vi
stringlengths
2k
44.1k
en
stringlengths
1.72k
45k
cn
stringlengths
609
51.9k
Thợ sửa xe hoặc bất kỳ ai từng dùng đến xăng đều biết mùi xăng nồng nặc đến mức nào. Đã thế, mùi xăng còn bám lại rất lâu và không tự biến mất. May mắn thay, bạn có thể áp dụng nhiều cách để khử mùi xăng trên tay mà không cần dùng đến hóa chất. Giấm trắng, tinh chất vani, nước chanh hoặc nước rửa bát và muối đều giúp bạn làm cho tay sạch và thơm. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Rửa tay với giấm trắng - 1. Đổ giấm trắng vào tay. Tính chất hóa học trong giấm trắng làm vỡ các liên kết của xăng và đánh bay lượng xăng còn bám trên tay. Bạn có thể dùng bất kỳ loại giấm trắng nào. Hãy đổ lượng giấm vừa đủ vào tay sao cho giấm phủ khắp lòng bàn tay và các ngón tay.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Xoa tay với giấm trắng khoảng 30-45 giây. Bạn sẽ xoa nhanh hai lòng bàn tay vào nhau. Đan các ngón tay và mát xa tay với giấm trắng. Thực hiện thao tác ít nhất 30-45 giây hoặc lâu hơn nếu bạn thích.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Rửa sạch tay dưới vòi nước. Khi hai tay đã được xoa kỹ, bạn có thể rửa sạch giấm trên tay. Bạn chỉ cần đặt tay dưới vòi nước và rửa tay với xà phòng. Hãy tiếp tục rửa tay đến khi bạn không còn ngửi thấy mùi giấm trắng, rồi dùng khăn lau khô tay.[3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Dùng tinh chất vani - 1. Khuấy tinh chất vani với nước. Nhỏ vài giọt tinh chất vani vào khoảng nửa cốc (120ml) nước. Bạn có thể thêm tinh chất vani nếu không ngửi thấy mùi vani trong nước.[4] Nguồn nghiên cứu - 2. Đổ hỗn hợp vào tay. Xoa hai tay cùng với hỗn hợp. Tiếp tục xoa tay trong khoảng từ 30 giây đến 1 phút. Bạn có thể dừng xoa khi không còn ngửi thấy mùi xăng trên tay.[5] Nguồn nghiên cứu - 3. Rửa tay với nước và xà phòng. Khi mùi xăng đã được khử sạch, bạn có thể rửa tay với nước và xà phòng. Bạn không cần xoa mạnh tay để làm mất mùi vani vì đây là mùi rất dễ chịu. Dùng khăn lau khô tay sau khi rửa xong.[6] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Rửa tay với nước chanh - 1. Pha nước chanh với nước. Đổ nước chanh và nước với lượng bằng nhau vào cốc. Dùng thìa hoặc dụng cụ khác để khuấy đều dung dịch.[7] Nguồn nghiên cứu - 2. Đổ dung dịch nước chanh vào tay. Xoa lòng bàn tay và các ngón tay với dung dịch trong ít nhất một phút. Mát xa nước chanh vào tay để khử sạch mùi xăng. Tiếp tục xoa tay ít nhất một phút hoặc lâu hơn.[8] Nguồn nghiên cứu - 3. Rửa sạch tay. Bạn có thể rửa tay với nước hoặc kết hợp xà phòng và nước. Mùi chanh thường rất dễ chịu nên bạn không cần xoa mạnh để làm mất mùi chanh trên tay. Lau khô tay sau khi rửa xong.[9] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Rửa tay với nước rửa bát và muối - 1. Cho 1 hoặc 2 thìa cà phê muối vào cốc. Bạn sẽ lấy 1-2 thìa cà phê (5-10gr) muối ăn rồi cho vào cốc. Muối giúp tẩy tế bào chết và làm giảm mùi xăng. Đặt cốc muối cạnh bồn rửa tay để bạn dễ dàng lấy muối khi tay được thoa nước rửa bát.[10] Nguồn nghiên cứu - 2. Cho nước rửa bát vào tay. Nước rửa bát sẽ làm vỡ liên kết hóa học của xăng. Vì vậy, hãy dùng một ít nước rửa bát thông thường để rửa tay. Bạn chỉ cần lấy lượng vừa đủ để tạo ra lớp mỏng xà phòng trên lòng bàn tay và các ngón tay.[11] Nguồn nghiên cứu - 3. Xoa hai tay vào nhau với nước rửa bát và muối. Bạn sẽ đổ muối ăn lên lớp xà phòng rửa bát. Xoa hai tay vào nhau, mát xa kỹ lòng bàn tay và các ngón tay. Tiếp tục xoa tay khoảng một phút.[12] Nguồn nghiên cứu - 4. Rửa tay với nước. Bạn không cần thêm xà phòng rửa bát khi rửa tay ở bước này. Hãy đặt tay dưới vòi nước để rửa sạch muối và xà phòng. Dùng khăn lau khô tay sau khi rửa xong.[13] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Trên thị trường có rất nhiều sản phẩm khử mùi xăng trên tay. Gas Off là một trong những sản phẩm đó và bạn có thể tìm mua trên mạng hoặc tại các cửa hàng bán phụ tùng xe.[14] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể dùng nước rửa tay khô, ô-xi già và xà phòng dùng trong lĩnh vực cơ khí để khử sạch mùi xăng trên tay.[15] Nguồn nghiên cứu - Rửa tay với kem đánh răng thay vì dùng xà phòng cũng là một cách hiệu quả để khử mùi xăng trên tay. Cảnh báo - Không để tay chạm vào mắt nếu tay có dính xăng. Nếu xăng dính vào mắt, bạn phải rửa ngay bằng nước sạch, ấm và đến trung tâm y tế gần nhất.[16] Nguồn nghiên cứu
Any mechanic or person who has put gasoline in their car knows how strong the smell of it can be. The smell lingers and unfortunately does not quickly go away on its own. Luckily, there are several ways to remove the smell of gasoline off your hands without the use of harsh chemicals. You can use white vinegar, vanilla extract, lemon juice, or detergent and salt to make your hands smell nice and clean. Steps Method 1 Method 1 of 4: Cleaning with White Vinegar - 1. Pour white vinegar on your hands. The chemical properties in white vinegar break up the bonds in gasoline so that the residue can fade. You can use any type of white vinegar. Pour just enough on your hands for it to cover your palms and fingers.[1] Research source - 2. Rub with the white vinegar for 30 to 45 seconds. Quickly rub your palms together. Interlace your fingers and massage them with the white vinegar as well. Continue for at least 30 to 45 seconds, though you can rub for longer if you’d like.[2] Research source - 3. Wash your hands under a faucet. Once you’ve thoroughly rubbed your hands together, you can rinse the vinegar off. Put your hands under a running faucet, and wash them with soap and water. Wash them until you no longer smell the white vinegar. Then, dry your hands with a towel.[3] Research source Method 2 Method 2 of 4: Using Vanilla Extract - 1. Mix vanilla extract and water. Pour a few drops of vanilla extract into about half a cup (118 mL) of water. You can add a few more drops of the vanilla extract if you don’t smell it in the water.[4] Research source - 2. Pour the mixture over your hands. With the mixture on your hands, begin to rub your hands together. Continue for 30 seconds to one minute. You can stop rubbing when you no longer smell gasoline on your hands.[5] Research source - 3. Wash your hands with soap and water. Once the smell has been removed, wash your hands with soap and water. You don’t have to scrub them very hard since the smell of vanilla extract is usually pleasant. Dry your hands with a towel when you’re finished washing them.[6] Research source Method 3 Method 3 of 4: Scrubbing with Lemon Juice - 1. Combine lemon juice and water. Pour equal parts lemon juice and water into of a cup. Mix the solution together with a spoon or other stirring utensil.[7] Research source - 2. Pour the lemon juice mixture onto your hands. Rub the mixture over your palms and fingers for at least one minute. Massage the lemon juice into your hands so that the odor of gasoline can be completely eliminated. Continue rubbing for at least one minute, though it may take longer.[8] Research source - 3. Rinse your hands off. You can rinse off your hands with water alone or wash with both soap and water. The smell of lemon is usually pretty nice, so you don’t have to work to eliminate the smell. Dry off your hands when you are finished washing them.[9] Research source Method 4 Method 4 of 4: Washing with Detergent and Salt - 1. Put 1 or 2 teaspoons of salt in a cup. Pour 1 to 2 teaspoons (5 to 10 g) of regular table salt into a cup. The salt will help exfoliate and further reduce the smell of gasoline. Place the cup next to the sink so it is easily accessible when your hands are covered in dish detergent.[10] Research source - 2. Pour dish detergent on your hands. Dish detergent breaks down the chemical bonds of gasoline. Pour some regular dish detergent onto your hands. You should only use just enough to thinly cover your palms and fingers.[11] Research source - 3. Rub your hands together with the detergent and salt. Pour the table salt on top of the dish detergent. Rub your hands together, thoroughly massaging your palms and fingers. Continue for about one minute.[12] Research source - 4. Rinse your hands with water. You don’t need to add more detergent when you wash your hands. Simply put your hands under running water to remove the salt and detergent. Dry your hands with a towel when you are done.[13] Research source Tips - There are also commercial products available that are made specifically for getting the smell of gasoline off of your hands. Gas Off is one of those products, and it is available online or at your local auto parts store.[14] Research source - You can also use hand sanitizer, hydrogen peroxide, and mechanic’s soap to get the smell of gasoline off of your hands.[15] Research source - Washing your hands with toothpaste instead of soap is an effective way to get the smell of gasoline off your hands. Warning - Do not touch your eyes if you have gasoline on your hands. If you do get gasoline in your eyes, immediately flush it out with clean, lukewarm water and seek medical help.[16] Research source Reader Success Stories - "After trying vinegar, soap and water, and alcohol-based sanitizer, I tried this. This was most successful so far, using Dawn and then adding salt. By my fingernails, the smell still lingers a little."..." more
null
Có khi nào bạn đã từng muốn phóng to cận cảnh xung quanh toàn thế giới, xem những nơi chốn, địa danh nổi tiếng chỉ bằng một cú nhấp chuột? Với Google Earth, bạn có thể điều hướng một thế giới ảo được xây dựng từ hình ảnh vệ tinh. Rất đơn giản, bạn chỉ cần cài đặt Google Earth. Quá trình cài đặt này chỉ mất một vài phút; thậm chí bạn chỉ cần cài đặt chương trình này trong trình duyệt web, hoặc tải ứng dụng cho điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Cài đặt Google Earth trên Máy tính - 1. Kiểm tra xem liệu máy tính có đáp ứng yêu cầu hay không. Để chạy được chương trình Google Earth thì máy tính phải đảm bảo yêu cầu tối thiểu về phần cứng, và nên dùng máy có cấu hình phần cứng mạnh hơn. Như vậy, hầu hết máy tính hiện đại đều có thể chạy chương trình này mà hầu như không xảy ra vấn đề gì. Dưới đây là thông số kỹ thuật được đề xuất để chạy chương trình này tốt nhất: - Windows: - Hệ điều hành: Windows 7 hoặc Window 8 - CPU: Pentium 4 2.4GHz + - RAM: 1GB + - Dung lượng đĩa cứng còn trống: 2GB+ - Tốc độ Internet: 768 Kbps - Card đồ họa: DX9 256MB+ - Màn hình: 1280x1024+, 32-bit - Mac OS X: - Hệ điều hành: OS X 10.6.8+ - CPU: Dual Core Intel - RAM: 1GB+ - Dung lượng đĩa cứng còn trống: 2GB+ - Tốc độ Internet: 768 Kbps - Card Đồ họa: DX9 256MB+ - Màn hình: 1280x1024+, Hàng triệu màu sắc - Linux: - Kernel 2.6+ - glibc 2.3.5 w/ NPTL hoặc mới hơn - x.org R6.7 hoặc mới hơn - RAM: 1GB+ - Dung lượng đĩa cứng còn trống: 2GB+ - Tốc độ Internet: 768 Kbps - Card Đồ họa: DX9 256MB+ - Màn hình: 1280x1024+, 32-bit - Chương trình Google Earth thường được hỗ trợ trên Ubuntu[1] Nguồn nghiên cứu - Windows: - 2. Truy cập vào trang web Google Earth. Bạn có thể tải về chương trình Google Earth miễn phí từ trang web của Google. Khi truy cập vào trang web của Google Earth, bạn sẽ được chào đón với thông điệp "Hello, Earth" (Xin chào, Trái đất) và một hình ảnh ngẫu nhiên từ Google Maps. - 3. Kích chuột vào liên kết "Google Earth". Ở giữa trang sẽ hiển thị hai tùy chọn: Google Earth và Google Earth Pro. Phiên bản Google Earth chuẩn sẽ miễn phí, nhưng phiên bản Pro sẽ có tính phí do phiên bản này có nhiều công cụ cho các nhà tiếp thị và nhà quy hoạch kinh doanh. - 4. Nhấn vào tùy chọn Desktop (Máy tính bàn). Thao tác này sẽ đưa bạn đến trang "Google Earth for Desktop" (Google Earth cho máy tính bàn). Lưu ý rằng phiên bản này cũng có thể được sử dụng cho máy tính xách tay; "Desktop" thường chỉ ứng dụng máy tính thay vì các ứng dụng dựa trên trình duyệt. - 5. Nhấp vào nút "Download Google Earth" (Tải Google Earth). Nút này nằm ở góc dưới bên phải của ô ảnh trên trang Google Earth cho Máy tính. - 6. Đọc và đồng ý với các Điều khoản dịch vụ. Trước khi tải về, bạn sẽ cần phải đọc chính sách. Bạn tải chương trình có nghĩa là bạn đồng ý với Điều khoản Dịch vụ và Chính sách Bảo mật. - 7. - 8. Cài đặt Google Earth. Khi các tập tin cài đặt đã tải xong, bạn hãy tiến hành cài đặt: - Windows - Nhấn đúp vào tập tin cài đặt được tải về. Chương trình sẽ kết nối đến máy chủ Google Earth và tải về các tập tin cần thiết. Bạn chỉ việc đợi một lúc, Google Earth sẽ tự cài đặt và sau đó sẽ tự khởi động ngay sau khi cài đặt xong. Bạn không cần phải cài đặt bất kỳ tùy chọn nào trong quá trình cài đặt. - Mac - Nhấp đúp vào tập tin có đuôi .dmg đã được tải về để mở thư mục mới có chứa ứng dụng Google Earth. Kéo biểu tượng này vào thư mục ứng dụng. Bây giờ bạn có thể chạy Google Earth bằng cách nhấp vào biểu tượng của chương trình này trong thư mục Ứng dụng. - Ubuntu Linux - Mở Thiết bị đầu cuối (bằng tổ hợp phím (Ctrl+Alt+T), nhập sudo apt-get install lsb-core, và ấn phím ↵ Enter. Sau khi gói lsb-core cài đặt xong (hoặc đã được cài đặt), kích đúp vào tập tin .deb đã được tải về từ trang web của Google Earth. Sau đó, Google Earth sẽ được cài đặt và bạn có thể tìm chương trình này trong Applications → Internet.[2] Nguồn nghiên cứu - 9. Bắt đầu sử dụng Google Earth. Khi đã cài đặt Google Earth, bạn có thể bắt đầu sử dụng Google Earth. Khi bạn mở ứng dụng này lần đầu tiên, sẽ xuất hiện cửa sổ với lời khuyên và hướng dẫn sử dụng. Nếu thích, bạn có thể đọc; nếu không, bạn có thể tắt cửa sổ này. - Bạn có thể đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn để liên kết với bản đồ và vị trí đã lưu. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Cài đặt Google Earth Plugin cho Trình duyệt - 1. Kiểm tra trình duyệt của bạn xem có đáp ứng yêu cầu hay không. Bạn có thể tải plugin cho trình duyệt để cho phép bạn xem Google Earth toàn cầu bên trong trang web, và bật Earth View trong Google Maps. Đảm bảo máy tính của bạn đáp ứng đủ yêu cầu hệ thống Google Earth (xem phần trước) và trình duyệt phải là một trong các phiên bản sau hoặc mới hơn: - Chrome 5.0+ - Internet Explorer 7+ - Firefox 2.0+ (3.0+ OS X) - Safari 3.1+ (OS X) - 2. Truy cập vào trang web Google Earth. Bạn có thể tải Google Earth plugin từ trang web của Google. Khi truy cập vào trang web của Google Earth, bạn sẽ được chào đón với thông điệp "Hello, Earth" (Xin chào, Trái đất) và hình ảnh ngẫu nhiên từ Google Maps. - 3. Kích vào liên kết "Google Earth". Ở giữa trang, sẽ hiển thị hai tùy chọn: Google Earth và Google Earth Pro. Plugin Google Earth sẽ miễn phí cho tất cả mọi người. - 4. Kích vào tùy chọn Web. Trang Google Earth plugin sẽ được tải ngay lập tức. Google sẽ cố gắng để cài đặt plugin tự động. Tùy thuộc vào cài đặt của trình duyệt mà có thể bạn phải xác nhận cài đặt trước khi tải về. - Lưu ý, người dùng Firefox không thể cài đặt plugin trong khi Firefox đang chạy. Do đó, bạn phải cài đặt plugin với trình duyệt khác. Plugin dùng chung tất cả các trình duyệt được cài đặt. - 5. Kiểm tra plugin. Khi plugin được cài đặt, hãy làm mới trang đang chạy bằng cách bấm phím (F5). Bạn nên xem quá trình tải Google Earth toàn cầu ở khung nằm giữa trang web. - Bạn sẽ thấy một thông báo bên dưới quả địa cầu rằng bạn đã cài đặt plugin thành công. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Cài đặt Google Earth trên Thiết bị di động - 1. Mở kho ứng dụng của thiết bị di động. Google Earth có sẵn miễn phí cho cả Android và các thiết bị iOS. Bạn có thể sử dụng Google Earth trên cả điện thoại và máy tính bảng. - Bạn cũng có thể tìm liên kết trực tiếp đến ứng dụng trong kho bằng cách truy cập vào trang web của Google Earth trên điện thoại, chọn "Mobile" (Di động), và sau đó nhấp vào liên kết thích hợp cho điện thoại của bạn. - 2. Tìm ứng dụng Google Earth. Đảm bảo tải ứng dụng miễn phí của Google Inc. - 3. Cài đặt ứng dụng. Với Android, nhấn nút Install (cài đặt) để bắt đầu tải ứng dụng. Trên các thiết bị iOS, nhấn vào nút Free (Miễn phí), và sau đó bấm vào nút Install vừa xuất hiện. Bạn có thể cần phải nhập mật khẩu tài khoản. - Nếu bạn có giới hạn dữ liệu trên dịch vụ của mình, bạn có thể cần tải ứng dụng trong khi kết nối Wi-Fi. - 4. Mở ứng dụng. Sau khi cài đặt, ứng dụng sẽ xuất hiện trên màn hình chủ hoặc App Drawer (Ngăn kéo ứng dụng). Bấm vào biểu tượng ứng dụng để mở và bắt đầu sử dụng Google Earth. Theo chúng tôi, bạn nên xem lướt qua hướng dẫn đầu tiên về việc dùng ngón tay để điều hướng toàn cầu. - Theo mặc định, Google Earth sẽ bắt đầu phóng to ở tại vị trí được xác định bởi thiết bị GPS và kết nối Wi-Fi của bạn.
null
想俯瞰全球任何一个地方,看看著名的地点和地貌吗?只需要点击鼠标就可以做到了!利用谷歌地球,你可以进入一个虚拟的地球,这个虚拟地球是由卫星图像建立的。安装谷歌地球只需要几分钟;你甚至可以直接在网页浏览器上安装,也可以在你的手机或平板上下载一个应用。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 在你的电脑上安装谷歌地球 - 1. 查看你电脑的配置。谷歌地球的运行对硬盘的级别有最低要求,而且建议硬盘配置比最低要求更好一些。也就是说,大多数现代电脑应该都可以运行谷歌地球,不会有什么问题。为了最佳的运行效果,以下是建议的配置: - Windows: - 操作系统:Windows 7 或8 - CPU:奔腾4 2.4GHz+ - RAM:1GB+ - 硬盘空间:2GB+ - 网速:768 Kbps - 显卡:DX9 256MB+ - 分辨率:1280x1024+,32-bit - Mac OS X: - 操作系统:OS X 10.6.8+ - CPU:双核英特尔 - RAM:1GB+ - 硬盘空间:2GB+ - 网速:768 Kbps - 显卡:DX9 256MB+ - 分辨率:1280x1024+,百万色彩 - Linux: - 核心2.6+ - glibc 2.3.5 w/ NPTL 或之后的版本 - x.org R6.7 或之后的版本 - RAM:1GB+ - 硬盘空间:2GB+ - 网速:768 Kbps - 显卡:DX9 256MB+ - 分辨率:1280x1024+,32-bit - Ubuntu也正式支持谷歌地球。[1] 研究来源 - Windows: - 2. 浏览谷歌地球的网站。你可以在谷歌网站上免费下载谷歌地球。浏览谷歌地球网站时,你会收到欢迎信息:“你好,地球”,以及谷歌地图传来的随机照片。 - 3. 点击“谷歌地球”链接。页面中央,有两个选项:谷歌地球和谷歌地球专业版。标准谷歌地球对于每个人都是免费提供的。而专业版需要付费,但是专业版能给营销人员和商务策划师提供更多工具。 - 4. 点击台式机选项。这会把你带入“谷歌地球台式机版”页面。记住,这个版本也可以在笔记本上用;“台式机”意思是台式机的应用程序,而不是浏览器应用。 - 5. 点击“下载谷歌地图”按钮。这个按钮位于谷歌地球台式机版页面的右下角。 - 6. 阅读并同意服务条款。允许下载之前,你需要阅读政策。下载程序意味着,你同意所有的服务条款和隐私政策。 - 7. - 8. 安装谷歌地球。安装文件下载完成之后,安装程序从而进入谷歌地球: - Windows——双击下载好的安装文件。程序会连接到谷歌地球服务器,并且下载一些必要文件。等一会儿之后,谷歌地球会自动安装,并且立刻启动。安装过程中,你不需要设置任何选项。 - Mac——双击.dmg文件,这个文件已经下载到你的电脑了。这样就可以打开一个新文件夹,这个文件夹包含了谷歌地球程序。拖曳这个图标到你的应用文件夹里面。现在你可以点击应用文件夹中的图标,来运行谷歌地球了。 - Ubuntu Linux——打开终端(快捷键为Ctrl+Alt+T),输入“sudo apt-get install lsb-core”,然后按回车。 lsb-core安装包完成安装之后(或是已经安装),双击.deb文件,这个文件已经从谷歌网站上下载好了。谷歌地球就会开始安装,而你可以通过应用 → 互联网找到谷歌地球。[2] 研究来源 - 9. 开始使用谷歌地球。完成安装之后,你就可以开始使用谷歌地球了。第一次使用谷歌地球时,会出现一个带有小提示和指南的窗口。随便阅读一下,或是直接跳过。 - 你可以用自己的谷歌账号登陆,并且链接到你保存的地图和位置。 方法 2 方法 2 的 3: 在你的浏览器上安装谷歌地球插件 - 1. 查看你的配置。你可以给你的浏览器下载一个插件,这样可以让你在网页内查看谷歌地球,并且可以在谷歌地图中进入地球视角。你的电脑必须要达到谷歌地球的系统要求(查看前面的章节),而你的浏览器必须是下列版本或之后的版本: - 谷歌浏览器5.0+ - IE7+ - 火狐2.0+(3.0+ OS X) - Safari 3.1+(OS X) - 2. 浏览谷歌地球网站。你可以在谷歌网站上下载谷歌地球的插件。浏览谷歌地球网站时,你会收到欢迎信息:“你好,地球”,以及谷歌地图传来的随机照片。 - 3. 点击“谷歌地球”链接。页面中央,有两个选项:谷歌地球和谷歌地球专业版。谷歌地球插件对于所有人免费开放。 - 4. 点击网页选项。谷歌地球插件页面会立刻载入。谷歌会尝试自动安装。根据你浏览器的设置不同,下载之前需要确认。 - 火狐用户无法在火狐运行的同时安装插件。这意味着,你需要用另一个浏览器安装插件。插件在所有已经安装的浏览器上都适用。 - 5. 测试插件。插件安装之后,刷新你所在的页面(快捷键为F5)。你应该会看到谷歌地球在页面中间的框中开始加载。 - 在地球信息下方,你会看到一条信息,告诉你已经成功安装好插件了。 方法 3 方法 3 的 3: 在你的移动设备上安装谷歌地球 - 1. 打开你设备上的应用商城。谷歌地球在安卓和iOS设备上都可以免费下载。你可以在手机和平板上使用谷歌地球。 - 你可以在手机上浏览谷歌地球的网站,然后可以找到链接,直接进入到应用商城中的程序,选择“移动设备”,然后点击适合你设备的链接。 - 2. 搜索谷歌地球应用。确保你正在下载的是谷歌发布的免费应用。 - 3. 安装应用。在安卓上,点击安装按钮开始下载应用。在iOS设备上,点击免费按钮,然后点击出现的安装按钮。你需要输入你的账号、密码。 - 如果你的设备有流量上限,你会需要在Wi-Fi连接打开的条件下下载应用。 - 4. 打开应用。安装之后,应用会显示在你的主页面,或是显示在你的应用抽屉中。点击应用图标从而打开应用,然后开始使用谷歌地图。建议你首先浏览快捷指南,来学学怎样轻点鼠标环游地球。 - 默认情况下,谷歌地球一开始会定位到你所在的位置,这个位置是根据你设备的GPS和Wi-Fi连接确定的。
Vết dầu mỡ là một trong những vết bẩn khó làm sạch nhất! Nếu chỉ lau chùi hoặc ném món đồ vào máy giặt, bạn sẽ không giải quyết được vấn đề - phải có thêm phương pháp hiệu nghiệm khác để loại bỏ vết bẩn loại này. Bạn có thể học cách làm sạch vết dầu mỡ trên vải và bề mặt gỗ bằng xà phòng, vật liệu thấm hút và thậm chí bàn là! Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Giặt bằng nước rửa bát - 1. Đảm bảo món đồ cần tẩy phải giặt được bằng máy giặt. Bạn sẽ cần dùng máy giặt, vì vậy đừng áp dụng cách này đối với thảm, đồ đạc hoặc quần áo đòi hỏi phải giặt khô. Kiểm tra nhãn đính trên món đồ để chắc chắn là nó giặt được bằng máy.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Dùng khăn giấy để thấm lượng dầu còn lại. Đừng chà vào vết dầu – thao tác này chỉ khiến dầu ngấm sâu vào vải! Thay vào đó, bạn hãy dùng khăn giấy chấm nhẹ lên vết bẩn để loại bỏ bớt dầu. Lượng dầu càng ít thì bạn sẽ càng dễ làm sạch.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Rót nước rửa bát lên vết dầu mỡ. Bạn cũng có thể dùng dầu gội dành cho tóc và da đầu nhờn, xà phòng dành cho thợ máy hoặc xà phòng dầu dành cho họa sĩ. Bạn đừng lo là dùng quá nhiều xà phòng - quan trọng là phải phủ kín vết bẩn.[3] Nguồn nghiên cứu - Nếu dùng xà phòng có màu, bạn nên thử trước lên phần khuất của vải để đảm bảo nó không làm biến màu vải. - 4. Chà xà phòng vào vải. Dùng ngón tay, miếng mút hoặc bàn chải để chà lên vết bẩn. Bạn có thể nhìn thấy dầu bong ra, nhưng các vết ố bám chặt sẽ cứng đầu hơn. Nếu vết bẩn đã cũ, bạn cần dùng bàn chải chà mạnh.[4] Nguồn nghiên cứu - Cẩn thận khi xử lý các loại vải mỏng manh như vải cotton mỏng. - 5. Xả sạch món đồ bằng nước và giấm trắng. Xả sạch xà phòng bằng nước ấm cho đến khi hết bọt, sau đó xả lại vùng có vết bẩn bằng giấm trắng để làm sáng màu và loại bỏ dầu còn sót. Xả sạch giấm sau 5 phút – giấm không làm bẩn quần áo nhưng có thể làm hại vải.[5] Nguồn nghiên cứu - 6. Lặp lại quy trình trên nếu cần. Nếu vẫn còn thấy vết dầu, có thể bạn cần lặp lại các bước trên. Điều này thường xảy ra với các vết bẩn cũ và vết dầu mỡ rất đậm màu, chẳng hạn như dầu máy. Bạn hãy lặp lại 1 hoặc 2 lần nữa cho đến khi vết bẩn biến mất.[6] Nguồn nghiên cứu - 7. Bỏ món đồ vào máy giặt. Bạn hãy bỏ món đồ vào máy giặt và giặt ở chế độ bình thường với nước ấm thay vì nước nóng. Nước quá nóng có thể khiến vết dầu bám chặt hơn, vì vậy bạn cần đảm bảo món đồ không bị nóng quá mức cho đến khi vết bẩn đã biến mất.[7] Nguồn nghiên cứu - Bạn có thể giặt chung với quần áo khác. - 8. Phơi khô trên dây. Đừng bỏ món đồ vào máy sấy! Một khi vết bẩn đã bám chặt vì nhiệt thì hầu như bạn không thể loại bỏ nó tại nhà. Hãy phơi khô món đồ trên dây và kiểm tra xem còn vết bẩn không.[8] Nguồn nghiên cứu - 9. Lặp lại quy trình trên nếu cần thiết. Đôi khi bạn phải lặp lại quy trình 2-3 lần, đặc biệt là với những vết bẩn lớn hoặc bám chặt. Đừng lo, đây là điều hoàn toàn bình thường, và không phải là bạn làm không đúng![9] Nguồn nghiên cứu - Nếu vết bẩn bị bám chặt do nhiệt hoặc nếu đã lặp lại nhiều lần quy trình trên mà vết bẩn vẫn còn, bạn hãy đem đến hiệu giặt khô. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Dùng vật liệu thấm hút - 1. Thấm vết bẩn bằng khăn giấy. Phương pháp này rất hiệu quả khi xử lý đồ vải trong nhà, thảm và quần áo đủ loại, nhưng đầu tiên bạn cần loại bỏ bớt dầu đã. Dùng khăn giấy thấm dầu được chừng nào hay chừng ấy. Bước này rất quan trọng đối với vết dầu mới, nhưng nếu vết bẩn đã cũ và khô thì bạn có thể bỏ qua.[10] Nguồn nghiên cứu - 2. Rắc chất thấm hút lên vết dầu. Chất thấm hút là một vật liệu khô có khả năng hút chất lỏng. Bột ngô, tinh bột ngô, muối, muối nở và bột tan đều rất hiệu quả trong việc này. Bạn chỉ cần rắc vật liệu thấm hút kín vết bẩn. Đừng sợ rắc quá nhiều![11] Nguồn nghiên cứu - Các vật liệu thấm hút trên thường không làm ố vải, nhưng để chắc chắn thì bạn nên thử trước lên một chỗ nhỏ và khuất trên vải. - 3. Để vết dầu được thấm hút ít nhất 1 tiếng. Để yên cho vật liệu thấm hút phát huy tác dụng trong ít nhất 1 tiếng sau khi được rắc lên vết bẩn. Bạn có thể để lâu hơn nếu muốn – nó sẽ không làm hỏng vải và cũng không hết tác dụng. Đảm bảo thú cưng hoặc trẻ nhỏ không quấy rầy.[12] Nguồn nghiên cứu - 4. Phủi sạch vật liệu thấm hút. Sau khoảng 1 tiếng đồng hồ, bạn có thể quay trở lại và phủi sạch vật liệu thấm hút. Bạn có thể dùng tay, bàn chải, thậm chí là máy hút bụi. Bước này có thể hơi lâu, nhất là khi bạn dùng vật liệu thấm hút hạt mịn như bột tan. Nếu không sợ món đồ ngấm nước, bạn cũng có thể dùng giẻ hoặc miếng mút ẩm để lau sạch.[13] Nguồn nghiên cứu - 5. Lặp lại nếu cần thiết. Nếu vẫn nhìn thấy vết bẩn, bạn hãy thực hiện lại quy trình lần nữa với thời gian lâu hơn. Nếu vết dầu mỡ đã cũ hoặc quá nhiều, có thể bạn cần chờ đến 1 ngày để hút hết.[14] Nguồn nghiên cứu - 6. Rót một ít dung môi giặt khô lên vết bẩn (tùy chọn). Đối với vết bẩn thực sự cứng đầu, bạn hãy mua dung môi giặt khô và rót lên vết bẩn theo hướng dẫn ghi trên sản phẩm. Dung môi giặt khô có bán tại các cửa hàng lớn và một số hiệu giặt khô.[15] Nguồn nghiên cứu - Đây là cách tốt nhất để loại bỏ vết bẩn bướng bỉnh vẫn còn lại ngay cả khi đã dùng vật liệu thấm hút. Bạn hãy áp dụng cách này nếu các phương pháp khác không có hiệu quả. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Dùng bàn là để loại bỏ vết dầu mỡ - 1. Dùng khăn giấy thấm vết bẩn. Phương pháp này thích hợp nhất đối với các bề mặt gỗ và đá. Quan trọng là không dùng khăn giấy chà vào vết dầu mỡ. Gỗ và một số loại đá như cẩm thạch có nhiều lỗ li ti, do đó vết bẩn có thể còn loang ra thêm. Bạn chỉ nên thấm nhẹ.[16] Nguồn nghiên cứu - 2. Để bàn là ở mức thấp nhất. Bề mặt gỗ đặc biệt nhạy cảm với nhiệt và độ ẩm cao, vì vậy bạn nhớ đặt bàn là ở mức thấp nhất và tắt chức năng phun hơi nước. Có thể bạn cần đổ hết nước trong ngăn chứa nước để đảm bảo không có hơi nước.[17] Nguồn nghiên cứu - 3. Lót một mảnh vải sạch và mềm lên vết dầu mỡ. Đảm bảo mảnh vải phải thật sạch – bất cứ vết bẩn nào có trên vải cũng sẽ thấm sang bề mặt bạn đang xử lý. Bạn cũng không nên dùng mảnh vải mà bạn yêu thích, vì vết dầu mỡ cũng có thể chuyển sang vải. Áo thun cũ hoặc giẻ lau mới của thợ máy đều là lựa chọn tốt.[18] Nguồn nghiên cứu - Vải trắng hoặc có màu sáng là tốt nhất. Bất cứ độ ẩm nào trong vết dầu mỡ cũng đều có thể khiến phẩm nhuộm trong vải lem ra bề mặt đang cần làm sạch. - 4. Là lên mảnh vải và phủ khắp bề mặt vết bẩn. Cẩn thận lướt bàn là trên mảnh vải như thể bạn đang là quần áo. Đảm bảo phải là hết bề mặt vết bẩn trước khi bạn nhấc bàn là lên![19] Nguồn nghiên cứu - 5. Kiểm tra bề mặt và lặp lại nếu cần thiết. Lấy mảnh vải ra và kiểm tra – vết bẩn phải được hút hết vào mảnh vải. Nếu không, bạn hãy lặp lại quy trình này lần nữa.[20] Nguồn nghiên cứu - Nếu phải làm lại, bạn nhớ gấp đôi mảnh vải hoặc lật lại sao cho mặt vải sạch phủ lên trên vết bẩn. Nếu không, có thể bạn lại khiến vết dầu mỡ thấm trở lại bề mặt cần làm sạch. Lời khuyên - Thử dùng chất tẩy rửa thương mại để hỗ trợ xử lý các vết bẩn thực sự khó tẩy. - Có thể bạn không biết vết dầu mỡ đã sạch hay chưa nếu món đồ đang ướt. Bạn cần chờ phơi khô món đồ rồi mới kiểm tra được. Cảnh báo - Nếu không loại bỏ được vết bẩn sau nhiều lần áp dụng các phương pháp tại nhà, bạn hãy gọi cho dịch vụ chuyên nghiệp. Những thứ bạn cần - Nước rửa bát - Giấm trắng - Nước - Máy giặt - Vật liệu thấm hút như tinh bột ngô hoặc bột tan - Bàn chải - Bàn là - Vải sạch
null
油垢是最难清除的污垢之一!怎么擦也擦不干净,放进洗衣机洗也洗不掉,你还需要加一些神奇的清洁魔法,才能把它们去掉。一起来学习如何使用洗碗精、吸收剂甚至是熨斗,清除布料和木材表面上的油垢。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 用洗碗精清洗 - 1. 确保布料可以机洗。这个方法需要用到洗衣机,所以不适合用在地毯、家具或是只能干洗的衣服。如果你不确定衣服是否可以机洗,最好查看标签。[1] 研究来源 - 2. 用纸巾吸掉残留的油垢。不要擦拭,以免将油垢进一步推到布料纤维里面。用纸巾轻轻地吸掉多余油垢。残留在衣服上的油垢越少,之后更容易清除干净。[2] 研究来源 - 3. 将洗碗精涂抹到整个油垢上。你也可以使用控油洗发水、机械重油污清洗剂或是油画颜料清洗剂。大量涂抹,一定要确保整个油垢都被覆盖。[3] 研究来源 - 如果你使用有色肥皂,一定要在布料上找个不显眼的地方测试一下,确保布料不会被染色。 - 4. 将清洁剂搓入油垢里面。用手指、海绵或刷子将清洁剂搓入油垢里面。你应该会看到油垢脱落,不过已经凝固的油垢可能比较顽强。如果油垢形成已久,一定要使用刷子用力擦拭。[4] 研究来源 - 擦洗薄棉布等精致布料时,必须格外小心。 - 5. 用水和白醋冲洗衣服。用温水冲掉清洁剂,直到不再有泡沫。然后,用白醋冲洗污渍处,淡化和清除残留的油垢。约5分钟后洗掉醋。虽然醋不会染色,但是有可能会损坏布料。[5] 研究来源 - 6. 必要时重复上述步骤。如果还有油垢残留,你可能需要再次重复上面的步骤,尤其是形成已久的油垢,或是机油造成的深色油垢。再重复1-2次,直到把油垢清除干净。[6] 研究来源 - 7. 放入洗衣机。将衣服放入洗衣机,运行普通洗涤程序,注意要使用温水,而非热水。水温太高会导致油垢凝固,最好避免让布料接触高温,直到你确定油垢已经完全清除。[7] 研究来源 - 你可以将布料和其它衣服一起洗。 - 8. 将衣服挂起来晾干。不要把它放进烘干机。油垢接触到高温而凝固后,几乎就不可能自己动手清除干净了。把衣服挂起来晾干,然后检查是否还有油垢。[8] 研究来源 - 9. 必要时重复上述步骤。有时候,你可能需要重复上面的过程2-3次,尤其是如果油垢面积比较大或是已经凝固了。别担心,这是完全正常的现象,不代表你做错了。[9] 研究来源 - 如果油垢因为接触到高温而凝固了,或是重复上述步骤好几次,仍然无法清除干净,建议交给干洗店处理。 方法 2 方法 2 的 3: 使用吸收剂 - 1. 用纸巾吸干油垢。这个方法适合用在家居布艺装饰、地毯和所有类型的衣物,不过首先必须清除残留的油垢。如果是新形成的油垢,尽量用纸巾吸掉越多越好。如果是已经干了的旧污渍,可以跳过这一步。[10] 研究来源 - 2. 将吸收剂撒在污渍上。吸收剂是干燥的物质,可以吸掉多余水分。玉米淀粉、玉米粉、盐、泡打粉和滑石粉都是很好的吸收剂。只需要用你选择的吸收剂覆盖整个油垢就行了,不用担心放太多。[11] 研究来源 - 这些吸收剂通常不会染色,不过为了安全起见,最好还是在布料上找个不显眼的地方测试一下。 - 3. 静置至少1小时。将污渍静置至少1小时。想要静置更久也可以,这些吸收剂既不会损坏布料,也不会停止发挥作用。一定要把沾上油垢的布料放在宠物或小孩够不到的地方。[12] 研究来源 - 4. 刷掉吸收剂。约1小时后,回来把吸收剂刷掉。你可以用手、刷子或吸尘机。可能需要一段时间才能把所有吸收剂清除干净,特别是滑石粉等颗粒较小的吸收剂。如果布料是防水的,你也可以用湿布或海绵擦干净。[13] 研究来源 - 5. 必要时重复上述步骤。如果还是可以看到油垢,可以再次重复上述步骤,但这次静置更长的时间。要是油垢形成已久或面积很大,可能需要静置长达1天,才能被充分吸收。[14] 研究来源 - 6. 在污渍上涂抹少许干洗溶剂(可选)。如果污渍非常顽固,你可以买一些干洗溶剂,根据包装上的指示把它涂到污渍上。大型杂货店和一些干洗店都有出售干洗溶剂。[15] 研究来源 - 干洗溶剂最适合用来对付吸收剂也无法清除的顽固污渍。其它方法都不起作用才使用它。 方法 3 方法 3 的 3: 用熨斗清除油垢 - 1. 用纸巾吸干油垢。这个方法最适合用在木材和石头表面。不要用纸巾大力擦拭油垢,因为木材和大理石等某些类型的石头表面有孔,用力擦拭会导致油垢扩散。用纸巾轻轻地吸干表面就行了。[16] 研究来源 - 2. 将熨斗调到最低温。木材表面不耐高温和潮湿,所以一定要把熨斗调到最低温,并确保不会产生蒸汽。你可能需要清空熨斗的储水器,防止它产生蒸汽。[17] 研究来源 - 3. 将一块干净、柔软的布盖在油垢上。确保你使用的布非常干净,否则上面的污渍可能会转移到你要清洁的表面。最好使用对你不重要的布,因为油垢会被转移到布上面。旧T恤或干净的擦车布都是很好的选择。[18] 研究来源 - 最好使用白色或浅色的布。油垢里的水分可能会导致布料上的染料渗出到表面。 - 4. 熨烫你盖上的布,确保整个污渍都有被熨烫到。小心地将熨斗放在布料上运行,就像平时熨烫衣服一样。把布拿起来之前,确保整个污渍都有被熨烫到。[19] 研究来源 - 5. 检查表面,必要时可以重复上述步骤。拿走覆盖着污垢的布,查看油垢是否已经完全被布吸收。如果没有,那就再重复上述过程一遍。[20] 研究来源 - 如果需要重复上述过程,一定要先将布对折或翻面,把干净的一面盖在污渍上,以免再次把油垢转移回表面。 小提示 - 试着用市售的去污渍清洁剂对付非常顽固的污渍。 - 衣服湿的时候很难看清楚是否还有油垢残留,最好等风干后再检查。 警告 - 如果在家试了好几次都无法清除油垢,建议交给专业人士处理。 你需要准备 - 洗碗精 - 白醋 - 水 - 洗衣机 - 玉米淀粉或其他粉末状吸收剂 - 刷子 - 熨斗 - 干净的布
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng Android Debug Bridge (ADB) dành cho Windows để mở khóa bootloader - chương trình khởi động hệ thống và hệ điều hành được thiết lập sẵn trên thiết bị Android. Cảnh báo: phương pháp này có khả năng định dạng lại thiết bị. Hãy sao lưu trước khi thực hiện. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Cài đặt Android Debug Bridge (ADB) - 1. Mở trình duyệt web trên máy tính. - Bài viết dựa trên hệ điều hành Windows, nhưng quá trình này cũng không khác biệt nhiều trên máy Mac. - 2. - 3. Nhấp vào ADB Installer v1.4.3. Kể từ ngày 16 tháng 8 năm 2017, đây là phiên bản mới nhất. Nếu bạn thấy từ “Latest version” (Phiên bản mới nhất) cạnh phiên bản nào khác, hãy nhấp vào liên kết đó. - 4. Nhấp vào Download (Tải xuống). Đây là nút hình bầu dục lớn màu xanh lá. Tệp nén .Zip chứa tập tin cài đặt “.exe” sẽ bắt đầu tải xuống. - 5. Nhấp đúp vào tập tin vừa tải xuống. Nội dung bên trong tập tin .Zip sẽ mở ra. - 6. Nhấp đúp vào tập tin với phần mở rộng “.exe” nằm trong thư mục .Zip. Tập tin này sẽ có tên là “adb-setup-1.4.3.exe” hoặc tương tự. Màn hình dòng lệnh sẽ mở ra và hỏi liệu bạn có muốn cài đặt ADB và Fastboot hay không.[1] Nguồn nghiên cứu - 7. Nhấn vào Y. Bây giờ, hệ thống sẽ hỏi bạn có muốn cài đặt ADB trên toàn hệ thống không. - 8. Nhấn vào Y. Thông báo về việc cài đặt trình điều khiển (driver) cho thiết bị sẽ hiện ra. - 9. Nhấn vào Y. Sau một lúc, trình cài đặt Device Driver Wizard sẽ hiện ra. - 10. Nhấp vào Next (Tiếp theo). - 11. Nhấp vào Finish (Hoàn tất). ADB sẽ bắt đầu cài đặt trên máy tính. Phần 2 Phần 2 của 2: Khóa bootloader - 1. Kết nối thiết bị Android với máy tính thông qua cáp USB. Nếu bạn không có cáp USB đi kèm thiết bị, hãy sử dụng cáp thay thế tương thích khác an toàn cho máy. - Tùy vào thiết bị, có thể bạn cần cài đặt trình điều khiển để máy tính nhận diện được thiết bị Android. Hãy truy cập website của nhà sản xuất điện thoại hoặc máy tính bảng để tải trình điều khiển. - 2. Nhấn vào ⊞ Win+S để mở thanh tìm kiếm trên Windows. - 3. Nhập cmd. Danh sách các kết quả trùng khớp sẽ hiện ra, trong đó có "Command prompt". - 4. Nhấp phải vào "Command prompt" và chọn Run as administrator (Chạy dưới quyền quản trị viên). Như vậy, bạn sẽ có thể sử dụng dòng lệnh với quyền admin. - 5. Nhấp vào Yes để xác nhận. Cửa sổ dòng lệnh sẽ mở ra. - 6. Nhập adb reboot bootloader và nhấn ↵ Enter. Chương trình ADB sẽ khởi chạy. - 7. Nhập fastboot oem lock và nhấn↵ Enter. Lệnh sẽ thực thi và khóa bootloader. Nếu thông báo lỗi hiện ra, hãy thử nhập một trong hai lệnh sau: - fastboot flashing lock - oem relock - 8. Nhập fastboot reboot và nhấn ↵ Enter. Thiết bị Android sẽ khởi động lại và khóa bootloader.
null
本文教你如何使用Windows版Android Debug Bridge (ADB)来锁定安卓的启动装载。警告:这样做可能会将你的设备格式化。一定要先备份! 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 安装Android Debug Bridge (ADB) - 1. 在电脑上打开网页浏览器。 - 本文以Windows操作系统为例,但在Mac电脑上的操作过程可能差不多。 - 2. - 3. 点击ADB Installer v1.4.3。截至2017年8月16日,这是最新版本。如果你在“最新版本”旁边看到其他版本,点击那个链接即可。 - 4. 点击下载。它是一个大型绿色椭圆按钮。这样就会下载一个. Zip文件,其中包含后缀名为“.exe”的安装文件。 - 5. 双击下载的文件。这样将打开. Zip文件的内容。 - 6. 双击压缩文件内后缀名为“.exe”的文件。文件名应该类似于“adb-setup-1.4.3.exe”。这样将打开一个命令提示符界面,询问你是否要安装ADB和Fastboot。[1] 研究来源 - 7. 按Y。现在会询问你是否要在系统内安装ADB。 - 8. 按Y。你会看到一条关于安装设备驱动程序的消息。 - 9. 按Y。过一会儿就会出现设备驱动程序向导。 - 10. 点击下一步。 - 11. 点击完成。ADB现在将安装到电脑上。 部分 2 部分 2 的 2: 锁定启动装载 - 1. 用USB数据线连接安卓设备和电脑。如果你没有设备自带的USB线,确保使用兼容的安全数据线。 - 根据不同的设备,你可能需要安装驱动程序,然后电脑才能识别你的安卓设备。你可以从手机或平板电脑制造商的网站上下载这些驱动程序。 - 2. 按⊞ Win+S。这样将打开Windows上的搜索栏。 - 3. 输入cmd。将会出现匹配的搜索结果列表,包括“命令提示符”。 - 4. 右击“命令提示符”,并选择以管理员身份运行。这样你就可以以管理员身份打开命令提示符。 - 5. 点击是确认。这样就会打开命令提示符。 - 6. 输入adb reboot bootloader,然后按↵ Enter。这样将运行ADB 程序。 - 7. 输入fastboot oem lock,然后按↵ Enter。这条命令将运行并锁定启动装载。如果你看到错误消息,尝试以下命令之一: - fastboot flashing lock - oem relock - 8. 输入fastboot reboot,然后按↵ Enter。这样将重启安卓设备,并锁定启动装载。
Nếu phải đi máy bay đến đâu đó, rất có thể bạn cần mang theo một số hành lý. Bạn sẽ phải cân đo hành lý của mình một cách chính xác vì các hãng hàng không có yêu cầu về kích thước và trọng lượng của hành lý mang lên máy bay. Hãy bắt đầu bằng cách nắm rõ thông tin khi mua một chiếc túi mới. Sau đó, bạn sẽ thực hiện các phép cân đo phổ biến nhất, bao gồm tổng kích thước ba chiều, trọng lượng, chiều cao, chiều sâu và chiều rộng. Nếu cân đo hành lý trước, bạn sẽ đỡ đau đầu tại sân bay. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Chọn hành lý thích hợp - 1. Tìm hiểu các yêu cầu về hành lý của hãng hàng không. Mỗi hãng hàng không có yêu cầu hơi khác nhau đối với hành lý ký gửi và hành lý xách tay. Bạn có thể tìm thấy thông tin đó trên trang web của hãng hàng không, thường là trong mục "Câu hỏi thường gặp".[1] Nguồn nghiên cứu - Nhớ là trang web của hãng hàng không sẽ có thông tin cập nhật nhất. - 2. Hãy chắc chắn rằng phần mở rộng túi nằm trong yêu cầu về kích thước. Một số túi có khóa kéo nhỏ quanh rìa không mở ra ngăn túi mới, nhưng mở rộng túi của bạn. Nếu bạn nghĩ sẽ cần sử dụng phần mở rộng này, hãy đảm bảo rằng bạn đo túi của mình khi được khóa và khi mở rộng ra.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Kiểm tra kỹ danh sách các nhà bán lẻ quy định trên trang web của họ. Rất nhiều nhà bán lẻ hành lý sẽ quảng cáo rằng hành lý của họ “tuân thủ yêu cầu hành lý xách tay”. Họ cũng sẽ liệt kê các số đo có vẻ phù hợp với hầu hết các yêu cầu về kích thước hành lý xách tay của hãng hàng không. Tuy vậy, bạn nên tự đo hành lý trước khi đóng gói và mang ra sân bay. Các hãng hàng không khác nhau có những yêu cầu khác nhau, và các nhà bán lẻ không phải lúc nào cũng có số đo chính xác.[3] Nguồn tin đáng tin cậy Consumer Reports Đi tới nguồn - 4. Đo hành lý sau khi đóng đồ. Hành lý của bạn có thể phù hợp với yêu cầu của hãng hàng không khi không đựng gì, nhưng nó có thể thay đổi kích thước khi đựng đồ. Đóng gói mọi thứ bạn cần mang theo, sau đó đo lại. - 5. So sánh số đo kích thước hành lý xách tay và ký gửi. Hầu hết các hãng hàng không cho phép bạn mang theo hành lý lớn hơn nếu bạn ký gửi. Hãy chắc chắn rằng bạn biết là bạn mang hành lý xách tay hay hành lý ký gửi và biết yêu cầu kích thước của hãng hàng không đối với loại hành lý mà bạn đã chọn. - Hầu hết các hãng hàng không có yêu cầu trọng lượng nghiêm ngặt đối với hành lý ký gửi. Hãy chắc chắn rằng bạn cân hành lý sau khi đã đóng gói đầy đủ để đảm bảo kích thước nằm trong phạm vi yêu cầu. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Đo kích thước - 1. Đo tổng kích thước ba chiều của hành lý. Vì hành lý có rất nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, một số hãng hàng không chỉ yêu cầu tổng kích thước của hành lý theo số đo inch hoặc centimet. Đo chiều dài, chiều cao và độ sâu của hành lý, bao gồm cả tay cầm và bánh xe. Cộng ba số đo đó lại với nhau được tổng kích thước ba chiều, tính bằng centimet hoặc inch.[4] Nguồn nghiên cứu - 2. Đo chiều cao từ bánh xe đến đỉnh của tay cầm. Một số nhà bán lẻ liệt kê chiều cao như kích thước “thẳng đứng”. Để có được chiều cao của hành lý, hãy đo từ dưới cùng của bánh xe (nếu hành lý của bạn có bánh xe) đến đỉnh tay cầm của hành lý.[5] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn sử dụng túi vải thô, hãy đặt thước đo ở một đầu túi và đo từ đầu này sang đầu kia. - 3. Đo từ mặt sau của vali ra phía trước để tìm chiều sâu. Chiều sâu thể hiện độ sâu của vali. Vì vậy, để tìm chiều sâu, bạn cần đo từ mặt sau của vali (nơi để quần áo khi bạn đóng gói) lên mặt trước (thường có thêm túi kéo khóa và túi trượt). - 4. Đo từ cạnh này sang cạnh kia để tìm chiều rộng. Để đo chiều rộng của hành lý, bạn cần đặt hành lý đối diện với mình. Sau đó đo ngang mặt trước của hành lý. Hãy bảo đảm rằng bạn đã tính cả tay cầm ở các cạnh khi đo. - 5. Cân hành lý. Mỗi hãng hàng không có giới hạn trọng lượng cho hành lý xách tay và hành lý ký gửi. Nhớ tính đến cả trọng lượng của chính chiếc túi khi không đựng gì. Nếu bạn có một cái cân ở nhà, hãy cân hành lý sau khi đóng gói đầy đủ. Việc này có thể giúp bạn tránh các khoản phí không đáng có hoặc phải vứt đồ ở sân bay.[6] Nguồn nghiên cứu
If you’re taking a flight somewhere, chances are you’ll need to bring some luggage along. Since airlines have requirements for the size and weight of the luggage you can bring on the plane, you'll need to measure your luggage correctly. Start by making sure you know what you’re getting when you purchase a new bag. Then take the most common measurements, including linear inches, weight, and height, depth, and width. Taking these measurements ahead of time can save you a headache at the airport. Steps Method 1 Method 1 of 2: Selecting the Right Bag - 1. Check your airline’s bag requirements. Each airline has slightly different requirements for checked and carry-on baggage.[1] Expert Source Amy Tan Travel Planner & Founder, Planet Hoppers Expert Interview. 12 March 2020. You should be able to find that information on your airline’s website, usually under "Frequently Asked Questions." - Keep in mind that the airline’s website will have the most up-to-date information. - 2. Make sure bag extensions are within the size requirements. Some bags have a little zipper around the edge that doesn’t open into a new section, but instead extends your bag. If you think you’ll need to use this extension, make sure you measure your bag with it unzipped and extended.[2] Research source - 3. Double-check the measurements retailers list on their websites. A lot of luggage retailers will advertise that their bags are “carry-on compliant.” They’ll also list measurements that seem to fit with most airlines’ carry-on size requirements. But always measure the bag on your own before you pack it and take it to the airport. Different airlines have different requirements, and retailers don’t always have accurate measurements.[3] Trustworthy Source Consumer Reports Nonprofit organization dedicated to consumer advocacy and product testing Go to source - 4. Measure your bag once it's been packed. Your bag might fit within the airline's requirements when it's empty, but adding your stuff to it can change the dimensions. Pack everything you need to take and then re-measure it. - 5. Compare carry-on and checked bag measurements. Most airlines allow you to bring a larger bag if you're checking it. Make sure you know if you're carrying on a bag or checking it, and that you have your airline's measurement requirements for the type of bag that you've chosen. - Most airlines have strict weight requirements for checked luggage. Make sure you weigh your bag, after it's fully packed, to make sure it's within those requirements. Method 2 Method 2 of 2: Taking Measurements - 1. Measure the total linear inches of your bag. Because bags can be so many different shapes and sizes, some airlines just give a linear inch or centimeter measurement your bag needs to be under. Measure the length, height, and depth of your bag, including handles and wheels. Add those three measurements together. The total is your linear measurement, in either centimeters or inches.[4] Research source - 2. Measure from the wheels to the top of the handle for height. Some retailers list height as the “upright” measurement. To get the height of your bag, measure from bottom of the wheels (if your bag has wheels) to the top of your handle.[5] Research source - If you’re using a duffle bag, stand it on its end and measure from one end to the other. - 3. Measure from the back of your suitcase to the front for depth. The depth refers to how deep your suitcase is. So for depth you need to measure from the back of your suitcase (where your clothes rest when you’re packing) to the front (which usually has extra zip and slip pockets). - 4. Measure from one edge to another for width. To take your luggage’s width measurement, you’ll need to situate it so you’re facing your luggage straight on. Then measure across the front of your bag. Make sure you include any side handles in your measurements. - 5. Weigh your bag with a scale. Each airline has a weight limit for carry-on and checked luggage. Take into consideration that your bag will weigh something, even when empty. If you have a scale at home, weigh your bag after it’s fully packed. It can help you avoid nasty fees or having to throw stuff out at the airport.[6] Research source Video Reader Success Stories - "I am sitting on the floor with my roommate of 6 years trying to figure out if she is allowed to carry on her luggage. This article was our savior, as we have been struggling for 10 hours straight. "..." more
null
Làm bảng viết phấn là một ý tưởng thủ công khá đơn giản và có thể được thực hiện bằng loại sơn bảng đặc biệt. Để tạo một tấm bảng viết phấn lâu bền và thiết thực, bạn còn cần phải sử dụng khung ảnh cũ và gỗ dán hay ván gỗ MDF (medium-density fiberboard là loại gỗ ván ép bột sợi có tỷ trọng trung bình). Tìm hiểu cách để tự tay tạo một tấm bảng viết phấn đơn giản và nhanh chóng, hãy bắt đầu với bước 1 dưới đây. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Làm khung - 1. Tìm một khung cũ. Chọn một khung hình dựa trên kích thước tấm bảng mà bạn muốn. Kích thước khung sẽ là kích thước hoàn chỉnh của tấm bảng viết phấn. - Bất kỳ khung hình nào cũng có ích, do đó bạn có thể tái chế khung cũ mà bạn không còn sử dụng hoặc đến cửa hàng bán đồ cũ để mua một khung rẻ và được làm bằng gỗ dày. - Khi chọn khung, tốt nhất là sử dụng khung vẫn còn chân chống. Chân chống có thể không cần thiết, nhưng nó sẽ giúp cố định tấm bảng về sau. - 2. Gỡ bỏ phần kính. Tháo bỏ phần kính hoặc thủy tinh ra khỏi khung hình. - Bạn sẽ không sử dụng tấm kính để làm bảng viết phấn, nhưng nếu yêu thích thủ công thì hãy để dành tấm kiếng trong kho dự trữ để có thể dùng nó cho việc khác. - Nếu đang sử dụng khung ảnh có kích thước chuẩn, bạn cũng có thể giữ tấm kính như một vật thay thế khả quan trong trường hợp tấm kính của khung khác bị vỡ. - Nếu quyết định tháo bỏ tấm kính, hãy cẩn thận để đảm bảo nó sẽ không làm ai bị thương. Bạn có thể tái chế hoặc vứt nó. Nếu muốn vứt tấm kính, nên bọc nó lại trong miếng giẻ hay túi nilon nhiều lớp. Nếu tấm kiếng bị vỡ, những lớp này sẽ ngăn không cho mảnh vỡ cắt vào bất kỳ ai đi đổ rác. - 3. Đánh bóng khung bằng giấy nhám. Nếu khung đang trong tình trạng thô ráp và xù xì, nên nhẹ nhàng đánh bóng chúng bằng giấy nhám mịn. - Tạm thời tháo chân chống để ngăn chúng không bị bẩn hoặc hư hại. - Sau khi đánh bóng khung, tiếp tục lau sạch bụi bẩn và vết dơ khác bằng khăn khô và sạch. Ngay cả khi không cần đánh bóng khung, bạn vẫn nên dùng khăn sạch để lau bụi và vết bẩn. - 4. Sơn lót khung hình. Dùng bông mút để quét một lớp sơn trắng phủ lên khung gỗ. - Sơn lót sẽ ngăn không cho màu bên dưới lớp sơn lộ ra và đồng thời tạo bề mặt để sơn. - Nếu không có ý định sơn khung hoặc chỉ muốn phủ một lớp sơn mới cùng màu, thì sơn lót sẽ không cần thiết. - Tuy nhiên, sẽ cần sơn lót nếu bạn dự định sơn khung bằng màu sáng, đặc biệt là nếu màu tối nằm bên dưới. - Trải tờ báo hoặc bọc nilon để ngăn bạn không bị dính sơn trên sàn. - 5. Sơn màu cho khung như mong muốn. Sử dụng bông mút hoặc chổi cọ sơn truyền thống để phủ nhiều lớp sơn. - Bạn có thể sử dụng sơn xịt để tạo lớp phủ nhanh và dễ hơn. - Bạn cũng có thể dùng sơn nhuộm màu gỗ miễn là khung được làm từ gỗ tự nhiên. Không nên sơn lót cho gỗ trước khi dùng sơn nhuộm và nên dùng chổi quét sơn lông mềm để quét. - Quét sơn hoặc sơn nhuộm nên lên tờ báo hoặc bọc nilon để ngăn không cho sơn dính lên sàn nhà. - Quét sơn hoặc sơn nhuộm thuận theo thớ gỗ, không nên ngược với thớ gỗ. - Để lớp sơn hoặc sơn nhuộm khô từng lớp. Phần 2 Phần 2 của 3: Tạo bảng viết phấn - 1. Phác họa hình chữ nhật trên ván gỗ MDF.[1] Nguồn nghiên cứu Hình chữ nhật này phải có cùng kích thước với khoảng trống của khung. Vẽ viền ngoài trên tấm ván gỗ bằng bút chì, thay vì bút máy. - Nếu sử dụng khung ảnh mới, hãy lấy tờ giấy đang lồng vào khung ảnh ra và phác họa đường viền của tờ giấy trên tấm gỗ. Bạn cũng có thể phác họa tấm kính gắn bên trong khung hình. - Nếu chỉ có khung cũ mà không có kính, hãy dùng thước kẻ hoặc thước dây để đo khoảng trống phía sau khung. Vẽ hình chữ nhật cùng kích thước trên tấm ván. Không nên sử dụng kích thước của khoảng trống ở mặt trước của khung. - Gỗ dán cũng sẽ hiệu quả nếu không có ván gỗ MDF. - 2. Cắt tấm ván. Sử dụng cưa điện hoặc cưa tay để cắt dọc theo đường viền mà bạn đã phác họa. - Nếu không thể tự làm công việc này, hãy mang kích cỡ này đến cửa hàng dụng cụ và nhờ nhân viên chuyên xẻ gỗ cưa tấm ván giúp bạn. - Sau khi cắt tấm ván, dùng giấy nhám ráp để loại bỏ phần bị bong tróc. Bạn cũng có thể sử dụng giấy nhám để bào mòn một số phần trên tấm ván nếu nó không vừa với khung. - 3. Quét sơn lót. Phủ một lớp sơn lót cao su trắng lên một mặt của tấm ván. - Sơn lót giúp lớp sơn dễ dính vào bề mặt tấm ván hơn. - Dùng bông mút lớn hơn hoặc cọ quét sơn chuẩn. - Sơn lót giúp lớp sơn dễ dính vào bề mặt tấm ván hơn. - 4. Sơn tấm ván bằng màu sơn bảng. Sử dụng chổi quét sơn hoặc cọ sơn lăn để quét 2 lớp màu sơn bảng đen lên bề mặt tấm ván có phủ sơn lót. - Màu sơn bảng đen được quét để phát triển kết cấu bề mặt của tấm bảng trong lúc khô. Bạn cũng có thể dùng phấn để viết lên nó ngay sau đó. Quét 2 lớp sơn sẽ tạo khả năng chống chịu mạnh hơn. - Lớp sơn phủ bằng phẳng sẽ làm giảm lượng gợn sóng hình thành trên bề mặt sau khi sơn khô. - Để lớp sơn khô từng lớp. - 5. Lắp ráp bảng viết phấn. Tra tấm bảng vào phần sau của khung sao cho một mặt tấm bảng hướng ra phía trước. - Nếu chân chống khớp bên trong khung hình và cố định tấm ván, hãy lồng thêm nó đằng sau tấm ván để giúp tấm ván được cố định. - Nếu không sử dụng chân chống, hãy dùng băng dính hoặc băng keo để dán mặt sau tấm ván vào mặt sau khung. - Treo tấm bảng viết phấn lên giá móc gắn vào chân chống của khung. Nếu không, bạn có thể dùng ghim bấm lớn để gắn sợi xe dày hoặc dây thừng mỏng vào hai góc phía trên của khung và treo tấm bảng lên giá móc bằng sợi dây này. Phần 3 Phần 3 của 3: Làm tấm bảng sáng tạo - 1. Tạo tấm bảng nam châm.[2] Nguồn nghiên cứu Cắt một tấm kim loại tráng kẽm mỏng theo ước lượng bằng kéo thiếc. Phủ tấm kim loại bằng nhiều lớp sơn xịt bảng đen. - Tấm kim loại nên có cùng kích cỡ với tấm gỗ dán nếu bạn muốn tạo một tấm bảng viết phấn thông thường. - Bạn cần sử dụng găng tay khi cầm tấm kim loại để tránh bị cắt trúng. - Dùng chân chống của khung hoặc bộ phận khác của tấm ván để cố định tấm kim loại. - Không nên cố gắng dùng sơn nam châm để xịt lên tấm bảng trước khi phủ lớp sơn. Hai lớp sơn sẽ đào thải lẫn nhau, do đó sơn nam châm sẽ không còn hiệu quả sau khi bạn quét lớp sơn bảng. - Tấm kim loại nên có cùng kích cỡ với tấm gỗ dán nếu bạn muốn tạo một tấm bảng viết phấn thông thường. - 2. Dán nam châm lên mặt sau khung. Nếu bạn định treo tấm bảng viết phấn lên bề mặt nam châm, hãy gắn những thỏi nam châm có sức hút mạnh lên 4 góc của khung. - Dùng keo siêu dính hay chất dính cực mạnh khác. - 3. Quét sơn bảng lên bề mặt phẳng khác.[3] Nguồn nghiên cứu Bất kỳ bề mặt phẳng và trơn có thể biến thành bảng đen bằng cách quét thêm vài lớp sơn bảng. - Nhẹ nhàng đánh bóng bề mặt và nếu cần thì dùng băng dính sơn để bao phủ bất kỳ khu vực mà bạn không muốn sơn dính lên. - Nếu cần một vài ý tưởng để có bề mặt sáng tạo, cân nhắc sử dụng khay tráng men, cửa tủ cũ, gương cũ, tấm kính cửa sổ thủy tinh, hay đồ hốt rác. - 4. Tạo tấm bảng viết phấn nhẹ.[4] Nguồn nghiên cứu Sử dụng tấm nhựa, thay vì gỗ dán hay ván gỗ MDF. Cắt nó như bình thường và quét lên đó hai lớp sơn bảng đen. - Chú ý rằng đây không phải là bảng viết phấn bền. Chỉ nên áp dụng phương pháp này khi bạn không sử dụng bảng viết phấn thường xuyên. Những thứ bạn cần - Khung gỗ - Giấy nhám - Sơn lót - Sơn hoặc sơn nhuộm gỗ - Sơn bảng đen - Bông mút hoặc chổi quét sơn - Tờ báo hoặc bọc nilon - Ván gỗ MDF hay gỗ dán - Cưa điện hoặc cưa tay - Băng dính - Ghim lớn - Sợi xe - Kim loại tấm - Thỏi nam châm - Keo siêu dính - Tấm nhựa - Một số bề mặt phẳng và trơn
null
制作黑板是一项非常简单的手工制作,只要有一些特殊的黑板涂料等材料就可以完成。制作实用且耐久的黑板也需要一个旧镜框,胶合板或者中密度的纤维板。下面介绍给你一种简单便捷地自制黑板的方法。 步骤 部分 1 部分 1 的 3: 做一个框架 - 1. 找到一个旧框架[1] 研究来源 根据你要制作的黑板大小找到一个旧镜框。 框架的大小就是最终制作出的黑板型号。 - 任何框架都可以,你可以找废弃不用的旧镜框,也可以到二手市场买便宜一些、比较厚的木制框架。 - 在选择框架的时候,最好选择有背板的。虽然背板不是必需品,但是它有助于后续制作。 - 2. 取下镜框中的玻璃。将镜框中的玻璃或者有机玻璃取出,拿掉。 - 虽然这一制作过程不需要玻璃,但如果你是一个热爱手工制作的人,不妨留着它以备他用。 - 如果你选择的是一个标准镜框,也可以留下玻璃做备用,如果其他镜框中的玻璃碎掉,可以用它做替换。 - 如果你打算处理掉玻璃,采取一些预防措施以确保它伤不到任何人。你可以选择回收或者扔掉它,如果你打算扔掉玻璃,最好用布或者塑料袋子在玻璃外面包上几层。包裹措施可以预防打碎的玻璃伤到其他人。 - 3. 磨光框架。如果镜框表面非常粗糙,用细粒砂纸轻轻地将镜框磨光。 - 暂时移开背板以防弄脏或者弄坏。 - 磨光框架后,用清洁干燥的抹布拭去碎屑、污垢等。即使你不需要打磨框架,你也应该用清洁干燥的抹布擦拭一下,除去灰尘、污垢。 - 4. 准备好框架。用海绵刷在框架的表面涂一层白色底漆。 - 底漆不仅可以遮住底色,还便于涂漆。 - 如果你不打算给框架涂漆或者想将框架和板面涂成同样的颜色,那么底漆就可有可无了。 - 但是,如果你打算给框架涂上浅色漆,而框架本身颜色较深,那底漆就是必须的了。 - 在涂底漆之前在地上铺好报纸或者塑料布,防止不小心弄脏地面。 - 5. 把框架涂成你想要的颜色。用海绵刷或者油漆刷多涂几层。 - 为求方便快捷,你也可以选择喷漆。 - 只要框架是天然木材,你也可以使用木材涂漆。涂漆前不需要提前准备,可以使用软的猪鬃油漆刷给木材染色,然后用它去涂漆。 - 涂漆时将框架放在报纸或者塑料布上,防止油漆滴在地上。 - 顺着木材的纹理涂漆,不要逆着涂。 - 油漆干后再涂下一层。 部分 2 部分 2 的 3: 制作黑板 - 1. 在中等密度纤维板上画出一个长方形。[2] 研究来源 长方形的尺寸要与框架的尺寸相同。不用钢笔,用铅笔画出黑板的轮廓。 - 如果你用的是新框架,拿出框架内插入的纸,沿着框架的外缘画线。你也可以沿着框架的玻璃内缘画出黑板轮廓。 - 如果你用的是没有玻璃的旧框架,用尺子或卷尺测量出框架背面内缘的尺寸。按照该尺寸在木板上画出长方形。不要使用框架正面内缘的尺寸。 - 如果你没有中等密度的纤维板,用胶合板也可以。 - 2. 切割模板。使用电锯或手锯,沿着画出的黑板边缘线切割木板。 - 如果你自己完成不了,可以带着画好尺寸的木板去五金店找木材区的工人帮你切割。 - 切割之后,用粗糙的砂纸打磨木板边缘,磨去粗糙的碎片。如果木板和框架的尺寸不合,你也可以用砂纸打磨掉木板的些许边角。 - 3. 涂底漆。在木板的一面涂上一层白乳胶做底漆。 - 这层底漆有助于油漆附着在木板表面。 - 使用大海绵刷或者标准的油漆刷。 - 这层底漆有助于油漆附着在木板表面。 - 4. 给木板涂上黑板漆。用油漆刷或者滚筒在涂好底漆的木板上均匀地涂两层黑板漆。 - 黑板漆干燥后,会在黑板面上留下纹理。这样才便于用粉笔写字。两层黑板漆可以增强这种效果。 - 均匀的黑板漆可以减少黑板漆干燥后表面生出的褶皱。 - 油漆变干后再涂下一层。 - 5. 组装黑板。将黑板从框架背面装入框架,让黑板面朝前。 - 装上黑板后,如果框架的背板可以正好放进框架,可以把背板放在黑板面后,起到固定作用。 - 如果框架背板放不进去,可以用胶带在黑板背面固定。 - 用框架背面的挂钩将黑板悬挂起来。或者,你也可以将粗钉子钉在框架的两个顶角,挂上粗麻线或细绳子,再将黑板挂在挂钩上。 部分 3 部分 3 的 3: 创意变化 - 1. 制作有磁性的黑板。[3] 研究来源 用金属剪剪下薄薄的尺寸合适的镀锌金属板,然后在金属板表面涂上几层黑板喷漆。 - 如果是常规的黑板,金属板的尺寸应该和胶合板的尺寸相同。 - 剪切金属板的时候一定要带上手套,防止被割伤。 - 用框架的背板或者其他木板,固定金属板。 - 不要在涂黑板漆前涂磁性漆。这两者可以相互抵消,使得磁性漆失去磁性。 - 如果是常规的黑板,金属板的尺寸应该和胶合板的尺寸相同。 - 2. 在框架后面粘上磁铁。如果想把黑板挂在磁性表面上,那么需要在框架的四角装上中等强度的磁铁。 - 粘磁铁时,需要使用强力胶水或者其他粘合剂。 - 3. 在其他平面涂上黑板漆。[4] 研究来源 只要涂上几层黑板漆,任何光滑的表面都可以变成黑板面。 - 轻轻打磨表面,如果需要的话,可以用防护胶带遮住你不想涂黑板漆的地方。 - 如果你想拥要富有创意的黑板面,不妨考虑使用搪瓷烤盘、旧橱柜门、旧镜子、玻璃窗上的玻璃或簸箕。 - 4. 制作超轻黑板。[5] 研究来源 用泡沫代替胶合板、纤维板。像前面介绍的方法一样,你需要裁剪出需要的尺寸,在泡沫表面涂上两层黑板漆。 - 不过这种黑板不是很耐用,如果你不经常使用黑板,可以选择这种材质。 你需要准备 - 木质镜框 - 砂纸 - 底漆 - 油漆或木材染料 - 黑板漆 - 海绵刷或者扁平的油漆刷 - 报纸或者塑料布 - 中等密度的纤维板或者胶合板 - 线锯或者手锯 - 胶带 - 粗钉子 - 线绳 - 金属板 - 磁铁 - 强力胶 - 泡沫板 - 其他光滑的平面
Tôm bán ở cửa hàng thực phẩm thường ở dạng đã hấp chín, hoăc cũng có khi bạn cần hâm nóng lại tôm còn thừa. Khi chế biến tôm đã chín, bạn hãy rã đông nếu cần thiết, sau đó dùng lò nướng, lò vi sóng hoặc bếp để hâm nóng tôm. Tôm đã hấp chín có thể dùng trong một số món ăn, bao gồm món mì và salad trộn. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Rã đông tôm - 1. Rã đông tôm trong tủ lạnh qua đêm nếu có thể. Nếu tôm hấp được đông lạnh, tốt nhất là bạn nên lấy ra khỏi tủ đông và để trong tủ lạnh. Tôm sẽ rã đông qua đêm và sáng hôm sau là bạn đã có thể hâm lại. Cách này thường hiệu quả nhất, vì vậy bạn nên rã đông tôm trong tủ lạnh mỗi khi có thể.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Rã đông tôm trong nước lạnh khoảng 15 phút. Nếu không có thời gian rã đông trong tủ lạnh qua đêm, bạn có thể cho tôm vào bát nước lạnh, đặt vào bồn rửa và mở vòi nước mát cho chảy thành dòng nhỏ. Để như vậy trong bồn rửa khoảng 15 phút cho tôm rã đông.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Rút chỉ đen trên lưng tôm. Hầu hết tôm đã hấp chín đều đã được lấy chỉ đen ra, nhưng nếu bạn vẫn thấy có đường chỉ đen dọc theo sống lưng tôm, hãy lấy kéo cắt qua phần vỏ trên lưng con tôm, sau đó dùng kéo nhẹ nhàng khều nó ra.[3] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 3: Hâm nóng tôm - 1. Hâm nóng tôm trong lò vi sóng ở mức nhiệt cao khoảng 1-2 phút. Xếp tôm vào đĩa dùng được trong lò vi sóng thành một lớp sao cho tôm không chạm vào nhau. Rót một ít nước vào bát và bọc lại bằng màng bọc thực phẩm. Đun nóng tôm ở mức nhiệt cao trong 1-2 phút.[4] Nguồn nghiên cứu - Nếu tôm chưa đủ nóng, bạn có thể đun thêm khoảng 30 giây nữa. - Tôm hâm trong lò vi sóng sẽ rất nóng, vì vậy bạn cần để cho nguội bớt trước khi dọn lên ăn. - 2. Hấp tôm đã ướp gia vị trên bếp. Nếu là tôm đã ướp gia vị, bạn nên hấp để giữ hương vị của tôm. Đổ nước vào nồi và đặt xửng hấp hoặc rổ vào nồi. Xếp tôm vào xửng hoặc rổ, sau đó đặt nồi lên bếp và đun sôi. Hấp cho đến khi tôm bắt đầu dậy mùi thơm.[5] Nguồn nghiên cứu - Tránh chất tôm quá cao trong xửng hấp và đảm bảo tôm không chạm vào nước. - 3. Nướng tôm bọc bột hoặc bọc dừa trong lò nướng. Nếu tôm được bọc bột hoặc bọc dừa, tốt nhất là bạn nên làm nóng lại trong lò nướng. Bọc sơ tôm trong giấy bạc và đặt vào khay nướng. Nướng tôm trong 15 phút ở nhiệt độ 150 độ C.[6] Nguồn nghiên cứu - 4. Làm nóng tôm trong chảo. Rót dầu ăn vào chảo đủ để láng đáy chảo và đặt lên bếp. Xếp tôm vào chảo thành một lớp và áp chảo tôm 2-3 phút mỗi mặt.[7] Nguồn nghiên cứu Phần 3 Phần 3 của 3: Chế biến tôm trong bữa ăn - 1. Trộn tôm vào món mì. Tôm là nguyên liệu tuyệt vời để thêm vào món mì đơn giản. Bạn có thể nấu chín loại mì yêu thích và trộn với các gia vị như phô mai Parmesan, tỏi và lá húng quế khô để tạo hương vị. Trộn tôm đã hâm nóng vào món mì để có món ăn bổ dưỡng.[8] Nguồn nghiên cứu - Để bổ sung dinh dưỡng, bạn có thể cho thêm rau củ xào vào món ăn. - 2. Trộn tôm với bơ tỏi. Một chút tỏi và bơ cũng có thể tăng hương vị nhẹ nhàng nhưng thơm ngon cho tôm. Cho khoảng 1 thìa bơ và vài tép tỏi băm vào tôm. Trộn cho đến khi bơ tỏi phủ đều tôm và thưởng thức.[9] Nguồn nghiên cứu - 3. Phục vụ tôm như một món ăn vặt. Nếu nhà mở tiệc, bạn hãy hâm nóng tôm hấp, xếp vào đĩa để cạnh sốt cocktail. Khách của bạn có thể nhấm nháp món tôm với sốt cocktail cả đêm. - 4. Trộn tôm với salad. Món salad sẽ rất tuyệt cho bữa trưa hoặc bữa tối. Nếu muốn bổ sung protein, bạn hãy trộn một nắm tôm vào salad. Như vậy, món salad sẽ có nhiều năng lượng hơn và giúp bạn giảm ăn vặt trong cả ngày.
null
从超市买来的虾通常都是熟的。你也可能有吃剩下的虾需要再次加热。烹饪熟虾时, 有时你得先将虾解冻,然后用烤箱、微波炉或者燃气炉加热食材。事先煮熟的虾可以用在很多菜肴中,比如意大利面或沙拉。 步骤 部分 1 部分 1 的 3: 解冻 - 1. 尽量在前一晚把虾放进冰箱冷藏区解冻。当买来冷冻的熟虾时,最好把整袋虾放进冰箱冷藏区。经过一个晚上的解冻,第二天早上虾就可以使用了。总的来说,这个方法最有效,所以尽量用这个方法来给虾解冻。[1] 研究来源 - 2. 花15分钟用冷水解冻虾。如果你没时间将虾放在冷藏区一整晚,就把虾倒进一个装有冷水的碗里。把碗放在水槽里,打开水龙头的冷水,让一股细细的水流流到碗里。就这样让碗留在水槽中,15分钟后,虾就差不多解冻完毕了。[2] 研究来源 - 3. 去虾线。大多数熟虾的虾线已经去除了。如果你买来的虾背脊上还有一条黑色的线,就用一把剪刀把虾壳背部剪开,用手抓住虾线轻轻地把它拉出来。[3] 研究来源 部分 2 部分 2 的 3: 翻热 - 1. 用微波炉的高火将虾加热1到2分钟。把虾摆放在一个可用于微波炉加热的盘子里。虾与虾之间要分开摆放,摆成一层,不能出现重叠的情况。在盘子里撒少许水,然后用保鲜膜将盘子覆盖起来。最后把盘子放入微波炉,用高火加热1到2分钟。[4] 研究来源 - 如果虾还不够热,就再加热30秒。 - 微波炉加热过的虾非常烫,必须晾一下再吃。 - 2. 在燃气炉上蒸调过味的虾。如果虾已经调过味,蒸能够保留作料的风味。在锅里倒些水,放上蒸格或者蒸篮,再放上虾。接着,把锅子放在炉灶上,开火将水烧开。当闻到香味时就可以关火了。[5] 研究来源 - 不要把虾堆得太高,而且千万不要让虾和水接触。 - 3. 用烤箱烤面包虾或椰子虾。如果你买来的虾已经裹上了面包粉或椰子粉,那么这种虾最适合用烤箱翻热。用锡箔纸把虾松松地包起来,放在烤盘上。在150℃下烤15分钟。[6] 研究来源 - 4. 用平底锅将虾翻热。在平底锅里倒入足量的油,注意油要将锅底全部润湿。把锅子放在炉灶上。均匀地把虾放进锅里摆成一层。虾的每一面煎2到3分钟即可。[7] 研究来源 部分 3 部分 3 的 3: 将虾用于各种菜肴 - 1. 把虾加到意面里。虾能为普通的意面增色不少。选择你喜欢的意面,加入帕玛森干酪、大蒜和干罗勒调味。把加热好的新鲜虾倒进意面里,一份营养丰富的菜肴就完成了。[8] 研究来源 - 如果你想让菜肴更有营养,就加入一些炒蔬菜。 - 2. 用大蒜和黄油炒虾。简单地用大蒜和黄油炒一炒,做出来的虾味道清淡中透着鲜美。在锅里倒进虾,再加入一勺黄油和几粒压碎的大蒜,翻炒均匀,让每只虾都裹上大蒜和黄油。炒好后就可以享用了。[9] 研究来源 - 3. 把虾当成零食吃。开派对的时候,准备一些熟虾,加热后放在盘子里,旁边放上一碟鸡尾酒酱。一整个晚上,客人们都可以拿虾沾上鸡尾酒酱当零食吃。 - 4. 把虾加进沙拉里。沙拉很适合作为午餐或者晚餐食用。如果你想为沙拉添加更多蛋白质,就把虾扔进去吧。混合了虾的沙拉更有饱腹感,这样一整天就不用摄入过多的零食了。
Bạn có thể dùng bột quế, dầu quế hoặc thanh quế để đuổi kiến. Tuy nhiên, quế không diệt được kiến mà chỉ khiến chúng tránh xa và thường kiến sẽ tìm một đường đi khác.[1] Nguồn nghiên cứu Hầu hết các cách đuổi kiến tự nhiên khác cũng có tác dụng tương tự, bạn có thể thử nhiều cách để tìm ra cách phù hợp nhất. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Đuổi kiến bằng quế - 1. Rắc quế ở chỗ có kiến. Cách đơn giản nhất là bạn hãy lấy một ít bột quế và rắc vào những chỗ thấy kiến đi vào nhà. Mùi nồng của quế sẽ phá hỏng dấu vết kiến để lại và chúng sẽ không đi theo đường đó nữa.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Tạo một rào chắn. Thay vì rắc đều, bạn có thể dùng bột quế vẽ thành đường để kiến không vượt qua được. Nếu thấy kiến đi vào ở một vị trí cụ thể nào đó, bạn có thể lấy tăm bông nhúng vào bột quế và vẽ thành một đường dài để kiến không đi vào nơi đó nữa.[3] Nguồn nghiên cứu - 3. Dùng tinh dầu quế. Nếu muốn biện pháp mạnh hơn thì bạn hãy thử dùng tinh dầu quế thay cho bột quế. Tinh dầu quế có tác dụng mạnh hơn rất nhiều. Bạn có thể nhúng tăm bông vào tinh dầu quế và bôi vào những chỗ có kiến.[4] Nguồn nghiên cứu - Một số loại tinh dầu còn có thể diệt kiến. Cách đơn giản nhất là bạn hãy pha tinh dầu với nước và xịt vào những chỗ có kiến quanh nhà.[5] Nguồn nghiên cứu - Bạn sẽ dùng ¼ cốc (60ml) nước và ¼ cốc (60ml) rượu vodka. Rượu vodka sẽ giúp dung dịch tinh dầu hòa tan tốt hơn. Tuy nhiên, nếu không có rượu thì bạn có thể thêm một lượng nước tương đương với lượng rượu (¼ cốc) và lắc đều trước khi dùng. - Thêm tinh dầu. Bạn sẽ dùng khoảng 20-25 giọt tinh dầu quế và lắc đều. - Thử các loại tinh dầu khác. Bạn sẽ cần 15 giọt tinh dầu tràm trà, 15 giọt tinh dầu bạc hà và 7 giọt tinh dầu họ cam chanh (chẳng hạn như tinh dầu cam, chanh hoặc chanh vàng) hoặc có thể thay thế tinh dầu cam chanh bằng 3 giọt tinh dầu đinh hương. Lắc thật kỹ. - Tuy nhiên, nếu dùng dung dịch ở chỗ có đồ ăn thì bạn nên thay thế tinh dầu tràm trà bằng nhiều tinh dầu bạc hà hơn. - 4. Rải thanh quế. Một phương án khác gọn gàng hơn là dùng thanh quế thay cho bột quế. Bạn chỉ cần rải các thanh quế quanh đường vào của kiến. Thực tế thì bạn có thể để các thanh quế ở bất kỳ nơi nào có kiến xuất hiện. Bạn có thể mua quế thanh ở quầy đồ gia vị khô trong cửa hàng tạp hóa. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Dùng các nguyên liệu tự nhiên khác - 1. Thử giấm trắng. Kiến thường tránh mùi mạnh của giấm. Bạn hãy cho một ít giấm vào bình xịt để dùng quanh bếp. Dùng giấm rất an toàn. Bạn chỉ cần dọn dẹp bàn bếp, sau đó xịt một ít giấm lên và đợi khô. Mùi giấm sẽ bay đi rất nhanh.[6] Nguồn nghiên cứu - Nếu xịt trực tiếp thì giấm có thể giết chết kiến.[7] Nguồn nghiên cứu - Xịt lại nếu thấy kiến xuất hiện. - 2. Rắc đất tảo cát. Đất tảo cát đã được dùng như một chất đuổi kiến tự nhiên từ rất nhiều năm trước. Chúng không chứa các chất độc hại nên an toàn cho cả trẻ nhỏ và thú cưng. Tuy nhiên, bạn cần sử dụng loại an toàn cho thực phẩm, không phải loại dùng để lọc bể bơi, và chỉ cần rắc quanh chỗ có kiến là được.[8] Nguồn nghiên cứu - 3. Đổ nước sôi vào miệng tổ kiến. Dùng nước sôi cũng là một cách để giảm số lượng kiến. Nước sôi sẽ không giết hết cả đàn kiến mà chỉ tiêu diện khoảng ⅔ số lượng kiến trong tổ. Bạn có thể sử dụng khoảng 11L nước cho một tổ kiến lớn.[9] Nguồn nghiên cứu - Hãy cẩn trọng khi dùng cách này để không bị nước hay hơi nước làm bỏng. - 4. Rải lá nguyệt quế. Dùng lá nguyệt quế là một cách đuổi kiến khá xưa. Bạn có thể tìm mua lá nguyệt quế ở chỗ bán đồ gia vị, thường thì chúng được để nguyên lá (bạn cũng có thể mua dạng bột). Hãy rải lá này ở những chỗ có kiến, thường thì kiến sẽ không bén mảng đến những chỗ đó nữa.[10] Nguồn nghiên cứu
null
你可以用肉桂粉、肉桂精油或肉桂皮把蚂蚁吓跑。虽然肉桂不太可能杀得死蚂蚁,但蚂蚁一见肉桂就会远远绕开,逃之夭夭。[1] 研究来源 天然的处理办法原理都差不多,你可以多试几种办法,然后选一种最有效的。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 用肉桂吓跑蚂蚁 - 1. 在入口位置撒上肉桂粉。最简单的方式就是直接拿厨柜里的肉桂粉来用。蚂蚁从哪里进屋,就在哪里撒上肉桂粉。肉桂气味浓郁,能扰乱蚂蚁的行进路线,让它们不敢再从这些入口进屋。[2] 研究来源 - 2. 筑起防线。除了撒肉桂粉,你还可以用肉桂粉筑起防线来阻止蚂蚁越过。发现蚂蚁后,用棉签蘸取肉桂粉,在蚂蚁所在的区域外画一条细线,这样就筑起了一道蚂蚁难以逾越的防线。[3] 研究来源 - 3. 使用肉桂精油。要想效果更好,不妨用肉桂精油替代肉桂粉。肉桂精油的功效更强劲,只需要用棉签蘸一点,抹在蚂蚁所在的区域边上即可。[4] 研究来源 - 其他种类的精油也能赶走蚂蚁。在家里设下精油防线最简单的方法就是制作精油喷雾。制好后,只用把精油喷雾喷洒在家里蚂蚁出没的地方就行了。[5] 研究来源 - 首先,准备60毫升水和60毫升伏特加。伏特加能使精油和水更好地融合。要是没有伏特加,那就多加60毫升水来替代。每次使用前都要把精油喷雾充分摇匀。 - 加入精油。滴入20至25滴肉桂精油,然后充分摇匀。 - 尝试用其他精油。你可以试试以下精油组合:15滴茶树精油、15滴薄荷精油和7滴柑橘精油(比如橘子、柠檬或橙子),其中柑橘精油可以用3滴丁香精油来替代。滴入精油后,把混合液充分摇匀。 - 不过,要是你想把精油喷雾用在放置食物的区域,就得多放些薄荷精油来替代茶树精油。 - 4. 放置肉桂皮。另一种更便捷的办法就是用肉桂皮替代肉桂粉。把肉桂皮放在蚂蚁进屋的入口附近。实际上,你可以把肉桂皮放在任何蚂蚁出没的地方。在杂货店卖袋装香料的区域,你就能找到肉桂皮。[6] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 使用其他天然的办法 - 1. - 2. 撒上硅藻土。用硅藻土驱赶蚂蚁这种天然的处理办法已被使用多年。因为无毒,所以在有孩子或宠物的地方使用也无妨。不过,你得确保用的硅藻土是对食物无毒无害的类型,而不是用于泳池过滤的那种。把硅藻土撒在蚂蚁出没的地方。[9] 研究来源 - 3. 把沸水倒在户外的蚁穴上。减少蚂蚁数量的方法之一就是用沸水烫死蚂蚁。沸水虽不能杀死整个蚁群,但消灭掉三分之二的蚂蚁还是绰绰有余的。不妨试试把十几升沸水倒进发现的大蚁穴里。[10] 研究来源 - 使用时要倍加小心,免得被沸水或水蒸气烫伤。 - 4. 放置月桂叶。还有种驱赶蚂蚁的老办法是使用月桂叶。在商店卖香料的货架上就能找到月桂叶。虽然也能买到碎的月桂叶,但通常都是整片叶子出售的。把月桂叶放在蚂蚁出没的地方,蚂蚁往往就不敢再踏足这个地方了。[11] 研究来源
Nướng bánh quy là một hoạt động rất thú vị, nhưng đôi khi phần tuyệt vời nhất của việc nướng bánh quy là được ăn phần bột. Thật không may là bột bánh quy dù ngon nhưng lại không an toàn; việc ăn trứng sống sẽ gây ra một số vấn đề về sức khỏe, chẳng hạn như nhiễm khuẩn salmonella. Có phải bạn đang tìm công thức làm loại bột bánh quy đủ mùi vị mà không có trứng sống? Nếu bạn muốn làm loại bột an toàn để ăn, những gì bạn cần là một ít đường, bột nhão, bột mì và một ít nguyên liệu quan trọng khác. Thông tin dinh dưỡng của phương pháp 1: - Khẩu phần: 1/2 lượng bột nhão hoặc mẻ bánh - Calo: 86 calo Calo từ chất béo: 2 calo - Chất béo bão hòa: 1gr 0% Chất béo chuyển hóa 0g 0% - Đường: 3gr 5% Nguyên liệu Phương pháp 1 & 2 - 3/4 cốc (12 thìa canh) bơ/margarine/bơ hoa hướng dương - 3/4 cốc (170gr) đường bột với 4 thìa canh (50gr) đường nâu - Hoặc, thay vì sử dụng lượng đường trên, bạn có thể dùng 85gr đường bột và 85gr đường nâu - 3/4 cốc (85gr) bột mì thường - Một ít muối (tùy chọn; có thể không cần đến nếu bạn dùng bơ mặn) - 2 thìa cà phê tinh chất vani (hoặc tinh chất bất kỳ) - 1/8 cốc (15gr) bột ca cao (tùy chọn) - Hạt sô-cô-la (tùy chọn) Phương pháp 3 - 1 cốc bột mì thường - 1,5 cốc đường nâu - 1 cốc bơ mặn ít béo - 1 cốc bơ hạnh nhân (tùy chọn) - 1 thìa canh tinh chất vani thông thường hay pha loãng hoặc mùi vị khác - 1/4 cốc sữa tách béo hoặc ít béo Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Bột bánh thông thường Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Bột bánh quy hạt sô-cô-la Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Làm bột bánh quy ít béo trong tích tắc - 1. Trộn đều bơ, đường và sữa. Nếu muốn có bột khô và hơi cứng, bạn đừng thêm sữa. Chỉ thêm sữa khi bạn muốn có thành phẩm như bột nhão hoặc bột đặc. - 2. Vo bột thành viên tròn. - 3. Khi hoàn tất, lấy một bát khác và trộn vani cùng bột mì thành một viên bột to khác. - 4. Nhào hai viên bột vào nhau đến khi có một viên bột to. - 5. Tiếp tục vo và nhào đến khi bột trở nên rất đặc. Bây giờ thì bạn đã có thể ăn bột. - 6. Để làm bánh quy, bạn thêm 3 thìa canh đường, hạt sô-cô-la và cốm đường trang trí (tùy chọn) và 1 thìa canh sữa. - Nướng bánh khoảng 17-20 phút hoặc đến khi bánh có màu vàng nâu và giòn. - 7. Hoàn tất. Lời khuyên - Bạn nên ăn bột ngay lập tức. Nếu bạn gói bột bằng màng bọc thực phẩm và cho vào tủ lạnh hoặc đặt trong bát ở nhiệt độ phòng, chỉ sau vài giờ, bột sẽ chảy dầu bất kể bạn đã kết hợp nguyên liệu gì với đường. Sẽ rất bẩn khi bạn gói bột và sau đó lấy bột ra khỏi túi đầy dầu mỡ! - Hãy nhớ rằng loại bột này có thể ăn được và không cần phải nướng. Nếu muốn nướng bánh, bạn cần phải thêm nguyên liệu nở trừ khi bạn thích ăn loại bánh quy dẹp và giòn. - Nếu không có đường bột mà chỉ có đường cát thông thường thì phải làm sao? Bạn cứ dùng đường cát. - Trứng đã được tiệt trùng có bán ở hầu hết các siêu thị, nên nếu bạn lo lắng về việc ăn trứng sống nhưng lại rất thích ăn bột bánh quy truyền thống, hãy dùng loại trứng này thay cho trứng sống. - Bạn có thể thêm hầu như rất nhiều nguyên liệu vào bột bánh quy! Thử thêm lạc hay hạt hồ đào, hoặc thậm chí trộn thêm một ít đường caramel hay bơ lạc. - Dùng loại bơ ít béo chẳng hạn như bơ hạt hướng dương là một cách để làm bánh quy không có thành phần sữa. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng bơ từ hạt hay hạt hầm thường khiến bột đặc hơn nên bạn phải cân nhắc trong quá trình chuẩn bị. Ngoài ra, việc dùng bơ từ hạt hay hạt mầm vẫn tạo ra loại bánh quy giàu chất béo, nên đừng cho rằng với nguyên liệu này bạn có thể cho phép bản thân ăn thoải mái, vì thực ra lượng calo vẫn rất cao và thậm chí nguy cơ mắc bệnh động mạch vành cũng cao hơn do chất béo chuyển hóa. - Để tăng thêm hương vị sô-cô-la và tạo kết cấu như kẹo mềm, bạn thử đun chảy hạt sô-cô-la trước khi trộn vào bột. - Bơ lạc là một nguyên liệu tuyệt vời vì có mùi vị đậm đà, nhưng bạn không nên dùng quá 3 thìa canh. Cảnh báo - Điều đáng lo ngại nhất khi ăn bột bánh quy sống là trứng sống; tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng bột mì tinh luyện còn sống cũng khiến bạn gặp vấn đề về tiêu hóa hoặc dị ứng. Nhắc lại, đừng chiều chuộng bản thân quá mức. - Đừng thêm trứng chưa được tiệt trùng vì việc ăn trứng sống có thể khiến bạn nhiễm khuẩn salmonella.
