Spaces:
Paused
Paused
er
commited on
Commit
·
a7fa1ce
1
Parent(s):
9b9c837
rge
Browse files- Dockerfile +5 -1
Dockerfile
CHANGED
@@ -1,5 +1,5 @@
|
|
1 |
# Sử dụng image Nginx chính thức từ Docker Hub
|
2 |
-
FROM nginx:
|
3 |
|
4 |
# Xóa file cấu hình mặc định của Nginx
|
5 |
RUN rm /etc/nginx/conf.d/default.conf
|
@@ -20,6 +20,10 @@ RUN mkdir -p /var/cache/nginx/client_temp /var/cache/nginx/proxy_temp /var/cache
|
|
20 |
# Tạo thư mục log tùy chỉnh
|
21 |
RUN mkdir -p /var/log/nginx/proxy && \
|
22 |
chown -R nginx:nginx /var/log/nginx/proxy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
|
24 |
# Expose port 80 để nhận request
|
25 |
EXPOSE 7860
|
|
|
1 |
# Sử dụng image Nginx chính thức từ Docker Hub
|
2 |
+
FROM nginx:stable
|
3 |
|
4 |
# Xóa file cấu hình mặc định của Nginx
|
5 |
RUN rm /etc/nginx/conf.d/default.conf
|
|
|
20 |
# Tạo thư mục log tùy chỉnh
|
21 |
RUN mkdir -p /var/log/nginx/proxy && \
|
22 |
chown -R nginx:nginx /var/log/nginx/proxy
|
23 |
+
|
24 |
+
USER root
|
25 |
+
|
26 |
+
RUN chmod -R 777 /var/run
|
27 |
|
28 |
# Expose port 80 để nhận request
|
29 |
EXPOSE 7860
|