vi
stringlengths
2k
44.1k
en
stringlengths
1.72k
45k
cn
stringlengths
609
51.9k
Trang wikiHow này sẽ hướng dẫn bạn cách tắt tính năng kiểm soát của phụ huynh trên điện thoại hoặc máy tính bảng Android. Nếu tính năng kiểm soát của phụ huynh đã được thiết lập trên Google Play Store, bạn có thể trực tiếp chỉnh sửa hoặc vô hiệu hóa chúng bất cứ lúc nào từ điện thoại hoặc máy tính bảng. Nếu bạn đang sử dụng Google Family Link để quản lý tài khoản của con mình, bạn có thể kết thúc việc giám sát tài khoản từ khi trẻ được 13 tuổi, sau đó bạn chỉ cần điều chỉnh các hạn chế trong Play Store đối với trẻ em trên ứng dụng Family Link. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Tắt tính năng kiểm soát của phụ huynh trên Play Store - 1. - 2. Nhấn vào menu ☰. Đó là ba vạch ngang ở góc trên bên trái màn hình. - 3. Nhấn Cài đặt (Settings). Mục này nằm ở đoạn giữa của menu. - 4. Cuộn xuống và nhấn Kiểm soát của phụ huynh (Parental Controls). Mục này nằm dưới dòng "Kiểm soát của người dùng" ở giữa menu. - 5. - 6. Nhập mã PIN gồm bốn chữ số và nhấn OK. Sử dụng cùng mã PIN bạn đã tạo để cài đặt cho Kiểm soát của phụ huynh trên thiết bị Android này. Khi mã PIN được chấp nhận, tất cả các lượt tải xuống trên Play Store sẽ được thông qua. - Nếu bạn không nhớ mã PIN bạn đã tạo để cài đặt cho Kiểm soát của phụ huynh, hãy đọc Disabling Play Store Parental Controls Without a PIN. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Tắt tính năng giám sát trên Family Link - 1. Mở ứng dụng Family Link trên điện thoại hoặc máy tính bảng. Nếu bạn đang quản lý tài khoản của con mình bằng Google Family link và muốn ngừng giám sát tài khoản của chúng, hãy sử dụng phương pháp này. Ứng dụng Family Link là biểu tượng màu trắng với lá cờ có ba màu xanh lam, vàng và xanh lục. - Nếu con bạn chưa đủ 13 tuổi, bạn sẽ không thể tắt hoàn toàn tính năng giám sát.[1] Nguồn nghiên cứu Tuy nhiên, bạn có thể tắt chế độ Kiểm soát của phụ huynh đối với phê duyệt tải xuống từ cửa hàng Google Play Store của chúng. - 2. Nhấn vào tài khoản bạn muốn quản lý. - 3. Nhấn Quản lý cài đặt (Manage Settings). - 4. Nhấn Các điều khiển trên Google Play (Controls on Google Play) để quản lý Kiểm soát của phụ huynh trên Play Store. Nếu trẻ trên 13 tuổi và bạn muốn tắt tất cả tính năng giám sát, hãy chuyển sang bước tiếp theo. Cách loại bỏ tính năng kiểm soát của phụ huynh trong Cửa hàng Play Store:[2] Nguồn nghiên cứu - Nhấn vào loại nội dung bạn muốn cho phép. - Chọn lượng truy cập mà bạn muốn trẻ được phép truy cập vào đối với nội dung cụ thể. - Nhấn LƯU (SAVE) để lưu lại thay đổi . - 5. Nhấn Thông tin tài khoản (Account Info). Thông tin về tài khoản của trẻ sẽ hiển thị. - 6. Nhấn Ngừng tính năng giám sát (Stop supervision). Một thông báo cảnh báo sẽ xuất hiện. - 7. Nhấn chọn ô Ngừng tính năng giám sát (Stop supervision) và làm theo các hướng dẫn trên màn hình. Các bước còn lại trên màn hình sẽ hướng dẫn bạn quy trình xóa tài khoản Family Link ra khỏi điện thoại hoặc máy tính bảng Android của con bạn. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Tắt tính năng kiểm soát của phụ huynh trên Play Store mà không cần mã PIN - 1. Mở mục Cài đặt của Android ( - Phương pháp này yêu cầu bạn xóa cài đặt Google Play Store và tạo mã PIN hoàn toàn mới để thay thế mã cũ.[3] Nguồn nghiên cứu - 2. Nhấn Ứng dụng và thông báo (Apps & notifications). Trên một số thiết bị Android, mục này có thể hiển thị với dòng "Ứng dụng" ("Applications" hoặc "Apps"). - 3. Nhấn Google Play Store. Bạn có thể phải cuộn xuống để tìm. - 4. Nhấn Lưu trữ (Storage). Nếu bạn thấy mục Xóa lưu trữ (Clear storage) bạn có thể nhấn vào đó. - 5. Nhấn Xóa dữ liệu (Clear data) và sau đó nhấn OK để xác nhận. Thao tác này sẽ xóa dữ liệu Play Store đã lưu của bạn, bao gồm tất cả các cài đặt kiểm soát của phụ huynh.
This wikiHow teaches you how to disable parental restrictions on an Android phone or tablet. If you've set up Parental Controls in the Google Play Store, you can edit or disable them at any time directly from that phone or tablet. If you're using Google Family Link to manage a child's account, you can end account supervision once the child turns 13—until then, you can only adjust the child's Play Store restrictions in the Family Link app.[1] Research source Steps Method 1 Method 1 of 3: Disabling Parental Controls in the Play Store - 1. Open the Play Store - 2. Tap the ☰ menu. It's the three horizontal lines at the top-left corner of the screen. - 3. Tap Settings. It's about halfway down the menu.[2] Research source - 4. Scroll down and tap Parental Controls. It's under the "User controls" header toward the middle of the menu.[3] Research source - 5. Slide the "Parental controls are on" switch to Off [4] Research source - If you just want to remove restrictions on one category, tap that category instead, select your desired rating, and then tap SAVE. - 6. Enter your four-digit PIN and tap OK. Use the same PIN you used to set up Parental Controls on this Android. Once your PIN is accepted, all Play Store downloads will be permitted. Method 2 Method 2 of 3: Disabling Supervision in Family Link - 1. Open the Family Link app on the parent's phone or tablet. If you manage your child's account with Google Family link and wish to stop supervising their account, use this method. The Family Link app is the white icon with blue, yellow, and green flag. - If the child is not yet 13, you won't be able to completely disable supervision.[5] Research source You can, however, disable Parental Controls for their Google Play Store downloads. - 2. Tap the account you want to manage. - 3. Tap Manage Settings. - 4. Tap Controls on Google Play to manage Play Store Parental Controls. If the child is over 13 and you want to disable all supervision, skip to the next step. To remove parental controls in the Play Store:[6] Research source - Tap the type of content you want to allow. - Choose how much access you'd like the child to have to the specified content. - Tap SAVE to save your changes. - 5. Tap Account Info. Information about the child's account will appear.[7] Research source - 6. Tap Stop supervision. A warning message will appear.[8] Research source - 7. Tap Stop Supervision and follow the on-screen instructions. The remaining on-screen steps will walk you through the process of removing Family Link services from your child's Android phone or tablet.[9] Research source Method 3 Method 3 of 3: Disabling Parental Controls in the Play Store Without a PIN - 1. Open your Android's Settings [10] Research source - This method requires you to delete your Google Play Store settings and create a brand new PIN to replace the old one.[11] Research source - 2. Tap Apps & notifications. This section may be called Applications or Apps on some Androids. - 3. Tap Google Play Store. You may have to scroll down to find it. - 4. Tap Storage. If you see Clear storage you can tap that instead.[12] Research source - 5. Tap Clear data and then OK to confirm. This deletes your saved Play Store data, including all parental control settings.[13] Research source Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
本文教你如何在安卓手机或平板电脑上禁用家长控制。如果你已经在Google Play商店中设置了“家长控制”,随时都可以直接从手机或平板电脑上修改或禁用它们。如果你使用Google Family Link来管理孩子的账户,可以在孩子13岁时结束账户监管。在此之前,你只能在Family Link应用程序中调整孩子的Play商店限制。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 在Play商店中禁用家长控制 - 1. - 2. 点击☰菜单。它是屏幕左上角的三条水平线。 - 3. 点击设置。它大概在菜单的中间位置。 - 4. 向下滚动并点击家长控制。它位于菜单中间的“用户控件”标题下。 - 5. - 6. 输入四位数密码,并点击确定。输入在这台安卓设备上设置“家长控制”所用的密码。密码被接受后,所有的Play商店下载都会被允许。 - 如果你不记得用于设置“家长控制”的密码,那就查看《在没有密码的情况下禁用Play商店的“家长控制”》。 方法 2 方法 2 的 3: 在Family Link中禁用监管 - 1. 打开家长手机或平板电脑上的Family Link应用程序。如果你使用Google Family link管理孩子的账户,并希望停止监督他们的账户,可以使用这个方法。Family Link应用的图标背景是白色的,里面有蓝色、黄色和绿色组成的菱形。 - 如果孩子还不到13岁,你不能完全禁用监管。[1] 研究来源 但是,你可以禁用针对Google Play商店下载的“家长控制”。 - 2. 点击你想管理的账户。 - 3. 点击管理设置。 - 4. 点击控制Google Play来管理Play商店的“家长控制”。如果孩子超过13岁,你想取消所有监督,跳到下一步。取消Play商店中的家长控制方法如下:[2] 研究来源 - 点击你想要允许的内容类型。 - 选择你要给孩子对特定内容的访问权限。 - 点击保存来保存更改。 - 5. 点击账户信息。孩子的账户信息将会出现。 - 6. 点击停止监管。屏幕上会出现警告消息。 - 7. 点击停止监管,并按照屏幕上的提示操作。屏幕上的步骤将引导你从孩子的安卓手机或平板电脑上删除Family Link服务。 方法 3 方法 3 的 3: 在没有密码的情况下禁用Play商店的“家长控制” - 1. 打开安卓的“设置” - 这个方法需要你删除Google Play商店设置,并创建一个全新的密码来代替旧的。[3] 研究来源 - 2. 点击应用程序和通知。在有些安卓上,也有可能叫做应用程序或应用。 - 3. 点击Google Play商店。你可能要向下滚动才能找到它。 - 4. 点击存储。如果你看到清除存储,可以点击它。 - 5. 点击清除数据,然后点击确定。这样将删除你保存的Play商店数据,包括所有的家长控制设置。
Bạn đang nhận rất nhiều cuộc gọi đến từ các số điện thoại ẩn? Các công ty quảng cáo qua điện thoại, chủ nợ, và thậm chí là người yêu cũ có thể ẩn số điện thoại, không cho bạn biết ai đang gọi. Nếu bạn đang gặp phải những cuộc gọi quấy rối, hãy kiểm soát bằng cách chặn các cuộc gọi phiền phức đó. Xem Bước 1 dưới đây để tìm hiểu thêm. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Dành cho Điện thoại Di động - 1. Gọi cho công ty điện thoại di động của bạn. Hãy hỏi về các dịch vụ mà họ cung cấp để chặn số lạ. Nhiều dịch vụ như vậy có giá vài đô la một tháng và được thanh toán hàng tháng, nhưng các tùy chọn và tình trạng sẵn có của dịch vụ có thể khác nhau đối với mỗi nhà mạng. - Không phải tất cả các dịch vụ đều cho phép bạn chặn người lạ gọi đến, và chỉ có thể chặn cuộc gọi từ số điện thoại mà bạn có thể nhìn thấy. [1] Nguồn nghiên cứu - 2. Cài đặt ứng dụng chặn cuộc gọi. Nếu bạn đang sử dụng iPhone hay điện thoại Android, bạn có thể cài đặt ứng dụng này để tự động chặn các cuộc gọi ẩn số. Các ứng dụng phổ biến nhất đó là Call Control (Android) và Call Bliss (iPhone)[2] Nguồn nghiên cứu - Call Control là một ứng dụng Android cho phép bạn tự động chặn các cuộc gọi quấy rối và công ty quảng cáo qua điện thoại. Các số điện thoại này được thông báo bởi những người dùng khác trên khắp đất nước. Bạn cũng có thể sử dụng Chế độ Bảo mật (Privacy Mode) chỉ cho phép cuộc gọi đến từ các số có trong Danh bạ của bạn. - Call Bliss là ứng dụng iPhone có thể tự động tắt tiếng tất cả các cuộc gọi không mong muốn, cho phép bạn dễ dàng bỏ qua cuộc gọi có số lạ. - 3. Sử dụng chức năng Do Not Disturb (Không làm phiền) trên iPhone của bạn. "Do Not Disturb" cho phép bạn tắt tiếng tất cả các cuộc gọi ngoại trừ những người mà bạn cho phép. Điều này có thể hữu ích trong việc việc bỏ qua các số điện thoại lạ, nhưng bạn cũng sẽ không nhận được thông báo cuộc gọi quan trọng từ những số điện thoại mà bạn không biết. - Mở Settings (Cài đặt) và sau đó chọn Do Not Disturb (Không Làm phiền). - Mở “Allow Calls From” (Cho phép Cuộc gọi từ) và chọn “All Contacts” (Tất cả số điện thoại). - Bạn có thể bật Do Not Disturb bằng tay, hoặc thiết lập lịch trình trong vòng 24 giờ. Chức năng Do Not Disturb không phải lúc nào cũng chỉ cho phép các cuộc gọi từ danh bạ. Bạn nên biết rằng bất kỳ cuộc gọi đến nào khác cũng sẽ bị tắt tiếng. - 4. Đăng ký dịch vụ bẫy cuộc gọi. Đây là dịch vụ tính phí với chức năng buộc người gọi phải hiện số điện thoại. Dịch vụ phổ biến nhất cho iPhone và Android đó là TrapCall. Phần 2 Phần 2 của 2: Dành cho Điện thoại Cố định - 1. Kích hoạt chức năng Từ chối Cuộc gọi Nặc danh. Chức năng này sẽ chặn các cuộc gọi đến ẩn số điện thoại. Dịch vụ này thường là miễn phí khi bạn có Số điện thoại gọi đến được kích hoạt trên tuyến điện thoại của bạn. Người gọi ẩn danh sẽ được hướng dẫn gọi trở lại cùng với số điện thoại được hiển thị. - Nếu bạn có chức năng Từ chối Cuộc gọi Nặc danh trên điện thoại và cư trú tại Mỹ, thì có thể kích hoạt bằng cách quay số *77. Bạn có thể tắt chức năng này bằng cách quay số *87.[3] Nguồn nghiên cứu - Nếu không thể kích hoạt chức năng Từ chối Cuộc gọi Nặc danh, thì bạn có thể liên lạc với nhà cung cấp dịch vụ. Bạn sẽ có thể phải trả phí để thêm Số điện thoại gọi đến vào dịch vụ. - 2. Sử dụng TrapCall. Ban đầu dịch vụ này chỉ sử dụng trên điện thoại di động, nay TrapCall đã có mặt trên điện thoại cố định. Bạn có thể thêm số điện thoại nhà hoặc văn phòng vào dịch vụ TrapCall từ Khung Điều khiển TrapCall. - Kích vào My Phones (Điện thoại của tôi) để thêm số điện thoại cố định. - Bạn có thể thiết lập bẫy cuộc gọi bằng cách gọi nhà cung cấp dịch vụ của bạn. Họ chỉ có thể làm điều này nếu bạn chứng minh rằng đang bị quấy rối, và thường sẽ tốn một khoản phí. Lời khuyên - Nếu bạn đang nhận các cuộc gọi quấy rối và đe dọa từ một số ẩn, bạn có thể thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ. Các cuộc gọi này sẽ được điều tra dựa trên cơ sở thực thi pháp luật. - Khi cư ngụ ở Hoa Kỳ, bạn có thể đăng ký số điện thoại trực tuyến tại Do Not Call Registry (Cơ quan Đăng ký Chặn cuộc gọi) do Ủy ban Thương mại Liên bang ban bố. Bạn có thể thêm số điện thoại di động của mình và số cư trú vào danh sách. Điều này có thể làm giảm số lượng các cuộc gọi quảng cáo tiếp thị xuống 80 phần trăm.
null
你是不是经常接到没有号码显示的未知来电呢?电话推销员、债权人甚至是你的前任,都可能出于各自的目的,在不显示其号码的情况下给你打电话。如果你经常接到没有号码显示的骚扰电话,那么就要学会将其拦截掉,详情请见下文。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 手机拦截来电 - 1. 致电手机生产商。向手机生产商询问,他们是否提供拦截未知来电的服务。许多生产商都会为用户提供这样的服务,只要每月缴纳一定的费用,不过,是否提供该种服务及服务的具体内容还要视具体的生产商而定。 - 不是所有的生产商都能提供拦截未知来电的服务,有的只能拦截你已储存的号码。[1] 研究来源 - 2. 安装号码过滤应用。如果你的手机是iPhone系统或安卓系统,那么就可以安装一些屏蔽未知来电的应用。其中,最受欢迎的两款应用是Call Control(适用于安卓)及Call Bliss(适用于iPhone)。[2] 研究来源 - Call Control是一款专门帮助用户屏蔽骚扰电话及推销电话的安卓应用。这款应用收集了全国各地用户的举报信息,以此来帮助用户识别骚扰电话。用户还能通过隐私模式只允许联系人中的号码给自己打电话。 - Call Bliss是一款能够自动拒接未知来电的iPhone应用,帮助用户轻松摆脱未知来电的骚扰。 - 3. 运用iPhone的勿扰模式拦截来电。设置成勿扰模式后,只有你允许的联系人才能给你打电话,这样你就能直接忽略未知来电了。不过,这样一来,万一是不显示号码却很重要的来电,你也就接不到了,而且也不会有来电记录。 - 设置的步骤是:点击“设置”,然后是“勿扰模式”。 - 点击“允许这些人的来电”,然后选择“所有联系人”,就能过滤没有保存过的号码了。 - 如果想要将勿扰模式一直开着,就可以打开“手动启用”,或者打开“设定时间”,然后将时间范围设置为24小时。不过值得注意的是,一旦开启勿扰模式,就只有你手机上的联系人才打得进你的电话,有的重要电话就可能被过滤掉了。 - 4. 开通呼叫捕获服务。这类付费服务会强制来电方显示其号码,最常见的就是TrapCall,该服务在iPhone及安卓都适用。 方法 2 方法 2 的 2: 固话拦截来电 - 1. 开通“匿名来电拒接”功能。匿名来电拒接功能会帮助用户拦截那些不显示号码的来电,一般只要开通了“来电显示”服务,就可以免费享用匿名来电拒接功能。 - 如果你已经开通了匿名来电拒接,就可以拨*77启用,拨*87即可关闭。[3] 研究来源 - 如果你无法启用匿名来电拒接,就要致电服务供应商,并交纳一定的费用以开通来电显示服务。 - 2. 开通TrapCall服务。TrapCall一开始只为手机用户提供相关服务,但后来也将自身的服务范围拓展到了固话。你可以在TrapCall的Control Panel(控制面板)上添加你家里及办公室里的固话号码,这样就能拦截未知来电了。 - 点击My Phones(我的电话),添加固话号码。 - 当然你也可以致电服务供应商,让他们帮你添加号码,不过条件是你要能够证明你确实受到了骚扰,而且这种服务是要付费的。 小提示 - 如果你居住在美国,就可以致电联邦贸易委员会支持的“谢绝来电“登记处注册你的电话号码。你可以注册自己的手机号码,也可以注册家庭固话。这样能够拦截80%的推销电话。 - 如果你一直接到未知号码的骚扰电话或甚至是恐吓电话,那就可以致电相关服务供应商,通过法律途径对该号码进行调查。
Bạn có muốn tạo nhãn trên ứng dụng Gmail để hộp thư đến trở nên có tổ chức hơn? Nếu dùng Android, bạn cần sử dụng trình duyệt web bởi vì tùy chọn này đã không còn khả dụng trên ứng dụng di động. Nhưng trên iPhone/iPad, tùy chọn Create Label (Tạo nhãn) sẽ nằm ngay trong menu chính của Gmail. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách dễ nhất để tạo nhãn Gmail trên thiết bị Android, iPhone hoặc iPad. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Android - 1. Truy cập https://www.gmail.com bằng Google Chrome. Tuy không có tùy chọn tạo nhãn trên ứng dụng Gmail Android, nhưng bạn có thể tiến hành trên trình duyệt web.[1] Nguồn nghiên cứu Mẹo ở đây là xem phiên bản máy tính để bàn của Gmail, vì thế mà mà bạn cần truy cập theo cách trên. - Về mặt kỹ thuật, bạn có thể sử dụng bất kỳ trình duyệt web nào, nhưng một số tùy chọn sẽ trông hơi khác trên mỗi trình duyệt (cũng như kích thước màn hình). - "Desktop view" (Chế độ xem máy tính để bàn) khác với tùy chọn "Request Desktop Site" (Yêu cầu trang web máy tính để bàn) trên trình duyệt web. "Desktop view" cho phép bạn tạo nhãn trên Gmail, còn "Request Desktop Site" thì không. - 2. Đăng nhập tài khoản Gmail. Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được yêu cầu sử dụng ứng dụng Gmail để thay thế. - 3. Nhấn vào Use the web version (Sử dụng phiên bản web) hoặc I am not interested (Tôi không hứng thú). Nội dung tùy chọn mà bạn thấy sẽ khác nhau tùy vào trình duyệt. Sau khi từ chối dùng ứng dụng, phiên bản Gmail dựa trên nền tảng web sẽ hiện ra. - 4. Nhấn vào menu với biểu tượng ba đường ngang ☰ ở góc trên bên trái. - 5. Cuộn xuống và nhấn vào Desktop (Màn hình). Tùy chọn này nằm chính giữa phía cuối menu, bên cạnh dòng "View Gmail in" (Xem Gmail ở). Gmail phiên bản máy tính để bàn rút gọn sẽ hiện ra, lúc này bạn có thể tạo nhãn. - 6. Nhấn vào biểu tượng bánh răng hoặc tùy chọn Settings (Cài đặt). Một trong hai tùy chọn này sẽ hiển thị ở góc trên bên phải, tùy vào trình duyệt web. - Nếu sử dụng máy tính bảng, có thể bạn cần nhấn vào See all settings (Xem tất cả cài đặt) trước. - 7. Nhấn vào tab Labels (Nhãn) nằm đầu khung bên phải. Các nhãn hiện có sẽ hiện ra cùng tùy chọn tạo nhãn mới. - 8. Nhập tên nhãn mới và nhấn vào Create (Tạo). Nếu như không thấy trường nhập dữ liệu, bạn cần nhấn vào Create new label (Tạo nhãn mới) nằm cuối danh sách nhãn trước. Sau khi tạo xong, bạn có thể sử dụng nhãn mới ngay trên Gmail, kể cả phiên bản ứng dụng di động. - 9. Gắn nhãn cho thư bằng cách: - Trên ứng dụng di động Gmail, bạn nhấn vào email cần gắn nhãn. - Nhấn vào biểu tượng ba dấu chấm ở góc trên bên phải. - Nhấn vào Change labels (Thay đổi nhãn). - Chọn nhãn. - Nhấn vào OK. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: iPhone/iPad - 1. Mở ứng dụng Gmail trên iPhone/iPad. Ứng dụng Gmail dành cho iOS hỗ trợ người dùng tạo nhãn cho email ngay trên ứng dụng. Bắt đầu bằng cách nhấn vào biểu tượng ứng dụng với chữ "M" màu đỏ và trắng nằm trên màn hình home. - 2. Nhấn vào menu với biểu tượng ba đường ngang ☰ ở góc trên bên trái. - 3. Cuộn xuống và nhấn vào + Create new (Tạo mới). Tùy chọn này nằm bên dưới tiêu đề "Labels" (Nhãn) và các nhãn hiện có. - 4. Nhập tên cho nhãn và nhấn vào Done (Xong). Vậy là nhãn đã sẵn sàng để sử dụng. - 5. Gắn nhãn cho thư. Bây giờ sau khi đã tạo nhãn mới, bạn có thể dễ dàng thêm vào mail: - Nhấn vào biểu tượng ba đường ngang ở phía trên bên trái và chọn Primary (Chính) để trở lại hộp thư đến. - Nhấn vào email cần được gán nhãn. - Nhấn vào biểu tượng ba dấu chấm ••• ở phía trên bên phải. - Nhấn vào Label để mở danh sách nhãn. - Nhấn vào một hoặc nhiều nhãn mà bạn muốn gắn cho thư, sau đó nhấn vào dấu tích để lưu.
Want to create labels in the Gmail app to keep your inbox organized? If you're using an Android, you'll need to use a web browser, as the option is no longer available in the mobile app. But if you have an iPhone or iPad, you'll find the Create Label option right in your Gmail main menu. This wikiHow article will show you the easiest way to create Gmail labels on your Android, iPhone, or iPad. Steps Method 1 Method 1 of 2: Android - 1. Go to https://www.gmail.com in Google Chrome. There isn't an option in the Android Gmail app to create labels, but you can do so in your web browser.[1] Research source The trick is to view the desktop version of Gmail, which you'll need to access in a particular way. - You can technically do this in any web browser, but some of the options will look slightly different in different browser (and on different size screens). - "Desktop view" is different than the "Request Desktop Site" option in your web browser. "Desktop view" lets you create labels in Gmail, but "Request Desktop Site" won't work. - 2. Sign in with your Gmail account. Once you're logged in, you'll be prompted to use the Gmail app instead. - 3. Tap Use the web version or I am not interested. The option you see will be different depending on your browser. Once you deny the app, a web-based version of Gmail will open. - 4. Tap the three-line menu ☰. It's at the top-left corner. - 5. Scroll down and tap Desktop. You'll see it at the bottom-center of the menu next to "View Gmail in." Now you'll see a pared-down desktop version of Gmail, which will allow you to create labels. - 6. Tap the gear icon or the word Settings. You'll see one of these two options at the top-right corner, depending on your browser. - If you're using a tablet, you may have to tap See all settings first. - 7. Tap the Labels tab. It's at the top of the right panel. This displays your existing labels and the option to create a new one. - 8. Enter a name for your new label and tap Create. If you don't see a field to type in, you'll need to tap Create new label at the bottom of the label list first. Once you create your new label, it'll be ready to use in Gmail—even in the mobile app. - 9. Assign the label to a message. Here's how: - In the Gmail mobile app, tap the message you want to assign a label to. - Tap the three vertical dots at the top-right corner. - Tap Change labels. - Select the label. - Tap OK. Method 2 Method 2 of 2: iPhone/iPad - 1. Open the Gmail app on your iPhone or iPad. The Gmail app for iOS allows you to create message labels within the app. Start by tapping the multicolored "M" icon on your home screen. - 2. Tap the three-line menu ☰. It's at the top-left corner. - 3. Scroll down and tap + Create new. You'll see this under the "Labels" header and your existing labels. - 4. Type a name for your label and tap Done. Your label is now ready to use. - 5. Assign the label to a message. Now that you've created a new label, it's easy to add it to a message: - Tap the three horizontal lines at the top-left and select Primary to go back to your inbox. - Tap the message that needs a label. - Tap the three horizontal dots ••• at the top-right. - Tap Label to bring up your label list. - Tap the label(s) you want to assign the message and tap the checkmark to save. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
想在Gmail应用程序中创建标签,让你的收件箱保持有条不紊吗?如果你使用的安卓设备,那就只有使用网络浏览器,因为移动应用程序中已经没有这个选项了。但要是你使用的iPhone或iPad,那就还可以在Gmail的主菜单中找到“创建标签”选项。这篇文章将告诉你在安卓设备、iPhone或iPad上创建Gmail标签的最简单方法。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 安卓设备 - 1. 在Google Chrome中访问 https://www.gmail.com 。安卓版的Gmail应用程序中已经没有创建标签的选项,但你可以在网络浏览器中进行创建。[1] 研究来源 方法是查看Gmail的桌面版,但你得用特定的方式来访问它。 - 就技术而言,你可以在任何网络浏览器中这样做,但在不同种类的浏览器以及不同大小的屏幕中,有些选项看起来会略有不同。 - “桌面视图”与网络浏览器中的“请求桌面网站”选项并不相同。你可以通过“桌面视图”在Gmail中创建标签,但“请求桌面网站”就做不到这一点。 - 2. 用你的Gmail帐户登录。登录过后,系统会提示你改为使用Gmail应用程序。 - 3. 点击使用网络版本或我没有兴趣。出现的选项会因浏览器而异。一旦你拒绝使用应用程序,就会打开Gmail的网络版。 - 4. 点击左上角的三条线菜单☰。 - 5. 向下滚动并点击桌面。你会在菜单底部中间看到它,旁边是“查看Gmail”。现在,你就会看到Gmail的精简桌面版,可以在其中创建标签。 - 6. 点击齿轮图标或设置。你会在右上角看到这两个选项之一,具体取决于所用的浏览器。 - 如果你使用的平板电脑,可能要先点查看所有设置。 - 7. 点击右侧面板顶部的标签。这样会显示你现有的标签,还有用于创建新标签的选项。 - 8. 为新标签输入名称,然后点击创建。如果没有看到可以输入的字段,那就得先点击标签列表底部的创建新标签。一旦创建了新的标签,它们就可以用在Gmail中,甚至还能用在移动应用程序中。 - 9. 为邮件分配一个标签。方法如下: - 在Gmail移动应用程序中,点击你要为其分配标签的邮件。 - 点击右上角的三个垂直点图标。 - 点击更改标签。 - 选择标签。 - 点击确定。 方法 2 方法 2 的 2: iPhone/iPad - 1. 在iPhone或iPad上打开Gmail应用。iOS版的Gmail应用允许你在应用中创建邮件标签。首先点击主屏幕上的彩色“M”图标。 - 2. 点击左上角的三条线菜单☰。 - 3. 向下滚动并点击+ 新建。你会在“标签”标题和现有标签下看到这个选项。 - 4. 输入标签名称,然后点击完成。然后标签就可以使用了。 - 5. 为邮件分配一个标签。现在你已经创建了一个新的标签,能够轻松地把它分配给邮件: - 点击左上方的三条横线,选择主要以便返回收件箱。 - 点击需要添加标签的邮件。 - 点击右上角的三个横点•••。 - 点击标签以便调出标签列表。 - 点击你要分配给邮件的标签,然后点击复选标记进行保存。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách kết nối loa Bluetooth ngoài với iPhone để bạn có thể phát nhạc hoặc âm thanh qua loa. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Kết nối - 1. Đặt loa Bluetooth gần iPhone. Để công nghệ Bluetooth hoạt động đúng cách thì hai thiết bị phải nằm trong phạm vi khoảng cách của nhau. - Nếu iPhone và loa nằm cách xa nhau, có thể bạn cần kết nối lại chúng.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Mở loa lên và bật chế độ "pairing" (ghép đôi). Sau khi bạn mở loa, hãy đưa thiết bị về chế độ "pairing" hoặc "discoverable" (có thể phát hiện) bằng cách nhấn hoặc nhấn giữ nút chức năng nằm trên loa. - Xem qua sách hướng dẫn của loa Bluetooth nếu bạn không biết cách bật chế độ "pairing". - 3. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) của iPhone. Ứng dụng này có màu xám với bánh răng bên trong và thường nằm trên màn hình Home. - 4. Nhấn vào Bluetooth. Tùy chọn này nằm gần đầu trang "Settings". - 5. Vuốt công tắc "Bluetooth" sang phải về vị trí "On" (Bật). Như vậy tính năng Bluetooth của iPhone sẽ được bật; bạn sẽ thấy danh sách các thiết bị Bluetooth mà iPhone có thể ghép đôi hiện ra bên dưới tiêu đề "Devices" (Thiết bị). - Loa của bạn sẽ hiển thị tại đây. Tên thiết bị có thể sẽ là tên thương hiệu, số model hoặc sự kết hợp của cả hai. - 6. Nhấn vào tên loa. iPhone sẽ bắt đầu ghép đôi với loa. Quá trình ghép đôi này có thể mất vài phút. - Nếu bạn không thấy tên loa trong danh sách thiết bị Bluetooth, hãy tắt và mở lại tính năng Bluetooth trên iPhone để thiết lập lại danh sách thiết bị. - Một số loa đi kèm mật khẩu mặc định. Nếu được yêu cầu nhập mật khẩu sau khi ghép đôi, bạn hãy xem qua sổ tay hướng dẫn của loa. - 7. Phát âm thanh qua loa Bluetooth. Bây giờ, tất cả âm thanh mà bạn nghe sẽ được phát qua loa Bluetooth. Phần 2 Phần 2 của 2: Xử lý sự cố - 1. Bạn cần chắc chắn rằng iPhone không quá lỗi thời. iPhone 4S và các model gần đây đều được tích hợp công nghệ Bluetooth; nếu điện thoại của bạn là iPhone 4 (hay cũ hơn) thì có thể không sử dụng được tính năng này.[2] Nguồn nghiên cứu - Tương tự như vậy, nếu bạn sử dụng model loa Bluetooth đã cũ để ghép đôi với iPhone đời mới (chẳng hạn như 6S hoặc 7) thì sự cố đồng bộ hóa có thể xảy ra. - 2. Bạn cần đảm bảo rằng iPhone đã được cập nhật. Nếu iPhone chưa được cập nhật lên phiên bản iOS mới nhất, bạn có thể gặp vấn đề về Bluetooth khi ghép nối với loa Bluetooth hiện đại. - 3. Khởi động lại loa Bluetooth. Có thể bạn đã bật loa quá lâu sau khi iPhone tìm kiếm các thiết bị khả dụng hoặc lỗi nào đó đã xảy ra trong quá trình ghép đôi. Hãy thử khởi động lại loa xem có khắc phục được vấn đề hay không.[3] Nguồn nghiên cứu - 4. Khởi động lại iPhone. Thao tác này có thể thiết lập lại cài đặt Bluetooth và giúp điện thoại kết nối được với loa. Để khởi động lại iPhone, bạn cần:[4] Nguồn nghiên cứu - Nhấn giữ nút nguồn ở bên hông (hoặc cạnh trên) iPhone cho đến khi thông báo slide to power down (vuốt để tắt nguồn) hiện ra. - Vuốt biểu tượng nguồn ở đầu màn hình sang phải. - Chờ một phút rồi nhấn giữ nút nguồn cho đến khi biểu tượng Apple hiện ra. - 5. Mang loa trở lại cửa hàng để kiểm tra. Nếu tất cả đều thất bại, hãy mang iPhone và loa Bluetooth ra cửa hàng mà bạn đã mua loa để nhờ nhân viên hỗ trợ. - Nếu loa được mua trên mạng (chẳng hạn như qua trang thương mại điện tử Adayroi, Tiki, vân vân) bạn vẫn có thể gọi lên tổng đài để báo cáo sự cố và yêu cầu hỗ trợ nếu được bảo hành. Lời khuyên - Bạn cần chắc chắn rằng loa có tính năng Bluetooth. Nếu không chắc chắn, hãy nhờ nhân viên tư vấn kỹ trước khi quyết định mua.
This wikiHow teaches you how to connect an external Bluetooth speaker to your iPhone so that you can play music or other audio through the speaker. Steps Part 1 Part 1 of 2: Connecting - 1. Place your Bluetooth speaker near your iPhone. In order for Bluetooth technology to work properly, the two devices need to be within range of each other. - If your iPhone and speaker end up too far apart, you may have to reconnect them.[1] Research source - 2. Turn on the speaker and invoke "pairing" mode. After powering on the speaker, put it in "pairing" or "discoverable" mode, which typically involves pressing or holding down a button on the outside of the speaker. - Consult your Bluetooth speaker's manual if you do not know how to invoke "pairing" mode. - 3. Open your iPhone's Settings. This is a grey app with gears on it; you'll likely find it on the Home Screen. - 4. Tap Bluetooth. It's near the top of the "Settings" page. - 5. Slide "Bluetooth" right to the "On" position. Doing so will enable your iPhone's Bluetooth feature; you should see a list of Bluetooth devices with which your iPhone can pair emerge below the "Devices" heading. - Your speaker will appear here. Their name will likely reflect the brand name, the model number, or a mixture of both. - 6. Tap your speaker's name. Doing so will begin pairing your iPhone with your speaker. The pairing process may take up to a couple of minutes. - If you don't see your speaker's name in the list of Bluetooth devices, disable and re-enable Bluetooth on your iPhone to reset the devices list. - Some speakers come with a default password. If prompted to enter a password after pairing, consult the speaker's manual. - 7. Play audio on your Bluetooth speaker. Any audio you listen to should play on your Bluetooth speaker. Part 2 Part 2 of 2: Troubleshooting - 1. Make sure your iPhone isn't too old. iPhone 4S and more recent are equipped with Bluetooth technology; if you have an iPhone 4 (or older), it may not work.[2] Research source - Likewise, attempting to use an old model of Bluetooth speaker with a newer iPhone (such as 6S or 7) may cause synchronization issues. - 2. Make sure your iPhone is updated. If your iPhone isn't updated to the latest version of iOS, you may run into Bluetooth issues on newer Bluetooth speakers. - 3. Restart the Bluetooth speaker. You may have turned on the speaker too late while your iPhone searched for available devices, or there might just be a bug in how they are working. Try restarting the speaker to see if this helps.[3] Research source - 4. Restart your iPhone. Doing so may reset your phone's Bluetooth settings and make it possible to connect again. To restart your phone:[4] Research source - Press and hold the Power button on the side (or top) of your iPhone until slide to power down appears. - Slide the power icon at the top of the screen right. - Wait for a minute, then press and hold the power button until the Apple icon displays. - 5. Take the speaker back to the store for testing. If all else fails, bringing your iPhone and Bluetooth speaker into the store from which you purchased the speaker to have staff members look at it might fix your problem. - If you bought your speaker online, you can usually still bring it into a retail store like Best Buy to have them take a look at it. Tips - Be sure to buy speakers that are Bluetooth compatible. If you are unsure, ask a store associate to help you determine whether the speakers are compatible. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
本篇文章将教你如何将外置蓝牙音箱和苹果手机相连接。连接后你就可以通过音箱播放音乐和其他音频了。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 连接 - 1. 把蓝牙音箱放在苹果手机旁边。为了使蓝牙正常工作,手机和蓝牙音箱不能离的太远。 - 如果手机和音箱离的太远,那么你可能需要重新连接。[1] 研究来源 - 2. 将音箱开机并进入“配对”模式。将音箱开机后,按下音箱上对应的按键,进入“配对”或者“可被发现”模式。 - 如果你不知道如何进入“配对”模式,你可以看看说明书。 - 3. 打开苹果手机的设置。设置是一个灰色图标,上面有齿轮图形。一般设置就在主屏幕上。 - 4. 点击蓝牙。它位于“设置”页面的顶部。 - 5. 把“蓝牙”按钮向右滑动到“开”的位置。这样苹果手机的蓝牙就打开了;你应该可以在“我的设备”标题下边看到可与手机配对的蓝牙设备的列表。 - 你的音箱也会出现在这里。音箱名称会显示品牌名称,型号或者两者都有。 - 6. 点击音箱名称。点击后,将开始配对苹果手机和音箱。配对可能需要几分钟。 - 如果你在蓝牙设备列表里面没有发现你的音箱的名字,你可以先关掉手机蓝牙,然后再打开,刷新一下设备列表。 - 有些音箱会带有默认密码。如果配对后提示需要输入密码,你可以在音箱说明书里找下密码。 - 7. 通过蓝牙音箱播放音频。你在手机上听到的所有声音都可以通过蓝牙音箱播放。 部分 2 部分 2 的 2: 常见问题 - 1. 确保你的苹果手机型号不是太老。iPhone 4S 及更新的型号都配备了蓝牙。如果你的手机是iPhone 4或者更老的型号,它可能不支持蓝牙。[2] 研究来源 - 同样,如果将型号较老的蓝牙音箱和较新的苹果手机(例如6S或7)相连接,可能会导致同步问题。 - 2. 确保苹果手机软件版本是最新的。如果你的苹果手机没有更新到最新的iOS软件版本,当你连接较新的蓝牙音箱时,可能会遇到问题。 - 3. 重启蓝牙音箱。当手机搜索可配对设备时,如果你没有发现你的音箱,那么你可能是打开音箱太晚了或者是配对有问题。可以试试重启音箱,看能不能解决问题。[3] 研究来源 - 4. 重启手机。重启手机可以重置手机蓝牙设置,再重新连接应该就能连上了。可以这样重启手机:[4] 研究来源 - 按住手机侧面(或顶部)的电源键,直到滑动来关机出现。 - 将屏幕顶部的电源图标向右滑。 - 等待1分钟,按下电源键直到苹果图标出现。 - 5. 把音箱拿到商店进行检测。如果上面这些方法都没有用,你可以把你的苹果手机和蓝牙音箱拿到你购买音箱的商店里,让店员检测下,看能不能解决问题。 - 如果你是在网上买的音箱,你可以把它拿到类似百思百的零售店,让他们检测下。 小提示 - 最好购买蓝牙兼容性比较好的音箱。如果你不确定,你可以咨询店员,来确定音箱的蓝牙兼容性。
Đáng tiếc là không có cách nào để tìm video YouTube theo ngày bằng cách sử dụng website hoặc ứng dụng. Thay vào đó, bạn cần tìm video YouTube bằng công cụ tìm kiếm Google trên máy tính rồi sử dụng bộ lọc phạm vi ngày tùy chỉnh. Các bộ lọc tìm kiếm trên YouTube sẽ chỉ giới hạn phạm vi mà video được tải lên trong vòng một giờ trước, ngày hôm nay, tuần này, tháng này và năm nay. Tuy nhiên khi tìm kiếm trên Google, bạn sẽ có thể tùy chỉnh phạm vi ngày cụ thể để tìm video kể từ 2009. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Làm thế nào để tìm video YouTube trên Google? - 1. Truy cập https://google.com bằng trình duyệt web trên máy tính Windows hoặc Mac. Đáng tiếc là phiên bản di động của công cụ tìm kiếm này cũng mang đến những bộ lọc tương tự như ứng dụng YouTube, vì thế bạn cần sử dụng trình duyệt web trên máy tính Mac hoặc Windows. - 2. Nhập từ khóa vào thanh tìm kiếm. Ở giữa màn hình là thanh tìm kiếm để bạn tìm video YouTube. - Chẳng hạn, bạn có thể nhập "7 Nụ Cười Xuân" để tìm tất cả kết quả Google của từ khóa "7 Nụ Cười Xuân". - 3. Nhấp vào Videos. Mục này nằm bên dưới thanh tìm kiếm ở đầu trang. Như vậy, bạn sẽ chỉ nhìn thấy những kết quả video. - 4. Nhấp vào Tools (Công cụ). Tùy chọn này nằm phía dưới, về phía bên phải thanh tìm kiếm. Một trình đơn sẽ thả xuống. - 5. Nhấp vào trình đơn thả xuống nhãn "Any source" (Mọi nguồn) và chọn youtube.com. Bây giờ, bạn sẽ chỉ thấy các kết quả video từ YouTube. - 6. Nhấp vào trình đơn thả xuống nhãn "Any time" (Mọi lúc) và chọn Custom range (Phạm vi tùy chỉnh). Lịch sẽ hiện ra trong cửa sổ nhỏ bật lên. - 7. Chọn phạm vi ngày. Dùng lịch ở bên phải cửa sổ và chọn ngày From (Từ) và To (Tới) để đặt phạm vi ngày. - Bạn cũng có thể bỏ qua lịch và nhập trực tiếp ngày cần tìm theo định dạng "mm/dd/yyyy" (tháng/ngày/năm). - 8. Nhấp vào Go (Tìm). Sau khi nhập phạm vi ngày, các video YouTube của từ khóa cụ thể được tải lên trong giai đoạn đó sẽ hiện ra. - Chẳng hạn, khi tìm kiếm trên Google với từ khóa "7 Nụ Cười Xuân" và lọc theo phạm vi từ 02/22/2020 đến 12/22/2021, các video được tải lên trong giai đoạn này bởi kênh YouTube ĐÔNG TÂY PROMOTION OFFICIAL cũng như những video khác có nhắc đến từ khóa sẽ hiện ra.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Làm thế nào để tìm kiếm video theo ngày trên YouTube? - 1. Truy cập https://youtube.com hoặc mở ứng dụng di động YouTube. Bạn có thể sử dụng máy tính (Windows hoặc Mac), iPhone, iPad hoặc thiết bị Android để tìm kiếm trên YouTube; tuy nhiên, những bộ lọc này không có nhiều tùy chỉnh như Google. - 2. Nhập từ khóa vào thanh tìm kiếm và nhấn ↵ Enter (Windows) hoặc ⏎ Return (Mac). Ngay chính giữa đầu trang sẽ là thanh công cụ để bạn có thể nhập từ khóa và tiến hành tìm kiếm. - Nếu bạn sử dụng ứng dụng di dộng, hãy nhấn vào thanh tìm kiếm đầu màn hình, nhập từ khóa và nhấn vào phím Go hoặc biểu tượng kính lúp trên bàn phím ảo. - 3. Nhấp vào Filters (máy tính) hoặc nhấn vào nút hình ⋮ và chọn Filters (thiết bị di động). Danh sách các bộ lọc mà bạn có thể áp dụng cho kết quả tìm kiếm sẽ hiện ra. - 4. Chọn "Upload Date" (Ngày tải lên). Trên cả website máy tính và ứng dụng di động, các kết quả sẽ được lọc theo thời gian một giờ qua, hôm nay, tuần này, tháng này hoặc năm nay, tùy theo phạm vi mà bạn chọn.[2] Nguồn nghiên cứu
Easily find a YouTube video by date or date range YouTube allows you to search for videos uploaded in the last hour, week, month, or year, but not by a specific date. But don't worry—you can easily search for YouTube videos by date using Google. Just search for the artist, topic, creator, or keyword, filter to show only videos from YouTube, then use the custom date range filter. You can also sort YouTube searches by upload date, which can make it easier to find the video you're looking for. This wikiHow article will teach you simple ways to search for YouTube videos by date using Google search in your web browser. Things You Should Know - While you can't use YouTube to search for videos by date, you can use Google's search engine to apply date filters. - Search for a creator, artist, or topic in Google. Then, click the "Videos" tab, click "Tools," and select "youtube.com" as the source. - Click the "Any time" menu, select "Custom range," then choose a date range. Steps Section 1 of 2: Search by Date on Google - 1. Go to https://google.com on your Mac or Windows computer. Unfortunately, the mobile version of the search engine will provide the same filters as the YouTube app, so you'll need to use your computer to search for YouTube videos by date. - 2. Enter a search into the search bar. In the middle of the screen, you'll see a search bar so you can search for a YouTube video. - For example, type "Toby Turner" to get all the Google results of a search for "Toby Turner." - Press Enter or Return to display the results. - 3. Click Videos. It's under the search bar at the top of the page and will ensure you only see video results. - 4. Click Tools. You'll see this near the top of the page below the bottom-right corner of the search bar. Several dropdown menus will appear below. - 5. Click the drop-down menu labeled "Any source" and select youtube.com. Now you'll only see video results from YouTube. - 6. Click the drop-down menu labeled "Any time" and select Custom range. A calendar will appear in a small pop-up window. - 7. Select a date range. Using the calendar on the right side of the window, select your From and To dates to choose a range. - You can also skip using the calendar and type the dates you want using the "mm/dd/yyyy" format. - To search for videos added on a specific date, add the same date to both the "From" and "To" fields. - 8. Click Go. Once you enter a date range, you'll see the videos uploaded within your date range that include your search. - For instance, a Google search for "Toby Turner" that's been filtered to include YouTube videos between 02/22/2006 and 12/22/2006 shows videos uploaded by his YouTube channel as well as videos that mention the names "Toby" and "Turner."[1] Research source Section 2 of 2: What if I want to search with YouTube? - 1. Go to https://youtube.com or open the YouTube mobile app. You can use your computer (Windows or Mac) or your iPhone, iPad, or Android to search YouTube; however, the filters aren't as customizable as using Google. - 2. Enter your search in the search bar and press ↵ Enter (Windows) or ⏎ Return (Mac). - If you're using the mobile app, tap the search icon at the top of your screen, then enter your search terms and tap the Go key on your on-screen keyboard. - 3. Click Filters (Computers) or tap ⋮ and Search Filters (Mobile). In either case, you'll see a list of filters you can apply to the search results. - 4. Select an "Upload Date" option. For both the website on your computer and the mobile app, you can either see results that have been uploaded within the past hour, today, this week, this month, or this year.[2] Research source - Alternatively, you can select Upload date under "Sort By" to display videos in the order they were uploaded. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
不管是使用YouTube网站或应用程序,都无法轻松地按日期查找视频。你需要在电脑上使用Google搜索引擎,然后过滤某个日期范围。YouTube本身的过滤功能只能搜索过去1小时、今天、本周、本月和今年上传的视频。要是从Google网站搜索,就能查找到自2009年起某个日期范围的视频。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 从Google网站搜索YouTube视频 - 1. 在Mac或Windows电脑上,打开网页浏览器,前往 https://google.com 。你需要使用Mac或Windows电脑,因为移动版Google搜索引擎可以过滤的日期范围和YouTube应用程序一样有限。 - 2. 在搜索栏输入一个词条。屏幕中间有一个搜索栏,你可以输入关键词查找某个YouTube视频。 - 比如,输入“李子柒”,就能在Google搜索出李子柒的所有视频。 - 3. 点击视频。它就在页面顶端搜索栏的下方,点击后屏幕上只会显示视频搜索结果。 - 4. 点击工具。它就在搜索栏底下偏右侧的位置,点击后会打开一个下拉菜单。 - 5. 点击标注为“来源不限”的下拉菜单,然后选择youtube.com。现在你只会看到来自YouTube的视频搜索结果。 - 6. 点击标注为“时间不限”的下拉菜单,选择自定日期范围。屏幕上会弹出一个日历小窗口。 - 7. 选择日期范围。使用窗口右侧的日历,分别给从和至旁边的空栏选择一个日期范围。 - 你也可以跳过日历,直接按'“日月年”格式输入你想查找的日期范围。 - 8. 点击开始搜索。输入了日期范围后,屏幕上会显示所有在该日期范围内上传的视频。 - 举个例子,在Google搜索“李子柒”视频,用过滤功能自定义从2019年9月1日到2021年9月1日的日期范围,会筛选出这段日期内李子柒YouTube频道上传的视频,以及其它带有她名字的视频。[1] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 在YouTube网站搜索视频 - 1. 打开 https://youtube.com 网站或是YouTube移动应用。你可以使用Windows或Mac电脑、iPhone、iPad或安卓设备进行这项操作,但是过滤功能的自定义范围有限。 - 2. 在搜索栏输入视频关键词,然后按下↵ Enter键(Windows)或⏎ Return键(Mac)。页面顶端中间会有一个文本栏,让你进行搜索。 - 如果你使用移动应用,点按屏幕顶端的搜索图标,输入搜索词条,然后点按虚拟键盘上的前往键。 - 3. 在电脑上点击过滤,或是在移动设备上点按⋮,然后点按过滤。不管是哪一种情况,屏幕上随后会列出所有可以应用到搜索结果的过滤条件。 - 4. 选择“上传日期”选项。不管是电脑或移动应用,都只能过滤在过去小时、今天、本周、本月或今年上传的视频。[2] 研究来源
Nếu như không thích nút Start của Windows 11 nằm giữa thanh tác vụ (taskbar), bạn có thể dời menu Start và các biểu tượng ứng dụng về lại bên góc trái chỉ sau vài bước nhanh chóng. Mặc dù không còn thanh tác vụ dọc, bạn vẫn có thể tùy chỉnh thanh taskbar theo những cách khác, chẳng hạn như tự đổng ẩn và thay đổi các biểu tượng hiển thị. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn làm thế nào để dời menu Start trên Windows 11 về vị trí truyền thống là bên trái màn hình, cũng như cách tùy chỉnh thanh tác vụ theo ý thích. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Dời nút Start về bên trái - 1. Nhấp phải vào vùng trống trên thanh tác vụ. Khi bạn nhấp chuột phải vào hai bên nhóm biểu tượng trên thanh tác vụ, trình đơn một chọn sẽ hiện ra. - 2. Nhấp vào Taskbar settings (Cài đặt thanh tác vụ). Tùy chọn trình đơn này sẽ hiện ra ngay trên vị trí mà bạn vừa nhấp phải. Sau khi nhấp vào đó, một số tùy chọn khác nhau dùng để tùy chỉnh thanh tác vụ sẽ hiện ra.[1] Nguồn tin đáng tin cậy Microsoft Support Đi tới nguồn - 3. Nhấp vào Taskbar behaviors (Hoạt động thanh tác vụ). Đây là tùy chọn cuối cùng. - 4. Chọn Left (Bên trái) từ trong trình đơn "Taskbar alignment" (Căn chỉnh thanh tác vụ). Tùy chọn này nằm trong trình đơn thả xuống ở góc trên bên phải phần "Taskbar behaviors". Biểu tượng menu Start và tất cả biểu tượng được ghim khác sẽ tự động chuyển về bên trái thanh tác vụ. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tùy chỉnh thanh tác vụ trên Windows 11 - 1. Ghim ứng dụng vào thanh tác vụ. Mặc dù bạn không thể tùy chỉnh cấu hình thanh tác vụ và menu Start của Windows 11 sao cho giống hệt trên Windows 10, nhưng vẫn còn rất nhiều cài đặt tùy chỉnh khác. Một trong những tùy chỉnh đó là ghim các biểu tượng ứng dụng mà bạn thích vào thanh tác vụ. Sau đây là cách thực hiện: - Mở ứng dụng mà bạn muốn ghim vào thanh tác vụ bằng cách nhấp vào biểu tượng chương trình đó trong menu Start. - Khi ứng dụng đang mở, biểu tượng chương trình sẽ hiển thị trong thanh tác vụ. - Nhấp phải vào biểu tượng ứng dụng trong thanh tác vụ và chọn Pin to taskbar (Ghim vào thanh tác vụ). - Để xóa biểu tượng khỏi thanh tác vụ, bạn nhấp phải vào biểu tượng đó và chọn Unpin from taskbar (Bỏ ghim khỏi thanh tác vụ). - Số lượng ứng dụng mà bạn có thể ghim vào thanh tác vụ là không giới hạn.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Nhấp phải vào vùng trống trên thanh tác vụ. Khi bạn nhấp phải vào bất cứ vùng trống nào trong thanh tác vụ, tùy chọn "Taskbar settings" sẽ hiện ra. - 3. Nhấp vào Taskbar settings. Tùy chọn này hiển thị ngay phía trên con trỏ chuột. - 4. Bật/tắt các biểu tượng thanh tác vụ. Theo mặc định, Windows 11 hiển thị các biểu tượng Search (Tìm kiếm), Task View (Chế độ xem tác vụ), Widgets (Tiện ích) và trò chuyện nhóm Microsoft Teams Chat trên thanh tác vụ. Để xóa một trong các tùy chọn này khỏi thanh tác vụ, bạn chỉ cần nhấp vào nút công tắc tương ứng để chuyển về vị trí Off (màu xám). - 5. Chọn các biểu tượng hiển thị ở góc thanh tác vụ. Trước đây, khu vực góc thanh tác vụ hiển thị đồng hồ, ngày tháng và thông báo được gọi là "khay hệ thống". Bạn có thể quyết định những biểu tượng nào sẽ luôn hiển thị tại khu vực này, và những biểu tượng nào sẽ tự động ẩn đi. - Nhấp vào menu Taskbar corner icons (Các biểu tượng ở góc thanh tác vụ). - Nếu có biểu tượng mà bạn muốn hiển thị suốt ở góc thanh tác vụ, hãy đưa nút công tắt tương ứng về vị trí On (bật). - Để ẩn đi mục nào đó khỏi góc thanh tác vụ, hãy chuyển công tắc tương ứng về vị trí Off (tắt). - Nhấp vào menu Taskbar corner overflow (Tràn góc thanh tác vụ). - Chọn những biểu tượng sẽ luôn hiển thị ở góc thanh tác vụ, và những biểu tượng sẽ hiển thị trong menu bổ sung. Để mở menu bổ sung, bạn chỉ cần nhấp vào mũi tên hướng lên nằm bên trái đồng hồ trên thanh tác vụ. - 6. Nhấp vào menu Taskbar behaviors nằm về phía cuối cửa sổ. Đây là nơi bạn có thể điều khiển cách mà thanh tác vụ hoạt động. - 7. Chọn xem bạn có để thanh tác vụ tự động ẩn hay không. Nếu như không muốn thanh tác vụ và menu Start luôn hiển thị phía cuối màn hình, hãy tích vào ô "Automatically hide the taskbar" để tự động ẩn thanh tác vụ khỏi màn hình. - Bạn vẫn có thể đưa thanh tác vụ vào chế độ xem bằng cách di chuột xuống cuối màn hình. - 8. Hiển thị các bộ đếm tin nhắn chưa đọc (huy hiệu) trên biểu tượng. Nếu bạn muốn thấy huy hiệu nhỏ thể hiện số tin nhắn hoặc thông báo chưa đọc của ứng dụng, hãy tích vào ô "Show badges" (Hiển thị huy hiệu)
If you don't like that the Windows 11 Start button moved to the center of the taskbar, you're in luck—you can move the Start menu and other app icons back to the left corner in a few quick steps. And while it's no longer possible to have a vertical taskbar, you can customize the taskbar in other ways, such as hiding it automatically and changing which icons are visible. This wikiHow article will teach you how to move the Windows 11 Start menu back to its classic position on the left side of the screen, and how to customize the taskbar to your liking. Steps Method 1 Method 1 of 2: Moving the Start Button Back to the Left - 1. Right-click an empty area of the taskbar. Clicking the right mouse button on either side of the icons on your taskbar will bring up a one-item menu. - 2. Click Taskbar settings. This menu option appears just over the area you right-clicked. Now you'll see several options for customizing your taskbar.[1] Trustworthy Source Microsoft Support Technical support and product information from Microsoft. Go to source - 3. Click Taskbar behaviors. It's the last option. - 4. Select Left from the "Taskbar alignment" menu. You'll find this in the drop-down menu at the upper-right corner of the "Taskbar behaviors" area. The Start menu icon and all other pinned icons will automatically move back to the left side of the taskbar. Method 2 Method 2 of 2: Customizing the Windows 11 Taskbar - 1. Pin an app to the taskbar. While you can't configure your Windows 11 taskbar and Start menu to look exactly as it did on Windows 10, there are still plenty of customization options. One option is to pin icons for your favorite apps to the taskbar. Here's how: - Open the app you want to pin to the taskbar by clicking its icon in the Start menu. - When the app is open, its icon will appear on the taskbar. - Right-click the app's icon on the taskbar and select Pin to taskbar. - To remove an icon from the taskbar, right-click the icon and select Unpin from taskbar. - There is no limit to the number of apps you can pin to the taskbar.[2] Research source - 2. Right-click a blank area of the taskbar. Right-clicking any of the blank space on the taskbar will bring up a "Taskbar settings" option. - 3. Click Taskbar settings. This option is just above your mouse cursor. - 4. Toggle taskbar icons on and off. By default, Windows 11 displays icons for Search, Task View, Widgets, and Microsoft Teams Chat on the taskbar. To remove any of these icons from the taskbar, just click its corresponding switch to turn it to the Off (gray) position. - 5. Choose which icons appear in the taskbar corner. Formerly referred to as the "system tray," the taskbar corner is where you'll find the clock, date, and notifications. You can control which icons always display in this area, and which ones hide automatically. - Click the Taskbar corner icons menu. - If you want an icon to always remain visible in the taskbar corner, toggle its switch to the On position. - To hide an item from the taskbar corner, toggle its switch to the Off position. - Click the Taskbar corner overflow menu. - Choose which icons are always visible on the taskbar corner, and which ones will appear in the overflow menu. To get to the icons in the overflow menu, just click the up-arrow to the left of the clock on the taskbar. - 6. Click the Taskbar behaviors menu. It's toward the bottom of the window. This is where you can control how the taskbar behaves. - 7. Choose whether to hide the taskbar automatically. If you don't want the taskbar and Start menu to always be visible at the bottom of the screen, check the box next to "Automatically hide the taskbar" to hide it from the screen. - You can still bring the taskbar back into view by hovering your mouse cursor over the bottom of the screen. - 8. Show unread message counters (badges) on icons. If you want to see a small badge that displays the number of unread messages or notifications for that app, check the box next to "Show badges." Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Những vết bỏng do sáp có thể rất đau đớn, nhưng bạn đừng lo. Dù bị bỏng khi tẩy lông bằng sáp, do nến cháy hay khi làm việc với sáp nóng, bạn có thể thực hiện vài bước để giảm đau và điều trị vết bỏng. Khi xảy ra bỏng nhẹ, bước đầu tiên là làm mát vết bỏng và loại bỏ sáp, sau đó là rửa sạch, xử lý và băng vết bỏng. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Làm mát vết bỏng và loại bỏ sáp - 1. Ngâm vết bỏng trong nước lạnh đến 20 phút. Bước đầu tiên để xử lý bỏng do sáp là làm mát da. Tích nước mát vào bồn rửa, bồn tắm hoặc chậu và ngâm vết bỏng ít nhất 5 phút, nhưng tốt nhất là ngâm đến gần 20 phút.[1] Nguồn tin đáng tin cậy Mayo Clinic Đi tới nguồn - Nếu vết bỏng ở trên mặt, bạn hãy nhúng khăn vào nước mát và đắp lên mặt. - Bạn cũng có thể dùng túi đá để chườm mát vết bỏng. - Chỉ dùng nước. Không dùng bất cứ loại xà phòng hoặc chất tẩy rửa nào khác để tránh kích ứng vùng da bị bỏng. - 2. Loại bỏ sáp còn dính trên da. Sau khi ngâm, bạn hãy quan sát xem có còn sáp dính trên vết bỏng không. Cẩn thận bóc sáp ra. Ngừng bóc nếu thấy da bị tróc ra theo sáp.[2] Nguồn nghiên cứu - Tránh bóc những mẩu sáp dính vào vết phồng rộp. - 3. Xác định xem vết bỏng có thể điều trị được tại nhà hay không. Các vết bỏng nhỏ và nhẹ có thể điều trị tại nhà an toàn. Tuy nhiên, nếu có những chỗ bỏng chuyển màu trắng hoặc đen, nếu bạn nhìn thấy xương hoặc cơ, hoặc nếu vết bỏng có diện tích rộng, bạn cần phải tìm sự chăm sóc y tế.[3] Nguồn tin đáng tin cậy MedlinePlus Đi tới nguồn - 4. Dùng sáp dầu (kem Vaseline) để loại bỏ sáp còn lại. Nếu vẫn còn sáp dính vào vết bỏng, bạn hãy bôi một lớp sáp dầu lên đó. Chờ 10 phút, sau đó dùng khăn mềm, ẩm để lau nhẹ nhàng. Lớp sáp còn lại sẽ bong ra.[4] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Xử lý vết bỏng - 1. Dùng nước rửa vết bỏng. Rửa tay bằng nước và xà phòng nhẹ dịu trước khi rửa vết bỏng bằng nước mát. Không xoa xà phòng vào vết bỏng. Dùng khăn khô, mềm để thấm khô sau khi rửa.[5] Nguồn nghiên cứu - Vài mẩu da có thể bong ra trong quá trình rửa. - Các vết bỏng đặc biệt dễ bị nhiễm trùng, do đó điều tối quan trọng là phải giữ sạch vết bỏng. - 2. Thoa lô hội tinh khiết hoặc thuốc mỡ kháng sinh lên vết bỏng. Tìm mua lô hội nguyên chất 100% tại hiệu thuốc. Thoa một lớp mỏng lô hội lên vùng da bị bỏng.[6] Nguồn tin đáng tin cậy Mayo Clinic Đi tới nguồn - Nếu nhà có trồng cây lô hội, bạn có thể cắt một lá và lấy phần gel bên trong ra bôi vào vết bỏng. - Bạn cũng có thể dùng dầu vitamin E nếu không có lô hội. - Một lựa chọn khác là dùng kem silvadene bạc để chống nhiễm trùng.[7] Nguồn nghiên cứu - 3. Băng vết bỏng bằng gạc y tế. Nếu vết bỏng có các vết phồng rộp và/hoặc rách da, bạn nên băng lại. Đặt 1-2 lớp gạc y tế lên vết bỏng và dùng băng dính y tế băng cố định. Thay gạc 1-2 lần mỗi ngày hoặc khi gạc bị ướt hoặc bẩn. - 4. Uống ibuprofen để giảm đau và sưng. Các thuốc kháng viêm không kê toa như ibuprofen có thể giúp bạn dễ chịu hơn. Sử dụng theo hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc.[8] Nguồn tin đáng tin cậy Mayo Clinic Đi tới nguồn - Nâng cao vùng có vết bỏng để giảm sưng. - 5. Tránh chạm vào vết thương. Cố gắng tránh gãi hoặc cậy vết thương dù có muốn đến mấy, vì điều này có thể gây nguy cơ tổn thương thêm. Bàn tay thường có vi khuẩn có thể khiến vết bỏng nhiễm trùng, ngoài ra bạn có thể làm tổn thương da khi chạm vết bỏng chưa lành hẳn. Hãy tránh chạm vào vết thương để nó có thể nhanh hồi phục. - 6. Tránh ra nắng. Vùng da bị bỏng cực kỳ nhạy cảm, do đó bạn cần phải bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Hạn chế ra ngoài trời khi không cần thiết để vết bỏng mau lành. - Nếu phải là ngoài trời, bạn nên thoa kem chống nắng lên vùng da bị bỏng. Chọn loại kem có chỉ số chống nắng SPF ít nhất là 30. Nhớ mặc trang phục che được nắng. - 7. Tìm sự chăm sóc y tế nếu bạn nhận thấy có các dấu hiệu nhiễm trùng. Nếu vết bỏng có các dấu hiệu nhiễm trùng (như có mùi hôi, mưng mủ hoặc đỏ nhiều hơn), bạn cần phải tìm sự chăm sóc y tế. Bạn cũng nên đến gặp bác sĩ nếu vết bỏng không lành sau 2 tuần.[9] Nguồn tin đáng tin cậy Mayo Clinic Đi tới nguồn
Wax burns can be very painful, but don't worry. Whether you were burned in the process of wax hair removal, by a candle, or in some other encounter with hot wax, there are several steps you can take to relieve the pain and treat the burn. When a minor wax burn happens, begin by cooling the burn and removing any wax. Then clean, treat, and dress the wax burn. Steps Part 1 Part 1 of 2: Cooling the Burn and Removing the Wax - 1. Submerge the burn in cold water for up to 20 minutes. The first step with a wax burn is to cool the skin. Fill a sink, bathtub, or wash basin with cold water and soak the burn for at least 5, but preferably closer to 20, minutes.[1] Trustworthy Source Mayo Clinic Educational website from one of the world's leading hospitals Go to source - If the burn is on your face, soak a towel in cold water and apply it to your face. - You can also use an ice pack to cool the burn. - Only apply water. Do not use any soaps or other cleansers, as they could further irritate your burned skin. - 2. Remove any wax that is still attached. After soaking, look to see if there is still wax attached to the burn. Peel the wax away carefully. If skin is coming off with the wax, stop pulling.[2] Research source - Avoid removing any wax that touches a blister. - 3. Decide if this burn can be treated at home. Small burns that are mild in nature can be treated safely. However, if any portion of the burn has turned white or black, if you can see bone or muscle, or if the burn area is much larger than a quarter, it is important to seek medical help.[3] Trustworthy Source MedlinePlus Collection of medical information sourced from the US National Library of Medicine Go to source - 4. Use petroleum jelly to remove any remaining wax. If there is still wax stuck to your burn, apply a thin layer of petroleum jelly to the wax. Wait 10 minutes. Gently wipe the petroleum jelly off with a soft, damp washcloth. The remaining wax should come off with it.[4] Research source Part 2 Part 2 of 2: Treating the Burn - 1. Clean the burn with water. Wash your hands using mild soap and water before rinsing the burn with cool water. Do not apply soap to the burn. Pat the area dry with a soft towel.[5] Research source - Some skin may come off during washing. - Burns are particularly prone to infection, so it is crucial to keep them clean. - 2. Apply pure aloe vera or antibiotic ointment to the burn. Look for 100% aloe vera at a local pharmacy or grocery store. Apply a thin layer of this to the burn area.[6] Trustworthy Source Mayo Clinic Educational website from one of the world's leading hospitals Go to source - If you have an aloe plant at home, you can cut off a leaf and squeeze the ointment out from inside. - If you do not have aloe vera, vitamin E oil is another good option. - As an alternative, you could also use silver silvadene cream to prevent infection.[7] Research source - 3. Wrap the burn with medical gauze. If the burn contains blisters and/or broken skin, it is advisable to dress the burn. Apply 1-2 layers of fresh medical gauze over the wound, and secure it with medical tape. Change the gauze 1-2 times per day or if the gauze gets wet or soiled. - 4. Take ibuprofen to reduce pain and swelling. Over-the-counter anti-inflammatory medication, such as ibuprofen, can help you to feel better. Follow any instructions of the packaging.[8] Trustworthy Source Mayo Clinic Educational website from one of the world's leading hospitals Go to source - Keep the area of the burn elevated to decrease swelling. - 5. Avoid touching the wound. Scratching or picking at the wound can be tempting, but it's also risky for your wound. Your fingers often contain germs that could infect the burn, and touching it could damage the skin as it tries to heal. Keeping your hands off the wound could help it heal better. - 6. Stay out of the sun. Your burned skin will be extra sensitive, so it's important that you protect it from the sun. Don't go outdoors more than necessary until your burn heals. - If you must go outside, apply sunscreen to the area. Choose an SPF of at least 30. You should also wear a cover. - 7. Seek medical care if you notice signs of infection. If your burn shows signs of infection (like a foul smell, accumulation of pus, or increased redness) it is important to seek medical care. You should also see a doctor if your burn has not healed in 2 weeks.[9] Trustworthy Source Mayo Clinic Educational website from one of the world's leading hospitals Go to source Reader Success Stories - "I looked for this one for too long. Thank you. Great information."
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách nhận biết iPhone có được tân trang (hay còn gọi là “dựng”) lại hay không. iPhones "tân trang" là hàng đã qua sửa chữa và được bán lại bởi Apple sau khi họ phát hiện vấn đề về phần cứng trên điện thoại ban đầu. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Nhận biết thông tin tổng quan - 1. Xem xét loại hộp đựng iPhone. Nếu là một chiếc hộp trắng kín hoàn toàn với số serial của iPhone nằm phía sau và số model ở phía trước thì có vẻ đó là điện thoại mới. - Điều này chỉ áp dụng được với iPhone mua trực tiếp từ Apple, vì người bán bên thứ ba không cần thiết phải gửi điện thoại được đóng gói bằng bao bì chính hãng cho bạn. - 2. Tìm những chi tiết hao mòn hoặc thiếu phụ kiện. Tai nghe có giắc cắm bị trầy, thiếu sách hướng dẫn hay những phụ kiện khác, bao bì cũ hay bị mài mòn là những dấu hiệu cho thấy đây là hàng tân trang lại. - Nếu bạn đang mua điện thoại trên eBay hoặc Amazon và muốn xác minh xem đó có phải là hàng tân trang lại hay không, hãy gửi mail yêu cầu người bán cung cấp thêm hình ảnh hay thông tin của sản phẩm. - 3. Tìm những dấu trầy xước trên vỏ điện thoại. Apple thường chỉ bán iPhone với tình trạng nguyên vẹn như mới, vì vậy các dấu trầy xước trên vỏ điện thoại hay vết ố mờ trên màn hình sẽ làm dấy lên nghi ngờ. - Nếu mua phải điện thoại bị trầy xước từ nhà bán lẻ của Apple, bạn có thể yêu cầu đổi sản phẩm. - 4. So sánh số serial trong sách hướng dẫn với số serial của điện thoại. Số serial của iPhone nằm trên trang "About" (Thông tin) trong mục "General" (Cài đặt chung) của ứng dụng Settings (Cài đặt). - Nếu hộp điện thoại của bạn không có sách hướng dẫn hay số serial, rất có thể đó là hàng tân trang lại. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Kiểm tra số model - 1. Mở phần Settings hay Cài đặt của iPhone. Ứng dụng có màu xám với hình bánh răng, thường nằm trong màn hình Home. - 2. Nhấn vào tùy chọn General nằm gần cuối màn hình. - 3. Nhấn vào About ở đầu trang "General". - 4. Cuộn xuống mục "Model". Bên phải mục "Model" có một tập hợp các chữ và số, trong đó quan trọng nhất là ký tự đầu tiên: - Nếu chữ đầu tiên là "M," điện thoại của bạn là hàng chính hãng (bán lẻ). - Nếu chữ đầu tiên là "N," điện thoại của bạn là hàng tân trang lại. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Kiểm tra số serial - 1. Mở phần Settings. Ứng dụng có màu xám với hình bánh răng, thường nằm trong màn hình Home. - 2. Nhấn vào tùy chọn General nằm gần cuối màn hình. - 3. Nhấn vào About ở đầu trang "General". - 4. Cuộn xuống mục "Serial Number" (Số serial) và xem. Bạn sẽ thấy một loạt chữ và số (chẳng hạn như ABCDEFG8HJ84). Hãy ghi lại mã số này vì bạn sẽ nhập nó vào cơ sở dữ liệu của Apple. - 5. Truy cập trang kiểm tra bảo hành (Check Coverage) của Apple. Bạn có thể gõ số serial của iPhone vào trang này để xem liệu điện thoại đã được kích hoạt trước đó hay chưa. - Cho dù điện thoại bạn đang mua đã được kích hoạt cũng không có nghĩa nó là hàng tân trang; tuy nhiên, quá trình này sẽ giúp bạn tránh được những người bán nói là hàng "mới" khi mà thực ra sản phẩm đã qua sử dụng. - 6. Nhập số serial của điện thoại vào trường dữ liệu nằm giữa trang "Check Coverage". - 7. Nhập mã xác nhận nằm bên dưới trường dữ liệu số serial; mã này nhằm bảo đảm rằng bạn không phải là một chương trình độc hại. - 8. Nhấp vào Continue (Tiếp tục). Bạn sẽ được đưa đến trang chẩn đoán với nội dung đại loại như "This phone has not been activated" (Điện thoại này chưa được kích hoạt) nếu iPhone là hàng mới. Lời khuyên - Nếu điện thoại đã được tân trang lại bởi một cửa hàng của bên thứ ba thì bạn không thể đánh giá tình trạng iPhone thông qua bao bì. - "Tân trang lại" không đồng nghĩa với "chất lượng kém", trong một số trường hợp, thiết bị được Apple xếp vào loại "tân trang" chỉ vì một chút điều chỉnh phần cứng sau khi phát hành, kể cả khi sự thay đổi ấy là rất nhỏ. Cảnh báo - Bạn phải xem qua chính sách bán hàng và đổi trả của bất kỳ trang mà bạn muốn mua iPhone trước khi giao dịch.
This wikiHow teaches you how to tell whether or not your iPhone has been refurbished. iPhones are typically considered "refurbished" when they have been repaired and re-sold by Apple or a third-party vendor after a hardware issue was found in the original phone. Steps Method 1 Method 1 of 2: Checking the Model Number - 1. Identify general signs of a refurbished iPhone. You can often determine whether or not an iPhone is refurbished simply by looking for the following signs: - Worn-out or absent accessories - Scuffs or scratches on the iPhone itself - Lack of packaging - 2. Open your iPhone's [1] Research source - 3. - 4. Tap About. It's at the top of the "General" page.[2] Research source - 5. Scroll down to the "Model" section. You'll see a collection of numbers and letters to the right of the "Model" designation.[3] Research source - 6. See if your iPhone is refurbished. The first letter in the model name will tell you your iPhone's status:[4] Research source - If the first letter is "M" or "P", your phone is an original (retail) model. - If the first letter is "N", your phone was refurbished by Apple. - If the first letter is "F", your phone was refurbished by a carrier or a third-party vendor. Method 2 Method 2 of 2: Checking the Serial Number - 1. Understand what this method accomplishes. If the phone you're buying has been activated, that doesn't necessarily mean it's refurbished; however, this process will weed out people attempting to sell a phone as "New" when it's actually used. - 2. - 3. - 4. Tap About. It's at the top of the "General" page. - 5. Scroll to the "Serial Number" section and look at it. You should see a series of letters and numbers listed here (e.g., ABCDEFG8HJ84). Make a note of this code since you'll be entering it into Apple's database. - 6. Open Apple's Check Coverage website. Go to https://checkcoverage.apple.com/ in your computer's web browser. You can type your iPhone's serial number into this site to see whether or not it has been activated before.[5] Research source - 7. Enter your iPhone's serial number. Type the serial number from your iPhone into the text field in the middle of the "Check Coverage" page. - 8. Enter the verification code. Type the code listed in the jumble into the text box below the jumble. This code is in place to ensure that you're not a malicious program. - 9. Click Continue. Doing so will take you to your iPhone's diagnostics page. - 10. Review your iPhone's status. If the phone is brand-new, you'll see something like "This phone has not been activated" at the top of the page. - If you verify that the iPhone has been activated and the seller is attempting to sell it as a new phone, consider buying from a different source. Tips - If the iPhone was refurbished by a third-party store, you can't use the packaging as a metric by which to judge the state of the iPhone. - "Refurbished" doesn't equate to "poor quality", and in some cases, Apple devices are marked as "refurbished" due to a small hardware tweak post-launch, even if the tweak in question is a small one. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Be sure to review the sales policy for any site from which you want to purchase an iPhone before actually purchasing one. Reader Success Stories - "I love how easily you explain if it's a refurbished iPhone or not."
null
Việc học cách cắt áo thun sẽ giúp bạn biến một chiếc áo thun đơn giản trở nên thời trang hơn. Rất nhiều cửa hàng có bán áo thun đã được cắt sẵn, nhưng thường rất đắt tiền. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách cắt áo thun sao cho đẹp mắt mà vẫn tiết kiệm chi phí. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 5: Cắt áo thành kiểu trễ vai - 1. Chuẩn bị một chiếc áo thun - 2. Dùng kéo cắt vải cắt vào một bên cô áo. Cắt một đường dọc theo đường viền cổ áo để làm mẫu giúp bạn cắt hết phần còn lại. - 3. Dùng kéo cắt vải tiếp tục cắt bỏ cổ áo thun. - 4. Giữ và kéo giãn vai áo. Việc này giúp các mép của đường cắt trên áo cuộn lại. - 5. Mặc kiểu áo này với áo thun sát nách hoặc áo hai dây ở bên trong. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 5: Cắt cho áo thun ngắn ngang eo - 1. Chuẩn bị một chiếc áo thun. - 2. Mặc chiếc áo đó vào người. - 3. Dùng thước dây đo khoảng cách từ đường viền vai áo đến qua eo. Bạn cần cắt áo dài hơn eo một chút để đường viền áo cuộn lên ngang eo và không quá ngắn. - 4. Dùng bút hoặc phấn dành cho vải đánh dấu vị trí số đo trên áo. - 5. Dùng kéo cắt một đường ngang tại vị trí đã đánh dấu trên áo. Đặt áo trên mặt phẳng là dễ cắt nhất. - 6. Kéo để mép của đường cắt cuộn lại. - 7. Hoàn tất! Như vậy bạn đã có thể khoe chiếc áo mới rồi! Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 5: Cắt áo thành kiểu cộc tay - 1. Cắt tay áo. Bắt đầu từ một điểm bên dưới cách nách 2,5cm và cắt hướng lên trên cổ áo. Đừng bỏ phần tay vừa cắt. - 2. Cắt bỏ phần cổ áo nếu muốn. Cắt tại đường viền để có hai bên vai đều đặn. - 3. Kéo để mép vừa cắt cuộn lại. - Tùy chọn: Đặt mặt trước của áo xuống một mặt phẳng. Túm phần vải ở mặt sau từ hai bên nách vào giữa áo. - Tùy chọn: Cắt một mảnh vải dài từ tay áo và quấn quanh phần áo vừa túm. Cột một nút thắt giữ chặt và nhét nút thắt vào bên trong phần vải dùng để quấn. - 4. Vậy là bạn có thể mặc ngay kiểu áo mới này rồi. Nếu cảm thấy áo quá hở hang, bạn sẽ mặc thêm áo ống ở bên trong. Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 5: Cắt áo thun bằng lưỡi lam - 1. Chọn một chiếc áo ôm sát để có thành phẩm đẹp nhất. - 2. Chọn một ví trí trên cơ thể mà bạn muốn khoe. Chẳng hạn như bạn có thể tạo đường cắt bằng lưỡi lam ở phía sau áo. - 3. Đặt áo trên một mặt phẳng. Đặt một tờ giấy cứng ở bên trong áo để bạn không cắt thủng cả hai lớp áo. - 4. Cắt vài đường ngang song song trên áo bằng lưỡi lam hoặc dao rọc giấy. Bạn có thể cắt những đường với độ dài bằng nhau hoặc cắt một đường dài ở phía trên và lần lượt cắt thêm những đường ngắn hơn ở bên dưới để tạo ra hiệu ứng hình tam giác. - 5. Hoàn tất! - Tùy chọn: Giặt áo. Những đường mà bạn cắt sẽ cuộn lên ở phần mép tạo hiệu ứng phá cách. Phương pháp 5 Phương pháp 5 của 5: Cắt kiểu tay áo cột nơ - 1. Dùng kéo cắt bỏ đường viền hai bên tay áo thun. - 2. Sau đó, cắt tiếp một đường từ dưới tay áo lên đến đường viền vai áo. - 3. Kéo để các mép cắt cuộn lại. Việc này sẽ tạo ra độ giãn để bạn có thể cột tay áo ở bước tiếp theo. - 4. Cột hai mép cắt lại ở ngay bên dưới tay áo. Nút thắt này sẽ tạo ra một lỗ nhỏ đáng yêu. - 5. Hoàn tất! Chiếc áo của bạn đã có thêm tay áo cách điệu. Lời khuyên - Tập cắt bằng áo thun cũ trước để không phải lo lắng việc làm hỏng áo. - Cứ thoải mái sáng tạo để có nhiều kiểu cắt mới. Bạn có thể cắt bỏ hai vai áo, hoặc cắt áo tua rua và cột lại bằng dây màu. - Mua áo thun với nhiều màu khác nhau tại cửa hàng đồ cũ để để tiết kiệm chi phí. Lưu ý rằng mục đích của bạn là cắt áo nên nếu có một ít vết ố bám trên áo cũng không sao. Cảnh báo - Bạn luôn có thể cắt nhiều kiểu, nhưng không thể làm cho áo nguyên vẹn như cũ. Đừng cắt áo cho đến khi nào bạn biết chính xác mình muốn làm gì. Những thứ bạn cần - Áo thun - Kéo cắt vải - Lưỡi lam hoặc dao rọc giấy - Bút hoặc phấn dành cho vải
Learning how to cut a shirt will give you a trendy way to modernize a bland t-shirt collection. Many stores sell shirts that are pre-cut, and many of them are expensive. This article will teach you ways to cut a shirt to make it more fashionable for minimal cost. Steps Method 1 Method 1 of 5: Create an Off-the-Shoulder Shirt - 1. Cut a slit into the shirt on either side of the collar using some sharp fabric scissors. Cut the slit along the collar seam to serve as a visual guide for the rest of your cutting project. - 2. Use fabric scissors to cut the collar off of the shirt. - 3. Grab the fabric at the shoulder seam and pull it. Doing this will make the neckline curl over. - 4. Wear the shirt over a tank top or a camisole. Method 2 Method 2 of 5: Cut a Shirt to Bare Your Midriff - 1. Get your shirt. - 2. Put on the shirt that you want to cut. - 3. Measure the distance from the shoulder seam to just past your waistline using a vinyl tape measure. You want to leave just a little extra fabric so the shirt will roll up at your waistline and not high above it. - 4. Mark the measurement on your shirt using a fabric marker or a piece of chalk. - 5. Cut the shirt straight across using sharp fabric scissors. It's easiest if you place the shirt on a flat surface. - 6. Pull the edges of the shirt so that the fabric will curl over. - 7. Finished! Wear and show off! Method 3 Method 3 of 5: Cut a Shirt to Create a Tank Top or Muscle Top - 1. Cut off the sleeves. Start about 1" (2.5 cm) below the armpit and cut all the way up to the neckline. Don't discard your scrap fabric. - 2. Trim off the neckline if you wish. Cut at the seam so that you don't create a one-shoulder effect. - 3. Pull the edges, so they curl over nicely. - Optional: Lay the shirt face down on a flat surface. Pinch the fabric together at the base of the armpits. - Optional: Wrap your fabric scraps around the pinched area. Tie a knot to secure the fabric and tuck the knot underneath the wrap. - 4. Wear the shirt on its own. If it reveals too much skin, then wear a bandeau or a tank underneath it. Method 4 Method 4 of 5: Cut a Shirt with a Razor - 1. Choose a tight-fitting t-shirt for the best effect. - 2. Select the area of your body that you want to expose. You can place razor slits across the back of your shirt, for instance. - 3. Lay your shirt on a flat surface. Place a cutting board between the front and back of your shirt so that you don't cut through both layers. - 4. Cut parallel horizontal lines in your shirt using a razor blade or a utility knife. You can cut lines of equal length, or you can cut a long line at the top and cut continuously shorter lines in sequence for a triangular effect. - 5. Finished! - Optional: Wash the shirt. The sections that you cut will roll up at the edges to create a punk-ish effect. Method 5 Method 5 of 5: Cut a Shirt to Create Tied Sleeves - 1. Cut the hem off of both your T-shirt sleeves using sharp fabric scissors. - 2. Use fabric scissors to cut a slit in the sleeves from the bottom to the shoulder seam. - 3. Pull the edges, so they curl over. This will also give you more slack to for tying in the next step. - 4. Tie the loose edges of the fabric together at the base of the slit. This tie will create a cute peep-through effect. - 5. Done! Wear your top with its cute new sleeves. Read Video Transcript Video Tips - Practice t-shirt cutting first on a junk t-shirt that you don't care about ruining. - Your options for cutting a shirt are only as limited as your imagination. You can remove both shoulders, for instance, or cut a fringed design and knot it with colored string. - Stock up on t-shirts in a variety of colors and fits on the cheap by shopping at second-hand stores. Remember that you will be cutting them anyway, so even a little stain here or there is no big deal. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - You can always cut more, but you can never un-cut. Do not cut a shirt until you know exactly what you want to do with it. Things You'll Need - T-shirt - Fabric scissors - Razor blade or utility knife - Fabric marker or chalk Reader Success Stories - "I had to cut the sleeves higher because the shirt was too small for me, but otherwise the pattern worked great!"
null
Bài viết này hướng dẫn bạn cách sửa hồ sơ TikTok theo ý muốn khi đang dùng Android, iPhone hoặc iPad. TikTok cho phép bạn sửa hồ sơ của mình theo nhiều cách như thêm tên hiển thị, ảnh người dùng, video hồ sơ dài 6 giây và liên kết đến mạng xã hội khác. Các bước - 1. - 2. Chạm vào Edit profile (Sửa hồ sơ). Đây là nút lớn màu đỏ nằm ở giữa màn hình. - 3. Thêm ảnh hồ sơ. Đây là ảnh đại diện của bạn khi sử dụng TikTok. Để lựa chọn hoặc chụp ảnh mới, bạn cần: - Chạm vào Profile Photo (Thay đổi ảnh) ở phía trên. - Chạm vào Take a Photo (Chụp ảnh) để sử dụng camera và chụp ảnh mới, hoặc chạm vào Select from Photos/Camera Roll (Chọn từ thư viện) để lựa chọn một trong các bức ảnh trên điện thoại hoặc máy tính bảng. - Cấp quyền cho TikTok để truy cập ảnh và/hoặc camera nếu bạn chưa làm vậy. - Làm theo hướng dẫn trên màn hình để cắt xén và lưu ảnh. - 4. Thêm video hồ sơ thay cho ảnh (không bắt buộc). Nếu cảm thấy ảnh tĩnh không đủ thể hiện cá tính trên TikTok, bạn có thể tạo ra video hồ sơ dài 6 giây. Khi một người dùng TikTok nào đó thích video hồ sơ của bạn, họ có thể sẽ theo dõi bạn để hóng video mới. Sau đây là cách tạo ra video: - Chạm vào Profile Video (Nhấn để tạo video mới) ở phía dưới trang. - Cấp quyền cho TikTok để truy cập ảnh nếu bạn chưa làm vậy. - Lựa chọn video trên điện thoại hoặc máy tính bảng. - Kéo thanh trượt ở hai bên để lựa chọn 6 giây của video. - Chạm vào Done (Hoàn tất) để lưu lại video mới. - 5. Chạm vào Tên để sửa tên. Tên hiển thị của bạn là dòng đầu tiên ở trên cùng trang. Sau khi thêm tên mới, bạn cần chạm vào chữ Save (Lưu) ở góc trên bên phải trang. - 6. Chạm vào TikTok ID để thay đổi nó. TikTok ID nằm ở dòng thứ hai gần hình người. Bạn có thể thay đổi tên này cứ 30 ngày một lần. Bạn cần chạm vào Save (Lưu) ở góc trên bên phải màn hình để lưu lại sự thay đổi. - Nếu tên người dùng bạn nhập đã bị người khác lấy, bạn sẽ được yêu cầu lựa chọn tên khác. Chú ý: Nếu trường tên người dùng hoặc ID có màu xám hoặc bạn không thể lựa chọn nó, thì nghĩa là bạn mới thay đổi tên người dùng gần đây. - 7. Sửa tiểu sử (bio). Bạn cần chạm vào tiểu sử hiện tại, hoặc chạm vào No bio yet (Thêm tiểu sử vào hồ sơ của bạn) nếu chưa tạo rồi viết tiểu sử về bạn. Sau đó chạm vào chữ Save (Lưu) ở góc trên bên phải màn hình khi viết xong. - Thử viết tiểu sử thu hút bạn bè và người theo dõi mới, nhưng tránh viết quá nhiều và/hoặc quảng cáo các trang web khác. - 8. Chạm vào Instagram để liên kết tài khoản Instagram. Khi chạm vào tùy chọn này, bạn sẽ đăng nhập vào Instagram và cấp quyền truy cập tài khoản cho TikTok. Sau khi các tài khoản được liên kết, tên người dùng Instagram của bạn sẽ được thêm vào hồ sơ TikTok. - 9. Chạm vào YouTube để liên kết kênh YouTube. Nếu bạn có kênh YouTube, hãy làm theo hướng dẫn trên màn hình để đăng nhập và liên kết tài khoản YouTube với TikTok. Liên kết đến kênh YouTube của bạn sẽ được thêm vào hồ sơ TikTok. - 10. Chạm vào Twitter để liên kết tài khoản Twitter. Nếu có Twitter, bạn có thể liên kết Twitter với ứng dụng TikTok. Lưu ý rằng bạn cần có phiên bản TikTok châu Á để thực hiện điều này. Hãy nhập thông tin Twitter và đăng nhập để liên kết tài khoản. - Để tải phiên bản châu Á khi đang ở Mỹ, bạn có thể truy cập liên kết này trên Android. Bạn sẽ phải chuyển vùng Apple ID để tải nó về iOS. - 11. Chạm vào Save (Lưu). Nút này nằm ở góc trên bên phải màn hình. Đây là bước lưu lại sự thay đổi với hồ sơ của bạn.
An easy-to-follow guide to editing your TikTok profile This wikiHow teaches you how to add a personal touch to your TikTok profile when you're using an Android, iPhone, or iPad. TikTok allows you to personalize your profile by adding a custom display name, a user photo, a 6-second profile video, and social media links. Things You Should Know - Open TikTok and go to your profile. - Tap "Edit Profile." - You can change your profile picture to use a new picture or video, change your display name, edit your bio, and add/remove external links. Steps - 1. - 2. Tap Edit profile. It's the large button at the center of the screen. - 3. Add a profile photo. This is the photo that represents you across TikTok. To choose or capture a new photo: - Tap the Profile Photo link at the center of the screen. - Tap Take a Photo to use your camera to snap a new photo, or Select from Photos/Camera Roll to choose one from your phone or tablet. - Allow TikTok permission to access your photos and/or camera if you haven't already done so. - Follow the on-screen instructions to crop and save your photo. - 4. Add a profile video in place of a photo (optional). If a static image doesn't do enough to reflect your personality on TikTok, create a 6-second profile video instead. When a TikTok user enjoys your profile video, they'll probably follow you to check out your other creations. Here's how to create your video: - Tap the Profile Video link at the top-right corner of the page. - Allow TikTok permission to access your photos if you haven't already done so. - Select a video from your phone or tablet. - Drag the sliders on either side of the photo to select 6 seconds of the video. - Tap Done to save your new video. - 5. Tap your display name to edit it. Your display name is the first blank at the top of the page. When you're finished adding a new display name, tap the Save link at the top-right corner of the page. - 6. Tap your TikTok ID to change it. Your TikTok ID appears in the second blank next to the outline of a person. You can change this name once every 30 days. Tap Save at the top-right corner of the screen to save your changes. - If the username you enter is taken, you will be prompted to choose a different one. Note: If the username or ID field is grayed out, or you cannot select it, then you have changed your username too recently. - 7. Edit your bio. Tap your current bio, or No bio yet if you haven't yet added one, and then type a bio that describes you. Tap Save at the top-right corner of the screen when you're finished. - Try writing your bio so that it attracts new friends and followers, but avoid being spammy and/or promoting other websites. - 8. Tap Instagram to link your Instagram account. Tapping this option will walk you through the process of signing into Instagram and giving TikTok permission to access your account. Once your accounts are linked, your Instagram username will be added to your TikTok profile. - 9. Tap YouTube to link your YouTube channel. If you have a YouTube channel, follow the on-screen instructions to sign in to your YouTube account to link it to TikTok. This will add a link to your YouTube channel to your TikTok profile. - 10. Tap Twitter to link your Twitter account. If you have a Twitter, you can link your Twitter to the TikTok app. Note that you need to have the Asian version of TikTok to do this. Enter your Twitter credentials and sign in to link your account. - To get the Asian version in the US, follow this link on an Android. You will have to change your Apple ID region to get it for iOS. - 11. Tap Save. It's at the top-right corner of the screen. This saves the changes you've made to your profile. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
本文教你在使用安卓、iPhone 或iPad时,如何对抖音的个人资料进行个性化设置。抖音允许你通过添加自定义显示名称、用户照片、6秒钟的个人资料视频和社交媒体链接来实现个人资料个性化。 步骤 - 1. - 2. 点击编辑资料。它是屏幕中间的红色大按钮。 - 3. 添加头像。这是代表你在抖音的照片。选择或拍一张新照片: - 点击左上角的头像链接。 - 点击拍一张来使用相机拍一张新照片,或相册选择来从手机或平板电脑内选择一张照片。 - 如果还没有操作,允许抖音访问你的照片和相机。 - 按照屏幕上的说明裁剪和保存照片。 - 4. 添加个人资料视频代替照片(可选)。如果静态图片不足以体现你在抖音上的个性,那就创建一个6秒的个人资料视频吧。当一个抖音用户喜欢你的个人资料视频时,他们可能会关注你来查看你的其他作品。下面是如何创建视频: - 点击页面右上角的个人资料视频链接。 - 如果还没有操作,允许抖音访问你的照片。 - 从手机或平板电脑中选择一个视频。 - 拖动图片两边的滑动条来选择6秒的视频。 - 点击完成来保存新视频。 - 5. 点击显示名称进行编辑。显示名称是页面顶部的第一个空白。当你完成添加一个新的显示名称时,点击页面右上角的保存链接。 - 6. 点击抖音ID来更改它。你的抖音ID在人物轮廓旁边的第二个空白区域。你可以每30天换一次名字。点击屏幕右上角的保存来保存更改。 - 如果用户名或ID字段是灰色的,或者你无法选择它,那说明你最近已经更改了用户名。 注意:如果你输入的用户名已经被占用,系统将提示你选择其他用户名。 - 7. 编辑签名。点击当前签名,或者如果你还没有添加,点击还没有签名,然后输入描述自己的签名。完成后点击屏幕右上角的保存按钮。 - 试着写一下个人签名,这样可以吸引新的好友和粉丝,但不要输入垃圾信息,或者宣传其他网站。 - 8. 点击Instagram链接你的Instagram账号。点击这个选项将引导你完成登录Instagram的过程,并允许抖音访问你的账户。当账户链接好后,你的Instagram用户名就会添加到你的抖音个人资料中。 - 9. 点击YouTube链接你的YouTube频道。如果你有YouTube频道,按照屏幕上的说明登录到你的YouTube账户,将它链接到抖音。这样就会将YouTube频道链接添加到抖音个人资料。 - 10. 点击Twitter链接你的Twitter账号。如果你有Twitter,可以把Twitter链接到TikTok应用程序。注意,你需要使用亚洲版抖音才行。输入Twitter证书并登录以链接账号。 - 想要在美国获得亚洲版抖音,请在安卓上点击这个链接。iOS上必须要更改Apple ID区域才行。 - 11. 点击保存。它在屏幕右上角。这样将保存你对个人资料所做的更改。 - 12. 添加个人资料背景。点击背景,然后选择“编辑”。上传一张照片,选择“保存”。你需要亚洲版抖音才行。
Khi vừa được cấp thẻ tín dụng, việc đầu tiên mà bạn cần làm là ký tên vào phía sau thẻ. Ký tên ngay sau khi bạn đã kích hoạt thẻ trên mạng hoặc qua điện thoại. Sử dụng bút dạ và ký lên thẻ như khi bạn ký bất kỳ tài liệu nào. Không nên để trống hay chỉ ghi “Xem CCCD” (CCCD là viết tắt của “căn cước công dân”) lên mặt sau thẻ tín dụng. Tuy quy trình này đôi khi bị lãng quên ở Việt Nam, nhưng để bảo vệ quyền lợi của mình, tốt nhất bạn nên ký tên lên thẻ. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Ký tên một cách rõ ràng - 1. Tìm thanh chữ ký. Tìm thanh chữ ký ở mặt sau thẻ. Lật thẻ tín dụng lại và tìm một thanh dài nằm ngang màu trắng hoặc xám nhạt.[1] Nguồn nghiên cứu - Trên một số thẻ, thanh chữ ký có thể được dán nhãn. Trong trường hợp này, bạn cần tháo nhãn ra trước khi ký. - 2. Dùng bút dạ để ký tên. Vì mặt sau thẻ tín dụng được làm bằng nhựa nên rất khó thấm mực như trên giấy. Hãy dùng bút dạ hoặc bút lông dầu Sharpie, bạn sẽ không phải lo việc chữ ký trên thẻ tín dụng bị nhòe.[2] Nguồn nghiên cứu - Một số người thích ký tên lên mặt sau của thẻ tín dụng bằng bút đánh dấu mực gel. Loại bút này cũng nhanh khô và ít khi bị nhòe. - Tránh sử dụng những màu mực không phổ biến như đỏ hoặc xanh lá. - Không nên sử dụng bút bi vì đầu bút có thể làm trầy bề mặt, cũng như để lại chữ ký rất mờ nhạt trên thẻ tín dụng. - 3. Ký tên như thường lệ. Nhất quán và rõ ràng là yếu tố then chốt khi ký tên lên mặt sau thẻ tín dụng. Bạn cần ký giống như thường ngày.[3] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn có lỡ ký hơi nhanh hay khó đọc cũng không thành vấn đề, miễn là chữ ký này trông giống với chữ ký chính thức của bạn. - Nếu nhân viên cửa hàng nghi ngờ vấn đề gian lận thẻ tín dụng, việc đầu tiên mà họ sẽ làm là so sánh chữ ký trên hóa đơn với chữ ký ở mặt sau thẻ xem có giống hay không.[4] Nguồn nghiên cứu - 4. Chờ mực khô. Khi ký xong bạn không nên cất thẻ ngay vì nếu như chưa khô, mực có thể bị nhòe khiến cho chữ ký trở nên khó đọc.[5] Nguồn nghiên cứu - Tùy vào loại mực mà có thể cần khoảng 30 phút để chữ ký khô. Phần 2 Phần 2 của 2: Tránh những sai lầm thường gặp - 1. Không nên viết “Xem CCCD”. Có ý kiến cho rằng chúng ta sẽ tránh được tình trạng gian lận thẻ tín dụng bằng cách viết “Xem CCCD” hoặc “Kiểm tra CCCD” thay vì ký tên. Điều này là vì nếu có ai đó trộm thẻ tín dụng của bạn, họ sẽ không thể sử dụng nếu như không có thẻ căn cước công dân chính chủ. Tuy nhiên, đa phần các cửa hàng đều không được phép chấp nhận thanh toán nếu thẻ thiếu chữ ký của chủ sở hữu.[6] Nguồn nghiên cứu - Hãy nhìn vào dòng chữ nhỏ trên thẻ: “Invalid without an authorized signature” hay “Không hiệu lực nếu thiếu chữ ký”. - Ngoài ra, hầu hết nhân viên cửa hàng thường tiến hành thanh toán mà không nhìn vào mặt sau thẻ để xác minh chữ ký. Trong trường hợp này, nội dung mà bạn viết lên thẻ không giúp được gì - 2. Không để trống thanh chữ ký. Về mặt pháp lý, bạn phải ký vào thẻ tín dụng trước khi sử dụng để xác thực. Một số cửa hàng có thể từ chối quẹt thẻ nếu như bạn chưa ký tên vào mặt sau.[7] Nguồn nghiên cứu - Ngày nay, đầu đọc thẻ tín dụng tự phục vụ đang dần phổ biến (bạn sẽ bắt gặp nhiều khi ra nước ngoài, chẳng hạn như cây xăng tự đổ), vì thế nhân viên cửa hàng thường không có cơ hội để yêu cầu kiểm tra chữ ký trên thẻ.[8] Nguồn nghiên cứu - Cho dù bạn để trống mặt sau thẻ tín dụng thì vấn đề bảo mật cũng không được đảm bảo. Kẻ trộm có thể dễ dàng sử dụng thẻ của bạn dù có chữ ký hay không. - 3. Kiểm tra với ngân hàng phát hành về khả năng chống gian lận thẻ tín dụng. Nếu lo lắng về nguy cơ kẻ trộm dùng thẻ tín dụng của bạn để thanh toán, cách tốt nhất là kiểm tra với ngân hàng phát hành về khả năng bảo mật thẻ. Liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng của ngân hàng phát hành xem họ có cung cấp dịch vụ bảo hiểm gian lận thẻ tín dụng hay không.[9] Nguồn nghiên cứu - Với dịch vụ bảo hiểm gian lận thẻ tín dụng, giá trị và điều kiện bồi thường của mỗi ngân hàng sẽ khác nhau. Bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi đăng ký. - Không phải ngân hàng nào cũng cung cấp dịch vụ bảo hiểm gian lận thẻ tín dụng. Để biết ngân hàng mà bạn đăng ký thẻ có dịch vụ này hay không, hãy gọi lên tổng đài chăm sóc khách hàng hoặc đến chi nhánh gần nhất để hỏi về chính sách của họ.
If you’re starting to use a new credit card, you will need to sign the back of your card before using it. Sign the card after you have activated it online or over the phone. Use a felt-tipped pen, and sign your name as you’d sign on any other document. Do not leave the back of your card blank, and do not write “see ID” instead of signing your name. Things You Should Know - Write your signature on the signature bar of the card using a felt-tipped pen. - Sign your full name instead of writing "See ID" or "Check ID." - Fill in the signature bar before using your credit card at the store. Steps Part 1 Part 1 of 2: Signing the Card Clearly - 1. Find the signature bar. This will be located on the back of the card. Flip the credit card over so you’re looking at the reverse side, and look for the light gray or white bar.[1] Research source - Some cards may have an adhesive sticker over the signature bar. If yours does, remove the sticker before signing. - 2. Sign using a felt-tipped pen. Since the back of the credit card is made of plastic, it won’t absorb ink as easily as a piece of paper would. A felt-tipped pen or a fine-tip Sharpie will leave a permanent signature, and you won’t risk smearing ink across the back of your card.[2] Research source - Do not use an uncommon color of ink, such as red or green. - Also do not sign using a ballpoint pen. Ballpoint pens may scratch up your card or leave only a faint signature on the plastic. - 3. Sign your name as you normally do. Consistency and clarity are key when signing the back of your credit card. Your signature here should look like your signature on any other document.[3] Research source - It’s fine if your signature is sloppy or hard to read, as long as it looks like that whenever you sign your name. - If a store clerk suspects credit card fraud, their first step will be to compare the signature on the back of your card with your signature on the receipt.[4] Research source - 4. Let the ink dry. Don’t put the credit card away immediately after you sign the back. If you put the card away too soon, the ink may smear and your signature will become unintelligible.[5] Research source - Depending on the ink you use, the signature may take up to 30 minutes to dry. Part 2 Part 2 of 2: Avoiding Common Mistakes - 1. Do not write “See ID.” You may have been told that you can protect yourself against credit card fraud by writing “See ID” or “Check ID” rather than signing your name. The idea behind this is that, should someone steal your credit card, they’ll be unable to use it without also having your ID. However, most merchants are prohibited from accepting cards that don’t have the user’s signature.[6] Research source - Look at the fine print on the back of your card. It probably contains a statement similar to: “Invalid without an authorized signature.” - Also, most store clerks will swipe your credit card without even glancing at the back of it to confirm your signature. - 2. Do not leave the signature line blank. Technically, you’re legally required to sign your credit card before use in order to validate the card. Some store clerks may refuse to swipe your card if they see that you haven’t signed the back.[7] Research source - With the increasingly prevalence of chip readers and self-service card readers (e.g., at gas pumps), many store clerks don’t have the opportunity to ask to see your card.[8] Research source - Leaving the back of your card blank in no way increases the security of your credit card. A thief could feasibly use the card with or without your signature. - 3. Confirm that your card has fraud protection. If you’re concerned about a potential thief using your signed credit card to make purchases, the best way to protect yourself is to make sure your credit card has fraud protection. Contact your credit card company’s Customer Service department and ask if your account has fraud coverage.[9] Research source - If you do have fraud protection, U.S. laws limit the cardholder’s liability to $50. - According to U.S. federal laws, all major credit card companies must provide fraud protection. To find out what your liability is in the case of a stolen credit card, call your credit card company and ask what their policies are.[10] Expert Source Priya Malani Financial Advisor & Founding Partner, Stash Wealth Expert Interview. 23 March 2020. Reader Success Stories - "Now I know what to use, thanks!"
null
Sen đá là một loài cây trồng trong nhà có vẻ đẹp lạ lùng. Cộng thêm với việc không phải chăm sóc nhiều, bạn còn đòi hỏi gì hơn thế? Tuy nhiên, việc biết cách tưới cây sen đá vẫn là điều quan trọng. Đặc biệt là trong những năm đầu khi cây còn non, bạn cần tưới đúng cách và đều đặn. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Tưới cho cây sen đá non - 1. Phun sương nhẹ cho cây cách 2-4 ngày một lần. Mặc dù bạn thường phải chờ 2-4 ngày mới nên phun sương lại, nhưng mỗi cây sen đá có thể có nhu cầu khác nhau. Nếu không chắc cần phải phun sương bao lâu một lần, bạn cứ dựa vào nguyên tắc chung là chờ cho đến khi đất khô mới tiếp tục phun sương. - 2. Lên lịch tưới và thực hiện đúng theo đó. Khi cây sen đá còn non, bạn nhất thiết phải thực hiện đúng theo lịch phun sương cho cây. Phần 2 Phần 2 của 3: Tưới cây sen đá trưởng thành - 1. Dùng bình tưới cây tưới cho đất đẫm nước. Cách tưới này sẽ giúp cây phát triển hệ thống rễ khoẻ mạnh. - 2. Chờ cho đến khi đất khô hoàn toàn mới tưới lại. Không có tiêu chuẩn nào về tần suất tưới cây sen đá trưởng thành. Điều này tuỳ thuộc vào loài cây, đất và độ ẩm trong môi trường, cộng thêm các nhân tố khác. Thông thường, bạn nên tưới nhiều hơn vào mùa hè khi cây đang tăng trưởng mạnh và tưới ít hơn vào mùa đông khi cây bước vào giai đoạn gần như ngủ đông trong những tháng có ngày ngắn hơn đêm.Chai Saechao Nhà sáng lập của Plant Therapy Tránh tưới quá nhiều. Nhà sáng lập và chủ cửa hàng Plant Therapy Chai Saechao cho biết: "Tùy vào kích thước chậu, bạn nên tưới cho cây sen đá cách 2 tuần một lần. Nếu trồng cây to, bạn có thể tưới cho cây 3-4 tuần một lần. Đối với cây mọng nước, tưới thiếu nước bao giờ cũng tốt hơn là tưới quá nhiều. Cây có thể bí chết nếu bạn tưới quá nhiều nước, còn nếu bị thiếu nước, cây có thể nhanh chóng hồi phục lại khi được cung cấp nước." - 3. Thỉnh thoảng ngừng tưới một thời gian để kích thích rễ phát triển. Đôi khi không tưới 1-2 ngày sau khi đất khô cũng có lợi cho cây mọc rễ tốt hơn. Trái với quan niệm thông thường, bạn không nhất định phải tưới theo lịch cố định cho cây sen đá trưởng thành, mặc dù lịch tưới chung thì vẫn cần thiết. Phần 3 Phần 3 của 3: Cứu cây sen đá thiếu nước - 1. Nhận biết các dấu hiệu thiếu nước của cây. Cây sen đá của bạn có thể đang thiếu nước nếu: - các lá bên trên trở nên khô và giòn - toàn bộ cây bị quắt lại (mặc dù đến lúc này cây sẽ khó hồi phục) - nhiều lá bị teo quắt ở đầu lá - 2. Phun sương nhẹ cho cây trong 1-5 ngày. Bước này sẽ giúp cây chuyển sang lịch tưới bình thường. Cây có thể bị tổn thương nếu bạn tưới đẫm cho cây sau một thời gian dài thiếu nước. - 3. Dần dần tăng lượng nước tưới. Sau khi cây đã quen với sự thay đổi, bạn hãy dần dần quay trở lại lịch tưới bình thường. Sau đó, bạn có thể tưới cho cây bằng bình tưới, và cây sẽ trở lại bình thường trong vòng 1-3 tuần! Lời khuyên - Trồng cây sen đá trong chậu có lỗ dưới đáy và đất có độ thoát nước tốt. Nếu cây sen đá sống trong đất quá ẩm, chúng có thể bị tổn hại vì mốc và các bệnh khác. - Tần suất tưới cây sen đá có thể khác nhau tuỳ vào môi trường. Môi trường càng nóng thì bạn càng phải tưới thường xuyên hơn. Độ ẩm càng cao thì bạn càng ít phải tưới. Cảnh báo - Thà tưới quá ít còn hơn tưới quá nhiều. Cây sen đá tích trữ nước trong lá, do đó việc tưới nước hàng ngày là không cần thiết. Nếu không chắc, bạn hãy chờ thêm 1-2 ngày trước khi tưới lại. - Cảnh giác với tình trạng thối rễ, một bệnh tấn công hệ thống rễ của cây mọc trong đất quá ẩm hoặc liên tục ẩm ướt. Những thứ bạn cần - bình tưới cây nhỏ - bình xịt hoặc bình phun sương - chậu trồng cây có lỗ thoát nước - đất không giữ nước (đất thoát nước tốt)
Succulents are wonder plants — they’re aesthetic, lively, and low-maintenance. The low effort required to keep them can be confusing, however, especially when it comes to knowing how much to water them. In this wikiHow, we’ll teach you how to water your succulents so that they thrive, and make sure you know the best ways to save underwatered and overwatered succulents. Steps Watering Young Succulents - 1. Mist your succulents gently every 2-4 days. Although you should usually wait 2-4 days to mist them again, this may be different for each succulent. If you're not sure how often to mist yours, a good rule of thumb is to wait until the soil is dry to mist it again. - 2. Create a schedule, then be sure to follow it. When the succulents are young it is critical to stick to a strict misting schedule. Watering Mature Succulents - 1. Soak the soil completely using a watering can. This practice establishes a healthy root system. - 2. Wait until the soil is completely dry to soak the soil again. There is no standard answer to how often to water mature succulents. This will depend on the plant variety, the soil, the ambient humidity, and other factors. Generally, you should water more often in the summer when the plant is actively growing than in the winter when the plant goes into semi-dormancy with shorter days.EXPERT TIPChai Saechao Plant Specialist Avoid overwatering your plant. Founder and owner of Plant Therapy Chai Saechao says: "Depending on the pot size, you should water your succulents about every 2 weeks. If you have a larger plant, you can water them every 3-4 weeks. It's always better to underwater a succulent than to overwater it. Overwatering can kill your plant, but if it's underwatered, it will bounce back quickly when you hydrate it." - 3. Skip watering periodically to encourage a robust root system. Sometimes it is beneficial to skip watering for 1-2 days after the soil is dry to allow even stronger roots to grow. Contrary to popular belief, you don't always have to stick to the same watering schedule for mature succulents. Still, it is good to have a general schedule. Reviving an Under-watered Succulent - 1. Identify the signs of underwatering. Your succulents are probably under-watered if: - the upper leaves are becoming dry and crispy - the entire plant has become shriveled (although it is difficult to revive it at this point) - many leaves are shriveling at the tips - 2. Gently mist your succulents for 1-5 days. This will help transition them to a regular watering routine. Giving them a 'full dose' of water after a long period of time without water might damage the plants. - 3. Increase their water intake gradually. After they have gotten used to the change, gradually return to their regular watering schedule. You can then water them with a watering can, and they should be back to normal in 1-3 weeks! Video Tips - Grow your succulents in pots with drainage holes and good draining soil. If succulents are grown in soil that is too moist, they can suffer damage from mold and other unhealthy growths. - How often to water succulents can vary, depending on the environment they are growing in. The hotter it is, the more often you'll have to water your succulents. The more humid it is, the less often you’ll need to water them. Warnings - Underwatering is better than overwatering. Since succulents retain water in their leaves, watering them every day is not a necessity. When in doubt, wait an extra day or two to water your succulents again. - Be wary of root rot, a disease that attacks the roots of plants growing in soil that is too moist or is continually moist. Things You'll Need - small watering can - sprayer or mister - pot with drainage hole(s) - soil that does not hold water (soil that drains well) Reader Success Stories - "I have been growing succulents since I was nine. I even started my own succulent business when I was twelve. But this article helped me be even more successful."..." more
null
Cung là bất kỳ đoạn nào trên chu vi đường tròn.[1] Nguồn nghiên cứu Độ dài cung là khoảng cách từ một đầu của cung đến đầu còn lại. Để tìm độ dài cung, bạn cần có một ít kiến thức về hình học đường tròn. Vì cung là một phần của chu vi nên nếu bạn biết góc ở tâm của cung là bao nhiêu độ thì có thể dễ dàng tìm ra độ dài của cung đó. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng số đo góc ở tâm theo độ - 1. Lập công thức tính độ dài cung. Công thức là , trong đó là bán kính của đường tròn và là số đo góc ở tâm của cung.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Thay giá trị độ dài bán kính đường tròn vào công thức. Thông tin này phải được đề bài cho trước, hoặc bạn có thể đo. Bạn nhớ phải thay giá trị này vào biến số . - Ví dụ, nếu bán kính đường tròn là 10cm, công thức sẽ như sau: . - 3. Thay số đo góc ở tâm của cung vào công thức. Thông tin này phải được đề bài cho trước, hoặc bạn có thể đo. Bạn phải sử dụng số đo góc theo độ chứ không phải radian khi sử dụng công thức này. Thay số đo góc ở tâm vào trong công thức. - Ví dụ, nếu số đo góc ở tâm của cung là 135 độ, công thức sẽ như sau: . - 4. Nhân bán kính cho . Nếu bạn không dùng máy tính thì có thể sử dụng giá trị gần đúng cho các phép tính. Viết lại công thức với giá trị mới này để đại diện cho chu vi đường tròn.[3] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: - Ví dụ: - 5. Chia góc ở tâm của cung cho 360. Vì đường tròn có 360 độ nên phép tính này sẽ cho bạn biết cung đó chiếm bao nhiều phần trên toàn bộ đường tròn. Với thông tin này, bạn có thể tìm được độ dài cung chiếm bao nhiêu phần trên chu vi. - Ví dụ: - Ví dụ: - 6. Nhân hai số với nhau. Bạn sẽ tìm được giá trị độ dài cung. - Ví dụ: Vì vậy, độ dài cung của một đường tròn có bán kính 10cm, với góc ở tâm là 135 độ, là khoảng 23,55 cm. - Ví dụ: Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng số đo góc ở tâm theo radian - 1. Lập công thức tính độ dài cung. Công thức là , trong đó là số đo góc ở tâm của cung theo radian, và là độ dài bán kính đường tròn. - 2. Thay giá trị độ dài bán kính đường tròn vào công thức. Bạn cần biết độ dài bán kính để có thể sử dụng phương pháp này. Bạn nhớ phải thay độ dài bán kính vào biến số . - Ví dụ, nếu bán kính đường tròn là 10cm, công thức sẽ như sau: . - 3. Thay số đo góc ở tâm của cung vào công thức. Bạn phải được cung cấp giá trị này theo radian. Nếu bạn biết số đo góc theo độ thì không thể sử dụng phương pháp này. - Ví dụ, nếu số đo góc ở tâm của cung là 2,36 radian, công thức sẽ như sau: . - 4. Nhân bán kính với số đo radian. Bạn sẽ tìm được giá trị độ dài cung. - Ví dụ: Vì vậy, độ dài cung của một đường tròn có bán kính 10cm, với góc ở tâm là 23,6 radian, là khoảng 23,6 cm. - Ví dụ: Lời khuyên - Nếu bạn biết đường kính của đường tròn thì vẫn có thể tìm độ dài cung. Trong công thức tính độ dài cung có bán kính của đường tròn. Vì bán kính bằng phân nửa đường kính nên để tìm bán kính, bạn chỉ cần chia đường kính cho 2 [4] Nguồn nghiên cứu . Ví dụ, nếu đường kính của đường tròn là 14 cm, bạn sẽ chia 14 cho 2 để có bán kính: . Do đó, bán kính của đường tròn là 7 cm.
null
一段圆弧是一个圆圆周的一部分。[1] 研究来源 弧长就是从圆弧的一个端点到另一个端点的距离。想要求出弧长,必须得懂得一点圆的几何学知识。鉴于圆弧是圆周的一部分,所以如果你知道圆弧中心角的角度或占圆360度的占比,你就能轻松地求出弧长。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用中心角的度数求解弧长 - 1. 写出求解弧长的公式。公式是:,其中, 等于圆的半径, 是圆弧中心角的角度。[2] 研究来源 - 2. 将圆的半径带入公式。题目中应该会直接给出圆的半径,没有的话,你应该可以直接测量出半径的长度。确保用半径数值来取代公式中的变量。 - 例如,已知圆的半径是10 cm,那么带入公式得出: 。 - 3. 将圆弧中心角带入公式。这个信息应该也是直接给你的,或是你可以通过测量来得到。确保你得到的中心角是以度数来计量的,而不是弧度,这样才能使用这个公式。用中心角的角度来代替公式里的变量。 - 例如,如果圆弧中心角是135度,那么带入公式得出: 。 - 4. 用半径乘以 。如果你没有计算器,可以使用约数 来进行计算。带入这个新的数值,重新写出代表圆周的公式。[3] 研究来源 - 例如: - 例如: - 5. 用圆弧中心角的度数除以360。由于一个圆总共360度,用中心角除以360度,可以算出这个扇形占整个圆的比例。利用这个信息,就能求出圆弧占圆周的比例。 - 例如: - 例如: - 6. 用两个数值相称,得到弧长。 - 例如: 。这样,半径为10 cm、圆弧中心角的135度的圆弧的弧长为23.55cm。 - 例如: 方法 2 方法 2 的 2: 使用中心角的弧度计算弧长 - 1. 写出求解弧长的公式。公式是:,其中 等于圆弧中心角的弧度, 代表圆半径的长度。[4] 研究来源 - 2. 将圆的半径带入公式。题目中应该会直接给出圆的半径,没有的话,你应该可以直接测量出半径的长度。确保用半径数值来取代公式中的变量。 - 例如,已知圆的半径是10 cm,那么带入公式得出: 。 - 3. 将圆弧中心角带入公式。确保你测得的中心角是以弧度来计量的,而不是度数。如果是度数,你将无法使用这个方法。 - 例如:圆弧的中心角的弧度为2.36,那么带入公式得出:。 - 4. 用弧度乘以半径,求出弧长。 - 例如: 因此,半径为10 cm、圆弧中心角弧度为2.36的圆弧弧长为23.6cm。 - 例如: 小提示 - 如果已知圆的直径,也可以求出弧长。求解弧长的公式还是使用圆的半径。由于半径是直径的一半,所以可以用直径除以2,求出半径,再用弧长公式求出弧长。[5] 研究来源 例如,如果一个圆的直径为14 cm,想要得到半径,可以用14除以2: 。 因此,圆的半径为7 cm。
Ngày nay, khi việc hẹn hò trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến thì cuộc gọi video dần trở thành nơi để tán tỉnh nhau. Vì gọi video sẽ hơi khác so với việc gặp gỡ ai đó ngoài đời thực nên không dễ dàng để thể hiện với một chàng trai rằng bạn thích họ thông qua Internet. wikiHow hôm nay sẽ gợi ý cho bạn vài cách để tán tỉnh khi gọi video nhằm chiếm được trái tim chàng trai trong mộng. Các bước 1 Nhìn vào camera chứ không phải màn hình. - Giao tiếp bằng mắt đóng vai trò không nhỏ khi tán tỉnh một ai đó. Hãy nhìn vào webcam hoặc camera mỗi khi có thể để trông như bạn đang chạm mắt với anh ấy. Không nhất thiết bạn phải làm điều này toàn bộ thời gian vì như vậy sẽ hơi mệt mỏi, chỉ cần thỉnh thoảng liếc nhìn cũng đủ để cuộc trò chuyện trở nên gần gũi hơn.[1] Nguồn nghiên cứu - Thử làm điều này khi anh ấy nói chuyện để cho thấy rằng bạn thực sự quan tâm đến những gì chàng nói. 2 Khen anh ấy. - Điều mà bạn thực sự thích ở chàng trai này là gì? Đó có thể là ngoại hình, tính cách hay thậm chí là không gian phía sau anh ấy. Những lời khen sẽ giúp người khác cảm thấy thoải mái và đó là cách hay để cho chàng biết rằng tình cảm này trên mức bạn bè. Sau đây là một vài gợi ý dành cho bạn:[2] Nguồn nghiên cứu - “Mình thích giọng cười của cậu.” - “Hôm nay tóc bạn trông đẹp nhỉ?” - “Em thích cái cách anh tử tế với mọi người.” - “Tấm áp phích phía sau anh trông hay ghê!” 3 Hỏi những câu liên quan. - Khi cả hai bắt đầu trò chuyện, hãy thực sự chú tâm vào những điều anh ấy nói. Thực hành lắng nghe chủ động bằng cách giao tiếp ánh mắt (nhìn vào camera) và hỏi những điều liên quan đến câu chuyện. Chẳng hạn, nếu anh chàng kể rằng mình vừa mới hoàn thành bài thi hôm nay, bạn có thể hỏi: “Cậu nghĩ mình làm tốt chứ?” Nếu anh ấy khoe rằng mình vừa mới hoàn thành một dự án khoa học, hãy nói rằng: “Wow, hay thật. Dự án của bạn là về chủ đề gì?”[3] Nguồn nghiên cứu - Không chỉ là một kỹ thuật tán tỉnh hiệu quả, điều này còn giúp cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ mà không vấp phải khoảng lặng khó xử. 4 Cười to hoặc khúc khích khi chàng kể chuyện cười. - Cho chàng trai biết rằng bạn nghĩ anh ấy hài hước và thú vị. Nếu anh ấy kể chuyện cười, hãy cười nếu bạn thực sự cảm thấy hài hước. Khen ngợi rằng anh ấy thật duyên dáng và tiếp tục những câu trêu đùa tán tỉnh của bạn.[4] Nguồn nghiên cứu - Vì cả hai không gặp trực tiếp nên bạn hãy làm cho nụ cười thực sự nổi bật. Một nụ cười khúc khích nhỏ sẽ không đáng chú ý bằng tiếng cười sảng khoái. Tuy nhiên, bạn cần chắc chắn rằng mình thực sự muốn cười, vì một nụ cười giả tạo có thể trở nên gượng gạo qua cuộc gọi video. 5 Cắn môi. - Cắn môi là dấu hiệu rõ ràng cho thấy rằng bạn thích một chàng trai. Cho dù chỉ là thoáng qua, hãy nhìn thẳng vào camera để giao tiếp bằng mắt và cắn nhẹ môi dưới. Nhoẻn miệng cười mỉm rồi cười to như thể những cử chỉ đó là vô thức.[5] Nguồn nghiên cứu - Đây là động thái rất phù hợp trong những khoảng lặng khi trò chuyện. - Bạn cũng có thể thoa một chút son để hướng sự chú ý vào đôi môi trong suốt cuộc trò chuyện video. 6 Gật đầu theo những gì anh ấy nói. - Đây là sự khích lệ và cho thấy rằng bạn thích nói chuyện với anh ấy. Khi cả hai đang tán gẫu, hãy gật gù và nói “ừm”, “à” hoặc “vậy hả” để khích lệ anh ấy tiếp tục nói. Đây là cách tán tỉnh tinh tế mà cũng rất lịch sự![6] Nguồn nghiên cứu - Bạn không nhất thiết phải gật đầu mọi lúc vì như vậy sẽ hơi kì lạ, chỉ cần gật gù mỗi khi anh ấy nói điều gì đó mà bạn đồng tình. 7 Nghiêng đầu sang một bên. - Hành động này trông cực kỳ dễ thương, dù là qua cuộc gọi video. Khi bạn đặt câu hỏi hay băn khoăn về điều gì đó, thử nghiêng nhẹ đầu. Bạn cũng có thể cắn môi và mỉm cười cùng lúc để mang lại cảm giác đáng yêu, trìu mến.[7] Nguồn nghiên cứu - Những khi nghiêng đầu, bạn cũng có thể nghịch tóc. 8 Chơi game để tìm cơ hội gần gũi hơn. - Những hoạt động thú vị có thể rút ngắn khoảng cách giữa hai bạn. Những tựa game trực tuyến nhiều người như Play Together, Gunny hoặc Audition là lựa chọn thích hợp. Bạn có thể ra luật rằng ai thua sẽ phải mời người thắng dùng bữa tối khi cả hai gặp nhau. Như vậy, cả hai vừa có thể tìm hiểu nhau thông qua hoạt động thú vị mà không đòi hỏi nhiều nỗ lực, đồng thời bạn cũng có lý do để gặp mặt anh ấy vào lần sau.[8] Nguồn nghiên cứu - Nếu hai bạn đều có máy chơi game, nền tảng này cũng có rất nhiều trò chơi video dành cho nhiều người.