Baking cookies is delicious, but sometimes the best part of baking cookies is eating the cookie dough. Unfortunately, cookie dough is both delicious and slightly dangerous; eating all that raw egg could cause health problems such as salmonella. Looking for all the flavor of cookie dough without the risk of eating raw eggs? If you want to make dough you can safely eat, then all you need is some sugar, dough, flour, and a few other key ingredients. Nutrition Facts for Method 1: - Serving size: 1/2 of dough or batch - Calories: 86 calories Calories from fat: 2 calories - Saturated fat: 1 g 0% Trans fat 0 g 0% - Sugars: 3 grams 5%. Ingredients - 3/4 cup (12 tablespoons) butter/margarine/sunflower spread - 3/4 cup (170 grams) caster sugar plus 4 tablespoons (59.1 ml) (50 grams) brown sugar - Or, instead of the above step, 3 oz of caster sugar and 3 oz of brown sugar - 3/4 cup (85 grams) plain flour - Pinch of salt (optional; may not be needed if using salted butter) - 2 teaspoons vanilla extract (or any different extract) - 3/4 cup (12 tablespoons) butter/margarine/sunflower spread - 3/4 cup (170 grams) caster sugar plus 4 tablespoons (59.1 ml) (50 grams) brown sugar - Or, instead of the above step, 3 oz of caster sugar and 3 oz of brown sugar - 3/4 cup (85 grams) plain flour - Pinch of salt (optional; may not be needed if using salted butter) - 2 teaspoons vanilla extract (or any different extract) - 1/8 cup (15 grams) cocoa powder (optional) - Chocolate chips (optional) - 1 cup plain flour - 1 1/2 cups brown sugar - 1 cup low fat salted butter - 1 cup almond butter (optional) - 1 tablespoon light or normal vanilla extract or other flavoring - 1/4 cup skim or low fat milk Steps Method 1 Method 1 of 3: Making Standard Dough - 1. Place the butter in a large cooking bowl and add the sugar. Cream together with a fork until you get a smooth texture. Add vanilla. - 2. Sieve the flour and pinch of salt into the mix and stir again until the mix is as thick and sturdy as possible. - 3. Eat the cookie dough as it is. Enjoy! Or keep going and make them into cookies. Method 2 Method 2 of 3: Making Chocolate Chip Cookie Dough Method 3 Method 3 of 3: Making Low Fat Cookie Dough in Seconds - 1. Mix the butter, sugar, and milk together. If you want very dry and crackly dough, do not add milk. For results that look like dough or thick paste, add milk. - 2. Roll into a ball. - 3. When done, take another bowl and mix the vanilla and flour into a big ball. - 4. Mash the two balls together until it forms one big ball. - 5. Keep rolling and mashing until it becomes a very thick paste. It is now ready to eat. - 6. To make into a cookie, add 3 tablespoons (44.4 ml) of sugar, chocolate chips and sprinkles (optional) and 1 tablespoon (14.8 ml) of milk. - Bake for 17-20 minutes or until golden brown and crispy. - 7. Finished. Video Tips - Immediate consumption is usually advisable. If you leave the dough wrapped in film in your fridge or just leave it out in a bowl, in a matter of hours, the dough will start leaking grease from whatever you've used with the sugar. This can be particularly disgusting if you've wrapped it up and have to pull it out of a bag full of yellow grease! - Remember that this dough is for eating, not necessarily for baking. If you try baking them, you might want to add a raising agent unless you like flat, crispy cookies. - Have regular/granulated sugar but no caster sugar? Regular sugar is a good substitute. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - While the main concern with eating raw cookie dough may be the raw eggs, it's also worth noting that eating raw refined flour may as well irritate digestive processes or aggravate allergies. Again, don't overindulge. - Do not add any unpasteurized eggs because consuming raw eggs might result in salmonella infection. Reader Success Stories - "It made the texture really nice and it is not too sweet. I decided to skip the almond butter so I just used the other ingredients and it's like you mouth is tasting real cookie dough but you can acutely eat it. I would give this recipe an 8 out of 10."..." more
null
Diện tích toàn phần của một hình là tổng diện tích của tất cả các mặt của nó. Để tìm diện tích hình trụ, bạn cần tìm diện tích của hai đáy và cộng với diện tích của mặt xung quanh. Công thức tính diện tích hình trụ là A = 2πr2 + 2πrh. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Tính diện tích của 2 hình tròn (2 x (π x r2)) - 1. Hình dung hai mặt đáy của hình trụ. Hãy tưởng tượng hình dạng của hộp súp vì nó có hình trụ. Bạn sẽ thấy mặt trên và mặt dưới của nó đều như nhau. Cả hai đều là hình tròn. Bước đầu tiên để tìm diện tích toàn phần của hình trụ là tìm diện tích của hai hình tròn này.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Tìm bán kính hình trụ. Bán kính là khoảng cách từ tâm đường tròn đến một điểm trên đường tròn đó, được ký hiệu bằng chữ “r.” Bán kính hình trụ cũng bằng bán kính của hình tròn đáy. Trong ví dụ này, bán kính của hình tròn đáy là 3 cm.[2] Nguồn nghiên cứu - Nếu là bài toán đố, bán kính có thể là dữ kiện được cho trước. Bài toán cũng có thể cho dữ kiện đường kính, tức là khoảng cách từ điểm bên này đến điểm bên kia trên đường tròn và đi qua tâm hình tròn. Bán kính có chiều dài bằng nửa đường kính. - Bạn có thể dùng thước đo bán kính nếu đang tính diện tích toàn phần của một vật thật hình trụ. - 3. Tính diện tích cùa hình tròn bên trên. Diện tích hình tròn bằng số pi (~3.14) nhân với bình phương bán kính của nó. Phương trình được viết là π x r2, viết cách khác là π x r x r. - Để tìm diện tích đáy, bạn chỉ việc thay bán kính 3 cm vào phương trình để tim diện tích hình tròn: A = πr2. Cách làm như sau:[3] Nguồn nghiên cứu - A = πr2 - A = π x 32 - A = π x 9 = 28,26 cm2 - 4. Thực hiện tương tự cho hình tròn ở đầu kia. Sau khi đã tìm được diện tích của một đáy, bạn sẽ phải cộng thêm cả diện tích của đáy thứ hai. Bạn có thể làm các bước tương tự như đã làm với đáy thứ nhất, hoặc bạn nhận ra hai đáy này là như nhau. Có lẽ bạn không cần dùng phương trình tính diện tích hình tròn cho đáy thứ hai nếu hiểu điều này.[4] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 3: Tính diện tích của mặt xung quanh (2π x r x h) - 1. Hình dung mặt xung quanh của hình trụ. Khi tưởng tượng hình dạng của hộp súp, bạn sẽ thấy nó có đáy trên và đáy dưới. Hai đáy này nối với nhau bằng “thành” hộp. Bán kính của thành hộp cũng là bán kính của đáy, nhưng khác với đáy, phần thành xung quanh còn có chiều cao.[5] Nguồn nghiên cứu - 2. Tìm chu vi của hình tròn. Bạn sẽ cần tìm chu vi để tìm diện tích của mặt xung quanh. Để tìm chu vi hình tròn, bạn chỉ cần nhân bán kính với 2π. Như vậy, chu vi có thể được tính bằng cách nhân 3 cm với 2π. 3 cm x 2π = 18,84 cm.[6] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhân chu vi của đường tròn với chiều cao của hình trụ. Phép tính này sẽ cho ra diện tích của mặt xung quanh. Nhân chu vi (= 18,84 cm) với chiều cao (5 cm). 18,84 cm x 5 cm = 94,2 cm2.[7] Nguồn nghiên cứu Phần 3 Phần 3 của 3: Cộng hai kết quả với nhau ((2) x ( π x r2)) + (2π x r x h) - 1. Hình dung toàn bộ hình trụ. Đầu tiên, bạn sẽ tưởng tượng ra hai đáy của hình trụ và tính tổng diện tích của chúng. Tiếp theo, hãy nghĩ về mặt xung quanh nối hai đáy của hình trụ và tính diện tích đó. Lần này, hãy nghĩ về toàn bộ hình trụ và tính diện tích toàn bộ bề mặt của nó.[8] Nguồn nghiên cứu - 2. Nhân đôi diện tích của một đáy. Bạn chỉ cần nhân kết quả 28,26 cm2 với 2 để có diện tích của 2 đáy. 28.26 x 2 = 56.52 cm2. Như vậy là bạn đã có tổng diện tích của 2 đáy. - 3. Cộng diện tích của mặt xung quanh với diện tích đáy. Sau khi cộng diện tích của 2 đáy với diện tích mặt xung quanh, bạn sẽ tìm được diện tích toàn phần của hình trụ. Mọi việc bạn cần làm là cộng diện tích của 2 đáy (56,52 cm2) với diện tích xung quanh (94,2 cm2). 56,52 cm2 + 94,2 cm2 = 150,72 cm2. Diện tích toàn phần của một hình trụ có chiều cao 5 cm và đáy hình tròn với bán kính 3 cm là 150,72 cm2.[9] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Nếu chiều cao hoặc bán kính bao gồm căn bậc hai, hãy tham khảo bài viết Cách để nhân căn bậc hai và cách để cộng và trừ căn bậc hai để có thêm thông tin. Cảnh báo - Luôn luôn nhớ nhân đôi diện tich đáy để cộng cả đáy thứ hai vào phép tính.
The surface area of a shape is the sum of the area of all of its faces. To find the area of a cylinder, you need to find the area of its bases and add that to the area of its outer wall. The formula for finding the area of a cylinder is A = 2πr2 + 2πrh. Steps Part 1 Part 1 of 3: Calculating the Surface Area of the Circles (2 x (π x r2)) - 1. Visualize the top and bottom of a cylinder. A can of soup is the shape of a cylinder. If you think about it, the can has a top and a bottom that are the same. Both of these ends are the shape of a circle. The first step to finding the surface area of your cylinder will be to find the surface area of these circular ends.[1] Research source - 2. Find the radius of your cylinder. The radius is the distance from the center of a circle to the outer edge of the circle. Radius is abbreviated “r.” The radius of your cylinder is the same as the radius of the top and bottom circles. In this example, the radius of the base is 3 centimeter (1.2 in).[2] Research source - If you are solving a word problem, the radius may be given. The diameter also might be given, which is the distance from one side of the circle to the other, passing through the center point. The radius is exactly one half the diameter. - You can measure the radius with a ruler if you are looking for the surface area of an actual cylinder. - 3. Calculate the surface area of the top circle. The surface area of a circle is equal to the number pi (~3.14) times the radius of the circle squared. The equation is written as π x r2. This is the same as saying π x r x r.[3] Research source - To find the area of the base, just plug the radius, 3 centimeter (1.2 in), into the equation for finding the area of a circle: A = πr2. Here's how you do it: - A = πr2 - A = π x 32 - A = π x 9 = 28.26 cm2 - 4. Do it again for the circle on the other side. Now that you have solved for the area of one base, you have to take into account the area of the second base. You can follow the same steps as you did with the first base, or you can recognize that the bases are identical. You can skip using the area equation a second time for the second base if you understand this.[4] Research source Part 2 Part 2 of 3: Calculating the Surface Area of the Edge (2π x r x h) - 1. Visualize the outside edge of a cylinder. When you visualize a cylindrical soup can, you should see a top and a bottom base. The bases are connected to each other by a “wall” of can. The radius of the wall is the same as the radius of the base, but unlike the base, the wall has height.[5] Research source - 2. Find the circumference of one of the circles. You will need to find the circumference to find the surface area of the outer edge (also known as lateral surface area). To get the circumference, simply multiply the radius by 2π. So, the circumference can be found by multiplying 3 centimeter (1.2 in) by 2π. 3 centimeter (1.2 in) x 2π = 18.84 centimeter (7.4 in).[6] Research source - 3. Multiply the circumference of the circle by the height of the cylinder. This will give you the outer edge surface area. Multiply the circumference, 18.84 centimeter (7.4 in), by the height, 5 centimeter (2.0 in). 18.84 centimeter (7.4 in) x 5 centimeter (2.0 in) = 94.2 cm2.[7] Research source Part 3 Part 3 of 3: Putting It Together ((2) x ( π x r2)) + (2π x r x h) - 1. Visualize the entire cylinder. First, you visualized how the top and bottom base and solved for the area contained on those surfaces. Next, you thought about the wall that extends between those bases and solved for that space. This time, think of the can as a whole, and you are solving for the entire surface.[8] Research source - 2. Double the area of one base. Simply multiply the previous result, 28.26 cm2, by 2 to get the area of both bases. 28.26 x 2 = 56.52 cm2. This gives you the area of both bases.[9] Research source - 3. Add the area of the wall and the base area. Once you add the area of the two bases and the outer surface area, you will have found the surface area of the cylinder. All you have to do is add 56.52 cm2, the area of both bases, and the outer surface area, 94.2 cm2. 56.52 cm2 + 94.2 cm2 = 150.72 cm2. The surface area with a cylinder with a height of 5 centimeter (2.0 in) and a circular base with a radius of 3 centimeter (1.2 in) is 150.72 cm2.[10] Research source Tips - If either your height or your radius includes a square root symbol, consult the article How to Multiply Square Roots and How to Add and Subtract Square Roots for more information. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Always remember to double the area of the base to account for the second base.
null
Sung là loại quả khá phổ biến được dùng khi còn tươi hoặc đã phơi khô, có trong mứt và các món bánh nướng. Quả sung phát triển từ cây sung, sinh trưởng tốt ở miền Nam và Tây nước Mỹ, cũng như ở Địa trung Hải và phía bắc Châu Phi, nơi có khí hậu ôn hòa và khô ráo. Sung ưa thích thời tiết ấm áp, nhiều nắng, và có tán rộng. Cây sung cũng cần nhiều không gian để phát triển và ra hoa. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Chuẩn bị - 1. Chọn nhiều loại quả sung. Có rất nhiều loại sung có sẵn ở chợ, nhưng chỉ có một vài loại phổ biến có sức sinh trưởng mạnh. Hãy tìm những loại sung sinh trưởng tốt nhất ở nơi bạn sống, hãy xem qua một số loại như Brown Turkey, Brunswick, hoặc Osborne. Nên nhớ quả sung có màu sắc và hình dáng khá đa dạng, từ tím đến xanh hoặc nâu. Mỗi loại chín khác nhau, tại những thời điểm khác nhau trong năm.[1] Nguồn nghiên cứu - Hãy đến một vườn ươm hoặc khu nông nghiệp mở rộng ở địa phương để có được giống sung phù hợp với nơi bạn sinh sống. - Cây sung phát triển tốt nhất ở khu vực khí hậu nhiệt đới ấm áp, giống sa mạc, vì vậy hầu hết các loại sung đều có thể phát triển tốt ở những môi trường này. Chỉ một số ít loài mới có thể sinh trưởng ở nơi có nhiệt độ thấp dưới 4 độ C. - 2. Nhận biết thời điểm trồng cây. Thông thường, cây sung nên được trồng vào giữa mùa xuân. Một cây sung con cần đến hai năm để có thể cho ra đợt trái đầu tiên, nhưng cơ bản sung thường chín vào cuối mùa hè hoặc đầu mùa thu. Nên tỉa cành cây sung vào mùa hè, mặc dù điều này khá trái ngược với một số loại cây ăn quả phổ biến khác. - 3. Chọn nơi trồng cây. Do cây sung khá nhạy cảm với nhiệt và cần có sự ổn định của bầu rễ, nên sẽ rất dễ khi cây được trồng trong chậu. Bằng cách này chúng ta có thể di chuyển chậu đến nơi ấm áp hơn, và rễ cây sẽ được bảo vệ tốt hơn. Tuy nhiên, bạn cũng có thể trồng cây ở ngoài với điều kiện thích hợp; tìm nơi có sườn dốc hướng về phía nam, ít bóng râm và dễ thoát nước. - 4. Chuẩn bị đất trồng. Mặc dù cây sung không quá kén chọn về điều kiện đất trồng, nhưng chúng sẽ thực sự lớn nhanh với một vài thay đổi nhỏ. Thông thường, cây sung phát triển tốt nhất khi đất có lẫn một ít cát và độ pH gần bằng 7 hoặc thấp hơn (nhiều kiềm). Bón thêm một chút phân với tỷ lệ trộn 4-8-12 hoặc 10-20-25.[2] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Trồng Cây - 1. Chuẩn bị đất. Dùng một cái bay hoặc tay để đào lỗ cho cây. Tạo lỗ vừa đủ rộng cho bầu rễ, và đủ sâu để khoảng 2,5-5 cm phần gốc cây được phủ đất. - 2. Trồng cây. Lấy cây ra khỏi bầu đất và cẩn thận đặt cây sang một bên. Dùng kéo tỉa bớt phần rễ thừa xung quanh gốc, vì chúng sẽ làm giảm năng suất ra trái của cây. Sau đó, đặt bầu rễ xuống lỗ và cẩn thận trải phần rễ ra xung quanh. Lấp đất ở phần dưới và xung quanh cây rồi vỗ nhẹ cho đất bằng và chắc.[3] Nguồn nghiên cứu - 3. Tưới cây. Để giúp cây non được ổn định, hãy tưới nhiều nước trong vài ngày. Tuy nhiên, thông thường bạn không nên tưới quá nhiều nước cho cây mà chỉ tưới với lượng nước vừa phải từ 1-2 lần một tuần sau khi trồng. - 4. Bảo vệ đất trồng. Nếu bạn trồng cây bên ngoài thì việc bảo vệ đất và khoảnh đất của cây là điều khá quan trọng. Nhổ cỏ xung quanh và bón phân cho cây 4-5 tuần một lần. Đồng thời, đắp thêm một lớp đất phủ từ 10-12 cm xung quanh thân cây, lấp đất cho bằng. - Lớp đất phủ vào mùa hè sẽ giữ ẩm cho cây, và vào mùa đông sẽ bảo vệ cây khỏi lạnh và sương giá. - 5. Tỉa cây khi cần. Hãy tỉa cành vào mùa hè năm thứ hai của cây, vì vậy bạn không cần phải tỉa trong suốt năm đầu cây sinh trưởng. Tỉa cành xuống bốn chồi khỏe sẽ giúp cây tăng năng suất ra quả. Khi cây trưởng thành, hãy tỉa lại vào mùa xuân, trước khi cây bắt đầu phát triển. - 6. Thu hoạch. Thu hoạch quả sung từ cây khi quả đã hoàn toàn chín, vì chúng sẽ không chín tiếp sau khi thu hoạch (cũng giống như quả đào). Quả sung chín hơi mềm, và cong ở phần cuống. Màu sắc quả sung chín phụ thuộc vào giống sung bạn trồng, vì sung có rất nhiều màu sắc khác nhau. Thu hoạch thật nhẹ để tránh làm thâm quả. - Đeo găng tay khi thu hoạch để tránh bị nhựa cây (tiết ra trong quá trình thu hoạch) gây kích ứng cho da.[4] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Tránh dùng phân bón chứa nhiều Ni-tơ. - Thu hoạch sung chín đúng lúc để tránh thu hút côn trùng và các loài gây hại khác. - Trồng cây hướng về phía nam giúp cây hấp thụ được nhiệt bức xạ và bảo vệ cây khỏi băng giá. - Bạn có thể phơi khô sung dưới nắng trong 4 hoặc 5 ngày, hoặc cho vào máy sấy từ 10 đến 12 tiếng. Quả sung khô có thể bảo quản được trong 6 tháng. Cảnh báo - Nhớ đeo bao tay khi tỉa hoặc thu hoạch sung vì nhựa cây có thể gây kích ứng cho da.
Figs are popular fruits that are eaten fresh or dried, and included in baked goods and preserves. Figs are grown from fig trees, and grow well in the southern and western United States (USDA hardiness zones 8-10), as well as Mediterranean and northern African locations, where climates are temperate and dry. Figs require warm weather and a lot of sunshine, and the trees grow large. Fig trees require a lot of space to grow and bloom. Steps Part 1 Part 1 of 2: Getting Ready - 1. Choose a variety of figs. There are many types of figs available on the market, but there are a few common ones that are very popular for their hardiness. Look into the figs that grow best in your region, but consider varieties like brown turkey, Brunswick, or Osborne figs. Keep in mind that figs come in varying colors, in shades from purple to green to brown. Each type of fig typically ripens at a different type of the year as well.[1] Research source - Visit a local nursery or call your local agricultural extension to get figs that are suitable for your local climate. - Figs grow best in warm, tropical and desert-like areas, so the largest variety of figs will be able to grow in these environments. Only a select few species can grow in places whose temperatures drop below 40 °F (4 °C). - 2. Know when to plant. In general, figs should be planted in mid spring. A young fig tree will take up to two years to produce its first fruit, but typically the figs ripen in late summer and early fall. Pruning should also occur in the summer, which is atypical to some other popular fruit trees. - 3. Decide where to plant. Because fig trees are so cold-sensitive and also require maintenance of the root ball, it is typically easiest to plant them in a pot if you are growing them in a climate any colder than USDA hardiness zone 7. This way, they can be moved to warmer areas and their roots can be easily maintained. However, you can choose to plant your figs outside with the right conditions; find a location on a southern-facing slope with minimal shade and plenty of drainage. - 4. Prepare the soil. Although fig trees aren’t particularly picky about soil conditions, they do thrive with a few minor changes. In general, fig trees grow best in soil that is slightly sandy and with a pH near 7 or just below (more alkaline). Add a bit of fertilizer to the soil in a 4-8-12 or 10-20-25 mix or mulch with a layer of compost.[2] Research source Part 2 Part 2 of 2: Planting Your Fig Tree - 1. Prepare your plot. Use a small shovel or your hands to dig a hole for your fig tree. Make the hole just large enough for the root ball to fit, and plant the tree at the same level it was growing in the container. - 2. Plant your tree. Remove the plant from the container and carefully put it on its side. Use a pair of gardening shears to trim off the excess roots around the edges, as these reduce fruit production. Then, place the root ball in the hole and spread the roots carefully away from the trunk. Fill in the areas beneath and around the tree with soil, and pat the soil so it is even and firm.[3] Research source - 3. Water the fig tree. To help your newly planted tree to settle, give them a heavy watering for a few days. However, in general figs don’t like a ton of water, so give your tree a moderate amount of water 1-2 times a week after planting. - 4. Maintain the soil. If you planted your fig tree outside, it is important that you maintain the soil and plot that the plant is growing in. Pull any weeds that you see, and replenish the soil with fertilizer every 4-5 weeks. Additionally, apply between 4 and 6 inches of mulch around the trunk of the tree, covering the soil evenly. - Keep in mind that trees planted in containers are more dependent on fertilizer, and they need to be fertilized once per month. - Mulching in the summer will preserve moisture. Mulching in the winter will protect the figs from cold and frost. - 5. Prune your figs when necessary. Prune your fig tree in the summer of the second year, as it is not necessary to prune them during their first year of growth. Prune the branches down to 4 strong shoots, which will lead in the production of fruit. After the tree matures, prune back every spring before the figs begin to grow. - 6. Harvest the fruit. Harvest figs from the tree when they are completely ripe, as they will not continue to ripen after picking (like peaches). A ripe fig will be a little bit soft, and curved at the neck. The color of a ripe fig will vary depending on the variety you have, as figs come in many different colors. Remove the fruit from the tree gently to avoid bruising the fig. - Wear gloves when picking your figs, as the sap from the tree (released during harvesting) is a natural skin irritant.[4] Research source Tips - Avoid using fertilizer with too much nitrogen. - Pick ripe fruit promptly to avoid attracting any insects and other pests. - Growing figs against a south facing wall will take advantage of radiant heat and protect figs against a possible freeze. Warnings - Remember to wear gloves when pruning or harvesting figs. Sap that comes off of fig trees can be irritating to skin. Reader Success Stories - "I simply opened a fig and spread its seeds on moist soil. I am surprised there are dozens of baby plants after 10 days."..." more
null
Có nhiều nguyên do khiến bạn bị đau bụng nhưng có lẽ sẽ hơi ngớ ngẩn nếu bạn đến gặp bác sĩ chỉ vì thấy khó chịu ở bụng. Dưới đây là một số cách để ngăn cảm giác buồn nôn do đau bụng. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Nên ăn uống gì? - 1. Thử ăn một chút gì đó. Một món ăn nhẹ, đơn giản có thể giúp xoa dịu dạ dày. Bạn có thể thử ăn sữa chua, bánh quy nhạt hoặc thực phẩm giàu chất xơ. Tránh ăn thức ăn cay, chế phẩm từ sữa động vật (trừ sữa chua vì sữa chua giàu probiotic) hoặc thức ăn có hương nồng. - Không nên ép bản thân khi không muốn ăn. Cố ăn sẽ chỉ khiến tình trạng trầm trọng hơn. - 2. Uống một thứ gì đó. Đau bụng có thể là do mất nước. Nếu muốn, bạn có thể thử uống trà thảo mộc thay cho nước lọc. Ngoài ra, nên thử uống nước Gatorade để bổ sung khoáng chất giúp xoa dịu dạ dày. - Nếu bạn nôn mửa hoặc tiêu chảy, thì việc cung cấp đủ nước cho cơ thể là một bước rất quan trọng. Nôn mửa và tiêu chảy khiến cơ thể mất nước với tốc độ đáng báo động và cần nước bù nước càng sớm càng tốt. - Nếu không thích uống nước lọc hoặc trà thảo mộc, bạn có thể thử uống gừng hoặc soda không ga. Nên nhớ là uống loại soda không có ga.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Áp dụng chế độ ăn BRAT. BRAT là chế độ ăn bao gồm Banana (chuối), Rice (cơm), Applesauce (sốt táo) và Toast (bánh mì nướng). Bạn cũng có thể kết hợp các thức ăn nhạt khác với chế độ ăn BRAT. Ví dụ, có thể ăn bánh quy mặn, khoai tây luộc hoặc súp trong. Không nên ăn chế phẩm từ sữa động vật hoặc đồ ăn ngọt, nhiều dầu mỡ ngay vì chúng sẽ kích thích cảm giác buồn nôn. [2] Nguồn tin đáng tin cậy FamilyDoctor.org Đi tới nguồn - Tuy nhiên, chế độ ăn BRAT có thể không tốt cho trẻ nhỏ. Vì chế độ ăn này ít chất xơ, protein và chất béo nên có thể dẫn đến thiếu hụt dưỡng chất cần thiết để đường tiêu hóa của trẻ có thể phục hồi. Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến nghị nên cho trẻ ăn chế độ ăn bình thường, cân bằng, phù hợp với độ tuổi trong vòng 24 tiếng khi trẻ bị bệnh. Chế độ ăn có thể bao gồm nhiều loại rau củ quả, thịt, sữa chua và cacbon-hydrat phức hợp.[3] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Nên làm gì? - 1. Đi vệ sinh. Bạn có thể mang theo sách để đọc và quên đi cơn đau. Đáng tiếc là bạn chỉ còn cách ngồi chờ cho cơn đau thuyên giảm. - 2. Nôn. Đôi khi cơn đau sẽ không giảm bớt cho đến khi bạn nôn ra. Vì vậy, bạn cần chuẩn bị ngay khi cơn co thắt vùng bụng bắt đầu. Tuy nhiên, bạn chỉ nên nôn nếu cơn đau không ngừng trong vòng 2-3 tiếng. - Mặc dù không thoải mái, nhưng bạn nên để xô hoặc vật đựng gần mình. Như vậy, bạn có thể nôn vào xô và không phải vội vã chạy vào nhà vệ sinh. - Đi khám ngay nếu vẫn đau bụng 5-6 tiếng sau khi nôn vài lần và ăn một chút gì đó. Kiểm tra nhiệt độ cơ thể và theo dõi các triệu chứng khác. - 3. Nghỉ ngơi. Buồn nôn khi di chuyển là vấn đề riêng biệt. Mặt khác, khi bị bệnh, bạn nên hạn chế vì di chuyển sẽ không giúp ích gì. Thay vào đó, bạn nên nằm xuống cho thoải mái. Nếu không thể nằm, bạn nên hạn chế di chuyển càng nhiều càng tốt. - Bước này cũng áp dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mọi lứa tuổi khi bị bệnh đều nên hạn chế đi lại khi bị bệnh. - 4. Đi khám bệnh. Cơn đau bụng dai dẳng có thể là triệu chứng của vấn đề nghiêm trọng hơn. Hãy đến gặp bác sĩ ngay nếu triệu chứng buồn nôn kéo dài kèm các triệu chứng khác như đau, khó đi lại và phát ban. - Hầu hết các cơn đau bụng đều tự khỏi sau vài tiếng. Tuy nhiên, nếu đau dai dẳng, bạn cần chú ý đến các triệu chứng khác. Bạn nên đi khám nếu đau bụng có kèm triệu chứng khác. Lời khuyên - Bạn có thể uống nước lọc, nước Gatorade, trà, bia gừng hoặc bất kỳ chất lỏng nào giúp cung cấp điện giải và khoáng chất. - Uống soda chanh như Sprite để giảm đau bụng. - Thử nâng cao chân khi nằm xuống. Cách này được khoa học chứng minh là giúp chữa đau bụng. - Bánh quy khô và phở gà có thể giúp xoa dịu dạ dày. Cảnh báo - Đến gặp bác sĩ ngay nếu gặp thêm các triệu chứng khác ngoài đau bụng.
There are many reasons why your stomach might be upset. Sometimes it seems silly to go to a doctor if it's just something that's not sitting well with you. Here are some ideas to keep the nausea at bay. Steps Part 1 Part 1 of 2: What to Eat & Drink - 1. Try eating just a bit. Something light and simple might settle your stomach. Try eating yogurt, bland crackers, or high fiber foods. Avoid spicy or acidic foods, dairy (yogurt being the lone exception -- it's full of probiotics), or anything with a strong scent.[1] Expert Source Muhammad Khan, MD, MPH Board Certified Gastroenterologist Expert Interview. 24 August 2021. [2] Trustworthy Source Cleveland Clinic Educational website from one of the world's leading hospitals Go to source - If the thought of food just grosses you out, don't force it. You may just make things worse. - 2. Drink something. Your stomachache may be a result of dehydration. If you want, try an herbal tea as an alternative to water.[3] Expert Source Muhammad Khan, MD, MPH Board Certified Gastroenterologist Expert Interview. 24 August 2021. Also try Gatorade; it has many more minerals that help calm your stomach.[4] Research source - If you're puking or have diarrhea, it's especially important that you stay hydrated. Your body is losing fluid at an alarming rate and it should be replaced as soon as possible. - If neither of these are an option, try ginger ale or flat soda. Flat! Not the fresh kind.[5] Research source - 3. Go for the BRAT diet. BRAT stands for Bananas, Rice, Applesauce and Toast. You can add other bland foods to the BRAT diet, too. For example, you can try saltine crackers, boiled potatoes, or clear soups. Don't start eating dairy products and sugary or fatty foods right away. These foods may trigger nausea even more.[6] Trustworthy Source FamilyDoctor.org Family-focused medical advice site run by the American Academy of Family Doctors Go to source - This may not be so good for children, however. Because BRAT diet foods are low in fiber, protein, and fat, the diet lacks enough nutrition to help a child's gastrointestinal tract recover. The American Academy of Pediatrics now recommends that kids resume eating a normal, well-balanced diet appropriate for their age within 24 hours of getting sick. That diet should include a mix of fruits, vegetables, meat, yogurt, and complex carbohydrates.[7] Research source Part 2 Part 2 of 2: What to Do - 1. Go to the bathroom. Take a book or something to take your mind off the pain. Unfortunately, you may just have to wait. - 2. Vomit. Sometimes, the pain is not going to go away until you throw up. Be ready as soon as your stomach cramps begin, but only induce vomiting if the pain has not stopped within 2-3 hours. - Though it won't be your most fashionable accessory, keep a bucket or other container nearby. You'll be grateful you don't need to run to the bathroom. - If you still have pain in 5-6 hours after vomiting a few times and eating something, call your doctor. Take your temperature and monitor your other symptoms, too. - 3. Rest. Though motion sickness is a very specific thing, once you're already sick, motion does you absolutely zero favors. Lie down and get comfortable. If that's not an option, stay as motionless as possible.[8] Research source - This goes for babies and children, too. All ages will benefit from outside stability when the same can't be said for the insides. - 4. Visit your doctor. If the problem persists, your upset stomach is just a symptom of a grander issue.[9] Expert Source Muhammad Khan, MD, MPH Board Certified Gastroenterologist Expert Interview. 24 August 2021. If you experience nausea for an extended period of time in addition to other symptoms like pain, trouble walking, and rashes, call a doctor immediately.[10] Research source - Most upset stomachs resolve themselves within a few hours. If yours persists, look for other symptoms. If they are present, you may want to consider a doctor visit. Video Tips - Dry crackers and chicken noodle soup may help settle your stomach. - You can drink water, Gatorade, teas, Ginger Ale, or any fluid with electrolytes or minerals. - Try lying down with your feet elevated. This has been scientifically proven to help fight the stomach pain.. Warnings - Do not hesitate to call your doctor if you are experiencing other symptoms, too. Reader Success Stories - "I was having a really bad stomach ache to the point I was crying. I tried some of the tips and they worked. I found out it was just from eating too much sugar. Now I don't eat a lot of sugar unless it's a special occasion."..." more
胃不舒服的原因有很多。有时,只是因为吃了不好消化的东西就去看医生有点不明智。下面是一些缓解症状的方法。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 吃什么喝什么 - 1. 尝试只吃一点。清单简单的食物也许会让胃舒服些。尝试吃点酸奶、清淡的薄脆饼干或高纤维食品。避免辛辣食物、奶制品(酸奶是唯一的例外,因为酸奶富含益生菌)或者任何有强烈气味的东西。 - 如果一想到吃得就恶心,那就不要勉强。那样可能会让情况更糟。 - 2. 喝点东西。你的胃疼可能是脱水引起的。如果你愿意的话,试试用草本茶代替水。也可以试试佳得乐,含有很多可以帮助缓解胃疼的矿物质。 - 如果你在呕吐或者腹泻,补充水分尤为重要。你的身体正以极快的速度丧失水分,应该尽快补充。 - 如果上述的饮品都不在你的选择范围,试试姜汁啤酒或者跑了气的苏打水。必须是跑了气的!不要喝新鲜的。[1] 研究来源 - 3. 试试BRAT食谱。BRAT代表香蕉(banana)、米饭(rice)、苹果酱(applesauce)和土司面包(toast)。你也可以把其他清淡的食物添加到BRAT食谱中。比如,你可以试试苏打饼干、水煮土豆或清汤。不要马上吃奶制品、含糖或脂肪的食物。这些食物会让你觉得更恶心。[2] 可靠来源 FamilyDoctor.org 前往来源 - 但是这对儿童不太有好处。因为BRAT食谱的纤维、蛋白质和脂肪含量比较低,不足为儿童胃肠道粘膜的恢复提供足够的营养。美国儿科学会现今建议,儿童在患病的24小时之内应该继续摄入均衡的适合他们年龄的正常饮食。应该包括水果、蔬菜、肉类、酸奶和复合型碳水化合物。[3] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 做什么 - 1. 进入浴室。拿本书之类的东西分散注意力。不幸的是你可能还是得等。 - 2. 呕吐。有时侯,如果你不呕吐,疼痛就不会消失。胃痉挛一开始就做好准备,但是如果在2至3小时内疼痛没有消失,只能进行催吐。 - 虽然不好看,你还是把一个桶或者其他容器放在身旁。你会因为不需要飞奔去厕所而感恩。 - 如果重复步骤2数次并进食的五六小时以后你仍然胃疼,给医生打电话。测量体温,同时查看其他症状。 - 3. 休息。尽管晕车是一件很明确的事情,一旦你已经觉得恶心,动来动去绝对没有好处。舒服地躺着。如果不能躺着,那就尽量不要动。 - 这也适用于婴孩和儿童。任何年龄段的人此时都会因为身体不动而受益,身体内部的情况就不清楚了。 - 4. 看医生。如果问题仍然存在,胃不舒服只是一个更严重的问题的症状。如果你长时间觉得恶心,并伴有其他症状如疼痛、无法行走和皮疹,立即就诊。 - 大多数胃不舒服在几个小时内就能自行消失。如果你的问题还持续,看看其他的症状。如果有其他的症状,考虑去看一下医生。 小提示 - 你可以饮用佳得乐、姜汁啤酒或者任何含有电解质或矿物质的液体。 - 薄脆饼干和鸡汤面也可能让你的胃舒服一些。 警告 - 如果还伴有其他症状,请咨询医生。
Theo mặc định, Windows Remote Desktop Connection có thể phát âm thanh của máy tính từ xa trên máy tính mà bạn sử dụng để truy cập.[1] Nguồn nghiên cứu Nếu gặp vấn đề, bạn có thể kiểm tra những tùy chọn thích hợp được thiết lập bằng cách khởi chạy phần mềm Remote Desktop, mở phần cài đặt nâng cao và chọn “Play on this device” (Phát trên thiết bị này). Những bước tương tự sẽ áp dụng được cho dù bạn kết nối với điện thoại hay máy tính để bàn. Đừng quên kiểm tra để chắc chắn rằng máy tính/điện thoại mà bạn đang sử dụng không bị tắt tiếng! Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Bằng ứng dụng Remote Desktop di động - 1. Tải và mở ứng dụng Microsoft Remote Desktop. Nhấn vào “Free” (Miễn phí) để tải và chọn “Open” (Mở) sau khi quá trình cài đặt hoàn tất. - Phiên bản Android và iOS của ứng dụng có thể được mua trên cửa hàng tương ứng. - Android có một số ứng dụng remote desktop với tính năng tương tự đến từ bên thứ ba, chẳng hạn như RemoteToGo. Tuy nhiên, những ứng dụng này không được Windows Remote Desktop Connection hỗ trợ chính thức. - 2. Nhấn vào dấu “+” nằm cuối màn hình. Trang “Add Desktop” (Thêm máy tính để bàn) sẽ hiện ra. - 3. Nhấn vào “Advanced” (Nâng cao). Nút này nằm đầu trang, danh sách các thiết lập tùy chọn sẽ hiện ra. - 4. Nhấn vào trình đơn thả xuống “Sound” (Âm thanh) và chọn “Play on this device” (Phát trên thiết bị này). Bạn cũng có thể thiết lập để phát trên thiết bị từ xa hoặc không phát âm thanh từ trong trình đơn này.[2] Nguồn nghiên cứu - 5. Nhấn vào “General” (Chung). Bạn sẽ trở lại trang thông tin đăng nhập kết nối. - 6. Nhập thông tin đăng nhập cho máy tính từ xa. Username sẽ là tên hoặc địa chỉ IP của máy tính mà bạn muốn kết nối, còn password là mật khẩu đăng nhập của máy tính đó. - Nếu không biết tên máy tính, bạn có thể đi đến “Control Panel > All Control Panel Items > System” trên máy tính đó để xem. - Bạn có thể tìm địa chỉ IP máy tính bằng cách nhập “ipconfig” vào dòng lệnh trên máy tính đó. - Nhấn vào biểu tượng đĩa để lưu hồ sơ máy tính từ xa cho việc sử dụng trong tương lai. - 7. Nhấn vào “Connect” (Kết nối). Nút này nằm phía cuối màn hình, kết nối với máy tính từ xa sẽ bắt đầu. - 8. Kiểm tra thử âm thanh của máy tính từ xa. Khi máy tính từ xa hiện ra trên màn hình máy tính cục bộ, hãy nhấn vào biểu tượng loa ở phía dưới bên phải thanh tác vụ (taskbar) để mở bảng điều khiển âm thanh. Sau khi bạn điều chỉnh âm lượng thích hợp, tiếng chuông xác nhận thay đổi sẽ vang lên báo hiệu thành công. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Bằng Remote Desktop Connection - 1. Khởi chạy Remote Desktop Client. Nhấn phím ⊞ Win và nhập “Remote Desktop Connection” vào thanh tìm kiếm. Sau đó, nhấp vào kết quả tìm kiếm hiện ra để khởi chạy. - Microsoft cũng hỗ trợ máy khách Mac với tính năng tương tự. - 2. Nhấp vào nút "Options" (Tùy chọn) nằm cuối cửa sổ. Sau khi bạn nhấp vào, cửa sổ sẽ mở rộng và hiển thị một số thẻ. - 3. Nhấp vào "Local Resources" (Nguồn cục bộ). Thẻ này nằm gần bên phải thẻ mặc định “General”. - 4. Nhấp vào nút “Settings…” (Cài đặt) nằm phía dưới tiêu đề Remote Audio (Âm thanh từ xa). Một cửa sổ sẽ bật lên với các tùy chọn âm thanh. - 5. Nhấp vào “Play on this computer” (Phát trên máy tính này). Bạn cũng có thể chọn để phát âm thanh của máy tính từ xa hoặc không phát âm thanh từ trong trình đơn này. - 6. Nhấp “OK” để lưu lại thiết lập. Cửa sổ bật lên sẽ đóng lại. - 7. Nhập thông tin đăng nhập cho máy tính từ xa. Username sẽ là tên hoặc địa chỉ IP của máy tính mà bạn muốn kết nối, còn password là mật khẩu đăng nhập của máy tính đó. - Nếu không biết tên máy tính, bạn có thể đi đến “Control Panel > All Control Panel Items > System” trên máy tính đó để xem. - Bạn có thể tìm địa chỉ IP máy tính bằng cách nhập “ipconfig” vào dòng lệnh trên máy tính đó. - Bạn có thể nhấp nút “Save” ở phía dưới bên trái để giữ lại thông tin đăng nhập cho lần sử dụng sau. - 8. Nhấp vào nút "Connect" ở phía dưới bên phải cửa sổ. Kết nối với máy tính từ xa sẽ bắt đầu. - 9. Kiểm tra thử âm thanh của máy tính từ xa. Khi máy tính từ xa hiện ra trên màn hình máy tính cục bộ, hãy nhấn vào biểu tượng loa ở phía dưới bên phải thanh taskbar để mở bảng điều khiển âm thanh. Sau khi bạn điều chỉnh âm lượng thích hợp, tiếng chuông xác nhận thay đổi sẽ vang lên báo hiệu thành công. Lời khuyên - Đừng quên kiểm tra để chắc chắn rằng thiết bị mà bạn đang sử dụng không bị tắt tiếng. Bạn có thể nhấp vào biểu tượng loa ở phía dưới bên phải taskbar hoặc sử dụng các nút âm lượng đối với điện thoại. Tiếp theo, bạn cần kiểm tra âm thanh của máy tính từ xa bằng chương trình remote desktop theo cách tương tự. Nếu máy tính bị tắt âm thì bạn sẽ không nghe thấy gì! - Nếu máy chủ hoặc thiết bị từ xa đang sử dụng card âm thanh chuyên dụng (hoặc thiết bị âm thanh gắn ngoài) thì có thể thiết bị sẽ sử dụng bộ điều khiển âm lượng riêng. Hãy kiểm tra phần “Sound controllers” trong trình quản lý thiết bị để xem phương tiện âm thanh nào đang được sử dụng.
Step-by-step guide to troubleshoot audio when using remote desktop Windows Remote Desktop Connection will play sound from the remote computer on the one you are using to access it by default.[1] Research source If you are having trouble you can check that the correct options are set by launching the Remote Desktop software, opening the advanced settings, and selecting to “Play on this device”. Similar steps will work whether you're connecting from a phone or a desktop. Don’t forget to check that your local computer/phone is not muted! Steps Method 1 Method 1 of 2: Using the Remote Desktop Mobile App - 1. Download and open the Microsoft Remote Desktop app. Press “Free” to download and “Open” once the installation completes. - Android and iOS versions of the app can be acquired from their respective app stores. - Android has a few third party remote desktop apps like RemoteToGo that will function similarly. However these apps are not officially supported by Windows Remote Desktop Connection. - 2. Tap the “+” button. This button is located at the bottom of the screen and takes you to the “Add Desktop” page. - 3. Tap “Advanced”. This button is located at the top of the page and takes you to a list of optional settings. - 4. Tap the “Sound” dropdown menu and select “Play on this device”. You can also set the sound to play on the remote device or play no sound at all from this menu. - 5. Tap “General”. This takes you back to the page with the connection credentials. - 6. Enter the login credentials for the remote computer. The username is either the name of the computer to which you want to connect or its IP address. The password is its login password. - You can view your computer’s name by going to “Control Panel > All Control Panel Items > System” on the computer if you don’t know it. - You can find the computer’s IP address by typing “ipconfig” into the command line on your computer. - Tap the disk icon to save the remote profile for future use. - 7. Tap “Connect”. This button is located at the bottom of the screen and will initialize the remote desktop connection. - 8. Test the remote computer’s audio. Once the remote desktop appears on your local display, tap the speaker icon in the lower right taskbar to open the sound controls. Adjust the volume and you will hear a chime confirming the change. Method 2 Method 2 of 2: Using Remote Desktop Connection - 1. Start the Remote Desktop Client. Press ⊞ Win and enter “Remote Desktop Connection” into the search bar. Click the listing in the search results to launch. - Microsoft also supports a Mac client that will function similarly. - 2. Click the "Options" button. This button is located at the bottom of the window and will expand the window to display a number of tabs. - 3. Click "Local Resources". This tab is located near to the right of the default “General” tab. - 4. Click “Settings…” under the Remote Audio header. A popup window with audio options will appear. - 5. Click “Play on this computer”. You can also choose to play audio from the remote computer or play no audio at all from this menu. - 6. Click “OK” to save your settings. The popup window will close. - 7. Enter the login credentials for the remote computer. The username is either the name of the computer to which you want to connect or its IP address. The password is its login password. - You can view your computer’s name by going to “Control Panel > All Control Panel Items > System” on the target computer if you don’t know it. - You can find the computer’s IP address by typing “ipconfig” into the command line on the target computer. - You can click “Save” in the bottom left to retain the login information for future use. - 8. Click "Connect". This button is located in the lower right of the window and will initialize the remote desktop connection. - 9. Test the remote computer’s audio. Once the remote desktop appears on your local display, click the speaker icon in the lower right taskbar to open the sound controls. Adjust the volume and you will hear a chime confirming the change. Video Tips - Don't forget to check that your sound is not muted on the device you are using (by clicking the speaker icon in the lower right of the taskbar (or using the volume buttons if you are on a phone). Next check the remote computer's sound from with the remote desktop program in the same way. If either computer's sound is muted you won't be able to hear anything! - If either the host or remote device is using a dedicated sound card (or external sound device) it may use separate volume controls. Check the “Sound controllers” section in your device manager to see which sound devices could be in use. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Bạn có nhã hứng pha một tách trà ngon cho mèo cưng của mình? Trà catnip (cỏ bạc hà mèo) là một thức uống ngon lành mà chú mèo của bạn sẽ rất thích, thậm chí nó còn giúp cải thiện tâm trạng của mèo. Hơn nữa loại trà này rất dễ pha tại nhà. Bài viết này sẽ hướng dẫn cho bạn mọi điều cần biết để pha trà catnip và cho mèo uống. Hãy đọc tiếp nhé! Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Pha trà catnip - 1. Đun sôi 2 cốc (480 ml) nước trên bếp. Đổ nước vào nồi hoặc ấm đun nước, sau đó đặt lên bếp và vặn lửa lớn.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Cho 3 thìa cà phê (15 ml) catnip khô hữu cơ tinh khiết 100% vào cốc. Trong khi chờ nước sôi, bạn sẽ chuẩn bị catnip.[2] Nguồn nghiên cứu Nếu thích, bạn có thể dùng rây lọc để pha trà, còn không thì bạn cứ cho catnip vào cốc.[3] Nguồn nghiên cứu - Chọn loại catnip khô hữu cơ tinh khiết 100% để đảm bảo không có thuốc trừ sâu hoặc các hóa chất. Loại này cũng mạnh hơn nhiều! - Bạn có thể dùng rây lọc để loại bỏ lá trà sau khi pha xong hoặc cứ để lá catnip trôi nổi trong nước cho trà được đậm vị hơn. Cả hai cách đều an toàn đối với mèo. - 3. Rót nước nóng vào cốc và ngâm trà trong 3 phút. Tắt bếp khi nước đã sôi. Đợi cho nước hết sôi, sau đó rót nước qua rây lọc (hoặc chỉ cần rót thẳng vào cốc nếu bạn không dùng rây lọc). Chờ 3 phút cho trà ngấm.[4] Nguồn nghiên cứu - Chờ trà ngấm trong 3 phút để có hương vị đủ đậm cho mèo. Lấy rây lọc trà ra sau 3 phút nếu bạn dùng rây lọc để pha trà. - 4. Chờ cho trà nguội đến nhiệt độ phòng trước khi cho mèo uống. Để mèo không bị bỏng lưỡi khi nhấm nháp trà, bạn đừng cho mèo uống khi trà còn nóng. Hãy chờ cho đến khi trà nguội tự nhiên, cho thêm nước mát vào trà hoặc bỏ trà vào tủ lạnh vài phút cho mát.[5] Nguồn nghiên cứu - Kiểm tra kỹ nhiệt độ của trà trước khi cho mèo uống. Để yên tâm là trà không còn quá nóng khi cho mèo uống, bạn có thể nếm thử (trà catnip cũng an toàn cho người).[6] Nguồn tin đáng tin cậy The Humane Society of the United States Đi tới nguồn Phần 2 Phần 2 của 2: Cho mèo uống trà catnip - 1. Rót trà vào bát cho mèo uống và chờ xem nó nếm thử. Đặt bát trà vào gần mèo để khuyến khích nó uống. Ban đầu bé mèo của bạn có thể hơi ngần ngại, nhưng nó sẽ thử uống khi ngửi thấy hương thơm hấp dẫn của trà.[7] Nguồn nghiên cứu - Nếu mèo không uống, bạn hãy thử dùng cách khác. Thả thêm vài viên đá vào xem mèo có thích uống trà đá hơn không. - Có thể bé mèo của bạn không uống trà mà chỉ ngửi hương trà. Đừng thất vọng, vì dù chỉ ngửi catnip thôi thì tâm trạng của mèo cũng phấn chấn hơn và cũng có được trải nghiệm thích thú mê ly. - 2. Chỉ cho mèo uống trà catnip mỗi ngày một lần. Trường hợp quá liều catnip hiếm khi xảy ra, nhưng nếu uống quá nhiều thì mèo có thể bị đau bụng. Hơn nữa, việc sử dụng catnip dư thừa lâu dần cũng có thể làm mất tác dụng thư giãn của chất thảo mộc này. Bạn chỉ nên cho mèo dùng một ít catnip trong cả tuần hoặc mỗi ngày một lần để tận dụng tốt lợi ích của nó![8] Nguồn nghiên cứu - 3. Trữ catnip trong tủ đông tối đa 6 tháng. Catnip thường không có hạn sử dụng, nhưng nó có thể mất tác dụng theo thời gian. Đựng catnip trong hộp kín và trữ trong tủ đông để giữ nguyên tác dụng của nó.[9] Nguồn tin đáng tin cậy The Humane Society of the United States Đi tới nguồn - Thay thế mẻ catnip sau khoảng 6 tháng. Mặc dù không gây hại cho mèo, nhưng đến thời gian này thì catnip sẽ mất tác dụng.[10] Nguồn nghiên cứu - Catnip sẽ hỏng khi bị ẩm vì mốc có điều kiện phát triển. Bạn nhớ đựng catnip trong hộp kín để tránh tiếp xúc với nước. - Con đường nhanh nhất dẫn đến trái tim của mèo là thông qua dạ dày. - Cho mèo ăn hàng ngày và cho phép mèo đến gần bạn khi nó thích và cảm thấy thoải mái là nền tảng cho mối quan hệ thân thiết giữa bạn và mèo. - Một cách khác để khuyến khích mèo ở gần bạn là trồng cây catnip và sửa soạn ổ nằm sưởi ấm cho mèo vào mùa đông. Lời khuyên - Các món đồ chơi catnip có thể khiến cho mèo hưng phấn, nhưng trà catnip có thể có tác dụng thư giãn cho loài thú họ mèo. Bạn có thể cho mèo uống trà catnip để chữa chứng mất ngủ hoặc lo âu cho chúng.[11] Nguồn tin đáng tin cậy The Humane Society of the United States Đi tới nguồn
Interested in brewing a delicious cup of tea for your kitty? Catnip tea is a yummy beverage that your cat will love, and it can even boost their mood. It's also super easy to make at home. Read on to learn everything you need to know about making catnip tea, from brewing to serving. Steps Part 1 Part 1 of 2: Brewing Catnip Tea - 1. Bring 2 cups (470 mL) of water to a boil on the stove. Pour the water into either a pot or a tea kettle. Then, place it on the stove and turn the heat on high.[1] Research source - 2. Add 3 teaspoons (15 mL) of 100% pure and organic dried catnip to a mug. While you wait for the water to boil, prepare the catnip.[2] Research source If you'd like, place a strainer over the mug and pour the catnip into the strainer. Otherwise, you can simply pour the catnip directly into the mug.[3] Research source - Opt for 100% pure and organic dried catnip to ensure that there aren't any pesticides or chemicals in the catnip. This variety is also much stronger! - Using a strainer allows you to remove the leaves once your tea is done brewing. You also have the option of letting the catnip leaves float in the tea for a stronger beverage. Both are perfectly safe for your cat to drink. - 3. Pour the hot water into the mug and let it steep for 3 minutes. Once the water has come to a boil, take it off the heat. Wait for the water to cool until it's no longer boiling, then pour it over the strainer (or simply into the mug if you're not using a strainer). Then, allow 3 minutes for the tea to steep.[4] Research source - Letting the tea steep for 3 minutes will ensure that the tea is strong enough for your kitty. Once that time is done, remove the strainer if you're using one. - 4. Let the tea cool to room temperature before serving it. To make sure your cat doesn't burn their tongue when they take a sip, avoid serving the tea hot. You might try waiting until the tea has cooled naturally, adding cool water to the tea, or keeping it in the fridge for a few minutes to let it chill.[5] Research source - Double-check the tea's temperature before serving it. To be absolutely sure the tea is no longer too hot to serve, try the tea yourself (catnip tea is safe for humans to drink, too).[6] Trustworthy Source The Humane Society of the United States National organization devoted to the promotion of animal welfare Go to source Part 2 Part 2 of 2: Serving Catnip Tea - 1. Serve the tea to your cat and wait for them to try it. Set the teacup near your cat to encourage them to drink it. They may be reluctant at first, but will likely try it once they smell the tea's enticing aroma.[7] Research source - If your cat isn't going for the tea, try a different serving style. Add some ice cubes to see if they'd rather drink iced catnip tea. - It's possible your cat won't drink the tea, but will simply smell it. Don't fret, since even smelling catnip can boost your cat's mood and allow them to experience a moment of bliss. - 2. Give your cat catnip tea no more than once a day. Catnip overdoses are rare, but too much catnip can cause your kitty to experience an upset stomach. Excess catnip can also cause the ingredient to lose its relaxing effects over time. Give your kitty a little catnip throughout the week or once a day so your cat can keep experiencing its benefits![8] Research source - 3. Store the remaining catnip in the freezer for up to 6 months. Catnip doesn't usually expire, but it can lose its effects over time. Keeping the catnip in an airtight container in the freezer will help it retain its potency.[9] Trustworthy Source The Humane Society of the United States National organization devoted to the promotion of animal welfare Go to source - Replace your batch of catnip after about 6 months. Though it won't harm your kitty, it will likely have lost its effects by this time.[10] Research source - Catnip does go bad if it gets damp, as this can cause the catnip to grow mold. Make sure to keep it in an airtight container to avoid any water exposure. - The fastest way to a cat's heart is through its stomach. - Providing regular meals and allowing the cat to approach you on its independent timeframe and comfort level are foundations for a successful relationship. - Another way to encourage a cat to stay close is to plant catnip and provide a heated cat den in the winter. Tips - Though catnip toys might make your cat go wild, catnip tea can have a calming effect on your feline. Give them a batch of catnip tea to help them with insomnia or anxiety.[11] Trustworthy Source The Humane Society of the United States National organization devoted to the promotion of animal welfare Go to source
null
Hình thang là tứ giác có hai cạnh đáy song song với độ dài khác nhau. Công thức tính diện tích hình thang là S = ½(b1+b2)h, trong đó b1 và b2 là độ dài hai cạnh đáy, còn h là chiều cao. Nếu biết độ dài cạnh bên của hình thang cân, bạn có thể chia hình thang ra thành những hình đơn giản để tìm chiều cao và tính được diện tích. Cuối cùng, bạn chỉ cần điền đơn vị để hoàn thành bài toán. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tính diện tích với chiều cao và độ dài hai cạnh đáy - 1. Tính tổng độ dài hai cạnh đáy. Đáy của hình thang là 2 cạnh song song với nhau. Nếu đề bài không cho sẵn độ dài hai đáy, hãy dùng thước để đo từng giá trị. Sau đó, cộng 2 độ dài này lại với nhau để tính tổng.[1] Nguồn nghiên cứu - Chẳng hạn, nếu đáy trên có độ dài (b1) = 8 cm và đáy dưới (b2) = 13 cm, ta có tổng độ dài hai đáy là: "b = b1 + b2" = 8 cm + 13 cm = 21 cm. - 2. Tính chiều cao của hình thang. Chiều cao của hình thang là khoảng cách giữa hai đáy song song. Hãy vẽ một đường thẳng từ đáy trên xuống đáy dưới sao cho vuông góc với 2 cạnh đáy rồi dùng thước hoặc dụng cụ đo khác để xác định độ dài. Ghi lại giá trị chiều cao để sử dụng sau đó.[2] Nguồn nghiên cứu - Độ dài của hai cạnh bên không phải là chiều cao của hình thang. Cạnh bên và chiều cao chỉ có cùng độ dài nếu cạnh bên đó vuông góc với đáy, trường hợp này xảy ra với hình thang vuông. - 3. Lấy tổng độ dài hai đáy nhân với chiều cao. Lấy tổng hai đáy (b) mà bạn đã tính nhân với chiều cao (h). Đừng quên thêm ký hiệu bình phương vào đơn vị độ dài của kết quả này.[3] Nguồn nghiên cứu - Ở ví dụ trên, ta có "(b)h" = 21 cm x 7 cm = 147 cm2. - 4. Lấy tích của tổng hai đáy và chiều cao nhân với ½ (hoặc chia 2) để tìm diện tích hình thang. Để tính diện tích hình thang, bạn có thể lấy tích của tổng hai đáy và chiều cao nhân với ½ (hoặc chia 2 cũng ra cùng một kết quả). Bổ sung đơn vị diện tích cho đáp án của bài toán.[4] Nguồn nghiên cứu - Trong ví dụ này, ta có diện tích của hình thang S = 147 cm2 / 2 = 73,5 cm2,. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tính diện tích của hình thang nếu biết độ dài cạnh bên - 1. Chia hình thang thành 1 hình chữ nhật và 2 tam giác vuông. Kẻ các đường thẳng từ góc của đáy trên cắt đáy dưới một góc 90 độ. Bên trong hình thang bây giờ sẽ có 1 hình chữ nhật ở giữa và 2 tam giác vuông với cạnh huyền bằng nhau nằm hai bên. Điều này sẽ giúp bạn dễ hình dung về diện tích, đồng thời tính được chiều cao của hình thang.[5] Nguồn nghiên cứu - Phương pháp này chỉ áp dụng được với hình thang cân. - 2. Tìm độ dài của cạnh đáy tam giác. Lấy độ dài đáy trên của hình thang trừ đi độ dài đáy dưới để tính khoảng cách còn lại. Lấy khoảng cách này chia 2 để tìm độ dài cạnh đáy của tam giác. Bây giờ bạn sẽ có độ dài cạnh đáy và cạnh huyền của tam giác vuông.[6] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: hình thang có đáy trên (b1) = 6 cm, đáy dưới (b2) = 12 cm, gọi A là cạnh đáy của hình tam giác, ta có A = (b2 - b1)/2 = (12 cm - 6 cm)/2 = 3 cm. - 3. Sử dụng định lý Pytago để tìm chiều cao của hình thang. Thay giá trị độ dài cạnh đáy và cạnh huyền (cạnh dài nhất trong tam giác vuông) vào công thức A2 + B2 = C2, trong đó A là cạnh đáy còn C là cạnh huyền. Sau khi tìm B bằng cách giải phương trình, bạn sẽ có được chiều cao của hình thang. Nếu độ dài cạnh đáy của tam giác vuông mà bạn tìm được là 3 cm và cạnh huyền là 5 cm thì khi thay vào công thức, phương trình sẽ trở thành:[7] Nguồn nghiên cứu - (3 cm)2 + B2 = (5 cm)2 - Bình phương các giá trị: 9 cm +B2 = 25 cm - Lấy cả hai vế phương trình trừ đi 9: B2 = 16 cm - Tính căn bậc hai của hai vế: B = 4 cm Mẹo: Nếu phương trình không có bình phương hoàn hảo, hãy rút gọn căn bậc hai đến mức tối giản và để lại giá trị trong dấu căn. Ví dụ: √32 = √(16)(2) = 4√2. - 4. Thay độ dài hai đáy và chiều cao vào công thức tính diện tích và giải. Sau khi thay độ dài hai đáy và chiều cao vào công thức, ta có diện tích hình thang S = ½(b1 +b2)h. Cuối cùng, rút gọn biểu thức đến mức tối giản và thêm đơn vị diện tích cho đáp án.[8] Nguồn nghiên cứu - Viết lại công thức: S = ½(b1+b2)h - Thay các giá trị vào công thức: S = ½(6 cm +12 cm)(4 cm) - Rút gọn biểu thức: S = ½(18 cm)(4 cm) - Nhân các số hạng với nhau: S = 36 cm2. Lời khuyên - Nếu biết độ dài đường trung bình (đoạn thẳng song song với hai đáy và đi qua trung điểm của hình thang), bạn có thể nhân với chiều cao để tính diện tích.[9] Nguồn nghiên cứu
A trapezoid, also known as a trapezium, is a 4-sided shape with two parallel bases that are different lengths. The formula for the area of a trapezoid is A = ½(b1+b2)h, where b1 and b2 are the lengths of the bases and h is the height.[1] Research source If you only know the side lengths of a regular trapezoid, you can break the trapezoid into simple shapes to find the height and finish your calculation. When you're finished, just label your units! Steps Method 1 Method 1 of 2: Finding the Area Using Height and Base Lengths - 1. Add together the lengths of the bases. The bases are the 2 sides of the trapezoid that are parallel with one another. If you aren’t given the values for the base lengths, then use a ruler to measure each one. Add the 2 lengths together so you have 1 value.[2] Research source - For example, if you find that the top base (b1) is 8 cm and the bottom base (b2) is 13 cm, the total length of the bases is 21 (8 cm + 13 cm = 21 cm, which reflects the "b = b1 + b2" part of the equation). - 2. Measure the height of the trapezoid. The height of the trapezoid is the distance between the parallel bases. Draw a line between the bases, and use a ruler or other measuring device to find the distance. Write the height down so you don’t forget it later in your calculation.[3] Research source - The length of the angled sides, or the legs of the trapezoid, is not the same as the height. The leg length is only the same as the height if the leg is perpendicular to the bases. - 3. Multiply the total base length and height together. Take the sum of the base lengths you found (b) and the height (h) and multiply them together. Write the product in the appropriate square units for your problem.[4] Research source - In this example, 21 cm x 7 cm = 147 cm2 which reflects the "(b)h" part of the equation. - 4. Multiply the product by ½ to find the area of the trapezoid. You can either multiply the product by ½ or divide the product by 2 to get the final area of the trapezoid since the result will be the same. Make sure you label your final answer in square units.[5] Research source - For this example, 147 cm2 / 2 = 73.5 cm2, which is the area (A). Method 2 Method 2 of 2: Calculating Area of a Trapezoid If You Know the Sides - 1. Break the trapezoid into 1 rectangle and 2 right triangles. Draw straight lines down from the corners of the top base so they intersect and form 90-degree angles with the bottom base. The inside of the trapezoid will have 1 rectangle in the middle and 2 triangles on either side that are the same size and have 90-degree angles. Drawing the shapes helps you visualize the area better and helps you find the height of the trapezoid.[6] Research source - This method only works for regular trapezoids. - 2. Find the length of one of the triangle’s bases. Subtract the length of the top base from the length of the bottom base to find the amount that’s left over. Divide the amount by 2 to find the length of the triangle’s base. You should now have the length of the base and the hypotenuse of the triangle.[7] Research source - For example, if the top base (b1) is 6 cm and the bottom base (b2) is 12 cm, then the base of the triangle is 3 cm (because b = (b2 - b1)/2 and (12 cm - 6 cm)/2 = 6 cm which can be simplified to 6 cm/2 = 3 cm). - 3. Use the Pythagorean theorem to find the height of the trapezoid. Plug the values for the length of the base and the hypotenuse, or the longest side of the triangle, into A2 + B2 = C2, where A is the base and C is the hypotenuse. Solve the equation for B to find the height of the trapezoid. If the length of the base you found is 3 cm and the length of the hypotenuse is 5 cm, then in this example:[8] Research source - Fill in the variables: (3 cm)2 + B2 = (5 cm)2 - Simplify the squares: 9 cm +B2 = 25 cm - Subtract 9 cm from each side: B2 = 16 cm - Take the square root of each side: B = 4 cm Tip: If you don’t have a perfect square in your equation, then simplify it as much as possible and leave a value with a square root. For example, √32 = √(16)(2) = 4√2. - 4. Plug the base lengths and height into the area formula and simplify it. Put the base lengths and the height into the formula A = ½(b1 +b2)h to find the area of the trapezoid. Simplify the number as much as you can and label it with square units.[9] Research source - Write the formula: A = ½(b1+b2)h - Fill in the variables: A = ½(6 cm +12 cm)(4 cm) - Simplify the terms: A = ½(18 cm)(4 cm) - Multiply the numbers together: A = 36 cm2. Practice Problems and Answers Video Tips - If you know the median of the trapezoid, which is a line that runs parallel to the bases through the middle of the shape, then multiply it by the height to get the area.[10] Research source Reader Success Stories - "Absolutely stymied by fifth grade math (and I was valedictorian of my high school class.....). This simple explanation cleared it up completely. Thanks so much from the fifth grader and her grandmother."..." more
null
Nếu bạn chán kiểu tóc của mình và muốn làm gì đó mới mẻ với mái tóc, có thể uốn tóc là lựa chọn dành cho bạn. Với những phương pháp uốn tóc hiện đại ngày nay, bạn có thể có đủ kiểu tóc quăn, từ tóc gợn sóng đến các lọn tóc xoăn chặt. Các hoá chất dùng để uốn tóc khá mạnh, thế nên bạn cần phải biết các nguy cơ trước khi bước vào hành trình uốn tóc. Dưới đây là các câu trả lời của chúng tôi cho một số câu hỏi thường gặp để giúp bạn chăm sóc mái tóc và ngăn ngừa tóc hư tổn. Các bước Question 1 của 7: Uốn tóc có làm hư tổn tóc vĩnh viễn không? - Không, nếu bạn có mái tóc nguyên thuỷ và chưa từng qua xử lý. Mặc dù có quan niệm sai lầm rằng quá trình uốn sẽ khiến tóc khô và hư tổn, nhưng với mái tóc khoẻ mạnh thì tóc không bị tổn hại là mấy. Nếu tóc của bạn đã được làm sáng màu hoặc tẩy thì nguy cơ có cao hơn một chút, do đó tốt hơn hết là bạn nên đến tiệm làm tóc chuyên nghiệp.[1] Nguồn nghiên cứu - Nếu đã nhuộm hoặc tẩy tóc, bạn nhớ dùng thuốc uốn tóc dành cho tóc nhuộm. Nó sẽ ít gây hư tổn hơn và bảo vệ tóc tốt hơn. - Uốn nóng (axit) đỡ tổn hại hơn uốn lạnh (kiềm) một chút. Với mái tóc đã tẩy hoặc hư tổn, bạn nên cân nhắc uốn nóng. Question 2 của 7: Các nguy cơ khi uốn tóc là gì? - 1. Tóc có thể bị khô hoặc xơ. Quá trình uốn tóc làm thay đổi lớp ngoài cùng của tóc, có thể khiến tóc khô và xơ. Nếu tóc của bạn đã hư tổn sẵn hoặc khô vì tẩy hoặc nhuộm tóc thì có lẽ bạn không nên uốn.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Tóc có thể yếu đi. Các hoá chất uốn tóc làm thay đổi các liên kết protein trong tóc. Sau khi uốn, tóc sẽ bị mất nhiều độ ẩm tự nhiên, dẫn đến dễ chẻ ngọn và gãy, nhất là ở đuôi tóc.[3] Nguồn nghiên cứu - Uốn tóc lần đầu tiên thường không gây ra vấn đề gì. Chỉ khi nào bạn uốn nhiều lần mới gây hư tổn tóc. Nếu để ý, bạn có thể nhận thấy rằng càng uốn nhiều thì tóc của bạn càng khô và xơ hơn. Question 3 của 7: Bạn cần chuẩn bị gì trước khi uốn tóc? - Dưỡng tóc. Quá trình uốn tóc sẽ khiến tóc rất khô và lấy đi nhiều độ ẩm tự nhiên của tóc. Vài ngày hoặc vài tuần trước khi uốn tóc, bạn nên dùng dầu dưỡng tóc chuyên sâu và mặt nạ tóc càng thường xuyên càng tốt. Bằng cách này, bạn sẽ khoá độ ẩm trong tóc, nhờ đó tóc không bị khô và xơ sau khi uốn.[4] Nguồn nghiên cứu Question 4 của 7: Tóc uốn duy trì được bao lâu? - Khoảng 6 tháng. Điều này tuỳ thuộc vào tốc độ tóc mọc ra và cách chăm sóc tóc của bạn. Hầu hết mọi người cần uốn lại mỗi năm 2 lần.[5] Nguồn nghiên cứu - Điều cực kỳ quan trọng là dưỡng ẩm cho tóc sau khi uốn. Dùng dầu dưỡng tóc chuyên sâu và mặt nạ tóc ít nhất mỗi tuần một lần để xây dựng lại sợi tóc và giúp mái tóc khoẻ mạnh.[6] Nguồn tin đáng tin cậy American Academy of Dermatology Đi tới nguồn Question 5 của 7: Uốn tóc có gây rụng tóc không? - Có thể, nếu thuốc được phết quá sát da đầu. Nếu các hoá chất uốn tóc tiếp xúc với da, bạn có nguy cơ bị bỏng hoá chất và khiến tóc bị rụng. Miễn là thuốc uốn tóc chỉ ở trên thân tóc và không tiếp xúc với da đầu thì nó không gây ra vấn đề gì.[7] Nguồn nghiên cứu - Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng thuốc uốn tóc có thể khiến tóc bị gãy rụng. Các hoá chất trong thuốc uốn tóc làm nở nang tóc và khiến cho tóc dễ gãy rụng.[8] Nguồn tin đáng tin cậy FamilyDoctor.org Đi tới nguồn Question 6 của 7: Bạn có thể làm cho tóc trở lại trạng thái như trước khi uốn không? - Có, nếu bạn gội đầu ngay. Hầu hết các thuốc uốn tóc phải mất 24-48 tiếng mới trung hoà; đó là lý do vì sao các nhà tạo mẫu tóc thường khuyên nên chờ 2 ngày mới gội đầu. Nếu bạn không thích mái tóc mới uốn, hãy gội đầu càng sớm càng tốt và nhớ gội bằng dầu gội. Dùng dầu xả dưỡng tóc để cấp ẩm cho tóc và bảo vệ tóc khỏi hư tổn.[9] Nguồn nghiên cứu - Nếu tóc đã uốn lâu hơn 2 ngày, có lẽ bạn không khắc phục được mái tóc đã uốn. Điều tốt nhất mà bạn có thể làm bây giờ là dùng dầu dưỡng tóc chuyên sâu để cấp ẩm cho tóc. Question 7 của 7: Bạn cần chăm sóc tóc uốn như thế nào? - 1. Dùng dầu xả dưỡng tóc và mặt nạ tóc. Quá trình uốn tóc có thể làm khô tóc. Để cấp ẩm thêm cho tóc, bạn hãy dùng dầu xả mỗi lần gội đầu. Thử dưỡng tóc chuyên sâu hoặc dùng mặt nạ tóc ít nhất mỗi tuần một lần để khoá độ ẩm trong tóc và ngăn ngừa hư tổn.[10] Nguồn nghiên cứu - 2. Cố gắng không dùng các dụng cụ tạo kiểu tóc bằng nhiệt. Máy sấy tóc, máy duỗi tóc và máy uốn tóc có thể khiến tóc hư tổn thêm. Mỗi khi có thể, bạn nên để cho tóc khô tự nhiên. Dùng một chút gel vuốt tóc để làm nổi bật các lọn tóc quăn và giúp cho tóc bóng đẹp.[11] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Nếu bạn định tự uốn tóc tại nhà, hãy đọc hướng dẫn thật cẩn thận. Quan trọng là tuân theo chính xác các hướng dẫn để tránh gây hư tổn cho tóc.
If you’re tired of your hair and looking for a change, a perm might be just the service for you. With modern day perms, you can get anything from loose, beachy waves to tight ringlet curls. The chemicals used in a perm solution are pretty harsh, so it’s important to know the risks before attempting your perming journey. We’ve answered some of your common questions so you can take care of your hair and prevent damage before it happens. Steps Question 1 of 7: Does a perm ruin your hair forever? - No, not if you have virgin or unprocessed hair. While there is a misconception that perms will leave your hair damaged and dry, if your hair is already healthy, a perm shouldn’t do too much damage. If you have lightened or bleached hair, getting a perm is slightly riskier, so it’s important to go to a professional.[1] Research source - If you have colored or bleached hair, make sure you use a perm for colored hair. It will be less damaging and protect your hair more. - Hot perms (or acid perms) are slightly less damaging than cold perms (or alkaline perms). If you have damaged or bleached hair, consider asking your stylist about a hot perm. Question 2 of 7: What are the risks of getting a perm? - 1. Your hair might get dry or frizzy. Getting a perm changes the outer layers of your hair, which can lead to dry, frizzy locks. If your hair is already damaged or dry from bleaching or coloring, a perm might not be for you.[2] Research source - 2. Your hair could be weakened. Perm chemicals change the protein bonds within your hair. After a perm, a lot of your natural moisture is lost, and you might be prone to split ends and breakage, especially on the ends of your hair.[3] Research source - Perming your hair the first time usually isn’t the problem, it’s perming multiple times over already damaged hair. You may notice that your hair becomes drier and frizzier as you get more perms. Question 3 of 7: How do you prepare your hair for a perm? - Use conditioning treatments. Perms are very drying, and they remove a lot of moisture from your hair. In the days and weeks leading up to your perm, use a deep conditioner and a hair mask as often as you can. You’ll lock in hydration so your hair isn’t as dry and frizzy after your service.[4] Research source Question 4 of 7: How long do perms last in your hair? - Around 6 months. It depends a lot on how fast your hair grows and how well you take care of your hair. Most people need a new perm about twice a year.[5] Research source - It’s super important to moisturize your hair after you’ve gotten a perm. Use a deep conditioner and a hair mask at least once a week to rebuild your hair strands and give yourself a healthy head of hair.[6] Trustworthy Source American Academy of Dermatology Professional organization made of over 20,000 certified dermatologists Go to source Question 5 of 7: Do perms cause hair loss? - They can if they are applied too close to the scalp. If the perm chemicals get too close to your skin, you run the risk of getting chemical burns, which can cause hair loss. As long as the perm chemicals stay on your hair strands and not your scalp, it shouldn’t cause any issues.[7] Research source - Keep in mind that perms can cause hair breakage, though. The chemicals in perms cause swelling of the hair follicle, which can lead to it breaking off.[8] Trustworthy Source FamilyDoctor.org Family-focused medical advice site run by the American Academy of Family Doctors Go to source Question 6 of 7: Can you undo a perm? - Yes, if you wash it right away. Most perms take 48 hours to neutralize, which is why hair stylists recommend waiting 2 days before washing your hair. If you don’t like your perm, hop in the shower as soon as possible and wash your hair with shampoo. Use a conditioner to hydrate your hair and protect it from any damage.[9] Research source - If it’s been longer than 2 days, you may not be able to undo a perm. The best thing to do for your hair is to use deep conditioning treatments for moisture. Question 7 of 7: How do you care for a perm? - 1. Use conditioner and hair masks. Perms have the potential to make your hair feel dry. To give your hair some hydration, use a conditioner every time you wash your hair. Try doing a deep conditioning treatment or a hair mask at least once a week to lock in moisture and prevent damage.[10] Research source - 2. Detangle your hair with a wide-tooth comb. To prevent stretching out the curls too much, use a wide-tooth comb rather than a fine-tooth comb. If you stretch your hair too much, it can lose some of the elasticity, leading to droopy curls. - 3. Try not to use heat styling tools. Hair dryers, straighteners, and curling irons can damage your hair further. Whenever it’s possible, try to let your hair air dry naturally. If you got a curly perm, use a bit of hair gel to pump up your curls and make them look great.[11] Research source - Gently blot excess moisture from your hair, and avoid rubbing it with a towel. Tips - If you’re going to perm your hair at home, always read the directions carefully. It’s important to follow the instructions exactly to avoid damaging your hair.
null
Nếu bạn sống ở Anh và đang sử dụng xe ô tô quá 3 tuổi, bạn có trách nhiệm kiểm tra xe theo yêu cầu của Bộ Giao thông Vận tải (BGTVT) mỗi năm. Bài kiểm tra này chứng nhận rằng xe của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và môi trường. Lái xe chưa được kiểm tra bởi BGTVT là hành vi phạm pháp. Nếu bạn thấy một chiếc xe như vậy trên đường, tốt nhất bạn nên thông báo cho cơ quan chức năng vì đó là mối nguy hiểm. Chúng tôi đã tổng hợp câu trả lời cho tất cả các câu hỏi phổ biến nhất về cách báo cáo một chiếc xe chưa được kiểm tra bởi BGTVT.[1] Nguồn nghiên cứu Các bước Question 1 của 6: Làm sao nhận biết một chiếc xe chưa được kiểm tra bởi BGTVT? - Nếu bạn nghi ngờ một chiếc xe nào đó chưa được kiểm tra, hãy tra trực tuyến. Vào trang https://www.gov.uk/check-mot-status và nhấp vào nút xanh để bắt đầu. Bạn phải có số đăng ký của xe (biển số xe).[2] Nguồn nghiên cứu - Không có dấu hiệu nào rõ ràng để nhận diện một chiếc xe chưa được kiểm tra, nhưng nếu bạn thấy ai đó lái xe không an toàn, có thể nó chưa được kiểm tra bởi BGTVT. Question 2 của 6: Báo cáo xe chưa được kiểm tra bởi BGTVT trong những trường hợp nào? - Bạn có thể báo cáo nếu thấy nó đang đỗ hoặc đang chạy trên đường công cộng. Về nguyên tắc, xe chưa được kiểm tra chỉ có thể chạy trong khu vực kiểm tra để xin chứng nhận BGTVT nếu tài xế có cuộc hẹn kiểm tra ở đó. Nếu xe đang đỗ trong ga-ra và bạn không có bằng chứng cho thấy xe được sử dụng trên đường, thì không có lý do gì phải báo cáo.[3] Nguồn tin đáng tin cậy Official UK government website Đi tới nguồn - Xe chưa được kiểm tra bởi BGTVT không thể đỗ trên đường. Nếu bạn thấy xe chưa được kiểm tra và nó không đỗ trên lối ra vào của nhà riêng hoặc ga-ra, bạn có thể báo cáo việc này. Question 3 của 6: Báo cáo xe chưa được kiểm tra bởi BGTVT cho cơ quan nào? - Báo cáo cho cảnh sát địa phương và họ sẽ tiến hành điều tra. Vào trang https://www.police.uk/pu/contact-the-police/ để tìm lực lượng cảnh sát chịu trách nhiệm cho khu vực nơi xe đó đang đỗ. Cách dễ nhất là báo cáo trực tuyến, nhưng bạn cũng có thể gọi cho số không khẩn cấp của cảnh sát.[4] Nguồn tin đáng tin cậy Official UK government website Đi tới nguồn - Cảnh sát không xử lý các xe bị bỏ hoang. Nếu bạn cảm thấy xe đó bị bỏ hoang (ví dụ, không có biển số xe hoặc không còn sử dụng được), hãy báo cáo cho hội đồng địa phương. Tại Anh và xứ Wales, bạn có thể làm việc này qua mạng internet tại địa chỉ https://www.gov.uk/report-abandoned-vehicle. - Nếu chiếc xe nằm trong khu vực tư nhân, thông báo cho chủ sở hữu khu vực đó và để họ giải quyết. Ví dụ, nếu một chiếc xe chưa được kiểm tra mà đang đỗ trong bãi đỗ xe của chung cư, bạn nên thông báo cho quản lý chung cư chứ không phải cảnh sát.[5] Nguồn nghiên cứu Question 4 của 6: Tôi có thể báo cáo xe chưa được kiểm tra bởi BGTVT một cách ẩn danh không? - Được, cảnh sát thường cho phép bạn báo cáo ẩn danh. Bạn cần gọi cho số 101 (số cảnh sát không khẩn cấp) để báo cáo.[6] Nguồn nghiên cứu Mặc dù bạn có thể báo cáo trực tuyến, nhưng một số cơ quan cảnh sát không cho phép báo cáo trực tuyến ẩn danh. - Ví dụ, nếu bạn muốn nộp báo cáo về xe chưa kiểm tra bởi BGTVT tại Dorset, bạn cần cung cấp họ tên, ngày sinh, địa chỉ, và thông tin liên lạc (số điện thoại và địa chỉ email).[7] Nguồn nghiên cứu Question 5 của 6: Tôi cần báo cáo những thông tin gì? - Báo cáo số xe, hãng sản xuất và mẫu mã, màu xe, và địa điểm. Nếu bạn không thể cung cấp chính xác tên đường, bạn có thể dùng các đặc điểm của khu vực đó để mô tả. Bạn cũng phải cung cấp các thông tin khác về xe, như xe đã đỗ ở đó được bao lâu.[8] Nguồn tin đáng tin cậy Official UK government website Đi tới nguồn - Một số cơ quan cảnh sát cần lấy thông tin liên lạc của bạn.[9] Nguồn nghiên cứu Question 6 của 6: Xe chưa kiểm tra bởi BGTVT bị phạt như thế nào? - Cảnh sát có thể ghi giấy phạt tiền cho chủ phương tiện. Sau khi bạn báo cáo chiếc xe chưa kiểm tra, cảnh sát địa phương sẽ điều tra. Nếu họ phát hiện xe được vận hành phi pháp thì chủ xe sẽ bị phạt. Mức phạt tối đa cho việc sử dụng xe chưa được kiểm tra bởi BGTVT là 1000 bảng Anh.[10] Nguồn nghiên cứu - Xe cũng có thể bị kéo đi nếu nó nằm cản đường, đỗ ở khu vực bị cấm, hoặc nếu không chạy được.[11] Nguồn nghiên cứu - Nếu ai đó đang lái xe chưa được kiểm tra mà bị cảnh sát gọi lại, thì họ có thể bị phạt tới 2.500 bảng. Họ cũng phải nhận 3 điểm trên giấy phép lái xe và bị cấm điều khiển xe.[12] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Nếu bạn có xe ô tô chưa được kiểm tra bởi BGTVT và không định sử dụng một thời gian, hãy thông báo cho DVLA biết rằng bạn sẽ không chạy xe ra đường. Bạn sẽ nhận được thông báo tạm dừng sử dụng phương tiện để không phải trả thuế trong thời gian không sử dụng xe.[13] Nguồn tin đáng tin cậy Official UK government website Đi tới nguồn Cảnh báo - Lái xe chưa được kiểm tra bởi BGTVT sẽ làm mất hiệu lực bảo hiểm xe.[14] Nguồn nghiên cứu
If you live in the UK and drive a car that's more than three years old, you're responsible for getting a Ministry of Transport (MOT) test every year. The test certifies that your car meets the country's road safety and environmental standards. It's illegal to use a car without an MOT on the roads. If you see one, it's in your best interest to report it, since it presents a safety hazard. Below, we've collected answers to all of your most common questions about how to report a car without a valid MOT.[1] Research source Steps Question 1 of 6: How can I tell if a car doesn't have a valid MOT? - If you suspect the car doesn't have a valid MOT, you can check online. Go to https://www.gov.uk/check-mot-status and click the green button to get started. You must have the registration number (number plate) for the vehicle.[2] Research source - There's not really any outward sign that a car doesn't have an MOT, but if you see someone driving a car that appears to be unsafe, it's possible that it doesn't have an MOT. Question 2 of 6: Under what circumstances can I report a car without an MOT? - You can report it if you see it parked or being driven on a public road. Technically, a car without an MOT can only be driven to the testing station to get an MOT if the driver has an appointment there. If it's parked in a garage and you have no evidence that it's being driven on the roads, though, there's no cause to report it.[3] Trustworthy Source Official UK government website Official website for the public sector of the UK government Go to source - Cars without an MOT can't be parked on the road either. If you see a car without an MOT and it's not in a private driveway or garage, you can report it. Question 3 of 6: Where do I report a car without an MOT? - Report the car to your local police and they'll investigate it. Go to https://www.police.uk/pu/contact-the-police/ to find the local police force that's responsible for the area where the car is located. It's typically easiest to report the vehicle online, but you can also call the police non-emergency number.[4] Trustworthy Source Official UK government website Official website for the public sector of the UK government Go to source - The police don't handle abandoned vehicles. If you feel the vehicle is abandoned (for example, if it doesn't have any number plates or doesn't appear drivable), report it to the local council. In England and Wales, you can do this online at https://www.gov.uk/report-abandoned-vehicle. - If the car is on private property, notify the owner of the property and let them deal with it. For example, if a car without an MOT is parked in the designated lot for your apartment building, you'd notify your landlord rather than the police.[5] Research source Question 4 of 6: Can I report a car without an MOT anonymously? - Yes, most police forces allow you to report anonymously. You might need to call 101 (police non-emergency) to report the car. While you can also report the car online, some police forces don't allow anonymous reports online. - For example, if you want to file an online report for a car without an MOT in Dorset, you're required to provide your full name, birth date, address, and contact information (phone number and email address). Question 5 of 6: What information do I include in my report? - Include the vehicle's registration plate number, make and model, colour, and location. If you can't provide an exact street address, you can use landmarks to describe the general area. You might also provide other information about the vehicle, such as how long it's been there.[6] Trustworthy Source Official UK government website Official website for the public sector of the UK government Go to source - Some police forces will also need identifying and contact information for you. Question 6 of 6: What's the penalty for no MOT? - The police might issue a fine to the owner of the vehicle. After you report a car without an MOT, the local police force investigates. If they find that the car is being operated illegally, they'll cite the owner with a fine. The maximum fine for operating a car with no MOT is £1,000.[7] Research source - The vehicle might also be towed away if it's blocking the road, parked in a restricted area, or inoperable.[8] Research source - If someone is pulled over while driving a car with no MOT, they can be fined up to £2,500. They'll also get three points on their license and could be banned from driving.[9] Research source Tips - If you have a car without an MOT and you're not planning on driving it for a while, tell DVLA that you're taking the car off the road. You'll get a SORN (Statutory Off Road Notification) so you don't have to pay tax on it while you're not using it.[10] Trustworthy Source Official UK government website Official website for the public sector of the UK government Go to source Warnings - Driving a car without an MOT also invalidates the insurance.[11] Research source
null
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách copy (sao chép) và paste (dán) tin nhắn trên WhatsApp. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên iPhone - 1. Mở ứng dụng WhatsApp Messenger. Ứng dụng này có biểu tượng là một chiếc hộp màu xanh lá với bong bóng hội thoại màu trắng và một chiếc điện thoại bên trong. - 2. Cham vào cuộc hội thoại để mở hội thoại trên toàn màn hình. - 3. Chạm và giữ một dòng tin nhắn. Thao tác này sẽ bôi đen tin nhắn và mở ra một trình đơn pop-up với một số tùy chọn bao gồm Reply (Trả lời) và Forward (Chuyển tiếp). - 4. Chạm vào mũi tên bên phải trên trình đơn pop-up để xem thêm các tùy chọn. - 5. Nhấn Copy. Thao tác này sẽ sao chép tin nhắn bạn đã bôi đen vào khay nhớ tạm. - 6. Chạm và giữ vùng soạn thảo tin nhắn. Vùng này chính là chỗ bạn viết tin nhắn trước khi ấn gửi. Một tùy chọn pop-up cho phép bạn Paste (Dán) văn bản sẽ hiển thị. - 7. Nhấn Paste để dán tin nhắn bạn đã sao chép trước đó. - 8. Nhấn nút gửi. Nút này trông giống như một chiếc máy bay nhỏ ở phía bên phải tin nhắn để gửi tin nhắn được sao chép cho bạn bè. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên Android - 1. Mở ứng dụng Whatsapp Messenger. Ứng dụng này có biểu tượng là một chiếc hộp màu xanh lá với bong bóng hội thoại màu trắng và một chiếc điện thoại bên trong. - 2. Chạm vào cuộc hội thoại để mở hội thoại trên toàn màn hình. - 3. Chạm và giữ một dòng tin nhắn để bôi đen. - 4. Nhấn nút Copy (sao chép) trên thanh công cụ ở phía trên màn hình. Nút này ở phía trên bên phải màn hình, trông giống như một hình chữ nhật thẳng đứng với một hình chữ nhật khác đằng sau. Nó chính là nút thứ hai từ bên phải sang trên thanh công cụ, cạnh nút Forward (chuyển tiếp). Nhấn nút này bạn sẽ bôi đen và sao chép tin nhắn vào khay nhớ tạm. - 5. Chạm và giữ vùng soạn thảo tin nhắn. Bạn sẽ thấy một tùy chọn pop-up để Paste (Dán) tin nhắn. - 6. Nhấn Paste để dán dòng tin nhắn bạn đã sao chép. - Nếu bạn sao chép cùng lúc nhiều tin nhắn, có thể dấu thời gian của mỗi tin nhắn cũng sẽ hiển thị khi bạn ấn Paste. Nếu vậy, bạn có thể tự xóa chúng đi trong vùng soạn thảo tin nhắn. - 7. Nhấn nút gửi. Nút này giống như một chiếc máy bay nhỏ bên phải dòng tin nhắn để gửi đi tin nhắn đã sao chép.
null
共同创作者是 wikiHow员工 这篇文章将教你在WhatsApp会话中复制和粘贴聊天信息。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用iPhone - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/b\/bd\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-1.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-1.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/b\/bd\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-1.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-1.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}1. 打开WhatsApp程序。它的图标是一个绿色方块,上面有一个白色会话气泡和白色听筒图案。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/2\/23\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-2.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/2\/23\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-2.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}2. 点击一个对话。它会打开并全屏显示。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/f\/fe\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-3.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/f\/fe\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-3.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}3. 长按一行聊天信息。这样会让信息突出显示,同时出现一个带有多个选项的菜单,其中包括回复和转发。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/7\/73\/Copy-and-Paste-on-WhatsApp-Step-4.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-WhatsApp-Step-4.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/7\/73\/Copy-and-Paste-on-WhatsApp-Step-4.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-WhatsApp-Step-4.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}4. 点击弹出菜单中向右指的箭头,显示更多选项。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/1\/11\/Copy-and-Paste-on-WhatsApp-Step-5.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-WhatsApp-Step-5.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/1\/11\/Copy-and-Paste-on-WhatsApp-Step-5.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-WhatsApp-Step-5.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}5. 点击复制。将选中的信息复制到剪贴板。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/4\/4a\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-6.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-6.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/4\/4a\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-6.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-6.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}6. 点击文本输入框。文本输入框位于屏幕的底部,是你输入信息的地方。点击它会出现一个粘贴选项。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/8\/8c\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-7.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-7.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/8\/8c\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-7.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-7.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}7. 点击粘贴。将复制的信息粘贴到文本框。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/a\/aa\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-8.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-8.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/a\/aa\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-8.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-8.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}8. 点击“发送”按钮。“发送”按钮位于信息右侧,图标是一个纸飞机图案。点击它将复制的信息发送给好友。 方法 2 方法 2 的 2: 使用安卓设备 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/2\/2b\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-9.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-9.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/2\/2b\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-9.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-9.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}1. 打开WhatsApp程序。它的图标是一个绿色方块,上面有一个白色会话气泡和白色听筒图案。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/a\/ac\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-10.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-10.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/a\/ac\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-10.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-10.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}2. 点击一个对话。它会打开并全屏显示。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/d\/d7\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-11.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-11.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/d\/d7\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-11.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-11.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}3. 长按一行聊天信息,高亮标记它。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/b\/b0\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-12.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-12.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/b\/b0\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-12.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-12.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}4. 点击屏幕顶部工具栏里的“复制”按钮。按钮看上去是一个方块叠在另一个方块上。它位于屏幕右上角,点击它将选中的文本复制到剪贴板。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/4\/4c\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-13.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-13.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/4\/4c\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-13.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-13.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}5. 点击文本输入框会出现一个粘贴选项。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/1\/1f\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-14.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-14.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/1\/1f\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-14.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-14.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}6. 点击粘贴。将复制的信息粘贴到文本框。 - 如果一次要粘贴多条信息,那么在粘贴每条信息时会带有一个时间戳。你可以在文本输入框手动移除时间戳。 - {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/8\/8a\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-15.jpg\/v4-460px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-15.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/8\/8a\/Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-15.jpg\/v4-728px-Copy-and-Paste-on-Whatsapp-Step-15.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"}7. 点击“发送”按钮。“发送”按钮位于信息右侧,图标是一个纸飞机图案。点击它将复制的信息发送给好友。
"Print screen" là một thuật ngữ khác của screen capture hay screenshot, tiếng Việt là chụp ảnh màn hình. Việc chụp ảnh màn hình rất hữu ích trong nhiều trường hợp, chẳng hạn như đăng tải hình ảnh cho bài hướng dẫn sử dụng phần mềm. Mặc dù máy tính Mac không có nút "Print screen" như bàn phím máy tính thông thường, bạn vẫn có thể chụp ảnh màn hình trên máy tính Mac (và nhiều hệ thống máy tính khác) một cách dễ dàng. Nếu muốn tìm hiểu cách chụp ảnh màn hình chỉ trong vài giây, hãy làm theo những bước sau. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Chụp màn hình trên Windows XP - 1. Chụp ảnh toàn màn hình. Nhấn phím Prnt Scrn trên bàn phím để chụp lại toàn bộ màn hình.[1] Nguồn nghiên cứu - Nếu phím Prnt Scrn có màu tím, hãy nhấn Fn + Prnt Scrn. - 2. Chụp ảnh màn hình một cửa sổ. Nếu chỉ muốn chụp một cửa sổ, bạn cần đặt cửa sổ ấy phía trên màn hình, sau đó nhấn Prnt Scrn + Alt. - 3. Mở Microsoft Paint. Nhấp vào trình đơn Start > "All Programs" > "Accessories" > "Paint". - 4. Dán ảnh vào Paint. Bạn chỉ cần nhấn Control + V hay đi đến trình đơn "Edit" và chọn "Paste." Ảnh chụp màn hình sẽ được dán vào Paint. - 5. Lưu ảnh. Nhấp vào "File", chọn "Save as". Sau khi đặt tên cho tập tin, nhấp "Save" để lưu. Vậy là bạn đã chụp và lưu ảnh màn hình thành công. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Chụp màn hình trên Windows Vista và Windows 7 - 1. Tìm công cụ Snipping Tool. Nhấp vào "Start" > "All Programs" > "Accessories" > "Snipping Tool". Hoặc bạn chỉ cần mở trình đơn Start và gõ "snip", sau đó chọn Snipping Tool trong kết quả. Công cụ này có trên mọi phiên bản Windows Vista, trừ Home Basic.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Nhấp vào Snipping Tool để mở công cụ. - 3. Chọn "New" (Mới). Danh sách tùy chọn của Snipping Tool sẽ hiện ra. - 4. Chọn một tác vụ thích hợp trong Snipping Tool. Có bốn tùy chọn cho phép bạn chụp ảnh màn hình theo các cách khác nhau.[3] Nguồn nghiên cứu Sau đây là những tùy chọn và cách dùng: - Free-form Snip: tự do khoanh vùng cần chụp theo ý muốn. - Rectangular Snip: cắt vùng hình chữ nhật trên màn hình. - Window Snip: chụp toàn bộ một cửa sổ. - Full-screen Snip: cắt toàn bộ màn hình. - 5. Chọn vùng mà bạn muốn chụp, tùy theo tác vụ đã chọn. - Nếu chọn "Free-form Snip," bạn cần dùng chuột vẽ vòng quanh vùng cần chụp. - Nếu chọn "Rectangular Snip," bạn cần vẽ một hình chữ nhật trên màn hình. - Đối với "Window Snip," bạn chỉ cần chọn cửa sổ cần chụp. - Nếu bạn chọn "Full-screen Snip" thì hình ảnh đã được chụp lại. - 6. Lưu ảnh. Hình ảnh đã được tự động sao chép vào bộ nhớ tạm của Windows. Bây giờ, bạn chỉ cần nhấp vào hình đĩa ở phía trên, bên trái cửa sổ Snipping Tool để lưu ảnh. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Chụp màn hình trên máy tính Mac - 1. Chụp ảnh toàn màn hình. Nhấn Command + Shift + 3 để ngay lập tức chụp ảnh màn hình – bạn sẽ nghe tiếng máy ảnh khi đang chụp. Tập tin cũng sẽ tự động được lưu trên màn hình nền.[4] Nguồn nghiên cứu - 2. Chụp theo hình chữ nhật trên màn hình. Nhấn Command + Shift + 4 để chụp theo hình chữ nhật trên màn hình. Con trỏ chuột sẽ biến thành công cụ để bạn chọn vùng màn hình cần chụp. Chỉ cần kéo chuột trên vùng mong muốn và thả tay khỏi tổ hợp phím. - 3. Lưu ảnh vào bộ nhớ tạm thay vì xuất thành một tập tin vĩnh viễn. Nhấn Control song song với phím chức năng để lưu ảnh vào bộ nhớ tạm thay vì thành một tập tin. Điều này giúp bạn sao chép và dán ảnh chụp màn hình vào ứng dụng khác, chẳng hạn như phần mềm chỉnh sửa ảnh. Lời khuyên - Nếu bạn nhấn "Prnt Scrn" lần nữa trước khi lưu, ảnh chụp màn hình trước sẽ bị thay thế bằng ảnh mới. - Tương tự, nếu bạn sử dụng bộ nhớ tạm lần nữa thì hình ảnh hay văn bản mà bạn vừa sao chép sẽ thay thế cho ảnh chụp màn hình. - Để chụp ảnh màn hình cửa sổ hiện hành, nhấn "Alt" + "Prt Scrn" - Print screen đôi khi được viết tắt thành "Prnt Scrn". Hãy quan sát thật kỹ: nếu tên phím trông như "Print Screen" được viết gọn lại thì có khả năng đây là phím bạn cần tìm. Những thứ bạn cần - Máy tính - Hệ điều hành Windows hoặc OS X (hướng dẫn này không dành cho Linux) - Bàn phím - Nội dung cần chụp trên màn hình.
Easily capture your computer screen with Print Screen on PC or Mac Print Screen (PrtScn) is a key on your computer keyboard that you can use to quickly save your entire screen or sections of it. Depending on your hardware, you may need to use a different combination of keys for Print Screen to work. In most cases, you can hold the Windows logo key and Print Screen to quickly take a screenshot on PC. For Mac, you won't need a Print Screen key to take a screenshot. This wikiHow will show you how to take a snapshot of your screen's contents using a Windows or Mac computer. Things You Should Know - On a Mac, take a full screen screenshot with "Command + Shift + 3". For part of the screen, use "Command + Shift + 4". - On Windows, hold the Windows key + "Print Screen" to take a screenshot. Otherwise, press "Print Screen", then paste into Microsoft Paint. - On a Mac, screenshots will be saved to your desktop. On PC, they are saved to the "Screenshots" or "Pictures" folder. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using the Keyboard Shortcut (Windows) - 1. Prepare your screen for a screenshot. Using Print Screen can save a screenshot of your entire screen or a section of it.[1] Trustworthy Source Microsoft Support Technical support and product information from Microsoft. Go to source - If you want to take a screenshot of an active window only, click the window. - This method will only work if you have the proper hardware. Otherwise, you'll need to use the next method. - 2. Take the screenshot. Press the Windows logo key + Print Screen (PrtScn) at the same time. - If you want to take a screenshot of a section of your screen, press the Windows logo key + Alt + Print Screen(PrtScn) at the same time. - If your device does not have a PrtScn button, you can use Function(Fn) + Windows logo key + Space Bar. - 3. Locate your screenshot. Open the File Explorer and navigate to the Pictures folder. You can find your screenshots in the Screenshots folder. - If you do not see a Screenshots folder, you'll need to use the next method to save your Print Screen. Method 2 Method 2 of 3: Pasting a Print Screen (Windows) - 1. Navigate to a screen that you want to screenshot. Open a page or go to a screen that you want to save as an image file. - If you want to copy an active window only, click the window. - 2. Press the "Print Screen (PrtScn)" key. To copy only the active window, press Alt + Print Screen (PrtScn).[2] Trustworthy Source Microsoft Support Technical support and product information from Microsoft. Go to source - 3. Open Microsoft Paint. You can use Microsoft Paint to edit and save your Print Screen image. You can also use an Office program. - Paint should be an included app in your Windows device. If you don't have it, you can download it. - 4. Paste the image into Paint. Press CTRL + V to paste. Your Print Screen image should appear in the application. - If needed, you can use Microsoft Paint to crop the image. - 5. Save the image. Click File in the top-left corner, then Save as. Name your Print Screen image. Click the field next to Save as type to change the file type. In most cases, you should use JPEG or PNG for image files. - Select a save destination, then click OK to save. - You can also use the keyboard shortcut Ctrl + S to save. - 6. View your Print Screen image. Double-click the image in the save destination. It should open in your default image viewer. Method 3 Method 3 of 3: Taking a Screenshot (Mac) - 1. Navigate to a screen that you want to screenshot. Open a page or go to a screen that you want to save as an image file.[3] Research source - You'll be able to screenshot your entire screen or a section of your screen. - 2. Take the screenshot. Press and hold Command + Shift + 3 at the same time. This will take a screenshot of your entire screen. - To capture a portion of your screen, press Command + Shift + 4. The cursor will change into a crosshair. Click, drag, and release to capture the portion of the screen you want to save. - To capture a specific Mac window, press and hold Command + Shift + 4, then press Space. The crosshair cursor will change into a camera icon. Hover over a screen to highlight it, then click to take the screenshot. - 3. Locate your screenshot. On a Mac, screenshots will be saved to your desktop in the format Screen Shot [date] at [time].png. Double-click the screenshot to open it. Tips - If you're using a Mac that has a Touch Bar on it, you can take a screenshot of the Touch Bar's contents by pressing ⌘ Command+⇧ Shift+6. Reader Success Stories - "To-the-point, clear, logical, and helpful. I found out what I needed. Thanks."
null
Nhật Bản nổi tiếng với các loại đồ tiêu dùng chất lượng cao. Từ thời trang cho tới đồ điện tử giá cả phải chăng, có rất nhiều ưu đãi lớn khi mua hàng Nhật Bản. Chỉ là đôi khi bạn sẽ cần thực hiện vài bước để tìm kiếm và đặt loại hàng có thể giao đến cho bạn. Hãy đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu quy trình này. Các bước Question 1 của 5: Tôi có thể mua hàng từ Nhật trên mạng không? - 1. Được, nhưng sẽ phải trả phí vận chuyển cao hơn. Bạn có thể đặt hàng Nhật trên mạng dễ dàng nhưng phải thực hiện thêm vài bước. Nhiều hãng Nhật không giao hàng ra nước ngoài. Nhưng nếu có, phí vận chuyển sẽ cao.[1] Nguồn nghiên cứu - Trước khi thanh toán đơn hàng, đảm bảo kiểm tra lựa chọn vận chuyển và cước phí. - Nhớ tính thêm chi phí vận chuyển vào ngân sách mua hàng. Những chi phí này có thể đội lên nhiều lần. - 2. Được, nhưng rào cản ngôn ngữ có thể là vấn đề. Nhiều hãng Nhật không chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế. Sẽ khó để tìm ra cách thanh toán thích hợp. Nhiều trang web bán hàng còn chỉ có mỗi tiếng Nhật, nên trừ phi bạn biết ngoại ngữ, còn lại thì sẽ khó khăng để tìm được sản phẩm cần mua.[2] Nguồn nghiên cứu - Trình dịch thuật Google có thể giúp bạn một chút, nhưng vẫn khó để xác định trang web bằng tiếng Nhật nếu bạn không rành rẽ. - Vì lý do bảo mật, nếu không hiểu trang web nói gì về thanh toán và đặt hàng, đừng dùng nó. Hãy tìm trang web nào bạn có thể hiểu được điều khoản của nó. - 3. Sử dụng tài khoản thanh toán đa tiền tệ không giới hạn lãnh thổ. Hãy tìm một công ty cung cấp tài khoản ngân hàng cá nhân quốc tế. Wise là một trong những công ty đáng tin cậy nhất. Bạn có thể thiết lập tài khoản cho phép bạn sử dụng nhiều đơn vị tiền tệ trong ví điện tử. Bạn có thể dùng tài khoản này để chuyển đổi sang đồng Yên Nhật và dùng thẻ tín dụng từ tài khoản này để thanh toán.[3] Nguồn nghiên cứu - Cách này giúp bạn tránh mất tiền nếu tỷ lệ chuyển đổi tiền tệ không phù hợp ngân sách. - Khi gửi thanh toán, chỉ cần nhập số thẻ tín dụng như những lúc thanh toán ở các nền tảng khác. - Đây là cách an toàn để thanh toán, vì những ngân hàng trực tuyến này không đi theo giao thức của ngân hàng truyền thống. Question 2 của 5: Có trang web nào đặt hàng dễ hơn không? - Nhiều nhà bán lẻ trực tuyến phục vụ cho khách hàng quốc tế. Mặc dù bạn có thể không đặt mua được hoàn toàn mọi món hàng Nhật mình muốn, nhưng những trang bán hàng này quy trình mua dễ dàng hơn. Hãy tìm các trang web chấp nhận thẻ thanh toán quốc tế và giao hàng ngoài nước. Một số trang phổ biến là:[4] Nguồn nghiên cứu - Salz Tokyo - Kokoro - Tokyu Hands - Global Kitchen Japan - Fake Food Japan[5] Nguồn nghiên cứu Question 3 của 5: Làm thế nào để mua hàng từ Amazon Nhật Bản? - Tra cứu các sản phẩm có thể vận chuyển quốc tế. Hãy đăng nhập vào tài khoản Amazon rồi tra cứu sản phẩm trên trang Amazon.co.jp. Bạn có thể dùng công cụ lọc của trang (nằm ở cột bên trái màn hình) và chọn mục “Giao hàng quốc tế”.[6] Nguồn nghiên cứu - Nhớ là khi thanh toán, giá cả sẽ hiển thị theo đồng Yên Nhật JPY. Bạn cũng nên nắm được cước phí nhập khẩu vốn sẽ bảo gồm trong đơn giá tổng cộng. - Sau khi bấm "Thanh toán", bạn sẽ thấy một bản liệt kê các khoản phí bao gồm vận chuyển, nhập khẩu (hải quan). Trước khi gửi đơn đặt hàng, bạn sẽ được tùy chỉnh các lựa chọn vận chuyển. Ví dụ, bạn có thể chọn giao hàng tiêu chuẩn nếu muốn rẻ hơn. Question 4 của 5: Tôi có nên chọn dịch vụ mua hộ không? - Dịch vụ mua hộ là lựa chọn tốt đối với những sản phẩm không vận chuyển tới bạn. Bởi vì sẽ khó mua hàng Nhật nếu bạn không sống tại đó, bạn có thể dùng dịch vụ mua hộ làm trung gian. Cơ bản là, bạn trả tiền cho dịch vụ ấy mua đồ hộ và vận chuyển về cho bạn.[7] Nguồn nghiên cứu - Dịch vụ mua hộ có thể thanh toán hàng trước rồi sau khi nhận được hàng rồi, họ sẽ chuyển về cho bạn. Hãy chuẩn bị ngân sách để trả phí mua hộ cũng như phí vận chuyển. - Một số dịch vụ phổ biến nhất là Zen Market, From Japan và Dejapan. - Hãy đọc đánh giá trước khi chọn một cơ sở mua hộ nhằm đảm bảo danh tiếng vững chắc của họ. Bạn nên đọc trang FAQ (thắc mắc thường gặp) của họ để đảm bảo điều khoản và dịch vụ của họ phù hợp với mình. Question 5 của 5: Hàng Nhật nào phổ biến để mua nhất? - Một trong số những hàng hóa nổi tiếng của nhật là quần áo và sản phẩm làm đẹp. Nhật Bản là quốc gia nổi tiếng sản xuất hàng hóa chất lượng cao ở mọi thể loại. Các tín đồ thời trang rất phấn khích nếu mua được quần áo từ Nhật với giá phải chăng. Có rất nhiều dòng dưỡng da cao cấp nhưng giá cả phải chăng từ các nhà bán lẻ Nhật Bản.[8] Nguồn nghiên cứu - Các sản phẩm nổi tiếng khác nữa là đồ điện tử và nội thất. Lời khuyên - Nếu có bạn bè và gia đình ở Nhật, lựa chọn tốt nhất là nhờ họ mua hàng dùm bạn. - Bạn có thể dùng công cụ trực tuyến để chuyển đổi mệnh giá JYP sang đơn vị tiền tệ của bạn.