With online dating becoming more and more common, video calls have become the place to flirt. Since it’s a little different than meeting someone IRL, it can be kind of tricky to figure out how to show a guy you’re interested via the internet. We’ve compiled a few ways you can flirt on a video call to (hopefully) land the guy of your dreams. Steps 1 Look into the camera, not at the screen. - Eye contact is a huge factor in flirting. Whenever you can, try to glance at your webcam or camera so it looks like you’re locking eyes with him. You don’t have to do it the entire video chat (that can be a little exhausting), but a glance here and there can really amp up your conversation.[1] Research source - Try to do it when he’s talking so it looks like you’re really interested in what he has to say. 2 Give him a few compliments. - What’s something you really like about him? It could be about his appearance, his personality, or even something you can spot in the background. Compliments tend to put people at ease, and it’s a nice way to let him know that you might like him as more than just a friend.[2] Expert Source Maya Diamond, MA Relationship Coach Expert Interview. 17 January 2019. Try something like:[3] Research source - “Wow, you have the best laugh.” - “Your hair looks so good today!” - “I love how nice you are to everyone.” - “That poster behind you looks really cool.” 3 Ask follow-up questions. - When you two start chatting, be really interested in what he says. Practice active listening by making eye contact (looking into the camera) and asking him to elaborate on his stories. For instance, if he told you that he took a test today, you might ask, “How do you think you did?” If he’s explaining that he just finished working on a science project, you could say, “Oh, cool! What’s your project about?”[4] Research source - Not only is this a good flirting technique, it can help you keep the conversation going to avoid any awkward pauses. 4 Laugh or giggle at his jokes. - Let him know you think he’s funny and fun to be around. If he makes a joke, laugh at it if you genuinely think it’s funny. Tell him that he’s hilarious to give him a compliment and keep up your flirty banter.[5] Expert Source Maya Diamond, MA Relationship Coach Expert Interview. 17 January 2019. [6] Research source - Since you aren’t there in person with him, make your laugh really apparent. A small chuckle won’t be as noticeable as a belly laugh. However, make sure your laugh is genuine, as a fake laugh could come across a little weird over video chat. 5 Bite your lip. - Biting your lip is an instant sign that you’re into him. Even if it’s just for a second, make eye contact by looking into the camera and bite down on your lower lip. Give him a little smile and then laugh, like you didn’t even know what you were doing.[7] Research source - This is a good move to pull during any pauses in the conversation. - You could also swipe on some lip balm to draw attention to your lips during the video chat. 6 Nod along to what he says. - It’s encouraging and shows you like talking to him. As you two chat, nod your head and say “mhm” or “uh-huh” to keep him talking. It’s a subtle way to flirt, but it’s also just polite![8] Research source - You don’t have to nod the entire time (that might be a little strange), but you can try it when he says something you really agree with. 7 Tilt your head to the side. - It’s an endearing mannerism that looks super cute, even over video call. When you’re asking a question or confused about something, try tilting your head just slightly. You can bite your lip and smile at the same time for a fun, flirty gesture.[9] Research source - You could also try twirling your hair at the same time. 8 Play some online games for a flirty competition. - A fun activity can really bring you two closer together. Head over to an online multiplayer game, like Exploding Kittens, Jackbox Games, or Heads Up. Tell your crush that whoever wins has to buy the other person dinner when you two meet up in person. You can get to know each other with a fun activity that doesn’t require a ton of effort.[10] Research source - If you both have consoles, you could also play a multiplayer video game together.
null
Bộ thu hợp nhất Unifying là một USB dongle cho phép bạn kết nối lên đến 6 thiết bị tương thích (chuột, bi lăn trackball, bàn phím) cùng lúc. Bộ thu hợp nhất thường đi kèm với chuột hoặc bàn phím, cũng có khi bạn cần mua riêng. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách kết nối chuột Logitech với bộ thu Unifying. Các bước - 1. Tải phần mềm Logitech Unifying Software. Tiến hành những bước sau để tải Logitech Unifying Software về máy: - Truy cập https://support.logi.com/hc/en-us/articles/360025297913-Logitech-Unifying-Softwared bằng trình duyệt web. - Sử dụng trình đơn thả xuống ở góc trên bên trái để chọn hệ điều hành. - Nhấp vào Download Now (Tải xuống ngay bây giờ). - Mở tập tin cài đặt ngay trên trình duyệt web hoặc trong thư mục Downloads. - Tiến hành theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt. - 2. Mở Logitech Unifying Software và nhấp vào Next (Tiếp theo). Logitech Unifying Software có biểu tượng màu cam với ngôi sao ở giữa. Hãy nhấp vào biểu tượng này từ trong menu Window Start hoặc thư mục Applications để mở phần mềm. Sau đó, nhấp vào Next ở góc dưới bên phải. - 3. Kết nối với bộ thu hợp nhất và nhấp vào Next. Bạn có thể cắm bộ thu vào bất cứ cổng USB trống nào trên máy tính. Sau khi kết nối, hãy nhấp vào Next ở góc dưới bên phải. - Nếu như trước đó bạn đã kết nối chuột Logitech với máy tính, thiết bị sẽ hiển thị trên màn hình cùng với thông tin tương thích. Nếu chuột tương thích với bộ thu, bạn có thể nhấp vào Next để tiếp tục.[1] Nguồn nghiên cứu - 4. Khởi động lại chuột. Hầu hết chuột không dây đều có công tắt on/off ở phía dưới. Hãy lật chuột lại, tắt công tắt rồi bật trở lại. Lúc này, chuột sẽ tự động kết nối với bộ thu. - 5. Kiểm tra xem con trỏ chuột trên màn hình có di chuyển hay không. Thử di chuột xem liệu con trỏ nằm trên màn hình có chuyển động không. - 6. Chọn "Yes" và nhấp vào Next. Nếu con trỏ trên màn hình chuyển động khi bạn di chuột, hãy nhấp vào tùy chọn radio Yes để xác nhận rằng thiết bị đúng đã được kết nối. Sau đó, nhấp tiếp vào Next. - 7. Nhấp vào Finish (Hoàn tất) nằm ở góc dưới bên phải. Vậy là chuột Logitech đã kết nối với bộ thu hợp nhất và sẵn sàng để sử dụng.[2] Nguồn nghiên cứu
null
通用接收器是一种USB适配器,让你一次最多可以连接6台兼容设备(鼠标、轨迹球、键盘等)。你可以购买一个通用接收器,有时候买来的鼠标或键盘也会配一个。这篇文章将教你如何把罗技鼠标连接到通用接收器。 步骤 - 1. 下载Logitech Unifying软件。按照以下步骤下载Logitech Unifying软件: - 在网络浏览器中访问 https://support.logi.com/hc/en-us/articles/360025297913-Logitech-Unifying-Softwared 。 - 从左上角的下拉菜单中选择你的操作系统。 - 点击立即下载。 - 在网络浏览器或下载文件夹中打开安装文件。 - 按照屏幕说明完成安装。 - 2. 打开Logitech Unifying软件,然后点击下一步。它是中间有一个星形的橙色图标。点击Windows的“开始”菜单或者“应用程序”文件夹中的图标,打开Logitech Unifying软件。然后,点击右下角的下一步。 - 3. 插上通用接收器,然后点击下一步。你可以把它插到电脑上任何空闲的USB端口。然后,点击右下角的下一步。 - 如果电脑上之前已经连接了罗技鼠标,那它可能会和任何兼容性信息一起显示在屏幕上。如果鼠标与接收器兼容,那就点击下一步继续。[1] 研究来源 - 4. 重新启动鼠标。大多数无线鼠标的底部都有一个开关。把鼠标翻过来并关掉开关,然后再重新打开。这时候,鼠标应该会自动和接收器配对。 - 5. 查看屏幕上的光标是否会移动。移动鼠标,查看屏幕上的光标是否会移动。 - 6. 选择“是”,然后点击下一步。如果移动鼠标时屏幕上的光标会移动,那就点击是旁边的单选框,以便表明连接了正确的设备。然后点击下一步。 - 7. 点击右下角的完成。你的罗技鼠标现在就已经连接到通用接收器,可以使用了。[2] 研究来源
Bạn có thể khôi phục iPhone trực tiếp từ iCloud mà không cần kết nối thiết bị với iTunes! Nhưng đáng tiếc là bạn sẽ phải xóa sạch tất cả dữ liệu và cài đặt của iPhone - một quy trình tốn thời gian - và sau đó khôi phục từ bản sao lưu iCloud trước đó. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Xóa iPhone - 1. Hãy xem xét sao lưu iPhone vào iCloud trước khi tiếp tục. Vì bạn sẽ xóa nội dung trên iPhone và sau đó truy xuất bản ghi dữ liệu gần nhất của iPhone, nên việc sao lưu trước khi xóa sẽ đảm bảo dữ liệu được cập nhật ngay khi khôi phục dữ liệu. Sau khi hoàn tất quy trình này, bạn có thể tiến hành xóa iPhone của mình.[1] Nguồn nghiên cứu - Bạn sẽ cần xóa iPhone khỏi "Find My iPhone" ("Tìm iPhone của tôi") trước khi khôi phục từ bản sao lưu iCloud. - 2. Đảm bảo phần mềm đã được cập nhật. Bạn không thể khôi phục từ iCloud nếu không chạy phiên bản iOS mới nhất. Để kiểm tra cập nhật: - Nhấn vào ứng dụng Settings (Cài đặt) để mở. - Nhấn vào tab "General" ("Cài đặt chung"). - Nhấn vào tùy chọn "Software Update" ("Cập nhật phần mềm"). - Nhấn "Download and Install" ("Tải xuống và cài đặt") nếu có bản cập nhật. - 3. Quay trở lại tab "Cài đặt chung". Nếu phải cập nhật, hãy nhấn lại vào ứng dụng Cài đặt để mở lại mục Cài đặt.[2] Nguồn nghiên cứu - 4. Nhấn tùy chọn "Reset" ("Đặt lại"). Tùy chọn này nằm ở dưới cùng của menu Cài đặt chung. - 5. Nhấn "Erase all content and settings" ("Xóa tất cả nội dung và cài đặt"). Nếu iPhone có mật mã, bạn cần nhập mật mã để tiếp tục. - 6. Nhấn "Erase iPhone" ("Xóa iPhone"). Mục này ở dưới cùng của màn hình; sẽ thực hiện lệnh xóa khi được nhấn vào. - 7. Đợi iPhone hoàn tất quá trình đặt lại. Điều này có thể mất vài phút; sau khi hoàn tất, bạn có thể bắt đầu khôi phục iPhone của mình. Phần 2 Phần 2 của 2: Khôi phục iPhone - 1. Vuốt dòng chữ "Slide to unlock" ("Trượt để mở khóa") trên màn hình điện thoại để mở khóa. Quá trình thiết lập sẽ bắt đầu. - 2. Nhấn ngôn ngữ yêu thích trên màn hình tiếp theo. Thao tác này sẽ đặt ngôn ngữ mặc định cho điện thoại của bạn. - 3. Nhấn vùng yêu thích của bạn. Tùy chọn này nằm ở mục "Select Your Country or Region" ("Chọn quốc gia hoặc vùng"); vị trí mặc định của điện thoại sẽ được thiết lập. - 4. Chọn mạng wifi để kết nối. Bạn cũng có thể bỏ qua bước này. - 5. Nhập ID Apple và mật khẩu trên màn hình "Activation Lock" ("Khóa kích hoạt"). Các thông tin đăng nhập này phải giống với thông tin bạn đã sử dụng để thiết lập iPhone của mình. - Bạn sẽ phải nhấn "Next" ("Tiếp theo") để tiếp tục. - Nếu bạn đã thay đổi mật khẩu Apple ID kể từ khi thiết lập iPhone, hãy sử dụng mật khẩu đó. - 6. Chọn để bật hoặc tắt dịch vụ vị trí. Nếu bạn không chắc phải chọn gì, hãy nhấn "Disable location services" ("Tắt dịch vụ vị trí") ở cuối màn hình.[3] Nguồn nghiên cứu - 7. Nhập mật mã bạn chọn, sau đó nhập lại để xác nhận. Bạn cũng có thể thực hiện việc này sau nếu muốn. - 8. Nhấn "Restore from iCloud Backup" ("Khôi phục từ Sao lưu iCloud") trên màn hình "Apps and Data" ("Ứng dụng và Dữ liệu"). Thao tác này sẽ bắt đầu quá trình khôi phục. - 9. Nhập lại ID Apple và mật khẩu. Quá trình này là để kiểm tra các tệp sao lưu iCloud. - 10. Nhấn "Agree" ("Đồng ý") để tiếp tục. Mục này ở góc dưới bên phải màn hình; bạn sẽ được nhắc chọn ngày sao lưu iCloud sau khi nhấn "Đồng ý". - 11. Nhập ngày sao lưu iCloud yêu thích để bắt đầu quá trình sao lưu. Lưu ý rằng việc khôi phục từ iCloud sẽ mất vài phút. - 12. Đợi iPhone hoàn tất quá trình khôi phục. Quá trình này có thể mất vài phút. - 13. Nhập mật khẩu Apple ID khi được nhắc. Điện thoại và dữ liệu của nó sẽ được khôi phục. Lưu ý rằng bạn sẽ cần đợi thêm một khoảng thời gian để cho phép các ứng dụng điện thoại cập nhật và quay lại trạng thái trước khi xóa của chúng. Lời khuyên - Nếu không có đủ dung lượng để sao lưu từ iCloud, bạn luôn có thể sao lưu - và khôi phục từ - iTunes. - Bạn cũng có thể xóa iPhone từ trang web iCloud nếu muốn thực hiện điều đó từ xa. Cảnh báo - Nếu không đủ dung lượng trong iCloud để sao lưu, trước tiên bạn sẽ phải mua thêm dung lượng.
You can restore your iPhone directly from iCloud without ever having to plug it in to iTunes! Unfortunately, you'll need to completely erase all of your iPhone's data and settings--a time-consuming procedure--and then restore from a previous iCloud backup. Steps Part 1 Part 1 of 2: Erasing Your iPhone - 1. Consider backing up your iPhone to iCloud before continuing. Since you'll be erasing your iPhone's contents and then retrieving the most recent record of your iPhone's data, backing it up before erasing will ensure that your data is as up to date as possible when you restore it. After you complete this process, you can proceed with erasing your iPhone.[1] Research source - You'll need to remove your iPhone from "Find My iPhone" before you can restore from an iCloud backup. - 2. Make sure your software is up to date. You won't be able to restore from iCloud if you aren't running the latest version of iOS. To check for an update: - Tap your Settings app to open it. - Tap the "General" tab. - Tap the "Software Update" option. - Tap "Download and Install" if there is an update available. - 3. Return to the "General" tab.[2] Expert Source Mobile Kangaroo Computer & Phone Repair Specialists Expert Interview. 11 September 2019. If you had to update, you'll need to tap the Settings app again to re-open Settings.[3] Research source - 4. Tap the "Reset" option.[4] Expert Source Mobile Kangaroo Computer & Phone Repair Specialists Expert Interview. 11 September 2019. This will be at the bottom of the General menu. - 5. Tap "Erase all content and settings".[5] Expert Source Mobile Kangaroo Computer & Phone Repair Specialists Expert Interview. 11 September 2019. If your iPhone has a passcode, you'll need to enter it to continue. - 6. Tap "Erase iPhone". This is at the bottom of the screen; tapping it will begin the erase process. - 7. Wait for your iPhone to finish resetting. This may take several minute; once it's done, you can begin restoring your iPhone. Part 2 Part 2 of 2: Restoring Your iPhone - 1. Swipe the "Slide to unlock" text on your phone's screen to unlock it. This will begin the setup process. - 2. Tap your preferred language on the next screen. This will set your phone's default language. - 3. Tap your preferred region. This will be on the "Select Your Country or Region" screen; doing so sets your phone's default location. - 4. Choose a wifi network to connect to. You can also skip this step. - 5. Enter your Apple ID and password on the "Activation Lock" screen. These credentials must be the same ones you used to set up your iPhone. - You'll have to tap "Next" to continue. - If you've changed your Apple ID password since setting up your iPhone, use that password instead. - 6. Choose to enable or disable location services. If you aren't sure of which one to choose, tap "Disable location services" at the bottom of your screen.[6] Research source - 7. Enter a passcode of your choosing, then enter it again to confirm. You can also do this later if you wish. - 8. Tap "Restore from iCloud Backup" on the "Apps and Data" screen. This will begin the restoration process. - 9. Enter your Apple ID and password again. This is to check for iCloud backup files. - 10. Tap "Agree" to continue. This is in the lower right corner of your screen; tapping "Agree" will prompt you to select an iCloud backup date. - 11. Tap your preferred iCloud backup date to begin the backup process. Please note that a restoration from iCloud will take several minutes. - 12. Wait for your iPhone to finish restoring. This may take several minutes. - 13. Enter your Apple ID password when prompted. This will restore your phone and its data. Please note that you will need to wait an additional amount of time to let your phone's apps update and resume their pre-erase status. wikiHow Video: How to Restore iPhone from iCloud Watch Tips - If you don't have enough space to backup to iCloud, you can always backup to--and restore from--iTunes. - You can also erase your iPhone from the iCloud website if you would prefer to do it remotely. Warnings - If you don't have enough space in iCloud for a backup, you'll have to purchase more storage first. Reader Success Stories - "I erased and reset my phone. Thank you for your instructions!!"
null
Để gửi một lá thư đến Vương Quốc Anh, quan trọng là bạn ghi chính xác địa chỉ bằng tiếng Anh để thư đến được đúng nơi. Để ghi chính xác địa chỉ, bạn cần bao gồm tên người nhận, địa chỉ và mã bưu điện ở phía dưới bên trái phong bì. Sau đó, dán tem hoặc thanh toán cước phí thích hợp cho phong bì trước khi gửi. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Viết địa chỉ gửi đến Vương Quốc Anh - 1. Viết tên và địa chỉ vào phía dưới bên trái phong bì. Khi gửi thư sang Anh, thông tin người nhận sẽ nằm ở phía dưới bên trái phong bì thay vì chính giữa. Hãy viết chữ và số to, dễ đọc để bưu tát không gặp khó khăn khi chuyển phát.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Viết tên người nhận đầy đủ vào dòng đầu tiên. Chừa trống bên dưới phong bì đủ để ghi phần thông tin còn lại (chẳng hạn như địa chỉ). Đừng quên bao gồm lời chào đi kèm danh xưng nếu lá thư mang tính chất trang trọng.[2] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ về dòng đầu tiên: Dr. Martin Strange. - Các danh xưng bao gồm Mr. (đàn ông), Mrs. (phụ nữ đã lập gia đình), Ms (phụ nữ nói chung), Miss (phụ nữ chưa lập gia đình), Master (người có học vị cao), Dr. (Bác sĩ/Tiến sĩ) và Esq (Quý ngài). - 3. Viết tên công ty nếu bạn đang gửi thư cho doanh nghiệp. Nếu bạn đang viết thư cho doanh nghiệp thay vì địa chỉ cư trú, hãy ghi tên doanh nghiệp bên dưới tên người nhận. Điều này sẽ giúp bưu tá xác định được điểm đến dự kiến của bức thư.[3] Nguồn nghiên cứu - Cho đến lúc này, phần thông tin người nhận sẽ tương tự như sau: Dr. Martin Strange ABC Company - Cho đến lúc này, phần thông tin người nhận sẽ tương tự như sau: - 4. Viết tên đường hoặc số hộp thư bên dưới tên. Số nhà và tên đường sẽ nằm bên dưới tên người nhận nếu bạn dự định gửi đến địa chỉ cư trú. Trường hợp điểm đến là hộp thư bưu điện, hãy viết số hộp thư thay cho địa chỉ.[4] Nguồn nghiên cứu - Số hộp thư sẽ có cấu trúc tương tự như sau: “P.O. Box 888.” - Nếu gửi thư cho công ty nào đó, bạn sẽ cần viết địa chỉ đường phố ngay dưới tên công ty. - Cho đến bước này, phần thông tin người nhận sẽ tương tự như sau: Dr. Martin Strange ABC Company 432 Chapel Street - 5. Ghi tên thị trấn hoặc thành phố bên dưới địa chỉ đường. Viết tên đầu đủ của thị trấn hoặc thành phố, khoảng cách rồi đến mã bưu điện. Lưu ý: không thêm dấu chấm đằng sau. Nếu như chưa biết mã bưu điện, bạn có thể tra cứu trực tuyến tại https://www.royalmail.com/find-a-postcode.[5] Nguồn nghiên cứu - Những thành phố lớn nhất ở Anh bao gồm London, Manchester và Liverpool. - Bây giờ, phần thông tin người nhận trên bì thư sẽ tương tự như sau: Dr. Martin Strange ABC Company 432 Chapel Street Manchester WIP 6HQ - 6. Viết “England” (Vương Quốc Anh) bên dưới mã bưu điện. Dòng cuối cùng trong phần địa chỉ sẽ là tên quốc gia mà bạn sẽ gửi thư, trong trường hợp này là England. Bưu điện sẽ biết lá thư này cần gửi đến quốc gia nào.[6] Nguồn nghiên cứu - Địa chỉ người nhận hoàn chỉnh sẽ trông tương tự như sau: Dr. Martin Strange ABC Company 432 Chapel Street Manchester WIP 6HQ England - Địa chỉ người nhận hoàn chỉnh sẽ trông tương tự như sau: Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Viết địa chỉ chuyển hoàn và gửi thư đi - 1. Viết địa chỉ chuyển hoàn vào mặt sau của phong bì. Ghi tên bạn, địa chỉ, thành phố và mã bưu chính hay mã bưu điện vào mặt sau phong bì. Như vậy nhằm đảm bảo rằng lá thư sẽ trở lại nếu như không đến được với người nhận.[7] Nguồn nghiên cứu - 2. Mua tem Bưu chính Việt Nam. Bạn có thể ra trực tiếp bưu điện để được tư vấn và mua đúng loại tem mệnh giá phù hợp.[8] Nguồn nghiên cứu - Tại Việt Nam, việc sử dụng tem để thanh toán cước còn nhiều bất cập. Tốt nhất, bạn nên mang thư đến bưu điện để mua tem và dán. - 3. Mang thư ra bưu điện. Nhân viên bưu điện sẽ cân lá thư và cho bạn biết cước phí gửi đến Vương Quốc Anh là bao nhiêu.[9] Nguồn nghiên cứu - 4. Gửi thư tại bưu điện hoặc thả vào thùng thư. Tùy vào nơi gửi, lá thư có thể mất từ 1-2 tuần để đến được Anh.[10] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Ghi đầy đủ địa chỉ người nhận. Bạn có thể hỏi địa chỉ qua điện thoại, tin nhắn hoặc email.[11] Nguồn nghiên cứu
If you have to send a letter to England, it’s necessary that you address it correctly so that it gets delivered to the right destination. When addressing it, you’ll want to include the recipient’s name, address, and postcode on the bottom left of the envelope. Then, you’ll need to put the proper postage on the envelope before sending the letter. Steps Method 1 Method 1 of 2: Addressing the Letter to England - 1. Write the name and address on the bottom left of the envelope. When writing a letter to England, the recipient's information goes on the bottom left of the envelope rather than the center. Print in large, legible letters and numbers so that the courier doesn't have trouble reading it.[1] Research source - 2. Print the full name of the person on the first line. Include an honorific for formal letters, such as Mr., Mrs., Ms, Miss, Master, Dr., or Esq. Leave enough room on the bottom of the envelope so you can include the rest of the recipient’s information, such as their address.[2] Research source - For example, the first line would look something like: Dr. Martin Strange. - 3. Print the company name if you’re sending a letter to a business. If you are sending your letter to a business rather than a residential address, include the business name on the next line. This will help the courier locate the letter’s intended destination.[3] Research source - So far the letter should look something like: Dr. Martin Strange ABC Company - So far the letter should look something like: - 4. Write the recipient’s street address or post-office box under the name. The street name and house number should go under your name if you’re sending the letter to a residential address. If you're sending the letter to a P.O. box, write the P.O, box number in this space.[4] Research source - A P.O. box will look something like “P.O. Box 888.” - If the letter is going to a company, write the street address under the company name. - So far the letter should look something like: Dr. Martin Strange ABC Company 432 Chapel Street - 5. Record the city or town name and postcode under the street address. Write the full name of the town or city, then make a space and write the postcode without punctuation after it. If you didn’t get the postcode when you asked for the address, you can search for it online at https://www.royalmail.com/find-a-postcode.[5] Research source - The largest cities in England include London, Manchester, and Liverpool. - The letter should look something like: Dr. Martin Strange ABC Company 432 Chapel Street Manchester WIP 6HQ - 6. Write “England” under the postcode. The last line of the address should include the country that you’re sending the letter to, or in this case, England. This will let the post office know which country to send the letter to. - The full address should look something like: Dr. Martin Strange ABC Company 432 Chapel Street Manchester WIP 6HQ England - The full address should look something like: Method 2 Method 2 of 2: Writing the Return Address and Mailing the Letter - 1. Transcribe your return address on the back of the envelope. Write your name, address, city, and zip code or postcode on the back of the letter. This will ensure that you'll get the letter back if the letter doesn't get to its intended destination.[6] Research source - 2. Purchase a Forever Global Stamp if you live the United States. Forever Global Stamps are used to send international letters if you're in the United States. The stamp costs $1.40 and is accepted for all letters that weigh 1 ounce (28,000 mg) or less. You only need 1 Forever Global Stamp for each letter.[7] Research source - If your envelope weighs more than 1 ounce (28 g), you should take the letter to the post office. - 3. Take your letter to the post office if you’re unsure of postage. If you don’t live in the United States, take the letter to the post office. Your post office will weigh the letter and tell you how much it costs to send it to England.[8] Research source - 4. Send the letter at the post office or drop it in a mail box. Depending on where you live, the letter will take anywhere from 1-2 weeks to arrive in England.[9] Research source Tips - Get the full address from the intended recipient of the letter. You can ask the person for their address over the phone, through text, or through an email.[10] Research source Reader Success Stories - "This article helped because it showed me step by step what to do, with a picture for each step. It also explained each step briefly, afterward the picture."..." more
null
Cá xiêm (tiếng Anh là cá Betta), hay còn được gọi là cá chọi xiêm, là loài cá được yêu thích bởi màu sắc bắt mắt và những chiếc vây dập dờn mềm mại. Tuy nhiên, khi mua cá xiêm ở cửa hàng cá cảnh thì nhiều khi bạn không biết cá còn non hay đã già. Rất khó để xác định chính xác tuổi của cá, nhưng chúng ta vẫn có thể ước lượng được một cách tương đối dựa vào quan sát và kinh nghiệm thực tế. Các bước Xác định tuổi của cá dựa vào một số đặc điểm - 1. Kiểm tra kích thước. Thông thường cá xiêm trưởng thành có chiều dài khoảng 7,5 cm. Bạn có thể áp thước đo lên thành bể và đo chiều dài của cá. Nếu cá có chiều dài nhỏ hơn chiều dài trung bình thì nó vẫn chưa hoàn toàn trưởng thành.[1] Nguồn nghiên cứu - Khó có thể đo được chiều dài chính xác của cá xiêm. Thường thì bạn có thể ước lượng chiều dài của cá bằng cách áp thước đo lên mặt kính của bể. Bạn cần kiên nhẫn vì cá xiêm khỏe mạnh rất ít khi đứng yên. - 2. Kiểm tra vây cá. Cá xiêm trưởng thành có vây đẹp, dập dờn mềm mại. Nếu quan sát thấy đặc điểm này thì đó có thể là dấu hiệu cho thấy cá đã trưởng thành. Nếu vây cá còn nhỏ thì nó chưa trưởng thành hoặc vẫn còn là cá con.[2] Nguồn nghiên cứu - Nhận biết giới tính của cá xiêm. Cá xiêm cái thường không có vây dài và mềm mại như cá đực. - Bạn đừng nhầm lẫn giữa vây tự nhiên và vây cá bị tổn thương do bệnh tật. - Loài cá xiêm đuôi tưa vốn đã có vây trông như bị tưa hoặc "rách". Vây của cá xiêm già hơn thường bị hao mòn nhiều. Đầu vây có thể hơi tưa hoặc rách nhẹ. - 3. Đánh giá màu sắc của cá. Nhìn chung, cá xiêm còn trẻ thường có màu sắc rực rỡ, còn cá già hơn thì màu sắc sẽ hơi nhạt và tối. Lưu ý: Cá xiêm được gây giống để làm thú cưng có màu sắc rất đa dạng. Tuy nhiên, cá xiêm hoang dã thường có màu xám hoặc các màu tối, và chỉ thấy một chút màu sắc rực rỡ khi chúng đánh nhau.[3] Nguồn nghiên cứu Nhận biết dấu hiệu cá già đi - 1. Quan sát các thay đổi trên mình cá. Bạn có thể nhận thấy màu sắc trên mình cá mỗi ngày lại nhạt đi một chút hoặc mặc dù được cho ăn đều đặn nhưng cá vẫn ngày một gầy. Đó là những dấu hiệu cho thấy cá xiêm đang già đi.[4] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên: Khi cá xiêm già đi, lưng của chúng cũng có thể bắt đầu thay đổi. Lưng của cá Xiêm già hơi gù, cá xiêm trẻ thường có lưng phẳng hơn. chỗ gù trên lưng cá khá tròn, nên bạn đừng nhầm lẫn là cá bị bệnh cột sống - 2. Nhận biết sự thay đổi về sức lực. Cá xiêm sẽ ít thích thú với việc xòe vây ra khi chúng già đi. Sau nhiều năm, chúng thậm chí còn không muốn xòe vây ra nữa. - Đồng thời, cá xiêm trưởng thành khỏe mạnh sẽ bơi quanh bể một cách rất hăng hái, còn cá già thường ẩn mình sau đám thực vật, đồ trang trí trong bể và bơi rất uể oải. - Khi cho cá xiêm ăn, bạn hãy quan sát tốc độ cá tìm thấy thức ăn. Cá xiêm già có thể sẽ bơi chầm chậm và bỏ lỡ vài lần trước khi phát hiện ra thức ăn. - 3. Quan sát dấu hiệu xuất hiện cườm khô trong mắt cá. Mắt cá xiêm già thường xuất hiện "cườm khô", nó là một vết mờ trong mắt. Điều này là bình thường khi cá xiêm đã già và cá sẽ bị như vậy dù bạn có nuôi nó trong bể lớn hay giữ nước rất sạch sẽ. Lời khuyên: Mắt cá đen và khó quan sát là dấu hiệu cho thấy nó là cá trưởng thành khoẻ mạnh.[5] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Nếu được chăm sóc đúng cách, cá xiêm có thể sống từ 2 đến 6 năm. - Khi mua cá xiêm ở cửa hàng cá cảnh, cá thường ở trong độ tuổi từ 3 đến 12 tháng tuổi. - Bạn nên ghi lại ngày mua cá để có thể dễ dàng theo dõi tuổi của nó. - Bạn không nên nuôi hai chú cá xiêm trong cùng một bể trừ khi đã có kinh nghiệm nuôi cá.
Bettas, otherwise known as Siamese fighting fish, are known for their snazzy colors and flowing fins. Chances are, however, when you brought your betta home in a cup from a pet store, you had no idea how old it was. It is hard to determine exactly how old your betta is, but by using some common sense and observations of your fish, you might be able to make a very close estimate. Steps Determining Age with Features - 1. Check your betta's size. Normal adult bettas are usually around 3 inches (7.6 cm) in length. Hold a measuring tape up to your fish's tank and see how long it is. If your betta is less than the average, your betta is most likely a juvenile.[1] Research source - It can be hard to measure a betta exactly. In most cases, it will be enough to simply get an estimate by holding up a measuring tape against the glass. Be patient since most healthy bettas do not stay still often. - 2. Check your betta's fins. Adult bettas have nice and beautiful flowing fins. If your betta has this characteristic, this is a good sign that it is an adult. If it has tiny fins, then it is either a juvenile or a baby.[2] Research source - Make sure you know the sex of your betta. Female bettas never get long, flowing fins like the males do. - Don't confuse normal wear with injuries from diseases. - Crowntails naturally have 'torn'- looking fins. Older betta's fins have typically undergone lots of wear and tear. They may have tiny tears or shredded ends. - 3. Assess the color of your betta. In general, young bettas are vibrant and middle-aged bettas are slightly faded. The color of the scales of an older betta will be slightly faded and muted. Note: Bettas that are bred for pets come in a wide variety of colors. However, wild betta fish tend to be grey or dull colored, and only show flashes of color when fighting. Identifying Signs of Aging - 1. Look for changes in your fish's body. You might notice that with every day, your betta seems to be getting paler or even with daily feeding your fish gets skinnier. These are signs of an aging betta.[3] Research source Tip: As a betta ages, its back may also begin to arch. An old betta's back is usually humped, while a younger betta's back is more straight. The hump is rounded, so don't confuse this for a sharp spinal problem. - 2. Pay attention to changes in energy. Your betta will flare with much less gusto than it used to when it get old. After so many years, many bettas lose the enthusiasm to flare. - Also, while a healthy adult betta will swim around vigorously in its tank, old bettas will hide behind plants and décor and swim sluggishly. - When feeding your betta, watch it to see how quickly it spots its food. Old bettas may swim slowly to their food and miss it a couple of times before spotting it. - 3. Look for cataracts on the betta's eyes. Old bettas tend to have "cataracts," which are filmy or hazy spots inside the eye. This is normal for old bettas, and will happen no matter how big the tank you have is or how clean you keep the water.[4] Research source Tip: If the fishes' eyes are black and hard to see, that is a sign of a healthy adult betta. Tips - If taken care of properly, bettas can live between 2 and 6 years. - When you purchase a betta fish in a pet store, its age can be anywhere between 3 months to 12 months. - Take note of the date when you purchase your betta fish. This will help you keep track of how old it is generally. Reader Success Stories - "Hey! I just got a Betta fish, I named it Killer. It's old but we take good care of it.This article helped me so much. Killer is so playful even though it's old. We haven't got a larger aquarium for it, we have an aquarium but my other fishes are in that one. This showed tips. I thank you for all of them."..." more
斗鱼也叫做暹罗斗鱼,以其绚丽的体色和飘逸的鱼鳍而深受喜爱。然而,当你从宠物商店买回一只斗鱼时,你可能不知道它到底多大了。虽然斗鱼的准确年龄很难判断,但是通过一些常识和对鱼的观察,你也许能够估计出斗鱼的大致年龄。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 通过特征来判断年龄 - 1. 观察斗鱼的大小。普通成年斗鱼通常长约7.5厘米。拿卷尺在鱼缸前量一量,看看它有多长。如果斗鱼的长度小于平均值,那它就很有可能还处在生长期。[1] 研究来源 - 准确测量斗鱼的长度很难。通常情况下,用卷尺在鱼缸附近大致量一下就可以估出斗鱼的长度。由于健康的斗鱼比较活跃,不会在同一个地方停留太久,所以在测量的过程中要保持耐心。 - 2. 观察斗鱼的鳍。成年斗鱼有着完整、漂亮而且飘逸的鱼鳍。如果斗鱼的鱼鳍刚好是这样,那就说明这是一只成年斗鱼。如果斗鱼的鱼鳍还很小,那就说明这是一只处于青年期或者幼体期的斗鱼。[2] 研究来源 - 辨别斗鱼的性别。与雄性斗鱼相比,雌性斗鱼没有飘逸的长鱼鳍。 - 不要混淆鱼鳍的正常磨损和因疾病造成的残缺。 - 冠尾斗鱼天生就有撕裂的鱼鳍。 年长斗鱼的鱼鳍通常都会残缺不全。它们的尾部也可能有微小的裂口或破损。 - 3. 观察斗鱼的颜色。一般来说,年轻的斗鱼体色鲜亮,而中年斗鱼的体表会有轻微褪色。年长斗鱼的鱼鳞会轻微褪色并失去光泽。 注意:当成宠物饲养的斗鱼有各种各样的颜色。然而,野生斗鱼的颜色往往偏灰或者较暗淡,并且只有在战斗状态下才会显现出闪烁的颜色。[3] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 判定老年化的迹象 - 1. 留意斗鱼身体的变化。你可能会注意到斗鱼日渐苍白,甚至就算每天按时喂食也会逐渐消瘦。这些都是斗鱼老年化的迹象。[4] 研究来源 提示:随着斗鱼年龄的增长,它的背部也可能会开始拱起。老年斗鱼通常都是驼背,而年轻斗鱼的背部更加挺直。驼峰比较圆润,不同于脊柱问题所引起的突兀形状。 - 2. 留意斗鱼精力的变化。斗鱼变老时,战斗欲望相比以前会大大降低。经过岁月的洗礼,许多斗鱼会失去对战斗的热情。 - 此外,健康的成年斗鱼精力旺盛,会在鱼缸里游个不停,而老年斗鱼喜欢躲在植物和装饰物的后面“随波逐流”。 - 给斗鱼喂食时,观察它追逐食物的速度。老年斗鱼可能会慢慢悠悠地游向食物,并且没法一次把食物吃进嘴里。 - 3. 观察斗鱼眼睛中是否有“白内障”。老年斗鱼往往患有“白内障”,那是因为眼睛上出现了模糊不清的斑点。对于老年斗鱼来说这是很正常的。不论鱼缸有多大,水质保持得多干净,老年斗鱼都会患上这种眼部疾病。 提示:如果鱼的眼睛呈黑色,而且很难观察到斑点,那就说明这是一条健康的成年斗鱼。[5] 研究来源 小提示 - 如果照顾得当,斗鱼可以活2到6年。 - 从宠物店买的斗鱼通常都有3个月到12个月大。 - 记录下购买斗鱼的日期。这样通常能帮你推算斗鱼的年纪。 - 一缸不容二鱼,除非你是养鱼高手。
Cuộn người là động tác rèn luyện nhóm cơ cốt lõi, bạn có thể dễ dàng tập tại nhà mà không cần bất kỳ dụng cụ nào. Trong bài viết này, chúng tôi chia thành các phần nhỏ để bạn có thể bắt đầu kết hợp vào buổi tập luyện. Ngoài ra, chúng tôi còn bổ sung một vài sửa đổi nâng cao cũng như mẹo giúp bạn đạt được hiệu quả tối ưu khi tập luyện. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Động tác cuộn người cơ bản - 1. Nằm ngửa. Nằm ngửa trên thảm hoặc sàn với hai tay vắt chéo trước ngực. Cong nhẹ đầu gối cho đến khi lòng bàn chân nằm thẳng trên sàn và cách mông tầm 30 cm. Dùng vật nặng hoặc nhờ ai đó giữ chân bạn lại để duy trì tư thế ổn định.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Nâng thân trên lên. Co cơ thẳng bụng để nâng phần thân trên lên sao cho lưng bạn tạo thành góc tầm 30 độ so với sàn. Cơ thẳng bụng là nhóm cơ chính được sử dụng khi cuộn người. Đây là cơ bắt đầu từ phần dưới của xương sườn dọc xuống giữa dạ dày và nối liền khung xương chậu. Khi co cơ này, khoảng cách giữa xương sườn và hông sẽ thu hẹp giúp cho cơ thể cuộn lại. - 3. Dừng lại khi khuỷu tay chạm đùi. Thả người từ từ theo trọng lực để hạ thân trên xuống. Khi lưng đã chạm sàn, bạn có thể thả lỏng cơ thẳng bụng. Toàn bộ quá trình cuộn người này nên kéo dài trong khoảng 3 giây.[2] Nguồn nghiên cứu - 4. Lặp lại với nhịp độ đều đặn. Cố gắng thực hiện liên tục trong khoảng 1 phút. Với tư thế đúng, bạn sẽ có thể cuộn người 20 lần một cách dễ dàng. Bạn nên duy trì nhịp độ đều đặn trong suốt 60 giây. Thông thường, những người mới có xu hướng bắt đầu quá nhanh nên không thể hoàn thành hiệp 1 phút đúng cường độ. Luyện tập như vậy vừa khiến bạn mất sức mà lại không hiệu quả.[3] Nguồn nghiên cứu - Nếu luyện tập thường xuyên, bạn có thể cuộn người 40-50 lần trong mỗi hiệp kéo dài 1 phút. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sửa đổi nâng cao - 1. Duỗi thẳng cánh tay. Với động tác cuộn người cơ bản, chúng ta chỉ cần đặt hai cánh tay dọc thân người, nhưng nếu bạn muốn thêm độ khó và tăng cường hoạt động cơ, hãy duỗi thẳng cách tay phía trên đầu. Nhấc cánh tay như thể bạn đang chống lên trần nhà khi cuộn người. Tư thế này giúp cho cơ thẳng bụng siết chặt nhất có thể.[4] Nguồn nghiên cứu - 2. Duỗi thẳng chân để nhắm vào cơ bụng dưới và hông. Giữ nguyên tư thế này và bắt đầu cuộn người tương tự như động tác cơ bản. Nếu như chuyển đổi tư thế, bạn sẽ không nhắm vào đúng nhóm cơ và có thể bị chấn thương. - 3. Giữ lâu hơn. Nếu bạn muốn tăng độ khó, hãy duy trì tư thế cuộn người lâu hơn. Chỉ cần tăng thêm từ 3-5 giây cho mỗi lần cuộn người là đủ để bạn cảm thấy bài tập đã nâng lên một mức độ khác. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Luyện tập đúng cách - 1. Ăn uống một cách khoa học. Nếu thường xuyên cuộn người, cơ bụng của bạn sẽ bị đau. Bổ sung lượng protein thích hợp là cách để các cơ mau chóng hồi phục. Ăn uống khoa học sẽ giúp thúc đẩy sự phục hồi và phát triển của các cơ.[5] Nguồn nghiên cứu - 2. Bổ sung các bài tập liên quan tới tim mạch (cardio). Tập cuộn người kết hợp cardio nếu bạn muốn nhanh có cơ bụng đẹp. - 3. Kiên trì luyện tập. Chỉ cuộn người một lần thì không thể tác động nhiều đến cơ thể. Nếu muốn đạt được kết quả khả quan, bạn cần biến điều này thành thói quen. Hãy đặt ra những mục tiêu nhỏ và cố gắng thực hiện vài lần trong tuần, bạn sẽ dần quen cũng như tiến bộ hơn. - 10 phút tập bụng mỗi ngày sẽ giúp tăng cường sức mạnh nhóm cơ cốt lõi. Bạn sẽ có thể tăng dần độ khó mỗi tuần.[6] Nguồn nghiên cứu Cảnh báo - Không nên đặt tay sau đầu và kéo cổ lên. Tư thế này có thể dẫn đến chấn thương. - Không luyện tập khi đang chấn thương. Tốt nhất bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ.
Curl ups are a great way to strengthen your core, and you can easily do them at home without any equipment! Below we break down how to do curl ups using the proper form so you can start incorporating them into your workouts. Plus, we’ve included some more advanced modifications you can try and tips that will help you get the most out of your workouts. Steps Method 1 Method 1 of 3: Beginning Curl Ups - 1. Lie on your back. On a mat, or directly on the ground, lie on your back with your arms crossed over your chest. Bend your knees slightly until your feet are flat on the floor and about a foot away from your buttocks. Have a partner or weight hold down your feet so that you keep consistent form.[1] Research source - 2. Raise your upper body. Contract your rectus abdominis muscles to raise your upper body off of the ground. Your shoulders should be around 30 degrees off the floor. Your rectus abdominis is the main muscle used in curl-ups. It is the muscle that begins on the lower portion of your ribs, travels down the center of your stomach, and attaches to your pelvis. When contracted, the distance between your ribs and hips shortens, resulting in a curl up. - 3. Stop when your elbows reach your thighs. Lower your upper body back down, letting gravity help you. When you are going back down, you don’t need to keep your abdominals flexed. The entire curl up should take approximately 3 seconds.[2] Research source - 4. Repeat with pace. Try going for a minute straight. If you have proper form, you should be able to do 20 curl ups without a problem. You should do the same amount in your first 30 seconds as in your last 30 seconds. Often, beginners start out too fast and cannot finish the time with strength which results in bad form.[3] Research source - With regular practice, a pace of 40-50 per minute is attainable. Method 2 Method 2 of 3: Advancing to Modifications - 1. Extend your arms. Although the standard curl up only requires you to have your arms crossed over your body, if you are looking to add difficulty and increase muscle activation, you can extend your arms above your head. Lift them as if you are pushing your hands through the ceiling when you do your curl up. This form activates the greatest contraction in the rectus abdominis.[4] Research source - 2. Straighten your legs. This will help target your lower abdominals and hips. Perform the curl up exactly the same as you would if your knees were bent. If you switch your form, you won’t target the correct muscles and could hurt yourself. - 3. Hold for more time. If you want to make curl ups a bit more difficult, hold your upper body up at the peak of your curl up for an extended amount of time. Just adding 3-5 seconds to each curl up will be give you the difficultly you’re after. Method 3 Method 3 of 3: Getting the Most of Your Curl Up - 1. Eat right. If you’re doing a lot of curl ups, your abdominals will be sore. Be sure to help your muscles heal by eating a proper amount of protein. This will help promote muscle growth and aid in recovery.[5] Research source - 2. Add cardio. If you’re doing curl ups to get noticeably more defined abdominals, pair them with cardio for faster results. - 3. Practice with consistency. Doing curl ups once won’t affect your body. If you’re looking to get better at them, you need to practice them consistently. Make mini goals to reach a few times during the week and you’ll notice that they get easier the more that you do them. - Doing 10 minutes of abdominal exercises each day will help strengthen your core. Each week, you’ll be able to make the exercises more difficult.[6] Research source Read Video Transcript Video Warnings - Do not exercise while injured without consulting a physician. - Do not put your hands behind your head and pull by your neck. This can result in injury. Reader Success Stories - "The photos of how to do this exercise were what I was looking for. Without something to illustrate the topic, technical descriptions mean little to me."..." more
null
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách cập nhật ứng dụng Facebook Messenger trên thiết bị iPhone, iPad hoặc Android của bạn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: iPhone và iPad - 1. Mở App Store. Bạn có thể tìm thấy mục này trên màn hình chính của thiết bị. - 2. Nhấn Cập nhật (Updates). Mục này nằm ở góc dưới bên phải màn hình. - 3. Lướt qua phần Cập nhật khả dụng (Available Updates) để tìm Messenger. Ứng dụng Messenger không bao gồm trong "Facebook", mà chỉ là "Messenger". - Nếu Messenger không có trong phần Cập nhật khả dụng thì nghĩa là không có bản cập nhật nào cho ứng dụng. - 4. Nhấn vào nút Cập nhật (Update). Bạn cần đảm bảo trước đó đã kết nối với mạng không dây vì bản cập nhật có thể có dung lượng lớn. - Nhấn Có gì mới (What's New) để xem chi tiết cập nhật. Bạn có thể không thấy nhiều thông tin ở đây, vì Facebook không phát hành các văn bản cụ thể ghi lại những cập nhật và thay đổi của ứng dụng. - 5. Khởi động Messenger sau khi cài đặt bản cập nhật. Bạn sẽ thấy nút Cập nhật chuyển thành đồng hồ đo tiến độ. Khi đồng hồ được lấp đầy, bản cập nhật sẽ được tải xuống và cài đặt. - Messenger có thể được khởi động bằng cách nhấn vào biểu tượng trên màn hình chính. Bạn cũng có thể vuốt màn hình chính xuống và nhập "Messenger" để tìm kiếm. - 6. Gỡ cài đặt và cài đặt lại ứng dụng nếu bạn không thể cập nhật. Nếu bạn gặp khó khăn khi cài đặt bản cập nhật cho Messenger, hãy thử gỡ cài đặt và cài đặt lại ứng dụng. Tất cả dữ liệu sẽ được lưu trữ trên tài khoản Facebook, vì vậy bạn sẽ không mất bất kỳ cuộc hội thoại nào: - Quay trở lại màn hình chính nếu bạn đang ở trong App Store. - Nhấn và giữ bất kỳ biểu tượng ứng dụng nào cho đến khi chúng bắt đầu ngọ nguậy. - Nhấn vào "X" ở góc trên cùng của ứng dụng Messenger - Nhấn "Xóa" để xác nhận. - Tải lại ứng dụng từ App Store. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Android - 1. Mở Play Store. Bạn sẽ tìm thấy mục này trong danh sách Ứng dụng. Biểu tượng trông giống như một chiếc túi mua sắm có logo Google Play trên đó. - 2. Nhấn nút ☰ ở góc trên bên trái. - 3. Nhấn Ứng dụng và trò chơi của tôi (My apps & games). - 4. Lướt qua phần Cập nhật (Updates) để tìm Messenger. Hãy cẩn thận vì có thể có nhiều ứng dụng có sẵn cũng được gọi là Messenger (Google có một ứng dụng Messenger riêng). Tìm dòng chữ "Facebook" bên dưới tên ứng dụng. - Nếu Messenger không được liệt kê trong phần Cập nhật thì nghĩa là không có bản cập nhật nào cho thiết bị của bạn. - 5. Nhấn Messenger. Thao tác này sẽ mở trang cửa hàng của ứng dụng. - 6. Nhấn vào nút Cập nhật (Update). Bản cập nhật sẽ bắt đầu tải xuống, nếu bạn không đồng thời tải xuống các bản cập nhật khác. Nếu bạn đang tải xuống các bản cập nhật khác, bản cập nhật Messenger sẽ được xếp hàng để bắt đầu tải xuống vào lần tiếp theo. - Bạn cần phải kết nối với mạng không dây trước khi cập nhật, vì ứng dụng có thể có dung lượng khá lớn. - 7. Đợi bản cập nhật cài đặt xong. - 8. Khởi động Messenger. Bạn có thể nhấn nút Mở (Open) từ trang cửa hàng ứng dụng Messenger trong Cửa hàng Play Store hoặc nhấn vào ứng dụng Messenger trong danh sách ứng dụng. - 9. Gỡ cài đặt và cài đặt lại Messenger nếu bạn không thể cập nhật. Nếu gặp sự cố khi cài đặt bản cập nhật, bạn có thể khắc phục bằng cách gỡ cài đặt và cài đặt lại ứng dụng Messenger. Bạn sẽ không mất bất kỳ cuộc hội thoại nào, vì chúng đều đã được lưu trữ trên tài khoản Facebook của bạn. - Mở Cửa hàng Play Store và tìm kiếm Messenger. - Nhấn vào Facebook Messenger trong danh sách kết quả - Nhấn mục Gỡ cài đặt (Uninstall) và sau đó nhấn OK để xóa ứng dụng. - Nhấn Cài đặt để tải lại ứng dụng. Lời khuyên - Việc khởi động lại thiết bị có thể hỗ trợ khắc phục tất cả các lỗi cài đặt và cập nhật.[1] Nguồn nghiên cứu
A quick and easy guide to keep Facebook Messenger updated This wikiHow teaches how to update the Facebook Messenger app on your iPhone, iPad, or Android device. Steps Method 1 Method 1 of 2: iPhone and iPad - 1. Open the App Store. You can find this on one of your Home screens. - 2. Tap the Updates tab. You'll see this in the bottom-right corner of the screen. - 3. Scroll through the Available Updates section to find Messenger. The Messenger app does not say "Facebook," just "Messenger." - If Messenger is not listed in the Available Updates section, there is no update available for the app. - 4. Tap the Update button. You may want to ensure you're connected to a wireless network first, as the update may be large. - Tap What's New to view the update details. You may not see much information here, as Facebook doesn't release specific patch notes for updates. - 5. Start Messenger after the update installs. You'll see the Update button turn into a progress meter. Once the meter is filled, the update will have downloaded and installed. - You can start Messenger by tapping the icon on your Home screen. You can also swipe down on your Home screen and type "Messenger" to search for it. - 6. Uninstall and reinstall the app if you can't update. If you're having difficulties installing the update for Messenger, you can try uninstalling and reinstalling the app. All the data is stored on your Facebook account, so you won't lose any conversations: - Return to the Home screen if you are in the App Store. - Press and hold on any app icon until the start to wiggle. - Tap the "X" in the corner of the Messenger app. - Tap "Delete" to confirm. - Download the app again from the App Store. Method 2 Method 2 of 2: Android - 1. Open the Play Store. You'll find this in your Apps list. The icon looks like a shopping bag with the Google Play logo on it. - 2. Tap the ☰ button in the upper-left corner. - 3. Tap My apps & games. - 4. Scroll through the Updates section to find Messenger. Be aware that you may have multiple apps called Messenger installed (Google has a separate Messenger app). Look for "Facebook" underneath the app name. - If Messenger is not listed in the Updates section, there is no update available for your device. - 5. Tap Messenger. This will open the app's store page. - 6. Tap the Update button. The update will begin downloading, unless you are currently downloading other updates. If this is the case, the update will be queued to begin downloading next. - You may want to connect to a wireless network before updating, as the app can be fairly large. - 7. Wait for the update to install. - 8. Start Messenger. You can tap the Open button from the Messenger store page in the Play Store, or you can tap the Messenger app in your Apps list. - 9. Uninstall and reinstall Messenger if you can't update. If you're having problems installing the update, you may be able to fix them by uninstalling and reinstalling the Messenger app. You won't lose any conversations, as they are all stored on your Facebook account. - Open the Play Store and search for Messenger. - Tap Facebook Messenger in the list of results. - Tap Uninstall and then OK to remove the app. - Tap Install to download the app again. Tips - Rebooting your device may help with any installation and update issues.[1] Research source Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
本指南介绍如何在iPhone、iPad或安卓设备上更新Facebook Messenger。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: iPhone和iPad - 1. 打开App Store。它通常位于主屏幕上。 - 2. 点击更新选项卡。它位于屏幕的右下角。 - 3. 向下滚动近期更新部分,以找到Messenger。Messenger应用程序的名称就是“Messenger”,不带“Facebook”。 - 如果“近期更新”中没有Messenger,说明没有更新。 - 4. 点击更新按钮。更新文件可能很大,因此一定要先连接无线网络。 - 点击新功能查看更新详情。这里可能没有多少信息,因为Facebook通常不发布更新版本的修复说明。 - 5. 更新完成后,启用Messenger。你会看到“更新”按钮变成进度条。进度条加载完成就表示已下载和安装更新。 - 在主屏幕上点击图标就可以启用Messenger。也可以在主屏幕向下轻扫,然后输入“Messenger”进行搜索。 - 6. 如果无法更新,先卸载再重新安装。如果遇到问题,可以尝试先卸载,然后重新安装。所有数据都存储在Facebook帐户中,因此不会丢失对话: - 如果当前位于App Store,返回主屏幕。 - 长按任何应用程序图标,直到图标开始抖动。 - 点击Messenger右上角的“X”。 - 点击“删除”确认操作。 - 从App Store重新下载Messenger。 方法 2 方法 2 的 2: 安卓 - 1. 打开Google Play。它通常位于应用程序列表中。图标类似一个购物袋,中间有Google Play徽标。 - 2. 点击左上角的☰按钮。 - 3. 点击我的应用和游戏。 - 4. 向下滚动更新部分,以找到Messenger。你可能已安装多个名为Messenger的应用程序。找到名称下方有“Facebook”字样的应用程序。 - 如果“更新”中没有Messenger,说明没有适用于你设备的更新。 - 5. 点击Messenger。随后会打开应用程序的商店页面。 - 6. 点击更新按钮。如果当前没有下载其他程序的更新文件,就会立即下载Messenger更新。如果正在下载其他更新,Messenger的更新就会加入下载队列,并于稍后下载。 - 更新的文件可能比较大,因此要先连接无线网络。 - 7. 等待更新完成安装。 - 8. 启动Messenger。你可以在Play Store中的Messenger商店页面上点击“打开”按钮,或在应用程序列表中点击Messenger应用程序。 - 9. 如果无法更新,先卸载再重新安装。如果遇到问题,先卸载Messenger,然后重新安装,这样或许可以解决问题。所有对话都存储在Facebook帐户中,因此不会丢失。 - 打开Google Play并搜索Messenger。 - 在搜索结果中点击Facebook Messenger。 - 点击“卸载”,然后点击“确定”以卸载应用程序。 - 点击“安装”重新安装应用程序。 小提示 - 重启设备或许可以解决安装和更新问题。[1] 研究来源
Đây là bài viết hướng dẫn cách hủy dùng thử miễn phí Amazon Prime để bạn không bị thu phí dịch vụ. Nếu bạn hủy đăng ký thành viên Prime trước khi kết thúc 30 ngày dùng thử, bạn sẽ không bị thu phí dịch vụ Prime. Sau khi chọn hủy việc đăng ký dùng thử, bạn vẫn có thể tiếp tục sử dụng các tiện ích của Prime, bao gồm 2 ngày giao hàng miễn phí và truy cập thư viện Prime Video đến hết 30 ngày dùng thử. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Dùng ứng dụng di động - 1. Mở Amazon trên Android, iPhone hoặc iPad. Đó là ứng dụng có biểu tượng xe đẩy hàng siêu thị màu xanh dương trên nền trắng. Sau khi bạn thực hiện thao tác này, trang chủ Amazon sẽ hiển thị nếu bạn đã đăng nhập. - Nếu bạn chưa đăng nhập, hãy thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để đăng nhập ngay. - 2. Chạm vào trình đơn ☰. Biểu tượng ba hàng ngang này hiển thị ở phía trên góc trái màn hình. - 3. Chạm vào Your Account (Tài khoản của bạn). Đây là lựa chọn ở giữa trình đơn. - 4. Kéo thanh cuộn xuống và chạm vào Manage Prime Membership (Quản lý tư cách thành viên Prime). Bạn sẽ thấy lựa chọn này trong phần "Account settings" (Cài đặt tài khoản) ở gần giữa trình đơn. - 5. Chạm vào End Trial and Benefits (Kết thúc dùng thử và các tiện ích). Bạn sẽ được hỏi về việc tiếp tục tư cách thành viên dùng thử. - 6. Chạm vào Continue to cancel (Tiếp tục hủy). Đây là thao tác xác nhận rằng bạn muốn hủy tư cách thành viên dùng thử sau khi khoảng thời gian dùng thử kết thúc. Bạn vẫn có thể sử dụng các tiện ích của Prime cho đến khi hết giai đoạn dùng thử. - 7. Thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để xác nhận việc hủy dịch vụ. Amazon sẽ hiển thị một loạt màn hình yêu cầu bạn xác nhận việc hủy dịch vụ. Hãy thực hiện theo toàn bộ hướng dẫn của Amazon cho đến khi bạn thấy thông báo xác nhận tư cách thành viên dùng thử đã bị hủy. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Dùng máy tính - 1. Truy cập https://www.amazon.com bằng trình duyệt web. Nếu đã đăng nhập vào Amazon, bạn sẽ thấy "Hello, (your name)" (Xin chào, (tên của bạn)) ở phía trên góc phải màn hình. Nếu bạn thấy Hello, Sign in (Xin chào, đăng nhập), hãy nhấp vào đó để đăng nhập bằng tài khoản Amazon Prime. - 2. Di chuyển con trỏ chuột đến Account & Lists (Tài khoản và Danh sách). Lựa chọn này có trong phần màu xanh dương đậm ở phía trên góc phải trang. Một trình đơn sẽ hiển thị tại đây. - 3. Nhấp vào Your Account (Tài khoản của bạn) trên trình đơn. Đây là lựa chọn ở gần phía trên trình đơn trong cột ngoài cùng bên phải và ngay bên dưới tiêu đề "Your Account". - 4. Nhấp vào ô Prime. Có sáu ô ở đầu trang và Prime là ô thứ ba trong hàng đầu tiên. Hãy tìm biểu tượng "Prime" với mũi tên cong màu xanh biển ở bên dưới. - 5. Nhấp vào Update, cancel, and more (Cập nhật, hủy và lựa chọn khác). Đó là đường dẫn trong ô "Membership" (Tư cách thành viên) màu xám hiển thị ở phía trên phần bên phải trang. Một trình đơn sẽ mở ra tại đây. - 6. Nhấp vào nút End membership (Kết thúc tư cách thành viên) hoặc End Trial and Benefits (Kết thúc dùng thử và các tiện ích). Một trong các nút này ở cuối trình đơn đang hiển thị. Bạn sẽ được đưa đến trang xác nhận sau thao nhấp chuột.[1] Nguồn nghiên cứu - 7. Nhấp vào nút Continue to cancel (Tiếp tục hủy) màu vàng. Đó là nút thứ hai trong ba nút màu vàng ở gần giữa trang. - 8. Nhấp vào Cancel Membership (Hủy tư cách thành viên). Thao tác này thông báo cho Amazon dừng thu phí vào cuối kỳ dùng thử. Sau khi hủy việc dùng thử, bạn vẫn có thể tiếp tục sử dụng tiện ích của Prime cho đến khi thời hạn dùng thử kết thúc.
An easy guide to ending your free Prime trial before you're charged Is your free Amazon Prime trial about to end? As long as you cancel your trial membership before the end of the 30 day trial period (or 6 months for Prime Student), you’ll won’t get billed. After you cancel your free trial, your benefits won't end immediately—you'll still get free 2-day shipping, access to Prime video, and more until the end of the trial period. Cancelling an Amazon Prime free trial is easy, and you can do it in the Amazon mobile app on your phone or tablet, or in a web browser on your computer. Things You Should Know - Mobile: Go to your profile > Your Account > Manage Prime Membership > Manage Membership > Update, cancel, and more > End membership to cancel. - Computer: Go to https://www.amazon.com/gp/primecentral and click Update, cancel, and more > End membership > to find the cancellation option. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using the Mobile App - 1. Tap the profile icon at the bottom of the Amazon app. It's the outline of a person at the bottom of the screen. - 2. Tap Your Account. It's near the top of the screen. - 3. Tap Manage Prime Membership. It's in the "Account settings" section near the middle. The details of your Amazon Prime membership will appear. - 4. Tap Manage Membership. You'll see this at the top of the screen. - 5. Tap Update, cancel, and more. You'll see this in the "Manage" section under "Membership." - 6. Tap End membership. This is the small text at the bottom of the page. You'll then see how many days are remaining in your free Amazon Prime trial. - 7. Scroll down and tap Cancel My Benefits. It's the yellow button just between the "Keep My Benefits" button. - If you don't see the icon, skip to the next step. - 8. Scroll down and tap Continue to cancel. Another page will appear, giving you a few more options for continuing your membership. - 9. Scroll down and tap Cancel Membership. This confirms that you'd like to cancel your trial membership after the free period ends. You'll still be able to use your Prime benefits until the official end of the trial period. - You'll see the final date of your Amazon Prime free trial membership at the top of the page. Now that you've canceled your membership, your card will not be charged for Prime services.[1] Research source Method 2 Method 2 of 2: Using a Computer - 1. Go to https://www.amazon.com/gp/primecentral in a web browser. If you're already signed in to Amazon, you'll see a summary of your Amazon Prime free trial benefits. If you're not signed in, you'll be prompted to sign in now. - 2. Click Update, cancel and more. This link is just below "Membership" in the upper-right corner of the page. A menu will expand. - 3. Click the End membership button. This takes you to a confirmation page. - 4. Click the yellow Cancel My Benefits. It's a yellow button near the bottom of the page. - 5. Click the Continue to Cancel button. You'll see this option in the set of buttons at the bottom of the page. Another page will open, displaying the details of your Prime membership trial. - 6. Click Cancel Membership. This tells Amazon not to bill your card at the end of the trial period. Once your trial is canceled, you can continue using your Prime benefits, including Prime Music, until the scheduled trial end date.
亚马逊金牌会员制服务可以提供给用户任何订单免费达两日的服务。你可以选择直接开通会员服务,也可申请为期一个月的免费使用。免费试用结束后,金牌会员服务会自动延续,并自动从信用卡中划取$79(480人民币)的年费。如果你在试用后决定不成为亚马逊金牌会员,那么你可以参考以下两种方法来取消试用。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 在免费试用期间取消亚马逊金牌会员 - 1. 记住你的用户名和密码。账户用户名是与账户关联的电子邮箱地址,密码是你登录账户的凭证。大多数用户在购物、Kindle商店和金牌会员服务中使用同一个亚马逊账户。 - 2. 前往Amazon.com网页,点击位于页面右上角的“您好,登录”链接。输入你的用户名和密码来登录。 - 3. 滑动页面到页面底部。找到账户里的“设置”部分。 - 4. 在设置页面里的选项列表中,选择“管理亚马逊金牌服务”。 - 5. 查看左侧的“付款历史”部分。如果你仍处于30天免费使用期期间,那么你直接可以取消试用,你的信用卡不会被扣费。如果30天试用期已过,那么你需要查看下一个方法。 - 信用卡的扣款日会出现在“注册会员”日期的下面。 - 亚马逊金牌会员服务按年收取费用。如果你在扣费后使用了该项服务,后来又想要取消它,这样也是可以的,只是取消服务的申请在次年才可生效。 - 6. 点击左侧的“不要继续”。其下方会标注出信用卡扣费日期。[1] 研究来源 - 7. 确认你不想继续使用该项服务。确认后你的信用卡将不会被扣费,同时你也无法享受亚马逊金牌购物、视频、Kindle的优惠服务[2] 研究来源 方法 2 方法 2 的 3: 在免费试用期后取消亚马逊金牌会员 - 1. 如果你确认你的试用期已经结束了,那么就不要使用你的亚马逊金牌会员账户进行购物。在此情况下,你依旧可以在试用期结束后申请取消会员服务。 - 2. 在亚马逊主页Amazon.com登录你的账户。点击“您好,登录”然后输入你的用户名和密码。 - 3. 点击“我的账户”标签页。 - 4. 向下滑动页面找到设置部分。 - 5. 选择列表中的“管理亚马逊金牌服务”链接。 - 6. 在“支付历史”下,查看信用卡扣费日期。点击“结束会员服务”。如果你在免费试用期结束后没有使用相关服务,那么你将可以收到退回的会员费。[3] 研究来源 - 7. 如果在试用期结束后,你已使用相关服务,那么你可以进行以上步骤的操作来申请结束会员,但你无法收到退款,会员服务将在次年被取消。 - 你可以在续订期前点击“结束会员服务”,这样你可以免费享受一个月的会员服务。如果你在试用过程中不满意该服务,你可以在使用期间申请结束会员服务。 方法 3 方法 3 的 3: 在免费试用期间使用你的手机来取消会员服务 - 1. 打开手机上的网络浏览器。点击主页上的浏览器图标,或在程序菜单中找到浏览器程序并打开它。 - 你可以使用手机上的任意浏览器。 - 2. 前往亚马逊主页。打开浏览器后,在页面顶部的搜索栏里输入http://www.amazon.com,你将看到登录页面。 - 3. 登录账户。输入你的电子邮箱地址和密码,然后点击“登录”按钮。 - 4. 进入我的账户。当你登陆后,你可以在页面底部找到“我的账户”按钮,点击该按钮。 - 5. 进行账户设置。进入我的账户后,你将看到各项设置。点击第二个“账户设置”选项。 - 6. 选择“金牌会员”。在“账户设置”下有很多选项,选择最后一个“金牌会员”选项,然后进行下一步。 - 7. 结束会员试用。当你点击按钮时,屏幕上弹出两个选项。第一个就是“结束金牌会员”,点击该按钮。 - 滑动页面直到你找到“结束会员”的选项,点击该按钮来结束亚马逊金牌会员的免费使用。
Bảng trắng là sản phẩm thiết yếu ở nhiều nơi làm việc, nhưng sau một thời gian sử dụng thường xuyên, những đường kẻ, vết mực sẽ bám chi chít trên bề mặt bảng khiến bạn chẳng còn muốn lau chùi nữa. Tuy nhiên, để có được chiếc bảng trắng trông như mới cũng khá đơn giản, và bạn chỉ cần sản phẩm làm sạch như xà phòng hoặc cồn và một miếng vải sạch. Miễn là bảng trắng thường xuyên được vệ sinh , chúng sẽ bền hơn và bạn có thể dùng cho việc ghi chép, thuyết trình và truyền đạt thông tin từ công cụ tiện dụng và có thể xóa được này. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Loại bỏ vết bẩn cứng đầu và vết mực bút lông không xóa được - 1. Viết đè lên các vết bẩn bằng bút lông có thể xóa được. Bút mực và bút lông không xóa được sẽ để lại dấu vết vĩnh viễn trên bảng trắng và có thể rất khó tẩy sạch. Ngay cả mực của bút lông có thể xóa được mà để lâu ngày cũng sẽ làm bẩn bảng. Để loại bỏ các vết bẩn như vậy, hãy bắt đầu bằng cách dùng bút lông có thể xóa được viết đè lên các vết bẩn.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Để vết mực khô lại. Bạn chỉ nên đợi trong một vài giây. Sau đó, chùi sạch vết mực bằng giẻ lau hoặc cục tẩy bảng trắng. - Vết mực ướt sẽ làm cho mực cũ chảy và bong ra khỏi bảng, vì vậy khi lau sạch các vết mực xóa được, thì những vết mực không xóa được cũng sẽ mờ dần. - 3. Lặp lại thao tác nếu cần thiết. Đối với các vết bẩn cứng đầu và các dấu mực không xóa được, hãy lặp lại quy trình vệ sinh. Viết đè lên lại các vết mực bằng mực xóa được, để khô, và sau đó chùi sạch bảng bằng giẻ lau hoặc cục tẩy. - 4. Chùi sạch và lau bảng. Khi đã loại bỏ các vết bẩn hoặc vết mực không xóa được, hãy chùi sạch bảng để tẩy bỏ bất kỳ dấu vết còn sót lại. Làm ẩm giẻ lau bằng chất tẩy rửa và lau mạnh bảng bằng giẻ lau ẩm. Lau sạch dung dịch tẩy rửa còn đọng lại và để bảng khô. Một số loại chất tẩy rửa thường dùng cho bảng trắng là:[2] Nguồn nghiên cứu - Cồn isopropyl (còn gọi là cồn rubbing) - Nước rửa tay diệt khuẩn - Acetone hoặc chất tẩy sơn móng tay có chứa acetone - Nước pha với vài giọt xà phòng. - Dung dịch tẩy rửa Orange (như Goo Gone và Fantastik) - Nước lau kính - Khăn ướt em bé - Dầu ăn dạng xịt Pam hoặc các loại dầu ăn dạng xịt khác - Dung dịch dùng sau khi cạo râu - Dung dịch lau bảng trắng như Expo, Solutions MB, hoặc Quartet Phần 2 Phần 2 của 2: Thực hiện vệ sinh hàng ngày - 1. Vệ sinh bảng mỗi một đến hai ngày. Bắt đầu làm sạch bằng một cục tẩy bảng trắng, các vết mực mới sẽ được loại bỏ, miễn là các vết bẩn này không tồn tại ở đó quá một hai ngày.[3] Nguồn nghiên cứu - 2. Lau bảng thật kỹ bằng dung dịch dạng ướt. Làm ẩm giẻ lau hoặc mút lau bảng với dung dịch tẩy rửa yêu thích. Đảm bảo bạn đang ở khu vực thoáng gió nếu có ý định sử dụng các hóa chất mạnh. Sử dụng giẻ lau để thoa dung dịch tẩy rửa lên bảng trắng và chùi mạnh.[4] Nguồn nghiên cứu - 3. Lau sạch và hong khô bảng. Khi đã xóa hết vết mực, hãy rửa sạch giẻ lau hoặc mút lau bảng bằng nước sạch để loại bỏ dung dịch tẩy rửa. Vắt giẻ lau và dùng miếng giẻ ẩm này chùi qua bảng trắng. Thao tác này sẽ loại bỏ dung dịch tẩy rửa còn đọng lại. Sau đó, lau khô bảng bằng giẻ khô, sạch. Lời khuyên - Tránh các vết bẩn bằng cách sử dụng bút mực được thiết kế cho bảng trắng. Ngoài ra, đừng để vết mực lưu lại trên bảng trắng quá một vài ngày.[5] Nguồn nghiên cứu Cảnh báo - Một số người khuyên dùng các chất tẩy rửa như kem đánh răng, cà phê hoặc baking soda (muối nở) để làm sạch bảng trắng, tuy nhiên những thứ này có tính ăn mòn và có thể làm trầy xước bề mặt bảng.[6] Nguồn nghiên cứu
Whiteboards are a staple in many workplaces, but their frequent use can mean they are marked up with lines and colors that don’t want to rub off. But it’s easy to get a whiteboard looking like new again, and usually all it requires is a simple cleaning product like soap or alcohol and a clean cloth. As long as you clean your whiteboard frequently, you’ll get years of use from this handy and erasable tool that’s great for notes, presentations, and communication. Steps Part 1 Part 1 of 2: Removing Stubborn Stains and Permanent Marks - 1. Write over the stains with fresh dry erase marker. Pen and permanent marker will leave permanent marks on a whiteboard that can be very difficult to remove. Even dry erase marker that's left on for too long will stain the board. To remove such stains, start by completely writing over the stains with fresh dry erase marker.[1] Research source - 2. Allow the marker to dry. This should only take a few seconds. Then, rub the marks with a cloth or the whiteboard eraser. - The idea is that the fresh dry erase ink will help loosen and lift the stains off the board, so that when you wipe away the dry erase ink, the permanent marks will come off as well. - 3. Repeat if necessary. For stubborn stains and permanent marks, repeat the process. Cover the marks again with dry erase ink, allow it to dry, and then rub the board with a cloth or eraser. - 4. Clean and wipe the board. Once you have removed the permanent stains or marks, clean the board to remove any remaining marks. Dampen a cloth with a cleaner and wipe the board vigorously with the damp cloth. Remove any excess cleaner and allow the board to dry.[2] Expert Source Cleanzen Cleaning Services Residential Cleaning Specialists Expert Interview. 4 February 2022. Some of the most popular cleaners for a whiteboard are:[3] Research source - Isopropyl (rubbing) alcohol[4] Expert Source Cleanzen Cleaning Services Residential Cleaning Specialists Expert Interview. 4 February 2022. - Hand sanitizer - Acetone or nail polish remover that contains acetone - Water mixed with several drops of dish soap. - Orange cleaners (such as Goo Gone and Fantastik) - Glass cleaner - Baby wipes - Pam or other spray cooking oils - Aftershave - Whiteboard cleaning solution like Expo, Solutions MB, or Quartet - Isopropyl (rubbing) alcohol[4] Expert Source Cleanzen Cleaning Services Part 2 Part 2 of 2: Performing Everyday Cleaning - 1. Clean the board every one to two days. Start with a whiteboard eraser, which will remove the majority of fresh marks, as long as they haven’t been there for more than a couple days.[5] Research source - 2. Clean the board thoroughly with a wet solution. Dampen a clean cloth or sponge with your favorite cleaning solution. Be sure you’re in a ventilated area if you are going to use harsh chemicals. Use the cloth to apply cleaning solution to the whiteboard and rub vigorously.[6] Research source - A mixture of 50% tap water and 50% isopropyl rubbing alcohol works well.[7] Expert Source Cleanzen Cleaning Services Residential Cleaning Specialists Expert Interview. 4 February 2022. - A mixture of 50% tap water and 50% isopropyl rubbing alcohol works well.[7] Expert Source Cleanzen Cleaning Services - 3. Wipe and dry the board. Once you have successfully removed the marker, rinse out your cloth or sponge with clean water to remove the cleaning solution. Wring out the cloth and wipe the board down with the damp cloth. This will remove excess cleaning solution. Then, dry the board with a clean, dry cloth.[8] Expert Source Cleanzen Cleaning Services Residential Cleaning Specialists Expert Interview. 4 February 2022. Read Video Transcript Video Tips - Avoid stains by using markers that are designed for whiteboards. Also, don’t leave marker on the whiteboard for more than a few days.[9] Research source Warnings - Some people recommend cleaners like toothpaste, coffee, or baking soda to clean whiteboards, but these are abrasive and can scratch the surface of the board.[10] Research source Reader Success Stories - "My small whiteboard was really ugly, and had stains and markings everywhere. Since it was so disgusting, I put it away in my closet. I found it recently, cleaning out my closet. Now since I have done these steps, it is brand new again!"..." more
null
Như vậy bạn đã đọc tất cả các bài viết trên wikiHows về tạo hình nhân vật, xây dựng cốt truyện, và viết một cuốn sách. Xin chúc mừng, đó là một thành tích tuyệt vời! Bây giờ bạn muốn xuất bản cuốn sách của mình trực tuyến, và được yêu cầu cung cấp một mã số ISBN. Bạn nói thầm “Chắc chắn rồi”. Nhưng “Đó là gì, và nó có giá bao nhiêu?" ISBN là viết tắt của International Standard Book Number (Mã số Sách Tiêu chuẩn Quốc tế), và đây là mã số duy nhất được ấn định cho một cuốn sách để nó có thể được nhận dạng trên bình diện quốc tế. Mã số này cho phép người bán và độc giả biết về cuốn sách họ đang mua, sách về thể loại gì, và ai là tác giả. Đây là một phần của quy trình, chúng tôi đã làm việc này nhiều lần và sẽ chỉ bạn cách để có được mã số của riêng bạn. Các bước - 1. Tìm cơ quan ISBN tại địa phương. Mở trang tìm kiếm và nhập http://www.isbn-international.org/agency. - Nhấp chọn thực đơn -- select group agency --. Danh sách này thống kê hầu như tất cả quốc gia trên thế giới. Chọn cơ quan tại địa phương của bạn. Chúng tôi sẽ chọn Hoa Kỳ làm ví dụ. - Chúng ta thấy công ty R.R Bowker tại New Jersey là “cơ quan địa phương” của chúng ta, mặc dù công ty này ở bờ biển phía đối diện. Danh sách này bao gồm địa chỉ, số điện thoại và số fax, tên liên hệ, địa chỉ email và địa chỉ web. - Nhấp chọn thực đơn -- select group agency --. Danh sách này thống kê hầu như tất cả quốc gia trên thế giới. Chọn cơ quan tại địa phương của bạn. Chúng tôi sẽ chọn Hoa Kỳ làm ví dụ. - 2. Nhấp vào liên kết URL. Bạn sẽ được đưa đến một trang web bắt mắt nơi bạn có thể nghiên cứu tất cả về mã số ISBN, bạn có thể tự do tra cứu miễn sao mắt bạn có thể xử lý được thông tin. - Để phục vụ cho mục đích của mình, chúng tôi sẽ chọn lấy một mã ISBN. - 3. Nhấp chọn vào nút to màu cam "Get your ISBN TODAY". Bạn sẽ được đưa đến một trang khác với một ít thông tin hơn về những mã số ISBN. Hãy thoải mái nghiên cứu như bạn muốn hoặc truy cập chính xác trang mua ISBN. - Từ đây, bạn có thể mua bao nhiêu mã ISBN mà bạn nghĩ bạn sẽ cần. - Điều quan trọng: bạn sẽ cần chia mã ISBN cho mỗi phiên bản của cuốn sách bạn muốn xuất bản. Điều đó bao gồm bìa cứng, bìa thường, ePubs, PDF, ứng dụng, và tái bản. - Từ đây, bạn có thể mua bao nhiêu mã ISBN mà bạn nghĩ bạn sẽ cần. - 4. Điền vào đơn. Bạn có thể mua mã ISBN trước khi bạn cần nó, và khi đến thời điểm xuất bản, đăng nhập vào trang điện tử của cơ quan phát hành và điền thông tin cần thiết. - Nhớ rằng thông tin này là của cơ quan Hoa Kỳ. Giá cả và các thủ tục sẽ phụ thuộc vào khu vực của bạn. Nếu bạn không sống tại Hoa Kỳ, bước đầu tiên là xác định nơi nào bạn cần đến. Lời khuyên - Mỗi nhà xuất bản đều có một số lượng mã số ISBN của họ. Những mã số này không thể được chia sẻ hay bán. Cảnh báo - Hãy đề phòng bất kỳ ai đề nghị bán cho bạn một mã số ISBN, trừ phi họ là đại lý ủy quyền của cơ quan ISBN. Sử dụng mã số này nghĩa là bạn sẽ không được liệt kê một cách chính xác như người xuất bản trong dữ liệu kinh doanh. Cơ quan ISBN Hoa Kỳ hiện nay có cho phép tự những người xuất bản tạo những mã số riêng lẻ từ cổng thông tin của họ. Ngoài ra, những nhà cung cấp chính thức (www.isbn-us.com and www.lulu.com) có thể cung cấp mã số ISBN riêng rẽ.
null
你终于读完了所有WikiHow关于怎样塑造人物,怎样构图,以及怎样写一本书的指南。祝贺你,这真是个了不起的成就!现在你会想在网上出版你的书,而你需要提供一个ISBN号码。“没问题”,你对自己说。那是什么?得花多少钱? ISBN是国际标准书号的简称,是每一本书的专有编号以便在全球范围识别。它能够让书商和读者知道他们买的是哪一本书,这本书是哪一类的,作者是谁。这多少需要一个流程,不过我们已经完成了跑腿儿的工作,马上向你展示怎样获得一个ISBN号。 步骤 - 1. 找到所在地的ISBN代理机构。打开浏览器,然后输入网址:http://www.isbn-international.org/agency. - 点击“选择团体代理机构”的按键。这几乎包括了世界上所有的国家。选择你所在国家的代理商。我们选择美国为例。 - 我们看看所在地区的代理商,那个位于新泽西州的R.R. Bowker公司是我们的“区域代理商”,虽然它位于另一侧的海岸线上。它列出了地址,电话和传真号码,联系人,以及邮箱地址和网址。 - 点击“选择团体代理机构”的按键。这几乎包括了世界上所有的国家。选择你所在国家的代理商。我们选择美国为例。 - 2. 点击URL的链接。你会进入一个非常抢眼的网站,在这里你可以了解到ISBN号是什么,为什么需要这个号码,怎样运作。只要眼睛能顾得了那么多,那么可以随意浏览。 - 出于本文的目的,我们将直接介绍“获得一个ISBN号”。 - 3. 点击那个硕大的橙色按钮“想要今天获得你的ISBN号码?”,这个链接会带你进入另一个页面,是有关于ISBN号更多的一些信息。你可以在空闲的时候了解一下,或者直接访问: ISBN purchase page. - 从这一步开始,你可以购买任意数量你认为必要的ISBN号码。. - 重要事项:你需要为出版的书的每一种版本申请单独的ISBN号。这包括精装版,平装版,电子发行版,PDF版本,应用程序版本,以及再版。 - 从这一步开始,你可以购买任意数量你认为必要的ISBN号码。. - 4. 填写表格。你可以事先购买ISBN号码,然后在书将要出版的时候登陆代理商的网站,然后填写表格和相关信息。 - 请注意这些信息将提供给美国ISBN代理商。价位和流程将依据所在地区有所不同。如果你不在美国,第一步将告诉你去哪里申请。 小贴士 - 每个出版机构都有自己的ISBN号码段。这些书号不能共用,也不能出售。 警告 - 需要留意个人向你出售单个ISBN书号,除非是ISBN管理机构特许的代理商。使用这个号码表明你将不会像出版商一样被列入出版物数据库。美国ISBN管理机构允许单个ISBN书号通过其官网或者特许代理商销售。美国ISBN管理机构允许单个ISBN书号通过其官网或者特许代理商销售。
Có nhiều cách để khắc phục lỗi khiến tai nghe Beats không xuất hiện trong danh sách thiết bị Bluetooth, chẳng hạn như sạc pin nếu pin yếu hoặc loại trừ tác nhân gây nhiễu Bluetooth. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn một số bước khắc phục tình trạng tai nghe Beats không hiển thị trong danh sách thiết bị Bluetooth khả dụng. Các bước 1 Dời tai nghe Beats đến gần thiết bị hơn. - Ở trong phạm vi 9 m so với thiết bị còn lại. Bluetooth có phạm vi là 9 m, vì thế hãy chắc chắn rằng bạn không ở quá xa. Ngoài ra, lò vi sóng, bộ định tuyến không dây và các thiết bị điện tử khác cũng có thể là nguồn gây nhiễu Bluetooth, do đó, bạn nên tiến hành các bước nhằm giảm thiểu tác động của chúng (hoặc di chuyển sang khu vực khác). 2 Kiểm tra để chắc chắn rằng tai nghe đã được sạc đầy. - Sạc tai nghe Beats (nếu là thiết bị không dây, tai nghe sẽ hoạt động dựa vào pin). Vì thế khi hết pin, tai nghe sẽ không thể hoạt động và do đó mà không xuất hiện trong danh sách các thiết bị Bluetooth khả dụng. - Nếu tai nghe đang bật nhưng vẫn không hiển thị trong danh sách thiết bị Bluetooth, hãy tiến hành bước tiếp theo. 3 Đưa tai nghe về chế độ ghép đôi. - Chúng ta sẽ không thấy tai nghe Beats trong danh sách các thiết bị Bluetooth khả dụng trừ khi tai nghe đang ở chế độ ghép đôi. Bắt đầu nhấn giữ nút nguồn của tai nghe Beats trong khoảng 5 giây, hoặc cho đến khi đèn bắt đầu nhấp nháy. - Sau khi được đưa về chế độ ghép đôi, tai nghe sẽ hiển thị trong danh sách các thiết bị Bluetooth khả dụng. 4 Cập nhật chương trình cơ sở. - Giải pháp này chỉ thiết thực với máy tính và các thiết bị Android, vì thiết bị iOS (như iPhone và iPod) sẽ tự động cập nhật Beats. Nếu chương trình cơ sở trên thiết bị hiện tại đã lỗi thời, bạn sẽ gặp vấn đề khi sử dụng tai nghe Beats. - Hãy sử dụng ứng dụng Beats dành cho Android để tải xuống bản cập nhật chương trình cơ sở mới nhất.[1] Nguồn nghiên cứu 5 Ngắt kết nối tai nghe Beats và kết nối lại. - Trên iOS, hãy đi đến Settings (Cài đặt) > Bluetooth > Your Device (Thiết bị của bạn) > Forget This Device (Quên thiết bị này). Trên máy Mac, bạn cần mở System Preferences (Tùy chỉnh hệ thống) > Bluetooth > Your Device > X > Forget Device (Quên thiết bị). Với thiết bị Android, tiến hành gỡ cài đặt ứng dụng di động Beats, quên kết nối Bluetooth của tai nghe trong phần Settings > Connections (Kết nối) > Bluetooth > Your Device > Unpair (Hủy ghép đôi), sau đó cài đặt lại ứng dụng. - Sau khi chọn quên thiết bị, bạn cần tiến hành ghép đôi lại. 6 Thiết lập lại tai nghe Beats. - Thao tác thiết lập lại sẽ đặt tại tất cả kết nối của tai nghe Beats. Chỉ nên áp dụng cách này như giải pháp sau cùng nếu như đã thử mọi phương pháp mà vẫn không khắc phục được tình trạng, vì toàn bộ kết nối của tai nghe Beats sẽ bị đặt lại. - Để đặt lại tai nghe Solo Wireless, Solo Pro, Solo3 Wireless và Sudio3 Wireless, tiến hành nhấn giữ nút nguồn và nút giảm âm lượng (hay nút đa chức năng) trong khoảng 10 giây cho đến khi đèn LED hoặc Fuel Gauge nhấp nháy.[2] Nguồn nghiên cứu - Đối với tai nghe Studio, Studio Wireless và Solo2 Wireless, hãy nhấn giữ nút nguồn trong khoảng 10 giây. Trên tai nghe Solo2 Wireless, đèn LED Fuel Gauge sẽ nhấp nháy màu trắng, sau đó một đèn LED sẽ nhấp nháy màu đỏ; trình tự này diễn ra ba lần. Khi các đèn ngừng nhấp nháy nghĩa là quá trình đặt lại đã hoàn tất. - Với tai nghe nhét tai có dây như BeatsX, Powerbeats, Powerbeats2 và Powerbeats3, bạn cần nhấn giữ nút nguồn và nút giảm âm lượng trong 10 giây. - Nếu sử dụng tai nghe nhét tai không dây như Powerbeats Pro, hãy đặt cả hai bên tai nghe vào hộp, sau đó nhấn giữ nút hệ thống trong khoảng 15 giây hoặc cho đến khi đèn LED nhấp nháy màu đỏ và trắng. Khi đèn liên tục nhấp nháy màu trắng là lúc bạn cần tiến hành ghép đôi tai nghe với thiết bị Android, iPhone, Mac, vân vân.[3] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Nếu như đã được ghép đôi với thiết bị khác từ trước, có thể tai nghe Beats sẽ không hiển thị trong danh sách dò tìm. Để khắc phục tình trạng này, hãy tắt tính năng Bluetooth của tất cả thiết bị trong nhà (như điện thoại, máy tính, máy chơi game, vân vân). Sau đó, tiến hành ghép đôi tai nghe Beats với thiết bị mà bạn muốn sử dụng cùng.[4] Nguồn nghiên cứu - Cũng có trường hợp tai nghe Beats đã kết nối, chỉ là bạn lại không nghe thấy. Hãy kiểm tra phần cài đặt âm thanh (trên iOS: Settings > Bluetooth > Your Beats; trên Mac: System Preferences > Sound > Your Beats; trên PC: Sound Settings > Your Beats) cũng như âm lượng. Thử phát một bài hát mà bạn đã tải xuống thiết bị trong khi tinh chỉnh những cài đặt này, hoặc tăng âm lượng lên xem có sự thay đổi nào hay không.[5] Nguồn nghiên cứu - Nếu sử dụng thiết bị Android, hãy kiểm tra để chắc chắn rằng ứng dụng Beats đang chạy.
There are many ways to fix why your Beats won't show up on your Bluetooth list including charging a bad battery or removing Bluetooth interference. This wikiHow article will show you some steps you can take to troubleshoot why your Beats aren't showing up on your Bluetooth list. Steps 1 Move your Beats closer to your device. 2 Make sure they're charged. - Charge your Beats (if they are wireless, they rely on a battery to operate). If your headphones batteries are drained, the device won't work and you won't see them in your list of available Bluetooth devices. - If they turn on, but you don't see them in the list of available Bluetooth devices, move on to the next step. 3 Put them in Pairing Mode. - You won't see your Beats in your list of available Bluetooth devices unless they are in Pairing Mode. Press and hold the Power button on your Beats headphones or earbuds for about five seconds, or until you see the lights fade in and out. - After they are in Pairing Mode, they should show up in your list of available devices. 4 Update the firmware. - This is only practical for computers and Androids since iOS devices, like iPhones and iPods, update Beats automatically. If your firmware is outdated, you could experience issues trying to use your Beats. - Use the Beats app for Android to download the latest firmware update.[1] Research source 5 Disconnect your Beats and connect again. - On iOS, go to Settings > Bluetooth > Your Device > Forget This Device. On Mac, go to System Preferences > Bluetooth > Your Device > X > Forget Device. For Androids, uninstall the mobile Beats app, forget your Bluetooth connection in Settings > Connections > Bluetooth > Your Device > Unpair, and reinstall the app. - After you forget the device, pair it again. 6 Reset your Beats. - Resetting your Beats will reset all their connections. Only use this as a last resort if nothing else works since this will reset any and all connections to your Beats. - To reset your Solo Wireless, Solo Pro, Solo3 Wireless, and Sudio3 Wireless headphones, press and hold the power button and volume down button (or multifunction button) for about 10 seconds until the LED or Fuel Gauge flashes.[2] Research source - For Studio, Studio Wireless, and Solo2 Wireless, press and hold the power button for about 10 seconds. On the Solo2 Wireless headset, the Fuel Gauge LEDs blink white, then one LED blinks red; this sequence happens three times. When the lights stop flashing, your headphones are reset. - For wired earbuds like the BeatsX, Powerbeats, Powerbeats2, and Powerbeats3, press and hold the power button and the volume down button for 10 seconds. - For wireless earbuds like Powerbeats Pro, put both earbuds inside the case, then press the system button for about 15 seconds, or until the LED light flashes red and white. The light will continue to flash white, meaning you need to pair it with your Android, iPhone, Mac, or another device again.[3] Research source Tips - If you have Beats that were paired previously with another device, you may not see your new headphones or earbuds in the list. To fix this, turn off Bluetooth on any other device in the house (like other phones, your computer, or your console). You can then try to pair your headset or earbuds with the device you want to use them with.[4] Research source - Maybe your Beats are connected, but you just can't hear them. Check the sound settings (iOS: Settings > Bluetooth > Your Beats; Mac: System Preferences > Sound > Your Beats; PC: Sound Settings > Your Beats) as well as the volume. Play a song you have downloaded to your device while you change these settings or increase the volume so you can tell if there's a difference.[5] Research source - If you have an Android, make sure you're using the mobile Beats app. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Khi mới thoạt nhìn, có lẽ bạn sẽ cho rằng không thể nhấp chuột phải (right-click) trên thiết bị Mac mới của bạn. Làm sao mà bạn có thể nhấp chuột phải khi chỉ có một nút chứ? Thật may rằng bạn không cần quên đi tính năng tiện lợi là nhấp chuột phải mở trình đơn (menu) chỉ vì bạn không có chuột hai nút. Bạn có thể giữ vững năng suất làm việc của mình khi sử dụng thiết bị Mac bằng cách làm theo các bước trong bài hướng dẫn nhấp chuột phải này. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Giữ phím Control và Nhấp - 1. Bấm phím Control. Hãy bấm và giữ phím Control (Ctrl) rồi nhấp chuột. - Đây là thao tác tương đương với thao tác nhấp chuột phải ở chuột 2 nút. - Bạn có thể thả tay khỏi phím Control sau khi nhấp. - Cách này có thể áp dụng với chuột 1 nút, bàn di cảm ứng MacBook hoặc nút được tích hợp trên bàn di cảm ứng Apple độc lập. - 2. Chọn mục ưa thích trong trình đơn. Khi bạn giữ phím Control và nhấp, trình đơn riêng biệt sẽ được hiển thị. - Hình trên là trình đơn riêng biệt trong trình duyệt Firefox. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Nhấp bằng Hai Ngón tay trên Bàn di cảm ứng - 1. Bật tính năng nhấp bằng 2 ngón tay. - 2. Mở Trackpad (Bàn di cảm ứng) trong Preferences. Nhấp System Preferences (Tùy chọn hệ thống) dưới hình quả táo rồi nhấp Trackpad. - 3. Bấm Point & Click (Trỏ & Nhấp). Tích vào tính năng Secondary click (Nhấp chuột theo cách thứ hai) trong cửa sổ đó rồi chọn Click or tap with two fingers (Nhấp bằng hai ngón tay) trong trình đơn hiện ra. Bạn sẽ xem một đoạn video ngắn cho thấy cách nhấp đúng. - 4. Thử nhấp. Hãy thực hiện giống như trong đoạn video: Vào Finder (Mục tìm kiếm) rồi đặt 2 ngón tay trên bàn di cảm ứng. Nếu thực hiện đúng thì một trình đơn riêng biệt sẽ hiện ra. - 5. Cách này áp dụng được với tất cả các bề mặt bàn di cảm ứng. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Nhấp ở Góc của Bàn di Cảm ứng - 1. Mở tùy chọn bàn di cảm ứng (Trackpad) như hướng dẫn trên đây. Nhấp System Preferences (Tùy chọn hệ thống) rồi nhấp Trackpad. - 2. Nhấp Point & Click (Trỏ & Nhấp). Bật tính năng Secondary click (Nhấp chuột theo cách thứ hai) trong cửa sổ đó rồi chọn Click in bottom right corner (Nhấp ở góc dưới bên phải) trong trình đơn. (Lưu ý: Bạn có thể chọn góc dưới bên trái nếu muốn). Bạn sẽ xem một đoạn video ngắn giải thích cách nhấp đúng. - 3. Thử nhấp. Vào Finder (Mục tìm kiếm) rồi làm giống như trong đoạn video: Dùng một ngón tay nhấp ở góc dưới bên phải bàn di cảm ứng. Nếu thực hiện đúng, trình đơn riêng biệt sẽ xuất hiện. - 4. Cách này có thể được áp dụng với bàn di cảm ứng Apple. Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Sử dụng Chuột Gắn ngoài - 1. Mua một con chuột gắn ngoài. Mac đã phát hành loại chuột riêng là Magic Mouse (và phiên bản chuột tiền nhiệm Mighty Mouse) dù không có hai nút nhưng có thể được thiết lập để phần bên phải có tính năng giống như chuột phải. Nếu bạn không muốn mua chuột Mac, bạn có thể thiết lập bất cứ chuột có hai nút nào để thực hiện thao tác nhấp chuột phải trên Mac. - 2. Kết nối chuột không dây. Thường thì bước này chỉ đơn giản là cắm đầu thu vào cổng USB và có thể sử dụng ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu chuột của bạn thuộc loại phức tạp hơn thì hãy làm theo hướng dẫn sử dụng đi kèm. - 3. Bật tính năng nhấp chuột phải nếu cần thiết. Các con chuột được tích hợp sẵn hai nút thường sẽ hoạt động ngay mà không gặp vấn đề gì. Bạn sẽ có thể nhấp chuột phải như khi sử dụng một chiếc máy tính bình thường. Tuy nhiên, loại chuột dành riêng cho Mac như Magic Mouse có thể sẽ yêu cầu bạn chỉnh sửa thiết lập một chút để bật tính năng này. - Nhấp "System Preferences" rồi nhấp "Mouse" (Chuột) dưới trình đơn hình quả táo. - Thay đổi thiết lập để bật tính năng "Enable Secondary Click" (Cho phép nhấp bằng cách thứ hai).[1] Nguồn nghiên cứu Sau khi thực hiện bước này, bạn có thể bấm vào phần bên phải của chuột để thực hiện tính năng nhấp chuột phải như bình thường. Lời khuyên - Phương pháp giữ phím Control rồi nhấp khi sử dụng chuột 1 nút có thể được áp dụng với hệ điều hành OS X và Mac OS 9.
An in-depth guide to right-click on a Mac or MacBook to open the context menu With Macs and MacBooks, it may seem impossible to right-click with only one button. If you're using the trackpad, you can hold "Control" as you click to right-click. If you're using a mouse that doesn't have two buttons, you can easily enable right-click in your settings. This wikiHow will show you how to right-click on a Mac using a control-click, two-finger click, corner-click, or an external mouse. Things You Should Know - Press and hold the "Control" key as you click with a trackpad or mouse. - Enable secondary click in "System Preferences/System Settings" → "Trackpad" → check the box for "Enable Secondary click". - Set secondary click as "Click or tap with two fingers" or "Click in bottom left/right corner". Steps Method 1 Method 1 of 4: Using Control-Click - 1. Press the Control key and click. Press and hold the Control (Ctrl) key while you click the mouse button. On the Magic Keyboard, this will be in the bottom-left corner. Release the button after clicking.[1] Research source - This method works for a 1-button mouse or trackpad and is identical to right-clicking with a 2-button mouse. - Be sure to install any available updates on your Mac. - 2. Choose your desired menu item. When you Control-click, the appropriate context menu will appear. - The example below is a context menu in the Firefox browser. Method 2 Method 2 of 4: Using Two-Finger Click (Trackpads) - 1. Open the Apple Menu and click System Preferences…. On Ventura, this will be System Settings. - This method works with all trackpad surfaces. - 2. Click Trackpad. This can be found next to the Mouse. - On Ventura, locate Trackpad in the left panel. - 3. Enable Secondary click. Check the box for Secondary click, then select Click or tap with two fingers. You will see a short video example of the proper way to click. - 4. Use a two-finger click. Go to the Finder, and as shown in the video, tap two fingers on the trackpad. A context menu should appear. Method 3 Method 3 of 4: Using Corner-Click (Trackpads) - 1. Open the Apple Menu and click System Preferences…. On Ventura, this will be System Settings. - This method works with the Apple Trackpad. - 2. Click Trackpad. This can be found next to the Mouse. - On Ventura, locate Trackpad in the left panel. - 3. Enable Secondary click. Check the box for Secondary click, then select Click in bottom right corner or Click in bottom left corner. You will see a short video example of the proper way to click. - 4. Use a corner-click. Go to the Finder, and as shown in the video, press one finger on the bottom right or bottom right of the trackpad. A context menu should appear. Method 4 Method 4 of 4: Using an External Mouse - 1. Buy a separate mouse. Mac's Magic Mouse doesn't appear to have two buttons, but it can be programmed so the right-hand side responds like a second button. If you don't want to buy a Mac mouse, any two button mouse can be programmed to work with a right click on a Mac. - 2. Connect your mouse. This is often as simple as plugging in the USB dongle and using it right away, but if your mouse is more complicated, follow the directions it came with. - Make sure your mouse is charged. - 3. Enable your right-click if needed. Any mouse with two built-in buttons should just work right away. You'll be able to right-click, as you otherwise would on another computer. However, a Mac-specific mouse like a Magic Mouse will need the settings adjusted to enable this.[2] Research source - Click the Apple Menu. - Click System Preferences or System Settings. - Click Mouse. - Allow Enable Secondary Click. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "The ability to "right click" on my Macbook trackpad disappeared one day, and for a while I was at a loss trying to find out why. Finally, I came across this article that not only solved my issue (trackpad two-finger secondary tap was changed to "two-fingers on pad & click button"), but it showed me an alternative that I never new about (ctrl + click). Answer to prayer!"..." more
null
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách để cài đặt phiên bản mới nhất của hệ điều hành Apple dành cho iPhone, iPad hoặc iPod Touch. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Cập nhật ngay trên thiết bị (thông qua kết nối mạng không dây) - 1. - 2. - 3. - 4. Chạm vào Software Update (Cập nhật phần mềm) ở phía trên trình đơn. - 5. Chạm vào Download and Install (Tải về và cài đặt) hoặc Install Now (Cài đặt ngay). Nếu phần mềm cập nhật đã được tải về, nút Install Now sẽ hiển thị bên dưới phần mô tả cập nhật. - Bạn sẽ cần chấp nhận các thỏa thuận pháp lý trước khi có thể tải phần cập nhật. - 6. Nhập mật mã khi được yêu cầu. Hãy nhập mật mã mà bạn dùng để mở điện thoại. - Điện thoại của bạn sẽ được khởi động lại và quy trình cập nhật cũng bắt đầu. - Trong một số trường hợp, bạn có thể phải cài đặt điện thoại một lần nữa, nhưng đừng lo vì ứng dụng và dữ liệu của bạn vẫn được giữ nguyên. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng iTunes - 1. Kết nối thiết bị với máy tính. Bạn cần dùng dây cáp USB đi kèm với thiết bị. - Chạm vào Trust (Đáng tin cậy) trên màn hình thiết bị nếu được hỏi sau khi kết nối. Sao lưu iPhone vào iTunes trước khi tải cập nhật quan trọng. Như vậy, bạn có thể trở lại hệ điều hành cũ, chẳng hạn như iOS 12, nếu không thích hệ điều hành mới như iOS 13. - 2. Mở iTunes. Hãy thực hiện việc này nếu iTunes không tự động mở khi bạn đã kết nối thiết bị. - 3. Nhấp vào biểu tượng của thiết bị tại thanh trình đơn ở phía trên cửa sổ. Bạn sẽ thấy biểu tượng sau vài giây. - 4. Nhấp vào Back Up Now (Sao lưu ngay). Trước khi cập nhật, tốt hơn hết bạn nên tạo bản sao lưu để đề phòng sự cố. Việc này chỉ mất 1-2 phút và cho phép bạn khôi phục dữ liệu của thiết bị iOS nếu có lỗi xảy ra trong quá trình cập nhật. . Bật iCloud sau khi sao lưu điện thoại vào iTunes. Việc này có vẻ không cần thiết, nhưng sau khi sao lưu iPhone vào iTunes, bạn cần truy cập phần cài đặt điện thoại, rồi chọn cài đặt iCloud và bật chế độ sao lưu iCloud tự động. Như vậy, điện thoại của bạn sẽ tiếp tục được sao lưu, kể cả khi đã lâu bạn chưa làm việc này thông qua iTunes. - 5. Nhấp vào Check for Update (Kiểm tra cập nhật). Bạn sẽ thấy trang Summary (Tóm tắt) sau khi chọn thiết bị iOS. - Bạn sẽ nhận được cập nhật tự động nếu mở iTunes sau khi đã kết nối với thiết bị. Nếu thiết bị đã được cập nhật, màn hình sẽ xuất hiện thông báo. - 6. Nhấp vào Download and Update (Tải về và cập nhật). Đây là thao tác tải cập nhật về máy tính của bạn và cài đặt cập nhật trên thiết bị iOS. Quá trình này sẽ mất một lúc và bạn có thể theo dõi tiến độ cập nhật trên màn hình thiết bị. - 7. Cài đặt thiết bị. Sau khi phiên bản cập nhật đã được cài đặt trên iPhone, iPad hoặc iPod, bạn cần hoàn tất quy trình bằng cách nhập mật mã hoặc đăng nhập bằng Apple ID. - Nếu thiết bị đã được cài đặt cập nhật quan trọng, bạn sẽ nhận được thông tin chung về những thay đổi. Những thứ bạn cần - Thiết bị Apple (iPhone, iPad hoặc iPod Touch)
This wikiHow teaches you how to install the latest version of Apple's operating system for your iPhone, iPad, or iPod Touch. Steps Method 1 Method 1 of 2: Performing an On-Device Update (Over-the-Air) - 1. Back up your iOS device.[1] Expert Source Chiara Corsaro Computer Specialist Expert Interview. 18 October 2019. - 2. - 3. - 4. Tap Software Update. It's at the top of the menu. - 5. Tap Download and Install or Install Now. If a software update is already downloaded, the Install Now button will appear below the update description. - You'll need to accept legal agreements before manually downloading the update. - 6. Enter your passcode if prompted. Enter the passcode you use to unlock your phone. - Your phone will restart and the update process will begin. - In some cases, you may have to set up your phone again, although all your apps and data should be intact. Method 2 Method 2 of 2: Using iTunes - 1. Connect your device to your computer. Use the USB cable that came with your device. - Tap Trust on your device's screen if prompted after connecting. - 2. Open iTunes. Do so if iTunes doesn't launch automatically when you connect your device. - 3. Click on your device's icon in the top bar of the window. It may take a moment to appear. - 4. Click on Back Up Now. Before updating, it's always advised to create a backup in case something goes wrong. This should only take a minute or two, and will allow you to restore your iOS device along with all your data if an error occurs during the update process, or if you like the old operating system better.[2] Expert Source Chiara Corsaro Computer Specialist Expert Interview. 18 October 2019. - 5. Click on Check for Update. You'll see this on the Summary page after selecting your iOS device. - You may be prompted to update automatically when you first launch iTunes with your device connected. You'll see a notification if your device is already up to date. - 6. Click on Download and Update. This will download the update to your computer, and apply it to your iOS device. This process may take a while, and you can monitor the progress of the update on your device's screen. - 7. Set up your device. After the update has been installed on your iPhone, iPad, or iPod, you'll need to complete it by entering your passcode or signing in with your Apple ID. - If you installed a major update, you may be given a brief overview of the changes. - Remember to turn iCloud Backup on again.[3] Expert Source Chiara Corsaro Computer Specialist Expert Interview. 18 October 2019. Things You'll Need - Apple device (iPhone, iPad, or iPod Touch) Reader Success Stories - "It helped because I've never used Apple before, so thank you!"