Japan is famous for its wide array of high-quality consumer products. From fashionable clothing to affordable electronics, there are great deals to be had when purchasing items from Japan. Just be aware that it sometimes takes a few extra steps to find and order products that can be shipped to you. Keep reading to find out the answers to your questions about this process. Steps Can I buy products from Japan online? - 1. Yes, but expect to pay more for shipping. It’s easier than ever to purchase products from Japan, but it still requires some extra steps. Many Japanese companies don’t ship outside of the country. If they do, shipping will cost extra.[1] Research source - Before you check out online, make sure to look at the shipping options and prices. - Factor shipping costs into your budget when you are looking to make a purchase. Those costs can add up quickly. - 2. Yes, but payment and language barriers can be tricky. Many Japanese companies don’t accept international credit cards as a valid form of payment. This can make it hard to figure out how to make a purchase. A lot of websites are also only in Japanese, so unless you can read that language you might struggle to find the products you want.[2] Research source - While Google translate can help with this a little bit, it’s still really difficult to navigate websites in Japanese if you’re not fluent. - For security, if you don't understand what the website says about payment and ordering, don't use it. Find a site where you can understand the terms. - 3. Consider a borderless multi-currency account for payment. Look for a company that offers international personal banking accounts. Wise is one of the most trusted of these companies. You can set up an account that will allow you to keep multiple currencies in your digital wallet. Use this account to convert your money to the Japanese Yen and use the debit card from this account to order goods from Japan.[3] Research source - This will allow you to avoid losing money on the conversion rates if the exchange rate isn't favorable. - When it's time to submit payment, just enter your debit card number in the same way you would enter any other payment information. - This is a secure way to make payments, as these online banks have to follow traditional banking protocols. Are there certain websites that make it easier to order? - There are several online retailers that cater to international shoppers. Although you might not be able to order absolutely any Japanese product that you want, there are lots of sites that make the process pretty simple. Look for sites that accept international credit cards and offer international shipping. Some of the most popular sites are:[4] Research source - Salz Tokyo - Kokoro - Tokyu Hands - Global Kitchen Japan - Fake Food Japan[5] Research source How do I buy things from Amazon Japan? - Search for products that are available for international shipping. Sign in to your Amazon account and then search for items on Amazon.co.jp. Use the filter tool on the site (found in the column on the left-hand side of the screen) to select “International Shipping Eligible”.[6] Research source - Be aware that when you checkout, the price will be in JPY (the Japanese yen). It’s also good to know that there is an import fee that will also be included in the final total. - Once you hit "Checkout" you will be able to see the breakdown of all of the shipping and import (customs) costs. Before your order is submitted, you'll have the option to customize your shipping options. For example, you can choose standard shipping if you want the cheapest option. Should I use a buying service? - A buying service is a great option for buying items that don’t ship to you. Since it can be tricky to order from Japan if you don’t live there, you can use a buying service that acts as a middleman. Basically, you are paying the buying service to purchase the product you want and ship it to you.[7] Research source - A buying service can handle the payments for you and once they receive the product, they will ship it to you. Be prepared to pay a fee for this service, as well as shipping costs. - Some of the most popular buying services are Zen Market, From Japan, and Dejapan. - Read reviews before you choose a company to make sure it has a solid reputation. You should also check out the FAQ page so that you can make sure the terms and services are acceptable to you. What are popular things to buy from Japan? - Some of the hot items from Japan are clothing and beauty products. Japan has a well-deserved reputation for high-quality products of all kinds. Fashionistas in particular might be thrilled to be able to purchase Japanese fashions at affordable prices. There are several high-end skincare lines that are very reasonably priced available from Japanese retailers.[8] Research source - Other popular products are electronics and home decor. Tips - If you have friends or family in Japan, the easy option is to have them purchase your items for you. - You can use an online tool to help you convert JPY to your form of currency.
null
Sơn xịt có thể rất hữu dụng nhưng cũng thường gây bẩn nhem nhuốc. Làm sao để sơn không dính vào tay mỗi khi sử dụng dường như là điều bất khả thi. Nhưng bạn không việc gì phải lo! Làm sạch sơn xịt trên da cũng không khổ sở lắm đâu. Sau đây là một danh sách những thứ có thể giúp bạn tẩy vết sơn xịt mà có lẽ trong nhà bạn cũng có sẵn. Các bước 1 Xà phòng rửa bát - Xoa xà phòng cho lên bọt và chà vào da. Nhỏ vài giọt nước rửa bát thông thường vào tay. Xoa hai bàn tay vào nhau để các phân tử sơn bong ra và dính vào xà phòng, nhờ đó bạn sẽ dễ rửa sạch hơn. - Nước rửa bát hiệu Dawn là loại thông dụng, nhưng bạn có thể dùng bất cứ loại nước rửa bát nào có công thức làm sạch dầu mỡ. 2 Dầu ô liu - Xoa nhẹ dầu lên da để giúp sơn bong ra dễ dàng hơn. Khi đã khô đi thì sơn xịt sẽ khó rửa hơn. Các loại dầu tự nhiên như dầu ô liu hoặc dầu thực vật có thể giúp phân huỷ các phân tử trong sơn mà đã khiến sơn dính vào da. Xoa dầu lên tay và chà vào da để làm bong sơn. - Bất cứ loại dầu tự nhiên nào cũng có tác dụng. Bạn có thể dùng dầu dừa, dầu quả bơ, thậm chí dầu đậu nành để làm bong sơn. 3 Mayonnaise - Dùng mayonnaise để tẩy vết sơn xịt gốc dầu. Phết một lượng mayonnaise kha khá lên tay bị dính sơn và xoa hai tay vào nhau để chà mayonnaise vào da. Để mayonnaise trên da khoảng 2 phút, sau đó rửa sạch bằng xà phòng và nước.[1] Nguồn nghiên cứu 4 Bã cà phê - Trộn bã cà phê với xà phòng. Nhỏ vài giọt nước rửa bát vào tay, xoa cho lên nhiều bọt, sau đó xúc một thìa bã cà phê trộn chung với xà phòng. Chà hai tay vào nhau để đánh tan và làm bong sơn trên da, sau đó rửa sạch xà phòng và bã cà phê bằng nước nóng.[2] Nguồn nghiên cứu 5 Dung dịch tẩy sơn móng tay - Dùng a xê tôn để phân huỷ các phân tử sơn. Sau khi đã kỳ cọ mà vẫn còn sơn dính trên da, bạn có thể dốc một ít dung dịch tẩy sơn móng tay vào viên bông gòn và chấm trực tiếp lên sơn, sau đó thử rửa sạch sơn bằng nước nóng.[3] Nguồn nghiên cứu 6 Cồn tẩy rửa - Dùng cồn tẩy rửa chà lên vết sơn cho đến khi sơn bắt đầu bong ra. Nếu không có a xê tôn hoặc nếu không muốn dùng dung dịch tẩy sơn móng tay, bạn có thể dùng cồn tẩy rửa để thay thế. Dốc cồn vào viên bông gòn và chấm trực tiếp lên vết sơn. Rửa sạch sau khi sơn đã thấm đẫm cồn.[4] Nguồn nghiên cứu 7 Dầu dừa và muối nở - Sử dụng sản phẩm tẩy rửa tự chế này để chà sạch sơn. Trộn ½ cốc (120 ml) dầu dừa với ½ cốc (120 ml) muối nở. Trộn đều hai nguyên liệu và phết hỗn hợp lên da. Chà hai tay vào nhau như đang xoa xà phòng để cho dầu chà xát trên da và làm bong sơn.[5] Nguồn nghiên cứu - Nếu không có dầu dừa thì bạn cũng đừng lo. Bạn có thể dùng dầu ô liu hoặc dầu thực vật. 8 Dung môi pha sơn - Xoa dung môi pha sơn lên khắp vùng da dính sơn. Nếu hai bàn tay của bạn dính đầy sơn quá khó tẩy, hãy xoa dung môi pha sơn lên vùng da dính sơn. Dung môi pha sơn sẽ phân huỷ các phân tử sơn và giúp bạn làm sạch sơn dễ hơn.[6] Nguồn nghiên cứu - Nhớ sử dụng dung môi pha sơn ở nơi thông gió để tránh hít phải hơi hoá chất. 9 Bàn chải đánh răng - Chà bàn chải đánh răng lên các vết sơn nhỏ sau khi rửa tay. Sơn dính ở những vùng da nhỏ hơn, chẳng hạn như xung quanh đầu ngón tay, bên dưới móng tay và trong các đường chỉ tay, có thể cực kỳ khó làm sạch. Bạn có thể dùng bàn chải đánh răng chà sạch sơn ở những điểm này sau khi đã loại bỏ sơn ở những chỗ khác trên tay.[7] Nguồn nghiên cứu - Ngâm bàn chải đánh răng trong nước ấm để lông bàn chải mềm và dịu nhẹ hơn. - Bạn cũng có thể dùng bàn chải đánh răng chà những vết sơn cứng đầu trên tay. Lời khuyên - Cố gắng làm sạch sơn càng sớm càng tốt. Khi sơn đã khô và bám chặt thì bạn sẽ khó loại bỏ hơn. - Rửa tay nhiều lần cho đến khi sơn sạch. - Sau khi đã tẩy sạch sơn, bạn nên dùng lotion dưỡng ẩm để bù lại nước và làm dịu da.[8] Nguồn nghiên cứu Cảnh báo - Nhớ rửa tay ở nơi thông gió nếu bạn sử dụng dung môi pha sơn hoặc a xê tôn.
Spray paint can be really useful, but it can also be really messy. It almost seems like it’s impossible not to get a little on your hands whenever you use it. Not to worry. Spray paint doesn’t have to be a huge pain to get off of your skin. Here's a list of different things you can use to remove spray paint that you probably already have lying around the house. Steps 1 Dish soap - Work up a good lather and massage the soap into your skin. Add a few drops of a standard dish soap to your hands. Rub your hands together to help will lift and trap the paint particles so they’ll be easy to rinse off. - Dawn is a classic example, but you can really use any dish soap that’s designed to wash away grease and oil. 2 Olive oil - Lightly rub the oil into your skin to make the paint easier to remove. Once the spray paint dries, it can be difficult to remove. Natural oils such as olive or vegetable oil can help break up the particles in the paint that cause it to stick to your skin. Cover your hands with oil and rub it into your skin to start loosening the paint. - Any natural oil will be effective. You could use coconut, avocado, or even soybean oil to help loosen the paint. 3 Mayonnaise - Use mayo for oil-based spray paint. Spread a nice dollop of the condiment onto your paint-covered hands and rub your hands together to work it into your skin. Leave the mayo on your skin for 2 minutes, then rinse it off with soap and water.[1] Research source 4 Coffee grounds - Mix coffee grounds with soap. Take some dish soap and add a few drops to your hands. Work it into a nice lather, then add a scoop of coffee grounds to the mix. Rub your hands together to break up and lift the paint from your skin. Then, wash the soap and coffee away with hot water.[2] Research source 5 Nail polish remover - Use the acetone to really break up the paint particles. If there’s paint that continues to cling to your skin after you’ve scrubbed your hands, add some nail polish remover to a cotton ball and dab the paint directly. Then, try rinsing off the paint with hot water.[3] Research source 6 Rubbing alcohol - Rub the paint with rubbing alcohol until it begins to lift. If you don’t have acetone, or you don’t want to use nail polish remover, choose rubbing alcohol instead. Soak a cotton ball with the rubbing alcohol and dab it directly onto the paint. Rinse away the paint after it’s been saturated in the rubbing alcohol.[4] Research source 7 Coconut oil and baking soda - Use this homemade gunk remover to scrub off the spray paint. Combine 1⁄2 cup (120 mL) of coconut oil and 1⁄2 cup (120 mL) of baking soda in a container. Mix it together well and spread it over your hands. Rub your hands together like you’re working soap into a lather to massage the oil into your skin and loosen up the paint.[5] Research source - If you don’t have coconut oil, no worries. You can use olive oil or vegetable oil instead. 8 Paint thinner - Rub the paint thinner all over your paint-covered skin. If your hands are just covered with really stubborn, stuck-on paint, rub paint thinner over the painted areas. The paint thinner will break down the paint particles and make the paint easier to remove.[6] Research source - Make sure you’re in a well-ventilated room to avoid breathing in the paint thinner fumes. 9 Toothbrush - Scrub off stubborn bits of paint after you wash your hands. Smaller areas, such as around your fingertips, under your fingernails, and in the creases of your hands, can be especially difficult to get paint off of. Take a clean toothbrush and scrub the paint off manually once you’ve washed it off from the rest of your hands.[7] Research source - Soaking the toothbrush in warm water can make the bristles a little softer and gentler. - You can also use a toothbrush to scrub any stubborn spots of paint off of your hands. Read Video Transcript Video Tips - Once you manage to get the paint off, apply a moisturizing lotion to help rehydrate and soothe your skin.[8] Research source - Try to wash off the paint as soon as you can. Once it dries and sets in, the paint can be more difficult to remove. - Wash your hands as many times as it takes to get the paint off of them. Warnings - Make sure you work in a well-ventilated area if you’re using paint thinner or acetone. Reader Success Stories - "I was extremely skeptical, but decided to use the vegetable oil method. I put a tablespoon of oil on my hands and rubbed it in and over the globs of paint adhered to my hands. I added a little salt, rubbed gently and watched the paint disappear!"..." more
无论你在涂油漆时多谨慎,你都很可能会把油漆弄到手指、手和指甲上。涂油漆时用毛巾裹住手是个好办法,这样油漆就不会弄到受伤。但无论你如何预防,油漆似乎都想黏在你的手和手指上。下面是一些便捷地除掉手上油漆的方法。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 用更强烈、刺激性更大的去除剂 - 1. - 2. 如果你没有丙酮,可以用化油剂。化油剂含有丙酮和一些别的成分。如果你身边没有洗甲水或丙酮,可以用化油剂代替。 - 要注意化油剂很强烈,不能接触皮肤两分钟以上。用完后马上用温和的肥皂和水冲洗,并可以抹一点护手霜。 - 3. 尝试用松节油。虽然用松节油会使皮肤干燥,但很多人都用它来去除手上或皮肤上的油性油漆。因为油性的油漆能溶解在松节油中,但不溶于水。[3] 研究来源 用一个棉毛巾蘸一点松节油擦在手上直到除掉油漆。需要时重复涂抹。 - 如果不想太干燥,可以使用蒸汽按摩霜——就像用来治疗咳嗽或感冒的按摩霜——这种按摩霜含有松节油。只要把蒸汽按摩霜涂在手上就可以了。 - 4. 使用矿油精(松节油替代物)。矿油精通常用来代替松节油来溶解或稀释油漆。[4] 研究来源 像使用松节油一样,用毛巾蘸一点矿油精搓掉油漆。 - 5. 使用卸妆油。[5] 研究来源 卸妆油比洗甲水的刺激性更低,并能保湿及对皮肤有好处,它含有更多天然的能有效去除油漆等物质的成分。用棉花球蘸一点卸妆油并轻轻揉搓有油漆的部位。 方法 2 方法 2 的 2: 使用温和的脱漆剂 - 1. 使用浓稠的护手霜或乳霜。虽然费时,但这种方法更温和,减轻皮肤的疼痛。这种方法能保持手的湿润,而不像丙酮一样使手干燥。 - 只需要多挤一点护手霜在油漆的位置,并用手涂匀就能去除油漆。护手霜涂在手上保持一两分钟,然后用毛巾或纸巾擦掉。必要时可重复操作。 - 2. - 3. 蛋黄酱。蛋黄酱是油和鸡蛋的乳化物,这意味着这种方法——跟上述的方法一样——是纯天然的。在手上涂上足够的蛋黄酱并等几分钟。用水和毛巾擦掉。这种方法会让你的手湿润光滑。 - 4. 黄油或人造黄油。[6] 研究来源 黄油和人造黄油所含的油可以使喷漆难以附着在手上,这样你就可以把它除掉。把黄油或人造黄油涂在手上至少一分钟。然后用粗制盐(粗粒盐或海盐)搓掉油漆。由于使用完后你的手会变得油腻腻,因此要用温和的肥皂洗手。 - 5. 小苏打和水做的膏状物。把等量的小苏打和水混合(或多一点的小苏打)。把这种混合物涂在手上,充分覆盖有油漆的位置。搓手一分钟后,油漆就应该很容易除掉。 - 如果你用手搓不掉油漆,可以在小苏打混合物中加入盐或糖。虽然盐和糖都有去湿的作用(意味着它们会吸走你皮肤的水分),但它们对你的手不会有太大伤害。 小提示 - 你还可以把洗手液涂在手上,等它干了在除掉喷漆。对于染色性或油性的油漆都可以用这种方法。洗手液能阻止油漆粘住或渗入皮肤。然后用更多的肥皂和水清洗就可以了。 - WD40®效果显著。但用完后它会使你的手油腻腻的,你需要用洗洁精来洗手。 - 涂油漆时戴上手套是个好办法。 - Goo Gone®对于除掉刚弄上的油漆很有效,而且也不会留下油腻的残留物。
Nhiều bà mẹ đang nuôi con nhỏ muốn vắt sữa để dành cho con bú khi họ không ở bên cạnh. Vì sức khoẻ của em bé, bạn cần đảm bảo sữa không bị hỏng. Có nhiều cách để bảo quản tốt sữa mẹ. May mắn thay, việc nhận biết sữa còn tươi hay không cũng đơn giản và quen thuộc với nhiều người. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Nhận biết sữa bị hỏng - 1. Đừng lo khi sữa có màu sắc và kết cấu lạ. Màu sắc và kết cấu của sữa mẹ thay đổi là bình thường. Hiện tượng này thường cho thấy sự thay đổi nhu cầu dinh dưỡng của em bé. Vẻ ngoài không phản ánh độ tươi của sữa mẹ.[1] Nguồn nghiên cứu - Màu sắc của sữa có thể thay đổi trong thời gian lưu trữ, thậm chí trong một lần cho bé bú. Thỉnh thoảng sữa có màu hơi xanh, vàng, thậm chí hơi nâu cũng là bình thường. - Sữa cũng có thể tách thành lớp sữa nhẹ hơn và lớp kem đặc hơn. Hiện tượng này không có gì đáng lo, nhưng bạn nên lắc nhẹ để hai lớp hoà tan với nhau. - 2. Cẩn thận với sữa mẹ đã trữ được 3 ngày. Thường thì sữa mẹ có thể trữ lâu hơn 3 ngày nhiều, nhưng thời hạn của nó phụ thuộc đáng kể vào điều kiện bảo quản. Sau 3 ngày trữ trong tủ lạnh, bạn nên ngửi sữa thật cẩn thận để đảm bảo là sữa còn tươi..[2] Nguồn nghiên cứu - Tương tự, bạn nên cẩn thận nếu sữa mẹ để bên ngoài hơn 3 tiếng mà không trữ lạnh.[3] Nguồn nghiên cứu - Bạn có thể để sữa trong phòng từ 3 đến 6 tiếng, tuỳ vào độ mát của phòng. Nếu trữ sữa trong thùng lạnh cách nhiệt, bạn có thể sử dụng an toàn trong vòng 24 tiếng. - 3. Kiểm tra mùi chua. Sữa mẹ bị chua cũng có mùi chua đặc trưng như sữa bò bị chua. Đây là cách duy nhất chắc chắn để xác định sữa bị hỏng. - 4. Đừng lo nếu sữa có mùi như kim loại hoặc xà phòng. Một số người thấy sữa mẹ có vị như kim loại hoặc xà phòng sau một thời gian lưu trữ. Mùi vị này không phải là dấu hiệu sữa bị hỏng, và đa phần các em bé cũng không chê. - Nếu bé không chịu bú, bạn hãy thử đun nóng trước khi trữ sữa để khử mùi. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Ngăn ngừa sữa hỏng - 1. Cất sữa sâu bên trong tủ lạnh. Nếu bạn để sữa ở cánh cửa hoặc gần cửa tủ lạnh, nó sẽ tiếp xúc với nhiệt hoặc sự thay đổi nhiệt độ mỗi khi đóng mở tủ lạnh. Vị trí sâu bên trong sẽ lạnh hơn và bảo đảm hơn.[4] Nguồn nghiên cứu - 2. Trữ sữa trong vật đựng kín. Bình sữa thuỷ tinh, bình dùng một lần hoặc túi “sữa mẹ” là tốt nhất. Chất liệu nhựa cứng polypropylene hoặc polybutylene tốt hơn túi nhựa mềm polyethylene. - Bạn cũng cần đảm bảo các hộp đựng thức ăn khác trong tủ lạnh cũng phải đóng kín để sữa không bị ngấm mùi các thứ khác. - Một hộp muối nở để trong tủ lạnh có thể giúp hút mùi thức ăn trong tủ lạnh.[5] Nguồn nghiên cứu - 3. Ghi ngày trên bình đựng sữa. Ghi ngày trên bình đựng sữa mẹ để cho em bé bú các bình cũ trước và trước khi sữa bị hỏng. Bạn có thể ghi ngày lên từng bịch sữa hoặc đựng chung các bịch sữa trong cùng một tuần hoặc một tháng trong một túi hoặc hộp và ghi nhãn bên ngoài. - 4. Đông lạnh sữa mẹ. Nếu không định dùng hết trong 5-8 ngày, bạn nên đông lạnh sữa mẹ. Đặt các bịch sữa sâu bên trong tủ đông. Dùng sữa trong vòng 24 giờ sau khi rã đông.[6] Nguồn nghiên cứu - Tuỳ vào tần suất mở tủ đông, sữa mẹ có thể bảo quản được trong khoảng 3 tháng đến 1 năm.[7] Nguồn nghiên cứu - Không dùng lò vi sóng để rã đông sữa. Bạn có thể rã đông sữa dưới vòi nước ấm. Đừng đun sôi sữa. - Sữa tách thành hai lớp sữa và kem khi đông lạnh là bình thường. Bạn hãy khuấy nhẹ để hai lớp hoà tan với nhau.[8] Nguồn nghiên cứu - 5. Đun nóng sữa nếu em bé không chịu bú vì có mùi xà phòng. Nếu thấy sữa có mùi như xà phòng khiến em bé khó chịu, bạn có thể thử đun nóng sữa. Đun nóng đến 82 độc C (có bong bóng nổi lên, nhưng không sôi mạnh). Làm nguội và trữ lạnh sữa ngay sau đó. - Đừng đun nóng nếu em bé vẫn chịu bú sữa. Lượng dinh dưỡng trong sữa sẽ bị giảm chút ít khi đun nóng.[9] Nguồn nghiên cứu Cảnh báo - Nếu bạn đang cho con bú mà bị bệnh hoặc uống thuốc, hãy hỏi ý kiến bác sĩ về cách bảo quản sữa mẹ.
Some moms like or need to express breast milk so that their baby can be fed when they're not around. It is important for your baby’s health that this milk does not go rancid. There are a variety of ways to ensure that it keeps. Luckily, verifying that it is fresh should be a simple and largely familiar process. Steps Method 1 Method 1 of 2: Testing for Spoilage - 1. Don’t be afraid of odd colors and textures. It is common for the color and the texture of your milk to change. Much of this reflects the changing dietary needs of your baby. Appearance is no way to judge the freshness of milk .[1] Research source - It is common for the color of milk to change during the course of storage or even a single feeding. It is natural for the milk to occasionally have a bluish, greenish, yellowish, or even brownish color. - It is also common for it to separate into layer of lighter milk and more dense cream. This is not dangerous, but you should gently swirl it to mix the two together. - 2. Be careful with milk that is three days old. Expressed milk can often last much longer than this, but its shelf life varies considerably depending upon the details of its storage. After three days in the refrigerator, you should smell the milk carefully to verify that it is fresh.[2] Research source - Similarly, you should be careful if the milk has been out for three hours without being refrigerated.[3] Research source - It is okay to store milk at room temperature from three to six hours depending on how cool the room is. If you are storing milk in an insulated cooler, it is safe to leave it in the cooler for 24 hours. - 3. Test for sour smell. Sour breast milk has the same strong, distinctive smell that sour cow milk has. This is the one and only meaningful way to determine if milk is rancid. - 4. Don’t fret over a metallic or soapy smell. Some mothers will find that their milk will over time develop a soap like or metallic taste if stored. This taste is not a sign of spoilage and most babies do not mind it. - If your baby does reject it, try scalding it before storing to halt the development of this smell. Method 2 Method 2 of 2: Preventing Spoilage - 1. Store in the back of the fringe. Keeping the milk on or near the door will expose it to more heat or temperature fluctuations from the opening and closing of the refrigerator. In the back the milk will be colder and more likely to keep.[4] Research source - 2. Store in a tightly sealed container. Glass, disposable bottle liners, or “mother’s milk” bags are best. Polypropylene or polybutylene hard plastics are preferable to soft plastic polyethylene bags. - It is also important to ensure that other containers in the fridge are closed tightly so that that the milk does not absorb these other odors. - A box of baking soda in the refrigerator can help absorb other smells.[5] Research source - 3. Date containers of milk. Writing the date you expressed the milk on the container can help you make sure you use the older milk first and before it spoils. You can label each container or put all milk from the same week or month together in a bag or box that is labeled. - 4. Freeze the milk. If you do not plan to use the milk in five to eight days, you should freeze it. Place it in a tightly sealed container in the back of the freezer. Use within 24 hours after thawing.[6] Research source - Depending upon how frequently you open the freezer, your milk can last for anywhere from three months to a year.[7] Research source - Do not use a microwave to thaw the milk. Thaw it under warm, running water. Do not bring to boil. - It is natural for it to separate into milk and cream while frozen. Swirl it gently to mix these together.[8] Research source - 5. Scald milk with a soapy flavor, if your baby won't drink it. If you find that your milk has a soapy flavor and that this is a problem for your baby, you can try scalding it. Heat to about 180 °F (82.2 °C) (it should show signs of a full bubble, but not a rolling boil). Immediately afterward cool and store the milk. - If this flavor does not bother your child, do not scald it. The milk will lose some of its nutrients in the process.[9] Research source Warnings - If you are sick or on medication and breastfeeding, talk to your doctor for advice on the suitability of storing pumped milk. Reader Success Stories - "I only express small amounts of milk so my 6 month old can have it with her baby porridge for breakfast. Storing at the back of the fridge helps stop milk tasting funny. I rely on how it smells rather than taste alone to judge if it's still consumable."..." more
有些母亲喜欢或者需要将母乳挤出并存放起来,这样当她们有事离开的时候,宝宝就不会饿肚子了。母乳腐坏变质会严重影响宝宝的身体健康。你可以通过很多方法给母乳保鲜。另外,辨别母乳是否新鲜的方法也很简单,大多数人都能熟练掌握。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 检查母乳是否变质 - 1. 不要担心母乳的颜色和结构变得异常。母乳的颜色和结构发生改变是很正常的现象。大多数时候,这些改变反应了宝宝饮食需求的变化。外观不是判断母乳新鲜度的依据。[1] 研究来源 - 储存甚至喂食过程中,母乳的颜色都可能改变,这是很正常的。母乳的颜色偶尔会有些偏蓝,偏绿,偏黄,甚至偏咖啡色,这都是自然的现象。 - 母乳分层也是比较常见的现象。分层后的母乳上部分较稀,下部分浓度更高,像奶油。母乳分层并不危险,只是喂食前,你要轻轻摇晃奶瓶,让两部分再次融合。 - 2. - 3. 检查母乳是否发酸。母乳变酸后闻起来就像是变酸的牛奶,气味浓烈又独特。闻气味是辨别母乳是否腐败的唯一有效方法。 - 4. 不要因为母乳闻起来有金属味或肥皂味而发愁。有些妈妈发现随着存放时间变长,母乳会散发出肥皂或者金属的味道。这种气味不是腐败的标志,而且大多数宝宝不会介意这种味道。 - 如果宝宝拒绝喝奶,就把母乳烧到微微沸腾,然后存放在冰箱里,这样就可以去除异味了。 方法 2 方法 2 的 2: 防止母乳变质 - 1. 将母乳存放在冰箱的后方。如果将母乳存放在冰箱门上或者靠近冰箱门的位置,开关冰箱时,母乳很容易暴露在高温下,并且这些位置温度的波动更大。冰箱后部温度更低,所以母乳放在这里保质期更长。[4] 研究来源 - 2. 将母乳储存在密封容器中。储存母乳最理想的容器包括玻璃罐,奶瓶的一次性塑料内胆,或者储奶袋。聚丙烯或聚丁烯硬塑料比聚乙烯软塑料储奶袋更适合用来储存母乳。 - 你还要检查冰箱里的其它容器是否盖紧,否则牛奶会吸收其它食物的气味。 - 在冰箱里放一盒小苏打能吸收其它食物的气味。[5] 研究来源 - 3. 在装母乳的容器上写下日期。将挤奶的日期写在装母乳的容器上,给宝宝喝的时候先拿日期最靠后的母乳,这样就能在母乳变质前把它喝光了。你可以在每个容器上做记号,或者将同一周或同一个月的母乳放在相同的,做有记号的包包或盒子里。 - 4. - 5. 如果宝宝不喝有肥皂味的母乳,就将母乳微微烧开。如果你发现母乳闻起来有肥皂味,宝宝也不爱喝,就试着将母乳烧开。母乳只需加热至82℃即可(这时你会看到母乳表面冒出完整的泡泡,但并没有完全沸腾)。冒泡后立即将母乳挪开,放凉,然后倒入容器存储。 - 如果宝宝不在乎母乳有异味,就不用加热了。加热过程中,母乳会丧失部分的营养。[9] 研究来源 警告 - 如果你在哺乳期间生病了,或者正在服用药物,你可以咨询医生,问问你的母乳是否还适合储存。
Mặc dù Omegle có thể là một nơi thú vị để trò chuyện qua video với người lạ, nhưng sẽ có lúc bạn phát hiện ra tài khoản của mình bị chặn không vì lý do gì cả. Thật không may khi bạn không có cách nào để liên hệ với nhân viên tại Omegle để yêu cầu bỏ chặn. Nếu bạn không có kiên nhẫn để chờ đến khi hết bị chặn, bài viết này sẽ cung cấp nhiều cách giúp bạn tiếp tục trò chuyện qua video kể cả sau khi đã bị Omegle chặn. Các bước - 1. Chờ vài ngày để hết bị chặn. Tình trạng bị chặn trên Omegle có thể kéo dài từ một tuần đến sáu tháng tùy thuộc vào độ nghiêm trọng của hành động khiếm nhã.[1] Nguồn nghiên cứu Thường xuyên kiểm tra lại để xem tài khoản đã hết bị chặn chưa. - Nếu bạn lặp lại hành động khiếm nhã hoặc thực hiện hành vi trái với quy định của Omegle, địa chỉ IP của bạn sẽ bị chặn vĩnh viễn. - Có thể bạn phát hiện ra tài khoản của mình bị chặn mà không có lý do cụ thể; mặc dù vậy, hãy kiểm tra điều khoản của Omegle để biết liệu bạn có vi phạm chính sách của họ hay không. Điều khoản hiển thị ở gần cuối trang https://www.omegle.com.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Tìm dịch vụ VPN tốc độ cao, đáng tin cậy. VPN (mạng riêng ảo) cho phép bạn ngụy trang địa chỉ IP bằng cách chuyển lưu lượng web qua máy chủ ở địa điểm khác. Omegle sẽ nghĩ rằng bạn kết nối dưới dạng máy chủ VPN mà không phải từ hệ thống mạng gia đình. Dịch vụ VPN thường có tốc độ chậm, nên bạn cần tìm kết nối tốc độ cao. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với việc trò chuyện qua video.[3] Nguồn nghiên cứu - Một số dịch vụ VPN phổ biến là Norton Secure VPN, Express VPN và Nord. Dịch vụ VPN có thu phí, nhưng bạn thường được hoàn tiền nếu nó không hiệu quả với Omegle. - Bạn có thể thử các trang proxy miễn phí để truy cập Omegle, nhưng hầu hết các trang này đều sẽ bị chặn. Hãy tìm hiểu thêm nếu bạn muốn thử. Một số lựa chọn miễn phí phổ biến là VPNBook, FilterBypass và Megaproxy. - Nếu bạn thường bị chặn, việc sử dụng dịch vụ VPN không phải là cách tiếp cận tương đối tốn kém. Tốt hơn hết bạn nên dùng hệ thống mạng khác hoặc chờ đến khi hết bị chặn. - 3. Kết nối với hệ thống mạng khác. Nếu địa chỉ IP của mạng không dây tại nhà bị chặn, hãy thử kết nối với mạng không dây khác trong cùng phạm vi. Bạn cũng có thể đem máy tính đến địa điểm khác, chẳng hạn như nhà của bạn bè, thư viện hoặc quán cà phê có mạng không dây miễn phí. - Đừng trò chuyện qua video tại nơi công cộng. Khi bạn đi đâu đó để sử dụng Omegle, hãy đảm bảo bạn có không gian riêng tư mà không ai có thể nhìn thấy màn hình thiết bị. - 4. Lấy địa chỉ IP khác. Nếu bạn kết nối mạng qua DSL hoặc modem cáp quang, thường thì bạn sẽ được nhà mạng cấp địa chỉ IP động. Những địa chỉ IP này thuộc về modem của bạn trong một khoảng thời gian nhất định trước khi nhà mạng làm mới modem với địa chỉ mới. Đôi khi bạn có thể buộc quy trình diễn ra nhanh chóng bằng cách tắt nguồn của modem trong một khoảng thời gian. Cách thực hiện như sau: - Tìm địa chỉ IP bằng cách truy cập https://www.google.com và tìm kiếm what's my ip address? (địa chỉ ip của tôi là gì?). Hãy viết lại thông tin để bạn có thể kiểm tra sau. - Ngắt kết nối modem và để yên khoảng một tiếng. Thời gian cần thiết để máy chủ cấp địa chỉ IP mới sẽ tùy vào từng nhà mạng. - Kết nối modem với nguồn điện và chờ nó kết nối lại với mạng internet. - Tìm kiếm địa chỉ IP của bạn trên Google một lần nữa để biết nó đã thay đổi hay chưa. Nếu địa chỉ IP đã thay đổi, bạn có thể sử dụng Omegle. Nếu chưa, hãy thử ngắt kết nối modem trong khoảng thời gian dài hơn, chẳng hạn như qua đêm. - 5. Trò chuyện trên chương trình thay thế Omegle. Nếu bạn không còn lựa chọn nào khác, hãy thử một trong các dịch vụ trò chuyện qua video có trên mạng internet. Một số lựa chọn phổ biến là Chatroulette, Chatrandom và Tinychat. Đảm bảo bạn hiểu quy định của từng trang trước khi trò chuyện để tránh bị chặn. Lời khuyên - Để tránh bị chặn trong tương lai, đừng nói lời khiếm nhã hoặc chiếu hình ảnh không phù hợp. Đừng liên tục làm phiền người trò chuyện cùng bạn. - Không sử dụng Omegle nếu bạn dưới 13 tuổi. Bạn có thể dùng Omegle nếu dưới 18 tuổi, nhưng phải có sự cho phép của cha mẹ hoặc người giám hộ. - Không quay hình ảnh khỏa thân hoặc thực hiện hành vi quấy rối tình dục.
Although Omegle can be a fun place to video chat with strangers, you may find that you've been banned for seemingly no reason. Unfortunately, there's no way to contact someone at Omegle to ask that the ban be reversed. If you don't have the patience to wait out your ban, this wikiHow will teach you different ways to keep video chatting even after you're banned by Omegle. Steps - 1. Wait a few days for the ban to lift. Omegle bans can last anywhere from a week to six months depending on the severity of the offense.[1] Research source Check back every so often to see if the ban has been lifted. - If you're a repeat offender or have done something Omegle finds particularly reprehensible, your IP address may be permanently banned. - While you might find yourself banned for no apparent reason, check Omegle's terms to see if you've actually violated one of their policies. The terms appear on https://www.omegle.com near the bottom of the page.[2] Research source - 2. Find a fast, reliable VPN service. VPNs (virtual private networks) allow you to mask your IP address by routing your web traffic through a server in another location. Omegle will think you're connecting as the VPN server and not from your home network. VPN services will often result in slower speeds, so you'll want to find one with a fast connection. This is especially important for video chatting. [3] Research source - Some popular VPN services are Norton Secure VPN, Express VPN, and Nord. VPNs cost money, but you can usually get a refund if the service won't work with Omegle. - You can try free proxy sites to access Omegle, but most of these will be banned already. See Use a Proxy for details if you want to try anyway. Some popular free options are VPNBook, FilterBypass, and Megaproxy. - If you get banned often, using a VPN is not going to be a very economical approach. You'll be better off using a different network or waiting for the ban to expire. - 3. Connect to a different network. If the IP address of your home wireless network is banned, try connecting to a different wireless network that's in range. You may also want to take your computer to another location, such as a friend's house, a library, or coffee shop that provides free Wi-Fi access. - Video chatting in public is not advised. If you go somewhere else to get on Omegle, make sure you're in a private area where nobody else can see your screen. - 4. Get a different IP address. If you're connected to the internet through DSL or a cable modem, you're usually automatically assigned a dynamic IP address by your ISP. These IP addresses belong to your modem for a specific amount of time before your ISP refreshes it with a new one. You can sometimes force the process along more quickly by disconnecting your modem from power for a period of time. Here's how: - Find out your IP address by visiting https://www.google.com and searching for what's my ip address?. Write it down so you can check it later. - Unplug your modem and let it sit for about an hour. The actual amount of time it will take to trigger the servers to assign you a new IP address varies by provider. - Plug the modem back in and wait for it to reconnect to the internet. - Search Google again for your IP address to see if it has changed. If so, you should be able to get back onto Omegle. If not, try unplugging the modem for a longer period of time, such as overnight. - 5. Chat on an Omegle alternative. If you've run out of options, try one of the other random video chat services on the internet. Some popular options are Chatroulette, Chatrandom, and Tinychat. Make sure you understand each site's rules before chatting to avoid further bans. Tips - To avoid being banned in the future, do not speak offensively or show offensive footage. Do not spam the people you talk to, either. - Don't use Omegle if you are under 13. You can use Omegle if you're under 18, but only with a parent or guardian's permission. - Do not broadcast nudity or sexually harass other users. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
虽然Omegle可能很有趣,可以和陌生人视频聊天,但你可能会遇到自己莫名其妙被禁封的情况。遗憾的是,你没有办法联系Omegle的人员并要求撤销禁封。如果你没有耐心等待禁封结束,本文将教你几种方法在被Omegle禁封后继续视频聊天。 步骤 - 1. 等几天禁封就会解除。Omegle禁封可能持续一周到六个月,具体取决于违规的严重程度。[1] 研究来源 隔一段时间就去看看禁封是否解除了。 - 如果你多次违规,或者Omega认为你的行为特别应该受到处罚,那么你的IP地址可能会被永久禁封。 - 虽然你可能觉得自己是被无缘无故禁封的,但你可以查看一下Omegle的条款,看看你是否真的违反了他们的一项政策。这些条款在 https://www.omegle.com 页面底部附近。[2] 研究来源 - 2. 寻找一个快速、可靠的VPN服务。虚拟专用网(VPN)允许你通过其他位置的服务器路由网络流量,从而隐藏你的IP地址。Omegle会认为你连接的是VPN服务器,而不是你的家庭网络。VPN服务通常会导致网速变慢,所以你需要找网速快些的VPN。这对视频聊天尤其重要。[3] 研究来源 - 一些常用的VPN服务包括Norton Secure VPN、Express VPN和Nord。VPN需要花钱,但如果这些服务不适用于Omegle,你通常都能申请退款。 - 你可以尝试免费的代理网站来访问Omegle,但这些网站中的大多数已经被禁封了。如果你想尝试,请查看使用代理服务器获取详细信息。一些常用的免费代理网站包括VPNBook、FilterBypass和Megaproxy。 - 如果你经常被禁封,使用VPN就不合算了。你最好换一个网络,或者等禁封到期。 - 3. 连接其他网络。如果你的家庭无线网络IP地址被禁封,尝试连接附近的其他无线网络。你还能把电脑带到其他地方,比如朋友家、图书馆或提供免费Wi-Fi接入的咖啡店。 - 不建议在公共场合视频聊天。如果你去其他地方使用Omegle,要确保自己是在一个私人区域,其他人无法看到你的屏幕。 - 4. 获取不同的IP地址。如果你通过DSL或电缆调制解调器连接到互联网,互联网服务提供商(ISP)通常会自动为你分配一个动态IP地址。这些IP地址在一段时间内是调制解调器专用的,之后ISP就会刷新一个新的IP地址。有时,你可以通过将调制解调器断开电源一段时间来加快这个过程。方法如下: - 访问 https://www.google.com 并搜索what's my ip address?来查看自己的IP地址。把地址记下来,方便你后面查看。 - 拔掉调制解调器的插头,让它静置一个小时左右。触发服务器为你分配新IP地址所需的实际时间因网络供应商而异。 - 插入调制解调器,等它重新连接到互联网。 - 再次用谷歌搜索你的IP地址,看看是否有变化。如果变成了新的IP地址,那你就能访问Omegle了。如果还没有变化,那就试着拔掉调制解调器,并断电一段较长的时间,比如一整夜。 - 5. 使用其他服务聊天。如果你已经没有选择了,试试互联网上的其他视频聊天服务。一些流行的视频聊天服务包括Chatroulette、 Chatrandom和Tinychat。确保在聊天前弄清楚每个网站的规则,免得再次被禁封。 小提示 - 为了避免以后被禁封,不要发表攻击性言论或播放攻击性视频。也不要对和你聊天的人发送垃圾信息。 - 如果你不到13岁,不要使用Omegle。如果你未满18岁,可以使用Omegle,但必须得到父母或监护人的许可。 - 不要传播包含裸体的内容,也不要性骚扰其他用户。
Phép trừ phân số trông có thể hơi khó hiểu lúc đầu, nhưng với một số phép nhân và phép chia cơ bản, bạn sẽ có được phép trừ đơn giản. Nếu các phân số nhỏ hơn 1, hãy đảm bảo rằng mẫu số của chúng giống nhau trước khi trừ các tử số. Nếu có hỗn số và số nguyên, hãy đổi chúng thành các phân số lớn hơn 1. Bạn cũng cần đảm bảo các mẫu số giống nhau trước khi trừ các tử số. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tìm bội số chung nhỏ nhất và thực hiện phép trừ - 1. Liệt kê bội số của mẫu số nếu cần. Nếu mẫu số của các phân số khác nhau, bạn cần làm cho chúng giống nhau. Liệt kê bội số của từng mẫu số để bạn có thể tìm thấy bội số chung của cả hai mẫu số. Ví dụ: nếu bạn đang thực hiện phép tính 1/4 - 1/5, hãy liệt kê tất cả bội số của 4 và 5 và bạn sẽ tìm được 20.[1] Nguồn nghiên cứu - Vì bội số của 4 bao gồm 4, 8, 12, 16, 20 và bội số của 5 bao gồm 5, 10, 15 và 20, 20 là bội số chung nhỏ nhất của chúng. - Nếu mẫu số đã giống nhau, bạn có thể bỏ qua để trừ các tử số. - 2. Nhân cả tử số và mẫu số để có được mẫu số giống nhau. Sau khi tìm được bội số chung nhỏ nhất cho các phân số không giống nhau, hãy thực hiện phép nhân đối với các phân số để mẫu số của chúng trở thành bội số chung nhỏ nhất.[2] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: nhân 1/4 với 5 để được mẫu số là 20. Bạn cũng cần nhân tử số với 5, do đó 1/4 sẽ thành 5/20. - 3. Tạo các phân số tương đương cho tất cả các phân số trong phương trình. Hãy nhớ rằng nếu bạn điều chỉnh 1 phân số trong bài toán, bạn cần điều chỉnh tất cả các phân số sao cho chúng tương đương nhau.[3] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: nếu bạn đã điều chỉnh 1/4 để trở thành 5/20, hãy nhân 1/5 với 4 để có được 4/20. Bài toán gốc 1/4 - 1/5 trở thành 5/20 - 4/20. - 4. Trừ các tử số và giữ mẫu số giống nhau. Nếu bài toán ban đầu đã có mẫu số giống nhau hoặc bạn đã tạo ra các phân số tương đương có cùng mẫu số, hãy trừ các tử số. Viết kết quả và sau đó viết mẫu số bên dưới.[4] Nguồn nghiên cứu - Hãy nhớ không trừ các mẫu số. - Ví dụ, 5/20 - 4/20 = 1/20. - 5. Rút gọn kết quả. Sau khi có đáp án, hãy kiểm tra xem bạn có thể rút gọn tiếp không. Tìm ước số chung lớn nhất của tử số và mẫu số và chia cả tử số và mẫu số cho số này. Ví dụ: nếu bạn có đáp án là 24/32, thì ước số chung lớn nhất là 8. Chia cả tử số và mẫu số cho 8 ta được 3/4.[5] Nguồn nghiên cứu - Tùy thuộc vào kết quả, bạn có thể không thể rút gọn được tiếp. Ví dụ: 1/20 không thể rút gọn thêm nữa. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trừ các hỗn số - 1. Chuyển các hỗn số thành phân số lớn hơn 1. Hỗn số là số bao gồm số nguyên và phân số. Để phép trừ được thực hiện dễ dàng hơn, hãy chuyển toàn bộ hỗn số thành phân số. Điều này có nghĩa là tử số sẽ lớn hơn mẫu số.[6] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, 2 3/4 - 1 1/7 sẽ thành 11/4 - 8/7. - 2. Tìm mẫu số chung nếu cần thiết. Tìm bội số chung nhỏ nhất của cả hai mẫu số để tìm mẫu số giống nhau cho các phân số. Ví dụ: nếu bạn đang thực hiện phép tính 11/4 - 8/7, hãy liệt kê tất cả các bội số của 4 và 7, ta sẽ tìm được 28.[7] Nguồn nghiên cứu - Vì bội số của 4 bao gồm 4, 8, 12, 16, 20, 24, 28 và bội số của 7 bao gồm 7, 14, 21 và 28, vậy 28 là bội số chung nhỏ nhất của chúng. - 3. Tạo các phân số bằng nhau nếu bạn phải thay đổi mẫu số. Bạn cần chuyển mẫu số thành bội số chung nhỏ nhất. Để làm điều này, hãy thực hiện phép nhân cả phân số.[8] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: để mẫu số của 11/4 trở thành 28, bạn cần nhân cả phân số với 7. Phân số sẽ trở thành 77/28. - 4. Điều chỉnh tất cả các phân số trong bài toán thành phân số tương đương. Nếu bạn đã thay đổi mẫu số của 1 trong các phân số trong bài toán, bạn cần điều chỉnh các phân số khác để tỷ lệ của chúng vẫn bằng với đề bài ban đầu.[9] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: nếu bạn đã điều chỉnh 11/4 thành 77/28, hãy nhân 8/7 với 4 để có được 32/28. Bài toán 11/4 - 8/7 trở thành 77/28 - 32/28. - 5. Trừ các tử số và giữ nguyên mẫu số. Nếu mẫu số giống nhau ngay từ đầu hoặc bạn đã chuyển đổi thành các phân số tương đương, thì bạn có thể trừ các tử số luôn. Viết kết quả và đặt lên trên mẫu số. Hãy nhớ đừng trừ mẫu số.[10] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, 77/28 - 32/28 = 45/28. - 6. Rút gọn kết quả tìm được. Bạn cần chuyển kết quả thành một hỗn số. Hãy bắt đầu bằng cách chia tử số cho mẫu số để được số nguyên. Sau đó viết phần còn lại ra. Đây sẽ là tử số. Đặt tử số lên trên mẫu số. Rút gọn phân số nếu được.[11] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: 45/28 trở thành 1 17/28 vì 45 chia cho 28 được 1 dư 17. Lời khuyên - Nếu muốn, bạn có thể tính các hỗn số mà không cần phải chuyển thành phân số lớn hơn 1. Trừ các số nguyên và sau đó trừ tử số nếu các phân số có mẫu số giống nhau.
Subtracting fractions may look a little confusing at first but with some basic multiplication and division, you'll be ready for simple subtraction. If the fractions are proper, ensure that the denominators are the same before you subtract the numerators. If the fractions are mixed and you have whole numbers, turn them into improper fractions. You'll also need to make sure the denominators are the same before subtracting the numerators. Steps Method 1 Method 1 of 2: Finding the Least Common Multiple and Subtracting - 1. List multiples of the denominators if necessary. If the denominators of your fractions aren't the same, you'll need to make them the same. List the multiples of each denominator so you can find a number that both denominators have in common. For example, if you're doing 1/4 - 1/5, list all the multiples of 4 and 5 to find 20.[1] Research source - Since the multiples of 4 include 4, 8, 12, 16, 20 and the multiples of 5 include 5, 10, 15, and 20, 20 is the lowest number they have in common. - If the denominators are already the same, you can skip straight to subtracting the numerators. - 2. Multiply both the numerator and denominator to get like denominators. Once you've found the lowest common multiple for your unlike fractions, multiply the fraction so the denominator becomes the least common multiple.[2] Research source - For example, multiply 1/4 by 5 to get a denominator of 20. You'll also need to multiply the numerator by 5, so 1/4 becomes 5/20. - 3. Make equivalent fractions for all of the fractions in the equation. Keep in mind that if you adjust 1 of the fractions in the problem, you'll need to adjust all of the fractions so they're equivalent.[3] Research source - For example, if you've adjusted 1/4 to become 5/20, multiply the 1/5 by 4 to get 4/20. The original problem 1/4 - 1/5 becomes 5/20 - 4/20. - 4. Subtract the numerators and keep the denominator the same. If you started with denominators that were the same or you made equivalent fractions with the same denominator, subtract the numerators. Write the answer and then write the denominator underneath it.[4] Research source - Remember not to subtract the denominators as well. - For example, 5/20 - 4/20 = 1/20. - 5. Simplify your answer. Once you have your answer, check to see if you can simplify it. Find the greatest common factor of the numerator and denominator and divide both numbers by it. For example, if you had an answer of 24/32, the greatest common factor is 8. Divide both numbers by 8 to get 3/4.[5] Research source - Depending on your answer, you may not be able to simplify it. For example, 1/20 can't be reduced further. Method 2 Method 2 of 2: Subtracting Mixed Numbers - 1. Change the mixed numbers into improper fractions. Mixed numbers are whole numbers with fractions. To make it easier to subtract, turn the whole numbers into fractions. This will mean that the numerator will be larger than the denominator.[6] Research source - For example, 2 3/4 - 1 1/7 will become 11/4 - 8/7. - 2. Find a common denominator if necessary. Find the lowest common multiple of both denominators so you can make a like denominator for the fractions. For example, if you're doing 11/4 - 8/7, list all the multiples of 4 and 7 to find 28.[7] Research source - Since the multiples of 4 include 4, 8, 12, 16, 20, 24, 28 and the multiples of 7 include 7, 14, 21, and 28, 28 is the lowest number they have in common. - 3. Make equivalent fractions if you have to change the denominators. You'll need to make denominators become the lowest common multiple. To do this, multiply the entire fraction.[8] Research source - For example, to make the denominator for 11/4 become 28, multiply the fraction by 7. The fraction will become 77/28. - 4. Adjust all of the fractions in the problem to make them equivalent. If you've changed the denominator for 1 of the fractions in your problem, you'll need to adjust the other fractions so their ratios are still equal to the original problem.[9] Research source - For example, if you've adjusted 11/4 to become 77/28, multiply the 8/7 by 4 to get 32/28. The problem 11/4 - 8/7 becomes 77/28 - 32/28. - 5. Subtract the numerators and keep the denominator the same. If the denominators were the same to begin with or you've made equivalent fractions, you can now subtract the numerators. Write the answer and place it over the denominator. Remember not to subtract the denominator.[10] Research source - For example, 77/28 - 32/28 = 45/28. - 6. Simplify the answer. You'll probably need to change the answer into a mixed number. Start by dividing the numerator by the denominator to get a whole number. Then write how many parts you have left. This number will be the numerator. Place the numerator over the same denominator. Reduce this fraction if you can.[11] Research source - For example, 45/28 becomes 1 17/28 because 28 goes into 45 1 time and has 17 parts of 28 left over. Practice Problems and Answers Tips - If you prefer, you can work mixed numbers without turning them into improper fractions. Subtract the integers and then subtract the numerators from the fractions if they have like denominators. Reader Success Stories - "wikiHow has helped me in school, fashion, and everything else. I am forever grateful, thanks wikiHow."
null
Quả Kiwi, hay còn được biết đến là quả lý gai Trung Quốc, trông không hề hấp dẫn nếu bạn nhìn thấy chúng lần đầu. Tuy nhiên, đằng sau cái vỏ bên ngoài nhiều lông là phần cùi màu xanh (hoặc vàng), có hạt đen với phần lõi màu trắng và rất tốt cho sức khỏe. Có nhiều cách để cắt quả Kiwi tùy vào mục đích: bạn muốn giữ hay bỏ vỏ, muốn ăn trực tiếp hay dùng để trang trí. Bài viết này sẽ chỉ cho bạn một số cách! Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Để nguyên vỏ - 1. Chọn quả Kiwi. Quả nên có màu xanh nâu vào có lông màu nhạt. Cầm quả trong lòng bàn tay và bóp nhẹ để kiểm tra độ mềm của nó. Nếu quả quá mềm, có thể nó đã hỏng. Hãy chọn quả có độ mềm vừa phải vì như thế mới phù hợp để ăn. - 2. Rửa sạch. Nên rửa sạch để đảm bảo rằng các chất bẩn trên vỏ quả như vi trùng sẽ được loại bỏ. - 3. Bổ quả theo chiều ngang tại phần rộng nhất của quả. Nhớ là hãy dùng dao sắc và sạch. Tùy vào độ chín của quả mà bạn cũng có thể cắt ngang quả ngay. Tuy nhiên nếu quả hơi cứng, bạn có thể cần cắt thêm lần nữa để có thể cắt qua lõi. - Bây giờ bạn đã có thể ăn được bằng cách dùng thìa cạo phần cùi giống như bạn ăn trứng luộc. - Bạn có thể bỏ hạt nhỏ màu đen khi ăn nếu không thích, tuy nhiên những hạt này vẫn có thể ăn được. - 4. Cắt kiwi thành từng lát nhỏ. Nếu bạn muốn những lát cắt nhỏ và nhìn bắt mắt hơn, đầu tiên hãy cắt quả thành những lát tròn, cắt từ đầu này sang đầu kia và bỏ đi lát nhỏ ở hai đầu. Sau đó hãy cắt mỗi miếng làm đôi thành hai nửa vòng tròn. - Những lát cắt quả kiwi này là sự bổ sung tuyệt vời cho món sa lát và thêm một chút sắc màu nhiệt đới tô điểm cho các loại bánh, bánh xốp và các món tráng miệng. - Chúng cũng có thể dùng làm bữa ăn nhẹ cho trẻ nhỏ và ăn trưa ở trường học. Nếu bạn muốn bỏ vỏ trước khi thái, hãy làm theo phương pháp dưới đây. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Bỏ vỏ - 1. Cắt hai đầu của quả. Đặt quả lên thớt và cẩn thận cắt hai đầu của quả bằng dao nhỏ. Đừng tiếc hai đầu bỏ đi vì bạn phải làm thế mới lấy được phần cùi theo cách này. - 2. Cho thìa vào giữa phần vỏ và cùi. Bạn nên dùng loại thìa canh để làm. Cố gắng đặt thìa càng sát với vỏ càng tốt vì như thế bạn sẽ dễ lấy phần cùi ra hơn. - 3. Xoay thìa quanh quả miễn là thìa vẫn ở dưới phần vỏ. Làm như vậy vỏ sẽ tách ra khỏi phần cùi. Tùy vào kích cỡ chiếc thìa của bạn, bạn có thể xoay thìa nhiều lần để tách toàn bộ vỏ ra. - 4. Tách phần cùi khỏi vỏ. Một khi bạn xoay thìa xong, bạn có thể tách toàn bộ phần cùi ra khỏi vỏ và giữ nguyên được hoàn toàn hình dáng ban đầu của quả. - Bạn cùng có thể gọt vỏ bằng dao nhưng làm như vậy bạn có thể gọt đi cả phần cùi và nếu làm không khéo léo thì quả sau khi gọt trông sẽ rất xấu. - 5. Cắt quả ra làm đôi theo chiều dọc. Sau đó lại cắt tiếp ra làm bốn để phù hợp với ăn sa lát hay trang trí cùng với đĩa hoa quả. Hoặc, bạn có thể cắt thành các miếng hình lập phương theo nhiều kích cỡ khác nhau. Lời khuyên - Hãy tìm những quả có màu hơi vàng; chúng thường nhỏ hơn những quả màu xanh và có vỏ màu nâu rất mềm, cùi vàng và có vị ngọt hơn. - Bạn sẽ gọt vỏ dễ dàng hơn nếu nhúng quả vào trong nước nóng khoảng 60 giây. - Các phần của quả Kiwi đều có thể ăn được, kể cả vỏ. - Khi sử dụng cách thứ 2 "bỏ vỏ", bạn có thể tạo một đường rạch giữa phần ruột và phần vỏ để dễ dàng đưa thìa vào. - Quả Kiwi chứa một loại enzyme có thể làm mềm thịt. Enzyme này có thể làm ngăn quá trình đông đặc nên đừng cho quả Kiwi vào kem, thạch hay mứt vì chúng sẽ không đông đặc lại. - Ăn quả Kiwi xong, bạn có thể cảm thấy hơi ngứa một chút nên hãy uống thêm một chút nước hay sữa. - Bạn nên chọn con dao sắc để cắt vì dạo cùn làm bạn khó cắt và các miếng thái ra có thể trông không đẹp. Cảnh báo - Dùng dao sắc để gọt vì một con dạo cùn có thể dễ bị trượt khi gọt. - Rửa sạch quả trước khi ăn để loại bỏ các vi khuẩn độc hại. Chờ cho quả khô rồi mới cắt. Dùng giấy để lau khô quả sẽ không loại bỏ được hơi ẩm vì các sợi lông của quả có thể giữ lại nó. Những thứ bạn cần - Thớt - Khăn giấy - Dao sắc - Thìa (tùy chọn)
The kiwifruit, also known as a Chinese gooseberry, looks unappealing at first glance. However, its furry exterior holds a delicious treasure inside, a pretty green (or golden) flesh flecked with black seeds and a white center. There are numerous ways to cut a kiwifruit, depending on whether you like to leave the skin on or off, eat the fruit straight away, or use it for decorative purposes. This article explores some of the techniques.[1] Research source Steps Method 1 Method 1 of 2: With the Skin On - 1. Wash the kiwifruit. Washing the kiwifruit ensures that any possible contaminants on the skin, such as bacteria, are not transferred to the fruit itself. This way you will not get sick. - 2. Chop the kiwifruit in half, across the widest part. Use a clean, sharp fruit knife and a chopping board. Depending on the ripeness of the fruit, the knife should cut right through. If it's still a little hard, you may need to slice again to cut through the core.[2] Research source - At this point, you can eat the kiwifruit as it is, scooping the flesh out of the skin with a spoon, like you would eat a boiled egg.[3] Research source - Some people prefer to remove the small, black seeds from the kiwifruit, but this is completely optional as the seeds are perfectly edible. - 3. Cut the kiwifruit into circular slices. For smaller, more decorative slices of kiwifruit, cut the entire fruit into circular slices, working from one end to the other, discarding the end pieces. Then cut through the diameter of each circle to form small, kiwifruit semicircles.[4] Research source - These kiwifruit slices make a great addition to a decorative fruit salad and add a splash of tropical color to the tops of cakes, pavlovas and other desserts. - They also make a great bite-sized snack for small children and work well in school lunches. If you want to remove the skin before chopping, just follow the method below. Method 2 Method 2 of 2: With the Skin Removed - 1. Cut the ends off the kiwifruit. Place the kiwifruit on a chopping board and carefully slice off both ends of the fruit, using a small knife. Don't worry about wasting the fruit, you will need to expose a decent amount of the kiwi fruit's green flesh in order for this method to work.[5] Research source - 2. Insert a spoon between the skin and flesh of the kiwifruit. You can use a regular tablespoon to do this. Try to get the spoon as closely underneath the skin as possible, as this will make the fruit easier to remove.[6] Research source - 3. Rotate the spoon around the kiwifruit, beneath the skin. This will loosen the skin from the fruit. Depending on the size of the spoon, you may need to work on one side of the kiwi first, then switch to the other side to loosen all of the skin.[7] Research source - 4. Pop the fruit from the skin. Once all of the skin has been loosened, you should easily be able to slide the entire kiwi fruit out, leaving you with a perfectly smooth, cylindrical fruit.[8] Research source - It is also possible to just peel the kiwifruit with a knife, but you will inevitably remove some of the fruit doing it this way, and end up with a strangely-shaped kiwifruit. - 5. Slice the kiwifruit vertically in half. Then slice each half again to form little kiwifruit wedges, perfect for fruit salads or an attractively arranged fruit plate. Alternatively, you can easily dice the kiwifruit into cubes of any size.[9] Research source Read Video Transcript Video Tips - Every part of the kiwi fruit is edible, even the fuzzy skin. - Kiwifruit can make your mouth tingle a little bit; it is helpful to serve this fruit with a drink, such as water or milk. - If you have a soft kiwifruit, be aware that it tends to have a more tingly feeling in your mouth than the hard kiwis. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Use a sharp knife to cut with; a dull one can easily slip. - Wash fruit before you eat it to remove potentially harmful bacteria. Let it dry well before cutting. Drying with a paper towel will not remove enough moisture because of the fuzz. Things You'll Need - Cutting board - Paper towel - Sharp knife - Spoon (optional) Reader Success Stories - "My husband and I were discussing how to peel a kiwi, and we disagreed. So I found this page, it was very helpful, and it even provided two methods, so that we could each favor one, and still disagree."..." more
猕猴桃,也叫奇异果,第一眼看起来可能不怎么诱人。但是它毛毛的外皮下可藏着美味的宝贝——鲜绿色(或金色)的果肉,包着白色的心和黑色的种子。切猕猴桃有很多方式,具体取决于你是想留皮、直接吃掉果肉还是用它做装饰。本文将带你探索几种方法。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 留皮 - 1. 购买或自己种一个猕猴桃。猕猴桃一般是棕色绿心,表皮带有毛茸茸的短毛。握在手里轻轻捏一下,看猕猴桃是不是软的。如果太软的话,可能猕猴桃已经坏了。挑选一个一般软度的猕猴桃,因为这种最适合直接食用。 - 2. 洗猕猴桃。洗猕猴桃可以确保外皮上的任何污染物(比如细菌)都不会污染里面的果肉。 - 3. 在猕猴桃中间最长处将其一切两半。使用干净锋利的水果刀和砧板。一般来讲可以一刀切断,但是如果猕猴桃不是很熟的话,可能需要再切一次切断内芯。 - 你可以现在直接吃掉,用勺子挖出果肉,就像吃煮鸡蛋一样。 - 有些人喜欢去掉里面的小黑籽。但你完全可以把它们留下,因为它们是可以食用的。 - 4. 将猕猴桃切成圆片。想要更小、更有装饰性的猕猴桃片,你可以把整个猕猴桃切成圆片。然后再把每个圆片切成两个半圆。 - 这些猕猴桃片很适合加入装饰性的水果沙拉,也适合做蛋糕、奶油水果蛋白饼和其他甜点的顶部热带水果装饰。 - 它们也是儿童可以一口吃掉的完美零食,同时也可加入学校午餐。如果你想在切猕猴桃前去掉皮,请参考下列方法。 方法 2 方法 2 的 2: 去皮 - 1. 切掉猕猴桃的两端。将猕猴桃放在砧板上,小心地用小刀切掉两端。不要担心会浪费水果。这个方法需要露出足够多的绿色果肉才能进行。 - 2. 在猕猴桃的果肉和果皮之间插入一把勺子。你可以使用普通汤匙。勺子与果皮贴得越近越好,因为这样更容易挖出果肉。 - 3. 紧贴果皮,绕着果肉转动勺子。这样能让果皮和果肉脱离开。你可能需要先挖好一半,然后再转到另一半松动所有果皮。具体方法由你所用勺子的大小决定。 - 4. 将果肉从果皮下挖出。一旦整个果皮都松动后,你应该可以很容易地将整个果肉取出了。这样你就能取出一个完美的光滑圆柱体的果肉。 - 你也可以只用小刀剥出果肉,但是这样会不可避免地浪费一些果肉,最后得到的猕猴桃形状也会奇奇怪怪的。 - 5. 垂直将猕猴桃一切为二。然后再将每一半切成楔形小块儿。这些小块儿十分适合做水果沙拉或漂亮摆放的水果拼盘。或者,你可以之间简单地切成任何大小的小方块。 小提示 - 猕猴桃的所有部分都可食用,甚至带毛的果皮也可以吃。 - 猕猴桃含有酶,可以使肉更软。酶也会防止定型,所以不要把猕猴桃加到自制冰淇淋、果冻或果酱中,否则无法定型。 - 确保要使用锋利的小刀,钝刀不好切,可能会搞得一团糟。 - 留意“金色”品种。这种猕猴桃通常比绿色的更小,有光滑的金色果皮、黄色果肉,味道也更甜。 - 猕猴桃可能会让你的嘴稍有刺痛感。搭配水或牛奶等饮料食用可能会有所帮助。 - 如果将猕猴桃放入滚烫的开水中60秒,果皮可以轻松剥掉。 警告 - 使用锋利的小刀切,钝刀会很容易滑掉。 - 吃之前清洗一下,洗掉可能存在的有害细菌。切之前要完全晾干。因为果皮上有毛,所以使用厨房用纸不能完全擦干水分。 你需要准备 - 砧板 - 厨房纸巾 - 锋利的水果刀 - 勺子(可选)
Phân số là sự biểu diễn số hữu tỉ dưới dạng tỉ lệ của hai số nguyên. Phân số có tử số lớn hơn mẫu số gọi là “phân số không phù hợp” và có thể được đơn giản hóa dưới dạng hỗn số (1 số nguyên kết hợp với 1 phân số). Trong toán học thực tiễn, phân số không phù hợp rất thường gặp, thậm chí còn dễ tính hơn so với hỗn số. Tuy nhiên trong đời sống thường ngày, chúng ta sử dụng hỗn số nhiều hơn,[1] Nguồn nghiên cứu vì thế sẽ hữu ích nếu bạn biết cách rút gọn phân số không phù hợp thành hỗn số Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng hình mẫu - 1. Xác định xem phân số đã cho có phải là phân số không phù hợp hay không. Phân số không phù hợp là phân số có tử số lớn hơn mẫu số.[2] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: là phân số không phù hợp vì . - 2. Hiểu về mẫu số. Mẫu số là số nằm bên dưới dấu gạch ngang. Mẫu số cho biết số phần bằng nhau mà tổng thể được chia thành. - Ví dụ: trong phân số thì 4 là mẫu số, điều này có nghĩa là tổng thể được chia thành 4 phần bằng nhau hay một phần tư. - 3. Hiểu về tử số. Tử số là số nằm phía trên dấu gạch ngang. Tử số cho biết số phần mà chúng ta có. - Ví dụ: trong phân số thì 10 là tử số, như vậy, ta có 10 phần hay mười phần tư. - 4. Vẽ vài hình tròn tượng trưng cho tổng thể. Sau đó, chia hình tròn theo phân số của bạn. - Ví dụ: nếu mẫu số là 4, hãy chia mỗi hình tròn mà bạn vẽ thành 4 phần bằng nhau. - 5. Dựa vào tử số để tô đậm các phần. Tử số cho thấy số phần mà bạn cần tô đậm. - Ví dụ: với phân số , bạn cần tô đậm 10 phần. - 6. Đếm số hình tròn mà bạn đã tô đậm toàn bộ. Để rút gọn phân số không phù hợp, bạn cần biến chúng thành hỗn số (sự kết hợp giữa 1 số nguyên và 1 phân số). Số hình tròn mà bạn đã tô đậm toàn bộ sẽ tượng trưng cho số nguyên trong hỗn số. Hãy viết số này ra. - Ví dụ: với phân số , bạn sẽ tô đậm trọn vẹn 2 hình tròn, vì thế số nguyên của hỗn số là 2. - 7. Đếm số phần tô đậm của hình tròn lẻ còn lại. Những phần tô đậm còn lại đại diện cho tử số trong phân số. Ta sẽ kết hợp phân số này với số nguyên vừa rồi để được một hỗn số. - Ví dụ: với phân số , bạn đã tô đậm hình tròn còn lại, vì thế phân số của hỗn số sẽ là . Vậy, = . - 8. Tối giản đáp án nếu cần thiết. Đôi khi phân số thuộc hỗn số sẽ cần được rút gọn để cho ra đáp án tối giản cuối cùng.[3] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: với hỗn số , bạn có thể tối giản thành Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng phép chia - 1. Xác định xem phân số đã cho có phải là phân số không phù hợp hay không. Phân số không phù hợp là phân số có tử số lớn hơn mẫu số.[4] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: là phân số không phù hợp vì . - 2. Lấy tử số chia cho mẫu số. Dấu gạch ngang trong phân số được xem như là ký hiệu phép chia.[5] Nguồn nghiên cứu Để rút gọn phân số không phù hợp, bạn cần đưa phân số về dạng hỗn số hay 1 số nguyên kết hợp với 1 phân số. Số lần mà mẫu số có thể được chia hết bởi tử số chính là số nguyên trong hỗn số. Hãy viết số này ra và ghi lại số dư. - Tử số không chia hết hoàn toàn cho mẫu số. Số dư đại diện cho phần phân số trong hỗn số. - Ví dụ: với phân số , ta có . Vậy số nguyên của phân số chính là . - 3. Chuyển số dư thành phân số. Để thực hiện, bạn thay số dư vào mẫu số trong phân số không phù hợp ban đầu. Kết hợp phân số này với số nguyên trước đó và bạn sẽ được một hỗn số. - Ví dụ: nên phân số sẽ là . Vậy, = . - 4. Tối giản đáp án nếu cần thiết. Đôi khi phân số thuộc hỗn số sẽ cần được rút gọn để cho ra đáp án tối giản cuối cùng.[6] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: với hỗn số , bạn có thể tối giản thành . Lời khuyên - Để chuyển đổi hỗn số trở về dạng phân số không phù hợp, bạn lấy tích của mẫu số và số nguyên cộng với tử số. - Giữ nguyên mẫu số. Ví dụ: có thể được viết lại thành vì . - Đôi khi phân số không phù hợp cũng đại diện cho số nguyên, chẳng hạn như chính là 8.
null
分数代表整数的一部分。如果分数的分子大于分母,这样的分数就叫“假分数”。假分数可以约分,简化为带分数(既包含整数,又包含分数的形式)。假分数本身没有任何问题,实际上,在数学问题中假分数比带分数运算起来更方便。但在日常生活中,人们更常用到带分数,而不是假分数,[1] 研究来源 所以我们有必要学习如何将假分数约分,简化为带分数。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 通过画图约分 - 1. 判断某个分数是否为假分数。假分数就是分子大于分母的分数。[2] 研究来源 - 比如,就是假分数,因为10大于4。 - 2. 分析分母。分母就是分数线下面的数字。分母是多少,就表示一个整体被分成了多少相同的部分。 - 比如,在分数中,4是分母,表明整体被分成了4个相同的部分。 - 3. 分析分子。分子就是分数线上面的数字。分子表明多少份。 - 比如,在分数里, 10是分子,表明有10份。 - 4. 画圆圈表示整体。根据分数的分母来划分整体。 - 如果分母是4,将每个圆圈平分为4份。 - 5. 根据分子将圆圈涂黑。分子是多少就将多少份涂黑。 - 如果分数是,就将10份涂黑。 - 6. 数数你涂了多少个完整的圈。为了将假分数约分,你必须将其变成由一个整数和一个分数组成的带分数。整圈的数目就是带分数中的整数。把这个数写下来。 - 如果分数是,整个涂黑的圆圈应该有两个,所以带分数的整数部分就是2。 - 7. 数数圆圈里被涂黑的份数是多少。剩下涂黑的部分就表示带分数的分数。把这个分数写在整数旁边就是带分数了。 - 对于分数而言,一个整圈有被涂黑了,所以带分数的分数部分就是。最后,等同于 。 - 8. 如有必要,简化你的答案。有时候带分数的分数部分需要进一步约分才能得到最后答案。[3] 研究来源 - 比如,带分数可以约分,变成。 方法 2 方法 2 的 2: 通过除法约分 - 1. 判断某个分数是否是假分数。假分数就是分子大于分母的分数。[4] 研究来源 - 比如,是个假分数,因为。 - 2. 用分子除以分母。记住,分数线可以理解为除号。[5] 研究来源 当将假分数约分时,你必须把假分数变成带分数,也就是部分为整数,部分为分数的形式。用分子除以分母,得到的整数结果就是带分数的整数部分。把这个数写下来,再注明余数。 - 分子无法平均分成分母代表的份数。余数将成为带分数中分数的一部分。 - 比如将分数约分时,你计算出。所以带分数的整数部分就是。 - 3. 把余数转换为分数。具体方法就是将余数放在原来假分数的分母上,再将得到的新分数和整数结合,最后的结果就是带分数了。 - 比如,在中,带分数的分数部分是。所以,等于。 - 4. 必要的话,将答案约分。有时带分数的分数部分还要继续约分才能得到最后,最简化的答案。[6] 研究来源 - 比如,带分数可以约分,简化为。 小提示 - 如果要将带分数变回假分数,用整数部分乘以分母,再将结果加在分子上就可以了。 - 分母保持不变。比如,可以写成,因为 。 - 有些假分数也可以表示整数,比如。
Bạn đang sở hữu máy tính xách tay Chromebook và muốn dùng làm màn hình thứ hai? Vì cổng HDMI duy nhất trên Chromebook là đầu ra nên nếu chỉ kết nối thôi thì chưa đủ để Chromebook hoạt động như một màn hình. Tuy vậy, có phần mềm cũng như ứng dụng sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn từng bước để sử dụng Chromebook như màn hình bằng ứng dụng trả phí (Duet) và phần mềm miễn phí (spacedesk). Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng Duet - 1. Tải phần mềm Duet dành cho máy tính và Chromebook. Trên máy tính Windows hoặc Mac, hãy tải phần mềm từ trang chủ của Duet. - Đối với Chromebooks, bạn cần tìm Duet trên Google Play và trả phí để sử dụng. - Mở tập tin cài đặt vừa tải xuống và tiến hành theo hướng dẫn trên màn hình để cài đặt phần mềm. - Trong quá trình thiết lập phiên bản trên máy tính, bạn cần tạo tài khoản và chấp nhận với điều khoản dịch vụ. Sau đó, hãy sử dụng thông tin tài khoản vừa rồi để đăng nhập ứng dụng trên Chromebook. - 2. Nhấp vào Profile (Hồ sơ) trên cửa sổ Duet của máy tính. Tùy chọn này nằm trong khung bên trái cửa sổ. - 3. Tích vào ô "Screen Sharing Enabled" (Bật chia sẻ màn hình). Sau khi ô này được đánh dấu, tính năng chia sẻ màn hình sẽ được kích hoạt. - 4. Nhấp vào Android trên cửa sổ Duet của máy tính. Chromebook đuợc xem xét thuộc danh mục "Android", bạn có thể tìm thấy trong menu bên trái cửa sổ. - 5. Nhấp vào Air. Chromebook chỉ có thể kết nối không dây, vì thế bạn cần kiểm tra để chắc chắn rằng thẻ Air đang được chọn. - Cả máy tính và Chromebook đều phải kết nối với cùng mạng. Khi máy tính phát hiện ra Chromebook, thiết bị sẽ hiển thị trong danh sách "Discovered Devices" (Thiết bị đã phát hiện). - Ngay khi máy tính kết nối với Chromebook, màn hình của máy tính hiển thị qua cửa sổ Android trên Chromebook. - 6. Nhấp vào hình vuông trên cửa sổ Duet của Chromebook. Đây là biểu tượng phóng to, vì thế cửa sổ Duet sẽ hiển thị với kích thước đầy đủ trên toàn màn hình. Bạn sẽ có thể xem bản xem trước của màn hình máy tính trên toàn màn hình Chromebook chứ không còn là kích thước điện thoại. - 7. Nhấp vào tùy chọn Settings (Cài đặt) nằm trong khung bên trái cửa sổ Duet trên máy tính Windows/Mac. - 8. Nhấp vào Adjust Display Settings (Điều chỉnh cài đặt hiển thị). Tùy chọn này nằm bên phải cửa sổ, phía dưới tiêu đề "Device Connected" (Đã kết nối thiết bị). - 9. Tùy chỉnh cài đặt hiển thị. Tích vào ô "Mirror Display" (Màn hình phản chiếu) để phản chiếu chính xác nội dung trên màn hình máy tính Windows/Mac lên Chromebook. Ngoài ra, bạn cũng có thể chừa trống ô này nếu muốn sử dụng Chromebook như không gian mở rộng của màn hình máy tính. Như vậy, bạn có thể kéo nội dung trên màn hình chính và thả sang bên phải hoặc trái. - Bạn có thể điều chỉnh cài đặt Retina (chỉ trên macOS), Framerate (Tốc độ khung hình) và Quality (Chất lượng). - Khi tinh chỉnh xong các thiết lập, Chromebook sẽ có thể bắt đầu hoạt động như màn hình thứ hai của máy tính. Bạn cần đóng cửa sổ chương trình Duet trên máy tính Windows/Mac trước để có thể xem màn hình Chromebook và đóng ứng dụng. - Nếu gặp vấn đề khi kết nối Duet với Chromebook, có thể bạn cần chọn Connect to IP Manually (Kết nối qua địa chỉ IP theo cách thủ công). Để lấy địa chỉ IP của Chromebook, hãy đi đến Settings > Network on Chrome OS (Mạng trên Chrome OS) và nhấp vào mạng mà bạn đang kết nối. Phía cuối trang sẽ có dãy số với các dấu chấm nằm cạnh phần "IP Address" (Địa chỉ IP). Đây chính là địa chỉ IP mà bạn cần sao chép và dán vào trường Connect to IP Manually. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng spacedesk - 1. Tải và cài đặt spacedesk trên máy tính Windows và Chromebook. Chương trình miễn phí này có sẵn dành cho Windows, Android và Chromebook. - Truy cập trang tải xuống spacedesk và tải phần mềm. Sau đó, nhấp vào tập tin vừa tải xuống để bắt đầu cài đặt. Bạn cần tiến hành theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình này. - Đối với Chromebook, bạn có thể tìm spacedesk trên Google Play Store. - 2. Mở spacedesk trên Chromebook. Bạn cần chờ cho quá trình cài đặt trên máy tính Windows hoàn tất, sau đó mới tiến hành mở ứng dụng trên Chromebook. - 3. Nhấp vào biểu tượng dấu + trên Chromebook. Biểu tượng dấu cộng sẽ nằm giữa màn hình, cạnh dòng "Connect to Primary Machine" (Kết nối với máy chính). - 4. Nhập địa chỉ IP của máy tính Windows. Có nhiều cách thực hiện, nhưng đơn giản nhất chính là nhập câu hỏi "What is my IP?" hay "Địa chỉ IP của tôi là gì? " vào công cụ tìm kiếm (chẳng hạn như Google). Sau đó, nhập địa chỉ IP từ trong kết quả tìm kiếm vào hộp thoại trên màn hình. - Nhấp vào Add (Thêm) để tiếp tục. - Ngay lập tức, Chromebook sẽ phản chiếu màn hình của máy tính Windows. Nhưng nếu bạn muốn Chromebook hoạt động như màn hình mở rộng, hãy tiến hành bước tiếp theo. - Nhấp phải vào màn hình nền máy tính Windows và chọn Display Settings (Cài đặt hiển thị). Chọn Extend these Displays (Mở rộng các màn hình này) bên dưới tiêu đề "Display" rồi nhấp vào Apply (Áp dụng). Bây giờ, Chromebook sẽ trở thành màn hình mở rộng của máy tính Windows.
Do you have a Chromebook that you want to use as a second monitor? Since the HDMI port on your Chromebook is output only, just connecting to it will not make your Chromebook act as a monitor. But did you know there is software available that will solve your issue? This wikiHow article will show you step-by-step how to use a Chromebook as a monitor using a paid app (Duet) and free software (spacedesk). Steps Method 1 Method 1 of 2: Using Duet - 1. Download the Duet software for your computer and Chromebook. If you're using Windows or Mac, download the Duet software from their website. - Chromebooks will find Duet in the Google Play Store by searching. You'll have to purchase the app to use it. - Open the downloaded installation file and follow the on-screen steps to install the software. - When you're setting up the computer version, you'll need to create an account and agree to the terms of service. On the Chromebook, make sure you sign into the same account that you created on your computer. - 2. Click Profile in the Duet window on your computer. You should see this in the panel on the left side of the window. - 3. Click the box next to "Screen Sharing Enabled" to check it. Once this box is checked, the app will make sure both monitors are shared screens. - 4. Click Android in the Duet window on your computer. Your Chromebook is considered to be in the "Android" category in the menu on the left side of the window. - 5. Click Air. Chromebooks can only connect wirelessly, so make sure you have the Air tab selected. - Both your computer and Chromebook need to be connected to the same network. When your computer detects your Chromebook, it'll show up in the "Discovered Devices" list. - As soon as your computer connects to your Chromebook, you'll see your computer screen displayed through an Android window on your Chromebook. - 6. Click the square in the Duet window on your Chromebook. It's the maximize icon and will make the window cover the full size of your screen, so you'll no longer see a phone-sized preview of your computer display but will see a full desktop. - 7. Click Settings from your Windows or Mac computer. It's in the panel on the left side of the Duet window. - 8. Click Adjust Display Settings. You'll see this on the right side of the window under "Device Connected." - 9. Edit your display settings. Click the box next to "Mirror Display" if you want to exactly mirror what's on your Windows/Mac screen on your Chromebook. You can also leave this blank if you want to treat your Chromebook as an extension of your computer's monitor so you can drag and drop stuff to the right or left of your main screen. - You can adjust the Retina (macOS only), Framerate, and Quality settings. - You are done, after you make these adjustments. Your Chromebook should be acting like a monitor for your computer. When you are finished with Duet, close the program window from your Windows/Mac computer first so you can view your Chromebook and close the app. - If you are having trouble connecting Duet to your Chromebook, you might need to select Connect to IP Manually. To get your Chromebook's IP address, go to Settings > Network on Chrome OS and click the network you're currently connected to. Towards the bottom of the page, you'll see a series of numbers and periods next to a section called "IP Address." That series of numbers and periods is what you'll copy and paste into the Connect to IP Manually field. Method 2 Method 2 of 2: Using spacedesk - 1. Download and install spacedesk on your Windows computer and Chromebook. This program is only available for Windows, Android, and Chromebooks. - Go to the spacedesk download site and download the free software. Click the downloaded file to run it and begin installing. Follow the on-screen instructions to complete this process. - On your Chromebook, you can find spacedesk in the Google Play Store. - 2. Open spacedesk on your Chromebook. It should also be open after installing on your Windows computer. - 3. Click + on your Chromebook. You'll see the plus sign centered on your screen next to "Connect to Primary Machine." - 4. Enter the IP address of your Windows computer. There are many ways to do this, but the simplest is simply asking a search engine, like Google, "What is my IP?" - Click Add to continue. - Your Chromebook will immediately mirror your Windows display, but if you want it to act like an extension instead, there are a few more things you need to do. - Right-click your Windows desktop and select Display Settings. Select Extend these Displays under the "Display" header and click Apply. Now, your Chromebook will be an extension to your Windows monitor. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
DLL là viết tắt của Dynamic Link Library (thư viện liên kết động), loại tập tin này chứa mã và các đối tượng để chương trình Windows tham chiếu khi cần thiết nhằm hoàn tất các tác vụ. Khác với các chương trình, DLL là loại tập tin mà bạn không thể khởi chạy hay duyệt tìm nếu như không có phần mềm đặc biệt, đồng thời tập tin DLL cũng không thể được mở trong trình soạn thảo văn bản để xem mã. Nếu muốn khám phá nội dung của tập tin DLL, bạn có thể dùng thử một trong các công cụ miễn phí tiện dụng dưới đây để đánh giá, dịch ngược, biên tập và trích xuất nội dung đa phương tiện từ tập tin DLL. Lưu ý: không nên tiến hành sửa đổi tập tin DLL đang được sử dụng bởi chương trình nào đó, nếu không thì chương trình có thể bị lỗi. Các bước 1 Resource Hacker - Resource Hacker cho phép bạn duyệt tìm các biểu tượng, hình ảnh cũng như nội dung đa phương tiện khác bên trong tập tin DLL. Nếu mục đích của bạn là thu thập nội dung cụ thể từ tập tin DLL (trong đó bao gồm âm thanh và video), Resource Hacker sẽ giúp mọi chuyện trở nên dễ dàng. Chương trình có giao diện đơn giản, thậm chí còn cho phép bạn chỉnh sửa nội dung DLL với trình chỉnh sửa văn bản thuần túy và cả trình chỉnh sửa nhị phân. - Bạn có thể tải miễn phí Resource Hacker tại http://www.angusj.com/resourcehacker. 2 Resource Tuner 2 - Sử dụng thử Resource Tuner 2 nếu bạn muốn xem, chỉnh sửa và trích xuất nhiều nội dung đa phương tiện từ tập tin DLL. Công cụ này rất giống với Resource Hacker, nhưng còn có thêm một số tính năng khác như trích xuất nhiều loại tập tin bổ sung (bao gồm cả định dạng PNG). Mặt hạn chế của Resource Tuner 2 là chỉ có 30 ngày dùng thử miễn phí. Sau thời gian đó, bạn cần thanh toán để tiếp tục sử dụng dịch vụ. - Bạn có thể tải phiên bản dùng thử 30 ngày của Resource Tuner 2 tại http://www.restuner.com/download.htm. 3 Dependencies - Nếu bạn chỉ muốn duyệt tìm danh sách tất cả thành phần được yêu cầu của tập tin DLL, hãy sử dụng Dependencies. Dựa trên công cụ phổ biến một thời là Dependency Walker, đồng thời từng được bao gồm trong Visual Studio của Microsoft, Dependencies có thể quét tập tin DLL và hiển thị cây phân cấp của toàn bộ các phần phụ thuộc và tập tin được yêu cầu.[1] Nguồn nghiên cứu Chương trình này không cho phép dịch ngược cũng như thực hiện chỉnh sửa, nhưng lại rất phù hợp để khắc phục lỗi tập tin DLL. - Bạn có thể tải miễn phí Dependencies tại https://github.com/lucasg/Dependencies. 4 ILSpy - Nếu như muốn xem mã tạo nên tập tin DLL, bạn cần trình dịch ngược như ILSpy. Bên cạnh Windows, trình dịch ngược .NET này cũng khả dụng dành cho Linux và macOS. Đây là phần mềm biên dịch ngược mã nguồn mở và đang được duy trì tích cực.[2] Nguồn nghiên cứu Bạn có thể sử dụng ILSpy để duyệt tìm nội dung của tập tin DLL, dịch ngược thành Visual Basic, đồng thời lưu mã dưới dạng dự án C#. - Bạn có thể tải chương trình ILSpy độc lập tại https://github.com/icsharpcode/ILSpy. - Truy cập https://marketplace.visualstudio.com/items?itemName=SharpDevelopTeam.ILSpy để tải trình cắm Visual Studio. 5 Trình biên dịch ngược dotPeek - Trình biên dịch ngược độc lập miễn phí này đến từ JetBrains và là một tùy chọn khác nếu bạn muốn xem mã của tập tin DLL. Nếu mục đích của bạn là biến tập tin DLL .NET thành mã C# hoặc IL tương đương, dotPeek là một trình biên dịch ngược được trang bị đầy đủ tính năng với giao diện đơn giản. Trình dịch ngược này còn cho phép lưu mã dưới dạng tập tin .csproj, nhờ đó mà bạn có thể mở, chỉnh sửa và biên dịch lại trong Visual Studio.[3] Nguồn nghiên cứu - Bạn có thể tải xuống dotPeek tại https://www.jetbrains.com/decompiler. 6 HxD Hex Editor - Trình soạn thảo hex dành cho Windows này cho phép bạn chỉnh sửa trực tiếp mã hex của tập tin DLL. Tập tin DLL chứa mã đã biên dịch nên không thể được chỉnh sửa bằng trình soạn thảo truyền thống. Nếu như không muốn dịch ngược tập tin DLL và chỉnh sửa các tập tin mã nguồn được liên kết, bạn có thể sử dụng trình soạn thảo mã hex để chỉnh sửa nội dung của tập tin nhị phân. Tuy có rất nhiều trình soạn thảo mã hex để lựa chọn, nhưng HxD còn có khả năng so sánh mã hex của hai tập tin khác nhau. - Bạn có thể tải xuống HxD Hex Editor tại https://www.portablefreeware.com/?id=1454. - Lưu ý: mã hex về cơ bản chỉ gồm những số 0 và 1, vì thế, bạn sẽ không thể chỉnh sửa bất kỳ mã lập trình nào với trình chỉnh sửa như HxD. 7 Dumpbin - Nếu có Visual Studio, hãy sử dụng lệnh dumpbin để xem thông tin về DLL. Dumpbin là một phần của Visual Studio (trong đó bao gồm các phiên bản Community miễn phí) có khả năng hiển thị thông tin về tập tin DLL.[4] Nguồn nghiên cứu Bạn cần thực thi lệnh dumpbin từ dấu nhắc lệnh Visual Studio chứ không phải dấu nhắc lệnh Windows. Để kiểm tra tập tin DLL với lệnh, hãy sử dụng cú pháp dumpbin [tùy chọn] filename.dll. Sau đây là một số tùy chọn hữu ích: - Sử dụng dumpbin /DEPENDENTS filename.dll để xem tất cả các phần phụ thuộc.[5] Nguồn nghiên cứu - Sử dụng dumpbin /HEADERS filename.dll để xem các tiêu đề của từng đối tượng thành viên.[6] Nguồn nghiên cứu - Sử dụng dumpbin /EXPORTS filename.dll để xem toàn bộ định nghĩa được xuất từ tập tin DLL.[7] Nguồn nghiên cứu - Truy cập https://docs.microsoft.com/en-us/cpp/build/reference/dumpbin-options?view=msvc-170 để xem danh sách tất cả tùy chọn dành cho lệnh dumpbin.
Dynamic Link Library (DLL) files contain code and objects for Windows programs reference when they need to complete tasks. Unlike programs, DLLs aren't the types of files you can run or browse without special software, nor can you open a DLL in text editor to see its code. If you want to explore the contents of a DLL file, you can try one of these handy free tools to evaluate, decompile, edit, and extract media from DLL files. Just be sure not to modify a DLL that's in use by a program, or you could cause that program to crash. Steps 1 Resource Hacker - Resource Hacker lets you browse icons, images, and other media inside a DLL. If your goal is to grab certain content from a DLL file, including sounds and videos, Resource Hacker makes it easy. It has a graphical interface that's straightforward, and even lets you edit DLL content with both plain text and binary editors. - Download Resource Hacker free from http://www.angusj.com/resourcehacker. 2 Resource Tuner 2 - Try Resource Tuner 2 if you want to view, edit, and extract a variety of media files from a DLL. This tool is very similar to Resource Hacker, but with some added features—including the ability to extract several additional file types, including PNGs. The drawback is that Resource Tuner 2 is only free for 30 days—after that, you'll need to pay to keep using it. - Download the 30-day trial version of Resource Tuner 2 from http://www.restuner.com/download.htm. 3 Dependencies - If you just want to browse a list of all the DLL's required components, try Dependencies. Based on the once-popular tool Dependency Walker, which used to be included with Microsoft's Visual Studio, Dependencies scans a DLL file and displays a hierarchical tree of all dependencies and required files.[1] Research source This program doesn't decompile the DLL file or allow you to make edits, but it's great for troubleshooting DLL errors. - Download Dependencies free from https://github.com/lucasg/Dependencies. 4 ILSpy - If you want to see the code that makes up a DLL, you'll need a decompiler like ILSpy. This .NET decompiler—which is also available for Linux and macOS in addition to Windows—is open source and actively maintained.[2] Research source You can use it to browse the contents of a DLL, decompile it to Visual Basic, and save the code as a C# project. - Download the standalone ILSpy program from https://github.com/icsharpcode/ILSpy. - You can download the Visual Studio plugin from https://marketplace.visualstudio.com/items?itemName=SharpDevelopTeam.ILSpy. 5 dotPeek Decompiler - This free standalone decompiler from JetBrains is another option for viewing a DLL's code. If your goal is to turn a .NET DLL into equivalent C# or IL code, dotPeek is a full-featured decompiler with a simple interface. This decompiler also allows you to save the code as a .csproj file, which you can then open, modify, and recompile in Visual Studio.[3] Research source - Download dotPeek from https://www.jetbrains.com/decompiler. 6 HxD Hex Editor - This Windows hex editor allows you to edit a DLL's hex code directly. DLLs are compiled code that can't be edited with a traditional text editor. If you don't want to decompile the DLL and edit the linked source code files directly, you can use a hex code editor to edit the contents of the binary. While there are a variety of hex code editors available, HxD also has the ability to compare the hex code of two different files. - You can download HxD Hex Editor from https://www.portablefreeware.com/?id=1454. - Keep in mind that hex code is literally just 1s and 0s—you won't be editing any programming code with an editor like HxD. 7 Dumpbin - If you have Visual Studio, use the dumpbin command to view information about a DLL. Dumpbin is a part of Visual Studio (including the free Community versions) that displays information about DLL files.[4] Research source You'll need to run dumpbin from the Visual Studio command prompt, not the Windows command prompt. To check a DLL file with dumpbin, use the syntax dumpbin [options] filename.dll. Some helpful options: - Use dumpbin /DEPENDENTS filename.dll to view all dependencies.[5] Research source - Use dumpbin /HEADERS filename.dll to view headers for each member object.[6] Research source - Use dumpbin /EXPORTS filename.dll to see all definitions exported from the DLL.[7] Research source - Visit https://docs.microsoft.com/en-us/cpp/build/reference/dumpbin-options?view=msvc-170 for a list of all dumpbin options. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Với những người hâm mộ chương trình truyền hình thực tế Jersey Shore, chắc hẳn nước ron ron là một loại thức uống rất quen thuộc. Đây là hỗn hợp nước ép dưa hấu và nước ép của các loại quả mọng kết hợp với rượu vodka. Cách pha chế nước ron ron rất đơn giản. Bạn chỉ cần đong các nguyên liệu và cho vào máy xay sinh tố. Tuy nhiên, với loại máy xay công suất thấp, bạn sẽ gặp vấn đề khi xay dưa hấu. Bạn cần phải tạm dừng và khuấy nguyên liệu nếu máy xay kẹt. Nguyên liệu - 8 cốc dưa hấu không hạt - 350ml nước ép nam việt quất - 1,5 cốc quả mâm xôi - 1 lọ cherry ngào đường - 1,5 cốc vodka - Đá viên Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Chuẩn bị nguyên liệu để xay - 1. Cắt dưa hấu. Bạn cần cắt dưa hấu trước khi cho vào máy xay sinh tố. Đặt quả dưa hấu lên thớt và cắt đôi theo chiều ngang. Sau đó, bạn tiếp tục cắt đôi mỗi nửa quả để dưa hấu được cắt làm tư.[1] Nguồn nghiên cứu - Lần lượt cắt mỗi phần tư dưa hấu thành múi cau khoảng 2,5cm đến 5cm. Cắt bỏ phần vỏ từ đầu nhọn của miếng dưa hấu. - Cắt toàn bộ phần thịt dưa hấu thành những khối vuông bằng nhau. Nếu máy xay sinh tố của bạn có công suất thấp, bạn nên cắt dưa hấu thành mẩu nhỏ hơn.[2] Nguồn nghiên cứu - Đong phần dưa hấu vừa cắt sao cho có đủ 8 cốc.[3] Nguồn nghiên cứu - 2. Thêm vodka và nước ép nam việt quất. Bạn sẽ đổ nguyên liệu lỏng vào máy xay trước. Như vậy, toàn bộ nguyên liệu sẽ được xay một cách dễ dàng. Đổ rượu vodka và nước ép nam việt quất vào máy xay trước.[4] Nguồn nghiên cứu - Việc bạn thêm nguyên liệu lỏng nào trước không quan trọng. Bạn chỉ cần đổ nguyên liệu lỏng vào máy trước là được. - 3. Thêm cherry, dưa hấu và quả mâm xôi. Sau khi đổ nguyên liệu lỏng vào máy xay, bạn tiếp tục thêm các loại hoa quả gồm dưa hấu, quả mâm xôi và cherry. Theo nguyên tắc thì nguyên liệu lỏng được thêm trước, nên bạn sẽ thêm cherry trước vì trong lọ vẫn có một ít nước. Cách này giúp cho các nguyên liệu được xay nhanh hơn.[5] Nguồn nghiên cứu - 4. Thêm đá viên. Bạn có thể thêm lượng đá viên tùy theo khẩu vị. Việc này giúp làm lạnh thức uống và tạo ra kết cấu hơi sệt. Bạn cần nhiều đá viên để làm thức uống lạnh hơn và sệt hơn. Nếu máy xay đã hết chỗ, bạn sẽ giảm lượng đá để các nguyên khác không trào ra ngoài.[6] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Xay nguyên liệu - 1. Bắt đầu với chế độ nhồi (pulse), nếu có thể. Nếu máy xay của bạn có chế độ nhồi, bạn nên bắt đầu với bước này trước. Nhiều người nghĩ rằng họ nên bắt đầu với chế độ xay nhanh nhất, nhưng việc này thật sự chỉ khiến máy hoạt động chậm hơn. Hãy bắt đầu với chế độ nhồi để nước ron ron của bạn được hoàn thành nhanh chóng.[7] Nguồn nghiên cứu - Tiếp tục nhồi đến khi các nguyên liệu bắt đầu hòa vào nhau một cách dễ dàng. Hoa quả không còn kẹt bên dưới máy xay và toàn bộ nguyên liệu phải quyện vào nhau. - 2. Tăng dần tốc độ. Khi các nguyên liệu đã quyện vào nhau, bạn sẽ bật máy ở tốc độ xay chậm. Để máy hoạt động ở chế độ này khoảng 20 đến 30 giây. Sau đó, bạn chuyển sang tốc độ xay nhanh thêm khoảng 20 đến 30 giây.[8] Nguồn nghiên cứu - 3. Tiếp tục đến khi các nguyên liệu được xay đều. Khi hoàn tất, các nguyên liệu sẽ được xay mịn. Bạn có một hỗn hợp trông như sinh tố. Không nên để sót lại bất kỳ mẩu hoa quả nào trong nước ron ron.[9] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Xử lý một số vấn đề của máy xay - 1. Cắt hoa quả thành mẩu nhỏ nếu bạn có máy xay công suất thấp. Máy xay công suất cao có thể xay nguyên liệu dễ dàng hơn. Nếu sử dụng máy xay công suất thấp, không có nhiều chế độ xay, bạn nên cắt hoa quả thành mẩu nhỏ. Việc này giúp cho thức uống của bạn được xay mịn kể cả khi sử dụng máy xay yếu.[10] Nguồn nghiên cứu - 2. Tạm dừng và trộn đều các nguyên liệu (nếu cần). Máy xay mạnh đôi khi vẫn bị chậm lại, đặc biệt là khi xử lý các nguyên liệu như hoa quả. Nếu máy xay bị kẹt, bạn nên tắt máy. Sau đó, bạn dùng thìa khuấy các nguyên liệu. Cách này giúp làm tơi nguyên liệu để máy xay hoạt động trở lại.[11] Nguồn nghiên cứu - 3. Rửa cối xay ngay lập tức. Khi các nguyên liệu trong cối xay khô lại, việc vệ sinh sẽ rất khó. Bạn nên rửa cối xay ngay sau khi sử dụng xong. Nếu lưỡi dao có thể tháo rời, bạn sẽ tháo bộ phận này ra để rửa riêng.[12] Nguồn nghiên cứu - 4. Cuối cùng, trang trí cho thức uống của bạn và thưởng thức! Lời khuyên - Mặc dù bạn có thể ăn hạt dưa hấu, nhưng nước ron ron thường mịn hơn nếu không có hạt; vì vậy, bạn nên chọn mua dưa hấu không hạt hoặc dùng phần dưa hấu đã bỏ hạt để làm thức uống. - Nếu máy xay của bạn không đủ to để chứa dưa hấu và các nguyên liệu khác trong một lúc, bạn sẽ xay nhiều lần rồi khuấy đều mọi thứ trong bình trước khi đổ ra uống. Cảnh báo - Lưu ý, bạn nên nói rõ với khách mời đây là loại thức uống có cồn. Vì loại thức uống này có vị ngọt, nhiều người sẽ khó nhận ra mùi vị của rượu. Những thứ bạn cần - Thớt và dao - Máy xay sinh tố cỡ to
For the fans of the reality TV show Jersey Shore, ron ron juice will already be well known. It's a tasty berry and watermelon concoction that's made with vodka. Ron-ron juice is simple to make. You need to measure out the ingredients and add them to a blender. However, with a less powerful blender, you may run into issues with the watermelon. You may have to pause and stir ingredients if your blender stalls. Ingredients - 8 cups seedless watermelon - 12 oz/350ml cranberry juice - 1 1/2 cups of blueberries - 1 jar of maraschino cherries - 1.5 cups vodka - Ice Steps Method 1 Method 1 of 3: Adding Your Ingredients - 1. Slice your watermelon. Before adding your watermelon to the blender, you will need to slice it. Set your watermelon on a cutting board and then slice it in half lengthwise. From there, cut each half in half to quarter the watermelon.[1] Research source - Cut one quarter at a time into one to two inch wedges. Slice off the rind at the end of the edges. - Cut all the wedges into roughly even cubes. Cut smaller cubes if you have a less powerful blender.[2] Research source - Measure out the cubes until you have eight cups of watermelon. - 2. Add your vodka and cranberry juice. You want to add the liquids to the bottom of the blender. This helps ingredients blend smoother. Pour in your vodka and cranberry juice to start.[3] Research source - It does not matter which liquid you add first. You just need liquids at the bottom of the blender. - 3. Add the cherries, watermelon, and blueberries. Fruit should be added next, so add the watermelon, blueberries, and cherries. As liquids go best nearest the bottom, try adding the cherries first as the jar will have some juice in it. This may help the drink mix faster.[4] Research source - 4. Add the ice. The amount of ice you add is optional. It is to cool off the drink and give it a chunkier texture. A cooler, chunkier drink will require more ice. If space is an issue, use less ice to avoid overfilling the blender.[5] Research source Method 2 Method 2 of 3: Blending Your Ingredients - 1. Start on pulse, if possible. If your blender has a pulse setting, start by using this. Many people assume they should begin at the highest setting, but this will actually make the drink mix slower. Start with the pulse setting to get your ron-ron juice to mix quickly.[6] Research source - Keep pulsing the drink until things are beginning to mix smoothly. Fruit should stop getting stuck on the bottom and all the ingredients should be swirling together. - 2. Increase the speed gradually. Once things are blending, increase the speed to low. Blend the juice on low for 20 to 30 seconds. Then, increase the speed to high for an additional 20 to 30 seconds.[7] Research source - 3. Keep blending until the ingredients are mixed. When you're done, everything should be mixed together smoothly. You should be left with a smoothie-like mixture. There should be no chunks of fruit remaining your ron-ron juice.[8] Research source Method 3 Method 3 of 3: Dealing with Blender Issues - 1. Cut fruit into small pieces if you have a weak blender. A powerful blender can mix ingredients more easily. If you're working with a small blender, without a lot of different speed settings, cut your fruit into very small pieces. This can help your juice mix smoothly even if your blender is on the weak side.[9] Research source - 2. Pause and push around the ingredients if necessary. Even strong blenders sometimes slow down, especially when dealing with ingredients like fruit. If your blender is stalling, turn it off. Then, use a spoon to push the ingredients around. This should loosen things up and get your blender working again.[10] Research source - 3. Rinse your blender immediately. The longer you let a blender sit with dirty ingredients, the harder it will be to clean. You should rinse your blender under running water after using it. If the blade is detachable, remove the blade and rinse it separately. - 4. Serve and enjoy! Read Video Transcript Video Tips - While it's safe to eat watermelon seeds, this drink is smoother without them, so try to find seedless watermelon or use pieces that you have already deseeded. - If your blender isn't large enough to fit all of the watermelon and ingredients at once, blend in rounds, then mix everything together in a pitcher before pouring. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Be sure to let guests know that this drink is alcoholic. Due to its sweet taste, some people may not realize this. Things You'll Need - Cutting board and knife - Large blender
null
Nếu bạn gái của bạn yêu thích thời trang hoặc biết ăn mặc đẹp, hẳn cô ấy sẽ rất cảm kích nếu được bạn khen ngợi. Nếu không biết gì về quần áo, bạn sẽ khó biết nói gì vào những lúc ấy. Tại đây chúng tôi đã lập một danh sách những cách bạn có thể khen ngợi làm vui lòng bạn gái. Các bước 1 Gọi tên nàng để thêm phần thành thật - Nghe có vẻ đơn giản, nhưng nó thật sự tạo được khác biệt. Hãy cho nàng biết bạn thật sự quan tâm và gọi tên nàng khi khen ngợi để thêm phần chân thật. Lời khen sẽ ngọt ngào hơn nếu bạn thốt lên: “Ồ quao, Ngọc ơi”.[1] Nguồn nghiên cứu - Gọi tên người yêu sẽ khiến nàng cảm thấy bạn dành thời gian và chú ý đến nàng. 2 Chỉ ra những điểm đặc biệt - Trang phục của nàng có điểm gì bạn thật sự thích? Nếu chỉ ra được chỗ đó, lời khen sẽ có sức nặng hơn. Thay vì chỉ nói: “Đồ đẹp đó”, hãy cố sáng tạo hơn: “Anh thích cái áo nỉ này”. Khen cụ thể như vậy nghe có ý nghĩa và cảm xúc hơn.[2] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể thử khen: “Dây chuyền em đeo đẹp quá” hay “Cái quần này em mặc đẹp”. 3 So sánh nàng với người nổi tiếng - Nếu biết nàng thích một người nổi tiếng nào đó, bạn có thể nịnh nọt một chút. Hãy nói nàng mặc đồ giống Zendaya (hay Rihanna, Audrey Hepburn…v.v). Nếu đó là ý của cô ấy thật, thì nàng sẽ rất vui vì bạn nhận ra.[3] Nguồn nghiên cứu - Hãy khen nàng: “Trông em giống hệt Rihanna!” hoặc “Nếu là Rihanna thì cũng mặc y chang em”. 4 Khen ngợi cách y phục làm tôn đôi mắt nàng - Nếu nàng mặc đồ gì đó trùng màu với đôi mắt, hãy chỉ ra điều đó. Bởi có vẻ đó là ý đồ của nàng. Hãy chú ý đến màu mắt bạn gái, sau đó khen ngợi mọi thứ nàng chọn có màu đó. Ví dụ:[4] Nguồn nghiên cứu - “Cái váy này đẹp quá. Màu sắc rất tôn mắt em”. - “Anh thích cái áo nỉ xanh biển em mặc. Nó làm đôi mắt em nổi bật”. 5 Khen ngợi phong cách tổng thể của nàng - Hãy khen thật cụ thể để nàng biết bạn thành thật. Nếu nàng có phong cách thể thao, bạn có thể nói: “Trông em lúc nào cũng thật khỏe khoắn và hài hòa”. Nếu nàng nữ tính hơn, hãy khen: “Phong cách của em vừa thanh lịch vừa giản dị”.[5] Nguồn nghiên cứu - Nếu nàng mang phong cách đường phố, hãy khen: “Trông em thật phong cách và ngầu đó”. - Nếu nàng là tuýp người doanh nhân, bạn có thể khen: “Em lúc nào trông cũng thật tinh tế”. 6 Hỏi nàng mua đồ đó ở đâu - Bộc lộ hứng thú với một món đồ nào đó. Nếu bạn gái là người mê thời trang, nàng sẽ rất vui nếu có cơ hội kể cho bạn nghe những nơi nàng mua sắm. Ngoài ra, điều đó cho thấy lời khen của bạn thật lòng chứ không phải khen cho có.[6] Nguồn nghiên cứu - Hãy thử những thứ mới mẻ như: “Quao, anh thích đôi giày này! Em mua ở đâu thế?”. 7 Khen sự tự tin để ca ngợi tính cách nàng - Người tự tin không lo ngại khi vận bất cứ đồ gì. Nếu bạn gái thường xuyên thử những phong cách mới hoặc vẻ ngoài táo bạo, bạn có thể bày tỏ ngưỡng mộ nét tự tin này. Hãy cho nàng biết: “Em luôn tự tin với con người mình. Tôi ngưỡng mộ điểm đó ở em”.[7] Nguồn nghiên cứu - Chỉ là đừng nói những lời như: “Trời, em thiệt can đảm khi mặc như vậy ra đường”. Đó không phải là một lời khen và có thể xúc phạm bạn gái. 8 Hãy chân thành - Nếu không thích cái gì, đừng cố khen nó. Bạn không cần phải nói là bạn không thích (dù sao đó cũng là quần áo của nàng, không phải của bạn), nhưng bạn cũng không cần giả vờ. Nếu không thật sự thích thứ gì mà lại nói ngược lại, cô ấy sẽ nhận ra ngay.[8] Nguồn nghiên cứu - Nếu nàng hỏi bạn về thứ gì đó cụ thể, bạn có thể thành thật, nhưng đừng thô lỗ. Hãy khéo léo: “Em thích cái váy đó là anh vui rồi. Dù không hợp gu anh lắm nhưng quan trọng là em thích”. 9 Tránh bình phẩm về cơ thể nàng - Bất cứ điều gì quá cụ thể cũng sẽ khiến nàng bất an. Trừ phi nàng hỏi, bạn không nên bình phẩm bạn thích bộ phận cơ thể nào của nàng. Hãy tập trung vào tổng thể hoặc trang phục.[9] Nguồn nghiên cứu - Cho dù bạn có ý tốt, săm soi cơ thể người khác chỉ khiến họ không thoải mái. Lời khuyên - Nhiều người tỏ ra bất an khi được khen, nhưng không có nghĩa là họ không vui vì được khen nhé! - Hãy thử khen ngợi tóc và cách nàng trang điểm nữa.
If your girlfriend is into fashion or dressing well, she’ll probably appreciate you complimenting her outfits. If you don’t know much about clothing, it can be tough to figure out what to say in the moment. We’ve compiled a list of a few ways you can give your girlfriend a complement and make her feel really good. Steps 1 Use her name to sound genuine. - It sounds simple, but it can really make a difference. Let her know that you really care about her and that your compliment is genuine by throwing her name in there. It’s even better if you say something like, “Wow, Elizabeth.”[1] Expert Source Louie Felix Dating Coach & Matchmaker Expert Interview. 5 May 2020. - Using her name implies that she’s worth your time and worth knowing. 2 Point out something specific. - What’s one part of her outfit you really like? Name that thing in particular so your compliment is stronger. Instead of just saying, “Nice outfit,” try something like, “I really like that sweater.” It will sound more meaningful and heartfelt the more specific it is.[2] Expert Source Louie Felix Dating Coach & Matchmaker Expert Interview. 5 May 2020. - You could also try something like, “That necklace is beautiful” or, “Those pants look really good on you.” 3 Compare her to a celebrity she likes. - If you know her style icon, you can flatter her. Tell her an outfit looks just like something Zendaya would wear (or Rihanna, or Audrey Hepburn, etc.). If that’s what she was going for, she’ll be super glad that you noticed![3] Research source - Say something like, “You look like Rihanna!” or, “That looks just like something Rihanna would wear.” 4 Tell her something bright brings out her eyes. - If she’s wearing something in her eye color, point that out. It’s likely she chose it on purpose to make her eyes pop. Pay attention to what color your girlfriend’s eyes are, then compliment her on anything she chooses in that color. For instance: - “That dress is beautiful. The color really brings out your eyes.” - “I love that blue sweater on you. It really makes your eyes pop.” 5 Compliment her overall style for a more general comment. - Get specific about it so she knows you’re genuine. If she has a sporty style, you might say, “You always look so athletic and put-together.” If she’s more of the girly type, you could say, “Your style is so chic yet casual.” - If she has a streetwear vibe, you might say, “You always look so laid-back and cool.” - If she’s more of a business casual type person, you could say, “Your style is so sophisticated.” 6 Ask her where she got something. - Show interest in a specific item. If your girlfriend is into fashion, she might appreciate the opportunity to tell you where she got something. Plus, it shows that your compliment was genuine, and you weren’t saying it just to get brownie points.[4] Research source - Try something like, “Wow, I love those shoes! Where’d you get them?” 7 Compliment her confidence to praise her personality. - Confident people aren’t afraid to wear what they want. If your girlfriend is constantly trying out new styles or being bold with her appearance, you might tell her you admire her confidence. Say something like, “You’re so confident in your own skin. I really admire that about you.”[5] Research source - Just stay away from anything like, “Wow, you’re so brave to wear that in public!” That’s not really a compliment, and you might offend your girlfriend. 8 Keep it genuine. - If you don’t like something, don’t compliment it. You don’t have to tell her that you don’t like it (after all, it’s her outfit, not yours), but you don’t need to fake it, either. If you don’t actually like something and you say you do, your girlfriend will probably notice.[6] Expert Source Louie Felix Dating Coach & Matchmaker Expert Interview. 5 May 2020. - If she asks you about something in particular, you can be honest, but you don’t have to be rude. Say something like, “I’m glad that you like that skirt! It’s not my absolute favorite, but if you like it, that’s all that matters.” 9 Avoid talking about her body. - Anything too specific could make her feel self-conscious. Unless she asks you about something in particular, don’t point out parts of her body that you like. Stick to her overall look or the pieces of clothing instead.[7] Research source - Even when you have good intentions, pointing out someone’s body can make them feel uncomfortable. Tips - Some people get uncomfortable when they’re complimented, but that doesn’t mean she won’t appreciate it! - Try complimenting her on her hair and makeup, too.
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách khởi động lại Firefox trên máy tính vào chế độ an toàn "Safe Mode" được tích hợp sẵn trong trình duyệt. Thiết lập này sẽ vô hiệu hóa tất cả tiện ích bổ sung khi Firefox khởi động. Bạn có thể khởi động lại Firefox vào Safe Mode nếu như trình duyệt đang mở, hoặc sử dụng phím tắt hay chương trình dòng lệnh trên máy tính để buộc Firefox mở trực tiếp vào Safe Mode. Lưu ý: bạn không thể khởi động Firefox vào Safe Mode trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Khởi động Firefox trong Safe Mode - 1. - 2. Nhấp vào nút hình ☰ ở góc trên bên phải trang Firefox. Một trình đơn thả xuống sẽ hiện ra. - 3. Nhấp vào Help (Trợ giúp). Tùy chọn này nằm cuối trình đơn thả xuống. - 4. Nhấp vào Restart with Add-ons Disabled (Khởi động lại và vô hiệu hóa tiện ích bổ sung). Tùy chọn nằm đầu mục "Help" trong trình đơn thả xuống. - 5. Nhấp vào Restart (Khởi động lại) khi tùy chọn hiện ra. Firefox sẽ đóng lại. - 6. Nhấp vào Start in Safe Mode (Khởi động trong chế độ an toàn) khi tùy chọn hiện ra. Firefox sẽ mở lại trong Safe Mode. - 7. Xem lại hiệu suất của trình duyệt. Nếu vấn đề của Firefox không còn xuất hiện khi mở trong Safe Mode nghĩa là nguyên nhân nằm ở một hoặc nhiều tiện ích bổ sung mà bạn đã cài. - 8. Vô hiệu hóa tiện ích bổ sung nếu cần thiết. Bạn hãy đi đến trang tiện ích bổ sung bằng cách nhấp vào nút hình ☰, chọn Add-ons (Tiện ích bổ sung) và nhấp vào thẻ Extensions (Tiện ích mở rộng) rồi chọn Disable (Vô hiệu hóa) hoặc Remove (Xóa) bên phải một tiện ích để tắt hoặc xóa tùy chọn khỏi Firefox. - Bạn cũng có thể thiết lập lại toàn bộ trình duyệt về cài đặt mặc định ban đầu bằng cách nhấp vào Restart with Add-ons Disabled, chọn Refresh Firefox (Làm mới Firefox) khi tác vụ hiện ra và nhấp vào Refresh Firefox khi được hỏi lại. Thao tác này sẽ xóa toàn bộ thiết lập và tiện ích bổ sung của trình duyệt. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Khởi động Firefox trong Safe Mode trên Windows - 1. Thử sử dụng phím tắt. Trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sử dụng phím tắt để khởi động Firefox vào Safe Mode. Hãy tìm biểu tượng Firefox trên máy tính, thanh tác vụ hoặc trình đơn Start; sau khi tìm được, bạn cần: - Nhấn giữ phím ⇧ Shift. - Nhấp hoặc nhấp đúp vào biểu tượng ứng dụng Firefox. - Thả phím ⇧ Shift ra khi Firefox mở. - Nhấp vào Start in Safe Mode khi tùy chọn hiện ra. - Khắc phục sự cố của Firefox nếu cần thiết. - 2. - 3. - 4. Nhập lệnh Firefox Safe Mode. Hãy nhập "C:\Program Files\Mozilla Firefox\firefox.exe" -safe-mode vào Command Prompt. - Nếu bạn đã cài đặt Firefox trong thư mục khác với ví dụ trên, hãy thử nhập lệnh start firefox -safe-mode. - 5. Nhấn ↵ Enter để thực thi lệnh. - 6. Nhấp vào Start in Safe Mode khi tùy chọn hiện ra. Thao tác này sẽ xác nhận lựa chọn của bạn và mở Firefox trong Safe Mode, lúc này bạn có thể tiến hành khắc phục sự cố với tiện ích mở rộng nếu cần thiết. - Nếu bạn gặp lỗi hoặc không thể khởi động Firefox trong Safe Mode, hãy thử nhập lệnh "C:\Program Files (x86)\Mozilla Firefox\firefox.exe" -safe-mode vào Command Prompt và nhấn ↵ Enter. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Khởi động Firefox trong Safe Mode trên Mac - 1. Thử sử dụng phím tắt. Trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sử dụng phím tắt để khởi động Firefox vào Safe Mode. Hãy tìm biểu tượng Firefox trong thư mục Applications, thanh Dock hoặc Launchpad trên máy tính Mac, sau đó: - Nhấn giữ phím ⌥ Option. - Nhấp (hoặc nhấp đúp) vào Firefox. - Thả phím ⌥ Option ra khi Firefox mở. - Nhấp vào Start in Safe Mode khi tùy chọn hiện ra. - Khắc phục sự cố của Firefox nếu cần thiết. - 2. - 3. - 4. Nhập lệnh Firefox Safe Mode. Bạn hãy nhập lệnh /Applications/Firefox.app/Contents/MacOS/firefox -safe-mode vào Terminal. - 5. Nhấn ⏎ Return để thực thi lệnh. - 6. Nhấp vào Start in Safe Mode khi tùy chọn hiện ra. Thao tác này sẽ xác nhận lựa chọn của bạn và mở Firefox trong Safe Mode, lúc này bạn có thể tiến hành khắc phục sự cố với tiện ích mở rộng nếu cần thiết. Cảnh báo - Việc thiết lập lại Firefox sẽ xóa đi toàn bộ cài đặt, tiện ích mở rộng và dữ liệu trình duyệt của bạn.
This wikiHow teaches you how to restart your computer's Firefox browser into the Firefox's built-in "Safe Mode", which is a setting that disables all of your add-ons upon starting the browser. You can restart Firefox into Safe Mode if Firefox is already open, or you can use your computer's keyboard shortcut (or command line program) to force Firefox to open directly into Safe Mode. Keep in mind that you cannot start Firefox in Safe Mode on a smartphone or tablet. Steps Method 1 Method 1 of 3: Restarting Firefox into Safe Mode - 1. - 2. Click ☰. It's in the top-right corner of the Firefox page. Doing so prompts a drop-down menu to appear. - 3. Click Help. You'll find this option at the bottom of the drop-down menu. - 4. Click Restart with Add-ons Disabled. It's at the top of the "Help" section of the drop-down menu. - 5. Click Restart when prompted. Doing so will close Firefox. - 6. Click Start in Safe Mode when prompted. This will prompt Firefox to re-open in Safe Mode. - 7. Review your browser's performance. If Firefox's issues disappear while in Safe Mode, one or more of the add-ons you've installed is causing the issues. - 8. Disable add-ons if necessary. Go to the add-ons page by clicking ☰, clicking Add-ons, and clicking the Extensions tab, then click Disable or Remove to the right of an add-on to either turn it off or delete it from Firefox. - You can also reset your entire browser to its default settings by clicking Restart with Add-ons Disabled, clicking Refresh Firefox when prompted, and clicking Refresh Firefox when asked again. This will remove all of your browser's settings and add-ons. Method 2 Method 2 of 3: Starting Firefox in Safe Mode on Windows - 1. Try using a keyboard shortcut. In most cases, you can use a keyboard shortcut to open Firefox in Safe Mode. Find the Firefox icon on your desktop, in your taskbar, or in the Start menu; once you've found it, do the following: - Hold down ⇧ Shift. - Click or double-click the Firefox app icon. - Release ⇧ Shift when Firefox opens. - Click Start in Safe Mode when prompted. - Troubleshoot Firefox as needed. - 2. - 3. - 4. Enter the Firefox Safe Mode command. Type in "C:\Program Files\Mozilla Firefox\firefox.exe" -safe-mode into Command Prompt. - If you installed Firefox in a different folder than the one that was recommended, you can try typing in start firefox -safe-mode instead. - 5. Press ↵ Enter. Doing so will run the command. - 6. Click Start in Safe Mode when prompted. This will confirm your decision and open Firefox in Safe Mode, at which point you can proceed with troubleshooting your add-ons as necessary. - If you receive an error or you're not prompted to start Firefox in Safe Mode, try typing "C:\Program Files (x86)\Mozilla Firefox\firefox.exe" -safe-mode into Command Prompt and pressing ↵ Enter. Method 3 Method 3 of 3: Starting Firefox in Safe Mode on Mac - 1. Try using a keyboard shortcut. In most cases, you can use a keyboard shortcut to open Firefox in Safe Mode. Find the Firefox icon in your Mac's Applications folder, in the Dock, or in Launchpad, then do the following: - Hold down the ⌥ Option key. - Click (or double-click) Firefox. - Release the ⌥ Option key when Firefox opens. - Click Start in Safe Mode when prompted. - Troubleshoot Firefox as needed. - 2. - 3. - 4. Enter the Firefox Safe Mode command. Type /Applications/Firefox.app/Contents/MacOS/firefox -safe-mode into Terminal. - 5. Press ⏎ Return. Doing so runs your command. - 6. Click Start in Safe Mode when prompted. This will confirm your decision and open Firefox in Safe Mode, at which point you can proceed with troubleshooting your add-ons as necessary. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Resetting Firefox will result in all of your Firefox settings, add-ons, and data being removed.
本指南介绍如何重新打开Firefox浏览器并进入内置的“安全模式”,此模式会在浏览器打开后禁用所有附加组件。如果已打开Firefox,可以重新打开并进入安全模式,也可以使用快捷键或命令行程序强制Firefox直接进入安全模式。注意在智能手机或平板电脑上无法以安全模式打开Firefox。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 以安全模式重新打开Firefox浏览器 - 1. - 2. 单击☰。它位于Firefox窗口的右上角,随后会出现下拉菜单。 - 3. 单击帮助。它位于下拉菜单的底部。 - 4. 单击以安全模式重新打开。它位于下拉菜单的“帮助”部分的顶部。 - 5. 出现提示时单击重新打开。随后会关闭Firefox。 - 6. 出现提示时单击在安全模式下启动。随后会以安全模式重新打开Firefox。 - 7. 观察浏览器的性能。如果Firefox在安全模式下没有问题,则问题的原因是你安装的一个或多个附加组件。 - 8. 必要时禁用附加组件。单击☰前往附加组件页,单击附加组件,单击扩展选项卡,然后单击附加组件右侧的禁用或删除以关闭或删除它。 - 也可以将整个浏览器恢复为默认设置,先单击以安全模式重新打开,在出现提示时单击翻新Firefox,然后再次按提示单击翻新Firefox。随后会删除浏览器的所有设置和附加组件。 方法 2 方法 2 的 3: 在Windows上以安全模式打开Firefox - 1. 尝试使用快捷键。大部分情况下,可以使用快捷键以安全模式打开Firefox。在桌面、任务栏或“开始”菜单中找到Firefox图标。找到后执行以下操作: - 按住⇧ Shift。 - 单击或双击Firefox应用程序图标。 - Firefox打开后松开⇧ Shift。 - 出现提示时单击在安全模式下启动。 - 根据需要对Firefox进行故障排查。 - 2. - 3. - 4. 输入Firefox安全模式命令。在命令提示符窗口中输入"C:\Program Files\Mozilla Firefox\firefox.exe" -safe-mode。 - 如果Firefox没有安装在默认位置,可尝试输入start firefox -safe-mode。 - 5. 按↵ Enter。随后会运行命令。 - 6. 出现提示时单击“在安全模式下启动”。随后会确认你的选择,并以安全模式打开Firefox,然后就可以根据需要对附加组件进行故障排查。 - 如果看到错误消息,或没有看到以安全模式打开Firefox的提示,尝试在命令提示符窗口中输入"C:\Program Files (x86)\Mozilla Firefox\firefox.exe" -safe-mode,然后按↵ Enter。 方法 3 方法 3 的 3: 在Mac上以安全模式打开Firefox - 1. 尝试使用快捷键。大部分情况下,可以使用快捷键以安全模式打开Firefox。在Mac的应用程序文件夹、Dock或Launchpad中找到Firefox图标,然后执行以下操作: - 按住⌥ Option键。 - 单击或双击Firefox。 - Firefox打开后松开⌥ Option键。 - 出现提示时单击在安全模式下启动。 - 根据需要对Firefox进行故障排查。 - 2. - 3. 打开Terminal。在Spotlight中输入terminal,然后在出现的应用程序列表中双击Terminal。 - 4. 输入Firefox安全模式命令。在Terminal中输入/Applications/Firefox.app/Contents/MacOS/firefox -safe-mode。 - 5. 按⏎ Return。随后会运行命令。 - 6. 出现提示时单击“在安全模式下启动”。随后会确认你的选择,并以安全模式打开Firefox,然后就可以根据需要对附加组件进行故障排查。 警告 - 将Firefox恢复为默认设置会删除所有设置、附加组件和数据。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách đặt ai đó làm quản trị viên (admin) trong nhóm tán gẫu (nhóm chat) trên Skype. Bạn phải là người quản trị thì mới có thể trao quyền admin cho thành viên khác. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Skype trên Windows 10 - 1. Mở Skype. Bạn có thể thực hiện bằng cách nhấp đúp vào trình đơn Start (biểu tượng Windows ở góc dưới bên trái màn hình) và chọn Skype từ trong danh sách ứng dụng. - Nếu chưa đăng nhập, hãy nhập thông tin tài khoản Skype của bạn rồi nhấp vào Sign In (Đăng nhập). - 2. Chọn nhóm tán gẫu phía dưới tiêu đề “Recent Conversations” (Hội thoại gần đây) trên khung bên trái của Skype. - Nếu không có nhóm nào trong khu vực này, bạn có thể tìm trong thanh Search ở đầu cửa sổ Skype. - 3. Nhấp vào danh sách người nhận ở đầu cửa sổ cuộc hội thoại. Danh sách những người trong nhóm sẽ hiện ra. - 4. Chọn người mà bạn muốn trao quyền admin. Hồ sơ của người đó sẽ mở ra. - 5. Tìm tên người dùng Skype của người đó. Tên người dùng sẽ nằm bên dưới chữ “Skype” ở bên phải hồ sơ của họ. Bạn cần nhập chính xác thông tin này sau đó, vì thế hãy ghi lại nếu như cái tên này khó nhớ. - 6. Trở lại với nhóm chat. Bạn có thể nhấp vào dấu mũi tên ở góc trên bên trái hồ sơ của người đó. - 7. Nhập /setrole <username> MASTER. Thay “<username>” bằng tên người dùng Skype của admin mới. - 8. Nhấn ↵ Enter. Người mà bạn chọn sẽ trở thành admin của nhóm. - Bạn có thể xem danh sách quản trị viên bằng cách nhấp vào tên nhóm ở đầu cuộc hội thoại. - Để thêm admin mới nữa, bạn cần lặp lại quá trình này với tên Skype của thành viên khác trong nhóm. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Skype cổ điển trên macOS và Windows 8.1 - 1. Mở Skype. Ứng dụng có màu xanh với chữ “S” trắng. Trên Windows, bạn có thể tìm ứng dụng trong trình đơn Start. Còn với Mac, hãy nhìn vào thanh Dock (thường nằm cuối màn hình) hoặc kiểm tra trong thư mục Applications (Ứng dụng). - Nếu chưa đăng nhập, hãy nhập thông tin tài khoản Skype của bạn rồi nhấp vào Sign In. - 2. Nhấp vào Recent (Gần đây) nằm trong khung bên trái. - 3. Chọn nhóm. Danh sách các nhóm chat sẽ nằm trong khung bên trái. - 4. Nhấp vào danh sách người nhận. Tùy chọn này nằm phía trên cùng cuộc hội thoại, ngay bên dưới tên nhóm và số lượng thành viên. Danh sách tất cả thành viên trong nhóm sẽ hiện ra. - 5. Nhấp phải vào người mà bạn muốn chọn làm admin. Nếu máy tính không có nút chuột phải, hãy nhấn giữ phím Ctrl đồng thời nhấp chuột trái. - 6. Nhấp vào View Profile (Xem hồ sơ). - 7. Nhấp phải vào tên Skype của người đó. Tên này sẽ nằm cạnh chữ “Skype” trên hồ sơ. - 8. Nhấp vào Copy (Sao chép). Tên người dùng của người này đã được chép vào bộ nhớ tạm. - 9. Đóng cửa sổ hồ sơ. Bạn hãy nhấp vào dấu X ở góc trên bên phải hồ sơ để trở lại nhóm chat. - 10. Nhập /setrole <username> MASTER. Thay “<username>” bằng tên người dùng Skype của admin mới. Sau đây là cách thực hiện: - Nhập /setrole và nhấn vào dấu cách. - Nhấn Ctrl+V (Windows) hay ⌘ Cmd+V (macOS) để dán tên người dùng, sau đó nhấn dấu cách. - Nhập MASTER. - 11. Nhấn ↵ Enter (Windows) hoặc ⏎ Return (macOS). Người dùng mà bạn chọn sẽ trở thành quản trị viên của nhóm. - Hãy nhấp vào tên nhóm ở đầu cuộc hội thoại để xem danh sách tất cả admin. - Để thêm admin mới nữa, bạn cần lặp lại quá trình này với tên Skype của thành viên khác trong nhóm. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Skype trên web - 1. Truy cập https://web.skype.com bằng trình duyệt web. Bạn có thể sử dụng bất kỳ trình duyệt web tiên tiến nào để truy cập Skype, ví dụ như Safari, Chrome hoặc Firefox. - Nếu màn hình đăng nhập Skype hiện ra, bạn cần tiến hành đăng nhập. Hãy nhập tên người dùng Skype của bạn, nhấp Next (Tiếp theo) rồi gõ mật khẩu. Sau cùng là nhấp vào Sign In. - 2. Chọn nhóm. Danh sách nhóm sẽ nằm trong khung bên trái của Skype. Nếu khung này trống, bạn hãy nhấp vào Search Skype (Tìm kiếm Skype) và nhập tên nhóm. Sau đó, bạn sẽ có thể chọn nhóm từ trong kết quả tìm kiếm. - 3. Nhấp vào tên nhóm nằm phía trên cùng. Danh sách thành viên trong nhóm hiện tại sẽ hiện ra. - 4. Nhấp vào tên người mà bạn muốn thêm. Một trình đơn sẽ hiện ra. - 5. Chọn View Profile. - 6. Sao chép tên người dùng Skype. Tên này hiển thị bên dưới chữ “Skype” ở gần giữa hồ sơ. Để sao chép, hãy sử dụng chuột hoặc bàn cảm ứng trackpad để tô sáng tên, sau đó bạn nhấn Ctrl+C (Windows) hay ⌘ Cmd+C (macOS). - 7. Nhập /setrole <username> MASTER. Thay “<username>” bằng tên người dùng Skype của admin mới. Sau đây là cách thực hiện: - Nhập /setrole rồi nhấn dấu cách. - Nhấn Ctrl+V (Windows) hoặc ⌘ Cmd+V (macOS) để dán tên người dùng, sau đó nhập dấu cách. - Nhập MASTER. - 8. Nhấn ↵ Enter (Windows) hay ⏎ Return (macOS). Người dùng mà bạn chọn sẽ trở thành quản trị viên của nhóm. - Hãy nhấp vào tên nhóm ở đầu cuộc hội thoại để xem danh sách tất cả admin. - Để thêm admin mới nữa, bạn cần lặp lại quá trình này với tên Skype của thành viên khác trong nhóm.
This wikiHow teaches you how to make someone an admin in a Skype group chat. You must already be an admin to give admin rights to another member. Steps Method 1 Method 1 of 3: Skype for Windows 10 - 1. Open Skype. You can do this by clicking the Start menu (the Windows logo at the bottom-left corner of the screen) and selecting Skype from the apps list. - If you haven’t yet signed in to Skype, enter your login details and click Sign In. - 2. Select the group chat. You’ll find it under “Recent Conversations” in the left panel of Skype. - If you don’t see the group in this area, you can search for it using the Search bar at the top of Skype. - 3. Click the list of participants. You’ll see it at the top of the conversation window. This displays a list of everyone in the group. - 4. Select the person you want to make an admin. This opens the persons profile. - 5. Find the person’s Skype username. You’ll see it beneath the word “Skype” on the right side of their profile. You’ll need to type this exact username in a moment, so be sure to write it down if it’s hard to remember. - 6. Return to the group chat. You can do this by clicking the arrow at the top-left corner of the person’s profile. - 7. Type /setrole <username> MASTER. Replace “<username>” with the new admin’s Skype username. - 8. Press ↵ Enter. The person you selected is now a group admin. - You can view a list of all admins by clicking the group’s name at the top of the conversation. - To add an additional group admin, repeat this process using another group member’s Skype name. Method 2 Method 2 of 3: Skype Classic for macOS and Windows 8.1 - 1. Open Skype. It’s the blue icon with a white “S.” If you’re using Windows, you’ll find it in the Start menu. On a Mac, look in the Dock (usually at the bottom of the screen), or check the Applications folder. - If you’re not already signed in, enter your Skype login information and click Sign In. - 2. Click Recent. It’s in the left panel. - 3. Select a group. Your group chats are listed in the left panel. - 4. Click the list of participants. It’s at the top of the conversation, right below the group’s name and number of participants. This will display a list of everyone in the group. - 5. Right-click the person you want to make an admin. If your computer doesn’t have a right mouse button, hold Ctrl as you click with the left button. - 6. Click View Profile. - 7. Right-click the person’s Skype name. It’s next to the word “Skype” in their profile. - 8. Click Copy. Now the person’s username is copied to your clipboard. - 9. Close the profile window. You can do this by clicking the X at the top-right corner of the profile. This brings you back to the group chat. - 10. Type /setrole <username> MASTER. Replace “<username>” with the new admin’s Skype username. Here’s how to type it: - Type /setrole and hit the space bar once. - Press Ctrl+V (Windows) or ⌘ Cmd+V (macOS) to paste the username, then press the space bar once. - Type MASTER. - 11. Press ↵ Enter (Windows) or ⏎ Return (macOS). The user you selected is now a group admin. - You can view a list of all admins by clicking the group’s name at the top of the conversation. - To add an additional group admin, repeat this process using another group member’s Skype name. Method 3 Method 3 of 3: Skype for Web - 1. Go to https://web.skype.com in a web browser. You can use any modern web browser to access Skype, such as Safari, Chrome, or Firefox. - If you see the Skype login screen, you’ll need to sign in. Type your Skype username, click Next, and then enter your password. Click Sign In. - 2. Select a group. You should see your group in the left panel of Skype. If you don’t see it, click Search Skype and type its name. You should then be able to select it from the search results. - 3. Click the group’s name. It’s at the top of the group. This opens a list of current group members. - 4. Click the name of the person you want to add. A menu will appear. - 5. Select View Profile. - 6. Copy the person’s Skype username. It appears under the word “Skype” near the middle of their profile. To do this, use your mouse or trackpad to highlight the name, then press Ctrl+C (Windows) or ⌘ Cmd+C (macOS) to copy. - 7. Type /setrole <username> MASTER. Replace “<username>” with the new admin’s Skype username. Here’s how to type it: - Type /setrole and hit the space bar once. - Press Ctrl+V (Windows) or ⌘ Cmd+V (macOS) to paste the username, then press the space bar once. - Type MASTER. - 8. Press ↵ Enter (Windows) or ⏎ Return (macOS). The user you selected is now a group admin. - You can view a list of all admins by clicking the group’s name at the top of the conversation. - To add an additional group admin, repeat this process using another group member’s Skype name. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Siri là trợ lý cá nhân ảo của Apple, có khả năng điều khiển hầu hết tính năng trên thiết bị iOS chỉ bằng khẩu lệnh. Bạn có thể tra cứu thông tin trực tuyến, gửi và nhận tin nhắn, lên kế hoạch lộ trình, vân vân. Nếu muốn sử dụng Siri, bạn cần có thiết bị thích hợp với Siri được bật sẵn. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Khởi động Siri - 1. Nhấn và giữ nút Home. Siri được bật mặc định trên tất cả thiết bị có hỗ trợ, vì thế, thông thường bạn chỉ cần nhấn và giữ phím Home để khởi động giao diện Siri. Lời nhắc Siri sẽ hiện ra và bạn có thể đọc lệnh hoặc câu hỏi của mình.[1] Nguồn nghiên cứu - Nếu Siri không chạy, có thể tính năng đã bị vô hiệu hóa hoặc thiết bị iOS đã lỗi thời. Xem thêm chi tiết ở phần tiếp theo. - 2. Nói "Hey Siri" (Xin chào Siri) nếu thiết bị iOS đang được kết nối với nguồn điện. Khi thiết bị iOs được cắm sạc, bạn có thể nói "Hey Siri" để khởi chạy giao diện Siri mà không cần nhấn bất kỳ phím nào. - Đối với iPhone 6s, iPhone 6s Plus, iPhone SE và iPad Pro, bạn có thể nói "Hey Siri" cả khi thiết bị không cắm sạc. - Nếu khẩu lệnh "Hey Siri" không hiệu quả, có thể bạn cần bật Siri lên. Xem thêm chi tiết ở phần tiếp theo. - 3. Nhấn và giữ nút gọi trên tai nghe Bluetooth. Nếu có tai nghe Bluetooth, bạn hãy nhấn và giữ nút gọi cho đến khi nghe một tiếng chuông thông báo ngắn. Sau đó, bạn có thể đọc lệnh hoặc câu hỏi của mình. - 4. Nhấn và giữ nút Voice trên vô-lăng để khởi động Siri với CarPlay. Nếu bạn lái xe hơi và sử dụng CarPlay, bạn có thể khởi động Siri bằng cách nhấn và giữ nút Voice trên vô-lăng. Hoặc bạn cũng có thể nhấn và giữ phím Home ảo trên màn hình hiển thị CarPlay. - 5. Đưa đồng hồ Apple Watch lên mặt để khởi động Siri. Nếu bạn có Apple Watch, hãy khởi động Siri bằng cách đưa đồng hồ lên mặt bạn. Ngay khi nâng đồng hồ lên, bạn có thể bắt đầu đọc câu hỏi hoặc khẩu lệnh. Phần 2 Phần 2 của 2: Bật hoặc tắt Siri - 1. Đảm bảo rằng thiết bị iOS là tương thích. Siri không hoạt động trên những thiết bị iOS lỗi thời như iPhone 3GS, iPhone 4, iPad, iPad 2 và iPod Touch thế hệ đầu tiên cho đến thế hệ thứ 4. Cho dù các thiết bị này có thể cài đặt phiên bản iOS hỗ trợ Siri thì cũng không thể sử dụng được. - Truy cập support.apple.com/en-us/HT201296 để nhận biết đời iPhone đang dùng nếu bạn không chắc. - Tra cứu thêm thông tin trên mạng về cách phân biệt đời/phiên bản iPad mà bạn có. - Tra cứu thêm thông tin trên mạng về cách nhận biết các thế hệ iPod khác nhau để xác định liệu iPod Touch của bạn có sử dụng được Siri hay không. - 2. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt). Bạn có thể thay đổi thiết lập Siri trong ứng dụng Settings của thiết bị iOS. - 3. Mở mục "General" (Chung). Bạn sẽ thấy những thiết lập chung của thiết bị. - 4. Chọn "Siri" từ danh sách hiển thị. Nếu không thấy "Siri" trong danh sách (thường nằm đầu trang, ngay trên "Spotlight Search") nghĩa là thiết bị này không dùng được Siri. - 5. Nhấn vào nút bên cạnh "Siri" để bật hoặc tắt tính năng. Theo mặc định, Siri sẽ luôn bật. Bạn có thể nhấn vào công tắc ảo để bật/tắt Siri.[2] Nguồn nghiên cứu - 6. Nhấn vào nút bên cạnh Allow "Hey Siri" để bật/tắt khẩu lệnh "Hey Siri". Tính năng này cho phép bạn nói "Hey Siri" để kích hoạt Siri khi thiết bị đang kết nối với nguồn điện.[3] Nguồn nghiên cứu - 7. Đảm bảo rằng dịch vụ định vị đang bật. Siri sử dụng nhiều tính năng cần vị trí hiện tại của thiết bị iOS. Vì thế, việc bật dịch vụ định vị sẽ cho phép Siri hỗ trợ bạn nhiều hơn. Dịch vụ định vị thường được bật sẵn, nhưng đôi khi có thể bạn đã vô hiệu hóa nó: - Mở ứng dụng Settings và chọn "Privacy" (Riêng tư). - Nhấn vào tùy chọn "Location Services" (Dịch vụ định vị). - Chắc rằng Location Services đang được bật và "Siri & Dictation" (Siri & chính tả) trong phần này được thiết lập là "While Using" (Trong lúc sử dụng).
Siri is Apple's personal digital assistant, and it is able to control most of the functionality of your iOS device with only your voice commands. You can look stuff up online, send and receive messages, plan your route, and much more. In order to use Siri, you must have a compatible device, and it needs to be enabled. Steps Part 1 Part 1 of 2: Starting Siri - 1. Press and hold the Home button. Siri is enabled by default on all devices that support it, so usually you can just press and hold the Home button to start the Siri interface. The Siri prompt will appear, and you'll be able to speak your command or question.[1] Research source - If Siri doesn't start, it may be disabled or your iOS device may be too old. See the next section for details. - 2. Say "Hey Siri" if your iOS device is plugged into a power outlet. When your iOs device is plugged in, you can say "Hey Siri" to launch the Siri interface without pushing any buttons. - The iPhone 6s, iPhone 6s Plus, iPhone SE, and iPad Pro allow you to use "Hey Siri" without the device being plugged in. - If "Hey Siri" isn't working, it may need to be turned on. See the next section for details. - 3. Press and hold the Call button on your Bluetooth headset. If you have a Bluetooth headset, press and hold the Call button until you hear a short notification chime. You can then speak your command or question. - 4. Press and hold the Voice button on your steering wheel to start Siri with CarPlay. If you're using CarPlay in your car, you can start Siri by pressing and holding the Voice button on your steering wheel. You can also press and hold the digital Home button on your CarPlay display. - 5. Bring your Apple Watch up to your face to start Siri. If you use an Apple Watch, you can start Siri by bringing the watch up to your face. As soon as you raise your watch, you can start speaking the command or question. Part 2 Part 2 of 2: Enabling or Disabling Siri - 1. Ensure your iOS device is compatible. Siri does not work on older iOS devices. The iPhone 3GS, iPhone 4, iPad, iPad 2, and the iPod Touch 1st-4th generation do not support Siri. Even though these devices may be able to install a version of iOS that supports Siri, they won't be able to use it. - Visit support.apple.com/en-us/HT201296 for information on identifying your iPhone if you're not sure. - See Determine an iPad Model / Version for information on determining what model iPad you have. - See Check Your iPod's Generation for information on identifying different iPods. The information in the first section will help you determine what generation iPod Touch you have. - 2. Open the Settings app. You can change your Siri settings from the Settings app on your iOS device. - 3. Open the "General" section. This will display the general settings for your iOS device. - 4. Select "Siri" from the list of options. If you don't see "Siri" in the list, which should be right towards the top above "Spotlight Search," your device is not compatible with Siri. - 5. Tap the "Siri" toggle to turn it on or off. By default, Siri will be on. Tapping the toggle will switch it off or on.[2] Research source - 6. Tap the Allow "Hey Siri" toggle to turn "Hey Siri" on or off. This feature allows you to say "Hey Siri" to activate Siri if your device is plugged into a power source.[3] Research source - 7. Ensure location services are enabled. Siri gets a lot of functionality out of your iOS device's current location. Enabling location services will allow you to do a lot more with Siri. Location services are enabled by default, but you may have disabled them: - Open the Settings app and select "Privacy." - Tap the "Location Services" option. - Ensure that Location Services is toggled on, and that "Siri & Dictation" is set to "While Using." Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
分类计算机与电子产品如何开启siri 作者信息 如果你的siri出于某些未知的原因而无法正常工作了,而你又不知道如何再次开启它,那么不要焦躁。这篇文章将帮助你解决这个难题。 步骤 {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/2\/26\/Turn-on-siri-1.PNG\/460px-Turn-on-siri-1.PNG","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/2\/26\/Turn-on-siri-1.PNG\/315px-Turn-on-siri-1.PNG","smallWidth":460,"smallHeight":818,"bigWidth":315,"bigHeight":560,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 1. 打开设置菜单。 {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/d\/d5\/Turn-on-siri-2.PNG\/460px-Turn-on-siri-2.PNG","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/d\/d5\/Turn-on-siri-2.PNG\/315px-Turn-on-siri-2.PNG","smallWidth":460,"smallHeight":818,"bigWidth":315,"bigHeight":560,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 2. 点击“通用”选项。 {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/f\/fd\/Turn-on-siri-3.PNG\/460px-Turn-on-siri-3.PNG","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/f\/fd\/Turn-on-siri-3.PNG\/315px-Turn-on-siri-3.PNG","smallWidth":460,"smallHeight":818,"bigWidth":315,"bigHeight":560,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 3. 点击“Siri”选项。 {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/d\/dc\/Turn-on-siri-4.PNG\/460px-Turn-on-siri-4.PNG","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/d\/dc\/Turn-on-siri-4.PNG\/315px-Turn-on-siri-4.PNG","smallWidth":460,"smallHeight":818,"bigWidth":315,"bigHeight":560,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 4. 点击Siri旁边的开关按,使之从白色变为蓝色或绿色(出现的颜色取决于你使用的iOS版本)。然后点击“开启Siri”。 {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/6\/63\/Turn-on-siri-5.PNG\/460px-Turn-on-siri-5.PNG","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/6\/63\/Turn-on-siri-5.PNG\/315px-Turn-on-siri-5.PNG","smallWidth":460,"smallHeight":818,"bigWidth":315,"bigHeight":560,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 5. 开启Siri功能后,其下方有关的参数选项即可被设置成适合你的。你可以设置语言、语音反馈以及使用Siri的方式。 警告 并不是所有的iOS设备都可连接使用Siri。用户可以在iPhone 4和五代iPod touch以及一些更新型的设备可以开启并使用Siri。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách thực thi mã Ruby trên Windows, macOS, Ubuntu và Debian Linux. Để chạy chương trình Ruby, phần mềm Ruby phải được cài đặt sẵn trên máy tính. Mặc dù macOS và hầu hết bản phân phối Linux đều được cài đặt sẵn Ruby, nhưng bạn cần kiểm tra để chắc chắn rằng phiên bản hiện tại là mới nhất trước khi tiến hành chạy chương trình. Ngoài ra, nếu mã Ruby cần triển khai là do bạn viết bằng trình chỉnh sửa văn bản hoặc môi trường dành cho nhà phát triển, hãy lưu dưới dạng tập tin .rb để bạn có thể thực thi từ dòng lệnh. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Trên macOS - 1. Mở ứng dụng Terminal. Máy Mac được cài đặt sẵn trình phiên dịch Ruby trong hệ điều hành, vì thế thao tác chạy kịch bản Ruby sẽ rất dễ dàng. Để mở Terminal, bạn cần: - Nhấp vào biểu tượng Launchpad trong thanh Dock (các hình vuông nhiều màu). - Nhập terminal vào trường tìm kiếm. - Nhấp vào biểu tượng Terminal. - 2. Cài đặt phiên bản mới nhất của Ruby. Có thể phiên bản đi kèm trên Mac đã cũ và không được cài đặt cùng các bản cập nhật hệ thống. Hãy tiến hành những bước sau để cài đặt phiên bản mới nhất: - Nếu như không có chương trình Homebrew, bạn cần nhập /bin/bash -c "$(curl -fsSL https://raw.githubusercontent.com/Homebrew/install/HEAD/install.sh)" và nhấn Return để cài đặt Homebrew.[1] Nguồn nghiên cứu - Nhập brew install ruby và nhấn Return. - Nhập open -e ~/.zshrc rồi nhấn Return để mở tập tin cấu hình shell trong TextEdit.[2] Nguồn nghiên cứu - Thêm các dòng sau vào cuối tập tin nếu máy Mac sử dụng chip dựa trên Intel: - if [ -d "/usr/local/opt/ruby/bin" ]; then - export PATH=/usr/local/opt/ruby/bin:$PATH - export PATH=`gem environment gemdir`/bin:$PATH - fi - Thêm các dòng sau vào cuối tập tin nếu máy Mac sử dụng chip Apple silicon: - if [ -d "/opt/homebrew/opt/ruby/bin" ]; then - export PATH=/opt/homebrew/opt/ruby/bin:$PATH - export PATH=`gem environment gemdir`/bin:$PATH - fi - Lưu và đóng tập tin. - Đóng và mở lại cửa sổ Terminal. - Nhập lệnh brew pin ruby rồi nhấn Return. - 3. Sử dụng lệnh cd để đi đến thư mục thích hợp. Khi mở Terminal, vị trí mặc định sẽ là thư mục chính. Để chạy mã Ruby, bạn cần mở thư mục mà kịch bản Ruby được lưu. Chẳng hạn, nếu kịch bản nằm trên màn hình desktop, bạn cần nhập cd Desktop và nhấn Return. - Bạn có thể xem danh sách tập tin trong thư mục hiện hành bằng cách nhập lệnh ls -a rồi nhấn Return. - 4. Nhập ruby scriptname.rb và nhấn ⏎ Return. Nhớ thay scriptname.rb bằng tên thực tế của kịch bản Ruby mà bạn muốn chạy. Lúc này, kịch bản Ruby sẽ được triển khai. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Trên Windows - 1. Cài đặt Ruby trên PC. Nếu máy tính chưa có phần mềm Ruby, bạn cần cài đặt phiên bản dành cho Windows tại https://rubyinstaller.org/downloads. Quá trình cài đặt rất đơn giản, bạn chỉ cần nhấp đúp vào tập tin được tải xuống và tiến hành theo hướng dẫn trên màn hình để cài đặt. - Nếu như không chắc về phiên bản cần tải, hãy nhìn vào cột bên phải trên website của trình cài đặt để xem tùy chọn được khuyến nghị.[3] Nguồn nghiên cứu - Trong quá trình cài đặt, hãy giữ nguyên các thiết lập mặc định (trừ khi bạn biết mình cần thay đổi gì). Những cài đặt mặc định sẽ thêm thư mục Ruby vào đường dẫn hệ thống để bạn có thể thực thi mã ruby từ dấu nhắc lệnh. - 2. Mở ứng dụng Start Command Prompt with Ruby. Bạn sẽ tìm thấy trong menu Start sau khi cài đặt Ruby.[4] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể nhấp vào thanh tìm kiếm Search (hoặc biểu tượng kính lúp) nằm cạnh nút Start, nhập Command rồi nhấp vào Start Command Prompt With Ruby từ trong các kết quả tìm kiếm. - 3. Sử dụng lệnh cd để chuyển sang thư mục chứa kịch bản Ruby. Khi mở Command Prompt, bạn sẽ ở trong thư mục chính (thường là C:\Users\tênbạn). Nếu kịch bản Ruby nằm trên màn hình desktop, bạn cần nhập cd Desktop hoặc C:\Users\tênbạn\Desktop rồi nhấn Enter. - 4. Nhập ruby scriptname.rb rồi nhấn ⏎ Return. Đừng quên thay scriptname.rb bằng tên thực tế của kịch bản Ruby mà bạn muốn thực thi. Lúc này, kịch bản Ruby sẽ bắt đầu chạy. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Debian và Fedora Linux - 1. Mở cửa sổ dòng lệnh. Bạn có thể tiến hành bằng cách nhấn tổ hợp phím Control + Alt + T hoặc nhấp vào biểu tượng Terminal trong danh sách ứng dụng. - 2. Nhập ruby -v và nhấn ↵ Enter. Lệnh này sẽ kiểm tra phiên bản Ruby. Nếu phiên bản hiện tại cũ hơn 2.7.1, bạn nên xem xét việc nâng cấp. - 3. Cài đặt hoặc cập nhật Ruby nếu cần thiết. Nếu bạn chưa có Ruby hoặc đang sử dụng phiên bản cũ, hãy: - Nhập sudo apt-get update rồi nhấn Enter để cập nhật danh sách gói. - Nhập sudo apt-get install ruby-full và nhấn Enter để cài đặt phiên bản mới nhất của Ruby. - 4. Sử dụng lệnh cd để thay đổi thành thư mục chứa kịch bản Ruby. Chẳng hạn, nếu kịch bản nằm trong thư mục code thuộc thư mục chính, hãy nhập cd code và nhấn Enter. - Nhập ls -a rồi nhấn Enter để xem các tập tin trong thư mục hiện hành. - 5. Nhập ruby scriptname.rb và nhấn ↵ Enter. Nhớ thay scriptname.rb bằng tên thực tế của kịch bản Ruby mà bạn muốn chạy. Kịch bản Ruby sẽ bắt đầu được triển khai.
This wikiHow teaches you how to run your Ruby script in Windows, macOS, and Ubuntu or Debian Linux. To run a Ruby program, you'll need to have Ruby installed on your computer. Although macOS and most Linux distributions come with versions of Ruby pre-installed, you'll want to make sure you're using the latest version before attempting to run your program. Also, if the Ruby code you want to run is something you've written in a text editor or developer environment, you'll want to save it as a .rb file so you can run it from the command line. Steps Method 1 Method 1 of 3: macOS - 1. Open the Terminal app. Your Mac has a Ruby interpreter built in to the operating system, so running Ruby scripts will be easy. To open the Terminal: - Click the Launchpad icon on the Dock (the multicolored squares). - Type terminal into the search field. - Click the Terminal icon. - 2. Install the latest version of Ruby. The version that comes with your Mac is old and doesn't update with system updates. Here's how you can install the latest version: - If you don't have Homebrew installed, type /bin/bash -c "$(curl -fsSL https://raw.githubusercontent.com/Homebrew/install/HEAD/install.sh)" and press Return to install Homebrew.[1] Research source - Type brew install ruby and press Return. - Type open -e ~/.zshrc and press Return to open your shell configuration file in TextEdit.[2] Research source - Add the following lines to the end of the file if you have an Intel-based Mac: - if [ -d "/usr/local/opt/ruby/bin" ]; then - export PATH=/usr/local/opt/ruby/bin:$PATH - export PATH=`gem environment gemdir`/bin:$PATH - fi - Add these lines to the end of the file if you have an Apple silicon-based Mac: - if [ -d "/opt/homebrew/opt/ruby/bin" ]; then - export PATH=/opt/homebrew/opt/ruby/bin:$PATH - export PATH=`gem environment gemdir`/bin:$PATH - fi - Save and close the file. - Close and re-open the Terminal window. - Type brew pin ruby and press Return. - 3. Use the cd command to go to the proper directory. When you open the Terminal, you'll be in your home directory. You'll want to open the directory in which your Ruby script is saved. For example, if your script is on your desktop, you'd type cd Desktop and press Return. - You can see a list of files in the current directory by typing ls -a and pressing Return. - 4. Type ruby scriptname.rb and press ⏎ Return. Replace scriptname.rb with the actual name of the Ruby script you want to run. This executes your Ruby script. Method 2 Method 2 of 3: Windows - 1. Install Ruby on your PC. If you haven't already done so, you'll need to install Ruby for Windows, which you can get at https://rubyinstaller.org/downloads. Installation is easy—just double-click the downloaded file and follow the on- screen instructions to install. - If you're not sure which version to download, look in the right column of the installer's website to see which is recommended.[3] Research source - When installing, keep the defaults settings unless you know what you need to change. The defaults will add the Ruby directory to your system path so you can run the ruby command from the command prompt. - 2. Open the Start Command Prompt with Ruby app. You'll find it in your Start menu after installing Ruby.[4] Research source - You can also just click the Search bar (or the magnifying glass icon) next to the Start button, type Command, and then click Start Command Prompt With Ruby in the search results. - 3. Use cd to change the directory to that of your Ruby script. When you open the Command Prompt, you'll be in your home directory (usually C:\Users\yourname). So if your Ruby script is on your desktop, you'd type cd Desktop or C:\Users\yourname\Desktop and press Enter. - 4. Type ruby scriptname.rb and press ⏎ Return. Replace scriptname.rb with the actual name of the Ruby script you want to run. This runs your Ruby script. Method 3 Method 3 of 3: Debian and Fedora Linux - 1. Open a terminal window. You can do so by pressing Control + Alt + T or by clicking the Terminal icon in your app list. - 2. Type ruby -v and press ↵ Enter. This checks your version of Ruby. If you're using a version that's earlier than 2.7.1, you'll want to upgrade. - 3. Install or update Ruby if necessary. If you don't have Ruby or are using an earlier version, here's how to get it: - Type sudo apt-get update and press Enter to update your package list. - Type sudo apt-get install ruby-full and press Enter to install the latest version of Ruby. - 4. Use cd to change the directory to that of your Ruby script. For example, if the script is in a folder called code inside of your home directory, you'd type cd code and press Enter. - Type ls -a and press Enter to see which files are inside the current directory. - 5. Type ruby scriptname.rb and press ↵ Enter. Replace scriptname.rb with the actual name of the Ruby script you want to run. This runs your Ruby script.
null
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách nhả đĩa CD trên máy Mac và cách gỡ đĩa CD từ ổ đĩa CD không hoạt động. Mặc dù các dòng máy Mac mới sau này không có ổ đĩa CD, nhưng dòng máy Mac cũ vẫn có, và đĩa CD được dùng trong các máy này đôi khi có thể bị kẹt hoặc không phản ứng khi bạn ấn phím "Eject" (Nhả). Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Nhả đĩa theo cách thông thường - 1. Ấn nút ⏏ Eject (Nhả) của máy Mac. Phím này ở phía trên góc phải bàn phím của máy Mac. Nếu khay đĩa CD vẫn hoạt động, đĩa sẽ được đẩy ra ngoài khi bạn ấn phím này. - Thao tác nhả đĩa sẽ mất khoảng vài giây nếu bạn đang sử dụng đĩa ngay trước khi ấn phím Eject. - Nếu muốn nhả đĩa từ một ổ đĩa ngoài, bạn cần ấn và giữ phím F12 đến khi đĩa được đẩy ra ngoài. Hầu hết ổ đĩa ngoài đều được trang bị nút riêng để người dùng ấn nhả đĩa. - Vài ổ đĩa có một lỗ nhỏ ở phía trước. Bạn có thể gài kẹp giấy hoặc vật tương tự vào lỗ này và đẩy để mở khay đĩa bằng tay. - 2. Ấn phím ⌘ Command và phím E cùng lúc. Phím tắt này là lệnh nhả đĩa CD nếu phím Eject không hoạt động và ổ đĩa CD không bị hỏng. - 3. Dùng Finder. Mở Finder với biểu tượng khuôn mặt màu xanh dương trong phần Dock của máy Mac và thực hiện như sau: - Tìm tên đĩa dưới tiêu đề "Devices" (Thiết bị) ở bên trái cửa sổ. - Nhấp vào biểu tượng "Eject" hình tam giác ở bên phải tên đĩa. - 4. Kéo biểu tượng đĩa vào thùng rác. Tìm biểu tượng đĩa trên màn hình máy tính, nhấp và kéo vào thùng rác ở bên dưới góc phải màn hình rồi thả ra. Đây là thao tác nhả đĩa trên máy Mac. - 5. Nhả đĩa bằng iTunes theo cách sau: - Mở iTunes - Nhấp Controls ở phía trên góc trái màn hình. - Nhấp vào Eject Disc (Nhả đĩa) hoặc Eject [Name of Disk] (Nhả [tên đĩa]) ở bên dưới danh sách lựa chọn. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Nhả đĩa bị kẹt - 1. Đóng các ứng dụng đang mở. Một số ổ đĩa CD - đặc biệt là ổ đĩa ngoài - sẽ không phản hồi lệnh nhả đĩa nếu đĩa CD đang được sử dụng bởi một ứng dụng nào đó. Bạn có thể mở trình duyệt nhưng phải đảm bảo iTunes, chương trình nghe nhạc/xem phim, trò chơi điện tử và bất kỳ chương trình nào đang sử dụng đĩa đã được tắt. - 2. Nghiêng máy Mac trong khi nhả đĩa. Nghiêng phần có khay đĩa của máy Mac xuống, sau đó dùng một trong các phương pháp nhả đĩa mà bạn dùng cho đĩa còn hoạt động. Đôi khi, vài bộ phận kỹ thuật xử lý việc nhả đĩa trở nên yếu dần theo thời gian; lúc này, trọng lực có thể cung cấp lực đẩy cần thiết để nhả đĩa. - 3. Khởi động lại máy Mac trong khi giữ nút chuột. Thao tác này thường ra lệnh cho Mac nhả đĩa CD ngay khi khởi động lại. - Nếu dùng loại chuột truyền thống cho máy Mac, bạn nhớ giữ nút chuột bên trái. - 4. - 5. - 6. Thử lại các phương pháp trên sau khi cho máy tính nghỉ ngơi. Tắt máy tính trong một khoảng thời gian (ít nhất 10 phút), sau đó mở máy và thực hiện các phương pháp trên một lần nữa để xem kết quả thế nào.[1] Nguồn nghiên cứu - 7. Đem máy tính đến gặp kỹ thuật viên. Nếu các phương pháp trên không hiệu quả, có thể là vì ổ đĩa CD không còn hoạt động hoặc đĩa CD bị kẹt trong ổ đĩa. Bạn hãy đem máy tính đến trung tâm kỹ thuật hoặc cửa hàng Apple để kỹ thuật viên giúp gỡ đĩa thay vì cố gắng tự xử lý một mình. Lời khuyên - Nếu dùng ổ đĩa CD ngoài cho máy Mac, bạn có thể gỡ đĩa CD bị kẹt bằng cách mở hộp ổ đĩa, tìm một lỗ nhỏ, gài một vật nhỏ (như kẹp giấy được uốn thẳng) và đẩy đến khi CD được đẩy ra. Trường hợp duy nhất khiến phương pháp này không hoạt động là khi đĩa bị kẹt chặt; lúc này bạn có thể tự tháo ổ đĩa hoặc đem đến cho kỹ thuật viên. Cảnh báo - Máy Mac không còn được trang bị ổ đĩa CD, nghĩa là thiết bị không còn nút Eject (Nhả). Tuy nhiên, bạn vẫn có thể dùng Finder, phím tắt, iTunes hoặc biểu tượng đĩa để nhả CD từ ổ đĩa ngoài.
Learn how to get a CD out of your Mac computer This wikiHow teaches you how to eject a CD from your Mac, as well as how to remove a CD from an unresponsive CD drive. While the last few generations of Mac don't have CD drives, older Macs do, and CDs used in these Macs can sometimes get stuck or become unresponsive to the "Eject" key. Things You Should Know - You can eject a disc by pushing the Eject button in the top-right corner of your Mac's keyboard. - If you can't get a stuck CD out, you may need to take it to a computer repair professional. - If your Mac doesn't have a CD drive, you can still use Finder, keyboard shortcuts, iTunes, or disk icon methods to eject a CD from an external drive. Steps Method 1 Method 1 of 2: Ejecting Normally - 1. Press your Mac's ⏏ Eject button. This key is in the top-right corner of your Mac's keyboard. If the CD tray/slot is working correctly, the disk should slide right out. - The disk may take a few seconds to eject if you were using it immediately before pressing the Eject button. - If you're attempting to eject from an external disk drive instead, press and hold the F12 key until the disk pops out. Most external disk drives also have a physical button that you can press. - Some disk drives have a small pinhole in the front. You can insert a small paperclip or similar object into this hole and push to open manually the CD tray. - 2. Press ⌘ Command and E together. This keyboard shortcut will force your CD to eject if the Eject key isn't working but the CD drive is undamaged. - 3. Use the Finder. Open the Finder—which resembles a blue, face-shaped icon in your Mac's Dock—then do the following: - Find the disk's name under "Devices" on the left side of the window. - Click the "Eject" triangle icon to the right of the disk's name. - 4. Drag the disk icon into the trash. Locate the disk icon on your computer's desktop, click and drag it onto the Trash Can in the lower-right corner of the screen, and release the disk icon. This should prompt the CD to eject from your Mac. - 5. Eject the disc with iTunes. To do so: - Open iTunes - Click Controls in the upper-left side of the screen. - Click Eject Disc or Eject [Name of Disk] at the bottom of the drop-down menu. Method 2 Method 2 of 2: Ejecting a Stuck Disk - 1. Close any open apps. Some CD drives—especially external ones—won't respond to ejection commands if the CD is currently being used by an app. You can keep web browsers open, but make sure things like iTunes, media players, video games, and any other programs that might be using the disk are shut down. - 2. Tilt your Mac while ejecting the disk. Angle the disk slot side of the Mac downward, then use one of the disk ejection techniques that you'd use for a working disk. Sometimes mechanical parts that drive the CD ejection can become weakened over time; gravity may provide the push you need to release the CD. - 3. Restart your Mac while holding down the mouse button. This will usually prompt your Mac to force the CD to eject upon starting back up. - If you use a traditional mouse with your Mac, make sure you're holding down the left mouse button. - 4. - 5. - 6. Retry the above methods after giving your computer a break. Shut down your computer for as long as possible (at least 10 minutes), then turn it back on and work through the above methods again to see if any of them work.[1] Research source - 7. Take your computer to a professional. If none of the above methods work, it's most likely either because your CD drive itself no longer works, or because the CD in the CD drive is physically stuck. Take your computer to a computer repair store or an Apple store and allow a professional to physically remove the disc rather than attempting to do so yourself. Tips - If you're using an external CD drive with your Mac, you can remove a stuck CD by opening the CD drive's casing, finding the pinhole, and inserting a small object (e.g., a bent paperclip) into it until the CD slides out. The only way that this won't work is if the CD itself is jammed, at which point you'll either have to dismantle the CD drive yourself or take the drive into a professional. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Macs no longer come with CD drives, which means that they don't come with Eject buttons either. You can still use the Finder, keyboard shortcuts, iTunes, or disk icon methods to eject a CD from an external drive, however.
似乎从你的苹果电脑Mac的光驱中弹出CD是件很直接的事情,但是当你的弹出按钮无效时该怎么办?如果你有一个光盘卡在你的光驱中时,你可以尝试以下几种方法来强制弹出你电脑中的光盘。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 尝试基础命令 - 1. 按键盘右上角的弹出按钮。如果光盘没有自动弹出请耐心。你可以尝试多按几次弹出按钮,或者等待一会后再按一次。如果光盘仍然没有被弹出,请小心的将你的Mac举起倾斜,光驱那面朝下,然后按弹出按钮的同时轻轻的抖动。[1] 研究来源 - 2. 将光驱的图标拖进垃圾箱。如果你的弹出按钮无效时,你可以将你的光驱图标放到桌面上,然后将其拖进垃圾箱。垃圾箱就在应用栏的最有端,桌面屏幕的最下端。 - 3. 按住“Command”命令按钮的同时按“E”键。 - 4. 在搜索栏中找到光驱。打开应用栏左边最下端的搜索栏“Finder”。查看在你左手边弹出的窗口中,找到在“设备”分类下你的光驱名字。鼠标右击你要弹出的光驱名,在右击菜单中直接点击弹出选项。 - 5. 通过不在搜索栏中的应用弹出光驱。在iTunes或者DVD播放器中,点击在顶部工具条中的“控制“下拉菜单,在其中点击”弹出光驱“选项。你也可以打开iTunes播放器,点击”播放列表“在左边会弹出列表窗口。在其中找到你要弹出的光盘的名字。直接点击光盘名字左边的弹出按钮。 方法 2 方法 2 的 3: 弹出一个卡住的盘 - 1. 点击你电脑屏幕右上角的搜索按钮。键入“终端”(“Terminal“)在搜索栏中,打开终端并尝试键入”drutil eject“或者”drutil tray eject“命令,看它们似乎有用。键入”drutil close“或者”drutil tray close“命令来关闭光驱托盘。 - 2. 打开光盘工具。在你电脑的搜索栏中键入“Disk Utility“。打开应用并在左栏中找到对应光盘的位置。右击你要弹出的光盘然后点击”弹出“,或者选中相应的光盘,然后点击应用窗口最上面工具栏中蓝色的”弹出“按钮。 - 3. 按住你的鼠标键或者触控板按钮的同时重启你的Mac。确保你一直按住直到你的电脑完全重启好。光盘应该会被弹出。 - 当“引导卷“出现时,松开”选项“按钮按住你键盘右上角的弹出按钮。光盘应该会被弹出。 - 4. 彻底关闭你的电脑至少10分钟。当你再次启动你的电脑时,再次尝试以上的几种方法看是否有效。[2] 研究来源 - 5. 给你的苹果Mac下载光盘弹出程序。DiscEject是一个在Mac OS X系统下用来弹出粘盘的一个程序。下载这个程序然后根据一些非常简单的应用提示来弹出你的光盘。你需要在Mac OS X 10.4及以上版本的系统中应用DiscEject程序,并且保证没有其他程序在读取光盘。 方法 3 方法 3 的 3: 弹出一个粘住的光盘 - 1. 用一张名片厚度的纸插入光驱中。在用非电脑配件的物件处理电脑硬件时需要非常小心,因为不当的操作可能会损坏你的电脑硬件。但是,如果你光驱中卡住的是物理性粘盘,你可以尝试使用插入一张名片。可能由于在光盘完全进入你的光驱前就被卡住了造成你的电脑无法读取你插入的光盘。 - 2. 如果你的苹果电脑具有的是托盘式光驱,关闭电脑然后在光驱的旁边找一个小洞。扳直一个回形针然后插入那个光驱旁的小洞,让光驱强行弹出。对付托盘式光驱的另一个办法是在重启你的电脑时,推进一张厚一些的纸进入光驱一分钟左右。这样做就可以让光盘停止旋转然后让电脑强制光驱弹出。当你往光驱中插入任何东西时都必须非常小心,这样可能会损坏你的电脑。[3] 研究来源 - 3. 把你的电脑给一位电脑方面的专家。如果以上任何方法都没有用的话,那就把你的电脑送去电脑维修站或者一个苹果专卖店,让他们的专业人员通过物理方式取出粘住的光盘。
Chắc hẳn thỉnh thoảng bạn cũng nhầm lẫn giữa "its" và "it's" giống như hầu hết những người nói tiếng Anh khác. Đây là lỗi dễ phạm phải và cũng dễ khắc phục. Để không mắc lỗi này trong khi viết, bạn chỉ cần nhớ rằng "it's" có nghĩa là "it is" hoặc "it has". Nếu tập thói quen kiểm tra lỗi quen thuộc này trong câu, bạn sẽ sớm hết nhầm lẫn. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Sử dụng “It’s” và “Its” trong câu sao cho đúng cách - 1. Dùng "its" để chỉ sự sở hữu. Khi đại từ là "it", đại từ sở hữu sẽ là "its". Tương tự như đại từ sở hữu "hers" và "his", đại từ sở hữu "its" không cần thêm dấu nháy đơn để chỉ sự sở hữu. Hãy viết "its" để diễn tả điều gì đó thuộc về hoặc là một phần của động vật, cây cối hoặc vật vô tri vô giác. Bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:[1] Nguồn nghiên cứu - My oak tree loses its leaves in autumn. (Cây sồi nhà tôi rụng lá vào mùa thu). - My neighbor's cat never stays in its own yard. (Con mèo nhà hàng xóm chẳng bao giờ chịu ở trong sân nhà nó). - That bottle of wine is cheap, but it has its charms. (Chai rượu đó rẻ tiền, nhưng hương vị của nó rất đặc biệt). - Google needs to update its privacy policy. (Google cần cập nhật chính sách bảo mật của họ). - 2. Thêm dấu nháy đơn khi "it's" có nghĩa là "it is" hoặc "it has". Bạn chỉ dùng dấu nháy đơn khi "it is" hoặc "it has" được viết tắt thành "it's" . Một vài câu ví dụ như sau: - "It's a nice day" (Hôm nay là một ngày tuyệt vời). - "It's been a nice day" (Hôm nay quả là một ngày tuyệt vời). - "Let's see that movie: I hear it's amazing!" (Chúng ta cùng xem phim đó nhé! Tớ nghe nói nó là một bộ phim hay!) - 3. Kiểm tra bằng cách thay thế. Nếu bạn đang đọc câu nào đó và không biết nên sử dụng "its" hay "it's", hãy thử thay từ đó bằng "it is" hoặc "it has”. Nếu bạn có thể thay "it's" hoặc "its" bằng "it is" hoặc "it has", hãy thêm dấu nháy đơn ("it's").[2] Nguồn nghiên cứu - Hãy xem ví dụ này: "The tire had lost ___ air" (Lốp xe đã mất ___ hơi). - Bạn sẽ điền "it is" hoặc "it has" vào chỗ trống: "The tire had lost it is air" (Lốp xe đã mất nó là hơi). Câu này sai hoàn toàn. - Câu đúng sẽ là "The tire had lost its air" (Lốp xe đã bị xì hơi). Vì đó là hơi trong lốp xe, nên bạn sẽ dùng "its" để chỉ sự sở hữu. - Hãy nhớ rằng nếu bạn không thể thay "it's" bằng "it is" hoặc "it has", việc thêm dấu nháy đơn là sai. Phần 2 Phần 2 của 2: Thực hành sử dụng “Its/It’s” đúng cách trong câu - 1. Xem câu ví dụ. Bạn cần điền "its" hoặc "it's" vào chỗ trống. "The museum needs to update __ online schedule for summer" (Viện bảo bàng cần cập nhật __ lịch hoạt động trực tuyến cho mùa hè). - 2. Thử nghĩ xem bạn có thể thay "it's" bằng "it is" hoặc "it has" không. Để xác định việc có nên thêm dấu nháy đơn hay không, bạn sẽ tự hỏi liệu "it's" có phải là từ viết tắt của "it is" hoặc "it has" không. Nếu bạn không chắc, hãy đọc to câu đó.[3] Nguồn nghiên cứu - Cụm từ "it is" hoặc "it has" có thích hợp để điền vào câu không? The museum needs to update it is online schedule for summer (Viện bảo tàng cần cập nhật nó là lịch hoạt động trực tuyến cho mùa hè). Câu trả lời chắc chắn là "không". - Bạn có thể dùng "its" để chỉ thứ gì đó thuộc về một vật vô tri vô giác không? Có, vì lịch hoạt động trực tuyến thuộc về viện bảo tàng. Câu trả lời đúng sẽ là The museum needs to update its online schedule for summer (Viện bảo tàng cần cập nhật lịch hoạt động trực tuyến của họ cho mùa hè). - 3. Thử áp dụng phương pháp tương tự cho câu sau. "___ hard to tell the difference between those shades of green" (Khó mà nhận ra sự khác biệt giữa các sắc thái của màu xanh lá). - Cụm từ "it is" hoặc "it has" có thích hợp để điền vào câu đó không? It is hard to tell the difference between those shades of green (Khó mà nhận ra sự khác biệt giữa các sắc thái của màu xanh lá). - Cụm từ "it is" phù hợp với câu đó, nên bạn không cần phải tự đặt thêm câu hỏi khác. Câu trả lời đúng là It's hard to tell the difference between those shades of green (Khó mà nhận ra sự khác biệt giữa các sắc thái của màu xanh lá). Cảnh báo - Khi bạn soạn thảo email hoặc văn bản trên máy tính, có thể công cụ kiểm tra chính tả sẽ không nhận ra nhầm lẫn giữa "its" và "it's". Vì vậy, bạn nên cẩn thận đọc lại nội dung để tìm ra lỗi thay vì phụ thuộc vào công cụ kiểm tra chính tả.
Like most English speakers, you probably confuse "its" with "it's" on occasion. This mistake is easy to make and easy to fix. To eliminate this tic from your writing, just remember that "it's" always means "it is" or "it has." If you get in the habit of checking your sentences for this common error, you'll soon be rid of it! Instant Answer Use "its" to indicate possession, as in the example: "The dog chases its tail." Use "it's" to mean "it is" or "it has," such as in the example: "It's a nice day." Steps It's and Its Usage Cheat Sheet Part 1 Part 1 of 2: Using It's and Its Correctly in Sentences - 1. Use "its" to indicate possession. When the pronoun is "it," the possessive form is "its." Like the possessive determiners "hers" and "his," "its" doesn't need an apostrophe to indicate possession. Write "its" to describe something that belongs to, or is a part of, an animal, plant or inanimate object. Some example sentences may include:[1] Research source - My oak tree loses its leaves in autumn. - My neighbor's cat never stays in its own yard. - That bottle of wine is cheap, but it has its charms. - Google needs to update its privacy policy. - 2. Include an apostrophe when "it's" means "it is" or "it has." Only use the apostrophe if "it's" is a contraction of "it is" or "it has." Some sample sentences include:[2] Research source - "It's a nice day" - "It's been a nice day" - "Let's see that movie: I hear it's amazing!" - 3. Use replacement to double check. If you're reading a sentence and you're not sure if "its" or "it's" is appropriate, try replacing the word with "it is" or "it has." If you can replace the "it's" or "its" with "it is" or "it has," then you should use an apostrophe ("it's").[3] Research source - Take this sample sentence: "The tire had lost ___ air." - Replace the blank with "it is" or "it has": "The tire had lost it is air." This is clearly wrong. - Therefore, the sentence should be: "The tire had lost its air." Because the air belonged to the tire, the "its" is possessive. - Remember, if you can't replace "it's" with "it is" or "it has," then using the apostrophe would be wrong. Part 2 Part 2 of 2: Practicing Using Its/It's Correctly in a Sentence - 1. Look at the sample sentence. You'll need to either use "its" or "it's" in the blank. "The museum needs to update __ online schedule for summer." - 2. Ask yourself if "it is" or "it has" could replace the "it's." To determine if an apostrophe should be used, ask yourself if the "it's" is indeed a short form of "it is" or "it has." If you're not sure, read the sentence aloud.[4] Research source - Does the phrase "it is" or "it has" fit in the sentence? The museum needs to update it is online schedule for summer. The answer, of course, is "no." - Could you use "its" to refer to something that belongs to an inanimate object? Yes, because the online schedule belongs to the museum. The right answer is: The museum needs to update its online schedule for summer. - 3. Try the same method for the following sentence. "___ hard to tell the difference between those shades of green."[5] Research source - Does the phrase "it is" or "it has" fit in the sentence? It is hard to tell the difference between those shades of green. - The phrase "it is" fits perfectly into the sentence, so you don't have to ask yourself any further questions. The correct answer is: It's hard to tell the difference between those shades of green. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - When you're typing an email or a paper, your spell checker won't necessarily catch an error between "its" and "it's." Make sure that you reread your writing carefully to catch any mistakes instead of relying on spell check.
经常把“Its”和“It's”弄混了,让你(和/或你的老师)非常抓狂?不想再用错这两者的话,就把“Its”和“It's”之间的区别梳理清楚,然后在不同的句子中,练习运用这两个词语吧。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 学会辨别两者的区别 - 1. “Its”是个中性的词汇,是物主代词。这个“Its”用来描述动物或没有生命的物体。“Its”和“It's”经常混在一起,是因为一些人错误地把“It's”当成所有格。不过,如果在"Jeanna's dog bit me."这样的句子中,名词后面的“'s”的确表示的是所有格。别把两者弄混了。下面举一些例子: - My oak tree loses its leaves in autumn. - My neighbor's cat never stays in its own yard. - That bottle of wine is cheap, but it has its pluses. - Google needs to update its privacy policy. - 2. "It's"是 "it is" 或"it has"的缩写 。下面举一些例子: - It's (it is) a nice day - It's (it has) been a nice day. - it's (it is) - Thanks to the sewage spill, it's (it has) been a bad season for tourism at the lake. 部分 2 部分 2 的 2: 在句子中正确使用两者 - 1. - 2. 问自己一些问题,有助于让你决定在空格中用 "its" 还是 "it's"。 - “it is”或“it has”和句子搭配得体吗? The museum needs to update it is online schedule for summer. 这个答案是错误的! - 如果某物属于一个非生命体,可以用“its”指代吗?是的,因为“online schedule”就是属于“museum”的。正确的答案是:The museum needs to update its online schedule for summer. - 3. 再试一个例子,然后多问自己几个问题。 ___ hard to tell the difference between those shades of green." - "it is" 或 "it has" 放在句子中合适吗? It is hard to tell the difference between those shades of green. - “it is”这个短语很完美地嵌入到了这个句子中,所以就不用再问自己问题了。正确答案是: It's hard to tell the difference between those shades of green. 小提示 - 另外一个小提示:在句子中试着用“his”或“her”替换“its”,如果句子意思还算通顺,那就用“its”了。 - 想要多做些练习,就试个 网上测试 ,测试一下自己对“its”和“it's”的了解。在Google或Bing等搜索引擎中,输入合适的关键词,还可以找到更多的测试。 警告 - 写email或论文的时候,拼写检查功能不一定能检测到“its”和“it's”用错的地方。所以自己要检查清楚,不要完全依赖于拼写检查。
Một vết thương đóng vảy to và xấu xí có thể làm hỏng cả buổi tối tuyệt vời của bạn khi ra ngoài chơi; nó khiến bạn không dám mặc váy ngắn hoặc quần short vì sợ lộ chỗ xấu. Cách xử lý an toàn nhất là băng lại đúng cách để giúp vết thương nhanh chóng lành lại. Bạn cũng có thể thử dùng một số phương pháp nhẹ nhàng để xoa dịu cảm giác khó chịu và hạn chế đóng vảy. Điều trên hết là không cậy vảy trên vết thương![1] Nguồn tin đáng tin cậy PubMed Central Đi tới nguồn Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Băng vết thương - 1. Đảm bảo vết thương không bị chảy dịch. Vết thương hoặc lớp vảy cần phải khô trước khi bạn băng lại. Nếu vết thương còn rỉ máu, bạn hãy đặt gạc vô trùng chống dính lên trên. Không lấy gạc ra nếu máu thấm ướt gạc. Bạn có thể làm vết thương chảy máu lại nếu tháo gạc, vì khi đó các mô lành cũng bị kéo ra. Bạn chỉ nên đặt thêm một lớp gạc nữa lên trên.[2] Nguồn nghiên cứu - Để yên gạc trên vết thương cho đến khi hết rỉ máu. - 2. Làm vệ sinh xung quanh vết thương. Ngay cả khi vết thương đã bắt đầu đóng vảy, điều quan trọng là bạn cần giữ cho vết thương sạch và ẩm. Như vậy vết thương sẽ lành nhanh hơn. Rửa bằng xà phòng và nước ấm, sau đó rửa lại bằng nước sạch. Thấm nhẹ cho khô.[3] Nguồn tin đáng tin cậy American Academy of Dermatology Đi tới nguồn - 3. Làm ẩm lớp vảy để giúp vết thương mau lành. Mặc dù trước kia người ta cho rằng nên giữ cho lớp vảy khô để mau lành, nhưng những nghiên cứu gần đây cho rằng tốt nhất là nên giữ ẩm lớp vảy. Thoa nhiều kem Vaseline lên trên và xung quanh lớp vảy sau khi làm vệ sinh.[4] Nguồn tin đáng tin cậy American Academy of Dermatology Đi tới nguồn - Bạn cũng có thể dùng thuốc mỡ kháng khuẩn thay cho kem Vaseline, nhưng hầu hết các vết thương đều không cần bôi thuốc mỡ kháng sinh. - 4. Băng vết thương. Ngay sau khi làm ẩm lớp vảy trên vết thương, bạn nên băng lại bằng gạc vô trùng chống dính và dán cố định bằng băng dính. Bạn cũng có thể dùng miếng gel silicone (mua ở hiệu thuốc), băng cuộn chống dính hoặc gạc chống dính bên dưới băng cuộn, nhất là đối với vết thương lớn.[5] Nguồn tin đáng tin cậy American Academy of Dermatology Đi tới nguồn - 5. Thay băng mới hàng ngày. Trong khi chờ lớp vảy lành, bạn nên chịu khó thay băng mỗi ngày và rửa sạch vùng da. Thoa kem dưỡng ẩm và băng lại.[6] Nguồn tin đáng tin cậy American Academy of Dermatology Đi tới nguồn - Lớp vảy sẽ không biến mất ngay, nhưng bước này chắc chắn sẽ đẩy quanh quá trình hồi phục. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Xử lý lớp vảy - 1. Mát-xa lên lớp vảy để xoa dịu. Tuyệt đối không nên cạy lớp vảy, vì điều này có thể gây sẹo, thậm chí có thể khiến vết thương lâu lành hơn. Để bớt ngứa và cũng giúp loại bỏ lớp vảy, bạn có thể nhẹ nhàng mát-xa với một chút kem Vaseline hoặc kem dưỡng ẩm. Bạn có thể mát-xa mỗi lần thay băng mới.[7] Nguồn nghiên cứu - 2. Thử dùng gạc ép ấm để xoa dịu. Để làm dịu vết thương, bạn có thể dùng mảnh vải sạch nhúng nước ấm đắp lên lớp vảy 15 phút, nhưng không chà xát. Điều này có thể giúp giảm cơn ngứa khiến bạn muốn cậy lớp vảy ra. Nước cũng cung cấp độ ẩm giúp cho lớp vảy mau lành.[8] Nguồn nghiên cứu - 3. Đắp lên da một lớp bột nhão tự làm tại nhà khi lớp vảy bắt đầu bong ra. Trộn muối nở với nước vừa đủ để tạo thành bột nhão. Đắp bột nhão lên toàn bộ lớp vảy và để khô, sau đó dùng nước ấm rửa sạch. Cách này sẽ làm lớp vảy se lại và nhẹ nhàng bong khỏi da.[9] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể đắp kali alum (phèn chua), một dạng muối nhôm tự nhiên, được sử dụng rộng rãi như một chất khử mùi và làm se da. Bạn có thể tìm mua ở các hiệu thuốc. - Nhôm giúp lớp vảy se lại nhờ tác dụng làm co các mạch máu xung quanh, sau cùng giúp làm bong vảy. - 4. Dùng các phương thuốc tự nhiên để chấm lên vảy. Có nhiều sản phẩm thông dụng có thể diệt vi trùng, giúp làm lành vết thương và bong vảy. Bạn chỉ cần nhúng bông gòn vào dung dịch và chấm lên vảy. Chờ vài phút, sau đó rửa sạch và băng lại. Bạn có thể thử dùng:[10] Nguồn nghiên cứu - Dầu tràm trà - Mật ong - Gel lô hội - Giấm táo (1 phần giấm pha với 10 phần nước) Lời khuyên - Không liên tục chạm vào lớp vảy vì điều đó sẽ khiến bạn muốn cậy ra. - Rửa tay trước khi xử lý lớp vảy. - Không cậy lớp vảy, vì điều này sẽ khiến vết thương lâu lành hơn và có thể gây sẹo. - Không thoa mỹ phẩm lên vảy vì bạn sẽ không che được mà còn khiến lớp vảy lem nhem hơn.
A big, ugly scab can ruin a big night out, make it hard to wear skirts or shorts, and just seem unsightly. The most reliable way to get rid of a scab is to properly dress the wound so it heals quickly. You can also try some gentle treatment techniques to ease discomfort and possibly minimize scabbing. Above all, don’t pick at the scab![1] Trustworthy Source PubMed Central Journal archive from the U.S. National Institutes of Health Go to source Steps Method 1 Method 1 of 2: Dressing the Scab - 1. Make sure the scab is not oozing. Before you can properly dress a wound or scab, it should be dry. If your wound is oozing blood, place some sterile non-adhering gauze on it. If it soaks through the gauze, don’t remove it. Removing it can restart bleeding by pulling off the healing tissue. Just place another layer of gauze on top.[2] Research source - Keep the gauze in place until the wound stops oozing. - 2. Clean all around the scab. Even if your wound has already started to scab over, it’s important to keep it clean and moist. This helps it heal faster. Simply rinse the wound with warm water. Lightly pat it dry.[3] Research source - 3. Moisten the scab to help it heal faster. While old ways assumed that keeping a scab dry helped it heal faster, modern research says keeping it moist is best. Slather a layer of petroleum jelly all over and around the scab after you have cleaned it.[4] Research source - You can also use antibacterial ointment instead of petroleum jelly, but this isn’t necessary for most wounds. - 4. Cover the scab. To prevent infection, cover the wound with a sterile non-adhesive bandage.[5] Trustworthy Source PubMed Central Journal archive from the U.S. National Institutes of Health Go to source Try gauze secured with tape, silicone gel sheets (look for these at a pharmacy), non-stick gauze wrap, or non-adhesive gauze under a wrap, especially if you’re dealing with a big scab.[6] Trustworthy Source PubMed Central Journal archive from the U.S. National Institutes of Health Go to source - 5. Put a fresh bandage on every day. While you’re waiting for the scab to heal, take time to remove the bandage each day and clean the site. Moisten the scab again and cover it with a new bandage.[7] Trustworthy Source American Academy of Dermatology Professional organization made of over 20,000 certified dermatologists Go to source - The scab still won’t disappear instantly, but this will definitely speed up the healing process. Method 2 Method 2 of 2: Treating the Scab - 1. Massage your scab to get some relief. Picking at your scab is a no-no, since this can cause scarring and make it take even longer for the wound to heal.[8] Trustworthy Source PubMed Central Journal archive from the U.S. National Institutes of Health Go to source If you want some relief from the itching that will also help get rid of the scab, try gently massaging it with a bit of petroleum jelly or moisturizing lotion. You can do this each time you put a new bandage on.[9] Research source - 2. Try a soothing warm compress. For some instant relief, soak a clean cloth in plain warm water. Let it sit on the scab for fifteen minutes, but don’t rub or scrub. This will provide relief from the irritation that makes you want to pick the scab. The water will also moisturize the scab, helping it to heal faster.[10] Research source - 3. Coat the skin in a homemade paste once the scab comes loose. Mix some baking soda with enough water to make a paste. Apply the paste over the entire scab and let dry. When you’re done, rinse it away with warm water. This will tighten the scab and draw it gently from the skin.[11] Research source - You can do the same thing with potassium alum, a naturally occurring form of aluminum salt, and is widely used as a deodorant and styptic (or astringent). Look for it at your local pharmacy. - Alum tightens the scab by constricting the surrounding blood vessels, ultimately loosening the scab from its mooring on the skin. - 4. Dab at the scab with natural remedies. Several common products can kill germs, helping the wound to heal and the scab to clear up. Just soak a cotton ball or swab in the product, then dab it on your scab. Let it sit for a few minutes, then rinse and apply a new dressing. Try: - Tea tree oil[12] Trustworthy Source PubMed Central Journal archive from the U.S. National Institutes of Health Go to source - Honey[13] Trustworthy Source PubMed Central Journal archive from the U.S. National Institutes of Health Go to source - Aloe vera[14] Research source Video Tips - Don't pick the scab, this will make it take longer to heal and may cause a scar. - Wash your hands before treating the scab. - Don’t put makeup on the scab. It will make a mess and won't cover up the scab. Reader Success Stories - "I had a huge nasty scab on my knee, and it was very hard not to pick at it, so I tried the baking soda, and body lotion, and it worked very well for me. Thank you so much the scab on the way in just two days!"..." more
null
Để thực thi tác vụ của quản trị viên trên Linux, bạn phải có quyền truy cập root (người dùng cấp cao hay siêu người dùng). Việc có một tài khoản root riêng rất phổ biến trên hầu hết các bản phát hành Linux, tuy nhiên Ubuntu lại mặc định vô hiệu hóa quyền người dùng cấp cao. Điều này nhằm ngăn ngừa việc bạn vô tình gây ra lỗi và giữ hệ thống an toàn trước những đối tượng xâm nhập khả nghi. Để thực thi lệnh yêu cầu quyền truy cập root, bạn hãy dùng sudo. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Thực thi root với lệnh sudo - 1. Nhấn Ctrl+Alt+T để mở cửa sổ terminal. Bởi vì Ubuntu mặc định khóa tài khoản root nên bạn không thể sử dụng lệnh su để trở thành người dùng cấp cao như trong bản phát hành Linux khác.[1] Nguồn nghiên cứu Thay vào đó, hãy bắt đầu lệnh của bạn với sudo. - 2. Nhập sudo vào trước lệnh. “Sudo” là viết tắt của “Super User Do.” Khi bạn dùng sudo để bắt đầu lệnh, lệnh sẽ được thực thi dưới quyền người dùng cấp cao. - Ví dụ: lệnh sudo /etc/init.d/networking stop sẽ ngừng dịch vụ mạng, còn lệnh sudo adduser sẽ thêm người dùng mới vào hệ thống. Những tác vụ này đều yêu cầu quyền người dùng cấp cao. - Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu trước khi sudo thực thi lệnh. Linux sẽ lưu mật khẩu của bạn trong 15 phút, vì thế bạn không cần phải nhập đi nhập lại. - 3. Nhập gksudo trước khi thực thi lệnh mở chương trình nào đó với giao diện đồ họa người dùng (Graphical User Interface, gọi tắt là GUI). Vì lý do bảo mật, Ubuntu không khuyến cáo sử dụng “sudo” để mở các chương trình trong GUI.[2] Nguồn nghiên cứu Thay vào đó, hãy nhập gksudo vào trước lệnh khởi động chương trình. - Ví dụ: bạn có thể gõ gksudo gedit /etc/fstab để mở tập tin "fstab" bằng chương trình biên tập Gedit trong GUI. - Nếu bạn sử dụng KDE Window Manager, hãy dùng kdesudo thay vì gksudo. - 4. Giả lập môi trường người dùng cấp cao (root shell). Nếu bạn là người dùng nâng cao cần truy cập root shell thực sự để thực thi những kịch bản cụ thể, bạn có thể giả lập môi trường người dùng cấp cao với sudo –i. Lệnh này sẽ cho bạn quyền truy cập của người dùng cấp cao với các biến môi trường của root.[3] Nguồn nghiên cứu - Hãy nhập lệnh sudo passwd root để tạo mật khẩu root, về cơ bản là “kích hoạt” tài khoản. Bạn đừng quên mật khẩu này. - Nhập sudo -i. Sau đó nhập mật khẩu root khi được yêu cầu. - Trình thông dịch dòng lệnh sẽ đổi từ $ thành #, nghĩa là bạn đã có quyền truy cập root. - 5. Cấp quyền truy cập sudo cho người dùng khác. Nếu bạn đang thiết lập tài khoản cho ai đó vốn không có quyền root, bạn cần thêm tên người dùng của họ vào nhóm sudo. Để tiến hành, bạn gõ usermod -aG sudo username (thay “username” bằng tên người dùng cụ thể).[4] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Kích hoạt người dùng cấp cao - 1. Nhấn Ctrl+Alt+T để mở cửa sổ terminal. Vì mục đích bảo mật (và tránh hư hỏng), tài khoản người dùng cấp cao luôn bị khóa theo mặc định. Để thực thi lệnh dưới quyền người dùng cấp cao một cách an toàn, thay vào đó bạn nên sử dụng sudohoặc gksudo. Nếu bạn nhất định phải có tài khoản root riêng (trường hợp như yêu cầu từ chương trình nào đó mà doanh nghiệp của bạn sử dụng, hoặc máy tính chuyên dụng này chỉ được sử dụng bởi một người dùng duy nhất), bạn có thể kích hoạt tài khoản người dùng cấp cao bằng một số lệnh đơn giản. - Ubuntu không khuyến cáo việc kích hoạt tài khoản người dùng cấp cao vì điều này có thể mang rủi ro đến cho hệ thống.[5] Nguồn nghiên cứu - 2. Nhập sudo passwd root và nhấn ↵ Enter. Bạn sẽ được yêu cầu đặt mật khẩu mới cho tài khoản người dùng cấp cao.[6] Nguồn nghiên cứu Hãy ghi nhớ mật khẩu này. - 3. Nhập mật khẩu, sau đó nhấn ↵ Enter. - 4. Nhập lại mật khẩu khi được hỏi, sau đó nhấn ↵ Enter. Vậy là tài khoản người dùng cấp cao đã được cài mật khẩu. - 5. Nhập su - vào rồi nhấn ↵ Enter. Nhập mật khẩu root khi được yêu cầu trong lời nhắc root. - Để vô hiệu hóa tài khoản người dùng cấp cao, bạn nhập lệnh sudo passwd -dl root.[7] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Bạn nên hạn chế tối đa việc đăng nhập dưới quyền người dùng cấp cao. Bạn có thể thực thi hầu hết các lệnh cần quyền root với sudo hoặc gksudo. - Bạn cũng có thể sử dụng sudo –i để truy cập shell của người dùng khác trên hệ thống. Ví dụ, để trở thành “thao”, bạn gõ lệnh sudo –I thao và nhập mật khẩu CỦA BẠN (chứ không phải của “thao”) vào khi được yêu cầu.