苹果经常会为iPhone、iPad和iPod touch等设备发布一些更新文件。这些更新涵盖的范围非常广泛,小到安全维护更新、bug修复,大到操作系统的全面升级。我们建议你及时下载安装最新发布的更新文件,从而保证iPhone的安全性,并能及时享受最新功能带来的新奇体验。你可以直接在iPhone上或者使用iTunes直接下载并安装这些更新。具体的更新步骤适用于所有苹果设备。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 在iPhone、iPad或iPod上升级 - 1. 备份你的数据。在更新系统前,建议你创建一个数据备份文件,以防丢失重要信息。在iOS设备上,有两种备份数据的方法: - 你可以将iOS设备连接到电脑,打开iTunes程序,然后在设备的摘要页面点击“立即备份”按钮。这样就会在你的电脑上为设备创建一个完整的数据备份。 - 你也可以打开“设置”应用程序,选择“iCloud”,然后选择“备份”按钮,把重要数据备份到iCloud上。点击“立即备份”按钮,设备就会开始上传你的数据到iCloud账户中。 - 2. 查看可用空间。在iPhone上直接更新系统时,你得有足够的空间来下载这些更新文件。更新所需的空间取决于更新的内容。但一般来说,重大版本更新(比如8.0或9.0)所需的空间要比累积更新(比如8.1或9.1)大很多。像更新iOS 8.0就需要4.6GB的存储空间,这对大多数用户来说都是个让人头疼的数字。而iOS 9.0只需要1.6GB的存储空间,这样就合理多了。通常累积更新都只需要约100-300MB的空间。 - 在iPhone上打开“设置”应用程序,选择“通用”选项。 - 选择“存储空间与iCloud用量”,然后在“存储空间”部分中找到“可用容量”一条。这里显示的就是设备剩余的可用空间。 - 如果你不想为了安装更新文件而在iPhone上删这删那,那也可以用电脑和iTunes来进行更新。具体方法请查阅第二部分。 - 3. 如果需要的话,腾出手机空间。如果没有足够的可用空间,你就得在更新系统前清理一些内容和程序,为手机腾出些空间。你可以参考以下几种方法来快速腾出手机空间: - 如果你轻触“存储空间与iCloud用量”菜单中的“管理存储空间”选项,你将看到所有应用程序的列表,其中还会标明各个程序所占用的存储空间。点击不用的应用程序,然后点击“删除应用”将其删除。 - 将iPhone上的所有照片转移到电脑上。这样很可能会腾出好几GB的存储空间。查阅将照片从iPhone传到电脑来了解转移照片的具体方法。 - 4. 连接到无线网络。iPhone的更新文件通常很大,因此,iPhone需要连入无线网络才能下载这些更新文件。 - 在更新过程中最好将iPhone插上电源进行充电。 - 5. 打开“设置”应用程序,选择“通用”。在腾出手机空间后,你就可以下载并安装更新文件了。请先确认将手机连入无线网络。 - 6. 选择“软件更新”。 你的设备会自动搜索有效的更新文件。如果有可用的更新,屏幕会显示更新文件的简要说明,同时还会显示更新文件的大小。如果没有出现任何东西,就表明当前没有可用的更新。旧版的iPhone、iPad和iPod不支持最新版本的iOS系统: - iPhone 4S、iPad 2、iPad Mini和第五代iPod Touch所支持的最新版本是9.3.5系统。[1] 研究来源 - iPhone 4设备只能更新到7.1.2。 - iPhone 3GS和4代iPod Touch设备只能更新到6.1.6。 - 初代iPad和第三代iPod Touch仅支持5.1.1作为最新版本的系统。 - 7. 点击“下载并安装”按钮来开始下载更新。这可能会花费一段时间,尤其是下载很大的更新包。 - 8. 选择你想要安装更新的时间。你会看到几个何时安装已下载更新包的选项。你可以点击“安装”立即进行安装,也可以点击“今晚安装”在凌晨时自动安装更新。或者点击“稍后提示我”来让系统明天再提示你安装更新。 - 9. 等待更新完成安装。如果你选择立即安装更新,则iPhone会重启并开始更新。在苹果商标下方能看到一个进度栏。更新过程得花一段时间才能完成。 - 如果你选择今晚安装更新,只用确保睡觉前将手机插上充电器即可。 - 10. 完成设置操作。安装好更新后,你会被要求输入密码或登录苹果账户。对于重大更新,你还能看到简短的新功能演示和介绍。[2] 研究来源 - 11. 如果更新操作失败的话,请将设备连入电脑。有些用户在升级到iOS 10系统时,曾报道过这样的故障—升级操作让他们的手机变得无法使用,而且屏幕上一直显示着“iTunes”标志。如果发生这种情况,你可能需要将设备连入电脑,并让设备进入恢复模式,然后在iTunes程序中重置手机。[3] 研究来源 - 让iOS设备进入恢复模式的方法是,在设备处于关机状态时按住Home键,直到屏幕上出现iTunes商标。 - 在将进入恢复模式的设备连入电脑时,iTunes程序会提示你“更新”或“恢复”设备。选择“更新”按钮,将设备更新至iOS 10。 - 如果你身边没有电脑,可以在任何苹果商店免费升级你的设备。 方法 2 方法 2 的 2: 使用iTunes - 1. 将iPhone、iPad或iPod touch设备连入电脑。你可以使用iTunes下载并安装更新。这比用设备直接更新要快得多,而且你还不用清理手机空间。 - 连入电脑后,当设备上出现提示时,点击“信任”。 - 2. 打开iTunes。如果你没有安装iTunes,你可以从apple.com/itunes/download上免费下载它。 - 3. 在上方的一排按钮中选中你的设备。可能需要等一会,设备图标才会出现。 - 4. 备份你的数据。在更新系统前,建议你创建一个数据备份文件,以防丢失重要信息。,开始为设备创建一个数据备份。这个过程应该只花费一到两分钟,如果在更新过程中遇到任何问题,可以使用这个备份恢复设备的数据和设置。 - 5. 点击“检查更新”按钮。选中设备后,你会在摘要页面看到这个按钮。如果你是第一次将设备连入电脑并启动iTunes,那么程序会提示你自动更新系统。如果没有找到可用的更新文件,说明你的设备已更新至最新版本。旧设备可能无法更新到最新版本的iOS系统: - iPhone 4S、iPad 2、iPad Mini和第五代iPod Touch所支持的最新版本是9.3.5系统。[4] 研究来源 - iPhone 4设备只能更新到7.1.2。 - iPhone 3GS和4代iPod Touch设备只能更新到6.1.6。 - 初代iPad和第三代iPod Touch仅支持5.1.1作为最新版本的系统。 - 6. 点击“下载并更新”。iTunes会将更新下载到电脑中,然后再安装到iPhone里。整个过程需要一点时间,你可以从iPhone的屏幕上看到具体的安装进度。 - 7. 完成更新。更新安装到手机、iPad或iPod上后,你需要输入密码或登录苹果账户完成更新过程。如果你安装的是主要更新,那么你可能会看到升级后几个改变的简要概览。
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách để xem lại Snap mà bạn vừa nhận được từ bạn bè, hoặc xem lại các Snap trên phần tin của bạn bè khi sử dụng iPhone, iPad hoặc Android. Snapchat cho phép bạn thêm một lần mở lại hoặc xem lại mọi Snap mà bạn nhận được. Sau khi mở một Snap, bạn phải truy cập trang Friends (Bạn bè) để mở lại ảnh hoặc video đó. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Xem lại Snap mà bạn vừa nhận được - 1. - 2. Vuốt màn hình máy ảnh sang phải. Đây là thao tác đưa bạn đến màn hình "Friends" (Bạn bè). Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách tất cả các Snap mà mình nhận được. - 3. Chạm vào một Snap chưa mở. Đây sẽ là lần đầu tiên bạn mở và xem Snap đó. - 4. Vẫn tiếp tục xem màn hình "Friends". Nếu bạn chuyển sang trang khác như trang cá nhân của bạn hoặc màn hình máy ảnh, bạn sẽ mất cơ hội xem lại Snap này. - Ngoài ra, đừng thoát ứng dụng Snapchat. Nếu tắt Snapchat hoặc chuyển sang ứng dụng khác, bạn sẽ không thể xem lại Snap vừa xem. - Bạn cũng không nên xem Snap khác ngay lúc này. Việc xem Snap khác sẽ khiến bạn mất cơ hội xem lại Snap đã xem trước đó. Bạn chỉ có thể xem lại Snap vừa xem xong. - 5. Ấn và giữ Snap mà bạn vừa mở. Ô trò chuyện màu hồng hoặc tím ở bên trái sẽ được tô lại và trở nên đậm màu một lần nữa. - Bạn sẽ thấy thông báo Press and hold to replay (Ấn và giữ để xem lại) ở bên dưới tên người dùng trong danh bạ. Điều đó có nghĩa là bạn đã có thể xem lại Snap. - Khi ô trò chuyện chuyển sang màu đậm, thông báo Press and hold to replay sẽ chuyển thành New Snap (Snap mới). - Trong lần đầu tiên thực hiện việc này, bạn sẽ thấy thông báo xác nhận cho biết bạn có thể xem lại Snap một lần nữa. Hãy chạm vào Replay (Xem lại) trong thông báo đang hiển thị. - 6. Chạm vào Snap mà bạn muốn xem lại một lần nữa. Sau khi ô màu hồng hoặc tím trở nên đậm màu, bạn sẽ chạm vào tên của bạn bè một lần nữa để xem lại Snap của họ. - Bạn chỉ có một lần xem lại Snap mà mình nhận được, tính từ lần đầu tiên mở Snap.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Xem lại Snap trong phần tin - 1. - 2. Vuốt màn hình máy ảnh sang trái. Đây là thao tác đưa bạn sang màn hình "Discover" (Khám phá). - Bạn sẽ thấy toàn bộ tin của bạn bè bên dưới tiêu đề "Friends" (Bạn bè) ở phía trên màn hình. - 3. Chạm vào tin của bạn bè để xem. Đây sẽ là lần đầu tiên bạn xem một tin nào đó của bạn bè. - Ảnh thu nhỏ của tin sẽ chuyển thành biểu tượng mũi tên tròn sau lần đầu tiên bạn xem tin. - 4. Chạm vào biểu tượng mũi tên vòng tròn trên tin của bạn bè. Như vậy, tin của họ sẽ lại hiển thị trên màn hình của bạn. - Bạn có thể xem tin nhiều lần đến khi tin đó hết thời gian hiển thị.
null
Snapchat是一款适配于苹果和安卓手机系统的即时通讯软件。用户可以在snapchat上相互传送照片和视频来进行交流。除此之外,它还有一个非常独特的功能,就是所有的信息都是“阅后即焚”,即所有照片都有一个1到10秒的生命期,系统会根据用户设置的时间自动销毁信息。但是,最新版的Snapchat有限时限量重播图片的功能,你也可以下载一个“Snap(快照)储存”的专用软件来再次打开这些图片。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用软件重播功能 - 1. 将软件升级到6.1.0及以上版本。新版本允许用户每天重播一个快照。 - 2. 打开Snapchat。更新软件后,点击手机主页上的软件图标来打开软件。 - 3. 打开收件箱。从左至右滑动屏幕来进入收件箱。 - 4. 打开“设置”菜单。点击收件箱右上角的齿轮状图标来打开“设置”菜单。 - 5. 打开附加服务菜单。然后点击“附加服务”下的“管理”按钮。在这你将可以看到更新后的附加功能。 - 6. 点击“重播”开关,将“重播”功能切换到开启状态。 - 7. 返回收件箱。选择你想要再次浏览的快照。然后点击快照来选中它。 - 系统会询问你是否确认此项操作,同时告知你,一天只能使用一次软件的重播图片功能。 - 8. 再次打开快照。点击“确定”来再次打开快照。此次,你可以浏览图片的时间和原快照的限制时间相同。[1] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 使用快照存储软件 - 1. 下载快照储存软件。有许多软件都允许用户保存已打开的快照,以便你再次浏览这些照片。并且,发件人也不会收到“快照被储存”的通知。常用的存储软件有: - Snapkeep(iOS系统) - SnapBox (iOS系统) - SnapSeeker (安卓系统) - 2. 不要打开那些你想存储的快照。当你接收到你想要再次打开的快照时,你要确保不要在snapchat应用中打开它们。因为快照一经打开就无法被储存下来。 - 3. 打开快照存储软件。输入你的snapchat登录信息来登录存储软件。此时你将登出snapchat软件,这也就意味着当你再次返回软件时你需要再次登录你的账户。 - 4. 选择你想要保存的快照。当你打开并登录snapchat时,你将看到页面上罗列了可供你保存的快照。页面罗列的快照都是你从未打开的快照。选择你想要保存的图片,然后将其下载到手机上。下载后,你就可以使用你的图片程序打开它了。[2] 研究来源 小提示 - 重播功能也可用来再次打开视频信息。 - 更新后的Snapchat只允许你在24小时内重播1则快照。若你收件箱中有10张快照,你也只能每天重播1则。
Ác quỷ luôn là một hình ảnh hóa trang cực kỳ ấn tượng! Hình ảnh cố điển này có thể thân thiện, gợi cảm, đáng sợ tùy thuộc vào cách bạn phối đồ. Thực tế thì việc phối đồ để hóa trang thành ác quỷ cũng không khó lắm. Với các ý tưởng dưới đây, bạn sẽ có thể dễ dàng xây dựng hình ảnh quỷ dị riêng cho mình. Các bước 1 Bắt đầu bằng trang phục nền màu đỏ - Bất cứ trang phục gì màu đỏ đều được. Bạn có thể mặc một chiếc váy đỏ, một chiếc áo phông đỏ với quần đỏ, áo ba lỗ đỏ với quần legging đỏ, v.v. Nếu hướng đến hình ảnh ác quỷ gợi cảm thì bạn hãy chọn các loại quần áo đỏ bó sát một chút.[1] Nguồn nghiên cứu 2 Chọn trang phục toàn màu đen - Một bộ trang phục đen từ đầu đến chân sẽ khác lạ hơn. Dù trang phục cổ điển của ác quỷ hầu hết là màu đỏ, tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể phá cách để tạo điểm nhấn riêng! Hãy chọn cho mình một chiếc váy đen trơn làm nền, hoặc mặc quần đen và áo sơ mi đen. Áo len đen, áo ba lỗ, quần legging và quần đùi đen cũng đều được.[2] Nguồn nghiên cứu 3 Kết hợp với bốt hoặc giày cao gót màu đỏ hoặc đen - Kết hợp giày dép để thêm nổi bật. Nếu hướng đến hình ảnh gợi cảm, bạn có thể chọn một đôi giày cao gót hoặc bốt cao quá gối. Bạn cũng có thể chọn giày đế bằng, bốt thấp hoặc thậm chí là giày thể thao nếu muốn thoải mái hơn. Hãy chọn giày dép cùng màu với màu quần áo để tạo sự đồng bộ.[3] Nguồn nghiên cứu 4 Đeo một cặp sừng của quỷ - Đó là đặc trưng của hình ảnh ác quỷ cổ điển. Trang phục của ác quỷ sao có thể hoàn hảo nếu thiếu một cặp sừng? Bạn hãy chọn cho mình một chiếc băng đô sừng quỷ để đội đầu.[4] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể chọn loại sừng hóa trang để dính vào trán. 5 Nhấn thêm một chiếc đuôi - Bạn có thể dùng đuôi hóa trang có sẵn hoặc tự làm cho mình một chiếc đơn giản. Nếu đã có một bộ chiếc đuôi quỷ hóa trang cổ điển thì bạn chỉ cần gắn nó vào sau trang phục của mình là xong. Bạn cũng có thể tự đôi làm bằng cách quấn một cái khăn quanh hông và thả hai đầu khăn thõng xuống phía sau.[5] Nguồn nghiên cứu 6 Chống một cây đinh ba - Hãy thêm một chút phụ kiện để hình ảnh ác quỷ của bạn thêm sống động. Khi nghĩ đến trang phục của một ác quỷ, hẳn bạn sẽ nghĩ đến một cặp sừng, một cái đuôi và tất nhiên là một cái đinh ba nữa. Chống thêm một cây đinh ba sẽ khiến người khác lập tức nhận ra bạn là một người hóa trang thành ác quỷ.[6] Nguồn nghiên cứu 7 Vẽ mặt màu đỏ - Bước này không bắt buộc, tuy nhiên nó sẽ nâng hình ảnh của bạn lên một tầm cao mới. Bạn hãy dùng mút hoặc cọ trang điểm và tô hết toàn bộ khuôn mặt. Nhớ chú ý tập trung vào một số vùng như quanh mũi và xương quai hàm.[7] Nguồn nghiên cứu 8 Đeo mặt nạ quỷ - Một vài loại mặt nạ có thể khiến trang phục của bạn trông đáng sợ hơn. Nếu không muốn tô mặt màu đỏ thì hãy đeo một chiếc mặt nạ! Cách đơn giản này sẽ giúp bạn trông quỷ dị hơn.[8] Nguồn nghiên cứu 9 Làm găng tay từ tất lưới - Phụ kiện này sẽ khiến bạn càng thêm ma mị. Bạn sẽ dùng kéo cắt hai đầu của một đôi tất lưới cũ, đeo vào tay để làm một đôi găng tay khốn cùng của quỷ.[9] Nguồn nghiên cứu 10 Mặc áo khoác đen để tạo thêm điểm nhấn - Hãy biến mình thành một con quỷ sành điệu. Mặc thêm một chiếc áo blazer hoặc áo khoác bên ngoài trang phục nền sẽ tăng thêm sự tinh tế cho tạo hình của bạn. Hơn nữa, nếu ngoài trời hơi lạnh thì một chiếc áo blazer hay áo khoác cũng sẽ giúp bạn ấm hơn.[10] Nguồn nghiên cứu 11 Đội tóc giả màu đỏ - Hãy điểm thêm cho hình ảnh của bạn một chút sắc màu. Chọn cho mình một bộ tóc giả màu đỏ sặc sỡ sẽ giúp bạn màu mè hơn. Bạn cũng có thể chọn tóc màu đen để trông thêm phần bí ẩn.[11] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Nếu cùng hóa trang với một người khác thì hãy gợi ý họ hóa trang thành thiên thần để song hành với vai ác quỷ của bạn!
Is there any costume more iconic than a devil? It’s a classic that can be friendly, sexy, or scary, depending on how you put it together. It’s also actually a pretty easy costume to create. To make it even easier, we’ve put together a list of ideas you can use to help craft your own devilish look. Steps 1 Start with a red base. - Anything red will work. You could wear a red dress, a red t-shirt with red pants, a red tank top with red leggings, etc. If you're aiming for a sexy devil costume, choose red clothes that are tight-fitting.[1] Research source 2 Try all black for a sleeker alternative. - An all-black costume is less cliché. While the classic devil outfit is mostly red, rules are made to be broken! Go with a sleek black dress as a base, or wear black pants with a black shirt. Black sweaters, tank tops, leggings, and shorts all work too.[2] Research source 3 Go with red or black boots or heels. - Use your footwear to accentuate your look. If you want a sexier look, go with a pair of high heels or knee-high boots. You can also choose flats, boots, or even tennis shoes if you want to be more comfortable. Choose a color that matches your outfit so you have a more cohesive look.[3] Research source 4 Put on a pair of devil horns. - Create that classic devil look. What devil costume would be complete without a pair of horns? Choose a simple pair attached to a headband and wear them on your head.[4] Research source - You could also wear costume horns that stick to your forehead. 5 Add a tail as a final touch. - You can use a costume tail or make a simple one yourself. If you’ve got a classic costume devil tail, attach it to the back of your outfit. You can also make one yourself by tying a scarf around your waist so it hangs down behind you like a tail.[5] Research source 6 Carry a pitchfork as a prop. - Accessorize your look with a classic. When you think of a devil costume, you probably think of horns, a tail, and of course, a pitchfork. Hold the pitchfork as a useful prop that immediately identifies your outfit as a devil.[6] Research source 7 Use red face paint to color your face. - This is optional, but it can take your look to the next level. Use a makeup sponge or brush and cover your face entirely. Make sure you focus on covering areas such as around your nose and your jawline.[7] Research source - You could also add false eyelashes to make your look even more dramatic. 8 Wear a devil mask - Some masks can make your costume look even scarier. If you don’t want to paint your face red, put on a devil mask! It’s a simple way to make your face look more devilish.[8] Research source 9 Create gloves with fishnet stockings. - Add a devilish touch to your look. Pull out an old pair of fishnet stockings and cut off the ends with a pair of scissors. Pull your hands through the material so they’re attached to your arms to create a distressed devilish pair of gloves.[9] Research source 10 Throw on a black blazer or jacket as an extra touch. - Make yourself a more sophisticated devil if that’s your style. Put the blazer or jacket on over your base outfit to add a touch of refinement to your look. Additionally, if it’s cold out, a blazer or jacket can help keep you warm.[10] Research source 11 Try a red wig. - Add an extra pop of color to your costume. Go with a bright red one to add a splash of color. You could also choose a black one if you want to add more mystery to your look.[11] Research source Video Tips - If you’re dressing up with a friend, you could have them be an angel to pair with your devil! Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
还有比恶魔装更有代表性的装扮吗?恶魔装非常经典,既可以表现友好,又可以表现性感或恐怖,具体给人什么印象得看你如何把各种元素拼凑在一起。恶魔装打扮起来其实很容易。为了方便读者,本文总结了一些打造恶魔装的方法,让你可以轻松完成变身。 步骤 1 先用红色打底 - 任何红色的服装都可以。你可以穿上红裙子,用红体恤衫配上红裤子,或者红背心搭配红色打底裤。如果你想装扮成性感的恶魔,就选择紧身的红色服装。[1] 研究来源 2 打造全黑的时尚造型 - 全身黑色的恶魔装看起来没有那么俗套。虽然经典恶魔装更偏向于红色,但是规则就是用来打破的!你可以穿一条时尚的黑色裙子打底,或者用黑色长裤搭配黑色体恤衫。此外,黑毛衣、黑背心、黑打底裤或者黑短裤都可以。[2] 研究来源 3 选择红色或黑色的靴子或高跟鞋 - 鞋子能为你的造型画龙点睛。如果你想扮成性感的恶魔,就穿上一双高跟鞋或者到膝盖的长筒靴。如果你注重舒适,就穿平底休闲鞋、平底靴,甚至运动鞋。鞋子的颜色要和服装的颜色相搭配,这样整体造型才更加统一。[3] 研究来源 4 戴上一对恶魔的犄角 - 打造经典的恶魔造型。没有犄角,恶魔造型又怎么称得上完整?有一种犄角和发箍连在一起,可以直接戴在头上。[4] 研究来源 - 你也可以选择粘在额头上的道具犄角。 5 最后添上尾巴 - 你可以买道具尾巴,或者自己做一条简单的尾巴。如果你有现成的经典款恶魔尾巴,就把它粘在服装后面。你也可以把围巾绕在腰间,用垂下的部分当作尾巴。[5] 研究来源 6 带上三叉戟作为道具 - 三叉戟也是恶魔装的经典装饰物。说到恶魔装,我们脑海里浮现出的除了犄角、尾巴,当然还有三叉戟。只要手持三叉戟,没人会把你认错![6] 研究来源 7 往脸上涂腮红 - 这一步只是建议,但是涂过以后,你的妆容会更上一层楼。用化妆棉或化妆刷蘸腮红涂抹在脸上。注意重点覆盖鼻子和下颌线周围的皮肤。[7] 研究来源 - 戴上假的眼睫毛能让妆容更夸张。 8 戴上恶魔面具 - 有些面具会让你的造型看起来更加恐怖。如果你不想把脸涂成红色,就戴上恶魔面具吧!这种简单的方法能让你的脸瞬间变得恐怖狰狞。[8] 研究来源 9 用渔网丝袜假装手套 - 这种方法能为你的造型增加一抹邪恶感。找一双旧渔网丝袜,用剪刀剪去底部。把丝袜套在手臂上,营造一种痛苦的邪恶感。[9] 研究来源 10 用黑色短外套或夹克衫为造型锦上添花 - 如果你喜欢,可以把自己打扮成更加成熟的恶魔。在打底衫上套一件短外套或夹克衫,为你的装扮锦上添花。另外,如果天气很冷,外套和夹克衫还能起到保暖的作用。[10] 研究来源 11 尝试红色假发 - 为你的装扮增添一抹耀眼的红色。建议选择鲜艳的红色,增加色彩的丰富性。如果你想加深神秘感,也可以选择黑色的假发。[11] 研究来源 小提示 - 如果你和朋友一起玩变装,就让他扮成天使,这样刚好和恶魔凑成一对。
Chanh dây có lẽ là một trong những loại quả ngon nhất trên thế giới. Điều khiến loại quả này tuyệt vời hơn là chúng nhỏ gọn giúp bạn dễ dàng mang theo đến bất kỳ đâu như leo núi, đi làm hoặc để trong nhà đến khi bạn muốn ăn nhẹ (chỉ cần đảm bảo bạn có dao hoặc vật nhọn nào đó để cắt). Hãy xem tiếp hướng dẫn bên dưới để biết cách chọn, chuẩn bị và chế biến chanh dây. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Chọn chanh dây ngon - 1. Quan sát vỏ của quả chanh dây. Bạn sẽ chọn chanh dây với phần vỏ hơi nhăn và có màu tím đậm - đây là những quả đã chín và rất ngọt. Bạn thường sẽ muốn chọn những quả chanh dây sạch, nhưng điều này không quan trọng vì bạn chỉ ăn phần bên trong. Vỏ chanh dây càng mềm thì quả sẽ càng chín.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Lắc quả chanh dây. Bạn nên cầm quả chanh dây và lắc. Nếu cảm thấy bên trong quả có nhiều nước hoặc nặng thì nghĩa là quả có nhiều hạt và nước (như vậy sẽ rất ngon). Hãy so sánh với những quả khác để biết quả nào có phần ruột đầy hơn.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Ngửi quả chanh dây. Bạn cũng có thể xác định hương vị của chanh dây khi ngửi. Nếu bạn có thể ngửi được hương vị nhiệt đới đậm đà, quả chanh dây đó sẽ rất ngon. Nếu bạn không ngửi thấy bất kỳ mùi gì, có lẽ chanh dây của bạn rất chua và/hoặc không có mùi vị. Phần 2 Phần 2 của 3: Rửa và cắt chanh dây - 1. Rửa chanh dây. Sau khi mua chanh dây, bạn nhớ rửa chúng thật sạch. Mặc dù bạn không ăn phần vỏ, nhưng vẫn phải chú ý rửa thật sạch để không vô tình đưa hóa chất, vi khuẩn hoặc sâu bọ độc hại vào cơ thể. Việc này có thể xảy ra khi bạn cắt quả chanh dây chưa rửa vì dao sẽ mang theo vi khuẩn từ vỏ vào phần bên trong.[3] Nguồn nghiên cứu - 2. Cắt chanh dây. Sau khi rửa sạch, bạn sẽ đặt quả chanh dây lên thớt. Nhẹ nhàng dùng dao cắt đôi chanh dây. Lưỡi dao có răng cưa là thích hợp nhất để cắt phần vỏ cứng của quả chanh dây. Cố gắng không để cho quá nhiều nước bên trong chảy ra ngoài (vì đây là phần ngon nhất).[4] Nguồn nghiên cứu - 3. Biết phần nào nên và không nên ăn. Khi mở quả chanh dây, bạn sẽ thấy phần thịt màu cam tách rời khỏi phần vỏ trắng. Tiếp theo, bạn chỉ cần dùng thìa hoặc nĩa xúc phần thịt ra bát (hoặc cho ngay vào miệng). Đừng nạo quá sát vào vỏ vì phần này rất đắng và không ngon.[5] Nguồn nghiên cứu - 4. Bỏ vỏ sau khi ăn chanh dây và bảo quản phần quả chưa ăn. Thử dùng vỏ làm phân bón. Nếu chưa ăn hết quả chanh dây, bạn có thể đổ phần bên trong vào bát nhỏ và bọc lại bằng màng bọc thực phẩm để giữ được độ tươi. Bạn cũng có thể bọc màng bọc lên nửa quả chanh dây còn lại và cho vào tủ lạnh. Phần 3 Phần 3 của 3: Các ý tưởng để chế biến chanh dây - 1. Thử làm nước chanh dây. Nước chanh dây là loại nước mà người cổ đại nói về ‘thức uống của những vị thần’. - 2. Còn margarita hoặc martini chanh dây thì sao? Thay vì chỉ dừng lại với nước chanh dây, tại sao bạn không thử sáng tạo với những loại cocktail ngon lành? Chẳng có hại gì đâu! - 3. Làm mứt chanh dây. Buổi sáng khi thức dậy, phết một ít mứt chanh dây lên bánh mì nướng, bảo đảm bạn sẽ có một ngày tuyệt vời. Bắt đầu ngày mới với chanh dây sẽ khiến bạn cảm thấy như những điều tốt đẹp đang chờ mình ở phía trước. - 4. Hoặc thử làm rượu chanh dây. Hãy quên loại rượu quen thuộc từ quả mâm xôi và thử một loại mới giúp bạn có cảm giác như đang ngồi trên bãi biển ấm áp ngay cả khi ngoài trời đang rất lạnh. - 5. Thử thêm chanh dây vào sữa chua. Tại sao bạn không thử tạo ra hương vị mới bằng cách thêm một ít chanh dây tươi vào món sữa chua Hy Lạp? Việc này không chỉ thêm vị ngọt cho món sữa chua mà còn khiến bạn phấn khởi. Lời khuyên - Vỏ chanh dây có càng nhăn thì quả sẽ có vị càng ngọt. Chỉ cần đảm bảo quả chanh dây của bạn chưa chuyển sang màu nâu (đây là dấu hiệu cho biết chanh dây đã chín quá mức có thể ăn được).
Passion fruit may be one of the most delicious fruits on the face of the planet. What makes them even cooler is that they come in their own little pods that you can take with you on a hike, to work, or just to carry around the house until you feel like eating a snack (just make sure you have a knife of some sort on hand.) Follow these steps to learn how to pick, prepare, and feast on passion fruit. Steps Part 1 Part 1 of 3: Picking the Perfect Passion Fruit - 1. Consider the texture of the passion fruit's skin. You want to pick ones that are slightly wrinkled and a deep purple color--these are the ones that have ripened the most and will be the sweetest. It is good to remember that while you may want to buy clean passion fruits, it really doesn’t matter as you only eat the flesh (or inside) of the fruit. The softer the shell, the more ripe the fruit will be.[1] Research source - 2. Shake the passion fruit. You should grab a passion fruit and shake it. If you feel a lot of liquid or pressure in there, that means there are a lot of seeds and liquid (meaning a lot of deliciousness to eat.) Compare them with the others to see which one has the most flesh.[2] Research source - 3. Smell the passion fruit. You can also determine the flavor if you smell the fruit. If you can smell a lot of tropical aromas then it will taste good. If you can't smell anything, it'll probably either be too sour and or tasteless. Part 2 Part 2 of 3: Washing and Cutting the Passion Fruit - 1. Wash your passion fruits. Once you have purchased the passion fruit, ensure that you wash them. Even though you are not going to eat the skin, it is important to wash them so any harmful chemicals, bacteria or bugs won't accidentally make their way into your mouth. This happens when an unwashed passion fruit is cut and the knife carries the bacteria from the skin through the flesh of the fruit. - 2. Cut the passion fruit. When washed, place the passion fruit on a cutting board. Gently cut the fruit in half with a knife. Serrated knives work best when cutting through the tough skin of the passion fruit. Try to let as little of the juice as possible run out of the fruit (because it's delicious.) - 3. Know what is good to eat and what you should avoid. You will see that the orange flesh is separated from the white skin. Scoop the contents out with a spoon or fork into any container (or directly into your mouth.) Don't scrape the skin too hard because the white layer is bitter and tastes bad. Do not eat the skin.[3] Research source - 4. Throw away the skin when you are done and preserve uneaten fruit. Try using the skin as a fertilizer. If you haven't finished your passion fruit, pour the contents in a small bowl and wrap cling wrap around the bowl to ensure it stays fresh. You can also wrap plastic wrap around the unfinished half and place it in the fridge. Part 3 Part 3 of 3: Ideas for What to Do with Passion Fruit - 1. Try to make passion fruit juice. Passion fruit juice may be what the ancient civilizations referred to when they mentioned ‘the nectar of the gods.’ - 2. What about making passion fruit margaritas or a passion fruit martini? Instead of stopping at passion fruit juice, why not go all out and make cocktails so delicious, it may be dangerous? - 3. Make passion fruit jam. Wake up, spread some passion fruit jam on your toast, and it is guaranteed that you will have a great day. Starting your day off with passion fruit can really only mean good things are in store for you. - 4. Or make passion fruit cordial. Skip the old world raspberry cordial for a drink that is sure to make you feel like you’re sitting on a warm, sandy beach--even in the middle of winter. - 5. Try adding passion fruit to your yogurt. Why not get wild and splash some of the passion fruit flesh onto your Greek yogurt? Not only will it give the yogurt a sweet boost, it will also make you dance around in joy. Video Tips - The more wrinkly the skin, the sweeter the passion fruit will be. Just make sure your passion fruit isn't turning brown (which is a sign that it may have ripened past the point of edibility.) Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "I crave Noosa passion fruit yogurt and can't get enough of this delicious flavor. I have seen passion fruits in specialty stores, but I had no idea how to pick and choose, let alone eat. This article was so easy to understand. I can't wait to go out and buy the real thing. Thanks for your help!"..." more
null
Nhiều bản phân phối của GNU / Linux đều sử dụng hệ thống phân phối phổ biến Redhat Package Manager (RPM) để cài đặt hoặc gỡ bỏ các chương trình. Chắc hẳn ai dùng Linux cũng có lúc muốn cài thêm phần mềm vào máy tính của họ, hoặc gỡ bỏ một chương trình đi kèm với phiên bản của Linux. Mặc dù việc cài đặt phần mềm mới có thể khá phức tạp và rắc rối, nhưng RPM sẽ giúp bạn thực hiện nhiệm vụ khó khăn ấy chỉ với một lệnh đơn giản. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Cài đặt - 1. Tải gói RPM mà bạn muốn cài đặt. Có rất nhiều kho chưa gói RPM trên Internet, nhưng nếu bạn muốn tải các gói Red Hat RPM, bạn có thể tìm các gói này tại đây: - Đa phương tiện cài đặt The Red Hat Enterprise Linux, chứa nhiều gói RPM mà bạn có thể cài đặt. - Kho RPM với công cụ quản lý gói YUM. - Các gói Extra Packages for Enterprise Linux (EPEL) cung cấp những gói nâng cấp chất lượng cao cho Red Hat Enterprise Linux. - 2. Cài đặt gói RPM. Sau khi tải về, bạn có hai tùy chọn: - Kích đúp vào gói RPM, một cửa sổ quản lý, gói phần mềm sẽ xuất hiện và hướng dẫn bạn thực hiện tiến trình cài đặt. - Mở cửa sổ dòng lệnh (terminal) và nhập rpm -i *package_location_and_name*(không có khoảng cách giữ 2 vế của chữ and) Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Gỡ cài đặt Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Mã rpm - 1. Dưới đây là một số cú pháp lệnh rpm -i. - 2. Cài đặt các tùy chọn cụ thể: - -h (hoặc --hash) Hiển thị dấu thăng ( "#") trong quá trình cài đặt - --test Perform Chỉ thử nghiệm cài đặt - --percent Hiển thị tỷ lệ phần trăm trong quá trình cài đặt - --excludedocs Không cài đặt tài liệu kèm theo - --includedocs Cài đặt cả tài liệu kèm theo - --replacepkgs Cài đè một bản sao mới lên gói đã cài đặt trước đó - --replacefiles Cài đè lên các tập tin của gói khác - --force Bỏ qua lỗi xung đột giữa gói tin và tập tin - --noscripts Không hiển thị câu lệnh trước và sau khi cài đặt - --prefix <path> Chuyển gói tin vào <path> nếu có thể - --ignorearch Không kiểm tra cấu trúc gói - --ignoreos Không kiểm tra hệ điều hành của gói - --nodeps Không kiểm tra các gói phụ thuộc - --ftpproxy<host> Sử dụng <host> như bộ đệm FTP - --ftpport <port> Sử dụng <port> như cổng giao thức FTP - 3. Những tùy chọn chung - -v Hiển thị thêm thông tin - -vv Hiển thị thông tin tìm và khắc phục lỗi - --root <path> Thiết lập gốc thay thế cho <path> - --rcfile <rcfile> Thiết lập tập tin rpmrc thay thế cho <rcfile> - --dbpath <path> Sử dụng <path> để tìm cơ sở dữ liệu Mẹo - Có thể hiếm khi bạn cần yêu cầu phần mềm cài đặt bỏ qua các lỗi xung đột, nhưng có thể, đôi khi bạn sẽ cần. Nếu muốn thực hiện tùy chọn này, hãy chuyển --forcethành lệnh rpm. Tùy chọn này chỉ chạy trên dòng lệnh. - Sử dụng các tham số -U (update - cập nhật) thay tham số -i (install - cài đặt) để đảm bảo rằng bạn đang cài đặt phiên bản RPM mới nhất. - Một số gói tin sẽ đi kèm với các gói phụ thuộc. Điều này có nghĩa là: nếu bạn muốn một gói hoạt động được, đôi khi bạn phải cải đặt thêm các gói khác. Ví dụ, Ogle, chương trình nghe nhạc DVD nguồn mở. Nếu chỉ riêng gói Ogle, thì chương trình này sẽ không thể chạy DVD, bạn buộc phải cài thêm một số chương trình khác, ngoài gói Ogle chính. Nếu rpm có gói phụ thuộc và bạn không quan tâm đến các gói phụ thuộc, bạn có thể sử dụng tùy chọn --nodeps (Không kiểm tra gói phụ thuộc). Cảnh báo - Khi cài đặt hay gỡ bỏ bất kỳ chương trình nào từ hệ thống, một số dữ liệu dùng để chạy các chương trình khác có thể bị viết đè lên, do đó bạn phải luôn thận trọng.
A simple guide installing and uninstalling Red Hat RPM packages from the command line Many GNU/Linux distributions use the popular Red Hat Package Manager (RPM) system of adding or removing programs. Almost all Linux users will encounter the desire to add software to their computer, or remove a program that came with their version of Linux. While installing new software can be a complex, error-prone job, RPM will turn that arduous task into a single command. Things You Should Know - Use "rpm -i packagename.rpm" to install a package. - To delete a package, use "rpm -e packagename.rpm." - You can use other flags with the rpm command to test installations, specify install paths, and more. Steps Method 1 Method 1 of 3: Installation - 1. Download your desired RPM package. There are many RPM depositories on the Internet, but if you're looking for Red Hat RPM packages, you can find them here: - The Red Hat Enterprise Linux installation media, which contain many installable RPMs. - The initial RPM repositories provided with the YUM package manager. - The Extra Packages for Enterprise Linux (EPEL) provides high-quality add-on packages for Red Hat Enterprise Linux. - 2. Install the RPM package. Once downloaded, you have two options: - Double-click the package. A package management window will appear with instructions to guide you through the process. - Open a terminal window, and type rpm -i *package_location_and_name*(without the spaces in and) Method 2 Method 2 of 3: Removal Method 3 Method 3 of 3: Helpful RPM Flags - 1. The rpm -i command syntax is listed below. - 2. Install-specific options: - -h (or --hash) Print hash marks ("#") during install - --test Perform installation tests only - --percent Print percentages during install - --excludedocs Do not install documentation - --includedocs Install documentation - --replacepkgs Replace a package with a new copy of itself - --replacefiles Replace files owned by another package - --force Ignore package and file conflicts - --noscripts Do not execute pre- and post-install scripts - --prefix <path> Relocate package to <path> if possible - --ignorearch Do not verify package architecture - --ignoreos Do not verify package operating system - --nodeps Do not check dependencies - --ftpproxy<host> Use <host> as the FTP proxy - --ftpport <port> Use <port> as the FTP port - 3. General Options - -v Display additional information - -vv Display debugging information - --root <path> Set alternate root to <path> - --rcfile <rcfile> Set alternate rpmrc file to <rcfile> - --dbpath <path> Use <path> to find the RPM database Tips - Rarely, you will need to force an installation. To do this, pass the --forceargument to the rpmcommand. - This will only work on the command line. - Using the parameter -U (update) instead of -i (install) guarantees that you install the latest version of the RPM. - Some packages will have dependencies. All this means is that you must install another package for the desired one to work. An example of this is Ogle, an open-source DVD player. On its own, Ogle can't play a DVD, but requires a few other programs to be installed, in addition to the main Ogle package. If the rpm has dependencies and you don't care about satisfying them you can use the --nodeps option as well. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - It is possible to over-write some data that is required for another program to run. Always be cautious whenever you add or remove anything from your system.
许多 GNU/Linux 发行版使用流行的红帽包管理器(RPM)系统来添加或删除应用程序。几乎所有的 Linux 用户都会遇到需要在计算机上安装软件,或删除 Linux 系统中自带的软件的情况。在 Linux 系统上安装新软件复杂且容易出错,但是 RPM 将这件繁复的工作简化为一行命令。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 安装 - 1. 下载你所需要的 RPM 程序包。网络上有很多 RPM 软件仓库,但是如果你需要的是红帽 RPM 软件包,那么你可以在下列位置找到: - 红帽企业版 Linux 安装磁盘中包含许多可安装的 RPM 程序包。 - YUM 程序包管理器最初提供的 RPM 软件仓库。 - 企业版 Linux 额外软件包(EPEL)提供了许多为红帽企业版 Linux 设计的高质量额外软件包。 - 2. 安装 RPM 软件包。下载软件包后,你有两种选择: - 双击软件包。屏幕上会出现软件包管理器窗口,你可以根据屏幕上提示来完成安装过程。 - 打开一个终端窗口,输入 rpm -i *package_location_and_name*(在 和中间没有空格) 方法 3 方法 3 的 3: rpm 命令 - 1. 以下是 rpm -i 命令的语法。 - 2. 与安装相关选项: - -h (or --hash) 在安装过程中在屏幕上显示井号(“#”) - --test Perform 只进行安装测试 - --percent 安装过程中显示完成百分比 - --excludedocs 不安装文档 - --includedocs 安装文档 - --replacepkgs 使用新版本替代旧版本软件包 - --replacefiles 替换其他软件包中包含的文件 - --force 忽略软件包和文件冲突 - --noscripts 不执行安装前脚本和安装后脚本 - --prefix <path> 尽量将软件包保存在 <path> - --ignorearch 不验证软件包结构 - --ignoreos 不验证软件包适用的操作系统 - --nodeps 不验证依赖关系 - --ftpproxy<host> 使用 <host> 作为 FTP 代理 - --ftpport <port> 使用 <port> 作为 FTP 端口 - 3. 一般性选项: - -v 显示额外信息 - -vv 显示调试信息 - --root <path> 将替代 root 设置为 <path> - --rcfile <rcfile> 将替代 rpmrc 文件设置为 <rcfile> - --dbpath <path> 使用 <path> 来搜索 RPM 数据库 小提示 - 在很少情况下,你需要强制进行安装。你需要在 rpm命令中加入 --force参数指定强制安装。强制安装只能够通过命令行方式进行。 - 使用参数-U(升级)代替 -i(安装)可以确保安装最新版本的 RPM 软件包。 - 有一些软件包有依赖要求。这意味着你需要安装另外软件包才能够使用该软件包。例如开源 DVD 播放器软件 Ogle。你无法单独使用 Ogle 软件播放 DVD,除非安装几个额外软件包。如果您所需的 rmp 软件包有依赖要求,但是你展示不考虑满足软件包的依赖要求,可以使用 --nodeps 参数来进行安装。 警告 - 你可能需要覆盖一些数据才能让某些程序运行。因此当你在系统中添加和删除任何程序时都需要小心。
Dữ liệu trò chuyện WhatsApp cũng quan trọng như tin nhắn văn bản thuần túy trên điện thoại. Nhằm hạn chế việc mất dữ liệu nếu điện thoại bị đánh cắp hoặc hư hỏng, bạn nên sao lưu lại tin nhắn WhatsApp. May mắn là bạn có thể thực hiện điều này ngay trên thực đơn cài đặt của ứng dụng. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên iPhone - 1. Bạn cần chắc rằng iCloud Drive đã được bật. Bạn sẽ cần truy cập iCloud Drive để sao lưu tin nhắn WhatsApp. Hãy: - Nhấn vào ứng dụng Settings để mở Cài đặt. - Nhấn vào thẻ "iCloud". - Nhấn vào thẻ "iCloud Drive". - Vuốt thanh trượt iCloud Drive sang phải (nó sẽ chuyển thành màu xanh lá). - 2. Thoát ứng dụng Settings. Bạn có thể nhấn nút Home để trở lại màn hình chính. - 3. Nhấn vào ứng dụng "WhatsApp" để mở WhatsApp. Bạn có thể sao lưu dữ liệu WhatsApp trên điện thoại ngay trong thực đơn cài đặt của WhatsApp. - 4. Mở thực đơn "Settings" ở góc dưới bên phải màn hình WhatsApp. - 5. Nhấn vào tùy chọn "Chats" (Tin nhắn tán gẫu). Thiết lập tán gẫu sẽ mở ra. - 6. Nhấn vào tùy chọn "Chat Backup" (Sao lưu trò chuyện). Trang sao lưu trò chuyện của WhatsApp sẽ mở ra. - 7. Nhấn vào "Back Up Now" (Sao lưu ngay bây giờ). Bản sao lưu sẽ bắt đầu được tạo. Bạn sẽ có vài tùy chọn sau trong thực đơn:[1] Nguồn nghiên cứu - "Auto Backup" – Chọn tự động sao lưu hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng hoặc không bao giờ. - "Include Videos" – Sao lưu cả tin nhắn video. - Nếu đây là lần đầu bạn sao lưu dữ liệu, quá trình có thể mất vài phút. - 8. Chờ quá trình sao lưu hoàn tất. Khi WhatsApp sao lưu xong, bạn sẽ thấy thông báo "Last Backup: Today" (Lần cuối sao lưu: hôm nay) ở đầu trang Chat Backup. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên Android - 1. Nhấn vào ứng dụng "WhatsApp" để mở WhatsApp. Bạn có thể sao lưu WhatsApp ngay trong thực đơn cài đặt của ứng dụng. - Để sao lưu WhatsApp, thiết bị Android phải được đồng bộ hóa với Google Drive. - 2. Nhấn vào nút menu của thiết bị Android. Nút này có hình ba dấu chấm dọc.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhấn vào tùy chọn "Settings" ở góc dưới bên phải màn hình WhatsApp. - 4. Nhấn vào thẻ "Chats". Các tùy chỉnh Chats sẽ mở ra. - 5. Nhấn vào "Chat backup". Tại đây, bạn có một số tùy chọn sau: - "Back up to Google Drive" – Sao lưu tin nhắn tán gẫu lên Google Drive. - "Auto Backup" - Bật/tắt thiết lập tự động sao lưu. Bạn có thể chọn "Daily" (Hàng ngày), "Weekly" (Hàng tuần), "Monthly" (Hàng tháng) hoặc "Off" (Tắt - mặc định). - "Include Videos" – Vuốt tùy chọn này sang "On" để bao gồm video trong thiết lập sao lưu. - 6. Nhấn vào "Back up to Google Drive" (Sao lưu lên Google Drive). Bạn sẽ được yêu cầu chọn tần suất sao lưu. - 7. Nhấn vào "Back Up" để sao lưu tin nhắn tán gẫu ngay. Chỉ cần điện thoại và tài khoản Google Drive có đủ bộ nhớ để sao lưu, quá trình sẽ tiếp tục. - 8. Chọn tài khoản mà bạn muốn dùng để lưu bản sao lưu. Nếu chưa đăng ký tài khoản Google nào, bạn cần nhấn vào "Add Account" (Thêm tài khoản) và nhập địa chỉ email/mật khẩu.[3] Nguồn nghiên cứu - 9. Chọn mạng để sử dụng khi sao lưu. Hãy nhấn vào "Back up over" (Sao lưu trên), sau đó nhấn vào một mạng. - Nếu bạn sử dụng dữ liệu di động thay vì Wi-Fi, có thể bạn sẽ bị tính phí. - 10. Chờ quá trình sao lưu hoàn tất. Nếu đây là lần đầu bạn sao lưu, có thể sẽ mất vài phút. Lời khuyên - Để tránh bị trừ tiền điện thoại, bạn cần chắc rằng điện thoại đã được kết nối với Wi-Fi trước khi tiến hành sao lưu. Cảnh báo - Bạn nên sao lưu tin nhắn WhatsApp trước khi xóa tài khoản thì mới có thể khôi phục tài khoản sau này.
WhatsApp chat data is every bit as important as your phone's stock text messages are. To avoid losing your data if your phone is stolen or broken, you'll want to back up your WhatsApp chats. Luckily, you can do this directly from within the app's settings menu. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using iPhone - 1. Enable your iCloud Drive. You'll need to have access to iCloud Drive in order to back up your WhatsApp chats. To do so: - Tap your Settings app to open Settings. - Tap the "iCloud" tab. - Tap the "iCloud Drive" tab. - Swipe the iCloud Drive slider right; it should turn green. - 2. Exit your Settings app. You can tap the Home button to do so. - 3. Tap your "WhatsApp" app to open WhatsApp. You can back up your phone's WhatsApp data directly from within WhatsApp's settings menu. - 4. Open the "Settings" menu. This is in the bottom right corner of the WhatsApp screen. - 5. Tap the "Chats" option. This will open your chat settings. - 6. Tap the "Chat Backup" option. This will take you to WhatsApp's chat backup page. - 7. Tap "Back Up Now". This will initiate your backup. You also have a couple of other options in this menu:[1] Research source - "Auto Backup" - Choose whether automatic backups occur daily, weekly, monthly, or never. - "Include Videos" - Include your chats' videos in the backup. - If this is your first time backing up your data, your backup might take several minutes to complete. - 8. Wait for your backup to complete. When WhatsApp is done backing up, you will see a "Last Backup: Today" note at the top of your Chat Backup page. Method 2 Method 2 of 2: Using Android - 1. Tap your "WhatsApp" app to open WhatsApp. You can back up WhatsApp from within its Settings menu. - To back up WhatsApp, your Android must be synchronized with Google Drive. - 2. Tap your Android's menu button. This should resemble three vertical dots.[2] Research source - 3. Tap the "Settings" option. This should be in the lower right corner of your WhatsApp screen. - 4. Tap the "Chats" tab. This will open your Chats preferences. - 5. Tap "Chat backup". From here, you have a few options: - "Back up to Google Drive" - Back up your chats to Google Drive. - "Auto Backup" - Toggle auto-backup settings. You can choose "Daily", "Weekly", "Monthly", or "Off" (the default). - "Include Videos" - Swipe this option to "On" to include videos in your backup settings. - 6. Tap "Back up to Google Drive". This will prompt you to choose a backup frequency. - 7. Tap "Back Up" to backup your chats immediately. As long as your phone and your Google Drive account both have enough space for the backup, this process will continue. - 8. Choose an account on which to save your backup. If you don't have a Google account registered, you will need to tap "Add Account" and enter your email address/password.[3] Research source - 9. Choose a network to use for your backup. You can do this by tapping "Back up over", then tapping a network. - If you use data rather than wifi, you may get charged for the use. - 10. Wait for your backup to finish. If this is your first backup, it may take a few minutes. Video Tips - To avoid data charges, make sure your phone is connected to Wi-Fi before backing up. - It is a good idea to back up your data before an update to a new version of WhatsApp. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - If you don't back up your WhatsApp chats before deleting your account, you won't be able to restore your account later.
有时候,“WhatsApp”程序里的聊天数据和手机短消息一样重要。要想因为避免手机被偷或不能用了而遗失数据,你可以及时备份“WhatsApp”里的聊天内容。好在你可以直接在应用程序的设置菜单备份聊天信息,这样既简单又方便! 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用 iPhone - 1. 启用“iCloud Drive ”的备份功能。你需要使用“iCloud Drive”程序才能备份“WhatsApp”里的聊天数据。具体操作是: - 点击“设置”应用程序,来打开设置菜单。 - 点击“iCloud” 选项卡。 - 点击“iCloud Drive” 选项卡。 - 将“iCloud Drive” 右侧的滑块切换到打开状态,它应该会变成绿色。 - 2. 退出“设置”应用程序。你可以点击Home键来退出应用。 - 3. 点击“WhatsApp”应用程序来打开它。你可以从“WhatsApp”程序的设置菜单直接备份数据。 - 4. 打开“设置”菜单。它位于程序界面的右下角。 - 5. 点击“聊天”选项。这会打开聊天设置。 - 6. 点击“备份聊天记录”选项。这样会带你进入备份“WhatsApp”聊天记录的界面。 - 7. 点击“立即备份”。这会开始备份过程。这个菜单里还有其它选项:[1] 研究来源 - “自动备份” — 选择每天、每周或每月自动备份,或是从不自动备份。 - “包括视频” — 这样在备份消息的同时,也会备份会话里的视频信息。 - 如果这是你第一次备份数据,可能需要几分钟才能完成备份。 - 8. 等待备份完成。完成备份后,你会在备份页面的顶部看到“最近一次备份:今天”这样的记录。 方法 2 方法 2 的 2: 使用安卓设备 - 1. 点击“WhatsApp”应用程序来打开它。你可以从程序的设置菜单里备份数据。 - 想在安卓设备上备份“WhatsApp”,你的安卓设备必须能同步到谷歌云端硬盘。 - 2. 点击菜单按钮。它的图标应该是三个竖直排列的圆点。[2] 研究来源 - 3. 点击“设置”选项。它位于程序界面的右下角位置。 - 4. 找到“聊天”选项卡。点击它会打开聊天偏好设置菜单。 - 5. 点击“备份会话”。有几个选项可供选择: - “备份到谷歌硬盘” — 这会把聊天数据上传到谷歌云端硬盘上。 - “自动备份” — 切换自动备份设置。你可以选择“每天”、“每周”、“每月”或“从不”(默认选项)。 - “包括视频” - 将这个选项切换到“打开”状态,就会在备份过程中同时备份视频数据。 - 6. 点击“备份到谷歌硬盘”。接着,程序会提示你选择备份频率。 - 7. 点击“备份”按钮,立刻备份聊天记录。只要你的手机和谷歌硬盘帐号都有足够的空间保存备份数据,那么就会一直备份下去。 - 8. 选择保存备份的帐号。如果你还未登录过谷歌帐号,你需要点击“添加帐号”,然后输入电子邮箱地址和密码。[3] 研究来源 - 9. 选择通过哪种网络进行备份。你可以点击“通过...备份”,然后选择使用的网络即可。 - 如果你不想使用无线网络,而选择使用蜂窝数据,可能需要在备份的过程中给设备充上电。 - 10. 等待备份完成。如果这是你第一次备份数据,可能需要几分钟才能完成。 小提示 - 为了避免超出套餐流量而产生费用,请在备份前将手机连入无线网络。 警告 - 如果你在删除帐号之前没有备份过任何数据,你将无法恢复你的帐号和数据。
Bạn bực mình vì biểu tượng thư thoại cứ nằm trong thanh thông báo của thiết bị Android? Chúng ta có thể xóa dữ liệu ứng dụng trên điện thoại để loại bỏ thông báo, nhưng chỉ là cách tạm thời. Nếu bạn thường xuyên gặp phải vấn đề này, hãy liên hệ với nhà mạng hoặc tiến hành khôi phục điện thoại về thiết lập nhà máy. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Xóa dữ liệu ứng dụng trên điện thoại - 1. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) trên thiết bị. Nếu thông báo thư thoại cứ hiển thị và bạn biết rằng mình không có thư nào trong tài khoản thì bạn có thể cài đặt lại dữ liệu của ứng dụng để tạm thời khắc phục vấn đề. - 2. Nhấn vào "Apps" (Ứng dụng) hay "Application Manager" (Quản lý ứng dụng. Danh sách các ứng dụng trên điện thoại, thường mặc định ở mục "Downloaded" (Tải xuống), sẽ hiện ra. - 3. Vuốt sang mục "All" (Tất cả). Toàn bộ ứng dụng được cài đặt trên thiết bị (cả những ứng dụng hệ thống) sẽ hiện ra. - 4. Cuộn xuống để tìm "Phone" (Cuộc gọi). Thông thường, có nhiều ứng dụng tương tự nhau. - 5. Nhấn vào ứng dụng "Phone" đầu tiên trong danh sách. Các tùy chọn của ứng dụng sẽ mở ra. - 6. Nhấn vào "Clear Data" (Xóa dữ liệu) và xác nhận. Dữ liệu của ứng dụng sẽ bị xóa, tuy nhiên không ảnh hưởng gì đến danh bạ. - 7. Lặp lại với những ứng dụng "Phone" còn lại. Chắc rằng bạn tiến hành bước xóa dữ liệu với từng ứng dụng tên "Phone" hay "Phone/Messaging Storage" (Cuộc gọi/tin nhắn lưu trữ). - 8. Cuộn xuống và nhấn vào ứng dụng "Voice Mail" (Thư thoại) để mở thiết lập của ứng dụng. - 9. Nhấn vào "Clear Data" và xác nhận. Sau khi xóa sạch dữ liệu, thông báo sẽ biến mất.[1] Nguồn nghiên cứu - 10. Vô hiệu hóa và bật lại thông báo. Trên trang cài đặt của Voice Mail, bỏ đánh dấu "Show notifications" (Hiện thông báo) và xác nhận rằng bạn muốn vô hiệu hóa. Sau khi tắt tùy chọn, đánh dấu vào ô này thêm lần nữa để bật lại thông báo. Thông báo thư thoại sẽ được làm mới.[2] Nguồn nghiên cứu - 11. Tiến hành phương pháp này lần nữa khi bạn khởi động lại điện thoại. Có khả năng thông báo sẽ lại xuất hiện vào lần tới khi bạn khởi động thiết bị. Hãy xóa dữ liệu ứng dụng để loại bỏ thông báo, hoặc thử cách khắc phục lâu dài sau đây. Phần 2 Phần 2 của 2: Cách khắc phục lâu dài - 1. Kiểm tra tin nhắn lại lần nữa. Cho dù bạn đã kiểm tra và không còn tin nhắn mới, hãy gọi cho hộp thư thoại một lần nữa. Có thể tin nhắn cũ bị bỏ sót và gây ra thông báo. Bạn phải đảm bảo rằng không còn tin nhắn chưa kiểm tra trong hộp thư thoại. - 2. Liên hệ với tổng đài của nhà mạng. Đôi khi một thông báo cứ hiển thị là do hộp thư thoại bị lỗi và cần được nhà mạng thiết lập lại. Hãy giải thích với họ rằng biểu tượng thư thoại bị kẹt trong thanh thông báo và yêu cầu họ cài đặt lại hộp thư đến. Cách này tương đối hiệu quả với nhiều người dùng. - 3. Khôi phục thiết bị Android về cài đặt nhà máy. Đây là lựa chọn cuối cùng, tuy nhiên có khả năng sẽ khắc phục được vấn đề của bạn. Bạn cần sao lưu lại dữ liệu trước khi tiến hành vì mọi thứ sẽ bị xóa sạch. - Bạn có thể sao lưu nhanh dữ liệu bằng cách kết nối điện thoại vào máy tính và sao chép tất cả những gì quan trọng. Chắc rằng bạn đã lưu giữ lại hết thư viện hình ảnh và âm nhạc trước khi định dạng. - Đồng bộ hóa thiết bị với tài khoản Google nhằm sao lưu danh bạ. Sau khi bạn cài đặt lại và đăng nhập tài khoản Google, danh sách liên hệ sẽ được khôi phục. - Bạn có thể định dạng lại bằng cách mở mục "Backup & reset" (Sao lưu & đặt lại) của ứng dụng Settings. Nhấn vào "Factory data reset" (Khôi phục cài đặt gốc) trong bảng chọn để bắt đầu.
What to do when your voicemail notification icon won't go away This wikiHow teaches you how to remove the voicemail icon from your Android's notifications bar that's at the top of the screen. Steps Part 1 Part 1 of 2: Trying Quick Fixes - 1. Restart your Android. Press and hold your Android's Power button until a menu pops up, then tap the Restart option to prompt your Android to restart. This can help reset processes which are causing the voicemail notification to appear in the top-left corner of your Android's screen. - Depending on your Android, you may have to tap Restart twice to restart it. - 2. Try clearing your Android's notifications. Unlock your Android and swipe down from the top of the screen to pull down the notifications shade, then tap the Clear option at the bottom of the shade. - On some Androids, you'll need to swipe down from the top of the screen with two fingers. - 3. Open your Android's voicemail inbox. If clearing your Android's notifications didn't clear the voicemail icon, you'll need to open your voicemail inbox to clear out any residual voicemails. You can do this in one of the following ways depending on your Android: - Call your voicemail number as specified by your carrier. - Tap the Voicemail app icon in your Android's App Drawer. - 4. Listen to any unopened voicemails. Once the voicemail inbox opens, listen to any unopened voicemail(s) as reported by the inbox. - 5. Delete voicemails after listening. After each voicemail plays, press the "Delete" number as specified by the voicemail inbox. - If your Android has a Voicemail app, you should be able to delete a voicemail by long-pressing it and then tapping Delete or the trash can icon (or, in some cases, tapping ⋮, tapping Edit, tapping each voicemail, and tapping Delete). Part 2 Part 2 of 2: Clearing Phone Data - 1. - 2. Scroll down and tap Apps. It's near the middle of the Settings menu. Doing so opens a list of your Android's installed apps. - 3. Scroll down and tap Phone Manager. You'll find this in the "P" section of the list of apps. - 4. Tap Storage. It's near the middle of the Phone app's page. - 5. Tap CLEAR DATA. This is near the top of the page. - 6. Tap OK when prompted. Doing so confirms your choice and deletes any data associated with the Phone app. This should remove the voicemail app icon from the notifications bar. - On a Samsung Galaxy, you'll tap DELETE when prompted. - 7. Clear the Voicemail app's data if necessary. If your Android has a Voicemail app, you can clear its cache by selecting the Voicemail app from the list of apps in Settings, tapping CLEAR DATA, and tapping OK or DELETE when prompted. - 8. Call your carrier to report the problem. If the voicemail icon still hasn't disappeared from your Android's notification bar, the problem is most likely due to an error on your carrier's end. Calling your carrier, reporting the problem, and asking them to clear your voicemail should solve this issue. - You'll need to know your account's login information in order for your carrier to address voicemail issues. - If your carrier can't do anything about the voicemail icon, you may need to factory reset your Android to get rid of it. This will wipe your Android's hard drive, so back up any data you want to save before doing so. Tips - In some cases, pressing the key that your Android's voicemail service tells you to press to hang up rather than hanging up with the "End Call" button will fix voicemail notification problems. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Avoid factory resetting your Android without first backing up your Android's information (e.g., contacts, photos, etc.).
如果语音信息的通知图标卡在通知栏里,该怎么办呢?你可以重置手机的应用数据,删除通知信息,但是这只能暂时解决问题。如果你经常遇到类似的故障,那么需要联系运营商或重置设备,才能彻底解决问题。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 清除手机应用程序数据 - 1. 在设备上打开“设置”应用程序。如果语音信箱的通知图标卡在通知栏里,同时你确定账户里没有任何信息,那么你可以清除应用程序数据,重置图标来暂时修复故障。 - 2. 点击“应用程序”或“应用程序管理器”。 接着会打开应用程序列表,默认显示“下载”类别。 - 3. 滑到“全部”类别。这里会显示安装在设备上的所有应用程序,包括系统应用。 - 4. 向下滑动屏幕,找到“电话”。 这里应该有很多个电话选项。 - 5. 点击列表里第一个“电话”程序。打开应用程序选项。 - 6. 点击“清除数据”,并确认操作。这会删除应用程序数据,但不会删除任何联系人。 - 7. 对其它“电话”应用程序也进行相同的操作。确保删除每一个名为“电话”或“电话、信息存储”程序的数据。 - 8. 滚动页面,点击“语音信箱”程序。这会打开语音信箱程序设置。 - 9. 点击“清除数据”,并确认操作。清除所有数据后,通知栏里应该没有任何通知信息了。[1] 研究来源 - 10. 禁用和启用通知。还是在语音信箱设置菜单中,取消勾选“显示通知”一项,并确认禁用通知。禁用后,再次勾选复选框,打开通知功能。这样能重置语音信箱的通知数据。[2] 研究来源 - 11. 重启手机后,重复上述操作。当你重启手机后,卡住的通知很有可能还是会出现在通知栏。这时候你需要再次清除应用程序数据,或尝试下面的方法来彻底摆脱困扰。 部分 2 部分 2 的 2: 彻底的修复方法 - 1. 再次查看信息。查看信息后,那些已查看或已保存的信息依旧出现在通知栏里。此时,最好再次查看信息,确认收件箱没有未查看的新信息。 - 2. 联系运营商客服服务中心。有时候需要运营商重置语音信箱设置,才能解决通知卡顿的问题。跟客服人员阐述你遇到的具体问题—“语音信箱图标卡在信息栏”,然后请求对方帮你重置收件箱。这能帮助你彻底修复故障。 - 3. 重置安卓设备。如果以上方法都不能解决问题,可以考虑重置设备来修复故障。将设备恢复出厂设置会抹去所有数据和设置,所以在此之前你需要备份所有数据。除非迫不得已,否则请不要轻易使用这个方法。 - 在重置之前,请将设备连入电脑,并复制所有重要的数据,来进行备份。请一定确保在格式化操作之前,复制所有照片和音乐文件等。 - 将设备同步到谷歌账户,来备份所有联系人信息。重置后登录账户,可以恢复全部已保存的联系人信息。 - 打开“设置”应用程序,进入“备份和重置”部分,选择菜单里的“恢复出厂设置”,来重置设备。
Bạn đang phân vân Ubuntu không còn là hệ điều hành phù hợp với mình và bạn muốn gỡ bỏ hệ điều hành này khỏi hệ thống của bạn? Việc gỡ bỏ Ubuntu tương đối dễ dàng khi đây là hệ điều hành duy nhất trên máy tính của bạn, nhưng nếu nó này được cài song song với Windows thì quá trình gỡ bỏ sẽ khó khăn hơn một chút. Dưới đây chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách gỡ bỏ Ubuntu. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Gỡ bỏ Ubuntu được Cài đặt Song song với Windows - 1. Chạy đĩa cài đặt Windows trên máy tính của bạn, ngoài ra bạn có thể sử dụng đĩa Recovery (đĩa phục hồi). Nếu bạn không có một đĩa cài đặt hoặc đĩa phục hồi, bạn có thể tạo một đĩa phục hồi trong Windows. - 2. Khởi động từ đĩa CD. Để khởi động từ đĩa khôi phục, bạn cần phải thiết lập BIOS khởi động từ ổ đĩa CD/DVD của bạn. Khi máy tính bắt đầu khởi động, bấm phím thiết lập BIOS, thường là một trong các phím F2, F10, F12, hoặc Del. Điều hướng đến thực đơn Boot (Khởi động) và chọn ổ đĩa CD/DVD. Khi bạn đã chọn xong, hãy lưu lại và khởi động lại máy tính. - 3. Mở Command Prompt (Dấu nhắc lệnh). Từ menu chính của Recovery Disc (đĩa phục hồi), chọn tùy chọn Command Prompt. Nếu bạn đang dùng đĩa cài đặt, chọn "Repair your computer" (Sửa chữa máy tính của bạn) để mở Command Prompt. - 4. Sửa Master Boot Record (Bản ghi khởi động). Thực hiện lệnh này, bạn có thể gỡ tùy chọn khởi động song song khi bạn khởi động máy tính, và khởi động trực tiếp vào Windows. Nhập lệnh sau vào Command Prompt: bootrec /fixmbr - 5. Khởi động lại máy tính. Khi khởi động lại, tùy chọn Ubuntu sẽ không xuất hiện nữa. Thay vào đó, bạn sẽ truy cập trực tiếp vào Windows. - 6. Mở Disk Management (Công cụ quản lý dung lượng ổ cứng). Trong Windows, đó là thời điểm để gỡ bỏ cài đặt Ubuntu cũ và lấy lại không gian đĩa cứng. Nhấn Start, và kích chuột phải vào Computer/My Computer. Chọn Manager (Quản lý) và sau đó kích vào Disk Management ở khung bên trái của cửa sổ Computer Management. - Trong Windows 8, nhấn tổ hợp phím Windows + X và chọn Disk Management từ menu. - 7. Xóa phân vùng Ubuntu của bạn. Kích chuột phải vào phân vùng Ubuntu và chọn Delete (Xóa). Phải đảm bảo bạn xóa chính xác phân vùng Ubuntu. Khi đã bị xóa, phân vùng sẽ trở thành vùng trống, chưa được phân phối. Nhấp chuột phải vào phân vùng Windows của bạn và chọn Extend partition (Mở rộng phân vùng). Chọn không gian trống bạn vừa tạo ra để thêm vào cài đặt Windows.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Gỡ bỏ Ubuntu từ Hệ thống Khởi động Đơn - 1. Chạy đĩa của hệ điều hành bạn muốn cài đặt trên máy tính. Khi Ubuntu là hệ điều hành duy nhất trong máy tính của mình, bạn có thể gỡ bỏ hệ điều hành này bằng cách sử dụng đĩa cài đặt hệ điều hành khác. Một khi bạn đã chạy đĩa, khởi động lại máy tính và chọn chế độ khởi động từ đĩa CD, như được trình bày trong Bước 2 ở trên. - 2. Xóa phân vùng Ubuntu. Khi bạn bắt đầu quá trình cài đặt hệ điều hành mới cũng là lúc bạn có thể tạo ra và xóa các phân vùng trên ổ cứng. Chọn xóa phân vùng Ubuntu. Như vậy, phân vùng Ubuntu sẽ trở thành phân vùng trống. - 3. Tiếp tục cài đặt hệ điều hành, hoặc lấy đĩa ra và tắt máy. Khi phân vùng bị xóa, Ubuntu đã được gỡ bỏ thành công. Bây giờ bạn có thể cài đặt một hệ điều hành mới như Windows 7 hoặc Windows 8. - Lưu ý, máy tính của bạn sẽ không thể sử dụng cho đến khi bạn cài đặt một hệ điều hành mới. Lời khuyên - Nếu máy tính của bạn đang được cài đặt song song với nhiều bản phân phối Linux, bạn nên khởi động máy vào bản phân phối mà bạn muốn giữ lại, và xóa các phân vùng Ubuntu ở đó. Sau đó, bạn sẽ cần phải cập nhật/cài đặt lại chương trình khởi động hệ điều hành GRUB hoặc LILO. Nếu không có thời gian, bạn có thể truy cập vào diễn đàn hỗ trợ để được tư vấn về cách xóa Ubuntu và giữ lại bản phân phối.
If you've decided that Ubuntu is no longer the right operating system for you, then you might be wondering how to go about deleting it from your system. Removing Ubuntu when it's the only operating system on your computer is fairly straightforward, but things get a little more complicated if you have Windows installed alongside it. Follow this guide to remove Ubuntu either way. Steps Method 1 Method 1 of 2: Removing Ubuntu when Dual-Booting with Windows - 1. Insert your Windows installation disc into your computer. This could also be labeled as a Recovery disc. If you don’t have an installation or recovery disc, you can create a recovery disc in Windows. - 2. Boot from the CD. In order to boot from your recovery disc, you’ll need to set your BIOS to boot from your CD/DVD drive. When the computer first starts up, press the BIOS setup key. This is typically F2, F10, F12, or Del. Navigate to the Boot menu and select your CD/DVD drive. Once you’ve selected it, save and reboot your computer. - 3. Open the command prompt. From the Recovery Disc’s main menu, select the Command Prompt option. If you are using an Installation Disc, select “Repair your computer”, which should open the Command Prompt. - 4. Fix your Master Boot Record. Performing this command will remove the dual-boot option when you start your computer, and boot straight into Windows. Enter the following command at the Command Prompt: bootrec /fixmbr - 5. Reboot your computer. When you reboot, you should not see the option to select Ubuntu. Instead, you will be taken directly into Windows. - 6. Open Disk Management. Once in Windows, it’s time to get rid of the old Ubuntu installation and reclaim the hard disk space. Press Start, and the right-click on Computer/My Computer. Select Manage and then click Disk Management in the left frame of the Computer Management window. - In Windows 8, press the Windows key + X and select Disk Management from the menu. - 7. Delete your Ubuntu partitions. Right-click on your Ubuntu partitions and select Delete. Make sure that you are deleting the correct partition. Once the partition is deleted, it will become unallocated space. Right-click on your Windows partition and select Extend partition. Select the free space just created to add it to your Windows installation.[1] Research source Method 2 Method 2 of 2: Removing Ubuntu from a Single-Boot System - 1. Insert the disc of the operating system you want to install. When Ubuntu is the only operating system of the computer, you can remove it by using an operating system install disc for any operating system. Once you’ve inserted it, restart the computer and boot from CD, as outlined in Step 2 above. - 2. Delete the Ubuntu partition. Once you start the installation process for the new operating system, you are given the opportunity to create and delete partitions on your hard drive. Select your Ubuntu partition and delete it. This will return the partition to unallocated space. - 3. Continue installing the operating system, or remove the disc and power down the computer. Once the partition is deleted, Ubuntu has been successfully removed from the computer. You can now install a new operating system such as Windows 7 or Windows 8. - If you choose not to install the operating system, your computer will be unusable until one is installed. Tips - If you are dual-booting multiple Linux distros, you should boot into the one you wish to keep, and delete the Ubuntu partition from there. Then you will need to update/reinstall the GRUB or LILO boot loader. Asking how to do that on the support forum for the distro you wish to keep will solve that in no time for you. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách cập nhật địa chỉ IP (Internet Protocol – giao thức Internet) của máy tính Windows. Việc làm mới địa chỉ IP có thể khắc phục lỗi mạng và vấn đề về kết nối khi bạn chuyển sang bộ định tuyến (router) hoặc mạng mới. Nếu sau khi làm mới địa chỉ IP mà vấn đề về kết nối vẫn chưa được khắc phục, bạn có thể tiến hành quá trình khởi động lại mạng trên mạng cá nhân. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng Command Prompt - 1. - 2. Gõ command prompt. Ứng dụng Command Prompt sẽ được tìm kiếm trên máy tính. - 3. - 4. Nhập ipconfig vào. Lệnh này sẽ tìm và hiển thị thông tin IP của máy tính. - 5. Nhấn ↵ Enter. Lệnh sẽ chạy và hiện ra thông tin trên cửa sổ Command Prompt sau thời gian trễ ngắn. - 6. Xem địa chỉ IP hiện tại. Bên phải tiêu đề "IPv4 Address", bạn sẽ thấy một dãy số (chẳng hạn như 123.456.7.8). Đây là địa chỉ IP hiện tại của máy tính; số cuối trong địa chỉ đại diện cho vị trí mà máy tính đang hiện hữu trên mạng. - Khi bạn làm mới lại địa chỉ IP của máy tính thì chỉ có số cuối thay đổi, thậm chí có thể là không đổi. - 7. Gõ lệnh "release". Nhập ipconfig /release vào và nhấn ↵ Enter. Địa chỉ IP hiện tại của máy tính sẽ bị xóa để ấn định địa chỉ IP mới. - 8. Chờ vài phút. Nhằm tạo điều kiện cho bộ định tuyến sắp xếp lại các mục được kết nối hiện tại của router, bạn hãy chờ ít nhất 5 phút trước khi làm mới lại địa chỉ IP của máy tính. - Nếu đang vội, bạn có thể bỏ qua bước này. - 9. Nhập lệnh "renew" vào. Hãy gõ ipconfig /renew. Sau vài giây, địa chỉ IP sẽ được khôi phục cùng với kết nối Internet. - Đừng lo lắng nếu địa chỉ IP vẫn giống với trước đó. Điều này có nghĩa là địa chỉ IP khả dụng tốt nhất dành cho máy tính chính là địa chỉ trước đó của bạn. - Bây giờ bạn có thể thoát Command Prompt. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Khởi động lại mạng cá nhân - 1. - 2. Rút dây nguồn khỏi bộ điều giải (modem) ít nhất 10 giây. Thao tác rút dây điện (thay vì nhấn nút trên modem) được các chuyên gia khuyến cáo là cách tốt nhất để tắt nguồn thiết bị.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Rút dây bộ định tuyến. Nếu bạn sử dụng router kết hợp modem, bạn cần chắc rằng bộ điều giải đã được ngắt kết nối cả dây cáp lẫn dây điện. - 4. Không cắm lại mọi thứ trong thời gian càng lâu càng tốt. Nếu có thể, bạn nên để yên modem và router như vậy qua đêm; nếu không thì tầm 2 tiếng cũng được. - Quá trình này gọi là "power-cycling" (tạm dịch: “chu trình năng lượng”) và khắc phục được hầu hết những vấn đề về mạng. - 5. Cắm lại bộ điều giải và bộ định tuyến. Sẽ mất vài phút để modem và router kết nối lại với Internet, vì thế hãy kiên nhẫn. - 6. - 7. Kết nối vào mạng. Có thể bạn cần sử dụng mật khẩu và tên mạng (theo cài đặt nhà máy) của router (hoặc modem). Tất cả đều được in dưới đế hoặc phía sau bộ định tuyến. Sau khi kết nối, máy tính sẽ được gán địa chỉ IP nội bộ mới. Lời khuyên - Các phương pháp này chỉ thay đổi địa chỉ IP nội bộ của máy. Người ngoài không thể thấy được địa chỉ IP nội bộ vì thông tin này được chỉ định bởi bộ định tuyến hoặc cổng kết nối của bạn. Việc thay đổi địa chỉ IP bên ngoài đòi hỏi cấu hình cụ thể từ nhà cung cấp dịch vụ Internet. Nếu muốn truy cập trang web bị chặn, bạn cần sử dụng mạng riêng ảo (VPN) hoặc máy chủ proxy. - Một số nhà cung cấp dịch vụ Internet gán địa chỉ IP tĩnh dựa trên địa chỉ MAC của máy tính. Nếu muốn thay đổi địa chỉ IP tĩnh, bạn cần liên hệ với nhà mạng. Cảnh báo - Việc làm mới lại địa chỉ IP không thường khắc phục được vấn đề kết nối. Nếu mạng vẫn còn bị lỗi, bạn cần liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet.
This wikiHow teaches you how to update your Windows computer's local Internet Protocol (IP) address. Refreshing the IP address can resolve network errors and connection problems when switching to a new router or network. If refreshing the IP address isn't enough to fix a connection issue, you can also perform a network reboot on your home network. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using the Command Prompt - 1. - 2. Type in command prompt. This will search your computer for the Command Prompt app. - 3. - 4. Type in ipconfig. This command finds and displays your computer's IP information. - 5. Press ↵ Enter. Doing so runs the command. You should see some information appear in the Command Prompt window after a brief delay. - 6. Review your current IP address. To the right of the "IPv4 Address" heading, you should see a number (e.g., 123.456.7.8). This is your computer's current IP address; the final number in the address represents the spot on the network that the computer occupies. - When you refresh your computer's IP address, only the last number is liable to change—and even then, the number might not change. - 7. Enter the "release" command. Type in ipconfig /release and press ↵ Enter. This will release the current IP address so that the new IP address can be assigned.[1] Expert Source Yaffet Meshesha Computer Specialist Expert Interview. 22 September 2020. - 8. Wait for a few minutes. In order to maximize the chance for your router to reorder its currently connected items, wait for at least five minutes before renewing your computer's IP address. - If you're in a hurry, you can skip this step. - 9. Enter the "renew" command. Type in ipconfig /renew. After a few seconds, a new IP address will be assigned and your connection to the Internet will be restored.[2] Expert Source Yaffet Meshesha Computer Specialist Expert Interview. 22 September 2020. - Don't panic if your IP address is the same as it was before—that just means that the best possible IP address for your computer was determined to be the one that you had before. - You can exit Command Prompt at this point. Method 2 Method 2 of 2: Rebooting your Home Network - 1. - 2. Unplug the power cable from your modem for at least 10 seconds. Unplugging (instead of hitting a button on the device) is recommended by experts as the best way to power it down.[3] Research source - 3. Unplug your router. If you use a router with your modem, make sure that it's unplugged from the modem as well as from the wall. - 4. Leave everything unplugged for as long as possible. If you can leave your modem and router unplugged overnight, do so; otherwise, aim for around two hours if possible. - This process is known as "power-cycling", and is a common fix for network issues. - 5. Plug back in the modem and router. It may take several minutes for your modem and router to reconnect to the Internet, so be patient. - 6. - 7. Connect to a network. You may need to use your router's (or modem's) factory password and network name, both of which should be listed on the bottom or back of the router. Once you connect, your computer will be assigned a new local IP address. Tips - These methods will only change your local IP address. The rest of the world cannot see your local address, as it is assigned by your router or gateway. Changing the address that the outside world sees requires a specific configuration from your ISP. If you are trying to access a blocked website, you’ll need to use a VPN or proxy server. - Some ISPs assign static IP addresses based on your MAC address. If you want to change your static IP address, you’ll need to contact your ISP. Warnings - Refreshing your IP address won't always fix a network problem. If you're still encountering network issues, you should contact your ISP. Reader Success Stories - "I don't understand nothing about computers, but the instructions were so easy and clear that I've managed to fix the problem. Thanks a lot for your help!"..." more
null
Sữa lắc được pha chế mà không cần dùng đến kem vẫn rất ngon. Nếu bạn hết kem hoặc không thích kem thì vẫn còn rất nhiều cách để tạo ra món sữa lắc thơm ngon. - Thời gian chuẩn bị (cho máy xay): 5 phút - Thời gian chế biến (xay): 30-60 giây - Tổng thời gian: 5-10 phút Nguyên liệu Làm sữa lắc bằng máy xay: - 12 viên đá - 2 cốc (475ml) sữa - 1 thìa cà phê tinh chất vani - 3/4 cốc (100gr) đường - Sốt sô cô la hoặc hương vị khác (tùy chọn và tùy theo khẩu vị) Làm sữa lắc trong túi: - 2 cốc (475ml) sữa hoặc sữa half-and-half - 1 thìa cà phê đường - 12 viên đá - Một ít tinh chất vani - 1/4 thìa cà phê muối - Sốt sô cô la hoặc hương vị khác (tùy chọn và tùy theo khẩu vị) Làm sữa lắc với đá xay: - Sữa (đủ để làm một cốc sữa lắc) - Xi-rô hoặc hoa quả tùy chọn (được thêm tùy theo khẩu vị) - Đá xay Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Làm sữa lắc bằng máy xay - 1. Đong 2 cốc (475ml) sữa, 1 thìa cà phê tinh chất vani và sốt sô cô la (nếu bạn muốn). Cho các nguyên liệu vào máy xay và xay khoảng 15-20 giây. Bước này sẽ giúp không khí thoát ra và xay đều nguyên liệu. - Bạn dùng sữa càng đặc (chẳng hạn như loại 2%) thì món sữa lắc của bạn sẽ càng đặc. - 2. Cho ¾ cốc (100gr) đường vào máy xay. Xay thêm khoảng 5-10 giây. - 3. Thêm đá. Tốt nhất bạn nên dùng đá đã xay nhuyễn. Quan sát trong khi máy xay vì nếu xay quá kỹ, sữa lắc sẽ loãng. - 4. Đổ sữa lắc ra cốc và thưởng thức. Uống sữa lắc ngay khi xay xong – sữa lắc ngon khi còn lạnh và đá chưa tan hết. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Làm sữa lắc trong túi - 1. Lấy một túi nhựa và đổ sữa vào đó. Túi mà bạn dùng phải là loại có thể đóng kín. - 2. Cho 1 thìa cà phê đường vào sữa. Khuấy nhẹ cho đường tan. - 3. Thêm vài giọt tinh chất vani vào túi. Sau đó khuấy đều. - 4. Đổ đá đầy một nửa túi to khác. Chiếc túi này phải đủ to để chứa thêm một túi nhỏ và có thể đóng được. Dùng túi có dung tích khoảng 1 lít là thích hợp nhất. - 5. Cho túi có hỗn hợp sữa vào túi to. Đá sẽ góp phần giúp bạn tạo ra món sữa lắc – bạn sẽ không cho đá vào thức uống. Túi sữa hoàn toàn tách biệt với túi đá. - 6. Thêm ¼ thìa cà phê muối vào túi đá. Muối sẽ giúp tạo ra phản ứng tỏa nhiệt và là một bước bắt buộc để làm đặc hỗn hợp! - 7. Lắc khoảng 5-7 phút hoặc đến khi hỗn hợp có kết cấu của sữa lắc. Bạn cần phải lắc mạnh để làm đặc hỗn hợp. Nếu sau 7 phút mà hỗn hợp vẫn chưa đủ đặc thì bạn có thể lắc thêm. - 8. Mở túi nhỏ đựng sữa và đổ vào cốc. Bây giờ thì bạn chỉ việc thưởng thức! Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Làm sữa lắc với đá xay Lời khuyên - Thêm bánh Oreo để có hương vị độc đáo. - Bạn có thể quấn khăn quanh túi để tay không bị lạnh trong lúc lắc. - Bạn nên lắc túi ở ngoài trời để tránh trường hợp túi bị vỡ và làm bẩn sàn nhà. - Thêm 1 thìa súp bơ lạc để có món sữa lắc sô cô la bơ lạc đậm đà. - Thêm 1 thìa súp cà phê hòa tan để có sữa lắc vị mocha. - Thêm các loại quả mọng. Việc này sẽ tạo ra hương vị độc đáo giúp cho món sữa lắc thơm ngon hơn. Thêm càng nhiều càng ngon! - Thêm 1 quả chuối chín để có món sữa lắc sô cô la vị chuối. - Nếu có bệnh tiểu đường, bạn nên dùng đường cho người ăn kiêng. - Bạn nên nhờ thêm một người hỗ trợ khi lắc túi vì việc này sẽ làm bạn mỏi tay. - Bạn có thể đun sữa để làm đặc và sau đó làm lạnh. - Đừng dùng quá nhiều đá vì như vậy sữa lắc sẽ loãng. - Nếu muốn, bạn có thể thêm kem sữa tươi trên miệng cốc khi hoàn tất. Cảnh báo - Đừng cho quá nhiều tinh chất vani vào sữa vì nó sẽ có vị đắng. - Loại sữa lắc này lạnh nhưng không đặc như các loại sữa lắc khác. Những thứ bạn cần Làm sữa lắc bằng túi - Túi to (loại có khóa kéo) - Túi nhỏ (loại có khóa kéo) - Cốc - Thìa cà phê - Thìa súp Làm sữa lắc bằng máy xay - Máy xay - Dụng cụ đong
A milkshake made without ice cream is still enjoyable and delicious. If you're out of ice cream, there are various great ways to still produce a sweet milkshake! - Prep time (blender): 5 minutes - Cook time (blending): 30-60 seconds - Total time: 5-10 minutes Ingredients Blender milkshake: - 12 ice cubes - 2 cups (475 ml) milk - 1 tsp (5 g) vanilla extract - 3/4 c (100 g) sugar - Chocolate syrup or other flavors (optional and to taste) Milkshake in a bag: - 2 cups (475 ml) milk or half-and-half - 1 tsp (5 g) sugar - 12 ice cubes - Dash of vanilla extract - 1/4 teaspoon (pinch) salt - Chocolate syrup or other flavors (optional and to taste) Crushed ice milkshake: - Milk (enough for a glass) - Syrup or fruit of choice (to taste) - Crushed ice Steps Method 1 Method 1 of 3: Making a Blender Milkshake - 1. Measure out 2 cups (475 ml) milk, 1 tsp (5 g) vanilla extract, and chocolate syrup (if desired). Put them into a blender and mix for 15-20 seconds. This circulates the air. - The thicker the milk you use (2%, for example) the thicker your milkshake will be. - 2. Put 3/4 cup (100 g) sugar into the blender. Blend for 5 - 10 seconds more. - 3. Add the ice. This will work best with pre-crushed ice. Watch it as it blends -- if it blends too much, it will get quite runny. - 4. Serve and enjoy. Consume immediately -- it's best when cold and the ice still gives it texture.[1] Research source Method 2 Method 2 of 3: Making a Milkshake in a Bag - 1. Take a small plastic bag and fill it with milk. It needs to be resealable above all else. - 2. Put a teaspoon of sugar in the milk. Lightly stir to combine.[2] Research source - 3. Add a few drops of vanilla extract/essence into the bag. Stir the vanilla in thoroughly. - 4. Fill the big bag up halfway with ice. It needs to be able to contain a smaller bag and be sealed. A gallon-sized resealable bag is ideal. - 5. Put the bag with the mixture in the bigger bag. The ice is simply to get the chemical reactions going -- you won't be consuming it. It will remain separate from the milk mixture. - 6. Add 1/4 teaspoon of salt into the bigger bag. This has to do with exothermic reactions and is an imperative step to your mixture thickening! - 7. Shake for about 5-7 minutes, or until mushy like a milkshake. It requires vigorous shaking for the mixture to thicken. If 7 minutes have passed and it's not thick enough, shake it for a few more. - 8. Open up the small bag and pour it into a cup. Enjoy your shake! Method 3 Method 3 of 3: Making a Crushed Ice Milkshake - 1. Add the ingredients to the blender. If using fruit, chop into small enough pieces.[3] Research source - 2. Blend until all the ingredients are well mixed. - 3. Add crushed ice. Blend again to mix thoroughly. - 4. Pour into the glass. The crushed ice will make the milkshake both cold and texturally thick. Video Tips - If you are diabetic, you can use artificial sweetener.[4] Research source - If desired, add some whipped cream at the top when you are finished. - Add berries. This will bring that big blasting flavor that makes a smoothie taste delicious. The more, the merrier! Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Don't put in too much vanilla extract/essence or else it might get bitter. - This milkshake is cold, and is not thick like other kinds of milkshakes. Things You'll Need In a Bag - Big bag (preferably resealable) - Small bag (also resealable) - Cup - Teaspoon - Spoon In a Blender - Blender - Measuring tools Reader Success Stories - "I made a milkshake from the milkshake with a blender and I substituted a cup of milk with eggnog. And it stilled turned out great. Just add a bit more ice if you want a thicker milkshake."..." more
null
Nếu sử dụng điện thoại Android, có thể bạn đã thấy tính năng tự động từ chối trong phần cài đặt. Tính năng tự động từ chối sẽ gửi những cuộc gọi không mong muốn đến hộp thư thoại, điều này rất tiện lợi khi bạn đang bận hoặc không thể nghe máy. wikiHow hôm nay sẽ giải đáp những thắc mắc về tính năng tự động từ chối và mối liên hệ với tin nhắn văn bản, nhờ đó bạn sẽ có thể tránh được những sự phân tâm không cần thiết và giúp điện thoại trở nên yên ắng hơn. Các bước Question 1 của 6: Tính năng tự động từ chối có giống với chặn? - Không, tự động từ chối sẽ gửi thẳng cuộc gọi đến hộp thư thoại. Mặt khác, chặn ai đó đồng nghĩa với việc họ sẽ không thể gọi cũng như để lại thư thoại cho chúng ta. Bạn vẫn có thể gọi cho người trong danh sách tự động từ chối, nhưng còn những số mà bạn đã chặn thì không. Tính năng tự động từ chối có thể được sử dụng khi bạn muốn nhận thư thoại từ ai đó nhưng lại không muốn nghe điện thoại của họ.[1] Nguồn nghiên cứu - Chức năng chặn rất hữu ích trong tình huống bạn không muốn số điện thoại nào đó liên hệ với mình dưới mọi hình thức. Question 2 của 6: Những số tự động từ chối có thể nhắn tin cho bạn không? - Có, những số nằm trong danh sách tự động từ chối vẫn có thể nhắn tin cho bạn như bình thường. Vì đây là tính năng chỉ dành cho cuộc gọi nên bạn vẫn sẽ nhận được tin nhắn văn bản do số nằm trong danh sách tự động từ chối gửi đến. Nếu muốn ngừng nhận tin nhắn từ số điện thoại nào đó, bạn cần tiến hành chặn số đó trên điện thoại.[2] Nguồn nghiên cứu Question 3 của 6: Làm thế nào để chặn tin nhắn không mong muốn? - 1. Mở tin nhắn mà bạn muốn chặn rồi đi đến các tùy chọn bằng cách nhấn vào biểu tượng ba dấu chấm nằm ở góc. Trên ứng dụng Messages (Tin nhắn), hãy mở tin nhắn được gửi từ số mà bạn muốn chặn. Sau đó, nhấn vào biểu tượng ba dấu chấm ở góc trên bên phải màn hình để mở ra một menu.[3] Nguồn nghiên cứu - 2. Chọn “Details” (Chi tiết) rồi nhấn vào “Block and Report Spam" (Chặn và báo cáo thư rác). Tuy báo cáo thư rác là không bắt buộc, nhưng bước này sẽ giúp nhà mạng nhận định những số nào thuộc diện làm phiền (hay spam). Nếu như không muốn báo cáo số điện thoại làm phiền, bạn có thể bỏ đánh dấu tùy chọn trong hộp thoại bật lên. Sau khi hoàn tất, nhấn vào “OK” để chặn tin nhắn từ số điện thoại này.[4] Nguồn nghiên cứu - Để xem tất cả số mà bạn đã chặn, hãy nhấn vào biểu tượng ba dấu chấm ở góc bên phải màn hình chính của ứng dụng Tin nhắn. Sau đó, chọn “Spam and Blocked” (Spam và bị chặn). Question 4 của 6: Thế nào là từ chối cuộc gọi bằng tin nhắn SMS? - Nghĩa là điện thoại sẽ gửi tin nhắn văn bản đến tất cả số điện thoại mà bạn đã từ chối cuộc gọi. Tính năng này có thể được sử dụng để cho ai đó biết rằng hiện tại bạn đang quá bận để nói chuyện điện thoại, nhưng bạn sẽ gọi lại sau. Để thiết lập tính năng này, hãy mở “Phone” (Điện thoại) từ trên màn hình chính, nhấn tiếp vào “Options” (Tùy chọn) và chọn “Settings” (Cài đặt). Sau đó, nhấn vào “Quick Decline Messages” (Tin nhắn từ chối nhanh) để tạo tin nhắn cá nhân hóa dành cho các cuộc gọi bị từ chối.[5] Nguồn nghiên cứu - Không chỉ gửi tin nhắn văn bản đối với những cuộc gọi thuộc diện tự động từ chối, tính năng này còn gửi tin nhắn cho mọi cuộc gọi mà bạn từ chối theo cách thủ công. Question 5 của 6: Làm thế nào để đưa ai đó ra khỏi danh sách tự động từ chối? - Đi đến Settings > Call (Cuộc gọi) > Call Rejection (Từ chối cuộc gọi) > Auto reject list (Danh sách tự động từ chối). Tìm và nhấn giữ trên số mà bạn muốn đưa ra khỏi danh sách. Sau đó, nhấn vào biểu tượng thùng rác ở phía trên bên phải để xóa số điện thoại này khỏi danh sách tự động từ chối.[6] Nguồn nghiên cứu - Nếu muốn tạm thời loại trừ số điện thoại cụ thể khỏi danh sách tự động từ chối mà không xóa hẳn, chỉ cần bỏ đánh dấu ô cạnh số này. Như vậy, bạn chỉ cần tích vào ô đó lần nữa để áp dụng lại tính năng. Question 6 của 6: Có ứng dụng nào dùng để chặn tin nhắn văn bản không? - Có, những ứng dụng như Nomorobo và Robokiller chặn tin nhắn rác rất tốt. Đây là 2 sự lựa chọn phổ biến nhất để chặn tin nhắn rác mà bạn có thể tải xuống. Nếu như thường xuyên bị làm phiền bởi nhiều tin nhắn chứa quảng cáo hay liên kết lừa đảo, hãy cài đặt ứng dụng chặn tin nhắn. Tiến hành tải một trong những ứng dụng này về máy, sau đó cho phép ứng dụng bật tính năng lọc trong phần Settings.[7] Nguồn nghiên cứu - Các nhà cung cấp dịch vụ di động đôi khi cũng có ứng dụng riêng dành cho việc lọc tin nhắn rác. Nếu như không rõ, bạn có thể kiểm tra trên website hoặc gọi cho tổng đài để hỏi.
Learn about auto-reject on your Android If you have an Android phone, you may have come across the auto-reject feature in your settings. Auto reject automatically sends your unwanted calls to voicemail, which is a very handy feature when you’re busy or can’t pick up the phone. We’ve answered your questions about auto reject and how it relates to text messages so you can get rid of unwanted distractions and keep your phone free of clutter. Things You Should Know - Your carrier might provide its own type of auto-reject blocking, so check out their website or contact their customer support for more info. - Auto-rejecting is not the same as blocking, since the call still gets through to your voicemail. - Calls that have been auto-rejected can send you texts. Steps Question 1 of 6: Is auto rejecting the same as blocking? - No, auto reject sends the call straight to voicemail. On the other hand, blocking someone means they can’t call you at all, and they also can’t leave you a voicemail. You can still call someone on your auto-reject list, but you can’t call numbers that you’ve blocked. You might use auto-reject if you want to get voicemails from someone, but you don’t want to answer their phone call.[1] Research source - You’d use the block function if you were trying to stop a number from contacting you in any way. Question 2 of 6: Can auto-reject numbers text you? - Yes, auto-reject numbers can send you texts. Since auto-reject is just a calling feature, any texts that the number sends you will still get sent to your phone. If you’d like to stop a number from texting you, you have to block the number on your phone.[2] Research source Question 3 of 6: How can I block text messages I don’t want? - 1. Click the message you want to block, then tap the 3 dots in the corner. In your Messages app, open up the text from the number that you want to block. Navigate to the top right of the screen, and click on the 3 dots to open up the pop-up menu.[3] Research source - 2. Select “Details,” then “Block and Report Spam". Reporting as spam is optional, but it can help your phone carrier identify which numbers are spam and which aren’t. If you don’t want to report the number as spam, uncheck the dialogue box in the pop-up. When you’re done, hit “OK” to block the number from texting you.[4] Research source - To see all the numbers you’ve blocked, hit the 3 dots in the right-hand corner of your Messaging app’s home screen. Then, tap, “Spam and Blocked.” Question 4 of 6: What does rejecting calls with SMS mean? - It means your phone will send a text to all rejected calls. You might use this feature if you want to tell someone you’re too busy to talk on the phone, but that you’ll call them back later. To set up this feature, open “Phone” from your home screen, then tap “Options” and “Settings.” Tap on “Quick Decline Messages,” then create your personalized message for declined calls.[5] Research source - Not only will this send a text to auto-rejected calls, but it will also send a text to any calls you manually decline. Question 5 of 6: How do I take someone off auto-reject? - Head to Settings > Call > Call Rejection > Auto reject list. When you see the number you’d like to take off the auto-reject list, select and hold it. Then, tap the trashcan icon in the upper right to remove it from your auto-reject list.[6] Research source - If you want to take the number off the auto-reject list without deleting it, simply uncheck the box next to it. That way, you can just check the box again to put the number back on the auto-reject list. Question 6 of 6: Is there an app to block texts? - Yes; apps like Nomorobo and Robokiller block spam texts. These are the 2 most popular apps to block spam texts that you can download. If you tend to get a lot of text messages about spam promotions or phishing links, you can set up an app on your phone to block them. Download one of these apps, then allow them to enable filtering in your phone Settings.[7] Research source - Your mobile carrier may also have its own app to filter out spam messages. If you aren’t sure, check out their website or call your provider.
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách xóa gói thành viên cấp cao trả phí (Premium) khỏi tài khoản LinkedIn. Tuy không thể hủy tài khoản cấp cao trên ứng dụng di động LinkedIn, nhưng bạn có thể tiến hành việc này trên iTunes Store nếu đã đăng ký gói thuê bao thông qua Apple. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Hủy gói thành viên Premium - 1. Mở trang web LinkedIn. Trang chủ LinkedIn sẽ mở ra nếu bạn đã đăng nhập. - Nếu bạn chưa đăng nhập, hãy nhập tên người dùng và mật khẩu rồi nhấp vào Sign In (Đăng nhập). - 2. Nhấp vào thẻ Me (Tôi). Thẻ này nằm bên phải nhóm tùy chọn đầu màn hình. Ảnh đại diện của bạn cũng nằm ở đây. - Nếu bạn không có ảnh đại diện trên LinkedIn, thẻ Me sẽ hiển thị hình bóng người. - 3. Nhấp vào Settings & Privacy (Cài đặt & riêng tư). Tùy chọn này nằm trong trình đơn thả xuống bên dưới thẻ Me. - 4. Nhấp vào thẻ Account (Tài khoản). Thẻ này nằm bên trái hàng tùy chọn ở đầu trang. - Các tùy chọn khác trong hàng này là Privacy (Riêng tư) và Communications (Thông báo). - 5. Nhấp vào Subscriptions (Đăng ký). Tùy chọn này nằm bên trái trang, phía dưới thẻ Basics (Cơ bản) và Third parties (Bên thứ ba). - 6. Nhấp vào Manage Premium Account (Quản lý tài khoản cấp cao). Tùy chọn này nằm gần cuối trang. - 7. Nhấp vào Cancel subscription (Hủy đăng ký). Liên kết này nằm dưới tiêu đề "Account Type" (Loại tài khoản) bên phải trang. - Nếu bạn mua gói Premium thông qua Apple thì thông báo "Your subscription was purchased via the iTunes store. Please contact Apple to make any changes to your subscription" (Thuê bao của bạn đã được mua qua cửa hàng iTunes. Vui lòng liên hệ với Apple để thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với đăng ký này) sẽ hiện ra. Bạn cần hủy thuê bao trên cửa hàng iTunes. - 8. Chọn lý do hủy. Các tùy chọn bao gồm: - I upgraded for a one-time use/project only (Tôi nâng cấp cho một lần sử dụng/dự án) - I didn't use the Premium account features (Tôi không dùng đến những tính năng của tài khoản Premium) - Price is too high (Giá quá cao) - The features didn't work as expected (Tính năng không hoạt động như mong đợi) - Other (Khác) - 9. Nhấp vào Continue (Tiếp tục) ở góc dưới bên phải màn hình. - Tùy theo lý do hủy mà có thể bạn cần nhập lời giải thích vào trước khi nhấp Continue. - 10. Nhấp vào Cancel my subscription (Hủy đăng ký). Nút màu xanh này ở góc dưới bên phải màn hình. Gói Premium sẽ được hủy và bạn sẽ không bị tính tiền sau khi chu kỳ thanh toán hiện tại kết thúc. - 11. Nhấp vào Go to my homepage (Trở về trang chủ). Sau đó, bạn có thể xóa tài khoản LinkedIn nếu muốn. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Hủy đăng ký thông qua Apple - 1. Mở phần Settings (Cài đặt) của iPhone. Ứng dụng này có biểu tượng bánh răng màu xám nằm trong màn hình Home. - 2. Cuộn xuống và nhấn vào iTunes & App Store. Tùy chọn này nằm ở 1/3 phía dưới trang. - 3. Nhấn vào Apple ID của bạn ở đầu màn hình. - Nếu bạn chưa đăng nhập Apple ID, trước tiên hãy nhấn vào Sign In ở đầu màn hình, nhập địa chỉ email Apple ID và mật khẩu, sau đó nhấn Sign In. - 4. Nhấn vào View Apple ID (Xem Apple ID). Tùy chọn này nằm đầu trình đơn bật lên. - 5. Nhập mật khẩu Apple ID. Đây là mật khẩu mà bạn dùng để tải nội dung từ App Store xuống. - Nếu sử dụng vân tay Touch ID làm mật khẩu Apple ID, bạn có thể đặt ngón tay lên phím Home ở bước này. - 6. Nhấn vào Subscriptions ở gần cuối màn hình. - 7. Nhấn vào gói Premium LinkedIn. Tùy vào việc bạn có bao nhiêu gói đăng ký Apple mà thẻ Subscriptions sẽ mở ra ngay gói LinkedIn hay không. - 8. Nhấn vào Cancel Subscription ở cuối trang.[1] Nguồn nghiên cứu - 9. Nhấn vào Confirm (Xác nhận) khi tùy chọn hiện ra. Tài khoản Premium sẽ bị xóa khỏi các gói thuê bao Apple và bạn sẽ không bị lập hóa đơn sau khi kết thúc chu kỳ thanh toán hiện tại. - Bạn vẫn có thể sử dụng LinkedIn Premium cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán hiện tại. Lời khuyên - Tài khoản cấp cao của bạn vẫn sẽ được giữ lại cho đến khi chu kỳ thanh toán hiện tại kết thúc. Cảnh báo - Để tránh bị trừ tiền vào chu kỳ tiếp theo, bạn nên liên hệ với LinkedIn từ 3-5 ngày làm việc trước khi chu kỳ hiện tại kết thúc.
This wikiHow teaches you how to remove LinkedIn's paid Premium membership from your account. You can't cancel a premium account from the LinkedIn mobile app, though you can cancel a LinkedIn subscription from the iTunes Store if you purchased the subscription through Apple. Steps Method 1 Method 1 of 2: Cancelling Your Premium Membership - 1. Open the LinkedIn webpage. Doing so will open your LinkedIn Home page if you're logged in. - If you're not automatically logged in, enter your user name and password and click on Sign In. - 2. Click the Me tab. It's on the right side of the group of options at the top of your screen. You should see your profile picture here. - If you don't have a profile picture on LinkedIn, the Me tab will display a person-shaped silhouette. - 3. Click Settings & Privacy. This option is in the drop-down menu below the Me tab. - 4. Click the Account tab. It's on the left side of the row of options near the top of the page. - The other options in this row are Privacy and Communications. - 5. Click Subscriptions. You'll see this option on the left side of the page below the Basics and Third parties tabs. - 6. Click Manage Premium Account. It's near the bottom of the page. - 7. Click Cancel subscription. This link is below the "Account Type" heading on the right side of the page. - If you bought your Premium subscription through Apple, you'll see a message that says "Your subscription was purchased via the iTunes store. Please contact Apple to make any changes to your subscription" here. You'll need to cancel your subscription from within the iTunes store instead. - 8. Select a reason for cancelling. Your options include the following: - I upgraded for a one-time use/project only - I didn't use the Premium account features - Price is too high - The features didn't work as expected - Other - 9. Click Continue. It's in the bottom right corner of the screen. - Depending on the reason for cancelling you chose, you may need to type in an explanation before you can click Continue. - 10. Click Cancel my subscription. It's the blue button in the bottom right corner of your screen. Doing so will cancel your Premium subscription and prevent you from being billed when your current billing cycle comes to an end. - 11. Click Go to my homepage. After doing so, you'll be able to delete your LinkedIn account if you so choose. Method 2 Method 2 of 2: Cancelling Through Apple Subscriptions - 1. Open your iPhone's Settings. This is the grey gear icon on the Home Screen. - 2. Scroll down and tap iTunes & App Store. It's a third of the way down the page. - 3. Tap your Apple ID. You'll see it at the top of the screen. - If you aren't logged into your Apple ID, tap Sign In at the top of the screen, enter your Apple ID email address and password, and tap Sign In first. - 4. Tap View Apple ID. This option is at the top of the pop-up menu. - 5. Type in your Apple ID password. It's the password you use to download items from the App Store. - If you use Touch ID for your Apple ID password, you can scan your fingerprint here instead. - 6. Tap Subscriptions. It's near the bottom of the screen. - 7. Tap your LinkedIn Premium subscription. Depending on how many Apple subscriptions you have, your Subscriptions tab may open to the LinkedIn premium. - 8. Tap Cancel Subscription. It's at the bottom of the page.[1] Research source - 9. Tap Confirm when prompted. Doing so will remove the Premium account from your Apple subscriptions which will prevent further billing when your current billing cycle renews. - You'll still be able to use LinkedIn Premium until the end of the current billing cycle. Warnings - To avoid charges for your upcoming billing cycle, contact LinkedIn 3-5 business days before the end of your current cycle.
null
Nếu bạn đang dán móng bột acrylic, việc cố gắng tẩy lớp sơn trên móng tay có thể làm hỏng móng, thậm chí khiến chúng bong ra. Hầu hết các dung dịch tẩy sơn móng tay có thành phần chính là axeton, đây cũng là chất được dùng để tẩy acrylic. Chính vì vậy, nếu móng được sơn loại thông thường thì bạn chỉ cần chọn dung dịch tẩy sơn móng tay không chứa axeton. Tuy nhiên, sơn phủ gel lại khó tẩy hơn nếu không có axeton, vì thế bạn cần sử dụng cây dũa móng để loại bỏ lớp sơn gel trước. Ngoài ra, bạn cũng nên ghé tiệm nail mỗi hai đến ba tuần để chăm sóc móng bột acrylic. Như vậy, bạn sẽ tránh được tình trạng viêm móng và giữ cho móng tay luôn đẹp như mới.[1] Nguồn nghiên cứu Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng dung dịch tẩy sơn móng tay không chứa axeton - 1. Dùng dung dịch tẩy sơn móng tay không chứa chất nền axeton. Vì axeton có thể làm bong phần móng bột acrylic nên việc sử dụng đúng loại không chứa axeton là rất quan trọng. Trên thị trường có nhiều hãng sản xuất dung dịch tẩy sơn móng tay không chứa axeton (ví dụ: Cutex). Hãy kiểm tra kĩ thông tin trên chai để chắc chắn rằng bạn chọn đúng loại.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Cho dung dịch tẩy sơn móng tay vào bông gòn. Thấm một lượng vừa đủ để miếng bông ẩm chứ không ướt sũng. Nếu thích, bạn có thể dùng gạc y tế để không bị dính nhiều sợi bông gòn trên móng tay trong khi chùi. - Bạn có thể dùng tăm bông để chùi sơn ở khu vực khóe móng. - 3. Giữ miếng bông trên móng để làm mềm lớp sơn. Ấn giữ miếng bông trong vòng 3-5 giây trước khi chùi. Lặp lại thao tác này, ấn giữ miếng bông và chùi cho đến khi tẩy sạch được hết lớp sơn trên móng tay. - 4. Thay miếng bông khác nếu cần. Tùy vào lượng sơn trên móng tay mà có thể bạn sẽ cần ít nhất ba miếng bông để hoàn tất quá trình. Bạn nên thay miếng bông mới khi miếng bông đang dùng đã dính đầy lớp sơn cũ và bắt đầu khô lại, hoặc nếu miếng bông trở nên khó di chuyển trên móng. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Mài lớp sơn gel bằng cây dũa móng - 1. Sử dụng cây dũa móng có độ nhám 150 hoặc 180. Bạn sẽ cần cây dũa móng có độ nhám nhất định để có thể mài đi lớp sơn gel (loại có độ nhám 150 hoặc 180 là thích hợp). Cây dũa móng loại này có bán tại hầu hết các cửa hàng chuyên cung cấp dụng cụ làm đẹp. [3] Nguồn nghiên cứu - 2. Di chuyển cây dũa móng trên bề mặt móng tay theo một chiều. Đặt dụng cụ lên bề mặt móng tay. Bắt đầu di chuyển cây dũa móng qua lại thật nhanh theo một hướng. Bạn sẽ thấy lớp sơn trên móng dần dần bị bong ra.[4] Nguồn nghiên cứu - Lưu ý: bạn cần dũa đều khắp bề mặt móng tay và không quá tập trung vào một chỗ. Điều này rất quan trọng vì nếu bạn dũa tại một chỗ quá lâu, phần móng đó sẽ nóng lên do ma sát giữa cây dũa và móng. - 3. Tiếp tục dũa từng móng cho đến khi lớp sơn trên móng bong ra hết. Sau khi đã dũa hết lớp sơn gel trên móng đầu tiên, hãy tiếp tục với móng thứ hai bằng thao tác tương tự. Cứ như vậy cho đến khi tất cả các móng đã được dũa sạch sơn. - Quá trình này mất khá nhiều thời gian nên bạn có thể vừa tiến hành vừa nghe dự báo thời tiết, trò chuyện với bạn bè hoặc xem TV. Cảnh báo - Không nên cố lột lớp sơn trên móng tay vì điều này có thể gây tổn hại đến phần móng bột acrylic. Bạn càng phải lưu ý hơn với móng bột acrylic được sơn gel, vì nếu bạn cố bóc lớp sơn thì sẽ gây bong tróc lớp móng bột.[5] Nguồn nghiên cứu - Chỉ nên dùng nước tẩy sơn móng tay không chứa axeton. - Lưu ý: việc sử dụng móng bột acrylic có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến móng tay thật. Nhằm hạn chế rủi ro, bạn nên cân nhắc đến việc chỉ đeo móng bột acrylic vào những dịp đặc biệt.[6] Nguồn tin đáng tin cậy American Academy of Dermatology Đi tới nguồn
Attempting to remove nail polish while you are wearing acrylics can damage your acrylic nails or even cause them to come off. Most nail polish removers are made with acetone, which is the same ingredient used to strip off acrylics. Therefore, using non-acetone remover is a good option for regular nail polish. However, gel polish is difficult to remove without acetone, so you will need to use a nail file to remove gel polish. Also, keep in mind that it is important to get touch-ups at a salon every two to three weeks while wearing acrylic nails. This will help to prevent nail infections and keep your nails looking great.[1] Research source Steps Method 1 Method 1 of 2: Using Non-Acetone Nail Polish Remover - 1. Use a non-acetone based nail polish remover. Since acetone may remove your acrylics, it is important to use a non-acetone nail polish remover. Many brands, such as Cutex, make non-acetone nail polish removers. Check the bottle to ensure that you are getting the right kind.[2] Research source - 2. Apply nail polish remover to a cotton ball. Add enough so that the ball is moist, but not dripping. If you prefer, you can also use surgical gauze pads, which leave less fuzz on your nails as you take off the nail polish. - You can also use Q-tips for smaller areas on your nails. - 3. Hold the cotton ball over the nail to dissolve the polish. Press the cotton ball down for 3-5 seconds before wiping it up the nail. Repeat, pressing the ball again to the nail and wiping away. Keep doing this until all of the polish is gone. - 4. Replace the cotton balls as needed. You will probably need to use at least three cotton balls to take the nail polish off of your nails. However, you might need more, depending on the amount of nail polish on your fingernails. You should get a new cotton ball if the cotton gets caked with your old polish, starts to dry, or if it drags on the surface of your acrylic. Method 2 Method 2 of 2: Filing Off Gel Nail Polish - 1. Get a 150 or 180 grit nail file. You will need a nail file that has enough texture to file off the gel polish. Using a 150 or 180 grit file should be enough. You can fine this type of file in a beauty supply store.[3] Research source - 2. Move the file in one direction over the nail polish. While holding the nail file in one hand, press the file onto the surface of one of your nails. Then, begin to move the file in swift strokes going in one direction. As you do this, you should start to see the nail polish come off of your nails.[4] Research source - Make sure that you move the file over different parts of the nail as you file. Do not focus on just one area. This is important to avoid generating heat over one part of the nail due to friction caused by the file. - 3. Continue to file each nail until the gel polish is gone. After you finish removing the gel polish from your first nail, move to the second one. Then, continue to file each nail until you have filed the polish off of each of them. - This will take a while, so you might want to do it while listening to a podcast, chatting with a friend, or watching a TV show. Video Warnings - Remember to use only non-acetone nail polish remover. - Don’t try to pick off your nail polish. This may damage your acrylics. This is especially important if you have gel polish over your acrylics because picking at it can cause layers of your nail to peel off.[5] Research source - Be aware that acrylic nails can cause serious damage to your natural nails. To reduce the damage, you may want to consider only wearing acrylic nails for special occasions.[6] Trustworthy Source American Academy of Dermatology Professional organization made of over 20,000 certified dermatologists Go to source Reader Success Stories - "I had nail tips put on with Christmas colors. I thought it was a very simple design, but the girl managed to mess it up. The info told me what to use and how to remove polish, not the nails."..." more
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách thiết lập WeChat trên iPhone hoặc iPad. Các bước - 1. Mở WeChat. Ứng dụng có biểu tượng màu xanh lá với hai bong bóng đối thoại trắng. Nhưng trước tiên, bạn cần tải WeChat từ App Store nếu như chưa cài đặt. - 2. Nhấn vào tùy chọn Sign Up (Đăng ký) nằm ở góc dưới, bên phải màn hình. - Có thể bạn cần nhấn vào Allow (Cho phép) hoặc Don't Allow (Không cho phép) trong cửa sổ bật lên trước để bật thông báo cho WeChat. - 3. Nhập số điện thoại của bạn vào trường dữ liệu "Mobile number" (Số điện thoại) nằm giữa trang. - Bạn cũng có thể thay đổi quốc gia hoặc khu vực bằng cách nhấn vào liên kết phía trên trường "Mobile number" rồi chọn quốc gia. - 4. Nhấn vào nút Sign Up màu xanh lá ở giữa trang. - 5. Nhấn vào OK. WeChat sẽ gửi một mã xác nhận đến số điện thoại của bạn. - 6. Mở phần tin nhắn trên điện thoại. Bạn sẽ thấy một tin nhắn với nội dung "WeChat verification code (1234) is only used to change linking..." nằm đầu những tin nhắn gần nhất. - 7. Nhập mã xác nhận vào WeChat. Nhập mã trong tin nhắn vào trường dữ liệu "Enter code" (Nhập mã) ở giữa trang. - 8. Nhấn vào tác vụ Submit (Gửi) nằm bên dưới trường "Enter code". - 9. Nhập tên thường dùng của bạn. Đây sẽ là tên mà các liên lạc nhìn thấy bạn trên WeChat. - Nếu bạn đã có một tài khoản WeChat gắn liền với số điện thoại mà bạn vừa nhập, bạn sẽ được hỏi rằng có muốn sử dụng thông tin tài khoản ấy hay không. Để tiếp tục tạo tài khoản mới, nhấn No, continue signing up (Không, tiếp tục đăng ký). - 10. Nhấn vào Next (Tiếp theo). Vậy là bạn đã hoàn tất việc thiết lập tài khoản WeChat. - Bạn cũng sẽ thấy tùy chọn cho phép WeChat truy cập danh bạ sau khi thiết lập tài khoản. Lời khuyên - Nếu bạn gặp vấn đề trong việc đăng ký: xóa ứng dụng, khởi động lại thiết bị, tải lại ứng dụng và thực hiện lại những bước trên. Cảnh báo - Nếu bạn vừa xóa tài khoản WeChat gắn liền với số điện thoại đang dùng trong 3 tháng trở lại đây, bạn sẽ không thể tạo tài khoản mới hoàn toàn mà thay vào đó, bạn sẽ kích hoạt lại tài khoản cũ.
null
共同创作者是 wikiHow员工 这篇文章将教你如何在iPhone或iPad上设置微信帐户。 步骤 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/5\/52\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-1-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-1-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/5\/52\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-1-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-1-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}1. 打开微信程序。它的图标是绿色的,上面有两个白色的会话气泡。如果没有安装程序,你需要先从应用程序商店下载微信。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/0\/03\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-2-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-2-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/0\/03\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-2-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-2-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}2. 点击注册。这个选项位于屏幕的右下角。 - 打开程序后,微信会先弹出启用通知的提示,请点击允许或不允许。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/3\/36\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-3-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-3-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/3\/36\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-3-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-3-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}3. 输入电话号码。在页面中央的“电话号码”一栏输入电话号码。 - 你可以点击“电话号码”一栏上方的链接,选择一个地区来更改当前国家或地区。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/9\/90\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-4-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-4-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/9\/90\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-4-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-4-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}4. 点击注册。这个绿色的按钮位于页面中央。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/4\/41\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-5-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-5-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/4\/41\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-5-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-5-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}5. 点击确定。微信程序会给你的电话号码发送验证码。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/8\/8e\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-6-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-6-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/8\/8e\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-6-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-6-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}6. 打开手机信息程序。最新信息的顶部会出现一条“微信验证码(1234)只能用于更改链接...”信息。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/b\/be\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-7-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-7-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/b\/be\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-7-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-7-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}7. 在微信中输入验证码。在页面中央的“输入验证码”一栏输入验证码。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/4\/49\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-8-Version-2.jpg\/v4-460px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-8-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/4\/49\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-8-Version-2.jpg\/v4-728px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-8-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}8. 点击提交。这个选项位于“输入验证码”一栏的下方。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/7\/72\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-9-Version-2.jpg\/v4-460px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-9-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/7\/72\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-9-Version-2.jpg\/v4-728px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-9-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}9. 输入你想要起的名字。你在这里选择的名字会出现在微信联系人界面中。 - 如果之前有帐户绑定了相同的手机号码,微信会询问你是否使用该帐户的信息。如果想要创建新帐户,请点击不,继续注册。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/2\/20\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-10-Version-2.jpg\/v4-460px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-10-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/2\/20\/Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-10-Version-2.jpg\/v4-728px-Create-an-Account-in-WeChat-Using-Your-iOS-Devices-Step-10-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}10. 点击下一步。完成帐户设置。 - 完成设置后,微信会询问你是否授权访问你的通讯录。 小提示 - 如果在注册中遇到任何问题,可以考虑删除应用程序、重启设备,然后重新下载程序,继续后续的注册操作。 警告 - 如果你最近三个月内删除了绑定当前电话号码的微信帐户,你将无法创建新帐户,只能先重新激活旧的账号。
Cảm giác ngứa khi bị muỗi đốt là do cơ thể bạn phản ứng dị ứng nhẹ với nước bọt mà muỗi tiêm vào trước khi đốt. Nguồn thức ăn chủ yếu của muỗi cái là máu của nạn nhân; vì vậy hầu hết chúng đều kiếm ăn bằng cách hút máu của nhiều con mồi suốt ngày. Muỗi đực không đốt. Mặc dù muỗi có thể lây truyền nhiều loại virus nguy hiểm, nhưng hầu hết các vết muỗi đốt thường chỉ gây ngứa nhẹ. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Lời khuyên của chuyên gia y tế - 1. Rửa vùng da bị muỗi đốt bằng xà phòng và nước ngay sau khi bị đốt. Bước này sẽ loại bỏ nước bọt của muỗi còn lại trên da, giúp chữa lành vết đốt và chống nhiễm trùng. - 2. Chườm đá ngay khi bạn nhận thấy mình bị muỗi đốt. Phần lớn vết muỗi đốt đều không đau, vì vậy có thể bạn không phát hiện ra trong vài tiếng đồng hồ sau đó. Chườm đá là cách để chống đau và sưng. - 3. Làm dịu vùng da bị muỗi đốt bằng cách thoa lotion calamine hoặc thuốc không kê toa chuyên trị vết đốt của côn trùng. Bạn nhớ sử dụng theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. - 4. Pha nước bồn tắm với keo yến mạch, muối nở hoặc muối epsom và ngâm để giảm ngứa. Phần 2 Phần 2 của 2: Các liệu pháp tại nhà - 1. Thử dùng liệu pháp tại nhà để giảm đau và ngứa. - Hòa một lượng nước vừa đủ với muối nở để tạo thành bột nhão, sau đó đắp hỗn hợp lên vết muỗi đốt. - Dùng bột làm mềm thịt có chứa enzyme papain (chẳng hạn như Spice Cargo) và trộn thêm vài giọt nước để tạo thành bột nhão. Khi đắp lên vết muỗi đốt, hỗn hợp này có thể chống ngứa và sưng. - Nghiền một viên aspirin và thêm vào một chút nước để có kết cấu bột nhão. Aspirin đắp lên da có thể giúp giảm đau. - 2. Uống thuốc giảm đau không kê toa, chẳng hạn như aspirin hoặc acetaminophen. Bạn nhớ dùng đúng liều lượng được hướng dẫn trên nhãn thuốc. Lời khuyên - Thử lau bằng khăn giấy ướt chứa cồn. Khăn giấy ướt chứa cồn vừa làm mát vừa chữa lành vết muỗi đốt. - Dùng nến hương xả, linalool, và geraniol khi thư giãn ngoài trời. Những sản phẩm này được biết là có tác dụng xua đuổi muỗi cái. Muỗi thường đốt vào buổi bình minh và hoàng hôn, khi chúng hoạt động mạnh nhất. - Ngăn ngừa muỗi đốt bằng cánh thoa thuốc chống muỗi lên các vùng da hở khi ra ngoài trời. - Nghiền một viên Tums và hòa với nước thành hỗn hợp bột nhão và đắp lên vết muỗi đốt để làm dịu ngứa. Nước xịt calamine cũng rất hiệu quả. - Không làm cho vết muỗi đốt chảy máu, vì khi đó vết thương trông rất khủng khiếp và sẽ lâu khỏi hơn. Bạn nên thoa kem chống ngứa và băng lại bằng băng cá nhân. - Sản phẩm khử mùi dạng thỏi (không mùi) có thể giúp bạn hết ngứa. Bạn có thể thoa lên vết muỗi đốt như thoa vào vùng da dưới cánh tay. - Dùng cồn tẩy rửa. Dùng tăm bông nhúng vào cồn và thoa lên vùng da bị muỗi đốt. - Bột yến mạch: Ta biết đến yến mạch như là một sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên ngoài công dụng đó, nó còn có thể giúp giảm ngứa và sưng do muỗi đốt. Bạn có thể rắc bột vào bồn nước ấm để ngâm trong 10 phút hoặc trộn với một ít nước để đắp lên vùng da bị muỗi chích. - Mật ong: Bạn có biết mật ong có tính kháng khuẩn và chống viêm? Chính nhờ đặc tính đó mà mật ong được sử dụng để điều trị đau họng hoặc vết thâm tím. Bạn hãy bôi một ít mật ong lên chỗ bị sưng đỏ và sau đó tình trạng viêm sẽ được giảm đi đáng kể. - Nha đam (lô hội): Rất nhiều người yêu thích nha đam vì nó có rất nhiều công dụng: làm đẹp, thực phẩm, chữa lành các vết thương nhỏ. Nhờ khả năng chống viêm và làm dịu tình trạng nhiễm trùng mà gel lô hội được dùng cho việc điều trị, giảm tấy đỏ những vết muỗi cắn. Sau khi lớp gel khô, vết thương vẫn còn ngứa, bạn có thể bôi thêm một lớp khác lên. - Khoai tây: Cách làm hết vết đỏ muỗi đốt bằng khoai tây: Cắt một lát khoai tây mỏng xoa lên vết muỗi cắn. Sau 5 phút lại lấy miếng khác xoa tiếp cho đến khi hết đỏ và hết ngứa. Cảnh báo - Tránh gãi hoặc cậy vết muỗi đốt, vì điều này sẽ gây kích ứng thêm và có thể khiến vết thương đóng vảy hoặc để lại sẹo. - Muỗi có thể lây truyền các bệnh nguy hiểm từ người này sang người khác, chẳng hạn như bệnh sốt rét hoặc virus West Nile. Các triệu chứng ban đầu khi nhiễm virus West Nile bao gồm: sốt, đau đầu, đau nhức người và sưng hạch. Nếu có các triệu chứng nhiễm virus, bạn cần đến bác sĩ ngay để được điều trị.