To run administrative tasks in Linux, you must have root (also known as superuser) access. Having a separate root account is common in most Linux distributions, but Ubuntu disables root by default. This prevents users from making mistakes and keeps the system safe from intruders. To run commands that require root access, use sudo. Steps Method 1 Method 1 of 2: Running Root Commands with Sudo - 1. Press Ctrl+Alt+T to open a terminal window. Because Ubuntu locks the root account by default, you cannot use su to become root as you would in other Linux distributions.[1] Research source Instead, start your commands with sudo. - 2. Type sudo before the rest of your command. “Sudo” stands for “substitute user do.” When you add sudo to the beginning of a command, the command will run as root. - For example: sudo /etc/init.d/networking stop stops the network service, and sudo adduser adds a new user to the system. Both of these tasks require root access. - You will be prompted to enter your password before sudo runs the command. Linux stores your password for 15 minutes so you won’t have to keep typing it. - 3. Type gksudo before running a command that opens a program with a Graphical User Interface (GUI). For security reasons, Ubuntu does not recommend using “sudo” to open programs with GUIs.[2] Research source Instead, type gksudo before the command that launches the program. - For example: type gksudo gedit /etc/fstab to open the "fstab" file in GEdit, an editing program with a GUI. - If you’re using the KDE Window Manager, use kdesudo instead of gksudo. - 4. Simulate a root environment. If you are an advanced user who needs access to an actual root shell to run specific scripts, simulate a root shell with sudo –i. This command will give you superuser access with root’s environment variables.[3] Research source - Enter the command sudo passwd root. This will create a password for root, essentially “enabling” the account. Don't forget this password. - Type sudo -i. Enter the root password when prompted. - The prompt will change from $ to #, indicating you have root access. - 5. Give sudo access to another user. If you are setting up an account for someone who does not currently have root access, you will need to add their username to the sudo group. To do this, type usermod -aG sudo username (but replace “username” with the correct username).[4] Research source Method 2 Method 2 of 2: Enabling the Root User - 1. Press Ctrl+Alt+T to open a terminal window. For security purposes (and to avoid damage), the root user account is locked by default. To safely run commands as root, you should use sudoor gksudoinstead. If you absolutely must have a separate root user (if it’s required by a program used by your business, or this workstation will only be used by a single user), you can enable the root user with some simple commands. - Enabling the root user can put your system at risk and is not recommended by Ubuntu.[5] Research source - 2. Type sudo passwd root and press ↵ Enter. You will be prompted to set a new password for the root user.[6] Research source Don’t lose this password. - 3. Enter a password, then press ↵ Enter. - 4. Retype the password when prompted, then press ↵ Enter. The root user should now have a password. - 5. Type su - and press ↵ Enter. Enter the root password when prompted to arrive at the root prompt. - To disable the root account, type sudo passwd -dl root.[7] Research source Tips - You should avoid logging in as root as much as possible. You can run almost any superuser-required command withsudo or gksudo. - You can also use sudo –i to access the shell of another user on the system. To become user “jane, “ type sudo –I jane and then enter YOUR password when prompted (not Jane’s). Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
要在Linux中运行管理任务,必须要具有root(也称为超级用户)访问权限。在大多数Linux发行版中,拥有一个单独的root账户是很常见的,但是Ubuntu默认禁用root账户。这可以防止用户出错,并防止系统受到入侵者的攻击。要运行需要root访问权限的命令,请使用sudo。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用Sudo运行Root命令 - 1. 按ctrl+alt+T打开终端窗口。由于Ubuntu默认锁定root账户,所以不能像在其他Linux发行版中那样使用su成为root账户。[1] 研究来源 而是在命令前面加上sudo。 - 2. 在命令前输入sudo。“Sudo”表示“代替用户做”。当你将sudo添加到命令的开头时,这条命令将在root权限下运行。 - 例如:sudo /etc/init.d/networking stop停止网络服务,sudo adduser向系统添加新用户。这两个任务都需要root访问权限。 - 在sudo运行这条命令前,会提示你输入密码。Linux会将你的密码保存15分钟,这样就不用一直输入密码了。 - 3. 在运行命令打开使用“图形用户界面(GUI)”的程序之前,输入gksudo。出于安全考虑,Ubuntu不推荐使用“sudo”打开使用GUI的程序。[2] 研究来源 而是在启动程序的命令前面输入gksudo。 - 例如:输入gksudo gedit /etc/fstab来打开GEdit中的“fstab”文件,GEdit是一个带有GUI的编辑程序。 - 如果你使用的是KDE Window Manager,用kdesudo,不要用gksudo。 - 4. 模拟root环境。如果你是一个高级用户,需要访问实际的root shell(一种接口)来运行特定的脚本,使用sudo –i模拟root shell。这个命令将为你提供带有root环境变量的超级用户访问权限。[3] 研究来源 - 输入命令sudo passwd root。将会为root创建密码,本质上是“启用”这个账户。密码别忘了。 - 输入sudo -i。出现提示时输入root密码。 - 提示符将从$变为#,表示你具有root访问权限。 - 5. 让其他用户拥有sudo权限。如果你正在为目前没有root权限的用户创建账户,则需要将他们的用户名添加到sudo组。为此,输入usermod -aG sudo username(但要用正确的用户名替换“username”)。[4] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 启用Root用户 - 1. 按ctrl+alt+T打开终端窗口。出于安全考虑(以及避免损坏),root用户帐户在默认情况下是锁定的。要想以root用户身份安全运行命令,应该使用 sudo或 gksudo。如果你必须要有一个单独的root用户(如果你工作使用的程序需要这样,或者这个工作站只由一个用户使用),你可以使用一些简单的命令启用root用户。 - 启用root用户会使系统处于危险之中,Ubuntu不推荐这样做。[5] 研究来源 - 2. 输入sudo passwd root,并按↵ Enter。系统将提示你为root用户设置新密码。[6] 研究来源 密码不要忘了。 - 3. 输入密码,然后按↵ Enter。 - 4. 出现提示时重新输入密码,然后按↵ Enter。Root用户现在应该有密码了。 - 5. 输入su -,并按↵ Enter。出现root提示符时,输入root密码。 - 想要禁用root账户,输入sudo passwd -dl root。[7] 研究来源 小提示 - 你应该尽可能避免以root用户登录。你可以用sudo或gksudo运行几乎任何需要超级用户权限的命令。 - 你还可以用sudo –i访问系统上其他用户的shell。要成为用户“jane”,输入sudo –I jane,然后在提示时输入“你的”密码(不是jane的密码)。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách tháo phím của MacBook ra và gắn lại. Các phím MacBook rất dễ tháo lắp, nhưng bạn phải cực kỳ thận trọng khi tiến hành nhằm giảm thiểu rủi ro làm hỏng bàn phím. Việc tháo phím trên MacBook không hẳn sẽ khiến bạn bị Apple từ chối bảo hành, nhưng nếu có bất kỳ vấn đề nào thì tốt hơn hết bạn nên mang máy tính Mac đến cửa hàng Apple Store thay vì tự mày mò sửa. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Tháo phím - 1. Rút điện máy Mac và tắt nguồn. Nhấp vào trình đơn Apple [1] Nguồn nghiên cứu - 2. Tự nối đất. Dù bạn không chạm vào mạch điện hay các linh kiện nhạy cảm tương tự bên trong máy, nhưng việc tự nối đất chỉ mất vài giây và sẽ giúp loại bỏ rủi ro (dù nhỏ) khiến linh kiện điện tử của phím bị ảnh hưởng. - 3. Tìm công cụ để cạy phím lên. Bạn cần vật dụng nào đó có bề mặt tương đối rộng, mỏng và cứng. Sau đây là một vài gợi ý: - Phím gảy đàn guitar - Thẻ tín dụng/ATM - Que nạy linh kiện bằng nhựa - Dao phết bơ bằng nhựa - 4. Thu thập dụng cụ. Bạn sẽ cần tăm bông (để làm sạch khoảng trống giữa các phím) và tăm hay vật dụng mỏng, dễ uốn tương tự (để cạo chất bẩn đóng quanh phím). - 5. Vệ sinh bên dưới phím. Dùng tăm (hoặc vật dụng tương tự) cạo phía dưới xung quanh phím. Thao tác này sẽ loại bỏ các mảnh vụn, bụi bẩn, vân vân ra khỏi phím. - Như mọi khi, bạn cần thao tác nhẹ nhàng để không làm tăm bị kẹt bên dưới phím. - Chỉ đưa tăm vào sâu khoảng 3 mm bên dưới phím. - 6. Vệ sinh khu vực xung quanh phím. Nhúng tăm bông vào ít nước ấm và sạch, sau đó vắt hết nước (vì chúng ta chỉ cần đầu bông hơi ẩm một chút) rồi quét khu vực xung quanh phím. - Thao tác này sẽ loại bỏ chất dính hoặc nhờn tích tụ quanh phím, như vậy bạn sẽ lấy nút bấm ra dễ hơn. - Bước này cũng giúp làm sạch những chất bẩn còn lại sau khi bạn cạo bằng tăm. - Bạn có thể sử dụng cồn isopropyl thay cho nước nếu như chất bẩn đóng quanh phím quá cứng đầu. - 7. Chèn công cụ nạy vào khoảng trống dưới phím. Đây là nơi mà phím dễ bị tách ra nhất. - 8. Nhẹ nhàng nạy phím lên. Có thể bạn cần đẩy công cụ tới lui trong lúc nạy; khi vài tiếng “tách” nhẹ vang lên là lúc mũ phím đã bật ra. - Sau khi chèn dụng cụ nạy vào khoảng trống bên dưới phím, bạn có thể ấn đầu que xuống sâu hơn một chút nhằm gia tăng lực kéo. - 9. Xoay phím rồi kéo thẳng lên. Mặt trên của phím sẽ hướng về phía bạn trong khi kéo, như vậy thì móc của phím sẽ không bị kẹt lại. - 10. Tiến hành sửa chữa nếu cần thiết. Sau khi làm việc cần làm, bạn có thể lắp phím trở lại. Phần 2 Phần 2 của 2: Lắp phím - 1. Lắp lại hoặc thay thế linh kiện phím nếu cần thiết. Bên dưới phím là khung màu trắng và miếng nhựa nhỏ hơn; cấu trúc này giúp mũ phím của máy Mac bật vào và tách ra khỏi vị trí một cách dễ dàng. Để lắp lại mũ phím, bạn chỉ cần chèn miếng nhựa nhỏ hơn vào khung, sau đó gắn khung lại vào vị trí theo chiều dọc sao cho lỗ vuông nhỏ nằm bên phải khoảng trống. - 2. Lắp phím vào vị trí theo góc 45 độ sao cho móc màu trắng trong ngăn phím khớp với bên dưới mũ phím. - Nếu chưa móc được vào đúng vị trí thì bạn cần lấy phím lên và thử lại. - 3. Nhẹ nhàn ấn phím vào vị trí. Phím này cũng sẽ phẳng như những phím còn lại. - 4. Ấn xuống từ phía trên phím. Phím sẽ bật vào đúng vị trí. - 5. Nhấn xuống xung quanh phím. Bạn sẽ nghe vài tiếng “tách” nhẹ, vậy là phím đã được gắn xong. - 6. Kiểm tra phím. Nhấn vào phím nhằm đảm bảo rằng phím sẽ bật trở lên. Nếu phím bật lên nghĩa là mọi thứ đã hoạt động bình thường. - Nếu phím không bật trở lên nghĩa là các móc nhựa đã không nằm đúng vị trí. - Phím không bật lên cũng có thể là dấu hiệu cho thấy phím không được lắp đúng cách. Lời khuyên - Bạn luôn phải nhẹ tay nhất có thể vì chúng ta đang tháo linh kiện vật lý khỏi thiết bị điện tử. Cảnh báo - Trong một số trường hợp thì việc tự ý tháo phím có thể khiến Apple từ chối bảo hành sản phẩm.
An easy-to-follow guide that shows you how to remove a Mac keyboard key and put it back This wikiHow teaches you how to remove a key from a MacBook's keyboard, as well as how to put it back. MacBook keys are relatively easy to remove and replace, but you will need to be extremely gentle when doing so in order to minimize the risk of damaging your Mac's keyboard. Removing a MacBook key won't necessarily void your warranty with Apple, but if you have any doubts, it's always better to take your Mac into an Apple Store than it is to perform the repair yourself. Steps Part 1 Part 1 of 2: Removing the Key - 1. Unplug your Mac's charger and turn off your Mac. Click the Apple menu [1] Research source - 2. Ground yourself. Even though you aren't likely going to be touching circuitry or equally sensitive components in your Mac, grounding only takes a few seconds and it eliminates the risk—however small—of harming the key's electrical components. - 3. Find a tool with which to pry up the key. You need something relatively wide, very thin, and durable. Some examples include the following: - Guitar pick - Credit card - Plastic spudger - Plastic butter knife - 4. Gather your other tools. You'll need a cotton swab to clean the space between the keys, and a toothpick (or a similarly thin, pliable object) to remove any excess grit around the key. - 5. Remove any grit from under the key. Using the toothpick or similar object, scrape around the underside of the key. Any crumbs, dirt, or other foreign matter should come away from the key as you do this. - Make sure you don't jam the toothpick into the key's underside; as always, be gentle. - Only insert the toothpick around an eighth of an inch into the space below the key. - 6. Clean the area around the key. Dip your cotton swab in some warm, clean water, then squeeze the excess water out—you only need the cotton swab to be a bit damp for this step—and swab the area around the key. - This is to remove any sticky or greasy build-up around the key, which will make removing the key easier. - This step will also help clear away any residual grit left from your toothpick scraping. - You can use isopropyl alcohol instead of water if the residue around your key is particularly stubborn. - 7. Insert the prying tool into the space above the top of the key. This is where the key will be easiest to detach. - 8. Gently pry the key up. You will have to run the prying tool back and forth as you do so; as soon as you hear a couple of light snaps, the key is detached. - It may help to press the bottom of the key down once the tool is inserted to help the tool gain more traction. - 9. Rotate the key up, then pull it straight up. The key should be facing you when you pull it up, since this will prevent the key's hooks from staying attached. - 10. Perform your repairs as needed. Once you're finished doing whatever it is you need to do with the key carriage, you can proceed with putting the key back. Part 2 Part 2 of 2: Replacing the Key - 1. Reassemble and replace the key carriage if necessary. There is a white bracket and a smaller plastic piece that fits inside of it on which the Mac key rests; this assembly can easily pop out and fall apart when removing the Mac's key. To put it back in place, simply re-insert the smaller piece into the bracket, then place the carriage back in the key slot lengthwise with the small square hole on the right side of the key slot. - 2. Place the bottom of the key in the slot. Do this at a 45-degree angle. The goal here is to get the white hooks at the bottom of the slot to catch on the underside of the key. - If the hooks don't catch, remove the key and try again. - 3. Gently lower the key into place. The key should be almost flush with the other keys. - 4. Press down on the top of the key. This will clip the key into place. - 5. Press all the way around the key. You should hear a couple of light snapping noises; this signifies that the key is back in place. - 6. Test the key. Press down on the key to ensure that it springs back up. If it does, your key should work normally. - If the key doesn't spring back up, that means that the hooks didn't properly catch. - The key failing to spring up can also be symptomatic of a faulty key assembly. Tips - Always be gentler than you think you have to be when removing physical components from electronics. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Removing keys may, in certain circumstances, void your warranty with Apple.
本文教你如何从MacBook的键盘上移除按键,以及如何把它装回去。MacBook的按键相对比较容易移除和更换,但操作时你需要特别小心,这样才能将损坏Mac键盘的风险降到最低。移除MacBook的按键不一定会使你的苹果保修失效,但如果你有任何疑问,最好还是把Mac电脑带到苹果商店里,而不是自己去维修。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 移除按键 - 1. 拔掉Mac的充电器,关掉Mac。点击“苹果”菜单[1] 研究来源 - 2. 去除静电。即使你不大可能接触到Mac电脑上的电路或同样敏感的部件,但去除静电只需要几秒钟,这样就消除了损坏按键电子部件的风险,不管这种风险有多小。 - 3. 找个工具把按键撬起来。你需要的是比较宽、比较薄、比较耐用的东西。比如: - 吉他拨片 - 信用卡 - 塑料撬棒 - 塑料黄油刀 - 4. 收集其他工具。你需要用棉签清理按键之间的空隙,用牙签(或类似又薄又柔软的东西)清除按键周围多余的沙子。 - 5. 清理按键下面的沙子。用牙签或类似的东西,刮一刮按键底部。这样任何碎屑、灰尘或其他异物都应该能从按键下面清理出来。 - 确保没有把牙签塞进按键底部;还是和之前一样,动作轻一点。 - 只需将牙签插入按键下方1 / 8英寸处即可。 - 6. 清洁按键周围区域。将棉签浸入干净的温水中,然后把多余的水挤出来——你只需要棉签沾一点湿就可以了——然后在按键周围擦拭。 - 这样是为了去除按键周围粘腻的堆积物,从而使按键移除更容易。 - 这一步也有助于清除牙签没刮干净的残留沙子。 - 如果按键周围的残留物特别顽固,你可以用异丙醇代替水。 - 7. 将撬按键的工具插入按键上方的空间。这里就是最容易拆卸按键的地方。 - 8. 轻轻地将按键撬起来。操作时,你需要来回撬动工具;当你听到几声啪嗒响时,按键就拆下来了。 - 插入工具后,向下按住按键底部,有助于工具获得更多的牵引力。 - 9. 向上旋转按键,然后把它竖直向上拉。当你把按键拉上来的时候,它应该是面向你的,因为这样可以防止按键的挂钩还没有松开。 - 10. 根据需要进行修理。当你弄好按键支架后,就可以继续把按键装回去。 部分 2 部分 2 的 2: 更换按键 - 1. 如果有需要,重新组装并更换按键支架。有一个白色的支架,里面有一个更小的塑料块,Mac按键就在它上面;移除Mac按键时,这个组件很容易弹出并散架。要将它装回原位,只需将小塑料块重新插入支架,然后将支架纵向放回按键槽,让小方孔在按键槽右侧。 - 2. 把按键底部放入槽中。以45度角放入。这里目的是为了勾住槽底部的白色钩子,从而勾住的按键底部。 - 如果钩子没钩住,就取下按键再试一次。 - 3. 轻轻地将按键放到位。这个按键应该与其他按键基本齐平。 - 4. 按下按键顶端。这样就可以把按键卡到位。 - 5. 将按键按到底。你应该会听到几声轻微咔嚓声;这表示按键已经安装到位。 - 6. 测试按键。按下这个按键,确保它弹回来。如果是,按键应该可以正常工作。 - 如果按键没有弹回来,说明钩子没有勾好。 - 没能弹起的按键也可能是按键组装出错了。 小提示 - 当你从电子产品中移除组件时,动作一定要轻柔。 警告 - 在某些情况下,移除按键可能会使你的苹果保修失效。
Với nhiều bạn đọc, "tính tỉ lệ tăng trưởng" nghe có vẻ như là một quy trình toán học đáng sợ. Thực tế thì nó có thể đơn giản đến kinh ngạc. Tỉ lệ tăng trưởng cơ bản được biểu diễn một cách đơn giản như sự khác biệt giữa hai giá trị theo thời gian trong mối tương quan với phần trăm của giá trị đầu tiên. Dưới đây là hướng dẫn đơn giản cho tính toán cơ bản này cùng thông tin về những thước đo tăng trưởng phức tạp hơn. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Tính tỉ lệ tăng trưởng cơ bản - 1. Thu thập dữ liệu cho thấy sự thay đổi về mặt định lượng qua thời gian. Bạn chỉ cần hai số để tính được tỉ lệ tăng trưởng cơ bản – số thể hiện giá trị đầu của một đại lượng nhất định và số thể hiện giá trị cuối của nó. Chẳng hạn như, nếu giá trị doanh nghiệp là 20 triệu đồng vào đầu tháng và đến nay, giá trị của nó là 24 triệu đồng, ta sẽ tính tỉ lệ tăng trưởng với giá trị đầu (hay "quá khứ") bằng 20 triệu và giá trị cuối (hay "hiện tại") là 24 triệu. Hãy cùng làm một bài toán ví dụ đơn giản. Trong trường hợp này, ta sẽ dùng hai số 205 (giá trị quá khứ) và 310 (giá trị hiện tại). - Nếu hai giá trị này bằng nhau, không có tăng trưởng – tỉ lệ tăng trưởng bằng 0. - 2. Áp dụng công thức tính tỉ lệ tăng trưởng. Ta chỉ việc thay giá trị hiện tại và quá khứ vào công thức sau: (Hiện tại) - (Quá khứ) / (Quá khứ). Phân số thu được chính là đáp án của bạn – hãy chia phân số này để có giá trị thập phân. - Với bài toán ví dụ, ta sẽ thay 310 vào giá trị hiện tại và 205 vào giá trị quá khứ. Công thức trở thành: (310 - 205)/205 = 105/205 = 0,51 - 3. Thể hiện đáp án thập phân dưới dạng phần trăm. Hầu hết tỉ lệ tăng trưởng đều được viết dưới dạng phần trăm. Để đổi đáp án thập phân sang phần trăm, bạn chỉ việc nhân nó với 100 và thêm vào dấu phần trăm ("%"). Tỉ lệ phần trăm là cách thể hiện dễ lĩnh hội và được hiểu rộng khắp của sự thay đổi giữa hai số. - Vậy, với bài toán ví dụ, ta sẽ nhân 0,51 với 100 rồi thêm dấu phần trăm 0,51 x 100 = 51%. - Nghĩa là tỉ lệ tăng trưởng của ta là 51%. Hay nói cách khác, giá trị hiện tại lớn hơn giá trị quá khứ 51%. Nếu giá trị hiện tại nhỏ hơn giá trị quá khứ, tỉ lệ tăng trưởng sẽ âm. Phần 2 Phần 2 của 2: Tính tỉ lệ tăng trưởng trung bình qua những khoảng thời gian đều đặn - 1. Sắp xếp dữ liệu vào bảng. Dù không hẳn là cần thiết nhưng làm vậy sẽ hữu ích bởi nó cho phép bạn hình dung được dữ liệu đã cho dưới dạng một chuỗi giá trị theo chiều dài thời gian. Thường thì những bảng dữ liệu đơn giản là đã đủ cho mục đích của chúng ta - bạn chỉ cần dùng hai cột, liệt kê giá trị thời gian ở cột bên trái và giá trị đại lượng tương ứng ở cột bên phải, tương tự như hình trên. - 2. Dùng phương trình tỉ lệ tăng trưởng tính đến số khoảng thời gian trong dữ liệu. Dữ liệu của bạn sẽ có những giá trị thời gian đều đặn tương ứng với những giá trị đại lượng. Đơn vị tính của thời gian không quan trọng – phương pháp này có thể sử dụng cho dữ liệu được thu thập theo phút, giây, ngày, v.v. Trong trường hợp của ta, dữ liệu được thể hiện theo năm. Hãy thay giá trị hiện tại và quá khứ vào công thức mới: (hiện tại) = (quá khứ) * (1 + tỉ lệ tăng trưởng)n trong đó n = số khoảng thời gian. - Phương pháp này cho ta tỉ lệ tăng trưởng trung bình của từng khoảng thời gian khi biết thông số hiện tại và tương lai cùng giả định đó là tốc độ tăng trưởng đều. Bởi ví dụ dùng thời gian tính bằng năm, ta sẽ có tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm. - 3. Tách riêng biến "tỉ lệ tăng trưởng". Bằng phép toán đại số, biến đổi phương trình để đưa bản thân "tỉ lệ tăng trưởng" về một vế của dấu bằng. Để làm vậy, ta chia hai vế cho thông số quá khứ, tính lũy thừa 1/n và rồi trừ đi 1. - Nếu làm tốt, bạn sẽ thu được: tỉ lệ tăng trưởng = (hiện tại / quá khứ)1/n - 1. - 4. Giải tìm tỉ lệ tăng trưởng. Thay giá trị quá khứ và hiện tại, cũng như giá trị n (số khoảng thời gian trong dữ liệu, bao gồm giá trị quá khứ và hiện tại của bạn) vào công thức. Giải dựa vào các nguyên tắc đại số cơ bản, thứ tự thực hiện phép tính, v.v. - Với bài toán ví dụ, ta sẽ dùng thông số hiện tại 310 và quá khứ 205 cùng quãng thời gian 10 năm cho n. Trong trường hợp này, tỉ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm đơn giản là (310/205)1/10 - 1 = 0,0422 - 0,0422 x 100 = 4,22%. Trung bình, giá trị của ta đã tăng 4,22 phần trăm mỗi năm. Lời khuyên - Phương pháp này có thể áp dụng cho cả hai trường hợp. Bạn có thể dùng công thức trên dù con số có đi lên hay đi xuống. Trong trường hợp đi xuống, đó sẽ là một sự tăng trưởng âm. - Công thức hoàn chỉnh được viết như sau: ((Hiện tại – Quá khứ) / Quá khứ) * 100
To many readers, "Calculating a growth rate" may sound like an intimidating mathematical process. In actuality, growth rate calculation can be remarkably simple. Basic growth rates are simply expressed as the difference between two values in time in terms of a percentage of the first value. Below, you'll find simple instructions for this basic calculation as well as information about more complicated measures of growth. Steps Sample Growth Rate Calculator Part 1 Part 1 of 2: Calculating Basic Growth Rates - 1. Obtain data that shows a change in a quantity over time. All you need to calculate a basic growth rate are two numbers - one that represents a certain quantity's starting value and another that represents is ending value. For instance, if your business was worth $1,000 at the beginning of the month and it's worth $1,200 today, you'll calculate growth rate with 1,000 as your starting (or "past") value and 1,200 as your ending (or "present") value. Let's do a simple example problem. In this case, we will use the two numbers 205 (as our past value) and 310 (as our present value). - If both values are the same, there is no growth - the growth rate is 0. - 2. Apply the growth rate formula. Simply insert your past and present values into the following formula: (Present) - (Past) / (Past) . You'll get a fraction as an answer - divide this fraction to get a decimal value.[1] Research source - In our example, we'll insert 310 as our present value and 205 as our past value. Our formula will look like this: (310 - 205)/205 = 105/205 = 0.51 - 3. Express your decimal answer as a percentage. Most growth rates are written as percents. To convert your decimal answer to a percentage, simply multiply it by 100, then add a percentage sign ("%"). Percentages are an easy-to-digest, universally-understood way to express change between two numbers.[2] Research source - So, for our example, we would multiply 0.51 by 100, then add a percent sign. 0.51 x 100 = 51%. - Our answer means our growth rate is 51%. In other words, our present value is 51% bigger than our past value. If our present value was smaller than our past value, our growth rate would be negative. Part 2 Part 2 of 2: Calculating Average Growth Rate Over Regular Time Intervals - 1. Organize your data in a table. This isn't absolutely necessary, but it's useful, as it allows you to visualize your given data as a range of values over a length of time. For our purposes, simple tables will usually suffice - simply use two columns, listing your values for time in the left column and the corresponding values for your quantity in the right column, as above. - 2. Use a growth rate equation which takes into account the number of time intervals in your data. Your data should have regular values for time, each with a corresponding value for your quantity. The units for these time values aren't important - this method will work for data collected over spans of minutes, seconds, days, etc. In our case, our data is expressed in terms of years. Insert your past and present values into a new formula: (present) = (past) * (1 + growth rate)n where n = number of time periods. [3] Research source - This method will give us an average growth rate for each time interval given past and present figures and assuming a steady rate of growth. Because our example uses years, this means we'll get an average annual growth rate. - 3. Isolate the "growth rate" variable. Manipulate the equation via algebra to get "growth rate" by itself on one side of the equal sign. To do this, divide both sides by the past figure, take the exponent to 1/n, then subtract 1. - If your algebra works out, you should get: growth rate = (present / past)1/n - 1 . - 4. Solve for your growth rate. Insert values for your past and present values, as well as a value for n (which will be the number of time intervals in your data, including your past and present values.) Solve according to basic principles of algebra, order of operations, etc. - In our example, we'll use our present figure of 310 and our past figure of 205, along with a time period of 9 years for n. In this case, the average annual growth rate is simply (310/205)1/9 - 1 = .0422 - 0.0422 x 100 = 4.22%. On average, our value grew by 4.22 percent each year. Read Video Transcript Video Tips - The entire formula reads as: ((Present - Past) / Past) * 100 - This works both ways. You use the same formula whether or not the number goes up or down. It would be a growth reduction in there is a decrease. Reader Success Stories - "A supplier came with a price increase of 45% compared to a price from 3.5 years ago. Due to this formula I realized that the annual growth rate was 13%. This is a lot, given that the inflation rate was below 2%. "..." more
null
Những người bạn thân luôn hiện diện trong cuộc sống của chúng ta, bất kể họ có dáng vóc, kích thước và giới tính nào, vậy nên chẳng có gì lạ khi một số phụ nữ đã kết hôn có bạn thân là nam giới. Điều này không gây rắc rối cho cuộc hôn nhân, vì một tình bạn trong sáng sẽ giúp cho các mối quan hệ thêm tốt đẹp. Nói cách khác, nó không phải là vấn đề lớn nếu bạn có cuộc hôn nhân hạnh phúc, nhưng nó có thể là mối lo ngại nếu cuộc sống của vợ chồng bạn có các vấn đề tiềm ẩn. Tuy nhiên, các mối quan hệ của mỗi người một khác, vì vậy bạn sẽ có nhiều điều cần cân nhắc. Đó là lý do mà chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp một số câu hỏi thường gặp nhất về tình bạn này. Các bước Question 1 của 6: Phụ nữ đã kết hôn có thể làm bạn với người đàn ông khác không? - Có – không phải chỉ vì đã kết hôn mà cô ấy không được lựa chọn bạn bè. Các mối quan hệ là vấn đề phức tạp, và một phụ nữ làm bạn với người khác giới không có nghĩa là cô ấy bị anh ta cuốn hút theo kiểu lãng mạn, cả về thể xác lẫn tình cảm. Hơn nữa, các mối quan hệ sẽ thay đổi theo thời gian. Các nghiên cứu đã cho thấy rằng sức hấp dẫn tình cảm và thể xác trong mối quan hệ bạn bè nhìn chung sẽ nhạt dần theo thời gian.[1] Nguồn nghiên cứu - Điều này có nghĩa là tình bạn thuần khiết là có, do đó không có lý do gì mà phụ nữ không thể làm bạn với nam giới. Question 2 của 6: Một phụ nữ đã kết hôn có thể làm bạn với một anh chàng độc thân không? - Tất nhiên là được – miễn là không có sự lừa dối ở đây. Người vợ không nên nói dối về việc dành thời gian cho người bạn thân này. Điều then chốt là cô ấy phải thành thật với bạn đời để tình bạn không làm tổn thương tình cảm vợ chồng. - Nếu người chồng không cảm thấy thoải mái, hai vợ chồng cần phải nói chuyện nghiêm túc để giải quyết vấn đề khiến họ lo lắng về tình bạn của cô vợ. Question 3 của 6: Liệu nam giới và phụ nữ có thể chỉ đơn thuần làm bạn bè không? - Có – có những mối quan hệ khác giới lành mạnh và thân thiết. Người ta có thể có những mối gắn kết tình cảm với người mà họ không bị thu hút về giới tính. Các mối quan hệ này không đặt ra mối đe dọa nào cho cuộc hôn nhân của họ.[2] Nguồn nghiên cứu - Trong thực tế, người chồng nên khuyến khích vợ có bạn bè mà không chen vào việc lựa chọn bạn bè của cô ấy. Question 4 của 6: Làm bạn với một phụ nữ đã kết hôn có gì sai không? - Không – miễn là cả hai đều hiểu rõ mối quan hệ giữa hai bên. Nhiều phụ nữ đã lập gia đình hoàn toàn không ngại có bạn thân khác giới, nhưng với điều kiện là không có sự rung động lãng mạn giữa hai người.[3] Nguồn nghiên cứu - Điều quan trọng là bạn cần cân nhắc phản ứng của người chồng nữa. Nếu họ không muốn vợ mình có bạn thân là nam giới thì vợ chồng họ sẽ phải thảo luận về tình bạn này. Question 5 của 6: Tôi có nên lo ngại không nếu vợ tôi có bạn thân là nam giới? - Không nhất thiết phải lo lắng, nhưng bạn nên nói chuyện với cô ấy nếu cảm thấy khó chịu. Đừng che giấu cảm xúc – hãy cho cô ấy biết là bạn đang lo ngại hoặc không yên tâm. Thay vì đưa ra tối hậu thư mà có thể đẩy vợ ra xa, bạn hãy nói chuyện với cô ấy về các ranh giới có thể giúp bạn thấy thoải mái. - Ví dụ, bạn có thể nói “Anh biết em với Quang là bạn, nhưng nếu cậu ấy không gọi đến nhà vào đêm muộn thì tốt hơn.” - Cuộc trò chuyện không nhất định chỉ là một lần. Bạn có thể nói chuyện với vợ mỗi khi bạn cảm thấy bạn thân của cô ấy chen vào mối quan hệ vợ chồng bạn. Ví dụ, hãy nói “Anh muốn nói chuyện với em về thái độ gần đây của Khương. Anh để ý thấy cậu ấy bắt đầu tán tỉnh em đấy. Anh không thích như vậy đâu.” - Có thể bạn sẽ lo ngại nếu cuộc hôn nhân của bạn từng có vấn đề về lòng tin. Bạn có thể không tin vợ nếu trước đây cô ấy đã từng lừa dối bạn, hoặc có thể chính bạn đã lừa dối và cứ nghĩ cô ấy có thể cũng vậy. Dù là trường hợp nào, hai vợ chồng cũng nên nói chuyện với nhau hoặc đến gặp chuyên gia tư vấn tình yêu, hôn nhân và gia đình. Question 6 của 6: Tôi phải làm gì khi tình bạn bắt đầu có sự rung động lãng mạn? - Có lẽ tốt nhất là bạn nên chia tay tình bạn để gìn giữ hôn nhân. Nếu cảm thấy giữa bạn và người bạn thân kia bắt đầu nảy sinh tình cảm lãng mạn hoặc cảm giác hấp dẫn giới tính thì nhất định bạn phải nói chuyện với họ. Hãy tế nhị nhưng thành thật giải thích rằng có lẽ tốt hơn hết là hai người nên ngừng gặp nhau.[4] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, bạn có thể nói “Hoàng à, tớ đã suy nghĩ nhiều đến tình bạn chúng mình. Hình như tớ bắt đầu thích cậu, mà như vậy là không công bằng cho ông xã tớ. Vậy nên tớ sẽ không gặp cậu nữa.” - Ví dụ khác: “Toàn à, gần đây mình có cảm giác như Toàn tán tỉnh mình, nhưng mình chỉ có tình cảm bạn bè với Toàn thôi. Có lẽ chúng ta không nên đi chơi với nhau nữa.” Lời khuyên - Không có nguyên tắc nào về việc một phụ nữ đã kết hôn có thể làm bạn với nam giới, do đó bạn nên lưu ý điều này khi phân tích mối quan hệ của mình.
Supportive best friends come in all shapes, sizes, and sexes so it shouldn't come as a surprise that some married women have guy best friends. This doesn't spell trouble for marriage, however, since a productive partnership should encourage fulfilling relationships. In other words, it isn’t a big deal if the marriage is healthy and stable, but it might be a cause for concern if there are other underlying issues. Still, every relationship is different so there’s a lot to consider here. That’s why we've addressed some of the most common questions about this type of friendship. Steps Question 1 of 6: Can a married woman hang out with another man? - Yes—just because she's married doesn't mean she can't choose her friends. Relationships are complex things and just because a woman is friends with a man doesn't mean she's attracted to him physically, romantically, or emotionally. Plus, relationships change over time. Researchers have found that, in general, romantic and physical attraction actually diminished over time in friendships.[1] Research source - This suggests that platonic friendships are possible, so there's no reason women can't hang out with men. Question 2 of 6: Can a married woman be best friends with a single guy? - Of course—as long as there's no deception. A woman shouldn't lie about when she's spending time with her best friend. Instead, it's important for her to be honest with her spouse so the friendship doesn't damage the marriage.[2] Expert Source Chloe Carmichael, PhD Relationship Expert Expert Interview. 29 May 2019. - If the spouse doesn't feel comfortable, then there should be a deeper conversation to address why they're concerned about the friendship. Question 3 of 6: Is it possible for men and women to be just friends? - Yes—these can be healthy, nurturing relationships. It is possible to develop real emotional connections with people you're not attracted to. These relationships are no threat to a healthy marriage.[3] Research source - In fact, a spouse should encourage their wife to have friends without telling her who she can be friends with. Question 4 of 6: Is it bad to be friends with a married woman? - No—as long as you're both clear about your intentions. Some married women have absolutely no problems with having a guy for a best friend, but there shouldn't be any romantic attraction on either side for it to work.[4] Research source - It's important to consider the needs and response of the spouse, too. If they're seriously against their wife having a male best friend, they as a couple need to discuss the friendship.[5] Expert Source Chloe Carmichael, PhD Relationship Expert Expert Interview. 29 May 2019. - It's important to consider the needs and response of the spouse, too. If they're seriously against their wife having a male best friend, they as a couple need to discuss the friendship.[5] Expert Source Chloe Carmichael, PhD Question 5 of 6: Should I be concerned if my wife has a male best friend? - Not necessarily, but talk with her if you feel uncomfortable. Don't hide your feelings—let her know if you're feeling concerned or threatened. Instead of issuing ultimatums that could drive her away, talk together about boundaries that would make you feel comfortable.[6] Expert Source Chloe Carmichael, PhD Relationship Expert Expert Interview. 29 May 2019. - For instance, you might say, "I get that you and Tim are friends, I'd just feel better if he doesn't call the house late at night." - This doesn't have to be a one-time conversation. You should feel comfortable talking with your wife if you ever feel like her best friend is overstepping in the relationship. For example, say, "Could we talk about what Tim's been saying lately? I've noticed he's started flirting with you and I'm uncomfortable with it." - You might be concerned if infidelity has been an issue in your marriage. You may not trust your wife if she's cheated in the past, or maybe you cheated and assume that she might, too. In either case, you both might benefit from talking with each other about your relationship or meeting with a marriage counselor. Question 6 of 6: How do I deal with a friendship that starts feeling romantic? - It's probably best to end it in order to protect your marriage. If you feel like you or your best friend are developing romantic or sexual feelings, definitely talk with them. Be sensitive but honest and explain that it's probably best for everyone to stop spending time with each other.[7] Research source - For example, you might say, "Alex, I've been giving our friendship a lot of thought and I realized that I'm attracted to you. This isn't fair to my spouse, so I can't see you anymore." - You might say, "Rory, I can't help but feel like you've been flirting with me lately. I don't feel that way about you and it's making me uncomfortable. Maybe we need to take a break from hanging out." Tips - There are no absolute rules about whether or not a married woman can be best friends with a man, so keep this in mind when you're analyzing your own relationship.
null
Thỏ là vật nuôi cần được cung cấp một chế độ ăn lành mạnh và đa dạng với hỗn hợp cỏ khô, cám viên và rau tươi. Biết cách cho thỏ ăn không những cung cấp cho chúng đầy đủ dưỡng chất mỗi ngày mà còn giúp chúng sống khỏe mạnh suốt đời. Hệ tiêu hóa của thỏ rất nhạy cảm. Chế độ ăn giàu chất xơ bao gồm cám viên, cỏ khô và rau sẽ giúp hệ tiêu hóa của thỏ hoạt động tốt. [1] Nguồn nghiên cứu Hãy mang lại cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc cho thỏ nhà bạn bằng cách cho chúng ăn đúng loại rau mỗi ngày. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Chọn đúng loại rau - 1. Mỗi lần cho thỏ ăn, hãy chọn ít nhất 3 loại rau và một trong số đó phải giàu vitamin A. Dinh dưỡng trong mỗi loại rau là khác nhau, do đó, hãy đảm bảo cho thỏ ăn nhiều loại rau khác nhau cũng như tạo điều kiện để thỏ thực hiện các chuyển động nhai khác nhau. Răng thỏ không ngừng phát triển, vì vậy, răng sẽ được mài khi hoạt động liên tục. Các loại rau tốt cho thỏ là:[2] Nguồn nghiên cứu - Cải rổ (giàu vitamin A) - Rau dền (phần ngọn rất giàu vitamin A) - Xà lách như xà lách Romaine, xà lách đỏ hoặc xà lách xanh (không dùng xà lách Iceberg hoặc loại có màu nhạt) - Cải bó xôi - Mùi tây - Húng quế - Bạc hà - Cải thìa - Lá bồ công anh - Cải bẹ xanh - Vỏ đậu Hà Lan (chỉ phần vỏ) - Cải Brussel - Cải cầu vồng (cải Swiss) - Bông cải xanh (lá và cuống) - Rau mùi - Thì là - Lá cà rốt - Lá cần tây - Cải xoong - 2. Một số loại rau nhất định không nên cho thỏ ăn quá nhiều. Một số loại rau có thể gây hại nếu thỏ ăn quá nhiều trong một thời gian ngắn hoặc nếu một số dưỡng chất nhất định tích tụ trong cơ thể thỏ. Không cho thỏ ăn nhiều cải xoăn, mùi tây, cải bẹ xanh và cải bó xôi vì những loại rau này chứa nhiều oxalat và goitrogen. [3] Nguồn nghiên cứu - Các loại rau củ như cà tím, khoai tây và lá cà chua rất độc hại cho thỏ nên trong bất kỳ hoàn cảnh nào bạn cũng không được cho thỏ ăn các loại rau này.[4] Nguồn nghiên cứu - 3. Cho thỏ ăn vặt với cà rốt và hoa quả. Hình ảnh một chú thỏ ngồi gặm một đống cà rốt trên thực tế không hề tốt cho sức khỏe vì cà rốt chứa rất nhiều đường và oxalate, do đó gây nguy cơ hình thành sỏi bàng quang. Cà rốt chỉ nên được sử dụng làm phần thưởng cho thỏ.[5] Nguồn nghiên cứu - Cho thỏ nhai một khúc cà rốt dài 1,3 cm không quá hai ngày một lần để ngăn tích tụ đường trong chế độ ăn. Lưu ý rằng thỏ thích đồ ngọt và thường dễ ăn những thực phẩm chứa đường hơn là những thực phẩm lành mạnh. [6] Nguồn nghiên cứu - Hoa quả cũng rất giàu đường tự nhiên. Vì vậy, chỉ nên thỉnh thoảng cho thỏ ăn các loại hoa quả ngọt như chuối và nho. Hạn chế lượng hoa quả thỏ tiêu thụ xuống còn 1-2 thìa trên 2,5 kg trọng lượng của thỏ. Chọn hoa quả giàu chất xơ như táo, việt quất, cam (bỏ vỏ), đu đủ và thơm (dứa).[7] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Cho thỏ ăn - 1. Rửa sạch tất cả các loại rau trước khi cho thỏ ăn. Cách này giúp loại bỏ bụi bẩn, thuốc trừ sâu hoặc hóa chất độc hại trên bề mặt các loại rau. [8] Nguồn nghiên cứu - Nếu có thể, hãy chọn thực phẩm hữu cơ để tránh thỏ ăn phải thuốc trừ sâu độc hại. - 2. Cho thỏ ăn khẩu phần rau mỗi ngày dựa trên trọng lượng cơ thể của thỏ. Công thức tiêu chuẩn là ít nhất một bát rau mỗi ngày cho mỗi 2 kg cân nặng. (Trọng lượng trung bình của thỏ vào khoảng 2,5-4 kg.) [9] Nguồn nghiên cứu Xác định trọng lượng của thỏ trước, sau đó sử dụng công thức trên để xác định lượng rau nên cho thỏ ăn. - 3. Cho thỏ ăn thử rau trước. Điều này giúp kiểm tra phản ứng nhạy cảm của thỏ và tránh trường hợp cơ thể thỏ bị sốc. Hãy bắt đầu cho thỏ ăn một lượng rau nhỏ, sau đó theo dõi xem thỏ có xuất hiện bất kỳ vấn đề nào về đường ruột hay không, ví dụ như tiêu chảy hoặc đi phân mềm.[10] Nguồn nghiên cứu - Mỗi con thỏ có khẩu vị yêu thích khác nhau, do đó, nếu thỏ nhà bạn không thích một loại rau nào đó, bạn nên lưu ý và thay bằng loại rau thỏ thích hơn. - 4. Phối hợp các loại rau cân bằng cho thỏ. Hãy bắt đầu bằng cách tạo ra một hỗn hợp rau cân bằng ở mỗi lần cho thỏ ăn. Món rau chính nên có xà lách xanh, xà lách Romaine hoặc xà lách mỡ và kết hợp với 2 loại rau thơm hoặc 2 loại rau xanh khác chứa vitamin A. [11] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, bạn có thể thử trộn xà lách Romaine, cải bó xôi và bạc hà. Sau đó, xem phản ứng của thỏ với món rau trộn này. Nếu thỏ phản ứng tốt, bạn có thể tiếp tục cho thỏ ăn những biến thể khác nhau của món rau trộn này bằng cách thay cải bó xôi thành rau dền hoặc cải rổ. Sau khi cho thỏ ăn vài lần, bạn nên thay thế món rau chính bằng một loại xà lách và một loại rau giàu vitamin A khác. - 5. Duy trì chế độ ăn gồm cỏ khô và cám viên. Cỏ khô còn mới là yếu tố quan trọng nhất trong chế độ ăn của thỏ vì giàu chất xơ và tốt cho hệ tiêu hóa. Chế độ ăn của thỏ nên chứa đầy đủ cỏ khô mới, rau xanh, cám viên mới và nước mát. Cho thỏ trưởng thành ăn cỏ đuôi mèo (timothy), cỏ tươi, hoặc cỏ yến mạch (oat hay). Thỏ non có thể ăn cỏ linh lăng (alfafa hay). Tránh cho thỏ trưởng thành ăn cỏ linh lăng vì trong đó có quá nhiều chất đạm, canxi và đường. [12] Nguồn nghiên cứu - Nếu thỏ chưa quen ăn rau, bạn có thể thử cắt nhỏ rau rồi trộn lẫn với cỏ khô hoặc cám viên. Thỏ có thể sẽ không thể nhận ra rau lẫn trong cỏ, vì vậy có thể thoải mái thưởng thức hết bữa ăn.
Your pet rabbit deserves a healthy and well rounded diet, with a mixture of hay, pellets, and occasional leafy greens. Not only will this ensure that your bunny gets enough nutrition every day, but it will also keep your bunny healthy for the duration of her life. Rabbits have sensitive digestive systems, and they need a diet high in fiber, with pellets, and hay to help their digestive systems functioning properly. When ever introducing new foods, start with a very small amount to avoid gut upset. [1] Research source Keep your bunny healthy and happy with a daily serving of the right foods. Steps Part 1 Part 1 of 2: Getting the Right Greens - 1. Your bunny’s teeth are constantly growing, so helping her work her teeth with different kinds of hay will help with grinding. Good vegetables for your bunny include:[2] Research source - Collard greens (high in vitamin A) - Beet greens (the tops, high in vitamin A) - Lettuce: Romaine, Red or Green leaf (no iceberg or light colored leaf) - Spinach - Parsley - Basil - Mint - Bok Choy - Dandelion leaves - Mustard greens - Pea pods (just the pods) - Brussels sprouts - Swiss chard - Broccoli (the leaves and stems) - Cilantro - Dill - The green part of carrots - Celery leaves - Watercress - 2. Avoid overfeeding your bunny certain vegetables. Some vegetables can be harmful if your bunny eats too much over a short period of time, or if she develops a build-up of certain nutrients in her body. Vegetables like kale, parsley, mustard greens and spinach should be fed sparingly to your bunny as they are high in oxalates and goitrogens.[3] Research source - Vegetables such as eggplants, potatoes, and tomato plant leaves are toxic to rabbits and should not be fed to them under any circumstances.[4] Research source - 3. Use carrots and fruits as special treats. Sparingly. The image of a bunny munching on a pile of carrots is in fact an unhealthy one, as carrots are high in sugar and oxalate, the later can encourage bladder stone formation. Carrots should only be used as treats for your bunny.[5] Research source - Bunnies unfortunately enjoy sugar and are prone to over-eating sugary foods over healthy ones.[6] Research source - Fruits are also high in natural sugar and sugary fruits like bananas and grapes should only be given to your bunny as occasional treats. Limit your bunny’s fruit consumption. Part 2 Part 2 of 2: Feeding Your Rabbit - 1. Wash all vegetables before giving them to your rabbit. This will clean the vegetables and remove any pesticides or harmful chemicals on the surface of the vegetables. Buy organic if possible.[7] Research source - If possible, choose organic produce to avoid exposing your bunny to harmful pesticides. - 1. Introduce greens one at a time. This will allow you to check for any sensitivities in your rabbit, and avoid shocking her system. Begin with only a small amount of a green, and watch for any intestinal issues in your bunny, such as diarrhea, soft stools, or unusually tiny stools[8] Research source - Rabbits also have individual likes and dislikes when it comes to taste so if your bunny isn’t interested in a certain vegetable, make note of it and replace it with a vegetable she might prefer. - 2. Create a balanced salad for your bunny as a treat, with a base of green leaf, romaine, or butter lettuce, and two other herbs or greens, one of which contains vitamin A.[9] Research source - For example, you may try a salad of romaine lettuce, spinach, and mint. See how your bunny reacts to this salad, and if she responds well, continue to feed her a variation of this salad, switching out the spinach with beet greens or collard greens. After several feedings, replace the base with another lettuce and a different vitamin A rich vegetable. - 3. Maintain your bunny’s diet with hay and pellets. Fresh hay is the most important element of your bunny’s diet, as it is high in fiber and good for your bunny’s digestive system. Your rabbit’s diet should consist of mostly fresh hay, fresh pellets, and fresh water. Give adult rabbits timothy, grass, and oat hays, and give younger rabbits alfalfa hay. Avoid giving adult rabbits alfalfa, as it is too high in protein, calcium, and sugar.[10] Research source - If your rabbit is new to veggies, try cutting them into small pieces and mixing them in with her hay or pellets. Your bunny may not notice them among her hay and will likely end up enjoying them. Reader Success Stories - "With additional construction, less safe areas and food concern me in regards to my joyful neighboring rabbits. I appreciate and respect God's creations, so I am willing to do my part to help. However, with no knowledge in feeding etc., I sought out your website for this information. I learned a lot, thank you for your assistance. God bless."..." more
null
Sâu áo tơi là loài sâu bướm ăn nhiều loại cây và cây bụi trong suốt giai đoạn ấu trùng. Món khoái khẩu của chúng là những cây rụng lá, cây lá kim, cây ăn quả và cây hoa lâu năm; tuy nhiên, chúng chỉ làm chết những cây lá kim không thay lá. Giải pháp chính để tiêu diệt sâu áo tơi là dùng tay và thuốc trừ sâu trong các giai đoạn phát triển đặc trưng của chúng. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Theo dõi sâu áo tơi - 1. Bắt đầu tìm sâu áo tơi khi tiết trời vào đông hoặc chớm xuân. Kén trứng sâu thường có màu nâu và dài từ 0,5 đến 2 inch (3.8 đến 5 cm). Chúng được bao phủ bởi nhiều lá kim khô, vì vậy, bạn sẽ dễ dàng nhận ra chúng nhờ màu sắc tương phản với những chiếc lá kim xanh rơi rụng tại thời điểm này. - Kén sâu có thể rất khó phát hiện ra bởi chúng trông giống như những chiếc nón thông. Hãy quan sát qua những chiếc nón thông nhằm tìm ra vài điểm khác biệt. - 2. Thường xuyên quét dọn và cào qua khu vực bên dưới cây để loại bỏ kén trứng rơi vãi. Không dồn rác thành đống bởi ấu trùng có thể trú ngụ ở đó. Đổ rác vào túi nhựa kín trong thùng rác. - 3. Chú ý đến các khu vực có nhánh cây hoặc lá thông khô. Nếu cây bắt đầu chuyển sang màu nâu, rất có thể sâu áo tơi đã làm hại đến cây rồi. Bạn sẽ cần dùng đến biện pháp triệt để để ngăn chặn sâu áo tơi không làm hại toàn bộ khu vườn và không lan sang các cây khác. - 4. Theo dõi những địa điểm mới mà sâu áo tơi có thể ẩn náu. Gió có thể phát tán những sợi tơ đi khắp nơi. Bất cứ nơi nào trong sân có gió thổi đến đều có thể là nơi ẩn náu mới của sâu và đáng để bạn lưu tâm. Phần 2 Phần 2 của 3: Tiêu diệt trứng sâu - 1. Đổ hỗn hợp nước ấm và dầu rửa bát vào xô nhựa. Trộn lẫn dung dịch này với nhau. - 2. Đeo găng tay làm vườn và mang theo một chiếc kéo xén nhỏ để hỗ trợ cho việc loại bỏ hoàn toàn sâu áo tơi. Kéo xén sẽ dọn sạch vết tích những sợi tơ của sâu áo tơi, gây khó khăn cho bọn sâu mới tìm lối xâm nhập vào cây.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhấc những cành cây lên, cắt kén trứng sâu và thả chúng vào xô chứa xà phòng. Hãy chắc chắn tất cả đều bị nhấn chìm xuống nước. - 4. Đổ xác kén sâu đã ngấm nước xà phòng vào một túi nhựa kín và ném vào sọt rác. - 5. Lặp lại công đoạn này vào mỗi mùa thu, đông và chớm xuân để giảm thiểu số lượng sâu áo tơi trước khi trứng nở. Bạn sẽ giảm bớt lượng thuốc trừ sâu cần dùng đến nếu nhặt nhạnh kén sâu kỹ càng. Phần 3 Phần 3 của 3: Tiêu diệt sâu áo tơi đã nở - 1. Lên kế hoạch xử lý sâu áo tơi bằng thuốc trừ sâu vào tháng 5. Đây là thời điểm trứng nở và chúng dễ bị tổn thương nhất. Ở một vài nơi, trứng sẽ nở vào đầu tháng 6.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Hãy tìm một chiếc đầu nhỏ, trông giống con sâu đang nhô ra khỏi đỉnh kén. Tuy nhiên, chúng thường rụt vào kén nếu bị giật mình. - 3. Mua thuốc trừ sâu hiệu Dipel hoặc Thuricide. Chúng chứa bacillus thuringiensis, một loại vi khuẩn có thể giết chết sâu non. Nếu bạn có nhiều cây đang bị sâu áo tơi đe dọa, chi phí bỏ ra để tiêu diệt hoàn toàn sâu áo tơi bằng thuốc trừ sâu là khá đắt đỏ.[3] Nguồn nghiên cứu - Orthene, Talstar và Tempo là tên các loại thuốc trừ sâu khác có hiệu quả trong việc tiêu diệt sâu áo tơi mới nở.[4] Nguồn nghiên cứu - 4. Cho thuốc trừ sâu vào bình xịt. Làm ướt toàn bộ lá cây và những chiếc lá kim có nguy cơ bị sâu xâm hại. Cẩn thận khi phun thuốc trừ sâu xung quanh khu vực có thú cưng và trẻ em. - Cân nhắc việc cách ly khỏi khu vực ngay sau khi phun thuốc. - 5. Phun thuốc trừ sâu vào cuối tháng 5, tháng 6 và đầu tháng 7. Lúc này, bạn có thể tiêu diệt được ấu trùng mới nở. Dừng ngay việc phun thuốc vào cuối tháng 7 và đầu tháng 8 khi sâu áo tơi đang dần phục hồi lại và thuốc trừ sâu trở nên vô hiệu. - Đến khoảng tháng 9 và đầu tháng 10, những con sâu áo tơi trưởng thành sẽ bắt đầu thụ tinh cho trứng. Ngay lúc này, bạn nên tiến hành công đoạn dùng tay nhặt kén trứng. - Sâu đực trưởng thành thường có đôi cánh đen và nhiều đốm nâu. Chúng sẽ chết sau khi thụ tinh. Những con sâu cái ở trạng thái ấu trùng sẽ vẫn nằm yên trong túi kén. Những thứ bạn cần - Xô nhựa - Nước - Dầu rửa bát - Găng tay làm vườn - Kéo xén - Thuốc trừ sâu - Túi nhựa - Cái cào
Bagworms are moths that feed on shrubs and trees during their larval stage. They love deciduous trees, coniferous trees, fruit trees and perennial flowers; however, they are only deadly to coniferous trees that don't lose their foliage. The main methods for getting rid of bagworms are by hand and with insecticide during specific stages of their development. Steps Part 1 Part 1 of 3: Observing Bagworms - 1. Begin looking for bagworms during the winter or early spring. Bagworm egg sacks are brown and one and a half to two inches (3.8 to 5 cm) long. They are covered with dead needles, so they appear more noticeable in contrast to the green deciduous needles at this time.[1] Research source - Bagworm sacks can be very hard to find because they look like pine cones. Look through your pinecones to find variations that may be bagworms. - 2. Sweep and rake under trees regularly to get rid of fallen egg sacks. Don't put the debris in the compost, where the larvae can live. Place them in sealed plastic bags in your trashcan.[2] Research source - 3. Notice areas of dead pine needles or branches. If your tree has begun to turn brown, the bagworms might have killed it already. You will want to try a last effort to rid your entire garden of the worms, so that they don't spread to other trees. - 4. Observe new places the bagworms may live. Their silks are transported by the wind. Anywhere the wind blows in your yard is a potential new spot for the moths and a great place to look. Part 2 Part 2 of 3: Killing Bagworm Eggs - 1. Fill a plastic bucket with a mixture of warm water and dish soap. Mix it well. - 2. Put on garden gloves and bring a small pair of clippers to aid you in removing the bagworms entirely. Clippers will remove all traces of the bagworm threads, so that it's harder for new bagworms to find their way into the tree.[3] Research source - 3. Lift branches, clip off bagworm egg sacks and drop them into the bucket of soapy water. Make sure they are submerged fully.[4] Trustworthy Source Missouri Botanical Garden Oldest botanical garden in the U.S. and center for botanical research and science education Go to source - 4. Dump the soaked bagworms into a sealed plastic sack and throw them in your dumpster. - 5. Repeat this procedure every fall, winter and early spring to reduce bagworm populations before the eggs hatch. You will reduce the amount of pesticide you need to use if you do a thorough job of handpicking the egg sacks. Part 3 Part 3 of 3: Killing Hatched Bagworms - 1. Plan to treat bagworms with insecticide in May. This is when they hatch and are at their most vulnerable. In some areas they hatch in early June.[5] Research source - 2. Look for a small, worm-like head poking out of the top of the sack. However, they often get spooked back into their sack if they are startled.[6] Research source - 3. Purchase an insecticide such as Dipel or Thuricide. They contain bacillus thuringiensis, a bacteria that is deadly to young bagworms. If you have many trees affected by bagworms, it can be expensive to thoroughly kill the bagworms with insecticide.[7] Research source - Orthene, Talstar and Tempo are other insecticides that have been effective in killing newly-hatched bagworms.[8] Research source - 4. Put the insecticide in a sprayer. Thoroughly wet the leaves and needles of the trees that can be affected. Beware when spraying insecticide around pets and small children.[9] Research source - Consider cordoning off the area just after you spray. - 5. Spray insecticide in late May, June and early July. This is when it can kill young larvae. Stop by late July and August when the bagworms are resilient and the insecticide no longer works.[10] Research source - Once September and early October begin, the adult bagworms begin fertilizing their eggs. You should begin the process of handpicking the egg sacks at this time. - Adult male bagworms are moths with black wings and brown spots. They die after fertilization. Female bagworms remain inside the sack in their larval state. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Things You'll Need - Plastic bucket - Water - Dish soap - Gardening gloves - Clippers - Insecticide - Plastic bags - Rake Reader Success Stories - "Provided me with good information which may help to alleviate a infestation on our screen porch. We have tall pines all around us, I don't think they are killing the trees. We have very few outdoor plants. Down come the cobwebs!"..." more
null
“i.e.” là chữ viết tắt cho cụm từ Latin id est, có nghĩa là “nói một cách khác” hay “điều đó có nghĩa là”.[1] Nguồn nghiên cứu Có thể bạn không biết chắc cách dùng “i.e.” khi viết bài luận trên lớp hoặc bản tóm tắt đề xuất kinh doanh bằng tiếng Anh. Hãy bắt đầu bằng cách quyết định xem liệu “i.e.” có hiệu quả trong câu không. Sau đó, hãy đặt “i.e.” vào trong câu, sử dụng dấu phẩy một cách thích hợp cho đúng ngữ pháp. Với một vài bước cơ bản, chẳng mấy chốc bạn sẽ sử dụng “i.e.” một cách thành thạo. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Quyết định khi nào sử dụng “i.e.” - 1. Dùng "i.e." để diễn đạt ý “có nghĩa là” hoặc “nói một cách khác”. Sử dụng chữ viết tắt "i.e.” khi bạn muốn làm rõ nghĩa phần đầu của câu và cung cấp cho người đọc nhiều thông tin hơn. Thông tin cần giải thích phần đầu của câu một cách chi tiết hơn để người đọc hiểu rõ hơn.[2] Nguồn nghiên cứu - Chẳng hạn, bạn có thể viết: “I am a vegan, i.e., I do not eat any animal-based products” (Tôi là người ăn chay, có nghĩa là tôi không ăn những thực phẩm có nguồn gốc động vật) hoặc “He works the morning shift, i.e., from 6 am to 1 pm” (Anh ta làm ca sáng, tức là từ 6 giờ sáng đến 1 giờ chiều). - 2. Không dùng "i.e." để diễn đạt ý “ví dụ như” hoặc “chẳng hạn như”. Bạn không nên sử dụng “i.e.” nếu muốn đưa ra ví dụ hoặc minh họa những gì bạn muốn nói với độc giả. Trong trường hợp này, bạn nên dùng “e.g.” thay cho “i.e.” “E.g.” là chữ viết tắt cụm từ Latin “ví dụ”.[3] Nguồn nghiên cứu - Chẳng hạn, bạn sẽ viết: “I do not like eating raw fish, i.e., sushi.” (Tôi không thích ăn cá sống, hay nói cách khác là sushi) và “I don't like Japanese food, e.g., sushi or ramen." (Tôi không thích đồ ăn Nhật Bản, ví dụ như: sushi hoặc ramen). - Hay bạn có thể viết: “She likes poetry about love, i.e., poems that explore matters of the heart” (Cô ấy thích thơ tình, tức là những bài thơ khám phá những cảm xúc của trái tim) và “She likes poetry about love, e.g., poems by the New Romantics.” (Cô ấy thích thơ tình, chẳng hạn như thơ của trường phái lãng mạn mới). - 3. Dùng chữ viết tắt này trong các tài liệu không chính thức hoặc bản tốc ký. Bạn có thể đặt “i.e.” vào trong câu nếu bạn viết email hoặc thư cho bạn bè, một bài viết thông thường cho lớp học hoặc ghi chép kinh doanh nhanh. Nếu bạn đang viết một tài liệu kinh doanh chính thức hoặc một bài báo có tính học thuật, hãy cân nhắc việc sử dụng “that is” (điều đó có nghĩa là) hoặc “in other words” (nói một cách khác).[4] Nguồn nghiên cứu - Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng “i.e.” trong bài báo, bài luận, hoặc bài viết có tính học thuật. Hãy hỏi kỹ người hướng dẫn của bạn để đảm bảo việc sử dụng chữ viết tắt này trong bài báo hoặc bài luận là phù hợp. Phần 2 Phần 2 của 2: Đặt “i.e.” trong câu - 1. Viết chữ in thường và dùng dấu chấm. Chữ viết tắt “i.e.” luôn được viết với chữ “i” và chữ “e” in thường trong câu, giữa mỗi chữ có dấu chấm.[5] Nguồn nghiên cứu - 2. Không viết in nghiêng hoặc in đậm chữ này. Bạn không cần định dạng chữ viết tắt "i.e." khác so với phần còn lại của văn bản hoặc bài viết. Hãy viết chữ thường, không nghiêng và đậm.[6] Nguồn nghiên cứu - 3. Đặt dấu phẩy đằng trước và sau “i.e.”. Điều này sẽ làm nổi bật chữ viết tắt và cho người đọc biết bạn đang cung cấp thông tin bổ sung sau chữ “i.e.”.[7] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, bạn có thể viết: “He prefers native plants in the garden, i.e., plants that naturally grow in the area” (Anh ấy thích cây bản địa trong vườn hơn, tức là những cây mọc tự nhiên trong vùng) hoặc “I have a soft spot for holiday music, i.e., songs that are about Christmas or Halloween” (Tôi có niềm yêu thích đặc biệt đối với nhạc lễ hội, tức là những bài hát về Giáng sinh hoặc Halloween). - 4. Đặt "i.e." vào giữa câu, không bao giờ được đặt ở đầu hoặc cuối câu. Chữ viết tắt “i.e.” luôn xuất hiện sau phần đầu của câu, nằm ở giữa câu, như vậy mới đúng ngữ pháp.[8] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, câu “I.e. he likes super heroes” hoặc câu “He likes super heroes, i.e.” đều không đúng. Câu đúng ngữ pháp phải là: “He likes super heroes, i.e., social misfits who save the world” (Anh ấy thích những siêu anh hùng, tức là, những kẻ lạc loài trong xã hội, những người giải cứu thế giới).
The abbreviation “i.e.” stands for the Latin phrase id est, which means “ in other words” or “that is to say.”[1] Research source You may be unsure how to use “i.e.” when you are writing an essay for a class or a brief for a business proposal. Start by deciding if “i.e.” will be effective in the sentence. Then, put “i.e.” in a sentence properly using commas so it is grammatically correct. With a few basic steps, you can use “i.e.” like a pro in no time. Steps Part 1 Part 1 of 2: Deciding When to Use “i.e.” - 1. Use "i.e." to say “that is” or “in other words.” Use the abbreviation "i.e.” when you want to add on to the first part of a sentence and give the reader more information. The information should explain the first part of the sentence in more detail so the reader understands it better.[2] Trustworthy Source University of North Carolina Writing Center UNC's on-campus and online instructional service that provides assistance to students, faculty, and others during the writing process Go to source - For example, you may write, “I am a vegan, i.e., I do not eat any animal-based products” or “He works the morning shift, i.e., from 6 am to 1 pm.” - 2. Do not use "i.e." to say “for example” or “such as.” The abbreviation “i.e.” should not be used if you want to provide an example or illustration of what you mean for readers. If this is the case, you should use “e.g.” instead of “i.e.” “E.g.” stands for the Latin phrase “for the sake of example.”[3] Trustworthy Source University of North Carolina Writing Center UNC's on-campus and online instructional service that provides assistance to students, faculty, and others during the writing process Go to source - For example, you would write, “I do not like eating raw fish, i.e., sushi.” and “I don't like Japanese food, e.g., sushi or ramen." - Or you may write, “She likes poetry about love, i.e., poems that explore matters of the heart” and “She likes poetry about love, e.g., poems by the New Romantics.” - 3. Use this abbreviation in informal documents or as shorthand. You may put “i.e.” in a sentence if you are writing an email or a letter to a friend, an informal piece of writing for a class, or a quick business note. If you are writing a formal business document or an academic paper, consider using “that is” or “in other words” instead.[4] Research source - In some cases, using “i.e.” in a news article, an essay, or an academic paper may be okay. Double check with your instructor to make sure it is appropriate for you to use this abbreviation in a paper or essay. Part 2 Part 2 of 2: Putting “i.e.” in a Sentence - 1. Lowercase it and use periods. The abbreviation “i.e.” should always appear with a lowercase “i” and a lowercase “e” in a sentence, with a period between both letters.[5] Research source - 2. - 3. Place a comma before and after “i.e.” This will help the abbreviation stand out and let the reader know you are providing additional information after “i.e.”[7] Research source - For example, you may write, “He prefers native plants in the garden, i.e., plants that naturally grow in the area” or “I have a soft spot for holiday music, i.e., songs that are about Christmas or Halloween.” - 4. Put "i.e." in the middle of a sentence, never at the beginning or end. The abbreviation “i.e.” should always appear after the first section of the sentence, in the middle, so it is grammatically correct.[8] Research source - For example, the sentence, “I.e. he likes super heroes” or the sentence, “He likes super heroes, i.e.” are incorrect. The correct sentence would be, “He likes super heroes, i.e., social misfits who save the world.” Example Sentences Reader Success Stories - "The illustrations make it so easy for me to understand, as I often use i.e. Forget all the junk explained by others."..." more
“i.e.”是拉丁短语id est的缩写,意思是“换句话说”或“也就是说”。[1] 研究来源 在英文写作或准备商务报告时,你可能不清楚应该如何正确地使用“i.e.”。首先,你要判断句中是否需要使用“i.e.”,然后在使用“i.e.”时注意规范地使用逗号,保证语法正确。其实,只要把握好几个简单的步骤,你就能更专业地用好“i.e.”。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 明确何时使用“i.e.” - 1. 用“i.e.”表达“换句话说”或“也就是说”。当你想要在句子后面增加内容,给读者提供更多的信息,这时候就可以使用缩写“i.e.”。句后增加的内容应该是对前句内容的补充,让读者能更好地理解你要表达的意思。[2] 研究来源 - 例如,你可以这样写:“I am a vegan, i.e., I do not eat any animal-based products.”(我是一名素食者,也就是说我不吃肉。)或是“He works the morning shift, i.e., from 6 am to 1 pm.”(他上早班,就是从上午6点一直干到下午1点。) - 2. 不要用“i.e.” 表达“举例说”或“比如”。如果你想通过举例让读者明白,就不能使用“i.e.”。这时候,你应该使用“e.g.”。 “E.g.”是拉丁短语“举个例子”的缩写。[3] 研究来源 - 举例说,你可以这样写:“I do not like eating raw fish, i.e., sushi.”(我不喜欢吃生鱼,也就是寿司。)或是“I don't like Japanese food, e.g., sushi or ramen.”(我不喜欢日本菜,比如寿司或拉面。) - 或者,你也可这样写:“She likes poetry about love, i.e., poems that explore matters of the heart.”(她喜欢情诗,也就是探索内心的诗歌。)或是“She likes poetry about love, e.g., poems by the New Romantics.”(她喜欢情诗,例如新浪漫主义诗歌。) - 3. 在非正式文件中或速记时,可以使用缩写“i.e.”。如果是发电子邮件或写信给朋友,学校里写作文或工作中写商务便条,可以在文中使用“i.e.”。如果是正式商务文件或学术论文,考虑使用“that is”或“in other words”。[4] 研究来源 - 有时,在新闻稿件、作文或学术论文中也可以使用“i.e.”。在论文或作文中使用“i.e.”前,最好先和导师沟通一下,确认这么做是否妥当。 部分 2 部分 2 的 2: 在句中使用“i.e.” - 1. 字母小写并注意使用点号。“i.e.”中的两个字母都要小写,并且都要使用点号。[5] 研究来源 - 2. 不要使用斜体或加粗。“i.e.”的字体不用与文章的其他字体有任何区别。就使用常规字体,无需另行采用斜体或加粗格式。[6] 研究来源 - 3. “i.e.”前后都要使用逗号。这样就能突出“i.e.”,提醒读者注意“i.e.”后面的内容。[7] 研究来源 - 例如,你可以这样写:“He prefers native plants in the garden, i.e., plants that naturally grow in the area.”(他希望在花园里种植本土植物,也就是当地土生土长的植物。)或是“I have a soft spot for holiday music, i.e., songs that are about Christmas or Halloween. ”(我喜欢节日音乐,也就是圣诞节或万圣节相关的音乐。) - 4. 只在句中使用“i.e.”,不可用于句首或句尾。“i.e.”应始终在前半部分句子之后,位于句中,这样才算是正确的语法。[8] 研究来源 - 例如,“I.e. he likes super heroes”(也就是说他喜欢英雄。)或是“He likes super heroes, i.e.”(他喜欢英雄,也就是说)都是不正确的。 正确的句子应当是:“He likes super heroes, i.e., social misfits who save the world.”(他喜欢英雄,也就是拯救世界的人。)
Bài viết này nêu ra phương pháp cụ thể để mở khóa mọi nhân vật trong game Mario Kart Wii. Các nhân vật trong Mario Kart Wii được phân loại thành hạng nhẹ (light), bình thường (medium), và nặng (heavy). Điều này giúp bạn biết rằng nhân vật có thể sử dụng loại xe nào. Những nhân vật đó cũng có đôi chút khác biệt (bạn có thể nhận ra sự thay đổi thông số khi thử cho nhiều nhân vật cùng lái một phương tiện). Ví dụ: Nhân vật Baby Mario có thông số trọng lượng và điều khiển vượt trội hơn nhân vật Toad dù cùng thuộc hạng nhẹ. Sự khác biệt là không đáng kể, thế nên đừng vì vậy mà đắn đo trong việc lựa chọn nhân vật yêu thích. Bạn có thể thấy rõ điều này khi thử điều khiển nhiều nhân vật khác nhau bằng cùng loại xe. Các bước Phần 1 Phần 1 của 11: Baby Daisy hoặc Daisy - 1. Đạt ít nhất 1 sao cho toàn bộ giải Wii Grand Prix Cup 150cc hoặc 50cc hoặc đua 1.950 vòng.[1] Nguồn nghiên cứu Munson, T, (2009), "Video Game Master: Surefire Strategies", ISBN 0-545-17658-1 . Bạn sẽ mở khóa Baby Daisy. - 2. Về nhất trong giải Special Cup 150cc hoặc đua 2.850 vòng.[2] Nguồn nghiên cứu Munson, T, (2009), "Video Game Master: Surefire Strategies", ISBN 0-545-17658-1 . Đây là cách mở khóa Daisy. Phần 2 Phần 2 của 11: Baby Luigi - 1. Mở khóa 8 dữ liệu bóng cao thủ (Expert Staff Ghost Data) trong chế độ Time Trials, thắng 100 vòng đua Wi-Fi Ghost, hoặc đua 10 vòng.[3] Nguồn nghiên cứu Munson, T, (2009), "Video Game Master: Surefire Strategies", ISBN 0-545-17658-1 . Bạn sẽ mở khóa Baby Luigi. Phần 3 Phần 3 của 11: Birdo - 1. Chơi chế độ Time Trials trong 16 vòng đua khác nhau, thắng 250 cuộc đua Wi-Fi, thắng giải Star Cup hoặc đua 1.350 vòng.[4] Nguồn nghiên cứu Munson, T, (2009), "Video Game Master: Surefire Strategies", ISBN 0-545-17658-1 . Đây là phương pháp mở khóa Birdo. Phần 4 Phần 4 của 11: Bowser Jr và Dry Bowser - 1. Đạt ít nhất 1 sao cho toàn bộ giải 100cc Retro Grand Prix Cup hoặc đua 50 vòng.[5] Nguồn nghiên cứu Munson, T, (2009), "Video Game Master: Surefire Strategies", ISBN 0-545-17658-1 . Bạn sẽ mở khóa Bowser Jr! - 2. Đạt ít nhất 1 sao cho toàn bộ giải 150cc Wii Grand Prix Cup hoặc đua 70 vòng.[6] Nguồn nghiên cứu Munson, T, (2009), "Video Game Master: Surefire Strategies", ISBN 0-545-17658-1 . Đây là cách mở khóa Dry Bowser. Phần 5 Phần 5 của 11: Diddy Kong - 1. Thắng giải 50cc Lightning Cup hoặc đua 450 vòng.[7] Nguồn nghiên cứu Munson, T, (2009), "Video Game Master: Surefire Strategies", ISBN 0-545-17658-1 . Bạn sẽ mở khóa Diddy Kong. Phần 6 Phần 6 của 11: Dry Bones - 1. Thắng giải 100cc Leaf Cup hoặc đua 1.050 vòng.[8] Nguồn nghiên cứu Munson, T, (2009), "Video Game Master: Surefire Strategies", ISBN 0-545-17658-1 . Đây là cách mở khóa Dry Bones. Phần 7 Phần 7 của 11: King Boo - 1. Thắng giải 50cc Star Cup hoặc đua 750 vòng.[9] Nguồn nghiên cứu Munson, T, (2009), "Video Game Master: Surefire Strategies", ISBN 0-545-17658-1 . Bạn sẽ mở khóa King Boo. Phần 8 Phần 8 của 11: Rosalina - 1. Giành ít nhất 1 sao trong suốt giải Mirror Grand Prix Cup, đua 4950 vòng, hoặc đua 50 vòng và có tập tin game Super Mario Galaxy được lưu vào Wii, đồng thời đảm bảo rằng bạn đã lưu tập tin của Mii mà bạn có trong Mario Kart Wii. [10] Nguồn nghiên cứu Munson, T, (2009), "Video Game Master: Surefire Strategies", ISBN 0-545-17658-1 . Đây là phương pháp mở khóa Rosalina. - 2. Thắng tất cả giải 150cc. Đánh bại 18 cái bóng Staff Ghost. Bạn sẽ mở khóa Rosalina. Phần 9 Phần 9 của 11: Toadette - 1. Chơi chế độ Time Trial trong 32 vòng đua khác nhau, thắng 1.000 cuộc đua Wi-Fi, hoặc đua 2.550 vòng.[11] Nguồn nghiên cứu Munson, T, (2009), "Video Game Master: Surefire Strategies", ISBN 0-545-17658-1 . Đây là cách mở khóa Toadette. Phần 10 Phần 10 của 11: Mii Lời khuyên - Cố gắng tìm ra đường tắt trong mỗi vòng đua để mở khóa các nhân vật nhanh chóng và dễ dàng hơn. - Việc lưu Super Mario Galaxy trên máy Wii sẽ giúp việc mở khóa Rosalina trở nên dễ dàng hơn nhiều. - Đua với 8 cái bóng Staff Ghost trên Mario Kart Channel để mở khóa Baby Luigi. - Dùng tốc độ và mai rùa hợp lý (không lãng phí). - Thỉnh thoảng xoay camera lại để quan sát xem có chiếc mai rùa nào đang bay tới phía mình không, vì nếu có chuối thì bạn có thể đỡ đòn. - Dùng vỏ chuối để chặn mai rùa đỏ từ phía sau. - Ngay khi khối POW nháy lần thứ 3, bạn cần thực hiện kỹ thuật nhấc bánh trước lên xoay một vòng rồi tiếp tục đi. - Luôn đặt thứ gì đó (kiểu như mai rùa hoặc chuối) ở phía sau để đề phòng những chiếc mai rùa đỏ đang bay tới mà bạn không nhìn thấy. - Luôn bắn mai rùa "đỏ" vào những đối thủ đi phía trước. - Nếu bạn có nấm đầu tiên, hãy sử dụng nó khi có mai rùa gai trong tay. Cảnh báo - Có thể sẽ tốn nhiều thời gian để mở khóa toàn bộ nhân vật. - Tất cả nhân vật chỉ có thể được mở khóa trong chế độ chơi một mình (Single Player). - Có thể không mở khóa được Toadette trên một số máy chơi game cầm tay vì lỗi máy chủ Nintendo.
null
这篇文章将会教会你如何解锁马里奥赛车Wii里的全部人物。马里奥赛车Wii里的人物,分为轻量级,中量级,重量级三个等级,这决定了于你可以使用何种类型的赛车。人物都有各自不同的特性(你可以通过选择相同的赛车,并切换不同的人物来查看他们之间的差别)。比如,婴儿马里奥操作重型赛车会有属性加成 ,蘑菇奥操作轻型赛车有加成。人物间的差别并不明显也不会影响你的选择喜好。你可以在选择赛车之后,切换不同的人物查看他们的差别。 步骤 - 1. 皇冠杯获得冠军或者进行1950场比赛[1] 研究来源 Munson, T, (2009), "电视游戏:秘籍", ISBN 0-545-17658-1 。解锁婴儿戴茜。 - 2. 时间挑战模式中出现8辆隐藏官方幽灵车后重进游戏,或者赢得100场联机幽灵比赛,或者进行3150场比赛[2] 研究来源 Munson, T, (2009), "电视游戏:秘籍", ISBN 0-545-17658-1 。解锁婴儿路易基。 - 3. 时间挑战模式中挑战过16条以上赛道后重进游戏,或者联机模式中达到250胜,或者进行1350场比赛[3] 研究来源 Munson, T, (2009), "电视游戏:秘籍", ISBN 0-545-17658-1 。解锁粉恐龙。 - 4. 100cc经典赛道的四个杯赛全部获得一星以上评价,或者进行3450场比赛[4] 研究来源 Munson, T, (2009), "电视游戏:秘籍", ISBN 0-545-17658-1 。解锁小库巴。 - 5. 150cc皇冠杯获得冠军,或者进行2850场比赛[5] 研究来源 Munson, T, (2009), "电视游戏:秘籍", ISBN 0-545-17658-1 。解锁黛西。 - 6. 50cc闪电杯获得冠军,或者进行450场比赛[6] 研究来源 Munson, T, (2009), "电视游戏:秘籍", ISBN 0-545-17658-1 。解锁迪迪刚。 - 7. 100cc枯叶杯获得冠军,或者进行1050场比赛[7] 研究来源 Munson, T, (2009), "电视游戏:秘籍", ISBN 0-545-17658-1 。解锁骷髅龟。 - 8. 150cc原创赛道的四个杯赛全部获得一星以上评价,或者进行4350场比赛[8] 研究来源 Munson, T, (2009), "电视游戏:秘籍", ISBN 0-545-17658-1 。解锁骷髅库巴。 - 9. 50cc星星杯获得冠军,或者进行750场比赛[9] 研究来源 Munson, T, (2009), "电视游戏:秘籍", ISBN 0-545-17658-1 。解锁幽灵王。 - 10. 所有镜像杯比赛中至少获得一星,或者进行4,950场比赛,或者在Wii内有《超级马里奥银河》存档的情况下进行50场比赛[10] 研究来源 Munson, T, (2009), "电视游戏:秘籍", ISBN 0-545-17658-1 。解锁马里奥银河公主。 - 11. 时间挑战模式中挑战过全部32条以上赛道后重进游戏,或者联机模式中达到1000胜,或者进行2550场比赛[11] 研究来源 Munson, T, (2009), "电视游戏:秘籍", ISBN 0-545-17658-1 。解锁粉蘑菇。 - 12. 100cc皇冠杯获得冠军。解锁Mii (装备A)。 - 13. 时间挑战模式中出现全部32辆隐藏官方幽灵车后重进游戏。解锁Mii (装备B)。 - 14. 时间挑战模式中出现4辆隐藏官方幽灵车后重进游戏。解锁墨镜金刚。 小提示 - 在Wii上的《超级马里奥银河》存档会让你更容易解锁马里奥银河公主。 警告 - 所有游戏必须在单人模式下完成。 - 由于任天堂服务器的问题,可能在某些主机上,无法解锁粉蘑菇。 - 解锁全人物需要很长时间。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra dung lượng RAM đang sử dụng và tổng bộ nhớ trên thiết bị Android. Mặc dù bạn không còn kiểm tra được RAM trong phần "Memory" (Bộ nhớ) của ứng dụng Settings (Cài đặt), nhưng có thể sử dụng thực đơn ẩn Developer Options (Tùy chọn nhà phát triển) để xem thống kê RAM trên thiết bị Android. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tải ứng dụng "Simple System Monitor" để xem dung lượng sử dụng RAM trên mọi thiết bị Android (riêng với người dùng Samsung Galaxy sẽ là ứng dụng Device Maintenance). Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Dùng Developer Options - 1. Mở phần Settings của Android. Vuốt từ đầu màn hình xuống bằng hai ngón tay, sau đó nhấn vào biểu tượng bánh răng "Settings" - Bạn cũng có thể nhấn vào ứng dụng Settings trong App Drawer. Ứng dụng này có biểu tượng khác nhau tùy vào nhà sản xuất thiết bị Android. - 2. Cuộn xuống cuối màn hình và chọn About phone (Giới thiệu về điện thoại). Tùy chọn này nằm cuối thực đơn Settings. - Trên máy tính bảng, tùy chọn này có tiêu đề là About tablet (Giới thiệu về máy tính bảng). - 3. Tìm tiêu đề "Build number" (Số phiên bản). Cuộn trên trang "About phone" cho đến khi bạn tìm được tùy chọn "Build number". Tùy vào thiết bị Android mà có thể bạn cần mở thêm thực đơn nữa mới đến được phần "Build number". - Trên Samsung Galaxy Android, bạn nhấn vào Software information (Thông tin phần mềm) để tìm tiêu đề "Build number". - 4. Nhấn vào tiêu đề "Build number" 7 lần. Thông báo "You are now a developer!" (Bạn đã là nhà phát triển) sẽ hiện ra cuối màn hình. - Nếu thông báo "You are now a developer!" không hiện ra, bạn cứ tiếp tục nhấn vào tiêu đề "Build number" cho đến khi thấy thông báo. - 5. Trở lại trang "Settings". Nhấn vào phím "Back" trên thiết bị Android. - Với Samsung Galaxy hay thiết bị Android mà bạn phải mở thêm menu nữa trong thực đơn About phone, hãy nhấn nút "Back" hai lần. - 6. Nhấn vào Developer options nằm ngay phía trên hoặc dưới tùy chọn About phone. - 7. Tìm và nhấn vào tùy chọn Memory. Vị trí của tùy chọn này sẽ khác nhau tùy vào thiết bị Android, vì thế bạn cần cuộn xuống trên thực đơn Developer Options cho đến khi tìm được phần Memory.[1] Nguồn nghiên cứu - Trên Samsung Galaxy Android, bạn chọn Running services (Dịch vụ đang chạy). - 8. Xem RAM của Android. Trên thực đơn "Memory", hãy tìm thông tin về dung lượng sử dụng RAM và tổng bộ nhớ của thiết bị Android. - Với Samsung Galaxy, bạn cần tìm thông tin này trong phần "RAM status" (Trạng thái RAM) đầu màn hình. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Dùng Simple System Monitor - 1. Cài đặt Simple System Monitor. Ứng dụng này cho phép bạn xem nhiều phương diện khác nhau về vấn đề sử dụng hệ thống trên Android, trong đó có RAM: - Mở - Nhấn vào thanh tìm kiếm. - Nhập simple system monitor. - Nhấn vào Simple System Monitor trong trình đơn kết quả thả xuống. - Nhấn vào INSTALL (Cài đặt), sau đó nhấn AGREE (Đồng ý) khi được hỏi. - 2. Mở Simple System Monitor. Nhấn vào OPEN (Mở) trên Google Play Store, hoặc nhấn vào biểu tượng ứng dụng Simple System Monitor màu xanh và trắng trong App Drawer của Android. - 3. Nhấn OK khi được hỏi. Trang Simple System Monitor chính sẽ hiện ra. - 4. Nhấn vào thẻ RAM đầu màn hình. - Tùy vào kích thước màn hình của thiết bị Android mà có thể bạn cần vuốt sang trái trên các thẻ đầu màn hình để xem tùy chọn RAM. - 5. Kiểm tra RAM được sử dụng và hiện có. Dung lượng RAM đang được sử dụng sẽ hiển thị ở góc dưới bên trái màn hình, còn tổng RAM hiện có (chẳng hạn như RAM không dành cho hệ thống sử dụng) hiển thị ở góc dưới bên phải. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Dùng Device Maintenance trên Samsung Galaxy - 1. - 2. Nhấn vào Device maintenance (Trạng thái thiết bị). Tùy chọn nằm gần cuối trang. Dịch vụ Device Management sẽ mở ra. - Có thể bạn cần cuộn xuống mới thấy tính năng này. - 3. Nhấn vào Memory. Biểu tượng vi mạch này nằm cuối màn hình. - 4. Xem RAM của Android. Ở đầu màn hình, bạn sẽ thấy hình tròn với số RAM đang được sử dụng trên tổng số RAM được cài đặt (ví dụ: "1.7 GB / 4 GB"). - Bạn cũng có thể xem qua biểu đồ thống kê bao nhiêu RAM mà Android đang sử dụng bằng cách nhìn vào tiêu đề "System and apps" (Ứng dụng và hệ thống), "Available space" (Dung lượng trống) và "Reserved" (Đang sử dụng) bên dưới. Lời khuyên - RAM thường được hiểu là "Memory" trong khi ổ cứng là "Storage" (Lưu trữ), tuy nhiên một số nguồn có thể sử dụng từ "Memory" khi nhắc đến RAM và bộ nhớ trong. Cảnh báo - Đáng tiếc là Android Oreo đã xóa tùy chọn xem RAM khỏi thiết lập thông thường của ứng dụng Settings trên hệ điều hành Android gốc.
This wikiHow teaches you how to check your Android's RAM use and total capacity. While you can no longer check RAM in the "Memory" section of the Settings app, you can use the hidden Developer Options menu to see your Android's RAM statistics. You can also use a free app called "Simple System Monitor" to view RAM use on any Android, and Samsung Galaxy owners can use the Device Maintenance app. Steps Method 1 Method 1 of 3: Device Care or Device Maintenance on a Samsung Galaxy - 1. Open your Android's Settings. You'll find this gear-shaped icon in your Apps list. If you have a Samsung Galaxy, this is the best way to check your RAM usage. - 2. Tap Device maintenance or Device care. The name of this option varies by model. - You may have to scroll down to view this feature. - 3. Tap Memory. At the top of the screen, you'll see the total amount of RAM in your phone or tablet, as well as the amount consumed by apps and services. A list of apps will appear below, with the one consuming the most memory at the top of the list.[1] Research source - To free up RAM, tap the Clear now option. Method 2 Method 2 of 3: Android Developer Options - 1. Open your Android's Settings. You'll find this gear-shaped icon in your app list. - 2. Select the About phone or About tablet option. You'll find it at the bottom of the Settings menu. - 3. Find the "Build number" heading. Scroll through the "About phone" page until you find an option entitled "Build number" or "software version." Depending on your Android, you may have to open an additional menu to view the "Build number" section. - If you're on a Samsung Galaxy Android, you must tap Software information first. - 4. Tap the build or version number 7 times. This will result in a message that says "You are now a developer!" appearing at the bottom of the screen. - If you don't see the "You are now a developer!" message appear, keep tapping the "Build number" heading until you see it. - 5. Tap the back button to return to your settings. Use your Android's "Back" key to do so. - On a Samsung Galaxy or any other Android on which you opened a menu inside the About menu, you'll tap the "Back" key twice. - 6. Tap Developer options. It's either directly above or directly below the About phone option. - 7. Find and tap the Memory or Running services option. This option's name and locations varies by model. You may have to scroll down to find one of these options. - 8. Review your Android's RAM. In the "Memory" menu, look for information about your Android's RAM usage and total capacity. - On a Samsung Galaxy, you'll find this information in the "RAM status" section at the top of the screen. - 9. Tap Memory usage. This displays a list of apps ordered by the amount of memory they consume.[2] Research source Method 3 Method 3 of 3: Simple System Monitor - 1. Install Simple System Monitor. This app allows you to view several different aspects of your Android's system use, including RAM: - Open the Play Store. - Tap the search bar. - Type in simple system monitor. - Tap Simple System Monitor in the drop-down results. - Tap INSTALL, then tap AGREE if prompted. - 2. Open Simple System Monitor. Tap OPEN in the Google Play Store, or tap the blue-and-white Simple System Monitor app icon in your Android's App Drawer. - 3. Tap OK when prompted. This will take you to the main Simple System Monitor page. - 4. Tap the RAM tab. It's at the top of the screen. - Depending on your Android's screen size, you may have to swipe left across the tabs at the top of the screen to view the RAM option. - 5. Check your used and available RAM. You'll find the currently used RAM in the bottom-left corner of the screen, while your Android's total available RAM (e.g., RAM not reserved for use by the system) is in the bottom-right corner. wikiHow Video: How to Check the RAM on Android Watch Tips - RAM is usually referred to as "Memory" whereas the hard drive is referred to as "Storage", though some sources may use "Memory" to refer to both RAM and hard drive capacity. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Unfortunately, Android Oreo removed the option to view your RAM from the Settings app's usual settings on stock Android.
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách xóa bộ nhớ đệm (cache) chứa các tập tin Internet tạm thời được lưu trữ bởi Google Chrome trên máy tính để bàn và ứng dụng di dộng Chrome. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên máy tính - 1. - 2. Nhấp vào biểu tượng ⋮ ở góc trên bên phải cửa sổ. Một trình đơn sẽ thả xuống. - 3. Chọn More tools (Công cụ khác). Tùy chọn này nằm gần giữa trình đơn thả xuống. Khi bạn nhấp vào tùy chọn này, một trình đơn sẽ bật ra. - 4. Nhấp vào Clear browsing data… (Xóa dữ liệu duyệt web). Tùy chọn này nằm trong trình đơn bật ra. Cửa sổ Browsing Data (Dữ liệu duyệt web) sẽ mở ra. - 5. Nhấp vào thẻ Basic (Cơ bản). Thẻ này nằm ở góc trên bên trái cửa sổ Data. - Nếu bạn muốn xóa cài đặt bộ nhớ cache, hãy nhấp vào thẻ Advanced (Nâng cao). - 6. Nhấp vào khung thả xuống "Time range" (Phạm vi thời gian). Tùy chọn này nằm gần đầu cửa sổ. Một trình đơn sẽ thả xuống. - 7. Nhấp vào All time (Tất cả thời gian). Tùy chọn này nằm trong trình đơn thả xuống. Như vậy sẽ đảm bảo rằng tất cả tập tin nằm trong bộ nhớ đệm của trình duyệt sẽ bị xóa. - 8. Tích vào ô "Cached images and files" (Tập tin và hình ảnh được lưu trong bộ nhớ đệm). Tùy chọn này nằm giữa cửa sổ. - Bỏ đánh dấu những ô còn lại trên trang này nếu bạn chỉ muốn xóa tập tin trong bộ nhớ đệm. - Nếu bạn muốn xóa cài đặt bộ nhớ đệm website của Chrome, hãy tích thêm vào ô "Cookies and other site data" (Cookies và dữ liệu trang khác). - 9. Nhấp vào CLEAR DATA (Xóa dữ liệu). Nút màu xanh này ở góc dưới bên phải cửa sổ. Chrome sẽ bắt đầu xóa tập tin và hình ảnh được lưu trong bộ nhớ đệm khỏi trình duyệt và máy tính. - Nếu bạn đánh dấu vào ô "Cookies and site data", Chrome cũng sẽ xóa toàn bộ phiên bản bộ nhớ đệm của các trang web, như vậy website sẽ có thể cập nhật khi bạn truy cập vào lần tới. Tùy chọn này sẽ đăng xuất bạn khỏi hầu hết tài khoản. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên điện thoại - 1. - 2. Nhấn vào biểu tượng ⋮ ở góc trên bên phải màn hình. Một trình đơn sẽ thả xuống. - 3. Nhấn vào tùy chọn History (Lịch sử) nằm giữa trình đơn thả xuống. - 4. Nhấn vào Clear Browsing Data…. Tùy chọn với chữ màu đỏ này nằm ở góc dưới bên trái màn hình. - Trên Android, bạn cần nhấn vào CLEAR BROWSING DATA... ở phía trên hoặc phía dưới màn hình. - 5. Chọn phạm vi thời gian trên Android. Nếu bạn sử dụng Android, hãy nhấn vào trình đơn "Time range" ở gần đầu màn hình, sau đó chọn All time từ trong trình đơn hiện ra. - Tùy chọn này là mặc định trên iPhone và không thể thay đổi. - 6. Tích vào tùy chọn "Cached Images and Files" nằm giữa màn hình. Tùy chọn này sẽ xóa đi tập tin website và hình ảnh được lưu trong bộ nhớ đệm, qua đó giúp giải phóng dung lượng trên điện thoại hoặc máy tính bảng. - Trên Android, trước tiên bạn cần nhấn vào ADVANCED ở góc trên bên phải màn hình. - Bạn có thể bỏ đánh dấu các tùy chọn còn lại trên trang này nếu như không muốn xóa dữ liệu duyệt web nào khác. - Nếu bạn muốn xóa dữ liệu website được lưu trong bộ nhớ đệm của trình duyệt, hãy tích thêm vào ô "Cookies, Site Data" (iPhone) hay "Cookies and site data" (Android). - 7. Nhấn vào Clear Browsing Data. Biểu tượng chữ đỏ này nằm gần giữa màn hình. - Trên Android, bạn cần nhấn vào CLEAR DATA ở góc dưới bên phải màn hình. - 8. Nhấn vào Clear Browsing Data khi được nhắc. Chrome sẽ bắt đầu xóa tập tin và hình ảnh được lưu trong bộ nhớ đệm khỏi trình duyệt và bộ nhớ điện thoại. Nếu bạn chọn ô "Cookies, Site Data", bộ nhớ cache chứ dữ liệu website cũng sẽ bị xóa, đồng thời bạn sẽ đăng xuất khỏi các trang đã đăng nhập trước đó. - Trên Android, hãy nhấn vào CLEAR (Xóa) khi tùy chọn hiện ra. Lời khuyên - Thao tác xóa bộ nhớ cache của website (khác với bộ nhớ đệm chứa tập tin tạm thời) có thể giúp khắc phục một số vấn đề khi website tải không đúng cách. Cảnh báo - Nếu quyết định xóa bộ nhớ đệm website (chẳng hạn như: cookies và dữ liệu trang web), bạn sẽ đăng xuất khỏi hầu hết các website.