Mosquito bites itch because you have a slight allergic reaction to the saliva the mosquito injected into your body before she bit you. The female mosquito's main source of food is the blood of her victims; therefore, most mosquitoes feed off of several different donors throughout the day. Male mosquitoes do not bite. Though mosquitoes can transmit serious viruses, most bites cause nothing more than minor irritation.[1] Research source Steps Part 1 Part 1 of 2: Medically Recommended Advice - 1. Wash the affected area with soap and water after. This will remove any irritating saliva that still remains on your skin and help the bite to heal without infection.[2] Trustworthy Source National Health Service (UK) Public healthcare system of the UK Go to source - 2. Ice the mosquito bite as soon as you are aware that you have been bitten. Most mosquito bites do not hurt, so you may not detect them for several hours. Icing the area helps control pain and swelling.[3] Research source - 3. Take 10 mg of cetirizine to help with itching and swelling. You can buy cetirizine over-the-counter from your local pharmacy. Take a 10 mg pill by mouth to help relieve the symptoms of your mosquito bite.[4] Trustworthy Source PubMed Central Journal archive from the U.S. National Institutes of Health Go to source - If you’re treating children, use 0.3 mg/kg of loratadine instead. - Taking the medication proactively could help prevent your symptoms. - 4. Use Benadryl to relieve itching at night. If you’re an adult, you can safely take between 25–50 mg of Benadryl. For children that are between 6–12, only give 12.5 mg instead. Take the Benadryl around when you’re going to bed since it can make you drowsy. - Avoid driving or operating any heavy machinery after you take Benadryl.[5] Trustworthy Source US Food and Drug Administration U.S. government agency responsible for promoting public health Go to source - 5. Soothe the area by applying a calamine lotion or an over-the-counter medication designed for use on insect bites. Follow the package directions when you apply the medication to ensure you’re using it properly.[6] Research source - 6. Soak in a tub with colloidal oatmeal, baking soda, or Epsom salt to a bath. Fill up your tub and follow the package directions to mix it into the water. Soak in the tub for at least 10–15 minutes to help relieve your itching. Part 2 Part 2 of 2: Home Remedies - 1. Try a home remedy for relief from the pain and itching. - Add just enough water to some baking soda to form a paste. Apply the paste topically to the bite. - Use a meat tenderizer, such as Spice Cargo, that contains the enzyme papain, and mix it with a few drops of water to make a paste. Applied topically, this mix may help control itching and swelling. - Crush an aspirin and add a little water to create a paste. Aspirin applied topically may help with the pain. - You can add menthol or phenol to a cream or petroleum jelly before applying it to a mosquito bite to help with the itching.[7] Research source - 2. Take over-the-counter pain medication, like aspirin or acetaminophen, for pain. Follow the dosing instructions on the package if your mosquito bite is causing you pain.[8] Research source Video Tips - Do not itch or make your bite bleed since it may take longer to heal. Put an itching cream and a band-aid on the bite. - Try using alcohol wipes. It'll both cool and treat the bite. - Use rubbing alcohol on the bite. Take a Q-Tip, dip it in the alcohol, and apply to the infected area. Warnings - Avoid scratching or picking at the mosquito bite, which will cause further irritation and could lead to scabbing or scarring. - It is possible for a mosquito to transmit serious diseases from one donor to the next, such as malaria and West Nile Virus. Early symptoms of West Nile Virus include fever, headache, body aches and pains, and swollen glands. If you have symptoms of the virus, see a doctor immediately for treatment. Reader Success Stories - "I adore wikiHow so much. Everything they said in this article worked but it took a few days to be fully gone."
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng công cụ "Track Changes" trên Microsoft Word để hiển thị tất cả chỉnh sửa mà bạn đã thực hiện bằng mực đỏ trên tài liệu. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Bật tính năng "Track Changes" - 1. Mở tài liệu mà bạn muốn chỉnh sửa. Nhấp đúp trực tiếp vào tài liệu Microsoft Word hoặc mở Microsoft Word và chọn tài liệu từ trang "Recently Opened" (Đã mở gần đây). - Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào trên tài liệu hiện tại, bạn nên cân nhắc tạo một bản sao và chỉnh sửa trên bản sao đó thay vì tài liệu gốc. Bằng cách này, bạn sẽ có tài liệu dự phòng nếu lỡ xảy ra trục trặc. - 2. Nhấp vào thẻ Review (Xem lại) nằm trong phần màu xanh đầu trang tài liệu. Bộ tùy chọn mới liên quan đến việc chỉnh sửa tài liệu sẽ mở ra. - 3. Nhấp vào Track Changes. Tùy chọn nằm đầu trang Word, gần giữa màn hình. Tính năng "Track Changes" sẽ được bật trên Microsoft Word. - 4. Nhấp vào trình đơn thả xuống cạnh Track Changes. Những tùy chọn sau sẽ hiện ra: - Simple Markup – Vẽ đường gạch dọc màu đỏ bên trái bất kỳ văn bản nào được thêm hoặc xóa, nhưng không hiển thị chỉnh sửa khác. - All Markup – Hiển thị tất cả thay đổi mà bạn đã thực hiện trên tài liệu bằng văn bản màu đỏ và khung chú thích bên trái trang. - No Markup – Hiển thị thay đổi bên cạnh tài liệu gốc, nhưng không đánh dấu bằng chữ đỏ hay khung chú thích. - Original – Hiển thị tài liệu gốc không có thay đổi. - 5. Nhấp vào All Markup. Tùy chọn này sẽ hiển thị toàn bộ chỉnh sửa mà bạn đã thực hiện trên tài liệu gốc bằng mực đỏ, trong khi đó văn bản của tài liệu là mực đen. Phần 2 Phần 2 của 2: Chỉnh sửa tài liệu - 1. Xóa văn bản khỏi tài liệu. Bất kỳ nội dung nào, cho dù là dấu cách hay một đoạn văn khi bị xóa đều sẽ biến mất khỏi tài liệu. Bạn sẽ thấy một khung màu đỏ hiện ra bên phải màn hình với nội dung "[Name] Deleted: [Writing]" trong đó, "Writing" là phần văn bản mà bạn đã xóa. - Nếu bạn định dạng lại toàn bộ tài liệu (chẳng hạn nếu bạn thay đổi phông chữ), chi tiết về việc định dạng lại cũng sẽ hiển thị trong khung bên của màn hình. - 2. Nhập văn bản mới để hiển thị bằng chữ đỏ. Bất kỳ văn bản nào mà bạn thêm vào tài liệu đều sẽ hiển thị bằng mực đỏ. - Nếu bạn bắt đầu dòng văn bản mới bằng cách nhấn ↵ Enter (hoặc ⏎ Return), bạn sẽ thấy một đường gạch dọc màu xám hiện ra bên trái màn hình nơi dòng mới bắt đầu. - 3. Nhấp vào New Comment (Chú thích mới) để thêm chú thích cho văn bản được tô sáng. Nút New Comment có hình bong bóng đối thoại với dấu cộng nằm gần đầu trang tài liệu Word. Một cửa sổ sẽ mở ra bên phải màn hình để bạn nhập chú thích. - Bạn có thể nhấp vào bất cứ đâu trên màn hình để lưu chú thích sau khi nhập xong. - 4. Chấp nhận hoặc từ chối chỉnh sửa khi hoàn tất. Để tiến hành, bạn nhấp vào Accept (Chấp nhận) hoặc Reject (Từ chối) để thay đổi chỉnh sửa được tô sáng, ngoài ra bạn có thể kích vào dấu ▼ bên dưới Accept/Reject và chọn All Changes để chấp nhận/từ chối tất cả thay đổi đã được thực hiện trên tài liệu. Mọi định dạng Track Changes (như chữ đỏ và khung chú thích) sẽ bị loại bỏ. - Bạn cũng có thể lưu tài liệu đã được đánh dấu thay đổi bằng cách bỏ qua bước này. - 5. Lưu tài liệu. Để tiến hành, bạn nhấn giữ phím Ctrl (hoặc ⌘ Command trên máy tính Mac) và S. Tài liệu sẽ lưu lại thay đổi mà bạn đã thực hiện. Lời khuyên - Một số chương trình đọc email sẽ hiển thị văn bản đã xóa dưới dạng chữ đen với đường gạch đỏ xuyên qua. Cảnh báo - Nếu bạn không lưu bản sao tài liệu gốc trước ki sử dụng Track Changes thì nội dung trên tài liệu ban đầu có thể bị mất.
Download Audio Tracking changes and managing edits in Microsoft WordDownload Audio This wikiHow teaches you how to use the "Track Changes" tool in Microsoft Word to display any edits you make to a document in red ink. Steps Part 1 Part 1 of 2: Enabling the "Track Changes" Feature - 1. Open the document you wish to edit. You can do so by double-clicking the Microsoft Word document directly, or you can open Microsoft Word and select a document from the "Recently Opened" page here. - Before making any changes to the current document, consider creating a copy and editing it rather than the original document--that way you'll have a backup document if something goes wrong. - 2. Click the Review tab. It's in the blue section at the top of the document's page. Doing so will open a new set of options related to editing your document. - 3. Click Track Changes. This option is at the top of the Word page, near the middle of the screen. Clicking it will enable Microsoft Word's "Track Changes" feature. - 4. Click the drop-down box next to Track Changes. Doing so will present you with the following editing options: - Simple Markup - Draws a vertical red line on the far left side of any added or deleted text, but shows no other edits. - All Markup - Displays all changes you make to your document in red text and comment boxes on the left side of the page. - No Markup - Displays your changes in addition to the original document, but no red text or comment boxes appear. - Original - Displays the original document without your changes. - 5. Click All Markup. This option will show all edits you make to the original document in red ink while leaving the original document's text in black ink. Part 2 Part 2 of 2: Editing Your Document - 1. Delete text to remove it from the document. Deleting anything from a single space to a paragraph will cause the writing to disappear from the document. You'll see a red box appear in the right side of the screen that says "[Name] Deleted: [Writing]" where "Writing" is the text you deleted. - If you reformat the document at all (e.g., you change the font of the writing), the details of the reformatting will appear in a box on this side of the screen as well. - 2. Type new text to display red writing. Any text you add to your document will display in red ink. - If you start a new line of text by pressing ↵ Enter (or ⏎ Return), you'll see a grey vertical line appear on the left side of the screen where your new line of text begins. - 3. Click New Comment to add comments to highlighted text. The New Comment button is the speech bubble with a plus sign near the top of the Word document page. Clicking it will open a window on the right side of the screen for your comment. - You can click anywhere on the screen to save your comment when you're done typing. - 4. Accept or reject edits when you're done. To do so, click Accept or Reject to modify a highlighted edit, or click the ▼ below Accept or Reject and click All Changes to accept or reject every change made to the document. Doing this will remove any Track Changes formatting (e.g., red text and comment boxes). - You can also save the document with the tracked changes by skipping this step. - 5. Save your document. To do so, hold down Ctrl (or ⌘ Command on Mac) and tap S. Your document will retain the changes you made. Video Tips - Some email viewers will show deleted text as black text with a red line through it. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Failing to save a copy of the original document before using Track Changes may result in losing the original document's content. Reader Success Stories - "Helpful overall. Some wording was a bit confusing, but I did manage to figure it out. Thanks for the help."
这篇文章将教你如何在微软Word程序里使用“修订”工具,来显示所有编辑内容。程序会用红色墨水来显示编辑的修订内容。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 启用“修订”功能 - 1. 打开你想要编辑的文档。你可以直接双击微软Word文档,或者打开程序,从“最近打开”列表里选择你的文档。 - 在编辑当前文档之前,考虑创建文档副本,并编辑副本文件,而不是原始文档。这样如果遇到任何问题,可以保存好备份文档。 - 2. 点击审阅选项卡。它位于文档页面顶部的蓝色部分里。点击它,打开新的选项组来编辑文档。 - 3. 点击修订。这个选项位于页面顶部、屏幕的中央部分。点击它,启用“修订”功能。 - 4. 点击修订按钮旁边的下拉框,显示以下编辑选项: - 简单标记 - 在添加或删除文本的最左侧画一条红色的竖线,但是不显示其它编辑。 - 所有标记 - 在页面的左侧用红色文本和批注框显示所有更改。 - 无标记 - 显示原始文档中的更改,但是不会出现红色文本或批注。 - 原始版本 - 显示不带有更改的原始文档。 - 5. 点击所有标记。这个选项会用红色墨水显示你对原始文档的所有编辑,用黑色墨水显示原始文档。 部分 2 部分 2 的 2: 编辑你的文档 - 1. 删除文档中的文本。删除文档内容(从单个空格到整个文档)会让文档内容消失不见。你会看到屏幕右侧出现一个红色方框,写着“[名字] 删除了: [文本]”,这里的“文本”就是你删除的文本内容。 - 如果你更改文档全部的格式(如:更改文字的字体),那么重设格式的详细细节也会显示在屏幕一旁。 - 2. 输入新文本。你添加的文本会用红色墨水显示出来。 - 按下回车键(或返回键),开始新的一行。在新的一行文本起始的位置、屏幕的左侧会出现一条灰色的竖线。 - 3. 点击新建批注来给高亮标记的文本添加批注。新建批注按钮是一个带加号的会话气泡,它位于文档页面的顶部。点击它,在屏幕右侧打开一个窗口,输入批注。 - 完成输入后,你可以点击屏幕上任意位置,保存批注。 - 4. 完成后,接受或拒绝编辑。点击接受或拒绝来修改高亮的编辑,或者点击接受或拒绝下方的▼,点击所有更改,来接受或拒绝每个编辑。这样做会删除修订格式(如:红色的文本和批注框)。 - 你也可以跳过这一步,保存所有修订更改。 - 5. 保存文档。按住Ctrl(或Mac电脑上的Command),按下S键,保存所有更改和文档。 小提示 - 有些邮件浏览器会用黑色墨水显示删除的文本,上面划过一条红线。 警告 - 在使用修订功能前如果没有保存原始文档的副本,可能导致原始文档内容的丢失。
Sau một thời gian chơi game Red Dead Redemption, bạn cần tạm nghỉ hoặc muốn lưu quá trình chơi game trước khi bước vào trận đấu súng quyết liệt? Thật ra, bạn có thể lưu lại quá trình chơi ở nhiều địa điểm khác nhau trong thế giới game Red Dead Redemption. Dù game có chế độ tự động lưu sau khi hoàn thành nhiệm vụ, bạn có thể tự tay lưu quá trình chơi game để thời gian trôi nhanh hơn, thường xuyên tạo ra các tệp lưu game để có thể chơi tiếp từ bất cứ chỗ nào mong muốn. Bạn có thể lưu game ở nhà ẩn náu hoặc nơi cắm trại. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng Nhà ẩn náu - 1. Tìm nhà ẩn náu gần nhất. Nếu bạn thấy biểu tượng nhà trên bản đồ thì đó là nhà ẩn náu. Biểu tượng màu xanh dương cho thấy rằng nhà ẩn náu đó chưa được mua hay thuê. Biểu tượng màu xanh lục cho thấy rằng bạn đã mua hoặc thuê nhà đó để ở qua đêm. - 2. Buộc ngựa. Nếu bạn đang ngồi trên lưng ngựa, chắc chắn mong muốn của bạn là ngựa không chạy lung tung trong lúc bạn đang ngủ. Để an tâm, hãy buộc ngựa trước nhà. Không phải nhà ẩn náu nào cũng có chỗ buộc ngựa. - 3. Tiến đến gần chiếc giường. Hãy vào nhà ẩn náu và tiến lại gần giường. Bạn chỉ có thể nằm trên giường nếu đã mua hoặc thuê nhà ẩn náu. - 4. Bấm nút Lưu (Save). Khi đứng cạnh chiếc giường, bạn sẽ thấy một dòng thông báo là bạn có thể lưu quá trình chơi game. Hãy bấm nút tam giác (đối với hệ máy PS3) hoặc Y (đối với hệ máy Xbox 360) để bắt đầu lưu quá trình chơi game. Nhân vật Marston sẽ nằm trên giường. - 5. Lưu game. Khi bạn nằm xuống, thời gian sẽ trôi nhanh 6 tiếng. Bạn có thể lưu game hoặc bấm hủy (cancel) để bật dậy. Bạn có thể dùng cách này để khiến thời gian trong game trôi nhanh hơn mà không cần phải lưu quá trình chơi game theo cách thông thường. - 6. Chọn tệp lưu game. Nếu bạn quyết định lưu game, bạn sẽ được hỏi là muốn chọn tệp nào để lưu game. Bạn có thể ghi đè (overwrite) lên một tệp đã lưu trước đó hoặc tạo ra một tệp mới. [1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng Nơi Cắm trại - 1. Tìm một khu vực rộng rãi. Để tạo ra một nơi cắm trại, bạn cần tìm một khu vực bằng phẳng và rộng rãi nhưng không ở trong thị trấn, khu dân cư hoặc nơi ẩn náu. Nếu bạn cố tạo ra một nơi cắm trại ở khu vực không cho phép, bạn sẽ thấy một dòng yêu cầu bạn tìm một địa điểm khác. - 2. Mở túi của bạn. Bạn có thể tạo ra một nơi cắm trại đơn giản mà không cần phải mua bất cứ thứ gì. Bạn có thể mở túi (Satchel) bằng cách bấm Select (đối với hệ máy PS3) hoặc Back (đối với hệ máy Xbox 360). - 3. Chọn Bộ đồ nghề (Kits). Đây là đồ nghề của bạn. Nơi cắm trại cơ bản (Basic Campsite) sẽ xuất hiện trong danh sách. Bạn có thể mua nơi cắm trại cải tiến (Improved Campsite) hoặc lưu (save). Hãy lựa chọn Nơi cắm trại từ Bộ đồ nghề của bạn để dựng trại. - Bạn có thể vô tình gặp phải nơi cắm trại do các nhân vật khác dựng. Những chỗ này xuất hiện một cách ngẫu nhiên trong suốt quá trình chơi game. Bạn không thể lưu quá trình chơi game ở trại đó. - 4. Lưu quá trình chơi game của bạn. Khi bạn dựng trại, nhân vật sẽ tự động ngồi xuống ngay cạnh đó. Bạn có thể bắt đầu quá trình lưu game bằng cách bấm nút tam giác (đối với hệ máy PS3) hoặc Y (đối với hệ máy Xbox 360). Nhân vật Marston sẽ nằm trong túi ngủ. - 5. Lưu game. Khi bạn nằm xuống, thời gian sẽ trôi nhanh 6 tiếng. Bạn có thể lưu game hoặc bấm hủy (cancel) để bật dậy. Bạn có thể dùng cách này để thời gian trong game trôi nhanh hơn mà không cần lưu quá trình chơi game theo cách thông thường. - 6. Chọn tệp lưu game. Nếu bạn quyết định lưu game, bạn sẽ được hỏi là muốn chọn tệp nào để lưu game. Bạn có thể ghi đè (overwrite) lên một tệp đã lưu trước đó hoặc tạo ra một tệp mới. [2] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Game này có chế độ tự động lưu lại quá trình chơi sau mỗi lần bạn hoàn thành một nhiệm vụ. Với tính năng này, quá trình chơi game của bạn sẽ được lưu ở một số địa điểm nhất định trong game. Dù quá trình chơi được lưu lại nhưng thời gian trong game sẽ không trôi nhanh 6 tiếng, hoàn toàn khác với lúc bạn tự tay lưu game.
Need to take a break from Red Dead Redemption, or want to save before a tough fight? You can save in a variety of locations around the Red Dead Redemption world. While the game will save automatically after completing missions, saving manually allows you to advance time and create permanent save files to return to whenever you want. You can save at safe houses or using a campsite. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using a Safe House - 1. Find the nearest safe house. Safe houses are indicated by a house icon on your map. Blue house icons represent safe houses that have yet to be bought or rented. Green house icons represent safe houses that you have purchased or rented for the night. - 2. Tie up your horse. If you are traveling on horseback, you can ensure that your horse does not wander off while you're sleeping by tying it up to the horse hitch out front. Not all safe houses have horse hitches. - 3. Approach the bed. Enter the safe house and approach the bed. You can only use the bed if you've purchased or rented the safe house. - 4. Press the Save button. When standing next to the bed, a message will appear informing you that you can save your game. Press △ (PS3) or Y (Xbox 360) to start the save process. Marston will lie down on the bed. - 5. Choose to save. When you lie down, time will advance six hours. You can choose to save, or you can cancel to get up. This can be useful for advancing the game time without going through the whole save process. - 6. Choose a save file. If you choose to save, you will be asked to select a save file. You can overwrite an existing save, or create a new one.[1] Research source Method 2 Method 2 of 2: Using a Campsite - 1. Find an open area. In order to set up a campsite, you will need to find a flat, open area that is not inside a town, settlement, or hideout. If you try to set a campsite up in an area that doesn't allow it, you will receive a message telling you to find a new spot. - 2. Open your Satchel. You can make a basic campsite without having to purchase anything. You can access the Satchel by pressing SELECT (PS3) or ◁ BACK (Xbox 360). - 3. Select "Kits". These are your tools. Your Basic Campsite will be on the list. You can purchase an Improved Campsite, but you can save with either version. Select the Campsite from your kit to set it up. - You can also come across camps that other characters have set up. These appear randomly throughout the game. You cannot save at these camps. - 4. Save your game. When you build your campsite, you will automatically squat down next to it. You can start the save process by pressing △ (PS3) or Y (Xbox 360). Marston will lie down on the bedroll. - 5. Choose to save. When you lie down, time will advance six hours. You can choose to save, or you can cancel to get up. This can be useful for advancing the game time without going through the whole save process. - 6. Choose a save file. if you choose to save, you will be asked to select a save file. You can overwrite an existing save, or create a new one.[2] Research source Tips - The game will also auto-save after you complete a mission. Auto-saving is a feature that saves your game progress at certain points in the game. Your progress will then be saved, but the game clock does not advance 6 hours, unlike manual saves. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Internet đã thay đổi chóng mặt trong suốt nhiều năm qua. Đối với một số người, sẽ khó mà tưởng tượng những trang web cũ trông như thế nào. Bên cạnh đó, chúng ta cũng không thể tìm lại được các website không còn tồn tại! Cho dù bạn chỉ đơn giản là tò mò hay muốn truy cập lại trang web cũ nào đó, wikiHow hôm nay cũng sẽ hướng dẫn cách sử dụng nhiều công cụ khác nhau để lướt web như ngày xưa. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng Wayback Machine - 1. Truy cập https://web.archive.org/ bằng trình duyệt web. Wayback Machine là công cụ phổ biến dùng để lưu trữ những trang web cũ và bất cứ ai cũng có thể tìm kiếm trong kho tài nguyên này. Hãy truy cập URL trên để bắt đầu. - 2. Nhập từ khóa vào thanh tìm kiếm của Machine. Thanh tìm kiếm nằm chính giữa phía đầu trang. Bạn có thể nhập URL cụ thể hoặc vài từ khóa liên quan đến trang cần tìm. - Wayback Machine không hoàn toàn hỗ trợ tìm kiếm từ khóa như cách thức của Google hay Bing. Nói cách khác, bạn chỉ nên nhập các trang web cụ thể khi tìm kiếm bằng công cụ của Wayback Machine. [1] Nguồn nghiên cứu - Để tìm kiếm rộng hơn so với Wayback Machine, hãy thử nhập site:https://web.archive.org/ vào Google. - 3. Chọn trang web. Tùy vào nội dung mà bạn tìm kiếm, Wayback Machine sẽ mang đến những kết quả khác nhau. Hãy chọn một trang web để tiếp tục. - 4. Chọn năm trên biểu đồ thanh. Một biểu đồ thanh sẽ hiện ra đầu màn hình cho thấy lịch sử của trang web. Bạn có thể khám phá những ngày khác nhau bằng cách dùng con trỏ chuột lướt dọc theo biểu đồ, sau đó nhấp vào ngày cụ thể để xem thử trang web trông như thế nào lúc đó. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Tìm các trang web cũ với Google - 1. Tiến hành tìm kiếm như bình thường trên Google. Để bắt đầu hành trình ngược dòng quá khứ của Internet, hãy tìm kiếm nội dung nào đó trên Google như bạn vẫn thường làm. - Nếu muốn tìm một trang web hoặc bài báo trên website cụ thể, bạn nên sử dụng từ khóa site: cùng với URL nhằm mang lại kết quả thích hợp nhất. (ví dụ: site:wikihow.com). [2] Nguồn nghiên cứu - 2. Nhấp vào Tools (Công cụ). Tùy chọn này nằm đầu trang kết quả, ngay phía dưới bên phải thanh tìm kiếm. - 3. Nhấp vào Any time (Mọi lúc). Sau khi bạn nhấp vào Tools, Google sẽ cung cấp hai tùy chọn nằm dọc bên trái màn hình: Any time và All results (Tất cả kết quả). Hãy nhấp vào Any time để xem lịch sử của Internet. - 4. Nhấp vào Custom range (Phạm vi tùy chỉnh). Google mang đến nhiều bộ lọc khác nhau cho khung thời gian của nội dung mà bạn tìm kiếm. Nếu muốn xem thời gian gần đây thì những tùy chọn thiết lập sẵn sẽ khá hiệu quả. Nhưng nếu bạn thực sự muốn đào sâu về quá khứ, hãy chọn Custom range để xem thời gian xa hơn. - 5. Điều chỉnh phạm vi ngày để tìm kiếm. Phạm vi ngày tùy chỉnh có thể rộng hoặc hẹp tùy ý bạn. Hãy thêm ngày vào trường From (Từ) và To (Đến) để xem những gì Google có thể cung cấp. - 6. Nhấp vào Go (Tìm). Sau khi chọn phạm vi ngày, hãy nhấp vào nút Go để tiến hành tìm kiếm. - Lưu ý: một số trang web được phát hành từ lâu có thể tự động chuyển hướng đến phiên bản hiện hành. Tuy nhiên, hàng loạt trang web khác bao gồm các diễn đàn và bảng tin sẽ hiển thị giao diện trong quá khứ. - Đôi khi Google còn lưu trữ phiên bản bộ nhớ đệm "Cached" hay "Bản lưu" của trang web, tuy website đó có thể không quá cũ. Hãy nhấp vào nút hình ba dấu chấm nằm cạnh kết quả tìm kiếm rồi chọn "Cached" (nếu khả dụng) để xem phiên bản sao lưu của trang web đó. Tùy chọn này có thể hữu ích nếu bạn đang xem xét nội dung đã được chỉnh sửa hoặc xóa gần đây. - Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng kết quả của Google là những trang web vẫn còn tồn tại, nhưng do tuổi đời quá lâu nên đã bị chôn sâu trong các kết quả tìm kiếm. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Tìm những trang web cũ với Bing - 1. Tiến hành tìm kiếm trên Bing như bình thường. Tuy không phổ biến bằng Google, nhưng có thể Bing sẽ tìm được những kết quả riêng. - 2. Nhấp vào Date (Ngày). Tùy chọn này nằm dọc phía đầu trang, tương tự như vị trí của biểu tượng "Tools" trên Google. Một trình đơn sẽ thả xuống. - 3. Tạo phạm vi tùy chỉnh (Custom range). Trình đơn thả xuống sẽ bao gồm một số bộ lọc khác nhau dành cho việc tìm kiếm. Để tìm kết quả thực sự xa, hãy tạo phạm vi ngày tùy chỉnh trong mục Custom range. - 4. Nhấp vào Apply (Áp dụng). Bing sẽ tự động cập nhật nhằm phản ánh kết quả thuộc phạm vi ngày tùy chỉnh. Lúc này, bạn có thể bắt đầu xem qua lịch sử của Internet. - Hãy nhớ rằng kết quả của Bing bao gồm những trang web vẫn còn tồn tại, nhưng do tuổi đời quá lâu nên đã bị chôn sâu trong các kết quả tìm kiếm.
The internet has changed immensely over the years. For some, it can be hard to imagine what older websites even looked like. And yet, it is still possible to find old websites that no longer exist! Whether you are simply curious, or want to revisit a specific webpage from long ago, this wikiHow article will teach you how to use a variety of tools for surfing the internet of old. Steps Method 1 Method 1 of 3: Use The Wayback Machine - 1. Go to https://web.archive.org/ on your web browser. The Wayback Machine is a popular tool for archiving old websites, but anyone can search its archives as well. Head to the site's URL to get started. - 2. Conduct a search in the Machine's search bar. The search bar is centered towards the top of the page. You can either type in a specific URL, or a few keywords relating to a site you are looking for. - The Wayback Machine doesn't quite support keyword searches the way Google or Bing do. In other words, you should only search for specific sites on the Wayback Machine's search engine. - To conduct a broader search of the Wayback Machine, try doing a Google search using site:https://web.archive.org/. - 3. Choose a site. Depending on your search, the Wayback Machine will yield different sites to choose from. Pick one to continue. - 4. Select a year on the bar graph. There should be a bar graph atop your screen, indicating the history of the website. Scrub along the bar graph with your cursor to see the different dates, and click one to discover what that site looked like in the past. Method 2 Method 2 of 3: Find Old Websites With Google - 1. Run a standard Google search. To begin your journey into the internet's past, search for something on Google as you usually would. - If you are looking for an old page or article on a specific site, you might want to use site: followed by the URL to yield the proper results. (ex. site:wikihow.com). [1] Research source - 2. Click Tools. It should be located atop your results page, just under the right-hand side of the search bar. - 3. Click Any time. Once you click Tools, Google will provide two options along the left-hand side of your screen: Any time and All results. Use the former to look into the internet's past. - 4. Click Custom range. Google offers several different filters for the timeframe of your search. If you need something fairly recent, the preset options are likely sufficient. But if you truly want to dip into the internet's past, select Custom range to reach back even further. - 5. Adjust the search's date range. Your custom date range can be as wide or as narrow as you would like. Add a From and a To date to see what Google has to offer! - 6. Click Go. Once you have chosen your date range, click the Go button to modify your search. - Keep in mind that some sites may have been published a long time ago, but will automatically redirect to their most current version. Still, a wide variety of sites, including web forums and message boards, will offer a peek into their past. - Sometimes, Google stores a "Cached" version of a webpage, although it may not be particularly old. Click the three dots next to a search result, then click "Cached" (if available) to see it. This could be helpful when looking for a recent edit or deletion. - Also keep in mind Google's results are for websites that do still exist, but may be hidden deep in Google's search results due to their age. Method 3 Method 3 of 3: Find Old Websites With Bing - 1. Run a standard Bing search. Bing may not be as popular as Google, but it is likely to yield its own unique results. - 2. Click Date. It is located atop the page, similar to where Google's "Tools" icon is located. It will lead to a drop-down menu. - 3. Create a Custom range. The drop-down menu offers a few different filters for specifying your search. To look really far back, create a Custom range of dates. - 4. Click Apply. Your Bing search will automatically update to reflect your custom date range, and offer a glimpse into the internet's past! - Keep in mind Bing's results are for websites that do still exist, but may be hidden deep in Bing's search results due to their age.
null
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách xem tin tức, cảnh báo và thông báo đã bật trên iPhone. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Truy cập Trung tâm thông báo - 1. Bật màn hình bằng cách ấn nút ở phía trên góc phải thân máy iPhone. Trên các dòng máy cũ hơn, nút này ở phía trên; còn trên các dòng máy mới thì nút này ở thành bên phải. - Trung tâm thông báo (Notification Center) vẫn hiển thị khi màn hình đã khóa, nhưng chỉ có các thông báo mà bạn đã bật hiển thị trên màn hình khóa mới hiển thị. - 2. Mở khóa điện thoại. Nhập mật mã (Passcode) hoặc ấn đầu ngón tay vào nút Home nếu sử dụng Touch ID. - 3. Vuốt màn hình từ trên xuống. Chạm vào mép trên của màn hình và vuốt xuống phía dưới. Thao tác này sẽ mở Trung tâm thông báo. - 4. Xem thông báo từ tuần trước. Danh sách Gần đây (Recents) hiển thị các thông báo từ ứng dụng mà bạn cho phép gửi thông báo. Các thông tin như tin tức, thông báo từ mạng xã hội và thông báo tin nhắn sẽ hiển thị trong phần này. - Bạn cần kéo xuống bên dưới để xem toàn bộ thông báo. - Vuốt từng thông báo sang trái và chọn Xóa (Clear) để gỡ thông báo khỏi danh sách Gần đây. - 5. Vuốt màn hình "Gần đây" sang phải. Bạn sẽ thấy màn hình "Hôm nay" (Today) hiển thị toàn bộ thông báo của hôm nay, chẳng hạn như lịch, nhắc nhở và tin tức hôm nay. - Vuốt sang trái để trở về Gần đây. - Ấn nút Home để đóng Trung tâm thông báo. Phần 2 Phần 2 của 2: Thêm ứng dụng vào Trung tâm thông báo - 1. Mở ứng dụng Cài đặt (Settings) của iPhone với biểu tượng bánh răng (⚙️) màu xám trên màn hình chính. - 2. Chạm vào Thông báo (Notifications) ở gần phía trên trình đơn, bên cạnh biểu tượng màu đỏ có hình vuông màu trắng. Màn hình sẽ hiển thị danh sách toàn bộ ứng dụng có thể gửi thông báo được xếp theo thứ tự bảng chữ cái. - 3. Chạm vào một ứng dụng. Hãy chọn ứng dụng mà bạn muốn nhận thông báo. - 4. Đẩy thanh trượt bên cạnh "Cho phép thông báo" (Allow Notifications) sang vị trái "Bật" (On). Thanh trượt này ở phía trên màn hình và sẽ chuyển sang màu xanh lá cho phép ứng dụng gửi thông báo cho bạn. - 5. Đẩy thanh trượt bên cạnh "Hiển thị trong Trung tâm thông báo" (Show in Notification Center) sang vị trí "Bật". Bây giờ thì các thông báo từ ứng dụng sẽ hiển thị trong Trung tâm thông báo. - Bật Sounds (Âm thanh) để nghe âm thanh khi bạn nhận được thông báo. - Bật Biểu tượng (Badge App Icon) nếu bạn muốn thấy chấm đỏ cùng số thông báo chưa xem hiển thị ở phía trên góc phải biểu tượng ứng dụng. - Bật Hiển thị trên khóa màn hình (Show on Lock Screen) để thông báo hiển thị trên màn hình khi thiết bị đã được khóa. - 6. Chạm vào kiểu cảnh báo. Thao tác này cho phép bạn chọn kiểu cảnh báo sẽ hiển thị khi thiết bị đã mở khóa. - Chọn Không (None) nếu không muốn hiển thị thông báo. - Chọn Biểu ngữ (Banners) để thông báo hiển thị nhanh ở phía trên màn hình rồi biến mất. - Chạm vào Cảnh báo (Alerts) nếu bạn muốn tự xóa thông báo hiển thị ở phía trên màn hình. - Bây giờ, bạn sẽ nhận được thông báo từ ứng dụng trong Trung tâm thông báo. Lời khuyên - Nếu đã liên kết tài khoản Facebook và Twitter với iPhone, bạn có thể cập nhật trạng thái của hai mạng xã hội này ngay trong Trung tâm thông báo. - Trung tâm thông báo hiển thị theo chiều dọc trên màn hình chủ iPhone và hiển thị theo chiều dọc lẫn chiều ngang khi bạn đang dùng ứng dụng. - Một số ứng dụng có thêm thiết lập dành cho Trung tâm thông báo như số lượng thông báo sẽ hiển thị một lúc trong danh sách. Cảnh báo - Quá nhiều ứng dụng được thêm vào Trung tâm thông báo có thể gây rối mắt. Vì vậy, bạn chỉ nên thêm những ứng dụng quan trọng để danh sách trông ngắn gọn. Tuy nhiên, bạn có thể kéo Trung tâm thông báo lên hoặc xuống để xem nhiều ứng dụng hơn.
A simple guide to viewing your notifications on any iPhone This wikiHow teaches you how to view the news, alerts and notifications that you've enabled on your iPhone. Steps Part 1 Part 1 of 2: Accessing Notification Center - 1. Turn on your display. Do so by pressing the button on the top-right of your iPhone's case. On older models it's on the top; on newer models it's on the right side. - Notification Center is available when your screen is locked, but only notifications that you've enabled to display on the Lock Screen will appear. - 2. Unlock your phone. Enter your Passcode or press your finger on the Home button for Touch ID. - 3. Swipe down from the top of the screen. Start at the top edge of the screen and swipe downward. This opens the Notification Center. - 4. View notifications from the last week. The list of Recents contains notifications from apps that you've allowed to send you notifications. Items such as news alerts, social media notifications, and message alerts may be included in this section. - You may need to scroll down to view all of your notifications. - Swipe left on an individual notification and tap Clear to remove it from Recents. - 5. Swipe right on the "Recents" screen. This displays the "Today" screen, which displays all of the notifications relevant today, like calendar items, reminders, and today's news alerts. - Swipe left to return to Recents. - Press the Home button to close the Notification Center. Part 2 Part 2 of 2: Adding Apps to the Notification Center - 1. Open your iPhone's Settings. It's a gray app on the home screen that contains gears (⚙️). - 2. Tap Notifications. It's near the top of the menu, next to a red icon containing a white square. A list of all the apps able to send notifications is displayed in alphabetical order. - 3. Tap an app. Select an app from which you'd like to receive notifications. - 4. Slide the button next to "Allow Notifications" to the "On" position. It's at the top of the screen and will turn green. This allows the app to send you notifications. - 5. Slide the button next to "Show in Notification Center" to the "On" position. Now alerts from the app will appear in the Notification Center. - Enable Sounds to hear audio alerts when you receive content. - Enable Badge App Icon if you'd like to see a red circle containing the number of unseen alerts in the upper-right corner of the app icon. - Enable Show on Lock Screen to show alerts on the screen when your device is locked. - 6. Tap an alert style. This allows you to choose the type of alert you see when your device is unlocked. - Tap None for no visual notifications. - Tap Banners for notifications that appear briefly at the top of your screen and then go away. - Tap Alerts for notifications that you have to manually clear from the top of your screen. - Now you'll receive alerts from the app in your Notification Center. Tips - If you have linked your Facebook and Twitter accounts to your iPhone, you can tweet or update your Facebook status from within Notification Center - Notification Center works in portrait orientation on the iPhone Home screen and in both portrait and landscape orientation when using an app - Some apps have additional Notification Center settings such as the number of items that are shown at once on the list Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Too many apps included in Notification Center may make it difficult to navigate. Make sure to only include important applications to keep the list clean. You can, however, scroll up and down the Notification Center list to view more apps.
本指南介绍如何在iPhone上查看启用的新闻、提醒或通知。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 访问通知中心 - 1. 点亮屏幕。按iPhone机身右上角的按钮。如果是旧型号,按钮位于顶部。如果是新型号,按钮位于右侧。 - 锁屏状态下也可使用通知中心,但只能看到允许锁屏显示的通知。 - 2. 解锁手机。输入密码,或将手指放在带有指纹解锁功能的Home键上。 - 3. 在屏幕顶部向下轻扫。从屏幕的最顶端向下滑动,随后会打开通知中心。 - 4. 查看最近一周的通知。最近通知列表中包含已开启通知功能的应用程序发送的通知,其中包括新闻快讯、社交媒体通知或消息提醒等。 - 可能需要向下滚动才能看完所有通知。 - 向左滑动通知,点击清除将它从最近通知中删除。 - 5. 向右滑动“最近通知”屏幕。随后会显示“今天”屏幕,其中包括所有与今天有关的通知,比如日历事项、提醒以及今天的新闻快讯。 - 向左滑动以返回最近通知。 - 按Home键以关闭通知中心。 方法 2 方法 2 的 2: 向通知中心添加应用程序 - 1. 打开iPhone的“设置”菜单。它位于主屏幕上,图标是一个灰色齿轮 (⚙️)。 - 2. 点击通知。它位于菜单顶部附近,图标为红色,中间有一个白色方块。点开后会看到所有可发送通知的应用程序,按字母顺序排列。 - 3. 点击应用程序。选择想要接收通知的应用程序。 - 4. 将“允许通知”右侧的按钮滑动到“开”。它位于屏幕的顶部,开启后会变为绿色。这样就能允许应用程序发送通知。 - 5. 将“在通知中心中显示”右侧的按钮滑动到“开”。这样就能在通知中心中显示该应用程序发送的提醒。 - 如果想在收到通知时播放提示音,启用声音。 - 如果想在应用程序图标的右上角显示包含未读提醒数量的红色角标,启用应用图标标记。 - 如果想在锁屏时显示提醒,启用在锁定屏幕上显示。 - 6. 点击提醒样式。可以在其中选择设备锁定时显示的提醒类型。 - 如果不想显示,点击无。 - 如果想在屏幕顶部短暂显示通知,随后自动消失,点击横幅。 - 如果不希望通知自动消失,点击提醒。 - 这样就能在通知中心中收到应用程序发送的提醒。 小提示 - 如果已在iPhone上登录Facebook和 Twitter,可以在“通知中心”中发表推文或更新Facebook状态。 - 在iPhone主屏幕上,只能在竖屏模式下打开“通知中心”。使用应用程序时,无论竖屏还是横屏,都可以打开“通知中心”。 - 某些应用程序还提供额外的“通知中心”设置,比如一次显示的通知数量。 警告 - 如果“通知中心”中的应用程序数量过多,会非常杂乱。虽然你可以通过向下滚动“通知中心”列表来查看更多应用程序,但还是建议只将重要的应用程序加入“通知中心”,这样才能一目了然。。
Đây là bài viết hướng dẫn cách dịch nội dung trong tập tin PDF sang ngôn ngữ khác. Bạn có thể dùng ứng dụng trực tuyến miễn phí DocTranslator để thực hiện việc này; nếu chỉ muốn đọc nội dung của tập tin PDF bằng ngôn ngữ khác, bạn có thể dùng Google Translate. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng Google Translate - 1. Mở Google Translate. Bạn sẽ truy cập https://translate.google.com/ bằng trình duyệt của máy tính. - 2. Nhấp vào nút Documents (Tài liệu). Bạn sẽ thấy nút này ở phía trên trường văn bản trống ở bên trái trang. - 3. Nhấp vào Browse your computer (Tìm tệp trên máy tính của bạn). Đây là lựa chọn ở giữa trang. Cửa sổ File Explorer (trên Windows) hoặc Finder (Mac) liền xuất hiện trên màn hình. - 4. Chọn tập tin PDF. Tìm đến thư mục lưu tập tin PDF, rồi nhấp vào đó để chọn. - 5. Nhấp vào Open (Mở). Lựa chọn này ở bên dưới góc phải cửa sổ. Tập tin PDF sẽ được tải lên trang Google Translate. - 6. Chọn ngôn ngữ dịch. Tại phần bên phải trang, bạn sẽ nhấp vào ngôn ngữ hoặc nhấp vào - Bạn có thể lặp lại thao tác này cho ngôn ngữ hiển thị trong khung bên trái. Tuy nhiên, nếu bạn chọn Detect Language (Phát hiện ngôn ngữ), Google Translate sẽ tự động nhận diện ngôn ngữ. - 7. Nhấp vào Translate (Dịch). Đây là nút màu xanh dương ở bên phải trang. Google sẽ bắt đầu dịch tập tin PDF thành trang chỉ toàn chữ. - Tập tin vừa được tạo chỉ hiển thị chữ; mọi hình ảnh có trong tập tin PDF gốc đều không hiển thị tại đây. - 8. Xem tập tin PDF đã được dịch. Bạn có thể kéo xem trang PDF vừa dịch xong. Mặc dù bạn không thể xem hình ảnh, nhưng bạn sẽ thấy toàn bộ phần chữ trong tập tin PDF được dịch sang ngôn ngữ chỉ định. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng DocTranslator - 1. Mở trang DocTranslator. Truy cập https://www.onlinedoctranslator.com/ bằng trình duyệt web của máy tính. - DocTranslator hỗ trợ hơn 104 ngôn ngữ và vẫn giữ lại định dạng và hình ảnh gốc sau khi dịch. - 2. Nhấp vào Translate now (Dịch ngay). Đây là nút màu cam ở giữa trang. - 3. Nhấp vào Upload file (Tải tập tin lên) ở giữa trang. Cửa sổ File Explorer (trên Windows) hoặc Finder (trên Mac) liền hiển thị ngay. - 4. Chọn tập tin PDF. Truy cập thư mục lưu tập tin PDF, rồi nhấp vào đó để chọn. - 5. Nhấp vào Open (Mở). Đây là nút ở bên dưới góc phải cửa sổ. Tập tin PDF sẽ được tải lên trang DocTranslator. - Nếu bạn thấy thông báo cho biết PDF sẽ mất nhiều thời gian định dạng hơn văn bản khác, hãy nhấp vào OK. - 6. Chọn ngôn ngữ dịch. Nhấp vào ô chọn ngôn ngữ thứ hai ở giữa phần cuối trang, rồi nhấp vào ngôn ngữ mà bạn muốn dùng để dịch tập tin PDF. - Bạn có thể kéo thanh cuộn lên hoặc xuống để xem các ngôn ngữ (nếu cần). - 7. Nhấp vào Translate (Dịch). Đó là nút màu cam ở bên phải trang. Với thao tác này, DocTranslator sẽ tiến hành dịch tập tin PDF. - 8. Chờ đến khi tập tin PDF được dịch xong. Như DocTranslator đã thông báo, việc dịch tập tin PDF có thể mất vài phút vì các yêu cầu định dạng. - 9. Nhấp vào Download your translated document! (Tải về tài liệu đã dịch!). Đường dẫn này hiển thị ở giữa trang sau khi tập tin PDF được dịch xong. Đây là thao tác tải tập tin PDF đã dịch về máy tính. - Tùy thuộc vào thiết lập của trình duyệt mà tập tin có thể được tải về tự động sau khi dịch xong. Lời khuyên - Lưu ý, không có dịch vụ dịch thuật nào hoàn hảo cả, ngoại trừ dịch vụ chuyên nghiệp (và có trả phí). Cả DocTranslator và Google Translate đều mắc một số lỗi quá trình dịch. Cảnh báo - Thật đáng tiếc khi Google Translate không cho phép bạn lưu tập tin PDF đã dịch. Bạn cần dùng DocTranslator nếu muốn tải về tập tin PDF sau khi dịch xong.
A guide to translating PDF documents using Google Translate and DocTranslator This wikiHow teaches you how to translate a PDF file into a different language. You can use a free online application called DocTranslator to do so; if you just need to read the PDF's text in a different language, you can also use Google Translate. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using Google Translate - 1. Open Google Translate. Go to https://translate.google.com/ in your computer's web browser. - 2. Click the Documents button. You'll see this above the blank text fields on the left side of the page. - 3. Click Browse your computer. This option is in the center of the page. Clicking it opens a File Explorer (Windows) or Finder (Mac) window. - 4. Select your PDF. Go to the location in which your PDF is saved, then select your PDF by clicking it. - 5. Click Open. It's in the bottom-right corner of the window. Doing so uploads your PDF to the Google Translate page. - 6. Select a translation language. On the right side of the page, click a language, or click - You can repeat this process for the language on the left panel. However, if you leave this highlighting Detect Language, Google Translate will try to automatically detect the language. - 7. Click Translate. You'll find this blue button on the right side of the page. Google will begin translating your PDF into an all-text page. - The file that is produced it text-only; any images that were in the original PDF will not appear here. - 8. Review your translated PDF. Scroll through the translated PDF's page. While you won't be able to view any images, you should see any text that was in the PDF translated into your specified language. Method 2 Method 2 of 2: Using DocTranslator - 1. Open the DocTranslator website. Go to https://www.onlinedoctranslator.com/ in your computer's web browser. - DocTranslator supports over 104 different languages and can maintain your PDF's original formatting and images upon translation. - 2. Click Translate now. It's an orange button in the middle of the page. - 3. Click Upload file. This button is in the middle of the page. Doing so opens a File Explorer (Windows) or Finder (Mac) window. - 4. Select your PDF. Go to the location in which your PDF is saved, then select your PDF by clicking it. - 5. Click Open. It's in the bottom-right corner of the window. This will upload your PDF to the DocTranslator website. - If you see a warning about PDFs taking longer to format than other documents, just click OK. - 6. Select a translation language. Click the second language drop-down box in the bottom-middle of the page, then click the language into which you want to translate your PDF. - You can scroll up or down through the available languages if needed. - 7. Click Translate. It's an orange button on the right side of the page. Doing so prompts DocTranslator to begin translating your PDF. - 8. Wait for your PDF to translate. As noted by DocTranslator, PDFs can take a few minutes to translate due to formatting requirements. - 9. Click Download your translated document!. It's a link that appears in the middle of the page once your PDF has been translated. Doing so downloads the translated PDF onto your computer. - Depending on your browser's settings, your file may download automatically once it's available. Read Video Transcript Video Tips - Remember that no translation service, save for a professionally contracted (and paid) one, is going to be perfect. Both DocTranslator and Google Translate will likely have some mistakes in their translations. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Unfortunately, Google Translate won't let you save a copy of a translated PDF. You'll need to use DocTranslator if you want to download your translated PDF.
本文教你如何翻译PDF文档。你可以使用免费的在线应用程序DocTranslator来翻译PDF文档;如果你只需要阅读译文即可,也可以使用谷歌翻译。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用DocTranslator - 1. 打开DocTranslator网站。在电脑的网页浏览器中登录网址:https://www.onlinedoctranslator.com/。 - DocTranslator支持140多种语言,而且翻译后的文档仍保留原PDF格式和图像。 - 2. 点击立即翻译 。这是一个橘红色按钮,位于网页正中位置。 - 3. 点击上传文件。按钮位于网页正中位置。点击按钮即打开文件浏览器(Windows)或查找器(Mac)窗口。 - 4. 选择PDF文件。到PDF文件的存储位置,点击选择需要翻译的PDF文件。 - 5. 点击打开 。按钮位于窗口右下角。点击后即将PDF文件上传至DocTranslator网站。 - 如有提示PDF格式转换时间较长,点击确定就行。 - 6. 选择翻译语言。点击网页底部居中位置的第二语言下拉框,然后选择你想要翻译的目标语言。 - 如有需要,你可以上下滑动列表选择语言。 - 7. 点击开始翻译。这是一个橘红色按钮,位于网页右侧。点击按钮后DocTranslator即开始翻译PDF文档。 - 8. 耐心等待翻译。正如之前的提示,由于格式要求,PDF可能需要几分钟时间才能完成翻译。 - 9. 点击下载翻译好的文件!。这是PDF翻译完成后,页面中间出现的链接。点击链接,就能将翻译好的PDF文档下载到电脑上。 - 由于浏览器设置不同,有时完成翻译后,电脑会自动下载文档。 方法 2 方法 2 的 2: 使用谷歌翻译 - 1. 打开谷歌翻译。在电脑的网页浏览器中登录网址:https://translate.google.com/。 - 2. 点击翻译文档链接。链接位于左侧文本框下方。 - 3. 点击选择文档 。按钮位于网页左上方。点击后即打开文件浏览器(Windows)或查找器(Mac)窗口。 - 4. 选择PDF文件。到PDF文件的存储位置,点击选择需要翻译的PDF文件。 - 5. 点击打开 。位于窗口右下角位置。点击后即开始上传PDF文档至谷歌翻译网页。 - 6. - 7. 点击开始翻译。这个蓝色按钮位于网页右侧。点击按钮后,谷歌即开始翻译PDF,翻译后为纯文字页面。 - 8. 浏览翻译好的PDF。滚动浏览翻译好的PDF页面。虽然已经看不到图片,但PDF文件的文字应该都能翻译为指定的语言。 小提示 - 请注意,除了专业承接的翻译服务(收费),一般的翻译服务都不可能是完美的。DocTranslator和谷歌翻译提供的译文都有可能出错。 警告 - 不过,谷歌翻译的PDF文档无法保存。如果你想下载翻译后的文档,还是要用DocTranslator。
Google cho phép bạn lưu trữ và sao lưu dự phòng (backup) dữ liệu trên thiết bị di động theo nhiều cách khác nhau. Bên cạnh đó còn có Google Drive dành cho những người dùng muốn lưu trữ một bản sao lưu dự phòng tập tin của mình ở trên mạng. Giờ đây, thật dễ dàng để sao lưu dự phòng ảnh, video, dữ liệu, ứng dụng và thiết lập trên Google bằng điện thoại hoặc máy tính bảng Android. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Sao lưu dự phòng ảnh và video Android vào Google Photos - 1. Tải về và cài đặt Google Photos. Đây là ứng dụng miễn phí trên cửa hàng Google Play. - 2. Mở ứng dụng Photos trên thiết bị Android. - 3. Chạm vào trình đơn. Phần này nằm ở phía trên bên trái màn hình. - 4. Lựa chọn Settings. Bạn sẽ nhìn thấy các tùy chọn tải lên và sắp xếp ảnh. - 5. Lưu ảnh vào Google Drive. Gạt công tắc ở cạnh Google Drive. Đây là thao tác tự động lưu ảnh và video trên thiết bị vào thư viện Google Photos. - 6. Kiểm tra xem ảnh và video đã được sao lưu dự phòng hay chưa. - Mở ứng dụng Google Photos. - Chạm Photos. Bạn sẽ nhìn thấy ứng dụng này ở phía dưới cùng. - Ảnh và video chưa được sao lưu dự phòng sẽ có biểu tượng trông giống như đám mây bị gạch chéo. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Sao lưu dự phòng dữ liệu Android trên Google Drive - 1. Thiết lập tài khoản trên Google Drive. Drive là dịch vụ đám mây của Google cung cấp cho bạn 15 GB dung lượng lưu trữ miễn phí để sao lưu dự phòng ảnh, video và những dữ liệu khác. Trước khi tiến hành sao lưu dự phòng dữ liệu Android trên Google Drive, bạn cần tạo tài khoản trên nền tảng này. - Tải về và cài đặt ứng dụng Drive trên cửa hàng Google Play. - Mở Google Drive trên thiết bị. - Đăng nhập bằng địa chỉ email và mật khẩu Google. Bạn sẽ được tự động kết nối vào Drive. - 2. Mở ứng dụng Google Drive trên thiết bị Android. Ứng dụng này cho phép bạn dễ dàng tải các tập tin lên dịch vụ lưu trữ đám mây của Google. - 3. Đảm bảo rằng bạn đã bật Wi-Fi hoặc kết nối di động trên điện thoại. - 4. Chạm biểu tượng dấu cộng ở góc. Một cửa sổ mới sẽ được hiển thị. - 5. Lựa chọn Upload. - 6. Chạm vào ảnh và video mà bạn muốn sao lưu dự phòng vào Drive. Đây là thao tác lựa chọn thứ cần tải lên. - 7. Chạm Done. Những thứ được lựa chọn sẽ được tự động sao lưu dự phòng lên đám mây. - 8. Xem các tập tin đã tải lên trong My Drive. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Đồng bộ ứng dụng và thiết lập Android bằng Google - 1. Mở Settings. Phần này có hình bánh răng nằm ở phía trên cùng màn hình. Tùy chọn Settings cho phép bạn dễ dàng đồng bộ ứng dụng Android bằng Google. - 2. Vào Personal. Đây là phần cho phép bạn quản lý và xem thông tin cá nhân, thiết lập riêng tư và thiết lập lịch sử tài khoản. - 3. Vào Accounts. Phần này cho phép bạn quản lý và xem tùy chọn tài khoản Google và từng dịch vụ Google. - 4. Chạm vào Google. Bạn có thể xem và quản lý toàn bộ danh sách ứng dụng Google. - 5. Lựa chọn tài khoản mà bạn muốn đồng bộ. Bạn chỉ làm được điều này nếu có nhiều tài khoản trên Google. - Bạn có thể xem danh sách ứng dụng Google được đồng bộ và thời điểm gần nhất mà chúng được đồng bộ. - Nhờ có tính năng tự động đồng bộ, các ứng dụng Google sẽ tự động làm mới dữ liệu trên thiết bị Android và thông báo cho bạn về các bản cập nhật. - Bạn được phép tắt tính năng tự động đồng bộ của từng ứng dụng Google. - 6. Vào Settings. Biểu tượng có hình bánh răng này nằm ở phía trên cùng màn hình. Với nhiều tùy chọn Settings, bạn có thể đồng bộ thiết lập Android với tài khoản Google của mình. - 7. Vào Personal. Tại đây, bạn có thể quản lý và xem thông tin cá nhân, thiết lập riêng tư và thiết lập lịch sử tài khoản. - 8. Vào Accounts. Phần này giúp bạn quản lý và xem tùy chọn tài khoản Google và từng dịch vụ Google. - 9. Lựa chọn cả “Backup my data” và “Automatic restore”. Bạn không chỉ sao lưu dự phòng tài khoản Google mà còn khôi phục toàn bộ dữ liệu và thiết lập trên thiết bị. Tính năng Auto Restore trở nên đặc biệt hữu ích khi bạn bị mất dữ liệu trên thiết bị hiện tại, hoặc muốn chuyển sang dùng thiết bị mới. - 10. Lựa chọn tài khoản muốn đồng bộ. Bước này chỉ có thể được thực hiện khi bạn có nhiều tài khoản trên Google. - 11. Tích vào tất cả các ô được liệt kê. Việc này giúp đảm bảo rằng toàn bộ dữ liệu của bạn được đồng bộ. - Lưu ý rằng Android 5.0 và Android 6.0 có nhiều tính năng sao lưu dự phòng nâng cao hơn, ví dụ như lưu game, thiết lập, dữ liệu ứng dụng và nhiều thứ khác. Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Sao lưu dự phòng dữ liệu bằng dịch vụ Android Backup - 1. Vào Settings. Đây là phần có hình bánh răng nằm ở phía trên cùng màn hình. Phần này cho phép bạn sao lưu dự phòng các ứng dụng của mình bằng dịch vụ Android Backup. Tính năng này rất hữu ích khi bạn cần thay thế thiết bị hoặc xóa dữ liệu trên thiết bị đang dùng. - 2. Vào Personal. Phần này giúp bạn quản lý và xem thông tin cá nhân, thiết lập riêng tư và thiết lập lịch sử tài khoản. - 3. Lựa chọn “Backup & Reset”. - 4. Chạm “Backup my data”. Tích vào ô này để bật tính năng tự động sao lưu dự phòng. - 5. Lựa chọn tài khoản sao lưu dự phòng. Dữ liệu trên thiết bị sẽ được tự động sao lưu dự phòng. Chẳng cần phải nói chắc bạn cũng đã biết rằng chỉ có thể sử dụng tính năng này khi có nhiều tài khoản. - Vào Settings. - Vào Personal. - Chạm “Backup account”. - Chạm “Add account”. - Xác nhận mã PIN, mẫu hình hoặc mật khẩu của thiết bị. - 6. Đăng nhập bằng tài khoản Google đã lựa chọn. Dữ liệu của bạn sẽ được tự động sao lưu dự phòng. - Dịch vụ này sẽ sao lưu dự phòng thiết lập lịch, mạng, mật khẩu, Gmail, hiển thị, ngôn ngữ, bàn phím, ứng dụng Google và nhiều thứ khác. - 7. Khôi phục dữ liệu. Bạn có thể khôi phục dữ liệu từ tài khoản Google mà bạn đã lựa chọn để sao lưu dự phòng. - Thêm tài khoản Google vào thiết bị mới hoặc đã định dạng. Đây là bước tự động khôi phục dữ liệu đã được sao lưu dự phòng thông qua dịch vụ Android Backup. - 8. Khôi phục thiết lập ứng dụng. Khi cài đặt lại ứng dụng trên thiết bị mới hoặc được định dạng, bạn có thể khôi phục cả thiết lập đã sao lưu dự phòng từ trước nếu muốn. - Vào Settings. - Vào Personal > Backup & Reset. - Chạm “Automatic restore”. Bạn sẽ bật tính năng này lên. - Chú ý rằng bạn không thể khôi phục dữ liệu của ứng dụng không sử dụng dịch vụ Android Backup. Cảnh báo - Việc thay đổi thiết lập sao lưu dự phòng có thể gây ảnh hưởng đến tất cả các ứng dụng sử dụng tính năng Backup & Sync.
null
Google提供了许多方便的选择,让用户能保存和备份移动设备上的数据。另外,Google还推出了云端硬盘,可方便用户将文件备份到云端。在安卓手机或平板电脑上将照片、视频、数据、应用程序和设置备份到Google的方法非常简单。 步骤 方法 1 方法 1 的 4: 将安卓设备的照片和视频备份到Google照片 - 1. 下载并安装Google照片。你可以从Google Play商店下载这款免费应用。 - 2. 在安卓设备上打开“照片”应用。 - 3. 轻触屏幕左上方的“菜单”。 - 4. 选择“设置”。这样会打开上传和整理照片的选项。 - 5. 将照片保存到Google云端硬盘。切换Google云端硬盘旁边的开关,将设备里的照片和视频自动保存到Google照片库。 - 6. 查看照片和视频是否已经备份。 - 打开Google照片应用。 - 轻触底部的“照片”。 - 还没有备份的照片和视频旁边会有一个带斜线的云朵图案。 方法 2 方法 2 的 4: 将安卓设备的数据备份到Google云端硬盘 - 1. 设置Google云端硬盘帐号。云端硬盘是Google的云服务,提供15GB的免费存储空间,让你备份照片、视频和其它数据。你得先创建一个Google帐号,才能将安卓设备的文件备份到Google云端硬盘。 - 从Google Play商店下载并安装“Google 云端硬盘”应用。 - 在安卓设备上打开“Google云端硬盘”。 - 用Google电子邮件地址和密码登录。之后会自动连接到Google云端硬盘。 - 2. 在安卓设备上打开“Google云端硬盘”应用。它允许用户将文件轻松上传到Google的云端存储空间。 - 3. 记得打开手机的无线或蜂窝网络。 - 4. 轻触角落的加号图标。屏幕上会弹出一个新窗口。 - 5. 选择“上传”。 - 6. 轻触你想要备份到云端硬盘的照片和视频。选中它们进行上传。 - 7. 轻触“完成”。被选中的项目会自动备份到云端。 - 8. 在“我的云端硬盘”查看刚上传的文件。 方法 3 方法 3 的 4: 将安卓设备的应用和Google帐号同步 - 1. 轻触屏幕上的齿轮图案打开“设置”。你可以在这里轻松地将安卓设备的应用和Google帐号同步。 - 2. 前往“个人”。这里可以管理和查看个人信息、隐私设置和帐号历史设置。 - 3. 前往“帐号”。这里可以管理和查看Google帐号偏好设置,还有Google提供的个别服务。 - 4. 轻触“Google”。这里可以查看和管理所有Google应用。 - 5. 选择你要同步的帐号。只有在你拥有多个Google帐号的情况下,才需要进行这一步。 - 你可以看到所有和Google帐号同步的应用,以及它们上一次同步的日期和时间。 - 设置了自动同步后,Google应用会自动更新安卓设备上的数据,并发送更新通知。 - 你可以选择关掉个别Google应用的自动同步功能。 - 6. 轻触屏幕顶端的齿轮状图标打开“设置”。你可以使用“设置”选项将安卓设备设置和Google帐号同步。 - 7. 前往“个人”。这里可以管理和查看个人信息、隐私设置和帐号历史设置。 - 8. 前往“帐号”。这里可以管理和查看Google帐号偏好设置,还有Google提供的个别服务。 - 9. 选择“备份我的数据”和“自动恢复”。这样不只能备份Google帐号,还能恢复安卓设备的所有数据和设置。如果你遗失了现有设备上的数据,或者想要换新的设备,“自动恢复”功能尤其有用。 - 10. 选择你要同步的帐号。只有在有多个Google帐号的情况下,才需要进行这一步。 - 11. 勾选这里列出的所有方框,确保让所有数据保持同步。 - 注意,安卓5.0和以上的版本有更高级的备份功能,包括保存游戏、设置、应用数据等。 方法 4 方法 4 的 4: 用安卓备份服务来备份数据 - 1. 轻触屏幕顶端的齿轮图案打开“设置”。你可以用安卓备份服务来备份应用。如果需要更换设备或删除现有设备的数据,这项服务尤其有用。 - 2. 前往“个人”。这里可以管理和查看个人信息、隐私设置和帐号历史设置。 - 3. 选择“备份和恢复”。 - 4. 轻触“备份我的数据”。切换开关,启用“自动备份”。 - 5. 选择一个备份帐号。这会自动备份设备上的数据。只有在有多个Google帐号的情况下,才需要进行这一步。 - 前往“设置”。 - 前往“个人”。 - 轻触“备份帐号”。 - 轻触“添加帐号”。 - 确认设备的PIN、屏幕解锁图案或密码。 - 6. 登录你选择的Google帐号。这样会自动备份数据。 - 这项服务会备份“日历”设置、网络和密码设置、Gmail设置、显示设置、语言和输入法设置、Google应用等。 - 7. 恢复数据。你可以从之前选中进行备份的Google帐号恢复数据。 - 将你的Google帐号添加到经过格式化或新的设备,自动恢复之前用安卓备份服务备份的数据。 - 8. 恢复应用的设置。当你在经过格式化或新的设备重新下载应用时,也可以选择恢复之前备份的设置。 - 前往“设置”。 - 前往“个人”>“备份和恢复”。 - 轻触“自动恢复”。这会启用这项功能。 - 注意,这个方法只对之前用了安卓备份服务备份数据的应用有效。 警告 - 更改备份设置会影响所有启用了“备份和同步”功能的应用。
Món gà nướng rô ti vô cùng tiện lợi, ngay cả khi bạn cần trữ trong tủ lạnh vài ngày trước khi ăn. Để hâm nóng gà nướng rô ti, bạn cần lấy gà ra khỏi bao bì và quyết định xem nên dùng lò nướng, bếp hay lò vi sóng. Hâm nóng cho đến khi thịt gà đạt nhiệt độ 74 độ C và dọn món gà rô ti ăn nóng cùng các món ăn kèm yêu thích của bạn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Nướng - 1. Làm nóng trước lò nướng đến 177 độ C và chuẩn bị đĩa nướng. Trong khi chờ lò nóng, bạn hãy lấy gà ra khỏi bao bì và đặt vào đĩa dùng được trong lò vi sóng.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Đậy nắp và nướng gà trong 25 phút. Đậy nắp đĩa gà và bỏ vào lò đã nóng. Nướng gà cho đến lúc thịt gà đạt 74 độ C khi đo bằng nhiệt kế thịt.[2] Nguồn nghiên cứu - Châm nhiệt kế vào phần dày nhất của gà. - Nếu đĩa không có nắp, bạn có thể dùng giấy bạc bọc lại cho kín. - 3. Mở nắp và nướng gà thêm 5 phút nữa cho da gà được giòn. Nếu bạn thích ăn gà có lớp da vàng giòn, hãy mở nắp đĩa gà và bỏ lại vào lò.[3] Nguồn nghiên cứu - Nướng thêm 5 phút nữa cho da gà chuyển màu nâu vàng. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Áp chảo - 1. Xé hoặc cắt gà thành từng miếng vừa ăn. Nếu chỉ còn một phần của con gà nướng rô ti hoặc chỉ muốn hâm một phần, bạn có thể xé phần gà muốn hâm và cắt hoặc xé thành từng miếng nhỏ.[4] Nguồn nghiên cứu - Các miếng gà có kích thước khoảng 2,5 – 5 cm là vừa. - 2. Đun nóng 1-3 thìa cà phê (5-15 ml) trên lửa lớn vừa. Dùng ít dầu hơn nếu bạn chỉ cần áp chảp một lượng nhỏ thịt gà; dùng nhiều dầu hơn nếu muốn làm nóng đầy chảo thịt gà.[5] Nguồn nghiên cứu - Dùng dầu thực vật, dầu hạt cải hoặc dầu dừa. - 3. Đảo gà trong chảo và đun nóng 4-5 phút. Tiếp tục đảo đều trong khi hâm nóng. Tắt bếp khi tất cả thịt gà trong chảo đã nóng hoàn toàn.[6] Nguồn nghiên cứu - Lưu ý rằng cạnh của các miếng gà có thể sẽ giòn trong khi áp chảo. - Những miếng thịt gà quá nhỏ nên không thể dùng nhiệt kế để đo nhiệt độ thịt được. Bạn cần áp chảo cho đến khi thịt bốc hơi nóng. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Hâm trong lò vi sóng - 1. Điều chỉnh công suất trong lò vi sóng đến mức trung bình. Nếu lò vi sóng được lập trình bằng mức phần trăm, hãy đặt ở mức 70%.[7] Nguồn nghiên cứu - 2. Đặt gà vào đĩa dùng được trong lò vi sóng. Nếu muốn hâm gà rô ti nguyên con, bạn nên cho gà vào đĩa nướng an toàn trong lò vi sóng để hứng nước thịt chảy ra.[8] Nguồn nghiên cứu - Để rút ngắn thời gian hâm nóng, bạn có thể xé gà thành từng miếng nhỏ. Cho các miếng gà vào đĩa dùng được trong lò vi sóng. - 3. Hâm gà trong lò vi sóng 1,5 – 5 phút. Nếu là nguyên cả con gà, bạn cần hâm 5 phút trước khi kiểm tra nhiệt độ bên trong.[9] Nguồn nghiên cứu - Với thịt gà xé nhỏ, bạn có thể hâm trong 1,5 phút trước khi kiểm tra nhiệt độ. - 4. Kiểm tra xem thịt đã đạt đến 74 độ C chưa. Châm nhiệt kế đo nhiệt độ thịt vào phần dày nhất của gà. Để thịt gà ăn được an toàn, nhiệt độ đo được phải đạt đến 74 độ C.[10] Nguồn nghiên cứu - 5. Cân nhắc nướng gà trong lò nướng 5 phút nếu bạn muốn da gà giòn. Nếu thích nguyên còn gà nướng rô ti có lớp da giòn, bạn hãy cho vào lò nướng đã được làm nóng đến 177 độ C.[11] Nguồn nghiên cứu - Nhớ đặt gà vào đĩa an toàn trong lò nướng và hâm trong 5 phút. Những thứ bạn cần Nướng - Đĩa dùng an toàn trong lò nướng có nắp - Nhiệt kế đo thịt Áp chảo - Dầu thực vật, dầu hạt cải hoặc dầu dừa - Chảo - Thìa Hâm trong lò vi sóng - Lò vi sóng - Đĩa hoặc khay nướng dùng an toàn trong lò vi sóng - Nhiệt kế đo thịt
Rotisserie chickens are a great convenience even if you need to refrigerate them for a few days before using them. To reheat a rotisserie chicken, remove it from the packaging and decide if you want to heat it in the oven, stovetop, or microwave. Warm the meat until it reaches 165 °F (74 °C) and serve the hot chicken with your favorite sides. Steps Method 1 Method 1 of 3: Roasting - 1. Preheat the oven to 350 °F (177 °C) and get out a dish. While the oven preheats, remove the rotisserie chicken from the packaging and put it in an oven-safe dish. If the chicken was in the fridge, let it sit out on the counter for at least 30 minutes so it comes to room temperature. - 2. Cover and roast the chicken for 25 minutes. Put the lid on the dish and put the chicken in the preheated oven. Roast the chicken until it reaches 165 °F (74 °C) with an instant-read meat thermometer. - Insert the thermometer into the thickest part of the chicken. - If your dish doesn't have a lid, cover the dish tightly with aluminum foil. - 3. Remove the cover and roast the chicken for 5 minutes for crispy skin. If you'd like the chicken to have a crispy browned skin, take the lid off of the dish and return the chicken to the oven. - Cook it for 5 minutes so the skin turns golden. Method 2 Method 2 of 3: Sautéing - 1. Shred or cut the chicken into bite-sized pieces. If you only have part of a rotisserie chicken left or you just want to reheat some of the chicken, tear off the portion you want to use and cut or tear the chicken.[1] Research source - The pieces should be between 1 to 2 in (2.5 to 5 cm) in size. - 2. Heat a 1 to 3 teaspoons (5 to 15 ml) of oil over medium-high heat. Use less of the oil if you're reheating a small amount of chicken and use more oil if you're sautéing a skillet full.[2] Research source - Use vegetable, canola, or coconut oil. - 3. Stir in the chicken and cook it for 4 to 5 minutes. Keep stirring the meat as it reheats. Turn off the burner once all of the chicken is completely hot.[3] Research source - Keep in mind that some of the edges may become crispy as the chicken reheats. - Because the pieces will be too small to check with a meat thermometer, it's important to heat them until they're steaming hot. Method 3 Method 3 of 3: Microwaving - 1. Adjust your microwave setting to medium. If your microwave is programmed by percentages, set it to 70%. - 2. Place the chicken on a microwave-safe plate. If you're microwaving a whole rotisserie chicken, consider putting it in a microwave-safe baking dish so any juices are caught. - To speed up the reheating time, try pulling the chicken into pieces or shredding the meat. Set the pieces or shredded meat on the microwave-safe plate. - 3. Microwave the chicken for 1 1/2 to 5 minutes. If you're microwaving a whole chicken, heat it for 5 minutes before you check the internal temperature. - If you're reheating pieces or shredded chicken, heat the meat for 1 1/2 minutes before you start checking the temperature. - Try pouring a bit of chicken or vegetable broth in the dish with the chicken so it doesn’t get too dry. - 4. Check to see if the meat has reached 165 °F (74 °C). Insert an instant-read meat thermometer into the thickest part of the chicken. It should read 165 °F (74 °C) once it's safe to eat. - 5. Consider heating it in the oven for 5 minutes if you want crispy skin. If you'd like the whole rotisserie chicken to have a crisp skin, transfer it to a 350 °F (177 °C) oven. - Ensure that the chicken is on an oven-safe plate and heat it for 5 minutes. Read Video Transcript Video Things You'll Need Roasting - Oven-safe dish with lid - Instant-read meat thermometer Sautéing - Vegetable, canola, or coconut oil - Skillet - Spoon Microwaving - Microwave - Microwave-safe plate or baking dish - Instant-read meat thermometer Reader Success Stories - "I'm an fanatical cook and everything has to be done correctly. Since I've never bought a rotisserie chicken before, I needed to look up the correct way of reheating without it drying out. Information was clear, concise and easy to understand."..." more
烤鸡是一种十分方便的食物,就算放进冰箱两三天后仍然可以食用。加热前,先把烤鸡从包装袋里拿出来。然后,你得决定用哪种工具来加热,是烤箱、燃气炉,还是微波炉?鸡肉加热到74℃就可以吃了,你还可以搭配自己最爱的配菜哦! 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 烤箱加热 方法 2 方法 2 的 3: 翻炒加热 - 1. 把鸡肉撕碎,或者切成小块。如果烤鸡只剩下一部分,或者你只想加热部分的烤鸡,那就把需要的部分扯下来,用工具切或者撕成小块。[4] 研究来源 - 每块鸡肉的长度应在2.5cm到5cm之间。 - 2. 锅里倒入1到3茶匙橄榄油,用中高火把锅烧热。如果鸡肉的量不多,就少用点油。如果你需要加热满锅的肉,就多放些油。[5] 研究来源 - 植物油、菜籽油或者椰子油也可以用来加热鸡肉。 - 3. 把鸡肉翻炒4到5分钟。加热过程中,你要不停地搅动锅里的鸡肉。当肉完全变热时就可以关火了。[6] 研究来源 - 翻炒时,肉的边缘会变得有些焦脆。 - 鸡肉块太小,没办法用肉类温度计测温度,所以肉必须炒到冒热气。 方法 3 方法 3 的 3: 微波炉加热 - 1. 将微波炉的功率调至中等大小。如果你的微波炉是按照百分比来设置功率的,那就选择70%。[7] 研究来源 - 2. 将鸡肉放在微波炉适用容器里。如果你要用微波炉加热整只烤鸡,可考虑将鸡放在微波炉适用容器中,防止流出的肉汁弄脏微波炉。[8] 研究来源 - 为了缩短加热的时间,你可以将整只鸡撕成几块,或者把鸡肉撕碎。把鸡块或者碎鸡肉放在微波炉适用的容器里。 - 3. 将鸡肉加热1.5到5分钟。如果加热整只鸡,微波炉至少要运转5分钟。加热结束时检查鸡肉的内部温度。[9] 研究来源 - 如果加热的是鸡块或者碎鸡肉,微波炉运转一分半钟后你就可以检查鸡肉的温度了。 - 4. 测试鸡肉的温度,看是否达到74℃。将即时读取肉类温度计插入鸡肉最厚实的部位。如温度计显示74℃,说明鸡肉可以放心食用了。[10] 研究来源 - 5. 如果你喜欢吃焦脆的鸡皮,就将鸡肉放入烤箱中烤5分钟。有人觉得烤鸡最美味的部分就是焦脆的鸡皮,如果你也好这口,就把鸡肉放入180℃的烤箱中烤一会儿。[11] 研究来源 - 装鸡肉的容器一定要适合在烤箱中使用,并且烤的时间必须为5分钟。 你需要准备 烤箱加热 - 带盖子的烤箱适用容器 - 即时读取肉类温度计 翻炒加热 - 植物油、菜籽油或者椰子油 - 平底锅 - 勺子 微波炉加热 - 微波炉 - 微波炉适用容器或烤盘 - 即时读取肉类温度计
Trên Windows 7, bạn có thể định dạng lại ổ đĩa C mà không cần phải cài đặt lại tất cả các ổ đĩa hay những phân vùng dữ liệu khác trên máy tính. Đĩa cài đặt Windows 7 đi kèm với máy tính lúc mua sẽ cho phép bạn cài đặt lại ổ đĩa C, xóa hết các thiết lập, tập tin và chương trình trên vùng dữ liệu đó. Trước tiên, bạn cần sao lưu và lưu trữ lại những tập tin hay chương trình vào một ổ cứng rời, sau đó, sử dụng đĩa cài đặt Windows 7 để tiến hành đặt lại ổ đĩa C. Các bước - 1. Sao lưu và lưu trữ dữ liệu. Việc định dạng lại ổ đĩa C sẽ làm cho toàn bộ tệp, chương trình và thông tin được lưu trong ổ đĩa C bị xóa, vì vậy, bạn cần sao lưu tất cả dữ liệu cần thiết. - Lưu dữ liệu sao lưu vào ổ cứng ngoài, đĩa hay thư mục khác trong mạng nội bộ (nếu có). - 2. Đặt tên cho máy tính (nếu kết nối với mạng). Sau khi định dạng xong ổ đĩa C, trình cài đặt sẽ hỏi bạn về tên máy tính nhằm kết nối lại máy tính vào mạng. - Truy cập bảng chọn "Start" trên máy tính, nhấp chuột phải vào "Computer" (Máy tính), sau đó, chọn "Properties" (Thiết lập) từ trong trình đơn. Tên máy tính của bạn sẽ được thể hiện bên dưới mục "Computer name, domain, and workgroup settings" (Thiết lập tên máy tính, tên miền và nhóm làm việc). - 3. Cho đĩa cài đặt Windows 7 vào máy tính. Trong một số trường hợp, nếu bản cài đặt Windows 7 được lưu trên USB, bạn vẫn có thể cắm vào máy tính và cài đặt như bình thường. - 4. Tắt máy tính. Máy tính cần được khởi động lại để chạy đĩa cài đặt Windows 7. - Mở bảng chọn "Start" rồi nhấp vào "Shut Down." - 5. Mở lại máy tính. Khi vừa được mở lại, máy tính sẽ đọc đĩa cài đặt và bắt đầu quá trình định dạng. - 6. Đặt lại ổ đĩa C. Sau khi máy tính nhận ra đĩa cài đặt, hãy nhấn bất kỳ phím nào trên bàn phím để tiếp tục. Trình cài đặt Windows sẽ hiện ra trên màn hình. - Chọn ngôn ngữ của bạn trong trang "Install Windows" (Cài đặt Windows), sau đó, nhấp vào "Next" (Tiếp tục). - Đọc qua các điều khoản giấy phép của Windows 7. Để tiếp tục, bạn phải tích vào ô bên cạnh dòng "I accept the license terms" (Tôi đồng ý với các điều khoản). - Chọn "Custom" (Tùy chỉnh) khi được hỏi về kiểu cài đặt mà bạn muốn tiến hành. - Chọn "Drive options (advanced)" (Tùy chọn ổ đĩa nâng cao) khi được hỏi về vị trí mà bạn muốn cài đặt Windows. Lúc này, bạn có thể chọn ổ đĩa C như ổ đĩa duy nhất mà bạn muốn định dạng. - Nhấp vào ổ đĩa "C" khi Windows hỏi rằng phân vùng nào mà bạn muốn "change" (thay đổi) hay cài đặt lại. Máy tính sẽ bắt đầu quá trình định dạng, nói cách khác là xóa toàn bộ dữ liệu hiện có trong ổ đĩa C. Windows sẽ thông báo cho bạn sau khi tiến trình này hoàn tất. - 7. Cài đặt lại Windows 7 trên ổ đĩa C. Sau khi ổ đĩa C đã được định dạng lại, bạn cần phải cài lại Windows 7 trên phân vùng đó. Nhấp vào "Next" sau khi Windows thông báo rằng tiến trình định dạng đã hoàn tất. Trình cài đặt Windows sẽ tiếp tục phần còn lại. Bạn sẽ được yêu cầu nhập tên máy tính (nếu máy tính kết nối với mạng) và thông tin khác như tên tài khoản. - 8. Khôi phục lại những tập tin đã lưu. Sau khi Windows hoàn tất tiến trình cài đặt, bạn có thể kết nối ổ cứng gắn ngoài hay đĩa với máy tính để khôi phục lại dữ liệu cho ổ đĩa C của mình. Lời khuyên - Bạn nên kết nối máy tính với Internet trước khi tiến hành khôi phục lại dữ liệu sao lưu trên ổ đĩa C. Khi được kết nối với Internet, máy tính sẽ thông báo kịp thời để bạn cập nhật hay tải driver (trình điều khiển) mới cho các ứng dụng và chương trình mà bạn đang cài đặt lại.
In Windows 7, you can format your C drive without being required to format all the other disk drives, or partitions, on your computer. The Windows 7 installation disc that was included with your computer at the time of purchase will allow you to format the C drive and erase all your settings, files, and programs on that partition. To format your C drive, you can save and back up your files and programs to an external disc before using the Windows 7 installation discs to complete the formatting procedure. Things You Should Know - The Windows 7 installation disc that came with your computer can be used to format your main hard drive. - If you don't have a Windows 7 installation disc, you can borrow one or get one from your PC manufacturer. - After formatting your C drive, you'll be able to reinstall Windows 7 or your preferred operating system. Steps - 1. Back up and save your files. Formatting the C drive will erase all files, programs, and information saved on the C drive, so you may want to back up any files you want saved. - Save your files to an external hard drive or disc, or save your files to another folder on the network, if applicable. - 2. Obtain your computer name if connected to a network. After your C drive has been formatted, you may be prompted for your computer name during the installation process in order to reconnect to the network. - Go to your computer's "Start" menu, right-click on "Computer," then select "Properties" from the menu that appears. Your computer name will be shown below "Computer name, domain, and workgroup settings." - 3. Insert the Windows 7 installation disc. In some cases, you may have the Windows 7 installation program saved on a Universal Serial Bus (USB) flash drive, which can also be inserted. - 4. Turn off your computer. Your computer will have to reboot in order to read the Windows 7 installation disc. - Open your "Start" menu, then click on "Shut Down." - 5. Power on your computer. When your computer powers back on, it will read the installation disc and begin the formatting process. - Click the "Install Now" option. - 6. Format your C drive. After the computer has recognized the installation disc, you will be prompted to press any key on your keyboard to continue. The installation wizard will then appear on your screen. - Select your language from the "Install Windows" page, then click on "Next" to proceed. - Read and review the Windows 7 license terms. In order to proceed to the next screen, you will be required to place a check mark in the box next to "I accept the license terms." - Select "Custom" when prompted to indicated the type of installation you want to perform. - Select "Drive options (advanced)" when asked where you want Windows installed. Choosing this option will allow you to select the C drive as the only drive you want to format. - Click on your "C" disk drive when Windows asks which partition you want to "change," or install. Your computer will then begin formatting, or erasing, all the data currently existing on your C drive. Windows will notify you when the formatting procedure has finished. - 7. Re-install Windows 7 on your C drive. After your C drive has been formatted, you will be required to re-install Windows 7 to that partition. Click on "Next" after Windows has notified you that the formatting procedure has completed. The Windows installation wizard will continue to walk you through the installation process. You will be prompted for your computer name if you are connected to a network, and for information such as your user name. - 8. Restore your saved files. After Windows has completed the installation process, you can insert your external hard drive or disc into the computer to restore your files back to the C drive. Video Tips - You may want to connect to the Internet before you restore your backup files to the C drive. Connecting to the Internet may prompt you to update or download new drivers for the applications and programs you are re-installing. Reader Success Stories - "This site is really helpful for everything you want to know about diagnosing your PC."
null
Để xác định giá hiện tại đang tăng hay giảm, bạn cần tính tỷ lệ tiết kiệm chi phí.[1] Nguồn nghiên cứu Phép tính cơ bản này không đòi hỏi kỹ năng giải tích hay đại số nâng cao. Bạn có thể tự tìm hoặc thiết lập trong chương trình bảng tính như Microsoft Excel. Để tính tỷ lệ tiết kiệm chi phí, bạn cần biết giá hiện tại, giá chiết khấu và giá gốc. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tính tỷ lệ tiết kiệm chi phí bằng tay - 1. Xác định giá gốc của sản phẩm/dịch vụ. Đối với hầu hết các giao dịch, đây là giá niêm yếu trước khi áp dụng giảm giá hoặc chiết khấu. - Chẳng hạn, nếu giá niêm yết ban đầu của chiếc áo len dài tay là 500.000 đồng thì đây chính là giá gốc. - Đối với dịch vụ tính theo giờ, hãy lấy tỷ lệ thanh toán tiêu chuẩn nhân với số giờ được thanh toán thông thường. - 2. Xác định giá mới của sản phẩm/dịch vụ. Đây là giá sau khi đã áp dụng bất kỳ chương trình khuyến mãi, giảm giá, chiết khấu hoặc ưu đãi mà bạn nhận được. - Chẳng hạn, nếu bạn thanh toán 400.000 đồng cho chiếc áo len sau khi được giảm giá thì giá mới là 400.000 đồng. - 3. Tính chênh lệch giá. Để tiến hành, bạn lấy giá gốc trừ giá mới.[2] Nguồn nghiên cứu - Trong ví dụ trên, chênh lệch giữa giá gốc và giá mới là 500.000 - 400.000 = 100.000 đồng. - 4. Lấy chênh lệch giá chia cho giá gốc. Trong ví dụ của bài viết, ta có 100.000 / 500.000 = 0,2. - 5. Lấy số thập phân nhân với 100 (hoặc dời dấu phẩy từ trái sang phải hai đơn vị) để chuyển sang tỷ lệ phần trăm. Tại đây ta có 0,2 x 100 = 20%. Như vậy nghĩa là bạn đã tiết kiệm được 20% trong giao dịch mua chiếc áo len. [3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tính tỷ lệ tiết kiệm chi phí trong Microsoft Excel - 1. Nhập giá gốc của sản phẩm/dịch vụ vào ô A1 rồi nhấn Enter. Ví dụ: một chiếc máy tính có giá gốc là 5.000.000 đồng thì bạn cần nhập “5000000” vào ô A1. - 2. Nhập giá cuối cùng sau khi đã áp dụng tất cả khuyến mãi vào ô B1 rồi nhấn Enter. Chẳn hạn, nếu bạn đã thanh toán 3.500.000 để mua chiếc máy tính, hãy nhập “3500000” vào ô B1. - 3. Nhập công thức “=A1-B1” vào ô C1 và nhấn Enter. Excel sẽ tự động tính chênh lệch giữa hai giá và hiển thị giá trị số trong ô C1. - Trong ví dụ này, nếu bạn nhập đúng công thức thì giá trị số sẽ hiện ra trong ô C1 là 1500000. - 4. Nhập công thức “=C1/A1” vào ô D1 rồi nhấn Enter. Excel sẽ lấy chênh lệch giá chia cho giá gốc. - Ở ví dụ trên, nếu bạn nhập đúng công thức thì giá trị số sẽ hiển thị trong ô D1 là 0.3. Lưu ý: hầu hết máy tính Windows và Excel có thiết lập mặc định rằng phân cách số thập phân sẽ sử dụng dấu chấm thay vì dấu phẩy. - 5. Nhấp vào ô D1 rồi nhấn “CRTL+SHIFT+%”. Đây là tổ hợp phím tắt Excel giúp chuyển đổi số thập phân sang tỷ lệ phần trăm. [4] Nguồn nghiên cứu - Trong ví dụ này, giá trị ở ô D1 sẽ là 30%. Vậy là bạn đã tiết kiệm được 30% trong giao dịch mua chiếc máy tính. - 6. Nhập các giá trị mới vào ô A1 và B1 để tính tỷ lệ tiết kiệm chi phí trong giao dịch khác. Bởi vì bạn đã nhập công thức vào các ô trước đó nên Excel sẽ tự động cập nhật tỷ lệ tiết kiệm chi phí khi bạn thay đổi giá gốc, giá cuối cùng hoặc cả hai. - Ví dụ: bạn vừa mua chiếc đèn với giá 200.000 đồng trong khi sản phẩm này có giá gốc là 400.000 đồng. Nếu bạn nhập “400000” vào ô A1 và “200000” vào ô B1, đồng thời giữ nguyên các ô khác thì tỷ lệ tiết kiệm tương ứng sẽ hiện ra ở ô D1 là 50%. Những thứ bạn cần - Giá gốc và giá hiện tại - Máy tính Lời khuyên - Bạn có thể chọn bao gồm thuế thương vụ khi tính tỷ lệ tiết kiệm chi phí. Miễn là thuế này nhất quán thì phần trăm tỷ lệ tiết kiệm sẽ không đổi.
To determine what discount or increase a price represents, you need to calculate the cost savings percentage. This basic calculation doesn't require advanced algebra or calculus skills. You can set up the calculation in a spreadsheet program like Microsoft Excel but you can also calculate cost savings by hand. You will need to know both the current, discounted price and the original price. Steps Method 1 Method 1 of 2: Calculating Cost Savings By Hand - 1. Determine the original price of the product or service. For most purchases, this is the retail price before any coupons or discounts are applied. - For example, if the original, retail price of a sweater is $50, use $50 as your original price. - For an hourly service, multiply the standard billing rate by the number of hours normally billed. - 2. Determine the new price of the product or service. This is the price after any sales promotions, discounts, coupons, or deals that you received on it. - For example, if you ultimately paid $40 for the sweater after all discounts, the new price is $40. - 3. Determine the price difference. To do this, subtract the new price from the original price.[1] Research source - In this example, the price difference is the original price of $50 minus $40, or $10. - 4. Divide the price difference by the original price. In this example, that’s $10 divided by the original $50 price tag, or 0.2. - 5. Multiply the decimal by 100 (or move the decimal point over two spaces to the right) to convert it to a percentage. In this example, that’s 0.2 multiplied by 100, or 20 percent. This means you saved 20 percent on the purchase of the sweater. [2] Research source Method 2 Method 2 of 2: Calculating Cost Savings in Microsoft Excel - 1. Type the original price of the product or the service in cell A1 and hit enter. For example, if the original price of a computer was $200, type “200” in cell A1. - 2. Type the final price after all discounts in cell B1 and hit enter. For example, if you ultimately paid $150 for the computer, type “150” in cell B1. - 3. Type the formula “=A1-B1” in cell C1 and hit enter. When you do this, Excel automatically calculates the difference between the two prices and displays the numerical value in the cell. - For this example, the numerical value in cell C1 should be 50 if you enter the formula correctly. - 4. Type the formula “=C1/A1” in cell D1 and hit enter. When you do this, Excel divides the price difference by the original price. - For this example, the numerical value in cell D1 should be 0.25 if you enter the formula correctly. - 5. Select cell D1 with your cursor and click “CRTL+SHIFT+%”. When you do this, Excel converts the decimal into a percentage. [3] Research source - In this example, the value in cell D1 should be 25%. This means that you saved 25 percent on the purchase of the computer. - 6. Input new values in cells A1 and B1 to calculate cost savings percentage on other purchases. Because you entered formulas into the other cells, Excel will automatically update the cost savings percentage when you change the original price or the final price, or both. - For example, say you also purchased a lamp for $10 that originally cost $17. If you type “17” into cell A1 and “10” into B1 -- and leave all the other cells as they are – the corresponding savings of 41 percent will display in cell D1. Calculator, Practice Problems, and Answers Things You'll Need - Current and original prices - Calculator Tips - You can choose to include sales tax or include it when calculating cost savings. As long as the sales tax rate is consistent, it won’t change the percentage saved. Reader Success Stories - "Excellent explanation and clear examples. What helped me the most was the Microsoft Excel example on entering the formula to work out the percentage difference, and also by entering new values in the cells Excel will automatically work out the percentage."..." more
要确定价格代表了多少折扣或涨了多少价,就需要计算成本节约率。[1] 研究来源 这种基本的计算不需要使用高级代数或微积分。你可以在类似EXCEL这样的电子表格中设置计算,也可以手工计算。你得首先弄清楚现价、折扣价格和原价。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 手工计算 - 1. 确定产品或服务的原价。对大多数商品而言,原价是指没有使用任何优惠券或折扣的零售价。 - 例如,一件毛衣的原始零售价是50元,那原价就是50元。 - 对于按小时计费的服务,用计费的小时数乘以标准费率。 - 2. 确定产品或服务的实价。这是使用了促销、折扣、优惠券或降价后的价格。 - 例如,假设在使用了所有折扣后,这件毛衣只要40元,那它的实价就是40元。 - 3. 确定差价。用原价减去实价即可得出。[2] 研究来源 - 在本例中,差价就是用原价50元减去40元,等于10元。 - 4. 用差价除以原价。本例中,用10元除以50元原价,等于0.2。 - 5. 将小数点乘以100(或将小数点往右移两位)换算成百分数。本例中,即0.2乘以100,或20%。也就是说买这件毛衣节约了20%。[3] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 用电子表格计算 - 1. 在A1单元格输入产品或服务的原价,按回车键。假设一台风扇的原价是200元,在A1中输入“200”。 - 2. 在B1单元格输入所有折扣后的最终价,按回车键。假设你买这台风扇最终花了150元,那就在B1中输入“150”。 - 3. 在C1单元格中输入公式“=A1-B1”并按回车。然后EXCEL会自动计算出两个价格的差价,同时在该单元格中显示相关数值。 - 本例中,如果公式输入正确,C1的数值应该是50。 - 4. 在D1单元格输入公式“=C1/A1”并按回车。然后EXCEL将用差价除以原价。 - 在本例中,如果公式输入正确,D1的数值应该是0.25。 - 5. 光标选中D1单元格,按住“CRTL+SHIFT+%”。这样EXCEL会将小数点转换成百分数。[4] 研究来源 - 本例中,D1的数值应该是25%。也就是说你买这台风扇节约了25%。 - 6. 在A1和B1输入新值,可以计算其他买卖的成本节约率。由于你已经在其他单元格输入了公式,因此当你改变原价或现价或两者都改变时,EXCEL会自动更新成本节约率。 - 假设你还花了10元买了一盏灯,原价是17元。在A1输入“17”,B1输入“10”,其他不变,则D1会显示出相应的节约率为41%。 你需要准备 - 原价和现价 - 计算器 小提示 - 你可以选择在价格中加上增值税或在计算节约多少成本时加上。只要税率一致,不会改变节约的比率。
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách thay đổi ngày sinh hiển thị trên trang Facebook cá nhân của mình. Bạn có thể thực hiện việc này trên ứng dụng điện thoại và trên trang web của Facebook. Nếu không thoải mái với việc chia sẻ ngày sinh trên Facebook, bạn luôn có thể ẩn thông tin này. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên điện thoại thông minh - 1. Mở ứng dụng Facebook có biểu tượng chữ "f" màu trắng trên nền màu xanh dương. Sau khi mở ứng dụng, bạn sẽ thấy Bảng tin Facebook của mình nếu đã đăng nhập vào tài khoản Facebook trên điện thoại hoặc máy tính bảng. - Nếu chưa đăng nhập vào Facebook, bạn sẽ nhập địa chỉ email (hoặc số điện thoại) và mật khẩu để tiếp tục. - 2. Chạm vào biểu tượng ☰ ở phía dưới góc phải màn hình (trên iPhone) hoặc phía trên góc phải màn hình (trên điện thoại Android). - 3. Chạm vào tên của bạn ở phía trên trình đơn. Thao tác sẽ đưa bạn đến trang cá nhân của mình. - 4. Chọn About (Giới thiệu) ở bên dưới ảnh đại diện của bạn. - Trên Android, bạn sẽ kéo xuống để thấy lựa chọn About (Giới thiệu). - 5. Kéo xuống phần "BASIC INFO" (Thông tin cơ bản) và chọn Edit (Chỉnh sửa). Nút Edit (Chỉnh sửa) ở bên phải màn hình, ngang hàng với tiêu đề "Thông tin cơ bản". - Trên điện thoại Android, bạn phải chọn More About You (Giới thiệu thêm về bạn) trên trang này trước. - 6. Chỉnh sửa ngày sinh của bạn. Có hai phần bên dưới tiêu đề "BIRTHDAY" (Sinh nhật), là ngày và tháng sinh của bạn cùng với "Birth Year" là năm sinh của bạn. Thay đổi thông tin này như sau: - Chạm vào tháng, ngày, hoặc năm để hiển thị danh sách lựa chọn. - Chọn tháng, ngày hoặc năm mà bạn muốn hiển thị. - Lặp lại thao tác này cho mỗi giá trị mà bạn muốn thay đổi. - 7. Kéo xuống và chọn Save (Lưu) ở bên dưới trang "Edit Profile" (Chỉnh sửa trang cá nhân). Việc này sẽ cập nhật ngày sinh trong phần "About" (Giới thiệu) của trang cá nhân. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên máy tính - 1. Vào trang Facebook. Gõ https://www.facebook.com vào trình duyệt yêu thích của bạn. Thao tác này sẽ đưa bạn đến phần Bảng tin nếu bạn đã đăng nhập vào Facebook của mình. - Nếu chưa đăng nhập vào Facebook, bạn gõ địa chỉ email (hoặc số điện thoại) và mật khẩu để tiếp tục. - 2. Nhấp vào tên. Tên của bạn đang hiển thị ở phía trên góc phải trang Facebook. Hãy nhấp vào đó để chuyển sang trang cá nhân. - 3. Nhấp vào thẻ About (Giới thiệu) ở phía dưới bên phải ảnh đại diện của bạn. - 4. Nhấp vào Contact and Basic Info (Thông tin cơ bản và liên hệ) ở bên trái trang Giới thiệu. - 5. Kéo xuống phần sinh nhật ở bên dưới tiêu đề "BASIC INFO" (Thông tin cơ bản) để chỉnh sửa và thực hiện như sau: - Chọn ngày sinh hoặc năm sinh. - Nhấp vào Edit (Chỉnh sửa) ở bên phải trang. - Nhấp vào tháng, ngày hoặc năm mà bạn muốn thay đổi. - Nhấp vào tháng, ngày hoặc năm mới. - Lặp lại thao tác này cho mỗi thông tin sinh nhật mà bạn muốn thay đổi. - 6. Nhấp vào Save Changes (Lưu thay đổi) ở bên dưới cửa sổ đang hiển thị. Việc này giúp cập nhật ngày sinh trong phần "About" (Giới thiệu) trên trang cá nhân của bạn. Lời khuyên - Tốt nhất bạn nên nhập ngày sinh của mình vào Facebook. Nếu không thoải mái với điều đó, bạn vẫn có thể ẩn ngày sinh trên trang cá nhân. - Bạn chỉ có thể thay đổi ngày sinh đôi lần trước khi bị Facebook chặn quyền thay đổi thông tin này trong vài ngày. Cảnh báo - Bạn phải đủ 13 tuổi để có thể sử dụng Facebook. Vì vậy, hãy lưu ý việc này khi thay đổi ngày sinh.
This wikiHow teaches you how to change your birthday or birth year on your Facebook profile. This change is easy to make in both the mobile app and on Facebook.com. If you'd rather just hide your birthday or birth year and not actually change it, you can easily change the privacy level in your birthdate settings. Facebook limits how often you can change your birthdate, although they don't actually specify how often it can be changed.[1] Research source If you run into problems changing your birthday, try waiting a few days or weeks before making another attempt. Steps Method 1 Method 1 of 2: On a Phone or Tablet - 1. Open Facebook. It's the blue icon with a white "f" inside. You'll find it on your Home screen, in your app list, or by searching. - 2. Tap the three-line menu ☰. It's in either the bottom-right corner (iPhone/iPad) or the top-right corner of the screen (Android). - 3. Scroll down and tap Settings & Privacy. It's the option with a gray gear icon about halfway down the menu. - 4. Tap Settings. This is the first option under "Settings & Privacy." - 5. Tap Profile Information. You'll see this under "Audience and Visibility." Depending on the size of your screen, you may have to scroll down to see it. - 6. Tap Edit next to "Basic Info." This section is about halfway down the page. - 7. Select your birthday and birth year. The top section allows you to choose the day and month of your birthday, while the following section lets you select your birth year. - 8. Choose an audience for your birthdate. Next to "Audience," you'll see who can view your birthdate (e.g., Friends, Public). This determines who can see your birthday and birth year on your profile. You can select the audience for your birthday (month and date) and birth year separately. - To change the audience, tap the current audience, and then make your selection. Repeat for both your birthday and birth year. - If you want to make either your birthday or birth year private, tap the audience below the option and select Only me. - 9. Tap Save after making changes. This is at the top-right corner of the screen. Your birthdate changes are now live on your Facebook profile. Method 2 Method 2 of 2: On a Computer - 1. Go to https://www.facebook.com in a web browser. This displays your news feed if you're already signed in. If you're not signed in, you can sign in now. - 2. Click your name at the top-left corner. This displays your Facebook profile. - 3. Click Edit Profile. This option is toward the top of your profile, but below your cover image. It's directly to the right of the blue "Add to Story" button. A pop-up window containing your About info will expand. - 4. Click the Contact and Basic Info tab. This tab is in the left panel under the "About" header. - 5. Click the pencil icon next to your current birthday. It's at the bottom of the "Contact Info" panel. - 6. Select a new birthdate. Use the drop-down menus to choose the month, day, and year of your birth. - 7. Choose a privacy level for your birthday and birth year. The drop-down menus next to your birthday and birth year allow you to control who can see this information on your profile. Click the current audience (e.g., Friends, Public) to view the list of possible audiences, and then select an audience. - You'll need to choose the audience for your birthday (month and day) and birth year separately. - 8. Click Save to save your changes. This button is below the birthdate selection drop-down menus. Once you save your changes, your new birthdate will be live on your profile. Tips - It's best to use your real date of birth on Facebook. If you aren't comfortable with this, you should hide your birthday from your profile. - You can only change your birthday a couple of times before Facebook imposes a restriction on your account for a few days. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - You must be at least 13 years old to use Facebook, so keep this in mind when changing the birth date.[2] Research source
这篇文章将教你如何更改Facebook资料里显示的出生日期。你可以在移动端应用和桌面版网站上更改生日。如果你不想显示生日信息,可以隐藏你的生日。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 在移动设备上 - 1. 打开Facebook应用程序。图标是深蓝色的,上面有一个白色字母“f”。如果已经登录了帐户,会直接打开新鲜事页面。 - 如果还没有登录帐户,请输入电子邮箱地址(或电话号码)和密码。 - 2. 点击☰按钮。它位于屏幕右下角(iPhone)或右上角(安卓)。 - 3. 点击你的名字。这个选项卡位于菜单的顶部,点击它之后会进入个人用户资料页面。 - 4. 点击关于选项卡。它位于你的头像下方。 - 在安卓设备上,向下滚动屏幕,找到关于选项。 - 5. 滚动屏幕,找到“基本信息”部分,点击编辑。编辑按钮位于屏幕右侧,“基本信息”标题的旁边。 - 在安卓设备上,必须先点击页面上更多。 - 6. 编辑你的生日。在“出生日期”标题下方有两部分:分别是“生日”(生日的月份和天)和“出生年份”(出生的那一年)。 - 点击月、日或年,弹出下拉菜单。 - 点击你想要显示的年份、月份、日期。 - 重复这项操作,更改所有年份、月份、日期。 - 7. 滚动页面,点击保存。它位于“编辑资料”页面的底部。这样会更新“关于”部分里的生日信息。 方法 2 方法 2 的 2: 在电脑上 - 1. 前往Facebook网站。在浏览器中前往 https://www.facebook.com 。如果已经登录了Facebook帐户,就会显示新鲜事。 - 如果还没有登录帐户,请输入电子邮箱地址(或电话号码)和密码。 - 2. 点击你的名字。你的名字会出现在页面的右上角,点击它进入用户资料页面。 - 3. 点击关于选项卡。它位于头像的右侧。 - 4. 点击联系方式和基本信息。这个选项卡位于关于页面的左侧。 - 5. 滚动到生日信息,编辑它。它位于“基本信息”标题下方。 - 选择生日或出生年份。 - 点击页面右侧的编辑按钮。 - 点击你想要更改的年份、月份、日期。 - 点击新的年份、月份、日期。 - 重复这项操作,更改所有年份、月份、日期。 - 6. 点击保存更改。它位于当前窗口的底部。这么做会更新“关于”部分里的生日信息。 小提示 - 最好使用真实的出生日期。如果不想暴露个人信息,可以隐藏你的生日信息。 - Facebook对帐户有所限制,你只有几次机会来更改自己的生日。 警告 - 你必须大于13岁才能使用Facebook。因此在更改生日时要时刻记得这项规定。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt chương trình Windows Movie Maker trên máy tính Windows 10. Mặc dù Microsoft đã không còn chính thức hỗ trợ Windows Movie Maker và các chương trình Windows Essentials khác kể từ 2012, bạn vẫn có thể tải và cài đặt Windows Movie Maker. Các bước - 1. Tải tập tin cài đặt Windows Live Essentials. Truy cập website này để bắt đầu tải tập tin cài đặt. - Trang này phần lớn là trống và có thể sẽ mất từ vài giây đến một phút trước khi tập tin được tải về. - 2. Mở tập tin cài đặt. Nhấp đúp vào tập tin wlsetup-all nằm trong thư mục tải xuống mặc định của máy tính để mở. - 3. Nhấp vào Yes khi được nhắc. Cửa sổ cài đặt Windows Essentials sẽ mở ra. - 4. Nhấp vào Install all of Windows Essentials (recommended) (Cài đặt tất cả chương trình Windows Essentials). Tùy chọn này nằm ở đầu trang. Hầu hết các chương trình Windows Essentials đều không tương thích với Windows 10, nhưng bạn có thể cài đặt Windows Movie Maker bằng cách nhấp vào tùy chọn này. - 5. Nhấp vào Show Details (Hiển thị chi tiết). Thanh tiến trình cùng tỉ lệ phần trăm sẽ hiện ra, thông tin này cho thấy chương trình đang được cài đặt. - 6. Chờ Windows Movie Maker cài đặt xong. Chương trình đầu tiên được cài đặt thường là Windows Movie Maker. Hãy chờ chương trình này cài đặt xong; khi tên chương trình đổi sang chương trình khác (ví dụ: "Mail"), bạn có thể tiếp tục. - 7. - 8. Nhập windows movie maker. Ứng dụng Windows Movie Maker mà bạn vừa cài đặt sẽ được tìm trên máy tính. - 9. Nhấp vào Movie Maker. Ứng dụng có biểu tượng cuộn phim và nằm đầu trình đơn Start. Cửa sổ điều khoản sử dụng Windows Essentials sẽ mở ra. - 10. Nhấp vào Accept (Chấp nhận). Tùy chọn này nằm ở góc dưới bên phải cửa sổ. Movie Maker sẽ mở ra sau khi bạn nhấp vào đó. - Nếu sau khi bạn nhấp vào Accept mà Movie Maker không mở ra, hãy mở lại Start, nhập movie maker lại rồi nhấp vào kết quả Movie Maker hiện ra lần nữa. - Không nên đóng cửa sổ cài đặt trước khi mở Movie Maker. - 11. Đóng cửa sổ cài đặt Windows Essentials. Khi cửa sổ cài đặt bật lên với thông báo lỗi, bạn chỉ cần nhấp vào Close (Đóng) và xác nhận quyết định khi được hỏi lại. Bây giờ, bạn có thể bắt đầu sử dụng Windows Movie Maker. Cảnh báo - Vì Windows 10 còn tiếp tục cập nhật và phát triển nên có thể vào lúc nào đó, Windows Movie Maker sẽ bị đứng hoặc không phản hồi. Bạn cần chắc chắn rằng mình lưu lại phiên làm việc thường xuyên. - Microsoft đã ngừng hỗ trợ Windows Movie Maker, vì thế lỗi và vấn đề về bảo mật sẽ không được khắc phục. Bạn có thể xem xét việc sử dụng Story Remix để thay thế.
null
本指南介绍如何在Windows 10电脑上安装Windows“影音制作”。Microsoft已在2012年正式停止对“影音制作”和其他Windows Essentials程序的支持,但你仍有办法下载和安装“影音制作”。 步骤 - 1. 下载Windows Live Essentials安装文件。前往此网站下载安装文件。 - 打开的页面大部分都是空白,可能需要等待几秒至几分钟才会开始下载。 - 2. 打开安装文件。在电脑的默认下载位置双击wlsetup-all文件,以打开它。 - 3. 出现提示时单击是。随后会打开Windows Essentials安装窗口。 - 4. 单击安装所有(推荐)。它位于页面顶部。大部分Windows Essentials程序都已不兼容Windows 10,但你仍可以通过此选项安装“影音制作”。 - 5. 单击显示详细信息。它位于窗口的左下角。随后会显示百分比和进度条,以及当前正在安装的程序。 - 6. 等待安装完成。第一个安装的程序通常就是“影音制作”。等待它安装完成。看到程序名称发生变化后(比如变成了“邮件”),继续下一步。 - 7. - 8. 输入windows影音制作。随后会在电脑上搜索刚安装的“影音制作”应用程序。 - 9. 单击影音制作。它显示在“开始”菜单的顶部,图标是一张电影胶片。随后会打开Windows Essentials使用条款窗口。 - 10. 单击接受。它位于窗口的右下角。随后就能打开“影音制作”。 - 如果没能打开“影音制作”,重新点击开始菜单,输入影音制作,然后再次单击搜索结果。 - 打开“影音制作”前不要关闭安装窗口。 - 11. 关闭Windows Essentials安装窗口。看到安装窗口弹出错误消息时,点击关闭,然后根据提示确认操作。随后就可以使用“影音制作”了。 警告 - 随着Windows 10的更新和升级,“影音制作”可能会出现死机或停止响应的情况。一定要经常保存。 - Microsoft已停止支持“影音制作”,因此不会再修复问题或缺陷。可以考虑改用Story Remix。
Khi tai nghe AirPods bị thấm nước, chắc hẳn bạn sẽ rất lo lắng. Vì tai nghe AirPods không có tính năng chống thấm, tốt hơn hết bạn nên làm khô tai nghe càng nhanh càng tốt để tránh hư hỏng. Nếu bạn có thể thấm khô nước càng sớm, tai nghe sẽ ổn! Đây là bài viết hướng dẫn cách làm khô AirPods đúng cách để ngăn hư hỏng do nước. Các bước 1 Lấy tai nghe AirPods ra khỏi nước ngay lập tức. - Lấy tai nghe AirPods ra khỏi nước và đặt lên mặt phẳng khô. Tai nghe AirPods Pro, AirPods thế hệ thứ ba, và hộp sạc MagSafe dành cho AirPods thế hệ thứ ba đều có thể chịu được một ít nước, nhưng không thể bị ngâm trong nước.[1] Nguồn nghiên cứu - Các dòng AirPods cũ đều không có khả năng chống nước. - Nếu hộp sạc tai nghe AirPods bị ướt, bạn chỉ cần úp ngược hộp sạc và mở nắp để nước chảy hết ra ngoài. Nếu hộp đang sạc, bạn cần ngắt kết nối ngay. 2 Dùng khăn khô không có xơ thấm tai nghe AirPods ướt. 3 Dùng công cụ Water Eject. - Tải công cụ Water Eject từ Routinehub. Khi tai nghe AirPods được kết đôi với iPhone, công cụ Water Eject có thể hỗ trợ đẩy nước ra khỏi loa iPhone/iPad và AirPods bằng tông bass tần số thấp. Hãy truy cập https://routinehub.co/shortcut/571 trên iPhone, chạm vào Get Shortcut (Tải công cụ), và chạm vào + Add Shortcut (Thêm công cụ) để thêm vào thư viện công cụ. Tiếp theo, chạm vào My Shortcuts (Công cụ của tôi), chọn Water Eject, và chọn Begin (Bắt đầu) để mở công cụ. 4 Chờ tai nghe AirPods khô. - Chờ tai nghe AirPods khô trước khi đặt vào hộp sạc. Nếu đó là ngày nắng đẹp, bạn chỉ cần đặt AirPods dưới ánh nắng (miễn là ngoài trời không quá nóng) để tai nghe khô nhanh hơn. Nếu không, bạn có thể đặt tai nghe tại khu vực có độ ẩm thấp. Chờ vài tiếng để tai nghe khô hoàn toàn trước khi dùng. - Nhiệt độ quá cao và quá thấp có thể làm hỏng tai nghe AirPods - không làm khô tai nghe AirPods bằng cách đặt lên lò sưởi, và không dùng máy sấy. 5 Dùng một vài gói hút ẩm silica hoặc chất hút ẩm khác. - Gói hút ẩm silica được đính kèm với thiết bị điện tử và vitamin có thể hữu ích đối với tai nghe AirPods. Nếu bạn nghĩ rằng tai nghe AirPods vẫn còn ướt, chất hút ẩm như silica sẽ là “cứu binh” của bạn. Nếu không có những gói này, bạn có thể mua tại cửa hàng thủ công và đôi khi là cửa hàng điện tử.[4] Nguồn nghiên cứu 6 Đặt tai nghe AirPods và chất hút ẩm vào hộp có nắp đậy. - Túi nhựa hoặc hộp đựng thức ăn đã làm sạch phù hợp để dùng trong trường hợp này. Gói hút ẩm silica sẽ thấm hút nước trong AirPods. Đặt tai nghe AirPods trong hộp có chất hút ẩm từ 24 đến 48 tiếng trước khi thử dùng.[7] Nguồn nghiên cứu - Thời gian đặt tai nghe AirPods trong hộp kín với chất hút ẩm càng dài thì cơ hội khắc phục tai nghe AirPods càng cao.[8] Nguồn nghiên cứu 7 Nếu tai nghe AirPods bị thấm nước, hãy thay mới. - Thử dùng tai nghe AirPods khi chúng đã khô hoàn toàn. Nếu âm thanh của tai nghe có vẻ được phát từ xa hoặc quá cao, bạn cần tiếp tục làm khô tai nghe. Hãy dành thêm một hoặc hai ngày để làm khô tai nghe và thử lại. Nếu tai nghe AirPods vẫn không hoạt động bình thường, bạn có thể đem chúng đến cửa hàng dịch vụ được Apple ủy quyền để sửa chữa hoặc thay mới. - Truy cập trang https://getsupport.apple.com/?caller=kbase&PGF=PGF32003&category_id=SC0285 để sửa hoặc thay mới tai nghe AirPods bị hỏng. - Nếu có Apple Care+, bạn có thể thay tai nghe AirPods bị hỏng với mức phí dịch vụ thấp.[9] Nguồn nghiên cứu Mức phí sửa chữa tăng cao khi thiết bị đã quá hạn bảo hành.