A simple guide to deleting Chrome cache on any computer or mobile device Is a webpage in Chrome not loading properly? Clearing your cache and cookies in Chrome can quickly fix lots of web browsing problems, including pages not loading properly. It's also very easy to do. This wikiHow article teaches you how to clear the cache in Chrome on your Windows and Mac computer, and in the Chrome mobile app on your Android, iPhone, or iPad. Things You Should Know - If pages are loading slowly or are out of date, clearing the cache and cookies is a great troubleshooting step. - On a computer, press "Ctrl + Shift + D", then click "All time," make sure the appropriate boxes are checked, and click "Clear data." - On a phone, tap the three-dot menu icon, then tap "History > Clear browsing data" and make sure "Cached images and files" is checked before tapping "Clear data." Steps Method 1 Method 1 of 2: Using a Computer - 1. - 2. Click ⋮. It's in the upper-right corner of the window. A drop-down menu will appear. - 3. Select More tools. This option is near the middle of the drop-down menu. Selecting it prompts a pop-out menu to appear. - 4. Click Clear browsing data…. It's in the pop-out menu. This will open the Browsing Data window. - Alternatively, press Ctrl + Shift + D (Windows) or Cmd + Shift + D (Mac) to open the "Clear browsing data" window. - 5. Click the Basic tab. This is in the upper-left corner of the Browsing Data window. - 6. Click the "Time range" drop-down box. It's near the top of the window. A drop-down menu will appear. - 7. Click All time. This is in the drop-down menu. Doing so ensures that all of your browser's cached files will be deleted. - 8. Check the "Cached images and files" box. It's in the middle of the window. - Uncheck every other box on this page if you only want to clear the cached files. - If you also want to clear your cookies or other site data, check the "Cookies and other site data" box. Clearing cookies can also sign you out of some sites. For these sites, just sign in again and all of your account-related data will still be there.[1] Research source - 9. Click CLEAR DATA. This blue button is in the bottom-right corner of the window. Doing so will prompt Chrome to delete your cached files and images from your computer and browser. - Shopping for PC accessories or office supplies? Check out our coupon site for Staples discounts or our coupon site for Office Depot. Method 2 Method 2 of 2: Using the Mobile App - 1. - 2. Tap ⋮ (Android) or ••• (iPhone/iPad). This three-dot icon is in the top-right corner of the screen for Androids and in the lower right corner on iPhones. A drop-down menu will appear. - 3. Tap History. It's in the middle of the drop-down menu. - For iPhone or iPad, the history button looks like a clock icon that's at the top of the menu. It's the second icon from the left. - 4. Tap Clear Browsing Data…. You'll see this at the bottom of the screen. - 5. Select a time range. Tap the "Time range" menu near the top of the screen, then tap All time in the resulting menu. - 6. Check the "Cached Images and Files" option. It's in the middle of the screen. This option will clear your Chrome browser's saved images and website files, which will clear some room on your phone or tablet. - On Android, first tap the ADVANCED tab in the top-right corner of the screen. - You can uncheck every other option on this page if you don't want to clear any other browsing data. - If you want to clear your browser's saved website data and cookies, check the "Cookies, Site Data" (iPhone) or "Cookies and site data" (Android) option as well. - 7. Tap Clear Browsing Data. It's a red-text icon near the middle of the screen. - On Android, tap CLEAR DATA in the bottom-right corner of the screen. - 8. Tap Clear Browsing Data when prompted. Doing so will prompt Chrome to delete your cached files and images from your browser and phone storage. If you selected the "Cookies, Site Data" option, your website data will also be cleared, and you will be signed out of most sites that you were signed into. - On Android, tap CLEAR when prompted. Tips - Since most sites use cookies to save images and videos that appear on sites, the page may seem to load slower after you clear those cookies from Chrome. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
在任何电脑或移动设备上删除Chrome缓存的简单指南 Chrome中的网页无法正常加载?清除Chrome浏览器中的缓存和Cookie可以迅速解决很多网页浏览问题,包括网页无法正常加载。而相关的操作也很简单。这篇文章将教你如何在Windows和Mac电脑上的Chrome浏览器中清除缓存,以及如何在安卓、iPhone或iPad上的Chrome移动应用程序中清除缓存。 须知事项 - 如果网页加载太慢或经常超时,清除缓存和Cookie是一个很好的故障排除方法。 - 在电脑上,按“Ctrl + Shift + D”,然后点击“时间不限”,确保勾选了适当的方框,然后点击 “清除数据”。 - 在手机上,点击三点菜单图标,然后点击“历史记录 > 清除浏览数据”,并确保在点击“清除数据”之前勾选了“缓存的图片和文件”。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 在电脑上 - 1. - 2. 点击窗口右上角的⋮。随后会出现一个下拉菜单。 - 3. 选择更多工具。这个选项位于下拉菜单的中间附近。选择它之后会出现一个弹出菜单。 - 4. 点击弹出菜单中的清除浏览数据…。这样将打开“浏览数据”窗口。 - 此外,按Ctrl + Shift + D(Windows)或Cmd + Shift + D(Mac)也可以打开“清除浏览数据”窗口。 - 5. 点击基本选项卡。它位于“清除浏览数据”窗口的左上角。 - 6. 点击窗口顶部附近的“时间范围”下拉框。随后会出现一个下拉菜单。 - 7. 点击下拉菜单中的时间不限。这样会确保删除所有的浏览器缓存文件。 - 8. - 9. 点击窗口右下角的清除数据蓝色按钮。这样会让Chrome从电脑和浏览器删除缓存的文件和图片。 方法 2 方法 2 的 2: 在移动设备上 - 1. - 2. 点击⋮(安卓)或 ••• (iPhone/iPad)。这个三点图标位于屏幕右上角(安卓)或右下角(iPhone)。随后会出现一个下拉菜单。 - 3. 点击下拉菜单中间的历史记录。 - 对于iPhone或iPad,历史记录按钮看起来像是一个时钟图标,它是菜单顶部左侧的第二个图标。 - 4. 点击清除浏览数据…。这个选项位于屏幕的底部。 - 5. 选择时间范围。点击屏幕上方的“时间范围”菜单,然后在出现的菜单中点击时间不限。 - 6. 选中“缓存的图片和文件”选项。这个选项将清除Chrome浏览器保存的图片和网站文件,能为你的手机或平板电脑腾出一些空间来。 - 在安卓设备上,首先点击屏幕右上角的高级选项卡。 - 如果不想清除任何其他浏览数据,那就不要勾选这个页面上的所有其他选项。 - 如果你想清除浏览器保存的网站数据和Cookie,那就同时勾选“Cookie、网站数据”(iPhone)或“Cookie和网站数据”(安卓)选项。 - 7. 点击清除浏览数据。这个红色的文字图标位于屏幕中间附近。 - 在安卓设备上,点击屏幕右下角的清除数据。 - 8. 在提示时点击清除浏览数据。这样会让Chrome从浏览器和手机存储中删除缓存的文件和图片。如果你选择了“Cookie,网站数据”选项,那么网站数据也会被清除掉,这样,你就会从已经登录的大多数网站退出。 - 在安卓设备上,在提示时点击清除。 小提示 - 由于大多数网站都会使用Cookie来保存网站上出现的图片和视频,在从Chrome浏览器中清除这些Cookie之后,页面的加载速度可能会变慢。
Trong bài viết này, wikiHow sẽ hướng dẫn bạn cách chặn một trang web trên máy Mac. Dù trên Mac không có sẵn cách để chặn truy cập đến trang web nào đó nhưng bạn có thể điều chỉnh host file hay tập tin lưu trữ thông tin IP của máy chủ và các tên miền được trỏ tới để chặn một số trang nhất định hoặc tải ứng dụng SelfControl để chặn chúng trong thời gian định trước. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng tính năng kiểm soát của phụ huynh có trên Mac để chặn quyền truy cập của những tài khoản khác. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng host file - 1. - 2. Gõ terminal vào Spotlight để tìm ứng dụng Terminal trên Mac. - 3. - 4. Nhập lệnh host file. Gõ sudo nano /etc/hostsvào Terminal, rồi nhấn ⏎ Return. Host file, tập tin kiểm soát khả năng truy cập vào các website của bạn, sẽ được mở. - 5. Nhập mật khẩu quản trị của bạn. Lúc này, bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn đã dùng để đăng nhập vào máy Mac vào Terminal và nhấn ⏎ Return để xác nhận nhân dạng và mở host file. - Khi gõ, ký tự có trong mật khẩu không được hiển thị. Do đó, bạn sẽ không thể nhìn thấy chúng trên Terminal. - Có thể sẽ mất một lúc để mở xong host file. - 6. Tạo dòng mới trong host file. Cuộn xuống cuối tập tin bằng này bằng phím mũi tên ↓ rồi nhấn ⏎ Return. - 7. Gõ 127.0.0.1rồi nhấn Tab ↹ để chừa một vài khoảng trắng giữa 127.0.0.1 và phần tiếp theo của văn bản. - 8. Nhập địa chỉ website. Đó là địa chỉ web của trang mà bạn muốn chặn. Đừng quên bao gồm phần đầu "www" và đuôi ".com" khi nhập. - Chẳng hạn như, để chặn Google, bạn sẽ gõ: 127.0.0.1 www.google.com. - Nếu bạn định chặn nhiều website, mỗi URL phải được nằm trên một dòng riêng. - 9. Lưu và thoát khỏi trình soạn thảo. Khi đã nhập hết trang muốn chặn, bạn hãy lưu bằng cách nhấn Control+O rồi ⏎ Return. Để thoát host file, bạn chỉ việc nhấp vào vòng tròn màu đỏ ở góc trên bên trái của cửa sổ. - 10. Xoá bộ nhớ DNS của máy Mac. Bạn có thể làm vậy bằng cách gõ sudo killall -HUP mDNSResponder;say DNS cache has been flushedvà nhấn ⏎ Return. Về căn bản, xoá DNS sẽ làm mới bộ nhớ trình duyệt, ngăn không để bạn truy cập vào trang bị chặn thông qua thiết lập đã lưu hay tương tự. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng ứng dụng SelfControl - 1. Vào trang SelfControl tại https://selfcontrolapp.com/. SelfControl cho phép bạn chặn trang cụ thể nào đó đến 24 giờ, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc của bạn. Một khi đã chặn, cho đến khi hết thời hạn đặt ra, không cách nào có thể giúp bạn vào được trang đó. - Là điểm khiến cho SelfControl thật sự hiệu quả nhưng đồng thời, điều này cũng có nghĩa là bạn sẽ phải cẩn thận trong việc chặn trang. - 2. Nhấp vào nút Download SelfControl (Tải SelfControl) màu xanh ở giữa trang. - 3. Cài đặt SelfControl. Bước này thường bao gồm mở thư mục SelfControl và kéo tập tin DMG vào lối tắt thư mục "Applications" (Ứng dụng). Dù vậy, trước hết, bạn sẽ phải xác nhận tải xuống trên MacOS Sierra. - 4. - 5. Nhấn Edit Blacklist (Soạn thảo danh sách đen) nằm ở góc dưới bên phải của cửa sổ SelfControl. - 6. Nhấp vào tuỳ chọn + ở góc dưới bên trái của cửa sổ. - 7. Nhập địa chỉ website của bạn. Đừng quên thêm phần đầu "www". - Ví dụ như, bạn sẽ gõ www.youtube.com để chặn YouTube. - 8. Nhấn ⏎ Return. Website của bạn sẽ được thêm vào danh sách bị chặn. - 9. Đặt thời gian chặn. Nhấp và kéo thanh trượt sang phải để tăng thời gian chặn trang. Kéo thanh trượt sang trái để giảm thời gian này. - 10. Nhấn Start (Bắt đầu) khi bạn đã sẵn sàng chặn. Nút này nằm ở đầu cửa sổ. Lúc này, trang web của bạn sẽ bị chặn trong quãng thời gian đã định. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng tính năng kiểm soát của phụ huynh - 1. Mở Apple Menu - Phương pháp này chỉ chặn website trên Safari. - Thông qua tính năng kiểm soát của phụ huynh, bạn không thể áp dụng việc chặn website này cho tài khoản của chính bạn mà chỉ có thể dùng nó cho tài khoản khác. - 2. Nhấp vào System Preferences (Tùy chọn hệ thống) trong trình đơn thả xuống. - 3. Nhấn Parental Controls (Kiểm soát của phụ huynh). Tuỳ chọn này nằm trong cửa sổ System Preferences. - 4. Nhấp vào biểu tượng đồng hồ ở góc dưới bên trái của màn hình. - 5. Nhập tên người dùng và mật khẩu của bạn. Lúc này, trình đơn sẽ được mở khoá và bạn đã có thể tiến hành thay đổi trong thiết lập quản lý của phụ huynh. - Để làm được, bạn phải vào tài khoản quản trị. - 6. Chọn người dùng. Nhấp chuột vào tên tài khoản của người dùng nào đó ở khung bên trái để chọn tài khoản đó. - Bạn không thể chọn tài khoản của chính mình. - Nếu không người dùng nào được liệt kê, hãy chọn "Create a new user account with Parental Controls" (Tạo tài khoản mới với Parental Controls) và nhấn Continue (Tiếp tục). - 7. Nhấp vào thẻ Web ở đầu cửa sổ. - 8. Chọn hộp "Try to limit access to adult websites" (Giới hạn truy cập đến website người lớn) ở gần đầu cửa sổ. - 9. Nhấp vào tuỳ chọn Customize (Tùy chỉnh) nằm ở dưới dòng chữ "Try to limit access to adult websites". Một trình đơn mới sẽ xuất hiện. - 10. Nhấp vào dấu + nằm dưới tiêu đề "Never allow these websites" (Đừng bao giờ cho phép những website này). Một hộp văn bản sẽ được mở. - 11. Gõ địa chỉ website. Đó chính là địa chỉ của trang mà bạn muốn chặn. - Chẳng hạn như, để chặn Twitter, bạn sẽ gõ www.twitter.com. - 12. Nhấn ⏎ Return để nhập địa chỉ. Lúc này, trang mà bạn vừa nhập đã bị chặn trên trình duyệt Safari của những tài khoản được chọn. Lời khuyên - Một số bộ định tuyến cho phép chặn website từ trang cấu hình của họ. - Nếu chọn "Limit apps" (Giới hạn ứng dụng) trên thẻ Apps (Ứng dụng) của trình đơn Parental Controls, bạn có thể xoá mọi trình duyệt web khác và chỉ giữ lại Safari từ tài khoản được chọn, không để họ lách được tính năng kiểm soát của phụ huynh bằng cách sử dụng trình duyệt khác. Cảnh báo - Có nhiều giải pháp thay thế dành cho phương pháp sử dụng host file. Có thể bạn sẽ phải chặn nhiều phiên bản của cùng một trang, bao gồm cả địa chỉ IP của trang đó.
null
本文wikiHow教你如何在Mac电脑上屏蔽网站。虽然没有内置的方法来屏蔽你访问某个网站,但你可以下载名叫SelfControl或Cold Turkey的应用程序,就能在一定时间内屏蔽网站。你还可以使用Mac电脑的家长控制功能来阻止其他帐户访问某些网站。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 使用SelfControl应用程序 - 1. 在浏览器中访问 https://selfcontrolapp.com/ 。SelfControl允许你在24小时内屏蔽特定网站,从而提高工作效率。网站被屏蔽后,时间到期之前是无法访问的。 - 这就是SelfControl如此有效的原因,但这也意味着在屏蔽网站时你得多加小心。 - 2. 点击下载SelfControl。它是页面中间的一个蓝色按钮。 - 3. 打开SelfControl zip文件。文件名是“SelfControl-2.2.2.zip”。你可以在Finder中的“下载”文件夹中找到这个文件,或者在Safari或谷歌Chrome的底部找到它。这样就可以从zip文件中解压“SelfControl.app”文件。 - 4. 点击“SelfControl.app”。这是你点击SelfControl zip文件解压后的文件。这样就开始安装SelfControl了。 - 5. 点击移动到应用程序文件夹。这样可以确保SelfControl放在“应用程序”文件夹内,方便你找到它。 - 6. - 7. 在搜索栏中输入selfcontrol。然后将显示Mac上匹配的文件和应用程序列表。 - 8. 点击SelfControl,就在搜索栏下面。然后将打开SelfControl应用程序。 - 你可能会收到一个弹出式警告,显示“SelfControl.app是从互联网上下载的应用程序”。如果你看到这个弹出窗口,点击打开。 - 9. 点击编辑黑名单。它在SelfControl窗口的右下角。 - 10. 点击+。这个选项在窗口的左下角。 - 11. 输入网站地址。确保在网站前加上“www”。 - 例如,你可以输入www.youtube.com来屏蔽YouTube。 - 12. 按返回。这样就可以将网站添加到屏蔽列表。 - 13. 设置屏蔽时间。点击并将滑块拖到右边,增加站点屏蔽的时间。向左拖动滑块可以减少屏蔽时间。 - 14. 当你准备屏蔽站点时点击开始。它在窗口顶部。这样就会在指定的时间内屏蔽站点。 - 15. 输入管理员用户名和密码。输入Mac管理员帐户关联的用户名和密码。这样就可以为SelfControl提供运行所需的授权。 方法 2 方法 2 的 3: 使用Cold Turkey - 1. 在浏览器中访问 https://getcoldturkey.com 。你可以使用Mac上的任意浏览器。 - 2. 点击立即下载。它是网页中间的绿色按钮。 - 3. 点击下载macOS版。它是“基础版”框中的灰色按钮。这是免费版Cold Turkey。免费版让你能在一段时间内屏蔽Safari、Chrome和Firefox上的网站。 - 绿色按钮是专业版Cold Turkey。价格为25美元,它允许你设置每天的限制时间,阻止应用程序等。 - 4. 点击“Cold_Turkey_Mac_Installer.pkg”文件。这个文件可以在“下载”文件夹中找到,也可以在Safari或Chrome的底部找到。 - 5. 按照说明安装Cold Turkey。点击安装文件后,按照屏幕上的说明安装Cold Turkey: - 点击“安装”窗口右下角的继续。 - 点击继续为电脑上的所有用户安装这个应用程序。 - 点击安装。 - 输入你的Mac用户名密码。 - 安装完成后点击关闭。 - 6. - 7. 点击Cold Turkey Blocker.app。这样将打开Cold Turkey Blocker应用程序。 - 或者你也可以点击“应用程序”文件夹中的“Cold Turkey Blocker.app”。 - 8. 点击浏览器旁边的安装。这样将在网页浏览器中打开“扩展”安装页面。Cold Turkey扩展可用于Safari、Chrome和Firefox。 - Safari扩展会在安装Cold Turkey 应用程序时自动安装。 - 9. 打开网页浏览器。你需要安装扩展并在网页浏览器上启用它。当你打开网页浏览器时,安装页面应该已经打开了。 - 10. 点击网页浏览器中的安装。然后将显示一个弹出窗口,询问是否要将扩展添加到网页浏览器。 - 11. 将扩展添加到网页浏览器。不同的网页浏览器添加方式略有不同。使用以下步骤将Cold Turkey扩展添加到网页浏览器。 - Safari: - Cold Turkey扩展自动添加到Safari。 - Chrome: - 点击弹出窗口顶部的添加到chrome。 - 点击添加扩展。 - "Firefox:' - 点击允许。 - 点击添加。 - 点击确定。 - Safari: - 12. 在网页浏览器中启用扩展。扩展必须在网页浏览器中启用。如果没有启用,Cold Turkey将在30秒内关闭网页浏览器。采取以下步骤检查网页浏览器是否启用了Cold Turkey。 - Safari: - 点击屏幕顶部菜单栏中的Safari。 - 点击下拉菜单中的偏好设置。 - 点击扩展选项卡。 - 点击“Cold Turkey”旁边的复选框。 - Chrome: - 点击Chrome右上角的⋮。 - 点击下拉菜单中的更多工具。 - 点击扩展。 - 点击“Cold Turkey”扩展下面的切换开关。应该是蓝色的。 - Firefox: - 点击Firefox 右上角的☰。 - 点击添加组件。 - 点击左侧侧边栏中的扩展。 - 点击Cold Turkey旁边的启用。 - Safari: - 13. 再次打开Cold Turkey应用程序。它应该在屏幕底部的Dock栏中。如果还没有打开,你可以使用“聚焦搜索”图标搜索这个应用程序,或者在Finder中的“应用程序”文件夹中点击它。 - 如果你看到网页浏览器旁边弹出一个绿色按钮,上面写着“需要重启浏览器”。点击绿色按钮重新启动浏览器。然后点击关闭。 - 14. 点击编辑屏蔽列表。它是“仪表板”页面底部的绿色按钮。 - 或者你也可以点击左边菜单中的“屏蔽列表”选项。 - 15. 点击+添加新的屏蔽列表。这样将会创建一个新的站点屏蔽列表。 - Cold Turkey附带一个名为“Distractions”的预装列表,其中已经列出了54个常见站点。 - 16. 输入列表名称。使用顶部标题为“新建屏蔽列表”的栏来输入屏蔽列表名称。 - 17. 在列表顶部输入网页地址,并按返回。使用标题为“输入URL,然后按返回键”栏。例如,如果你想屏蔽Facebook,需要输入www.facebook.com。可以添加任意数量的网站。 - 要从列表中删除网站,点击这个网站,然后点击移除。 - 18. 点击保存。当你输入完所有想屏蔽的网站,点击保存来保存列表。 - 要想“编辑”屏蔽列表,点击左侧“屏蔽列表”选项,然后点击列表名下方的编辑。 - 19. 点击计时器选项。它位于左边菜单中类似时钟的图标下方。 - 20. 点击屏蔽列表名称旁边的日历图标。“计时器”界面会显示你创建的所有屏蔽列表。在要使用的屏蔽列表旁点击类似日历的图标。 - 21. 点击希望计时器结束的天数、小时和分钟。计时器的天数可以随意设置。 - 如果你想按小时设置计时器,点击当天。 - 22. 点击切换开关以激活计时器。它在列表名称左侧。点击后将显示一个确认弹出窗口。 - 23. 点击是。这样就会确认你要设置计时器,并在设置的时间内屏蔽列表中的网站。 - 警告:设置好计时器后,在计时器到期之前不能关闭它。 方法 3 方法 3 的 3: 使用家长控制 - 1. - 2. 点击系统偏好设置。它位于Apple图标下方下拉菜单的第二个选项中。 - 3. 点击家长控制。你可以在“系统偏好设置”窗口中找到这个选项。选项是一个黄色图标,看起来像一个大人和一个小孩。 - 4. 点击锁形图标。它在屏幕的左下角。 - 5. 输入你的用户名和密码。这样将解锁菜单,并允许你更改家长控制设置。 - 你必须使用管理员帐户才能执行这个操作。 - 6. 选择一个用户。在左侧窗格中点击用户的帐户名。这样会选择一个帐户。 - 你不能选择自己的帐户。 - 如果没有列出用户,选择“创建带有家长控制的新用户帐户”,并点击继续。 - 7. 点击网站。这个选项卡在窗口顶部。 - 8. 选中“尝试限制访问成人网站”框。它在窗口顶部附近。 - 9. 点击自定义。你可以在“尝试限制访问成人网站”文本下面发现这个选项。点击后会进入一个菜单。 - 10. 点击“从不允许这些网站”标题下的+。这样就可以打开一个文本框。 - 11. 输入网站地址。应该输入你想要屏蔽的站点的地址。 - 例如,要屏蔽Twitter,你需要输入www.twitter.com。 - 12. 按返回。这样就可以输入地址。你指定的站点将在选定帐户的Safari浏览器中被屏蔽。 小提示 - 一些路由器允许你从配置页面上屏蔽网站。 - 如果你在“家长控制”菜单的应用程序选项卡上选中“限制应用程序”选项,你可以从所选的帐户中删除除Safari之外的所有网页浏览器,以防止用户使用其他浏览器绕过家长控制。
Bạn muốn thoát khỏi tài khoản Twitter cũ đang ám ảnh mình? Nếu như không nhớ mật khẩu, bạn có thể khôi phục lại thông qua email hoặc số điện thoại rồi tiến hành đăng nhập để xóa tài khoản. Thậm chí nếu như không còn truy cập được địa chỉ email hay số điện thoại cũ thì cũng đừng lo, bạn vẫn có thể xóa tài khoản sau khi điền những biểu mẫu thích hợp. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách xóa vĩnh viễn tài khoản Twitter không thể truy cập của cá nhân bạn, công ty hoặc người thân yêu đã mất. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Lấy lại quyền truy cập tài khoản Twitter - 1. Truy cập https://twitter.com/account/begin_password_reset bằng trình duyệt web. Nếu như không còn đăng nhập được tài khoản Twitter để xóa, trước tiên bạn cần lấy lại quyền truy cập tài khoản.[1] Nguồn nghiên cứu - Thậm chí nếu bạn không có quyền truy cập số điện thoại hoặc địa chỉ email được liên kết với tài khoản, bài viết cũng sẽ hướng dẫn bạn cách xử lý trong trường hợp này. - 2. Tìm tên người dùng, địa chỉ email hoặc số điện thoại được liên kết với tài khoản. Bạn có thể sử dụng một trong các thông tin trên để khôi phục tài khoản. - 3. Chọn phương thức khôi phục. Nếu như đã liên kết số điện thoại và địa chỉ email với tài khoản, bạn sẽ có thể gửi mã khôi phục đến một trong hai tùy chọn này. - Nếu như có quyền truy cập địa chỉ email hoặc số điện thoại được cung cấp (cả hai đều sẽ bị ẩn một phần), hãy mở email hoặc tin nhắn từ Twitter để tìm mã xác nhận. Sau đó, bạn có thể nhập mã vào trường được cung cấp nhằm đặt lại mật khẩu. Nếu cách này phù hợp với bạn, hãy đặt lại mật khẩu và tiến hành xóa tài khoản. - 4. Nhấp vào Don't have access to these? (Không có quyền truy cập vào những thông tin này?) nếu như bạn không truy cập được tài khoản email hoặc số điện thoại. Bạn sẽ được chuyển đến biểu mẫu dùng để khôi phục mật khẩu. - 5. Chọn I'd like to deactivate or close my account (Tôi muốn vô hiệu hóa hoặc đóng tài khoản của mình). Tùy chọn này nằm trong trình đơn thả xuống đầu tiên. - 6. Chọn lý do từ trình đơn thả xuống thứ hai. - Chọn I don't have access to the email address or mobile phone number (Tôi không có quyền truy cập vào địa chỉ email hoặc số điện thoại di động) nếu tài khoản thuộc về bạn nhưng bạn lại không còn truy cập được địa chỉ email hay số điện thoại được yêu cầu để khôi phục mật khẩu. - Nếu tài khoản thuộc về người đã khuất hoặc không còn khả năng tiếp cận Twitter, hãy chọn I need help deactivating an account owned by a person who is incapacitated or deceased (Tôi cần trợ giúp để vô hiệu hóa tài khoản thuộc sở hữu của một người mất khả năng lao động hoặc đã qua đời). Twitter sẽ yêu cầu những thông tin bổ sung bao gồm bản sao giấy tờ tùy thân, giấy chứng tử/giấy ủy quyền/bằng chứng khác mà họ có thể sử dụng để đóng tài khoản.[2] Nguồn nghiên cứu - 7. Điền vào biểu mẫu yêu cầu xóa tài khoản. Nếu như không thể truy cập địa chỉ email hay số điện thoại, bạn có thể cung cấp thông tin được yêu cầu cho Twitter để họ có căn cứ cấp quyền cho bạn truy cập lại vào tài khoản. - Chọn vô hiệu hóa tài khoản cá nhân hoặc công ty. - Nhập địa chỉ email mà bạn có thể truy cập. - Trong trường "Describe" (Mô tả), hãy nhập chi tiết về trường hợp của bạn. Bạn cần cho Twitter biết lý do vì sao bạn không còn truy cập được vào địa chỉ email hoặc số điện thoại. - 8. Nhấp vào Submit (Gửi) để gửi biểu mẫu. Nếu Twitter cần thêm thông tin bổ sung (chẳng hạn như bản sao giấy tờ tùy thân), họ sẽ yêu cầu qua email. Sau khi bạn chứng minh được rằng mình là chủ tài khoản hoặc được ủy quyền để vô hiệu hóa tài khoản, Twitter sẽ cung cấp các bước bổ sung mà bạn cần để hoàn tất quá trình. Phần 2 Phần 2 của 2: Xóa tài khoản - 1. Mở ứng dụng Twitter hoặc đăng nhập vào https://www.twitter.com. Sau khi bạn đã lấy lại được quyền truy cập tài khoản Twitter, việc xóa tài khoản trở nên rất dễ dàng. Bắt đầu bằng cách mở Twitter trên máy tính, điện thoại Android, iPhone hoặc iPad. - 2. Nhấp hoặc nhấn menu điều hướng. Tùy vào nền tảng mà bạn sử dụng, menu này sẽ nằm bên trái màn hình với biểu tượng ba dấu chấm nằm ngang, ba đường ngang hoặc chỉ là ảnh hồ sơ. Sau khi bạn nhấn vào biểu tượng này, một menu sẽ mở ra.[3] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhấp hoặc nhấn vào Settings and privacy (Cài đặt và quyền riêng tư) trên. - 4. Chọn Account (Tài khoản) hoặc Your Account (Tài khoản của bạn). Một trong những tùy chọn vừa rồi sẽ hiển thị tại đây tùy thuộc vào bạn đang sử dụng máy tính, điện thoại hay máy tính bảng. - 5. Nhấp hoặc nhấn vào Deactivate your account (Vô hiệu hóa tài khoản của tôi). Sau khi chọn tùy chọn này, một số thông tin về vấn đề vô hiệu hóa tài khoản sẽ hiện ra. - Nếu bạn muốn đăng nhập lại trong vòng 30 ngày kể từ khi vô hiệu hóa, tài khoản sẽ được kích hoạt lại. Nếu bạn không đăng nhập lại thì tài khoản sẽ bị xóa vĩnh viễn sau 30 ngày vô hiệu hóa. - 6. Chọn Yes, deactivate (Có, vô hiệu hóa) hay Deactivate (Vô hiệu hóa) nằm cuối trang. Bạn sẽ được chuyển đến trang xác nhận mật khẩu. - 7. Xác nhận mật khẩu và chọn Deactivate. Sau khi chọn, tài khoản sẽ được đăng xuất. Nếu bạn muốn xóa tài khoản vĩnh viễn thì đừng đăng nhập vì thao tác này sẽ kích hoạt lại tài khoản. Sau 30 ngày, tài khoản sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi máy chủ của Twitter.
Need to get rid of an old X (formerly Twitter) account that's haunting you? If you don’t remember the password, you can recover it via email or phone number and then mark the account for deletion. And if you don't have access to your old email address or phone number, don't worry—you can still delete the account if you fill out the right forms. Read on to learn how to permanently delete an inaccessible X account for yourself, your company, or a deceased loved one. Steps Part 1 Part 1 of 2: Regain Access to Your X/Twitter Account - 1. Go to https://twitter.com/account/begin_password_reset in a web browser. If you can no longer sign in to the X account that you want to delete, you'll need to regain access to the account first.[1] Research source - Even if you don't have access to the phone number or email address connected to your account, we'll help you get back in. - 2. Search for the username, email address, or phone number associated with your account. You can use any of this information to recover your account. - 3. Select a recovery method. If you connected a phone number and an email address to your account, you'll have the choice of sending a recovery code to either of the two options. - If you have access to the email address or phone number provided (they'll both be partially obscured), open the email or text message from X to find your confirmation code. You can then type the code into the provided field to reset your password. If this works for you, reset your passcode and continue to Delete Your Account. - 4. Click Don't have access to these? if you don't have access to the email account or phone number. This takes you to a form you can use to recover your password. - 5. Select I'd like to deactivate or close my account. Choose this option from the first of the two drop-down menus. - 6. Select a reason from the second drop-down menu. - Select I don't have access to the email address or mobile phone number if the account belongs to you but you can no longer access the email address or phone number required to recover the password. - If the account is owned by somebody who is no longer alive or who can no longer physically use X, choose I need help deactivating an account owned by a person who is incapacitated or deceased. X will request additional details, including a copy of your ID, the death certificate/power of attorney/other proof they can use to close the account.[2] Research source - 7. Fill out the deletion request form. If you can't access your email address or phone number, you can provide the requested details to X, which will help them give you access to your account again. - Choose whether you're deactivating your personal account or one for your company. - Enter an email address you can access. - In the "Describe" field, type the details of your situation. Let X know the reason why you can no longer access your email address or phone number. - 8. Click Submit to submit the form. If X needs additional information, such as a copy of your ID, they will request it via email. Once you're able to prove to X that you're the account owner or otherwise authorized to deactivate the account, X will provide you any additional steps you'll need to take to complete the process. Part 2 Part 2 of 2: Delete Your Account - 1. Open the X platform app or log in to https://www.twitter.com. Once you've regained access to your X account, deleting it is easy. Start by opening X on your computer, Android, iPhone, or iPad. - 2. Click or tap the navigation menu. Depending on your platform, you'll see either three horizontal dots, three horizontal lines, or just a profile photo on the left side of the screen. Selecting this icon opens a menu.[3] Research source - 3. Click or tap Settings and privacy on the menu. - 4. Select Account or Your Account. You'll see one of these two options depending on your computer, phone, or tablet. - 5. Click or tap Deactivate your account. Once you select this option, you'll see some deactivation information appear. - If you try to sign back in within 30 days of deactivation, your account will be reactivated. If you don't try signing back in, your account will be permanently deleted after 30 days of deactivation. - 6. Select Yes, deactivate or Deactivate at the bottom of page. You will be taken to a page to confirm your password. - 7. Confirm your password and select Deactivate. Once selected, you'll be signed out of your account. If you want to permanently delete the account, don't try to sign back in, as that will reactivate it. After 30 days, the account will be permanently purged from X's servers. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Lái mô tô là cuộc phiêu lưu hấp dẫn, nhưng cũng đáng sợ nếu bạn phải chạy xuống dốc sâu. Hãy quên đi những câu chuyện rùng rợn mà bạn nghe được - chạy xe xuống dốc hoàn toàn an toàn miễn là bạn thận trọng và chịu khó luyện tập. Chúng tôi ở đây để trả lời mọi câu hỏi của bạn nên bạn hãy tận hưởng niềm vui mỗi khi cầm tay lái. Các bước Question 1 của 12: Tôi nên ngồi như thế nào khi chạy xe xuống dốc? - Chuyển trọng lượng cơ thể về phía sau ghế. Đừng đẩy trọng lượng cơ thể về phía trước xe. Trọng lượng của bạn khi đó sẽ đè lên tay lái và bạn sẽ mất kiểm soát. Thay vào đó, hãy đẩy người về phía sau ghế ngồi để cân bằng tư thế.[1] Nguồn nghiên cứu Question 2 của 12: Tôi nên đặt tay trên xe như thế nào? - Tiếp tục nắm chắc tay lái, tay phanh trước và tay côn. Đặt 2 ngón tay lên cần phanh trước, phần còn lại của bàn tay đặt trên tay lái. Sau đó, đặt 1-2 ngón tay của bàn tay kia trên tay côn - cách cầm này sẽ giúp xe không bị chết máy.[2] Nguồn nghiên cứu Question 3 của 12: Tôi nên để chân như thế nào? - Dùng hai chân kẹp bình xăng. Khi dùng chân kẹp bình xăng, bạn đang khóa chặt cơ thể mình ở một vị trí. Như vậy, trọng lượng cơ thể sẽ không dịch chuyển về phía trước và bạn có thể kiểm soát xe tốt hơn.[3] Nguồn nghiên cứu - Kỹ thuật này cũng giúp bạn phanh xe dễ hơn nhiều trên các cung đường dốc. Question 4 của 12: Tôi nên nhìn ở đâu khi lái xe xuống dốc? - Nhìn đường ở phía trước. Người ta có thói quen nhìn xuống đầu xe khi bắt đầu lao xuống dốc. Tuy nhiên, bạn nên nhìn về phía trước để biết các vật cản trước mặt.[4] Nguồn nghiên cứu Question 5 của 12: Tôi nên cài xe ở số mấy khi chạy xuống dốc? - Chọn số nào mà có tốc độ vòng quay động cơ hơi cao hơn thông thường. Đừng cài ở số một vì số vòng quay sẽ rất cao, và khiến bạn phải đạp phanh liên tục. Bạn nên chọn số nào mà cho phép chạy trong giới hạn tốc độ nhưng không khiến số vòng quay tăng lên quá nhiều.[5] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, số hai là lựa chọn tốt khi bạn chạy xuống dốc với cung đường cong.[6] Nguồn nghiên cứu Question 6 của 12: Tôi nên chạy xe xuống dốc như thế nào? - Chạy chậm trong khi rà nhẹ phanh. Đạp phanh thật nhẹ để giảm tốc độ một chút mà không làm khóa bánh trước hay kích hoạt hệ thống ABS trên xe mô tô. Khi phải chạy xe xuống dốc, bạn nên bắt đầu ở tốc độ rất chậm hoặc trạng thái đứng yên.[7] Nguồn nghiên cứu Question 7 của 12: Tôi có nên đạp phanh gấp khi đang chạy xuống dốc? - Không, tuyệt đối không được. Chạy xe xuống dốc có thể đáng sợ khi chưa quen, và dễ hiểu vì sao người ta luôn muốn đạp phanh. Tuy nhiên, luôn đạp phanh từ từ để bánh xe không bị khóa cứng đột ngột.[8] Nguồn nghiên cứu Question 8 của 12: Làm sao tôi có thể tự tin hơn khi lái xe xuống dốc? - Bắt đầu với những con dốc vừa phải. Tập lái xe lên dốc với tốc độ mà bạn tự tin. Bạn không nên chọn nhưng ngọn núi hay ngọn đồi lớn để tập chạy lần đầu; thay vào đó, làm quen với các con dốc nhỏ và tăng độ khó từ từ.[9] Nguồn nghiên cứu Question 9 của 12: Chạy xe trên đường dốc và quanh co như thế nào? - 1. Giữ xe ở số hai và sử dụng phanh bánh trước khi tiếp cận khúc cua. Số một không tạo đủ lực cho xe, mà bạn nên chọn số hai. Bóp phanh trước khi bạn tiếp cận khúc cua để xe giảm tốc độ chút ít.[10] Nguồn nghiên cứu - 2. Nhấp tay côn và thả phanh tay khi xe đang qua khúc cua. Khi xe đang chạy qua khúc cua thì thả phanh trước. Sau đó, nhấp hoặc thả tay côn khi xe đang chạy trong khúc cua. Sau khi xe chạy qua đoạn cua, lại bóp phanh trước.[11] Nguồn nghiên cứu Question 10 của 12: Tôi có nên chuyển số khi xe đang quẹo? - Không nên. Nếu bạn chuyển số giữa chừng, bánh sau có thể xoay hoặc dừng hẳn và khiến toàn bộ xe bị trượt. Thay vào đó, các chuyên gia khuyên bạn nên đổi số trước khi xe vào khúc cua.[12] Nguồn nghiên cứu Question 11 của 12: Tôi có nên nghiêng người và xe khi đang quẹo không? - Bạn nên làm vậy. Đánh lái ngược là thuật ngữ chỉ việc nghiêng xe theo hướng bạn đang quẹo. Khi bạn tới chỗ quẹo trái hay phải, hãy nghiêng người nhẹ theo hướng tương ứng. Điều này sẽ khiến cả người và xe nghiêng theo hướng đang quẹo. Khi ra khỏi khúc cua, hãy tăng tốc và xe sẽ tự đứng thẳng trở lại.[13] Nguồn nghiên cứu - Đánh lái ngược là kỹ năng đòi hỏi chút can đảm nhưng không quá khó. Question 12 của 12: Chạy xe mô tô lên dốc đứng như thế nào? - 1. Cân bằng trọng lượng cơ thể về giữa hay phía trước xe. Đừng đẩy trọng lượng về phía sau xe, nếu không bạn sẽ khó điều khiển tay lái. Bạn nên đặt hai bàn chân lên chỗ để chân và giữ trọng lượng cơ thể ở giữa yên xe.[14] Nguồn nghiên cứu - 2. Đổi số nhanh. Cài xe vào số hai khi tiếp cận đoạn dốc. Khi xe đang leo dốc, chuyển sang số ba. Khi xe mất lực thì bạn nên trả lại số hai để duy trì sức đẩy lên dốc.[15] Nguồn nghiên cứu - Bất kể thế nào, đừng chuyển sang số một - bánh xe sẽ xoay vòng và bạn mắc kẹt ở giữa đoạn dốc.
Riding a motorcycle is a thrilling adventure, but it can be really daunting when you have to go down a big hill. Set aside any horror stories you’ve heard—riding downhill is perfectly safe, as long as you take the proper precautions and give yourself plenty of time to practice. We’re here to answer all of your questions, so you can have a fun, safe time whenever you hit the road next. Steps Question 1 How should I sit when going downhill? - Shift your weight toward the back of the seat. Don’t redirect your weight toward the front of your bike. You’ll end up shifting too much weight to the handlebars, and you won’t feel as in control. Instead, slide further back in your bike’s seat to balance out your ride.[1] Research source Question 2 How should I keep my hands on the motorcycle? - Maintain a good grip on the handlebars, front brake lever, and clutch. Place 2 fingers on your front brake lever, leaving the rest of your hand on the handlebar. Then, place 1-2 fingers from your other hand over the clutch—this helps you stop your bike from stalling.[2] Research source Question 3 How do I position my legs? - Grip the motorcycle tank with your legs. When you grip the tank, you’re locking yourself in 1 place. This way, your weight won’t shift forward, and you’ll have more control over your bike.[3] Research source - This technique also makes it a lot easier to brake along downhill curves. Question 4 Where should I look when I ride downhill? - Keep your eyes on the road. It’s really easy to focus on your front bike wheel when you start heading downhill. Instead, keep your gaze forward, so you know what lies ahead.[4] Research source Question 5 What gear should I be in going downhill on a motorcycle? - Choose a gear that puts your RPM a little over what they normally would be. Don’t put your bike in first gear—this will spike the RPM, and forces you to use the brakes frequently. Instead, pick a gear that lets you ride within the speed limit without raising your RPM too much.[5] Research source - For instance, second gear is a good option when you’re going down a curvy hill.[6] Research source Question 6 How do you go down a hill on a motorcycle? - Ride slowly while applying light pressure to your brakes. Pull on the brake pedal ever-so-slightly, which helps slow you down a little without locking the front of your bike or engaging the ABS on your motorcycle. Start from a very slow speed or standstill as you make your way down the hill.[7] Research source Question 7 Should I hit the brakes quickly when I ride downhill? - No, you definitely shouldn’t do that. Riding downhill can be scary at first, and it’s understandable if you’re reaching for the brakes. However, always apply the brakes gradually, so your wheels don’t lock up suddenly.[8] Research source Question 8 How can I get more confidence riding uphill? - Start with smaller, more gradual hills. Practice riding uphill at a pace that’s comfortable for you. You don’t have to scale a mountain or huge hill on your first try; instead, get the hang of climbing smaller hills, and work your way up.[9] Research source Question 9 How do you go down a curvy hill? - 1. Stay in second gear and use the front brake as you approach the turn. First gear may not give your bike the appropriate amount of power; instead, stay in second gear. Apply the front brake as you approach the turn, so your bike slows down a bit.[10] Research source - 2. Feather the clutch and let up on the front brake around the turn. As you go around the curve, release the front brake. Then, “feather,” or pump the clutch as you go around the corner. Once you’ve cleared the corner, apply the front brakes again.[11] Research source Question 10 Should I switch gears while I’m turning? - No, you shouldn’t. If you switch gears mid-turn, your rear wheel might spin or lock up, which will send your bike skidding. Instead, experts recommend changing gears before you start turning.[12] Research source Question 11 Can countersteering help me around a curve? - Yes, it can. Countersteering is a fancy term for leaning in the direction that you’re turning. As you reach a left or right turn, press lightly along the left or right handlebar, respectively. This causes you to lean in the direction of the curve. As you exit the curve, just accelerate—your motorcycle will right itself on its own.[13] Research source - Leaning can be a pretty nerve-wracking skill to try at first, but it isn’t that difficult. Question 12 How do I ride a motorcycle up a steep hill? - 1. Balance your weight toward the middle or front of the motorcycle. Don’t shift your weight too far back, or you’ll have a hard time steering your bike. Instead, place your feet on the pegs and keep your weight along the center of the seat.[14] Research source - 2. Switch gears quickly. Guide your bike into second gear as you approach. Once you’re climbing the hill, shift your motorcycle into third gear. Once your bike loses some power, shift back down to second gear so you can maintain momentum up the hill.[15] Research source - Whatever you do, don’t shift your bike into first gear—your wheels will spin, and you’ll be stuck in the middle of the hill.
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách nhân số liệu trong Excel. Bạn có thể nhân hai hoặc nhiều số trong một ô Excel, hoặc bạn có thể nhân hai hay nhiều ô Excel lại với nhau. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Nhân trong một ô - 1. Mở Excel. Ứng dụng có màu xanh lá với chữ "X" màu trắng. - Bạn cần nhấp vào Blank workbook (Bảng tính trống) trên PC, hoặc chọn New (Mới) rồi nhấp tiếp vào Blank Workbook đối với Mac để tiếp tục. - Nhấp đúp vào một bảng tính có sẵn để mở tài liệu trong Excel. - 2. Nhấp vào một ô để chọn và nhập số liệu vào đó. - 3. Gõ dấu = vào ô. Mọi công thức Excel đều bắt đầu với dấu bằng. - 4. Nhập số đầu tiên ngay sau dấu "=", không có khoảng cách. - 5. Gõ dấu * sau số đầu tiên. Dấu hoa thị ở giữa cho thấy bạn muốn nhân số phía trước và số phía sau lại với nhau. - 6. Nhập số thứ hai. Chẳng hạn, nếu bạn đã nhập số 6, và muốn nhân nó với 6, công thức sẽ như sau =6*6. - Bạn có thể lặp lại quá trình này với bao nhiêu số tùy thích, miễn là có dấu "*" giữa từng số mà bạn muốn nhân. - 7. Nhấn ↵ Enter. Công thức sẽ chạy và kết quả hiện ra trong ô đã chọn, tuy nhiên, khi bạn nhấp vào ô thì công thức vẫn hiển thị trong thanh địa chỉ của Excel. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Nhân nhiều ô riêng biệt - 1. Mở bảng tính Exel. Nhấp đúp vào một bảng tính có sẵn để mở tài liệu trong Excel. - 2. Nhấp vào một ô để chọn và nhập số liệu vào đó. - 3. Gõ dấu = vào ô. Mọi công thức Excel đều bắt đầu với dấu bằng. - 4. Nhập tên của ô khác vào ngay sau dấu "=", nhớ là không cách ra. - Ví dụ, gõ "A1" vào ô để đặt giá trị của ô A1 làm số đầu tiên trong công thức. - 5. Gõ dấu * sau tên của ô đầu tiên. Dấu hoa thị ở giữa cho thấy bạn muốn nhân số phía trước và số phía sau lại với nhau. - 6. Gõ tên ô khác vào. Giá trị của ô thức hai sẽ là biến số thứ hai trong công thức. - Chẳng hạn, nếu nhập "D5" vào ô, công thức của bạn sẽ trở thành: =A1*D5. - Chúng ta có thể thêm nhiều hơn hai ô vào công thức, tuy nhiên, bạn cần đặt dấu "*" vào giữa những ô tiếp theo. - Chẳng hạn, nếu nhập "D5" vào ô, công thức của bạn sẽ trở thành: - 7. Nhấn ↵ Enter. Công thức sẽ chạy và kết quả hiện ra trong ô đã chọn. - Khi bạn nhấp chuột vào ô kết quả, công thức sẽ tự hiện ra trong thanh địa chỉ của Excel. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Nhân nhiều ô theo phạm vi - 1. Mở bảng tính Exel. Nhấp đúp vào một bảng tính có sẵn để mở tài liệu trong Excel. - 2. Nhấp vào một ô để chọn và nhập số liệu vào. - 3. Gõ =PRODUCT( vào ô mà bạn chọn. Lệnh này cho thấy rằng bạn muốn nhân nhiều hạng mục với nhau. - 4. Gõ tên ô đầu tiên vào. Đây là ô đầu tiên trong dãy số liệu. - Ví dụ, bạn có thể nhập "A1" vào đây. - 5. Gõ dấu : . Dấu hai chấm (":") cho Excel biết rằng bạn muốn nhân tất cả dữ liệu từ ô đầu tiên cho đến ô tiếp theo mà bạn sẽ nhập tên vào. - 6. Gõ tên ô khác vào. Ô thứ hai phải nằm cùng cột hoặc dòng của ô đầu tiên trong công thức nếu bạn muốn nhân tất cả số liệu từ ô trước đến ô sau. - Trong ví dụ này, nếu bạn nhập "A5" vào, công thức sẽ được thiết lập là nhân số liệu của ô A1, A2, A3, A4 và A5 lại với nhau. - 7. Gõ dấu ), sau đó nhấn ↵ Enter. Dấu ngoặc đơn cuối cùng sẽ đóng công thức lại, sau khi bạn nhấn enter để thực thi lệnh thì dãy số liệu sẽ được nhân hàng loạt và hiển thị kết quả tức thì ở ô đã chọn. - Nếu bạn thay đổi dữ liệu của một ô trong dãy số nhân, giá trị trong ô kết quả cũng sẽ thay đổi. Lời khuyên - Khi áp dụng công thức PRODUCT để tính tích số của một dãy số, bạn có thể chọn nhiều hơn chứ không chỉ một dòng hay cột. Chẳng hạn, chuỗi số của bạn có thể là =PRODUCT(A1:D8). Công thức này sẽ nhân tất cả giá trị trong hình chữ nhật được chỉ định bởi phạm vi (A1-A8, B1-B8, C1-C8, D1-D8).
null
Excel 是一款功能强大的数据表程序,掌握一些基本公式可以大大简化数据运算。乘法函数是最强大的函数之一。本指南将教您在 Excel 中进行乘法运算的多种方法。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 在一个单元格中将两个或两个以上的数字相乘 - 1. 创建公式。Excel中的所有公式都以等号(=)开头。在等号后输入要相乘的各个数字,数字之间用星号(*)间隔。数字输入完成后按回车键,乘法运算的结果将显示在单元格中。例如: - =2*12 - 您输入公式的单元格应当显示24。 - 如果您输入的不是星号(*)而是“x”,Excel会提示您纠正公式输入错误。 - 2. 调整公式。即使运算结果已在单元格中显示,公式仍将保留在工作表上方的公式栏中。您仍能以希望的任何方式调整各个数字,新的运算结果将显示在单元格中。 - 3. 将多个数字相乘。可以将多个数字添加到公式中。添加时使用恰当的符号即可。例如: - =2*12*.25 - 您输入公式的单元格应当显示 6。 方法 2 方法 2 的 3: 将不同的单元格相乘 - 1. 输入数据。确保在正确的单元格中输入正确的数据。公式将使用所引用单元格中的任何数字进行运算。以下是示例布局: - 2. 将两个不同的单元格相乘。这是最基本的单元格乘法公式。单击您希望显示运算结果的单元格。在下述例子中,我们将第一个单元格与第四个单元格相乘。公式应当如下: - =A1*A4 - 输入公式的单元格应当显示 35。 - 如果更改所引用单元格中的任何数字,结果也将自动更新。例如,如果A1更改为 20,则结果单元格将更改为 140。 - 3. 将单元格区域相乘。可以使用 PRODUCT 公式将任意连片的单元格区域相乘。单击您希望其显示运算结果的单元格。键入以下字符开始使用 PRODUCT 函数: - =PRODUCT( - 选择单元格区域。开始使用公式后,您可以用拖动鼠标选择单元格区域,或者手动输入。输入起始单元格和结束单元格,中间用“:”分开。例如: - =PRODUCT(A1:A4) - 您输入公式的单元格应显示结果2100。 - 4. 将数据区域相乘后再与另外一个数字相乘。可以调整 PRODUCT 公式将整个单元格区域相乘后,再将结果与另外一个数字相乘。要进行此种运算,请按上述方式输入单元格公式,然后再添加另外一个数字,中间用“,”分开。例如: - =PRODUCT(A1:A4,2) - 公式会将原乘积结果乘以 2。您输入公式的单元格应当显示 4200。 方法 3 方法 3 的 3: 将单元格区域与另外一个数字相乘 小提示 - 使用 PRODUCT 公式计算单元格区域的乘积时,您可以选择多行和多列。例如:单元格区域可以是 =PRODUCT(A1:D8)。此时公式会将 (A1-A8, B1-B8, C1-C8, D1-D8) 矩形区域中单元格内所有的数值相乘。
Đường thẳng xuất hiện ở mọi ngóc ngách của môn Toán, cho dù bạn đang học Đại số hay Hình học. Khi nắm được cách tính độ dốc của đường thẳng,[1] Nguồn nghiên cứu chúng ta sẽ có thể áp dụng vào rất nhiều trường hợp, chẳng hạn như nếu bạn muốn biết hai đường thẳng đang nằm song song hay vuông góc, hoặc xác định giao điểm giữa hai đường thẳng đó, vân vân. Tính độ dốc của một đường thẳng không có gì khó. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Công thức tính độ dốc - 1. Bạn cần hiểu về công thức tính độ dốc. Công thức tính độ dốc đôi khi được gọi là "tăng trên đường chạy" hay m = tăng / chạy. Trong đó, m là độ dốc (hệ số góc). [2] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tính độ dốc - 1. Chọn đường thẳng mà bạn muốn tính độ dốc. Đây phải là một đường thẳng thì bạn mới có thể tính độ dốc. - 2. Chọn 2 tọa độ bất kỳ nằm trên đường thẳng. Tọa độ là cặp số x và y được viết dưới dạng (x; y). Bạn có thể chọn điểm nào cũng được, miễn là chúng cùng nằm trên một đường thẳng và không trùng nhau.[3] Nguồn nghiên cứu - 3. Chọn một tọa độ làm điểm thứ nhất trong phương trình. Bạn có thể chọn điểm bất kỳ, miễn là thứ tự này được duy trì xuyên suốt bài toán. Tọa độ của điểm thứ nhất sẽ là x1 và y1. Tọa độ của điểm thứ hai là x2 và y2. - 4. Viết phương trình với các tọa độ y nằm trên tử và tọa độ x nằm dưới mẫu.[4] Nguồn nghiên cứu - 5. Lấy y2 trừ cho y1. - 6. Lấy x2 trừ cho x1. - 7. Lấy hiệu của y2 và y1 chia cho hiệu của x2 và x1. Làm tròn số thập phân nếu có thể. - 8. Kiểm tra lại kết quả của bạn như sau: - Đường thẳng đi lên từ trái sang phải có độ dốc luôn dương, kể cả khi đó là phân số. - Đường thẳng đi xuống từ trái sang phải có độ dốc luôn âm, kể cả khi đó là phân số. Ví dụ - Cho đường thẳng AB. - Tọa độ: A (-2, 0) và B (0, -2) - (y2-y1): -2-0=-2; tăng = -2 - (x2-x1): 0-(-2)=2; chạy = 2 - Độ dốc của đường thẳng AB = (tăng/chạy) = -2/2 = -1. Lời khuyên - Vậy là bạn đã tìm được "m" trong phương trình đường thẳng[5] Nguồn nghiên cứu : y=mx+b, trong đó "y" là tung độ của điểm cho trước, "m" là hệ số góc (hay độ dốc), "x" là hoành độ tương ứng với tọa độ y của điểm cho trước, "b" là tung độ gốc. - Sau khi chọn tọa độ của điểm thứ nhất, bạn phải giữ nguyên thứ tự này khi tính vì nếu không kết quả sẽ bị sai. - Nếu còn thắc mắc, bạn có thể xem sách giáo khoa hoặc hỏi thầy cô. Cảnh báo - Đừng nhầm lẫn giữa công thức tính độ dốc với kiến thức khác, chẳng hạn như cách tính khoảng cách, phương trình đường thẳng hoặc công thức tìm tọa độ trung điểm. Những thứ bạn cần - Giấy kẻ ô vuông (nếu có). - Mặt phẳng tọa độ hoặc đường thẳng với hai tọa độ cho trước. - Công thức tính độ dốc. - Bút chì, giấy, thước, máy tính (hoặc bạn có thể tính nhẩm mà không cần dụng cụ). - Đường thẳng. - Tọa độ x. - Tọa độ y.
null
无论你上的是代数I、几何学还是代数II,直线在数学中到处都用得到。会求直线的斜率以后,很多题目都会变得简单清晰了,比如让你证明平行的问题,或者让你求交点的问题等等。求斜率其实是相当容易的,下面一些简单步骤就教你如何求得一条直线的斜率。 步骤 方法 2 方法 2 的 2: 解出斜率 - 1. 首先找到要求斜率的直线。要保证是直线,而不是曲线。否则就不能求斜率了。 - 2. 找两个直线上的点,求其坐标值。坐标值是 x 和y的话,写作 (x, y)。选择什么点不重要,只要保证在同一直线上就行了。 - 3. 选择作为参考点的坐标。选哪个不重要,只要在之后计算步骤中保持一致就行了。 x1 和y1是参考点的坐标值, x2 和y2是另外一个点的坐标值。 - 4. 纵坐标在上,横坐标在下,写出斜率公式。 - 5. 用一个点的纵坐标减掉另一个点的纵坐标。 - 6. 用一个点的横坐标减掉另一个点的横坐标。 - 7. 将纵坐标之差减掉横坐标之差。如果可以化简,就尽量化简。 - 8. 复查一下,看看答案是否合理。 - 要是从左到右,该直线是上升趋势,说明斜率是正的,斜率甚至有可能是正分数。 - 从右到左,要是该直线呈下降趋势,说明斜率是负的,甚至可能是负分数。 例子 - 比如有直线AB。 - 坐标: A - (-2, 0) B - (0, -2) - (y2-y1): -2-0=-2; 纵坐标之差= -2 - (x2-x1): 0-(-2)=2; 横坐标之差= 2 - AB直线斜率= 纵坐标之差比去横坐标之差= -1 小提示 - 只要选择了参考点,之后计算的时候就不要变更坐标值的位置,否则你会得到错误的答案。 - 其实在y=mx+b 这个公式中,你已经找到了“m”的值。其中的"y" 是该直线上任何点的纵坐标, "m"是斜率 , "x"是该直线上任何点的横坐标 , "b" 是y轴截距。 - 也可以参考你的教科书,问问老师也行。 警告 - 斜率公式不要和其他公式搞混了,比如:距离公式、直线公式或中点公式等等。 你需要准备 - 坐标纸 - 坐标平面,或者两条有坐标值的线 - 斜率公式 - 铅笔和纸、尺子、计算器(或用心算) - 直线 - x值 - y值
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách chuyển đổi tài liệu Numbers của Apple thành tập tin Microsoft Excel (.XLS) trên website iCloud, máy tính Mac, Windows và điện thoại iPhone. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Dùng iCloud - 1. Truy cập https://www.icloud.com/ trên trình duyệt web. Bạn có thể truy cập tài khoản iCloud trên bất kỳ trình duyệt hiện đại nào, trong đó có Opera và Internet Explorer. - 2. Nhập địa chỉ email Apple ID và mật khẩu của bạn vào. Đây là những thông tin mà bạn dùng để đăng nhập App Store. - Nếu chưa có Apple ID, trước hết bạn cần tạo tài khoản. - 3. - 4. Mở tài liệu Numbers lên. Tài liệu nằm sẵn trong iCloud sẽ hiển thị trên trang Numbers. - Nếu bạn tải tài liệu lên từ máy tính: nhấp vào biểu tượng bánh răng màu xanh lá, kích Upload a Spreadsheet (Tải bảng tính lên) và chọn tài liệu Numbers của bạn. - 5. Nhấp vào biểu tượng cờ-lê ở phía trên bên phải trang tài liệu. - 6. Nhấp vào Download a Copy (Tải bản sao). Đây là tùy chọn đầu tiên trong trình đơn thả xuống. - 7. Nhấp vào Excel ở bên phải cửa sổ Download a Copy. Phiên bản định dạng .xls của tập tin Numbers sẽ tải về máy tính. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Trên Mac - 1. Bạn cần chắc rằng tài liệu Numbers đang mở. Bạn sẽ thấy tiêu đề "Numbers" ở góc trên bên trái thanh thực đơn máy tính Mac. - 2. Nhấp vào File (Tập tin) ở phía trên bên trái màn hình máy tính Mac. Một trình đơn thả xuống sẽ bật ra. - 3. Chọn Export To (Xuất thành). Tùy chọn nằm gần giữa trình đơn thả xuống File. Một menu sẽ bật lên. - 4. Nhấp vào Excel nằm trong menu Export To bật lên. - 5. Nhấp vào Next (Tiếp theo) ở góc dưới bên phải cửa sổ "Export Your Spreadsheet". - 6. Nhập tên cho tập tin. Đây là tên mà tập tin sẽ hiển thị trên cả ứng dụng Numbers và Excel. - 7. Chọn nơi lưu bằng cách nhấp vào thư mục (chẳng hạn như "Desktop"). - 8. Nhấp vào Export (Xuất) ở góc dưới bên phải cửa sổ. Tài liệu Numbers sẽ được lưu thành tài liệu Excel. Bạn có thể nhấp đúp vào tài liệu trên bất kỳ máy tính nào đã cài đặt Excel. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Trên Windows - 1. Truy cập website của CloudConvert tại https://cloudconvert.com/numbers-to-xlsx. Tuy Windows không có sẵn cách để chuyển tài liệu Numbers thành tài liệu Excel, nhưng bạn có thể sử dụng dịch vụ của CloudConvert để thực hiện quá trình chuyển đổi. - 2. Nhấp vào Select Files (Chọn tập tin) ở gần đầu trang. Cửa sổ chọn tập tin sẽ hiện ra. - 3. Chọn tập tin Numbers. Cửa sổ chọn tập tin sẽ mở ra thư mục desktop trước, vì thế nếu tập tin Numbers không nằm ở đây, bạn cần chọn vị trí lưu tập tin Numbers trong thanh bên trái. - 4. Nhấp vào Open (Mở). Tập tin Numbers sẽ được tải lên website CloudConvert. - 5. Nhấp vào select format (chọn định dạng) ở gần đầu trang. Một trình đơn thả xuống sẽ hiện ra. - Thanh select format có thể hiển thị là ".xls" hoặc ".xlsx", trong trường hợp này bạn có thể bỏ qua hai bước tiếp theo. - 6. Chọn Spreadsheet ở cuối trình đơn thả xuống "file selection". - 7. Nhấp vào xls hoặc xlsx. Định dạng XLS thường đi cùng phiên bản tài liệu Excel cũ, còn tài liệu XLSX được định dạng cho phiên bản Excel mới. - 8. Nhấp vào Start Conversion (Bắt đầu chuyển đổi). Nút màu đỏ nằm ở góc dưới bên phải trang. Tài liệu Numbers sẽ được chuyển đổi thành định dạng tài liệu Excel. - 9. Nhấp vào Download (Tải xuống). Nút xanh lá này ở phía trên bên phải trang web. Tài liệu sau khi chuyển đổi sẽ được tải về máy. - Bạn có thể nhấp đúp vào tập tin Excel vừa được chuyển đổi để mở tài liệu trong Excel, miễn là máy tính của bạn đã cài đặt Excel. Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Trên iPhone - 1. Mở Numbers. Ứng dụng màu xanh lá với các thanh trắng bên trong. - 2. Chọn tài liệu để mở. Có thể bạn cần nhấn vào nút "Back" ở góc trên bên trái màn hình nếu Numbers mở ra tài liệu có sẵn. - 3. Nhấn vào nút hình … ở góc trên bên phải màn hình. - 4. Nhấn vào Send a Copy (Gửi bản sao) ở gần đầu màn hình. - 5. Nhấn vào Excel ở phía dưới bên trái trang. - 6. Nhấn vào Mail. Biểu tượng mail hình phong thư trắng trên nền xanh nhạt sẽ nằm trong hàng đầu của menu bật lên cuối màn hình. - 7. Nhập địa chỉ email của bạn vào trường dữ liệu "To" (Đến) đầu màn hình. - 8. Nhấn vào Send (Gửi) ở góc trên bên phải màn hình. Tài liệu Numbers định dạng .XLS sẽ được gửi vào hộp thư email để bạn có thể tải về máy tính và mở trong Excel. Lời khuyên - Nếu có sẵn tùy chọn đám mây (chẳng hạn như Google Drive hoặc iCloud Drive) trên iPhone hay iPad, bạn có thể chọn dịch vụ từ menu có tùy chọn "Mail" bật lên. Việc tải tài liệu Excel lên dịch vụ đám mây sẽ cho phép bạn tải tập tin xuống từ Cloud thay vì email. - Những tài liệu Excel phiên bản mới thường được lưu dưới định dạng .xlsx hơn là .xls. Cảnh báo - Một số hình ảnh cũng như thiết lập của Excel không được hỗ trợ trong Numbers và ngược lại.
This wikiHow teaches you how to convert an Apple Numbers document into a Microsoft Excel (.XLS) file on a Mac, a Windows computer, and an iPhone, as well as within the iCloud website. Steps Method 1 Method 1 of 4: Using iCloud - 1. Go to https://www.icloud.com/ in a web browser. You can access your iCloud account on any modern browser, including Opera and Internet Explorer. - 2. Enter your Apple ID email address and password. These are the credentials you'll use to sign into the App Store. - If you don't have an Apple ID, first create one. - 3. - 4. Open your Numbers document. If it's in iCloud, it will appear on the Numbers page. - If you have to upload the document from your desktop: click the green gear icon, click Upload a Spreadsheet, and select your Numbers document. - 5. Click the wrench icon. It's in the top-right side of the document's page. - 6. Click Download a Copy. This is the top option in the drop-down menu. - 7. Click Excel. It's on the right side of the Download a Copy window. Doing so will prompt a .xls version of the Numbers file to download onto your computer. Method 2 Method 2 of 4: On Mac - 1. Make sure your Numbers document is open. You should see the "Numbers" heading in the top-left corner of the Mac menu bar. - 2. Click File. It's in the top-left area of your Mac's screen. Doing so will invoke a drop-down menu. - 3. Select Export To. This option is near the middle of the File drop-down menu. Selecting it invokes a pop-out menu. - 4. Click Excel. It's in the Export To pop-out menu. - 5. Click Next. It's in the bottom-right corner of the "Export Your Spreadsheet" window. - 6. Enter a name for your file. This is how your file will appear in both Numbers and Excel. - 7. Select a save location. You'll do so by clicking a folder (e.g., "Desktop"). - 8. Click Export. It's in the bottom-right corner of the window. This will save your Numbers document as an Excel document. You can double-click the document on any computer with Excel installed to open it in Excel. Method 3 Method 3 of 4: On Windows - 1. Go to CloudConvert's website. It's at https://cloudconvert.com/numbers-to-xlsx. While there isn't a native way to change a Numbers document to an Excel document in Windows, you can use CloudConvert's services to make the conversion. - 2. Click Select Files. This button is near the top of the page. Doing so will open a file selection window. - 3. Select the Numbers file. The file selection window will likely open to your desktop folder, so if the Numbers file isn't there, you'll first have to select the Numbers file's location from the left-hand sidebar. - 4. Click Open. Doing so will upload the Numbers file to CloudConvert's website. - 5. Click select format. It's near the top of the page. Doing so will prompt a drop-down menu. - The select format bar may already say ".xls" or ".xlsx", in which case you can skip the next two steps. - 6. Select Spreadsheet. It's at the bottom of the "file selection" drop-down menu. - 7. Click xls or xlsx. XLS pertains to older versions of Excel documents, while XLSX documents are formatted for newer versions of Excel. - 8. Click Start Conversion. It's the red button in the bottom-right corner of the page. This will convert your Numbers document into your selected Excel document format. - 9. Click Download. This green button is in the upper-right area of the site's page. Doing so will download your converted document in Excel format. - You can double-click the newly converted Excel document to open it in Excel, provided your computer has Excel installed. Method 4 Method 4 of 4: On iPhone - 1. Open Numbers. This is the green app with white bars on it. - 2. Select a document to open. You may first have to tap the "Back" button in the top-left corner of the screen if Numbers opens to an existing document. - 3. Tap …. It's in the top-right corner of the screen. - 4. Tap Export. This option is near the top of the screen. - 5. Tap Excel. It's the lower-left option on this page. - 6. Tap Mail. You'll see the mail icon, which resembles a white envelope on a light-blue background, in the top row of the pop-up menu that's at the bottom of the screen. - 7. Enter your email address. This should go in the "To" field, which is at the top of the screen. - 8. Tap Send. It's in the top-right corner of the screen. Doing so will send the Numbers document in .XLS format to your email inbox, from which you can download it to a computer that uses Excel. Tips - If you have a cloud option (e.g., Google Drive or iCloud Drive) available on your iPhone or iPad, you can select it from the pop-up menu in which you find "Mail". Uploading your Excel document to a cloud service will allow you to download it from the Cloud rather than from an email. - Newer versions of Excel documents are actually saved as .xlsx rather than .xls. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Some Excel images and settings aren't supported in Numbers, and vice versa. Reader Success Stories - "Awesome and easy to understand. "
null
Trong hệ mét, gam (g) được sử dụng để đo khối lượng nhẹ, còn ki-lô-gam (kg) dùng để đo khối lượng nặng hơn. 1 ki-lô-gam tương đương với 1.000 gam. Chính vì vậy, việc chuyển đổi gam sang ki-lô-gam rất dễ: chỉ cần lấy số gam chia cho 1.000. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Chuyển đổi bằng phép toán - 1. Viết ra số gam. Bạn có thể viết "gam" hay "g" đều được. Nếu sử dụng máy tính, bạn chỉ cần nhập số vào. - Trong phần này, chúng ta sẽ theo dõi cùng một ví dụ bài toán để dễ hình dung hơn. Ví dụ: 20.000 gam bằng bao nhiêu kilôgam? Để bắt đầu, bạn hãy viết "20.000 g" ra giấy. - 2. Chia cho 1.000. 1 ki-lô-gam bằng 1.000 gam. Vậy để chuyển từ gam sang ki-lô-gam, bạn chỉ cần lấy số gam chia cho 1.000.[1] Nguồn nghiên cứu - Trong ví dụ này, số ki-lô-gam sẽ bằng 20.000 chia cho 1.000. - 20.000/1.000 = 20 - Trong ví dụ này, số ki-lô-gam sẽ bằng 20.000 chia cho 1.000. - 3. Điền đơn vị vào. Bạn đừng quên bước này! Việc điền đơn vị thích hợp cho đáp án sau cùng rất quan trọng. Nếu đang làm bài tập chuyển đổi, bạn sẽ bị trừ điểm nếu thiếu đơn vị. Nếu bạn chuyển đổi cho mục đích khác, người khác có thể hiểu nhầm đơn vị.[2] Nguồn nghiên cứu - Trong ví dụ này, chúng ta sẽ điền đơn vị "ki-lô-gam" cho đáp án như sau: - 20 kg. - Trong ví dụ này, chúng ta sẽ điền đơn vị "ki-lô-gam" cho đáp án như sau: - 4. Để chuyển lại sang gam, hãy nhân đáp án với 1000. Như đã biết thì 1 ki-lô-gam bằng 1.000 gam. Vậy, để chuyển từ ki-lô-gam sang gam thì bạn chỉ cần lấy số ki-lô-gam nhân với 1.000. Vì phép nhân về cơ bản "đối lập" với phép chia nên thao tác này sẽ "đảo ngược" phép chia và cho ra số gam.[3] Nguồn nghiên cứu - Để chuyển 20 ki-lô-gam lại thành gam, chúng ta chỉ cần đem nhân với 1.000 (nhắc lại, đừng quên thêm đơn vị cho đáp số): - 20 kg × 1.000 = 20.000 g Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Chuyển đổi bằng cách dời dấu thập phân - 1. Bắt đầu với số gam. Tin hay không, bạn có thể chuyển đổi giữa gam và ki-lô-gam mà không cần tính. Cách này hiệu quả vì hệ mét là hệ thống đo lường cơ sở 10. Nói cách khác, các đơn vị trong hệ mét đều là bội số của 10, ví dụ: 1 km = 1.000 m, 1 m = 100 cm, 1 cm = 10 mm, vân vân. - Trong phần này, hãy chuyển đổi 37 gam sang ki-lô-gam. Chúng ta có thể bắt đầu tương tự như phần trước bằng cách viết "37 gam" ra giấy. - 2. Chuyển dấu thập phân sang trái 3 đơn vị. Bây giờ bạn cần xác định vị trí của dấu thập phân trong số gam. Nếu đây là số nguyên thì dấu thập phân sẽ không được viết, nhưng bạn có thể ngầm hiểu rằng dấu thập phân nằm bên phải số đó. Bắt đầu chuyển dấu thập phân sang trái 3 đơn vị. Mỗi khi dấu thập phân được chuyển qua một số được tính là một đơn vị. Nếu không còn số để chuyển thì bạn cứ tiếp tục và chừa ra các khoảng trống.[4] Nguồn nghiên cứu - Trong ví dụ này, dấu thập phân của 37 gam nằm bên phải số 7 (bạn có thể hiểu rằng 37 gam chính là 37,0 gam). Nếu mỗi lần bạn chuyển dấu thập phân qua một số thì quá trình sẽ diễn ra như sau: - 37, - 3,7 - ,37 - ,_37 — lưu ý rằng chúng ta để trống khi không còn số. - 3. Thêm số 0 vào mỗi khoảng trống. Bạn không thể để trống đáp án như vậy, vì thế hãy điền số 0 vào mỗi khoảng trống. Bạn cũng có thể thêm số 0 vào bên trái dấu thập phân nếu như không còn số ở đây (không bắt buộc) — điều này tùy vào cách mà bạn muốn trình bày đáp án. - Trong ví dụ này, chúng ta chỉ có một khoảng trống giữa dấu thập phân và số 3, vì thế hãy điền một số 0 vào như sau: - ,037 - Thêm đơn vị thích hợp (nhớ thêm một số 0 nữa vào bên trái dấu thập phân cho kết quả trình bày), ta có đáp án cuối cùng: - 0,037 kg - Trong ví dụ này, chúng ta chỉ có một khoảng trống giữa dấu thập phân và số 3, vì thế hãy điền một số 0 vào như sau: - 4. Để chuyển thành số gam, bạn chỉ cần dời dấu thập phân lại. Với số ki-lô-gam, hãy dời vị trí dấu thập phân sang phải 3 đơn vị để ra lại số gam. Sau đó, bạn điền số 0 vào bất kỳ chỗ trống như thường lệ. - Trong ví dụ này, chúng ta có thể dời vị trí của dấu thập phân sang phải như sau: - 0,037 - 00,37 - 003,7 - 0037, — bên trái có bao nhiêu số 0 cũng không quan trọng, vì thế bạn có thể viết lại đáp án thành 37 g. - Trong ví dụ này, chúng ta có thể dời vị trí của dấu thập phân sang phải như sau: Lời khuyên - Ki-lô-gam là đơn vị cơ sở tính khối lượng của hệ đo lường quốc tế (International System of Units, viết tắt là SI)[5] Nguồn nghiên cứu . Gam là đơn vị đo khối lượng nhỏ hơn trong hệ mét và SI. Ban đầu, 1 gam tương đương với khối lượng của 1 xăng-ti-mét khối (cm³) nước ở 4°C. [6] Nguồn nghiên cứu - Trong hệ mét, tiền tố cho biết độ lớn của một đơn vị. Đơn vị bắt đầu bằng "ki-lô" có độ lớn gấp một nghìn lần (1.000) đơn vị bất kỳ không chứa tiền tố đó. Ví dụ: 1 ki-lô-oát (kW) = 1.000 oát (W); 1 ki-lô-gam = 1.000 gam; 100 ki-lô-mét (km) = 100.000 mét (m); vân vân.
The easiest and fastest ways to convert g to kg and kg to g How many grams in a kilogram? How many kilograms in a gram? If you’re used to using U.S. or Imperial measurements, the metric system can seem like a bit of a mystery. That’s where we come in. In this article, we’ll show you how to convert grams to kilograms and kilograms to grams, plus we’ll walk you through examples and explain how to show your work. Ready to ace your next math test? Read on! Things You Should Know - To convert grams to kilograms, divide the number of grams by 1,000. - Alternatively, move the decimal point in your number 3 spaces to the left. Add zeroes to fill any empty spaces after the decimal point. - To convert kilograms to grams, multiply the number of kilograms by 1,000. Or, move the decimal point 3 spaces to the right, filling in any empty spaces with zeroes. Steps Section 1 of 3: Grams to Kilograms - 1. Divide the number of grams by 1,000. There are 1,000 grams in 1 kilogram, so all you have to do is divide by 1,000 to get from grams to kilograms.[1] Expert Source David Jia Academic Tutor Expert Interview. 14 January 2021. Set up the equation using fractions, if needed. Put the number of grams over 1 and divide it by 1 kg / 1,000 g (which is the conversion factor). The grams will cancel out to leave you with an answer in kilograms. Make sure to label your answer with the correct units.[2] Research source - Example 1: 20,000 grams ÷ 1,000 = 20 kilograms - Example 2: 9,135 grams ÷ 1,000 = 9.135 kilograms - Example 1: 20,000 grams ÷ 1,000 = 20 kilograms - 2. Shift the decimal point 3 places to the left as an alternative. The metric system is a base 10 system of measurements. In other words, metric units are always a multiple of 10 apart. Grams and kilograms are a multiple of 1,000 apart, so you can simply move the decimal point 3 places to the left. Remember that for a whole number, the decimal point is to the right of the ones place. Fill in any blank spaces with zeroes, as needed.[3] Research source - Example 1: 37 grams = 37. → 3.7 → .37 → .037 kilograms - Example 2: 4,000 grams = 4,000. → 400.0 → 40.00 → 4.000 kilograms Section 2 of 3: Kilograms to Grams - 1. Multiply the number of kilograms by 1,000. There are 1,000 grams in 1 kilogram, so all you have to do is multiply by 1,000 to get from kilograms to grams.[4] Expert Source David Jia Academic Tutor Expert Interview. 14 January 2021. Set up the equation using fractions, if needed. Put the number of kilograms over 1 and multiply it by 1,000 g / 1 kg (which is the conversion factor). The grams will cancel out to leave you with an answer in kilograms.[5] Research source Don’t forget to label your answer with the correct units. - Example 1: 5 kilograms x 1,000 = 5,000 grams - Example 2: 16.505 kilograms x 1,000 = 16,505 grams - Example 1: 5 kilograms x 1,000 = 5,000 grams - 2. Shift the decimal point 3 places to the right as an alternative. Because the metric system is a base 10 system of measurement, metric units are a multiple of 10 apart. Kilograms and grams are a multiple of 1,000 apart. So, all you have to do is move the decimal point 3 places to the right to convert from kilograms to grams. Fill in any blank spaces with zeroes and label your answer with the correct units.[6] Research source - Example 1: 50 kilograms = 50. → 500. → 5000. → 50000.0 grams - Example 2: 1.957 kilograms = 1.957 → 19.57 → 195.7 → 1957.0 grams Section 3 of 3: FAQs - 1. What is a gram? A gram (g) is a unit of measurement for mass in the metric system (also known as the International System of Units, or SI). The base metric unit of mass is 1 gram. A regular paperclip has a mass of about 1 gram.[7] Research source One gram is also approximately equivalent to the mass of one cubic centimeter of water.[8] Research source - 2. What is a kilogram? A kilogram (kg) is the standard unit of mass in the metric system. It’s approximately equal to the mass of 1,000 cubic centimeters of water.[9] Research source - 3. How are grams and kilograms related? The metric system is a base 10 system of measurements. In other words, metric units are always a multiple of 10 apart, meaning they get larger or smaller by a power of ten (10). A unit's prefix tells its power. The prefix "kilo-" means that the unit has one thousand (1,000) of the base unit.[10] Research source - 1 kilogram (kg) is equal to 1,000 grams (g) and 1 gram (g) is equal to 0.001 kilograms (kg). Calculator, Practice Problems, and Answers Read Video Transcript Video Reader Success Stories - "You showed me how to convert grams to kilograms and I did not know how to do that all. So Thank you for showing me how to convert grams to kilograms."..." more
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách làm một món đồ trang trí đơn giản và tinh tế cho các dịp lễ: kẹo gậy bằng mút xốp. Do đặc tính chống thấm, bạn có thể treo vài chiếc kẹo gậy bên ngoài để thể hiện tinh thần lễ hội. Chắc hẳn hàng xóm sẽ rất thích và hỏi bạn cách làm. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng dây cước - 1. Tìm phao bơi ống xốp. Màu đỏ hoặc trắng là tốt nhất, nếu không thì màu nào cũng được vì bạn có thể che lại và tạo nên hiệu ứng mong muốn. Quá trình này không ảnh hưởng gì đến chiếc phao nên bạn có thể tái sử dụng sau mùa lễ và thả vào bể bơi hoặc hồ. - 2. Uốn cong ống phao. Chia ống phao thành ba phần bằng nhau. Chỉ uốn cong 1/3 phía đầu ống phao để tạo hình chiếc gậy. Bạn cần cố định hình dạng này trong khoảng 20 phút bằng cách vịn bằng tay, ngồi hoặc đè sách lên trên. - Nếu muốn tiết kiệm thời gian, bạn chỉ cần ước lượng bằng mắt vị trí sẽ uốn rồi thực hiện tùy ý. - 3. Cố định bằng dây cước câu cá. Buộc dây cước quanh hai bên của đường cong để duy trì hình gậy. - Bạn có thể chỉnh lại hình dạng bất kỳ lúc nào tùy theo ý thích. - 4. Tạo hiệu ứng sọc. Nếu ống phao có màu đỏ, hãy dùng băng keo điện màu trắng để tạo hiệu ứng sọc và ngược lại. Nếu bạn chọn màu sắc khác (chẳng hạn như tím), hãy quấn toàn bộ ống phao bằng băng dính màu đó rồi tạo những sọc màu xen kẽ. Tiến hành quấn băng dính màu trắng hoặc đỏ quanh ống phao theo đường chéo. [1] Nguồn nghiên cứu Vậy là bạn đã làm xong chiếc kẹo gậy mút xốp. - Nếu muốn kẹo gậy thật tinh tế và chuẩn xác, bạn có thể chừa khoảng cách đồng nhất giữa các sọc tầm 5 - 7,5 cm (hoặc lớn hơn tùy ý). Dùng bút chì đánh dấu dọc theo ống phao rồi quấn băng dính theo đường hướng dẫn. Như vậy, các sọc sẽ cách đều nhau và đẹp mắt hơn. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng ống nhựa PVC - 1. Vẽ đường viền. Sử dụng một tấm ván ép và nắp thùng rác (hoặc bất cứ vật dụng nào tròn) để vẽ nửa đường tròn, tạo thành hình vòng cung. - 2. Tạo khung. Nhằm cố định ống PVC khi uốn cong, hãy làm khung từ những mẩu gỗ vụn. Đặt các mẩu gỗ vụn nằm cách nhau từ 10 - 13 cm ở hai bên đường viền mà bạn đã vẽ. [2] Nguồn nghiên cứu - Tốt nhất là bạn nên khoan để cố định những mẩu gỗ vụn vào vị trí. - 3. Uốn cong ống PVC. Đặt ống nhựa phi 13 (đường kính 13 mm) lên bề mặt làm việc. Chia ống thành ba phần bằng nhau. Sử dụng hơi nóng từ máy sấy tóc để làm cho ống nhựa trở nên dễ uốn, sau đó từ từ luồn ống PVC vào khung. [3] Nguồn nghiên cứu Lưu ý: chỉ uốn cong 1/3 ống. - Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian thì có thể ước lượng vị trí rồi uốn cong tùy ý. - Không nên hướng nguồn nhiệt vào cùng một chỗ quá lâu vì như vậy sẽ khiến nhựa bị chảy. - Quá trình này sẽ mất khoảng vài phút, vì thế hãy chuẩn bị. - Chờ cho đến khi ống nhựa nguội để lấy ra khỏi khung mẫu. - 4. Luồn phao mút xốp vào ống PVC. Tùy vào kích thước của ống nhựa mà có thể bạn cần hai phao ống. - 5. Che phủ bằng băng dính. Trước tiên, hãy dùng băng dính che đi đường tiếp giáp giữa hai ống phao (nếu có). Nếu không, bạn chỉ cần quấn toàn bộ chiếc gậy bằng băng dính màu trắng. - Do các đường cong cũng như đặc tính của mút xốp nên băng dính sẽ không hoàn toàn phẳng. - 6. Tạo hiệu ứng sọc. Quấn băng dính màu đỏ dọc bề mặt phao theo đường chéo. Bạn có thể tùy ý trang trí thêm kim tuyến, nơ, vân vân. - Nếu muốn kẹo gậy thật tinh tế và chuẩn xác, bạn có thể chừa khoảng cách đồng nhất giữa các sọc tầm 5 - 7,5 cm (hoặc lớn hơn tùy ý). Dùng bút chì đánh dấu dọc theo ống phao rồi quấn băng dính theo đường hướng dẫn. Như vậy, các sọc sẽ cách đều nhau và đẹp mắt hơn. Cảnh báo - Tháo toàn bộ dây cước trước trước khi sử dụng cho hoạt động bơi lội. Nếu ai đó lấy kẹo gậy làm phao, dây cước có thể quấn vào cổ và khiến họ ngạt thở. Những thứ bạn cần - Phao ống xốp. Màu nào cũng được, nhưng đỏ hoặc trắng là lựa chọn tốt nhất. - Băng keo điện màu trắng - Dây cước - Kéo - Ống nhựa PVC - Ván ép và mảnh gỗ vụn - Máy sấy tóc - Bút chì - Băng keo đỏ và trắng
What a great way to decorate your home for the holidays. Foam candy canes are easy and clever. Since they're waterproof, you can hang a few outdoors to show your holiday spirit. Your neighbors will beg you to tell them how you rocked this DIY project. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using Fishing Line - 1. Find a pool noodle. Red or white is best but any color will do as you can cover them to create the desired effect. This process won't ruin the noodle so they can be reused after the holiday season and thrown back into the pool or lake. - 2. Bend the noodle. Measure the noodle into three equal parts. Only bend the top third of the noodle. This will create the cane-like shape. You’ll want to keep it in place like this for about 20 minutes. You can do this by simply holding it, sitting on it or placing books on top of it. - If you want to save time, simply eyeball the appropriate bend spot and bend according to your preference. - 3. Secure with fishing line. Tie the fishing line around the two parts of the bend. This will ensure the shape holds. - You can always readjust the shape later if you don’t like it. - 4. Create the stripes. If the noodle is red, use white electrical tape to create stripes or vice versa. If you’ve chosen another color like purple, you will cover the entire noodle in a solid color of tape first before creating the alternating colored stripes. Diagonally, wind the red or white tape around the noodle and presto! [1] Research source You’ve created a foam candy cane. - If you’d like your stripes to be extra precise, measure two to three inches for each stripe (or larger if you prefer giant stripes). Make a small mark with a pencil. When winding the tape around the noodle, let the marks serve as a guide along the way. This will keep your stripes even and a consistent size. Method 2 Method 2 of 2: Using a PVC Pipe - 1. Make an outline. Using a sheet of plywood and a garbage can lid (anything round will work), trace a half circle to create an arch. - 2. Create a channel. To keep the PVC from wiggling around when bending, create a channel by placing small pieces of scrap wood along the outline. These should be placed about 4-5 inches apart on either side of the line you’ve drawn. [2] Research source - It’s best to drill these in place so they don’t shift. - 3. Bend the PVC. Place your template on the ground and grab your ½ inch PVC. Measure the noodle into three equal parts. Using a hairdryer, begin to slide the PVC through the channel, heating it along the way so it’s bendable. [3] Research source Only bend the top third of the noodle. - If you want to save time, simply eyeball the appropriate bend spot and bend according to your preference. - Be careful not to hold the heat source at the same spot for too long as it could melt. - This will take several minutes so take your time. - Wait until it’s cooled before popping it out of the template. - 4. Slide the noodle over the PVC pipe. Depending on the size of your PVC pipe, you may need two noodles. - 5. Cover with duct tape. Cover the seam where the two noodles meet (if applicable) first. Otherwise, go ahead and cover the entire cane with white duct tape. - Due to the curves and noodle material, the tape may not lay perfectly flat. - 6. Create stripes. Diagonally, wind the red tape around the noodle. You can further customize the decoration with glitter, bows, etc. - If you’d like your stripes to be extra precise, measure two to three inches for each stripe (or larger if you prefer giant stripes). Make a small mark with a pencil. When winding the tape around the noodle, let the marks serve as a guide along the way. This will keep your stripes even and a consistent size. Read Video Transcript Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Remove all of the fishing line before swimming season! Someone could get it wrapped around their neck and it could choke them. Things You'll Need - Pool noodles. Red or white works best but any color will do - White electrical tape - Clear fishing line - Scissors - PVC pipe - Plywood and scrap wood pieces - Hairdryer - Pencil - White and red duct tape Reader Success Stories - "It showed me different ways I can make the same thing. It also gave me more ideas using the same or similar items. "
用泡沫制作拐杖糖绝对是个聪明的想法,因为它制作方法简单,很适合在节日时用来装饰房子。泡沫拐杖糖是防水的,所以可以悬挂在屋外,用来渲染节日的气氛。说不定你的邻居看到后也会纷纷上门,向你讨教这款节日装饰物的制作方法。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用钓鱼线 - 1. 找一根游泳用的浮力棒。如果有红色或白色的浮力棒当然最好,没有的话其它颜色也行,反正你可以用胶带把浮力棒裹起来,做成需要的效果。这个过程不会将浮力棒弄坏。节日结束后如果你要去泳池或湖里游泳,你还是可以带上浮力棒。 - 2. 将浮力棒弄弯。量出浮力棒的长度,把它等分成三段。将前1/3段弄弯,做成拐杖的样子。20分钟内,让力棒保持弯曲。具体方法包括直接用手握住,坐在浮力棒上或用书压住浮力棒。 - 如果你想节省时间,也可以用眼睛大概衡量一下,选一个点将浮力棒掰弯。 - 3. 用钓鱼线固定浮力棒。把钓鱼线绑在 “U”形的两个尾端。这样做有助于浮力棒成形。 - 如果你对浮力棒的形状不满意,还可以随时调整。 - 4. 做出条纹。如果浮力棒是红色的,就用白色电工胶带充当条纹,反之亦然。如果浮力棒是别的颜色,比如紫色,你要先用纯色胶带把浮力棒整个裹起来,然后再用其它颜色的胶带绕出条纹。注意,白色或红色的胶带要斜着绕在浮力棒上。[1] 研究来源 绕完后就大功告成了! - 如果你想将条纹绕地更精准,就用尺子测量,把胶带剪成5cm到8cm宽,或者更宽。在浮力棒上用铅笔画出记号,然后沿着记号缠绕胶带。这样胶带的宽度以及相邻条纹间的距离就能保持一致了。 方法 2 方法 2 的 2: 使用PVC管 - 1. 画出轮廓。准备一张胶合板和一个垃圾桶盖子(任何圆形的物体都可以)。利用盖子在胶合板上画出半个圆——这就是拐杖糖顶部弯曲的部分。 - 2. 制作轨道。为了避免弯曲时PVC管晃动,你需要将废木头切成的小木块沿着画好的弧线钉在胶合板上,做出一条轨道。弧线上每块木头之间的距离应在10cm到13cm之间。[2] 研究来源 - 木块最好用螺丝固定,这样才不会移位。 - 3. 弯曲PVC管。把胶合板放在地上,拿起一根直径为1cm的PVC管。把管子等分为三段。打开吹风机,开始将管子塞进轨道。一边用热风吹管子,一边塞,这样管子才能弯曲。[3] 研究来源 只要将前1/3段PVC管弄弯就可以了。 - 如果你想节省时间,就直接用眼睛找到弯曲点。根据你的喜好决定管子弯曲部分的长度。 - 吹风机不可长时间对着同一点吹,那样会导致PVC管熔化。 - 弯曲PVC管需要好几分钟的时间,你需要慢慢来。 - 等管子晾凉后再从模板上拿下来。 - 4. 把浮力棒套在PVC管子上。PVC管的长度决定了浮力棒的长度。你可能需要两根浮力棒。 - 5. 裹上布基胶带。如果你用了两根浮力棒,首先你要在两根浮力棒连接的地方裹上胶带。接着,用白色胶带将整根“拐杖糖”裹起来。 - 浮力棒的弯曲度和材料可能影响胶带的贴合效果,也就是说,胶带也许不会很服帖。 - 6. 贴上条纹。把红色胶带斜着绕在浮力棒上。你还可以近一步用亮粉或蝴蝶结装饰拐杖糖。 - 如果你想条纹绕地更精准,就用尺子测量,将胶带剪成5cm到8cm宽,或者更宽。在浮力棒上用铅笔画出记号,然后沿着记号缠绕胶带。这样胶带的宽度以及相邻条纹间的距离就能保持一致了。 警告 - 将浮力棒带去游泳前,你一定要将上面的钓鱼线拿掉。钓鱼线会绕在其他游泳者的脖子上,让他们不能呼吸。 你需要准备 - 任何颜色的浮力棒,最好是红色或白色 - 白色电工胶带 - 透明钓鱼线 - 剪刀 - PVC 管 - 胶合板和废木头切成的小木块 - 吹风机 - 铅笔 - 白色和红色的布基胶带
Đây là bài viết hướng dẫn cách lấy HM cho phép bạn chặt cây cản trở lối đi. Bạn có thể lấy HM trong phiên bản FireRed và LeafGreen của trò chơi Pokémon. Các bước Phần 1 Phần 1 của 4: Rời khỏi Cerulean City (Thành phố Cerulean) - 1. Đáp ứng những điều kiện tiên quyết. Bạn nhận được chiêu "Cut" (Chặt) HM từ thuyền trưởng của tàu S.S.Anne trong Vermilion City (Thành phố Vermilion) nên việc cần làm đầu tiên là đến Cerulean City. - 2. Đi thẳng đến Nugget Bridge (Cầu Nugget). Đây là cây cầu ở gần phía trên Cerulean City. - 3. Đánh bại năm huấn luyện viên và thủ lĩnh của họ. Trước khi qua cầu, bạn cần đánh bại năm huấn luyện viên tại đây, và tiếp tục đánh bại thủ lĩnh của họ. - 4. Nhận quyền qua cầu an toàn. Sau khi đánh bại toàn bộ sáu kẻ thù, bạn có thể qua cầu. - Nếu bạn có thuốc phục hồi, hãy đảm bảo pokémon của bạn đã được phục hồi trước khi tiếp tục. - 5. Qua Nugget Bridge. Bạn sẽ được đưa đến miền bắc Cerulean City. Phần 2 Phần 2 của 4: Nhận thẻ lên tàu S.S. Anne - 1. Đi theo hướng bắc đến điểm tận cùng của bản đồ. Khi không đi được nữa, bạn có thể thực hiện bước tiếp theo. - 2. Đi theo hướng đông. Rẽ phải và tiếp tục đi đến khi bạn bị huấn luyện viên chặn. - 3. Chiến đấu với mọi huấn luyện viên xuất hiện trên đường đến ngôi nhà lớn. Bạn cần đánh bại một vài huấn luyện viên trên đường đến ngôi nhà lớn nhất trong thành phố.[1] Nguồn nghiên cứu - 4. Vào nhà. Khi bạn đến ngôi nhà lớn nhất trong thành phố, hãy đi vào trong. Bạn sẽ thấy một pokémon ở giữa phòng. - 5. Nói chuyện với pokémon trong nhà. Đây là cách cho bạn quyền sử dụng máy tính ở góc nhà. - 6. Sử dụng máy tính. Đứng trước máy tính, bấm chọn nó, và chờ pokémon biến thành người. - Bạn cần bấm vào một lựa chọn máy tính để sự kiện này có thể xảy ra. - 7. Nhận S.S. Anne pass (Thẻ lên tàu S.S. Anne). Sau khi pokémon biến thành người tên Bill, anh ấy sẽ tặng bạn thẻ lên tàu S.S. Anne tại Vermilion City (Thành phố Vermilion). Phần 3 Phần 3 của 4: Mở khóa Vermilion City (Thành phố Vermilion) - 1. Trở về Cerulean City (Thành phố Cerulean). Từ nhà lớn, bạn sẽ đi theo hướng tây, rồi đi theo hướng nam để qua Nugget Bridge (Cầu Nugget). Đây là thao tác đưa bạn trở về Cerulean City. - 2. Vượt qua phòng tập của Misty. Đến phòng tập dưới nước của Misty và chiến đấu với cô ấy. Sau khi bạn hoàn thành nhiệm vụ, Vermilion City sẽ được mở khóa. - Vì phòng tập của Misty ở trong môi trường nước, nên bạn được khuyên dùng pokémon loại Grass hoặc Electric. - 3. Đến ngôi nhà có cảnh sát ở phía trước. Đây là ngôi nhà ở phía đông phòng tập của Misty. Bạn sẽ thấy hiện tại không có ai ở phía trước ngôi nhà. - 4. Đi đến lối vào Underground Tunnel (Đường hầm dưới đất). Đi thẳng qua ngôi nhà, rồi đi theo hướng đông nam đến khi bạn đến được nhà Underground Tunnel. - 5. Đi qua đường hầm. Cứ đi thẳng vào ngôi nhà. Bạn liền được nhập vào phía bên kia và chuyển đến Vermilion City. Phần 4 Phần 4 của 4: Lấy chiêu "Cut" (Chặt) HM - 1. Đi thẳng đến lối lên tàu. Đây là khu vực ở cực nam Vermilion City (Thành phố Vermilion). Bạn sẽ bị bảo vệ chặn khi cố đi qua lối lên tàu. - 2. Đưa thẻ lên tàu cho bảo vệ. Ấn phím A để thực hiện việc này. Bảo vệ sẽ cho phép bạn lên tàu ngay. - 3. Đánh bại mọi huấn luyện viên và đối thủ của bạn. Lên tàu và cứ tiếp tục đi, chiến đấu với bất kỳ ai xuất hiện trên đường đi của bạn. Bạn sẽ gặp đối thủ của mình tại đây; sau khi đánh bại anh ta, bạn có thể tiếp tục đi tìm thuyền trưởng. - 4. Tìm thuyền trưởng. Đi lên cầu thang ở phía sau đối thủ để vào khu vực của thuyền trưởng. Bạn sẽ thấy ông ấy bên cạnh chiếc thùng. - 5. Vỗ lưng thuyền trưởng. Đến gặp thuyền trưởng và ấn phím A để thực hiện việc này. - 6. Nhận chiêu "Cut" HM. Sau khi được vỗ lưng, thuyền trưởng sẽ tặng bạn chiêu "Cut" HM. Bây giờ bạn có thể sử dụng nó với pokémon yêu thích. - 7. Áp chiêu thức "Cut" HM cho pokémon. Khi cho phép một trong các pokémon của mình học chiêu "Cut" HM, bạn có thể chặt cây chặn lối đi quanh thế giới bằng cách chọn pokémon và sử dụng nó trên cây. Lời khuyên - "HM" được viết tắt từ "Hidden Machine" (Bộ máy ẩn). - Khi đối thủ của bạn sử dụng Electric Pokémon, bạn sẽ dùng loại Ground. Nếu không có loại Ground, bạn có thể bắt Diglett hoặc Dugtrio trong Diglett's Cave (Hang của Diglett) tại lối ra phía đông của Vermilion. - Bạn có thể dùng chiêu "Cut" (Chặt) để tham gia trận đánh Lt. Surge. Cảnh báo - Đảm bảo bạn có sẵn nhiều thuốc phục hồi. Bạn sẽ chiến đấu với nhiều huấn luyện viên trên đường vào Cerulean City và nhận chiêu "Cut" (Chặt) HM.
This wikiHow teaches you how to obtain an HM that allows you to cut down trees that are in your way. You can obtain this HM in Pokémon FireRed and LeafGreen versions. Things You Should Know - Travel to the Cerulean City and defeat the 5 trainers and their leader so you can cross the Nugget Bridge. - Head north until you reach the big house. Stand in front of the computer and select it to receive the boarding pass to the S.S. Anne in Vermilion City. - Go back to Cerulean City and travel through the Underground Tunnel to Vermilion City. - Head to the boat walkway and show your boarding pass to the guard. Then, go upstairs, find the captain, and rub his back to get the "Cut" HM. Steps Part 1 Part 1 of 4: Exiting Cerulean City - 1. Meet the prerequisites. You receive the "Cut" HM from the captain of the S.S. Anne in Vermilion City, so you must first travel to Cerulean City before you can begin. - 2. Go all the way up to the Nugget Bridge. This bridge is near the top of Cerulean City. - 3. Defeat the five trainers and their leader. Before you can cross the bridge, you'll need to defeat the five trainers here, as well as defeat their leader. - 4. Receive safe passage. Once you've defeated all six of the enemies, you can cross the bridge. - If you have any healing potions, make sure that you heal up your pokémon before proceeding. - 5. Cross Nugget Bridge. This will take you north of Cerulean City. Part 2 Part 2 of 4: Getting the S.S. Anne Boarding Pass - 1. Head north until the map ends. Once you can't go up any further, you can proceed to the next step. - 2. Head east. Take a sharp right and continue until you're stopped by a trainer. - 3. Battle any trainers between you and the big house. You'll need to defeat several trainers between you and the largest house in town.[1] Research source - 4. Enter the house. Once you arrive at the largest house in town, head inside. You should see a pokémon in the middle of the room. - 5. Talk to the pokémon inside the house. This will give you permission to use the computer in the corner. - 6. Use the computer. Stand in front of the computer, select it, and wait for the pokémon to turn back into a human being. - You may need to select a computer option in order to trigger this event. - 7. Receive the S.S. Anne pass. Once the pokémon changes into a human named Bill, he will reward you with the boarding pass to the S.S. Anne in Vermilion City. Part 3 Part 3 of 4: Unlocking Vermilion City - 1. Go back to Cerulean City. Head west from the large house, then head south to cross back over Nugget Bridge. This will take you back into Cerulean City. - 2. Beat Misty's gym. Go to Misty's water gym and battle her. Once you complete this task, Vermilion City will unlock. - Since Misty's gym is a Water-type environment, using a Grass- or Electric-type pokémon is recommended. - 3. Go to the house that had a cop in front of it. This house is to the east of Misty's gym. You'll notice that this house now has no one in front of it. - 4. Navigate to the Underground Tunnel entrance. Head through the house, then head to the south-east until you arrive at the Underground Tunnel house. - 5. Go through the tunnel. Head down into the house to do so. You'll emerge on the other side, straight into Vermilion City. Part 4 Part 4 of 4: Getting the "Cut" HM - 1. Head over to the boat walkway. You'll find this section toward the south end of Vermilion City. A guard will stop you if you try to walk onto the walkway. - 2. Show your pass to the guard. Press A to do so. The guard will allow you on-board at this point. - 3. Defeat any trainers and your rival. Board the boat and make your way through it, battling anyone you encounter when prompted. You'll ultimately run into your rival here; after defeating him, you'll be able to continue along to find the captain. - 4. Find the captain. Head up the stairs behind your rival to enter the captain's quarters. You'll find him next to a bucket. - 5. Rub the captain's back. Walk up to the captain and press A to do so. - 6. Receive the "Cut" HM. Once the back rub is complete, the captain will reward you with the "Cut" HM. You can now use it with your preferred pokémon. - 7. Apply the "Cut" HM to a pokémon. Once you've allowed one of your pokémon to learn the "Cut" HM, you'll be able to cut down path-blocking trees throughout the world by selecting the pokémon and using it on the tree(s). Tips - "HM" stands for "Hidden Machine". - Your rival uses Electric Pokémon, so bring a Ground type. If you don't have a Ground type, you can catch a Diglett or a Dugtrio at the Diglett's Cave on the eastern exit of Vermilion. - You can use "Cut" to access the Lt. Surge battle. Warnings - Make sure that you have plenty of healing potions on-hand. You'll end up battling quite a few trainers between entering Cerulean City and receiving the "Cut" HM.
null
PlayStation 4 (PS4) là máy chơi game cho phép thiết lập nhiều người dùng khác nhau trong cùng một hệ thống. Khi cần xóa một người dùng nào đó, quy trình cũng rất đơn giản. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Xóa những người dùng khác từ tài khoản chính - 1. Đăng nhập vào tài khoản chính của bạn. Bật PS4 và nhập thông tin đăng nhập như thường lệ. Để xóa những tài khoản khác, bạn sẽ phải đăng nhập với tư cách người dùng chính. - 2. Vào “Settings” (Cài đặt). Từ màn hình chủ, đẩy cần điều khiển trái lên để mở trình đơn tùy chọn. Tiếp tục sử dụng cần trái để điều hướng, cuộn qua phải cho đến khi tìm được biểu tượng hộp dụng cụ của “Settings”. Nhấn “X” để chọn nó. - 3. Mở màn hình “Login settings” (Cài đặt đăng nhập). Từ trình đơn settings, cuộn xuống đến tùy chọn “User Management” (Quản lý người dùng). Từ đây, bạn hãy nhấn “Delete User” (Xóa người dùng). - 4. Xóa người dùng mà bạn muốn xóa. Cuộn xuống người dùng mà bạn muốn xóa. Nhấn “X” rồi xác nhận để xóa người dùng đó. Tiếp đó, bạn chỉ việc làm theo chỉ dẫn của PS4. - Để xóa tài khoản chính, PS4 sẽ phải khởi chạy lại. Sau khi nhấn nút “Delete”, bạn sẽ được yêu cầu xác nhận việc khởi chạy lại PS4. Lúc này, hệ thống của bạn sẽ được khôi phục về cài đặt của nhà máy. Mọi dữ liệu chưa được sao lưu sẽ bị mất vĩnh viễn.[1] Nguồn nghiên cứu - Để sao lưu dữ liệu, vào Settings>Application Saved Data Management (Quản lý dữ liệu được lưu)>Saved Data in System Storage (Dữ liệu lưu trên bộ nhớ hệ thống). Chọn "Cloud" (Tiện ích đám mây) để lưu dữ liệu lên đám mây hoặc "USB Storage" (Bộ nhớ USB) để lưu vào thiết bị USB, chẳng hạn như ổ cứng dự phòng. Chọn game và ứng dụng mà bạn muốn sao lưu và nhấn "Copy" (Sao chép). - Đừng tắt PS4 trong lúc quá trình sao lưu đang diễn ra: có thể bạn sẽ khiến máy bị hư hỏng nghiêm trọng.[2] Nguồn nghiên cứu - Để xóa tài khoản chính, PS4 sẽ phải khởi chạy lại. Sau khi nhấn nút “Delete”, bạn sẽ được yêu cầu xác nhận việc khởi chạy lại PS4. Lúc này, hệ thống của bạn sẽ được khôi phục về cài đặt của nhà máy. Mọi dữ liệu chưa được sao lưu sẽ bị mất vĩnh viễn.[1] Nguồn nghiên cứu - 5. Kiểm tra xem tài khoản đã được xóa thành công hay chưa. Đăng xuất khỏi PS4 rồi đăng nhập lại. Nếu người dùng đó không còn hiển thị trên màn hình tùy chọn thì nghĩa là bạn đã thành công trong việc xóa họ khỏi hệ thống. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Tiến hành đặt lại cài đặt của nhà máy từ tài khoản chính - 1. Đăng nhập vào tài khoản chính. Bật PS4 và nhập thông tin đăng nhập như bình thường. Bạn sẽ phải đăng nhập với tư cách là người dùng chính. - 2. Vào “Settings”. Từ màn hình chủ, đẩy cần điều khiển trái lên để vào đến trình đơn tùy chọn. Tiếp tục sử dụng cần trái này để điều hướng, cuộn phải cho đến khi tìm được hộp công cụ “Settings”. Nhấn “X” để chọn nó. - 3. Mở màn hình “Initialization” (Khởi chạy). Từ trình đơn settings, cuộn xuống đến “Initialization”. Từ đó, nhấp vào “Initialize PS4” (Khởi chạy PS4). Chọn “Full” (Đầy đủ) và làm theo hướng dẫn. PS4 sẽ được khôi phục về cài đặt của nhà máy, mọi dữ liệu chưa được sao lưu, chẳng hạn như cúp, ảnh chụp màn hình, v.v. sẽ bị xóa. - Để sao lưu dữ liệu, vào Settings>Application Saved Data Management>Saved Data in System Storage. Chọn "Cloud" để lưu lên đám mây hoặc "USB Storage" để lưu vào thiết bị USB như ổ cứng dự phòng. Chọn game và ứng dụng mà bạn muốn sao lưu rồi nhấn "Copy". - Một lần đặt lại đầy đủ về cài đặt của nhà máy sẽ mất vài giờ. Đừng tắt PS4 trong quá trình này, làm vậy có thể sẽ dẫn đến hư hỏng nghiêm trọng. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Xóa người dùng bằng cách tự đặt lại cài đặt của nhà máy - 1. Sao lưu dữ liệu mà bạn không muốn mất. Vào Settings>Application Saved Data Management>Saved Data in System Storage. Chọn "Cloud" để lưu lên đám mây hoặc "USB Storage" để lưu vào thiết bị USB như ổ cứng dự phòng. Chọn game và ứng dụng mà bạn muốn sao lưu rồi nhấn "Copy". - 2. Tắt nóng. Nhấn nút nguồn trong vài giây. Chờ cho đến khi có tiếng bíp và đèn chuyển sang màu đỏ. Thả tay. - 3. Bật nguồn. Nhấn giữ nút nguồn lần nữa. Bạn sẽ nghe thấy hai tiếng bíp, tiếng sau xuất hiện sau tiếng đầu khoảng 7 giây. Thả tay. - 4. Nhấn “Restore Default Settings” (Khôi phục cài đặt mặc định). Khi PS4 chạy trở lại, bạn sẽ được chuyển vào chế độ an toàn. Lúc này, bạn hãy dùng cần điều khiển trái để điều hướng xuống tùy chọn “Restore Default Settings”. Nhấn “X” để chọn và làm theo chỉ dẫn của PS4. [3] Nguồn nghiên cứu PS4 của bạn sẽ được khôi phục lại cài đặt của nhà máy, mọi dữ liệu chưa được sao lưu như cúp, ảnh chụp màn hình, v.v. sẽ bị xóa. - Trong chế độ an toàn, tay cầm điều khiển phải được kết nối với thân máy thông qua cổng USB. - Bạn chỉ nên dùng phương pháp này trong trường hợp phải khởi chạy PS4 mà không có mật khẩu.