Oh no, your AirPods are soaking wet—is it time to panic? Because AirPods aren't waterproof, it'll be helpful to dry them out as quickly as possible to avoid water damage. If you can remove the water before damage is done, you'll be in the clear! This wikiHow article will show you how to properly dry out your AirPods to prevent water damage. Steps 1 Remove your AirPods from water immediately. - Get your AirPods away from the liquid and place them on a flat, dry surface. AirPods Pro, AirPods 3rd generation, and the MagSafe Charging Case for AirPods 3rd generation can all handle a little bit of water, but not made to withstand being submerged.[1] Research source - Earlier AirPod models are not water resistant at all. - If your AirPods charging case is wet, place the charging case upside-down with the lid open to allow residual liquid to drip out. If it's plugged in, unplug it now. 2 Pat your wet AirPods down with a dry lint-free cloth. - Blot excess liquid away from your AirPods. A microfiber cloth, such as the ones that come with screen cleaning kits or eyeglasses, will work best.[2] Research source - You can use a cotton swab to absorb liquid from the speakers, but don't press too hard to avoid damaging them. 3 Run the Water Eject shortcut. - Download the Water Eject shortcut from Routinehub. If your AirPods are paired to your iPhone, Water Eject can force excess liquid out of iPhone/iPad speakers, as well as from AirPods, using a low-frequency bass tone. Head over to https://routinehub.co/shortcut/571 on your iPhone, tap Get Shortcut, and then tap + Add Shortcut to add it to your Shortcuts gallery. Then tap over to My Shortcuts, tap Water Eject, and then Begin to run the shortcut. 4 Allow the AirPods to dry completely. - Let the AirPods dry before placing them back into the charging case. If it's a dry, sunny day, place the AirPods in the sun (as long as it's not sweltering outside) to speed up the process. If not, any low-humidity area will do. Wait a few hours for your AirPods to dry completely before trying them again.[5] Research source - Extreme heat and cold temperatures can damage your AirPods—don't dry your AirPods out on a heater or radiator, and don't use a blowdryer. 5 Get some silica packets or another desiccant. - The silica gel packets that come with electronics and vitamins can save your AirPods. If you think there's still moisture inside your AirPods, a desiccant like silica gel can save the day. If you don't have some of these packets, you can pick some up from a crafting store, and sometimes at electronics stores.[6] Research source - If silica packets aren't an option, try crystalized cat litter, which is essentially just silica gel, or unfragranced dehumidifying crystals like DampRid.[7] Research source - Contrary to popular belief, rice does not work well for drawing liquid out of electronics. 6 Place the AirPods into a resealable container with a desiccant. - A plastic baggie or clean reusable food container works great in this situation. The silica gel will absorb any remaining liquid in your AirPods. Allow the AirPods to stay in the container with the drying agent for 24 to 48 hours before giving them a try.[8] Research source - The longer you're willing to let the AirPods sit in the sealed container with a desiccant, the better the chances that you'll fix your AirPods. 7 If your AirPods are water damaged, replace them. - Try listening to your AirPods once they've fully dried. If the speakers sound distant or warbled, they may need to dry a bit longer. Give the drying process another day or two and try again. If your AirPods are still not working properly, you can have them repaired by an Apple Authorized Service Provider or simply replace them.[9] Research source - Visit https://getsupport.apple.com/?caller=kbase&PGF=PGF32003&category_id=SC0285 to start the repair or replacement process for your damaged AirPods. - If you have AppleCare+, you can replace water damaged AirPods for a very small service fee.[10] Research source The repair fee increases if you're out of warranty. Video Expert Interview Thanks for reading our article! If you’d like to learn more about fixing airpods, check out our in-depth interview with James Bell.
null
Phong lữ thảo (hay còn gọi là thiên trúc quỳ, tên tiếng Anh là "pelargonium") rất dễ dàng được nhân giống bằng cách chiết cành vào mùa xuân và thu. Ưu điểm của phương pháp chiết cành là giữ nguyên đặc tính di truyền của cây mẹ cho các cây con mới, nhờ đó mà chắc chắn bạn sẽ có nhiều hoa tươi. Các bước - 1. Chọn thời điểm thích hợp nhất. Đầu xuân và cuối hè là thời gian thích hợp nhất để cho ra cành chiết khỏe mạnh. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tiến hành trong mùa xuân, hè và thu sớm. Những cành chiết sớm sẽ ra hoa ngay vào mùa hè, còn nếu chiết muộn thì cây sẽ lớn và đủ khỏe để cho hoa vào hè năm sau. - 2. Chọn cây khỏe mạnh. Chọn cành cây trông khỏe mạnh và nhất là không có hoa. (Bạn vẫn có thể sử dụng cành đang ra hoa nếu như không có sự lựa chọn nào khác.) - 3. Chiết cành. Dùng dao mổ hoặc dao có lưỡi sắc cắt cành dài khoảng 7,5-10cm. Không nên sử dụng kéo cắt cây vì có thể làm dập nhánh. Nếu cây mẹ còn nhỏ, bạn có thể cắt cành chiết bằng phân nửa độ dài trên. Vị trí cần cắt là ngay phía trên mắt lá. - 4. Tỉa phần phía dưới mắt lá của cành chiết. Loại bỏ lá và vỏ xù xì nằm bên dưới cuống lá.[1] Nguồn nghiên cứu Chừa lại ít nhất hai lá phía trên cùng. - 5. Quyết định xem có cần hỗ trợ cành chiết hay không. Phong lữ thảo có thể phát triển mà không cần thuốc kích rễ, thậm chí việc sử dụng còn tiềm ẩn nguy cơ cây bất lợi cho cành chiết.[2] Nguồn nghiên cứu Một số mẹo cho rằng bạn nên nhúng cành chiết vào mật ong. Bạn có thể xem xét và áp dụng tùy ý. - 6. Chuẩn bị giá thể trồng cây.[3] Nguồn nghiên cứu Cho phân bón rễ hoặc phân trộn than bùn chuyên dùng cho hạt/cành chiết vào bầu dưỡng cây. Nếu như không có những loại phân này, bạn có thể tự làm hỗn hợp than bùn và cát xây dựng theo tỉ lệ 1:1. - Về kích thước, bạn nên sử dụng bầu có đường kích khoảng 7,5cm đối với 1 cành chiết, hoặc 12,5 cm cho tối đa 5 cành nếu giâm chung. - 7. Tạo lỗ trong giá thể bằng ngón tay, cọc hoặc bút chì. Bạn cần đâm sâu xuống gần đáy để bầu cây dễ thoát nước. - 8. Cẩn thận giâm cành vào giá thể. - 9. Tưới nước để giá thể được ẩm.[4] Nguồn nghiên cứu Bạn cần tưới thật ít và tránh làm ngập cành chiết nhằm hạn chế sự phát triển của nấm. - 10. Đặt các bầu cây ở khu vực có nhiệt độ ấm. Cành chiết cần được đặt ở nơi có nhiệt độ ấm để ra rễ. Nếu có điều kiện, hãy sử dụng tấm sưởi ấm hoặc khay ươm giữ ấm, còn không thì bậu cửa sổ phía trong nhà (tránh ánh nắng trực tiếp) cũng là nơi lý tưởng để đặt bầu dưỡng cành chiết. Nếu bạn sử dụng thiết bị giữ ấm bên dưới cho bầu cây thì không khí mát mẻ là không thành vấn đề. - 11. Tưới ít nước vừa đủ cho rễ phát triển, chủ yếu là khi cành chiết có dấu hiệu rũ lá. Nhìn chung, bạn cần giữ cho giá thể được khô. Cố gắng hết sức không để nước thấm vào cành chiết. Rễ sẽ bắt đầu xuất hiện trong vòng 3 ngày, có thể lâu hơn tùy vào giống cây và nếu không khí mát mẻ. Ngọn mới sẽ bắt đầu phát triển sau khi rễ hình thành và khi bạn lay nhẹ, cành chiết vẫn giữ nguyên vị trí nhờ có rễ vừa ra. - Nếu bạn chiết nhiều cành vào cùng một chậu, hãy dời từng cây sang chậu mới sau khi rễ phát triển. - Sau khi chiết khoảng một tuần đến một tháng, rễ sẽ bắt đầu phát triển. Lời khuyên - Bạn nên bổ sung nhiệt bên dưới để kích thích rễ phát triển. Cảnh báo - Đừng bao giờ để phân trộn ẩm ướt vì như vậy sẽ tăng nguy cơ thối rễ. Những thứ bạn cần - Dao mổ hoặc dao có lưỡi sắc - Cây hoa phong lữ - Phân bón - Khu vực có nhiệt độ ấm - Nước - Mật ong (tùy chọn) - Chậu (vật chứa)
Geraniums, otherwise known as "pelargoniums", are easily propagated from cuttings in spring and autumn. The great thing about growing from cuttings is that you can keep the type true to the parent plant and with new young plants, you can be guaranteed of a fresh profusion of flowers. Steps - 1. Choose the best time to do this. Early spring and later summer are the best times, but any time in spring, summer and early autumn (fall) will result in healthy cuttings. Early cuttings will flower that summer, while later cuttings will provide larger plants ready to flower the following summer. - 2. Choose a healthy plant. Select shoots that look healthy and are not flowering. (It is possible to use flowering shoots if you have no choice but it's best to avoid them.) - 3. Take cuttings. Using a clean scalpel or sharp knife (secateurs can crush the shoots), cut off the shoot at a length of about 3-4 inches or 7.5-10cm. If the plant is a miniature, the length should be half that. Cut just above the leaf joint (node). - 4. Trim the cutting to just below the node. Remove the lower leaves and scales at the base of the leaf stalks.[1] Research source Leave at least two leaves at the top. - 5. Decide whether or not to aid the cutting. Root hormone powders are not needed for pelargoniums, and indeed may be detrimental to their growth.[2] Research source Some advise dipping the cutting in honey––that's up to you. - 6. Prepare the growing containers.[3] Research source Fill each container with cutting compost or peat-based seed compost. If you can't find these, make a mixture of equal parts of peat and sharp sand. - Container sizes: It is recommended that you use a container about 7.5cm/3 inches for individual cuttings, or a 12.5cm (5 inch) for up to five cuttings. - 7. Make holes in the potting mix using a dibble, finger or pencil. Near the edges is best for drainage purposes. - 8. Insert the cuttings with care. - 9. Water the cutting to make sure that the compost is moist.[4] Research source The watering should be very light and avoid covering the cuttings with water, to avoid the growth of botrytis. - 10. Place in a warm spot. The cuttings need a warm place for rooting. Preferably use a heating mat or propagator but a warm, sunny windowsill will do the trick, provided they're shaded from direct sunlight (choose the side of the house without direct sun hitting it), or a shaded window. If the cuttings have bottom heat, cold air won't be such an issue for them. - 11. Water lightly as the roots develop, mainly when there is sign of wilt in the cuttings. On the whole, keep the compost dry. Do your best to avoid getting water on the actual cuttings. You may see roots appearing within three days for some varieties, longer for others and longer if the air is cool. New top growth will appear once the roots form and if you tug the cutting gently, it will stay in place (thanks to its new roots). - If you planted several cuttings to a pot, transfer to individual containers once they have developed roots. - Rooting should start between a week to a month after taking the cuttings. Video Tips - Use underneath heat to encourage rooting. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Never keep the compost wet as that will increase chances of rot. Things You'll Need - Scalpel or sharp knife - Geranium plants - Compost - Warm place - Water - Honey (optional) - Pots (containers) Reader Success Stories - "I'm a newbie to Geraniums. I've moved and have space for ornamental pots, so this year invested in a new variety called Orange Ice, a bright white flower with a hint of orange that I fell in love with. I was concerned with over wintering the pots, so decided to take cuttings to ensure that I didn't lose them. Your article is clear and precise, I now feel confident in taking cuttings for further cultivation of this spectacular strain."..." more
天竺葵又叫石腊红,可以在春秋两季用枝条进行扦插繁殖,方法非常简单。扦插最大的好处就是子株能继承母株所有的优良特性,而且子株一定能开出茂盛的花朵。 步骤 - 1. 选择最适合扦插的时间。早春和夏末最适合扦插,但其实在早秋以及春秋两季的任何时候,扦插的枝条都能健康生长。扦插时间早的话,当年夏天植物就能开花。扦插得晚的话,植株能长得更大,为来年夏天开花做准备。 - 2. 选择健康的枝条。选择看起来健壮,没有花朵的枝条。如果实在没得选,带花朵的枝条也可用于扦插。 - 3. 剪下枝条。用干净锋利的小刀切下一条7.5到10厘米之间的枝条。如果天竺葵的株形比较小巧,扦插枝条的长度可缩短一半。从叶子与茎干连接处上方剪断即可。 - 4. 将枝条剪短,刚好剪到节点下方。摘掉茎干下方的叶子和鳞叶。[1] 研究来源 枝条顶端至少预留两片叶子。 - 5. 决定是否辅助枝条生根。扦插天竺葵不需要依靠荷尔蒙生根粉,实际上使用生根粉反而不利于天竺葵枝条的生长。[2] 研究来源 有人建议将枝条浸到蜂蜜里促进生根——具体怎么做由你自己决定。 - 6. 准备花盆。[3] 研究来源 在每个花盆里装满扦插腐殖土或者育苗专用泥炭腐殖土。如果这两种土你都找不到,就将等量的园艺砂和泥炭混合。 - 决定花盆的尺寸。如果每个花盆里种一根枝条,花盆直径在7.5厘米左右为宜。如果每个花盆里种5根枝条,花盆直径在12.5厘米左右为宜。 - 7. 用挖孔器、手指或铅笔在土里戳洞。洞靠近花盆边缘更利于排水。 - 8. 小心插入枝条。 - 9. 将土浇至湿润。[4] 研究来源 水要尽量少浇,不要让枝条浸泡在水里,否则会滋生灰霉菌。 - 10. 把花盆放在温暖的地方。枝条在温暖的地方才能生根。你最好将花盆放在加热垫上,或者育苗箱里。温暖,有阳光照射的窗台边也适合摆放花盆,但是枝条不能直接暴露在阳光下(选择背光一侧的窗台)。如果花盆底部有加热垫,枝条就不会受到冷空气的影响。 - 11. 生根过程中少量浇水,大多数情况下,当植物有枯萎迹象时才浇水。总的说来,腐殖土要保持干燥。尽量不要将水浇在扦插的枝条上。有些品种的天竺葵扦插三天后就会生根,有些品种则需要更长时间。寒冷的天气也会延长生根的时间。当根须长出后,枝条顶部也会有新芽长出。由于根须已经长出,所以这时如果你轻轻拉枝条,枝条会稳稳地固定在土里。 - 如果你在一个花盆里插入了多根枝条,当它们生根后,你要把枝条一根根转移到单独的花盆里。 - 扦插后,根须会在一周到一个月之间长出。 小提示 - 加热花盆底部有利于枝条生根。 警告 - 腐殖土不能长时间维持湿润,否则枝条容易腐烂。 你需要准备 - 锋利的小刀 - 天竺葵 - 腐殖土 - 温暖的地方 - 水 - 蜂蜜(可选) - 花盆(容器)
Vào ngày lễ Tạ ơn, nếu bạn quên rã đông gà tây, đừng lo lắng. Bạn hoàn toàn có thể chế biến gà tây đông lạnh bằng lò nướng và có bữa ăn thơm ngon, an toàn cho gia đình. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Rã đông gà tây trong lò nướng - 1. Lấy gà tây ra khỏi tủ đông và mở bao bì. Dùng kéo cắt miếng lưới hoặc bao bì nhựa đựng gà tây. Vẫn giữ nguyên túi nội tạng bên trong gà tây.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Đặt gà tây trên vỉ được đặt trong khay nướng. Gà tây nên được đặt sao cho phần lườn hướng lên.[2] Nguồn nghiên cứu - Việc dùng vỉ nướng rất quan trọng, vì như vậy nhiệt độ của lò nướng mới có thể lưu thông quanh gà tây. - 3. Làm nóng lò nướng đến nhiệt độ 165°C. Nếu lò nướng có nhiều vỉ, bạn sẽ lấy hết vỉ ra và chỉ để lại khay đặt ở rãnh thấp nhất của lò nướng. Như vậy, lò nướng mới có đủ không gian cho gà tây.[3] Nguồn nghiên cứu - 4. Đặt gà tây đông lạnh vào lò nướng và chờ rã đông khoảng 2,5 giờ. Tránh mở lò nướng trong khoảng thời gian này để lượng nhiệt không thoát ra ngoài. Sau 2,5 giờ, gà tây gần như đã được rã đông và có màu vàng nâu.[4] Nguồn nghiên cứu - Đừng lo về chuyện tẩm ướp gà tây vì gia vị không bám vào gà tây đông lạnh. Bạn có thể tẩm ướp gà tây sau khi đã được rã đông vài giờ trong lò nướng. - 5. Dùng nhiệt kế nhà bếp kiểm tra nhiệt độ của gà tây sau khi rã đông. Đặt nhiệt kế vào phần lườn hoặc đùi gà và chờ vài giây trước khi đọc nhiệt độ. Lúc này, gà tây nên có nhiệt độ trong khoảng 38°C - 52°C.[5] Nguồn nghiên cứu - Nếu nhiệt độ thấp hơn mức 38°C - 52°C, bạn sẽ tiếp tục nướng gà tây và thỉnh thoảng kiểm tra đến khi gà tây có nhiệt độ thích hợp. Phần 2 Phần 2 của 3: Phết bơ và tẩm ướp gà tây - 1. Lấy túi nội tạng ra khỏi cổ gà tây. Người bán thường cho nội tạng gà tây vào túi và nhồi vào cổ gà tây. Bây giờ thì gà tây đã phần nào rã đông, bạn có thể lấy túi nội tạng ra để bỏ (hoặc dùng để nấu nước sốt).[6] Nguồn nghiên cứu - 2. Dùng cọ phết ½ cốc bơ đun chảy lên gà tây. Việc phết bơ sẽ làm cho gà tây có vị thơm ngon hơn. Nếu không có bơ, bạn có thể dùng dầu ô liu.[7] Nguồn nghiên cứu - 3. Tẩm ướp gà tây với muối và tiêu. Trước tiên, bạn sẽ lấy 2 thìa canh muối và tiêu, rồi tăng dần số lượng nếu chưa đủ để phủ hết gà tây. Rắc gia vị lên trên gà tây và dùng các ngón tay nhẹ nhàng thoa gia vị trên lớp da.[8] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể dùng các gia vị khác như hương thảo, thì là hoặc xô thơm. Phần 3 Phần 3 của 3: Nướng gà tây - 1. Nướng gà tây thêm khoảng 1,5 - 5 tiếng tùy thuộc vào trọng lượng. Gà tây càng nặng thì thời gian nướng càng dài. Bạn có thể kiểm tra cân nặng của gà tây bằng cách xem thông tin trên bao bì.[9] Nguồn nghiên cứu - 3,5 - 5,5kg: nướng thêm khoảng 1,5 - 2 tiếng. - 5,5 - 6,5kg: nướng thêm khoảng 2 - 3 tiếng. - 6,5 - 9kg: nướng thêm khoảng 3 - 4 tiếng. - 9 - 11kg: nướng thêm khoảng 4 - 5 tiếng. - 2. Kiểm tra gà tây sau mỗi vài tiếng. Khi bạn kiểm tra gà tây, hãy dùng nhiệt kế nhà bếp để đảm bảo nhiệt độ của gà tây đang tăng dần. Bạn cũng có thể phết thêm bơ hoặc dầu lên gà tây để tăng hương vị. Nếu gà tây trông như cháy khét hoặc có lớp da quá giòn, bạn sẽ dùng giấy bạc đậy bề mặt gà tây.[10] Nguồn nghiên cứu - 3. Lấy gà tây ra khỏi lò nướng khi phần thịt đạt đến nhiệt độ 75°C. Gà tây chín đều và an toàn để ăn ở nhiệt độ này. Dùng nhiệt kế kiểm tra nhiệt độ tại nhiều vị trí khác nhau để đảm bảo gà tây đã chín đều.[11] Nguồn nghiên cứu - Đặt nhiệt kế vào phần giữa của gà tây vì đây là vị trí cần nhiều thời gian để nướng chín. - 4. Chờ 30 phút trước khi ăn để gà tây nguội. Sau 30 phút, gà tây đã đủ nguội để cắt và dọn ra ăn. Hãy cắt gà tây và dọn kèm với phần nhân được nhồi trong gà (nếu có), khoai tây nghiền hoặc món ăn kèm yêu thích khác của bạn.[12] Nguồn nghiên cứu Cảnh báo - Không chế biến gà tây đông lạnh bằng cách rán hoặc nướng bếp than. Dùng lò nướng là cách duy nhất giúp bạn chế biến gà tây an toàn mà không cần rã đông trước.[13] Nguồn nghiên cứu Những thứ bạn cần - Lò nướng - Vỉ nướng - Khay nướng - Nhiệt kế nhà bếp - Cọ phết bơ - Gia vị
If it’s Thanksgiving day and you’ve forgotten to defrost the turkey in your freezer, don’t panic. It’s totally possible to cook a frozen turkey in the oven and have it turn out delicious and safe for you and your family to eat. Steps Part 1 Part 1 of 3: Thawing the Turkey in the Oven - 1. Take your turkey out of the freezer and unwrap it. Use scissors to cut the netting and plastic off the turkey. Leave the bag of giblets inside the turkey for now.[1] Research source - 2. Put the turkey on a roasting rack inside of a roasting pan. The turkey should be breast-side up on the rack in the pan.[2] Research source - It's important that you use a roasting rack so the heat in the oven can circulate around the entire turkey. - 3. Preheat the oven to 325 °F (163 °C). If there are multiple racks in the oven, remove all of them except for the one that's in the bottom third of the oven. That way there will be enough room for the turkey.[3] Research source - 4. Place the frozen turkey in the oven and let it thaw for 2 and a half hours. Avoid opening the oven during this time so heat doesn’t escape. After 2 and a half hours, the turkey should be mostly thawed and have a golden brown color.[4] Research source - Don’t worry about seasoning your turkey yet — seasoning won’t stick to a frozen turkey. You can season the turkey later after it thaws for a couple of hours in the oven. - 5. Use a meat thermometer to check the turkey’s temperature after it’s thawed. Stick the thermometer in the breast or thighs and give it a few seconds to read the temperature. At this point, the turkey should be around 100–125 °F (38–52 °C).[5] Research source - If the temperature is lower than 100–125 °F (38–52 °C), let the turkey continue to roast and check on it periodically until it’s up to temperature. Part 2 Part 2 of 3: Basting and Seasoning the Turkey - 1. Take the bag of giblets out of the neck of the turkey. The giblets are the organs of the turkey that are bagged and stuffed in the turkey’s neck by the butcher. Now that the turkey is partially thawed, you should be able to pull the giblets out so you can discard them (or make gravy with them).[6] Research source - 2. Brush 1⁄2 cup (120 mL) of melted butter onto the turkey with a basting brush. Coating the turkey with butter will make it more flavorful. If you don't have butter, you can use olive oil instead.[7] Research source - 3. Season the turkey with salt and pepper. Start with 2 tablespoons (30 mL) of salt and pepper and gradually add more if it's not enough to cover the whole turkey. Sprinkle the seasonings onto the top of the turkey and then gently rub them in with your fingers. [8] Research source - You can also use other kinds of seasonings, like rosemary, thyme, and sage. Part 3 Part 3 of 3: Roasting the Turkey - 1. Roast the turkey for 1.5-5 more hours depending on its weight. The more your turkey weighs, the longer you’ll need to roast it for. You can find out how much your turkey weighs by checking the plastic wrapping that it came in.[9] Research source - 8–12 pounds (3.6–5.4 kg): roast for 1.5-2 more hours. - 12–14 pounds (5.4–6.4 kg): roast for 2-3 more hours. - 14–20 pounds (6.4–9.1 kg): roast for 3-4 more hours. - 20–24 pounds (9.1–10.9 kg): roast for 4-5 more hours. - 2. Check on the turkey every hour. When you check on the turkey, check its temperature with the thermometer to make sure it’s going up. You can also brush on more melted butter or oil to give it more flavor. If the turkey looks like it’s burning or getting too crisp, cover the top with aluminum foil.[10] Research source - 3. Take the turkey out of the oven once it reaches 165 °F (74 °C). Your turkey will be fully cooked and safe to eat at this temperature. Check the temperature with the thermometer at multiple depths in different places to make sure the whole turkey is cooked through.[11] Research source - Check the center of the turkey with the thermometer since it will take the longest to cook. - 4. Let the turkey cool for 30 minutes before serving. After 30 minutes, your turkey should be cool enough to carve and serve. Carve the turkey and serve it with stuffing, mashed potatoes, or your other favorite sides.[12] Research source Video Warnings - Never attempt to grill or deep fry a frozen turkey. Cooking a frozen turkey in an oven is the only safe way to prepare it without thawing it beforehand.[13] Research source Things You’ll Need - Oven - Roasting rack - Roasting pan - Meat thermometer - Basting brush - Seasoning Reader Success Stories - "I am so glad to know when to remove the packaged neck, liver etc. from the cavity of the turkey. I made the mistake of leaving it in last year, not realizing that if left in too long, can spoil the turkey. Not a good aroma!"..." more
null
Khi lần đầu nâng cấp lên Windows 8.1, bạn cần kích hoạt hệ điều hành trong một khoảng thời gian nhất định thì mới có thể tiếp tục sử dụng. Việc kích hoạt một chương trình khá đơn giản, những hướng dẫn và key (mã) kích hoạt đã được bao gồm trong gói cài đặt. Tuy nhiên, nếu bằng cách nào đó, bạn làm mất key kích hoạt, vẫn còn nhiều cách thay thế để kích hoạt hệ điều hành. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Khôi phục key bị mất - 1. Tải một chương trình truy xuất key. Tuy product key (mã sản phẩm) của Windows nằm ẩn trong sổ đăng ký, nhưng bạn vẫn có thể xuất nó ra một cách dễ dàng bằng cách sử dụng chương trình truy xuất key miễn phí. Hai trong số những tùy chọn phổ biến là ProductKey và Key Finder. - Cả hai chương trình đều miễn phí và có thể được tải xuống từ trang chủ của nhà phát triển. Cả hai đều cung cấp phiên bản trả phí, nhưng với key Windows, bạn có thể truy xuất phiên bản miễn phí. - 2. Khởi động chương trình truy xuất key miễn phí. Thông thường, bạn không cần phải cài đặt chương trình. Chỉ cần khởi chạy là một danh sách key có sẵn sẽ hiện ra. Tìm mục "Windows" để tìm key. - 3. Viết lại hoặc sao chép key. Mã key của bạn sẽ nằm trong mục "Product Key" hay "CD Key". Product Key của Windows bao gồm 25 ký tự, được chia thành 5 nhóm, mỗi nhóm 5 ký tự. Phần 2 Phần 2 của 2: Kích hoạt Windows 8.1 - 1. Mở cửa sổ Activation (Kích hoạt). Mở cửa sổ Activation bằng cách nhấn ⊞ Win+R và gõ slui 3. Nhấn ↵ Enter để mở cửa sổ. - 2. Nhập product key. Nhập key mà bạn đã khôi phục hoặc được nhận trong gói Windows khi mua, hoặc được đính vào máy tính dưới dạng tem dán. Bạn không cần phải gõ dấu gạch ngang vì chúng sẽ tự động được thêm vào. Windows sẽ tự động tiến hành kích hoạt ngay khi key được nhập. - 3. Dùng Command Prompt. Nếu bước trên không hiệu quả, bạn có thể nhập key thông qua Command Prompt mở rộng (môi trường dòng lệnh dưới quyền quản trị viên). Nhấn ⊞ Win+X và chọn "Command Prompt (Admin)". - Gõ slmgr.vbs /ipk XXXXX-XXXXX-XXXXX-XXXXX-XXXXX và nhấn ↵ Enter, thay thế XXXXX bằng khóa sản phẩm của bạn. Chắc rằng bạn bao gồm luôn dấu gạch ngang. Một cửa sổ sẽ hiện ra với nội dung "Installed product key XXXXX successfully" (Cài đặt thành công khóa sản phẩm XXXXX) - Gõ slmgr.vbs /ato và nhấn ↵ Enter. Một cửa sổ sẽ hiện ra với nội dung "Activating Windows(R) Phiên bản của bạn" (Windows đang được kích hoạt). Sau một lúc, nếu việc kích hoạt thành công, sẽ có thông báo "Product activated successfully" (Sản phẩm được kích hoạt thành công). - 4. Gọi cho Microsoft nếu bạn vẫn không thể kích hoạt. Nếu bạn vẫn gặp vấn đề trong việc kích hoạt, bạn có thể gọi cho dịch vụ kích hoạt tự động của Microsoft. Để tìm hotline trong khu vực của mình, bạn nhấn ⊞ Win+R và gõ slui 4. Một cửa sổ với thông tin liên hệ cũng như tài khoản (ID) cài đặt của bạn sẽ hiện ra. - Bạn phải chắc rằng mình đã chép lại ID đăng nhập vì chúng ta sẽ cần nhập nó vào điện thoại. Tuy dài, nhưng ID này rất cần thiết trong việc nhận dạng máy tính của bạn.[1] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Product key đi kèm trong gói Windows 8.1. Nếu bạn đã có mã sản phẩm thì không cần thiết phải cài đặt một key nữa bằng dòng lệnh. - Product key chỉ có thể sử dụng được trên số lượng máy tính giới hạn. Nếu bạn đã đạt đến số lượng máy tính tối đa, key sẽ trở nên vô hiệu. - Bài viết này chỉ được viết với mục đích hướng dẫn. Chỉ nên mua và kích hoạt hệ điều hành Windows 8.1 có bản quyền để tránh các vấn đề về phần mềm. - Microsoft đã tạo điều kiện rất nhiều cho người dùng hệ điều hành mới, họ cũng thay đổi cách mà product key tiếp cận người dùng. Khóa sản phẩm Windows 8 hiện nay được nhúng trong BIOS (hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản) của máy tính và không còn là một miếng dán thường thấy bên dưới máy tính xách tay nữa. Điều này đã tác động tới người dùng theo nhiều hướng khác nhau vì có người hài lòng, có người lại thấy bất tiện. Ở đây chúng ta có thể xem nhanh những ưu và nhược điểm của khóa sản phẩm Windows 8 mới. - Cẩn thận khi làm điều này với máy chơi game Xbox. Thiết bị có thể ngưng hoạt động.
An easy-to-follow guide on activating your Windows 8.1 for free You need to activate Windows 8.1 within a specific time period in order to continue using it. The instructions and activation key are already included in the installer's package, but if you somehow lose the activation key, there are alternative ways to activate the operating system. This wikiHow article covers everything you need to know. Steps Part 1 Part 1 of 2: Recovering a Lost Key - 1. Download a key retrieval program. Your Windows Product key is buried in the registry, but it can be easily extracted by using a free key retrieval program. Two of the most popular options are ProductKey and Key Finder. - Both of these programs are free and can be downloaded from the developers' websites. Both offer paid versions, but your Windows key can be retrieved with the free version. - 2. Start the key retrieval program. You typically will not need to install the program. Simply run it and a list of available keys will be displayed. Find the "Windows" entry to find your key. - 3. Write the key down or copy it. Your key will be listed as "Product Key" or "CD Key". The Windows Product Key is 25 characters split into five groups of five characters each. Part 2 Part 2 of 2: Activating Windows 8.1 - 1. Open the Activation window. Open the Activation window by pressing ⊞ Win+R and typing slui 3. Press ↵ Enter to open the window. - 2. Enter your product key. Enter the key that you either recovered, received with your Windows purchase, or is affixed to your computer on a sticker. You do not need to type the dashes, as they will be added automatically. Windows will automatically attempt to activate as soon as the key is entered. - 3. Try the Command Prompt. If the steps above don't work, you can try to enter the key through an elevated Command Prompt. Press ⊞ Win+X and select "Command Prompt (Admin)". - Type slmgr.vbs /ipk XXXXX-XXXXX-XXXXX-XXXXX-XXXXX and press ↵ Enter, replacing the XXXXXs with your product key. Be sure to include the dashes. A window should appear saying "Installed product key XXXXX successfully." - Type slmgr.vbs /ato and press ↵ Enter. A window should appear saying "Activating Windows(R) Your Edition". After a moment, if activation was successful, it will say "Product activated successfully". - 4. Call Microsoft if you still can't activate. If you are still having activation issues, you can call the Microsoft automated activation service. To find the number for your area, press ⊞ Win+R and type slui 4. This will open the window with the contact information as well as your installation ID. - Make sure to copy down the installation ID, as you will need to enter it over the phone. It's long, but necessary to identify your computer.[1] Research source Tips - Product keys are already included in the Windows 8.1 package. If you already have yours, you don't need to install one using the command prompt. - Product keys can only be used on a limited number of computers. If you've reached the maximum number of computers, the key will be detected invalid. - This article is written only for tutorial purposes. Always purchase and activate genuine Windows 8.1 OS to avoid software issues. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
如果你第一次使用Win 8.1,那么你就要在继续使用前花点时间来激活一下。如果有正版光盘中的激活码及说明,那么激活就易如反掌。但是如果你不小心丢失了激活码,那么也还是有几种办法可以帮助你激活。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 找回激活码 - 1. 下载激活码找回软件。Windows产品激活码都是隐藏在注册表中的,所以只要有激活码找回软件,你就可以轻松找回。如今最受欢迎的两款找回软件是ProductKey及Key Finder。 - 这两款软件都可以从开发商的官网上免费下载,当然两款软件也都有付费版,不过你的Windows激活码只需通过免费版即可找回。 - 2. 打开软件。这些软件一般不需要安装,只要一运行,就会看到电脑上的一系列激活码,这时选择“Windows”类别,然后找到激活码就可以了。 - 3. 写下激活码,或直接复制。你要找的激活码的名称应该是“Product Key”或“CD Key”。Windows产品激活码是25位的,每5位为一组。 部分 2 部分 2 的 2: 激活Windows 8.1 - 1. 打开激活窗口。按下Win+R,输入slui 3,再按回车,就可以打开激活窗口。 - 2. 输入产品激活码。激活码可能刚刚找回,也可能印在包装上,也可能贴在计算机上。激活码中的短横会自动出现,不用输入。激活码输入完毕后,系统就会在第一时间尝试激活。 - 3. 通过命令提示符窗口激活。如果以上步骤无法激活,就尝试在命令提示符窗口中输入激活码来激活。按下Win+X,选择“命令提示符(管理员)”。 - 输入slmgr.vbs /ipk XXXXX-XXXXX-XXXXX-XXXXX-XXXXX 按下回车,其中的XXXXX全部替换成你的激活码。这里注意要输入短横。输入完毕后,就会有窗口弹出,提示“Installed product key XXXXX successfully(成功安装密钥XXXXX)”。 - 输入slmgr.vbs /ato 按下回车。 这时会弹出窗口提示“Activating Windows(R) Your Edition(正在激活当前版本Windows(R))”。一段时间后,激活就完成了,这时会显示“Product activated successfully(产品已成功激活)”。 - 4. 无法激活时请与微软客服联系。如果你在激活过程中出现了问题,就可以给微软的激活服务自动电话系统拨打电话。按下Win+R,输入 slui 4,弹出窗口中有微软客服联系方式以及你自己的安装ID,这样你就能知道你所在地区应该拨打的号码了。 - 安装ID要记录下来,因为打电话的时候会用到。这串ID很长,但是对于身份认证来说是至关重要的。[1] 研究来源 小提示 - 产品激活码一般在Windows 8.1的包装里就可以找到。如果你已经安装过激活码了,就不必通过命令提示符窗口再次安装。 - 产品激活码只能在有限台数的计算机上使用。一旦达到上限,激活码就会失效。 - 本文目的仅在于技术科普。要避免系统中的软件出现问题,请务必购买正版Win 8.1 操作系统,并通过合法手段激活。
Bài viết này hướng dẫn bạn cách để không cho một số bạn bè trên Facebook thấy trạng thái hoạt động của bạn trên ứng dụng Facebook Messenger và trên website Facebook. Trên điện thoại, việc chuyển Trạng thái hoạt động (Active status) của bạn sang "Tắt" (Off) trên Facebook Messenger sẽ khiến toàn bộ bạn bè thấy bạn đang ngoại tuyến; nếu chỉ muốn hiển thị ngoại tuyến đối với một số người, bạn cần phải tạm thời chặn những người đó. Khi sử dụng website Facebook trên máy tính, bạn có thể chọn tắt trò chuyện Facebook đối với một số người dùng và họ sẽ thấy bạn đang ngoại tuyến nhưng vẫn có thể gửi tin nhắn cho bạn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên điện thoại - 1. Mở ứng dụng Facebook Messenger với biểu tượng tia chớp màu trắng trên nền xanh dương. - Nếu chưa đăng nhập Facebook Messenger, bạn nhập số điện thoại và mật khẩu để tiếp tục. - 2. Chạm vào thẻ People (Người dùng) với biểu tượng ba hàng ngang ở bên dưới góc phải màn hình (iPhone) hoặc phía trên góc phải màn hình (Android). - 3. Chạm vào tên của một người bạn. Thao tác này sẽ mở trang trò chuyện của họ; nếu bạn chưa từng trò chuyện với họ, trang này sẽ không có thông tin. - 4. Chạm vào tên của họ ở phía trên trang trò chuyện để mở danh sách lựa chọn. - 5. Chạm vào Block (Chặn) ở cuối danh sách lựa chọn. - 6. Đẩy thanh trượt "Block Messages" (Chặn tin nhắn) sang phải. Thanh trượt sẽ chuyển sang màu xanh lá hoặc xanh dương, tùy theo thiết bị của bạn. Đây là cách không cho người bạn này thấy trạng thái hoạt động của bạn, nhưng bạn cũng không thể nhận tin nhắn từ họ. - Lặp lại thao tác này cho từng người mà bạn muốn ẩn trạng thái hoạt động. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên máy tính - 1. Truy cập website Facebook theo địa chỉ https://www.facebook.com/. Thao tác này sẽ mở trang News Feed (Bảng tin) nếu bạn đã đăng nhập Facebook. - Nếu chưa đăng nhập Facebook, bạn nhập địa chỉ email (hoặc số điện thoại) và mật khẩu để tiếp tục. - 2. Nhấp vào biểu tượng ⚙️ở bên dưới góc phải cửa sổ Facebook, ngay bên dưới thanh trò chuyện để mở danh sách lựa chọn. - Nếu tính năng trò chuyện đã được tắt, trước tiên bạn cần nhấp vào Turn on chat (Bật trò chuyện). - 3. Nhấp vào Turn Off Chat (Tắt trò chuyện) ở gần giữa trình đơn đang hiển thị. - 4. Nhấp vào vòng tròn "Turn off chat for only some contacts" (Chỉ tắt trạng thái hoạt động của một số người liên hệ...). Lựa chọn này cho phép bạn hiển thị ngoại tuyến đối với một số người liên lạc. - Nếu bạn chỉ muốn hiển thị trực tuyến đối với một số người, hãy nhấp vào vòng tròn "Turn off chat for all contacts except" (Tắt trạng thái hoạt động của tất cả người liên hệ ngoại trừ...) - 5. Chọn những người bạn mà bạn muốn ẩn. Để thực hiện việc này, bạn gõ tên của người bạn đó, rồi nhấp vào tên của họ khi thấy hiển thị ở bên dưới trường nhập dữ liệu. - Nếu chỉ bật trò chuyện cho vài người, bạn nhập tên của những người mà mình muốn hiển thị trạng thái hoạt động. - 6. Nhấp vào nút Okay màu xanh dương ở bên dưới cửa sổ. Thao tác này sẽ tắt trò chuyện Facebook đối với những người bạn đã được chọn và họ sẽ thấy bạn đang ngoại tuyến. - Bạn sẽ vẫn nhận được tin nhắn và thông báo từ những người liên hệ này, nhưng họ sẽ không thấy bạn trong phần "Active Now" (Đang hoạt động) của họ. Lời khuyên - Bạn có thể tắt trạng thái hoạt động trên Facebook Messenger bằng cách mở thẻ People (Người dùng), chạm vào thẻ Active (Trạng thái hoạt động) rồi đẩy thanh trượt bên cạnh tên của bạn sang trái. Cảnh báo - Thông tin "Last Online" (Trực tuyến lần cuối) - cho biết lần hoạt động gần nhất của bạn - sẽ hiển thị thời điểm mà bạn tắt trò chuyện đối với những người liên hệ. - Nếu muốn nhận tin nhắn hoặc gửi tin nhắn đến người đã bị chặn trên Facebook Messenger, bạn sẽ phải bỏ chặn họ.
This wikiHow guide teaches you how to prevent certain friends on Facebook from seeing that you're online on both the mobile Facebook Messenger app and on Facebook's desktop website. For mobile, setting your Active status to "Off" in Facebook Messenger causes you to appear offline to everyone, so to appear offline to specific people it's recommended to temporarily block specific friends. Using Facebook's desktop website, you can turn off Facebook chat for specific contacts which will make you appear offline to those contacts, but they will still be able to send you messages. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using the Messenger App - 1. Open Facebook Messenger. This app is blue with a white lightning bolt on it. - If you aren't already signed into Facebook Messenger, enter your phone number and password before continuing. - 2. Tap the People tab. It's the stack of three lines that's either in the bottom-right area of the screen (iPhone) or the top-right area of the screen (Android). - 3. Tap a friend's name. This will open their conversation page; if you've never had a conversation with them, this page will be empty. - 4. Tap their name. It's at the top of the conversation page. Doing so invokes a pop-up menu. - 5. Tap Block. This is the last option on the page. - 6. Slide the "Block Messages" switch right. It will turn green or blue, depending on your device. Doing so will prevent this friend from seeing that you're online, though it will also prevent you from receiving any messages from them. - Repeat this process with each person from whom you wish to hide. Method 2 Method 2 of 2: Using a Computer - 1. Go to Facebook's website. It's at https://www.facebook.com/. Doing so will open your News Feed if you're already signed into Facebook. - If you aren't already signed into Facebook, enter your email address (or phone number) and password before continuing. - 2. Click ⚙️. This icon is in the bottom-right corner of the Facebook window, just below the chat bar. A pop-up menu will appear. - If your entire chat is currently turned off, first click the turn on chat link. - 3. Click Turn Off Chat. It's near the middle of the pop-up menu. - 4. Click the "Turn off chat for only some contacts" circle. This option allows you to select specific friends to whom you'll appear offline. - If you only want to appear online to a few people, click the "Turn off chat for all contacts except" circle. - 5. Select friends from whom to hide. To do so, type in a friend's name, then click their name when it appears below the text field. - If you're turning on chat for a few people instead, just enter the names of the people for whom you wish to appear online. - 6. Click Okay. It's a blue button at the bottom of the window. This will turn off Facebook chat for your selected friends, making you appear offline in the process. - You will still be able to receive messages and notifications from these contacts, but they won't see you in their "Active Now" chat bar. Tips - You can go offline entirely in Facebook Messenger by opening the People tab, tapping the Active tab, and sliding the switch next to your own name to the left. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Your "Last Online" tag, which shows the last time you were online, will display the time at which you turned off chat for your contacts. - If you want to receive messages from or send messages to a blocked contact in Facebook Messenger, you'll need to unblock them.
这篇文章将教你如何对特定的Facebook好友设置隐身,这样他们就看不到你的在线情况了。一般来说,在移动端的应用程序和官方网站上都可以进行设置。在移动设备上,将“Messenger”程序中的活跃状态设置为“关闭”就能对所有的人隐身,但如果只是想对部分好友隐身,我们推荐你暂时屏蔽这些好友,让他们看不到你是否上线。在使用桌面版Facebook网站时,你可以选择关闭与部分好友的聊天功能,这样在他们看来你已处于离线状态,但是他们仍然可以给你发送消息和留言。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 移动设备 - 1. 打开脸书的“Messenger”应用程序。这个程序的图标是蓝色的,上面有一个白色的闪电图案。 - 如果还未登录账户,请输入手机号和密码,再继续下一步。 - 2. 点击联系人选项卡。它的图标是三条直线组成的图案,一般位于屏幕的右下角(iPhone)或右上角区域(安卓设备)。 - 3. 点击好友的名字。打开会话页面。如果你们从来没聊过天,那么会话页面将会是空白的。 - 4. 点击他们的名字。它位于会话页面的顶部。这样会打开一个弹出菜单。 - 5. 点击屏蔽。它位于页面的底部,是最后一个选项。 - 6. 将“拦截消息”滑块滑向右侧。它会变绿或变蓝(具体颜色取决于你的设备)。这样,对方就看不到你是否在线了,同时还会屏蔽他们发来的任何消息。 - 对其它好友重复上述相同的操作。 方法 2 方法 2 的 2: 电脑 - 1. 前往Facebook的官方网站。网址是:https://www.facebook.com/ 。如果你已登录自己的账户,会直接打开新鲜事的页面。 - 如果还未登录账户,请输入手机号(或电子邮箱地址)和密码,再继续下一步。 - 2. 点击 ⚙️。这个图标位于屏幕的右下角、聊天栏的正下方。接着会弹出一个菜单。 - 如果当前已关闭全部聊天,请先点击打开聊天链接。 - 3. 点击关闭聊天室。它位于弹出菜单的中央。 - 4. 点击“只关闭部分联系人的聊天功能”选项旁边的圆圈。这里选择的好友将无法看到你的在线状态。 - 如果你只想让少部分好友看到你在线,请点击“关闭除...之外的聊天室”圆圈。 - 5. 选择好友。输入好友姓名,然后点击出现在下方文本框中的名字。 - 如果你只想打开少数好友的聊天功能,只需要在对应的可见选项框中输入好友姓名即可。 - 6. 点击确定。它位于窗口的底部,是一个蓝色的按钮。这会关闭选中好友的聊天室,这样他们就看不到你在线了。 - 你仍然可以收到这些好友发来的信息和通知,但是对方的聊天栏上会显示你“离线”。 小提示 - 你可以打开Facebook的“Messenger”应用程序,打开联系人选项卡,点击在线选项,将名字旁边的开关滑动到左侧,彻底下线自己的账户。 警告 - “最近在线”标签会显示你最后一次上线的时间。这里显示的时间就是你设置隐身的时间。 - 如果想要在“Messenger”应用程序中收到被屏蔽好友发来的信息,或是给他们发送信息,你需要先解除对他们的屏蔽。
Có thể bạn sẽ hơi khó chịu vì cứ phải nhấn đi nhấn lại phím FN để sử dụng các phím F1 đến F12 trên bàn phím. May mắn là có một vài cách để thay đổi vấn đề này. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng các phím chức năng (F1 đến F12) mà không cần nhấn phím FN trên Windows 10. Lưu ý: một số nhà sản xuất máy tính đã thiết lập sẵn phím FN dùng để kích hoạt biểu tượng nhỏ trên các phím từ F1 đến F12 thay vì nhấn trực tiếp phím trong dãy đó; hãy kiểm tra trong sách hướng dẫn sử dụng máy tính hoặc nhấn thử các phím chức năng xem liệu phím FN có cần thiết không trước khi tiếp tục. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng phím Function Lock - 1. Tìm phím Fn Lock (khóa chức năng) trên bàn phím. Phím Fn Lock có biểu tượng ổ khóa với chữ "Fn" và thường được dùng chung với phím khác, chẳng hạn như Esc hoặc Shift. - Chẳng hạn, trên Lenovo ThinkPad thì phím Esc sẽ có chữ "FnLk" bên dưới, nghĩa là bạn có thể sử dụng phím Esc như phím khóa chức năng.[1] Nguồn nghiên cứu - Không phải bàn phím nào cũng có phím Function Lock, vì thế phương pháp này chỉ áp dụng được với một số trường hợp nhất định. - 2. Nhấn giữ phím Fn. Nhấn giữ phím này trên bàn phím và tiếp tục bước tiếp theo. - 3. Nhấn phím Fn Lock. Khi bạn thả tay ra, phím Fn sẽ không còn cần thiết trong việc sử dụng các phím từ F1 đến F12 nữa. - Bạn có thể khôi phục cài đặt ban đầu bất kỳ lúc nào bằng cách nhấn lại tổ hợp phím này. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Thay đổi cài đặt BIOS - 1. Truy cập hệ thống BIOS hoặc UEFI. Tùy vào nhà sản xuất máy tính và phiên bản BIOS, bạn có thể thay đổi hoạt động của các phím chức năng trong BIOS. Bắt đầu bằng cách khởi động vào BIOS. Phương pháp chuẩn để tiến hành là khởi động lại PC và nhấn phím được yêu cầu (thường là F1, F2, F10 hoặc Del). Tuy nhiên, hầu hết PC Windows 10 hiện đại đều có cách dễ dàng hơn như sau: - Nhấn tổ hợp phím Windows + I để mở phần Settings (Cài đặt). - Nhấp vào Update & Security (Cập nhật & bảo mật) (Windows 10). - Nhấp vào Recovery (Khôi phục) trong khung bên trái. - Nhấp vào Restart now (Khởi động lại ngay) nằm bên dưới mục "Advanced startup" (Khởi động nâng cao) trong khung bên phải. - Nhấp vào Troubleshoot (Khắc phục sự cố). - Nhấp vào Advanced Options (Tùy chọn nâng cao). - Nhấp vào UEFI Firmware Settings (Cài đặt chương trình cơ sở UEFI) và chọn Restart (Khởi động lại). PC sẽ khởi động vào BIOS. - Nếu như không thấy tùy chọn cài đặt UEFI, hãy tìm kiểu máy tính nhằm xác định phím mà bạn cần sử dụng để truy cập BIOS. - 2. Chọn Configuration (Cấu hình) hoặc System Configuration (Cấu hình hệ thống). Bạn có thể sử dụng các phím mũi tên trên bàn phím để điều hướng, sau đó nhấn Enter để chọn. - Nếu như không thấy tùy chọn như trên, hãy tìm mục System Options (Tùy chọn hệ thống) hoặc tương tự. - Có thể bạn cần chọn menu Advanced (Nâng cao) trước.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Đặt "Hotkey Mode" (Chế độ phím nóng) hay "Action Keys" (Phím hành động) thành Disabled (Tắt). Tên tính năng sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất. Khi tính năng này bị vô hiệu, bạn sẽ không cần nhấn phím FN để sử dụng các phím từ F1 đến F12 nữa.[3] Nguồn nghiên cứu - Khi bạn nhấn phím FN cùng với một trong các phím từ F1 đến F12 sẽ kích hoạt hành động. Chẳng hạn, tổ hợp phím FN + F10 sẽ bật/tắt chế độ máy bay (với biểu tượng máy bay trên bàn phím MSI). - Tính năng này có thể được kích hoạt lại bất kỳ lúc nào bằng cách truy cập BIOS. - 4. Nhấn F10 rồi đến Enter để lưu. Các thiết lập sẽ được lưu lại, đồng thời khởi động lại vào Windows. Bây giờ, bạn sẽ không cần phải nhấn phím Fn để sử dụng các phím từ F1 đến F12 nữa. - Nếu muốn sử dụng các chức năng phím nóng trên bàn phím, chẳng hạn như bật/tắt Wi-Fi hoặc âm lượng, bạn vẫn có thể nhấn Fn cùng với phím được liên kết (từ F1 đến F12).[4] Nguồn nghiên cứu
It can get annoying if you have to constantly and consistently press the FN key to use the F1-F12 keys on your keyboard. Luckily, there are a few ways you can change that. This wikiHow article will teach you how to use the function keys (F1-F12) without pressing the FN key on Windows 10. Beware that some computer manufacturers have it set up already to set your FN key to activate the small icon on the F1-12 row instead of the F1-12 keys; check your computer manual or test the keys to see if the FN key is necessary before you continue. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using Function Lock - 1. Find the Fn Lock key on your keyboard. The Fn Lock usually displays a lock icon and the letters "Fn." It may be shared with another key, such as Esc or Shift. - For example, if you're using a Lenovo ThinkPad, the Esc key says "FnLk" at the bottom, which means that you'll use the Esc key as the function lock key.[1] Research source - Not all keyboards have a Function Lock key, so this method won't work for everyone. - 2. Press and hold the Fn key on your keyboard. Hold this key down while you move to the next step. - 3. Press the Fn Lock key. When you release your fingers, the Fn key will no longer be needed to use the F1 – F12 keys. - You can restore the original settings at any time by pressing those two keys again. Method 2 Method 2 of 2: Changing BIOS Settings - 1. Enter the system BIOS or UEFI. Depending on your computer manufacturer and BIOS version, you may be able to change the behavior of the function keys in the BIOS. Start by booting into the BIOS. The standard way to do this is to reboot your PC and press the required key (usually F1, F2, F10, or Del). However, most modern Windows 10 PCs now have an easier way to do this: - Press the Windows key + I key together to open Settings. - Click Update & Security (Windows 10). - Click Recovery in the left panel. - Click Restart now under "Advanced startup" in the right panel. - Click Troubleshoot. - Click Advanced Options. - Click UEFI Firmware Settings and select Restart. The PC will boot into the BIOS. - If you don't have a UEFI settings option, search for your computer model to figure out which key you need to use to enter the BIOS. - 2. Select the Configuration or System Configuration tab. You can use the arrow keys on your keyboard to navigate, and press Enter to make selections. - If you don't see an option with a name like this, look for System Options or similar. - You may need to select an Advanced menu first.[2] Research source - 3. Set "Hotkey Mode" or "Action Keys" to Disabled. The name of this feature varies by manufacturer. When the feature is disabled, you will not have to press the FN key to use the F1 – F12 keys.[3] Research source - Pressing the FN key along with an F1-F12 key will activate the action. For example, tapping FN + F10 toggles airplane mode, which is shown as an airplane on the MSI keyboard. - You can toggle this feature back on by returning to these BIOS settings at any time. - 4. Press F10 and then Enter to save. This saves your settings and reboots into Windows, where you'll no longer have to hold down the Fn key to use the F1-F12 keys. - If you want to use the hotkey functions of the keyboard, such as toggling Wi-Fi on or off or muting the volume, you can still press Fn and the associated F1-F12 key to do so.[4] Research source Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
如果老是得按FN键才能使用键盘上的F1-F12键,那可够烦人的。好在有一些方法都能改变这种状况。这篇文章将教你如何在Windows 10上不按FN键就能使用功能键(F1-F12)。但要注意,有些电脑制造商已经把FN键设成了激活F1-12一排的小图标,而不是F1-12键;所以,首先要查看一下电脑用户手册或者试一试按键,看看是否有必要用FN键。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用功能锁定 - 1. 找到键盘上的Fn 锁定键。Fn锁定通常会显示一个锁形图标和字母“Fn”。它可能会与另一个键共享同一键位,比如Esc或Shift。 - 比如,要是你使用的联想ThinkPad,Esc键的底部印着“FnLk”+,这表示Esc键也是功能锁定键。[1] 研究来源 - 并非所有键盘都有功能锁定键,所以这种方法并不适合所有人。 - 2. 按住键盘上的Fn键。在进行下一步操作时按住这个键。 - 3. 按Fn锁定键。松开手指后,你不用按Fn键也能使用F1 - F12键。 - 你可以随时再次按下这两个键,然后就能恢复原始设置。 方法 2 方法 2 的 2: 更改BIOS设置 - 1. 进入系统BIOS或UEFI。你能够在BIOS中更改功能键的作用,具体取决于你的计算机制造商和BIOS版本。首先,开机进入BIOS。标准的方法是重启电脑并按下相应的按键(通常是F1、F2、F10或Del)。但是,大多数最新的Windows 10电脑现在有一种更简单的方法来进入BIOS: - 同时按Windows键+I键,打开“设置”。 - 点击更新和安全(Windows 10)。 - 点击左面板上的恢复。 - 点击右面板中“高级启动”下的立即重启。 - 点击故障排除。 - 点击高级选项。 - 点击UEFI固件设置,选择重启。电脑将重启进入BIOS。 - 如果电脑没有UEFI设置选项,搜索你的电脑型号,确定要按哪个键进入BIOS。 - 2. 选择配置或系统配置选项卡。你可以用键盘上的方向键在选项之间移动,然后按Enter进行选择。 - 如果没有看到这些选项,看一看是否有系统选项之类的选项。 - 你可能需要首先选择高级菜单。[2] 研究来源 - 3. 将 “热键模式”或“动作键”设置为禁用。功能的具体名称因制造商而异。禁用之后,你不用按FN键也能使用F1 - F12键。[3] 研究来源 - 在按下FN键的同时,再按下F1-F12键将激活该动作。例如,点击FN + F10可以切换飞行模式,在MSI键盘上显示为一个飞机图标。 - 你可以随时返回BIOS设置来启用这项功能。 - 4. 依次按F10和Enter进行保存。这样会保存设置并重启进入Windows,然后你不用再按Fn键就能使用F1-F12键了。 - 如果你想使用键盘的热键功能,比如切换Wi-Fi开关或设为静音,你仍然可以按Fn和相关的F1-F12键来实现。[4] 研究来源
Sữa yến mạch là lựa chọn thay thế phổ biến cho sữa động vật vì tốt hơn cho môi trường và sức khỏe. Tuy nhiên, sữa yến mạch có thời hạn sử dụng ngắn hơn - chỉ khoảng 7-10 ngày sau khi mở nắp hộp nếu được bảo quản trong tủ lạnh. Sau khoảng thời gian này, bạn nên kiểm tra, ngửi hoặc nếm sữa để biết sữa có bị hỏng hay chưa. Nếu chưa, bạn vẫn có thể uống sữa; ngược lại, hãy bỏ sữa ngay! Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Kiểm tra sữa yến mạch - 1. Kiểm tra ngày hết hạn trên hộp sữa yến mạch. Ngày hết hạn là thông tin đầu tiên mà bạn nên kiểm tra khi muốn biết sữa yến mạch đã hỏng hay chưa. Nếu sữa yến mạch chưa quá hạn sử dụng, bạn vẫn có thể uống sữa. Ngược lại, bạn cần kiểm tra các yếu tố khác của sữa để đảm bảo chất lượng.[1] Nguồn tin đáng tin cậy Consumer Reports Đi tới nguồn - Nếu bạn đã mở nắp hộp sữa hơn 10 ngày nhưng vẫn chưa quá hạn sử dụng, tốt hơn hết bạn nên kiểm tra sữa trước khi uống. - 2. Đổ một ít sữa vào bồn rửa để kiểm tra kết cấu. Sữa yến mạch bị hỏng sẽ vón cục và đặc. Để kiểm tra, bạn chỉ cần đổ một ít sữa yến mạch vào bồn rửa hoặc bát. Nếu bạn thấy sữa vón cục và có kết cấu không đồng nhất thay vì sánh mịn, sữa đã hỏng.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Quan sát xem sữa có chuyển thành màu vàng hay không. Sữa yến mạch bị hỏng có màu vàng, đậm hơn màu sữa còn mới. Nếu bạn nhận thấy sữa có màu khác với khi mới mua hoặc mới nấu, sữa đã hỏng.[3] Nguồn nghiên cứu - 4. Ngửi xem sữa yến mạch có mùi chua hay không. Bạn chỉ cần mở hộp sữa yến mạch và ngửi - nếu sữa có mùi chua nhẹ hoặc có mùi khó chịu, sữa đã hỏng. Sữa yến mạch quá hạn sử dụng thường có mùi chua khác biệt so với mùi thông thường.[4] Nguồn nghiên cứu - Thử ngửi sữa yến mạch còn mới để bạn có thể nhận biết mùi sữa khi bị hỏng. - 5. Uống một ít sữa yến mạch để kiểm tra xem có vị chua hay không. Nếu không chắc sữa có bị hỏng hay chưa, bạn chỉ cần đổ một ít sữa vào thìa. Việc tiếp theo là nếm sữa để kiểm tra vị chua. Nếu sữa bị chua, bạn sẽ nhổ sữa trong miệng và bỏ sữa.[5] Nguồn nghiên cứu - Sữa vẫn còn tốt khi có vị bình thường. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Bảo quản sữa yến mạch - 1. Đặt hộp sữa yến mạch có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng tại nơi khô ráo, thoáng mát. Hầu hết sữa yến mạch không cần bảo quản trong tủ lạnh nếu chưa mở nắp hộp. Hãy chọn nơi khô ráo, thoáng mát để bảo quản sữa yến mạch còn nguyên, chẳng hạn như tại quầy hoặc tủ bếp.[6] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể cho hộp sữa yến mạch chưa mở nắp vào tủ lạnh. - Kiểm tra kỹ thông tin trên hộp sữa yến mạch để đảm bảo sữa không gặp vấn đề khi bảo quản ở nhiệt độ phòng. - 2. Cho hộp sữa yến mạch vào tủ lạnh ngay sau khi mở nắp. Sau khi bạn mở nắp hộp sữa yến mạch, hãy cho sữa vào tủ lạnh để giữ được độ thơm ngon. Nếu không, sữa sẽ nhanh hỏng.[7] Nguồn nghiên cứu - Sau khi đổ sữa ra uống, bạn cần cho hộp sữa vào tủ lạnh để giữ cho sữa lạnh và thơm ngon. - 3. Sử dụng sữa yến mạch trong khoảng 7-10 ngày sau khi mở nắp. Khác với sữa động vật, sữa yến mạch không giữ được lâu hơn 10 ngày sau khi mở nắp. Bạn nên dùng hết hộp sữa trong khoảng một tuần đến 10 ngày để đảm bảo sữa có vị ngon nhất.[8] Nguồn nghiên cứu - Nếu được, bạn chỉ nên mở nắp hộp sữa yến mạch khi biết bạn có thể uống hết sữa trong tuần tiếp theo. - 4. Bảo quản sữa yến mạch nấu tại nhà trong tủ lạnh tối đa 5 ngày. Khi bạn tự nấu sữa yến mạch thay vì mua tại cửa hàng, hãy cho sữa vào lọ có nắp đậy kín. Bảo quản sữa trong tủ lạnh tối đa 5 ngày để đảm bảo sữa không bị hỏng.[9] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn nhận thấy sữa yến mạch nấu tại nhà bị tách nước, hãy lắc nhẹ trước khi uống. - Dán nhãn có ghi ngày nấu sữa để bạn biết thời hạn sử dụng. - 5. Đông lạnh sữa để giữ được lâu hơn. Nếu bạn biết không thể uống hết toàn bộ sữa yến mạch trong một lúc, hãy đổ sữa vào đồ đựng dùng được trong tủ đông và cho vào tủ đông. Bảo quản sữa trong tủ đông tối đa 6 tháng và rã đông trong tủ lạnh khi cần dùng.[10] Nguồn tin đáng tin cậy Consumer Reports Đi tới nguồn - Dán nhãn có ghi ngày bắt đầu đông lạnh sữa để bạn biết thời gian bảo quản sữa trong tủ đông.
Oat milk is a popular alternative to dairy milk because it's better for the environment and healthier in many ways. Oat milk has a shorter window of time that it's fresh—it usually lasts about 7-10 days in the fridge once it's been opened. After that point, inspect, smell, or taste the milk to see if it's spoiled. If not, drink up, but if so, toss it out! Steps Method 1 Method 1 of 2: Checking for Spoiled Oat Milk - 1. Check the expiration date on the oat milk container. Expiration dates are the first thing you should check when deciding whether your oat milk is still good or not. If the “Best By” or “Use By” date hasn’t passed yet, it’s likely that your oat milk is still safe to drink. If the date has passed, check other characteristics of the milk to ensure it’s still good.[1] Trustworthy Source Consumer Reports Nonprofit organization dedicated to consumer advocacy and product testing Go to source - If your oat milk has been open for more than 10 days but the expiration date hasn't passed, it's best to still check whether it's spoiled or not before drinking it. - 2. Pour a little bit of the milk in the sink to check the consistency. When oat milk is spoiled it becomes chunky and has a thicker consistency. To test this, pour a little bit of oat milk into the sink or in a bowl. If you notice that it’s lumpy and has an uneven texture instead of being smooth, it’s likely bad.[2] Research source - 3. Look at the color of the milk to see if it has turned yellow. Spoiled oat milk has a yellow tint, darker than its natural, fresh color. If you notice that your milk doesn’t look the same color as it did when you bought or made it, it might be spoiled.[3] Research source - 4. Smell the oat milk to check for a sour scent. Open the container of oat milk and smell it—if it smells slightly acidic or not fresh, it might have gone bad. When oat milk is way past its expiration date, it gives off a strong sour smell that's easily distinguishable from its normal smell.[4] Research source - Smell your oat milk when it’s fresh so you know what it’s supposed to smell like. - 5. Drink a little bit of oat milk to see if it tastes tart. If you’re still not sure whether the milk is spoiled or not, pour a small amount onto a spoon. Taste the oat milk and see if it tastes sour or not. If it does taste sour, spit it out and dispose of the milk.[5] Research source - If the milk doesn’t taste different than usual, it’s likely still good. Method 2 Method 2 of 2: Storing Oat Milk - 1. Store shelf-stable, store-bought oat milk in a cool, dry place. Most oat milk doesn’t need to be stored in the fridge if it’s unopened. Choose a cool, dry place to store your unopened oat milk such as a pantry or cabinet.[6] Research source - Putting unopened oat milk straight in the fridge is okay too. - Double check the label on the oat milk to ensure it’s safe to leave at room temperature. - 2. Refrigerate oat milk right after opening it. Once you’ve broken the seal of the oat milk and opened it for the first time, store it in the fridge to keep it as fresh as possible. Otherwise, it will spoil quickly.[7] Research source - After you use the oat milk, place it back in the fridge so it stays cold and fresh. - 3. Use oat milk within 7-10 days of opening it. Unlike dairy milks, oat milk doesn’t last more than 10 days after it has been opened. Try to use up the container of oat milk within a week to 10 days to ensure you still have the freshest taste.[8] Research source - If possible, plan on opening your oat milk when you know you’ll be able to drink it for the next week. - 4. Store homemade oat milk for up to 5 days in the fridge. If you made your own oat milk instead of buying it at the store, place the milk in a sealed container like a glass jar with a lid on it. Store the milk for up to 5 days in the fridge to ensure it doesn’t go bad.[9] Research source - If you notice your homemade oat milk start to separate, shake it gently before drinking it. - Label the container with the date you made the oat milk so you know how long it will last. - 5. Freeze oat milk to make it last longer. If you know you won’t be able to use all of your oat milk at once, place some of it in a freezer-safe container and put it in the freezer. Keep the oat milk in the freezer for up to 6 months and let it thaw in the fridge when it’s time to use it.[10] Trustworthy Source Consumer Reports Nonprofit organization dedicated to consumer advocacy and product testing Go to source - Label the container with the date you put it in the freezer so you know how long it’s been in there. Read Video Transcript Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Nếu muốn chơi khăm ai đó từ xa, bạn có thể “dội bom” tin nhắn, nghĩa là spam điện thoại của họ bằng cách gửi hàng loạt tin nhắn ngẫu nhiên hoặc vô nghĩa nhanh nhất có thể. Sau đây là cách khủng bố tin nhắn người khác. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Chọn đối tượng dội bom - 1. Chọn người có gói nhắn tin không giới hạn. Nếu bạn gửi 100 tin nhắn cho đối tượng sử dụng gói giới hạn, họ sẽ nổi giận khi thấy hóa đơn điện thoại tháng đó.[1] Nguồn nghiên cứu Để lần ra kẻ chủ mưu không mất quá lâu và bạn sẽ gặp rắc rối. Thậm chí chính bạn cũng sẽ phải trả một khoản cước phát sinh cho việc này. - 2. Chọn ai đó mà bạn hay vui đùa cùng nhau. Hẳn là bạn không muốn dội bom tin nhắn người quá nhạy cảm hoặc dễ nổi giận. Hãy chọn người mà bạn có thể chọc ghẹo, và tuy bực nhưng sau cùng họ sẽ thấy điều đó buồn cười hay nhanh chóng tha thứ cho bạn. - 3. Không sử dụng trò dội bom tin nhắn để hăm dọa người khác. Việc tìm ra thủ phạm là không khó, và có khả năng bạn sẽ nhận hậu quả nghiêm trọng. Nạn nhân bị khủng bố tin nhắn có thể trình báo sự việc quấy rối này và biết đâu bạn sẽ hầu tòa vì điều đó.[2] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Dội bom tin nhắn theo cách thủ công - 1. Mở ứng dụng nhắn tin và chọn người nhận từ danh bạ. Chờ thời cơ mà bạn biết rằng họ đang thực hiện việc quan trọng, chẳng hạn như hẹn hò hay làm việc và phải mang theo điện thoại. - 2. Gửi tin nhắn ngẫu nhiên, chữ cái hoặc biểu tượng cảm xúc. Đây là cách gửi tin nhắn siêu tốc. Hãy đặt hờ ngón cái trên nút "send" và sử dụng ngón cái còn lại để nhấn ngẫu nhiên những chữ cái, số, ký hiệu hay biểu tượng cảm xúc. - Luân phiên thay đổi giữa hai ngón cái, nhanh chóng soạn nội dung bằng một ngón và nhấn gửi bằng ngón còn lại, tương tự như đang chơi video game. - Gửi nhiều tin nhắn và lâu nhất có thể. Bạn dội bom tin nhắn càng lâu thì đối phương sẽ càng bực mình.[3] Nguồn nghiên cứu - 3. Gửi tin nhắn nhiều hơn bằng cách nhắn mỗi lần một từ. Nếu bạn thực sự muốn nói điều gì đó chứ không chỉ là cố gắng gửi nhiều tin nhắn vô nghĩa, hãy chia nội dung ra và nhắn từng từ một. Đừng lo về chính tả, điều bạn cần là nhập và gửi nhanh nhất có thể. - Bạn có thể thử gửi lời cả bài hát theo từng từ một. - Nhắn cùng một từ hết lần này đến lần khác. Đánh thức đứa trẻ 2 tuổi bên trong bạn bằng cách trả lời liên tục mọi điều mà họ nhắn bằng câu hỏi "tại sao?". - Nếu bạn đang gửi tin nhắn giống nhau lặp đi lặp lại, hãy tiết kiệm thời gian bằng cách sao chép và dán vào khung văn bản thay vì nhập lại mỗi lần. - 4. Chặn số họ. Để ngăn ngừa sự trả đũa, bạn có thể tạm thời chặn số họ. Nạn nhân sẽ điên tiết hơn khi nhận ra rằng họ không thể nhắn lại để mắng bạn hay trả đũa bằng một màn tấn công tin nhắn khác. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Dội bom tin nhắn bằng ứng dụng - 1. Sử dụng website để chơi khăm bạn bè. Có nhiều website cho phép bạn nhập số điện thoại, tin nhắn và số lần mà bạn muốn tin nhắn được gửi đi. Sau đó, website sẽ thay bạn “ném đá giấu tay” bằng cách gửi hàng trăm tin nhắn văn bản đến số điện thoại đó. - 2. Tìm ứng dụng khủng bố tin nhắn dành cho điện thoại. Nhiều ứng dụng dội bom tin nhắn đã bị xóa khỏi cửa hàng vì người dùng than phiền, vì thế rất khó tìm được lựa chọn hiệu quả hoặc có chi phí dễ chịu.[4] Nguồn nghiên cứu Cảnh báo - Nạn nhân có thể thực sự nổi giận nếu bạn đùa quá trớn. Hãy cân nhắc kỹ về hậu quả trước khi bắt đầu dội bom tin nhắn ai đó. - Khủng bố tin nhắn với mục đích quấy rối có thể là hành vi vi phạm pháp luật. Chỉ nên dội bom tin nhắn với bạn bè như một trò đùa. Đừng bao giờ tấn công ai đó liên tục bằng tin nhắn hàng loạt hay bất kỳ phương tiện nào khác. Những thứ bạn cần - Điện thoại di động - Gói nhắn tin không giới hạn
Want to prank someone from afar? A surefire way to annoy someone is to text bomb them, which will fill their inbox with tons of fake spam messages. We'll show you how to choose the perfect target for your prank, and give you funny and creative ideas for sending text bombs manually or with an app. Steps Method 1 Method 1 of 3: Choosing Whom to Text Bomb - 1. Pick someone with an unlimited texting plan. If you send 33 texts to someone who has to pay by the text, they will get angry when they see their phone bill.[1] Research source It won't take long for it to get back to you, and then you'll be in trouble. You may have to pay off the extra charges yourself. - 2. Think of someone with whom you have a playful relationship. You don't want to text bomb someone who is too sensitive or might actually get angry. Choose someone that you can joke around with and who might get annoyed, but will ultimately think it's funny or forgive you quickly. - 3. Don't use text bombing to bully someone. It will be easy to trace the messages back to you and there could be some very serious consequences. A victim of text bombing could claim harassment and you could have to go to civil court.[2] Research source Method 2 Method 2 of 3: Text Bomb Manually - 1. Open your text messaging app and choose your friend from your contacts. Try to wait until you know your friend is doing something important, like on a date or at work, and that s/he will have his or her phone. - 2. Send random, one-letter texts or emojis. This is the quickest way to send rapid-fire texts. Hold one thumb over the "send" button and use your other thumb to randomly tap letters, numbers, symbols or emojis. - Alternate between thumbs, quickly tapping a letter with one thumb, then tapping send with your other thumb, almost like playing a video game. - Send as many messages as you can for as long as you can. The longer you text bomb, the more annoyed the person will be. - 3. Send a longer message by texting one word at a time. If you actually want to say something and not just send as much gibberish to your friend as possible, break the message up and send it word by word. Don't worry about spelling--you still want to type and send as quickly as possible. - Try sending the lyrics to an entire song, word by word. - Send the same word over and over again. Connect with your inner two-year old and respond to everything they say by texting "why?" again and again. - If you are sending the same message repeatedly, save time and copy and paste into your text box instead of typing it out each time. - 4. Block their number. To prevent the person from retaliating, temporarily block their phone number from your phone. They will get even more annoyed when they realize they can't text you back to yell at you or to get you back with their own text bomb attack.[3] Research source Method 3 Method 3 of 3: Text Bomb with an App - 1. Use a website to text bomb your friend. There are websites that will allow you to enter the phone number, your message, and the number of times you'd like it sent. Then the website can do your dirty work for you, sending sometimes hundreds of text messages to the phone number.[4] Research source - 2. Search for a text bombing app for your phone. Many text bombing apps have been removed from app stores after complaints, so it might be hard to track down one that works well or doesn't charge a lot of money.[5] Research source Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Your friend could get really mad at you if you take the joke too far. Make sure it's worth possibly creating a conflict before you start text-bombing someone. - Text bombing can be illegal if it is used to harass somebody. Only text bomb your friends as a joke. Never harass somebody through text bombing them or through other means.[6] Research source Things You'll Need - A mobile phone - Unlimited texting
null
Trong bài viết này, wikiHow sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt thiết bị của Apple để nhận và gửi iMessages. Ứng dụng này cho phép bạn nhận và gửi tin nhắn tới người dùng iPhone, iPad và Mac thông qua WiFi thay vì dữ liệu di động. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Kích hoạt iMessages trên iPhone - 1. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) trên iPhone. Ứng dụng này có hình bánh xe màu xám, thường được tìm thấy ở Home Screen (Màn hình nền). - 2. Kéo xuống dưới và chọn Messages (Tin nhắn). Đây là tùy chọn thứ 3 của trình đơn. - 3. Kéo thanh trượt màu trắng iMessages sang vị trí “on” (bật). Thanh trượt sẽ chuyển sang màu xanh, thể hiện rằng iMessages đã được kích hoạt. Thiết bị của bạn có thể gửi và nhận tin nhắn bằng mạng không dây, không cần sử dụng dữ liệu điện thoại. Nếu dùng iPhone, bạn có thể gửi tin nhắn văn bản sử dụng dữ liệu điện thoại nếu không có mạng không dây. - Nếu bạn được yêu cầu đăng nhập Apple ID, chỉ cần nhập tên người dùng và mật khẩu vào hộp thoại pop-up. Nếu thành công, thiết bị sẽ xác minh thông tin đăng nhập và kích hoạt iMessages. Nếu bạn chưa có Apple ID, xem bài hướng dẫn này để biết thêm chi tiết. - Có thể phải mất tới 24 giờ để kích hoạt iMessages vì Apple cần xác minh số điện thoại và Apple ID có trùng khớp không. Thông thường, quá trình kích hoạt được thực hiện trong 1 giờ.[1] Nguồn nghiên cứu - 4. Nhấn nút Send & Receive (Gửi & Nhận). Bạn được chuyển tới phần cài đặt iMessage để thiết lập email và số điện thoại mà bạn có thể gửi hoặc nhận tin nhắn. - 5. Nhấn vào email hoặc số điện thoại để kích hoạt. Dấu tích sẽ xuất hiện bên cạnh tài khoản. Đây là dấu hiệu cho phép email hoặc số điện thoại gửi/nhận tin nhắn thông qua dịch vụ iMessage. - Trong mục You can be reached by iMessage at: (Bạn có thể được tiếp cận trên iMessage tại:), bạn có thể thêm, gỡ bỏ hoặc chọn địa chỉ email để nhận iMessages. Trên iPhone, bạn có thêm hoặc gỡ bỏ số điện thoại trong danh sách. Các thiết bị khác chỉ hiển thị số điện thoại này sau khi được kích hoạt trên iPhone.[2] Nguồn nghiên cứu - Trong mục Start new conversations from: (Bắt đầu cuộc trò chuyện mới từ:) bạn có thể chọn địa chỉ để hiển thị với người bạn gửi iMessage. Trên iPhone, bạn có thể thêm hoặc gỡ bỏ số điện thoại trong danh sách. Các thiết bị khác chỉ hiển thị số điện thoại này sau khi được kích hoạt từ iPhone.[3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Kích hoạt iMessages trên Mac - 1. Mở ứng dụng Messages. Ứng dụng có biểu tượng bong bóng thoại màu xanh dương, nằm trên khay hệ thống hoặc màn hình nền. - 2. Nhấp chuột vào Messages. Tùy chọn nằm ở thanh trình đơn đầu ứng dụng. - Nếu chưa sử dụng Messages trên mac, bạn được yêu cầu nhập hoặc tạo Apple ID. Nhập tên người dùng và mật khẩu Apple, hoặc nhấp chuột vào Create Apple ID (Tạo tài khoản Apple ID) để tạo tài khoản mới. - 3. Nhấp chuột vào nút Preferences (Tùy chỉnh). - 4. Nhấp chuột vào Accounts (Tài khoản). Tùy chọn này có biểu tượng dấu “@” màu trắng, nằm ở góc phía trên bên trái cửa sổ. - 5. Nhấp chuột vào tài khoản iMessages. Tùy chọn này nằm ở trình đơn bên trái của cửa sổ. - 6. Nhấp tên người dùng/mật khẩu Apple và nhấp chuột vào Sign In (Đăng nhập). - Nếu đã đăng nhập vào tài khoản Apple, bạn sẽ không thấy tùy chọn này. - 7. Nhấp chuột vào nút Settings. - 8. Nhấp chuột vào hộp thoại Enable this account (Kích hoạt tài khoản này). Tùy chọn này nằm dưới Apple ID. Dấu tích sẽ xuất hiện, biểu thị rằng tài khoản Apple của bạn đã có thể gửi và nhận tin nhắn từ Mac.[4] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Nếu gặp vấn đề, hãy kiểm tra xem bạn đã cập nhật thiết bị chưa. Bạn có thể kiểm tra bản cập nhật trong mục General (Chung) của ứng dụng Settings.[5] Nguồn nghiên cứu Xem bài hướng dẫn này để biết thêm chi tiết về cách cập nhật hệ điều hành iOS. - Trên iPhone, nếu chỉ muốn sử dụng iMessage để gửi và nhận tin nhắn, bạn có thể tắt thiết lập Send as SMS (Gửi dưới dạng SMS). Cảnh báo - Nếu bạn đang ở nước ngoài, sử dụng iMessage qua Wi-Fi cho phép bạn gửi tin nhắn miễn phí. Đừng quên tắt tin nhắn SMS để tránh phải trả phí cao hơn. - Bạn cần đăng ký gói cước gửi tin nhắn với nhà mạng để sử dụng iMessages khi không có wifi. - Bạn cần kết nối internet để gửi và nhận iMessages.
This wikiHow teaches you how to set up your Apple device to send and receive iMessages. This will allow you to send and receive messages to other iPhone, iPad, and Mac users using WiFi instead of cellular data. Additionally, you can sync iMessages on iCloud. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using an iPhone or iPad - 1. Open the Settings app on the iPhone. This app looks like a set of grey gears and is found on your Home Screen. - 2. Scroll down and tap Messages. It's located about a third of the way down the menu. - 3. Slide the white iMessages slider to the “on” position. The slider will turn green, indicating that iMessages are now enabled. Your device will now be able to send and receive messages without using cellular data when connected to a wireless network. If you are using an iPhone, you can still send text messages without a wireless network by using your normal cellular data. - If you are prompted to sign into your Apple ID, simply input your username and password into the pop up. The device will verify your login information and then activate iMessages if successful. If you don’t have an Apple ID, see this guide for detailed instructions on creating one. - iMessages may take up to 24 hours to activate because Apple needs to verify that the phone number and Apple ID match. Activation usually happens within an hour.[1] Research source - 4. Tap Send & Receive. This will lead you to the iMessage settings that affect which emails or phone numbers you can send and receive messages to/from. - 5. Tap on an email or phone number to enable. A check mark will appear next to the account. This will allow the email or number to send/receive messages using the iMessage service. - In the You can be reached by iMessage at: section, you can add, remove, and select email addresses to receive iMessages. On an iPhone, you can also add or remove the phone’s number to or from this list. Other devices will only display this phone number in the list once it has been enabled from the iPhone.[2] Research source - In the Start new conversations from: section, you can select one address others will see when you send an iMessage to them. On an iPhone, you can also add or remove the phone’s number to or from this list. Other devices will only display this phone number in is list once it has been enabled from the iPhone.[3] Research source Method 2 Method 2 of 2: Using a Mac - 1. Open the Messages app. It looks like a blue talk bubble located either on your dock or desktop. - 2. Click on Messages. It is located in the menu bar at the top of the app. - If you haven't used Messages before on this mac, you will be prompted to enter or create your Apple ID. Input your Apple username and password, or click on Create Apple ID to create a new account. - 3. Click on Preferences. - 4. Click on Accounts. The icon looks like a white “@” symbol and is located in the top left corner of the window. - 5. Click on the iMessages account. It is in the left side menu of the window. - 6. Input your Apple username/password and click Sign In. - If you are already logged into your Apple account, you will not see this login option. - 7. Click on Settings. - 8. Check the Enable this account box. It is located under your Apple ID. A check mark will appear, indicating that your Apple account can now send and receive messages from your Mac.[4] Research source wikiHow Video: How to Activate iMessage Watch Tips - If you have issues, make sure your device is up to date. You can check for updates in the General section of the Settings app.[5] Research source See this guide for more details on updating your iOS software. - On an iPhone, if you want to only use iMessage for incoming and outgoing messages you can set the Send as SMS setting to “off.” Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - If you are abroad, using iMessage over Wi-Fi allows you to send texts for free. Make sure to turn off SMS messages to avoid higher charges. - You will need a valid text message plan with your carrier in order to use iMessages without a wireless connection. - You need an active internet connection in order to send and receive iMessages.
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách thiết lập lại kết nối của điều khiển từ xa (remote) Vizio bằng cách đặt lại chu kỳ năng lượng hoặc cài lại bộ nhớ. Trong một số trường hợp, chúng ta chỉ cần xử lý sự cố về hiệu suất của điều khiển từ xa thì vấn đề sẽ được giải quyết và bạn không cần phải cài đặt lại. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Đặt lại chu kỳ năng lượng cho remote - 1. Tháo pin điều khiển từ xa ra. Pin thường nằm trong ngăn đựng pin ở dưới cuối hoặc phía sau điều khiển từ xa. - 2. Nhấn giữ nút nguồn của điều khiển từ xa. Nút này thường nằm ở phía đầu điều khiển từ xa. - 3. Thả nút nguồn ra sau năm giây. Năng lượng còn lại sẽ được giải phóng khỏi điều khiển từ xa. - 4. Nhấn từng nút riêng lẻ trên điều khiển từ xa ít nhất một lần. Thao tác này sẽ giúp trả các nút bị kẹt về vị trí cũ.[1] Nguồn nghiên cứu - 5. Thay pin điều khiển từ xa. Nếu pin trong điều khiển từ xa hoàn toàn mới, bạn chỉ cần lắp lại vào chỗ cũ. - 6. Thử sử dụng điều khiển từ xa. Chỉ cần nguyên nhân không hoạt động do vấn đề về cập nhật chương trình cơ sở hay sử dụng liên tục quá nhiều, remote sẽ hoạt động lại ngay. - Nếu quá trình này không hiệu quả, bạn có thể thực hiện chu kỳ năng lượng với cả TV. Để tiến hành, hãy rút điện TV, nhấn giữ nút nguồn trong năm giây, sau đó cắm điện TV trở lại và bật lên. Phần 2 Phần 2 của 3: Cài lại bộ nhớ remote - 1. Nhấn giữ nút SET hoặc SETUP. Nút này thường nằm ở góc trên bên trái điều khiển từ xa. - Phương pháp này có thể không hiệu quả với điều khiển từ xa không phải loại phổ quát. - Sau khi xóa hết bộ nhớ điều khiển từ xa, bạn cần lập trình lại cho tương thích với các thiết bị khác (ví dụ: đầu DVD) vì những kết nối này cũng sẽ bị cài đặt lại. - 2. Thả nút SET ra khi đèn LED nháy hai lần. Đèn LED trên điều khiển từ xa phổ quát Vizio nằm ở phía đầu điều khiển từ xa. - 3. Nhấn 9 8 1. Đây là mã thiết lập lại của hầu hết điều khiển từ xa phổ quát Vizio.[2] Nguồn nghiên cứu - Nếu mã 9 8 1 không hoạt động, hãy nhập thử mã 9 7 7. - Bạn có thể tìm thấy mã thiết lập lại trong sổ tay hướng dẫn của điều khiển từ xa. - 4. Chờ đèn LED nháy hai lần. Đèn LED nháy hai lần báo hiệu rằng điều khiển từ xa phổ quát Vizio đã được xóa sạch bộ nhớ. Tất cả vấn đề về chương trình cơ sở sẽ được giải quyết sau khi bạn thực hiện thao tác này. Phần 3 Phần 3 của 3: Khắc phục sự cố kết nối - 1. Loại bỏ vật cản nằm phía trước cảm biến của TV. Ngay cả những vật liệu trong suốt cũng có thể cản trở tín hiệu hồng ngoại của điều khiển từ xa. - Bọc nhựa bảo vệ TV mới cũng không ngoại lệ. - Cảm biến hồng ngoại thường nằm ở phía dưới bên phải hoặc góc dưới bên trái bề mặt TV. - 2. Bạn cần chắc chắn rằng pin còn mới. Chúng ta thường hay quên thay pin các thiết bị điện tử, vì thế pin trong điều khiển từ xa phải còn mới thì hiệu suất của remote mới tốt. - Bạn cũng nên sử dụng pin chất lượng cao (ví dụ: Duracell hoặc Energizer). - 3. Sử dụng điều khiển từ xa Vizio khác với TV. Nếu TV phản hồi lại điều khiển từ xa Vizio khác thì có thể bạn cần thay thế hoặc đổi mới chiếc remote Vizio hiện tại. - Tương tự, nếu điều khiển từ xa Vizio hiện tại thực sự hoạt động với TV khác nghĩa là vấn đề không nằm ở remote. - 4. Liên hệ bộ phận hỗ trợ khách hàng của Vizio. Bạn có thể tiến hành bằng cách gọi 1 (855) 833-3221. Nếu điều khiển từ xa đơn thuần là không hoạt động thì có thể bạn sẽ được đổi sản phẩm mới miễn phí. - Nếu cần thiết, bạn cũng có thể mua điều khiển từ xa mới cho TV Vizio từ cửa hàng địa phương hoặc nhà bán lẻ sản phẩm công nghệ (ví dụ: Walmart hoặc Best Buy). Lời khuyên - Thiết bị thường không hoạt động trơn tru khi chúng ta sử dụng điều khiển từ xa Vizio cũ với TV Vizio mới. Cảnh báo - Bản cập nhật chương trình cơ sở có thể khiến điều khiển từ xa hoạt động không đúng cách, thậm chí ngừng hoạt động hoàn toàn.
Learn how to reset a Vizio remote when it's not working Does your Vizio remote no longer control your TV? In some cases, simply troubleshooting your remote's performance will solve your problems and negate the need for a reset. This wikiHow article teaches you how to reset a Vizio remote's connection by power cycling the remote or resetting its memory. Things You Should Know - Reset your remote by power cycling it, which involves removing the remote's batteries and holding down the power button. - Try using new batteries or making sure the sensors aren't blocked. - If power cycling doesn't work, you may have to purchase a replacement remote. Steps Method 1 Method 1 of 2: Power Cycling the Remote - 1. Remove your remote's batteries. They're typically found in a slot that's either on the bottom or in the back of the remote. - 2. Press and hold the power button for five seconds. This will drain any residual power from the remote. - 3. Press each individual button on the remote at least once. Doing so will help loosen any stuck buttons.[1] Research source - 4. Replace your remote's batteries. If the batteries in your remote are brand-new, just put them back in your remote. - 5. Try using your remote. If the remote wasn't working because of a firmware update or too much continuous use, it should be working now. Method 2 Method 2 of 2: Troubleshooting Connection Issues - 1. Remove any objects from in front of the TV's sensor. Even transparent objects can impede the infrared signal from your remote. - This includes the protective plastic wrap that accompanies new TVs. - The infrared sensor is typically in the bottom-right or bottom-left corner of the TV's face. - 2. Make sure the batteries are new. It's easy to forget to change the batteries from time to time, so making sure that your remote's batteries are fresh may improve your remote's performance. - You should also be sure to use high-quality batteries (e.g., Duracell or Energizer). - 3. Power cycle your TV. To do so, you'll unplug the TV, press and hold its power button for five seconds, then plug the TV back in and turn it on. - 4. Use a different Vizio remote with your TV. Most Vizio remotes work with other models of Vizio TVs. If you can get your TV to respond to a different Vizio remote, then you may need to replace or update your current Vizio remote. - Similarly, if your malfunctioning Vizio remote actually works with a different TV, the remote isn't the problem. - 5. Replace your remote. If you are still within your warranty period, you can fill out a self-service request at https://support.vizio.com/s/self-service-request to request a replacement.[2] Research source If not, you can buy a cheap replacement direct from Vizio—just head over to https://www.vizio.com, click the magnifying glass at the top-right corner, type "remote," and then press Enter or Return. In a pinch, you can also purchase a new remote for your Vizio TV from a local store with a tech department (e.g., Walmart or Best Buy). Tips - If you noticed one button isn't working, like the Menu or Volume buttons, you may have worn down those contacts and need to repair the remote with contact paint or aluminum foil to get those buttons working again. - If your remote works with another TV, it's most likely that your remote is fine, but your TV is the problem. Make sure you've set it up correctly or reset it. - Instead of worrying about your remote, use your smartphone to control it! Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
本文wikihow将教你如何重置Vizio电视遥控器。重置方法有2种:一是重启遥控器电源;二是清理遥控器内存。有些时候,你并不需要重置遥控器,只要简单地排除常见故障,就能解决问题了。 步骤 部分 1 部分 1 的 3: 重启遥控器电源 - 1. 把遥控器的电池卸下来。电池仓一般在遥控器底部或者背面。 - 2. 按住遥控器电源键。电源键一般位于遥控器正面的顶部。 - 3. 按住电源键5秒钟,再松开。这样可以清空遥控器里的残余电量。 - 4. 把遥控器上的每个按钮都按一遍(或几遍)。如果有按钮卡住,这样做可以让它恢复原位。[1] 研究来源 - 5. 更换遥控器电池。如果遥控器里面的电池是新的,直接把它们装回去就行了。如果是旧电池,就换上新电池。 - 6. 试试遥控器。如果遥控器是因为长时间连续使用或固件版本过低,而不能使用,那么这时应该就可以正常工作了。 - 如果还是不能用,你可以试试重启电视机的电源。具体方法是:拔掉电视机电源线,按住电视机电源键(过5秒钟再松开),然后再插上电源线,开机。 部分 2 部分 2 的 3: 清理遥控器内存 - 1. 按住遥控器正面左上角的SET键或SETUP键。 - 这个方法只适用于Vizio通用遥控器。 - 由于清理内存会重置遥控器和其他设备的连接,所以清理完后,你需要将遥控器和其他设备(如DVD播放器)重新配对。 - 2. 当遥控器正面顶端的指示灯闪烁2次时,松开SET键。 - 3. 输入9 8 1。大部分Vizio通用遥控器的重置代码都是981。[2] 研究来源 - 如果输入9 8 1没有用,你可以试试9 7 7。 - 遥控器说明书里面也有关于重置代码的内容。 - 4. 等待遥控器指示灯闪烁2次。遥控器指示灯闪烁2次后,内存就清理好了。如果遥控器是固件上的问题,现在应该就解决了。 部分 3 部分 3 的 3: 连接故障排除 - 1. 把挡在电视感应器前面的物品拿开。即使是透明的物品也会挡住遥控器发出的红外信号。 - 新电视上可能会缠有保护用的保鲜膜,也需要拆除。 - 电视机的红外感应器一般位于电视机正面的左下角或右下角。 - 2. 检查电池是不是新的。时间长了我们可能会忘记给遥控器换电池。如果电池没电,遥控器可能就不好用了。所以记得换上新电池再试试。 - 最好使用质量好一点的电池(如南孚)。 - 3. 换一个遥控器试试。如果换了遥控器,就可以正常遥控电视了,那么你可能需要给遥控器升个级或者买个新的遥控器。 - 同理,如果这个有问题的遥控器可以正常遥控其他的电视,这就说明遥控器没问题。 - 4. 联系Vizio售后。Vizio售后电话是:1 (855) 833-3221(美国电话)。如果只是遥控器不能用的话,他们可能会给你免费换个新的。 - 如果你比较着急,你可以在电器商场(如沃尔玛或百思买)买个新的遥控器。 小提示 - 如果你的遥控器版本比较老,而Vizio电视版本比较新,那么使用的时候可能会有很多问题。 警告 - 固件升级可能会导致遥控器无法正常使用,甚至完全失灵。
Tocino là một món ăn sáng ưa thích của người Philippin. Món ăn này được làm từ thịt vai, thịt mông hoặc thịt thăn lợn. Để làm món tocino, bạn chỉ cần ướp thịt với hỗn hợp các gia vị, để trong tủ lạnh vài ngày và đem rán hoặc nướng cho đến khi miếng thịt đạt độ giòn và thơm ngon như mong muốn. (Mặc dù "tocino"có nghĩa là thịt xông khói trong tiếng Tây Ban Nha, nhưng ở đây chúng ta tập trung vào món ăn của Philippin.) - Thời gian chuẩn bị: 3 ngày (thời gian thực hiện: 30-60 phút) - Thời gian nấu: 20 phút - Tổng thời gian: 3 ngày (kể cả thời gian ướp thịt) Nguyên liệu - 1 kg thịt thăn hoặc thịt vai lợn - 2 thìa canh muối - ½ cốc giấm - ½ - 1 cốc đường nâu - 4 nhánh tỏi băm nhỏ - 3 thìa canh bột hành - 3 thìa canh nước tương - 1 thìa cà phê màu thực phẩm (tùy ý) Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Chuẩn bị thịt - 1. Thái thịt thành từng lát mỏng. Thái thịt vai hoặc thịt thăn lợn thành các lát dày khoảng 0,6 cm. Bạn có thể thái mỏng hơn (khoảng 0,3 cm) nếu muốn các lát thịt thật mỏng. Nhớ lọc hết xương. Nếu muốn dễ thái hơn, bạn có thể bỏ miếng thịt vào ngăn đông lạnh cho cứng lại một chút trước khi thái. - 2. Trộn hỗn hợp ướp thịt. Bạn sẽ trộn các nguyên liệu muối, giấm, đường nâu, nước tương, tỏi, bột hành và màu thực phẩm cho thật đều. Nếu thích, bạn có thể dùng bột củ dền thay cho màu thực phẩm. Trộn các nguyên liệu trong bát để dễ ướp thịt. - Để có vị chua hơn, bạn có thể thêm vào hỗn hợp ½ cốc nước ép dứa. - 3. Đảo thịt trong bát nước ướp. Đảo thịt sao cho hỗn hợp gia vị phủ kín và đều tất cả các miếng thịt. Ấn thịt xuống cho ngập hoàn toàn trong nước ướp. - 4. Để thịt đã ướp trong tủ lạnh 3 ngày. Đựng thịt trong túi ni lông có khóa kéo hoặc hộp nhựa đậy kín và cất trong tủ lạnh 3 ngày. Bước này là để thịt thật thấm gia vị trước khi nướng hoặc rán. Khi lấy thịt ra khỏi tủ lạnh, bạn đừng thất vọng nếu nó không có màu đẹp như bạn mong đợi. Thịt có thể sẽ có màu hơi xám, nhưng nó sẽ lên màu đẹp khi chín. Phần 2 Phần 2 của 2: Rán hoặc nướng thịt - 1. Rán thịt trên chảo. Sau đây là cách rán thịt đã ướp: - Đặt thịt đã ướp vào chảo rán với một chút dầu ăn. - Đun nóng dầu trên lửa vừa và rán từng miếng thịt trong 2-3 phút mỗi mặt. Bạn cứ làm như thịt xông khói: chỉ cần rán từng miếng thịt cho đến khi thịt có màu vàng nâu đẹp mắt. - Gắp từng miếng thịt đã chín vừa đặt lên đĩa và tiếp tục rán các miếng thịt khác. - Bạn cũng có thể đặt thịt lên khăn giấy nếu muốn thấm bớt dầu. - Nếu muốn có hương vị Ca-ri-bê hơn, bạn có thể cắt thịt thành từng miếng vuông nhỏ và rán cho đến khi thịt giòn, dọn ăn kèm với cơm trắng như món ăn truyền thống arroz blanco con tocino, nghĩa là "cơm trắng với thịt tocino." - 2. Nướng thịt. Bạn cũng có thể nướng thịt thay vì rán. Sau đây là cách để bạn có món thịt tocino nướng hoàn hảo: - Đun nóng vỉ nướng và đặt từng miếng thịt lên nướng 2-3 phút cho mỗi mặt, tương tự như rán trong chảo. - Khi từng miếng thịt đã giòn và sém, bạn hãy lấy ra khỏi vỉ nướng, vậy là xong. - Cho miếng thịt “nghỉ” khoảng 5 phút trước khi thưởng thức. - 3. Dọn món. Có nhiều cách để dọn món ăn ngon miệng này. Mặc dù món thịt tocino có thể ăn riêng, bạn cũng có thể dọn ăn như một món truyền thống gọi là Tosilog theo tiếng Philippin, bao gồm thịt tocino, cơm tỏi và trứng tráng. Những thứ bạn cần - Chảo rán - Dụng cụ lọc - Bát trộn đậy kín hoặc bất cứ vật dụng nào thích hợp để đựng thịt ướp.
null
Tocino腌肉是在菲律宾很受欢迎的一道早餐。它由猪肩部、后腿或腰部的肥肉制成。你只需用多种香料调配而成的腌料腌猪肉,放进冰箱冷藏数天,然后把它煎或烤到酥脆可口(在西班牙语中,tocino指的是培根,但本文重点为菲律宾菜)。每当你想吃这道菜时,如果懂怎么做,就不需要特别跑一趟东南亚食品市场了。赶快学起来吧! 素材 - 1公斤猪腰肉或猪肩肉 - 6汤匙食盐 - 120毫升醋 - 90至180克红糖 - 4瓣大蒜(剁碎) - 3汤匙洋葱粉 - 3汤匙酱油 - 1茶匙食用色素(可选) 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 准备猪肉 - 1. 把猪肉切成薄片。你应该把猪肩肉或腰肉切成约半厘米厚的薄片。如果你想要切得更薄,甚至可以切成四分之一厘米厚。先把它们放进冷冻冰箱,等猪肉有点硬时才开始切,这样更容易切成薄片。 - 2. 调配腌料。将食盐、醋、红糖、酱油、大蒜、洋葱粉和食用色素混匀。你可以用1茶匙红甜菜粉代替食用色素。把它们放在碗里,方便待会腌猪肉。 - 如果你想增添一点酸味,可以加入120毫升菠萝汁。 - 3. 腌猪肉。把猪肉放进碗里不断翻动,直到它均匀地裹上腌料。上下翻动猪肉,让它完全浸在腌料中。 - 4. 冷藏猪肉3天。把猪肉放进封口塑料袋或密封的塑料盒,然后放入冰箱冷藏3天,确保猪肉完全入味,才下锅烹煮。从冰箱取出的猪肉可能会看起来有点灰暗,不像你期待中的色泽鲜艳。不要失望,猪肉在烹煮过程中,会慢慢变成你想要的颜色。 部分 2 部分 2 的 2: 烹煮猪肉 - 1. 煎猪肉。根据以下步骤煎腌好的猪肉: - 将少许油倒入煎锅,然后放入腌好的猪肉。 - 用中火到大火把油加热,猪肉每面煎2到3分钟。就像煎培根一样,煎至酥脆,呈金黄色即可。 - 把煎好的猪肉放在碟子上,然后继续煎下一片猪肉。 - 你也可以先把猪肉放在纸巾上吸油。 - 如果你想增添一些加勒比海风味,可以把猪肉切成小方块,然后煎至酥脆,配上白饭一起享用。这道传统美食被称为“arroz blanco con tocino”,即白饭配腌肉。 - 2. 烤猪肉。你也可以选择用烤架。按以下方法烤出完美的腌肉: - 把烤架加热,放上猪肉,每面烤2到3分钟(和煎锅做法一样)。 - 把每片猪肉烤到酥脆、有点焦焦的,然后从烤架取出猪肉,就完成了。 - 等待5分钟才享用。 - 3. 上菜。享用这道美食的方法有很多,可以单独食用,也可以配上蒜头饭和煎蛋,组成菲律宾的传统美食Tosilog。 你需要准备 - 煎锅 - 滤网 - 带盖的搅拌碗或任何可以贮藏食物的容器
WikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sao lưu dữ liệu trên iPhone (chẳng hạn như hình ảnh, danh bạ và lịch) lên iCloud hay máy tính. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng iCloud - 1. Mở Cài đặt (Settings). Ứng dụng có màu xám với hình bánh răng (⚙️) bên trong, thường nằm trên màn hình home. - 2. Nhấn vào mục Wi-Fi nằm đầu trình đơn Cài đặt. - Việc sao lưu đòi hỏi phải điện thoại phải kết nối với Wi-Fi. - 3. Trượt mục "Wi-Fi" sang vị trí "On" (Bật). Công tắc sẽ chuyển sang màu xanh lá. - 4. Nhấn vào một mạng Wi-Fi. Chọn một mạng từ danh sách hiện ra bên dưới phần "Choose a Network" (Chọn Mạng) của trình đơn. - Nhập mật khẩu Wi-Fi nếu được hỏi. - 5. Mở phần Cài đặt. Nếu bạn vẫn đang ở trang thiết lập Wi-Fi, nhấn Settings hay Cài đặt ở góc trên, bên trái để trở lại màn hình Cài đặt. Hoặc, bạn chỉ cần khởi chạy lại ứng dụng Settings như bạn đã làm trước đó. - 6. Nhấn vào tài khoản Apple ID của bạn. Mục này nằm đầu màn hình, gồm có tên và hình đại diện nếu như bạn đã cài đặt. - Nếu bạn chưa đăng nhập, nhấn vào Sign in to (Your Device) hay Đăng nhập vào (Thiết bị), nhập tài khoản Apple ID và mật khẩu rồi nhấn Sign In hoặc Đăng Nhập. - Nếu đang dùng một phiên bản iOS cũ, có thể bạn không cần thực hiện bước này. - 7. Nhấn vào iCloud nằm ở phần thứ hai trong trình đơn. - 8. Chọn dữ liệu iCloud cần sao lưu. Trượt nút nằm cạnh ứng dụng được liệt kê, chẳng hạn như Notes (Ghi chú) và Calendars (Lịch), sang vị trí "On" (màu xanh lá cây) để bao hàm những dữ liệu này khi iPhone được sao lưu. - Dữ liệu từ các ứng dụng đang ở vị trí "Off" (màu trắng) sẽ không được sao lưu. - 9. Vuốt xuống và nhấn vào iCloud Backup (Sao lưu lên iCloud). Tác vụ này nằm dưới cùng của phần thứ hai. - 10. Trượt nút "iCloud Backup" sang vị trí "On" (màu xanh lá cây). Bây giờ iPhone của bạn sẽ tiến hành sao lưu lên tài khoản iCloud khi điện thoại được cắm sạc và kết nối với mạng Wi-Fi. - 11. Nhấn vào "Back Up Now" (Sao Lưu Ngay Bây Giờ) nếu muốn sao lưu ngay. Quá trình có thể mất một vài phút, tuy nhiên, bạn vẫn có thể làm những việc khác với chiếc iPhone của mình trong lúc sao lưu. - Sau khi hoàn tất, bạn sẽ có một bản sao lưu được dự trữ trên iCloud để sử dụng khi có nhu cầu phục hồi lại iPhone. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng iTunes - 1. Kết nối iPhone với máy tính. Sử dụng cáp USB đi kèm với thiết bị. - Nếu đây là lần đầu bạn tiến hành kết nối điện thoại với máy tính, bạn cần phải nhấn vào "Trust" hay "Tin cậy máy tính này" hiện ra trên màn hình iPhone. - 2. Nhấp vào hình chiếc iPhone. Sau vài tích tắc, tác vụ này sẽ hiện ra trên dòng các biểu tượng nằm ngang qua đầu cửa sổ. - Màn hình "Summary" (Tóm lược) sẽ hiện ra. - 3. Mở khóa iPhone. Nếu iPhone đang được khóa bằng mật mã, bạn sẽ cần phải mở khóa trước thì mới có thể tiến hành sao lưu. - 4. Nhấp vào "This computer" (Máy tính này) trong phần Backups. Thao tác này sẽ cho phép iTunes sao lưu iPhone vào máy tính, nhằm tiết kiệm dung lượng lưu trữ trên iCloud của bạn. Một bản sao lưu sẽ được tạo ra trong quá trình đồng bộ hóa. - Nếu bạn muốn sao lưu cả mật khẩu (Password), dữ liệu màn hình Homekit, Sức khỏe (Health) và Hoạt động (Activity), bạn cần phải tích vào ô "Encrypt iPhone backup" (Mã hóa bản sao lưu iPhone) và chọn một mật khẩu dễ nhớ. - 5. Nhấp vào Back Up Now để bắt đầu quá trình sao lưu. - Có thể bạn sẽ được hỏi rằng có muốn sao lưu những ứng dụng hiện thời chưa có trên thư viện iTunes của bạn hay không. Trường hợp này có thể xảy ra nếu bạn cài một số ứng dụng từ các nguồn khác hay chưa chuyển những sản phẩm mua được trên iPhone sang thư viện iTunes. Bạn sẽ không thể khôi phục lại các ứng dụng này trừ khi chúng đã được thêm vào thư viện. - Có thể bạn cũng sẽ được nhắc chuyển những sản phẩm mua được từ iPhone sang thư viện iTunes. Điều này sẽ xảy ra khi một số ứng dụng đã cài đặt trên iPhone nhưng chưa được iTunes thiết lập tự động cập nhật các sản phẩm mới. - 6. Chờ quá trình sao lưu hoàn tất. Sau khi bạn xác nhận việc đồng ý hoặc không di chuyển các ứng dụng và sản phẩm mua được lên iTunes, iPhone sẽ bắt đầu sao lưu vào máy tính. Bạn có thể giám sát tiến trình bằng cách nhìn vào đầu cửa sổ iTunes.[1] Nguồn nghiên cứu - iTunes sẽ sao lưu các thiết lập, liên hệ, dữ liệu ứng dụng, tin nhắn và hình ảnh trong Cuộn Camera. Nhạc, video hay bưu thiếp được đồng bộ hóa từ thư viện iTunes hoặc bất kỳ sản phẩm truyền thông giải trí được bổ sung thông qua những phương tiện khác sẽ không được sao lưu. Những dữ liệu này cần được đồng bộ hóa lại bằng iTunes sau quá trình khôi phục. - Tập tin sao lưu của iPhone sẽ được lưu trong thư mục Media của iTunes. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sao lưu iPhone đã jailbreak - 1. Tải ứng dụng PKGBackup. Xin nói thêm, jailbreak là hành động can thiệp vào hệ thống để phá vỡ những hạn chế bảo mật của iPhone, iPad. Nếu bạn không sử dụng iPhone đã jailbreak thì những tùy chọn sao lưu của iTunes và iCloud là đủ để đảm bảo dữ liệu của bạn được sao lưu một cách an toàn mà không cần bất kỳ ứng dụng của bên thứ ba nào. Nếu iPhone của bạn đã được jailbreak, bạn sẽ cần một ứng dụng như PKGBackup để tiến hành sao lưu phần mềm và dữ liệu ngoài phạm vi Apple.[2] Nguồn nghiên cứu - Bạn có thể tải PKGBackup từ trang chủ Cydia nếu iPhone của bạn đã được jailbreak. - 2. Khởi chạy PKGBackup rồi nhấn vào Settings. Thao tác này cho phép bạn chọn nơi lưu trữ dữ liệu sao lưu. Bạn có thể kết nối với những dịch vụ đám mây khác nhau, bao gồm Dropbox, OneDrive, và Google Drive. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể gửi bản sao lưu lên một máy chủ FTP. - Trình đơn Cài đặt cũng cho phép bạn thiết lập lịch trình sao lưu. - 3. Quay lại màn hình chính của PKGBackup rồi nhấn Backup. Tại đây, bạn có thể chọn những gì mình muốn sao lưu. Ngoài ra, bạn có thể chuyển đổi giữa nhiều chế độ xem, từ các ứng dụng Apple, App Store hay Cydia và các tập tin được lưu trữ trên iPhone của bạn. - Nhấn vào biểu tượng sao lưu nằm bên phải mỗi đối tượng để bật hoặc vô hiệu hóa sao lưu. - 4. Bắt đầu tiến trình sao lưu. Sau khi đã chọn tất cả ứng dụng, thiết lập và tập tin muốn sao lưu, bạn có thể bắt đầu tiến trình. Thời gian của quá trình tùy thuộc vào những gì bạn đang sao lưu và việc tệp sao lưu có được tải lên dịch vụ lưu trữ đám mây hay chưa.[3] Nguồn nghiên cứu - iTunes sẽ sao lưu thiết lập đối với toàn bộ ứng dụng trừ thiết lập của chương trình được jailbreak. Tuy nhiên, nó vẫn sẽ sao lưu các ứng dụng jeailbreak của bạn. Còn PKGBackup sẽ cho phép bạn tải lại các ứng dụng jailbreak và những thiết lập một cách nhanh chóng sau khi khôi phục lại một bản sao từ iTunes.
null
这篇文章将教你如何把iPhone手机中的数据,包括照片、通讯录和日程表,备份到iCloud或电脑上。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 使用iCloud - 1. 打开设置应用程序。一般来说,它位于主屏幕上,图标是一个灰色齿轮(⚙️)。 - 2. 轻触无线局域网。它位于设置菜单的上部。 - 备份手机需要连接无线局域网。 - 3. 将“无线局域网”开关滑动到“打开”位置。它会变成绿色。 - 4. 点击无线局域网络。从菜单中“选取网络...”部分下的列表中,选择一个无线网络。 - 如果弹出提示并要求你输入密码,请输入密码。 - 5. 打开设置。如果还在无线局域网设置界面中,请点击屏幕左上角的设置,返回设置主界面。或者,像之前那样重新打开设置应用程序。 - 6. 轻触你的苹果账户(Apple ID)。它位于“设置”菜单的最上方,要是已经添加了自己的账户,这里就会显示你的名字和头像。 - 如果你还未登录账户,请点击登录到(你的设备),输入你的账户名和密码,然后点击登录按钮。 - 如果你的iOS设备运行旧版系统,则可以跳过此步。 - 7. 点击iCloud。它位于菜单的第二部分中。 - 8. 选择要备份的iCloud数据。将列表中应用程序(如备忘录和日历)旁边的按钮滑动到“打开”(绿色)位置,这样,当你备份iPhone时,就会备份这些数据。 - 那些按钮是“关闭”(白色)位置的应用程序,它们的数据不会备份到iCloud中。 - 9. 滚动屏幕,找到iCloud 云备份。它位于第二部分的底部。 - 10. 将“iCloud 云备份”开关滑动到“打开”位置。它会变成绿色。此时,当你将手机连入电源和无线局域网络时,iPhone就会将选中的数据和内容备份到iCloud账户。 - 11. 点击“立即备份”来开始备份手机。这个过程会花费一段时间,在备份期间,你可以正常使用iPhone做其它的事情。 - 完成备份后,iCloud会保存一份数据备份,如果日后需要,你可以使用这个备份来恢复手机。 方法 2 方法 2 的 3: 使用iTunes - 1. 将iPhone连接到电脑上。使用设备自带的USB数据线连接电脑。 - 如果这是第一次将手机连接到电脑,你需要点击手机屏幕上的“信任”按钮,来确认信任该设备。 - 2. 点击iPhone图标。它会出现在窗口顶部的一排图标中。 - 这会打开“摘要”界面。 - 3. 解锁手机。如果手机当前已被密码锁定,那么在开始备份操作前,就需要使用密码来解锁手机。 - 4. 点击备份部分中的“本电脑”。这会启用iTunes,让它将手机数据备份到电脑上,来节省iCloud的存储空间。在同步过程中,会创建一个备份文件。 - 如果你想要备份密码、Homekit(苹果智能家居)数据、健康和健身记录,你需要勾选“手机加密备份”来创建密码。 - 5. 点击立即备份。这会开始备份进程。 - 程序可能会提示你备份当前不再iTunes资料库中的数据。如果你安装其它来源的应用程序,或没有将从iPhone购买的内容传输到iTunes资料库,可能会出现这样的提示。只有添加到资料库的内容,日后才能恢复到设备上。 - 程序也可能会提示你将从手机购买的内容传输到iTunes资料库中。如果手机上安装了应用程序,而且没有将iTunes设置为自动下载新购买的内容时,可能会出现这样的提示。 - 6. 等待完成备份。确认需要备份的应用程序和传输购买项后,你的手机就会开始备份到电脑。你可以通过iTunes窗口顶部的进度栏查看备份进程。[1] 研究来源 - iTunes会备份设置、通讯录、应用程序数据、信息和相册照片。它不会从iTunes资料库中备份音乐、视频或广播,以及通过其它途径添加的多媒体数据。恢复进程后,需要使用iTunes再次备份这些数据。 - 备份文件会被保存到iTunes多媒体文件夹。 方法 3 方法 3 的 3: 备份越狱的iPhone - 1. 下载“PKGBackup”应用程序。如果手机没有越狱,那么不需要安装任何第三方应用程序,iTunes和iCloud备份选项应该足够备份你的数据,保证数据的安全。如果iPhone已越狱,那么你需要使用像“PKGBackup”这样的应用程序来备份越狱的应用程序和数据。[2] 研究来源 - 如果手机已越狱,你可以从Cydia下载“PKGBackup”应用程序。 - 2. 打开“PKGBackup”程序,点击设置。你可以从这里选择备份数据的存储位置。你可以连接到各种各样的云端服务器,包括Dropbox、OneDrive和谷歌硬盘。也可以将备份文件发送到FTP服务器。 - 设置菜单允许你设置备份计划。 - 3. 返回到主界面,点击备份。你可以在这里选择你想要备份的内容。可以切换类别,浏览苹果应用程序、应用商店的应用程序、Cydia应用程序和手机中存储的文件。 - 点击每个项目右侧的备份按钮,来启用或禁用备份。 - 4. 开始备份进程。选择完所有想备份的应用程序、数据和文件后,就可以开始备份了。具体的时间取决于备份的内容,以及是否将备份文件上传到云存储服务器。[3] 研究来源 - iTunes会备份所有应用程序的设置,包括越狱应用程序的设置。但是,它不能备份越狱的应用程序。“PKGBackup”程序允许你快速下载越狱的应用程序,当你通过iTunes恢复备份后,可快速调整各项设置。
Để ăn hạt hướng dương, hãy cho hạt hướng dương ngay đầu lưỡi, cắn tách hạt giữa 2 răng rồi nhả vỏ ra trước khi nhai hạt. Lặp lại chu trình. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách ăn hạt hướng dương thật điệu nghệ, để bạn vừa có thể ăn hạt vừa làm được những công việc khác. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Nắm rõ kỹ thuật - 1. Mua 1 gói hạt hướng dương. Bạn có thể mua loại hạt đã tách vỏ, nhưng ăn loại còn vỏ sẽ thú vị hơn. Có nhiều hương vị hạt để bạn chọn, như vị ớt, dưa muối hoặc BBQ. - 2. Bỏ 1 hạt hướng dương vào miệng. ban đầu bạn chỉ nên thử cắn 1 hạt để nắm được kỹ thuật. - 3. Đẩy hạt qua khóe miệng. Cắn hạt bằng răng ở khóe miệng dễ hơn là răng cửa. - 4. Kẹp hạt giữa 2 răng. Sử dụng lưỡi để cố định hạt. Đặt hạt theo hướng dọc hoặc ngang tùy theo sở thích. Dù để theo cách nào thì phần rìa vỏ cũng cần được kẹp vào răng. - Dùng răng hàm (răng nhai) để cắn vỡ vỏ. Răng hàm có vết lõm để giữ hạt. - Dùng 2 răng cửa cắn hạt sẽ khó hơn; có nguy cơ hạt sẽ bị trượt và đâm vào lợi. - 5. Dùng lực ổn định và chắc chắn để cắn cho hạt nứt ra. Vỏ hạt sẽ dễ dàng nứt ra khi được ép với lực mạnh. Đừng cắn quá mạnh kẻo làm hạt vỡ nát. - 6. Há miệng ra để hạt rơi xuống lưỡi. - 7. Tách hạt ra khỏi vỏ. Sử dụng lưỡi và răng để tách hạt và vỏ. Phân biệt chúng bằng cách cảm nhận cấu trúc của hạt và vỏ. Phần hạt ăn được sẽ mịn mượt, trong khi phần vỏ thì sần sùi. - 8. Nhả các mảnh vỏ ra. Sau khi luyện tập quen, bạn sẽ cắn tách hạt ra như 2 vỏ của con sò, khi đó việc tách vỏ sẽ gọn gàng hơn. - 9. Ăn hạt. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Ăn nhiều hạt cùng lúc - 1. Cho một nắm hạt vào miệng. Một vài vận động viên bóng chày thường cho cả nửa gói hạt vào miệng cùng lúc và nhai trong suốt trận đấu dài 1 tiếng. Càng giữ được nhiều hạt trong miệng càng tốt. - 2. Đẩy các hạt qua một bên má. Các hạt cần phải nằm ở cùng một nơi để bạn có thể kiểm soát tất cả. - 3. Đẩy 1 hạt qua khóe miệng bên kia. Dùng lưỡi đẩy hạt để tránh cho hạt không bị lọt vào phần má còn lại. - 4. Cắn nứt hạt. Dùng lưỡi để đặt hạt vào giữa răng hàm, sau đó cắn để làm nứt hạt. - 5. Nhả vỏ ra và ăn hạt. - 6. Lặp lại quá trình này với hạt khác. Đẩy hạt từ bên má đang giữ hạt sang má bên kia, cắn hạt giữa 2 răng hàm, nhả vỏ rồi ăn hạt. - 7. Từ từ tăng số hạt bạn có thể giữ trong một bên má. Việc này giúp giảm số lần phải cho hạt vào miệng, và cũng là cách các chuyên gia làm. Lời khuyên - Nếu bạn muốn nhả hạt đã cắn vỏ, hãy nhả vào trong một chiếc cốc hoặc bình đựng. Tuy nhiên hãy lịch sự tránh làm phiền những người xung quanh. - Đừng nản lòng nếu lần thử đầu tiên thất bại. Các chuyên gia ăn hạt hướng dương phải mất hàng năm trời luyện tập để đạt được sự nhuần nhuyễn. Hãy cứ kiên trì, luyện tập sẽ dẫn đến thành công. - Không kẹp lưỡi khi cắn hạt trong miệng. - Hãy tự trồng hoa hướng dương để có thể tự thu hoạch hạt của riêng mình nếu bạn thích. Như vậy bạn có thể cho bao nhiêu muối vào hạt tùy ý. - Chuẩn bị cốc hoặc đồ đựng để nhả hạt khi đang lái xe. - Để tránh làm phiền các đồng nghiệp, hãy thử ngậm miệng khi cắn hạt để giảm tối thiểu âm thanh khi vỏ hạt tách ra. Cảnh báo - Luyện tập ăn hạt lâu sẽ khiến lưỡi bị rát do lượng muối trong hạt. - Ăn quá nhiều hạt có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa do lượng chất xơ trong hạt. - Nhai hạt cẩn thận để tránh bị nghẹn. - Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết chắc rằng bạn có thể tiêu thụ 110 mg muối mỗi bữa ăn (lượng muối phổ biến trong một gói hạt hướng dương thông thường). Kiểm tra mục thành phần dinh dưỡng trên bao bì hạt hướng dương. Những thứ bạn cần - Túi hạt hướng dương - Miệng khéo léo
To eat a sunflower seed, run your tongue along the salty outer shell, crack it between your teeth, and spit out the shell before chewing the seed. Repeat. This article instructs on how to become a master seeder: one who can consume sunflower seeds while performing other tasks. Steps Method 1 Method 1 of 2: Getting the Technique Down - 1. Get a bag of sunflower seeds. You can get a bag of seeds that have already been removed from their shells, but it's more fun to eat the seeds you have to do a little work to extract. Choose from a variety of flavors, like chipotle, pickle or barbecue.[1] Research source - 2. Place a sunflower seed in your mouth. Start with just one, so you can get the hang of the technique. - 3. Move the seed to the side of your mouth. It's easier to crack the seed in the side of your mouth than the front.[2] Research source - 4. Place the seed between your teeth. Use your tongue to get it in place. Position it either vertically or horizontally, depending on your preference. Either way, the outside edge of the shell should be making contact with your teeth. - Use your molars (chewing teeth) to crack the shell. They have an indention in the middle to hold the seed. - It's more difficult to use your two front teeth; you risk the seed slipping and scraping your gums. - 5. Apply firm and steady pressure on the seed until it cracks. The hull should give easily after a moment of intense pressure. Don't bite so hard you crush it, though. - 6. Release the seed from your teeth. Let it fall onto your tongue. - 7. Separate the inner seed from the shell. Use your tongue and your teeth to pull them apart.The texture is the key to this step. The inner, edible seed, will be smooth, while the shell will be rough.[3] Research source - 8. Spit out the shell pieces. After practice, the shell will usually break open like a clam, therefore making this step less messy. - 9. Eat the seed. Method 2 Method 2 of 2: Eating a Greater Amount of Seeds - 1. Place a handful of seeds in your mouth. Some baseball players pour half a bag in their mouth at once, and chew them over the course of an hour. The more seeds you can store in your cheek, the better.[4] Research source - 2. Move the seeds to one cheek. You want them all to be in the same place, so you have control over them. - 3. Move one seed to the other side of your mouth. Use your tongue to move it over so it's inside the other cheek.[5] Research source - 4. Crack the shell. Use your tongue to position it between the molars, then bite down to crack the shell. - 5. Spit out the shell and eat the seed. - 6. Repeat with another seed. Move it over from the storage cheek to the other cheek, bite it between your molars, spit out the shell, and eat the seed. - 7. Slowly raise the amount of seeds you can hold in your spare cheek. This reduces the number of reloads per serving, and it's what the pros do. Video Tips - Make sure you don't pinch your tongue when opening the seed in your mouth. - To avoid annoying your coworkers, try to crack the seeds with your mouth closed to minimize the irritating "cracking" sound. - Don't be discouraged if you don't get it the first time. Professional Sunflower Seed eaters have had years of practice and make it look easy. Keep at it, practice makes perfect. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Prolonged sessions of eating seeds will cause soreness to your tongue, because of the amount of salt. - Excessive consumption can cause laxative effects due to fiber. - Take heed when chewing lest you choke. - Consult your health care provider to ensure that you can consume 110mg of sodium (amount in a typical serving of commercial Sunflower Seeds) with each meal. Check the Nutrition Facts label on your sunflower seeds package.[6] Research source Things You'll Need - Bag of Sunflower Seeds - Dexterous mouth
想要吃瓜子,你就要用你的牙齿来把瓜子壳磕掉,然后把瓜子吃掉。重申一遍。这篇文章就是让你成为你一个能一边吃瓜子,还能一边进行其他工作的嗑瓜子达人。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 做到下面提到的技巧。 - 1. 拿出一袋子瓜子。你也可以直接买已经剥好壳的瓜子,不过你自己把这个过程完成会有更多的乐趣。选择你喜欢口味的瓜子,如抹茶味的、奶油味的、五香味的。 - 2. 把瓜子放入你的口中。从一个开始,慢慢你就能掌握这个技术。 - 3. 把瓜子移到你舌头的中间。在舌头的中间嗑比前面要容易的多。 - 4. 把瓜子放到两齿之间。用舌头把它移到位置。是垂直或水平位置,这取决于你的喜好了。无论哪种方式,外边缘的外壳应进行卡在你的牙齿间。 - 用你的臼齿咀嚼,敲碎蛋壳。这些牙齿中间有空隙可以固定住瓜子。 - 用你的前面的的牙齿就比较有风险了,因为你有可能没固定出瓜子,让它们划伤你的牙龈。 - 5. 用一定得压力磕瓜子,直到它出现裂缝。瓜子壳在受到压力后应该会很容易出现裂缝。但也不要太用力的去磕。 - 6. 让瓜子从你牙齿滑出来,落到你的嘴里。 - 7. 从瓜子壳里把瓜子仁分离出来。用你的舌头和牙齿把它们分开。瓜子的结构是这一步的关键因素。因为瓜子仁是光滑的,而壳是粗糙的。 - 8. 吐出瓜子壳。 经过练习后,你磕出的果壳应该是像蚌壳一样形状的。 - 9. 接下来要做的就是把瓜子仁吃掉了。 方法 2 方法 2 的 2: 一次搞定更多的瓜子 - 1. 抓一把瓜子放到嘴里。有些棒球运动员喜欢一次往嘴里倒大半袋的瓜子,然后慢慢咀嚼。多余的瓜子,你可以把它们暂时放在你的腮帮处。 - 2. 把瓜子移到一侧腮帮。把它们放在一处,你就能更好的控制它们。 - 3. 用舌头将一粒瓜子移到你的嘴里。 - 4. 嚼破瓜子壳。用你的舌头,把它定位臼齿之间,然后咬下去嚼碎瓜子壳。 - 5. 吐出瓜子壳,吃掉瓜子。 - 6. 就这样一直重复,去吃掉更多的瓜子。从你存储的腮帮处把它们移到嘴里,咬开,吐壳,吃瓜子。 - 7. 你可以把成功取出的瓜子存在另一侧的腮帮。这都是吃瓜子达人们的技巧了。 小提示 - 如果你想把瓜子壳吐到垃圾桶等容器里,避免让别人听到声音。 - 如果你特别喜欢吃瓜子,那么你可以自己尝试种植收获瓜子。你可以自己选择瓜子的口味。 - 如果你不能一下就做的很好,那么也不要灰心。多做几次你就能很好的掌握了。记住熟能生巧。 - 注意不要咬到舌头哦。 - 最好有个东西接住你吐出的瓜子壳。 - 为了避免影响到你的同事,你可以闭上嘴磕,从而减小声音。 警告 - 过度食用瓜子可能便秘。 - 由于瓜子有盐,你的舌头可能会上火。 - 小心不要在吃的时候呛住。 - 吃前请咨询医生,你能吃多少的食盐,因为瓜子含盐。检查你的瓜子包装上的营养成分标签。 你需要准备 - 一袋瓜子。 - 灵巧的嘴。
Jager Bomb là một thức uống khai tiệc phổ biến. Một ly Jager Bomb kinh điển bao gồm một shot (khoảng 45 ml) rượu Jägermeister và nửa lon Red Bull loại 250 ml. Thả shot rượu Jager vào ly highball (ly cao) chứa Red Bull, sau đó thưởng thức sự hòa trộn của hai món đồ uống này.[1] Nguồn nghiên cứu Hãy cùng bạn bè tạo nên một vòng tròn Jager Bomb và thổi bùng bữa tiệc! Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Chuẩn bị thức uống - 1. Làm lạnh rượu Jägermeister. Đặt chai rượu vào trong thùng đá hoặc tủ lạnh ít nhất nửa tiếng trước khi sử dụng. Không nhất thiết rượu phải đông đá, nhưng nhiệt độ phải vừa đủ lạnh để thưởng thức. - 2. Rót rượu Jägermeister vào ly shot. Bạn cần 1 shot 45 ml rượu Jägermeister cho một ly Jager Bomb cơ bản. Bạn cũng có thể làm ly Jager Bombs lớn hơn, nhưng như thế thì phải tăng thêm lượng Red Bull.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Rót nửa lon Red Bull vào ly highball. Đây là công thức pha chế Jager Bomb truyền thống. Hãy cẩn thận vì một lon Red Bull 250 ml chứa đến 80 mg caffeine.[3] Nguồn nghiên cứu - Thay thế Red Bull bằng loại đồ uống nào đó có đường hay caffeine. Bạn có thể thử nghiệm với những nhãn hiệu nước tăng lực khác, nước ép nho hoặc soda trái cây.[4] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Thưởng thức Jager Bomb - 1. Thả shot rượu đầy vào ly Red Bull. Theo đúng "nghi thức," bạn phải chắc rằng mọi người thả ly shot cùng lúc và cùng nhau uống Jager Bomb. Hãy nâng ly lên và đếm ngược (3.. 2... 1!) để tất cả mọi người đồng loạt thực hiện. Hãy uống Jager Bomb ngay khi shot rượu vừa được thả vào. - Để ly shot ngay trên miệng ly highball và thả xuống . Nếu thả từ quá cao thì bạn có nguy cơ làm vỡ ly hoặc khiến đồ uống sánh ra ngoài. - 2. Thưởng thức Jager Bomb. Sau khi thả shot rượu vào ly Red Bull, hãy nâng ly highball lên môi và uống cạn. Uống hết hỗn hợp nước Red Bull và rượu Jägermeister để thưởng thức trọn vẹn Jager Bomb. Đặt ly xuống bàn hoặc quầy bar để chứng tỏ là bạn đã uống xong.[5] Nguồn nghiên cứu - 3. Chậm lại một chút. Sau khi uống Jager Bomb, bạn nên ngồi xuống và chờ đợi những hiệu ứng mà nó mang đến cho cơ thể. Cồn và caffeine sẽ tạo ra một hiệu ứng có một không hai mà nhiều người vô cùng thích thú. Dù vậy: tiêu thụ một lượng quá mức cafeine hay cồn là rất nguy hiểm – đặc biệt là khi bạn kết hợp cả hai. Caffeine tràn vào cơ thể và tạm thời che lấp đi tác dụng ức chế thần kinh của cồn, làm cho bạn nghĩ rằng mình còn có thể uống nhiều hơn mà vẫn kiểm soát tốt.[6] Nguồn tin đáng tin cậy Centers for Disease Control and Prevention Đi tới nguồn - Nếu bạn là thanh thiếu niên, hãy giới hạn cho mình lượng caffeine tầm 100mg mỗi ngày. Tránh uống nhiều hơn một hoặc hai ly Jager Bombs trong mỗi bữa tiệc.[7] Nguồn tin đáng tin cậy Mayo Clinic Đi tới nguồn - Bạn cần biết những dấu hiệu dùng caffeine quá liều. Một số triệu chứng nhẹ bao gồm bồn chồn không yên, lo lắng, tim đập nhanh và buồn nôn. Ngoài ra, bạn cũng có thể bị mất ngủ, đánh trống ngực, đổ mồ hôi, nghiêm trọng hơn là dẫn đến chóng mặt và nôn mửa, thậm chí ngừng tim.[8] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Nhanh chóng rửa ly ngay sau khi dùng. Rượu Jägermeister và Red Bull có thể trở nên dính và nếu để lâu sẽ rất khó làm sạch vì đường đã khô lại trên bề mặt thủy tinh. - Nếu muốn trải nghiệm phong phú hơn, bạn có thể thử thay Red Bull bằng đồ uống giàu năng lượng khác. Một số người cho rằng Red Bull quá ngọt. Cảnh báo - Đã uống rượu thì không nên lái xe. - Không nên thả ly shot từ quá cao! Bạn có thể làm đồ uống văng tung tóe trên quầy. - Không uống rượu khi chưa đủ tuổi hoặc đang mang thai. Những thứ bạn cần - Ly shot - Ly highball (kích thước tương đương hai lần ly shot) - Rượu Jägermeister (một shot hoặc 45 ml) - Nước tăng lực Red Bull (khoảng nửa lon hoặc ~120 ml)
The Jager Bomb is a popular party-starting shot. The classic Jager Bomb involves one shot (1.5 ounces) of Jägermeister and half of an 8.4 ounce can of Red Bull. Drop the shot of Jager into a highball glass of Red Bull, then drink the contents of the glass as the beverages mix together.[1] Research source Pour a round of Jager Bombs for your friends to get the party started! Steps Method 1 Method 1 of 2: Preparing the Drink - 1. Chill your Jägermeister. Put the bottle into the freezer or refrigerator for at least half an hour before serving. The alcohol will not freeze, but it should reach a pleasantly cold serving temperature. - 2. Pour the Jägermeister into a shot glass. For a standard Jager Bomb, you'll just need one shot's worth: 1.5 ounces. You can certainly take larger Jager Bombs, but this will also require more Red Bull.[2] Research source - 3. Pour half a can of Red Bull into a highball glass. This is the recipe for a traditional Jager Bomb. Be aware that one 8.4 ounce can of Red Bull contains 80 mg of caffeine. - Replace Red Bull with other sugary or caffeinated drinks. Try other brands of energy drink. Try replacing the Red Bull with grape juice or fruity soda products.[3] Research source Method 2 Method 2 of 2: Drinking the Jager Bomb - 1. Drop the full shot glass into the cup of Red Bull. For the sake of the "ritual," make sure that everyone drops the shot in at the same time, and that everyone is ready to drink their Jager Bomb. Try making a toast or counting down (3.. 2... 1!) so that all of your friends are on the same page. Drop the shot in immediately before you drink. - Drop the shot into the glass from directly above the rim of the glass. If you drop the shot glass from too high up, you will increase the risk of breaking the glass or spilling the drink. - 2. Drink the Jager Bomb. Once you've dropped the shot into the Red Bull, raise the highball glass to your lips and drain the mixture. Drink all of the Red Bull and Jägermeister to complete the Jager Bomb. Put the highball glass back onto the table or counter to show that you're done.[4] Research source - 3. Take it slow. Once you drink your Jager Bomb, sit back and wait for the effects to hit your body. The alcohol and the caffeine should produce a unique stimulating effect that many people quite enjoy. That said: it is dangerous to consume excessive amounts of caffeine and alcohol – especially when you are combining the two. The caffeine rush can mask the depressant effects of alcohol, making it seem like a great idea to drink more than you can safely handle.[5] Trustworthy Source Centers for Disease Control and Prevention Main public health institute for the US, run by the Dept. of Health and Human Services Go to source - If you are a teenager, try to limit yourself to 100mg of caffeine per day. Avoid drinking more than one or two Jager Bombs in a night.[6] Trustworthy Source Mayo Clinic Educational website from one of the world's leading hospitals Go to source - Know the signs of caffeine overdose. Mild symptoms include jitters, restlessness, nervousness, rapid heart rate, nausea, and anxiety. You may experience heart palpitations, insomnia, and sweating. Severe overdose can result in dizziness, vomiting, and even cardiac arrest.[7] Research source Read Video Transcript Video Tips - Quickly rinse out the glasses right after you take the shot. Jägermeister and Red Bull can be sticky, and the glass will be harder to clean later on if you led the sugary residue dry onto the surface. - If you're feeling experimental, try an energy drink other than Red Bull. Some drinkers find Red Bull too sweet. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Do not drop the shot glass from too high! You may end up splashing the drink all over the counter. - Never drink and drive. - Do not drink if underage and/or pregnant. Things You'll Need - Shot glass - Highball glass (about twice the size of your shot glass) - Jägermeister (one shot or 1.5 ounces) - Red Bull (half a can or ~4.2 ounces) Reader Success Stories - "I love how you give extra information beyond what data is asked for."
null
Dưa chuột muối với thì là thường là món ăn kèm quen thuộc trong các loại bánh mì sandwich, bánh hot dog, bánh hamburger và nhiều món khác. Các loại thảo mộc và hương vị tươi như thì là, tỏi và ớt thường dùng để tạo ra vị thơm cho món dưa muối. Khi tự muối dưa chuột tại nhà, chúng ta thường gặp khó khăn trong việc đảm bảo dưa có độ giòn như loại mua ở tiệm. Quy trình muối và đun lọ dưa chuột có thể điều chỉnh để đảm bảo độ giòn của dưa muối. Hãy xem hướng dẫn sau đây để biết cách muối dưa chuột giòn với thì là. Nguyên liệu - Muối dùng để muối dưa (pickling salt) - Dưa chuột - Thì là tươi - Vài tép tỏi đã bóc vỏ - Nước - Giấm trắng Các bước - 1. Mua lọ thủy tinh và muối (loại dùng để muối dưa) để chuẩn bị cho việc muối dưa chuột. Dùng lọ có dung tích 0,5 lít hoặc lọ dung tích 1 lít tùy thuộc vào ý thích của bạn; tuy nhiên, công thức muối dưa chuột với thì là này làm được 4 lọ dưa muối dung tích 0,5 lít. Bạn không thể thay loại muối dùng để muối dưa bằng muối ăn thông thường. - 2. Rửa sạch dưa chuột. Đảm bảo dưa chuột còn cứng và loại ra mọi quả dưa không đạt yêu cầu để dùng cho mục đích khác. Lau khô dưa chuột và cho vào tủ lạnh qua một đêm. - Để dưa muối được giòn, bạn nên muối dưa trong vòng 24 tiếng sau khi hái. Bên cạnh đó, chọn dưa chuột dài khoảng 10cm hoặc ngắn hơn. Đừng dùng loại dưa chuột có phủ sáp được bán trong siêu thị ở nước ngoài. - 3. Xác định xem bạn muốn xếp dưa như thế nào để muối. Sau đây là 3 lựa chọn phổ biến để muối dưa với thì là tại nhà: - Muối dưa chuột nguyên quả nếu bạn thích, nhiều người tin rằng để dưa chuột nguyên quả khi muối sẽ đảm bảo có độ giòn cao nhất. - Nếu muốn dùng dưa chuột muối ăn kèm với bánh mì sandwich, bạn có thể cắt lát theo chiều ngang. Như vậy, bạn sẽ dễ dàng xếp dưa chuột vào bánh mì và có thể chia thành những khẩu phần nhỏ. - Nếu bạn thích khẩu phần nhỏ hơn và muốn dùng dưa chuột muối làm món ăn kèm thì cắt dưa làm tư theo chiều dọc là lựa chọn phù hợp. Dưa chuột đã cắt ra có thể bị mất độ giòn khi muối, nhưng lại là khẩu phần vừa ăn cho nhiều người. - 4. Rửa lọ muối dưa bằng xà phòng và nước để làm sạch thức ăn thừa từ lần sử dụng trước. Xả thật sạch xà phòng. - 5. Tiệt trùng lọ bằng cách cho lọ vào nồi nước ấm to hoặc nồi dành riêng để đun lọ (water canner). Chờ nước sôi. Đun lọ và nắp lọ khoảng 10 đến 15 phút. Cẩn thận lấy lọ ra với găng tay nhà bếp và kẹp gắp. - Ở độ cao 300m so với mực nước biển, bạn nên đun sôi lọ khoảng 10 phút. Từ mốc này, cứ tăng thêm 300m so với mực nước biển thì bạn sẽ đun thêm 1 phút. - 6. Đặt 4 lọ dung tích 0,5 lít lên quầy bếp để làm nguội. Thêm 3 tép tỏi đã bóc vỏ vào mỗi lọ. - 7. Thêm 1 nhánh thì là tươi vào mỗi lọ. Đảm bảo rửa sạch và làm khô thì là trước khi cho vào lọ. - 8. Có thể thêm 1/2 thìa cà phê (1,5gr) tiêu nguyên hạt và 1 thìa cà phê (3gr) hạt mù tạc vào mỗi lọ. Một số người còn thích thêm 1 thìa cà phê (2gr) bột củ hành hoặc một ít củ hành tươi băm nhuyễn. - 9. Để dưa muối có vị cay, thêm nửa quả ớt hoặc 1 thìa cà phê (3gr) ớt đỏ xay. - 10. Pha nước muối. Cho 2,5 cốc giấm trắng với 2,5 cốc nước và 1/4 cốc muối loại dùng để muối dưa vào nồi. Đun đến khi nước sôi và tắt bếp, nhấc nồi ra ngay lập tức. - 11. Xếp các quả hoặc lát dưa chuột vào lọ hết mức có thể. Bạn nên xếp dưa chuột đến đầy miệng lọ. - 12. Đổ nước muối lên dưa chuột cho đầy lọ. Chỉ chừa một khoảng trống cách miệng lọ khoảng 1,3 cm. - 13. Đậy nắp và vòng khóa lên đóng chặt miệng lọ. - 14. Ngâm lọ trong nước sôi. Chỉ ngâm lọ trong khoảng 5 phút và lấy lọ ra khi hết giờ. Đừng ngâm lọ với nước sôi lâu hơn 5 phút vì dưa chuột sẽ mất độ giòn. - 15. Lau lọ dưa chuột với khăn sạch và để nguội trước khi cho vào tủ bếp. - Nhiều người muối dưa chuột với thì là "trong tủ lạnh". Điều này có nghĩa là họ không đun với nước sôi mà bảo quản trong tủ lạnh trước khi ăn. Nếu bạn muốn thực hiện theo cách này, hãy đóng nắp lọ còn nóng thật chặt, đặt lọ trên quầy bếp để nguội và sau đó cho vào tủ lạnh. - Dùng phương pháp đun với nước sôi sẽ ngăn men và mốc hình thành làm hỏng dưa chuột muối. - 16. Chờ ít nhất 1 tuần trước khi ăn để gia vị ngấm vào dưa chuột. Cảnh báo - Đừng bao giờ thay đổi tỉ lệ giấm và nước trong công thức. Giấm có tác dụng ngăn ngộ độc nếu có chứa 4 đến 6% axit acetic. Những thứ bạn cần - Lọ thủy tinh - Găng tay nhà bếp - Kẹp gắp kim loại - Đồng hồ hẹn giờ - Nước sôi để ngâm lọ - Nồi - Khăn sạch
Dill pickles are a common condiment used on sandwiches, hot dogs, burgers and more. Fresh herbs and flavors, such as dill, garlic and hot peppers, are used to create a tangy taste. People who make their own pickles often have a hard time ensuring they are crunchy like store bought pickles. The process of brining and canning cucumbers can be adjusted to ensure crispier pickles. Learn how to make crispy dill pickles. Ingredients - Pickling salt - Cucumbers - Fresh dill - Peeled garlic cloves - Water - White vinegar Steps - 1. Buy canning jars and pickling salt in preparation for your pickle making. Use pint (0.47l) or quart jars (0.9l), depending upon preference; however this dill pickle recipe makes 4 pint jars of pickles. You cannot substitute table salt for pickling salt. - 2. Wash the cucumbers thoroughly. Make sure they are firm, and place any that are not aside for other uses. Dry them and refrigerate them overnight. - For the crunchiest pickles, can your cucumbers within 24 hours after picking. Also, choose cucumbers that are 4 inches (10.2 cm) or under in length. Do not use waxed cucumbers from the supermarket. - 3. Decide how you want to package your pickles. The following 3 choices are common for homemade dill pickles: - If you like whole pickles, many people believe leaving them whole while canning will ensure the crispiest pickle texture. - If you like to serve pickles on sandwiches, you may choose to slice them horizontally. They will lay flat easily on bread and can be given in smaller servings. - If you like smaller portions and want to serve pickles on the side of meals, then quartering them vertically is a good option. Pickling in spears may sacrifice some crunchiness, but they will be better portions for most people. - 4. Wash your canning jars with soap and water to remove any food residue from the previous use. Rinse well. - 5. Sterilize the jars by placing them into warm water in a large pot or water canner. Allow the water to boil. Boil your jars and lids for 10 to 15 minutes. Carefully remove them with oven mitts and tongs. - At elevations below 1,000 feet (305m), you should boil for 10 minutes. Add an additional minute to the boiling time for each 1,000 feet (304.8 m) of elevation after 1,000 feet (304.8 m). - 6. Place your 4 pint jars on the counter to cool. Add 3 peeled garlic cloves to each jar. - 7. Place 1 head of fresh dill in each jar. Make sure to wash and dry the dill before placing it in each - 8. Consider adding 1/2 tsp. (1.5g) of whole peppercorns and 1 tsp. (3g) of mustard seeds to each jar. Some people also like to include 1 tsp. (2g) of onion powder or some chopped fresh onions. - 9. For spicy pickles, add half a hot pepper or 1 tsp. (3g) of crushed red pepper flakes. - 10. Make your brine. Place 2.5 cups (591ml) of white vinegar, 2.5 cups (591ml) of water and 1/4 cup (59ml) of pickling salt in a saucepan. Heat until the boiling point and then remove from heat immediately. - 11. Pack as many cucumbers or cucumber sections into the pint jars as you can. You should aim to try to fill it up to the top. - 12. Pour the pickling brine over your pickles and into the pint jars. Leave only 1/2 inch (1.3 cm) of space from the top of your lid. - 13. Place your lids and rings on your pint jars. - 14. Put them in your boiling canning bath. Set the time for 5 minutes and take them out when it goes off. Do not leave them in the bath for longer than 5 minutes, or they will lose crunchiness. - 15. Wipe the pickle jars with a clean towel and let them cool before placing them in your pantry. - Many people make "refrigerator" dill pickles. This means that they do not get a water bath and they are stored in the refrigerator before serving. If you plan to do this, place the lids firmly on the hot jars, allow them to cool on the counter and then place them in the refrigerator afterward. - Using the water bath canning method will prevent yeast and mold from ruining pickles. - 16. Wait at least 1 week before serving, in order to allow the flavors to develop in the pickles. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Never change the vinegar and water proportions in the recipe. The vinegar prevents botulism if it contains 4 to 6 percent acetic acid. Things You'll Need - Canning jars - Oven mitts - Metal tongs - Timer - Canning bath - Saucepan - Clean towel
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách tải và cài đặt bản cập nhật phần mềm mới nhất của Microsoft Outlook bằng máy tính để bàn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Với Outlook 2013 hoặc 2016 trên Windows - 1. Mở Microsoft Outlook trên máy tính. Outlook có biểu tượng chữ "O" và phong thư. Bạn có thể tìm thấy ứng dụng này trong trình đơn Start. - 2. Nhấp vào thẻ File (Tập tin) ở góc trên bên trái cửa sổ ứng dụng Outlook. Các tùy chọn tập tin sẽ mở ra trong trình đơn mới. - 3. Nhấp vào Account (Tài khoản) trong trình đơn File. Thông tin về phần mềm và tài khoản của bạn sẽ hiện ra trên trang mới. - Trên một số phiên bản, tùy chọn này có thể tên là Office Account. - 4. Nhấp vào nút Update Options (Tùy chọn cập nhật) nằm bên dưới tiêu đề Product Information (Thông tin sản phẩm). Phần Product Information sẽ hiển thị chi tiết về phần mềm. Một trình đơn với các công cụ cập nhật sẽ thả xuống. - 5. Nhấp vào Update Now (Cập nhật ngây bây giờ) trên trình đơn. Tùy chọn này sẽ kiểm tra những bản cập nhật khả dụng trên mạng và cài đặt phiên bản mới nhất cho máy tính. - Nếu không thấy tùy chọn này ở đây, bạn cần nhấp vào Enable Updates (Kích hoạt các bản cập nhật) trước. Nút Update Now sẽ hiện ra ngay trong trình đơn. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Với Outlook 2010 trên Windows - 1. Mở Microsoft Outlook trên máy tính. Outlook có biểu tượng chữ "O" và phong thư. Bạn có thể tìm thấy ứng dụng này trong trình đơn Start. - 2. Nhấp vào thẻ File ở góc trên bên trái cửa sổ ứng dụng Outlook. - 3. Nhấp vào Help (Trợ giúp) trong trình đơn File. Mục này nằm bên trái, bạn có thể nhấp hoặc di chuột lên đó để xem các tùy chọn. - 4. Nhấp vào Check for Updates trong trình đơn Help. Các bản cập nhật có sẵn sẽ được kiểm tra và tùy chọn phát hành gần nhất sẽ được tải về máy tính. - Trên một số phiên bản, tùy chọn này có thể tên là Install Updates. - Bạn cần chắc chắn rằng PC đã được cập nhật trước khi cập nhật Outlook 2010. Nếu hệ điều hành Windows chưa được cập nhật, bạn sẽ được chuyển hướng đến website Microsoft. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Với Outlook trên Mac - 1. Mở Microsoft Outlook trên máy tính. Outlook có biểu tượng chữ "O" và phong thư. Bạn có thể tìm thấy ứng dụng này trong thư mục Applications. - 2. Nhấp vào thẻ Help nằm cạnh Window trong thanh trình đơn đầu màn hình. Một trình đơn sẽ thả xuống. - 3. Nhấp vào Check for Updates. Trình cài đặt Microsoft AutoUpdate wizard sẽ hiện ra trong cửa sổ bật lên. - 4. Chọn Manually (Theo cách thủ công) trên cửa sổ AutoUpdate. Tùy chọn này sẽ cho phép bạn tự kiểm tra các bản cập nhật mà không cần lên lịch định kỳ tự động kiểm tra cập nhật. - Hoặc bạn có thể chọn Automatically (Tự động) ở đây, sau đó chọn Daily (Hàng ngày), Weekly (Hàng tuần) hoặc Monthly (Hàng tháng). Bằng cách này, Outlook sẽ tự động kiểm tra các bản cập nhật mới trong tương lai. - 5. Nhấp vào nút Check for Updates nằm ở góc dưới bên phải cửa sổ AutoUpdate. Hệ thống sẽ kiểm tra xem có bản cập nhật khả dụng chưa. - Nếu Outlook tìm thấy bản cập nhật khả dụng, bạn sẽ được nhắc cài đặt hoặc bỏ qua. - Nếu không có tùy chọn nào thì thông báo sẽ bật lên. Hãy nhấp vào OK để đóng lại. Cảnh báo - Máy tính cần kết nối mạng Internet để kiểm tra và cập nhật Outlook.
null
这篇文章教你如何用台式电脑下载并安装最新的Microsoft Outlook软件更新。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 在Windows上使用Outlook 2013或2016 - 1. 在电脑上打开Microsoft Outlook。Outlook图标看起来像字母“O”和一个信封。你可以在“开始”菜单中找到它。 - 2. 点击文件选项卡。这个按钮位于Outlook应用程序窗口的左上角。这样将在新菜单中打开文件选项。 - 3. 点击“文件”菜单中的帐户。这样就会在新的页面中打开你的帐户和软件信息。 - 在某些版本中,这个选项可能是Office帐户。 - 4. 点击“产品信息”下面的更新选项按钮。“产品信息”部分显示软件的详细信息。这个按钮将打开更新工具的下拉菜单。 - 5. 点击菜单上的立即更新。这个选项将在线检查可用更新,并在你的电脑上安装最新的软件更新。 - 如果没有看到这个选项,点击启用更新。“立即更新”按钮应该会出现在菜单上了。 方法 2 方法 2 的 3: 在Windows上使用Outlook 2010 - 1. 在电脑上打开Microsoft Outlook。Outlook图标看起来像字母“O”和一个信封。你可以在“开始”菜单中找到它。 - 2. 点击文件选项卡。这个按钮位于Outlook应用程序窗口的左上角。 - 3. 点击“文件”菜单中的帮助。在左侧找到这个选项,然后点击或把鼠标悬停在上面,以便查看选项。 - 4. 点击“帮助”菜单中的检查更新。这样将检查可用更新,并在你的电脑上下载最新的软件更新。 - 在有些版本中,这个选项可能称为安装更新。 - 在更新Outlook 2010之前,确保电脑系统是最新的。如果你的Windows系统不是最新的,你会被带到微软的网站上。 方法 3 方法 3 的 3: 使用Mac版Outlook - 1. 在电脑上打开Microsoft Outlook。Outlook图标看起来像字母“O”和一个信封。你可以在“应用程序”文件夹中找到它。 - 2. 点击帮助选项卡。这个按钮位于屏幕顶部菜单栏的窗口旁边。点击将打开一个下拉菜单。 - 3. 点击检查更新。这样将会在一个新的弹出窗口中打开“Microsoft自动更新”向导。 - 4. 在“自动更新”窗口中选择手动。这个选项允许你手动检查更新,而不必安排自动更新检查。 - 或者你也可以在这里选择自动,并选择每日、每周或每月。这样,Outlook以后就会自动检查是否有新的更新。 - 5. 点击检查更新按钮。这个按钮在“自动更新”窗口的右下角。它会检查是否有可用更新。 - 如果Outlook找到一个可用更新,系统会提示你安装或忽略它。 - 如果没有可用更新,你会收到一个弹出通知。点击确定关闭。 警告 - 你需要连接网络才能检查和更新Outlook。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn cách ngăn Google Chrome hiển thị gợi ý khi bạn nhập địa chỉ hoặc từ khóa tìm kiếm vào thanh văn bản. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 5: Xóa gợi ý trên Android, iPhone hoặc iPad - 1. Mở Chrome. Ứng dụng có biểu tượng tròn màu đỏ, vàng, xanh dương và xanh lá, thường nằm trên màn hình home (iOS). Trên Android, bạn sẽ tìm thấy trên ngăn kéo ứng dụng app drawer. - 2. Nhập URL hoặc từ khóa vào thanh văn bản. Bạn có thể ngừng nhập sau khi gợi ý cần xóa hiện ra. - 3. Nhấn giữ trên từ khóa tìm kiếm hoặc URL được gợi ý. Một hộp thoại sẽ bật lên hỏi rằng bạn có muốn xóa gợi ý khỏi lịch sử không. - 4. Nhấn OK. Bây giờ URL này đã bị xóa khỏi lịch sử và sẽ không còn được gợi ý khi bạn nhập vào thanh địa chỉ. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 5: Ngăn những gợi ý trong tương lai trên Android - 1. Mở Chrome. Ứng dụng có biểu tượng tròn màu đỏ, vàng, xanh dương và xanh lá, thường nằm trên màn hình home. Nếu như không thấy, bạn hãy mở app drawer. - 2. Nhấn vào biểu tượng ⁝ ở góc trên bên phải màn hình. - 3. Cuộn xuống và nhấn vào Settings (Cài đặt). Tùy chọn nằm cuối danh sách. - 4. Nhấn vào Privacy (Riêng tư). Tùy chọn nằm bên dưới tiêu đề “Advanced” (Nâng cao). - 5. Bỏ dấu tích khỏi ô “Search and site suggestions” (Tìm kiếm và đề xuất trang web). Đây là cài đặt thứ ba tính từ đầu danh sách. Sau đó Chrome sẽ ngừng gợi ý tìm kiếm có thể. - Nếu những bước trên không hiệu quả, có thể bạn cần xóa dữ liệu Chrome. Trong ứng dụng Settings [1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 5: Ngăn những gợi ý trong tương lai trên iPhone/iPad - 1. Mở Chrome. Ứng dụng có biểu tượng tròn màu đỏ, vàng, xanh dương và xanh lá, thường nằm trên màn hình home. - 2. Nhấn vào biểu tượng ⁝ ở góc trên bên phải màn hình. - 3. Cuộn xuống và nhấn vào Settings. - 4. Nhấn vào Privacy. - 5. Vuốt công tắc “Show suggestions” (Hiển thị gợi ý) sang vị trí Off (Tắt). Tùy chọn này nằm bên dưới tiêu đề “Web Services” (Dịch vụ web). Sau khi tắt công tắc ([2] Nguồn nghiên cứu - Nếu những gợi ý trước đó vẫn tiếp tục hiện ra, bạn cần xóa lịch sử trình duyệt. Để tiến hành, bạn nhấn vào ⁝, chọn History (Lịch sử) rồi nhấn Clear Browsing Data (Xóa dữ liệu duyệt web). Hãy chắc chắn rằng ô “Browsing History” (Lịch sử duyệt web) đã được đánh dấu, sau đó bỏ chọn những nội dung mà bạn không muốn xóa rồi nhấn Done (Xong).[3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 5: Xóa gợi ý trên máy tính - 1. Mở Google Chrome. Trên Windows, bạn sẽ tìm thấy ứng dụng trong trình đơn Windows/Start. Nếu bạn sử dụng Mac thì ứng dụng nằm trong thư mục Applications. Hãy tìm biểu tượng tròn màu đỏ, vàng, xanh dương và xanh lá. - 2. Nhập URL hoặc từ khóa vào thanh văn bản. Bạn có thể ngừng nhập sau khi gợi ý cần xóa hiện ra. - 3. Tô sáng URL gợi ý. Nếu URL đã được tô sáng, hãy bỏ qua bước này. - 4. Nhấn ⇧ Shift+Delete (Windows) hoặc Fn+⇧ Shift+Del (Mac). Tổ hợp phím này sẽ xóa gợi ý khỏi lịch sử tìm kiếm, như vậy Chrome sẽ không đề xuất nữa.[4] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 5 Phương pháp 5 của 5: Ngăn những gợi ý trong tương lai trên máy tính - 1. Mở Google Chrome. Trên Windows, bạn sẽ tìm thấy ứng dụng trong trình đơn Windows/Start. Nếu bạn sử dụng Mac thì ứng dụng nằm trong thư mục Applications. Hãy tìm biểu tượng tròn màu đỏ, vàng, xanh dương và xanh lá. - 2. Nhấp vào biểu tượng ⁝ ở góc trên bên phải màn hình. - 3. Nhấp vào Settings. - 4. Cuộn xuống và nhấp vào Advanced. Tùy chọn này nằm cuối danh sách. Các cài đặt bổ sung sẽ mở rộng ra bên dưới. - 5. Vuốt công tắc “Use a prediction service to help complete searches and URLs typed in the address bar” (Sử dụng dịch vụ dự đoán để giúp hoàn thành các tìm kiếm và URL được nhập trong thanh địa chỉ ) sang vị trí Off. Tùy chọn này nằm bên dưới tiêu đề “Privacy and security” (Bảo mật và riêng tư). Công tắc sẽ chuyển sang màu trắng hoặc xám. Vậy là Chrome sẽ không hiển thị gợi ý khi bạn nhập vào thanh địa chỉ nữa.
Quickly limit auto-fill suggestions in Google Chrome and Search When you're typing a search term or URL into Chrome's address bar, Google makes recommendations for websites and search terms based on what you've typed. Sometimes these suggestions can be irrelevant, or worse—embarrassing. Fortunately, it's easy to turn off search suggestions on your Android, iPhone, iPad, and computer. You can even remove individual suggestions with a simple tap or click. This wikiHow will show you how to manage and turn off Google Chrome's autocomplete search recommendations on mobile or desktop. Things You Should Know - Go to https://www.google.com. Tap "Settings" → "Search settings" → "Other settings" → toggle off "Autocomplete with trending searches." - If you're logged into a Google account, tap "Settings" → "Search settings" → "Personal results" → toggle off "Show personal results". - Hover over an individual suggestion and click "X" to remove it. On mobile, swipe left, and tap "Delete." Steps Method 1 Method 1 of 2: Using Mobile - 1. Go to https://www.google.com in a web browser. Be sure to use Google Chrome on your Android, iPhone, or iPad. - Since Chrome no longer has the option to remove suggestions directly in the app, you'll need to visit the Google website.[1] Research source - 2. Tap Settings. This will be at the very bottom of the page. You may need to scroll down to see it. - A pop-up menu will open. - 3. Tap Search settings. This is the first option in the pop-up menu. - A new page will open. - 4. Tap Personal results. You can find this underneath the Content header. - You'll only see this option if you're logged into a Google account. - 5. - 6. Tap the back arrow on your browser. This is in the bottom-left corner. - You'll return to the Search settings menu. - 7. Tap Other settings. You can find this tab at the top, to the right of Privacy & Safety. - 8. - 9. Remove a single search suggestion (optional). When you type into Google Search, you may receive an auto-fill suggestion based on a previous search. These suggestions have a clock icon next to them. If you don't want to fully clear your history, you can remove the search suggestion by itself. Follow the steps: - Swipe left on the suggestion. - Tap Delete. Method 2 Method 2 of 2: Using Desktop - 1. Go to https://www.google.com/ in a web browser. Be sure to use Google Chrome. If you're using another browser, you can set Google as your default search engine. - Since Chrome no longer has the option to remove suggestions directly in the browser's settings, you'll need to visit the Google website. - 2. Click Settings. You can find this option at the bottom-right corner of the page. This is not the settings page for your browser.[2] Research source - A pop-up menu will open. - 3. Click Search settings. This will be at the top of the pop-up menu. - A new page will open. - 4. Click Personal results. You can find this underneath the Content header. - You'll only see this option if you're logged into a Google account. - 5. - 6. Click the back arrow on your browser. This is in the top-left corner. - You'll return to the Search settings menu. - 7. Click Other settings. You can find this on the left, underneath Privacy & Safety. - 8. - 9. Remove a single search suggestion (optional). When you type into Google Search, you may receive an auto-fill suggestion based on a previous search. These suggestions have a clock icon next to them. If you're signed into Chrome, you can follow these steps for each user. Do the following: - Hover your cursor over the suggestion. - Click the X on the very right of the suggestion. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Nếu bạn muốn tránh bị tấn công bởi người dùng khác đang nhắm vào địa chỉ IP hay chỉ muốn có nhận dạng trực tuyến mới thì việc đổi địa chỉ IP sẽ khá hữu ích. Bạn có thể đổi địa chỉ IP trên máy Mac bất kỳ lúc nào thông qua trình đơn System Preferences (Tùy chỉnh hệ thống). Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Đổi địa chỉ IP - 1. - 2. Nhấp vào System Preferences. Tùy chọn này nằm bên dưới tiêu đề "About This Mac" (Về máy Mac này). - 3. Nhấp vào Network (Mạng). Tùy chọn này nằm bên phải "iCloud" ở hàng thứ ba. - 4. Nhấp vào mạng mà bạn đang sử dụng trong thanh bên trái. Chẳng hạn, nếu bạn đang sử dụng kết nối Wi-Fi thì hãy nhấp vào “Wi-Fi”. - 5. Nhấp vào Advanced (Nâng cao). Tùy chọn này nằm ở góc dưới bên phải cửa sổ. - 6. Nhấp vào thẻ TCP / IP. Tùy chọn này nằm ở đầu cửa sổ, cùng hàng với các thẻ DNS, WINS, 802.1X, Proxies và Hardware. - 7. Nhấp vào trình đơn thả xuống cạnh tùy chọn “Configure IPv4” (Cấu hình IPv4) và chọn “Manually” (Thủ công). - Hoặc bạn có thể nhấp vào “Renew DHCP Lease” (Gia hạn thuê DHCP) để máy tính tự tạo địa chỉ IP mới.[1] Nguồn nghiên cứu - 8. Nhập địa chỉ IP mong muốn vào trường “IPv4 Address” (Địa chỉ IPv4). Bạn có thể sử dụng lại địa chỉ IP hiện tại, chỉ cần đổi số trong phần cuối. Ví dụ: địa chỉ IP hiện tại là "10.0.1.8" thì địa chỉ mới có thể đổi thành "10.0.1.129" hoặc tương tự. - 9. Nhấp vào OK rồi chọn Apply (Áp dụng). Địa chỉ IP sẽ được thay đổi. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng máy chủ proxy - 1. - 2. Nhấp vào System Preferences. Tùy chọn này nằm bên dưới tiêu đề "About This Mac". - 3. Nhấp vào Network. Tùy chọn này nằm bên phải "iCloud" ở hàng thứ ba. - 4. Nhấp vào mạng mà bạn đang sử dụng trong thanh bên trái. Chẳng hạn, nếu bạn đang sử dụng kết nối Wi-Fi thì hãy nhấp vào “Wi-Fi”. - 5. Nhấp vào Advanced. Tùy chọn này nằm ở góc dưới bên phải cửa sổ. - 6. Nhấp vào thẻ Proxies. Tùy chọn này nằm ở đầu cửa sổ, cùng hàng với các thẻ DNS, WINS, 802.1X, TCP/IP và Hardware. - 7. Nhấp vào để chọn giao thức bên dưới tiêu đề “Select a protocol to configure” (Chọn giao thức để định cấu hình). - Chọn “SOCKS Proxy” nếu bạn không chắc về giao thức cần dùng. Giao thức “SOCKS Proxy” thường được sử dụng để định tuyến các gói mạng giữa máy khách và máy chủ thông qua proxy. Tùy chọn này rất hiệu quả trong việc tăng cường bảo mật chung và ẩn địa chỉ máy khách của các ứng dụng. - Giao thức web (HTTP) và giao thức web bảo mật (HTTPS) cũng được sử dụng rộng rãi nhưng bảo mật kém hơn so với SOCKS Proxy.[2] Nguồn nghiên cứu - 8. Nhập địa chỉ IP của máy chủ proxy mong muốn vào trường dữ liệu trống. - Nếu sử dụng SOCKS proxy, bạn cần đi đến danh sách SOCKS proxy tại http://sockslist.net/ để chọn địa chỉ IP loại 4 hoặc 5. - 9. Nhấp vào OK rồi chọn Apply. Vậy là bạn sẽ kết nối với máy chủ proxy được chỉ định. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Ngắt kết nối router/modem - 1. Ngắt kết nối bộ định tuyến (router) hoặc bộ điều giải (modem). Đôi khi router và modem được kết hợp 2 trong 1 nên chúng ta chỉ cần ngắt kết nối một thiết bị. Nếu router và modem là hai thiết bị riêng biệt thì bạn có thể rút phích cắm cả hai để đặt lại địa chỉ IP. - Chờ vài giây cho đến vài phút. Hầu hết mạng gia đình đều sử dụng địa chỉ IP động. Điều này có nghĩa là nhà cung cấp dịch vụ mạng sẽ gán cho bạn địa chỉ IP mới mỗi khi router hoặc modem kết nối lại với mạng.[3] Nguồn nghiên cứu - 2. Kết nối lại bộ định tuyến. Chờ bộ định tuyến kết nối lại với mạng. - 3. Kiểm tra địa chỉ IP mới. Bạn có thể xem trong phần "Network" của "System Preferences." - Nếu vẫn không hiệu quả, bạn hãy rút phích cắm bộ điều giải lần nữa và thử lại sau vài giờ.[4] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Nếu muốn chặn hoặc giấu địa chỉ IP, bạn có thể xem xét việc sử dụng máy chủ proxy thay vì đổi địa chỉ IP. Lưu ý: việc sử dụng máy chủ proxy có thể khiến đường truyền Internet bị chậm, nhưng điều này giúp bạn ẩn danh mà không cần đổi địa chỉ IP.
Changing your IP address can be useful if you want to avoid being attacked by other users who are targeting your IP address, or if you simply want a new online identity from an IP standpoint. You can change your IP address on a Mac at any time through System Preferences. Steps Method 1 Method 1 of 3: Changing the IP Address - 1. - 2. Click System Preferences. You'll see this under "About This Mac." - 3. Click Network. You'll see this in the third organized row next to "iCloud." - 4. Click on the network you’re using in the left sidebar. For example, if you’re using a Wi-Fi connection, click on “Wi-Fi.” - 5. Click Advanced. You'll find this at the bottom right corner of the window. - 6. Click the TCP / IP tab. You'll see this along the top of the window with tabs for DNS, WINS, 802.1X, Proxies, and Hardware. - 7. Click the dropdown menu next to “Configure IPv4,” and select “Manually.” - Alternately, you can click on “Renew DHCP Lease” to have your computer automatically generate a new IP address for you.[1] Research source - 8. Enter your desired IP address into the field labeled “IPv4 Address.” You can take your current IP address and change the last part of the number. For example, your current IP address is "10.0.1.8," so your new IP address can be something like "10.0.1.129." - 9. Click OK, then Apply. Your IP address will now be changed. Method 2 Method 2 of 3: Using a Proxy Server - 1. - 2. Click System Preferences. You'll see this under "About This Mac." - 3. Click Network. You'll see this in the third organized row next to "iCloud." - 4. Click on the network you’re using in the left sidebar. For example, if you’re using a Wi-Fi connection, click on “Wi-Fi.” - 5. Click Advanced. You'll find this at the bottom right corner of the window. - 6. Click the Proxies tab. You'll see this along the top of the window with tabs for DNS, WINS, 802.1X, TCP/IP, and Hardware. - 7. Click to select a protocol under the header “Select a protocol to configure.” - Select “SOCKS Proxy” if you are unsure about which protocol to choose. The “SOCKS Proxy” protocol is often used to route network packets between clients and servers through a proxy and is effective at boosting general security and hiding the client address of applications. - Web Proxy (HTTP) and Secure Web Proxy (HTTPS) are also commonly used but are less protected than a SOCKS Proxy.[2] Research source - 8. Enter the IP address of the desired proxy server into the blank field. - If using a SOCKS proxy, navigate to the SOCKS proxy list at http://sockslist.net/ to select a type 4 or type 5 IP address. - 9. Click OK, then click Apply. You will now be connected to the proxy server indicated. Method 3 Method 3 of 3: Unplugging Your Router/Modem - 1. Unplug your router or modem. Sometimes the router and modem are in the same unit so you can unplug them both from one plug. If the router and modem are separate, you can unplug either to reset your IP address. - Wait a couple of seconds or minutes. Most residential connections have what is called a Dynamic IP Address. This means that your Internet Service Provider gives you a new IP address each time your router or modem connects to their network.[3] Research source - 2. Plug the router back in. Wait for the router to reconnect to the internet. - 3. Check the new IP address. You can find this in the "Network" section of "System Preferences." - If that didn't work, unplug your modem again and wait a few hours before plugging it back in.[4] Research source Video Tips - If you want to block or mask your existing IP address, consider using a proxy server instead of changing your IP address. Keep in mind that using a proxy server may slow down your Internet speed, but will help keep your online identity anonymous without requiring you to change your IP address. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
PDF là định dạng tuyệt vời để bảo vệ tính nguyên vẹn của tài liệu, tuy nhiên tập tin này có thể gây khó khăn khi bạn cần in. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách in tài liệu PDF. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ biết cách khắc phục sự cố nếu như không in được. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: In tập tin PDF - 1. Tải chương trình đọc PDF. Adobe phát hành chương trình đọc miễn phí có thể tải được trên website của họ. Bạn cũng có thể tải chương trình đọc PDF từ nhiều nhà phát triển khác. Nếu bạn không thích tải phần mềm thì hầu hết trình duyệt web đều có thể mở tập tin PDF ngay trên cửa sổ. - 2. Mở tập tin PDF. Sử dụng trình đọc để mở tập tin PDF, hoặc mở trên trình duyệt web bằng cách kéo và thả tài liệu vào cửa sổ. - 3. Nhấp vào "File" (Tập tin) và chọn "Print" (In). Hộp thoại in sẽ mở ra với nhiều tùy chọn. Đa số các phần mềm đọc và trình duyệt web đều có nút Print ở đầu hoặc cuối tài liệu và bạn không cần phải mở trình đơn File. - 4. Chọn máy in. Trong hộp thoại Print, bạn sẽ có thể chọn máy in mà bạn muốn gửi tài liệu đến. Điều này đặc biệt quan trọng nếu quanh bạn có nhiều máy in. - Kiểm tra xem máy in mà bạn chọn có được kết nối trực tiếp vào máy tính hay mạng mà bạn đang sử dụng và có hoạt động tốt hay không. - Máy in phải có đủ lượng giấy in cần thiết. - 5. Thiết lập giới hạn cho việc in. Nếu tập tin PDF có nhiều trang và bạn chỉ cần một số trang cụ thể, hãy sử dụng mục Range hoặc Pages trên cửa sổ Print để thiết lập những trang nào sẽ được gửi đến máy in. - 6. Chọn các tùy chọn in nâng cao. Chọn tính năng in ấn nâng cao bằng cách nhấp vào nút "Properties" (Thuộc tính). Tại đây, một số tùy chọn có thể được thực hiện với bố cục, sự hoàn thiện và những tính năng khác trên tập tin PDF. Ngoài ra, đây cũng là nơi để bạn chọn in màu hoặc in trắng đen. - Vị trí của những tính năng tùy thuộc vào phần mềm mà bạn dùng để mở tập tin PDF. - Trong Adobe Reader, bạn có thể in bìa trước với bìa sau từ thẻ "Cover Mode" (Chế độ bìa). Ngoài ra, bạn có thể chọn "Toner Save" ở phía dưới mục "Quality" (Chất lượng) để tiết kiệm mực máy in. Tuy nhiên, điều này có khả năng làm giảm nhẹ chất lượng của bản in. Một cách nữa để tiết kiệm giấy là in hai mặt, hãy chọn "Two-Sided" bên dưới mục Print Type (Kiểu in) trong thẻ "Layout" (Bố cục). - 7. In tài liệu. Sau khi đã thiết lập tất cả tùy chọn, bạn có thể gửi tài liệu đến máy in bằng cách nhấp vào nút Print. Tài liệu sẽ được thêm vào hàng đợi của máy in. Phần 2 Phần 2 của 2: Khắc phục sự cố không in được PDF - 1. Kiểm tra máy in. Trước khi sử dụng bất kỳ phần mềm xử lý nào, bạn cần chắc rằng máy in đã được kết nối đúng cách, đồng thời có đủ mực và giấy để hoàn tất việc in. Hiện tượng kẹt giấy cũng có thể khiến máy không in được. - 2. Thử in tài liệu khác. Hãy thử in tập tin định dạng khác, chẳng hạn như tài liệu Word. Nếu tài liệu in được mà không có vấn đề gì thì có thể là do tập tin PDF. Còn nếu vẫn không in được thì khả năng cao là máy in bị trục trặc. - 3. Cập nhật driver máy in. Một số máy in không tương thích với tập tin PDF cho đến khi được cập nhật. Hãy truy cập trang chủ của nhà sản xuất và tìm dòng máy in của bạn trong mục Support (Hỗ trợ). Sau cùng, tải driver mới nhất về rồi cài đặt. - 4. Sử dụng máy in khác. Thử in tập tin PDF bằng một máy in hoàn toàn khác. Cách này có thể khắc phục vấn đề nếu máy in ban đầu không tương thích. - 5. Chuyển đổi tập tin PDF sang định dạng khác. Nếu không có cách nào hiệu quả, bạn có thể chuyển đổi PDF thành định dạng hình ảnh. Máy sẽ in mà không gặp trở ngại nào. Để biết chi tiết về cách chuyển đổi tập tin PDF, xem thêm hướng dẫn này.[1] Nguồn nghiên cứu Những thứ bạn cần - Máy tính, máy in
PDF files are great for protecting the integrity of a document, but they can be a hassle when it comes time to print them. This wikiHow will teach you how to print them. It will also show you how to troubleshoot ones that won't print. Steps Part 1 Part 1 of 2: Printing a PDF - 1. Open the PDF file. Use your reader program to open the PDF, or open it in your browser by dragging the file into the browser window. - Adobe makes a free reader program that can be downloaded from their website. You can also download readers from a variety of other developers. If you'd rather not download a reader program, most browsers can open PDF files in a browser window. - 2. Click "File" and then "Print". This will open a print dialog box displaying various options. Certain readers and web browsers make a Print button available at the top or bottom of the document without having to open the File menu. - 3. Select your printer. In the Print dialog box, you will be able to choose the printer that you want to send the document to. This is especially important if you are in an environment with more than one printer. - Check that the printer you selected is either directly connected to the computer or the network you are using and is working perfectly. - A sufficient amount of paper should also be loaded in the printer. - 4. Set the range for your print job. If your PDF file is multiple pages and you only need specific ones, use the Range or Pages section of the Print window to set which pages should be sent to the printer. - 5. Choose any advanced printing options. Choose advanced printing features by clicking on "Properties" button. From here a number of selections can be made to the layout, finish, and other features of the PDF file. Additionally, this is where to select whether to print in color or in black and white. - The location of features will vary depending on the software you are using to open the PDF file. - In Adobe Reader, a front cover as well as a back cover can be printed from the "Cover Mode" tab. In addition, in order to save printer toner "Toner Save" can be selected under "Quality". This will slightly reduce the quality of the final printed file. An additional way to save paper is to print double-sided by selecting "Two-Sided" under Print Type from the "Layout" tab. - 6. Print the document. Once you have set all of your printing options, you can send it to printer by clicking the Print button. Your document will be added to the printer queue. Part 2 Part 2 of 2: Troubleshooting a PDF That Won't Print - 1. Check your printer. Before trying any software fixes, ensure that your printer is properly connected and has enough ink and paper to complete the print job. A paper jam could also cause a document to not print. - 2. Try a different document. Try printing something other than a PDF file, such as a Word document. If the document prints without issue, then the problem is most likely the PDF file. If the document does not print, then your printer may be malfunctioning. - 3. Update your printer's drivers. Some printers may have difficulties with PDFs until they are updated. Visit your printer's manufacturer's website and search for your printer model in the Support section. Download the latest drivers and install them. - 4. Try a different printer. Try printing the PDF file to a completely different printer. This may solve the problem if the original printer is simply not compatible. - 5. Convert the PDF to another file type. If nothing else works, you can convert the PDF to an image file. This should allow the printer to print it without causing any problems. For details on how to convert your PDF, see this guide.[1] Research source Video Things You'll Need - Computer, Printer Reader Success Stories - "Picture gives the solution."
PDF格式的文件能够很好地保护文件内容的完整性,但是打印PDF文件就比较麻烦。在学会打印PDF文件前,你需要先正确地打开文件。阅读本文的第一部分,你将学会如何打印PDF文件。本文的后续部分将提供针对疑难文件的解决办法。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 打印PDF文件 - 1. 下载一个PDF阅读器。Adobe公司曾研发并上线一款免费的PDF阅读器程序,你可以在其主页上下载该软件。你也可以在不同的开发者网页上下载其他的PDF阅读器。如果你不愿意下载阅读器,那么你可以在大多数的浏览器窗口中打开PDF文件。 - 2. 打开PDF文件。使用你的阅读器程序打开PDF,或打开浏览器并将文件拖到窗口中打开。 - 3. 点击“文件”选择“打印”。然后会出现带有很多选项卡的打印对话框。有些特殊的阅读器和浏览器的顶部或底部设有打印按钮,在这样的程序中你无须点击文件菜单。 - 4. 选择你的打印机。在打印对话框中,你可以选择将你的文件发送给哪台打印机。当你有多台打印机时,该选项的选择尤为重要。 - 检查你选择的打印机是否成功连接你的电脑,或检查使用的网络是否信号正常。 - 打印机中应放好足量的纸。 - 5. 设置打印范围。如果你的PDF文件是多页的,而你刚好需要打印其中某几页,那么你需要在打印窗口的范围或页面选项中设置好打印范围。 - 6. 选择高级打印属性。点击“属性”按钮打开高级属性。在其中可以进行更多的设置,例如布局、进程及PDF文件的其他特性。另外,可以进行颜色的选择,你可以选择将文件打印成彩色或者黑白的。 - 属性按钮的位置可能因打开PDF文件程序的不同而有所差异。 - 在Adobe阅读器中,封面页和封底页可以在“封面设置”中进行设置并打印。另外,为了节省打印机碳粉,你最好在“打印质量”中选择“节省碳粉模式”。选择该项后会降低最终打印成果的质量。如果你想节省纸张,可以在打印类型的“布局”选项中选择“双面打印”。 - 7. 打印文件。当你设置完所有打印选项后,你可以点击打印按钮将打印任务发送给打印机。你的文件就会被自动添加到打印队列中。 部分 2 部分 2 的 2: 针对无法打印的PDF文件的检修 - 1. 检查你的打印机。在尝试修理软件之前,先确保打印机处于正确连接的状态,并有足量的墨汁和纸张完成文件打印任务。卡纸也可能导致打印任务无法进行。 - 2. 尝试另一个文件。尝试打印其它格式的文件,例如Word文件。如果其它格式文件能够正常打印,则说明问题出在PDF文件本身。如果其它格式文件依旧不能打印,说明你的打印机出现故障。 - 3. 更新你的打印机驱动程序。有些打印机的驱动程序不更新到最新版本就会出现PDF文件打印故障。访问打印机制造商网站,在技术支持部分寻找你的打印机类型,并下载安装对应的最新驱动程序。 - 4. 尝试用另一台打印机打印。这能解决原打印机不兼容的问题。 - 5. 将PDF文件转换为其它格式文件。如果以上各个方法都不起作用,那么你可以将PDF格式转化为图片文件。这样应该能解决因文件格式出现的打印故障问题。文件格式转化的细节可以参见该指南。[1] 研究来源 你需要准备 - 电脑,打印机
Một chiếc áo Toga thật quan trọng đối với những ai thường xuyên tham dự các lễ hội nam sinh nữ sinh ở trường đại học ở Mỹ, và sẽ rất là vui khi người ta có cơ hội tham gia lễ hội Halloween hay các lễ hội hóa trang. Một tấm ra trải giường không phải là lại loại vải lý tưởng để may toga, nhưng bạn có thể sử dụng nó một cách linh hoạt, và không có lý do gì để không có được chiếc toga chỉ vì không kịp chuẩn bị. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Toga cơ bản - 1. Dùng tay cầm vào góc cao của tấm ra. Chừa ra khoảng 6-8 in (15-20 cm). Giữ nó ở phía trước một bên vai của bạn. - 2. Choàng miếng ra một cách gọn gàng ngang qua ngực. Gài nó vào cánh tay đối diện (bên phải). - 3. Kéo cao nó lên nếu cần thiết. Nếu toga quá dài đối với bạn, hãy gấp một cạnh vào khỏang khoảng 15cm hoặc khoảng chừng như vậy, và thử lại. Tiếp tục điều chỉnh cho đến khi bạn đạt được độ dài phù hợp, khoảng tầm ngang đầu gối.. - 4. Quấn toga quanh lưng của bạn. Vòng xuống dưới cánh tay trái và quấn thêm một vòng nữa quanh phía trước ngực. - 5. Cầm góc thứ hai lên. Sau khi quấn nó vòng quanh ngực, vòng xuống dưới tay phải của bạn lần thứ hai và quanh lưng bạn, cầm góc thứ hai lên ngang lưng. Cố định chắc hai đầu bằng đồ cài áo, ghim, hoặc đơn giản là thắt nút nó lại. - 6. Cố định các lớp thật kỹ. Sử dụng một vài ghim gài an toàn và dấu nó vào bên trong toga. Thử để bảo đảm rằng các ghim gài chắn chắn và không làm cho bạn thấy khó chịu. - 7. Đi đến bữa tiệc để cho mọi người thấy toga đẹp như thế nào! Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Toga kiểu sari - 1. Cầm một góc của tấm ra đặt ngang hông bên trái của bạn. Nó phải che phủ được phía trước cơ thể của bạn chứ không phải phía sau. - 2. Quấn miếng vải vòng quanh lưng bạn để tạo thành một cái váy. Quấn nó gối lên góc đầu tiên khoảng 10 cm. - 3. Dùng ghim cố định nó lại. Nó phải vừa vặn và an toàn, tạo thành một dải thắt lưng. - 4. Vắt phần còn lại của miếng vải qua vai bên phải của bạn. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Áo của phụ nữ Hy Lạp - 1. Hãy xác định chiều dài cho toga của bạn. Bạn nên dùng miếng vải đôi, mặc dù một miếng lớn cũng có thể làm được (đặc biệt nếu bạn khá cao). Gấp theo chiều dọc của miếng vải cho đến khi đạt được độ dài phù hợp cho chiếc váy. Nếu muốn làm toga ngắn, thì gấp miếng vải làm đôi. Còn đối với toga dài, thì gấp từ trên xuống khoảng 1 cm cho đến 3 cm. - 2. Gấp đôi miếng vải lần nữa. Làm như vậy để một nửa miếng sẽ che phủ phẩn phía sau cơ thể bạn và nửa kia che phủ cho phía đằng trước. Phần được gấp xuống nên để ở phía trên và bên ngoài của phần vải còn lại. - 3. Ghim chặt ở phần vai. Ghim chặt mỗi bên vai bằng một hoặc một vài cái ghim. Gim phần trước của miếng vải vào phần phía sau của nó ở nơi giáp giữa xương đòn và vai bạn. Bạn có thể tìm mua ghim cài áo để dùng trong những dịp như thế này hoặc bạn có thể dùng nút cỡ 5 mm hoặc tương đương (giống như các huy hiệu dùng trong chiến dịch chính trị). - 4. Xỏ tay bạn xuyên qua chỗ trống. Một lỗ trống được hình thành khi bạn gài các cạnh nơi giáp nhau giữa miếng vải phía trước và miếng vải phía sau lại với nhau. Xỏ cánh tay bạn xuyên qua đó. - 5. Xiết chặt vùng eo. Dùng dây, ruy băng, hay dây lưng vừa vặn để cột phần eo. Chắn chắn bạn sẽ phải chồng các mép lên nhau một chút trước khi bạn cột phần eo, để bảo đảm rằng da của bạn không bị lộ ra ngoài. - 6. Tận hưởng toga của bạn! Vui vẻ kể với mọi người rằng đây chính là cái váy Hy Lạp cổ xưa… nếu bạn đang mặc nó. Lời khuyên - Hãy dùng một miếng vải đôi nếu có thể. Nó sẽ tạo ra cái áo váy đẹp nhất và giống toga nhất. - Nếu bạn thuận tay trái, bạn có thể muốn quấn cạnh của miếng vải lên vai phải của bạn bởi vì nó sẽ làm bạn cảm thấy tốt hơn. - Đàn ông không cần che phủ nhiều và áo toga của đàn ông chỉ nên dài chấm gối hay dài hơn gối một chút. Bạn có thể làm toga theo cách đó nhưng lỏng hơn một chút – không cần dùng ghim an toàn! - Phụ nữ không thường xuyên mặc toga thời La Mã/Hy Lạp cổ đại, nhưng trong trường hợp này bạn có thể mặc. Suy cho cùng, nó là lễ hội hóa trang và ăn mặc lỗi thời chẳng có vấn đề gì cả. - Nếu bạn đi chơi ở nơi công cộng, hãy chắn chắn là bạn đã gài nó cẩn thận. Chắc chắn là bạn không muốn nó rơi xuống! - Một miếng vải được trang trí hoa văn có thể tạo ra sự tinh tế, đặc biệt là khi bạn đang cố trở nên sành điệu hơn những người khác. Cảnh báo - Phải đảm bảo rằng bạn không dẫm lên nó. - Đảm bảo giặt sạch miếng vải trước khi sử dụng. Bạn không muốn bị bốc mùi đâu. - Hãy cẩn thận, có thể bạn không muốn tin toga ở ở việc che phủ các phần mà bạn muốn che (nó có thể rơi xuống). Những thứ bạn cần - Vải (Vải đôi được khuyến khích dùng) - Ghim cài (Không bắt buộc)
A toga is essential wear for anyone regularly attending college fraternity or sorority parties in the US, and it's fun for all people when an occasion like Halloween or a fancy dress party arises. While a bed sheet is not the ideal fabric for fashioning a toga, it's a versatile source you can use, since being caught off guard is no reason to be sans-toga. Steps Method 1 Method 1 of 3: Wearing a Basic Toga - 1. Grab the corner of the bed sheet in one hand. Leave about 6-8" (15 - 20 cm) of the sheet in one hand to tie the knot with. Hold the bed sheet above either shoulder with the corresponding hand (left hand to left shoulder, right hand to right shoulder, etc.). - 2. Drape the sheet snug across your chest. Then tuck it under the opposite arm.[1] Research source - 3. Shorten the toga if necessary. If the toga is too long, fold one edge over by about six inches (15 cm), and try again. Keep adjusting until you get the right length, which is around the knee area. - 4. Wrap the toga around your back. Tuck the sheet under the arm you're holding it with, then once more around the front of your chest, under the opposite arm, and across your back. - 5. - 6. Secure the layers tightly. Make sure that your toga doesn't fall and that it is well fixed at the waist. Use a couple of safety pins inside the toga if necessary.[2] Research source - 7. Head to the party to show off that nice toga! Method 2 Method 2 of 3: Donning a Sari-Style Toga - 1. Hold the corner of the sheet hip level at your left side. It should be covering the front of your body, and not the back. - 2. Wrap the fabric around your back to form a skirt. Wrap until it overlaps the first corner by a few inches. - 3. Pin it in place. It should fit securely, forming a waist band. - 4. Throw the remainder of the sheet over your right shoulder. Method 3 Method 3 of 3: Fashioning a Women’s Greek Chiton - 1. Decide the length of your toga. It is recommended to use a twin sheet, though a full sheet can work (especially if you are taller). Fold the sheet lengthwise until it is the desired length of the final dress. For a short toga, fold the sheet in half. For a longer toga, fold down only the top 6” to 1’. - 2. Fold the sheet in half again. This should be done such that one half covers the back of your body and the other half covers the front. The folded down section should be at the top and outside of the rest of the material. - 3. Pin the shoulders. Use a single pin for each shoulder or a number of pins. Pin the front section of sheet to the back section of sheet where your clavicle meets with your shoulder.[3] Research source You can buy fancy pins for the occasion or you can use 2” or similar round button (like political buttons). - 4. Place your arm through the hole. A hole should have been formed by the pinning on the side where the front of the sheet meets the back. Place your arm through this hole. - 5. Tie the waist. Use string, a ribbon, or a tight-fitting belt to tie the waist. You will probably need to overlap the open sides a bit before you secure the waist, to ensure that your skin is not exposed. - 6. Enjoy your toga! Have fun telling people that this is a historically accurate Greek dress...if you’re into that kind of thing. Video Tips - Girls didn't usually wear togas back in the Greek/Roman time, but in this case you can. After all, it's fancy dress and anachronisms don't matter. - A patterned sheet can add flair, especially when you're trying to be fancier than other fancy dress folk. - Use a white twin sheet if possible. This gives the cleanest and most toga-like effect. Warnings - Make sure that you are not tripping on it. - Be sure to wash the sheet before using. You don't want to go around smelling. - Be careful, you may not trust the toga for covering parts that want to be covered (it may fall off). Things You'll Need - Sheet (twin sheet is recommended) - Safety pins (optional) Reader Success Stories - "I wore this toega to school on my "Greek Day" at school. My class loved it, and my teacher said "good job/". Just be careful about not tripping over it, which I managed to do at the end and it was embarrassing."..." more
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách xóa dữ liệu trên thẻ nhớ SD nằm trong thiết bị Android. Trên Android Nougat hoặc Marshmallow, bạn có thể định dạng thẻ nhớ dùng làm bộ nhớ trong hoặc bộ nhớ di động. Các bước - 1. Lắp thẻ SD. Quá trình này sẽ khác nhau đôi chút trên các thiết bị. - Có thể bạn cần tháo nắp lưng thiết bị Android để tìm khe cắm SD, hoặc bạn phải lấy pin ra trong một số trường hợp. - Những thiết bị khác có khay đựng thẻ SD bật ra từ cạnh khi bạn đẩy công cụ chuyên dụng vào. Nếu có lỗ nhỏ xíu nằm cạnh khay trên vành ngoài của thiết bị, hãy đẩy que chọt SIM (hoặc kẹp giấy bẻ thẳng) vào lỗ. - 2. Mở nguồn thiết bị Android. Nếu bạn mới vừa lắp thẻ nhớ, hãy nhấn giữ nút nguồn trên điện thoại hoặc máy tính bảng cho đến khi thiết bị bật lên. - 3. Mở phần Settings (Cài đặt) trên Android. Ứng dụng này có hình cờ lê hoặc bánh răng với nhãn “Settings”, thường nằm trên màn hình home hoặc app drawer. - 4. Cuộn xuống và nhấn vào Storage (Bộ nhớ). - 5. Cuộn xuống đến thẻ SD. Một vài trường hợp sau có thể xảy ra tùy theo thiết bị:[1] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn thấy các tùy chọn bên dưới tên thẻ SD, chẳng hạn như “Erase SD Card” (Xóa thẻ SD) hoặc “Format SD card” (Định dạng thẻ SD), hãy tiến hành bước kế tiếp. - Nếu không thấy những tùy chọn trên, bạn hãy nhấn vào tên thẻ SD, sau đó nhấn vào biểu tượng ⁝ ở góc trên bên phải màn hình. Tùy chọn "Format as Internal" (Định dạng thành bộ nhớ trong) hoặc "Format as Portable" (Định dạng thành bộ nhớ di động) sẽ hiện ra trong trình đơn bật lên. - 6. Nhấn vào Format SD Card hoặc Erase SD Card. Toàn bộ dữ liệu trên thẻ SD sẽ bị xóa.[2] Nguồn nghiên cứu - Trên Android Marshmallow, bạn sẽ thấy tùy chọn “Format as Portable” hoặc “Format as Internal”. Hãy chọn “Portable” nếu bạn muốn thẻ nhớ sử dụng được trên thiết bị khác, và chọn “Internal” nếu bạn muốn thẻ nhớ hoạt động như ổ đĩa cứng bên trong. - 7. Nhấn vào Format SD Card hoặc Erase SD Card để xác nhận. Vậy là mọi dữ liệu trên thẻ SD sẽ bị xóa. - Nếu bạn sử dụng hệ điều hành Marshmallow trở về sau, thẻ nhớ sẽ có thể tiếp tục hoạt động như bộ nhớ trong hoặc di động.
null
本文教你如何使用安卓设备从SD卡上删除数据。如果你有安卓7.0 Nougat或6.0 Marshmallow,你可以格式化内部存储卡或移动存储卡。 步骤 - 1. 插入SD卡。每个设备上的处理过程略有不同。 - 为了找到SD插槽,你可能要移除安卓手机的后盖,在某些情况下甚至需要移除电池。 - 有的设备带有一个小型SD托盘,当你插入一个特殊工具时,它会从边缘弹出。如果你看到设备外缘的托盘旁边有一个小洞,插入设备自带的工具,或者使用直的回形针。 - 2. 打开安卓设备。如果你刚插入了这张卡,按住手机或平板电脑上的电源按钮,直到开机。 - 3. 打开安卓的“设置”。图标是扳手或齿轮,标签是“设置”。通常可以在主屏幕或应用程序抽屉里找到它。 - 4. 向下滚动并点击存储。 - 5. 向下滚动到SD卡。根据不同的设备,可能会发生一些不同的事情:[1] 研究来源 - 如果你在SD卡名称下面看到“清除SD卡”或“格式化SD卡”等选项,请转到下一步。 - 如果你没有看到这些选项,点击SD卡名称,然后点击屏幕右上角的⁝。你会在弹出菜单中看到“格式化为内部存储”,或“格式化为移动存储”。 - 6. 点击格式化SD卡或清除SD卡。这样就会删除SD卡上的所有内容。[2] 研究来源 - 如果你使用的是安卓6.0 Marshmallow,你会看到“格式化为移动存储”,或“格式化为内部存储”选项。如果你想在其他设备上使用这张卡,选择“移动存储”;如果你想把它当做内置硬盘使用,选择“内部存储”。 - 7. 点击格式化SD卡或清除SD卡确认。SD卡上的任何数据现在都会被删除。 - 如果你使用的是6.0 Marshmallow或更新版本,你的SD卡现在可以作为内部存储卡或移动存储卡使用。
Mặc dù chúng ta thường nấu cơm bằng nồi hoặc nồi cơm điện, nhưng bạn có thể tiết kiệm thời gian bằng cách dùng lò vi sóng. Gạo lứt và gạo trắng đều có thể được nấu chín bằng lò vi sóng chỉ với vài phút. Sau khi cơm chín, bạn chỉ việc thêm một ít gia vị và dọn kèm với các thức ăn khác. Nguyên liệu - Gạo - Nước - Muối - Nước hầm thịt gà/rau củ (tùy chọn) - Gia vị theo ý thích của bạn (tùy chọn) Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Đổ nước vào gạo - 1. Vo gạo. Vo loại gạo mà bạn sẽ dùng để nấu dưới vòi nước. Bạn có thể dùng rổ hoặc dụng cụ tương tự ở bước này. Sau khi vo gạo, nhẹ nhàng lắc rổ để ráo nước.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Kiểm tra thông tin trên gói gạo để biết tỉ lệ nước chính xác. Chúng ta thường đổ nước vào gạo trước khi nấu, nhưng tỉ lệ nước chính xác cho mỗi loại gạo là khác nhau. Hãy xem hướng dẫn trên bao bì để xác định tỉ lệ gạo và nước. Thông thường, chúng ta sẽ áp dụng tỉ lệ 2 phần gạo và 1 phần nước cho hầu hết các loại gạo.[2] Nguồn nghiên cứu - Nhiều nước sẽ làm cho cơm nhão và ít nước thì cơm sẽ khô. Nếu muốn cơm nhão hoặc khô, bạn hãy thử thêm hoặc giảm một ít nước so với lượng được khuyên dùng. - 3. Chọn bát dùng được trong lò vi sóng để đựng gạo và nước. Đảm bảo bát mà bạn dùng phải an toàn khi cho vào lò vi sóng. Trên bát thường sẽ ghi thông tin này. Nếu không thể xác định bát đó có dùng được trong lò vi sóng hay không, bạn nên chọn bát khác an toàn hơn. Đổ gạo và nước vào trong bát.[3] Nguồn nghiên cứu - Đảm bảo bát có kích cỡ to hơn nhu cầu thật sự, vì gạo sẽ nở ra khi chín. Bên cạnh đó, bát to cũng giúp cho giai đoạn sôi diễn ra một cách dễ dàng. - Không cần phải khuấy trong khi nấu cơm. Phần 2 Phần 2 của 3: Nấu cơm bằng lò vi sóng - 1. Nấu cơm trong lò vi sóng ở nhiệt độ cao. Bật chế độ nhiệt cao nhất của lò vi sóng. Nấu cơm trong lò vi sóng khoảng 10 phút. Không đậy bát gạo trong khi nấu.[4] Nguồn nghiên cứu - 2. Chuyển sang nấu cơm trong lò vi sóng với nhiệt độ thấp. Sau khi hết 10 phút, giảm nhiệt độ của lò vi sóng. Tiếp tục nấu cơm trong lò vi sóng với chế độ nhiệt thấp khoảng 10 phút. Không đậy bát.[5] Nguồn nghiên cứu - Nấu gạo lứt có thể sẽ lâu hơn nấu gạo trắng. Đối với gạo lứt, bạn sẽ nấu trong lò vi sóng với thời gian 20 phút, thay vì 15 phút.[6] Nguồn nghiên cứu - Không khuấy cơm sau mỗi khoảng thời gian nấu trong lò vi sóng. - 3. Dùng nĩa xới cơm. Sau 15 phút nấu thì cơm chín. Dùng nĩa xới nhẹ để cơm có độ tơi xốp.[7] Nguồn nghiên cứu - Nếu cơm vẫn còn cứng khi xới, bạn hãy cho vào lò vi sóng nấu thêm vài phút và kiểm tra lại. - Cẩn thận khi lấy cơm ra khỏi lò vi sóng. Nếu nước tràn ra khỏi bát, bạn cần chờ một lúc trước khi lấy cơm ra và nhớ đeo găng tay nhà bếp. Phần 3 Phần 3 của 3: Nêm gia vị cho cơm - 1. Nêm các gia vị quen thuộc như muối, tiêu và bơ. Bạn có thể trộn thêm một nhúm muối tiêu và một thìa bơ vào cơm để có hương vị phương Tây cổ điển. Bơ có thể thêm vào nước trước khi nấu cơm hoặc bạn đun chảy bơ rồi cho vào cơm khi đã chín.[8] Nguồn nghiên cứu - 2. Thêm gia vị của các món ăn khác vào cơm. Nếu cơm là phần ăn kèm cho món nào đó, hãy dùng gia vị của món đó và trộn vào cơm. Việc này sẽ tăng hương vị cho món cơm và tạo ra mùi vị hài hòa với món chính.[9] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, nếu làm món cá hồi, bạn sẽ thêm một ít nước ướp cá hồi vào món cơm khi đã nấu chín. - 3. Thay thế nước lọc bằng nước hầm thịt gà hoặc nước hầm rau củ. Nếu muốn thêm gia vị cho món cơm trong khi nấu, bạn nên chọn nước hầm thịt gà hoặc nước hầm rau củ thay cho nước lọc. Tuy nhiên, việc dùng quá nhiều nước hầm thịt gà hoặc nước lọc đôi khi có thể làm cho cơm nhão; do đó, tốt nhất là bạn nên pha nước hầm rau củ/thịt gà và nước lọc với tỉ lệ 50/50 để thêm mùi vị cho món cơm.[10] Nguồn nghiên cứu
While you can cook rice in a pot or a rice cooker, you can also save yourself time by cooking rice in a microwave. You can cook both brown and white rice in the microwave in just a few minutes. After cooking your rice, add some flavor and serve it. Ingredients - Rice - Water - Salt - Chicken/vegetable broth (optional) - Your choice of spices (optional) Steps Part 1 Part 1 of 3: Mixing Your Rice and Water - 1. Rinse your rice. Rinse the rice you're using under the faucet. Rinse it using a colander or similar device. After rinsing the rice, shake the colander gently to remove any excess water.[1] Research source - 2. Check your package for precise ratios. Rice is combined with water prior to cooking, but precise ratios vary. Check your package's instructions to figure out the rough rice-to-water ratio. In general, most rices call for one part rice to two parts water.[2] Research source - More water will make your rice mushy and less will make it chewy. If you want a mushy or chewy texture, try adding a little more or a little less water than recommended. - 3. Add your rice and water to a microwave safe dish. Make sure the dish you choose is safe to put in the microwave. It should say somewhere on the dish. If you can't figure out if a dish is microwave safe, use a different dish to be safe. Place both your rice and water in the dish.[3] Research source - Make sure you choose a dish that's a little bigger than necessary, as rice expands when cooked. Also, a bigger dish will keep it from boiling over as easily. - It's not necessary to stir your ingredients when cooking rice. Part 2 Part 2 of 3: Microwaving Your Rice - 1. Microwave the rice at high heat. Switch the microwave to the highest heat setting it has. Microwave the rice for 10 minutes. Do not cover the rice when microwaving it.[4] Research source - 2. Continue microwaving at low heat. After 10 minutes have passed, switch the microwave to low heat. Continue microwaving the rice on low heat for 15 minutes. Leave the rice uncovered.[5] Research source - Brown rice can take longer too cook than white rice. When cooking brown rice, you may need to microwave the rice for 20 additional minutes instead of 15.[6] Research source - Do not stir the rice in between microwave sessions. - 3. Fluff your rice with a fork. After the last 15 minutes of cooking, your rice should be ready to eat. Take a fork and gently fluff the rice to give it some texture.[7] Research source - If your rice is still stiff when you try to fluff it, cook your rice for a few minutes longer and check it again. - Be careful when removing rice from the microwave. If any water has poured over the container, wait a few moments before handling the rice and use oven mitts. Part 3 Part 3 of 3: Flavoring Your Rice - 1. Opt for the traditional salt, pepper, and butter. You can mix a splash of salt and pepper, as well as a spoonful of butter, into your rice for a classic taste. Butter can be added to the water before you cook the rice or you can melt it in after the rice has cooked.[8] Research source - Another great option is to stir fry garlic and onion in the pan before adding the rice. Sauteé everything together, add water and cook as usual. - 2. Add spices from other dishes to the rice. If you're making rice as a side dish for something else, borrow from the spices from that dish and mix it into the rice. This will add flavor to the rice and help it pair well with whatever you're cooking.[9] Research source - For example, if you're making salmon, add some of the salmon marinade to the rice after cooking it. - 3. Substitute chicken or vegetable broth for water. If you want to add flavor while the rice is cooking, opt for chicken or vegetable broth instead of plain water. Using too much chicken broth or water sometimes makes rice taste starchy, so opt for a 50/50 mix of vegetable/chicken broth and water to add flavor to your rice.[10] Research source Read Video Transcript Video Reader Success Stories - "Thanks. I wanted to know the time and water measurements, etc. to cook rice in the microwave, but I only got recipes for stuff like vegetable biryani, chicken biryani, etc. in microwave books. I checked online for the basics and wikiHow came to the rescue!"..." more
null
Một miếng thịt dù rẻ đến mấy cũng đều có thể được làm mềm và trở nên ngon lành nếu bạn biết cách. Trong quá trình làm mềm, các sợi cơ trong thịt sẽ được phân giải để kết cấu thịt trở nên mềm hơn, nhờ đó dễ nhai hơn và thơm ngon hơn. Ngay cả những miếng thịt dai nhất như thịt vai bò hay vai lợn đều có thể trở thành những món ăn mọng nước và ngon lành nếu bạn biết áp dụng các phương pháp làm mềm. Bạn có thể làm mềm thịt bằng nhiều phương pháp như cơ học (sử dụng búa dần thịt), nhiệt học hoặc dùng enzym trong hoa quả để phân giải thịt. - Tổng thời gian (Dùng dụng cụ): 5 phút Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Dùng dụng cụ - 1. Đặt thịt lên thớt. Nếu muốn, bạn có thể đặt một miếng giấy sáp bên dưới và bên trên miếng thịt để tránh nhớp nháp trong quá trình làm mềm thịt. Lưu ý: không nên đặt giấy sáp lên trên thịt nếu bạn định sử dụng dao. - Dụng cụ kim loại dùng để làm mềm thịt vừa có thể phá vỡ cả mô liên kết của thịt lẫn các sợi cơ bên trong. - 2. Chọn dụng cụ làm mềm thịt. Nếu muốn làm mềm thịt bằng phương pháp cơ học, bạn có thể chọn 2 dụng cụ là búa dần thịt (trông giống như thiết bị tra tấn thời Trung cổ) hoặc dao. Bạn có thể chọn dụng cụ nào mà bạn thích. - 3. Làm mềm thịt. Về cơ bản, làm mềm thịt có nghĩa là nhai-thịt-trước bằng dụng cụ để giúp thịt mỏng và mềm hơn.[1] Nguồn nghiên cứu - Nếu sử dụng búa dần thịt (dụng cụ đánh tơi thịt), bạn nên cầm búa trên tay và dần thịt xuống giống như dùng búa để đóng đinh. Bạn nên dần thịt đều đặn và khắp bề mặt thịt, sau đó lật mặt kia lên và tiếp tục dần. - Nếu sử dụng dao, bạn nên khứa hoặc cắt ngang các sợi cơ. Các vết cắt phải dài, mỏng nhưng cũng phải thật sâu. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Làm mềm thịt bằng nhiệt - 1. Hiểu quy chế nhiệt làm mềm thịt. Các sợi cơ trong thịt được bao phủ bởi các lớp collagen-được gọi là mô liên kết. Collagen bị nung nóng ở nhiệt độ 60ºC sẽ thắt chặt, co lại và vắt hết nước trong thịt ra, do đó miếng thịt sẽ trở nên rất khô (nhiều người không thích thịt quá khô trừ trường hợp một số người có sở thích ăn bít tết chín kỹ). Thay vào đó, nếu làm nóng thịt đến nhiệt độ 71ºC hoặc hơn, collagen bắt đầu hồ hóa và giúp thịt trở nên mềm mại khi thưởng thức. [2] Nguồn nghiên cứu - Nhiệt là phương pháp làm mềm thịt lý tưởng đối với những miếng thịt nhiều collagen như ức hoặc sườn. Bạn không nên dùng nhiệt để làm mềm sườn lợn hoặc thăn phi lê. - 2. Chọn cách làm mềm thịt bằng nhiệt. Bạn có thể sử dụng nhiệt khô hoặc nhiệt ướt. Nướng lò là ví dụ điển hình của phương pháp nhiệt khô, trong khi đó om là phương pháp nhiệt ướt. Trong quá trình nướng lò, thịt nướng sẽ chín từ từ và tạo điều kiện cho thịt mềm hơn. Om thịt là cách đổ ngập một loại nước có hương vị và nấu chín thịt. - 3. Làm mềm thịt từ từ. Dù sử dụng phương pháp nào, điểm mấu chốt giúp làm mềm thịt bằng nhiệt là nấu thịt một cách từ từ. Nếu không nấu từ từ, mặt ngoài của thịt sẽ cháy trước khi collagen trong thịt bắt đầu hồ hóa.[3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Làm mềm thịt bằng nước ướp và hoa quả - 1. Biết thế nào là làm mềm thịt bằng enzym. Enzyme là các phân tử giúp thúc đẩy quá trình phản ứng (trong trường hợp này là quá trình phân giải thịt). Có nhiều hoa quả chứa enzyme thúc đẩy quá trình làm mềm thịt ngay từ đầu.[4] Nguồn nghiên cứu - Hoa quả họ cam như chanh và các chất như bơ sữa cũng có khả năng thúc đẩy quá trình mềm của thịt. - 2. Biết hoa quả nào chứa enzyme làm mềm thịt. Các loại quả thường được sử dụng trong quá trình làm mềm thịt là dứa, kiwi và đu đủ. Trong số này, kiwi có hương vị trung tính nhất (ít gây ảnh hưởng đến hương vị ướp nhất). Bạn nên cẩn thận với dứa vì trong dứa có enzyme Bromelain có thể biến thịt thành hồ bột nếu để thịt trong nước dứa quá lâu.[5] Nguồn nghiên cứu - 3. Cho thêm 1-2 thìa hoa quả xay nhuyễn mà bạn chọn. Hoa quả xay nhuyễn sẽ hòa quyện với nước ướp dễ dàng hơn. Bạn cũng có thể làm nước ướp đơn giản từ dầu và chanh nếu thích thay vì ướp với kiwi. Tất cả các nguyên liệu trên đều giúp phân giải sợi cơ trong thịt. [6] Nguồn nghiên cứu - 4. Cho thịt vào chảo, bát hoặc túi kín. Đổ nước ướp mà bạn chọn lên thịt, sau đó đậy kín lại. Để thịt ngấm nước ướp trong ít nhất 1 ngày (hoặc càng lâu càng tốt). Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Làm khô thịt - 1. Biết phương pháp làm khô thịt là gì. Làm khô là phương pháp làm mềm thịt tự nhiên bằng enzyme trong thịt. Các enzyme trong thịt sẽ phân giải các sợi cơ và giúp miếng thịt mềm hơn, thơm ngon hơn sau một khoảng thời gian làm khô. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý quá trình làm khô thịt thường mất đến 20 ngày hoặc hơn. [7] Nguồn nghiên cứu - 2. Biết loại thịt nào có thể sử dụng phương pháp làm khô. Bạn cần tìm miếng thịt lớn có thể được nấu chín một cách nhanh chóng. Miếng thịt lớn như bít-tết loại một Porter-house, thăn lưng bò và sườn vai cốt lết rất lý tưởng để được làm khô. Lưu ý, bạn chỉ làm khô những miếng thịt thật lớn, không làm khô từng miếng riêng lẻ, vì bạn sẽ cần cắt bỏ bên ngoài trước khi chế biến và những miếng thịt nhỏ có thể bị teo lại và chẳng còn gì sau khi được làm khô. [8] Nguồn nghiên cứu - Nếu muốn làm khô sườn, bạn nên chọn loại sườn nguyên tảng (nhờ người bán thịt chọn giúp). Thịt sườn thường có đốt xương ngắn nhưng gắn liền với chóp mỡ. - 3. Chuẩn bị không gian làm khô thịt. Bạn cần một khoảng không gian trong tủ lạnh hoặc một chiếc tủ lạnh nhỏ dùng riêng cho mục đích làm khô thịt. Tủ lạnh nhỏ là lý tưởng nhất vì trong quá trình làm khô, thịt có thể có bay mùi và gây hôi tủ lạnh. - Bạn cũng nên đặt thêm quạt nhỏ (tốt nhất là quạt bàn thông thường) trong tủ lạnh. Tạo 1 lỗ trên vòng đệm cửa tủ lạnh để đút dây quạt. Dùng quạt là bước quan trọng giúp tạo không gian khô ráo để miếng thịt khô đều tất cả các mặt. - 4. Cho miếng thịt lên giá đỡ. Nên đặt thịt lên giá đỡ thay vì đĩa hoặc đặt trực tiếp lên bề mặt tủ lạnh. Đĩa không thể giúp thịt rút nước, do đó rất dễ làm thịt bị thối rữa. - 5. Chờ thịt mềm. Nói chung, quá trình làm khô thịt mất ít nhất 20 ngày. 14 đến 28 ngày là thời gian làm khô thịt bò bít-tết trung bình ở nhà hàng. Sau 28 đến 45 ngày, hương vị thịt sẽ bắt đầu dậy lên và thịt sẽ rất mềm. Hương vị thịt sẽ trở nên cực kỳ mạnh sau khi được làm khô 45 ngày nhưng còn phải tùy thuộc vào bạn có thích hương vị mạnh hay không.[9] Nguồn nghiên cứu - 6. Xẻ thịt. Sau khi thịt được làm khô, bạn cần xẻ thịt trước khi nấu và ăn. Bạn nên xẻ thịt thành từng miếng bít-tết riêng lẻ. Lời khuyên - Cách cắt thịt cũng có thể giúp làm mềm thịt sau khi nấu. Ví dụ như thịt thăn, cắt lát mỏng ngang thớ thịt có thể giúp thịt mềm hơn. Những thứ bạn cần - Búa dần thịt hoặc dao - Giấy sáp hoặc bọc nhựa - Dao sắc hoặc dao khứa thịt - Khay nướng hoặc túi nhựa kín - Dầu ăn - Nước cốt chanh, giấm hoặc bơ sữa - Hoa quả như kiwi, dứa hoặc đu đủ - Lò nướng - Tủ lạnh nhỏ - Quạt - Giá đỡ
null
所有的切制肉,不管多便宜,只要用正确的方法处理都会变得更嫩。嫩化包括破坏肉中的肌肉纤维使口感更软嫩,更易咀嚼,口感更好。就算是最硬的肉,不管是肩部厚肉块还是猪颈肉,只要处理方法得当,都可以变得柔嫩多汁。你可以用很多种方法嫩化肉,既可以用肉锤、也可以加热,还可以用水果中的酵素。 步骤 方法 1 方法 1 的 4: 用工具 - 1. 将切制肉放在案板上。如果需要的话,可以在肉上面放一张烘焙纸,避免弄的一团狼藉。注意:如果你要用刀的话就不要铺烘焙纸了。 - 记住用金属工具既会破坏肉的结缔组织也会破坏肌肉纤维。 - 2. 选择工具。有两种选择最为适合,你既可以使用肉锤(看起来有点像中世纪的刑具),还可以用刀背,根据自己的喜好选择。 - 3. 软化肉。软化的过程意味着你用工具“预咀嚼”了切制肉,使其变得更薄更柔软。[1] 研究来源 - 如果你用的是肉锤,像敲钉子一样敲肉,均匀敲打整个肉的表面,翻过来,再次敲打表面。 - 如果你用刀切的话,刀痕需要切断肌肉纤维,切口要细长并且足够深。 方法 2 方法 2 的 4: 加热嫩化 - 1. 加热嫩化的原理。肉中的肌肉纤维被胶原所包裹,这是一种结缔组织。当加热至60度的时候,胶原会变紧收缩,将肉汁挤出来,使得肉质干硬(除非你喜欢全熟的牛排否则你不会想这么烹饪牛排的)。但是,加热至71.1度以上时,胶原就会开始变成胶状,产生一种入口即化的柔嫩口感。[2] 研究来源 - 加热嫩化最常用于胸脯肉,肋排或者其他富含胶原的肉类,不太适合猪排和里脊肉。 - 2. 选择加热方法。既可以用干法加热也可以用湿法加热。烧烤是一种很好的干法加热方式,炖煮是一种很好的湿法加热方式。在烤制过程中,肉会被慢慢加热,使其口感柔嫩。炖肉是将其浸入调了味的汤料中烹饪。 - 3. 慢慢软化肉。不管你用的是哪种方法,加热软化肉的关键在于慢慢加热。如果大火加热,表面会焦化,但内部的胶原还没有变成胶质。[3] 研究来源 方法 3 方法 3 的 4: 用腌泡汁和水果软化 - 1. 酶软化的原理。酶是一种可以加速化学反应(在这里是分解肉类)的分子。很多水果中都含有可以加速软化过程的酶。[4] 研究来源 - 柠檬、脱脂牛奶这一类酸性的水果或者物质也可以增加肉类的柔软度。 - 2. 了解哪些水果含有这种酵素。最常用的水果是菠萝、奇异果和木瓜,在这些水果中,奇异果的味道最淡(对腌泡汁的味道影响最小)。使用菠萝的时候要小心——菠萝中含有萝蛋白酶,如果你将肉放在菠萝腌泡汁中太久,萝蛋白酶会使肉变成一坨糊糊。[5] 研究来源 - 3. 根据喜好加入1-2汤匙(15-30毫升)水果泥。将水果打成泥可以使之更好地与腌泡汁混合。如果你喜欢的话,也可以用最简单的油和柠檬的混合腌泡汁。所有这些原料都能帮助分解肉中的纤维。[6] 研究来源 - 4. 将肉放在一个平底锅、碗或者自封袋中。加入腌泡汁,盖上盖子或者封好袋口,至少腌制一天(当然时间越长越好)。 方法 4 方法 4 的 4: 干排酸 - 1. 什么是干排酸。干排酸是一种自然的产生酶催化软化的方式。在排酸过程中,肉本身含有的酶会分解肌肉纤维,让肉更加软嫩。但是需要注意,排酸过程可能会持续20天甚至更长的时间。[7] 研究来源 - 2. 什么肉适合干排酸。适合短时间烹饪的大块的肉最适合干排酸,比如腰肉牛排、纽约客牛排(牛前腰脊肉),肋排。肉一定要很大块,你很难给单块牛排排酸,因为烹饪之前要切掉外部的肉,而单独的小块牛排拍完酸之后就不剩什么了。[8] 研究来源 - 如果你要干排酸肋排,用109A号肉(这是肋排的其中一部分,可以直接告诉肉贩,他知道你说的是哪块)。这块肉的脊骨几乎全被锯掉了,但表面的脂肪还在。 - 3. 准备排酸室。你可以在冰箱中腾出一块地方,或者用一个排酸专用的小冰箱。小冰箱是最好的选择,因为排酸过程中肉会散发出一些不太好闻的味道,弄臭一般的冰箱。 - 还需要在冰箱中放一个小电风扇,一般的桌上用电扇就可以。在冰箱门的密封条上切一个小口,将电扇的线穿出来。这个小电扇很重要,因为它可以创造一个均匀的排酸环境,肉的每一面可以均匀变干。 - 4. 将肉放在架子上。肉必须放在架子上排酸,而不是盘子或者冰箱隔板上。肉放在盘子里没办法脱水,很容易腐烂。 - 5. 通常来讲,排酸最少需要20天。饭店一般给牛排排酸的时间为14-28天。排酸28-45天,肉的味道会变得很浓,肉质会变得非常软。大于45天,肉的味道会变得特别浓(有的人会觉得过于刺激),不过这取决于你的个人喜好。[9] 研究来源 - 6. 修整肉块。当肉块排酸完成后,你需要在烹饪之前修整,可以切成单块的牛排。 小提示 - 不同的切法也会影响肉烹饪后的柔软度。例如,牛后腹牛排,如果逆着肉纹切会更软嫩。 你需要准备 - 肉锤或者刀 - 烘焙纸或者保鲜膜 - 锋利的刀或者肉锯 - 烤盘或者塑料自封袋 - 食用油 - 柠檬汁、醋或者脱脂奶 - 猕猴桃、菠萝或者木瓜等水果 - 烤肉炉 - 小冰箱 - 电扇 - 烤架
Máy rửa bát là một vật dụng giá trị trong gian bếp, vì thế bạn cần giữ cho máy luôn hoạt động tốt. Cho dù là do sự cố mất điện hay lỗi hệ thống, sẽ có lúc máy rửa bát Frigidaire cần được thiết lập lại. Trước tiên, bạn cần hiểu về mã lỗi mà máy đang hiển thị. Sau đó, hãy nhấn nút off trên máy rửa bát hoặc tắt cầu dao để tiến hành thiết lập lại. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Hiểu các mã lỗi - 1. Các mã i50, i60 và iC0 cho thấy lỗi hệ thống. Hãy xem mã lỗi trên máy rửa bát có thuộc nhóm “i” của các vấn đề có thể xảy ra không. Mã lỗi Frigidaire bắt đầu bằng chữ “i” viết thường rất đa dạng, trong đó thì mã i50, i60 và iC0 cho thấy hệ thống đang gặp trục trặc. Nếu có mã nào trong số 3 mã này hiển thị nghĩa là có vấn đề ở động cơ rửa, hệ thống nước nóng hoặc hệ thống điện (tương ứng với mã theo thứ tự). Việc thiết lập lại nguồn cho máy rửa bát sẽ khắc phục phần nào những vấn đề này. - Ngoài ra còn có những lỗi thuộc nhóm “i” khác như i10, i20, i30, i40 và iF0, nhưng tất cả đều liên quan đến các vấn đề rò rỉ và tháo nước chứ không phải lỗi hệ thống. Những lỗi này có thể được khắc phục bằng cách kiểm tra ống thoát nước. - 2. Thận trọng với lỗi PF hay power failure cho thấy vấn đề về nguồn điện. Lưu ý rằng nguồn cấp điện của máy rửa bát có thể gặp vấn đề khi lỗi “PF” hoặc “power failure” hiện trên màn hình. Lỗi này sẽ xuất hiện bất kỳ lúc nào nếu nguồn điện đầu vào của máy rửa bát bị giảm đột ngột hoặc mất hoàn toàn. Đừng lo lắng khi thấy mã lỗi này vì lỗi nguồn có nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như mất điện thông thường. - Tránh nhầm lẫn lỗi này với mã dP hoặc FL liên quan đến máy bơm nước và van nước (tương ứng theo thứ tự). - 3. Các lỗi UF, ER, CE và CL đều liên quan đến hệ thống dây điện. Bạn cần nắm được vấn đề cụ thể trước khi thiết lập lại máy rửa bát. Những mã như UF, ER, CL và CE (hay lần lượt là Vent Open, Stuck Key, Close Door, và Configuration Error) cho thấy trục trặc đang diễn ra ở hệ thống dây điện. Trước khi liên hệ thợ điện, bạn nên tiến hành thiết lập lại xem vấn đề có được khắc phục hay không. - Không nên tự sửa dây điện trong máy rửa bát trừ khi bạn biết rõ mình đang làm gì. Nếu cần trợ giúp, hãy gọi tổng đài Frigidaire tại Mỹ theo số 1-800-944-9044, hoặc 1-800-265-8532 nếu bạn ở Canada. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Thiết lập lại máy rửa bát - 1. Nhấn giữ nút cancel trong ít nhất 3 giây. Tìm nút cancel nằm bên phải bảng điều khiển. Để thiết lập lại máy rửa bát, hãy nhấn giữ nút này trong 3 giây hoặc cho đến khi đèn hiển thị biến mất/thay đổi. Đây là cách nhanh nhất để tắt máy rửa bát mà không ngắt điện.[1] Nguồn nghiên cứu - Đèn trên máy rửa bát sáng lâu không hẳn là lỗi kỹ thuật. Sau khi chu trình kết thúc và chén đĩa được rửa sạch, đèn báo “clean” màu xanh lá vẫn sẽ sáng cho dù bạn đã mở cửa ra. - 2. Chờ 5 phút trước khi bật máy trở lại. Để máy tắt một lúc, sau đó nhấn nút “start” trong 1-2 giây. Trên hầu hết các model, nút “start” thường nằm ở nửa trên nút “cancel”. Nếu quá trình thiết lập lại thành công, mã lỗi sẽ không còn hiển thị.[2] Nguồn nghiên cứu - Nút “start” đôi khi cũng nằm bên phải bảng điều khiển. - 3. Ngắt cầu dao nếu việc tắt máy không hiệu quả. Tìm công tắc cầu dao khu vực máy rửa bát Frigidaire và tắt trong khoảng 5 phút. Trong lúc ngắt kết nối với nguồn điện, máy rửa bát sẽ có thời gian hiệu chỉnh lại, cách này hiệu quả hơn so với việc chỉ tắt máy.[3] Nguồn nghiên cứu - Xem sơ đồ nhà nếu bạn không rõ cầu dao nằm ở đâu. - 4. Bật điện máy rửa bát sau 5 phút. Bật cầu dao lên và kiểm tra màn hình máy rửa bát. Nếu không còn lỗi nào hiển thị, hãy vận hành thử chu trình chỉ rửa với một ít bát đĩa bằng nhựa hoặc không mấy giá trị. Nếu mọi thứ hoạt động chính xác thì bạn có thể sử dụng máy rửa bát Frigidaire như bình thườngl![4] Nguồn nghiên cứu - Gọi bộ phận hỗ trợ khách hàng hoặc dịch vụ sửa chữa nếu như không có cách nào trong bài viết hiệu quả. Lời khuyên - Xem danh sách đầy đủ các mã lỗi của máy rửa bát Frigidaire tại: http://manuals.frigidaire.com/prodinfo_pdf/Kinston/117893612Aen.pdf.