A step-by-step guide to getting rid of user profiles on your PS4 The PlayStation 4 is a gaming console that allows several different users to be set up in its system. If you need to delete a user, the process is very simple. Things You Should Know - Log into your account and go to “Settings.” Then, scroll down to “Login Settings,” click “User Management,” and delete the user. - Or, perform a factory reset by opening “Settings” and scrolling to “Initialization.” Click “Initialize PS4” and then select “Full.” - Alternatively, back up your data and do a manual reset. Turn off your PS4, turn it back on, then click “Restore Default Settings.” Steps Method 1 Method 1 of 3: Deleting Other Users from the Primary Account - 1. Log in to your primary account. Turn on your PS4 and enter your login information as usual. You will need to be signed in as the console’s primary user to delete other accounts. - 2. Go to “Settings.” From the home screen, push up on the left joystick to bring up an options menu. Continuing to use the left joystick to navigate, scroll right until you get to the icon of a toolbox, which is labeled “Settings.” Press “X” to select it. - 3. Open the “Login settings” screen. From the settings menu, scroll down to “User Management.” From there, click “Delete User.” - 4. Delete the desired user. Scroll down to the user you want to delete. Click “X” to delete them, and then confirm the deletion. From there, just follow the PS4’s instructions. - If you are trying to delete your primary account, the PS4 will have to be initialized. Upon clicking “Delete” you will be asked to confirm the decision to initialize. Doing so will restore your console to factory settings. Any data not backed up will be lost permanently.[1] Research source - To back up your data, go to Settings>Application Saved Data Management>Saved Data in System Storage. Select "Cloud" to save to the cloud, or "USB Storage" to save to a USB device like an external hard drive. Select the game or app you wish to back up, and click "Copy." Note: Do not turn off your PS4 while you back it up, or you may seriously damage it. - If you are trying to delete your primary account, the PS4 will have to be initialized. Upon clicking “Delete” you will be asked to confirm the decision to initialize. Doing so will restore your console to factory settings. Any data not backed up will be lost permanently.[1] Research source - 5. Check that the deletion was successful. Log out of your PS4, and then log back in. If the user is no longer visible on the options screen, you have successfully deleted them from the system. Method 2 Method 2 of 3: Doing a Factory Reset from the Primary Account - 1. Log in to your primary account. Turn on your PS4 and enter your login information as usual. You will need to be signed in as the console’s primary user. - 2. Go to “Settings.” From the home screen, push up on the left joystick to bring up an options menu. Continuing to use the left joystick to navigate, scroll right until you get to the icon of a toolbox, which is labeled “Settings.” Press “X” to select it. - 3. Open the “Initialization” screen. From the settings menu, scroll all the way down to “Initialization.” From there, click “Initialize PS4.” Select “Full,”, and follow the console’s instructions. This will restore your PS4 to its factory settings, deleting any data that you have not backed up, such as trophies, screenshots, etc. - To back up your data, go to Settings>Application Saved Data Management>Saved Data in System Storage. Select "Cloud" to save to the cloud, or "USB Storage" to save to a USB device like an external hard drive. Select the game or app you wish to back up, and click "Copy." - A full factory reset will take a couple hours. Make sure not to turn off the PS4 during this process, as you may cause serious damage. Method 3 Method 3 of 3: Deleting Users By Doing a Manual Factory Reset - 1. Back up data you don't want to lose. Go to Settings>Application Saved Data Management>Saved Data in System Storage. Select "Cloud" to save to the cloud, or "USB Storage" to save to a USB device like an external hard drive. Select the game or app you wish to back up, and click "Copy." - 2. Manually power off. Press down on the power button for several seconds. Wait until you hear a beep, and the light turns red. Take your finger away. - 3. Manually power back on. Press down on the power button again, and keep it held down. You will hear one initial beep, followed by a second beep about 7 seconds later. Release the button. - 4. Press “Restore Default Settings.” When the PS4 turns on, you should be in Safe Mode. Use the left joystick to navigate down to “Restore Default Settings.” Press “X” to select it, and follow the PS4’s instructions.[2] Research source This will restore your PS4 to its factory settings, deleting any data that you have not backed up, such as trophies, screenshots, etc. - The controller will need to be connected to the console via USB while in Safe Mode. Note: You should only need to use this method if you are initializing a PS4 to which you don't have the password. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Massage đầu là liệu pháp thư giãn tuyệt vời bởi nó giúp bạn giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài. Khi massage đầu, hãy thực hiện vài bước khởi động để đối tượng được thư giãn như làm ấm, thoa dầu, chải tóc. Sau đó, bạn đã có thể tiến hành massage đầu cho họ. Bạn còn có thể áp dụng vài kỹ thuật để tự massage cho mình nữa. Massage làm tan biến mọi căng thẳng, giúp bạn vui vẻ và thư giãn. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Giúp đối phương thư giãn - 1. Rửa tay. Trước khi massage cho ai đó, bạn cần đảm bảo tay mình phải sạch. Hãy rửa tay bằng xà phòng và nước ấm. Bạn nên dành ít nhất 20 giây để rửa sạch tay. - 2. Làm ấm bằng các phương pháp nhiệt ẩm. Nhiệt ẩm giúp người ta thư giãn. Bạn có thể cho người đó đi tắm, hoặc làm ẩm một chiếc khăn rồi làm ấm nó trong lò vi sóng, sau đó quấn khăn lên đầu người đó trong 10-15 phút.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Gỡ tóc rối. Bạn nên dùng lược chải sơ tóc của họ trước để không bị mắc ngón tay vào tóc rối. Tuy nhiên, bạn cũng có thể gỡ các búi tóc rối bằng tay trước khi tiến hành massage. - Nếu bạn vô tình đụng phải tóc rối khi đang massage, đừng cố kéo nó ra, vì như vậy thì bạn sẽ làm người được massage không thư giãn được. - 4. Thoa dầu. Dầu thực vật dùng trong bếp cũng có thể sử dụng như dầu massage. Bạn có thể chọn dầu quả bơ, dầu dừa, hạnh nhân, hay dầu hạt cải. Hãy bắt đầu từ hai bên đầu. Dùng ngón tay massage cho dầu thấm vào da đầu, di chuyển từ hai bên lên đỉnh đầu. Nhớ massage cả phần trước và sau đầu.[2] Nguồn nghiên cứu - Làm ấm một lượng nhỏ dầu trong tay trước. Bạn có thể thêm dầu nếu thấy ít, vì lấy thêm dầu luôn dễ dàng hơn là lỡ tay đổ quá nhiều. Phần 2 Phần 2 của 3: Tiến hành massage cơ bản - 1. Bắt đầu một cách chậm rãi. Khi massage đầu cho một người, hãy tiến hành thật chậm rãi, vuốt tay nhẹ nhàng. Động tác vuốt ve nhẹ nhàng luôn dễ chịu hơn các chuyển động nhanh. Thêm nữa là động tác chậm rãi giúp đối phương được thư giãn.[3] Nguồn nghiên cứu Marty Morales - Người được massage có thể ngồi hoặc nằm khi massage đầu. Chuyên gia trị liệu bằng mát xa Hãy cố truyền tải nguồn năng lượng bình yên. Massage đầu rất thư giãn và giúp ta xoa dịu căng thẳng cũng như thanh lọc tâm trí. Để đạt được những tác dụng đó, khi massage đầu cho người khác, bạn cũng hãy đặt mình vào trạng thái bình an, dễ chịu. - 2. Massage theo đường tròn. Hãy dùng đầu ngón tay day nhẹ theo đường tròn khắp da đầu. Giữ nguyên chuyển động đó và massage từ trước ra sau, từ sau ra trước. Bạn có thể thực hiện động tác này cho cả đầu một vài lần. - 3. Massage cổ. Lòng bàn tay áp sát cổ người đó. Nhẹ nhàng xoa cổ bằng ngón cái một bên cổ và các ngón còn lại xoa bên kia. Vuốt lên xuống dọc theo cổ. Cố gắng di chuyển lớp da thay vì chỉ chà xát tại chỗ.[4] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể dùng động tác xoa này để massage sau gáy, ngay chân tóc.[5] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn tự massage cho mình, thì hãy dùng ngón cái để xoa sau gáy. Mỗi bên gáy đặt một ngón cái và day theo đường tròn. Đó là vị trí chịu nhiều áp lực nên massage có thể giúp xoa dịu chúng.[6] Nguồn nghiên cứu - 4. Massage đầu bằng ức bàn tay. Luồn bàn tay dưới lớp tóc gần thái dương. Bạn có thể dùng kỹ thuật này để massage cho người khác cũng như tự massage cho mình. Phần ức bàn tay phải nằm trên thái dương. Massage bằng ức bàn tay với lực nhẹ và theo hướng lên trên trong vài giây. Bạn có thể áp dụng kỹ thuật này cho cả đầu.[7] Nguồn nghiên cứu Phần 3 Phần 3 của 3: Tiến hành massage mô sâu - 1. Đặt đối phương nằm ngửa. Với phương pháp massage mô sâu, bạn sẽ ép lực mạnh hơn, nên sẽ dễ thực hiện hơn nếu đối phương ở tư thế nằm. Mặt họ nên ngửa lên trần và bạn đứng ở phía đầu của họ.[8] Nguồn nghiên cứu - 2. Massage cổ và gáy. Đặt bàn tay dưới đầu đối phương. Bắt đầu vuốt từ cổ lên tới gáy. Các đầu ngón tay nên dừng lại và nghỉ ở vị trí sau gáy trong vài giây, sau đó day nhẹ theo đường tròn ở sau gáy. Chuyển động này khác với massage cơ bản, vốn phải áp lòng bàn tay vào cổ. Massage kiểu này chỉ cần dùng đầu ngón tay.[9] Nguồn nghiên cứu - 3. Massage ngược lên đầu. Khi bạn bắt đầu massage vuốt ngược lên đầu, thì chuyển động sẽ rộng hơn và bạn có thể dùng lực mạnh hơn một chút. Khi massage theo cách cơ bản, động tác vuốt của bạn sẽ nhẹ hơn. Nhưng khi massage mô sâu, bạn sẽ dùng hai ngón cái kết hợp với các ngón còn lại để tạo chuyển động, và đừng quên massage cả đỉnh đầu. Tại hai thái dương, hãy vuốt lên cả chân tóc bằng cách day theo đường tròn một cách chậm rãi và sâu.[10] Nguồn nghiên cứu - 4. Nắm tóc. Dùng đầu ngón tay xoa bóp nhẹ nhàng đầu của đối phương từ sau ra trước. Sau đó, nắm một lọn tóc và nắm kéo nhẹ nhàng. Cứ thực hiện như vậy cho đến hết đầu. - Chưa chắc ai cũng thích cách massage này, nên hãy hỏi trước để chắc chắn họ đồng ý.
Head massages are a great way to relax, as they can help release the tension of the day. When giving a head massage, start with a few basics to relax the person, such as applying wet heat, adding oil, and detangling the person's hair. Then you can move on to massaging the person's head. If you're on your own, you can even use some techniques to massage your own head. You'll feel the stress just melt away, so you'll be happy and relaxed. Steps Part 1 Part 1 of 3: Relaxing the Person - 1. Wash your hands. It's best to start with clean hands when providing a massage to someone. Scrub your hands in soap and warm water. You should spend at least 20 seconds washing your hands. - 2. Start with some wet heat. Wet heat can help the person relax. You can have them take a bath, for instance. Another option is dampening a towel and heating it up in the microwave until it's warm. Wrap the person's head in it for 10 to 15 minutes.[1] Research source - 3. Detangle the hair. It can help to run a brush through the person's hair first so that you aren't catching your fingers on tangles. However, you can also just use your fingers to work through any big tangles before you start the massage. - If you hit a tangle later, don't try to pull it out, as you'll jolt the person out of their relaxed state. - 4. Add oil. Most kitchen oils will work for this purpose, as will massage oils. You can use avocado, coconut, almond, or mustard oil, to name a few. Begin on the sides. Massage the oil into the scalp with your fingers and thumbs, moving up to the top of the head. Make sure you get both the front and back of the head, as well.[2] Research source - Warm the oil up in your hands first, and start with a small amount. You can always add more. Part 2 Part 2 of 3: Performing a Basic Massage - 1. Go slowly. When massaging the person's head, try to go in slow, gentle strokes. Slow strokes generally feel better than fast movements. Also, slow movements tend to be much more relaxing than faster movements.[3] Research source EXPERT TIPMarty Morales - For this type of massage, it's fine for the person to be sitting up or lying down. Professional Massage Therapist Try to channel a calming energy. A head massage is very relaxing, and it can help relieve tension and clear a person's mind. To help promote this while you're giving someone a head massage, try to put yourself in a calm, comforting headspace before you get started. - 2. Work in small circles. Using your fingertips, make light circular motions across the person's head. Move from back to front and then front to back. You can go over the head a couple of times with this motion. - 3. Massage the neck. With one hand, cup the person's neck. Gently rub the neck with the thumb on one side and the other fingers on the opposite side. Move up and down the neck. Try to move the skin as you massage instead of rubbing on top of the skin. - You can also use this motion at the base of the head where the hair begins.[4] Research source - If you're massaging yourself, use your thumbs at the base of your head. With one thumb on each side of your head, use circular motions to massage the base of your head. You carry a lot of tension here, so some slow massaging can help.[5] Research source - 4. Massage the head with the heels of your palms. Run your hands under the hair near the temples. You can use this technique on another person, but it works just as well doing it on yourself. The heels of your palms should end up over the temples. Apply light pressure, and push upward for a few seconds. You can use this technique all over the head.[6] Research source Part 3 Part 3 of 3: Performing a Deep Massage - 1. Start with the person on their back. With a deep massage, you're going to apply more pressure, and it's easier for both of you if the person is lying down. They should be face up, and you should be facing towards them at the top of their head.[7] Research source - 2. Massage the neck and the base of the head. Place your hands under the person's head to start. Stroke up the back of the neck until you reach the base of the head. Your fingertips should rest on the ridge at the back of the head for a moment. Rub in a circular motion starting at the base of the head. This movement is different from a basic massage, where you cupped your hand around the neck. Here, you're just using your fingertips to massage.[8] Research source - 3. Move up the head. As you move up the head, your circles can get bigger, and you can apply a bit more pressure, which makes it different from a basic massage. In a basic massage, your strokes are generally light. In a deep massage, use your thumbs in addition to your other fingers to create the movements, and don't forget to massage the crown. At the temples, move up into the hair for deep, slow circles.[9] Research source - 4. Try some hair tugging. Using your fingertips, gently stroke the person's head from back to front. As you come back, gather sections of hair, and gently tug outward. Continue tugging different sections as you move backwards. - Not everyone likes this sensation, so make sure the person is okay with it. Reader Success Stories - "My girlfriend absolutely adores scalp massages. I give her a massage almost every day. She said the whole wet hair thing was great and she somewhat enjoyed the hair tugging."..." more
null
Có nhiều cách để thông tắc bồn rửa trong bếp. Chứa nước vào bồn rửa, sau đó dùng pít-tông cao su ấn xuống lỗ thoát nước. Bạn cũng có thể đổ muối nở vào miệng ống thoát nước, tiếp theo đổ giấm xuống. Chờ 5 phút, sau đó đổ nước nóng xuống ống thoát nước. Cuối cùng, bạn có thể dùng dây cáp thông cống. Bạn sẽ phải tháo đoạn ống cong bên dưới bồn rửa (còn gọi là ống xi-phông) và luồn dây cáp thông cống vào ống thoát nước âm tường. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng pít-tông cao su - 1. Chứa nước nóng đầy một phần bồn rửa. Mở vòi nước nóng cho chảy vào bồn rửa cho đến khi đầy khoảng 1/4 đến nửa bồn. - 2. Đặt pít-tông lên lỗ thoát nước. Nếu là bồn rửa hai ngăn, bạn cần nhét giẻ vào miệng ống thoát bên kia để đảm bảo áp lực từ pít-tông tập trung vào chỗ tắc. - 3. Đẩy nhanh pít-tông lên và xuống. Nhấc pít-tông ra khỏi lỗ thoát nước để xem nước đã bắt đầu chảy chưa. - 4. Tiếp tục sử dụng pít-tông cho đến khi thông tắc. Có thể phải mất một lúc chỗ tắc mới được thông. Nếu không có tác dụng, bạn hãy thử dùng phương pháp khác.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng giấm và muối nở - 1. Đeo găng tay. Dùng bát hoặc cốc để múc nước ra khỏi bồn rửa. Đổ nước vào xô. - 2. Đổ một cốc muối nở xuống ống thoát nước. Dùng cây vét bột gạt muối nở vào miệng lỗ thoát nước nếu cần.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Rót một cốc giấm vào miệng ống thoát nước. Đậy nút chặn nước vào bồn rửa để giấm chảy xuống chỗ tắc.[3] Nguồn nghiên cứu - 4. Chờ 5 phút để cho dung dịch phát huy tác dụng lên chỗ bị tắc. Mở vòi nước ấm cho chảy xuống bồn rửa để xem đã hết tắc chưa.[4] Nguồn nghiên cứu - 5. Rót 4 cốc nước sôi xuống miệng ống thoát nước nếu nước ấm không có tác dụng. Nếu bồn rửa vẫn tắc, bạn hãy thực hiện lại phương pháp dùng muối nở và giấm lần nữa.[5] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng dây cáp thông cống - 1. Mở hộc tủ bên dưới bồn rửa. Đặt một chiếc xô bên dưới đường ống thoát nước để hứng nước chảy xuống. - 2. Tháo ống xi-phông. Ống xi-phông là một đoạn ống cong nằm bên dưới các ống ngang và ống dọc. - Cố gắng dùng tay vặn các ống PVC. - Nếu không thể vặn các ống này bằng tay, bạn có thể dùng mỏ lết mở ống để làm lỏng các khớp nối. - 3. Dốc nước trong ống xi-phông vào xô. Kiểm tra ống xi-phông xem có bị tắc không và làm sạch nếu cần. - Nếu chỗ tắc là ở ống xi-phông, bạn hãy gắn trở lại sau khi làm vệ sinh. Mở nước nóng ra xem bồn rửa có thoát nước được không. - Nếu bồn rửa vẫn tắc, bạn hãy thực hiện các bước kế tiếp bằng cách dùng dây cáp thông cống. - 4. Tháo ống ngang nối giữa ống xi-phông và ống thoát nước âm tường. Luồn đầu dây cáp vào ống thoát nước âm tường cho đến khi đụng đến chỗ tắc.[6] Nguồn nghiên cứu - 5. Kéo ra một đoạn dây cáp dài khoảng 45 cm từ ống thoát nước trong tường. Vặn chặt vít khóa. - 6. Quay tay quay theo chiều kim đồng hồ. Vừa quay vừa đẩy tới để đưa dây cáp vào sâu hơn trong ống.[7] Nguồn nghiên cứu - Nếu dây cáp vướng vào vật cản, bạn hãy quay ngược chiều kim đồng hồ và kéo dây cáp ra. - Nếu lại đụng vật cản, bạn cần tiếp tục kéo dây cáp ra và quay theo chiều kim đồng hồ cho đến khi thông được chỗ tắc. - 7. Rút dây cáp ra khỏi ống thoát nước âm tường. Lắp lại ống ngang và ống xi-phông.[8] Nguồn nghiên cứu Không vặn các phần bằng nhựa quá chặt để tránh bị nứt. - 8. Mở vòi nước nóng để kiểm tra xem bồn rửa đã thoát nước chưa. Nếu nước thoát chậm, bạn hãy mở vòi nước đầy một phần bồn rửa và dùng pít-tông cao su để đẩy bật chỗ tắc còn lại.[9] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Nếu bồn rửa có máy nghiền rác, bạn hãy đổ nước vào bồn rửa. Nếu bồn rửa có 2 ngăn, bạn cần đậy nút chặn nước vào ngăn không có may nghiền rác. Bật máy nghiền rác và tháo nút chặn ra. Trong nhiều trường hợp, máy nghiền rác sẽ tạo ra áp lực đủ để đẩy bật chỗ tắc. Bạn cũng có thể mua một công cụ rẻ tiền để làm thông tắc máy nghiền rác gọi là Zip it. Cảnh báo - Tránh đổ hóa chất tẩy rửa xuống ống thoát nước. Các hóa chất này độc hại và có thể làm hại ống. - Đeo găng tay khi sử dụng bất cứ hóa chất nào để xử lý đường ống. Những thứ bạn cần - Pít-tông cao su - Bát hoặc cốc - Xô - Muối nở - Giấm - Mỏ lết mở ống - Dây cáp thông cống - Găng tay cao su
Learn to clear a clogged kitchen sink with a plunger, vinegar and baking soda mixture, or cable auger A clogged kitchen sink can be a nightmare in the kitchen. Luckily, there are a lot of easy ways to unclog your drain! Steps Method 1 Method 1 of 3: Using a Plunger - 1. Fill the sink partially full of hot water. Fill the sink until it is about 1/4 to 1/2 of the way full. - 2. Position the plunger over the drain. If you have a double sink, then stuff a washcloth into the unclogged drain to ensure that the plunger's pressure is focused on the clog. - 3. Work the plunger up and down quickly. Pull the plunger off of the drain opening and see if the water starts to drain. - 4. Continue using the plunger until the clog is dislodged. It may take a little while to dislodge the clog. If this does not work, then try a different method.[1] Research source Method 2 Method 2 of 3: Using Vinegar and Baking Soda - 1. Put on a pair of rubber gloves. Use a bowl or a cup to bail standing water out of the sink. Pour the water into a bucket. - 2. Push 1 cup of baking soda down the sink drain. Use a spatula to force the baking soda into the opening, if necessary.[2] Research source - 3. Pour 1 cup of vinegar into the drain opening. Put the stopper into the sink so that the vinegar is forced toward the clog.[3] Research source - 4. Wait 5 minutes to allow the solution to work on the clog. Run warm water into the sink to see if the clog disappears.[4] Research source - 5. Pour 4 cups of boiling water down the drain if the warm water fails to work. If the sink is still clogged, then apply the baking soda and vinegar solution again.[5] Research source Method 3 Method 3 of 3: Using a Cable Auger - 1. Open the cabinet beneath your sink. Place a bucket underneath the pipes to catch any water that may drain out. - 2. Detach the trap.[6] Expert Source Allen Lee Home Improvement Specialist Expert Interview. 10 July 2020. The trap is the curved pipe that dips below the horizontal and vertical pipes. - Try to unscrew PVC pipes by hand. - If you can't unscrew the pipes by hand, then use a pipe wrench or channel locks to loosen the connections. - 3. Empty water from the trap into the bucket. Check the trap for clogs and clean the trap if needed. - If you find the clog in the trap, reattach the trap. Turn on the hot water and see if the sink drains. - If the sink is still clogged, then follow the next steps to use the cable auger. - 4. Remove the horizontal pipe that connects the trap to the stub pipe in the wall. Push the end of the cable auger into the stub pipe until the auger meets resistance.[7] Research source - 5. Pull out about 18" (46 cm) of cable from the stub pipe. Tighten the lock screw. - 6. Crank the handle in a clockwise direction. Push forward as you do this to guide the auger deeper into the pipe.[8] Research source - If the cable catches on something, then turn the handle counterclockwise and pull the auger back. - If the auger meets resistance again, continue pulling the cable out and cranking the handle clockwise until the cable catches on the clog. - 7. Retract the cable from the stub pipe. Reattach the horizontal pipe and the trap.[9] Research source Do not tighten the plastic parts too much or they may crack. - 8. Turn on the hot water to see if the sink drains. If the water runs slowly, then fill up the sink part of the way and use a plunger to dislodge the remains of the clog.[10] Research source Read Video Transcript Video Tips - If you have a garbage disposal, fill the disposal sink with water.[11] Expert Source Allen Lee Home Improvement Specialist Expert Interview. 10 July 2020. If you have a double bowl sink, put the stopper in the non-disposal sink. Turn on the disposal and remove the stopper. In many cases, the disposal will generate pressure to the point that it will dislodge the clog. You can also get an inexpensive tool for unclogging a garbage disposal called a Zip-It. - Try running a snake down the drain to see if you can pick up the clog.[12] Expert Source Allen Lee Home Improvement Specialist Expert Interview. 10 July 2020. - If anything solid clogs the sink, only use method 3 or call a professional. If water builds up, scoop it out with a pail, and pour it down the toilet or another drain. Warnings - Wear gloves when using any type of chemical for pipes. - Avoid drain cleaning chemicals. These chemicals are poisonous and can harm your pipes. Things You'll Need - Plunger - Bowl or cup - Bucket - Baking soda - Vinegar - Pipe wrench - Cable auger - Rubber gloves Reader Success Stories - "I used the method that recommended that I seal the unclogged drain in a double-sink situation with a wash towel to increase the pressure inside the drain pipe before I use the plunger again on the clogged one. It worked immediately after many previous unsuccessful attempts. "..." more
null
Có bao giờ bạn mong muốn chứng kiến kẻ địch trong Clash of Clans liên tục bị huỷ diệt khi tiến vào căn cứ của bạn chưa? Nếu câu trả lời cho câu hỏi đó là có, thì bạn đang ở đúng nơi rồi đấy. Tại đây, bạn có thể tìm hiểu các thiết kế căn cứ cơ bản và vị trí chiến lược cho các công trình như súng cối, tháp pháp sư, tháp cung và đại bác. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Chọn loại căn cứ - 1. Quyết định xem bạn muốn xây loại căn cứ nào. Ở đây chúng ta có 3 loại căn cứ chính: Cày cuốc, Chiến tích và Hỗn hợp. - Căn cứ Cày cuốc là loại căn cứ hoạt động chủ yếu trong quá trình cày cuốc. Ý tưởng chính của căn cứ này là để nhà chính ở bên ngoài tường thành. Bạn có thể mất một số chiến tích. Đừng lo lắng, vì bạn sẽ được thưởng một lá chắn 12 giờ, và trong thời gian đó không ai có thể tấn công làng của bạn! Bạn cũng thường giữ các kho lưu trữ của mình và có thể là những thứ bạn thu thập được bên trong tường thành. - Căn cứ Chiến tích là loại căn cứ mà bạn sẽ đặt nhà chính bên trong căn cứ, và chiến tích chính là thứ quan trọng nhất đối với bạn. Căn cứ này trái ngược với căn cứ Cày cuốc. Bạn sẽ có nguy cơ mất tài nguyên. - Căn cứ Hỗn hợp là loại căn cứ cho phép việc bảo vệ số chiến tích và tài nguyên của bạn một cách cân bằng. - 2. Quyết định cách bố trí căn cứ của bạn. Có một số kiểu thiết kế thông dụng như: - Căn cứ hình vỏ trứng là loại căn cứ có nhiều tường thành bao quanh. Ví dụ, một lõi được bao quanh bởi các bức tường, với một lớp tường bên ngoài bao quanh các công trình ít quan trọng hơn. - Căn cứ ngăn là nơi tất cả các công trình quan trọng nhất có ngăn riêng của chúng, và các công trình ít quan trọng hơn ở bên ngoài căn cứ. Chúng có thể để lại một số mảnh tường phụ. - Căn cứ có vách ngăn hoạt động giống như tàu Titanic. Ý tưởng chính của nó là sẽ có nhiều ngăn, vì vậy nếu kẻ địch của bạn làm "ngập" một đoạn, những ngăn khác sẽ hỗ trợ nó. Nó là một loại hỗn hợp giữa căn cứ vỏ trứng và căn cứ ngăn. - Căn cứ ngăn tùy chọn là loại căn cứ mà các ngăn của bạn chứa 2-3 công trình thay vì mỗi ngăn chỉ chứa một công trình. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Vị trí xây dựng - 1. Xây các công trình gây sát thương gần trung tâm. Có một số công trình quan trọng nhất nên được xây gần trung tâm căn cứ của bạn. Súng cối đặc biệt quan trọng vì tầm bắn xa và điểm yếu của nó. Tháp pháp sư thì thoải mái hơn một chút, vì chúng có phạm vi nhỏ hơn và không có điểm yếu. - 2. Tập trung mọi công trình trong danh mục "thông thường" của bạn, bao gồm cả tháp cung và đại bác. Tốt nhất là đảm bảo rằng chúng có thể yểm trợ cho nhau. Bằng cách này, nếu một tháp đang bị tấn công, các tháp khác sẽ tiêu diệt những kẻ tấn công. Cũng trong danh mục này là các công trình phòng không. Bạn cần tập trung những thứ này lại, bởi vì nếu chúng bị phá hủy, căn cứ của bạn sẽ trở nên dễ bị tổn thương trước rồng và các loại quân tương tự. - 3. Đặt bẫy theo trực giác của bạn. Bẫy là loại công trình linh hoạt nhất trong trò chơi. Chúng có thể được sử dụng cho một số kỹ thuật, bao gồm "ống khói" và "troll công thành binh" (xem phương pháp ba). Về cơ bản, hãy vui vẻ với chúng. Nếu bạn muốn tạo một căn cứ troll, hãy làm một cái. Cứ làm những gì bạn muốn. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng các phương pháp Bẫy/Tường thành khác - 1. Sử dụng "tường kép". Đây là nơi bạn đặt một lớp tường thành, sau đó là một khoảng trống, và sau đó là một lớp tường thành khác. Bằng cách này, cung thủ không thể bắn qua tường. - 2. Xây dựng một "căn cứ troll". Đây là nơi bạn đặt một cái lỗ "tình cờ" ở giữa căn cứ của bạn và lấp đầy chỗ đó bằng bẫy. Bạn cũng sẽ bao quanh nó với các công trình phòng thủ tốt để cho những người chơi thiếu kinh nghiệm sẽ phải điều một lượng lớn quân đến và bị nổ tung. - 3. Sử dụng "ống khói". Bạn sẽ tạo một lỗ "ngẫu nhiên" trên đoạn tường thành, sau đó quân lính sẽ đi vào bên trong đó và bị thổi bay lên trời bởi những cái bẫy bạn đặt. - 4. Sử dụng bẫy bắn tỉa kẻ phá tường. Bạn sẽ xây tường có lỗ thủng và đặt bẫy lò xo trong lỗ hở đó. Như vậy, những kẻ phá tường sẽ bị bắn tung lên trời mà không phá được tường thành của bạn. Lời khuyên - Cố gắng không đặt súng cối ngay cạnh tài nguyên, vì điểm yếu của súng cối sẽ gây bất lợi cho tài nguyên. - Đặt một quả Bom nhỏ ở hơi xa nơi bạn đặt Gold Mines và Elixir Collectors. Cách này sẽ đánh lạc hướng bất cứ kẻ địch nào gửi các cung thủ tới để dụ bạn tấn công, sau đó huỷ diệt quân của bạn. - Coi chừng các góc, vì các bức tường lung lay sẽ tạo điều kiện cho kẻ phá tường phá được nhiều ngăn. - Đặt hai quả bom khổng lồ gần nhau để khi trư kị sĩ kích hoạt nó, chúng sẽ nổ tung. - Nhiều người mới chơi cho rằng việc đặt khoảng trống trong tường là không khôn ngoan. Trên thực tế điều này là không chính xác vì những khoảng trống này thường tạo ra một căn cứ tốt. Cảnh báo - Đừng nâng cấp nhà chính trước khi bạn nâng cấp mọi thứ khác nhiều nhất có thể. Bạn sẽ hối hận đấy.
Have you ever wanted to watch your Clash of Clans enemies get repeatedly crushed against your base? If the answer to that question was yes, then you're in the right place. Here, you can learn the basic base designs, and strategic positions for buildings such as mortars, wizard towers, archer towers, and cannons. Things You Should Know - Choose a base type and design depending on your goals. A farming base will protect your resources while a trophy base will protect your trophies. A hybrid will defend both equally. - Place a lot of splash damage buildings close to the center of your base. Centralize all your "normal" buildings, and make sure that they offer each other cover. - Place two layers of wall to protect your base from archers. Create "accidental" holes in your base and walls, and fill them with traps to trick your enemy. Steps Part 1 Part 1 of 3: Choosing Your Base Type and Design - 1. Decide which type of base you want to have. There are three main types of bases: Farming, Trophy, and Hybrid. - A farming base is a type of base mostly active when you farm. The main idea of this base is to leave your town hall away outside your walls. You may lose some trophies. Don't worry, because you will rewarded with a 12 hours shield during which no one can attack your village! You also generally keep your storages and possibly your collectors inside your walls. - A trophy base is one in which you put your town hall inside your base, and your trophies are the most important thing to you. It is just the opposite of the farming base. You will risk losing your resources. - A hybrid base is one where it defends your trophies and resources equally. - 2. Decide what you want to make your layout. Some popular base designs are: - An egg-shell base is where the base is surrounded with multiple walls. For example one core surrounded by walls, with an outer layer of walls surrounding less important buildings. - A compartment base is where all of the most important buildings have their own compartment, and less important buildings go outside the base. These form an extra "building wall." - A bulkhead base is kind of like the Titanic. The idea is that there is multiple compartments, so if your enemies flood one section, the others will support it. It is sort of a mix between an egg-shell and a compartment base. - A modified compartment base is where your compartments hold 2-3 buildings instead of each compartment holding only one. Part 2 Part 2 of 3: Building Placement - 1. Keep splash damage buildings close to the center. These are some of the most important buildings to keep close to the center of your base. The mortars especially are important, because of their huge range and weak zone. The wizard towers give you a bit more leniency, because they have a smaller range and no weak spot. - 2. Centralize any buildings in your "normal" category, including archer towers and cannons. The best thing to do with is make sure they offer each other coverage. This way, if one tower is being attacked, the others are taking out of the attackers. Also in this category is the air defense. You want to centralize these, because if they get destroyed, your base is easy picking for dragons. - 3. Follow your gut with your traps. They're some of the most versatile buildings in the game. They can be used for several techniques, including funneling and wall-breaker sniping (see part three). Basically, have fun with them. If you want to make a troll base, make one. Just do what you want. Part 3 Part 3 of 3: Using Other Wall/Trap Methods - 1. Use "double-walling". This is where you put one wall layer, then a space, and then another wall. This way, archers can't shoot over the wall. - 2. Build a "troll base". This is where you place a "accidental" hole in the middle of your base, and load it with traps. You also surround it with good defensive buildings, so inexperienced players will put down loads of troops then get them blown up. - 3. Use funneling. This is where you make an "accidental" hole in your wall, so troops will go inside there and get blown sky-high by the traps you set. - 4. Use wall-breaker sniping. This is where you put a wall with broken spots in it, and put spring traps in that hole. That way, the wall-breakers will get sprung into the sky instead of breaking your wall. Tips - Try not to place mortars right next to resources, as their weak spot will give it a disadvantage. - Put a small Bomb at a slight distance from where you put your Gold Mines and Elixir Collectors. This will distract any opponent that usually deploys an Archer in order to lure your Clan Castle troops towards attacking troops in order to terminate them. - Watch the corners, as staggering walls can help keep one wall breaker from breaking into multiple compartments. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Do not upgrade your town hall before you upgrade everything else as much as you can. You will regret it.
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách rút gọn sự xuất hiện của dữ liệu trong Microsoft Excel. Trước khi tiến hành, dữ liệu đầy đủ chưa rút gọn cần được nhập sẵn trong Excel. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Rút gọn văn bản bằng công thức LEFT và RIGHT - 1. Mở Microsoft Excel. Nếu đã có tài liệu với dữ liệu được nhập sẵn, bạn chỉ cần nhấp đúp vào để mở; nếu như chưa có, bạn cần mở tập hợp bảng tính mới và nhập dữ liệu ngay. - 2. Chọn ô mà bạn muốn văn bản rút gọn hiển thị. Phương pháp này thích hợp với văn bản đã được nhập sẵn trong bảng tính. - Lưu ý: ô này phải khác với ô mà văn bản gốc đang hiển thị. - 3. Nhập công thức LEFT hoặc RIGHT vào ô đã chọn. Công thức LEFT và RIGHT được xây dựng trên cùng tiền đề, nhưng LEFT hiển thị các ký tự từ bên trái văn bản trong ô, còn RIGHT thì ngược lại. Công thức sẽ là "=HƯỚNG(tên ô, số ký tự cần hiển thị)". Lưu ý: không có dấu ngoặc kép. Hãy xem các ví dụ sau:[1] Nguồn nghiên cứu - =LEFT(A3, 8) sẽ hiển thị 8 ký tự đầu tiên bên trái trong ô A3. Nếu văn bản trong ô A3 là "Số lượng hàng hóa" thì sau khi được rút gọn, ô được chọn sẽ hiển thị là "Số lượng". - =RIGHT(B2, 5) sẽ hiển thị 5 ký tự cuối cùng trong ô B2. Nếu ô B2 có nội dung "Tôi yêu wikiHow", văn bản rút gọn hiển thị trong ô được chọn sẽ là "kiHow". - Lưu ý: khoảng cách cũng được xem là ký tự. - 4. Nhấn Enter sau khi hoàn tất công thức. Ô mà bạn chỉ định sẽ tự động hiển thị văn bản được rút gọn. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Rút gọn văn bản bằng công thức MID - 1. Chọn ô mà bạn muốn văn bản rút gọn hiển thị. Ô này phải khác với ô chứa văn bản mục tiêu. - Nếu bảng tính đang trống, bạn cần thêm dữ liệu trước. - 2. Nhập công thức MID vào ô được chọn. MID sẽ cắt bớt các ký tự ở đầu và cuối văn bản mục tiêu. Để thiết lập công thức MID, bạn cần nhập "=MID(tên ô, số ký tự bắt đầu, số ký tự hiển thị)". Lưu ý: không có dấu ngoặc kép. Hãy xem các ví dụ sau: - =MID(A1, 3, 3) sẽ hiển thị 3 ký tự, bắt đầu từ ký tự thứ ba tính từ bên trái trong văn bản thuộc ô A1. Nếu văn bản trong ô A1 là "xe đua", nội dung rút gọn hiển thị ở ô được chọn sẽ là "đua". - Tương tự, =MID(B3, 4, 8) sẽ hiển thị 8 ký tự, bắt đầu từ ký tự thứ tư tính từ bên trái trong văn bản thuộc ô B3. Nếu nội dung trong ô B3 là "đại dịch COVID-19", ô được chọn sẽ hiển thị văn bản rút gọn "dịch COV". - 3. Nhấn Enter sau khi hoàn tất công thức. Ô mà bạn chỉ định sẽ tự động hiển thị văn bản được rút gọn. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Chia văn bản thành nhiều cột - 1. Chọn ô mà bạn muốn chia. Đây là ô chứa quá nhiều ký tự đến mức không thể hiển thị đầy đủ trong không gian của ô. - 2. Nhấp vào Data (Dữ liệu) trong thanh công cụ đầu trang Excel. - 3. Chọn Text to Columns (Văn bản thành cột). Tùy chọn này nằm trong phần "Data Tools" (Công cụ dữ liệu) của tab Data. - Tính năng này sẽ chia nội dung trong ô được chọn thành nhiều cột riêng. - 4. Chọn Fixed Width (Chiều rộng cố định). Sau khi bạn nhấp vào Text to Columns, cửa sổ "Convert Text to Columns Wizard Step 1 of 3" sẽ bật lên. Tại đây có hai phần chọn: "Delimited" (Được phân cách) và "Fixed Width". Delimited sẽ chia các ký tự như dấu tab hoặc phẩy vào từng trường. Thường thì tùy chọn này được chọn khi bạn nhập dữ liệu từ ứng dụng khác, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu. Trong khi đó, Fixed Width sẽ xếp các trường thành nhiều cột cách nhau một khoảng cố định. - 5. Nhấp vào Next (Tiếp theo). Cửa sổ này có 3 tùy chọn. Nếu bạn muốn tạo dòng ngắt, hãy nhấp vào vị trí cần xuống dòng trong văn bản. Nếu muốn xóa dòng ngắt, bạn có thể nhấp đúp vào đó. Ngoài ra, bạn cũng có thể điều chỉnh bằng cách nhấp và kéo dòng này đến vị trí khác trong dữ liệu. - 6. Nhấp vào Next. Cửa sổ này có nhiều tùy chọn như "General" (Chung), "Text" (Văn bản), "Date" (Ngày) và "Do not import column (skip)" (Không nhập cột). Trừ khi bạn muốn thay đổi định dạng của ô thành trạng thái khác với ban đầu, nếu không hãy bỏ qua trang này. - 7. Nhấp vào Finish (Hoàn tất). Văn bản sẽ được chia thành 2 hoặc nhiều ô.
This wikiHow teaches you how to shorten the appearance of data in Microsoft Excel. To do this, your full, unshortened data will need to be entered into Excel first. Steps Method 1 Method 1 of 3: Truncating Text Using the LEFT and RIGHT Formulas - 1. Open Microsoft Excel. If you have an existing document with your data already entered, you can double-click it to open it; otherwise, you'll need to open a new workbook and enter your data now. - 2. Select the cell where you want the truncated text to appear. This method is useful for text that you already have in your spreadsheet. - Note that this cell must be different than the cell in which your target text appears. - 3. Type the LEFT or RIGHT formula into your selected cell. The LEFT and RIGHT formula are built on the same premise, though the LEFT formula displays characters from the left side of your cell's text and the RIGHT formula displays characters from the right. The formula is "=DIRECTION(Cell Name, Number of characters to display)" without the quotation marks. For example:[1] Research source - =LEFT(A3, 6) displays the first six characters in cell A3. If the text in A3 says "Cats are better", the truncated text will read "Cats a" in your selected cell. - =RIGHT(B2, 5) displays the last 5 characters in cell B2. If the text in B2 says "I love wikiHow", the truncated text will read "kiHow" in your selected cell. - Keep in mind that spaces count as characters. - 4. Press Enter when the formula is complete. Your selected cell will automatically fill with the truncated text. Method 2 Method 2 of 3: Truncating Text Using the MID Formula - 1. Select the cell where you want the truncated text to appear. This cell must be different than the cell in which your target text appears. - If you haven't already added your data to Excel, you'll need to do so first. - 2. Type the MID formula into your selected cell. MID chops characters off of the beginning and end of your selected cell's text. To set up the MID formula, you type "=MID(Cell Name, Starting Character Number, Number of characters to display)" without the quotation marks. For example: - =MID(A1, 3, 3) displays three characters from cell A1, the first of which is the third character from the left in the text. If A1's text says "racecar", the truncated text will read "cec" in your selected cell. - Similarly, =MID(B3, 4, 8) displays eight characters from cell B3, starting with the fourth character from the left. If B3's text says "bananas aren't people", the truncated text will read "anas are" in your selected cell. - 3. Press Enter when the formula is complete. This will add the truncated text to your selected cell. Method 3 Method 3 of 3: Splitting Text Into Multiple Columns - 1. Select the cell you wish to split up. This should be a cell that has more characters than space. - 2. Click Data. It's in the toolbar at the top of your Excel page. - 3. Select Text to Columns. You'll find this option in the "Data Tools" section of the Data tab. - This function divides the cell’s contents of one Excel cell into separate columns. - 4. Select Fixed Width. After clicking on Text to Columns window will pop up, called "Convert Text to Columns Wizard Step 1 of 3." The window will have two selections: "Delimited" and "Fixed Width." Delimited means that characters, such as tabs or commas will divide each field. You will usually select delimited when you’re importing data from another application, such as a database. The fixed width option means that the fields are lined up in columns that have spaces between the individual field. - 5. Click Next. This window shows three options. If you want to create a break line, click on the position where you want the text to break. If you want to delete the break line, double click on the line. To adjust the line, click and drag it around the data. - 6. Click Next. This window has several options, "General", "Text," "Date" and "Do not import column (skip)." Unless you want to force your cell's formatting to do something different than its natural state, you can skip this page. - 7. Click Finish. Your text should now be divided between two or more cells. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "It works great. Very easy."
这篇文章将教你如何在微软Excel中截取文本,让文本看起来很短。首先,你需要将全部文本输入到Excel单元格中。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 使用LEFT和RIGHT公式截取文本 - 1. 打开微软Excel。如果数据已经输入到文档中,请双击文档打开它。否则,你需要打开一个新的工作簿,输入数据。 - 2. 选择你想要截取文本的单元格。如果电子表格里已经输入了文本,可以使用这个方法。 - 注意,这个单元格必须不是目标文本出现的单元格。 - 3. 在选中的单元格中输入LEFT或RIGHT公式。LEFT和RIGHT公式建立在相同的前提上,LEFT公式会将单元格的文本显示在左侧, RIGHT公式会将单元格的文本显示在右侧。公式是“=DIRECTION(单元格名称,要显示的字符数)”,输入的时候不带引号。例如:[1] 研究来源 - =LEFT(A3, 6) 会显示A3单元格里的前6个字符。如果A3里的文本是“Cats are better”,那么截取文本后,选中的单元格里会出现“Cats a”。 - =RIGHT(B2, 5)会显示B2单元格里最后5个字符。如果B2里的文本是“I love wikiHow”,那么截取文本后,会出现“kiHow”。 - 记住,空格也算作字符数的。 - 4. 完成公式后,按下回车键。在你选中的文本里,会自动填充截取后的文本。 方法 2 方法 2 的 3: 使用MID公式截取文本 - 1. 选中目标单元格,让截取后的文本出现在选中的单元格中。这个单元格必须不同于原数据所在的单元格。 - 如果还没有将数据添加到Excel中,需要先输入数据。 - 2. 在选中的单元格里输入MID公式。MID公式可以截掉选中单元格文本的头和尾。输入“=MID(单元格名称、开始的字符数、显示的字符数)”,不要输入引号。例如: - =MID(A1, 3, 3)会截取A1单元格里的文本,从左起第三个字符开始截取3个字符。如果A1文本是“racecar”,那么截取后的文本是“cec”。 - 同样的,=MID(B3, 4, 8)会显示B3单元格的8个字符,从左起第4个字符开始截取。如果B3单元格里的文本是“bananas aren't people”,那么截取后,会在选中的单元格里显示“anas are”。 - 3. 完成公式后,按下回车键。截取的文本会自动添加到选中的单元格里。 方法 3 方法 3 的 3: 将文本拆分为多列 - 1. 选中你想要拆分的单元格。单元格的文本应该包含多个字符和空格。 - 2. 点击数据。它位于页面顶部的工具栏中。 - 3. 选择分列。这个选项位于数据选项卡的“数据工具”部分中。 - 这个功能可以将单元格的内容拆分成多个部分,放在独立的数据列中。 - 4. 选择固定宽度。点击分列窗口后,弹出“文本分列向导-第1步,共3步”。在这个窗口里有两个选项:“分隔符号”和“固定宽度”。分隔符号意味着用分隔符(逗号或制表符)来分隔每个字段。如果你从其它应用程序(如:数据库)里导入数据,可以选择分隔符号来分列文本。固定宽度意味着每段文字加空格对齐。 - 5. 点击下一步。这个窗口会显示三个选项。如果想要创建分列线,请点击你要分隔文本的位置。如果想要删除分列线,请双击分列线。如果想要调整分列线,请点击并拖拽它。 - 6. 点击下一步。这个窗口有多个选项,“常规”、“文本”、“日期”和“不导入此列(跳过)”。除非你需要强制将单元格的格式调成与原始状态不一致的格式,否则可以直接跳过这一步。 - 7. 点击完成按钮。文本应该被拆分到2到多个单元格中。
Về mặt công thức, phần trăm sai số được tính bằng độ lớn của chênh lệch giữa giá trị chính xác và giá trị ước tính chia cho giá trị chính xác, nhân với 100 (biểu thị dưới dạng %). Về cơ bản, giá trị này cho bạn thấy mức độ chênh lệch giữa giá trị ước tính và giá trị chính xác. Có hai trường hợp dẫn đến sai số: sai sót khi đo (do dụng cụ hoặc con người) và các phép tính gần đúng (chẳng hạn như khi làm tròn). Dù là trong trường hợp nào, công thức tính phần trăm sai số vẫn rất đơn giản và dễ thực hiện. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Thay các giá trị vào công thức - 1. Viết lại công thức tính phần trăm sai số. Công thức tính phần trăm sai số khá đơn giản: [(|Giá trị ước tính - Giá trị chính xác|) / Giá trị chính xác] x 100. Bạn cần hiểu về hai giá trị sẽ thay vào công thức:[1] Nguồn nghiên cứu - Giá trị ước tính là giá trị tương đối, còn giá trị chính xác là giá trị thực (hay giá trị lý thuyết được chấp nhận). - Chẳng hạn, nếu bạn đoán có 9 quả cam trong túi, nhưng thực ra có đến 10 quả thì 9 là giá trị ước tính và 10 là giá trị chính xác. - 2. Lấy giá trị ước tính trừ đi giá trị chính xác. Trong ví dụ về số quả cam, bạn cần lấy 9 (giá trị ước tính) trừ đi 10 (giá trị chính xác) như sau: 9 - 10 = -1. [2] Nguồn nghiên cứu - Hiệu này chính là độ lớn của chênh lệch giữa giá trị ước lượng và giá trị thực. Giá trị này cho chúng ta biết kết quả thực chênh lệch với ước lượng là bao nhiêu. - 3. Xác định giá trị tuyệt đối của hiệu giữa giá trị ước tính và giá trị chính xác. Vì công thức sử dụng giá trị tuyệt đối của hiệu, nên bạn có thể bỏ qua dấu âm. Trong ví dụ này, -1 sẽ thành 1.[3] Nguồn nghiên cứu - Trong ví dụ về số quả cam, ta có: 9 - 10 = -1. Giá trị tuyệt đối của -1 hay |-1| = 1. - Nếu hiệu này là số dương, hãy giữ nguyên kết quả. Ví dụ: 12 quả táo (ước lượng) - 10 quả táo (thực) = 2. Giá trị tuyệt đối của (|2|) chính là 2. - Trong thống kê, khi đề cập đến giá trị tuyệt đối nghĩa là bạn không cần quan tâm đến chiều hướng mà suy đoán bị lệch so với thực tế, chẳng hạn như quá cao (số dương) hay quá thấp (số âm). Bạn chỉ cần biết mình đã ước tính chênh lệch BAO NHIÊU so với giá trị chính xác. - 4. Lấy kết quả vừa rồi chia cho giá trị chính xác. Bạn có thể tính nhẩm hoặc dùng máy tính để chia giá trị tuyệt đối của kết quả vừa rồi cho giá trị chính xác. Trong ví dụ này, giá trị chính xác được cho trước là số dương, vì thế bạn chỉ cần lấy 1 (từ bước trước đó) chia cho 10 (số quả cam thực).[4] Nguồn nghiên cứu - Ta có: 1/|10| = 1/10. - Trong một số trường hợp, giá trị chính xác có thể là số âm. Khi đó, bạn chỉ cần lấy giá trị tuyệt đối của giá trị chính xác bằng cách bỏ qua dấu âm.[5] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Đưa về dạng phần trăm để hoàn chỉnh đáp án - 1. Chuyển đổi phân số sang dạng số thập phân. Để chuyển một phân số sang dạng phần trăm, trước tiên hãy đưa về dạng thập phân. Trong ví dụ về số quả cam, ta có: 1/10 = 0,1. Máy tính có thể giúp bạn chuyển đổi nhanh những số phức tạp hơn. - Nếu như không có sẵn máy tính, bạn sẽ phải thực hiện phép chia dài để chuyển đổi phân số thành số thập phân. Thông thường, chúng ta chỉ cần làm tròn từ 4 đến 5 chữ số đằng sau dấu phẩy là đủ. - Luôn chia một số dương cho một số dương khi chuyển đổi từ phân số sang số thập phân. - 2. Nhân kết quả với 100. Tiến hành nhân kết quả vừa rồi với 100 để chuyển đổi đáp án sang dạng phần trăm. Sau đó, bạn chỉ cần thêm ký hiệu phần trăm vào đáp án là hoàn thành.[6] Nguồn nghiên cứu - Trong ví dụ này, ta có: 0,1 x 100 = 10. Vậy, phần trăm sai số khi ước tính số lượng quả cam là 10%. - 3. Kiểm tra lại để chắc chắn rằng đáp án là chính xác. Những lỗi nhỏ có thể xảy ra trong quá trình đổi dấu (số âm/số dương) và thực hiện phép chia. Tốt hơn hết bạn nên kiểm tra lại để chắc chắn rằng mình có kết quả đúng. - Trong ví dụ trên, để kiểm tra xem số quả cam ước lượng có phải chênh lệch 10% so với số quả cam thực tế hay không, hãy tính 10% của 10 quả cam. Nếu kết quả bằng 1 nghĩa là bạn có đáp án đúng. Ta có: 10 x 10% = 10 x 0,1 = 1. - 9 quả + 1 = 10 quả. Vậy là 9 quả cam trên ước tính đã sai lệch 1 quả, hay nói cách khác là 10% so với 10 quả cam trên thực tế. Lời khuyên - Giá trị ước tính còn được gọi là giá trị ước lượng, giá trị đo lường hoặc giá trị thực nghiệm. Giá trị chính xác có tên gọi khác là giá trị thực hay giá trị lý thuyết được chấp nhận. - Sự thật thú vị: vì chúng ta lấy giá trị tuyệt đối của hiệu giữa giá trị ước tính và giá trị chính xác nên thứ tự thực hiện phép trừ này không quan trọng. Ví dụ: |8 - 4| = 4 và |4 - 8| = |-4| = 4. Kết quả nhận được là như nhau!
The percentage error is, formally, the magnitude of the difference between an exact and an approximate value divided by the magnitude of the exact value per 100 cases (percentage form). Essentially, this allows you to see how far off an approximate value and an exact value are in a percentage of the exact value. The error can be because of measuring errors (tools or human error) or because of approximations used in calculating (rounding errors, for example). Regardless, the formula is straight forward and simple to calculate. Steps Part 1 Part 1 of 2: Calculating the Values Part of the Equation - 1. Write down the formula for percentage error. The formula for calculating percentage error is simple: [(|Approximate Value - Exact Value|) / Exact Value] x 100. You will use this as a reference to plug in the two values you need to know.[1] Research source - The approximate value is your estimated value, and the exact value is the real value. - For example, if you guess that there will be 9 oranges in a bag, but there are actually 10, 9 is the approximate value, and 10 is your exact value. - 2. Subtract the exact value from the approximate one. In the example of oranges, you will subtract 10 (the exact value) from 9 (the estimated value). In this case, the result is 9 - 10 = -1. [2] Research source - This difference is considered the magnitude of difference in approximate and estimated values. This begins to tell you how far off the results were from what they were expected to be. - 3. Find the absolute value of the top result. Since the formula uses the absolute value of the difference, you can discard a negative sign. In this example, -1 will become just 1.[3] Research source - In the oranges example, 9 - 10 = -1. The absolute value of -1, written as |-1|, is 1. - If your result is positive, leave the number as it is. For example, 12 apples (approximate) - 10 apples (exact) = 2. The absolute value of 2 (|2|) is just 2. - In statistics, taking the absolute value simply means you don't care which direction your guess was off (either too high—positive—or too low—negative). You just want to know how far off the estimate was from the exact value. - 4. Divide that result by the absolute exact value. Either with a calculator or by hand, divide the top number by the absolute value of your exact variable. In this example, the exact value is already positive, so you just need to divide 1 (from the previous step) by 10 (the exact number of oranges).[4] Research source - For this example, 1/|10| = 1/10. - In some cases, the exact value might be a negative number to begin with. If this is the case, you want to ignore the negative (i.e. take the absolute value of the exact number). Part 2 Part 2 of 2: Finalizing Your Answer in Percentage Form - 1. Convert the fraction into decimal form. To convert the fraction into a percentage, it is easiest to have a decimal number.[5] Research source For our example, 1/10 = 0.1. Calculators will be able to convert more difficult numbers quickly for you. - If you cannot use a calculator, it may take using long division to convert the fraction to a decimal. Usually, about 4 or 5 digits past the decimal place will be sufficient to round to. - You should always be dividing a positive number by a positive number when converting to decimal form. - 2. Multiply the result times 100. Simply multiply the result, 0.1 in this example, by 100. This will convert the answer into percentage form. Just add the percentage symbol to the answer, and you're done.[6] Research source - In this example, 0.1 x 100 = 10. Add the percent sign to get 10%, your percentage error. - 3. Check your work to make sure the answer is correct. Often swapping signs (positive/negative) and dividing can lead to minor errors in your calculations. It is best to go back to check your answer makes sense.[7] Research source - In our example, we want to make sure that our approximation of 9 oranges is off by 10% of the actual value of oranges. 10% (10% = 0.1) of 10 oranges is 1 (0.1 x 10 = 1). - 9 oranges + 1 = 10 oranges. This confirms that the guess of 9 was indeed off by just 1 oranges or 10% of the actual value of 10 oranges. Calculator, Practice Problems, and Answers Video Tips - You may see the values called experimental (approximate) and theoretical (exact). Make sure to use the value you are comparing against as the exact value. - Oddly enough, since you will take the absolute value of the difference in approximate and exact values, it doesn't matter which order you subtract the values. For example, |8 - 4| = 4 and |4 - 8| = |-4| = 4. The values turn out to be the same! Reader Success Stories - "I was confused on how to deal with negative numbers when calculating percentage error, but now I know I can just use the absolute value."..." more
null
Đây là bài viết hướng dẫn bạn tìm kiếm tập tin trên máy tính Windows theo nội dung thay vì tên. Bạn có thể dễ dàng thực hiện việc này theo từng trường hợp bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm của thư mục, hoặc bạn có thể bật chế độ tìm kiếm nội dung cho mọi lượt tìm kiếm. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng thanh tìm kiếm của thư mục - 1. Mở thư mục mà bạn muốn tìm kiếm. Để tìm kiếm tập tin trong thư mục nào đó theo nội dung, trước tiên bạn cần mở thư mục đó. - Ví dụ, nếu bạn muốn tìm kiếm tập tin trong thư mục "Documents", hãy mở thư mục ‘’Documents’’. - 2. Nhấp vào thanh tìm kiếm. Đây là thanh hiển thị ở phía trên góc phải cửa sổ thư mục. - 3. Nhập lệnh tìm kiếm theo nội dung. Hãy nhập content: vào thanh tìm kiếm. Bất kỳ nội dung nào bạn nhập sau lệnh này sẽ trở thành từ khóa tìm kiếm. - 4. Nhập nội dung cần tìm. Ngay sau lệnh "content:", bạn sẽ nhập từ hoặc câu cần dùng để tìm kiếm nội dung của tập tin trong thư mục. - Ví dụ, nếu bạn muốn tìm tập tin có câu "An elephant never forgets" trong phần nội dung, hãy nhập content:an elephant never forgets vào thanh tìm kiếm. - 5. Xem kết quả. Mỗi tập tin trong kết quả tìm kiếm sẽ được liệt kê theo nội dung; điều đó có nghĩa là bạn sẽ thấy tập tin cần tìm ở gần phía trên cửa sổ nếu từ hoặc câu đã được nhập chính xác. - Bạn có thể thu hẹp kết quả tìm kiếm bằng cách nhập câu dài hơn hoặc đặc biệt hơn trong tập tin mà bạn cần tìm. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Bật tìm kiếm nội dung cho mọi tập tin - 1. - 2. Nhập change search options for files and folders (thay đổi lựa chọn tìm kiếm tập tin và thư mục) vào Start. Thanh tìm kiếm hiển thị ở bên dưới cửa sổ Start. Thao tác này sẽ tìm lựa chọn mà bạn cần thay đổi để có thể tìm kiếm tập tin trên máy tính theo nội dung. - 3. Nhấp vào Change search options for files and folders. Lựa chọn này ở gần phía trên cửa sổ Start. - Có thể bạn sẽ thấy lựa chọn Files and folders (Tập tin và thư mục) tại đây. Nếu vậy, hãy nhấp vào lựa chọn này. - 4. Đánh dấu vào ô "Always search file names and contents" (Luôn tìm kiếm tập tin theo tên và nội dung). Đây là lựa chọn trong phần "When searching non-indexed locations" (Khi tìm kiếm vị trí không được liệt kê) của cửa sổ. - Nếu ô này đã được đánh dấu, tính năng tìm kiếm tập tin theo nội dung của Windows đã được bật. - Trước tiên bạn cần nhấp vào thẻ Search (Tìm kiếm) ở phía trên cửa sổ. - 5. Nhấp vào Apply (Áp dụng), rồi nhấp vào OK. Cả hai lựa chọn đều ở cuối cửa sổ. Thao tác này sẽ lưu thiết lập của bạn và đóng cửa sổ; từ bây giờ, Windows sẽ tìm kiếm tập tin theo tên và nội dung. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Bật tìm kiếm nội dung cho một số tập tin cụ thể - 1. - 2. Nhập change how windows searches (thay đổi cách tìm kiếm của Windows). Nội dung này cần được nhập vào thanh tìm kiếm ở bên dưới cửa sổ Start. - 3. Nhấp vào Change how Windows searches. Đây là lựa chọn ở gần phía trên cửa sổ Start. Màn hình sẽ xuất hiện cửa sổ Indexing Options (Lựa chọn liệt kê). - 4. Nhấp vào Advanced (Nâng cao) ở bên dưới cửa sổ. Một cửa sổ khác sẽ hiển thị trên màn hình. - 5. Nhấp vào thẻ File Types (Loại tập tin). Bạn sẽ thấy lựa chọn này ở gần phía trên cửa sổ. - 6. Chọn loại tập tin mà bạn thích. Hãy kéo xem danh sách các loại tập tin ở gần phía trên cửa sổ đến khi bạn tìm được loại cần dùng, rồi nhấp vào tên của loại tập tin đó để chọn. - 7. Đánh dấu vào ô "Index Properties and File Contents" (Thuộc tính liệt kê và nội dung tập tin). Đây là lựa chọn bên dưới tiêu đề "How should this file be indexed?" (Tập tin này nên được liệt kê theo cách nào?) ở gần bên dưới cửa sổ. - 8. Nhấp vào OK ở bên dưới cửa sổ. Thao tác này sẽ lưu các thay đổi và đóng cửa sổ. Bây giờ bạn có thể tìm kiếm loại tập tin đã chọn theo tên và nội dung. Lời khuyên - Sau khi cập nhật các lựa chọn liệt kê, bạn sẽ phải chờ một lúc trước khi kết quả tìm kiếm hiển thị theo mong đợi, vì Windows phải sắp xếp lại phần liệt kê theo nội dung của tập tin mới. Việc khởi động lại máy tính sẽ góp phần đẩy nhanh tiến độ. - Có thể bạn cũng cần thêm thư mục khác vào danh sách vị trí được liệt kê từ cửa sổ Indexing Options. Cảnh báo - Việc bật tìm kiếm tập tin theo nội dung sẽ làm máy tính chậm đi đáng kể. Nguyên nhân là vì bây giờ máy tính phải tìm kiếm trong từng tập tin thay vì chỉ quét tên của tập tin.
This wikiHow teaches you how to search for files by their content instead of just their titles on a Windows computer. You can easily do this on a case-by-case basis by using a folder's search bar, or you can enable content searching for all searches. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using the Folder's Search Bar - 1. Open the folder that you want to search. In order to search a specific folder for a file's contents, you'll first need to open that folder. - For example, if you wanted to search for a file inside of the "Documents" folder, you'd open Documents. - 2. Click the search bar. It's in the upper-right corner of the folder's window. - 3. Enter the "content search" prompt. Type in content: into the search bar. Anything that you type after this prompt will be used as a content search term. - 4. Enter the content search term. Immediately after the "content:" prompt, type in the word or phrase that you want to use to search the folders' files' contents. - For example, if you're looking for a file that has the phrase "An elephant never forgets" in its body, you would have content:an elephant never forgets in the search bar. - 5. Review the results. Each of the files in the search results will be indexed by content, meaning that you should see your preferred file somewhere near the top of the window if you entered correctly the word or phrase. - You can narrow your search results by typing in a longer or more distinct phrase from the file that you want to find. Method 2 Method 2 of 3: Enabling Content Search for All Files - 1. - 2. Type change search options for files and folders into Start. The search bar is at the bottom of the Start window. Doing this will search your computer for the option you'll need to change in order to search by contents. - 3. Click Change search options for files and folders. You'll find this near the top of the Start window. - You might instead see Files and folders here instead. If so, click that option. - 4. Check the "Always search file names and contents" box. It's in the "When searching non-indexed locations" section of the window. - If this box is already checked, file contents searching for Windows is currently enabled. - You may first have to click the Search tab at the top of the window. - 5. Click Apply, then click OK. Both options are at the bottom of the window. Doing so will save your settings and close the window; from this point on, Windows will search both for titles and for file contents. Method 3 Method 3 of 3: Enabling Content Search for Some Files - 1. - 2. Type in change how windows searches. You'll do this in the search bar at the bottom of the Start window. - 3. Click Change how Windows searches. It should be near the top of the Start window. Doing so opens the Indexing Options window. - 4. Click Advanced. This option is at the bottom of the window. A pop-up window will open. - 5. Click the File Types tab. You'll find this option near the top of the window. - 6. Select your preferred file type. Scroll through the list of file types near the top of the window until you find the one that you want to use, then click the file type's name to select it. - 7. Check the "Index Properties and File Contents" box. This option is below the "How should this file be indexed?" heading near the bottom of the window. - 8. Click OK. It's at the bottom of the window. Doing so will save your changes and close the window. You should now be able to search for your selected file type both by title and by contents. Tips - After updating your indexing options, you may have to wait some time before your results will appear as expected, as Windows must rebuild its index with the contents of the new files. Restarting your computer may help expedite the process. - You may also add additional folders to the list of indexed locations from the Indexing Options window. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Enable file contents-searching may dramatically slow down your computer. This is because your computer must now search within each file as opposed to scanning only the files' titles. Reader Success Stories - "I spent close to 20 minutes trying to find a file that I couldn't remember the title for. I had the printed version, so knew content words. This article helped me enable content-based searching, and I found the doc within 10 seconds! Awesome."..." more
null
Bài viết này hướng dẫn bạn cách thay đổi mật khẩu máy tính bằng tài khoản administrator (quản trị) thông qua Command Prompt. Nếu không thể truy cập vào tài khoản quản trị của máy tính thì bạn sẽ không thể đổi mật khẩu. Đối với máy tính Mac, bạn có thể đặt lại mật khẩu máy tính bằng cách sử dụng Terminal. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Mở Command Prompt - 1. Mở trình đơn Start của máy tính. Bạn có thể thực hiện bằng cách nhấp vào biểu tượng Windows ở góc phải phía dưới màn hình, hoặc nhấn phím ⊞ Win trên bàn phím. Trình đơn Start sẽ mở ra với con trỏ chuột trong khung "Search" (Tìm kiếm). - 2. Gõ command prompt vào khung "Search". Bước này sẽ tìm kiếm chương trình Command Prompt trong máy tính. Bạn sẽ thấy cửa sổ hiện ra ở phía trên trình đơn tìm kiếm. - Trên Windows 8, bạn có thể kích hoạt thanh "Search" bằng cách đưa con chuột vào góc phải phía trên màn hình và nhấp vào biểu tượng kính lúp khi thấy xuất hiện. - Nếu dùng Windows XP, bạn sẽ nhấp vào chương trình Run ở bên phải trình đơn Start. - 3. Nhấp phải vào Command Prompt. Chương trình có dạng khung màu đen; thao tác nhấp phải sẽ mở trình đơn thả xuống. - Nếu sử dụng Windows XP, bạn sẽ gõ cmd vào cửa sổ Run. - 4. Nhấp vào Run as administrator (Chạy dưới quyền quản trị). Nút nằm gần phía trên trình đơn thả xuống. Bước này sẽ mở Command Prompt bằng quyền quản trị. - Bạn sẽ cần xác nhận lựa chọn này bằng cách nhấp vào Yes khi được yêu cầu. - Nếu sử dụng Windows XP, bạn sẽ nhấp vào OK để mở Command Prompt. Phần 2 Phần 2 của 2: Thay đổi mật khẩu - 1. Gõ net user vào Command Prompt. Bạn cần phải thêm dấu cách vào giữa hai từ. - 2. Nhấn ↵ Enter. Bước này sẽ hiển thị danh sách toàn bộ tài khoản người dùng được đăng ký trên máy tính. - 3. Tìm tên tài khoản mà bạn muốn tùy chỉnh. Nếu bạn đang thay đổi mật khẩu tài khoản riêng của mình, tên tài khoản sẽ ở dưới mục "Administrator" nằm trên phần đầu bên trái cửa sổ Command Prompt; nếu không, tên tài khoản có thể ở bên dưới mục "Guest" nằm trên phần đầu bên phải. - 4. Gõ net user [name] * vào Command Prompt. Bạn sẽ thay [name] bằng tên tài khoản muốn đổi mật khẩu. - Khi gõ tên tài khoản, bạn phải gõ chính xác khi tên xuất hiện trong phần tên tài khoản của Command Prompt. - 5. Nhấp vào ↵ Enter. Bước này sẽ kích hoạt lệnh; bạn sẽ thấy dòng chữ mới xuất hiện với nội dung "Type a password for the user:". - Thay vào đó, nếu bạn thấy các dòng chữ bắt đầu bằng "The syntax of this command is:", hãy gõ net user Administrator * đối với tài khoản quản trị hoặc net user Guest * đối với tài khoản khách. - 6. Gõ mật khẩu mới. Con trỏ sẽ không di chuyển trong lúc bạn thực hiện bước này, do đó bạn phải cẩn thận không được nhấn phím ⇬ Caps Lock. - 7. Nhấn ↵ Enter. Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu. - 8. Gõ lại mật khẩu. Một lần nữa, mật khẩu sẽ không hiện ra khi bạn gõ, vì thế bạn nên thực hiện bước này một cách từ từ. - 9. Nhấn ↵ Enter. Khi hai mật khẩu được nhập trùng khớp nhau, bạn sẽ thấy "The command completed successfully" xuất hiện phía dưới phần nhập mật khẩu thứ hai. Trong lần đăng nhập máy tính tiếp theo, bạn sẽ cần phải nhập mật khẩu mới để tiếp tục. Lời khuyên - Nếu không có tài khoản quản trị, bạn sẽ hoàn toàn không thể sử dụng Command Prompt. - Nếu bạn không thể truy cập bằng quyền quản trị viên, hãy truy cập vào chế độ phục hồi (recovery), sẽ có một dòng lệnh dành cho quản trị viên. - Nếu bạn ngắt điện máy tính mà không tắt máy đúng cách (shut down), hãy khởi động vào chế độ phục hồi và bỏ dở nửa chừng, máy sẽ đưa ra thông báo lỗi và xuất hiện một địa chỉ bên dưới màn hình dẫn đến một tập tin văn bản, nó sẽ được mở bằng notepad. Cách này sẽ đưa bạn đến trình đơn File. Từ đó bạn có thể đặt tên lại Command Prompt thành sticky keys. Khi bạn nhấn phím Shift 5 lần máy sẽ tải command prompt thay vì stickey keys. Bây giờ bạn có thể đặt lại tài khoản quản trị nếu tài khoản bị khóa không thể truy cập vào. Cảnh báo - Không bao giờ thay đổi mật khẩu máy tính mà bạn không được phép thực hiện.
Easily change the password for any account on your Windows computer Did you forget the password to one of your Windows user accounts? Maybe you are an administrator who wants to change the password for another user. It's important to [[Password-Protect-Your-Windows-Computer |password-protect our computers]] and other devices to keep them safe. You should also change your password every couple of months. Luckily, it's pretty straightforward and easy to change a Windows password using the Command Prompt (CMD) as long as you have administrative privileges. For Mac computers, you can reset the computer's password using the Terminal. This wikiHow teaches you how to change a Windows password using the Command Prompt. Things You Should Know - To change a password in the Command Prompt, type "net user [username] [new password] and press "Enter." - For a more discreet option, you can type "net user [username} *" and press "Enter." Then enter the new password twice. - You must have administrative access to change a password using the Command Prompt. Steps Part 1 Part 1 of 2: Opening Command Prompt - 1. - 2. Type CMD. This displays the Command Prompt in the Windows Start menu. - On Windows 8, you can bring up the "Search" bar by hovering your mouse in the top-right corner of the screen and clicking the magnifying glass when it appears. - If you're using Windows XP, you'll instead click the Run app on the right side of the Start menu. - 3. Right-click Command Prompt. It has an icon that resembles a black screen with a white cursor. Right-clicking it will invoke a drop-down menu. - If you're using Windows XP, you'll instead type cmd into the Run window. - 4. Click Run as administrator. It's near the top of the drop-down menu. Doing so will open Command Prompt with administrator privileges. - You'll need to confirm this choice by clicking Yes when prompted. - If you're using Windows XP, you'll click OK to open Command Prompt. Part 2 Part 2 of 2: Changing the Password - 1. Type net user into the Command Prompt and press ↵ Enter. Make sure you include the space between the two words. - 2. Find the name of the account you wish to edit. If you're changing your own account password, it will be below the "Administrator" heading on the left side of the Command Prompt window; otherwise, the name will likely be beneath the "Guest" heading on the right. - You can also add a new user using the Command Prompt. - 3. Type net user [username] * into Command Prompt and press ↵ Enter. You'll need to replace "[username]" with the name of the account for which you wish to change the password. Type the account name exactly as it appears in the account name section of the Command Prompt. - If you instead see a group of lines that start with "The syntax of this command is:", type net user Administrator * in for an administrator account or net user Guest * for a guest account. - 4. Type in a new password and press ↵ Enter. The cursor won't move or show the password. This is to hide the password from anyone who may be looking. - 5. Re-type your password and press ↵ Enter. Again, it won't appear as you type, so take your time. Make sure you enter the password exactly as you entered it the first time. - For a quicker (but less discreet) option, type net user [username] [new_password] into the Command Prompt and press Enter. Replace "[username]" with the account name you wish to change the password for, and replace "[new_password]" with the password you want to set.[1] Research source - You can also find your Wi-Fi password using the Command Prompt Master The Windows Command Prompt With This Expert Series You might think the Windows command prompt is only for expert computer programmers, but anyone can use it with a bit of training. Use these expert articles, and you'll be a master in no time. Tips - If you do not have an administrative account, you will need to contact an administrator to have your password changed. - If the PC you are trying to log into has a BIOS password, you will either need the master password to reset the BIOS password, or you can remove the CMOS battery from the motherboard. - To see a complete list of Command Prompt commands, simply type [[kbd|help]] and press Enter. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Never change the password on a computer for which you don't have permission to do so.
命令提示符是操作系统自带的一个程序,用户能在里面输入命令,进行计算机控制。如果你想用它来更改电脑的密码,一定不要错过这篇文章。 快速总结 1. 启动计算机,进入安全模式。查看下文了解更多 ↓ 2. 打开命令提示符。↓ 3. 输入“net user”,按下回车键。 ↓ 4. 输入“net user”,后面加上你的用户名,然后按下回车键。↓ 5. 小心仔细地输入新密码,按下回车键。 ↓ 6. 再次输入新密码,按下回车键,确认更改。 ↓ 步骤 - 1. 重启你的计算机。 - 2. 在开机画面出现前、刚启动BIOS系统后,按下F8键(或F2、F10或F12)。 - 3. 选择“安全模式”或“带网络连接的安全模式”。 - 4. Windows系统会启动进入登录界面。点击管理员帐户,它应该没有设置任何密码(9/10的概率)。 - 5. 打开“命令提示符”。请前往“开始”菜单 > 点击“运行”程序,输入“cmd.exe”,或简单地用Windows搜索功能搜索“cmd”。 - 6. 输入“net user”,按下“回车键”。接着屏幕上就会列出用户帐户的列表。查看列表,找到你想要更改的帐户。 - 7. 输入“net user 这里写上准确的帐户名 *”。不要忽略命令里的任何空格(尤其是*星号前面的这个空格)。否则,命令会变成无效命令,不起任何作用。 - 8. 按下“回车键”。提交后,命令就会给你一个输入新密码的选项。 - 9. 仔细准确地输入新密码,按下“回车键”。新输入的密码不会以字符形式出现在屏幕上,所以请确认没有开启“大小写字母锁定键”,并且认真地拼写所有字母和符号。 - 10. 再次输入新密码,以进行确认。这应该能清除所有拼写错误带来的问题。 - 11. 按下“回车键”。接着会立刻应用新设定的密码。如果你收到错误提示信息或访问被拒绝,那么说明你没有足够的权限来更改这个帐户的密码。 请查阅小提示来解决疑难问题。 小提示 - 在Windows XP及更早版本的系统中,你可以在系统启动时按下F5键来访问秘密管理员帐户(很难把握好恰当的按键时间,所以可能要尝试很多次),进入安全模式(秘密管理员只出现在安全模式中)。然后,再按照上面的步骤更改电脑的密码。 - 如果帐户未被授权而无法更改密码,你可能需要启用电脑的秘密管理员帐户。(具体方法是,在命令提示符中再次输入“net user”命令,这里是不是能看到一个在启动界面没有显示出来的“管理员”帐户?)秘密管理员帐户通常处于非活动状态,但是不管是活动状态还是非活动状态,你都能使用命令提示符来修改它。 - 将帐户设置为非活动状态的方法是:输入“net user 这里写上准确的帐户名 set /INACTIVE”命令。 - 将帐户设置为活动状态的方法是:输入“net user 这里写上准确的帐户名 set /ACTIVE”命令。 警告 - 在使用命令提示符的时候要格外小心 – 它比你想象的要更厉害,它拥有很多权限,一个小失误可能会让计算机完全崩溃。 - 如果你没有管理员帐户,将无权访问并更改密码。 - 不要在别人的电脑上进行此项操作,尤其不要更改属于学校、公司的电脑密码。如果你被抓了,可能将面临休学记过或开除等处罚。
Nếu bạn đang hy vọng mua được một chiếc thắt lưng hiệu MCM giá hời, hãy tìm hiểu một chút trước khi mua. Những chiếc thắt lưng sang trọng này nổi tiếng có chất lượng cao và mặt khoá chữ M đặc trưng và thường có giá bán khoảng $300 (khoảng gần 7 triệu). Vì một chiếc thắt lưng giảm giá sâu có thể không phải là hàng chính hãng, bạn hãy đọc các gợi ý của chúng tôi để tránh mua phải hàng nhái. Các bước 1 Nhận biết chất lượng thắt lưng MCM da - Xem xét chiếc thắt lưng xem chất liệu của nó có phải là vải bố và da với các hoạ tiết hình thoi không. Đừng ngạc nhiên nếu bạn thấy một chiếc thắt lưng dài đến 130 cm! Hãng sản xuất khuyến khích khách hàng cắt bớt để điều chỉnh thắt lưng cho thật vừa vặn.[1] Nguồn nghiên cứu - Quan sát kỹ các đường may hoàn hảo với các mũi khâu đều đặn trên chiếc thắt lưng MCM thật. Vuốt dọc chiếc thắt lưng để phát hiện những chỗ bị tưa và tìm những chỗ không đều màu dọc theo mép thắt lưng chứng tỏ nó có chất lượng kém. - Bạn có thể mua thắt lưng MCM chính hãng tại các cửa hàng của MCM, trên trang web của họ và các nhà bán lẻ như Bloomingdales, Nordstrom, và Saks Fifth Avenue. Chiếc thắt lưng sẽ được đựng trong túi nhỏ màu trắng để chống hư hại. 2 Tìm số sê-ri trên chiếc thắt lưng - Nhìn mặt dưới gần đầu khoá của thắt lưng để tìm số sê-ri. Nếu chiếc thắt lưng của bạn không có số hoặc nó nằm ở đuôi thắt lưng thì có thể nó không phải là thật. Nếu bạn nhận được biên lai mua thắt lưng, hãy kiểm tra xem các số sê-ri có khớp không.[2] Nguồn nghiên cứu - Số sê-ri sẽ bắt đầu bằng 103 và hàng thứ hai sẽ bắt đầu bằng chữ MX. - Đọc thông tin nơi sản xuất. Thắt lưng MCM trong vòng 20 năm qua được sản xuất tại Korea (Hàn Quốc). Nếu chiếc thắt lưng của bạn được sản xuất ở nơi khác, hãy tiếp tục kiểm tra xem nó có phải là hàng thật không. 3 Tìm hình thoi trên bề mặt da của thắt lưng - Những hình thoi in xen kẽ trên thắt lưng MCM thật có cạnh hơi cong vào trong. Nếu những hình thoi trên chiếc thắt lưng của bạn có các cạnh thẳng băng thì rất có thể nó là hàng giả. Các hình thoi xen kẽ với logo MCM chính là hoạ tiết nhận diện, một đặc điểm mang tính biểu tượng của các sản phẩm MCM.[3] Nguồn nghiên cứu - Nhiều chiếc thắt lưng MCM có màu rượu cognac truyền thống, tuy rằng bạn cũng có thể tìm được những chiếc thắt lưng màu đen, trắng hoặc xanh ô liu. 4 Đếm 17 chiếc lá trên logo - Thắt lưng thật có logo với 9 chiếc lá bên trái và 8 chiếc lá bên phải. Chiếc thắt lưng mà bạn đang xem có thể là hàng nhái nếu nó có số lá hai bên bằng nhau.[4] Nguồn nghiên cứu - Kiểm tra logo nằm ở góc dưới bên phải của mặt khoá và các logo trên dây thắt lưng. 5 Nhận diện các logo MCM nằm xen kẽ trên thắt lưng - Bạn sẽ thấy các logo xuôi xuất hiện luân phiên với các logo ngược. Những logo này sẽ nằm xen kẽ với các hình thoi cạnh cong. Nếu tất cả các logo đều có cùng chiều thì đó là dấu hiệu cho thấy chiếc thắt lưng đó không phải là hàng thật.[5] Nguồn nghiên cứu - Nhìn vào phần đuôi thắt lưng – thắt lưng thật sẽ kết thúc bằng hình logo chứ không phải hình thoi cong. 6 Vặn khoá thắt lưng để lật mặt trong của thắt lưng ra ngoài - Nếu chiếc thắt lưng của bạn là hàng thật, bạn có thể lật chiếc thắt lưng từ trong ra ngoài mà đế khoá vẫn bằng phẳng. Một trong những điểm tuyệt vời của thắt lưng MCM là nó có thể dùng được cả hai mặt! Một số thắt lưng giả cũng có thể lật ra được, nhưng chuyển động của nó sẽ không trơn tru và phần đế khoá sẽ thò ra.[6] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn không thể vặn khoá để lật dây thắt lưng thì có lẽ nó là hàng nhái. 7 Tìm bản lề cong và răng cưa ở mặt dưới đầu khoá thắt lưng - Kiểm tra mặt dưới của vòng kim loại bên cạnh chữ M để tìm răng cưa. Nếu nó là chiếc thắt lưng MCM thật thì dây thắt lưng sẽ được giữ lại bởi các răng cưa khi bạn trượt thắt lưng qua vòng. Nếu bạn không nhìn thấy hoặc không cảm thấy có răng cưa, và dây thắt lưng trượt qua đầu khoá dễ dàng thì có thể nó là hàng giả. Bạn cũng sẽ thấy một bản lề có hai ốc vít bên cạnh khoá thắt lưng.[7] Nguồn nghiên cứu - Các khoá thắt lưng giả thường có bản lề vuông và chỉ có 1 ốc vít. Nó cũng có vẻ kềnh càng hơn. - Đặc điểm này sẽ giúp thắt lưng cố định tốt hơn. Nếu không có các răng cưa, thắt lưng có thể bị trượt qua lại. 8 Kiểm tra các điểm dưới của chữ M trên mặt khoá xem có ngang bằng nhau không - Nhìn vào chữ cái trên mặt khoá xem điểm giữa chữ M có chạm xuống dưới cùng không. Điểm nhọn ở giữa phải ngang bằng với hai chân của chữ M ở hai bên. Nếu nó không nhọn hoặc chỉ kéo xuống đến nửa chừng thì có lẽ chiếc thắt lưng bạn đang xem là giả.[8] Nguồn nghiên cứu - Hầu hết các khoá nhái cũng hơi to hơn khoá thắt lưng MCM thật. Nếu chiếc khoá thắt lưng đó trông có vẻ quá to thì có lẽ nó không phải là hàng thật. Lời khuyên - Nếu bạn nghi ngờ chiếc thắt lưng vừa mua là hàng nhái, hãy liên lạc lại với người bán. Yêu cầu người bán cung cấp giấy biên nhận gốc có số sê-ri hoặc hỏi xem bạn có thể trả lại hàng không. - Nếu bạn mua thắt lưng trên website của MCM, bạn có thể yên tâm là mình mua được hàng chính hãng.[9] Nguồn nghiên cứu - Nói chung, thắt lưng MCM giả có các đường nét to hơn – chẳng hạn như đầu khoá to hơn với các hình logo to và thô hơn trên dây thắt lưng.
If you're hoping to score a great deal on a designer MCM belt, do a little research before you buy. These luxury belts are known for high quality and their distinctive M buckle so they usually run around $300. Since a deeply discounted belt might not be genuine, read through our suggestions to ensure you don't accidentally buy a counterfeit accessory. Steps 1 Recognize quality MCM belts made of leather. - Look at the belt to see if it's made of canvas and leather with the diamond pattern. Don't be surprised to see an authentic belt that's 51 inches (130 cm) long! The brand encourages you to cut the belt to size so take it to a tailor for a perfect fit.[1] Research source - Look closely to spot the perfect rows of even stitching on a genuine MCM belt. Feel the belt for fraying and look for discoloration along the edges, which might suggest poor quality. - You can buy authentic MCM belts at MCM stores, on their website, and at retailers like Bloomingdales, Nordstrom, and Saks Fifth Avenue. Your belt will come in a small white bag to protect it from damage. 2 Locate the serial number on the belt. - Look on the underside of the belt near the buckle for the serial number. If your belt doesn't have one or it's at the end of the belt, it may not be genuine. If you have the receipt from buying your belt, check to see that the serial numbers match.[2] Research source - The serial number should start with 103 and the second line should begin with MX. - Read where the belt was made. MCM belts made in the last 20 years should say that they were manufactured in Korea. If your belt was made somewhere else, keep checking to determine if it's genuine. 3 Look for the authentic diamonds on the leather. - The alternating diamonds on a real MCM belt curve slightly inward. If the diamonds on your belt have completely straight sides, it's probably a fake. The diamonds that alternate with the MCM logo are known as the vistos pattern, an iconic feature of MCM products.[3] Research source - Lots of MCM belts come in the classic cognac color, although you can find authentic belts that are black, white, or olive green. 4 Count 17 leaves on the logo. - Genuine belts have logos with 9 leaves on the left and 8 leaves on the right. You might be looking at an imitation belt if it has an equal number of leaves on the logo.[4] Research source - Check the logo that's on the bottom right corner of the buckle as well as the logos on the belt. 5 Identify MCM logos that alternate on the belt. - You'll see logos that alternate between right-side-up and upside-down. These should be in between the curved diamonds. If all of the MCM logos face the same direction, this might be a clue that the belt's not genuine.[5] Research source - Look at the end of the belt—authentic belts end with the logo, not the curved diamond. 6 Twist the buckle to reverse the belt. - If your belt is genuine, you can flip the belt and the buckle base stays flush. One of the great things about MCM belts is that they're reversible! Keep in mind that you can flip some fake buckles, but the movement may feel jerky and the base of the buckle will extend out from the belt.[6] Research source - If you can't flip the buckle around to reverse the belt, it's probably an imitation. 7 Look for a curved hinge and teeth on the buckle. - Check the underside of the metal loop that's next to the M for teeth. In an authentic MCM belt, when you slide the belt through the loop, it catches on the teeth. If you don't see or can't feel these teeth and you just slide the belt through the buckle, you may have an imitation. You should also see a curved hinge with double screws on the side of the buckle.[7] Research source - Imitation buckles usually have a square hinge with only 1 screw. It may feel bulkier, too. - This affects the way the belt stays in place. If there are no teeth, it's more likely to slide around. 8 Check that the downward points of the buckle are level. - Look at the letter to see if the middle point reaches down. The point should be flush with the other sides of the letter. If the middle of the M doesn't have a point or only comes halfway down, you're probably dealing with an imitation.[8] Research source - Most imitation buckles are also slightly wider than genuine MCM buckles. If the buckle seems too big, it might not be authentic. Tips - If you buy your belt from the MCM website, you can be sure that you're getting an authentic belt.[9] Research source - If you suspect that your belt is counterfeit, reach out to the seller. Ask for the original receipt with the serial number or see if they'll offer you a refund. - In general, fake MCM belts have larger features—bigger buckles that are heavier and larger logos printed on the belt, for instance. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Bạn tò mò muốn biết về biểu tượng 🧡 (trái tim màu cam)? Trái tim có màu sắc rực rỡ này có nhiều ý nghĩa, do đó chúng tôi đã tập hợp lại đây một bài hướng dẫn dễ hiểu để giúp bạn biết nó tượng trưng cho những điều gì. Nếu bạn muốn biết tất cả về những lý do và cách sử dụng của biểu tượng 🧡 thì hãy đọc tiếp vì chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn trong bài viết này. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Ý nghĩa của biểu tượng 🧡 (trái tim màu cam) - 1. Biểu tượng 🧡 thể hiện rằng “Chúng ta là bạn bè!” Trái tim màu cam là một biểu tượng về tình bạn và sự quan tâm. Nếu người mà bạn thầm thương gửi cho bạn một biểu tượng 🧡, có thể là họ đang ở trong vùng bạn bè với bạn. Nếu một người bạn gửi cho bạn một biểu tượng 🧡, có lẽ họ muốn nói hai bạn là bạn thân của nhau.[1] Nguồn nghiên cứu - “Cậu là bạn thân nhất của tớ 🧡” - “Mãi mãi là bạn tốt nhé! 🧡 - 2. Biểu tượng 🧡 là biểu hiện của sự ủng hộ thân thiện. Bạn có thể thấy một biểu tượng 🧡 bên cạnh một tin nhắn nồng ấm hoặc khích lệ. Nếu có người gửi cho bạn biểu tượng này, có lẽ là họ muốn nói “Bạn làm được mà.”[2] Nguồn nghiên cứu - “Chị tin ở em 🧡” - “Ước gì mẹ được ở đó với con, con yêu. Nhưng mẹ biết con sẽ làm xuất sắc! 🧡” - 3. Một biểu tượng 🧡 có thể ngụ ý rằng họ hơi e thẹn. Trái tim màu cam còn cách trái tim màu đỏ một bước, mà ❤️ là biểu tượng của tình yêu. Ai đó có thể gửi một biểu tượng 🧡 nếu họ chưa sẵn sàng nói lời yêu với bạn nhưng vẫn muốn bày tỏ tình cảm thương mến với bạn.[3] Nguồn nghiên cứu - “Cảm ơn anh vì luôn ở bên em 🧡” - “Em rất thích anh 🧡” - 4. Người ta có thể dùng biểu tượng 🧡 nếu họ yêu màu cam hoặc mùa thu. Nếu yêu thích màu cam, có lẽ người ta sẽ dùng biểu tượng này bất cứ khi nào có thể! Song song đó, biểu tượng 🧡 có thể được dùng để đại diện cho mọi thứ thuộc về mùa thu, như lễ Haloween hay mùa bí ngô chẳng hạn. Nói tóm lại, nếu có thứ gì màu cam thì bạn có thể dùng biểu tượng 🧡! - “Hơi lạ một chút, nhưng màu cam là màu đẹp nhất 🧡” - “A mùa thu đã về!! 🧡 Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Cách sử dụng biểu tượng 🧡 (trái tim màu cam) - 1. Khi bạn nói chuyện với một người bạn: Dùng biểu tượng 🧡 để nói với một người bạn rằng bạn quý trọng tình bạn giữa hai người. Nếu bạn yêu quý bạn mình mà không vì bất cứ thứ gì thì hãy thêm một trái tim vui vẻ này vào cuối dòng tin nhắn để bày tỏ điều đó. - “Tớ sẽ làm gì nếu không có cậu, cậu bạn thân yêu? 🧡” - “Cậu sẽ giết tớ mất nếu tớ xin lời khuyên của ai khác về thời trang 😂🧡” - 2. Khi bạn muốn thể hiện sự ủng hộ: Hãy nói “Bạn sẽ làm được!” bằng cách thêm một biểu tượng 🧡 và tin nhắn khích lệ. Đây là một cách tuyệt vời để gửi đến một người bạn hoặc người yêu dấu lời thương mến, chúc may mắn và tinh thần lạc quan. - “Ai nói gì thì nói, bạn SẼ làm được 🧡” - “Tất cả chúng mình ủng hộ bạn!!! 🧡🎉” - 3. Khi bạn sẵn sàng cam kết: Thử dùng biểu tượng 🧡 nếu bạn đã sẵn sàng nói “Anh yêu em/Em yêu anh.” Không cần phải vội vàng gắn biểu tượng ❤️ ngay! Một biểu tượng 🧡 có thể chuyên chở ý nghĩa tương tự nhưng không nghiêm túc bằng ❤️ khi bạn đặt ở cuối một tin nhắn tán tỉnh. - “Em có muốn hôm nào mình hẹn hò lần nữa không? Anh muốn tìm hiểu em nhiều hơn 🧡” - “Đêm nay em sẽ nghĩ về anh 😉🧡” - 4. Khi màu cam là màu ưa thích của bạn: Hãy gắn một biểu tượng 🧡 trong hồ sơ của bạn hoặc trong dòng chú thích. Biểu tượng này có thể trang trí cho bản tin của bạn với màu mà bạn yêu thích một cách thật đáng yêu. Thử gắn nó vào tên người dùng của bạn hoặc kèm với một biểu tượng khác cũng có màu cam. - “🧡🧡 Màu hổ phách 🧡🧡” - “Màu cam là màu yêu thích của tôi 🧡🍊🦧🥕🏀” - 5. Khi mùa thu đến: Thêm một biểu tượng 🧡 vào dòng chú thích và đăng lên khi nhắc đến mọi thứ thuộc về mùa thu. Khi lá cây bắt đầu rụng và những quả bí ngô khoe màu rực rỡ. Nếu bạn phấn khích với các lễ hội mùa thu, hãy bày tỏ miềm vui với một biểu tượng 🧡! - “Mùa ma quái đã đến rồi 🕷️🧡👻” - “Ly latte bí đỏ đầu tiên của mùa thu 🧡🎃” Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Đáp lại một tin nhắn với biểu tượng 🧡 (trái tim màu cam) - 1. Gửi lại một trái tim. Dù người gửi là bạn thân hoặc người mà bạn thầm thương, bạn có thể đáp lại cũng bằng một biểu tượng 🧡 để nói “Mình cũng yêu mến bạn.” Thậm chí bạn có thể gửi một trái tim có màu khác để thể hiện nét riêng của mình. Chọn một trái tim có màu yêu thích của bạn hoặc gửi hẳn một trái tim tình yêu màu đỏ ❤️. - “Cậu biết là tớ luôn ở bên cậu mà! Dù cho bất cứ chuyện gì xảy ra 🧡” - “Em cũng thích buổi đi chơi với anh ngày hôm nay lắm ❤️” - 2. Đáp lại bằng một biểu tượng 🙂. Đây là một cách tuyệt vời để nói rằng biểu tượng 🧡 họ gửi khiến bạn vui như thế nào. Bạn có thể chọn bất cứ biểu tượng mặt cười nào diễn tả được cảm giác của bạn, chẳng hạn như 😊, 😄 hoặc thậm chí 😚 - bạn có thể tha hồ lựa chọn! - “Ôi! Bạn thật là dễ thương khi nói thế! Bạn làm mình đỏ mặt rồi này 😊” - “Hehe bạn làm mình vui cả ngày đấy! 🙂” Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Ý nghĩa của những trái tim có màu sắc khác nhau - 1. Biểu tượng 🧡 chỉ là một trong 8 biểu tượng trái tim. Với đủ các sắc màu cầu vồng để lựa chọn, trong bất cứ dịp nào bạn cũng sẽ chọn được một trái tim phù hợp! Hãy xem những ý nghĩa phổ biến nhất của tất cả các biểu tượng trái tim sau để xem biểu tượng nào phù hợp nhất với tâm trạng của bạn:[4] Nguồn nghiên cứu - ❤️: Tình yêu - 🧡: Thương mến - 💛: Tình bạn - 💚: Ghen tỵ - 💙: Yên bình - 💜: Thịnh vượng - 🖤: Thương tiếc - 🤍: Thuần khiết
Curious about the 🧡 (orange heart) emoji? This bright and colorful heart has many meanings, so we’ve put together an easy guide to help you learn what it represents. If you want to know all the whys and hows of the 🧡 (orange heart) emoji, keep reading because we’ve got you covered. Steps Section 1 of 4: 🧡 (Orange Heart) Emoji Meanings - 1. The 🧡 emoji says, “We’re friends!” This orange-filled heart is the universal symbol for care and friendship. If your crush sends you an 🧡 emoji, they may be friend-zoning you. If a friend sends you an 🧡 emoji, you’re likely BFFs.[1] Research source - “You’re my person 🧡” - “BFFs 4 eva! 🧡 - 2. The 🧡 emoji conveys friendly support. You may see an 🧡 emoji next to a heartwarming or encouraging message. If someone sent you this, they’re saying, “Hey, you’ve got this.”[2] Research source - “I believe in you 🧡” - “Wishing I could be there, kiddo. But you’re going to be great! 🧡” - 3. An 🧡 emoji could mean they’re a bit shy. The orange heart is one step away from being a ❤️, the ultimate symbol of love. Someone may send an 🧡 emoji if they're not quite ready to commit to saying “I love you” but still want to show they care.[3] Research source - “Thanks for always being there for me 🧡” - “I really like you 🧡” - 4. Someone may use an 🧡 emoji if they love orange or fall. If orange is their favorite color, chances are they’ll use this heart whenever they can! Along with this, the 🧡 emoji can be used for all things fall like Halloween and pumpkin picking. Ultimately, if it's orange, use an 🧡 emoji! - “It’s an unpopular opinion, but orange is the best 🧡” - “Fall is finally here!! 🧡 Section 2 of 4: How to Use the 🧡 (Orange Heart) Emoji - 1. When you’re talking to a friend: Use the 🧡 emoji to tell your friend how much you cherish your friendship. You love your bestie unconditionally, so add this cheerful heart to the end of a text to show it. - “What would I do without you, bestie? 🧡” - “You’d kill me if I asked anyone else for fashion advice 😂🧡” - 2. When you’re being supportive: Say “You’ve got this!” by adding an 🧡 emoji to an encouraging message. This is a great way to show a friend or crush that you’re sending them all the luck, care, and good vibes. - “No matter what anyone says, you CAN do this 🧡” - “We’re all cheering for you!!! 🧡🎉” - 3. When you’re not ready for commitment: Try using the 🧡 emoji if you’re not quite ready to say, “I love you.” There’s no need to rush to a ❤️ emoji right away! An 🧡 emoji can convey similar, but not as serious, emotions when added to the end of a flirty message. - “Wanna go on another date sometime? I’d love to get to know you more 🧡” - “I’ll be thinking about you tonight 😉🧡” - 4. When orange is your favorite color: If you love all things orange, put an 🧡 emoji in your bio or caption. This emoji can decorate your feed with your favorite color in the cutest way possible. Try adding it to your username or pairing it with other orange emojis. - “🧡🧡 Amber 🧡🧡” - “Orange is my favorite 🧡🍊🦧🥕🏀” - 5. When it’s fall: Add an 🧡 emoji to your captions and tweets when talking about anything autumnal. Maybe the leaves are finally falling, and the pumpkins are out. If you're excited about fall festivities, spread the joy with an 🧡 emoji! - “Spooky season is here 🕷️🧡👻” - “First pumpkin spice latte of the season 🧡🎃” Section 3 of 4: How to Reply to an 🧡 (Orange Heart) Emoji - 1. Send a heart back. Whether it’s your best friend or crush, replying with an 🧡 emoji of your own says, “I care about you, too.” You can even send other colored heart emojis to personalize your message even more. Opt for a heart in your favorite color, or go straight for the ultimate love emoji, a ❤️. - “You know I’m always here for you! No matter what 🧡” - “I liked hanging out with you today too ❤️” - 2. Reply with a 🙂 emoji. This is a great way to show just how much they’re 🧡 emoji made you smile. Go for whichever smiley face emoji captures how you’re feeling. Maybe that’s a 😊 emoji, 😄 emoji, or even a 😚 emoji—the choices are endless! - “Aw! That’s so sweet of you to say! You’re making me blush 😊” - “Hehe you just made my day! 🙂” Section 4 of 4: Colored Heart Emoji Meanings - The 🧡 emoji is only one of eight heart emojis. With a rainbow of colors to choose from, there’s a heart emoji for any and all occasions! Check out the most common meanings for all the heart emojis to see which best fits your mood:[4] Research source - ❤️: Love - 🧡: Care - 💛: Friendship - 💚: Jealousy - 💙: Peace - 💜: Wealth - 🖤: Sorrow - 🤍: Purity Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Cá bảy màu là loại cá cảnh được nuôi khá phổ biến vì chúng có màu sắc rất bắt mắt. Dù cá bảy màu rất dễ ăn các con non mới sinh ra, nhưng chúng sẽ sinh sản rất nhanh sau khi giao phối. Bạn có thể phân biệt được giới tính của cá bảy màu khá dễ dàng thông qua hình dáng cơ thể, vây và màu sắc khi chúng được ít nhất là một tuần tuổi. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Kiểm tra hình dáng cơ thể và màu sắc của cá - 1. Kiểm tra xem cơ thể cá thon gọn hay tròn trịa. Hình dáng cơ thể của cá bảy màu đực và cái rất khác nhau và rất đặc trưng. Cơ thể cá đực thường thon dài, còn cá cái thì to và tròn hơn, đôi khi to gấp đôi so với cá đực. - Khi mang thai, cơ thể cá cái sẽ phình ra giống như được nhồi bông và thậm chí còn sần lên. Càng gần đến ngày sinh nở cơ thể cá cái sẽ càng tròn hơn.[1] Nguồn nghiên cứu - Bạn có thể dùng kính lúp để quan sát hình dáng cơ thể, kích cỡ và màu sắc cá dễ hơn khi chúng bơi trong bể. - 2. Lưu ý kích cỡ của cá. Bạn có thể ước lượng kích cỡ của cá để xác định giới tính của chúng. Cá bảy màu cái có thể dài tới 6 cm và thường lớn hơn cá đực rất nhiều. Ngược lại, cá đực chỉ có thể dài khoảng 3 cm. - 3. Quan sát màu sắc sặc sỡ và hoa văn trên cơ thể cá. Cá bảy màu đực thường có màu sắc sặc sỡ hơn cá cái; toàn thân chúng có thể có màu sắc và các hoa văn tươi sáng bao phủ. Cơ thể và đuôi của cá đực có đốm hoặc các vệt màu cam, xanh biển, tím, xanh lá, đen và trắng. Những màu sắc này sẽ giúp chúng thu hút các con cái.[2] Nguồn nghiên cứu - Lưu ý rằng nhiều màu sắc và hoa văn sặc sỡ trên cơ thể cá không phải là dấu hiệu chắc chắn để xác định đó là cá đực. Con cái của nhiều loại cá bảy màu cũng có màu sắc khá sặc sỡ, do vậy, ngoài màu sắc, bạn sẽ cần dựa vào một số đặc điểm cơ thể khác để xác định giới tính của cá.[3] Nguồn nghiên cứu Bạn có thể tra cứu các loại cá bảy màu trên mạng để biết cá mình nuôi thuộc loại nào và biết được các màu sắc cũng như hoa văn khác nhau trên đuôi của chúng.[4] Nguồn nghiên cứu - 4. Tìm chấm mang thai dưới đuôi cá. Khi quan sát hình dáng cơ thể và màu sắc của cá, bạn nên quan sát thật kỹ xem cá có chấm mang thai hay không. Chấm mang thai là một chấm tối màu dưới bụng, nằm gần đuôi và chỉ cá cái mới có chấm này. Cá đực không có chấm mang thai.[5] Nguồn nghiên cứu - Khi mang thai và càng gần đến ngày sinh thì chấm mang thai của cá bảy màu cái càng sậm màu và lớn hơn. Khi gần sinh con, bạn thậm chí có thể nhìn thấy cá con trong bụng cá mẹ ở gần vị trí chấm mang thai. Sau khi sinh con, chấm này trên bụng cá mẹ sẽ nhạt màu hơn và sẽ sậm màu trở lại khi mang thai lần nữa. Phần 2 Phần 2 của 2: Quan sát vây cá - 1. Quan sát hình dáng vây lưng của cá. Vây lưng nằm trên lưng, cách đầu cá khoảng 5-7,5 cm. Cá đực có vây lưng dài và bồng bềnh trong nước khi bơi. Cá cái có vây lưng ngắn hơn và không dập dềnh trong nước.[6] Nguồn nghiên cứu - 2. Kiểm tra hình dạng vây đuôi cá. Vây đuôi, hay đuôi, có thể giúp bạn xác định giới tính của cá bảy màu. Cá đực có đuôi rộng, dài với màu sắc sặc sỡ kèm hoa văn. Cá cái có đuôi ngắn hơn, thường không rộng và dài như đuôi của cá đực.[7] Nguồn nghiên cứu - 3. Để ý đến chiều dài và hình dạng của vây hậu môn. Vây hậu môn của cá bảy màu là chiếc vây nhỏ nằm dưới bụng cá, ngay trước vây đuôi. Vây hậu môn của cá đực thường dài, hẹp và hơi nhọn. Cá đực dùng vây này để đưa tinh trùng vào trong cá cái.[8] Nguồn nghiên cứu [9] Nguồn nghiên cứu - Ngược lại, vây hậu môn của cá cái ngắn hơn và trông giống như hình tam giác. Chấm mang thai của cá cái nằm ngay bên trên vây hậu môn.