Dishwashers are a valuable part of your kitchen, so it’s important to make sure that they’re always working properly. Whether it’s a power outage or a system failure, there are several reasons that your Frigidaire dishwasher may need to be reset. First, make sure that you understand the error code your machine is displaying. Next, either press the off button on the dishwasher or switch off the circuit breaker to reset the machine. Steps Frigidaire Dishwasher Instruction Manual Support powered by wikiHow AI Do you have a question about how to use or repair your home appliance? We’ve read the user manual so you don’t have to. Ask and get the answer you need right away, straight from the manual. We’re sorry we don’t have the product, brand, or model you are looking for. Please enter its name below so that we can add support for it. Getting you an answer. This may take a few seconds... Understanding the Error Codes - 1. Know that error codes i50, i60, and iC0 equal a system failure. See if the error code on your dishwasher falls into the “i” family of possible issues. While there are a variety of different Frigidaire error codes starting with a lowercase “i,” codes i50,[1] Research source i60,[2] Research source and iC0 all indicate something wrong with your dishwasher’s system overall.[3] Research source If any of these 3 abbreviations pop up, it means that something is wrong with your wash motor, water heating system, or electronic control system, respectively. Resetting the power to the dishwasher usually alleviates these issues. - There are other “i” related errors including i10, i20, i30, i40, and iF0, but all of these pertain to leakage and drainage issues instead of a system failure. These can be fixed by checking the drain hose. - 2. Be aware that PF means power failure. Note that something may be wrong with the dishwasher’s power supply if “PF,” or “power failure,” pops up on the screen. This error will appear any time the amount of power feeding the dishwasher drops or cuts out completely. Don’t be alarmed if you see this particular code, as power failures have many causes, such as power outages. - Don’t confuse this error with dP or FL, which refer to drain pump and water valve issues, respectively. - 3. Recognize that errors UF, ER, CE, and CL are all related to wiring issues. Make sure you understand what’s wrong with your dishwasher before you go to reset it. Codes like UF, ER, CL, and CE (or Vent Open, Stuck Key, Close Door, and Configuration Error, respectively) mean that something is funky in your wiring system. Before you consult an electrician, see if resetting your machine does the trick.[4] Research source - Don’t try to fix your dishwasher’s wiring unless you’re positive that you know what you’re doing. If you need help at any time, feel free to call Frigidaire’s USA number at 1-800-944-9044, or their Canadian number at 1-800-265-8532. Resetting the Dishwasher - 1. Hold down the cancel button for at least 3 seconds. Find the cancel button on the far-right side of the control panel. To reset the dishwasher, hold this button down for 3 seconds or until the light display disappears or changes. This is the quickest way to shut off your dishwasher without disconnecting the power.[5] Research source - Lingering lights don’t necessarily equal a mechanical issue within your dishwasher. If you’ve just washed a load of dishes, the green “clean” indicator light will stay on even after you open the door. - 2. Wait 5 minutes before turning the dishwasher back on. Keep the dishwasher off for several minutes before pressing the “start” button for 1-2 seconds. On most models, the “start” button is located on the upper half of the “cancel” button. If the reset process is successful, then the error code will no longer be visible.[6] Research source - The start button can also be located on the right side of the control panel. - 3. Switch off the circuit breaker if turning the dishwasher off doesn’t work. Find the circuit breaker that powers your Frigidaire dishwasher and turn it off for 5 minutes. Disconnecting the power gives the dishwasher a few moments to recalibrate, and can be more effective than simply turning the machine on and off.[7] Research source - Check your home’s schematics if you aren’t sure where the circuit breaker is. - 4. Return power to the dishwasher after 5 minutes. Switch the circuit breaker back on and check the display on your dishwasher. If the screen doesn’t display any error codes, try running a test load with a few plastic or non-valuable dishes on a rinse only cycle. If everything runs correctly, you can use your Frigidaire dishwasher as normal![8] Research source - Call customer service or a repair service if neither of these methods work. Video Reader Success Stories - "5 minute power off reset and we were back in business!"
null
Có nhiều phương pháp vệ sinh lò nướng, nhưng nhiều trong số đó yêu cầu sử dụng hóa chất. Sử dụng muối nở là một giải pháp tự nhiên tuyệt vời thay thế cho hóa chất độc hại. Để vệ sinh lò nướng, bạn sẽ trét hỗn hợp muối nở quanh lò, để qua đêm và sau đó vệ sinh lại bằng giấm trắng. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Trét hỗn hợp muối nở quanh lò - 1. Lấy giá nướng ra ngoài. Bạn cũng nên lấy mọi thứ bên trong lò ra, như đế nướng pizza hay nhiệt kế. Kiểm tra để đảm bảo không còn gì bên trong lò trước khi bắt đầu vệ sinh.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Cạo cặn bẩn tích tụ trong lò. Trong lò nướng có thể tích tụ rất nhiều thực phẩm cháy. Bạn cố gắng loại bỏ tối đa các chất tích tụ này trước khi trét muối nở. Sử dụng xẻng nhựa hay silicôn để cạo bong các chất tích tụ. Bạn không cần phải cạo sạch hoàn toàn - chỉ loại bỏ phần chất bẩn dễ cạo mà thôi.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Pha trộn hỗn hợp muối nở và nước. Trộn ½ cốc (170 g) muối nở với 3 thìa canh (15 ml) nước trong một cái bát nhỏ. Khuấy đều cho đến khi hình thành hỗn hợp sệt có thể trét được. Điều chỉnh lượng nước sử dụng nếu hỗn hợp chưa có độ sệt và không trét được.[3] Nguồn nghiên cứu - 4. Trét đều hỗn hợp bên trong lò. Bạn có thể trét hỗn hợp bằng tay nếu có mang găng tay cao su. Nếu không muốn dùng tay thì bạn có thể trét bằng xẻng. Trét hỗn hợp lên các vách trong lò, nhưng đừng trét lên các bộ phận gia nhiệt.[4] Nguồn nghiên cứu Chris Willatt - Nếu bột chuyển sang màu nâu hay vón cục ở một số khu vực trong lò thì cũng không sao. Chủ sở hữu, Alpine Maids Muối nở là chất tẩy rửa hiệu quả và hoàn toàn tự nhiên. Chris Willatt, chủ sỡ hữu của Alpine Maids, nói rằng: "Trộn muối nở với nước để tạo ra một hỗn hợp sệt trét lên toàn bộ mặt trong lò. Để như vậy trong một giờ để muối nở có thời gian liên kết với dầu mỡ. Sau thời gian này, bạn lau sạch bột và dùng đá bọt hay miếng cước để chà lượng dầu mỡ còn sót lại." Phần 2 Phần 2 của 3: Lau sạch hỗn hợp muối nở trét trong lò - 1. Để hỗn hợp đã trét qua đêm. Muối nở hoạt động hiệu quả nhất nếu bạn để qua đêm hay 12 tiếng. Nếu bạn không thể chờ thì để hỗn hợp ủ trong 40 phút. Tuy nhiên, có thể bạn phải trét lại lần nữa nếu chỉ ủ hỗn hợp trong thời gian ngắn như vậy.[5] Nguồn nghiên cứu - 2. Lau sạch muối nở. Dùng khăn ẩm lau hết muối nở đã trét sau khi hết thời gian chờ. Sử dụng nước ấm để làm ẩm khăn. Có thể bạn phải chà mạnh tay để loại bỏ sạch hỗn hợp muối nở.[6] Nguồn nghiên cứu - 3. Cạo phần bột còn sót lại. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc lau bột bằng khăn ẩm thì hãy dùng xẻng để cạo phần bột còn sót lại trong lò. Có thể vẫn còn dính một ít bột nhưng không thành vấn đề, vì bạn sẽ dùng giấm vệ sinh lại.[7] Nguồn nghiên cứu Phần 3 Phần 3 của 3: Hoàn tất việc vệ sinh bằng giấm - 1. Xịt giấm lên mặt trong lò. Rót giấm trắng vào một cái bình xịt. Xịt giấm lên toàn bộ khu vực còn dính hỗn hợp muối nở. Giấm sẽ khiến muối nở sủi bọt.[8] Nguồn nghiên cứu - 2. Lau lại lò một lần nữa. Sử dụng khăn ẩm để lau những khu vực có sủi bọt. Nếu vẫn còn dính bột thì bạn xịt thêm giấm rồi lau lại. Tiếp tục lau cho đến khi lò sạch hoàn toàn.[9] Nguồn nghiên cứu - 3. Vệ sinh giá nướng. Rắc muối nở lên trên giá nướng. Sau đó, tưới hay xịt giấm trắng lên giá. Muối nở sẽ bắt đầu sủi bọt. Khi muối nở sủi bọt, bạn nhúng giá nướng vào chậu nước nóng và ngâm qua đêm.[10] Nguồn nghiên cứu - 4. Lắp lại giá nướng. Sau khi vệ sinh xong, bạn sẽ lắp giá nướng về vị trí cũ. Bạn cũng lắp lại tất cả những thứ đã tháo ra khi vệ sinh lò. Bây giờ, lò nướng của bạn đã sẵn sàng hoạt động.[11] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên Cảnh báo - Nhớ mang găng tay cao su trong khi vệ sinh lò để tránh bị kích ứng da. Những thứ bạn cần - Muối nở - Nước - Miếng mút rửa bát - Giấm trắng - Găng tay cao su - Xẻng
There are a variety of methods to clean an oven, but many of those methods involve the use of chemicals. Using baking soda is a great, natural alternative to harsh chemicals. To clean your oven, coat the oven with a baking soda paste, let it sit overnight, and then complete the cleaning with white vinegar. Things You Should Know - After clearing out old food and the oven racks from your oven, coat the appliance with a baking soda & water paste using rubber gloves or a clean spatula. - After leaving your paste overnight, wipe off the mixture using a rag and scrape off the excess with a spatula. - For a similar process, spray vinegar inside of your oven before wiping it down with a rag. Steps Part 1 Part 1 of 3: Coating the Oven - 1. Take out the oven racks. You should also remove anything else that is inside the oven, such as pizza stones or oven thermometers. Check to make sure nothing is left inside of the oven before you begin cleaning.[1] Research source - 2. Scrape out the loose build-up. You may have a lot of burnt food and build-up in your oven. Try to remove as much of the loose build-up as possible before applying the baking soda. Use a plastic or silicone spatula to scrape off the loose matter. You don’t have to remove it all—just remove what is already loose or nearly loose.[2] Research source - 3. Create a paste with baking soda and water. Mix ½ cup (170 g) of baking soda with 3 tablespoons (14.8 mL) of water in a small bowl. Stir the mixture until it forms a paste that can be easily spread. Adjust the amount of water used if 3 tablespoons does not create a spreadable paste.[3] Research source - 4. Spread the paste inside of the oven. You can spread the paste by hand if you’re wearing rubber gloves. If that doesn’t work for you, you can also spread the paste with a clean spatula. Coat the interior of the oven with the paste. Do not apply the paste to the heating elements.[4] Research source - It’s okay if the paste turns brown or is chunky in some areas of the oven. Part 2 Part 2 of 3: Wiping Down the Oven - 1. Leave the paste on overnight. The paste works best if you allow it to sit overnight or for 12 hours. If you don’t have that much time, you can let the paste sit for 40 minutes. You may have to repeat the process for a deep clean if you let it sit for a short amount of time, however.[5] Research source - 2. Wipe off the baking soda. Use a damp cloth to wipe off the paste after you’ve let it sit. Use warm water to dampen the cloth. You may have to firmly scrub to get most of the paste off.[6] Research source - 3. Scrape off the rest of the paste. You may have trouble getting all of the paste off with a damp cloth. If that’s the case, use a spatula to get the rest of the paste off of the oven. There may be some leftover residue, but that’s okay because you will use vinegar to remove it.[7] Research source Part 3 Part 3 of 3: Finishing with Vinegar - 1. Spray vinegar inside of the oven. Pour white vinegar into a spray bottle. Spray the vinegar over the areas where residue remains from the paste. The vinegar will cause the baking soda to foam up.[8] Research source - 2. Wipe down the oven again. Use a damp cloth to wipe off the foamy areas of the oven. If residue remains, use more vinegar and then wipe again. Continue to wipe until your oven is clean.[9] Research source - 3. Clean the oven racks. Sprinkle baking soda over the oven racks. Then, pour or spray white vinegar onto the racks. The baking soda should begin to foam. When that happens, submerge the racks into a tub or hot water. Allow the racks to sit in the water overnight.[10] Research source - 4. Replace the oven racks. Once you are finished cleaning, put the oven racks back into the oven. You can also put back in whatever you’ve taken out of the oven. Your oven is now ready for use.[11] Research source Video Tips Warnings - Be sure to use rubber gloves while you clean to avoid skin irritation. Things You’ll Need - Baking soda - Water - Sponge - White vinegar - Rubber gloves - Spatula Reader Success Stories - "Left this solution on overnight, turned out like new! I actually have a "self-cleaning" oven, but hate the strong order, and in the winter months it is too cold outside to open the windows and let heat out."..." more
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt và chạy phần mềm XAMPP trên máy tính Linux. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Cài đặt XAMPP - 1. Mở trang tải XAMPP. Truy cập https://www.apachefriends.org/index.html bằng trình duyệt web trên máy tính. Đây là trang tải phần mềm chính thức của XAMPP. - 2. Nhấp vào XAMPP for Linux (XAMPP dành cho Linux). Tùy chọn này nằm giữa trang. Tập tin thiết lập XAMPP sẽ bắt đầu tải về máy tính. - Có thể bạn cần nhấp vào Save File (Lưu tập tin) hoặc chọn thư mục "Downloads" (Tải xuống) làm nơi lưu trước khi tiếp tục. - 3. Cho phép quá trình tải xuống hoàn tất. Sau khi tập tin cài đặt của XAMPP tải về máy tính, bạn có thể tiếp tục. - 4. Mở Terminal. Nhấp vào biểu tượng ứng dụng Terminal hình khung màu đen với dấu ">_" trắng bên trong. - Hoặc bạn chỉ cần nhấn Alt+Ctrl+T để mở cửa sổ Terminal mới. - 5. Chuyển sang thư mục "Downloads". Nhập lệnh cd Downloads và nhấn ↵ Enter. - Bạn cần chắc chắn rằng "Downloads" được viết hoa chữ đầu. - Nếu thư mục tải xuống mặc định là thư mục khác, bạn cần chuyển sang thư mục đó. - 6. Thực thi tập tin tải về. Nhập lệnh chmod +x xampp-linux-x64-7.2.9-0-installer.run và nhấn ↵ Enter.[1] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn tải phiên bản XAMPP khác (ví dụ như phiên bản 5.9.3), hãy thay "7.2.9" bằng số phiên bản thực tế. - 7. Nhập lệnh cài đặt. Nhập sudo ./xampp-linux-x64-7.2.9-0-installer.run và nhấn ↵ Enter. - 8. Nhập mật khẩu của bạn khi được hỏi. Nhập mật khẩu mà bạn sử dụng để đăng nhập máy tính, sau đó nhấn ↵ Enter. Cửa sổ cài đặt sẽ hiện ra. - Ký tự trong mật khẩu sẽ không hiển thị trên Terminal khi bạn gõ. - 9. Tiến hành theo hướng dẫn cài đặt. Sau khi cửa sổ cài đặt hiện ra, bạn hãy: - Nhấp vào Next (Tiếp theo) ba lần. - Bỏ chọn ô "Learn more about Bitnami for XAMPP" (Tìm hiểu về Bitnami dành cho XAMPP). - Nhấp vào Next rồi chọn Next lần nữa để bắt đầu cài đặt XAMPP. - 10. Bỏ chọn ô "Launch XAMPP" (Khởi chạy XAMPP). Tùy chọn này nằm giữa cửa sổ cài đặt cuối cùng. - Vì XAMPP cần thêm vài bước bổ sung để thực sự chạy trên Linux nên bạn cần hoàn tất quá trình cài đặt mà không tự động khởi chạy phần mềm. - 11. Nhấp vào nút Finish (Hoàn tất) nằm cuối cửa sổ. Cửa sổ cài đặt sẽ đóng lại. Bây giờ, bạn đã sẵn sàng để khởi chạy XAMPP. Phần 2 Phần 2 của 2: Khởi chạy XAMPP - 1. Mở lại Terminal nếu cần thiết. Nếu bạn đã đóng cửa sổ Terminal sau khi cài đặt XAMPP, hãy mở lại Terminal. - XAMPP không có bất kỳ tập tin nào ngoài màn hình desktop, vì thế bạn cần khởi chạy chương trình trong thư mục cài đặt thông qua Terminal mỗi khi muốn sử dụng. - 2. Chuyển sang thư mục cài đặt XAMPP. Nhập lệnh cd /opt/lampp và nhấn ↵ Enter.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhập lệnh "Mở". Nhập sudo ./manager-linux-x64.run và nhấn ↵ Enter. - 4. Nhập mật khẩu khi được yêu cầu. Nhập mật khẩu mà bạn thường sử dụng để đăng nhập máy tính, sau đó nhấn ↵ Enter. - 5. Nhấp vào thẻ Manage Servers (Quản lý máy chủ). Tùy chọn này nằm đầu cửa sổ. - 6. Nhấp vào tùy chọn Start All (Khởi động tất cả) nằm cuối cửa sổ. Tất cả thành phần hoạt động của XAMPP sẽ bắt đầu chạy. - 7. Mở trang localhost của máy tính. Truy cập 127.0.0.1 bằng trình duyệt web trên máy tính. Bảng điều khiển XAMPP sẽ hiện ra; lúc này, bạn có thể bắt đầu sử dụng XAMPP tùy thích. Lời khuyên - XAMPP thường được sử dụng để giả lập máy chủ web hoạt động với mục đích kiểm tra ứng dụng, nội dung website, vân vân. Cảnh báo - Bạn cần chắc chắn rằng mình nhập đúng số phiên bản của tập tin cài đặt XAMPP trong Terminal. Nếu bạn nhập sai sẽ dẫn đến lỗi.
This wikiHow teaches you how to install and run XAMPP on a Linux computer. Steps Part 1 Part 1 of 2: Installing XAMPP - 1. Open the XAMPP download page. Go to https://www.apachefriends.org/index.html in your computer's web browser. This is the official download site for XAMPP. - 2. Click XAMPP for Linux. It's in the middle of the page. This will prompt the XAMPP setup file to begin downloading onto your computer. - You may have to click Save File or select the "Downloads" folder as your save location before proceeding. - 3. Allow the download to complete. Once XAMPP's installation file finishes downloading onto your computer, you can proceed. - 4. Open Terminal. Click the Terminal app icon, which resembles a black box with a white ">_" inside of it. - You can also just press Alt+Ctrl+T to open a new Terminal window. - 5. Change over to the "Downloads" directory. Type in cd Downloads and press ↵ Enter. - Make sure you capitalize "Downloads". - If your default downloads location is in a different folder, you'll have to change the directory to that folder. - 6. Make the downloaded file executable. Type in chmod +x xampp-linux-x64-7.2.9-0-installer.run and press ↵ Enter.[1] Research source - If you download a different version of XAMPP (e.g., version 5.9.3), you'll replace "7.2.9" with your XAMPP version's number. - 7. Enter the installation command. Type in sudo ./xampp-linux-x64-7.2.9-0-installer.run and press ↵ Enter. - 8. Enter your password when prompted. Type in the password you use to log into your computer, then press ↵ Enter. The installation window will pop up. - You won't see the characters appear in Terminal when you type. - 9. Follow the installation prompts. Once the installation window appears, do the following: - Click Next three times. - Uncheck the "Learn more about Bitnami for XAMPP" box. - Click Next, then click Next again to begin installing XAMPP. - 10. Uncheck the "Launch XAMPP" box. It's in the middle of the final installation window. - Since XAMPP needs a few extra steps to actually run on Linux, you'll need to finish the installation without automatically running XAMPP. - 11. Click Finish. This option is at the bottom of the window. Doing so will close the installation window. At this point, you're ready to run XAMPP. Part 2 Part 2 of 2: Running XAMPP - 1. Re-open Terminal if necessary. If you closed the Terminal window that you used to install XAMPP, re-open Terminal. - XAMPP doesn't have any desktop files, so you'll need to launch it from within its installation directory via Terminal each time you want to run it. - 2. Switch to the XAMPP installation directory. Type in cd /opt/lampp and press ↵ Enter.[2] Research source - 3. Enter the "Open" command. Type in sudo ./manager-linux-x64.run and press ↵ Enter. - 4. Enter your password when prompted. Type in the password you usually use to log into your computer, then press ↵ Enter. - 5. Click the Manage Servers tab. This option is at the top of the window. - 6. Click Start All. It's at the bottom of the window. Doing so prompts any active components of XAMPP to begin running. - 7. Open your computer's localhost page. Go to 127.0.0.1 in your computer's web browser. You should see the XAMPP dashboard here; at this point, you're able to begin using XAMPP as you please. Tips - XAMPP is typically used to simulate a live web server for the purpose of testing apps, website content, and so on. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Make sure you check your XAMPP installation file's version number before entering it into Terminal. Entering the wrong number will result in an error.
本文教你如何在Linux电脑上安装并运行XAMPP。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 安装XAMPP - 1. 打开XAMPP下载页面。在电脑的网页浏览器中访问 https://www.apachefriends.org/index.html 。这是XAMPP的官方下载网站。 - 2. 点击XAMPP(Linux版)。按钮在页面中间。点击后XAMPP 安装文件将开始下载到你的电脑上。 - 下载之前,你可能需要点击保存文件,或者选择“下载”文件夹作为保存位置。 - 3. 允许下载完成。XAMPP的安装文件下载到你的电脑上后,你就可以继续了。 - 4. 打开“终端”。点击“终端”应用图标,图标类似一个黑盒子,里面有一个白色的“>_”符号。 - 还可以直接按Alt+Ctrl+T来打开一个新的“终端”窗口。 - 5. 切换到“下载”目录。输入cd Downloads,并按Enter。 - 确保“Downloads”大写。 - 如果你的默认下载位置在另一个文件夹中,则必须将目录更改为这个文件夹。 - 6. 使下载的文件可执行。输入chmod +x xampp-linux-x64-7.2.9-0-installer.run,并按Enter。[1] 研究来源 - 如果你下载了不同版本的XAMPP(例如,版本5.9.3),需要用XAMPP版本号替换“7.2.9”。 - 7. 输入安装命令。输入sudo ./xampp-linux-x64-7.2.9-0-installer.run,并按Enter。 - 8. 出现提示时,输入密码。输入用于登录电脑的密码,然后按Enter。将会弹出安装窗口。 - 输入时密码时,“终端”上是看不到字符的。 - 9. 按照安装提示操作。出现安装窗口时,按下列步骤操作: - 三次点击下一步。 - 取消选中“了解更多关于Bitnami for XAMPP的信息”勾选框。 - 点击下一步,然后再点一次下一步,开始下载XAMPP。 - 10. 取消选中“运行XAMPP”框。勾选框位于最终安装窗口的中间。 - 由于还要经过一些步骤才能让XAMPP在Linux上真正运行起来,所以要在取消自动运行XAMPP的情况下完成安装。 - 11. 点击完成。这个选项在窗口底部。点击后将关闭安装窗口。这时候,你可以运行XAMPP了。 部分 2 部分 2 的 2: 运行XAMPP - 1. 如有必要,重新打开“终端”。如果关闭了用于安装XAMPP的“终端”窗口,则重新打开“终端”。 - XAMPP没有任何桌面文件,所以每次想要运行它时,都需要从它的安装目录中通过“终端”启动它。 - 2. 切换到XAMPP安装目录。输入cd /opt/lampp,并按Enter。[2] 研究来源 - 3. 输入“Open”命令。输入sudo ./manager-linux-x64.run,并按Enter。 - 4. 出现提示时,输入密码。输入用于登录电脑的密码,然后按Enter。 - 5. 点击管理服务器选项卡。这个选项在窗口顶部。 - 6. 点击全部启动。这个选项在窗口底部。这样就可以使XAMPP的所有有效组件开始运行。 - 7. 打开电脑的localhost页面。在电脑的网页浏览器中前往127.0.0.1。你应该可以在这里看到XAMPP的控制面板;现在,你可以随意使用XAMPP了。 小提示 - XAMPP通常用于模拟实时web服务器,用于测试应用程序、网站内容等等。 警告 - 将XAMPP安装文件输入“终端”之前,确保检查XAMPP的版本号。输入错误的版本号会导致错误。
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giành chiến thắng trong trò chơi Cup Pong khi đấu với một trong những người có trong danh bạ trên iPhone hoặc iPad của bạn. Cup Pong là trò chơi iMessage (nền tảng nhắn tin của Apple) có trong GamePigeon - một phần bổ trợ miễn phí mà bạn có thể tải về thông qua phiên bản iMessage của App Store. Sau khi cài đặt, bạn có thể sử dụng GamePigeon để bắt đầu chơi trò Cup Pong ảo trong thời gian thực với bất cứ ai đang sử dụng iMessage. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Chơi và thắng - 1. Mở ứng dụng Messages - Nếu bạn chưa cài đặt Game Pigeon (ứng dụng iMessage cần có để chơi Cup Pong) hãy đọc phần Cài đặt Cup Pong. - 2. Chạm vào cuộc trò chuyện với đối thủ của bạn. Bạn có thể chơi Cup Pong với bất cứ ai có trong danh bạ của bạn, miễn là người đó đang sử dụng iMessage trên iPhone, iPad hoặc Mac để nhắn tin với bạn. Bạn có thể biết rằng ai đó đang sử dụng iMessage nếu tin nhắn của bạn đến họ được hiển thị trong bong bóng màu xanh nước biển. - Nếu tin nhắn của bạn được hiển thị trong bong bóng màu xanh lục, người mà bạn đang nhắn tin cùng sẽ không thể chơi Cup Pong với bạn. - 3. Vuốt biểu tượng sang trái và chạm vào Game Pigeon. Các biểu tượng nằm ở phía trên bàn phím và phía dưới phần gõ tin nhắn, và biểu tượng Game Pigeon trông giống như chiếc tay cầm trên mặt con chim. - 4. Cuộn xuống và chạm vào Cup Pong. Đây là bước thêm lời mời chơi Cup Pong vào tin nhắn. - 5. Chạm vào mũi tên màu xanh và trắng để gửi tin nhắn. Mũi tên này nằm ở góc dưới bên phải của phần gõ tin nhắn trong cuộc trò chuyện. Đối thủ của bạn sẽ cần chạm vào lời mời để bắt đầu lượt của họ. - Sau khi đối thủ hoàn thành lượt chơi của họ, bạn sẽ nhìn thấy video ghi lại lượt chơi của đối thủ kèm với dòng chữ "YOUR TURN" (Lượt của bạn). - 6. Chạm vào video Cup Pong để xem lượt chơi của đối thủ. Đây là bước phát lại lượt chơi của đối thủ. Khi màu của các chiếc cốc thay đổi thì nghĩa là đã đến lượt bạn. - 7. Kéo bóng vào các chiếc cốc ở giữa để thực hiện lượt chơi đầu tiên của bạn. Trong mỗi lượt chơi, bạn sẽ có hai cơ hội để ném bóng vào cốc. Khi ném lần đầu tiên, hãy kéo bóng theo đường dọc thẳng tắp—đây là cách cực hiệu quả để ném bóng vào một trong những chiếc cốc ở giữa.[1] Nguồn nghiên cứu - Khi bóng của bạn chui vào cốc, chiếc cốc đó sẽ được lấy ra khỏi bàn chơi. - Bạn sẽ giành điểm cho từng chiếc cốc ném trúng. - 8. Hướng nhẹ sang trái hoặc sang phải trong lượt chơi tiếp theo của bạn. Sau khi đối thủ hoàn thành lượt chơi của họ, giờ thì lại đến lượt bạn. Lần này, hãy vuốt thành một đường thẳng, nhưng hướng nhẹ sang trái hoặc sang phải (bên nào cũng được, miễn là có nhiều cốc hơn) khi bạn vuốt được khoảng nửa đường. Có một mẹo ném bóng hiệu quả nhất là ngắm kỹ, ném bóng theo hướng có nhiều cốc nhất. - Nhắm đến các chiếc cốc gần nhất trước thay vì những chiếc cốc khó hơn ở đằng sau. Đây là bước có thể giúp bạn giành lợi thế so với đối thủ đang cố nhắm tới các chiếc cốc ở xa.[2] Nguồn nghiên cứu - Trước khi ném bóng, hãy cố gắng tưởng tượng ra đường bay chính xác của quả bóng để lọt vào cốc. Bạn có thể cầm một vật thẳng, kiểu như thước kẻ hoặc bưu thiếp, vào màn hình để tạo ra đường bay hoàn hảo từ bóng đến cốc. - 9. Tiếp tục chơi cho đến khi bạn hoặc đối thủ đã ném bóng lọt vào tất cả các cốc ở một bên bàn. Nhớ dùng ngón tay vuốt nhẹ theo hướng những chiếc cốc còn lại trong lúc chơi. - Chơi thường xuyên để cải thiện khả năng ngắm và kiểm soát quả bóng để đạt kết quả tốt nhất. - Bạn có thể giữ nguyên màn hình trò chơi để chơi trong thời gian thực hoặc quay trở lại sau bằng cách chạm vào video Cup Pong trong cuộc trò chuyện. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Cài đặt Cup Pong - 1. - 2. Lựa chọn đối thủ. Bạn có thể chơi Cup Pong với bất cứ ai có trong danh bạ của bạn, miễn là người đó đang sử dụng iMessage trên iPhone, iPad hoặc Mac để nhắn tin với bạn. Bạn có thể biết rằng ai đó đang sử dụng iMessage nếu tin nhắn của bạn đến họ được hiển thị trong bong bóng màu xanh nước biển. - Nếu tin nhắn của bạn được hiển thị trong bong bóng màu xanh lục, người mà bạn đang nhắn tin cùng sẽ không thể chơi Cup Pong với bạn. - 3. - 4. Chạm vào kính lúp và tìm kiếm game pigeon. Trong lúc bạn gõ, danh sách kết quả phù hợp sẽ hiện ra. - 5. Chạm vào GamePigeon trong kết quả tìm được. Thường thì nó sẽ là tùy chọn đầu tiên. - 6. Chạm vào GET (Nhận). Đây là bước tải GamePigeon về iPhone hoặc iPad. - 7. Chạm vào dấu X để đóng App Store. Giờ thì sau khi đã cài đặt Game Pigeon, bạn có thể dễ dàng chạy Cup Pong trong ứng dụng Messages. Hãy đọc phần Chơi và thắng để biết cách thực hiện.
This wikiHow teaches you how to beat one of your iPhone or iPad contacts at Cup Pong. Cup Pong is an iMessage (Apple's messaging platform) game available through GamePigeon, a free add-on you can download through the iMessage version of the App Store. Once you install GamePigeon, you can use it to start a real-time digital game of virtual Cup Pong with anyone else who uses iMessage. Steps Method 1 Method 1 of 2: Playing and Winning - 1. Open the Messages app - If you haven't yet installed Game Pigeon, the iMessage app you'll need to play Cup Pong, see Installing Cup Pong. - 2. Tap the conversation with your opponent. You can play Cup Pong against any of your contacts who also use iMessage on their iPhone, iPad, or Mac to communicate with you. You can tell someone's using iMessage if your texts to them appear in blue bubbles. - If your texts appear in green bubbles, the person you're chatting with cannot play Cup Pong with you. - 3. Swipe left across the icons and tap Game Pigeon. The icons are above the keyboard and below the typing area, and the Game Pigeon icon looks like a bird with a game controller for a face. - 4. Scroll down and tap Cup Pong. This adds an invitation for Cup Pong to the message. - 5. Tap the blue-and-white arrow to send the message. It's at the bottom-right corner of the typing area in the conversation. Your opponent will then need to tap the invitation to start their turn. - Once your opponent finishes their turn, you'll see a video still from the opponent's game with the message "YOUR TURN." If they do not finish their turn, simply find a new opponent and retry steps. - 6. Tap the Cup Pong video still to view your opponent's turn. This replays your opponent's turn. When the color of the cups changes, it'll be your turn. - 7. Drag the ball toward the middle cups to play your first turn. You'll have two chances per turn to get the ball into your cups. When making your first shots, drag the ball directly along the vertical line—it's a surefire way to land the ball into one of the centermost cups.[1] Research source - When your ball lands in a cup, the cup will be taken off the board. - You'll earn points for each of the cups you land. - 8. Veer slightly left or right on your next turn. After your opponent plays their turn, it'll be your turn again. This time, stay close to the vertical line, but veer slightly left or right (whichever side has more cups remaining) once you get about halfway up the line. The trick is to aim the ball in the direction of the most cups for the best shot. - Aim for the closest cups first instead of going for the more difficult ones in the back. This could give you an edge over your opponent who might be trying for the far cups.[2] Research source - Before making your shot, try to visualize the exact path the ball must travel to make it into a cup. Hold a straight-sided object, like a ruler or a postcard, against the screen to create a path between the ball and cup to figure out the perfect line. - 9. Continue playing until either you or your opponent has cleared all of the cups from one side of the table. Remember to veer your finger slightly in the direction of the remaining cups as you play. - Play often to improve your aim and command over the ball for best results. - You can leave the game screen open to play in real-time or return later by tapping the Cup Pong video still in the conversation. Method 2 Method 2 of 2: Installing Cup Pong - 1. - 2. Select an opponent. You can play Cup Pong against any of your contacts who also use iMessage on their iPhone, iPad, or Mac to communicate with you. You can tell someone's using iMessage if your texts to them appear in blue bubbles. - If your texts appear in green bubbles, the person you're chatting with cannot play Cup Pong with you. - 3. - 4. Tap the magnifying glass and search for game pigeon. As you type, a list of matching results will appear. - 5. Tap GamePigeon in the results. It should be the first option. - 6. Tap GET. This downloads GamePigeon to your iPhone or iPad. - 7. Tap the X to close the App Store. Now that you've installed Game Pigeon, you can easily launch Cup Pong in the Messages app. See Playing and Winning to learn how. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Dù là chuẩn bị thi hay chỉ muốn cộng nhanh nhiều số, bạn sẽ tính được nếu biết cách cộng các số nguyên dương từ 1 đến . Vì đây là tập hợp số tự nhiên nên bạn không cần quan tâm đến phân số hay số thập phân. Chỉ cần chọn đúng công thức để thực hiện phép tính, sau đó thay số nguyên trong đề bài vào và giải phương trình. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Đánh giá cấp số cộng - 1. Nhận dạng cấp số cộng. Nhìn vào phạm vi của dãy số mà bạn muốn tính tổng. Nếu bạn muốn sử dụng công thức để cộng nhiều số nguyên thì sự sai khác giữa các số hạng phải là hằng số.[1] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: dãy số 5, 6, 7, 8, 9 hay 17, 19, 21, 23, 25 là các cấp số cộng. - Chúng ta không thể áp dụng công thức với 5, 6, 9, 11, 14 vì dãy số này bất quy tắc. - 2. Tìm của cấp số cộng. Để sử dụng công thức tính tổng các số nguyên từ 1 đến , hãy chọn số nguyên lớn nhất là . - Ví dụ: để cộng tất cả số nguyên từ 1 đến 100, sẽ là 100 vì đây là số nguyên lớn nhất trong tập hợp. - Xin nhắc lại, chúng ta đang làm việc với tập hợp số nguyên dương nên không thể là số thập phân, phân số hay số âm. - 3. Xác định có bao nhiêu số nguyên trong cấp số cộng. Để cộng các số nguyên từ số bắt đầu đến , hãy xác định có bao nhiêu số hạng cần cộng. Ví dụ: nếu bạn đang cộng 200 số nguyên dương đầu tiên, ta sẽ có 200 + 1 = 201 số hạng.[2] Nguồn nghiên cứu - Với dãy số nguyên dương từ 1 đến 12, ta có 12 + 1 = 13 số hạng. - 4. Đọc kỹ đề bài xem bạn có cần loại trừ hay không. Có thể đề bài sẽ yêu cầu bạn tính tổng các số hạng nằm trong phạm vi giữa hai số nguyên dương. Để loại trừ, bạn cần lấy - 1.[3] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: để tính số lượng số nguyên dương nằm trong phạm vi từ 1 đến 100, bạn lấy 100 - 1 = 99. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Áp dụng công thức để cộng các số nguyên dương - 1. Xác định công thức đối với dãy số nguyên dương liên tiếp. Sau khi xác định (số nguyên lớn nhất trong dãy số), hãy thay giá trị này vào công thức tính tổng cấp số cộng: sum = ∗(+1)/2.[4] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: hãy tính tổng 100 số nguyên dương đầu tiên. Thay = 100, thay vào công thức ta được 100∗(100+1)/2. - Nếu bạn đang tìm tổng 20 số nguyên dương đầu tiên, hãy thay = 20. Ta có: 20∗(20+1)/2 = 420/2. Vậy tổng của 20 số nguyên dương đầu tiên là 210. - 2. Công thức tính tổng các số nguyên dương chẵn. Nếu đề bài yêu cầu chỉ tính tổng của các số nguyên dương chẵn trong dãy số bắt đầu từ 1, bạn cần sử dụng công thức khác. Thay số nguyên lớn nhất vào như sau: sum = ∗(+2)/4.[5] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: tính tổng các số nguyên chẵn từ 1 đến 20. Khi thay = 20 vào công thức, ta có: 20∗22/4. - 3. Xác định công thức tính tổng các số nguyên lẻ. Nếu đề bài yêu cầu chỉ tính tổng các số lẻ, trước tiên hãy tìm . Để xác định giá trị , bạn lấy số hạng lớn nhất của dãy số cộng thêm 1. Sau đó, thay giá trị này vào công thức: sum = (+1)∗(+1)/4.[6] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: hãy tính tổng các số nguyên lẻ từ 1 đến 9. Trước tiên, ta có n = 9 + 1 = 10. Phương trình lúc này sẽ là 10∗(10)/4 = 25. - 4. Thực hiện phép tính tùy theo công thức mà bạn đã xác định để tìm tổng. Sau khi thay số nguyên vào công thức, tìm tích của số nguyên đó với chính nó cộng thêm 1, 2 hoặc 4 tùy theo công thức. Sau đó, lấy tích số chia cho 2 hoặc 4 để được đáp án cuối cùng.[7] Nguồn nghiên cứu - Trong ví dụ yêu cầu tính tổng của dãy số liên tiếp, ta thực hiện phép tính 100∗101/2 bằng cách lấy 100 * 101 = 10100. Tiếp tục lấy tích số này chia cho 2, kết quả cuối cùng sẽ là 5050. - Ở ví dụ yêu cầu tính tổng các số nguyên chẵn, ta có 20∗22/4, lấy 20 * 20 = 440. Lấy kết quả này chia cho 4, đáp án là 110.
If you're preparing to take a standardized test or just want to sum numbers quickly, learn how to add the integers from 1 to . Since integers are whole numbers, you won't need to worry about fractions or decimals. Just decide which formula will help you answer your problem. Then plug the integer from the problem into the place and solve the equation. Steps Method 1 Method 1 of 2: Assessing Your Sequence - 1. Identify the arithmetic sequence. Look at the range of numbers you're trying to add together. If you'd like to use a formula to sum the integers, ensure that the numbers progress in a constant amount.[1] Research source - For example, the series, 5, 6, 7, 8, 9 is a series and so is 17, 19, 21, 23, 25. - You wouldn't be able to use 5, 6, 9, 11, 14 because the progression isn't constant. - 2. Define for your sequence. In order to use a formula to find the sum of 1 to , choose the largest integer to be . - For example, if you're trying to add all of the integers from 1 to 100, will be 100 because it's the largest integer in the sequence. - As a reminder, integers are whole numbers, so cannot be a decimal, fraction, or negative number. - 3. Identify how many integers you're adding. In order to sum the integers from your starting number to , determine how many terms you're adding. For example, if you're adding the first 200 integers, you'll have 200 plus 1 to equal 201 integers.[2] Research source - If you're adding the first integers from 1 to 12, you'll have 12 plus 1 to equal 13 terms. - 4. Decide if you're adding exclusively. You may be asked to find the sum of a range of integers between two integers. If you're summing exclusively, you'll need to subtract 1 from your .[3] Research source - For example, if you're finding the sum of the integers from 1 to 100 exclusively, subtract 1 from 100 to get 99. Method 2 Method 2 of 2: Using Formulas to Add the Integers - 1. Define your formula for consecutive integers. Once you've defined as the largest integer you're adding, plug the number into the formula to sum consecutive integers: sum = ∗(+1)/2.[4] Research source - For example, if you're summing the first 100 integers, plug 100 into to get 100∗(100+1)/2. - If you're finding the first 20 integers, use 20 for . Work 20∗(20+1)/2 to get 420/2. Your answer will be 210. - 2. Set up a formula to calculate only even integers. If the problems asks you to find the sum of only the even integers in a sequence starting with 1, you'll need to use a different formula. Plug your highest integer into so: sum = ∗(+2)/4.[5] Research source - For example, if the problem asks you to find the sum of even integers from 1 to 20, use 20 as . Your formula will be 20∗22/4. - 3. Define a formula to find the sum of odd integers. If the problems asks you to find the sum of only the odd integers, you'll need to find first. To find , add 1 to the highest number of the sequence. Then use it in this formula: sum = (+1)∗(+1)/4.[6] Research source - For example, to add the odd integers from 1 to 9, add 1 to 9. The equation will now look like 10∗(10)/4. Once you've worked the equation, you'll get 10∗(10)/4 to equal 25. - 4. Work any of your defined formulas to find the sum. Once you've plugged in the integer, multiply the integer by itself plus 1, 2 , or 4 depending on your formula. Then divide your result by 2 or 4 to get the answer.[7] Research source - For the example of consecutive formula 100∗101/2, multiply 100 by 101 to get 10100. Divide this by 2 to get an answer of 5050. - For the example of even integers 20∗22/4, multiply 20 by 22 to get 440. Divide this by 4 to get a result of 110. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "It has a comprehensive explanation about how to total up the natural numbers in positive range. Besides the formula for 1 to N, it also expands the formula for cases where summing N to N is inclusive and exclusive. "..." more
如果你正准备参加考试或者只是想快速求出数字的和,可以学习如何将1至相加。因为相加的是整数,所以不用担心分数或小数点。只要选择能算出答案的公式,将问题中的整数代入方程中的并解出方程即可。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 评估数列 - 1. 找出等差数列。仔细看你要相加的数字。如果你想用公式求和,这些数字必须是等差数列。[1] 研究来源 - 例如,数列5,6,7,8,9和数列17,19,21,23,25都是等差数列。 - 数列5,6,9,11,14不是等差数列,所以不能用这个公式。 - 2. 定义序列中的。为了用公式算出1到的和,取最大的那个整数。 - 假设你想求整数1到100之和,就是100,因为这是数列中最大的整数。 - 要注意的是,这里相加的是整数,因此不能是小数、分数或负数。 - 3. 确认有多少个整数相加。为了算出第一个整数到的和,就得知道相加整数的个数。例如,你要求前200个整数之和,那就有200加1总共201个整数。[2] 研究来源 - 如果要算出从1到12的和,就是将12加1共有13个数字。 - 4. 确定是否是求两个数字之间的和。你可能需要求出两个整数之间的整数之和,此时要用减去1。[3] 研究来源 - 假设你只要求出1到100之间的整数之和,要将100减去1得出99。 方法 2 方法 2 的 2: 用公式求和 - 1. 连续整数求和公式。确定要相加的最大整数后,将该整数代入连续整数的求和公式:整数之和 = ∗(+1)/2。[4] 研究来源 - 例如要求出前100个整数之和,将100代入得出100∗(100+1)/2。 - 如果要求出前20个整数之和,用20代入。计算20∗(20+1)/2得出420/2,答案就是210。 - 2. 偶数之和的计算公式。如果题目要求你算出从1开始的偶数之和,那就要用到不同的计算公式了。将最大的整数代入:偶数之和= ∗(+2)/4。[5] 研究来源 - 假设题目要你求出从1到20的偶数之和,为20,公式为 20∗22/4。 - 3. 奇数之和的计算公式。如果题目要你求出奇数之和,需要先找出。应该是最大的整数加1。然后代入以下公式:奇数之和= (+1)∗(+1)/4。[6] 研究来源 - 例如要求出1到9的奇数之和,用9加上1。公式为10∗(10)/4。计算出该公式10∗(10)/4 等于25。 - 4. 自定义公式求和。代入整数之后,根据公式,用整数加上1、2或4再乘以整数;然后将结果除以2或4得出答案。[7] 研究来源 - 以连续整数求和的公式为例,100∗101/2,100乘以101等于10100,除以2得出5050。 - 以偶数求和公式为例,20∗22/4,20乘以22得出440,除以4得出110。
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chuyển video từ điện thoại hoặc máy tính bảng Android sang máy tính cá nhân (PC) của bạn. Nếu đó là video ngắn, bạn có thể tự gửi cho mình qua email (thư điện tử). Tuy nhiên, đối với video dài (có dung lượng lớn hơn), bạn cần kết nối Android với máy tính của bạn bằng cáp USB hoặc tải video lên Google Drive. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Chuyển video từ Android sang máy tính qua email - 1. - 2. Chạm vào Gallery (Thư viện). Đây là bước mở thư viện ảnh và video của bạn. - 3. Chạm vào video mà bạn muốn chuyển sang máy tính cá nhân. - 4. - 5. Chạm vào tùy chọn Email. - 6. Chạm vào trường văn bản To (Đến/Tới). Nhập địa chỉ email mà bạn có thể truy cập bằng máy tính. - 7. Chạm vào Send (Gửi). - 8. Mở trình duyệt trên máy tính cá nhân. Mở email bạn vừa mới tự gửi cho mình. Cách vào xem email sẽ khác nhau tùy theo dịch vụ email mà bạn đang sử dụng. - 9. Nhấp chuột phải vào video đã đính kèm. - 10. Nhấp vào Save Link As (Lưu liên kết thành...) trong trình đơn bật lên. - Tùy theo trình duyệt hoặc dịch vụ email của bạn, tùy chọn này có thể là Save (Lưu) hoặc Download (Tải xuống). - 11. Nhấp vào OK (Lưu). Đây là bước mở video trên máy tính của bạn. - Tùy theo trình duyệt, bạn có thể sẽ nhìn thấy tùy chọn Open (Mở) hoặc Open File (Mở tập tin).[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Chuyển video có dung lượng lớn qua Google Drive - 1. Chạm vào biểu tượng Google Drive để mở ứng dụng. Biểu tượng này trông giống như tam giác cắt góc có màu xanh lục, vàng và xanh nước biển. - Nếu bạn cần tải ứng dụng, hãy chạm vào biểu tượng Apps (Ứng dụng) ở phía dưới cùng màn hình, chạm vào biểu tượng Play Store, sau đó gõ "Google Drive" vào thanh tìm kiếm ở trên cùng màn hình. Lựa chọn Google Drive trong kết quả tìm được và chạm vào Install (Cài đặt). - Nếu đây là lần đầu tiên sử dụng ứng dụng, bạn sẽ được yêu cầu đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn. - 2. Chạm vào biểu tượng dấu cộng nhiều màu. Biểu tượng này nằm ở gần góc dưới bên phải màn hình. - 3. Chạm vào biểu tượng Upload (Tải lên). Biểu tượng này trông giống như mũi tên trỏ lên và đường kẻ ngang. - 4. Chạm vào Photos and Videos (Ảnh và video). Đây là bước mở thư viện tệp phương tiện của bạn. - 5. Chạm vào video bạn muốn chuyển sang máy tính cá nhân, sau đó chạm Upload. Tùy chọn Upload (Tải lên) nằm ở góc trên bên phải màn hình. - 6. Chuyển sang máy tính và truy cập trang drive.google.com. - Nếu chưa đăng nhập vào Google trên máy tính, bạn sẽ được yêu cầu đăng nhập khi truy cập trang. - 7. Chạm vào Recent (Gần đây). Tùy chọn này nằm ở bên trái màn hình Google Drive. Có thể bạn sẽ cần cuộn xuống một chút để nhìn thấy nó. - 8. Nhấp chuột phải vào tên của video vừa mới tải lên. Đây là bước mở trình đơn ngữ cảnh. - 9. Nhấp vào Download (Tải xuống) trong trình đơn ngữ cảnh. Video sẽ được tải về máy tính của bạn.[2] Nguồn nghiên cứu [3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Chuyển video qua cáp USB - 1. Mở khóa điện thoại hoặc máy tính bảng Android. Nhập mật khẩu của bạn để mở khóa thiết bị. - 2. Cắm cáp USB từ điện thoại vào máy tính. Đầu nhỏ cắm vào thiết bị và đầu lớn cắm vào máy tính của bạn. - Chỗ cắm USB chính xác sẽ khác nhau tùy theo phần cứng của bạn, nhưng cổng USB nhỏ trên thiết bị thường nằm ở phía dưới cùng. Trên máy tính xách tay, cổng thường nằm ở phần bên, còn trên máy tính để bàn, cổng thường nằm ở phía trước hoặc phía sau. - 3. Chạm vào thông báo Charging this device via USB (Đang sạc thiết bị này qua USB) trên thiết bị của bạn. - 4. Chạm vào File Transfer (Truyền tệp). Đây là bước mở cửa sổ truyền tải tập tin trên máy tính của bạn. - 5. Nhấp đúp vào thư mục chứa các video của bạn. - Tên chính xác của thư mục chứa video sẽ khác nhau tùy theo từng thiết bị, nhưng thường thì bạn có thể tìm thấy chúng trong thư mục DCIM, Camera, Photos (Ảnh) hoặc Videos. - 6. Kéo và thả video từ điện thoại vào máy tính của bạn. - Để kéo và thả, hãy nhấp vào video và giữ nút chuột, sau đó chuyển video vào thư mục trên máy tính của bạn rồi thả chuột.[4] Nguồn nghiên cứu
Transfer video files of any size from your Android to your computer This wikiHow article shows you how to move videos from your Android phone or tablet to your PC. Fortunately, transferring these videos is much easier than transferring videos from a camera. For shorter videos, you can send them to yourself over email. For larger files, though, you'll want to either connect your Android to your computer with a USB cable or upload the video file to Google Drive. Either way, we have you covered with everything you need to know! Things You Should Know - Video files under 25MB can be easily transferred from Android to PC via e-mail - Larger videos can be uploaded to Google Drive on an Android device and then retrieved on a PC - If you have a USB cable handy, you can easily use it to connect your Android to your PC. - Drag and drop any videos from your Android to your PC to begin transferring them. Steps Method 1 Method 1 of 3: Transferring Large Video Files on Google Drive - 1. Tap the Google Drive icon to open the app. The icon looks like a green, yellow and blue stylized triangle. - You can find the Google Drive app in the Google Play Store if you do not own it already. - If this is your first time using the app, you'll be prompted to sign in with your Google account information. - 2. Tap the multicolored plus sign icon. This icon is near the bottom right side of the screen. - 3. Tap the icon labeled Upload. This icon looks like an upward-pointing arrow over a straight horizontal line. - 4. Tap Photos and Videos. This opens your media library. - 5. Tap the video you'd like to transfer to PC, then tap Upload. The Upload option is in the upper right corner of the screen. - 6. Switch to your computer and visit drive.google.com. - If you're not currently logged in to Google on the computer, you'll be prompted to log in upon visiting the site. - 7. Tap Recent. This option is on the left side of the Google Drive screen. You may need to scroll down a bit to reveal it. - 8. Right-click on the name of the video you just uploaded. This brings up a contextual menu. - 9. Click Download from the contextual menu. The video is downloaded to your computer.[1] Research source [2] Research source Method 2 Method 2 of 3: Transferring Videos Using a USB Cable - 1. Unlock your Android phone or tablet. Enter your passcode to unlock the device. - 2. Connect a USB cable from your phone to your computer. The small end goes in your device and the large end goes in your computer. - The exact location of the USB plug will vary depending on your hardware, but the mini-USB port on the device is usually on the bottom. On laptop computers, the port is usually on the side, and on desktop computers, it's usually on the front or back. - 3. Tap the Charging this device via USB notification on your device. - 4. Tap File Transfer. This opens a file transfer window on your computer. - 5. Double-click on the folder that contains your videos. - The exact name of the folder that contains the videos varies by device, but you can usually find them in the DCIM folder, the Camera folder, the Photos folder, or the Videos folder. - 6. Drag and drop the videos from your phone to your PC. - To drag and drop, click on a video and hold the mouse button down, then move the video to a folder on your PC and release the mouse button.[3] Research source Method 3 Method 3 of 3: Transferring Videos from Android to PC over Email - 1. Visit your phone or tablet's photo gallery. It is likely the Photos app on a Google Pixel, but its exact name may vary across different Android models. - 2. Tap the video you want to transfer to a PC. Scroll through your gallery until you find the video you need to transfer. - 3. - 4. Tap an email option. Use Gmail, Outlook, or your e-mailing app of choice. This will open an e-mail template with your video already attached. - If your video is over 25MB, Gmail may prompt you to upload it to Google Drive. If this is the case, you may consider using this method instead. - 5. Send the email to yourself. Enter your own email address, or any email address that you can check from a PC. - 6. Tap Send. - 7. Open a browser on a PC. Open the email you just sent to yourself. The method you use to check this email will vary depending on your email service. - 8. Right-click on the attached video. - 9. Click Save Link As from the pop-up menu. - Depending on your email service or browser, this option may be listed as Save or Download instead. - 10. Click OK. This opens the video on your computer. - Depending on your browser, the option may be listed as Open or Open File instead.[4] Research source Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Bài viết wikiHow này hướng dẫn bạn cách để thêm liên hệ vào ứng dụng Facebook Messenger. Bạn có thể làm được bằng cách sử dụng liên hệ trong danh bạ điện thoại, nhập một số điện thoại cụ thể, hoặc quét mã "Add" (Thêm) của một người dùng Facebook Mesenger khác. Cách này khả dụng trên các phiên bản Facebook Messenger của iPhone và Android. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Thêm liên hệ trong danh bạ điện thoại - 1. Mở Facebook Messenger. Chọn biểu tượng ứng dụng Messenger có hình tia chớp nằm trong bong bóng hội thoại. - Khi được yêu cầu, hãy nhập số điện thoại và mật khẩu Facebook để đăng nhập trước khi tiếp tục. - 2. Chọn tab Home (Trang chủ). Biểu tượng hình ngôi nhà này nằm ở góc dưới cùng bên trái màn hình. - 3. Chọn biểu tượng "Profile" (Hồ sơ). Nó nằm ở góc trên cùng bên trái màn hình (iPhone) hoặc góc trên cùng bên phải màn hình (Android). - 4. Chọn People (Mọi người). Lựa chọn này nằm ở bên dưới chính giữa trang. - 5. Đồng bộ danh bạ điện thoại. Nếu tính năng đồng bộ danh bạ đang bị tắt, bạn sẽ nhìn thấy nút bật/tắt màu trắng (iPhone) hoặc "Off" (Tắt) dưới tuỳ chọn Sync (Đồng bộ) (Android). Chọn nút bật/tắt hoặc Sync để kích hoạt đồng bộ liên hệ, điều này sẽ thêm bất kỳ người dùng Messenger trong danh sách liên hệ vào Messenger của bạn. - Nếu bạn nhìn thấy nút bật/tắt có màu xanh lá cây (trên iPhone) hoặc "On" (Mở) dưới mục Sync (Android), các liên hệ trên điện thoại đã được đồng bộ với Messenger. - Nếu đang dùng iPhone, trước tiên bạn phải cho phép các liên hệ truy cập vào Messenger. Để làm vậy, hãy mở Settings (Cài đặt), rê chuột xuống dưới, chọn Messenger, và chọn nút bật/tắt Contacts (Danh bạ) có màu trắng để bật nó lên. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Thêm số điện thoại - 1. Mở Facebook Messenger. Chọn biểu tượng ứng dụng Messenger có hình tia chớp nằm trong bong bóng hội thoại. - Khi được yêu cầu, hãy nhập số điện thoại và mật khẩu Facebook để đăng nhập trước khi tiếp tục. - 2. Chọn tab "People" (Mọi người). Nó là cụm các đường ngang nằm ở góc dưới bên trái màn hình (iPhone) hoặc gần góc trên bên phải màn hình (Android). - 3. Chọn +. Nút này nằm ở góc trên cùng bên phải màn hình (iPhone) hoặc góc dưới bên phải màn hình (Android). Một cửa sổ sẽ xuất hiện. - 4. Chọn Enter Phone Number (Nhập số điện thoại). Lựa chọn này nằm trên màn hình. Một trường văn bản sẽ xuất hiện để bạn có thể nhập số điện thoại. - Bỏ qua bước này trên Android. - 5. Nhập một số điện thoại. Nhấp vào trường văn bản, sau đó sử dụng bàn phím trên màn hình để nhập vào một số điện thoại. - 6. Chọn Save (Lưu). Nút này nằm ở góc trên cùng bên phải cửa sổ. Bước này tìm kiếm tên người dùng Facebook khớp với số điện thoại. - Trên Android, bạn chỉ cần chọn Add contact (Thêm liên hệ) và bỏ qua bước tiếp theo. - 7. Thêm người dùng. Chọn Add (Thêm) để gửi một yêu cầu kết bạn cho người có số điện thoại mà bạn đã nhập. Nếu họ đồng ý, bạn sẽ có thể trò chuyện với họ trên Facebook Messenger. - Bạn cũng có thể gửi tin nhắn cho người này, tuy nhiên họ sẽ phải chấp nhận lời mời để có thể xem tin nhắn. - Nếu số điện thoại mà bạn đã nhập không khớp với hồ sơ Facebook, bạn có thể chọn Invite to Messenger (Mời dùng Messenger) để gửi lời mời sử dụng ứng dụng đến người đó. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Quét mã - 1. Mở Facebook Messenger. Chọn biểu tượng ứng dụng Messenger có hình tia chớp nằm trong bong bóng hội thoại. - Khi được yêu cầu, hãy nhập số điện thoại và mật khẩu Facebook để đăng nhập trước khi tiếp tục. - 2. Chọn People (Mọi người). Nó là cụm các đường ngang nằm ở góc dưới bên trái màn hình. - 3. Chọn Scan Code (Quét mã trên iPhone) hoặc Scan Messenger Code (Quét mã Messenger trên Android). Lựa chọn này nằm ở gần góc trên cùng màn hình. Màn hình quét mã sẽ xuất hiện. - 4. Yêu cầu một người bạn lấy mã của họ. Để làm vậy, họ sẽ cần mở tab People (Mọi người), chọn Scan Code (Quét mã), và chọn tiếp tab My Code (Mã của tôi) ở góc trên cùng màn hình. - 5. Hướng camera của điện thoại vào mã. Mã này sẽ nằm chính giữa vòng tròn trên màn hình điện thoại. - 6. Chọn ADD ON MESSENGER (THÊM VÀO MESSENGER). Bạn sẽ thấy nút này nằm ở gần phía trên cùng màn hình. Bước này sẽ thêm người đó vào liên hệ Messenger của bạn. Lời khuyên - Theo mặc định, danh sách liên hệ Messenger bao gồm bạn bè Facebook của bạn. Bạn có thể kết bạn trên Facebook để thêm họ vào danh sách Messenger một cách tự động. - Nếu bạn thêm một liên hệ mà họ vẫn chưa đồng ý kết bạn, bạn có thể "vẫy tay" với họ bằng cách chọn nút Wave (Vẫy tay) để báo cho họ biết rằng bạn muốn trò chuyện mà không cần gửi tin nhắn. Cảnh báo - Hạn chế thêm người lạ trên Facebook Messenger.
null
本文教你如何将联系人添加到Facebook Messenger应用程序中。你可以通过使用手机的联系人列表,输入特定的电话号码,或者扫描另一个Facebook Messenger用户的“添加”码来添加好友。在iPhone和安卓版的Facebook Messenger上可以这样操作。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 添加手机联系人 - 1. 打开Facebook Messenger。点击Messenger应用程序图标,它就像一个带有闪电的语音气泡。 - 如果出现提示,输入电话号码和Facebook密码,以便在继续操作前登录。 - 2. 点击主页选项卡。图标的形状是一座房子,位于屏幕左下角。 - 3. 点击“个人资料”图标。它要么在屏幕的左上角(iPhone),要么在屏幕的右上角(安卓)。 - 4. 点击联系人。这个选项在页面的中间。 - 5. 同步手机联系人。如果联系人同步已关闭,你会在“同步”选项(安卓)下面看到一个白色切换按钮(iPhone)或“关闭”。点击切换按钮或同步,启用联系人同步,这样就会将联系人列表的所有Messenger用户添加到你的Messenger中。 - 如果你看到一个绿色切换按钮(iPhone),或者在同步下面看到“打开”,那么你手机上的联系人信息已经同步到Messenger上了。 - 如果你用的是iPhone,可能首先要为Messenger启用联系人访问。打开设置,向下滚动,点击Messenger,然后点击白色的联系人切换按钮。 方法 2 方法 2 的 3: 添加电话号码 - 1. 打开Facebook Messenger。点击Messenger应用程序图标,它就像一个带有闪电的语音气泡。 - 如果出现提示,输入电话号码和Facebook密码,以便在继续操作前登录。 - 2. 点击三条线形状的“联系人”选项卡。它是屏幕左下角(iPhone)或屏幕右上角附近(安卓)的一堆水平线。 - 3. 点击+。这个选项位于屏幕的右上角(iPhone)或屏幕右下角(安卓)。点击将弹出一个菜单。 - 4. 点击输入电话号码。这个选项在菜单中。点击将打开一个文本字段,你可以在上面输入电话号码。 - 在安卓上可以跳过这一步。 - 5. 输入电话号码。点击文本框,然后使用屏幕上的键盘输入电话号码。 - 6. 点击保存。它在窗口右上角。这样就可以在Facebook上搜索名字与电话号码匹配的人。 - 在安卓上,只需点击添加联系人,然后跳过下一步。 - 7. 添加联系人。点击添加选项,向你输入电话号码的人发送添加好友请求。如果他们接受了,你就可以在Facebook Messenger上和他们聊天。 - 你也可以向这个人发送消息,但是他们必须接受消息邀请才能查看消息。 - 如果你输入的号码与Facebook的个人资料不匹配,可以点击邀请使用Messenger,向对方发送应用程序邀请。 方法 3 方法 3 的 3: 扫描添加码 - 1. 打开Facebook Messenger。点击Messenger应用程序图标,它就像一个带有闪电的语音气泡。 - 如果出现提示,输入电话号码和Facebook密码,以便在继续操作前登录。 - 2. 点击联系人选项卡。它是屏幕左下角的一堆水平线。 - 3. 点击扫描添加码(iPhone)或扫描Messenger码(安卓)。这个选项位于屏幕顶部附近。将会弹出一个添加码扫描器。 - 4. 让好友打开他们的添加码。只需打开联系人选项卡,点击扫描添加码,并点击屏幕顶部的我的添加码。 - 5. 将手机的摄像头对添加码。添加码应该位于手机屏幕的圆心。 - 6. 出现提示时,点击添加到MESSENGER。你可以在屏幕顶部看到它。这样就可以将联系人添加到你的Messenger联系人中。 小提示 - 默认情况下,你的Messenger联系人列表是由你的Facebook好友组成的。你可以在Facebook上添加好友,从而自动将这些人添加到Messenger列表中。 - 如果你添加了一个没有回复你的联系人,可以通过点击挥手选项向他们“挥手”,通知他们你想聊天而不需要发送消息。 警告 - 不要在Facebook Messenger上添加你不认识的人。
Nếu không thể loại bỏ được cảm giác khó chịu như có tóc mắc trong cổ họng, bạn hãy áp dụng một vài mẹo để xử lý tình trạng này. Bạn có thể nuốt xuống vài sợi tóc một cách an toàn hoặc ăn một miếng thức ăn mềm để đẩy sợi tóc ra khỏi họng. Có thể bạn cần xử lý các vấn đề khác về sức khỏe gây cảm giác như có gì đó vướng trong họng. Các vấn đề này có thể bao gồm hút thuốc, trào ngược dạ dày thực quản và chứng dị ứng. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Loại bỏ sợi tóc - 1. Cố gắng nuốt sợi tóc. Nếu nghi ngờ có một hai sợi tóc kẹt trong cổ họng, bạn hãy cố nuốt xuống. Tóc sẽ di chuyển qua đường tiêu hóa theo cách tương tự như thức ăn và được đào thải ra ngoài. Tóc sẽ không được phân hủy trong cơ thể vì có thành phần chính là keratin, một loại protein dày đặc.[1] Nguồn nghiên cứu - Nếu sợi tóc có vẻ dài, bạn hãy thử xem liệu có thể dùng tay sạch kéo nó ra khỏi họng được không. - 2. Ăn thức ăn mềm. Bạn có thể lấy sợi tóc ra khỏi họng bằng cách nuốt xuống một miếng thức ăn to. Chọn thức ăn mềm và dịu nhẹ cho cổ họng, chẳng hạn như vài miếng chuối hoặc bánh mì mềm.[2] Nguồn nghiên cứu - Bạn chỉ nên thử nuốt miếng thức ăn vừa miệng. Nếu cứ cố nuốt miếng quá to, bạn có thể bị nghẹn. - Sợi tóc sẽ di chuyển qua đường tiêu hóa cùng với thức ăn nếu bạn nuốt xuống được. - 3. Liên hệ với bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng. Nếu không thể lấy sợi tóc ra khỏi họng và cảm giác vương vướng khiến bạn khó chịu, bạn hãy hẹn gặp bác sĩ tai mũi họng. Nếu còn có thêm các dấu hiệu đau họng khác như cảm giác đau khi nuốt hoặc amiđan có mủ, bạn cần phải được kiểm tra kỹ.[3] Nguồn tin đáng tin cậy Cleveland Clinic Đi tới nguồn - Bác sĩ có thể phải tiến hành xét nghiệm hoặc chụp x-quang. Bạn cần cung cấp cho bác sĩ toàn bộ bệnh sử và kể về mọi triệu chứng. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Xử lý các vấn đề khác - 1. Súc miệng nước muối ấm. Nhiều khi bạn cảm thấy như có sợi tóc mắc trong cổ họng dù không có gì ở đó. Các vấn đề khác có thể cũng gây ra cảm giác khó chịu. Để làm dịu cổ họng, bạn hãy rót một cốc nước ấm và khuấy tan một ít muối. Súc miệng nước muối để làm dịu cổ họng.[4] Nguồn nghiên cứu - Các nghiên cứu cũng cho thấy việc súc miệng nước muối có thể ngăn ngừa hoặc giảm các triệu chứng cảm lạnh. - 2. Ngừng hút thuốc. Các độc tố và các hạt sinh ra từ việc hút thuốc có thể kích ứng niêm mạc họng. Sự kích ứng này có thể gây cảm giác như có tóc mắc trong họng. Bạn hãy cố gắng giảm hút thuốc mỗi ngày để giảm kích ứng họng và ho do hút thuốc.[5] Nguồn nghiên cứu - 3. Điều trị chứng trào ngược dạ dày thực quản. Nếu bạn mắc chứng trào ngược dạ dày thực quản, axit từ dạ dày sẽ trào ngược lên họng. Chất axit này có thể kích ứng họng, đặc biệt là khi nó chạm đến dây thanh đới. Khi tình trạng này xảy ra, chất axit sẽ gây ra cảm giác như có gì đó mắc trong cổ họng. Hãy hỏi bác sĩ về các phương pháp điều trị tốt nhất cho trường hợp của bạn.[6] Nguồn nghiên cứu - Nếu bị khản giọng, ho hoặc phải luôn phải hắng giọng, có thể bạn mắc phải chứng trào ngược gọi là trào ngược hầu – thanh quản. - 4. Uống thuốc chống dị ứng. Nếu bị dị ứng với thức ăn đã ăn vào, có thể bạn sẽ khó nuốt và cảm thấy như có thứ gì đó kẹt trong họng, hoặc trên lưỡi như có tóc. Bạn cần tuân thủ phác đồ điều trị dị ứng hoặc nhanh chóng liên hệ với bác sĩ.[7] Nguồn tin đáng tin cậy Food Allergy Research and Education Đi tới nguồn - Bác sĩ có thể đề nghị bạn uống thuốc kháng histamine để ngăn chặn dị ứng nguyên.
null
如果喉咙里卡了一根头发,你会始终感觉很难受,不妨尝试一些小技巧来解决这个问题。你可以放心地咽下几根头发,或者吃几口软软的食物把头发带下去;或者解决其他会让你的喉咙有异物感的健康问题。这些问题可能包括吸烟、胃酸倒流以及过敏。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 移走头发 - 1. 试着把头发吞下去。如果你怀疑喉咙里卡了一两根头发,只需试着咽下去。头发会像食物一样穿过你的消化道,然后从身体排出去。由于头发是由角蛋白这种硬蛋白组成,因此并不会被身体消化掉。[1] 研究来源 - 如果感觉那根头发很长,看能否用干净的手指将其从喉咙里拉出来。 - 2. 吃软软的食物。也许可以通过咽下一大口食物,将头发从喉咙里弄掉。选择柔软温和的食物。例如,吃几口香蕉或软面包。[2] 研究来源 - 只能吞下刚好一口那么多的食物。如果吞得太大口,有可能会引起窒息。 - 如果能吞下去,头发会和食物一起穿过消化道。 - 3. 去看耳鼻喉科的专家。如果你没办法把头发从喉咙里弄出来,并且感觉很不舒服,可以预约去看耳鼻喉科的医生。如果你还有喉咙痛的其他症状,比如吞咽困难或者扁桃体发炎,那要进行彻底的检查。 [3] 可靠来源 Cleveland Clinic 前往来源 - 医生可能需要做些检查或拍X光片。你需要告知完整的病史,并说明所有的症状。 方法 2 方法 2 的 2: 解决其他问题 - 1. 用温盐水漱口。即使喉咙里什么也没有,你可能还是会感觉有头发卡着。其他问题也会导致这种不舒服的感觉。为了舒缓喉咙,可以倒一杯温水,加盐搅拌至溶解。用盐水漱口,让喉咙感觉舒服一点。[4] 研究来源 - 研究还表明,漱口可以预防或减少普通感冒的症状。 - 2. 戒烟。吸烟产生的毒素和微粒会刺激喉咙内壁。这种刺激感可能就像是有头发卡在喉咙里一样。尽量减少每天的吸烟量,减少对喉咙的刺激,从而让自己少咳嗽。[5] 研究来源 - 3. 治疗胃酸倒流。如果你有胃酸倒流,胃酸会流回到喉咙。这种酸会刺激喉咙,特别是流到声带的时候更是如此。当这种情况发生时,胃酸会让你感觉好像喉咙里卡了东西。向医生咨询治疗胃酸倒流的最佳办法。[6] 研究来源 - 如果你还有喉咙嘶哑、咳嗽或者经常清嗓子的情况,可能还有咽喉反流。 - 4. 服用过敏药。如果你吃了某样东西出现过敏反应,可能会感觉吞咽困难,喉咙有异物感,或者感觉舌头上有毛。遵循你的过敏治疗计划,或者立刻联系医生。[7] 可靠来源 Food Allergy Research and Education 前往来源 - 医生可能会建议你吃抗组胺药物来阻止过敏原。
Cách tiêu chuẩn để hỏi “bạn khỏe không?” trong tiếng Pháp là “comment allez-vous?” Tuy nhiên, có nhiều cách để hỏi và đáp lại, cũng như hỏi thăm lại đối phương sau khi bạn trả lời xong. Sau đây là một số cách dùng thông dụng và hữu ích nhất. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Đặt câu hỏi - 1. Hỏi một cách lịch sự rằng "Comment allez-vous?” Đây là cách nói tiêu chuẩn để hỏi ai đó rằng họ có khỏe không, sử dụng trong mọi trường hợp nhưng thường gặp nhất là trong tình huống trang trọng, khi nói chuyện với người lạ và người lớn tuổi. - Phát âm đúng của câu này là kom-mohn tay-lay voo.[1] Nguồn nghiên cứu - Comment nghĩa là "như thế nào." - Allez được chia từ động từ nguyên mẫu "aller," nghĩa là "có sức khỏe (tốt/xấu)" hay "tiến triển." - Vous nghĩa là "bạn". - Dịch sát nghĩa câu này là "Sức khỏe bạn thế nào?" - 2. Hỏi bạn bè và người thân "Comment ça va?" Cách nói này cũng là hỏi sức khỏe nhưng gần gũi và kém trang trọng hơn, vì vậy bạn chỉ nên dùng với những người thân thuộc. - Cụm từ này được phát âm đại khái là koh-mohn sah vah. - Comment nghĩa là "như thế nào." - Va là động từ được chia theo dạng khác của động từ nguyên mẫu aller, ," nghĩa là "tiến triển."[2] Nguồn nghiên cứu - Khi đứng một mình, ça là một đại từ, nghĩa là "nó."[3] Nguồn nghiên cứu - Dịch sát nghĩa câu này là, "Mọi việc thế nào rồi?" - 3. Câu hỏi ngắn gọn hơn là "Ça va?" Đây là cách nói “bạn khỏe không?” rất thân mật, bạn chỉ cần hỏi “ça va?” - Phát âm câu này là sah vah. - Dịch sát nghĩa hơn sẽ là “sao rồi?”[4] Nguồn nghiên cứu Tương tự như khi bạn hỏi ai đó là “What's up?” trong tiếng Anh. - 4. Đổi thành "Comment vas-tu?" Dù có hình thức giống với cách dùng trang trọng, lịch sự, nhưng câu này được sử dụng trong bối cảnh bạn bè với nhau. - Câu hỏi này phát âm như sau koh-mohn vah too.[5] Nguồn nghiên cứu - Comment nghĩa là "như thế nào," vas được chia từ động từ nguyên mẫu "aller," và tu là cách nói không trang trọng của từ "bạn." - Dịch sát nghĩa sẽ là, "Bạn thế nào rồi?" Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Trả lời lại câu hỏi - 1. Đáp lại một cách tích cực rằng "bien."[6] Nguồn nghiên cứu Từ "bien" nghĩa là "khỏe/tốt." Bạn có thể đáp ngắn ngọn như vậy rằng bạn khỏe, nhưng thường thì nó được dùng như một phần trong câu. - Từ này phát âm là bee-ehn. - "Je vais bien" là cách trả lời mở rộng ra, nghĩa là, "Tôi vẫn khỏe/Mọi thứ đều tốt." - "Très bien" nghĩa là "rất khỏe." - "Bien, merci" nghĩa là "khỏe, cảm ơn." - "Tout va bien" nghĩa là "tất cả đều tốt." - "Assez bien" nghĩa là "hoàn toàn khỏe." - "Ça va" nghĩa là "khỏe/tốt." - 2. Trả lời một cách tiêu cực rằng “mal.” Cũng như cách nói tích cực vừa rồi thì mal thường được dùng để đáp lại. Từ này có nghĩa là "tệ." - Mal đọc là mahl. - Bạn cũng có thể dùng trong câu mở rộng, "Je vais mal," nghĩa là, "Tôi không khỏe" hay "Mọi thứ không ổn." - 3. Dùng "Comme-ci comme-ca" khi ở khoảng giữa. Câu này tương tự như “so-so” (nghĩa là “tàm tạm”) trong tiếng Anh. - Phát âm câu này là kum-see, kum-sah." Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Đáp lại bằng câu hỏi - 1. Lịch sự hỏi lại rằng "Et vous?" Câu này được dùng để hỏi lại ai đó sau khi họ hỏi thăm bạn trước và bạn đã trả lời. - Et nghĩa là "và/còn." - Dịch sát nghĩa là "Còn bạn?" - Bạn có thể dùng câu hỏi này với bất cứ ai, trong mọi ngữ cảnh, nhưng thường thấy nhất là trong tình huống trang trọng hay khi nói với người lạ, người lớn tuổi hơn. - 2. Hỏi bạn bè và người thân rằng "Et toi?" Câu này được dùng để hỏi lại ai đó sau khi họ hỏi thăm bạn trước. - Toi là cách nói kém trang trọng của từ “bạn.” - Câu hỏi này thường được dùng trong bối cảnh thân mật và kém trang trọng. Bạn chỉ nên dùng với bạn bè và người thân. Đối với tình huống trang trọng hơn thì hãy dùng "et vous?".
The standard way to ask someone “how are you?” in French is to ask, “comment allez-vous?” There is more than one way to ask the question, though, and more than one way to respond and return the question. Here are some of the most helpful and commonly used. Steps Cheat Sheet Method 1 Method 1 of 3: Asking the Question - 1. Politely ask, "Comment allez-vous?” This is the standard phrase used to ask someone how he or she is. It can be used in any situation, but it is most frequently associated with formal situations, strangers, and elders. - The correct pronunciation of the phrase is kom-mohn tay-lay voo.[1] Research source - Comment means "how." - Allez is a conjugated form of the verb "aller," meaning "to go." - Vous means "you." - A more literal translation of this phrase would be, "How do you go?" - 2. Ask friends and family "Comment ça va?" This is a less formal, more casual way of asking someone how he or she is, so it should only be used for people with whom you are familiar.[2] Research source - 3. Shorten the question to "Ça va?" A very informal way of asking “how are you?” is to simply ask, “ça va?”[5] Research source - Pronounce the question as sah vah. - A more literal translation would be, “does it go?” It is, however, somewhat similar to asking someone in English, “What's up?” - 4. Change it to "Comment vas-tu?" While similar to the formal, polite form of the question, this phrase is used in casual settings among friends.[6] Research source - Pronounce this question as koh-mohn vah too. - Comment means "how," vas is a conjugated form of the verb "aller," and tu is an informal way to say "you." - Translated literally, the question asks, "How do you go?" Method 2 Method 2 of 3: Responding to the Question - 1. Respond positively with "bien." The term "bien" means "well."[7] Research source You can use the term on its own to answer that you are well, but it is also commonly used as part of a phrase. - Pronounce the term, bee-ehn. - "Je vais bien" is an extended response meaning, "I am doing well." - "Très bien" means "very well." - "Bien, merci" means "well, thank you." - "Tout va bien" means "all good." - "Assez bien" means "quite good." - "Ça va" means "fine." - 2. Reply negatively with “mal.” Like its positive counterpart, mal is often used as a response on its own. It translates to "bad." - Mal is pronounced mahl. - You could also use the term in an extended phrase, "Je vais mal," meaning, "I am bad" or "I am doing badly." - 3. Use "Comme-ci comme-ca" when you are in between. This phrase is the same thing as saying “so-so” in English. - Pronounce the phrase as kum-see, kum-sah." Method 3 Method 3 of 3: Returning the Question - 1. Politely ask, "Et vous?" This question can be used to ask someone how he or she is after that person asks you first and you have given your response. - Et means "and." - The question literally translates into, "And you?" - You can use this question with anyone and in any situation, but it is especially used in formal situations or with strangers and elders. - 2. Ask friends and family, "Et toi?" This question is also used to ask someone how he or she is after that person has asked you first.[8] Research source - Toi is an informal way of saying “you.” - This question is used in casual, informal settings. Only use it with friends and family. Use "et vous?" in a more formal setting. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "My four-year-old grandson has asked me to teach him French. That I will do, by post and by telephone. I'm starting with the basics."..." more
null
Đây là bài viết hướng dẫn cách chèn biểu tượng Euro (€) vào mọi văn bản, ghi chú, tin nhắn hoặc trường nhập dữ liệu trên máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng. Biểu tượng Euro có trong nhóm ký tự đặc biệt của mọi bàn phím máy tính và thiết bị di động trên thế giới. Bạn có thể sử dụng tổ hợp phím trên máy tính hoặc chuyển bàn phím của thiết bị di động sang giao diện ký tự đặc biệt để nhập biểu tượng này. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng Windows - 1. Mở văn bản mà bạn muốn nhập biểu tượng Euro (€). Bạn có thể nhập biểu tượng Euro trong mọi chương trình soạn thảo văn bản, văn bản, tin nhắn, ghi chú hoặc trường nhập dữ liệu bất kỳ. - 2. Ấn và giữ tổ hợp phím Ctrl và Alt cùng lúc. Bạn có thể nhập ký tự đặc biệt trên bàn phím bằng tổ hợp phím này, bao gồm biểu tượng Euro. - 3. Ấn E trên bàn phím. Không thả phím Ctrl và Alt, ấn phím này để chèn biểu tượng Euro (€). Đây là thao tác áp dụng được trên Microsoft Office. - Trên một số phiên bản Windows, bạn sẽ phải ấn 4 thay vì E. - Một số bàn phím quốc tế sẽ cần tổ hợp phím khác. Bạn có thể thử Ctrl+Alt+5 hoặc Alt Gr+E nếu tổ hợp phím trên không hiệu quả với bàn phím của bạn. - 4. Sao chép và dán biểu tượng Euro từ nơi khác (tùy chọn). Một cách thực hiện khác là sao chép và dán biểu tượng từ văn bản khác, trang web hoặc ngay sau đây: - Biểu tượng Euro: € - Bạn có thể xem các bước thực hiện thao tác sao chép và dán dữ liệu trên Windows tại đây. - 5. Tìm biểu tượng trong Character Map. Để thực hiện việc này, bạn cần mở Character Map (ứng dụng có biểu tượng khối lập phương), tìm kiếm biểu tượng Euro (€) và nhấp đúp vào đó, rồi chọn Copy (Sao chép). - 6. Tìm biểu tượng trên bàn phím biểu tượng cảm xúc. Để thực hiện việc này, bạn cần ấn ⊞ Win+. hoặc ⊞ Win+;, chọn loại tiền tệ và nhấp vào biểu tượng Euro. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng Mac - 1. Mở văn bản cần nhập biểu tượng Euro (€). Bạn có thể nhập biểu tượng Euro trong mọi ứng dụng, văn bản, tin nhắn, ghi chú hoặc trường nhập dữ liệu bất kỳ. - 2. Ấn và giữ tổ hợp phím ⇧ Shift và ⌥ Option cùng lúc. Thao tác này cho phép bạn nhập ký tự đặc biệt trên bàn phím. - Một số bàn phím Mac có phím Alt thay vì ⌥ Option. Trong trường hợp này, bạn sẽ ấn ⇧ Shift và Alt. - 3. Ấn 2 trên bàn phím. Khi bạn ấn phím này cùng lúc với ⇧ Shift và ⌥ Option, biểu tượng Euro (€) liền hiển thị trên màn hình. - Tổ hợp phím này áp dụng cho mọi cấu hình bàn phím, bao gồm bàn phím chuẩn Hoa Kỳ, Anh và quốc tế. - Một số cấu hình bàn phím sẽ yêu cầu tổ hợp phím khác. Ví dụ, bạn cần nhập ⇧ Shift+⌥ Option+4 trên bàn phím tiếng Nga. - 4. Sao chép và dán biểu tượng Euro vào văn bản (tùy chọn). Một cách thực hiện khác là sao chép và dán biểu tượng từ văn bản khác, trang web hoặc ngay sau đây: - Biểu tượng Euro: € - Bạn có thể xem các bước thực hiện thao tác sao chép và dán dữ liệu trên Mac tại đây. - 5. Tìm biểu tượng trên Character View. Để thực hiện việc này, bạn cần ấn Control+⌘ Command+Space, tìm biểu tượng Euro (€) và nhấp vào đó. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng điện thoại hoặc máy tính bảng - 1. Mở trường cần nhập biểu tượng Euro (€). Bạn có thể nhập biểu tượng này bằng cách sử dụng giao diện ký tự đặc biệt trên bàn phím của thiết bị di động trong mọi ứng dụng văn bản, văn bản, tin nhắn, ghi chú hoặc trường nhập dữ liệu. - 2. Chạm vào trường nhập dữ liệu. Bàn phím của thiết bị sẽ hiển thị bên dưới màn hình. - 3. Chạm vào phím 123 (trên iPhone) hoặc ?123 (trên Android) ở bên dưới góc trái. Đây là phím chuyển bàn phím sang giao diện ký tự đặc biệt. - Trên một số phiên bản Android, phím này sẽ là 12# hoặc nội dung tương tự. Đây là phím thường hiển thị bên dưới góc trái bàn phím. - 4. Chạm vào phím #+= (trên iPhone) hoặc =\< (trên Android) ở bên dưới góc trái. Đây là phím hiển thị phía trên phím ABC ở bên dưới góc trái và sẽ mở giao diện ký tự đặc biệt thứ hai. - Trên một số phiên bản Android, phím này sẽ là sự kết hợp của các ký tự khác, nhưng nó luôn hiển thị phía trên phím ABC ở bên dưới góc trái. - 5. Tìm và ấn phím € trên bàn phím. Bạn có thể tìm và chạm vào phím biểu tượng Euro (€) trên bàn phím ký tự đặc biệt thứ hai. Thao tác này liền thêm biểu tượng vào trường nhập dữ liệu đã chọn. Lời khuyên - Trong chương trình soạn thảo HTML UTF-8, bạn có thể dùng €để nhập biểu tượng Euro (€).
This wikiHow teaches you how to insert the Euro (€) symbol into any document, note, message or text field on your computer, phone or tablet. The Euro symbol is available in the special character group of all desktop and mobile keyboards around the world. You can use a keyboard combination on your computer or switch your mobile keyboard to the special character layout to type it. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using Windows - 1. Open the text you want to type the Euro (€) symbol. You can type a Euro symbol in any text editor, document, message, note or any other text field. - 2. Press and hold the Ctrl and Alt keys at the same time. You can type special characters on your keyboard with this combination, including the Euro symbol. - 3. Press E on your keyboard. Without releasing Ctrl and Alt, press this button to instantly insert the Euro (€) symbol. This works on Microsoft Office. - On some versions of Windows, you may have to press 4 instead of E. - Some international keyboards may require a different combination. You can try Ctrl+Alt+5 or Alt Gr+E if the above combinations don't work for your keyboard. - 4. Copy and paste the Euro symbol from somewhere else (optional). As an alternative, you can copy and paste this symbol from a different document, a web page, or from below: - The Euro symbol: € - You can find step-by-step instructions for copying and pasting on Windows here. - 5. Look for it on the character map. To do so, open the character map (the app with the cube icon), search for the Euro (€) symbol, and double-click it, then choose Copy.[1] Trustworthy Source Microsoft Support Technical support and product information from Microsoft. Go to source - 6. Look for it on the emoji keyboard. To do so, press ⊞ Win+. or ⊞ Win+;, choose the currency category and click on the euro character.[2] Trustworthy Source Microsoft Support Technical support and product information from Microsoft. Go to source Method 2 Method 2 of 3: Using Mac - 1. Open the document you want to type the Euro (€) symbol. You can type the Euro symbol in any app, document, message, note or any other text field. - 2. Press and hold the ⇧ Shift and ⌥ Option keys at the same time. This will allow you to type special characters on your keyboard. - Some Mac keyboards have an Alt button instead of ⌥ Option. In this case, press ⇧ Shift and Alt. - 3. Press 2 on your keyboard. When you press this button without releasing the ⇧ Shift and ⌥ Option buttons, you will instantly type the Euro (€) symbol.[3] Research source - This keyboard combination applies to most keyboard configurations, including the standard United States, British, and international keyboards. - Some keyboard configurations may require a different key combination. For example, the standard Russian keyboard requires ⇧ Shift+⌥ Option+4 - 4. Copy and paste the Euro symbol to your document (optional). As an alternative, you can copy and paste the Euro symbol from another document, a web page, or from below: - The Euro symbol: € - You can find detailed copy-paste instructions for Mac here. - 5. Look for it on the character viewer. To do so, press Control+⌘ Command+Space, search for the Euro (€) symbol and click it. Method 3 Method 3 of 3: Using a Phone or Tablet - 1. Open the text field you want to type the Euro (€) symbol. You can type this symbol using the special character layout of your mobile keyboard in any text app, document, message, note or text box. - 2. Tap the text field you want to type. Your keyboard will slide in from the bottom of your screen. - 3. Tap the 123 (iPhone) or ?123 (Android) button on the bottom-left. This button will switch your keyboard to the special character layout.[4] Research source - On some Android versions, this button may also look like 12# or a similar combination. It will almost always be on the bottom-left corner of your keyboard. - 4. Tap the #+= (iPhone) or =\< (Android) button on the bottom-left. This button is located above the ABC button in the lower-left corner, and it will open your secondary special characters. - On some Android versions, the exact character combination on this button may be different, but it's always located above the ABC button on the bottom-left. - 5. Find and press the € button on your keyboard. You can find and tap the Euro (€) symbol button on your secondary special character keyboard here. It will instantly insert the symbol into the selected text field. Reader Success Stories - "For the umpteenth time, wikiHow helped me in a clear, direct, and visually explicit way. As detailed as I wish it to be and as useful as ever. Thank you, guys!"..." more
null
Nếu bạn đang định làm việc tình nguyện hoặc xin việc ở thư viện, bạn sẽ cần biết cách để sắp xếp giá sách của thư viện. Tất cả các cuốn sách trong tất cả các thư viện đều được xếp theo Hệ thống Thập phân Dewey (Dewey Decimal System), hoặc theo Hệ thống Phân loại của Thư viện Quốc hội (Library of Congress Classification System) (của Mỹ). Trong khi nhiều thư viện của các trường đại học hoặc chuyên ngành đều sử dụng Hệ thống Phân loại của Thư viện Quốc hội, thì hầu hết các thư viện công cộng, các trường phổ thông và tiểu học sắp xếp giá sách theo Hệ thống Thập phân Dewey. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sắp xếp giá sách theo Hệ thống Thập phân Dewey - 1. Nắm được Hệ thống Thập phân Dewey. Việc học hệ thống này là không khó vì nó được tổ chức rất logic và được xây dựng dựa trên cơ sở thập phân. Về cơ bản, mỗi lớp sách sẽ được chỉ định sử dụng một con số để phân loại (với đầy đủ các số, như 800) và các số ở phần thập phân (các số nằm bên phải của dấu thập phân). Chúng là các số bạn nhìn thấy trên gáy mỗi cuốn sách ở thư viện, và chúng được gọi là các số hiệu. Hệ thống đó gồm 10 lớp, chúng được chia tiếp thành 10 chủng loại, và từng chủng loại sẽ bao gồm 10 nhánh nhỏ. 10 lớp chính của Hệ thống Thập phân Dewey là: - 000 - Các nguyên tắc chung, Khoa học máy tính, và thông tin - 100 - Triết học và Tâm lý học - 200 - Tôn giáo học - 300 - Các khoa học xã hội - 400 - Ngôn ngữ học - 500 - Các khoa học tự nhiên - 600 - Công nghệ và khoa học ứng dụng - 700 - Nghệ thuật và tái tạo - 800 - Văn học - 900 - Địa lý và lịch sử - 2. Hãy nhớ là mục đích của các số hiệu là để nhóm các cuốn sách cùng chủ đề với nhau, và gồm ít nhất 2 phần: Số lớp (từ 000 đến 900) và các số ở phần thập phân. Số lớp là toàn bộ số và (các) số ở phần thập phân được đặt sau dấu thập phân. - 3. Đọc hiểu sự phân loại. Đây là một ví dụ ngắn về cách bạn có thể thấy hoặc sắp xếp vị trí cho cuốn sách về văn học viễn tưởng Mỹ được viết giữa những năm 1861 và 1900. (Sự phân loại bao quát cho văn học là “800”). - Hãy nhìn vào số thứ 2 sau số “8”. Số “1” cho biết cuốn sách đó được phân loại là “Văn học Mỹ nói chung”. Số thứ 2 sau số “8” xác định nhánh phân chia; 811 là thơ ca Mỹ, 812 là Kịch của Mỹ, 813 là viễn tưởng Mỹ, 814 là các tiểu luận Mỹ... - Hãy nhìn vào số đầu sau dấu thập phân; đây là số biểu thị sự phân loại sâu hơn. Vì thế, cuốn sách với số được gọi “813.4”, nói cho bạn rằng cuốn sách đó là viễn tưởng của Mỹ được viết giữa các năm 1861 và 1900. Rõ ràng, càng nhiều số, chủ đề càng rõ ràng. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Cách để sắp xếp các cuốn sách theo Hệ thống Phân loại của Thư viện Quốc hội - 1. Hãy học 20 phân loại mà Thư viện Quốc hội sử dụng để chia tách các lĩnh vực tri thức. Từng lớp tương ứng với ký tự abc. - A Các tác phẩm chung - B Triết học - Tôn giáo - Tâm lý - C Lịch sử (Dân sự) - D Lịch sử (Ngoại trừ nước Mỹ) - E Lịch sử nước Mỹ - F Lịch sử bản địa của Mỹ, Lịch sử Mỹ Latin - G Địa lý và Nhân loại học - H Các khoa học xã hội - J Khoa học chính trị - K Luật - M Âm nhạc - N Mỹ thuật - P Ngôn ngữ và ngôn ngữ học - Q Khoa học và toán học - R Y tế - S Nông nghiệp - T Công nghệ - U Khoa học quân sự - V Khoa học hàng hải - Z Khoa học thư mục và thư viện - 2. Hãy đọc nhiều hơn về cách từng lớp được phân chia tiếp thành các lớp con, bằng việc kết hợp các ký tự và các con số. Như với Hệ thống Thập phân Dewey, càng nhiều số và ký tự có trong số hiệu, sự phân loại sẽ càng chi tiết - và việc tìm hoặc sắp xếp sách cũng sẽ dễ dàng hơn. Số hiệu LC “PS3537 A426 C3 1951”, xác định “Catcher in the Rye”, của J. D. Salinger, đã được xuất bản năm 1951 (4 con số cuối trong số hiệu). Lời khuyên - Các số hiệu trong cả 2 hệ thống là luôn được đọc từ trái qua phải, từ trên xuống dưới. - Tất cả các sách thư viện, bất kể việc chúng được phân loại theo hệ thống nào, luôn được sắp xếp trên giá sách từ trên xuống dưới và từ trái qua phải. Cảnh báo - Các nhân viên mới hoặc những người tình nguyện của thư viện không nhất định phải biết toàn bộ các hệ thống phân loại thập phân Dewey hoặc của Thư viện Quốc hội. Tuy nhiên, hãy chắc chắn bạn ít nhất biết được 10 phân loại chính và 10 nhánh nhỏ đầu tiên của từng phân loại.
If you are thinking of volunteering or getting a job at a library, you will need to know how to shelve the library books. All library books in all libraries are shelved according to either the Dewey Decimal System or the Library of Congress Classification System. While many university and specialty libraries use the Library of Congress Classification System, most public libraries, elementary and high schools shelve their books according to the Dewey Decimal System. Steps Method 1 Method 1 of 2: Shelve Books According to the Dewey Decimal System - 1. Learn how the Dewey Decimal System works. Learning the system is not difficult because it is logically organized and built on a decimal base. Essentially, every class of book is assigned a category number (a whole number, such as 800) and a cutter number or numbers (numbers to the right of the decimal point).[1] Expert Source John Gillingham, CPA, MA Certified Public Accountant & Founder of Accounting Play Expert Interview. 3 March 2020. These are the numbers you see on the spine of a library book, and they are referred to as the call number. The system is comprised of ten classes, which are further divided into 10 more subcategories, and each of those subcategories contains 10 subdivisions. The 10 main classes of the Dewey Decimal System are:[2] Research source - 000—Computer science, information and general works - 100—Philosophy and psychology - 200—Religion - 300—Social Sciences - 400—Language - 500—Science - 600—Technology and applied science - 700—Arts and recreation - 800—Literature - 900—History and geography - 2. Remember that the purpose of call numbers is to group books of the same subject together, and is comprised of at least two parts: the Class number (000 through 900) and the cutter number. The class number is a whole number and the cutter number(s) are placed after the decimal point.[3] Research source - 3. Get a feel for how a classification is broken down.[4] Research source Here is a short example of how you would find or shelve a book about American fiction literature written between 1861 and 1900. (The broad classification for literature is “800.”) - Look at the second number after the “8.” The number “1” indicates that the book is further classified as “American literature in general.” The second number after the “8” further defines the division; 811 is American poetry, 812 is American Drama, 813 is American fiction, 814 is American essays and so on. - Look at the first number after the decimal point; this number refines the classification even further. Thus, a book with a call number of “813.4,” tells you that the book is American fiction written between 1861 and 1900. Obviously, the more numbers, the more specific the subject. Method 2 Method 2 of 2: How to Shelve Books According to the Library of Congress Classification System - 1. Learn the 20 classifications the Library of Congress uses to separate areas of knowledge. Each class corresponds to a letter of the alphabet.[5] Research source - A General Works - B Philosophy-Religion-Psychology - C History (Civilization) - D History (Except America) - E American History - F Local American history, Latin American History - G Geography and Anthropology - H Social Sciences - J Political Science - K Law - M Music - N Fine Arts - P Language and Linguistics - Q Science and math - R Medicine - S Agriculture - T Technology - U Military Science - V Naval Science - Z Bibliography and Library Science - 2. Read more about how each class is further subdivided into subclasses, using a combination of letters and numbers. As with the Dewey Decimal System, the more numbers and letters contained in a call number, the more specific the classification is—and the easier it is to find or shelve the book.[6] Research source The LC call number “PS3537 A426 C3 1951,” identifies the “Catcher in the Rye,” by J. D. Salinger, which was published in 1951 (the last four numbers in the call number.) Video Tips - Call numbers in both systems are always read from left to right, top to bottom. - All library books, no matter what system they are classified under, are physically shelved from top to bottom and from left to right. Warnings - New library employees or volunteers are not expected to know the entire Dewey Decimal or Library of Congress classification systems. However, make sure you at least know the 10 main classifications, and the first 10 subdivision of each classification. Reader Success Stories - "Thank you, wikiHow editors, for sharing your knowledge and expertise and presenting them in easy steps. These articles gave directions and guided me to do my work at the library. May I know more how to set up a special library?"..." more
null
Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Cư xử như một nàng tiên cá - 1. Tỏ thái độ tò mò trước các vật dụng điện tử. Đưa ra các câu hỏi chẳng hạn như "Tôi sử dụng nó như thế nào?" và "Bây giờ thì tôi phải làm gì?". Mọi người sẽ nhận thức được rằng bạn chưa từng sử dụng các thiết bị điện tử. - 2. Hiểu biết về đại dương. Mỗi khi bạn nghe ai đó bàn luận về đại dương, hãy hào hứng tham gia vào cuộc trò chuyện và nói về hàng tá thông tin, chẳng hạn như đại dương chiếm 79% diện tích của thế giới hoặc tảo biển được sử dụng để chế biến các sản phẩm hằng ngày chẳng hạn như kem đánh răng, thuốc, kem, và nhiều vật dụng khác. - 3. Hình thành ngôn ngữ người cá của riêng mình. Hãy thường xuyên sử dụng ngôn ngữ này và thậm chí viết nó vào giấy. Nếu người khác thắc mắc về hành động của bạn, hãy nói rằng "Bạn không biết về nó hả? À quên...Bạn là một con người", và sau đó hãy quay mặt bước đi. - 4. Than phiền về con người. Hãy than phiền với bạn bè của bạn về những điều khiến bạn không thích và rằng "dưới đại dương không có bất kỳ một luật lệ nào". Nếu bạn bè của bạn nhìn bạn một cách kỳ quặc hoặc thắc mắc về những điều bạn nói, hãy nói rằng "Không có gì!" với thái độ vội vã và lo lắng. - 5. Cung cấp một số gợi ý. Bạn có thể nói rằng "Tạo sao tảo biển nơi này lại ngắn quá vậy? À quên, mình đang ở trên đất liền, và con người gọi nó là cỏ", sau đó hãy khẽ thốt lên từ "lạ thật" trước một nhóm người trong giờ giải lao. - 6. Tỏ thái độ vụng về. Nếu nàng tiên cá là người đã từng có đuôi và bất ngờ được ban tặng một đôi chân của con người, sẽ phải mất nhiều năm để cô ấy có thể làm quen với chúng. Nếu mọi người hỏi xem liệu bạn có muốn chạy đua không, hãy trả lời họ rằng "Tôi chưa quen với việc sử dụng đôi chân", và bình tĩnh bước đi. Nếu một nhóm người nào đó đang quan sát bạn bước đi/chạy, hãy giả vờ loạng choạng trong một vài phút. - 7. Viết nhật ký. Hãy chắc chắn rằng mọi người trông thấy bạn viết nhật ký mỗi ngày, và sau một vài tuần/một vài ngày, hãy cất nhật ký tại nơi mà người khác có thể tìm được. Họ sẽ đọc nó, và khi bạn quay về, hãy giành lại quyển nhật ký với thái độ đầy lo lắng. - 8. Tạo một cái tên riêng của nàng tiên cá. Có thể là một cái tên nào đó chẳng hạn như Ánh Dương, Thủy Châu, Hải Trân. Hãy tạo nên những cái tên độc đáo, và xoay quanh chủ đề đại dương. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Trông như một nàng tiên cá - 1. Đeo nhiều vỏ ốc. Một nàng tiên cá thật sự cần phải kết nối với quê hương thật sự của cô ấy, đại dương của cô ấy, và không ngừng bày tỏ sự trung thành của cô ấy. Bạn cũng có thể sử dụng Ngọc Trai. - 2. Chăm sóc mái tóc. Hãy nhớ chải tóc thường xuyên. Và tôi khuyên bạn nên để tóc dài. Dưới đại dương không có thợ cắt tóc! Bạn cũng có thể tạo kiểu tóc gợn sóng. Phương pháp mà tôi thường sử dụng để tạo độ gợn sóng cho tóc đó là sau khi gội đầu, tôi thường tết tóc lại và để nguyên như vậy khi đi ngủ. Vào ngày hôm sau, khi bạn gỡ tóc của bạn, mái tóc của bạn sẽ trở nên gợn sóng. Hình ảnh này sẽ khiến mọi người liên tưởng đến các con sóng của đại dương. - 3. Sử dụng màu sắc của đại dương. Hãy sử dụng màu cam của san hô, màu ngọc xanh biển, màu xanh của tảo biển, hoặc màu trắng của ngọc trai. - 4. Làm ướt tóc. Khi bạn sắp phải đến một nơi nào đó, chẳng hạn như một buổi tiệc, đi đến trường, hãy làm ướt tóc một chút để trông như bạn vừa mới đi bơi. - 5. Không trang điểm! Nàng tiên cá thật sự sẽ không hề biết cách sử dụng mỹ phẩm. Tuy nhiên, bạn có thể bôi một ít màu nhũ không thấm nước vào mí mắt nếu bạn thích. - 6. Tìm mua một chiếc đuôi cá. Bạn sẽ không phải là một nàng tiên cá thật sự nếu thiếu một chiếc đuôi cá! Nếu bạn không đủ khả năng để mua một chiếc đuôi cá, hãy tự tay làm nó, hoặc tiết kiệm tiền để mua nó. Bạn sẽ không phải hối tiếc! - 7. Cung cấp thêm một vài gợi ý. Hãy thử tạo hiệu ứng vảy cá trên đôi chân của bạn bằng cách sử dụng quần tất và bôi bất kỳ màu phấn mắt nào lên chiếc quần tất của bạn. Phương pháp này sẽ giúp tạo thêm một ít màu cho đôi chân của bạn, và chúng sẽ trông như vảy cá. - 8. Mặc váy ngắn/váy dài. Một nàng tiên cá thật sự sẽ không muốn mặt quần dài quanh đôi chanh của họ! Vì quần dài sẽ khá vướng víu nếu như chiếc đuôi cá bất ngờ xuất hiện. Ngoài ra, độ gợn sóng của váy sẽ khiến mọi người suy nghĩ về những con sóng nhẹ nhàng trên biển. - 9. Sử dụng dép xỏ ngón (flip-flop) hoặc xăng đan (sandal). Nàng tiên cá sẽ có thể dễ dàng gỡ bỏ loại giày dép này khi chiếc đuôi cá của họ chuẩn bị xuất hình, ngoài ra, dép xỏ ngón và xăng đan cũng giúp gợi nhớ về cảm giác đi bơi và về những bờ biển! Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sống như một nàng tiên cá - 1. Hãy điều chỉnh môi trường xung quanh gợi nhớ đại dương. Hãy tham khảo các ý tưởng trang trí xoay quanh chủ đề biển trên các trang web trực tuyến và sử dụng chúng cho căn phòng của bạn. Hãy tìm mua khăn trải giường có hình ảnh của đại dương và đặt thú nhồi bông sinh vật biển trên giường của bạn. Cất giữ quần áo của bạn trong một chiếc rương kho báu. Thu thập các vật dụng khác nhau của đất liền, chẳn hạn như đồng xu hoặc nĩa hoặc thìa hoặc đá. - 2. Lắng nghe âm thanh của sóng biển mỗi ngày. Hoặc nếu có thể, hãy đi ra biển và trực tiếp lắng nghe tiếng sóng. Bạn sẽ cảm thấy như bạn thật sự vừa đến từ đại dương. Lời khuyên - Không nên thực hiện điều này khi ở cạnh cha mẹ của bạn. Họ có thể sẽ đưa bạn đến bác sĩ hoặc bác sĩ tâm lý. - Hãy cẩn thận. Không nên cung cấp quá nhiều câu nói ẩn ý vì bạn sẽ khiến cho người khác cảm thấy bực bội.
null
如果你喜欢美人鱼,想要变作美人鱼,或者只想尝试短暂的角色扮演,那你算找对地方了。美人鱼是大海中最美妙的物种。想要把美人鱼扮好,外形得像,走路姿势得像,说话方式更得像。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 穿衣打扮要像美人鱼一样 - 1. 有和美人鱼一样的发型。要如美人鱼一般出众,首先要弄好你的头发,所以可得精心打理一番。虽然留长发很费时间和耐心,但是肯定是值得的。下面就来教你如何打造完美的美人鱼发型: - 头发要长到足够长,过了你的肩膀就好,再长点最好。 - 如果你的头发没有自来卷,稍稍烫一下来个自然一点的卷曲。如果想让头发卷得更自然一些,别用卷发器或者夹子,试试在洗完头发之后趁着没干编些小辫儿。睡觉也带着它们,第二天早上再拆掉。 - 打造秀发健康的光泽。这里有几个方法,比如洗头发时加一点醋,然后再清水冲净,洗头发时用冷水而非热水,或者你也可以用那种免冲洗的护发素,或者用鸡蛋、蛋黄酱、芦荟汁等等做个发膜。登录wikiHow的页面,可以获得更多令头发如美人鱼一般柔软有光泽的方法:http://www.wikihow.com/Have-Soft-Shiny-Hair-Inexpensively - 如果不介意,可以把头发尤其是尾部打湿。这会让你有种“刚刚从大海里走出来”的感觉。你还可以把水和着盐放进瓶里,在头发上喷几次,来表现那种刚刚上岸的样子。 - 配上合适的发饰。既然你大部分时间都呆在海里,那么戴上个假的海星、珊瑚发卡甚至洒上些沙子都可以让你看起来是一只真的美人鱼。 - 2. 打造美人鱼一般的面容。你的面容是紧接在发型之后会受众人关注的部分,所以一定要展现出如真正的美人鱼那般的面容。美人鱼一般素面朝天,所以不用花太多功夫就可以达到,但仍然有一些是你需要做的: - 眼影用淡蓝色、绿色或紫色。可以再用一下蓝色或银色的染眉膏突出一下。 - 眼皮和嘴唇上,淡淡的扫一层珠光。 - 唇膏用淡粉色。 - 记得化妆品要用防水的哦。 - 3. 穿着得像美人鱼。想要穿得像美人鱼,不需要太多的衣服,但要注意搭配正确。要打造出海底动物的真实感觉,你一定要注意上身、下身,尤其是脚部的的修饰。具体应该这么穿: - 在海边的话,一件比基尼上衣就很好了,足够显眼,又不至于太妖娆。选一个亲近大海的颜色比如蓝色或紫色,如果可以的话,试着去买那种杯罩装饰成贝壳状的比基尼上衣。 - 日常的话,坚持选择长款飘逸的服饰。这种款式会提醒人们想起海浪的柔和感觉。比如一件飘逸一点的衬衫可以搭配一条牛仔裤,或者一件修身的衬衫搭配一条飘逸一点的短裙。记住,还是要选海洋系的颜色,如蓝色、绿色和紫色。有些场合下,粉色也不错。 - 穿一双带有贝壳装饰的拖鞋或凉鞋。鞋的款式应当随意一些,毕竟真正的美人鱼是不穿鞋的,所以也没必要花太多心思在脚上。 - 手指和脚趾甲上精致地刷上一层粉色、蓝色或其他海水色系的指甲油。如果你比较关注指甲,想要把它们修饰得更像美人鱼,你还可以再画上一些类似海星、锚,甚至鳞纹样式的装饰。 - 4. 美人鱼挂饰。要像真正的美人鱼,你还需要搭配相应的挂饰。美人鱼们常常游来游去,当然不可能有太多装饰,但是有一些关键的小物件,还是可以帮助你打造出美人鱼的专属特征。下面就是一些建议: - 戴一些珊瑚和贝壳类的饰品。比如珊瑚或贝壳的项链、耳环或手镯都可以让你凭着美人鱼的感觉脱颖而出。 - 戴上一枚变色戒指,来时刻体现你复杂的美人鱼般的情绪。得记住,有些变色戒指成本低廉,不要长时间戴着,否则当心手指变绿。 - 买一个小的珊瑚挎包。 - 买一个美人鱼的笔记本。用来记录你内心深处的美人鱼情结。 方法 2 方法 2 的 3: 住的地方仿造成美人鱼的世界 - 1. 尽量多花些时间呆在水里。要做真的美人鱼,不仅要看起来像,而且要把自己置身于美人鱼典型的生活环境中。尽管你不需要潜入海底去仿建一个美人鱼的“家”,但还是有一些方式可以让你更靠近她的生活方式: - 如果你住在海边,尽量多呆在水里或岸边。而且不论走到哪里,都要用沙子流出一道自然的足迹。 - 如果你不住在海边,那么尽可能地多接近水源。比如多花些时间呆在水里、游泳池里或者小河里。 - 另外再分配一些时间给淋浴。美人鱼可是超爱水的! - 如果你有假期,就去个海岛,这样就可以随时亲近大海了。 - 2. 创建一个美人鱼喜欢的家。尽管你应该尽量呆在靠近水的地方,但是仍然有必要在你的家里也创造一个美人鱼喜欢的生活环境。这里就提供一些简单的方法,把你的家改造成为美人鱼的天堂: - 买一个大鱼缸,养上自己所有喜欢的海洋里的小生物。 - 多买一些贝壳挂起来,来装饰你的家。如果可以的话,再用上贝壳的盘子、杯垫,甚至杯子。 - 自己周围布置一些有关海洋的图片。把墙壁刷成蓝色。 - 床的周围布置一些仿真珊瑚、植物、仿真海带以及其他能让你感觉在海底生活的东西。 - 把窗帘也弄成蓝色的,看起来会有海浪的形状。 - 要收纳衣服的话,可以用上一个百宝箱。 方法 3 方法 3 的 3: 行为举止要像美人鱼 - 1. 表现出神秘感。如果你是一条陆地上的美人鱼,那么你一定过着双重的生活。想要做真正的美人鱼,你不应该暴露过多你的水下生活,而且也要尽量守住自己美人鱼身份的秘密。然而,还是有一些事情,如果做对了,可以增强你的神秘感: - 如饥似渴地写日记。当有人靠近时,迅速藏入怀里。 - 多提及你水下的朋友,然而在说到他们的时候表现出尴尬的神情。 - 多说一说诸如“没有人比我更了解大海”或“我绝不吃鱼,鱼是我们的朋友”之类的话。 - 不解释,突然开溜。只是冒一句“有人找我”,就向大海飞奔而去。 - 2. 多多唱歌。一条真正的美人鱼可是个歌王,而且不论是独自一人还是面对观众,总是在唱。这也算是美人鱼最特别的一个特征,所以你一定要尽量做到。下面教你怎么做: - 即便你天生不是一位好的歌手,也一定要尽可能多地练习唱歌。 - 无时不在哼唱,哪怕只是自己一个人。然后如果你在唱的时候有一个朋友走近,要装出一副受到惊扰不知所措的样子。 - 如果确实不是唱歌的时候,那就一个人悄悄地哼吧。 - 唱歌的时候,眼神中要充满渴望和忧伤——就好像你正在想念那另一个世界的生活。 - 3. 像鱼儿般会水。一条真正的美人鱼一定拥有无可指摘的游泳技能,她在水里可比在陆地上自在多了。下面的方法可以帮你把游泳打造成你天生的技能一样: - 一定要尽可能地重视游泳。把游泳当做是一项健身运动,如果你是一名长跑健将,那么可以学着变成一名游泳达人。 - 美人鱼可以在水下呼吸。训练在不换气的情况下,尽量长时间地呆在水下。万一要换气,动作也不要太过显眼。 - 游泳的时候,并拢腿和脚。记住你可是没有两条分开的腿哦。 - 4. 对这个世界保持一种轻微的迷惑。美人鱼以大海为家,对陆地上的生活是有些许迷惑甚至畏惧的。要演得像美人鱼,你需要面对那些再平常不过的东西时也要表现出一脸茫然,或者对它们的用法表现出很奇怪。下面来教你怎么做: - 面对高科技表现出迷惑,尤其像电脑、手机和电视。你在海底可没见过这些。 - 对于双腿的行走,时常表现出一些疑惑,步伐中也要流露出一种不确定性。如果能把握好,可以不时假装绊倒。 - 5. 约上其他海洋里的伙伴出去玩玩。独自做美人鱼是很寂寞的,而如果你能找到一些海洋里其他动物,不光是你能交到朋友,也能增加你表演的可信度。下面教你怎么做: - 最好是能找到其他的美人鱼一起玩。结成群的话会更容易让人相信。 - 找到那个只属于你的人鱼先生。多花一些时间和他呆在水里。 - 寻找一些其他的海洋生物,比如海星,螃蟹,或热带鱼来拓展你的朋友圈。 - 弄一条美人鱼的尾巴。没有美人鱼的尾巴,怎么能让人知道你是美人鱼呢? 小提示 - 不要戴太多花哨的东西。那种塑料的或者看着很便宜的也尽量别戴,毕竟真正的美人鱼是不会穿戴塑料制品的。 - 如果周围有人的时候你不敢扮作美人鱼,那么就先找个舒适的环境(比如家里)练习好了,再带进现实世界中。 - 如果能负担得起,可以从网上的零售商那里买游泳用的仿真的人鱼尾。 - 试着去沙滩上找一些上面有小洞的蛤蜊壳来做项链。 你需要准备 - 珊瑚,海贝或者海星样式的挂饰 - 蓝色、紫色、蓝绿色的化妆品 - 一件比基尼上衣 - 些许沙子 - 人鱼尾
Với Ubuntu Linux, bạn có thể sử dụng một số tiện ích để định dạng USB, chẳng hạn như tính năng Disk Utility đi kèm với Ubuntu hoặc Terminal. Dù sử dụng tính năng nào thì việc định dạng USB cũng sẽ chỉ tốn của bạn một vài phút. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng Disks Utility - 1. Nhấn vào nút Dash và tìm "disks" (ổ đĩa). Disks sẽ xuất hiện trong danh sách ứng dụng được trả về. - 2. Chạy Disks từ kết quả tìm kiếm. Danh sách các thiết bị được kết nối sẽ xuất hiện ở khung bên trái. - 3. Chọn USB của bạn từ danh sách thiết bị. Thông tin chi tiết của USB sẽ xuất hiện ở khung bên phải. - 4. Chọn ít nhất một ổ đĩa. Hầu hết USB đều chỉ có duy nhất một ổ đĩa, nhưng nếu USB của bạn có nhiều hơn một ổ, bạn có thể chọn một hoặc toàn bộ. - 5. Nhấp vào nút Bánh răng nằm dưới các ổ đĩa và chọn "Format" (Định dạng). Các tùy chọn định dạng sẽ được hiển thị. - 6. Chọn nội dung mà bạn muốn xóa. Tùy chọn định dạng nhanh Quick sẽ xóa mọi dữ liệu có trên ổ của bạn. Tùy chọn định dạng chậm Slow sẽ xóa mọi dữ liệu và kiểm tra lỗi trên USB. - 7. Chọn định dạng hệ thống tệp tin. Có một vài kiểu định dạng cho bạn lựa chọn. Tuy nhiên: - Để tối đa tính tương thích với những thiết bị khác, hãy chọn "FAT" (FAT32). Định dạng này tương thích với mọi máy tính và gần như mọi thiết bị làm việc với USB. - Nếu chỉ định dùng USB cho Linux, hãy chọn "ext3". Định dạng này cho bạn quyền ghi và truy cập tập tin nâng cao của Linux. - 8. Định dạng USB. Nhấn vào nút định dạng và chờ USB định dạng xong. Với USB dung lượng lớn, quá trình này có thể sẽ mất một lúc và việc xóa mọi dữ liệu có trên đó còn làm tăng thêm thời gian chờ đợi.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng Terminal - 1. Mở Terminal. Bạn có thể mở Terminal từ thanh công cụ Dash hoặc bằng tổ hợp phím Ctrl+Alt+T. - 2. Gõ .lsblk và nhấn ↵ Enter. Danh sách các thiết bị lưu trữ đang được kết nối với máy tính sẽ được hiển thị. - 3. Xác định USB của bạn. Hãy sử dụng cột SIZE (Dung lượng) để tìm USB trong danh sách. - 4. Ngắt kết nối phân vùng trên USB. Bạn sẽ phải ngắt kết nối trước khi tiến hành định dạng USB. Hãy gõ lệnh sau và thay sdb1 bằng tên phân vùng của USB. - sudo umount /dev/sdb1 - 5. Xóa mọi dữ liệu có trên USB (không bắt buộc). Bạn có thể xóa mọi thứ trên USB bằng cách nhập lệnh sau. Thay sdb bằng tên USB của bạn. - sudo dd if=/dev/zero of=/dev/sdb bs=4k && sync - Quá trình này sẽ mất một lúc và có thể máy tính sẽ bị treo đôi chút. - Với Ubuntu 16.04 trở về sau: sudo dd if=/dev/zero of=/dev/sdb bs=4k status=progress && sync. - 6. Tạo bảng phân vùng mới. Bảng phân vùng kiểm soát các ổ đĩa trên USB. Hãy nhập lệnh sau, thay sdb bằng tên USB của bạn. - Gõ sudo fdisk /dev/sdb và nhấn ↵ Enter. Nhấn O để tạo bảng phân vùng trống. - 7. Nhấn .N để tạo phân vùng mới. Nhập kích cỡ của phân vùng mà bạn muốn tạo. Nếu chỉ muốn một phân vùng duy nhất, bạn hãy nhập kích cỡ đầy đủ của cả USB. - 8. Nhấn .W để ghi bảng và thoát. Quy trình này có thể sẽ mất một lúc. - 9. Chạy .lsblk lần nữa để kiểm tra phân vùng mới của bạn. Phân vùng này sẽ được liệt kê dưới tên USB. - 10. Định dạng ổ đĩa mới. Lúc này, khi ổ đĩa mới đã được tạo xong, bạn có thể định dạng nó với kiểu hệ thống tệp tin mà bạn muốn. Hãy nhập lệnh sau để định dạng USB theo kiểu FAT32 – định dạng hệ thống tệp tin tương thích nhất. Thay sdb1 bằng tên phân vùng của bạn: - sudo mkfs.vfat /dev/sdb1 - 11. Ngắt kết nối USB khi hoàn thành. Sau khi định dạng xong, bạn có thể ngắt kết nối USB một cách an toàn: [2] Nguồn nghiên cứu - sudo eject /dev/sdb
Ubuntu Linux includes several utilities that will allow you to format your USB drive. You can use the Disk Utility that comes packaged with Ubuntu, or you can use the Terminal. In either case, you can have your USB drive formatted in just a few minutes. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using the Disks Utility - 1. Click the Dash button and search for "disks." You'll see Disks appear in the Applications results. - 2. Launch Disks from the search results. A list of connected devices will appear in the left frame. - 3. Select your USB drive from the list of devices. Its details will appear in the right frame. - 4. Select at least one volume on the USB drive. Most USB drives will only have one volume, but if yours has multiple volumes you can select one or all of them. - 5. Click the Gear button underneath the Volumes and select "Format." This will open the formatting options. - 6. Select what you want to erase. A Quick format will not erase any data on the drive. A Slow format will erase all of the data and check for errors on the drive. - 7. Select the file system. There are several different file systems that you can choose from. - For maximum compatibility with other devices, select "FAT" (FAT32). This will work on all computers and virtually any other device that works with USB drives. - If you're just planning on using the drive with Linux, select "ext3." This will allow you to use Linux's advanced file permissions. - 8. Format the drive. Click the Format button and wait for the USB drive to be formatted. This may take a while for larger drives, and erasing all of the data will add to the time it takes.[1] Research source Method 2 Method 2 of 2: Using the Terminal - 1. Open the Terminal. You can open this from the Dash, or by pressing Ctrl+Alt+T. - 2. Type .lsblk and press ↵ Enter. This will display a list of storage devices attached to the computer. - 3. Identify your USB drive. Use the SIZE column to find your USB drive in the list. - 4. Unmount your USB drive's partition. You'll need to unmount the drive before formatting. Type the following command, and replace sdb1 with your USB drive's partition label. - sudo umount /dev/sdb1 - 5. Erase all of the data on the drive (optional). You can delete everything on the drive by entering the following command. Replace sdb with your USB drive's label. - sudo dd if=/dev/zero of=/dev/sdb bs=4k && sync - This will take a while to process and may appear frozen. - On Ubuntu 16.04 and later: sudo dd if=/dev/zero of=/dev/sdb bs=4k status=progress && sync. - 6. Create a new partition table. The partition table controls the volumes on the drive. Type the following command, replacing sdb with your USB drive's label. - Type sudo fdisk /dev/sdb and press ↵ Enter. Press O to create an empty partition table. - 7. Press .N to create a new partition. Enter the size of the partition that you want to create. Enter the full size of the drive if you are just creating a single partition. - 8. Press .W to write the table and exit. This may take a moment. - 9. Run .lsblk again to view your new partition. It will be listed below your USB drive's label. - 10. Format your new volume. Now that you've created the new volume, you can format it with the file system of your choosing. Enter the following command to format the drive as FAT32, the most compatible file system. Replace sdb1 with your partition's label: - sudo mkfs.vfat /dev/sdb1 - 11. Eject your drive when finished. Once the format is complete, you can safely eject your device:[2] Research source - sudo eject /dev/sdb Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "Amazing tutorial. I followed step by step (Method 2 Terminal) and my Pen Drive came back to life, which wasn't being recognized by Ubuntu earlier."..." more
Ubuntu Linux系统中有多个实用程序,允许你对优盘进行格式化。你可以使用Ubuntu系统自带的磁盘实用程序,或使用终端格式化优盘。不论哪种方法,都可以在几分钟内完成格式化。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用磁盘实用程序 - 1. 点击Dash按钮,搜索“磁盘”。 在应用程序搜索结果中能看到“磁盘”程序。 - 2. 从搜索结果中打开磁盘程序。左侧窗格中会出现已连接的设备列表。 - 3. 从设备列表中选择优盘。它的详细情况会罗列在右侧面板中。 - 4. 至少选中优盘上的一卷。大部分优盘上只有一卷,如果优盘上有很多卷,你可以选中一卷或全选。 - 5. 点击右上方的齿轮按钮,选择“格式化”。 打开格式化选项。 - 6. 选择你想要抹除的数据。快速格式化不会覆盖已存在的数据,而慢速格式化则会完全覆盖已存在的数据,删除所有数据并查找错误。 - 7. 选择文件类型。有多种不同的文件类型可供你选择。 - 和其它设备兼容性最强的是“FAT”(FAT32)。它基本上适用于所有可使用优盘的电脑和设备。 - 如果只想用于Linux电脑,请选择“ext3”。这允许你使用Linux高级文件权限。 - 8. 格式化优盘。点击格式化按钮,等待优盘完成格式化。如果优盘上内容很多,需要抹除的数据很多,那么需要花费一段时间才能完成格式化。[1] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 使用终端 - 1. 打开终端。你可以从Dash上打开终端,或同时按下Ctrl+Alt+T组合键。 - 2. 输入.lsblk ,按下 回车键。 接着会打开电脑已连接的存储设备列表。 - 3. 找到优盘。使用“大小”一栏,在列表中找到优盘。 - 4. 卸载优盘分区。你需要在格式化前卸载优盘。输入以下命令,用你的优盘分区标签替换掉sdb1。 - sudo umount /dev/sdb1 - 5. 抹除设备上所有数据(可选)。你可以输入以下命令,删除所有数据。用优盘标签代替 sdb。 - sudo dd if=/dev/zero of=/dev/sdb bs=4k && sync - 这个过程会花费一点时间,并且可能出现卡顿现象。 - 6. 创建一个新的分区表。这个分区表会控制驱动器上的卷。输入以下命令,用优盘标签代替 sdb。 - 输入sudo fdisk /dev/sdb,按下回车键。按下O创建空白分区表。 - 7. 按下.N 创建新分区。 输入你想要创建的分区大小。如果想要创建单独的分区,请输入整个优盘的大小。 - 8. 按下.W 书写表格并退出。 这会花费一会时间。 - 9. 再次运行.lsblk ,浏览新分区。 它会被列在U盘标签的下方。 - 10. 格式化新卷。此时你已创建新卷,可以将它格式化成所选择的文件类型。输入以下命令,将它格式化成兼容性最强的FAT32文件系统。用分区标签代替sdb1。 - sudo mkfs.vfat /dev/sdb1 - 11. 完成后,安全弹出优盘。完成格式化后,安全弹出优盘:[2] 研究来源 - sudo eject /dev/sdb
Nét đẹp của hộp giấy origami hay còn gọi là hộp masu bắt nguồn từ chính sự đơn giản của nó. Tất cả những gì bạn cần là một tờ giấy vuông. Hộp sau khi gấp xong sẽ là một chỗ cất giữ đồ lý tưởng. Với 2 chiếc hộp, bạn cũng có thể dùng 1 cái để đựng đồ và cái còn lại làm nắp đậy để gói những món quà nhỏ. Hãy đọc tiếp bài viết này để biết cách gấp hộp giấy. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Tạo nếp gấp - 1. Bắt đầu với một tờ giấy vuông. Bạn có thể dùng giấy origami hoặc gấp một tờ giấy bất kỳ theo đường chéo từ một góc đến mép đối diện và cắt bỏ phần thừa. Quan trọng là phải dùng giấy hình vuông để gấp hộp. - 2. Gấp đôi tờ giấy. Dùng ngón tay để gấp phần giấy vừa xếp và mở giấy ra. - 3. Gấp đôi tờ giấy ở hướng còn lại. Dùng ngón tay để gấp phần giấy vừa xếp và mở giấy ra. Bây giờ, bạn có hai nếp gấp cắt nhau ở giữa tờ giấy vuông.[1] Nguồn nghiên cứu - 4. Gấp các góc vào giữa. Gấp từng góc vào điểm giữa để các đỉnh nhọn chạm vào nhau. Dùng tay tạo nếp gấp. Xoay giấy để có một hình vuông trước mặt bạn nhưng không mở tờ giấy ra.[2] Nguồn nghiên cứu - 5. Gấp mép trên và mép dưới vào giữa hình vuông. Tạo hai nếp gấp để cố định. - 6. Mở các nếp gấp vừa gấp. Mở một nửa vừa gấp và những hình tam giác ở dưới nếp gấp đó. Chỉ để lại nếp gấp hình tam giác ở hai bên. - 7. Gấp mép dài vào giữa. Đưa giấy vào đỉnh bên dưới của nếp gấp hình tam giác. Gấp cả hai mép. Bạn sẽ có được hình như cái cà vạt với hai đầu nhọn. Phần 2 Phần 2 của 2: Tạo thành hộp - 1. Tạo thêm nếp gấp. Trong hướng dẫn này, phần nhọn có dạng hình thoi của "cà vạt" ở xa bạn nhất được gọi là "đầu" và phần hình thoi ở gần bạn sẽ là "chân". Gấp đầu nhọn bên dưới của hình thoi "chân" vào phần đỉnh dưới của hình thoi "đầu". Sau đó, gấp đầu nhọn phía trên của hình thoi "đầu" vào đỉnh phía dưới của hình thoi "chân". Gấp theo mép vừa xếp để có đường gấp ngay ngắn. - 2. Tạo thành hộp. Dựng nếp gấp dọc theo mép dài lên để có hai thành hộp. - 3. Với phần thành hộp đã có, tiếp tục xếp để có thêm hai thành còn lại. Khi bạn dựng hai đầu còn lại lên, đường gấp từ những nếp gấp trước sẽ hình những nếp gấp hình tam giác mà bạn sẽ gấp vào trong. Đảm bảo những hình tam giác này được gấp vào trong trước khi thực hiện tiếp. Phần thành hộp được hình thành bằng cách gấp giấy đè lên những góc hình tam giác và phần giấy tam giác trên cùng sẽ được gấp vừa vặn vào đáy hộp mà trước đó bạn đã gấp ngay ngắn vào thành hộp để giữ cố định hộp. Sau khi gấp, bạn sẽ thấy một hình tam giác ở một góc của hộp. - 4. Lặp lại thao tác cho đầu còn lại. Đảm bảo nếp gấp gọn gàng và không bị nhăn. - 5. Hoàn tất. Lời khuyên - Để có kết quả tốt nhất, hãy gấp giấy thật ngay ngắn. Với mỗi nếp gấp, cẩn thận xếp ngay ngắn mép hoặc góc vào chỗ cần gấp, sau đó gấp thật chặt. - Bạn có thể bôi một ít keo vào nếp gấp hình tam giác dưới đáy hộp để giữ cố định hoặc bạn có thể dùng băng keo. - Gấp giấy theo đường chéo ở bước đầu, cùng với đường gấp thẳng. Việc này sẽ hỗ trợ rất nhiều ở các bước sau. - Làm nắp hộp bằng cách xếp thêm 1 hộp tương tự. - Nếu bạn dùng giấy có màu ở một mặt, bạn sẽ bắt đầu gấp với mặt giấy có màu ở bên dưới. Cảnh báo - Đừng để vật quá nặng vào trong hộp vì nó sẽ vị xẹp. Nên nhớ rằng hộp được làm bằng giấy. - Cẩn thận để giấy không cắt vào tay.
null
用彩纸折的盒子又叫做马苏盒,既简约美观,又方便实用。所需素材也就是一张彩纸。折好后的盒子可以用来收纳些小物品。如果一次折两个纸盒,一个可以用作另一个的盖子,适合包装礼品。下文将为你详细介绍如何折纸盒。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 折好基本框架 - 1. 先准备好一张长方形的纸。你可以用买来的方形彩纸,也可以将任何一张纸的一角向对角折叠,边缘对齐,然后将多余的纸修剪掉。由于你要折的是一个纸盒,所以先将纸张裁剪成方形是很重要的。 - 2. 对折彩纸。用手指压一下折痕,然后将纸打开。 - 3. 再从另一边对折彩纸。同样用手指压一下折痕,再打开。这时,纸上就有了两条垂直交叉于中心的折痕。[1] 研究来源 - 4. 将纸张的四个角折向中心。将正方形的每个角都往中心折,使四个角都汇聚于中心。用手指压一下折痕。折完后调整一下纸张的位置,使折好的小正方形不偏不斜地摆在你面前。这一次折完后不用打开。[2] 研究来源 - 5. 将上下两边分别往中间折。用手指压一下折痕,来固定它们。 - 6. 从一个方向打开折纸。把一个方向上的三角形展开,另一个垂直方向的三角形仍旧向里折叠。 - 7. 将比较长的两边折向中间,将原来折叠的三角形折进去。用手指压一下折痕,这时的纸条看起来就像是一条有两个尖端的领带一样。 部分 2 部分 2 的 2: 折出纸盒的四壁 - 1. 加固折痕。将折纸竖放,这样“领带”的两端各有一个“菱形”,离你最远的一端菱形(“领带”的顶端)就是“头部”,离你最近的菱形一端就是“底部”。将底部菱形的顶点折向头部菱形最下方的点。然后将顶部菱形的顶点折向底部菱形最上面的点。用手指压一下折痕,加固褶皱。 - 2. 折出纸盒的边墙。拉起折纸的长边,变成纸盒的侧边。 - 3. 折起边墙之后,继续折另两面墙。将“头部”部分掀起之后,之前折出的折痕会形成两个三角,你可以沿着这个三角将纸向内折。在向内折之前,一定要保证三角形位于纸的内侧。将“头部”的墙折起来会将菱形的头部折进去,变成三角形,这个三角形和盒子底部的三角形空缺相匹配,你可以用手指压一下折痕,让底部的三角形对在一起,加固盒子。折完之后,在盒子的底部可以看到一个三角形。 - 4. 在“尾部”重复上述步骤。确保折痕干净,并且没有多余的褶皱。 - 5. 完成。 小提示 - 想把盒子折得好看,就要把每一步都折得干净利落。每折一条折痕,都要小心翼翼地将边边角角对齐,然后把折痕压结实。 - 在开始的时候,沿对角线、边线对折彩纸,能很好地帮助后面的折纸步骤。 - 你可以用胶水或胶带将最后多余的纸粘在盒子的底部,这样就比较服帖了。 - 再折一个同样的盒子就可以做盖子了。 - 如果你的纸是一面有颜色的,就要把有颜色的一面折在外面。 警告 - 盒子里不能放太沉的东西,这毕竟是纸做的,容易裂开。 - 折纸的时候,小心不要被纸划伤。
Lò vi sóng có nướng là món đồ gia dụng tương đối mới, nên có lẽ bạn sẽ cần hướng dẫn sử dụng. Một số thông tin như chế độ và công suất sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng nhà sản xuất, nhưng cách thức chế biến thức ăn thì gần như không có nhiều khác biệt. Đây là bài viết tổng hợp thông tin về cách sử dụng lò vi sóng có nướng, và giải đáp hầu hết các thắc mắc quan trọng về cách thức chế biến thực phẩm! Các bước Question 1 của 6: Lò vi sóng có nướng là gì? - Đó là lò vi sóng với những chức năng thông thường và được tích hợp thêm chức năng nướng. Loại lò vi sóng này có các chức năng quen thuộc như hâm nóng thực phẩm rắn và lỏng, rã đông thịt và làm bỏng ngô. Bên cạnh đó, bạn có thể nướng thực phẩm như thịt, rau củ và bánh mì khi chọn đúng chức năng và phụ kiện kèm theo như vỉ nướng.[1] Nguồn nghiên cứu Question 2 của 6: Lò vi sóng có nướng hoạt động như thế nào? - Lò vi sóng có nướng hoạt động bằng cách tạo môi trường tương tự như khi nướng thức ăn ngoài trời. Khi bạn chọn chế độ nướng, phần bên ngoài của thực phẩm sẽ có màu nâu đẹp mắt, còn bên trong chín dần và đều. Bên trong loại lò vi sóng này có thanh nhiệt với chức năng tạo nhiệt giống với môi trường nướng ngoài trời.[2] Nguồn nghiên cứu - Vỉ nướng được dùng để đặt thực phẩm gần với thanh nhiệt và giúp thành phẩm có những chỗ cháy xém thơm ngon. Question 3 của 6: Nướng thịt bằng lò vi sóng có nướng như thế nào? - 1. Cắt thịt hoặc chuẩn bị những xiên nem như bạn vẫn thường làm khi nướng thức ăn ngoài trời. Bạn có thể nướng thịt nguyên tảng, thịt cắt lát, nem, xúc xích, sườn, và phi lê cá bằng lò vi sóng có nướng! Bạn chỉ cần chuẩn bị thịt như thường lệ, bao gồm các bước tẩm hoặc ướp gia vị (nếu công thức chế biến có yêu cầu).[3] Nguồn nghiên cứu - 2. Đặt nem hoặc tảng thịt lên vỉ nướng. Với những miếng thịt nhỏ, bạn chỉ cần xếp chúng vào đĩa và đặt đĩa lên vỉ nướng. Đặt vỉ nướng vào lò vi sóng ngay bên dưới thanh nhiệt. Đặt thêm đĩa chịu nhiệt bên dưới vỉ nướng để đựng chất lỏng chảy ra từ thịt và đóng cửa lò vi sóng. Bạn không cần đậy thịt.[4] Nguồn nghiên cứu - 3. Chọn Grill (Nướng), hẹn giờ và ấn nút Start (Bắt đầu). Việc chọn chế độ và thời gian nướng sẽ tùy thuộc vào từng loại thịt và độ dày của nó; vì vậy, hãy tham khảo sách hướng dẫn để biết thêm chi tiết. Sau khoảng nửa thời gian nướng thịt, bạn cần đeo găng tay nhà bếp để lấy vỉ nướng ra và lật mặt trên của miếng thịt xuống.[5] Nguồn nghiên cứu Question 4 của 6: Nướng rau củ bằng lò vi sóng có nướng như thế nào? - 1. Cắt nhỏ rau củ theo hướng dẫn trong công thức. Bạn có thể giữ nguyên một số rau củ như măng tây và đặt trực tiếp lên vỉ nướng, nhưng hầu hết rau củ đều được cắt nhỏ và đặt lên đĩa để nướng. Xếp rau củ thành một lớp để chúng có thể chín đều.[8] Nguồn nghiên cứu - 2. Đặt đĩa đựng thức ăn lên vỉ nướng. Đặt vỉ nướng bên dưới thanh nhiệt của lò vi sóng. Bạn không cần đậy đĩa thức ăn.[9] Nguồn nghiên cứu - 3. Chọn chế độ Grill (Nướng), hẹn giờ và ấn nút Start (Bắt đầu). Việc chọn chế độ và thời gian nướng sẽ phụ thuộc vào kích cỡ và độ dày của rau củ, nên bạn cần tham khảo sách hướng dẫn để biết thêm chi tiết. Sau khi hết khoảng nửa thời gian nướng, bạn sẽ lấy vỉ nướng ra và dùng kẹp gắp để lật mặt trên của rau củ xuống. Như vậy, rau củ sẽ chín đều.[10] Nguồn nghiên cứu - Tốt nhất bạn nên quan sát thức ăn trong khi nướng để điều chỉnh nhiệt và thức ăn không chín quá mức. Question 5 của 6: Tôi có thể chế biến món ăn nào khác bằng lò vi sóng có nướng? - Bạn có thể nướng pizza và bánh mì mà vẫn giữ được mùi vị thơm ngon. Vỉ nướng và thanh nhiệt góp phần làm cho thức ăn có vỏ giòn và những đốm cháy xém.[11] Nguồn nghiên cứu Bạn cũng có thể nhanh chóng nướng các lát bánh mì và đun chảy phô mai trên bề mặt của các món như pizza và casserole. Question 6 của 6: Có thể dùng dụng cụ kim loại trong lò vi sóng có nướng không? - Có, miễn là lò vi sóng đang ở chế độ “Grill” (nướng). Lò vi sóng có nướng thường có 2 chế độ - “grill” và “microwave” (chế độ hâm thức ăn thông thường). Khi chọn chế độ nướng, bạn hoàn toàn có thể dùng dụng cụ kim loại. Một số chất liệu không an toàn đối với chế độ nướng là: nhựa, silicon, giấy và gỗ. Vì vậy, tuyệt đối không dùng dụng cụ hoặc đồ dùng nhà bếp được làm từ những chất liệu này ở chế độ nướng.[12] Nguồn nghiên cứu - Chất liệu nhựa dùng được trong lò vi sóng cũng không an toàn để dùng ở chế độ nướng, vì thanh nhiệt sẽ làm chảy loại nhựa này.[13] Nguồn nghiên cứu
Grill microwaves are fairly new appliances, so it's no wonder you're looking for help to use yours. Some details, like specific settings and capabilities, will vary by brand, but the general process for cooking your favorite foods is essentially the same no matter what. We've gathered plenty of information on using grill microwaves so we could answer your most pressing questions about the process! Steps Question 1 of 6: What's a grill microwave? - It’s a microwave with regular features plus a grill function. Grill microwaves can do everything normal microwaves can do like heat up food and liquid, defrost meat, and make popcorn. On top of the normal functions, these microwaves can grill foods like meat, veggies, and sandwiches when you use the correct settings and included accessories, like the grill rack.[1] Research source Question 2 of 6: How does a grill microwave work? - It works by creating an environment similar to an outdoor grill. When you put food on your grill, the exterior of the food gets nice and brown while the inside cooks slowly and evenly. A grill microwave has a heating element inside that radiates heat to simulate the same cooking environment as an outdoor grill.[2] Research source - Grill racks allow you to move food closer to the heating element and creates those tasty char marks. Question 3 of 6: How do I cook meat in my grill microwave? - 1. Cut the meat or make patties like you would for an outdoor grill. You can grill steaks, meat slices, hamburgers, hot dogs, pork chops, and fish fillets in your grill microwave! Just prep the meat as you normally would, including marinating or brining (if your recipe calls for that).[3] Research source - 2. Put patties and large cuts of meat directly on the grill rack. For smaller pieces of meat, put them in a cooking dish first and put the dish on the rack. Place the rack in the microwave so it's right under the heating element. Slide a heatproof plate under the rack to catch drippings and close the door. You don't need to cover the meat.[4] Research source - 3. Choose Grill, set the timer, and press Start. The power/watt setting and cook time depend on what kind of meat you're cooking and how thick it is, so be sure to consult your instruction manual for details. Halfway through the cooking time, pull out the rack with oven gloves and flip the meat over.[5] Research source Question 4 of 6: How do I grill veggies in my grill microwave? - 1. Cut veggies into pieces according to your recipe. You can leave veggies like asparagus whole and place the stalks directly on the grill rack, but most veggies are chopped and placed in a cooking dish for grilling. Spread the veggie pieces out in a single layer to they cook evenly.[8] Research source - 2. Place the cooking dish directly on the grill rack. Place the grill rack in the microwave underneath the heating element. You don't need to cover the cooking dish at all.[9] Research source - 3. Select Grill, set the timer, and push Start. The power/watt setting and cook time depend on the size and thickness of your veggies, so consult your instruction manual for more details. Halfway through the cook time, pull out the rack and use tongs to flip the veggies over. That way, they'll cook evenly.[10] Research source - It’s best to monitor the food while you’re grilling it so you can adjust the heat and avoid overcooking. Question 5 of 6: What else can I make in my grill microwave? - You can heat up pizza and sandwiches with delicious results. The grill rack and heating element allow you to create textures like char marks and crispy crusts. [11] Research source You can also quickly toast bread and melt cheese toppings on dishes like casseroles and pizzas. Question 6 of 6: Can I use metal utensils in a grill microwave? - Yes, as long as the microwave is set to “Grill” mode. Grill microwaves usually have 2 settings —”grill” and “microwave.” In grill mode, it is perfectly safe to use metal utensils. There are some materials that aren’t safe to use in “grill” mode, though: plastic, silicon, paper, and wood. Don't use utensils or cookware made of these materials in “grill” mode.[12] Research source - Microwave-safe plastic is also not safe in grill mode. It will melt under the cooking element.[13] Research source Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "I was wondering why a new microwave came with a small grill. This explained what it's for and how to use it."
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách thanh toán giao dịch bằng PayPal trên iPhone hoặc iPad. Chúng ta có thể mua nội dung trên nhiều cửa hàng bằng ứng dụng PayPal, hoặc liên kết PayPal với Apple Pay (nếu bạn sử dụng). Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Bằng ứng dụng PayPal - 1. Mở PayPal trên iPhone hoặc iPad. Ứng dụng có biểu tượng xanh dương với chữ “P” trắng bên trong và thường nằm trên màn hình home. - Lưu ý: không phải cửa hàng nào cũng chấp nhận PayPal. - 2. Đăng nhập tài khoản. Nhập thông tin đăng nhập (hoặc xác minh mã PIN) rồi nhấn vào Log In. - 3. Cuộn xuống và nhấn vào In Store. Tùy chọn có biểu tượng phác thảo cửa hàng màu xanh. - Nếu đây là lần đầu bạn sử dụng PayPal In Store, hãy nhấn vào Let’s Go (Bắt đầu) khi được nhắc. - Nếu chưa thiết lập để PayPal sử dụng dịch vụ vị trí, bạn cần tiến hành theo hướng dẫn trên màn hình để cài đặt ngay. - 4. Chọn cửa hàng. Nhập tên cửa hàng vào màn hình “Find a location” (Tìm địa điểm) ở đầu tin nhắn, sau đó nhấn vào vị trí trong kết quả hiện ra. - Nếu cửa hàng không hiện ra nghĩa là nơi đây không chấp nhận hình thức thanh toán PayPal In Store. - 5. Chọn phương thức thanh toán. Nếu không muốn sử dụng phương thức thanh toán mặc định, bạn có thể nhấn vào phương thức đó để mở ra trình đơn và chọn lại. - 6. Đưa mã thanh toán cho thu ngân. Nhân viên thu ngân sẽ xác thực mã để xử lý thanh toán cho bạn. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Thêm PayPal vào Apple Pay - 1. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) của iPhone thường nằm trên màn hình home. Phương pháp này sẽ hướng dẫn bạn cách kết nối PayPal với Apple Pay để các giao dịch trên Apple Pay sẽ trừ vào tài khoản PayPal được liên kết. - Không phải cửa hàng nào cũng chấp nhận thanh toán Apple Pay. - 2. Nhấn vào tên bạn ở đầu trình đơn. - 3. Nhấn vào iTunes & App Store. - 4. Nhấn vào Apple ID của bạn ở đầu trình đơn. Một trình đơn sẽ hiện ra. - 5. Nhấn vào View Apple ID (Xem Apple ID). Đây là tùy chọn đầu tiên. - 6. Nhập mã bảo mật hoặc sử dụng Touch ID. Sau khi phương thức bảo mật được xác thực, màn hình Account (Tài khoản) sẽ hiện ra. - 7. Nhấn vào Payment information (Thông tin thanh toán). Danh sách các phương thức thanh toán sẽ hiện ra. - 8. Nhấn vào PayPal. Tùy chọn này nằm bên dưới tiêu đề “Payment Method”. - 9. Nhấn vào Log in to PayPal (Đăng nhập vào PayPal). - 10. Tiến hành theo hướng dẫn trên màn hình để xác thực và thêm tài khoản PayPal của bạn. Quá trình này sẽ thêm PayPal làm phương thức thanh toán mặc định trên Apple Pay. - 11. Sử dụng Apple Pay trên cửa hàng để thanh toán PayPal. Những bước dưới đây sẽ khác nhau tùy vào iPhone:[1] Nguồn nghiên cứu - iPhone 8 trở về trước: Đặt ngón tay lên Touch ID, sau đó đưa cạnh trên của iPhone lại gần đầu đọc Apple Pay (cách không quá 2,5 cm). Sau khi tài khoản mặc định (ở đây là PayPal) được lập hóa đơn, bạn sẽ thấy thông báo “Done” (Đã xong) hiện lên trên màn hình. - iPhone X: Nhấn đúp vào nút ở cạnh bên, đăng nhập bằng mật mã (hoặc sử dụng Face ID) rồi đưa điện thoại lại gần đầu đọc Apple Pay (cách không quá 2,5 cm). Sau khi tài khoản mặc định (ở đây là PayPal) được lập hóa đơn, bạn sẽ thấy thông báo “Done” (Đã xong) hiện lên trên màn hình.
null
本文将教你如何在苹果手机或平板上,用PayPal进行店内支付。在很多商店买东西都能使用PayPal来付款,要是你有苹果支付(Apple Pay),也可以把它和PayPal绑定。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用PayPal应用程序 - 1. 在苹果手机或平板上打开PayPal。该图标为蓝色,里面有一个白色的“P”,一般在主屏幕上就能找到。 - 不是所有商店都接受PayPal付款。 - 2. 登录账户。输入登录信息(或PIN安全码)然后点击登录。 - 3. 下滑点击商店。该图标是一个蓝色的商店轮廓。 - 如果你是第一次在店内使用PayPal,出现提示时点击继续 。 - 如果PayPal还未设置使用位置服务,按照屏幕上的指示进行设置。 - 4. 选择商店。在消息顶部“查找位置”屏幕中输入商店名字,然后点击搜索结果中的位置。 - 如果没有显示该商店,说明该店不支持PayPal的店内支付。 - 5. 选择支付方式。如果你不想使用默认的支付方式,点击该方式打开菜单,然后选择其他支付方式。 - 6. 向收银员出示付款码。收银员确认付款码后就能完成支付。 方法 2 方法 2 的 2: 将PayPal添加到苹果支付 - 1. 打开苹果手机的设置。一般在手机主屏幕即可找到这个应用。该方法将教你如何将PayPal绑定到苹果支付,绑定后将从PayPal账户中扣款。 - 不是所有商店都支持苹果支付。 - 2. 点击你的名字。这个位于菜单顶部。 - 3. 点击iTunes与App Store。 - 4. 点击你的苹果ID。该项位于菜单顶部,点击后会出现一个菜单。 - 5. 点击查看Apple ID。这是第一个选项。 - 6. 输入密码或使用指纹识别(Touch ID)。通过验证后,就能看到账户页面。 - 7. 点击支付信息。点击后出现一个支付方式列表。 - 8. 点击PayPal。该项位于“支付方式”下方。 - 9. 点击登录PayPal。 - 10. 按照屏幕上的指示,验证并添加你的PayPal账户。这样就能将PayPal添加为默认的苹果支付方式。 - 11. 在店内通过苹果支付使用PayPal账户付款。不同型号的苹果手机,其支付步骤不同:[1] 研究来源 - iPhone 8及更早版本:手指放在指纹识别按键上,然后将手机屏幕靠近苹果支付扫描器。默认账户(PayPal)支付后,屏幕上会显示“完成”。 - iPhone X: 双击侧边按钮,用密码(或面部识别)登录,然后将手机屏幕靠近苹果支付扫描器。默认账户(PayPal)支付后,屏幕上会显示“完成”。
Các ứng dụng trên iPad sẽ được cập nhật thường xuyên và việc cài đặt các phiên bản mới nhất cho phép bạn truy cập vào nhiều tính năng và có được hiệu suất tốt nhất. Bạn có thể tải các bản cập nhật cho ứng dụng đã cài đặt qua App Store. Bạn cũng có thể cài đặt iPad để tự động tải xuống các bản cập nhật. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Kiểm tra cập nhật ứng dụng - 1. Kết nối iPad với mạng không dây. Bạn sẽ cần truy cập internet để kiểm tra và tải về bản cập nhật. Nếu iPad có kết nối 4G, bạn có thể sử dụng để tải xuống các bản cập nhật, tuy nhiên điều này sẽ được tính vào cước phí của gói dữ liệu. - Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chạm vào "Wi-Fi" để tìm và kết nối với mạng không dây. - 2. Mở App Store. Bạn có thể tìm thấy ứng dụng này trên một trong các màn hình chính của iPad. Tùy chọn này nằm trong thư mục Utilities (Tiện ích). - 3. Nhấn tab "Updates" ("Cập nhật"). Bạn sẽ tìm thấy mục này nằm ở góc dưới bên phải của màn hình. Số liệu trên tab sẽ cho biết có bao nhiêu ứng dụng có sẵn bản cập nhật. - 4. Nhấn "Update" ("Cập nhật") bên cạnh ứng dụng để bắt đầu tải bản cập nhật. Ứng dụng sẽ được thêm vào hàng đợi để tải xuống. Các ứng dụng sẽ lần lượt được cập nhật. - 5. Nhấn "Update All" ("Cập nhật tất cả") để cài đặt tất cả các bản cập nhật có sẵn. Bạn sẽ tìm thấy nút này ở góc trên bên trái màn hình. Tất cả các ứng dụng có sẵn bản cập nhật sẽ được xếp hàng tải xuống. - 6. Hãy đợi trong khi cập nhật ứng dụng. Khi bản cập nhật ứng dụng được tải xuống, biểu tượng ứng dụng sẽ chuyển sang màu xám trên màn hình chính và bạn sẽ thấy chỉ báo tiến trình cho quá trình này. Ứng dụng có thể sử dụng lại một khi biểu tượng trở lại bình thường. - 7. Cập nhật lại nếu bị thất bại. Thông thường, chức năng "Cập nhật tất cả" không hoạt động chính xác và một số ứng dụng sẽ chỉ hiển thị lại nút "Cập nhật". Bạn có thể nhấn lại "Cập nhật tất cả" hoặc nhấn riêng vào từng nút "Cập nhật" cho mỗi ứng dụng. - 8. Khắc phục sự cố khi cập nhật ứng dụng. Bạn có thể thử một vài thao tác nếu ứng dụng không cập nhật đúng cách: - Nhấn đúp vào nút Home để mở App Switcher (Trình chuyển đổi ứng dụng). Vuốt cửa sổ App Store lên để đóng nó. Quay trở lại màn hình chính và mở App Store. Hãy thử tải lại các bản cập nhật thêm lần nữa. - Khởi động lại iPad. Nhấn và giữ nút Power (Nguồn) cho đến khi thanh trượt Nguồn xuất hiện. Dùng tay lướt thanh trượt và đợi iPad tắt máy. Bật lại và sau đó thử tải lại các bản cập nhật thêm lần nữa. - Khôi phục cài đặt gốc cho iPad. Nếu các bản cập nhật vẫn không hoạt động, hãy thử khôi phục cài đặt gốc để xóa bộ nhớ cache. Nhấn và giữ nút Power (Nguồn) và Home cho đến khi thiết bị tắt. Tiếp tục giữ cả hai nút cho đến khi logo Apple xuất hiện. Khi iPad khởi động lại, hãy thử tải lại các bản cập nhật từ App Store.[1] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 3: Kích hoạt cập nhật tự động - 1. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt). Bạn có thể bật cập nhật ứng dụng tự động để thiết bị tự động tải xuống và cài đặt mọi bản cập nhật có sẵn cho các ứng dụng trên iPad. - Cập nhật tự động sẽ không xảy ra nếu iPad của bạn đang ở chế độ Low Power mode (Nguồn điện thấp). - 2. Chọn "iTunes & App Store." Bạn sẽ tìm thấy mục này ở nửa dưới menu. - 3. Kích hoạt chế độ "Updates" ("Cập nhật"). Tùy chọn này sẽ thiết lập tính năng tự động tải xuống các bản cập nhật ứng dụng có phiên bản mới trên điện thoại iPhone khi được kết nối với mạng không dây. - 4. Kết nối thiết bị với bộ sạc. Khi iPad được kết nối với bộ sạc và mạng không dây, các bản cập nhật ứng dụng sẽ tự động tải xuống. Phần 3 Phần 3 của 3: Ưu tiên thứ tự cập nhật ứng dụng (iOS 10) - 1. Ấn giữ ứng dụng đang chờ tải về bằng bút cảm ứng của iPad (iPad Pencil). Tính năng 3D Touch chỉ hoạt động trên các thiết bị iPad đang chạy iOS 10 và bạn phải sử dụng Bút chì iPad. Nhấn mạnh bằng bút cảm ứng vào ứng dụng đang chờ tải xuống.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Chọn "Ưu tiên tải về" từ menu hiển thị. Thao tác này sẽ di chuyển ứng dụng đến vị trí tải xuống tiếp theo, chỉ đứng sau bất kỳ ứng dụng nào hiện đang cập nhật. - 3. Đợi cho ứng dụng tải xong. Quá trình tải ứng dụng đã chọn sẽ bắt đầu ngay lập tức, ngay khi ứng dụng trước đó tải về hoàn tất.[3] Nguồn nghiên cứu
Keep your iOS apps up-to-date and working properly with this user-friendly guide iPad apps are constantly updating, and installing the latest versions can give you access to the newest features and best performance. You'll just need to visit the App Store to update a single app or all apps at once. If you're having trouble updating, there are a few easy ways to troubleshoot your iPad. This wikiHow will show you how to update apps manually and automatically on your iPad, iPad Air, Mini, and Pro devices. Things You Should Know - Open the App Store and tap your Apple ID in the top-right corner. Scroll down and tap "Update" next to an app, or "Update All". - To enable automatic updates, open "Settings" → "App Store" → toggle on "App Updates". - If you can't update an app, make sure you're connected to Wi-Fi and have your iPad plugged in. Steps Method 1 Method 1 of 3: Checking For App Updates - 1. Connect your iPad to a Wi-Fi network. You'll need to have internet access to check for and download updates. If your iPad has cellular data access, you can use it to download updates, but this will count against your data usage plan. - Open the Settings app and tap Wi-Fi to find and connect to a wireless network. - 2. Open the App Store. This looks like a white A with a blue background. You can usually find this on your home screen or in the App Library. - Be sure to update your iPad to the latest version. - If you don't see the App Store on your device, you may have parental controls enabled. If you're the device owner, you can easily turn it off. Otherwise, you'll need to contact the owner. - 3. Tap your Apple ID picture. This will be in the top-right corner of the screen. A pop-up menu will open.[1] Research source - 4. Scroll down to view apps. You'll see a list of installed apps underneath Upcoming Automatic Updates. By default, automatic updates are turned on. If it isn't you can always enable it. - 5. Tap Update. This will be next to the app you need to update. - If you want to update all available apps at once, tap Update All above the list of apps. - When the app is finished updating, it will disappear from the list. Method 2 Method 2 of 3: Enabling Automatic Updates - 1. Open the Settings app. You can turn on automatic app updates so that your device will automatically download and install any available updates for the apps on the iPad. - Automatic updates will not occur if your iPad is in Low Power mode. - 2. Tap App Store. You can find this in the middle of the left panel, underneath Privacy & Security. - 3. Method 3 Method 3 of 3: Troubleshooting - 1. Plug your iPad in. The battery may be too low to update the apps. Use the proper cable and charging block to charge your iPad. Try updating the apps again. - 2. Restart your iPad. Press and hold the Power button and Volume Up button until the Power slider appears. Slide the slider with your finger and wait for your iPad to turn off. Wait 30 seconds, and then turn it back on. Try downloading the updates again. - 3. Restart the App Store. Swipe up from the bottom of the screen or double-click the Home button to bring up all open apps. Swipe up on the App Store to force-close it. Then, open the App Store again to try updating. - 4. Hard-reset your iPad. If the updates still aren't working, try a hard reset to clear your cache. Press and hold the Power and Volume Up (or Home) buttons until the device shuts down. Continue holding both buttons until the Apple logo appears. Once the iPad restarts, try downloading updates again from the App Store. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Nếu chỉ dùng kẹp lông mi không giúp mi bạn trông như mong muốn, bạn có thể làm nóng kẹp để lông mi dài và cong hơn. Bình thường, bạn sẽ kẹp lông mi sau khi đã trang điểm xong hết mắt, dù bạn dùng kẹp lông mi bình thường hay kẹp lông mi điện hay dùng pin, làm nóng kẹp rất dễ và hiệu quả. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Làm nóng Kẹp lông mi bình thường - 1. Làm sạch kẹp bằng xà phòng và nước. Chà dung dịch tẩy trang hay xà phòng (đặc biệt cho da nhạy cảm) lên miếng lót và phần kim loại với giẻ hoặc một miếng bông để trôi hết mĩ phẩm. Sau đó bạn rửa sạch xà phòng bằng nước.[1] Nguồn nghiên cứu - Nếu kẹp dính mĩ phẩm ở trên miếng lót, mascara của bạn sẽ vón cục trên lông mi. - 2. Dùng máy sấy tóc để làm nóng kẹp lông mi. Chĩa đuôi kẹp vào máy sấy tóc trong khoảng 10-20 giây. Chọn máy sấy có đầu sấy nhỏ và luôn hướng đầu sấy vào phần kẹp của kẹp mi. Sau đó bạn để kẹp mi nguội đi một tẹo để dễ cầm.[2] Nguồn nghiên cứu - Khi chạm vào phần kim loại của kẹp mi, bạn nên chú ý bởi vì chúng thường rất nóng và dễ gây bỏng da. - 3. Nhúng kẹp mi vào nước nóng nếu bạn không có máy sấy tóc. Sau khi nhúng kẹp mi vào nước trong khoảng 10-20 giây, để ra ngoài để kẹp đỡ nóng.[3] Nguồn nghiên cứu - 4. Thử xem kẹp lông mi có nóng hay không lên mu bàn tay. Giữ kẹp trên tay trong khoảng 3-5 giây, nếu kẹp quá nóng thì để đợi 10-20 giây rồi thử lại. - Nếu kẹp mi quá nóng cho da bạn, đừng dùng kẹp lên lông mi mà hãy đợi kẹp nguội. - 5. Uốn mi. Nhẹ nhàng uốn mi của mỗi mắt 2-3 lần, bắt đầu kẹp từ trong ra ngoài để mi mắt trông cong tự nhiên. - Sau khi mi mắt bạn đã được uốn, dùng mascara để mi dài và dày. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng Kẹp mi điện hay pin - 1. Làm sạch kẹp mi bằng cồn rửa. Để an toàn, tắt kẹp điện rồi mới đổ cồn lên một miếng bông và lau sạch kẹp, nhất là những chỗ dính mĩ phẩm và sẽ chạm vào lông mi.[4] Nguồn nghiên cứu - Không sử dụng nước và xà phòng. Để kẹp mi dính nước sẽ làm hỏng kẹp. - 2. Chuẩn bị các công cụ cần thiết cho kẹp mi. Nếu kẹp mi chạy bằng pin, kiểm tra xem pin còn hoạt động không. Nếu bạn sử dụng kẹp điện, nhớ cắm ổ để bắt đầu sử dụng. - Hầu hết các kẹp mi pin đều sử dụng pin 3 chữ A (AAA). - 3. Làm theo hướng dẫn sử dụng để bật kẹp pin. Một vài kẹp pin yêu cầu bạn giữ nút "On" cho đến khi kẹp nóng đến nhiệt độ bạn muốn, nhưng với phần lớn kẹp mi, bạn chỉ cần bật công tắc.[5] Nguồn nghiên cứu - 4. Đợi kẹp nguội. Trước khi sử dụng kẹp mi, giữ kẹp lên mu bàn tay bạn, nếu kẹp quá nóng, đợi 10-20 giây rồi thử lại lần nữa. - 5. Uốn mi. Nhẹ nhàng uốn mi của mỗi mắt 2-3 lần, bắt đầu kẹp từ trong ra ngoài để mi mắt trông cong tự nhiên. Sau đó dùng mascara để mi mắt trông dày và dài. Cảnh báo - Bạn nên thử kẹp lông mi lên da bạn trước khi kẹp lên mi. - Luôn để ý kẹp lông mi đã làm nóng. Những thứ bạn cần Làm nóng Kẹp lông mi bình thường - Kẹp lông mi - Dung dịch tẩy trang - Miếng bông - Nước - Máy sấy tóc, không bắt buộc Sử dụng Kẹp lông mi điện hay pin - Kẹp lông mi điện hay pin - Cồn rửa - Miếng bông - Pin (cho kẹp lông mi bằng pin) - Ổ điện (cho kẹp lông mi bằng điện)
null
如果一般的睫毛夹不能满足你日常的化妆需求,或者做不出你心目中的造型 ,试试将睫毛夹加热后再使用吧!这样夹出来的睫毛能长时间保持卷翘。睫毛夹最好是在涂抹睫毛膏或者粘贴假睫毛之前,以及其它眼妆完成之后使用。不管你喜欢普通的睫毛夹还是插电源或带电池的睫毛夹,其加热过程都很简单,而使用后的效果绝对让人赞不绝口! 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 加热传统的金属睫毛夹 - 1. 用肥皂和水清洁睫毛夹。用化妆棉或者海绵抹上敏感皮肤专用香皂或卸妆水,擦拭睫毛夹的橡胶垫以及金属部分。一定要将化妆品的残留物擦干净。最后用水把清洁剂和化妆品残留冲干净。[1] 研究来源 - 如果夹睫毛前橡胶垫上粘着残留的化妆品,睫毛膏抹上后就会起块,睫毛的卷翘度也会受到影响。 - 2. 用吹风机加热睫毛夹。开启吹风机,让睫毛夹的末端靠近热风,吹10到20秒。使用有集风嘴的吹风机,确保出风口朝着睫毛夹的末端。吹完后,把睫毛稍微放凉,这样和睫毛接触时,金属部分才不会烫到皮肤。[2] 研究来源 - 触摸睫毛夹的金属部分时一定要小心。金属吸收了绝大部分的热量,可能会烫伤你的皮肤。 - 3. 没有吹风机的话,就用烫水加热睫毛。将睫毛在烫水下冲10到20秒,然后放在一边。如果睫毛夹摸起来温温的,不烫手,就可以使用了。[3] 研究来源 - 4. 用手背测试睫毛夹的温度。如果你能用手握住睫毛夹至少3到5秒钟而不觉得烫,说明温度比较合适。如果觉得烫手,把睫毛夹放10到20秒后再试试看。 - 如果皮肤觉着烫,这种温度对睫毛来说也太高了。使用温度过高的睫毛夹会给睫毛造成伤害,甚至导致睫毛脱落。 - 5. 开始夹睫毛。每边的睫毛都轻轻地夹2到3次。从睫毛根部开始,一直往外夹到睫毛尾端。用这种方法夹出来的睫毛更加自然。 - 睫毛夹完后,抹上睫毛膏,让睫毛看起来更长更密。 方法 2 方法 2 的 2: 使用电动睫毛卷翘器 - 1. 用外用酒精清洁电动睫毛卷翘器。首先检查工具的电源是否关闭,然后用棉棒蘸上酒精擦拭睫毛卷翘器和睫毛接触的部分,将污垢擦干净。[4] 研究来源 - 不要用水和肥皂清洗电动睫毛卷翘器。不论是安装电池还是连接电源的睫毛卷翘器都不能用水冲洗,否则会造成电路损害,工具无法使用。 - 2. 使用前,准备好必要的配件或附件。如果是安装电池的睫毛卷翘器,你需要打开电池盒盖子,检查所需电池的类型。如果是和电源连接的睫毛卷翘器,你需要就近找一个插座插上工具的电源线。 - 大多数安装电池的睫毛卷翘器用的都是7号电池。 - 3. 按照产品说明启动卷翘器。有的卷翘器需要一直按下“开”的按钮,直到达到理想的温度再松手。其它的卷翘器则只需将启动按钮摁下一次,然后就可以松手了。[5] 研究来源 - 4. 等待睫毛卷翘器冷却到适合的温度。使用前,用刷头接触手背。如果皮肤觉得烫,说明温度太高,不能用来烫睫毛。10到20分钟后再测试一次。 - 5. 用烫卷器夹睫毛。小心地用加热过的烫卷器将睫毛夹2到3次。夹的时候,从睫毛根部开始,慢慢往睫毛尾端移动。如果想要睫毛更长更浓密,就涂上睫毛膏,给睫毛定型。 警告 - 用睫毛夹接触睫毛前,先在其它部位的皮肤上试试温度。 - 不要将加热过的睫毛卷翘器放在一边不管。 你需要准备 使用传统的金属睫毛夹 - 手动睫毛夹 - 卸妆液 - 卸妆棉 - 水 - 吹风机(可选) 使用电动睫毛夹 - 电动睫毛卷翘器(安装电池或者连接电源) - 外用酒精 - 棉棒 - 电池(安装电池的睫毛卷翘器) - 插座(带电源线的睫毛卷翘器)
Bài viết wikiHow này hướng dẫn cách đổi mật khẩu root trong hệ điều hành Linux, áp dụng với trường hợp bạn nhớ mật khẩu hiện tại hoặc không nhớ nổi mật khẩu root của mình. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trường hợp nhớ mật khẩu root hiện tại - 1. Mở cửa sổ terminal. Để mở cửa sổ này, nhấn Ctrl+Alt+T,[1] Nguồn nghiên cứu để mở ra một cửa sổ terminal mới có Command Prompt (chương trình thông dịch dòng lệnh) trong hầu hết những môi trường desktop Linux. - Nếu không sử dụng môi trường desktop thì có nghĩa là bạn đang dùng Command Prompt rồi, vậy nên hãy thực hiện bước tiếp theo. - 2. Gõ su trong Command Prompt, rồi nhấn ↵ Enter.[2] Nguồn nghiên cứu Dòng Password: sẽ được mở phía dưới Command Prompt. - 3. Gõ mật khẩu root hiện tại, sau đó nhấn ↵ Enter. Khi mật khẩu được chấp thuận, bạn sẽ trở lại Command Prompt với tư cách là người dùng root (root user). - Nếu bạn gõ sai mật khẩu, chạy su và thử lại. - Mật khẩu có phân biệt chữ hoa và chữ thường. - 4. Gõ passwd và nhấn ↵ Enter. Dòng Enter new UNIX password: sẽ xuất hiện ở phía dưới Prompt. - 5. Gõ mật khẩu mới và nhấn ↵ Enter. Mật khẩu mà bạn gõ sẽ không xuất hiện trên màn hình. - 6. Gõ lại mật khẩu mới và nhấn ↵ Enter. Bạn sẽ nhìn thấy dòng thông báo “password updated successfully” (cập nhật mật khẩu thành công). - 7. Gõ exit và nhấn ↵ Enter. Bước này giúp bạn đăng xuất khỏi tài khoản root. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trường hợp không nhớ mật khẩu root hiện tại - 1. Khởi động lại máy tính. - 2. Nhấn E trong trình đơn Grub.[3] Nguồn nghiên cứu Trình đơn Grub xuất hiện ngay sau khi bạn bật máy tính. Thông thường, trình đơn này chỉ xuất hiện trên màn hình một lúc. - Nếu không kịp nhấn E trước khi trình đơn Grub biến mất, bạn cần khởi động lại máy tính và thử lại lần nữa. - Cách này có thể được áp dụng với hầu hết những bản phân phối Linux phổ biến (như Ubuntu, CentOS 7, Debian). Hiện có nhiều bản phân phối Linux, trong đó có một số bản chẳng mấy ai biết đến. Nếu bạn không thể chuyển sang chế độ người dùng đơn lẻ (single-user mode) bằng cách này, bạn cần truy cập trang web của bản phân phối để xem hướng dẫn cụ thể dành cho hệ thống của mình. - 3. Cuộn xuống dòng bắt đầu bằng linux /boot. Nhấn các phím ↑ và ↓ để thực hiện điều này. Bạn cần chỉnh sửa dòng này để khởi động trong chế độ người dùng đơn lẻ. - Trong CentOS và một vài bản phân phối khác, dòng lệnh có thể bắt đầu bằng linux16 thay vì là linux. - 4. Di con trỏ đến cuối dòng. Nhấn các phím →, ←, ↑, và ↓ để đặt con trỏ ngay sau ro. - 5. Gõ init=/bin/bash sau ro. Giờ thì phần cuối của dòng có dạng như sau: ro init=/bin/bash. - Chú ý khoảng trống giữa rovà init=/bin/bash. - Chú ý khoảng trống giữa - 6. Nhấn Ctrl+X. Bước này khiến hệ thống khởi động trực tiếp dưới dạng Command Prompt phân cấp root (root-level) trong chế độ người dùng đơn lẻ. - 7. Gõ mount –o remount,rw / vào Prompt và nhấn ↵ Enter. Bước này giúp gán (mount) hệ thống tập tin trong chế độ đọc-ghi (read-write mode). - 8. Gõ passwd trong Prompt và nhấn ↵ Enter. Khi khởi động trong chế độ người dùng đơn lẻ, bạn sẽ có quyền truy cập root, thế nên không cần ghi thêm thông số gì vào lệnh passwd. - 9. Gõ mật khẩu root mới và nhấn ↵ Enter. Các ký tự mà bạn gõ sẽ không được hiển thị trên màn hình. Đây là điều bình thường. - 10. Gõ lại mật khẩu mới và nhấn ↵ Enter. Khi hệ thống xác nhận rằng bạn đã nhập lại đúng mật khẩu trước đó, bạn sẽ nhìn thấy dòng “password updated successfully” (mật khẩu được cập nhật thành công). - 11. Gõ reboot –f và nhấn ↵ Enter. Lệnh này giúp khởi động lại hệ thống bình thường. Lời khuyên - Mật khẩu của bạn nên bao gồm 8 ký tự trở lên, kết hợp nhiều chữ cái (viết hoa và viết thường), số và ký tự đặc biệt. - Để đổi mật khẩu cho một người dùng khác, dùng su để root và gõ passwd <username>.
This wikiHow teaches you how to change the Linux root password if you have the current password or if you don't have access to the current root password. Steps Method 1 Method 1 of 2: With the Current Root Password - 1. Open a terminal window. To do so, press Ctrl+Alt+T,[1] Research source which will open a new terminal window with a command prompt in most Linux desktop environments. - If you’re not using a desktop environment, you’re already at a command prompt, so proceed to the next step. - 2. Type su at the command prompt, and press ↵ Enter.[2] Research source A Password: line will open below the command prompt. - 3. Type the current root password, then press ↵ Enter. When the password is accepted, you’ll be brought back to the command prompt as the root user. - If you type the password incorrectly, run su and try again. - Passwords are case-sensitive. - 4. Type passwd and press ↵ Enter. An Enter new UNIX password: line will appear below the prompt. - 5. Type a new password and press ↵ Enter. The password you type will not appear on the screen. - 6. Retype the new password and press ↵ Enter. You will see a message that reads “password updated successfully.” - 7. Type exit and press ↵ Enter. This will log you out of the root account. Method 2 Method 2 of 2: Without the Current Root Password - 1. Restart your computer. - 2. Press E at the Grub menu.[3] Research source The Grub menu appears right after you turn on the computer. In most cases, it only stays on the screen for a few moments. - If you don’t press E before the Grub menu disappears, reboot and try again. - This method works for most popular Linux distributions (Ubuntu, CentOS 7, Debian). There are many distributions of Linux, some more obscure than others. If you’re not able to get to single-user mode with this method, check your distribution’s website for instructions specific to your system. - 3. Scroll to the line that begins with linux /boot. Use the ↑ and ↓ keys to do so. This is the line you’ll need to modify in order to boot into single-user mode. - In CentOS and some other distributions, the line may begin with linux16 rather than linux. - 4. Move the cursor to the end of the line. Use the →, ←, ↑, and ↓ keys to place the cursor right after ro. - 5. Type init=/bin/bash after ro. The end of the line should now look like this: ro init=/bin/bash. - Note the space between roand init=/bin/bash. - Note the space between - 6. Press Ctrl+X. This tells the system to boot directly to a root-level command prompt in single-user mode. - 7. Type mount –o remount,rw / at the prompt and press ↵ Enter. This mounts the file system in read-write mode. - 8. Type passwd at the prompt and press ↵ Enter. Since booting into single-user mode gives you root access, there’s no need to pass additional parameters to the passwd command. - 9. Type a new root password and press ↵ Enter. The characters you type won’t be displayed on the screen. This is normal. - 10. Retype the new password and press ↵ Enter. When the system confirms you’ve re-entered the same password, you’ll see a message that reads “password updated successfully.” - 11. Type reboot –f and press ↵ Enter. This command reboots the system normally. Video Tips - To change the password for another user, su to root and type passwd <username>. - Your password should be 8 characters or more and contain a mix of letters (upper and lowercase), numbers and symbols. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
这篇文章将教你如何更改Linux系统的Root密码,包括在已知当前密码的情况下,以及不知道当前root密码的情况下如何进行更改。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 知道当前root密码 - 1. 打开终端窗口。具体操作是同时按下Ctrl+Alt+T快捷键。[1] 研究来源 在大多数Linux桌面环境中,这个组合键能够打开带有命令提示符的终端窗口。 - 如果你不使用系统的桌面环境,而习惯于使用命令提示符,可以跳过这一步,直接进入下一步。 - 2. 输入su命令,按下回车键。[2] 研究来源 接着,系统会在下方打开Password:命令行。 - 3. 输入当前的root密码,按下回车键。一旦系统验证密码正确,你就会以root用户的身份返回命令提示符。 - 如果输入的密码不正确,请尝试再次运行su命令,并输入密码。 - 密码区分大小写字母。 - 4. 输入passwd,按下回车键。命令下方出现Enter new UNIX password:命令行。 - 5. 输入新密码,然后按下回车键。你输入的密码不会出现在屏幕上。 - 6. 再次输入新设置的密码,然后按下回车键。你会看到屏幕上出现一条信息:“已成功更新密码”。 - 7. 输入exit,然后按下回车键,退出root账户。 方法 2 方法 2 的 2: 不知道当前的root密码 - 1. 重新启动计算机。 - 2. 在Grub菜单中按下E键。[3] 研究来源 Grub菜单会在计算机刚启动的时候出现。在大多数情况下,它只在屏幕上停留一小会。 - 如果在Grub菜单消失前,你没有按下E键,请重新启动计算机,再次进行尝试。 - 这个方法适用于大部分常用的Linux系统,包括Ubuntu、CentOS 7和Debian。还有其它一些不知名的Linux系统版本。如果你无法用这个方法进入单用户模式,请查看有关系统的网站了解更多细节。 - 3. 使用↑和↓键滚动页面,找到以linux /boot开头的命令行。你需要修改这行命令,才能进入单用户模式。 - 在CentOS和其它系统中,命令行可能是以linux16开头,而不是linux。 - 4. 将光标移动到命令行的末尾。使用→、←、↑和↓键移动光标,并放到ro的后面。 - 5. 在ro的后面输入init=/bin/bash。此时,命令行的后面会变成: ro init=/bin/bash。 - 注意 ro和 init=/bin/bash之间的空格。 - 注意 - 6. 按下Ctrl+X。系统会直接启动进入单用户模式的root用户命令提示符。 - 7. 输入mount –o remount,rw /命令,按下回车键。这会让文件系统进入读写模式。 - 8. 输入passwd命令,按下回车键。进入单用户模式后,你就有了root用户权限,因此不需要在passwd命令后加上其它参数。 - 9. 输入新的root密码,按下回车键。你输入的字符不会出现在屏幕上。这是正常的。 - 10. 再次输入新密码,按下回车键。当系统确认密码后,屏幕上会出现一条信息:“已成功更新密码”。 - 11. 输入reboot –f,按下回车键。这条命令会正常重启系统。 小提示 - 你设置的密码应该超过8个字符,并且包括大写字母和小写字母、数字和符号。 - 如果你想要更改其它用户的密码,请输入su切换到root用户,并输入passwd <用户名>。
Để nhân phân số, những gì bạn cần làm là tìm tích số của các tử số cũng như các mẫu số rồi rút gọn kết quả. Còn nếu muốn chia phân số, bạn chỉ cần nghịch đảo tử số và mẫu số của một trong hai phân số đó, sau đó đem phân số vừa nghịch đảo nhân với phân số còn lại rồi rút gọn kết quả. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn các bước để thực hiện phép nhân và chia phân số một cách nhanh chóng. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Phép nhân phân số - 1. Nhân tử số của các phân số với nhau. Tử số là số nằm phía trên của phân số, còn mẫu số là số nằm phía dưới. Bước đầu tiên khi tiến hành nhân phân số là viết chúng thành hàng ngang để các tử số và mẫu số nằm gần nhau. Ví dụ: bạn muốn thực hiện phép nhân 1/2 và 12/48, trước hết bạn cần tìm tích số của hai tử số 1 và 12. 1 x 12 = 12. Bạn có tử số của đáp án là 12. - 2. Tiếp tục nhân mẫu số. Làm tương tự như khi bạn tìm tích số của các tử số. Lấy 2 nhân với 48. 2 x 48 = 96. Đây là mẫu số của đáp án. Vậy, phân số mới sẽ là 12/96. - 3. Rút gọn phân số. Bước cuối cùng là rút gọn kết quả nếu phân số đó vẫn chưa tối giản. Để rút gọn một phân số, bạn cần tìm ước chung lớn nhất (ƯCLN) của tử số và mẫu số trong phân số đó. ƯCLN là số lớn nhất mà cả tử số và mẫu số đều chia hết. Trong ví dụ này, 96 có thể chia hết cho 12. Ta có: 12 chia 12 được 1, 96 chia 12 được 8. Vậy, 12/96 ÷ 12/12 = 1/8. - Nếu cả hai đều là số chẵn, bạn có thể bắt đầu bằng cách chia chúng cho 2 và cứ thế tiếp tục. 12/96 ÷ 2/2 = 6/48 ÷ 2/2 = 3/24. Đến đây, dễ dàng nhận ra rằng 24 chia hết được cho 3, vậy bạn có thể đem chia cả tử số và mẫu số cho 3 để có được đáp án là 1/8. 3/24 ÷ 3/3 = 1/8. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Phép chia phân số - 1. Đảo ngược tử số và mẫu số của phân số thứ hai và đổi dấu chia thành dấu nhân. Ví dụ, ta có phép tính 1/2 ÷ 18/20. Đầu tiên, nghịch đảo 18/20 để được phân số 20/18, sau đó đổi dấu chia thành dấu nhân. Phép tính sẽ được viết lại như sau: 1/2 ÷ 18/20 = 1/2 x 20/18. - 2. Tiếp tục, nhân tử số với nhau để tìm tử, nhân mẫu số với nhau để tìm mẫu, rồi rút gọn đáp án. Làm tương tự như phép nhân phân số. Nhân hai tử số với nhau, 1 và 20, ta có tử số của đáp án là 20. Nhân hai mẫu số với nhau, 2 và 18, ta có mẫu số của đáp án là 36. Kết quả tạm thời là 20/36. Rút gọn phân số bằng cách chia cả tử và mẫu cho ƯCLN là 4. Vậy, kết quả cuối cùng là 20/36 ÷ 4/4 = 5/9. Lời khuyên - Kiểm tra lại bài một lần nữa. - Đừng quên rút gọn đáp án. - Ghi nhớ: tất cả các số tự nhiên đều có thể chuyển sang dạng phân số: 2 và 2/1 là như nhau. - Phương pháp rút gọn chéo có thể được sử dụng bất cứ lúc nào để lược đi bước rút gọn cuối cùng. Rút gọn chéo là đem hai số trên đường chéo (tử số này với mẫu số kia và ngược lại) cùng chia cho một ước số chung. Chẳng hạn, phép tính hai phân số (8/20)*(6/12) sau khi rút gọn chéo sẽ thành (2/10)*(3/3). - Luôn kiểm tra lại bài làm của mình. Nếu có gì thắc mắc, hãy hỏi giáo viên ngay. Cảnh báo - Thực hiện từng bước một để hạn chế sai sót. - Trong toán học, một bài toán có thể được giải theo nhiều cách. Tuy nhiên, việc bạn tìm ra đáp án đúng khi giải bài toán theo một cách khác không có nghĩa là cách đó luôn hiệu quả. Chẳng hạn, một cách khác để thực hiện phép chia phân số đó là nhân chéo (nhân tử số này với mẫu số kia và ngược lại). - Đừng quên đưa đáp án về dạng phân số tối giản. Một kết quả chưa hoàn toàn được rút gọn sẽ không đạt điểm tối đa.
To multiply fractions, all you have to do is multiply the numerators and denominators and simplify the result. To divide fractions, you simply have to flip the numerator and denominator of one of the fractions, multiply the result by the other fraction, and simplify. If you want to know how to divide and multiply fractions in no time at all, just follow these steps. Steps Method 1 Method 1 of 2: Multiplying Fractions - 1. Multiply the numerators of the fractions. The numerator is the number on the top of a fraction and the denominator is the number on the bottom.[1] Expert Source Grace Imson, MA Math Instructor, City College of San Francisco Expert Interview. 1 November 2019. The first step to multiplying fractions is to line them up so that their numerators and denominators are next to each other.[2] Expert Source Mario Banuelos, PhD Assistant Professor of Mathematics Expert Interview. 11 December 2022. If you're multiplying the fraction 1/2 by 12/48, then the first thing you want to do is multiply the numerators, 1 and 12. 1 x 12 = 12. Write the product, 12, in the numerator of the answer.[3] Research source - 2. Multiply the denominators of the fractions.[4] Expert Source Mario Banuelos, PhD Assistant Professor of Mathematics Expert Interview. 11 December 2022. Now, you'll just have to do the same thing with the denominators.[5] Expert Source Grace Imson, MA Math Instructor, City College of San Francisco Expert Interview. 1 November 2019. Multiply 2 and 48 to find the new denominator. 2 x 48 = 96. Write this answer in the denominator of the new fraction. Therefore, the new fraction is 12/96.[6] Research source - 3. Simplify the fraction. The last step is to simplify the result if it can be done. To simplify a fraction, you have to find the greatest common factor (GCF) of both the numerator and the denominator. The GCF is the largest number that can be evenly divided into both numbers.[7] Research source In the case of 12 and 96, 12 happens to evenly divide into 96. So, divide 12 by 12 to get 1, and divide 96 by 12 to get 8. Therefore, 12/96 ÷ 12/12 = 1/8.[8] Research source - If both numbers are even, you can also start by dividing them both by 2 and keep going. 12/96 ÷ 2/2 = 6/48 ÷ 2/2 = 3/24. Then you may notice that 3 goes evenly into 24, so you can divide both the numerator and denominator by 3 to get 1/8. 3/24 ÷ 3/3 = 1/8. Method 2 Method 2 of 2: Dividing Fractions - 1. Reverse the numerator and denominator of the second fraction and change the division sign to a multiplication sign. Let's say you're dividing the fraction 1/2 by 18/20. Now, find the reciprocal of 18/20 which is 20/18 and change the division sign to a multiplication sign. So, 1/2 ÷ 18/20 = 1/2 x 20/18.[9] Research source - 2. Multiply the numerators and denominators of the fractions and simplify your answer. Now, do the same thing you would do to multiply. If you multiply the numerators, 1 and 20, you get the result of 20 in the numerator. If you multiply the denominators, 2 and 18, you get 36 in the numerator. The product of the fractions is 20/36. 4 is the largest number that is evenly divisible by both the numerator and the denominator of this fraction, so divide each by 4 to get the simplified answer. 20/36 ÷ 4/4 = 5/9.[10] Research source Video Tips - Double check your work. - Remember: Whole numbers can be expressed as a fraction: 2 is the same as 2/1 . - Always double check your work. Have a doubt ? Ask your teacher . Warnings - Do it one step at a time. This will minimize the chances of a mathematical error. - Remember to simplify completely. An incomplete simplification might as well be no simplification at all. - There is always more than one way to do something in math. However, just because you get the right answer once doing a problem a different way doesn't mean that it will always work. Another way to divide fractions, for example, is cross-multiplication, which is multiplying the diagonals. Reader Success Stories - "Understanding how to multiply & divide numbers when fractions are involved. It helped me to understand how to work out the questions to get the answer. Thank you!!"..." more
进行分数的乘法运算,只需把分子、分母分别相乘,并将结果进行化简。进行分数的除法运算,只需将除数的分子与分母对调,用所得结果乘以被除数,然后化简。如果你想不费吹灰之力就掌握分数的乘除运算,那么就按照以下步骤开始吧! 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 分数的乘法运算 - 1. 将分数的分子相乘。分子是分数线上的数字,而分母是分数线下的数字。进行分数乘法运算的第一步,就是把相乘的分数对齐,让它们的分子和分母彼此相邻。如要用12/48乘以1/2,你要做的第一件事就是把它们的分子(1和12)相乘。1 x 12 = 12,在答案的分子部分写下“12”这个结果。 - 2. 将分数的分母相乘。现在你只需对分母进行同样的处理——将2和48相乘,从而得到新的分母。2 x 48 = 96,在答案的分母部分写下这一结果,于是得到了一个新的分数:12/96。 - 3. 对分数进行化简。运算的最后一步,是对结果进行化简——如果能化简的话。进行分数的化简,你需要找到分子和分母的最大公约数。最大公约数,指的是能既能整除分子也能整除分母的最大数。在12和96的这个例子中,12恰好能够整除96。因此,用12除以12,得到1;用96除以12,得到8。于是,12/96 ÷ 12/12 = 1/8。 - 注意:如果分子和分母都是偶数,你也可以先用2去除他们,然后继续用2除,直到不能再除为止:12/96 ÷ 2/2 = 6/48 ÷ 2/2 = 3/24。这时你可能会注意到3可以整除24,因此你可以用3分别去除分子和分母,得到1/8:3/24 ÷ 3/3 = 1/8。 方法 2 方法 2 的 2: 分数的除法运算 - 1. 交换除数的分子与分母(即得到它的倒数),然后把除法计算改为乘法计算。以1/2除以18/20为例:把18/20的分子和分母对调得到20/18,然后把除法计算改成乘法计算,即1/2 ÷ 18/20 = 1/2 x 20/18。 - 2. 把分子和分母分别相乘,并化简最后的结果。下一步要做的其实就是分数的乘法计算了:把两个分数的分子相乘,即1 x 20,得到最后结果的分子,20。把两个分数的分母相乘,即2 x 18,得到最后结果的分母,36。因此这一步分子和分母分别相乘得到了20/36的结果。注意4是可以分别整除20和36的最大数字(即最大公约数),于是用4分别除以分子和分母以化简最后的结果:20/36 ÷ 4/4 = 5/9。 小提示 - 仔细检查你的运算。 - 不要忘了,整数也是可以表示成分数形式的——2也可以表示成2/1。 - 分子和分母的对消可以在任何时候简化你的计算。对消是用一个除数同时去除一个分数的分母和另一个分数的分子——例如,(8/20)*(6/12)可以消成(2/10)*(3/3)。 警告 - 解数学题的方法往往不止一种(当然,用另一种方法得到正确的答案并不意味着这种方法以后也行得通)。例如,另外一种进行分数除法计算的方法是对角线相乘,即把被*除数和除数的分子分母交叉相乘。 - 不要跳步。一步一步进行计算会把错误几率降到最低。 - 记得化简要到底。化简到一半的结果和不化简没有什么区别。
Bạn quên mất mật mã hay hình khóa để truy nhập vào điện thoại thông minh HTC? Android có một cách tích hợp sẵn để vượt qua màn hình khóa nếu bạn chứng minh được đúng tài khoản Google. Nếu thất bại, tùy chọn duy nhất là khởi động lại thiết bị về cài đặt từ trong nhà máy. Trong trường hợp khác, bạn có thể truy nhập vào điện thoại chỉ sau vài phút. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Đăng nhập với tài khoản Google - 1. Thử mã PIN hay hình khóa trong năm lần. Để vượt qua màn hình khóa, bạn phải nhập mật khẩu trong năm lần. Điện thoại sẽ bị khóa lần nữa và đưa ra cho bạn tùy chọn đăng nhập bằng phương án thay thế.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Nhấn vào "Forgot Password" (Quên Mật khẩu) hay "Forgot Pattern" (Quên Hình khóa). Màn hình đăng nhập tài khoản Google sẽ hiện ra, cho phép bạn đăng nhập bằng cách cung cấp thông tin tài khoản Google liên kết với điện thoại. - 3. Nhập thông tin tài khoản Google. Nhập tên tài khoản Google và mật khẩu. Đây phải là tài khoản mà bạn đã dùng khi điện thoại được thiết lập lần đầu. Nếu không thể nhớ mật khẩu Google của mình, bạn có thể phục hồi bằng cách cố gắng đăng nhập vào trang của Google bằng máy tính. - Bạn cần chắc rằng mình đang kết nối với mạng di động hay WiFi. Để đăng nhập theo cách này, điện thoại phải kết nối với mạng internet. Nếu chế độ máy bay đang được bật, nhấn và giữ nút nguồn cho đến khi menu nguồn hiện ra. Nhấn vào biểu tượng máy bay để tắt chế độ máy bay. - 4. Đặt mật khẩu mới. Sau khi đăng nhập thành công, hãy đặt một mật khẩu khóa màn hình mới để bạn có thể tiếp tục khóa và truy nhập thiết bị một cách an toàn. Nhấn vào ứng dụng Cài đặt hoặc Settings, chọn khóa điện thoại với mã PIN, hình vẽ hay mật khẩu. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Khởi động lại điện thoại - 1. Tắt nguồn điện thoại. Để đi đến menu Recovery (Khôi phục), bạn cần phải khởi động lại điện thoại đang tắt nguồn. Nhấn và giữ nút nguồn cho đến khi menu nguồn hiện ra. Nhấn vào biểu tượng Power để tắt nguồn điện thoại. Việc khởi động lại điện thoại sẽ xóa hết dữ liệu bên trong, vì thế đây được xem như nỗ lực cuối cùng. - Nếu điện thoại bị “đứng”, bạn có thể tắt nguồn bằng cách tháo pin ra từ phía sau. - 2. Mở menu Recovery. Nhấn và giữ nút giảm âm lượng, sau đó nhấn và giữ nút nguồn. Đè cả hai nút trong vòng 30 giây. Sau khi hình ảnh Android xuất hiện, bạn có thể thả các phím ra. - 3. Tiến hành bước Factory Reset (Đặt lại máy về Cài đặt gốc). Sử dụng nút giảm âm lượng để điều hướng menu. Chọn “Factory Reset”, sau đó, nhấn nút nguồn để tiếp tục. Quá trình đưa máy về cài đặt gốc sẽ diễn ra trong vài phút.[2] Nguồn nghiên cứu - Khi chọn Factory Reset, dữ liệu trong máy sẽ bị xóa. - 4. Đăng nhập và thiết lập lại điện thoại. Sau khi đặt về cài đặt nhà máy, bạn sẽ được yêu cầu thiết lập lại điện thoại như hồi mới mua. Nếu bạn đăng nhập tài khoản Google đã liên kết với điện thoại và trước đó bạn từng bật tính năng sao lưu, cài đặt cũ sẽ được phục hồi. - Bạn có thể tải lại bất kỳ ứng dụng đã mua qua cửa hàng Play Store miễn là bạn sử dụng cùng một tài khoản.[3] Nguồn nghiên cứu - Mọi liên hệ được lưu trữ trong danh bạ Google Contacts sẽ tự động được đồng bộ hóa với tài khoản của bạn. Lời khuyên - Điều này chỉ là cách sau cùng nếu như bạn không thể truy nhập điện thoại và không còn cách nào nhớ ra mật khẩu, vì bạn sẽ phải bắt đầu lại từ đầu.
null
是否忘记了手机的解锁密码或解锁屏图案密码而无法进入HTC手机?安卓手机内置有一种绕过锁定屏幕进入手机的方式,前提是你的谷歌凭证是正确的。如果身份验证失败,那么将设备重置为默认出厂设置就变成了唯一出路。遇到这两种情况,你都可以参考本文的方法,在几分钟内解决问题重新解锁手机。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用谷歌账户进行登录来解锁 - 1. 输入PIN码或绘制解锁图案五次。为了绕过密码锁定,你需要不断地尝试输入它,直到输入五次密码。此刻,你的手机会再次锁定,同时为你提供了使用其它方法进行登录的选项。[1] 研究来源 - 2. 点击“忘记密码”或“忘记解锁图案”。这个按钮会打开谷歌账户登录界面,允许你提供手机相关的谷歌账户证书来登录账户。 - 如果你使用威瑞森,那么这个方法是不起作用的。你能进行10次尝试,然后手机数据就会被抹除。你无法使用谷歌账户来绕过解锁。 - 3. 输入你的谷歌账户信息。输入谷歌账户名称和密码。这个账户必须是你首次设置该手机时使用的账户。如果你忘记谷歌账户密码,你可以从计算机上登录谷歌网站来找回密码。 - 确保你的设备连接移动网络或无线网络。如果你想要使用这个方法,设备必须要连入网络。如果设备打开了飞行模式,你需要长按电源按钮直到出现电源菜单。点击飞行模式图标来关闭它。 - 4. 设置新密码。当你登录后,设置新的锁屏密码,以便你能够安全锁定和再次进入你的设备。你可以点击设置应用程序,选择安全,然后选择使用PIN、锁屏图案或密码来锁定屏幕。 方法 2 方法 2 的 2: 重置手机 - 1. 关闭手机。为了进入恢复菜单,你需要先关闭手机。长按电源按钮直到出现电源菜单。点击电源图标来关闭手机。重置你的手机将抹掉所有数据,所以不到万不得已请不要使用此法。 - 如果手机卡住无响应,你可以卸掉手机电池来关闭它。 - 2. 打开恢复菜单。长按音量键小按钮,然后按住电源按钮。同时按住这连个按钮约30秒钟。当出现安卓图案时,松开按钮。 - 3. 进行出厂重置操作。使用音量减小按钮来操纵菜单。选择“出厂重置”,然后按下电源按钮以继续。出厂重置过程大约花费几分钟。[2] 研究来源 - 当你选择出厂重置时,你的数据会被清除。 - 4. 登录并设置你的手机。完成出厂重置后,你需要像设置新手机一样设置你的手机。如果你登陆的是之前与此手机绑定的谷歌账户,那么你可以启用备份来恢复之前的设置。 - 你能够通过应用商店再次下载你之前购买的应用程序,这样做的前提是你登陆的账户是之前购买应用的账户。[3] 研究来源 - 存储在谷歌通讯录里的所有联系人都能够自动同步到你的账户上。 小提示 - 只有在手机被锁定而你不论怎样也无法想起密码时,我们才推荐你重置你的手机。因为重置手机就意味着你一切从头开始,重新设置你的手机。
WikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách đổi tên hiển thị trong bình luận cũng như tên kênh YouTube của bạn. Bạn có thể thay đổi tên mình ba lần trước khi Google hạn chế việc đổi tên của bạn một cách tạm thời. Đổi tên người dùng đồng nghĩa với việc thay đổi tên hiển thị trên bất kỳ dịch vụ trực thuộc Google, chẳng hạn như Gmail hay Google+. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên điện thoại - 1. Mở YouTube lên. Nhấn vào ứng dụng màu đỏ, chính giữa có hình tam giác màu trắng. Nếu bạn đã đăng nhập sẵn thì màn hình sẽ hiện ra trang chủ của YouTube. - Nếu chưa đăng nhập, bạn cần nhấn vào nút ⋮ rồi nhập địa chỉ email và mật khẩu để tiếp tục. - 2. Nhấn vào biểu tượng kênh nằm ở góc trên bên phải màn hình. Một menu thả xuống sẽ hiện ra. - 3. Nhấn vào mục My channel hay Kênh của tôi gần phía đầu trang. - Nếu bạn muốn đổi tên một kênh kết nối thì thay vì chọn My channel, hãy nhấn vào Switch account hay Chuyển đổi tài khoản, nhấn vào tên kênh, sau đó nhấn vào biểu tượng kênh một lần nữa. - 4. - 5. - 6. Đổi tên. Thay thế tên mà bạn mong muốn vào cả hai vùng dữ liệu "First" ("Tên") và "Last" ("Họ"). - Nếu bạn đang đổi tên người dùng thì bạn cần nhập cả họ và tên. - Nếu bạn đang đổi tên kênh thì Youtube sẽ không hiện phần "Last", chỉ hiển thị phần "Name" hay "Tên" để bạn nhập vào thôi. - 7. Nhấn ✓ hoặc OK ở góc trên bên phải màn hình. Sau đó tên người dùng (tên mà mọi người sẽ nhìn thấy khi bạn bình luận video nào đó) sẽ được thay đổi. - Tên này cũng sẽ xuất hiện trên Gmail cũng như Google+. - Bạn có thể thay đổi tên ba lần mỗi 90 ngày theo chính sách của Google. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên máy tính - 1. Truy cập vào YouTube. Gõ đường dẫn https://www.youtube.com/ vào thanh địa chỉ của trình duyệt. Nếu bạn đã đăng nhập sẵn, thao tác này sẽ đưa bạn đến trang chủ của Youtube. - Nếu bạn chưa đăng nhập, hãy nhấp chuột vào Sign in hay Đăng nhập rồi gõ địa chỉ email, mật khẩu để tiếp tục. - 2. Nhấp vào biểu tượng kênh của bạn nằm ở góc trên bên phải của trang YouTube. Một menu thả xuống sẽ hiện ra. - 3. - 4. Nhấp vào tùy chọn Edit on Google hay Chỉnh sửa trên Google. Đường dẫn này nằm bên phải tên bạn, ngay bên dưới tiêu đề "Account information" hoặc "Thông tin tài khoản". - 5. Lần lượt nhập họ và tên bạn vào ô "Last" và "First". - Nếu bạn muốn tên mình hiển thị như một cụm từ (ví dụ: "Ly Cà Phê Đắng"), có thể bạn cần gõ từ đầu tiên vào ô "First" và những từ còn lại vào ô "Last". - Nếu bạn đang đổi tên kênh thì Youtube sẽ không hiện phần "Last", chỉ hiển thị phần "Name" để bạn nhập vào thôi. - 6. Nhấp vào nút OK nằm cuối cửa sổ thay đổi tên. - 7. Nhấp chuột tiếp vào CHANGE NAME hay ĐỔI TÊN khi hộp thoại xác nhận hiện ra. Vậy là tên tài khoản (hoặc tên kênh Youtube) của bạn đã được đổi. Lời khuyên - Nếu bạn không có kênh Youtube, việc thay đổi tên người dùng trên tài khoản Google+ sẽ làm cho tên kênh của bạn được đặt theo tên tài khoản Google+ ấy. Cảnh báo - Bạn không thể sử dụng lại tên người dùng kinh điển trên Youtube.
null
在YouTube网站或应用程序中编辑名称和标识名的快速方法 想在YouTube上更改自己的名字?你可以轻松自定义名称和标识名。名称会出现在你的视频、评论和个人资料中,而标识名会带有一个@,用来链接到你的个人资料。你每14天能进行两次更改。这篇文章将教你如何在电脑、iPhone或安卓设备上更改自己的YouTube名称和标识名。 须知事项 - 在移动设备上,点击个人资料图片 → 你的频道 → 铅笔图标。点击“名称”或“标识名”的铅笔图标就能分别进行更改。 - 在电脑上,点击个人资料 → YouTube 工作室 → 自定义 → 基本信息。输入新的名称和标识名,然后点击“发布”。 - 要快速更改名称或标识名,请访问 http://youtube.com/handle 。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 在移动设备上 - 1. 打开YouTube应用程序。它的图标是红色背景上的一个白色三角形。 - 如果你还没有登录YouTube,请点击右上角的个人资料图片,然后输入你的电子邮件地址和密码并继续。你也可以创建一个新帐户。 - 2. 点击你的个人资料图片。它是屏幕右上角的圆形图片。这样将出现一个下拉菜单。 - 如果你还没有为自己的帐户上传个人图片,那么你的个人资料图片会显示为一个彩色的圆圈,中间是你的名字缩写。 - 3. 点击页面顶部附近的您的频道。 - 如果你想更改附加频道的名称,那就不要点击"'切换帐户'",而是点击该频道的名称,然后再次点击个人资料图标。 - 4. 点击铅笔图标。你可以在管理视频的右边找到它。 - 5. 更改你的名称。这是你的频道名称和显示名称;它会出现在你的个人资料的顶部、视频的下方以及评论中。 - 点击名称旁边的铅笔图标。输入一个能贴切代表你以及所发表内容的名称。完成后点击保存。 - 你每14天能更改两次名称。 - 6. 输入新的标识名。你的标识名必须是独一无二的,并且要以@开头。 - 点击标识名旁边的铅笔图标,输入新的标识名。完成后点击保存。 - 如果标识名已被别人占用,你会看到一个红色的“! ”。YouTube会为你推荐一个还没被占用的标识名。如果你不想使用推荐的标识名,那就试着再输入一个不同的标识名。 - 你每14天能更改两次标识名。 方法 2 方法 2 的 2: 在电脑上 - 1. 在网络浏览器中访问 https://www.youtube.com 。你可以使用Windows或Mac上的任何网络浏览器。[1] 研究来源 - 如果你还没有登录YouTube,请点击登录,然后输入你的电子邮件地址和密码并继续。 - 2. 点击你的个人资料图片。它位于YouTube页面的右上方。这时会出现一个下拉菜单。 - 如果还没有为帐户上传个人资料图片,那么你的个人资料图片会显示为一个彩色的圆圈,中间是你的名字缩写。 - 3. 点击YouTube工作室。你可以在你的频道下找到这个选项。 - 4. 点击自定义。这个选项位于左侧面板中的创收下面。 - 5. 点击基本信息。它位于页面顶部品牌的右边。 - 6. 输入新的名称。这是你的频道名称和显示名称;它会出现在你的个人资料的顶部、视频的下方以及评论中。 - 选择一个用户名,它要能体现你以及所发表内容。 - 你每14天能更改两次名称。 - 7. 输入新的标识名。你的标识名必须是独一无二的,并且要以@开头。 - 你每14天能更改两次标识名。 - 如果标识名已被别人占用,你会看到一个红色的“! ”。YouTube会为你推荐一个还没被占用的标识名。如果你不想使用推荐的标识名,那就试着再输入一个不同的标识名。 - 8. 点击右上角的蓝色发布按钮。它就在你的个人资料图片下方。 - 你的更改将被保存。 - 当你分享自己的URL时,就会显示你的新标识名。 小提示 - 要快速更改显示名和标识名,可以直接访问 http://youtube.com/handle 。
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách lồng ghép ảnh bằng Photoshop trên máy tính và bằng Adobe Photoshop Mix trên thiết bị di động. Bạn có thể mua bản quyền Photoshop hoặc sử dụng bản dùng thử miễn phí trên máy tính. Nếu dùng điện thoại hay máy tính bảng thì ứng dụng Photoshop cho thiết bị di động không hỗ trợ lồng ghép ảnh nên bạn cần tải ứng dụng Photoshop Mix trên Google Play Store hoặc App Store. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Dùng máy tính - 1. Mở Photoshop trên máy tính hoặc máy Mac. Ứng dụng này thường nằm ở vùng All Apps (Tất cả các ứng dụng) trên cửa sổ Windows và trong thư mục ứng dụng trên macOS. - 2. Mở bức ảnh thứ nhất. Để mở ảnh, bạn sẽ nhấp vào File (Tệp), chọn Open (Mở) sau đó nhấp đúp chuột vào tệp ảnh. - Để tạo một tệp mới, bạn sẽ nhấn tổ hợp phím Ctrl+N(Windows) hoặc ⌘ Cmd+N(Mac), đặt tên tệp, sau đó nhấp OK. - 3. Nhấp vào biểu tượng New Layer (Lớp mới). Biểu tượng này nằm ở góc dưới bên phải bảng Layers (Các lớp), trông giống như một tờ giấy hình vuông với một góc bị lật lên. Thao tác này sẽ tạo ra một layer mới để bạn mở bức ảnh thứ hai. - 4. Mở bức ảnh thứ hai. Bạn sẽ nhấp vào File > Open (Tệp > Mở) sau đó nhấp đúp chuột vào tệp ảnh muốn mở.[1] Nguồn nghiên cứu - 5. Kéo, thả, thay đổi kích cỡ và cắt ảnh. Bạn có thể dùng chuột di chuyển bức ảnh thứ hai lên trên bức ảnh thứ nhất theo ý muốn. - Nhấp vào hộp thả xuống hiển thị là "Normal" và đổi thành "Screen" và thay đổi Opacity (Độ mờ) để điều chỉnh sự kết hợp của hai lớp ảnh với nhau. - Bạn có thể thực hiện các chỉnh sửa khác trong bảng Layer Panel.[2] Nguồn nghiên cứu - 6. Lưu tệp ảnh. Bạn sẽ đi đến File > Save/Export (Tệp > Lưu/Xuất). Khi lưu ảnh, tệp sẽ được lưu với đuôi .psd; bạn hãy nhấp vào Export (Xuất) để đổi tệp từ đuôi .psd sang đuôi .jpg hoặc .png. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Dùng Photoshop Mix - 1. Mở Adobe Photoshop Mix. Ứng dụng này có biểu tượng như hai hình tròn lồng vào nhau, thường hiển thị trên màn hình trang chủ, trong khay ứng dụng hoặc bạn có thể tìm bằng công cụ tìm kiếm. - Nếu chưa có ứng dụng Adobe Photoshop Mix, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Google Play Store (Android) hoặc App store (iOS). - Ứng dụng Photoshop Express (ứng dụng Photoshop thông thường cho thiết bị di động) chỉ hỗ trợ chỉnh sửa một ảnh một lần. Bạn có thể thực hiện chỉnh sửa bằng cách chọn “Open” (Mở) từ thẻ “File” (Tệp). Tuy nhiên, Photoshop Mix yêu cầu bạn mua bản quyền Adobe Suite thì mới dùng được. Bạn có thể dùng thử ứng dụng này miễn phí trong 7 ngày. - Hãy đăng ký hoặc đăng nhập nếu được yêu cầu. - 2. Chạm vào biểu tượng hình tròn màu xanh biển có dấu cộng (+). Biểu tượng này nằm ở góc dưới bên phải màn hình, được dùng để tạo một dự án mới. - 3. Chạm vào Device (Thiết bị). Nếu đã lưu sẵn ảnh trong điện thoại thì thao tác này sẽ đưa bạn đến thư mục ảnh trên điện thoại. Bạn có thể chạm vào các lựa chọn khác để mở ảnh từ các vị trí lưu trữ khác nhau. - 4. Chọn một ảnh. Bạn có thể chỉnh sửa ảnh này bằng cách dùng các công cụ hiển thị bên trên và bên dưới ảnh. - 5. Chạm vào biểu tượng hình tròn nhỏ màu trắng có dấu cộng (+). Biểu tượng này nằm ở bên phải hình ảnh. Thao tác này sẽ yêu cầu bạn mở ra một ảnh khác. - 6. Chạm vào Device (Thiết bị). Nếu đã lưu sẵn ảnh trong điện thoại thì thao tác này sẽ mở thư mục lưu ảnh trong điện thoại. Nếu bạn lưu ảnh ở một vị trí khác thì hãy chạm vào lựa chọn phù hợp để tìm ảnh. - 7. Chạm vào một ảnh. Bức ảnh thứ hai sẽ nằm ở một layer (lớp) khác trong Mix. Có thể bạn sẽ cần chỉnh sửa lại kích thước ảnh. - Bạn có thể thực hiện các chỉnh sửa khác bằng cách công cụ bên trên và bên dưới bức ảnh. - Chạm vào các bức ảnh để chuyển đổi ảnh và layer. - 8. - 9. Chạm vào Save To Gallery (Lưu vào thư viện) để lưu bản sao ảnh bạn vừa lồng ghép. Bạn cũng có thể chia sẻ ảnh với các ứng dụng phù hợp bằng cách sử dụng tùy chọn ••• .[3] Nguồn nghiên cứu
Adobe Photoshop makes it easy to combine two photos and blend them together. All you'll need to do is open both photos in Photoshop, overlay one on top of the other, and then select from simple blending and opacity settings. And if you don't have Photoshop on your computer, you can use the free Adobe Photoshop Mix app to merge photos together on your Android, iPhone, or iPad. We'll show you how! Steps Method 1 Method 1 of 2: Using a Computer - 1. Open Photoshop on your PC or Mac. It’s in the All Apps area of the Start menu in Windows and the Applications folder in macOS. - 2. Open the first photo. To do this, click the File menu, select Open, then double-click the image file. - To create a new file, press Ctrl+N(Windows) or ⌘ Cmd+N(Mac), name the file, then click OK. - 3. Click the New Layer icon. It’s near the bottom-right corner of the Layers panel. It looks like a square sheet of paper with an upturned corner. This creates a new layer that you'll use to open your second image. - 4. Open the second photo. Click File > Open then double-click the image file you want to use as the second image.[1] Research source - 5. Drag, drop, resize, and crop your images. Using your mouse, move the second image over the first image as you like. - Click the drop-down that says "Normal" and change it to "Screen" then change the opacity to see different ways you can have the layers interact with each other. - You can make further edits to the images from the Layer Panel.[2] Research source - 6. Save your file. Go to File > Save/Export. When you save a file, it's saved with a .psd extension; click Export to change the file from .psd to .jpg or .png. Method 2 Method 2 of 2: Using Photoshop Mix - 1. Open Adobe Photoshop Mix. This app icon looks like two circles overlapping. You can find this on one of your Home screens, in the app drawer, or by searching. - If you don’t have Adobe Photoshop Mix, you can get it for free from either the Google Play Store (Android) or the App store (iOS). - The Photoshop Express app (the regular Photoshop mobile app) only supports editing one image at a time, and you can do so by tapping “Open” from the “File” menu. However, Photoshop Mix requires you to have a subscription for the Adobe Suite to use. You can use the app with a 7-day free trial. - Sign up or sign in if prompted. - 2. Tap the blue circle with a plus (+) icon. You’ll find this in the lower right corner of your screen. This is the button to create a new project. - 3. Tap Device. If you have images already saved to your phone, this will take you to your local images folder. You can tap the other choices for other storage locations. - 4. Tap an image. You can edit that image further using all the tools above and below the image. - 5. Tap the small white circle with the plus (+) icon. You’ll see this to the right of your image. Tapping this will prompt you to open another image. - 6. Tap Device. If you have images already saved to your phone, this will take you to your local images folder. If you have images saved in the other locations, tap through to find them. - 7. Tap an image. The second image is on another layer within Mix. You may need to resize the canvas. - You can edit that image further using all the tools above and below the image. - Tap the images to switch between images and layers. - 8. - 9. Tap Save To Gallery to save a copy of your creation. You can also share with compatible apps within the ••• option.[3] Research source Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
Adobe Photoshop能让两张照片轻松地叠加到一起。你要做的就只是在Photoshop中打开两张照片,把一张照片叠放到另一张照片上面,然后从混合和不透明度选项中进行简单的设置即可。如果电脑上没有安装Photoshop,你可以使用免费的Adobe Photoshop Mix应用程序在安卓、iPhone或iPad上合并照片。快来看看怎么操作吧! 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 在电脑上 - 1. 在PC或Mac上打开Photoshop。在Windows中,它在“开始”菜单的所有应用区域;在MacOS中,它在应用文件夹中。 - 2. 打开第一张照片。为此,点击文件菜单,选择打开,然后双击图像文件。 - 要创建一个新文件,按Ctrl+N(Windows)或⌘ Cmd+N(Mac),为文件命名,然后点击确定。 - 3. 点击“图层”面板右下角附近的“新建图层”图标。它的图标就像一个方框,中间有一个加号。这样会创建一个新的图层,你要用它来打开第二个图像。 - 4. 打开第二张照片。点击文件 > 打开,然后双击要用作第二个图像的图像文件。[1] 研究来源 - 5. 拖放、调整大小并裁剪图像。用鼠标调整第二张图片在第一张图片上的位置,做出你想要的效果。 - 点击“正常”下拉菜单,把它更改为“屏幕”,然后更改不透明度,看看两个图层不同的重叠效果。 - 你可以在图层面板上对图像做进一步的编辑。[2] 研究来源 - 6. 保存文件。进入文件 > 保存/导出。文件会以扩展名.psd进行保存;点击导出可将文件从.psd另存为.jpg或.png格式。 方法 2 方法 2 的 2: 使用Photoshop Mix - 1. 打开Adobe Photoshop Mix。这个应用的图标就像两个重叠的圆圈。你可以在主屏幕、应用抽屉中找到它,或者也可以直接搜索。 - 如果还没有安装Adobe Photoshop Mix,你可以从Google Play Store(安卓)或App Store(iOS)免费下载。 - Photoshop Express应用程序(普通的Photoshop移动应用)一次只能编辑一张图片,你可以点击“文件”菜单中的“打开”来实现。然而,Photoshop Mix要求你订阅Adobe套件即可使用。你也可以免费试用7天。 - 在提示时注册或登录。 - 2. 点击屏幕右下角带有加号(+)图标的蓝色圆圈。这是用来创建新项目的按钮。 - 3. 点击设备。如果图片已经保存在手机上,这样就会打开本地图片文件夹。你也可以点击其他选项,打开其他存储位置。 - 4. 点击图像。你可以使用图像上方和下方的任何工具对图像做进一步的编辑。 - 5. 点击图像右边带有加号(+)图标的小白圈。这样就会提示你打开另一张图片。 - 6. 点击设备。如果图片已经保存在手机上,这样就会打开本地图片文件夹。如果图片保存在其他位置,那就点击找到它们。 - 7. 点击图像。第二张图片显示在Mix中的另一个图层上。你可能得调整一下画布的大小。 - 你可以使用图像上方和下方的任何工具对图像做进一步的编辑。 - 点击图像可在图像和图层之间切换。 - 8. - 9. 点击保存到图库保存作品副本。你也可以通过•••选项把作品分享到别的应用。[3] 研究来源
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách mở và chỉnh sửa tập tin DLL trên máy tính Windows bằng cách sử dụng chương trình hoặc dịch vụ web miễn phí. Bạn cần lưu ý rằng việc tùy chỉnh tập tin DLL có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng cho máy tinh. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Chuẩn bị để chỉnh sửa tập tin DLL - 1. Bạn cần biết phải tìm tập tin DLL ở đâu. DLL là tập tin nhị phân được Windows sử dụng nhằm thực thi những tác vụ cơ bản và thường nằm sâu trong các thư mục hệ thống của máy tính. Chính vì điều này mà việc xáo trộn những tập tin DLL không phải là ý hay. Nếu muốn chỉnh sửa tập tin DLL, có thể bạn cần bỏ ẩn tập tin và thư mục đang ẩn trên máy tính. - Tập tin DLL thường nằm ở đường dẫn C:\Windows\System32, bạn hãy mở This PC, nhấp đúp vào ổ đĩa cứng, nhấp đúp tiếp vào thư mục "Windows" rồi nhấp đúp vào thư mục "System32". - Nếu muốn chỉnh sửa tập tin DLL của chương trình nào đó (thường là do người dùng tự cài đặt), bạn có thể tìm trực tiếp trong thư mục cài đặt của chương trình. - Tập tin DLL thường nằm ở đường dẫn - 2. - 3. Nhấp vào View (Chế độ xem). Tab này nằm đầu cửa sổ File Explorer. Một thanh công cụ sẽ hiện ra đầu cửa sổ. - 4. Tích vào ô "Hidden items" (Những mục bị ẩn). Ô này nằm trong phần "Show/hide" (Hiển thị/ẩn) của thanh công cụ. Bạn đánh dấu vào ô này để đảm bảo rằng máy tính sẽ hiển thị những tập tin và thư mục ẩn. - Lúc này bạn có thể thoát File Explorer. - 5. Cân nhắc việc tạo một bản sao của tập tin DLL. Tập tin DLL thường rất quan trọng với hiệu suất của máy tính hoặc chương trình cụ thể, vì thế việc tạo một bản sao trước khi chỉnh sửa là điều cần thiết. - Tìm tập tin DLL mà bạn muốn chỉnh sửa và nhấp vào đó. - Nhấn Ctrl+C để sao chép tập tin DLL. - Đi đến màn hình desktop hoặc thư mục nào đó dễ truy cập. - Nhấn Ctrl+V để dán tập tin DLL vừa sao chép vào đây. Phần 2 Phần 2 của 2: Chỉnh sửa tập tin DLL với Hex Editor - 1. Tải tập tin thiết lập Hex Editor. Hãy truy cập https://www.hhdsoftware.com/free-hex-editor bằng trình duyệt web trên máy tính, sau đó nhấp vào Download (Tải xuống) ở gần đầu trang. - 2. Cài đặt Hex Editor. Nhấp đúp vào tập tin thiết lập "free-hex-editor-neo" mà bạn vừa tải về, sau đó kích thông qua các màn hình hướng dẫn để cài đặt chương trình. Sau khi bạn cài đặt xong, Hex Editor sẽ mở ra. - Nếu Hex Editor không tự mở ra sau khi được cài đặt, bạn nhấp đúp vào shortcut "Hex Editor Neo" màu xanh dương trên màn hình desktop để mở chương trình trước khi tiếp tục. - 3. Nhấp vào File (Tập tin). Tùy chọn ở góc trên bên trái cửa sổ Hex Editor. Một trình đơn thả xuống sẽ hiện ra. - 4. Chọn Open (Mở) nằm trong trình đơn thả xuống File. Một trình đơn nữa sẽ bật ra. - 5. Nhấp vào Open File… (Mở tập tin…). Tác vụ nằm trong trình đơn Open vừa bật ra. Cửa sổ File Explorer sẽ xuất hiện. - 6. Tìm tập tin DLL mà bạn muốn chỉnh sửa. Trong cửa sổ File Explorer, hãy đi đến thư mục chứa tập tin DLL mà bạn muốn chỉnh sửa. - 7. Nhấp vào để chọn tập tin DLL. - 8. Nhấp vào Open ở góc dưới bên phải cửa sổ. Tập tin DLL sẽ mở ra trong Hex Editor. - 9. Chỉnh sửa nội dung của tập tin DLL. Để chỉnh sửa một giá trị nhị phân, bạn nhấp phải vào đó, chọn Edit rồi thay đổi dữ liệu mà bạn cần. - Bạn cũng có thể xóa một giá trị bằng cách nhấp vào giá trị đó và nhấn Del. - 10. Lưu tất cả thay đổi. Nhấp vào File và chọn Save All trong trình đơn thả xuống hiện ra. Bất kỳ thay đổi mà bạn đã thực hiện với tập tin DLL sẽ được lưu lại. - Bạn cũng có thể nhấn Ctrl+⇧ Shift+S để lưu tất cả thay đổi. Lời khuyên - Do đặc tính nhạy cảm của tập tin DLL nên chúng ta không thể mở hay chỉnh sửa theo tiến trình bình thường trên Windows được (ví dụ như thông qua Notepad). - Về mặt kỹ thuật thì tập tin DLL mở được trên Notepad++, nhưng hầu hết nội dung trong đó sẽ không đọc được. Cảnh báo - Tập tin DLL là thành phần cực kỳ nhạy cảm của hệ thống. Không nên chỉnh sửa tập tin DLL trừ khi bạn có kinh nghiệm cần thiết cho việc này.
This wikiHow teaches you how to open and edit your Windows computer's DLL files using a free program or a free web service. Keep in mind that modifying DLL files can permanently damage your computer. Steps Part 1 Part 1 of 2: Preparing to Edit a DLL - 1. Understand where to find DLL files. DLL files—which are binary files used by Windows in order to perform basic tasks—are usually found deep within your computer's system folders. Because of this, it's usually a good idea not to mess with them; if you're positive you want to edit a DLL file, though, you may have to unhide your computer's hidden folders and files. - You'll typically find DLL files in the C:\Windows\System32path, which can be found by opening This PC, double-clicking your hard drive, double-clicking the "Windows" folder, and double-clicking the "System32" folder. - If you want to edit the DLL files for a specific program (typically a program you installed yourself), you'll usually find the pertinent files in the installation folder. - You'll typically find DLL files in the - 2. Open File Explorer - You can also press ⊞ Win+E to open the File Explorer. - 3. Click View. It's a tab at the top of the File Explorer window. You should see a toolbar appear at the top of the window. - 4. Check the "Hidden items" box. This box is in the "Show/hide" section of the toolbar. Placing a checkmark in this box ensures that your computer will show hidden files and folders. - You can exit File Explorer at this point. - 5. Consider making a copy of the DLL. Since DLL files are often crucial to the performance of your computer or a specific program, - Find the DLL you want to edit and click it once. - Press Ctrl+C to copy the DLL. - Go to your desktop or a similarly easy-to-access folder. - Press Ctrl+V to paste the copied DLL here. Part 2 Part 2 of 2: Editing DLLs with Hex Editor - 1. Download the Hex Editor setup file. Go to https://www.hhdsoftware.com/free-hex-editor in your computer's web browser, then click Download near the top of the page. - 2. Install the Hex Editor. Double-click the "free-hex-editor-neo" setup file that you downloaded, then click through the on-screen prompts to install the program. Once you're done, the Hex Editor program should open. - If Hex Editor doesn't open after installing, double-click the blue "Hex Editor Neo" shortcut on your desktop to open it before proceeding. - 3. Click File. It's in the top-left corner of the Hex Editor window. Doing so prompts a drop-down menu. - 4. Select Open. This is in the File drop-down menu. A pop-out menu will appear. - 5. Click Open File…. It's in the Open pop-out menu. Doing so opens a File Explorer window. - 6. Find the DLL you want to edit. In the File Explorer window, go to the folder location of the DLL file that you want to edit. - 7. Select the DLL. Click once the DLL to do so. - 8. Click Open. It's in the bottom-right corner of the window. This will open the DLL file in the Hex Editor. - 9. Edit the DLL's contents. To edit a binary value, right-click it, click Edit, and change the value as needed. - You can also delete a value by clicking it and then pressing Del. - 10. Save all of your changes. Click File, then click Save All in the resulting drop-down menu. This will save any changes you made to the DLL. - You can also press Ctrl+⇧ Shift+S to save all changes. Tips - Due to their sensitive nature, DLL files cannot be opened or edited with a Windows process (e.g., Notepad). - Opening a DLL in Notepad++ will technically work, but most of the DLL's contents will be unreadable. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - DLL files are incredibly sensitive system components. Don't edit DLL files unless you have the necessary experience to do so.
null
Nhiều người sử dụng phần mềm iTunes để quản lý và phát nhạc cũng lựa chọn iTunes để quản lý các tập tin nhạc có được thông qua các phần mềm khác. iTunes có một số tùy chọn cho phép người dùng thêm nhạc vào thư viện iTunes, bao gồm trích xuất CD và thêm nhạc từ phần mềm khác. Đối với các tập tin âm nhạc không thể thêm vào bằng các biện pháp này, thì bạn có thể thêm chúng vào iTunes bằng cách thêm một thư mục âm nhạc. Các bước - 1. Mở iTunes và nhấn vào nút hiện thanh menu. Vào iTunes, xem thư viện bằng bất kỳ thẻ nhạc (nghệ sĩ, album, hoặc bài hát). Ở góc trên bên trái màn hình, có một hình chữ nhật nhỏ nửa đầy nửa trống. Nhấp vào đây, và thanh menu sẽ xuất hiện. Di chuyển xuống dưới cùng menu, và chọn 'Show Menu Bar’ (Hiển thị thanh menu). Ngay sau khi bấm vào đây, menu truyền thống với các tùy chọn 'File' (Tập tin), 'Edit' (Sửa), 'View' (Xem), 'Control' (Kiểm soát), 'Store' (Lưu trữ), và 'Help' (Trợ giúp) sẽ xuất hiện gần phía trên cùng của màn hình. - Nếu thanh menu đã có sẵn thì không cần thực hiện bước này. - 2. Tìm các bài nhạc bạn muốn thêm vào iTunes. Cho dù bạn đã tải về một tập tin mp3 trên mạng Internet hoặc có thư mục nhạc ẩn trong các tập tin khác trên máy tính, bạn sẽ cần phải tìm vị trí danh mục nhạc của bạn. Tìm kiếm trong máy tính (bên ngoài iTunes) và xác định vị trí thư mục nhạc. Di chuyển thư mục tập tin này đến một vị trí dễ thấy, chẳng hạn như ngoài desktop (màn hình) hoặc trong thư mục download (tải về). Thao tác này sẽ giúp dễ dàng tìm kiếm tập tin nhạc hơn, khi bạn thêm thư mục vào iTunes. - 3. Kiểm tra phần mở rộng các tập tin để đảm bảo tương thích với iTunes. Hầu hết các loại tập tin nhạc đều có thể được thêm vào iTunes mà không có vấn đề gì, nhưng bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng phần mở rộng của các tập tin được sử dụng là tương thích. Tập tin nhạc có thể có một trong các phần mở rộng sau: AAC, MP3, WAV, AIFF, AAC hoặc M4A. Nếu bạn có tập tin WMA không được bảo vệ, iTunes có thể chuyển đổi chúng sang định dạng khác để có thể sử dụng. Nếu không, bạn sẽ phải chuyển đổi tập tin nhạc thành một trong các định dạng này trước khi thêm vào iTunes. - 4. Thêm thư mục mới vào iTunes. Nhấp vào menu ‘File’. Người dùng Mac sẽ thấy tùy chọn ‘Add to Library’ (Thêm vào thư viện), trong khi người dùng PC sẽ thấy ‘Add Folder to Library’ (Thêm thư mục vào thư viện). Kích vào bất cứ tùy chọn nào xuất hiện, và cho phép iTunes mở cửa sổ trình duyệt. - Ngoài ra còn có tùy chọn ‘Add File to Library’ (Thêm tập tin vào thư viện), nhưng chức năng này sẽ chỉ thêm một bài hát duy nhất, không phải toàn bộ thư mục chứa các bài hát vào iTunes của bạn. - 5. Duyệt thư mục mà bạn đã tạo. Trong cửa sổ mới mở, tìm kiếm thư mục âm nhạc mà bạn đã đặt trước đó. Kích vào để làm nổi bật, sau đó kích vào ‘Select Folder’ (Chọn thư mục) ở dưới cùng của cửa sổ. - Nếu bạn chọn ‘Add File to Library’, bạn có thể giữ nút shift để chọn nhiều thư mục, và sao chép toàn bộ thư mục nhạc vào thư viện của bạn. - 6. Tìm kiếm thư mục để thêm vào thư viện iTunes. Một khi kích vào ‘Select Folder’, cửa sổ tìm kiếm sẽ tự động đóng lại, và bạn sẽ thấy thư viện một lần nữa. Chờ 5-10 giây, và sau đó tìm kiếm trong thư viện thư mục mà bạn vừa mới thêm vào. Việc sao chép sẽ mất một chút thời gian, cho nên nếu thư viện chưa xuất hiện ngay lập tức thì hãy chờ trong giây lát. Khi bạn đã xác định được thư mục, kiểm tra phát nhạc để chắc chắn các tập tin nhạc được sao chép đúng trình tự. Như vậy bạn đã hoàn thành việc thêm nhạc vào iTunes![1] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Bạn cũng có thể thêm một thư mục âm nhạc vào iTunes bằng cách kéo và thả thư mục vào biểu tượng iTunes trên desktop. Cảnh báo - Di chuyển, cắt và dán tập tin sẽ có quy trình khác hơn đối với người dùng Mac. Mac thường không cho phép cắt và dán vì sẽ có trường hợp bạn quên dán tập tin, có thể dẫn đến việc mất tập tin đó. Sử dụng phím "Cmd" nếu bạn muốn cắt và dán thay vì sao chép tập tin.
Many people who use iTunes software to manage and play their music files choose to also have iTunes manage music files that they acquired through other software. ITunes has several options that allow users to add music to the iTunes library, including ripping CDs and importing music from other software. For music files that you can't add by these means, you can can add them to iTunes by adding a folder of music. Steps - 1. Open iTunes and make the menu bar visible. Go into iTunes, and view your library under any of the music tabs (artists, albums, songs, it doesn’t matter). On the very top left of the screen, there is a small rectangular shape that is half filled in. Click this, and a drop-down menu should appear. Scroll towards the bottom on this drop-down menu, and select ‘Show Menu Bar’. As soon as you click this, the traditional menu with options ‘File’, ‘Edit’, ‘View’, ‘Controls’, ‘Store’, and ‘Help’ should appear near the top of the screen. - If you can already see the menu bar, then skip this step. - 2. Find the music you want to add to iTunes. Whether you downloaded an mp3 from the internet or have music hidden in other files on your computer, you’ll need to find the folder that your music is in. Search your computer (outside of iTunes) and locate your music folder. Move this file folder to an easy-to-view location, such as on your desktop or in your downloads. This will make it easier to find, when you add the folder to iTunes later. - 3. Check the file extensions to make sure they are compatible with iTunes. Most music can be added to iTunes with no problem, but you should double-check to make sure the file-extension used with your music is compatible.The music can have any of the following extensions: AAC, MP3, WAV, AIFF, AA or M4A. If you have unprotected WMA files, iTunes can convert them to a format it can use. Otherwise, you’ll have to convert your music to one of these forms before adding it to iTunes. - 4. Add the new folder to iTunes. Click the "File" menu. Mac users will see the option "Add to Library," while PC users will see "Add Folder to Library". Click whichever of these options appears for you, and allow iTunes to open a browsing window. - There is also the option to ‘Add File to Library’, but this will only add a single song, rather than an entire folder of songs, to your iTunes. - 5. Browse for the folder you created. In the newly opened window, search for the file folder with your music that you placed earlier. Click to highlight it, then click "Select Folder" at the bottom of the window. - If you use the ‘Add File to Library’ option, you can hold the shift-key to select multiple items, and effectively copy an entire folder of music to your library. - 6. Look for the folder to be added to iTunes library. Once you click ‘Select Folder’, the browsing window should close automatically, and you’ll be viewing your library again. Wait 5–10 seconds, and then search your library for the folder of music you just added. It takes a little time to copy over, so if it doesn’t show immediately, be patient. Once you’ve located the folder, test the music to make sure they copied without a hitch. If they did, you’re done![1] Research source Video Tips - You can also add a folder of music to iTunes by dragging the folder to the iTunes icon on the desktop. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Moving, cutting and pasting files are somewhat different for Mac users. Mac normally doesn't allow cutting and pasting because of there is a risk you will forget to paste a file, which can result in losing it. Use the "Cmd" key if you want to cut and paste rather than copy a file.
那些使用iTunes管理并播放音乐的人,可能会选择iTunes来管理来自别的软件的音乐。iTunes提供了很多选项供用户添加音乐,包括从CD中读取和从别的软件中导入。对于无法用上述方法导入的歌曲,你可以通过添加音乐文件夹的方法导入它们。 步骤 - 1. 打开iTunes,并显示菜单栏。进入iTunes,在不同的标签(艺术家、专辑、歌曲,哪一个都行)下查看你的音乐库。在窗口左上角,你会看到一个小长方形,它的一半已经被填满。点击它,就会弹出一个小的下拉菜单。在下拉菜单中向下查看,选择“显示菜单栏”。点击之后,带有“文件”、“编辑”、“视图”、“控制”、“商店”和“帮助”选项的传统菜单栏就会出现。 - 如果你本来就能看到这个菜单栏,请跳过这步。 - 2. 找到你想添加到iTunes的歌曲。无论是在网上下载的MP3,还是电脑中隐藏的音乐,你都需要找到这些歌曲所在的文件夹。搜索你的电脑(iTunes以外的软件),找到文件夹。将文件夹移动到容易看到的地方,比如桌面或下载文件夹,这样可以方便你从iTunes中添加文件夹。 - 3. 检查歌曲的扩展名,确保它们和iTunes兼容。大多数格式的音乐添加iTunes中都没问题,但是你最好还是再检查一下,确定音乐是可以兼容的。可以兼容的音乐格式如下:AAC、MP3、WAV、AIFF、AA、M4A。如果你有无保护的WMA文件,iTunes可以将它转换成别的可用格式。对于其它格式的音乐,在导入之前,都需要使用别的软件将格式转换成上述兼容的格式。 - 4. 在iTunes中添加新文件夹。点击“文件”,Mac用户会看到“添加到资料库”选项,而PC用户会看到“添加文件夹到资料库”。无论你看到哪个选项,点击它,iTunes就会打开一个浏览窗口。 - 还有另一个选项“添加文件到资料库”,这个选项只能添加一首歌曲,无法添加整个文件夹的歌曲。 - 5. 浏览你创建的文件夹。在新打开的窗口中,搜索你之前存放歌曲的文件夹。选中它,然后点击窗口底部的“选择文件夹”。 - 如果你使用的是“添加文件到资料库”选项,你可以按住shift键,选中多首歌曲。这样可以将文件夹中的所有歌曲添加到资料库中。 - 6. 找到你添加到iTunes中的文件夹。点击“选择文件夹”之后,浏览窗口就会自动关闭,你就又能查看你的资料库了。等待5到10秒,然后在资料库中搜索你刚添加的文件夹。导入歌曲需要点时间,所以它不会马上显示,耐心一点。找到文件夹之后,测试歌曲,确保它们能正常播放。如果可以正常播放,那就大功告成了。[1] 研究来源 小提示 - 你还可以将文件夹的图标整个拖进iTunes里,从而实现添加文件夹的功能。 警告 - 对于Mac用户,移动、剪切和粘贴文件的方法有点不同。通常情况下,Mac是不允许用户进行剪切和粘贴的,因为可能存在你忘记粘贴,从而导致文件丢失的风险。如果你想剪切并移动文件,而不是复制文件,你需要按住“Cmd”键进行操作。
Sai số tuyệt đối là độ lệch giữa giá trị đo lường và giá trị thực.[1] Nguồn nghiên cứu Đây là cách để xem xét độ chính xác của các giá trị khi đo. Nếu đã biết giá trị thực và giá trị đo lường, bạn có thể tính sai số tuyệt đối bằng cách thực hiện phép trừ đơn giản. Tuy nhiên, nếu đôi khi không có sẵn giá trị thực, bạn có thể lấy sai số khả dĩ cực đại làm sai số tuyệt đối.[2] Nguồn nghiên cứu Nếu như biết giá trị thực và sai số tương đối, bạn cũng có thể tiến hành ngược lại để tìm sai số tuyệt đối. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng giá trị đo lường và giá trị thực - 1. Thiết lập công thức tính sai số tuyệt đối. Công thức: , trong đó là sai số tuyệt đối (hay độ lệch, sự thay đổi giữa giá trị đo lường và giá trị thực), tượng trưng cho giá trị đo lường và thể hiện giá trị thực.[3] Nguồn nghiên cứu - 2. Thay giá trị thực vào công thức. Giá trị thực sẽ được cho sẵn. Nếu không, hãy sử dụng giá trị giá trị quy chiếu được chấp nhận. Thay giá trị này vào trong công thức. - Ví dụ: Bạn đang đo chiều dài một sân bóng đá. Tại Việt Nam, giá trị thực hay chiều dài được chấp nhận của một sân bóng đá chuyên nghiệp là khoảng 110 mét. Thay giá trị thực là 110 vào công thức, ta có:. - 3. Xác định giá trị đo lường. Giá trị này thường được cho sẵn, hoặc bạn cần tự đo. Sau đó, lấy giá trị đo lường trừ đi . - Tiếp tục ví dụ trên, nếu bạn đo được chiều dài sân bóng là 107 m thì đây sẽ là giá trị đo lường. Thay vào công thức, ta có: . - 4. Lấy giá trị đo lường trừ đi giá trị thực. Vì sai số tuyệt đối luôn dương nên bạn cần lấy giá trị tuyệt đối của độ lệch bằng cách bỏ dấu trừ. Đây sẽ là sai số tuyệt đối. - Ở ví dụ về sân bóng, ta có: . Vậy, sai số tuyệt đối của phép đo sân bóng đá là 3 m. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng giá trị thực và sai số tương đối - 1. Thiết lập công thức tính sai số tương đối. Công thức: , trong đó là sai số tương đối (tỉ lệ giữa sai số tuyệt đối so với giá trị thực), tượng trưng cho giá trị đo lường và thể hiện giá trị thưc.[4] Nguồn nghiên cứu - 2. Điền sai số tương đối vào công thức. Thông thường, sai số tương đối sẽ có dạng số thập phân hoặc tỉ lệ phần trăm. Bạn cần thay giá trị này vào . - Ví dụ: nếu sai số tương đối là 0,025, công thức sẽ trở thành: . - 3. Điền giá trị thực vào công thức. Thông số này thường được cho trước. Tiến hành thay giá trị này vào . - Ví dụ: nếu giá trị thực đã cho là 360 m, công thức sẽ trở thành: . - 4. Nhân hai vế của phương trình với giá trị thực để triệt tiêu phân số. - Ví dụ: - Ví dụ: - 5. Cộng giá trị thực vào cả hai vế. Bạn sẽ tìm được giá trị đo lường . - Ví dụ: - Ví dụ: - 6. Lấy giá trị đo lường trừ đi giá trị thực. Vì sai số tuyệt đối luôn dương nên bạn cần lấy giá trị tuyệt đối của độ lệch bằng cách bỏ dấu trừ. Đây sẽ là sai số tuyệt đối. - Ví dụ: nếu giá trị đo lường là 369 m và giá trị thực là 360 m, ta có: . Vậy, sai số tuyệt đối là 9 m. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng sai số khả dĩ cực đại - 1. Xác định đơn vị đo lường. Đây là giá trị “chính xác đến” được đề cập. Đại lượng này có thể được nêu rõ (ví dụ: “Tòa nhà được đo chính xác đến từng mét”), nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Để xác định đơn vị đo lường, bạn chỉ cần nhìn vào số chữ số thập phân mà số đo được làm tròn. - Chẳng hạn, nếu chiều dài đo được của con đường là 357 m, bạn sẽ biết con đường được đo chính xác đến mét. Vậy, giá trị đo lường là 1 m. - 2. Xác định sai số khả dĩ cực đại. Sai số khả dĩ cực đại bằng giá trị đo lường.[5] Nguồn nghiên cứu Giá trị này thường được viết dưới dạng số. - Tiếp tục ví dụ trên, nếu đơn vị đo lường là mét thì sai số khả dĩ cực đại là 0,5 m. Do đó, số đo chiều dài con đường sẽ là . Điều này có nghĩa là giá trị thực của chiều dài con đường có thể ngắn hơn hoặc dài hơn 0,5 m so với giá trị đo lường. Trường hợp chiều dài này ngắn hơn/dài hơn, giá trị đo lường có thể là 356 hoặc 358 m. - 3. Lấy sai số khả dĩ cực đại làm sai số tuyệt đối.[6] Nguồn nghiên cứu Vì sai số tuyệt đối luôn dương nên bạn cần lấy giá trị tuyệt đối của độ lệch bằng cách bỏ dấu trừ. Đây sẽ là sai số tuyệt đối. - Trong ví dụ, nếu bạn tìm được số đo chiều dài con đường là thì sai số tuyệt đối sẽ là 0,5 m. Lời khuyên - Nếu giá trị thực không được cho trước, bạn có thể lấy giá trị được chấp nhận hoặc giá trị lý thuyết.
Absolute error is the difference between the measured value and the actual value.[1] Research source It is one way to consider error when measuring the accuracy of values. If you know the actual and measured values, calculating the absolute error is a simple matter of subtraction. Sometimes, however, you may be missing the actual value, in which case you should use the maximum possible error as the absolute error.[2] Research source If you know the actual value and the relative error, you can work backwards to find the absolute error. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using the Actual Value and Measured Value - 1. Set up the formula for calculating the absolute error. The formula is , where equals the absolute error (the difference, or change, in the measured and actual value), equals the measured value, and equals the actual value.[3] Research source - 2. Plug the actual value into the formula. The actual value should be given to you. If not, use a standardly accepted value. Substitute this value for .[4] Research source - For example, you might be measuring the length of a football field. You know that the actual, or accepted length of a professional American football field is 360 feet (including both end zones). So, you would use 360 as the actual value:. - 3. Find the measured value. This will be given to you, or you should make the measurement yourself. Substitute this value for . - For example, if you measure the football field and find that it is 357 feet long, you would use 357 as the measured value:. - 4. Subtract the actual value from the measured value. Since absolute error is always positive, take the absolute value of this difference, ignoring any negative signs. This will give you the absolute error.[5] Research source - For example, since , the absolute error of your measurement is 3 feet. Method 2 Method 2 of 3: Using the Actual Value and Relative Error - 1. Set up the formula for relative error. The formula is , where equals the relative error (the ratio of the absolute error to the actual value), equals the measured value, and equals the actual value.[6] Research source - 2. Plug in the value for the relative error. This will likely be a decimal. Make sure you substitute it for . - For example, if you know that the relative error is .025, your formula will look like this: . - 3. Plug in the value for the actual value. This information should be given to you. Make sure you substitute this value for . - For example, if you know that the actual value is 360 ft, your formula will look like this: . - 4. Multiply each side of the equation by the actual value. This will cancel out the fraction. - For example: - For example: - 5. Add the actual value to each side of the equation. This will give you the value of , giving you the measured value. - For example: - For example: - 6. Subtract the actual value from the measured value. Since absolute error is always positive, take the absolute value of this difference, ignoring any negative signs. This will give you the absolute error.[7] Research source - For example, if the measured value is 369 ft, and the actual value is 360 feet, you would subtract . So, the absolute error is 9 feet. Method 3 Method 3 of 3: Using the Maximum Possible Error - 1. Determine the measuring unit. This is the “to the nearest” value. This might be explicitly stated (for example, “The building was measured to the nearest foot.”), but it doesn’t have to be. To determine the measuring unit, just look at what place value the measurement is rounded to. - For example, if the measured length of a building is stated as 357 feet, you know that the building was measured to the nearest foot. So, the measuring unit is 1 foot. - 2. Determine the maximum possible error. The maximum possible error is the unit of measure.[8] Research source You might see it listed as a number. - For example, if the unit of measure is a foot, the maximum possible error is .5 ft. So you might see that the measurement of a building is . This means that the actual value of the building’s length could be .5 ft less or .5 ft more than the measured value. If it was any less/more, the measured value would have been 356 or 358 feet. - 3. Use the maximum possible error as the absolute error.[9] Research source Since absolute error is always positive, take the absolute value of this difference, ignoring any negative signs. This will give you the absolute error. - For example, if you find the measurement of a building to be , the absolute error is .5 ft. Video Tips - If the actual value is not given, you can look for the accepted or theoretical value. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null