null
孔雀鱼是非常受欢迎的宠物鱼,它们能为家里的鱼缸增添一道靓丽的风景线。尽管我们都知道孔雀鱼会吃掉刚出生的小鱼,不过它们繁殖迅速,雌鱼和雄鱼交配后,就会在很短的时间里生出小鱼,所以它们的繁衍是没问题的。小孔雀鱼出生一周后,我们就可以很容易地分辨出它们的性别。我们可以通过体形、颜色和鱼鳍三方面来判断孔雀鱼的性别。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 检查孔雀鱼的体形和颜色 - 1. 看看孔雀鱼的体形是细长的还是圆的。雄鱼和雌鱼在体形上有着非常明显的区别。雄孔雀鱼的身体是细长的,而雌孔雀鱼的身体一般比雄鱼要大,并且是圆的。有时雌鱼甚至会达到雄鱼的两倍大。 - 如果雌孔雀鱼怀孕了,它会变得更加臃肿,甚至有点圆中带方的感觉。怀孕的时间越久,它会变得越来越圆。[1] 研究来源 - 当孔雀鱼在鱼缸里游来游去的时候,你可以用放大镜观察它们的体形、大小和颜色。 - 2. 看看孔雀鱼的大小。为了更好地确定孔雀鱼的性别,你可以测量它们的长度。雌孔雀鱼最多能长到6厘米左右,而且体形上也要比雄鱼大很多;而雄孔雀鱼最多只能长到3厘米左右。 - 3. - 4. 检查孔雀鱼尾部的侧下方有没有妊娠斑。当你查看孔雀鱼的体形和颜色时,可以离近点,找找鱼身上有没有妊娠斑。妊娠斑是一个深色的斑点,位于孔雀鱼身体侧下方,靠近尾巴。这是雌孔雀鱼的一个明显特征,雄孔雀鱼身上是没有妊娠斑的。[5] 研究来源 - 随着雌鱼怀孕时间的增加,它身上的妊娠斑会变大,颜色也会加深。随着生产期临近,或许你还能在妊娠斑附近看见它体内的小鱼仔。生完小鱼后,雌孔雀鱼身上的妊娠斑的颜色就会变浅。等它再次怀孕时,妊娠斑的颜色又会变深。 部分 2 部分 2 的 2: 查看孔雀鱼的鱼鳍 - 1. 查看孔雀鱼背鳍的形状。背鳍就是鱼背上的鳍,位于鱼头后面3-8厘米处。雄孔雀鱼的背鳍比较长,当它在水里游动时,背鳍会跟着动;而雌孔雀鱼的背鳍比较短,游的时候也不会动。[6] 研究来源 - 2. 查看孔雀鱼尾鳍的形状。我们可以通过查看孔雀鱼尾巴或尾鳍的形状,来判断它们的性别。雄孔雀鱼鲜艳的尾鳍不仅又宽又长,而且上面还有漂亮的图案。雌鱼的尾鳍跟雄鱼的比起来会更短、更窄。[7] 研究来源 - 3. 查看孔雀鱼肛门鳍的形状和长度。肛门鳍位于尾鳍前面的鱼肚子上,尺寸较小。雄孔雀鱼的肛门鳍是狭长的,末端有点尖尖的。它通过肛门鳍把精子输送到雌鱼体内。[8] 研究来源 [9] 研究来源 - 相反,雌孔雀鱼的肛门鳍很短,呈三角形。它的妊娠斑就位于肛门鳍的正上方。
Luôn là một điều tuyệt vời khi bạn nhận được một email cảm ơn từ anh chị em hoặc sếp của mình. Khi quyết định cách phản hồi, điều quan trọng nhất mà bạn cần nhớ chính là hãy thật lòng. Đừng ngại thể hiện sự cảm kích dành cho người gửi và xem đây là cơ hội để thắt chặt mối quan hệ. Có thể bạn muốn đáp lại trực tiếp, trên điện thoại, hoặc qua email. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Trả lời một đồng nghiệp - 1. Chấp nhận lời cảm ơn của người gửi bằng cách nói "Không có gì". Việc dành thời gian để phản hồi lời cảm ơn trong công việc có thể giúp bạn phát triển mối quan hệ thân thiết hơn với đồng nghiệp hoặc sếp của mình. Dù bạn đáp lại trực tiếp hoặc qua email, hãy thể hiện sự cảm kích vì họ đã dành thời gian để gửi email cho bạn. Lời khuyên: Nếu "Không có gì" không phải là câu mà bạn muốn, bạn chỉ cần dùng lời văn của mình để thể hiện rằng bạn biết ơn và trân trọng. Bạn có thể thử dùng câu "Tôi thật sự trân trọng thư của anh/chị". - 2. Nói cho họ biết bạn đã nhận được lợi ích gì từ nhiệm vụ hoặc dự án mà họ đang đề cập tới. Bên cạnh việc đón nhận lời cảm ơn, bạn nên dành cho bản thân thêm nhiều cơ hội bằng cách khẳng định sự hài lòng hoặc lợi ích mà bạn đã nhận được khi hoàn thành tốt công việc. - "Đó là một công việc rất xứng đáng. Tôi đã học hỏi được nhiều điều từ dự án và trân trọng cơ hội này". - Tôi hy vọng sẽ có thêm cơ hội để làm việc với bộ phận thiết kế. Đó quả là một vinh hạnh cho tôi!" - 3. Viết ngắn gọn. Việc đáp lại thư cảm ơn liên quan đến công việc không phải lúc nào cũng được mong chờ hoặc bắt buộc. Để tránh tốn quá nhiều thời gian của đồng nghiệp, bạn nên viết phản hồi súc tích. [1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Đón nhận thư cảm ơn của khách hàng - 1. Thể hiện sự cảm kích của bạn. Bên cạnh câu trả lời đơn giản "Không có gì", một email phản hồi cho vị khách hàng chu đáo là cơ hội để bạn cảm ơn họ đã hợp tác kinh doanh và thể hiện mong muốn tiếp tục duy trì mối quan hệ hợp tác, thậm chí gửi cho họ khuyến mãi hoặc quà tặng như là một cách để khích lệ. - "Chào chị Hạnh, em thật vinh hạnh khi được làm việc với chị. Em rất vui khi được quen biết chị và hy vọng sẽ có cơ hội sớm gặp lại chị". - "Chào anh Minh, em rất vui khi anh thích bức tranh mới của em. Để tỏ lòng cảm kích, em xin gửi anh mã giảm 10% trong lần mua hàng tiếp theo ạ". - 2. Phản hồi đúng lúc. Cũng như bất kỳ phản hồi email nào khác, tốt nhất là bạn đừng để quá lâu mới phản hồi. Sự đúng lúc là một dấu hiệu thể hiện rằng bạn ưu tiên người gửi, và điều đó sẽ tăng cường cảm giác trân trọng.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Sử dụng giọng điệu ấm áp và chân thành. Khi ai đó cảm ơn bạn, đây là cơ hội để thắt chặt mối quan hệ và làm cho họ cảm thấy mình được trân trọng và đặc biệt.[3] Nguồn nghiên cứu - "Cảm ơn chị đã sử dụng dịch vụ của công ty và em chúc chị có một chuyến đi tuyệt vời!" - "Em rất vui khi gặp được chị và em chúc chị đạt được những điều tốt đẹp nhất cho dự án quan trọng của mình!" Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Đáp lại một người bạn hoặc thành viên gia đình - 1. Hãy nói "Không có chi!" Đây là cách phổ biến nhất để trả lời khi ai đó cảm ơn bạn. Nó cho người khác biết rằng bạn đã biết và đón nhận sự cảm kích của họ.[4] Nguồn nghiên cứu Dưới đây là một vài mẫu câu thay thế: - "Không thành vấn đề". - "Bất cứ khi nào bạn cần". - "Tớ rất sẵn lòng giúp đỡ cậu". - 2. Hãy nói " Tôi biết một ngày nào đó anh cũng sẽ giúp đỡ tôi mà". Nếu bạn muốn đi sâu hơn vào vấn đề, và thừa nhận mối quan hệ thân thiết với người gửi, dạng câu này sẽ có tác dụng. Nó khẳng định sự tự tin của bạn vào mối quan hệ.[5] Nguồn nghiên cứu Sau đây là một số cách nói tương tự: - "Anh cũng đã giúp đỡ em mà". - "Em rất vui vì chúng ta sẽ có mặt để giúp đỡ nhau". - "Anh luôn ở đây khi em cần". - 3. Nói cho họ biết rằng bạn thích trải nghiệm “cho đi”. Bạn có thể bày tỏ và đề cao ý tưởng rằng việc giúp đỡ người khác chính là một phần thưởng bằng cách sử dụng một trong những câu dưới đây: - "Đó là niềm vinh hạnh của tôi". - "Rất vui vì đã giúp được cậu". - "Đó là một trải nghiệm thú vị!" - 4. Thể hiện sự chân thành qua ngôn ngữ cơ thể. Nếu bạn quyết định trực tiếp trả lời email cảm ơn, hãy mỉm cười và giao tiếp bằng mắt khi chấp nhận lời cảm ơn của đối phương và tránh khoanh tay trước ngực. Những gợi ý không lời cũng quan trọng như lời nói của bạn.[6] Nguồn nghiên cứu
It is always nice to receive a thank you email, whether it's from your brother or your boss. When deciding how to respond, the most important thing to remember is to be genuine. Don't be afraid to show your appreciation for the sender and consider it an opportunity to strengthen the relationship. You may wish to respond in person, on the phone, or in an email. Steps Method 1 Method 1 of 3: Replying to a Colleague - 1. Acknowledge the sender by saying "You're welcome." Taking time to respond to a thank you at work can help you develop a stronger bond with your colleague or supervisor. Whether you do so in person or via email, express your gratitude for the time it took to send the email. Tip: If "You're welcome" isn't the tone you're looking for, just make sure you are grateful and appreciative with your language. Try "I appreciate your note a great deal." - 2. Tell them how you benefited from the task or project that they are referencing. In addition to acknowledging their thank you, it is good to set yourself up for further opportunities by stating the pleasure or benefit you derived from doing a good job. - "It was very rewarding work. I learned a lot from this project and appreciate the opportunity." - "I hope to work with the design department again. It was such a pleasure!" - 3. Keep it brief. Sending a response to a work-related thank you is not always expected, or required. In order to avoid consuming too much of a colleague's time, keep your response brief. [1] Trustworthy Source Harvard Medical School Harvard Medical School's Educational Site for the Public Go to source Method 2 Method 2 of 3: Acknowledging a Client Thank You - 1. Express your appreciation. In addition to a simple "You're welcome," a return email to a grateful client is an opportunity for you to thank them for their business and express a desire for a continued relationship, perhaps even offering a discount or freebie as an incentive. - "It was a pleasure doing business with you, Ms. Jones. I enjoyed getting to know you and hope to see you again soon." - "I'm so glad you are enjoying your new artwork, Mr. Martinez! As a token of my appreciation, I'd like to offer you a 10% discount on your next gallery purchase." - 2. Respond in a timely fashion. As with any email response, it is best to not let too much time go by. Timeliness is an indication that you have prioritized the sender and it will reinforce the sentiment of appreciation.[2] Research source - 3. Adopt a warm, personable tone. When someone reaches out to say thank you, it is an opportunity to deepen the relationship and make them feel remembered and special. [3] Research source - "Thank you for your business and I hope that you have a wonderful adventure!" - "It was great meeting you and best of luck on your big project!" Method 3 Method 3 of 3: Responding to a Friend or Family Member - 1. Say "You're Welcome!" This is the most common way to respond to someone expressing their thanks. It lets them know that you have heard them and acknowledge their appreciation. Alternative phrases include: - "No problem." - "Anytime." - "I'm glad to help." - 2. Say "I know you'd do the same for me." If you want to go deeper, and acknowledge the closeness of your relationship with the sender, this type of phrase will do the trick. It implies confidence in the relationship.[4] Research source Other phrases like this include: - "You've done the same for me." - "I'm glad we can show up for one another." - "I'll always be here for you." - 3. Let them know that you enjoyed the experience of giving. You can express and honor the idea that giving is its own reward by using one of the following phrases: - "It was my pleasure." - "I enjoyed picking it out for you." - "It was fun!" - 4. Express sincerity through body language. If you decide to respond to the thank you email in person, smile and make eye contact while acknowledging the sender and avoid crossing your arms in front of your chest. Non-verbal cues are just as important as what you say.[5] Research source Accept Gratitude Gracefully With This Expert Series Receiving a "thank you" or genuine appreciation can feel awkward. Learn how to accept these gestures gracefully with these expert articles.
null
Trên Pinterest, bạn có thể bắt gặp vô vàn ý tưởng sáng tạo! Nền tảng chia sẻ hình ảnh này khiến việc lưu trữ và sắp xếp những hình ảnh và video mà bạn yêu thích trở nên vô cùng dễ dàng. Nếu bạn muốn truy cập những nội dung đó ngoài Pinterest thì sao? Bạn có thể dễ dàng tải hình ảnh từ Pinterest, tuy nhiên nền tảng này không tích hợp chức năng tải xuống video. Nhưng điều đó không có nghĩa là bạn không thể tải những video mình yêu thích từ Pinterest. Có rất nhiều trang thứ ba cho phép bạn tải video từ nền tảng này. Khi sử dụng trang web thứ ba, bạn cần luôn cẩn trọng vì không phải trang nào cũng an toàn. Hãy làm theo hướng dẫn trong bài để tải xuống video mà bạn yêu thích trên Pinterest nhé! Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tải video trên Pinterest bằng thiết bị di động - 1. Chọn một video trên Pinterest. Các bài đăng trên Pinterest có thể gồm một hình ảnh, hình ảnh động GIF hoặc video. Hãy tìm một video mà bạn yêu thích và chạm vào để mở. Nhớ là bạn cần đăng nhập vào ứng dụng Pinterest trước. - 2. Chạm vào dấu ba chấm ở góc dưới bên phải màn hình. Pinterest cho phép bạn chia sẻ, lưu hoặc phát lại video, tuy nhiên dấu ba chấm này sẽ mở ra thêm một số tùy chọn khác, bao gồm gửi video, báo cáo video cho Pinterest hoặc sao chép liên kết của video. - 3. Chạm vào "Copy Link" (Sao chép liên kết). Bạn sẽ cần liên kết này để tải video xuống, vậy nên hãy chọn "Copy Link" để sao chép liên kết vào khay nhớ tạm. - Bạn chỉ tải được một ideo một lần, vậy nên đừng sao chép nhiều liên kết. - 4. Mở một trang web chuyển đổi video trên trình duyệt của điện thoại. Những người dùng Pinterest đề xuất bạn nên dùng một số trang uy tín như https://www.expertsphp.com/pinterest-video-downloader.html hoặc https://pinterestvideodownloader.com/ [1] Nguồn nghiên cứu - Những trang này không được Pinterest kiểm duyệt nên bạn cần cẩn trọng khi sử dụng! - Bạn có thể sử dụng các trang web này bằng cả điện thoại Apple và Android. - 5. Sao chép liên kết từ Pinterest vào hộp tìm kiếm của trang web. Hầu hết các trang web chuyển đổi đều có giao diện tương tự nhau với một hộp tìm kiếm hiển thị ở giữa trang. Bạn sẽ dán liên kết từ Pinterest vào hộp tìm kiếm và nhấn "Download" (Tải xuống). - 6. Tải xuống video. Khi bạn nhấn "Download", trang web sẽ chuyển đổi liên kết của video thành một tập tin có thể tải xuống được, thường ở định dạng .mp4. Hãy nhấn vào video hoặc tên tập tin để tải video xuống và lưu ở vị trí bạn mong muốn. - Quá trình tải xuống video từ Pinterest cũng giống như tải xuống video từ Youtube. Tuy nhiên, bạn không thể dùng trang chuyển đổi video Youtube để tải video từ Pinterest và ngược lại. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tải video từ Pinterest bằng máy tính - 1. Chọn một video trên Pinterest. Các bài đăng trên Pinterest có thể gồm một hình ảnh, hình ảnh động GIF hoặc video. Hãy tìm một video mà bạn yêu thích và nhấp vào để mở. - 2. Sao chép liên kết URL từ thanh công cụ. Trang Pinterest không có chức năng sao chép liên kết, tuy nhiên bạn có thể sao chép liên kết từ thanh công cụ để chuẩn bị tải video xuống. - Bạn chỉ tải được một ideo một lần, vậy nên đừng sao chép nhiều liên kết. - 3. Mở một trang web chuyển đổi video trên trình duyệt máy tính. Những người dùng Pinterest đề xuất bạn nên dùng một số trang uy tín như https://www.expertsphp.com/pinterest-video-downloader.html hoặc https://pinterestvideodownloader.com/ [2] Nguồn nghiên cứu - Những trang này không được Pinterest kiểm duyệt nên bạn cần cẩn trọng khi sử dụng! - 4. Sao chép liên kết từ Pinterest vào hộp tìm kiếm của trang web. Hầu hết các trang web chuyển đổi đều có giao diện tương tự nhau với một hộp tìm kiếm hiển thị ở giữa trang. Bạn sẽ dán liên kết từ Pinterest vào hộp tìm kiếm và nhấn "Download" (Tải xuống) - 5. Tải xuống video. Khi bạn nhấn "Download", trang web sẽ chuyển đổi liên kết của video thành một tập tin có thể tải xuống được, thường ở định dạng .mp4. Hãy nhấn chuột phải để tải video xuống và lưu ở vị trí bạn mong muốn - Quá trình tải xuống video từ Pinterest cũng giống như tải xuống video từ Youtube. Tuy nhiên, bạn không thể dùng trang chuyển đổi video Youtube để tải video từ Pinterest và ngược lại.
On Pinterest, inspiration can strike at any moment! The image-sharing platform makes it easy to save and organize your favorite images and videos. What if you want to access that content outside of Pinterest as well? While you're welcome to download images off of Pinterest, there is no built-in mechanism for downloading videos. Fortunately, that doesn't mean you can't download your favorite videos from Pinterest. There are several third-party sites that allow you to download videos from Pinterest. While many of these sites are secure, you should always exercise caution when using a third-party website. Follow our guide and enjoy your favorite Pinterest videos wherever you go! Steps Method 1 Method 1 of 2: How to Download a Pinterest Video on Your Mobile Device - 1. Select a video on Pinterest. Posts on Pinterest may consist of an image, GIF, or video. Find a video that interests you, and tap to open it. You must be logged in to the Pinterest App to do this. - 2. Tap the three dots in the bottom right of your screen. Pinterest will allow you to share, save, or replay the video, but these three dots will provide you with additional options, including sending the video, reporting it to Pinterest, or copying its web link. - 3. Tap "Copy Link." You will need the link in order to download the video, so tap "Copy Link" to add it to your phone's clipboard. - You can only download one video at a time, so do not copy multiple links to your clipboard. - 4. Open a video conversion website in your phone's web browser. Pinterest users suggest https://www.expertsphp.com/pinterest-video-downloader.html or https://pinterestvideodownloader.com/ as reputable sites. [1] Research source - These sites are not approved by Pinterest, so use them at your own risk! - These sites should work on both Apple and Android devices. - 5. Copy the Pinterest link into the site's search box. Most video conversion sites are set up the same, with a search box sitting in the center of the homepage. Copy your Pinterest link into the box, and tap "Download." - 6. Download your video. Once you tap "Download," the website will convert the video's link into a downloadable file, typically an .mp4. Hold down the video or file name to download the video, and save it wherever you'd like! - The process of downloading a Pinterest video is similar to downloading a YouTube video. However, you cannot use a YouTube converter for Pinterest videos, nor can you use a Pinterest converter for YouTube videos. Method 2 Method 2 of 2: How to Download a Pinterest Video on Your Computer - 1. Select a video on Pinterest. Posts on Pinterest may consist of an image, GIF, or video. Find a video that interests you, and click to open it. - 2. Copy the video's URL from your toolbar. Pinterest's website has no functionality for copying links, but that's OK. Simply copy the link from your toolbar to prepare the video for download. - You can only download one video at a time, so do not copy multiple links to your clipboard. - 3. Open a video conversion website in your web browser. Pinterest users suggest https://www.expertsphp.com/pinterest-video-downloader.html or https://pinterestvideodownloader.com/ as reputable sites. [2] Research source - These sites are not approved by Pinterest, so use them at your own risk! - 4. Copy the Pinterest link into the site's search box. Most video conversion sites are set up the same, with a search box sitting in the center of the homepage. Copy your Pinterest link into the box, and click "Download." - 5. Download your video. Once you click "Download," the website will convert the video's link into a downloadable file, typically an .mp4. Right click to download the video, and save it wherever you'd like! - The process of downloading a Pinterest video is similar to downloading a YouTube video. However, you cannot use a YouTube converter for Pinterest videos, nor can you use a Pinterest converter for YouTube videos. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
在Pinterest上,你随时都能挥洒灵感!这个图片共享平台让你可以轻松保存和整理自己最喜欢的图片和视频。但要是想在Pinterest之外访问这些内容该怎么办?虽然你可以从Pinterest上下载图片,但却并没有什么方法可以下载视频。然而,这并不意味着你就没办法从Pinterest下载喜欢的视频。你可以通过几个第三方网站来做到这一点。虽然这些网站大多都是安全的,但在使用第三方网站时,你还是要小心谨慎一点。按照本文介绍的方法,你随时随地都能欣赏自己最喜欢的Pinterest视频! 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 如何在移动设备上下载Pinterest视频 - 1. 在Pinterest上选择一个视频。Pinterest上的帖子可能会包含图片、动图或视频。找一个你感兴趣的视频,然后把它点开。你必须登录Pinterest应用程序后才能这样操作。 - 2. 点击屏幕右下方的三个点图标。Pinterest允许你分享、保存或重播视频,但这三个点图标还会提供更多的选项,包括发送视频、向Pinterest举报或者复制视频的网络链接。 - 3. 点击“复制链接”。你需要这个链接才能下载视频,所以要点击“复制链接”把它添加到手机的剪贴板中。 - 一次只能下载一个视频,所以不要复制多个链接到剪贴板。 - 4. 在手机的网络浏览器中打开一个视频转换网站。Pinterest用户建议使用https://www.expertsphp.com/pinterest-video-downloader.html 或 https://pinterestvideodownloader.com/ ,因为它们口碑还不错。 [1] 研究来源 - 这些网站都没有经过Pinterest的批准,所以使用的风险要自行承担! - 无论是苹果还是安卓设备都能使用这些网站。 - 5. 把Pinterest的链接复制到网站的搜索框中。大多数视频转换网站的布局都差不多,在主页的中央有一个搜索框。把你复制的Pinterest链接粘贴到搜索框中,然后点击“下载”。 - 6. 下载视频。点击“下载”后,网站会把视频链接转换成可下载的文件,通常都是.mp4格式。按住视频或文件名即可下载视频,你可以把它保存到指定的位置。 - 下载Pinterest视频的过程和下载YouTube视频相似。但是,你不能对Pinterest视频使用YouTube转换器,也不能对YouTube视频使用Pinterest转换器。 方法 2 方法 2 的 2: 如何在电脑上下载Pinterest视频 - 1. 在Pinterest上选择一个视频。Pinterest上的帖子可能会包含图片、动图或视频。找一个你感兴趣的视频,然后把它点开。 - 2. 从你的工具栏中复制视频的URL。Pinterest网站没有提供链接复制功能,但没有关系。只用从工具栏中复制链接,你就能为下载视频做好准备。 - 一次只能下载一个视频,所以不要复制多个链接到剪贴板。 - 3. 在电脑的网络浏览器中打开一个视频转换网站。Pinterest用户建议使用https://www.expertsphp.com/pinterest-video-downloader.html 或 https://pinterestvideodownloader.com/ ,因为它们的口碑还不错。[2] 研究来源 - 这些网站都没有经过Pinterest的批准,所以使用的风险要自行承担! - 4. 把Pinterest的链接复制到网站的搜索框中。大多数视频转换网站的布局都差不多,在主页的中央有一个搜索框。把你复制的Pinterest链接粘贴到搜索框中,然后点击“下载”。 - 5. 下载视频。点击“下载”后,网站会把视频链接转换成可下载的文件,通常都是.mp4格式。右键点击下载视频,把它保存到你指定的位置! - 下载Pinterest视频的过程和下载YouTube视频相似。但是,你不能对Pinterest视频使用YouTube转换器,也不能对YouTube视频使用Pinterest转换器。
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách để chuyển danh bạ từ iPhone cũ sang máy mới. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng iCloud - 1. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) của iPhone cũ với biểu tượng bánh răng màu xám (⚙️) thường hiển thị trên màn hình chính. - Cả hai iPhone phải được kết nối với mạng Wi-Fi. Để kết nối, bạn chạm vào Wi-Fi ở gần phía trên trình đơn Settings, đẩy thanh trượt Wi-Fi sang vị trí "On" (màu xanh lá), và chọn một mạng trong danh sách ngay bên dưới "Choose a network..." (Chọn một mạng…). - Nhập mật khẩu khi được yêu cầu. - 2. Chạm vào Apple ID. Đó là phần ở phía trên trình đơn chứa tên của bạn và ảnh (nếu đã được thêm vào). - Nếu chưa đăng nhập, bạn chạm vào Sign in to (Your Device) (Đăng nhập vào (Thiết bị của bạn)), nhập Apple ID và mật khẩu rồi chọn Sign In (Đăng nhập). - Nếu sử dụng phiên bản iOS cũ, bạn không cần thực hiện bước này. - 3. Chạm vào iCloud trong phần thứ hai của trình đơn. - 4. Đẩy thanh trượt "Contacts" (Danh bạ) sang vị trí "On" (Bật). Thanh trượt ở phía trên phần "APPS USING ICLOUD" (Ứng dụng sử dụng iCloud) và sẽ chuyển sang màu xanh lá. - 5. Kéo xuống và chạm vào iCloud Backup (Sao lưu iCloud) ở gần bên dưới phần "APPS USING ICLOUD". - Nếu thanh trượt chưa có màu xanh lá, bạn đẩy "iCloud Backup" sang vị trí "On". - 6. Chạm vào Back Up Now (Sao lưu ngay). Thao tác này sẽ sao lưu danh bạ của iPhone cũ vào iCloud. - 7. Mở ứng dụng Settings của iPhone mới với biểu tượng bánh răng màu xám (⚙️) và thường hiển thị trên màn hình chính. - 8. Chạm vào Apple ID. Đó là phần ở phía trên trình đơn chứa tên của bạn và ảnh (nếu đã được thêm vào). - Nếu chưa đăng nhập, bạn chạm vào Sign in to (Your Device) (Đăng nhập vào (Thiết bị của bạn)), nhập Apple ID và mật khẩu rồi chọn Sign In (Đăng nhập). - Nếu sử dụng phiên bản iOS cũ, bạn không cần thực hiện bước này. - 9. Chạm vào iCloud trong phần thứ hai của trình đơn. - 10. Đẩy thanh trượt "Contacts" (Danh bạ) sang vị trí "On" (Bật) ở gần phía trên phần "APPS USING ICLOUD" (Ứng dụng sử dụng iCloud). - 11. Ấn nút Home. Đó là nút tròn ở mặt trước của iPhone, bên dưới màn hình. - 12. Mở Danh bạ. Đó là ứng dụng màu xám với bóng hình người màu xám và các thẻ màu bên mép phải. - 13. Vuốt xuống bên dưới màn hình và chạm giữ. Từ phần giữa của màn hình, bạn vuốt xuống bên dưới một cách chậm rãi và giữ đến khi thấy biểu tượng "refresh" (làm mới) xoay vòng phía trên danh sách tên, sau đó bỏ tay ra. Bây giờ, danh bạ từ iPhone cũ đã hiển thị trên iPhone mới. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng sao lưu iTunes - 1. Mở iTunes trên máy tính. Bạn có thể chuyển danh bạ từ iPhone cũ sang mới bằng việc sử dụng iTunes hoặc iCloud. Bạn nên dùng iTunes vì quy trình thực hiện nhanh hơn việc chuyển dữ liệu bằng sao lưu iCloud. - 2. Kết nối iPhone cũ với máy tính bằng USB. Bạn sẽ thấy thông tin hiển thị ở hàng nút phía trên cửa sổ iTunes. - 3. Chọn iPhone của bạn trong iTunes. Thao tác này sẽ mở trang Summary. - 4. Chọn "This computer" (Máy tính này) và nhấp vào "Back Up Now" (Sao lưu ngay). Thao tác này sẽ tạo sao lưu của iPhone cũ và lưu vào máy tính của bạn. Việc tạo sao lưu sẽ mất vài phút để hoàn tất. - 5. Bắt đầu quy trình cài đặt trên iPhone mới của bạn. Sau khi việc sao lưu hoàn tất, bạn có thể bắt đầu cài đặt iPhone mới. Bật điện thoại và thực hiện theo hướng dẫn Setup Assistant (Phụ tá Cài đặt) để cài đặt thiết bị mới. Bạn nhớ đăng nhập bằng Apple ID được sử dụng trên iPhone cũ. - 6. Chọn "Backup from iTunes" (Sao lưu từ iTunes) khi được hỏi bạn có muốn khôi phục sao lưu hay không. Bạn sẽ được yêu cầu kết nối iPhone mới với máy tính để tải sao lưu từ iTunes. - 7. Chờ tải sao lưu. Việc này sẽ mất vài phút vì dữ liệu được sao chép từ máy tính sang iPhone mới. Sau khi việc khôi phục sao lưu hoàn tất, iPhone mới của bạn sẽ có toàn bộ danh bạ từ máy cũ. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Chia sẻ danh bạ với người khác - 1. Mở ứng dụng Contacts (Danh bạ) trên iPhone của bạn. Bạn cũng có thể mở ứng dụng Phone (Điện thoại) và chọn thẻ "Contacts". - 2. Chạm vào số liên lạc mà bạn muốn gửi cho ai đó. Bạn có thể gửi thông tin liên lạc cho bất kỳ số liên lạc nào trong danh sách. - 3. Chạm vào Share Contact (Chia sẻ Danh bạ) để mở trình đơn "Share" (Chia sẻ). - 4. Chọn ứng dụng mà bạn muốn dùng để chia sẻ. Thao tác này sẽ mở ứng dụng với tập tin danh bạ được đính kèm. Bạn có thể gửi thông tin liên lạc bằng ứng dụng Messages (Tin nhắn), Mail và ứng dụng nhắn tin khác. - 5. Nhập tên của người mà bạn muốn chia sẻ thông tin liên lạc. Thông tin liên lạc của bạn sẽ được gửi đến người nhận theo định dạng VCF. Nếu người nhận mở tin nhắn trên iPhone, việc chạm vào tập tin VCF sẽ tải thông tin liên lạc đó vào Danh bạ của họ.
Expert guide to transfer your contacts between iPhones This wikiHow teaches you how to transfer contacts data from one iPhone to another. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using iCloud - 1. Open the old iPhone's Settings.[1] Research source It's a gray app that contains gears (⚙️) and is typically located on the home screen. - Both iPhones must be connected to a Wi-Fi network. To connect, tap Wi-Fi near the top of the Settings menu, slide Wi-Fi to the "On" (green) position, and tap a network from the list under "Choose a network..." - Enter a password if prompted to do so. - 2. Tap your Apple ID. It's the section at the top of the menu that contains your name and image if you've added one. - If you are not signed in, tap Sign in to (Your Device), enter your Apple ID and password, then tap Sign In. - If you are running an older version of iOS, you may not need to do this step. - 3. Tap iCloud.[2] Research source It's in the second section of the menu. - 4. Slide "Contacts" to the "On" position. It's near the top of the "APPS USING ICLOUD" section and will turn green. - 5. Scroll down and tap iCloud Backup.[3] Research source It's near the bottom of the "APPS USING ICLOUD" section. - If it's not already green, slide "iCloud Backup" to the "On" position. - 6. Tap Back Up Now.[4] Research source Doing so backs up your old iPhone's contacts to iCloud. - 7. Open the new iPhone's Settings. It's a gray app that contains gears (⚙️) and is typically located on your home screen. - 8. Tap your Apple ID. It's the section at the top of the menu that contains your name and image if you've added one. - If you are not signed in, tap Sign in to (Your Device), enter your Apple ID and password, then tap Sign In. - If you are running an older version of iOS, you may not need to do this step. - 9. Tap iCloud. It's in the second section of the menu. - 10. Slide "Contacts" to the "On" position. It's near the top of the "APPS USING ICLOUD" section. - 11. Press the Home button. It's the round button on the face of your iPhone, below the screen. - 12. Open Contacts. It's a gray app that contains a darker gray silhouette and has letter tabs along the right side. - 13. Swipe down and hold. From the middle of the screen, swipe down slowly and hold until you see a spinning "refresh" icon above the contacts list, then lift your finger. The contacts from your old iPhone should now be available on your new iPhone. Method 2 Method 2 of 3: Using an iTunes Backup - 1. Open iTunes on your computer. You can transfer your contacts to your new iPhone from your old one using iTunes or iCloud. iTunes is the recommended route, as it is a much faster process than transferring using an iCloud backup. - 2. Connect your old iPhone to your computer via USB. It should appear in the top row of buttons in the iTunes window. - 3. Select your iPhone in iTunes. This will open the Summary page. - 4. Select "This computer" and then click "Back Up Now." This will create a backup of your old iPhone that will be saved to your computer. Creating the backup may take a few minutes to complete. - 5. Start the setup process on your new iPhone. After the backup has been created, you can start setting up your new iPhone. Turn it on and follow the Setup Assistant prompts to setup your new device. Make sure to log in with the same Apple ID that you used on your old iPhone. - 6. Select "Backup from iTunes" when asked if you want to restore a backup. You'll be prompted to connect your new iPhone to your computer so that it can load the backup file from iTunes. - 7. Wait for the backup to load. This may take several minutes as the data is copied from your computer to your new iPhone. Once the backup restore is complete, your new iPhone will have all of the contacts from your old one. Method 3 Method 3 of 3: Sharing Contacts with Others - 1. Open the Contacts app on your iPhone. You can also open the Phone app and select the "Contacts" tab. - 2. Tap the contact that you want to send to someone. You can send the contact details for any contact on your list. - 3. Tap Share Contact. This opens the "Share" menu. - 4. Select the app you want to use to share. This will open the app with your contact file attached. You can send the contact using Messages, Mail, or other messaging apps. - 5. Enter the name of the person you wish to share the contact with. Your contact will be sent to the recipient in VCF format. If the recipient opens the message on their iPhone, tapping the VCF file will load the contact as a new entry in their Contacts app. Video Reader Success Stories - "It works, just wait a minute and it will all sync."
null
Thặng dư tiêu dùng là thuật ngữ được các nhà kinh tế học sử dụng để mô tả sự chênh lệch giữa lượng tiền người tiêu dùng sẵn lòng trả cho một hàng hóa hay dịch vụ và giá thị trường thật sự của chúng.[1] Nguồn nghiên cứu Đặc biệt, thặng dư tiêu dùng xuất hiện khi người tiêu dùng sẵn lòng trả nhiều hơn số tiền họ đang chi trả cho một hàng hóa hay dịch vụ. Dù có vẻ phức tạp, thặng dư tiêu dùng thực sự chỉ là một phương trình khá đơn giản một khi đã biết những thông số cần thiết để thế vào công thức đó. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Xác định khái niệm và thuật ngữ chính - 1. Hiểu luật cầu. Hầu hết mọi người đều từng nghe đến "cung và cầu" khi thuật ngữ này được dùng để ám chỉ những thế lực đầy bí ẩn đang vận hành nền kinh tế thị trường. Dù vậy, không ít người vẫn chưa hiểu hết ý nghĩa của chúng. "Cầu" là mong muốn dành cho một hàng hóa hay dịch vụ trên thị trường. Nhìn chung, khi toàn bộ những yếu tố khác cân bằng, cầu của một sản phẩm sẽ giảm khi giá tăng.[2] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, giả sử một công ty chuẩn bị cho ra mắt mẫu ti vi mới. Càng định giá cao, công ty càng kỳ vọng bán được ít sản phẩm. Đó là bởi người tiêu dùng có lượng tiền giới hạn để chi tiêu và khi chi trả nhiều hơn cho một chiếc ti vi, có thể họ phải bớt chi tiêu cho những thứ khác, những sản phẩm có thể đem lại lợi ích tốt hơn (tạp hóa, xăng dầu, chứng khoán,…). - 2. Hiểu luật cung. Ngược lại, luật cung chỉ ra rằng hàng hóa và dịch vụ được cầu ở mức giá cao sẽ được cung nhiều. Đặc biệt, người bán muốn tạo doanh thu tối đa bằng cách bán nhiều sản phẩm đắt tiền và do đó, nếu một loại hàng hóa hay dịch vụ nhất định sinh lời cao, họ sẽ đổ xô sản xuất hàng hóa hay dịch vụ đó.[3] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, giả sử ngay trước ngày 8/3, hoa hồng trở nên rất đắt. Trước thực tế này, nông dân có khả năng trồng hoa hồng sẽ dồn mọi nguồn lực vào hoạt động trên, tạo ra lượng hoa hồng tối đa mà họ có thể sản xuất để tận dụng tình huống giá cao. - 3. Hiểu cách cung và cầu được thể hiện trên đồ thị. Hệ trục tọa độ 2 chiều x/y là cách thể hiện quan hệ giữa cung và cầu được sử dụng rất phổ biến bởi các nhà kinh tế học. Thông thường, trong trường hợp này, trục x được dùng cho Q - quantity, lượng hàng hóa trên thị trường, và trục y được dùng cho P - price, giá hàng hóa. Cầu được biểu thị bằng một đường cong dốc xuống từ phía trên, bên trái sang phía dưới, bên phải và cung được biểu thị bằng đường cong dốc lên từ phía dưới, bên trái sang phía trên, bên phải.[4] Nguồn nghiên cứu - Giao điểm của đường cung và đường cầu là điểm mà tại đó thị trường cân bằng - điểm mà tại đó, lượng sản phẩm được cung cấp bởi các nhà sản xuất gần như bằng với lượng hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng yêu cầu.[5] Nguồn nghiên cứu - 4. Hiểu hữu dụng biên. Hữu dụng biên là gia tăng trong sự thỏa mãn mà người tiêu dùng nhận được khi dùng thêm một đơn vị hàng hóa hay dịch vụ. Trong trường hợp tổng quát, hữu dụng biên của hàng hóa hay dịch vụ tuân theo quy luật hiệu suất suy giảm, nghĩa là lợi ích mà mỗi đơn vị mua thêm đem lại ít dần. Cuối cùng, hữu dụng biên của hàng hóa hay dịch vụ sẽ giảm đến điểm mà nó không còn "đáng" để mua thêm.[6] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, giả sử một người đang rất đói. Cô ấy đến cửa hàng và gọi bánh mì kẹp trị giá 20.000 đồng. Sau khi ăn, cô vẫn còn hơi đói nên đã gọi thêm một chiếc nữa cũng với giá 20.000 đồng. Hữu dụng biên của ổ bánh thứ hai sẽ thấp hơn đôi chút so với ổ đầu tiên bởi nó đem lại ít thỏa mãn hơn trong việc giảm đói. Người tiêu dùng này quyết định không mua ổ thứ ba bởi cô ấy đã no và do đó, nó gần như không đem lại hữu dụng biên cho cô. - 5. Hiểu thặng dư tiêu dùng. Định nghĩa rộng của thặng dư tiêu dùng là sự chênh lệch giữa "tổng giá trị" hay "tổng giá trị nhận được" của người tiêu dùng với món hàng và giá mà họ thật sự phải trả để có món hàng đó. Nghĩa là, nếu người tiêu dùng trả cho một sản phẩm ít hơn giá trị mà nó mang lại cho họ, thặng dư tiêu dùng đại diện “khoản tiết kiệm” được của người đó.[7] Nguồn nghiên cứu - Lấy ví dụ đơn giản, hãy xét trường hợp một người tiêu dùng trong thị trường xe hơi cũ. Người đó dành ra 200 triệu đồng cho việc mua xe. Nếu mua được chiếc xe như mong muốn với giá 120 triệu, chúng ta có thể nói rằng người đó có thặng dư tiêu dùng 80 triệu đồng. Nói cách khác, chiếc xe đáng giá 200 triệu với người đó nhưng cuối cùng, người tiêu dùng này có được chiếc xe và một khoản thặng dư 80 triệu cho những tiêu dùng tùy thích khác. Phần 2 Phần 2 của 2: Tính thặng dư tiêu dùng từ đường cung và đường cầu - 1. Tạo biểu đồ trên trục tạo độ x/y để so sánh giá và số lượng. Như đã nói ở trên, các nhà kinh tế học sử dụng biểu đồ để so sánh mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường. Bởi thặng dư tiêu dùng được tính dựa trên mối quan hệ trên, chúng ta sẽ sử dụng loại biểu đồ này trong việc tính toán.[8] Nguồn nghiên cứu - Như đã đề cập, dùng trục y để thể hiện thông số P (giá cả) và trục x cho Q (số lượng hàng hóa).[9] Nguồn nghiên cứu - Những khoảng khác nhau dọc các trục đại diện cho những giá trị tương ứng khác nhau: khoảng giá cho trục giá và số lượng hàng hóa cho trục số lượng. - 2. Dựng đường cung và cầu của hàng hóa hay dịch vụ được bán. Đường cung và cầu, đặc biệt là trong ví dụ về thặng dư tiêu dùng ở trên, thường được thể hiện bởi phương trình tuyến tính (đường thẳng trên biểu đồ). Có thể đường cung và cầu đã được cho sẵn trong bài toán thặng dư tiêu dùng. Hoặc, có thể bạn sẽ phải vẽ chúng. - Như đã giải thích về đường cung và đường cầu trên biểu đồ, đường cầu sẽ dốc xuống, bắt đầu từ phía trên, bên trái và đường cung sẽ dốc lên, bắt đầu từ phía dưới, bên trái. - Đường cung và đường cầu của mọi hàng hóa hay dịch vụ sẽ không đồng nhất nhưng và thể hiện một cách chính xác mối quan hệ giữa cầu (khi xét đến lượng tiền người tiêu dùng có khả năng chi trả) và cung (khi xét đến lượng hàng hóa được mua). - 3. Tìm điểm cân bằng. Như đã thảo luận ở trên, cân bằng trong quan hệ cung cầu là điểm trên biểu đồ mà tại đó hai đường cung, cầu cắt nhau.[10] Nguồn nghiên cứu Ví dụ, điểm cân bằng đạt tại số lượng là 15 sản phẩm và mức giá 5 đồng/sản phẩm. - 4. Từ điểm cân bằng, hạ đường vuông góc xuống trục giá. Lúc này, điểm cân bằng đã được xác định. Vẽ đường nằm ngang bắt đầu từ điểm đó và cắt vuông góc với trục giá.[11] Nguồn nghiên cứu Trong ví dụ của chúng ta, đường này sẽ cắt trục giá tại mức giá 5 đồng. - Tam giác nằm giữa đường ngang này, đường thẳng đứng của trục giá và đường cầu là vùng tương ứng với thặng dư tiêu dùng.[12] Nguồn nghiên cứu - 5. Dùng phương trình chính xác. Bởi tam giác tương ứng với thặng dư tiêu dùng là tam giác vuông (điểm cân bằng chiếu vuông góc lên trục giá) và ‘’diện tích’’ của hình tam giác đó là những gì bạn muốn tính, bạn phải biết cách tính diện tích tam giác vuông. Công thức là 1/2(đáy x chiều cao) hay (đáy x chiều cao)/2.[13] Nguồn nghiên cứu - 6. Thay giá trị tương ứng vào công thức. Giờ đây, bạn đã biết phương trình và những giá trị tương ứng, bạn đã sẵn sàng cho việc thế vào công thức. - Trong ví dụ của chúng ta, đáy của tam giác là lượng cầu tại điểm cân bằng, 15. - Để tính chiều cao tam giác trong ví dụ trên, chúng ta phải lấy điểm giá mà tại đó, đường cầu cắt đường giá (giả sử trong ví dụ này là 12 đồng) trừ đi giá tại điểm giá cân bằng (5 đồng). 12 - 5 = 7, vậy chiều cao chúng ta sẽ dùng là 7. - 7. Tính thặng dư tiêu dùng. Với những thông số được thế vào phương trình, bạn đã sẵn sàng để giải bài toán. Với ví dụ hiện tại: CS = 1/2(15 x 7) = 1/2 x 105 = 52,50 đồng. Lời khuyên - Con số này tương ứng với tổng thặng dư tiêu dùng bởi thặng dư tiêu dùng của mỗi người tiêu dùng riêng lẻ đơn giản là lợi ích biên của người tiêu dùng hay chênh lệch giữa những gì mà họ có thể trả và những gì mà họ thực sự trả.
null
经济学家用”消费者剩余“(也叫消费者盈余)这个名词,来描述消费者愿意购买商品或者服务的金额和实际市场价格的区别。特别是,当消费者愿意花多于所付的实际价格去购买商品或服务时,消费者剩余就会产生。看看步骤一,学习怎样计算消费者剩余吧。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 根据供求曲线计算消费者剩余 - 1. 作一个x/y曲线图,比较价格和质量,根据上面所提到的,经济学家就是用曲线图来比较市场供求的关系,因为消费者剩余就是在以上关系上进行计算的,我们在计算中将要用到这种图表。 - 根据以上所提,建立y轴表示价格P,x轴表示商品数量Q。 - 2. 供求曲线是为要售出的商品或者服务而建立的,每种商品或者服务的供求曲线都不同,但是要很精确地反映需求(就消费者潜在消费力而言)和供给(已购买的商品),换句话来说,x=1,需求会很大,因为第一批商品的利润是最高的,x=2,需求就会稍微下降,因为下一批商品的边际效用线在一定程度上会下降,以此类推。 - 举个例子,比如说消费者要买一些披萨充饥,如果他一开始非常饿,我们可以说他买的第一块披萨对他来说可能值60元——因为他太饿了,所以他会愿意花那么多钱来买。第二块买的披萨可能值51块钱,以此类推,这些点可以连成线,展示出随着消费者买的披萨数量增加而下降的需求曲线。在这个案例中,供给量会线性增加——每多买一块披萨,供给增加一单位。 - 3. Q,购买商品的数量。现在,在x轴上标记出符合购买商品数量的点,这将会成为一条垂直的线,这条线会过供给曲线和需求曲线的交点。就如上所述,因为消费者等到下一批没有边际效用的商品出来了才会买。经过该点,消费者的额外商品需求会比购买额外商品的利润更高。 - 在我们的披萨例子里,如果我们的消费者买了4块披萨来充饥,每一块都没有上一块令他满意,假设第五块披萨没有利润,我们就在x=4这里做一条垂线。 - 4. P,每一批食物的价格。下一步,在y轴上找到已购买商品的价格,过该点作垂线,这条线会经过供求曲线的交点,超过这个交点,商品的价格就过高,以至于不能客观反映购买额外商品的边际效用了。 - 在我们披萨案例中,假设每片披萨是24元,这样的话我们就在24元的点上作垂线,来表示每个单位的价格。我们不能在Y=24上作垂线,因为我们总共花了24 x 4=96元,这不是每个单位的价格,而是4个单位的价格。 - 5. 在价格线和需求曲线的顶部找到三角区。这块地方代表着总消费者剩余,反映出消费者因为没有被强迫付更多的钱而省下来的金额。假设供求曲线这块区域会形成一个直角三角形,这样你就可以用三角形面积公式((1/2)B×H)算出这块区域的面积。 - 换句话说,需求线左边的最高点到交点的距离乘以Q,然后再除以2。 - 在披萨案例中,我们会分别用需求线中最高点(60元)以及价格线(24元)乘4倍(买的块数)得到144元。 - 这代表着消费者因为买4块披萨而带来的“总消费盈余”,这是每个人买的递减的消费盈余的总量。 部分 2 部分 2 的 2: 定义关键概念 - 1. 弄懂消费者剩余。消费者剩余的广义定义就是在消费者购买商品的实际价格的“总价值”和“总价值收入”之间的差别,换句话来说,如果消费者用更低的价格买到一件很值的商品,消费者剩余便代表着“节省的金额”。 - 简化案例,来假设消费者想买一辆二手车,他的预算为6万元。如果他买了一辆3万6的车,我们可以说他的消费者剩余就是2万4千元。换句话来说,那辆车对他来说值6万,但是他节省了2万4千元,可以用来买其他东西。 - 2. 弄懂需求规律。大多数人听到“供给与需求”这个短语,就会联想到有”看不见的手“在主导市场经济,但是很多人不能充分理解这些概念的内涵。“需求”就是在市场上对某件产品或者某项服务很热衷。总的来说,如果所有因素都相等,需求量会因为价格上升而下降。[1] 研究来源 - 比如说一个公司要发布一台新电视模型,他们在新模型上的花费越高,电视卖光的期望值就越低。这是因为消费者已经在消费金额上做出了限制,要买更贵的电视,他们可能要放弃其他获能得利益更大的事情(杂货店、汽油、房贷等等)。 - 3. 明白供给规律。相反,供给规律意味着高价的产品或者服务就会带来更大的供给,关键是卖东西的人会想卖很多昂贵产品,来获取尽可能多的利益,所以如果一种特定类型商品或者服务有利可图,生产商就会加速生产。[2] 研究来源 - 比如说母亲节前夕,郁金香会变得很贵,为了响应母亲节,种郁金香的农夫们就会投入更多的郁金香到母亲节这个活动中,他们会尽可能地生产更多的郁金香,来抓紧这个买高价的时机。 - 4. 读懂供求几何图。经济学家表示供给和需求的常用方法就是二维x/y图线,通常把x轴设定为Q,市场上商品的数量,y轴设定为P,商品价格。需求线是一条从左向右、向下倾斜的曲线,供给线是一条从左边底部至右边顶端的曲线。 - 供求曲线的交点是市场均衡的点,换句话来说,这个点就代表着生产商所生产的产品数量等同于消费者需要的数量。 - 5. 明白边际效用。边际效用是消费者由于消费额外单位的商品或者服务,而带来的满意度的增长,一般而言,商品或者服务的边际效用是服从于递减规律的——换句话说,每个额外的消费单位都只会为消费者提供越来越少的利益。最后商品或者服务的边际效用就会消失,对消费者来说,购买额外单位的产品就不值了。[3] 研究来源 - 比如说,一个消费者饥肠辘辘,她去餐厅点了一个30元的汉堡,吃完汉堡还是有点饿,所以她又点了一份30元的汉堡。第二个汉堡的边际效用就比第一个低——它缓解饥饿的满意度比第一个汉堡更低,此时因为消费者已经吃饱了,她就不会再买第三个汉堡了,因此第三个汉堡对她来说没有边际效用。
Bài viết này hướng dẫn bạn cách tạo danh sách phát trên YouTube và thêm video vào đó. Bạn có thể thực hiện việc này trên YouTube phiên bản điện thoại hoặc máy tính. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên điện thoại - 1. Mở YouTube. Bạn sẽ chạm vào ứng dụng với biểu tượng của YouTube. Thao tác này sẽ mở ra trang chủ YouTube của bạn nếu bạn đã đăng nhập. - Nếu chưa đăng nhập, bạn sẽ nhập địa chỉ email (hoặc số điện thoại) và mật khẩu để tiếp tục. - 2. Chạm vào biểu tượng "Search" (Tìm kiếm). Đó là biểu tượng kính lúp ở phía trên góc phải màn hình. - 3. Tìm kiếm video. Bạn sẽ nhập tên video cần thêm vào danh sách phát, rồi chạm vào tên của video trong danh sách đang hiển thị bên dưới thanh tìm kiếm. Thao tác này sẽ cho bạn kết quả tìm kiếm phù hợp trên YouTube. - 4. Chọn video. Hãy chạm vào video mà bạn muốn thêm vào danh sách phát. Video cũng sẽ được phát ngay sau thao tác này. - 5. Chạm vào Add to (Thêm vào) với biểu tượng + ở bên dưới góc phải cửa sổ video để mở trình đơn. - 6. Chạm vào Create new playlist (Tạo danh sách phát mới) ở phía trên trình đơn. Thao tác này sẽ mở ra bảng "Create playlist" (Tạo danh sách phát). - 7. Nhập tên của danh sách phát. Bạn sẽ đặt tên cho danh sách phát tại trường ở đầu bảng. - 8. Đặt quyền riêng tư cho danh sách phát. Chạm vào Public (Công khai) để cho phép mọi người thấy danh sách phát trên kênh của bạn, Unlisted (Không công khai) để ẩn danh sách phát khỏi những người không có đường dẫn truy cập, hoặc Private (Riêng tư) để bạn là người duy nhất thấy danh sách phát. - Trên Android, bạn chỉ có thể chọn Private bằng cách chạm vào ô bên trái lựa chọn đó. Việc không đánh dấu vào ô này sẽ tạo ra danh sách phát công khai. - 9. Chạm vào ✓ ở phía trên góc phải màn hình để tạo danh sách phát. - Trên Android, bạn sẽ chọn OK. - 10. Thêm video vào danh sách phát. Truy cập một video khác và chọn Add to ở bên dưới video, rồi chạm vào tên của danh sách phát trong trình đơn. Như vậy, video sẽ được tự động thêm vào danh sách phát của bạn. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên máy tính - 1. Mở trang YouTube bằng cách truy cập https://www.youtube.com/. Thao tác này sẽ mở ra trang chủ YouTube của bạn nếu bạn đã đăng nhập. - Nếu bạn chưa đăng nhập, hãy nhấp vào SIGN IN (Đăng nhập) ở phía trên góc phải cửa sổ, rồi nhập địa chỉ email và mật khẩu. - 2. Nhấp vào thanh tìm kiếm ở đầu trang YouTube. - 3. Tìm video. Bạn sẽ nhập tên của video, rồi ấn ↵ Enter. Đây là thao tác tìm kiếm video YouTube phù hợp với yêu cầu. - 4. Chọn video. Hãy chạm vào video mà bạn muốn thêm vào danh sách phát. Video cũng sẽ được phát ngay sau thao tác này. - 5. Nhấp vào nút "Add to" (Thêm vào) với biểu tượng + ở bên dưới góc phải cửa sổ video để mở trình đơn. - 6. Nhấp vào Create new playlist (Tạo danh sách phát mới) ở cuối trình đơn đang hiển thị. Bảng tạo danh sách phát mới sẽ được mở ngay tại trình đơn này. - 7. Đặt tên cho danh sách phát. Nhấp vào trường "Name" (Tên), rồi nhập tên của danh sách phát. - 8. Đặt thiết lập riêng tư cho danh sách phát. Bạn sẽ nhấp vào khung lựa chọn "Privacy" (Riêng tư), rồi chọn một trong các lựa chọn sau: - Public (Công khai) - Bất kỳ ai truy cập kênh của bạn đều có thể xem danh sách phát. - Unlisted (Không công khai) - Danh sách phát của bạn sẽ không hiển thị trên kênh, nhưng bạn có thể gửi cho người khác đường dẫn đến danh sách phát để chia sẻ với họ. - Private (Riêng tư) - Bạn là người duy nhất có thể xem danh sách phát. - 9. Nhấp vào nút CREATE (Tạo) màu đỏ ở bên dưới góc phải trình đơn để tạo và lưu danh sách phát vào trang cá nhân của bạn. - 10. Thêm video vào danh sách phát. Hãy truy cập video khác và nhấp vào biểu tượng "Add to" bên dưới video, rồi đánh dấu vào ô bên trái tên của danh sách phát. Đây là thao tác thêm video vào danh sách phát. Lời khuyên - Bạn có thể truy cập danh sách phát trong thẻ Library (Thư viện) bên dưới màn hình (trên điện thoại) hoặc phần "LIBRARY" ở bên trái trang chủ (trên máy tính). Cảnh báo - Hãy lưu ý đến thiết lập riêng tư của danh sách phát. Sẽ rất ngượng nếu như bạn lưu các video có tính riêng tư vào danh sách phát công khai.
Learn how to add videos to a playlist on computer and mobile This wikiHow teaches you how to create a YouTube playlist and add videos to it. You can do this on both mobile and desktop versions of YouTube. Things You Should Know - To add videos to your playlist on mobile, open the YouTube app, navigate to the video, and tap "Add to" and your playlist. - On a computer, navigate to the video on the YouTube site, click the "Add to" icon button, and select your playlist. - If you're making a new playlist, click "Create new playlist", give it a name, and set it to private or public. Steps Method 1 Method 1 of 2: On Mobile - 1. Open YouTube. Tap the YouTube app icon, which resembles the YouTube logo. This will open your YouTube home page if you're already logged in. - If you aren't logged in, enter your email address (or phone number) and password to continue. - 2. Tap the "Search" icon. This is the magnifying glass-shaped icon in the upper-right side of the screen. - 3. Search for a video. Type in the name of a video that you want to add to your playlist, then tap the video's name in the drop-down menu below the search bar. This will search YouTube for matching results. - 4. Select a video. Tap a video that you want to add to a playlist. The video will open. - 5. Tap Add to. It's the + icon below the lower-right corner of the video's window. A menu will appear. - 6. Tap Create new playlist. This is the top option in the menu. Doing so opens the "Create playlist" form. - 7. Enter your playlist's name. Type in the name of your playlist at the top of the screen. - 8. Determine your playlist's visibility. Tap Public to allow anyone to view the playlist on your channel, Unlisted to hide the playlist from anyone who doesn't have a link to it, or Private to make the playlist available only to you. - On Android, you can only select Private by tapping the checkbox to the left of it. Leaving this box unchecked will create a public playlist. - 9. Tap ✓. It's in the top-right corner of the screen. Doing so will create your playlist. - On Android, tap OK instead. - 10. Add more videos to the playlist. Go to another video and tap Add to below it, then tap your playlist's name in the menu. The video will automatically add to your playlist.[1] Research source Method 2 Method 2 of 2: On Desktop - 1. Open the YouTube site. Go to https://www.youtube.com/. This will open your YouTube home page if you're already logged in. - If you aren't already logged in, click SIGN IN in the top-right corner of the window, then enter your email address and password. - 2. Click the search bar. It's at the top of the YouTube page. - 3. Search for a video. Type in a video's name, then press ↵ Enter. This will search YouTube for videos matching your search query. - 4. Select a video. Click a video that you want to add to your playlist. The video will begin to play. - 5. Click the "Add to" button. It's the + icon below the bottom-right corner of the video window. A drop-down menu will appear. - 6. Click Create new playlist. This option is at the bottom of the drop-down menu. A form for your new playlist will open in the drop-down menu. - 7. Enter a name for your playlist. Click the "Name" text field, then type in your playlist's name. - 8. Determine your playlist's privacy settings. Click the "Privacy" drop-down box, then click one of the following: - Public - Anyone who visits your channel can view this playlist. - Unlisted - Your playlist won't appear on your channel, but you can send a link to the playlist to other people in order to share it with them. - Private - Only you can view the playlist. - 9. Click CREATE. It's a red button in the bottom-right corner of the menu. This will create your playlist and save it to your profile. - 10. Add more videos to the playlist. Go to another video and click the "Add to" icon below it, then check the box to the left of your playlist's name. This will add the video to your playlist. Tips - You can access playlists in the Library tab at the bottom of the screen (mobile) or the "LIBRARY" section on the left side of the home page (desktop). Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Pay special attention to your playlist's privacy settings. It can be embarrassing to save a group of videos to a public playlist when they were meant for a private one.
本篇wikihow文章将教你如何在YouTube上新建播放列表和添加视频。你可以在手机或电脑上操作。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 手机 - 1. 打开YouTube。点击YouTube图标。如果你已经登录了自己的账号,就会进入YouTube的主页。 - 如果没有登录,就先输入你的邮箱地址和密码再继续。 - 2. 点击“搜索”,也就是屏幕右上角的放大镜图案。 - 3. 搜索视频。把你希望加入播放列表的视频名字输入搜索栏,在搜索栏自动联想的名字中选择你想要的视频,在YouTube中找到相关的搜索结果。 - 4. 选择视频。点击你想要加到播放列表的视频打开它。 - 5. 点击添加到列表。在视频窗口的右下角有一个加号,点开后会出现一个菜单。 - 6. 点击创建新列表。这是菜单上的第一个选项,点击打开创建列表,编辑信息。 - 7. 输入表演者名字。在第一栏输入表演者名字。 - 8. 确定你的表演列表的隐私。点击“公开”允许所有人看到你频道里的播放列表。选择“限制访问”,没有链接地址的人则无法看到列表。选择“仅自己”,列表就只对你自己可见。 - 在安卓系统上要选择“仅自己可见”的话,只能点击左边的复选框。想创建公开播放列表的话,不用勾选。 - 9. 点击✓。它位于屏幕右上角。这样播放列表就创建好了。 - 在安卓系统上,点击“确定”。 - 10. 给播放列表添加更多视频。找到别的视频,点击下方的“添加”,然后选择菜单中播放列表的名字,视频就会自动添加到选择的播放列表中了。 方法 2 方法 2 的 2: 电脑 - 1. 打开YouTube网站。访问https://www.youtube.com/。如果你已经登录,就会进到Youtube主页。 - 如果没有登录,点击窗口右上角的“登录”,然后输入电子邮件地址和密码。 - 2. 点击YouTube主页上方搜索栏。 - 3. 搜索视频。输入视频名字,然后点击确定。这会搜索出符合你要求的YouTube视频。 - 4. 选择视频。点击你希望加入播放列表的视频,视频会开始播放。 - 5. 点击“加入列表”,也就是视频窗口右下角的加号,然后屏幕上会出现一个下拉菜单。 - 6. 点击创建新列表。这个选择在下拉菜单的底部。下拉菜单会打开表格让你填写新列表信息。 - 7. 为播放列表取个名字。点击名称栏,输入播放列表名称。 - 8. 确定播放列表的隐私设置。在下拉栏中点击“隐私设置”,然后从以下设置中选择: - 公开 – 访问你频道的人都能看到这个播放列表。 - 限制访问 – 你的播放列表不会在频道中显示,但你可以分享链接给别人,他们可以通过链接访问它。 - 仅自己 – 只有你能看到播放列表。 - 9. 点击创建。点击菜单右下角的红色按钮,这样播放列表就创建完毕,保存在你的资料里了。 - 10. 给列表添加更多视频。找到其它视频后点击“添加”按钮,勾选这个播放列表,这样视频就添加到播放列表里了。 小提示 - 你可以访问手机屏幕下方或电脑主页左边主菜单的音乐库找到播放列表。 警告 - 注意播放列表的隐私设置,如果私密视频不小心设置成公开会很尴尬。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách mở một file ZIP (thư mục nén) để xem nội dung mà không cần sử dụng phần mềm WinZip hay bất kỳ chương trình trả phí có cùng chức năng nào khác. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng phần mềm tích hợp sẵn - 1. Nhấp đúp vào file ZIP. Trong hệ điều hành Mac OS X, Ubuntu Linux, Windows XP hoặc những phiên bản mới hơn[1] Nguồn nghiên cứu , khi bạn nhấp đúp vào file ZIP, một cửa sổ mới sẽ xuất hiện. Bạn có thể copy nội dung trong cửa sổ đó sang một thư mục khác. - Khi bạn nhấp đúp vào file ZIP, hệ điều hành OS X sẽ tạo một thư mục ngay bên cạnh file nén, nhưng không tự động mở nó.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Nhấp chuột phải vào file ZIP. Đối với hệ điều hành Windows và Linux, bạn có thể nhấp chuột phải vào file ZIP và chọn “Extract All…” hay “Extract Here”. Tùy chọn “Extract All…” cho phép bạn thiết lập một đường dẫn cho thư mục giải nén, còn “Extract Here” sẽ giải nén thư mục và lưu nó trong cùng thư mục hiện hành với file ZIP. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Đối với hệ điều hành Mac - 1. Xác định vị trí của file ZIP. Bạn có thể nhập tên của tập tin vào ứng dụng Finder (tìm kiếm). Bạn sẽ thấy file có phần mở rộng ".zip". - Trên hệ điều hành Mac, các file ZIP được gọi là những thư mục "nén". - 2. Nhấp đúp vào file dữ liệu ZIP. Sau khi bạn nhấp đúp vào, thư mục nén sẽ lập tức bắt đầu sao chép nội dung của nó vào một thư mục thông thường trong cùng vị trí (ví dụ như ngoài màn hình).[3] Nguồn nghiên cứu - Thời gian sao chép tùy thuộc vào độ lớn của thư mục nén. - 3. Nhấp đúp vào thư mục vừa được tạo. Thư mục này có cùng nội dung với thư mục nén. Bạn có thể xem những dữ liệu không bị nén ở đây. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Đối với hệ điều hành Windows - 1. Xác định vị trí của file ZIP. Bạn có thể nhập tên của tập tin vào Start menu search bar (thanh công cụ tìm kiếm) nằm bên góc trái màn hình máy tính. - Nếu bạn đang sử dụng Windows 7 hay các phiên bản cũ hơn, trước hết bạn cần nhấp chuột vào nút ⊞ Win ở góc trái thì mới được mở chức năng tìm kiếm. - 2. Nhấp chuột phải vào file ZIP. Sau đó, từ thư mục nén sẽ xuất hiện một trình đơn thả xuống với những tùy chọn dành cho việc thao tác với tệp. - Bạn cũng có thể nhấp đúp vào file nén nếu bạn chỉ muốn xem nội dung bên trong nó. - 3. Nhấp vào tùy chọn Extract All. Tùy chọn này nằm gần phía trên của trình đơn thả xuống. - 4. Nhấp chuột vào Extract.Nút này nằm ở góc dưới, bên phải hộp thoại. Sau đó, nội dung trong file ZIP sẽ được trích xuất vào một thư mục thông thường ở cùng vị trí với thư mục nén.[4] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể nhấp chuột vào Browse để chọn đường dẫn mới cho thư mục trích xuất (ví dụ: thư mục "Documents" hoặc màn hình máy tính). - 5. Nhấp đúp vào thư mục trích xuất. Tất cả nội dung được nén trong file ZIP đều nằm trong thư mục này. Bây giờ, bạn đã có thể xem những dữ liệu không bị nén. Lời khuyên - Trong khi thư mục đuôi .zip rất dễ mở thì những file có phần mở rộng .rar hay .7z yêu cầu bạn phải sử dụng chương trình hỗ trợ, chẳng hạn như phần mềm 7-zip. Cảnh báo - Nếu bạn dự định tải bất kỳ phần mềm nào về, hãy tìm hiểu kỹ về nó trước khi tiến hành tải.
null
本文会教你在不使用WinZip或其它类似付费程序的情况下,提取ZIP文件夹内容。几乎所有平台都可以打开ZIP文件夹,但是要解压缩文件夹并提取里面的文件,则需要采取一些额外步骤。Windows和Mac电脑都有内置的软件可以提取文件,iPhone和安卓设备用户则可以下载免费的非WindZip应用来解压缩文件夹。 步骤 方法 1 方法 1 的 4: Windows电脑 - 1. 找到ZIP文件。前往你要打开的ZIP文件所在位置。 - 由于ZIP文件以压缩格式保存普通文件和文件夹,你需要把它们提取出来才能使用。 - 2. 双击ZIP文件,在“文件资源管理器”窗口打开它。 - 3. 点击提取。这个选项卡就在窗口顶端粉红色的“压缩文件夹工具”标题底下。提取选项卡下面会出现一个工具栏。 - 4. 点击工具栏里面的全部提取。屏幕上会弹出一个窗口。 - 5. 点击工具栏底部的提取选项。系统会开始提取文件夹。 - 必要时你也可以点击浏览,选择在另一个点提取ZIP文件夹里的文件。 - 6. 打开已提取的文件夹。在默认情况下,提取完成后,会自动打开一个和ZIP文件夹同名的普通文件夹。如果没有自动打开,那就双击提取出来的文件夹,像打开普通文件就那样打开它。 - 一旦提取了ZIP文件夹,就可以像普通文件夹那样使用里面的文件。 方法 2 方法 2 的 4: Mac电脑 方法 3 方法 3 的 4: iPhone 方法 4 方法 4 的 4: 安卓设备 - 1. - 2. 打开“ES文件浏览器”。点按Google Play商店里的打开按钮,或是在安卓设备的应用抽屉里,点按“ES文件浏览器”应用的图标。 - 如果这是你第一次打开“ES文件浏览器”,可能需要先划过一些介绍信息,然后点按立即开始。 - 3. 打开“下载”文件夹。点按安卓设备默认的存储位置,比如内部存储,然后点按下载文件夹。ZIP文件很可能被保存在这里。 - 如果ZIP文件被保存在别处,那就点按它所在的文件夹。 - 4. 选择ZIP文件。长按ZIP文件,直到文件图标右下角出现一个对号。 - 5. 点按屏幕右下角的⋮ 更多。屏幕上会弹出一个菜单。 - 6. 点按弹出菜单中的提取选项。屏幕上会弹出一个窗口。 - 7. 出现提示时,点按窗口右下角的确认。ZIP文件会被提取到当前文件夹。 - 8. 打开已提取的文件夹。点按和ZIP文件同名的新文件夹,打开它查看里面的内容。 小提示 - Zip文件夹很容易打开,rar或7z文件夹则需要使用7-zip等程序才能打开。 警告 - 虽然你可以在iPhones和安卓设备解压缩zip文件夹,但是里面的许多程序和文件通常无法在移动设备运行。
"Chọc" là tính năng tuy đơn giản nhưng thú vị của Facebook. Khi bạn chọc ai đó, họ sẽ nhận ngay một thông báo với nội dung "(Tên bạn) đã chọc bạn." Vào lúc này, bạn bè sẽ có tùy chọn để chọc lại. Chỉ mất vài phút là bạn có thể biết cách (và lúc) để chọc trên Facebook, vì thế hãy mở Facebook ngay trong tab khác và tiến hành theo bài viết này! Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Chọc bạn bè - 1. Tìm hiểu xem chọc là gì. Trước khi chọc ai đó lần đầu thì bạn nên biết chính xác hành động này là gì. Khi bạn chọc ai đó thì Facebook sẽ: - Gửi thông báo cho người đó với nội dung "(Tên bạn) đã chọc bạn." - Cho người bạn này tùy chọn chọc lại, loại bỏ việc chọc hoặc bỏ qua. - Ghi lại hành động chọc trên trang chọc của bạn bè. - Lưu ý: Mỗi hành động chọc chỉ hiển thị với người mà bạn chọc. Nói cách khác, ngoài người đó ra thì không ai thấy được hành động này. - 2. Truy cập trang cá nhân của bạn bè. Việc chọc bạn bè rất dễ. Bạn chỉ cần truy cập trang cá nhân của người đó bằng cách nhập tên họ vào thanh tìm kiếm, đi đến trang Friends (Bạn bè) của bạn hoặc nhấp vào tên họ trên bảng tin, vân vân. - Chúng ta chỉ chọc được bạn bè chứ không thể chọc trang của những người chưa kết bạn. - 3. Nhấp vào nút "…". Ở đầu trang cá nhân của bạn bè, bạn sẽ thấy ảnh đại diện nằm bên trái, ảnh bìa trải dài phía trên và một số nút ở bên phải. Hãy tìm và nhấp vào nút có hình dấu ba chấm. - 4. Nhấp vào "Poke (Chọc). Thông báo chọc sẽ được gửi đến bạn bè. Người này có thể phản hồi bằng cách chọc lại bạn hoặc xóa chọc. - 5. Đi đến trang Poke để xem ai đã chọc bạn. Facebook mang đến cho chúng ta cách rất thuận tiện để xem tất cả lần chọc cùng lúc: đó là trang Pokes. Bạn có thể truy cập Facebook.com/pokes[1] Nguồn nghiên cứu để xem những người mà mình đã chọc cũng như ai đã chọc bạn. - Nếu bạn đã chọc qua lại với bạn bè thì trang này cũng sẽ hiển thị số lần mà bạn bị chọc. - 6. Sử dụng các nút trên trang Poke để chọc lại bạn bè. Khi ai đó chọc bạn (hay bạn chọc người khác và họ chọc lại), bạn sẽ thấy một nút "poke" màu xanh cạnh tên họ trên trang Pokes. Khi nhấp vào nút này bạn sẽ tự động chọc lại người đó. Cách này rất thuận tiện trong việc chọc nhiều người cùng lúc mà không cần phải ghé qua trang cá nhân của họ.[2] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Văn hóa chọc ghẹo - 1. Chọc bạn bè để họ chú ý. Sự hấp dẫn của việc chọc sẽ hơi khó để giải thích cho những ai không "hiểu". Khi chọc ai đó trên Facebook cũng gần giống như bạn chọc họ ở ngoài đời, đây không những là cách thu hút sự chú ý mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nữa. Bạn có thể trêu mọi người bằng cách chọc, cho họ biết bạn đang nghĩ về họ hoặc làm cho họ muốn nhắn tin cho bạn, vấn đề này tùy thuộc vào ngữ cảnh. - Lưu ý: nếu hai người đang thích nhau và chọc qua lại vào buổi tối thì có giống với hai người bạn cùng trường chọc nhau vào buổi trưa hay không? Hẳn là bạn cũng nhận thấy sự khác biệt.[3] Nguồn nghiên cứu - 2. Đừng chọc liên tục. Đây hẳn là quy tắc quan trọng nhất khi nói đến việc chọc trên Facebook. Tuy rằng thỉnh thoảng thi chọc nhau với bạn bè khá vui nhưng bạn không nên chọc mọi người triền miên như một thói quen. Sẽ khá phiền toái khi ai đó đăng nhập và thấy thông báo mới chỉ để phát hiện là mình bị chọc, vì thế nếu bạn làm điều này quá nhiều thì bạn bè có thể sẽ phớt lờ bạn. - 3. Đừng chọc người này để được người khác chú ý. Hãy nhớ rằng khi bạn chọc thì chỉ có người nhận mới nhìn thấy. Đừng sử dụng thao tác chọc để làm cho mọi người phải ngượng vì không ai có thể thấy điều bạn đang làm. - 4. Đừng chọc người mà bạn không thân. Việc chúng ta có những người "bạn" Facebook chẳng hề quen biết nhau ngoài đời cũng khá thường tình. Mặc dù bạn có thể chọc những người này nhưng không phải lúc nào cũng là ý hay. Sẽ khá là kì cục khi bị chọc bởi người mà bạn không quen thân (cũng gần giống như việc bạn thực sự bị người lạ chọc ngoài đời). Lời khuyên - Mỗi khi bạn và bạn bè chọc lẫn nhau, mối quan hệ của các bạn sẽ tốt hơn!! - Bất kì người bạn nào cũng có thể chọc bạn (và ngược lại). Nếu muốn ai đó ngừng chọc bạn, bạn có thể chặn họ.
Learn how to get your friend to see the "Your friend poked you!" message on Facebook "Poking" is a simple but addictive feature offered on Facebook. Poking your friends sends them an instant notification saying "(Your name) poked you." At this point, your friend gets the option to poke you back. Learning how (and when) to poke on Facebook just takes a minute or two, so open Facebook in another tab and follow along! Steps Part 1 Part 1 of 2: Poking Your Friend - 1. Learn what poking is. Before you poke someone for the first time, it's nice to know exactly what you're doing. Poking a friend does the following: - Sends your friend a notification saying "(Your name) poked you." - Gives your friend the option to poke you back, dismiss the poke, or ignore it. - Records the poke on your friend's poke page. - Note: Each poke is only visible to whichever friend you poke. In other words, besides your friend, no one else can see the poke. - 2. Go to a friend's profile. Poking a friend is easy. To start, just visit the profile of the person you'd like to poke. You can do this by entering their name into the search bar, visiting your Friends page, clicking their name in your news feed, etc. - You can only poke friends — you won't get the option to poke on the pages of people you aren't friends with. - 3. Click the "..." button. At the top of your friend's profile, you'll see a profile picture on the left, a cover photo stretching across the top, and a few buttons on the right side. Look for the one with an ellipses (three dots) on it. Click this button. - 4. Click "Poke." This will send your friend a poke notification. Your friend can reply by poking you back or removing the poke. - 5. Visit the Poke page to see who has poked you. Facebook gives you a convenient way to view all of your pokes at once: the Pokes page. This is available at Facebook.com/pokes.[1] Research source Here, you can see who you've poked and who has poked you. - If you've been poking back and forth with a friend, this page will also show how many times in a row you've been poked. - 6. Use the buttons on the Poke page to poke your friends back. When someone pokes you (or you poke them and they poke you back), you will see a blue "poke" button next to their name on your Pokes page. Click this to automatically poke this person back. This is a convenient way to poke lots of people at once without having to visit their profiles.[2] Research source Part 2 Part 2 of 2: Poking Etiquette - 1. Do poke your friends to get their attention. The appeal of poking is a little hard to explain to someone who doesn't already "get it." Poking someone on Facebook is a little like poking the person in real life — it's always a way of getting someone's attention, but it can also mean lots of different things. You can tease people with pokes, let them know you're thinking of them, or get them to message you — it all depends on the context of the situation. - Consider this: if two people who are attracted to each other poke each other late at night, does it mean the same thing as when two friends from school poke each other at noon, does it mean the same thing? Probably not. - 2. Don't poke constantly. This is probably the most important rule when it comes to Facebook pokes. While it's fine to get into the occasional poke-fight with your friends, you won't want to make a habit of poking people incessantly. It's annoying to log on and see a new notification only to discover it's a poke, so if you do this too much your friends may start ignoring your pokes. - 3. Don't poke someone to get other people's attention. Keep in mind that when you poke someone, only the recipient can see it. Don't use pokes to try to embarrass people — no one else will be able to see what you're doing. - 4. Don't poke people you don't know well. It's not at all uncommon to have Facebook "friends" that are distant acquaintances at best in the real world. While you can poke these people, it's not usually a good idea. It can be awkward to get pokes from people you aren't close to — it's a little like actually getting poked by someone you don't know well. Tips - Every time you and you friends poke each other, you are making better friends!! - Any of your friends can poke you (and vice versa). To stop someone from poking you, block this person. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
“戳一下”是Facebook提供的一个简单但很好玩的功能。戳一下好友会给他们发送一个即时通知,显示“(你的名字)戳了你”。这时,你的好友可以选择戳回来。学会如何以及何时在Facebook戳一下只用一、两分钟时间,所以在另一个标签页上打开Facebook,一起来学习吧! 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 戳一下好友 - 1. 了解什么是戳。在你第一次戳别人之前,最好知道自己在做什么。戳一下好友会导致: - 给好友发送一个通知,显示“(你的名字)戳了你”。 - 好友可以选择戳你,无视戳,或者忽略通知。 - 在好友的戳页面上记录本次戳。 - 注意:每次戳都只有被戳的好友能看见。换句话说,除了这个好友,没有人能看到这次戳。 - 2. 打开好友的个人资料。戳好友非常容易。首先,访问你想要戳的人的资料。你可以在搜索栏输入他们的姓名、访问好友的页面,在新闻推送中点击他们的名字等方法都可以。 - 你只能戳好友——你无法在非好友的个人资料页面上戳对方。 - 3. 点击“...”按钮。在好友个人资料的顶部,你可以在左侧看到头像、顶部有封面照片,并且右边有几个按钮。找一个上面有椭圆(三个点)的按钮。点击这个按钮。 - 4. 点击“戳一下”。这样将给好友发送戳一下通知。好友可以通过回戳一下来回复你,或者删除这条消息。 - 5. 访问“戳”页面,看看谁戳了你。Facebook提供了一种便捷方式,让你一次查看所有关于戳的信息:“戳”页面。页面网址为Facebook.com/pokes。[1] 研究来源 你可以在这里查看你戳了谁,以及谁戳过你。 - 如果你和好友一直在互戳,这个页面还会显示你连续被戳过多少次。 - 6. 使用“戳”页面上的按钮来戳一下好友。当有人戳你(或者你戳了他们,他们回戳了你)时,在“戳”页面中,你可以在他们的名字旁边看到一个蓝色的“戳一下”按钮。点击这个按钮就会自动戳回去。这是一种很便捷的方式,可以一次戳很多人,而不需要访问他们的个人资料。[2] 研究来源 部分 2 部分 2 的 2: 关于戳一下的礼节 - 1. 可以戳一下好友来引起他们的注意。向“不了解”戳的人解释戳的魅力是很难的。在Facebook上戳别人有点像在现实生活中戳别人——这总是一种吸引别人注意的方式,但它也可以有很多其他含义。你可以用“戳”来和别人开个玩笑,让他们知道你在想他们,或者让他们给你发信息——完全取决于具体情况。 - 想想看:如果两个互相吸引的人在深夜互相戳,这和两个学校里的朋友在中午互相戳是一样的吗?可能不是。[3] 研究来源 - 2. 不要不停地戳。这可能是Facebook上关于戳的最重要的原则。虽然偶尔和好友互戳一下没什么大不了的,但你最好不要养成不断戳别人的习惯。登录并看到一个新通知,却发现它只是戳一下是很烦人的,所以如果你经常这样做,你的朋友可能会开始不理会你的戳。 - 3. 不要为了引起别人的注意而戳别人。记住,当你戳别人时,只有对方能看到。不要用戳来让别人难堪。没有其他人会看到你在做什么。 - 4. 不要戳你不熟悉的人。在现实世界中,Facebook上的“朋友”往往充其量只是泛泛之交。虽然你可以戳这些人,但最好不要这样做。被不是很熟的人戳一下会很尴尬——这有点像被你不熟悉的人真得戳了一下。 小提示 - 你每次和好友互戳都可以加深友谊!! - 任何好友都可以戳你(反之亦然)。要想阻止别人戳你,屏蔽这个人即可。
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách để truy cập và tương tác với các tập tin Android từ máy tính Windows. Cách đơn giản nhất để thực hiện việc này là kết nối thiết bị Android của bạn với máy tính bằng dây sạc USB, nhưng bạn cũng có thể sử dụng Bluetooth để gửi và nhận tập tin giữa thiết bị Android và máy tính. Nếu muốn điều chỉnh thiết bị Android khi đang ở xa, bạn có thể dùng ứng dụng miễn phí và chương trình máy tính gọi là AirDroid. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng dây cáp USB - 1. Gắn dây cáp vào máy tính. Hãy gắn đầu dây cáp USB hình chữ nhật của thiết bị Android vào một trong các cổng USB của máy tính. - 2. Gắn đầu còn lại của dây cáp vào thiết bị Android. Đầu còn lại của dây cáp sẽ được gắn vào cổng sạc của thiết bị Android. - 3. Cho phép máy tính truy cập thiết bị Android của bạn. Mở khóa màn hình thiết bị Android nếu bạn chưa làm việc này, rồi chạm vào ALLOW (Cho phép) hoặc OK khi được hỏi nếu bạn muốn cho phép máy tính truy cập các thư mục của Android. - 4. Bật truy cập USB nếu cần. Nếu thiết bị Android không xin phép kết nối với máy tính hoặc thư mục Android trống rỗng khi được mở trên máy tính, bạn thực hiện như sau: - Vuốt màn hình từ trên xuống. - Chạm vào thông báo Android file system (Hệ thống tập tin Android) hoặc MTP. - Chọn File transfer hoặc Transfer files (Chuyển tập tin). Trước tiên, có lẽ bạn phải chạm vào lựa chọn bên dưới tiêu đề thông báo. - 5. - 6. Mở This PC. Gõ this pc, sau đó nhấp vào biểu tượng máy tính This PC ở phía trên cửa sổ Start. - 7. Nhấp đúp vào tên thiết bị Android bên dưới tiêu đề "Devices and drives" (Thiết bị và ổ đĩa) ở giữa cửa sổ This PC. - Nếu không thấy thông tin bên dưới tiêu đề "Devices and drives", bạn nhấp đúp vào tiêu đề để mở rộng. - 8. Nhấp đúp vào bộ nhớ của Android. Đó là thư mục duy nhất trong thư mục Android được đặt tên là Phone (Điện thoại) hoặc Internal (Nội bộ). - Nếu thiết bị Android sử dụng thẻ SD bên cạnh bộ nhớ trong, bạn sẽ thấy lựa chọn cho thẻ SD tại đây. - 9. Xem các tập tin của thiết bị Android. Bạn có thể nhấp đúp để mở bất kỳ thư mục nào trong cửa sổ. Ví dụ, việc nhấp đúp vào thư mục "Download" (Tải về) sẽ hiển thị danh sách các tập tin đã tải về của thiết bị Android. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng Bluetooth - 1. - 2. - 3. - 4. Nhấp vào Devices (Thiết bị) ở phía trên cửa sổ. - 5. Nhấp vào Add Bluetooth or other device (Thêm Bluetooth hoặc thiết bị khác) ở đầu trang để mở danh sách lựa chọn. - Nếu chưa bật Bluetooth, trước tiên bạn cần nhấp vào thanh trượt "Off" (Tắt) bên dưới lựa chọn Add Bluetooth or other device để bật. - 6. Chọn thiết bị Android. Nhấp vào tên của Android trong danh sách lựa chọn. Máy tính sẽ bắt đầu việc kết nối với Android. - 7. Kiểm tra xem mã PIN của máy tính có trùng khớp với mã PIN của Android hay không. Nếu số trong trình đơn Bluetooth trên máy tính trùng khớp với số trên thông báo của Android, bạn có thể thao tác tiếp. - Trong trường hợp hai số không trùng khớp, bạn đóng và mở lại trình đơn Bluetooth trên máy tính, sau đó thử kết đôi với thiết bị Android một lần nữa. - 8. Chạm vào OK khi được hỏi trên thiết bị Android để cho phép máy tính kết nối với Android. - 9. Nhấp vào OK trên máy tính của bạn để cho phép máy tính hoàn tất việc kết nối với Android. - 10. Nhấp vào Done (Hoàn tất) ở bên dưới cửa sổ Bluetooth trên máy tính. Lúc này, thiết bị Android đã kết đôi thành công với máy tính. - 11. Gửi tập tin đến Android. Bây giờ Android đã được kết nối với máy tính thông qua Bluetooth, bạn có thể gửi tập tin từ máy tính sang Android theo cách sau: - Nhấp vào đường dẫn Send or receive files via Bluetooth (Gửi hoặc nhận tập tin thông qua Bluetooth) ở bên phải trang Bluetooth trên máy tính. - Nhấp vào Send files (Gửi tập tin). - Chọn tên của Android, rồi nhấp Next (Tiếp tục) - Nhấp vào Browse... (Duyệt) ở giữa cửa sổ. - Chọn một tập tin để gửi, rồi nhấp vào Open (Mở). - Nhấp Next, rồi chọn ALLOW (Cho phép) hoặc ACCEPT (Chấp nhận) khi được hỏi trên Android. - 12. Nhận tập tin từ Android. Bạn có thể gửi tập tin từ Android sang máy tính theo cách sau: - Nhấp vào đường dẫn Send or receive files via Bluetooth bên phải trang Bluetooth trên máy tính. - Nhấp vào Receive files (Nhận tập tin) - Truy cập tập tin mà bạn muốn chia sẻ trên Android. - Chạm vào nút Share (Chia sẻ) hoặc biểu tượng - Chạm vào Bluetooth trong trình đơn. - Chọn tên của máy tính, sau đó xác nhận bằng cách chạm vào OK hoặc SEND (Gửi) khi được hỏi. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng AirDroid - 1. Tạo tài khoản AirDroid. AirDroid là dịch vụ miễn phí cho phép bạn duyệt tập tin trên Android khi không trực tiếp sử dụng thiết bị. Để bắt đầu sử dụng AirDroid, trước tiên bạn phải tạo tài khoản: - Truy cập https://www.airdroid.com/en/signup/ từ trình duyệt của máy tính. - Nhập địa chỉ email, mật khẩu và tên người dùng vào các trường phù hợp. - Nhấp vào Sign up (Đăng ký) - 2. Cài đặt AirDroid trên máy tính theo cách sau: - Nhấp vào Download (Tải về) bên dưới tiêu đề "Windows". - Chờ tập tin cài đặt AirDroid hoàn tất việc tải về. - Nhấp đúp vào tập tin cài đặt vừa tải về. - Thực hiện theo hướng dẫn cài đặt, rồi nhấp vào Finish (Hoàn tất) khi được hỏi. - 3. Đăng nhập vào tài khoản AirDroid. Nhập địa chỉ email đăng ký AirDroid và mật khẩu vào trường "Email" và "Password" ở bên phải cửa sổ AirDroid, sau đó nhấp vào Sign in (Đăng nhập). - 4. Nhấp vào Allow access (Cho phép truy cập) khi được hỏi. Bạn sẽ thấy lựa chọn này ở bên dưới thông báo Windows Defender Firewall nếu máy tính hiển thị thông báo. Thao tác này cho phép AirDroid được toàn quyền truy cập máy tính của bạn. - 5. - 6. Mở AirDroid trên thiết bị Android. Chạm vào OPEN (Mở) trong Play Store, hoặc chạm vào ứng dụng AirDroid màu xanh lá và trắng trong App Drawer (Ngăn ứng dụng) của Android. - 7. Đăng nhập tài khoản AirDroid. Chạm vào SIGN IN OR SIGN UP (Đăng nhập hoặc Đăng ký) ở bên dưới màn hình, lần lượt gõ địa chỉ email hoặc mật khẩu vào trường "Email" và "Password", rồi chọn SIGN IN. - 8. Nhấp vào thẻ "Folders" (Thư mục) với biểu tượng thư mục ở bên trái cửa sổ AirDroid trên máy tính. Thao tác này sẽ mở danh sách các thư mục của Android. - 9. Xem danh sách thư mục của Android. Bạn có thể xem danh sách tập tin và thư mục của Android trong cửa sổ AirDroid kể cả khi màn hình Android đã khóa. - AirDroid phải hoạt động trên Android để bạn có thể xem phiên bản mới nhất của các tập tin trên Android và thiết bị Android phải được kết nối Wi-Fi hoặc dữ liệu điện thoại. - 10. Bật chế độ xem màn hình điện thoại trên máy tính. Nếu muốn nhận thông báo từ thiết bị Android trên máy tính, bạn thực hiện như sau: - Chạm vào thẻ Tools (Công cụ) ở bên dưới màn hình. - Chạm vào Desktop Notif (Thông báo trên máy tính). - Chạm vào Enable (Bật) - Chạm vào thanh trượt màu xám bên phải tiêu đề "AirDroid". - Chạm vào ALLOW (Cho phép) hoặc OK khi được hỏi. - 11. Gửi tin nhắn từ AirDroid trên máy tính. Bạn có thể dùng AirDroid để gửi tin nhắn từ Android kể cả khi không trực tiếp sử dụng thiết bị: - Nhấp vào thẻ "Messages" (Tin nhắn) với biểu tượng khung trò chuyện ở bên trái cửa sổ AirDroid. - Chọn người nhận từ khung nhập dữ liệu ở phía trên cửa sổ. - Soạn tin nhắn. - Nhấp vào Send (Gửi) ở bên dưới góc phải. Lời khuyên - TeamViewer là một cách khác để kết nối máy tính với thiết bị Android. Cảnh báo - Tuy nhiên, bạn không thể dùng Bluetooth để xem các tập tin và thư mục trên Android theo cách tương tự như khi sử dụng dây cáp USB.
null
本指南介绍如何通过Windows电脑访问安卓设备上的文件并进行交互。最简单的方法是使用USB线将安卓设备连接到电脑,此外也可以使用蓝牙在两者间互传文件。如果想要远程更改安装设备,可以在电脑上使用免费的AirDroid应用程序。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 使用USB线 - 1. 将线插入电脑。将USB线长方形的一端插入电脑上空闲的USB口。 - 2. 将另一端插入安卓设备。应插入安卓设备的充电口。 - 3. 允许电脑访问安卓设备。如果尚未解锁,先解锁安卓设备。如果看到是否要电脑访问安卓文件夹的提示,点击允许或确定。 - 4. 根据需要启用USB访问权。如果安卓设备没有询问是否同意连接电脑,或在电脑上打开安卓文件夹后发现是空的,则执行以下操作: - 在屏幕顶部向下轻扫。 - 点击Android文件系统或MTP通知。 - 选择文件传输或传输文件,可能需要先点击通知标题下的当前选项。 - 5. - 6. 打开“此电脑”。输入此电脑,然后在“开始”窗口顶部单击带有显示器图标的此电脑选项。 - 7. 双击安卓设备的名称。它位于“此电脑”窗口中间的“设备和驱动器”标题下。 - 如果“设备和驱动器”标题下没有任何项目,双击以展开它。 - 8. 双击安卓设备的存储器。安卓设备的文件夹中通常只有一个文件夹,名称可能是Phone或Internal。 - 如果安卓设备使用SD卡,则还会显示SD卡文件夹。 - 9. 浏览安卓设备上的文件。可以双击打开窗口中的任何文件夹。例如,双击“Download”文件夹会显示安卓设备上下载的文件。 方法 2 方法 2 的 3: 使用蓝牙 - 1. - 2. - 3. - 4. 单击设备。它位于窗口的顶部。 - 5. 单击添加蓝牙或其他设备。它位于页面的顶部。随后会打开下拉菜单。 - 如果尚未启用蓝牙,先点击“添加蓝牙或其他设备”下的开关,以打开蓝牙。 - 6. 选择安卓设备。在下拉菜单中单击安卓设备的名称。随后电脑会尝试连接安卓设备。 - 7. 确认电脑上的PIN与安卓设备上的PIN一致。如果电脑蓝牙菜单中的配对码与安卓设备上显示的配对码一致,可继续下一步。 - 配对码很少不一致,但如果发生这种情况,关闭电脑的蓝牙菜单,重新打开,然后再次与安卓设备配对。 - 8. 安卓设备上出现提示时,点击确定。这样就能允许电脑连接安卓设备。 - 9. 在电脑上单击是。随后电脑就会与安卓设备建立连接。 - 10. 单击完成。它位于电脑蓝牙窗口的底部。此时,安卓设备已和电脑成功配对。 - 11. 向安卓设备发送文件。安卓设备已通过蓝牙连接到电脑,通过以下方式就可以将电脑上的文件发送到安卓设备: - 单击电脑蓝牙窗口右侧的通过蓝牙发送或接收文件。 - 单击发送文件。 - 选择安卓设备的名称,然后单击下一步。 - 单击窗口中间的浏览...。 - 选择要发送的文件,然后单击打开。 - 单击下一步,当安卓设备上出现提示时,点击允许或接受。 - 12. 从安卓设备接收文件。可以通过以下方式将安卓设备上的文件发送到电脑: - 单击电脑蓝牙窗口右侧的通过蓝牙发送或接收文件。 - 单击接收文件。 - 在安卓设备上选择要共享的文件。 - 点击菜单中的共享按钮或图标 - 点击菜单中的蓝牙。 - 选择电脑名称,然后在出现提示时点击确定或发送,以确认操作。 方法 3 方法 3 的 3: 使用AirDroid - 1. 创建AirDroid帐户。AirDroid是一项免费服务,让您能够以无线方式浏览安卓设备上的文件。要使用AirDroid,必须先创建帐户: - 在电脑浏览器中前往https://www.airdroid.com/zh-cn/signup/。 - 在相应的文本框中输入电子邮件地址、密码和昵称。 - 单击下一步。 - 2. 在电脑上安装AirDroid。方法如下: - 单击“Windows”标题。 - 等待AirDroid安装文件下载完成。 - 双击安装文件。 - 根据安装说明进行安装,最后单击完成。 - 3. 登录AirDroid帐户。在AirDroid右侧的“邮箱”和“密码”文本框中分别输入电子邮件地址和密码,然后单击登录。 - 4. 出现提示时单击允许访问。它位于Windows Defender防火墙通知的底部。这样就能允许AirDroid完全访问电脑。 - 5. - 6. 在安卓设备上打开AirDroid。在Play Store中点击打开,或在安卓设备的应用程序抽屉中点击绿白相间的AirDroid应用程序图标。 - 7. 登录AirDroid帐户。点击屏幕底部的登录或注册,在“邮箱”和“密码”文本框中输入电子邮件地址和密码,然后点击登录。 - 8. 单击文件夹选项卡。在电脑上的AirDroid窗口的左侧,单击文件夹形状的选项卡。随后会显示安卓上的文件夹列表。 - 9. 查看安卓设备上的文件列表。即使安卓设备未解锁,也能在AirDroid窗口中看到文件和文件夹列表。 - 必须在安卓设备上运行AirDroid,并且连接无线网络或蜂窝网络,这样才能看到最新的文件列表。 - 10. 启用桌面镜像。如果想在桌面上接收安卓设备的通知,按以下步骤操作: - 点击屏幕底部的工具选项卡。 - 点击桌面通知。 - 点击启用。 - 点击“AirDroid”标题右侧的灰色开关。 - 出现提示时,点击允许或确定。 - 11. 在电脑上通过AirDroid发送消息。即使安卓设备不在身边,也能使用AirDroid发送消息: - 单击对话气泡形状的“消息”选项卡,它位于AirDroid窗口的左侧。 - 在窗口顶部的文本框中选择接收人。 - 输入消息。 - 单击右下角的发送。 小提示 - 还可以使用TeamViewer将安卓设备连接到电脑。 警告 - 很遗憾,使用蓝牙时无法像使用USB线那样查看安卓设备上的文件和文件夹。
Vaseline là một thương hiệu sáp dưỡng ẩm có tác dụng dưỡng và cung cấp độ ẩm tuyệt vời cho lông mi khô, dễ gãy rụng. Vaseline giúp lông mi mọc dài, dày và chắc khỏe hơn.[1] Nguồn nghiên cứu Ngoài ra, đặc tính dưỡng ẩm của Vaseline còn giúp vùng da quanh mí mắt được căng mịn. Cách tốt nhất để dưỡng lông mi bằng Vaseline đó là dùng cọ Mascara đã rửa sạch để thoa Vaseline lên lông mi trước khi đi ngủ. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Rửa sạch cọ chuốt Mascara - 1. Lau sạch Mascara trên cọ. Bạn nên dùng khăn giấy bình thường, không dùng khăn giấy mềm, ướt để tránh dây Mascara. Dùng khăn giấy chấm vào phần lông của cọ. Đối với phần Mascara bám dính cứng đầu, bạn có thể quay cọ trong khăn giấy và giúp lông cọ rời ra. - 2. Rửa cọ. Tiếp theo, nhúng lông cọ ngập trong nước ấm và để khoảng 2-4 phút. Bước này giúp làm loãng phần Mascara khô còn dính trên cọ. - 3. Dùng cồn Isopropyl. Sau khi ngâm cọ trong nước ấm, có thể vẫn còn một ít Mascara bám dính giữa các sợi lông. Ngâm lông cọ trong cồn Isopropyl sẽ giúp tẩy sạch Mascara và khử trùng cho cọ.[2] Nguồn nghiên cứu - 4. Thấm khô. Tiếp tục dùng khăn giấy nhẹ nhàng thấm khô cọ. Cọ chuốt phải khô hoàn toàn trước khi đem dùng. Nếu chưa dùng ngay, bạn nên bảo quản cọ chuốt trong túi ni-lông để giữ sạch và ngăn vi khuẩn. Phần 2 Phần 2 của 2: Thoa Vaseline - 1. Tẩy trang. Lau sạch phần make-up trên mắt và lông mi. Bước này giúp sáp dưỡng ẩm phát huy tối đa tácdụng. - 2. Trộn Vaseline. Dùng đầu ngón tay xoa đều phần trên của sáp để làm ấm và giúp sáp dễ thoa hơn. - 3. Nhúng cọ chuốt vào Vaseline. Bạn nên nhúng thật nhiều Vaseline lên cọ. Vaseline thường sẽ vón cục ở phần trước của cọ nên bạn có thể dùng khăn giấy ướt để lan đều sáp ra. - 4. Chuốt lên lông mi trên. Tương tự như chuốt Mascara, đầu tiên bạn sẽ chuốt Vaseline lên lông mi trên của cả hai bên mắt và phải đảm bảo không để dính vào trong mắt. Nếu muốn, bạn có thể thoa một ít Vaseline lên mí mắt cho da mịn hơn. Da nhạy cảm có thể xuất hiện phản ứng dị ứng nên bạn cần kiểm tra lên phần da mu bàn tay trước khi thoa lên mí mắt. - 5. Chuốt lên lông mi dưới. Nhúng cọ chuốt vào Vaseline. Cẩn thận chuốt Vaseline lên lông mi dưới của cả hai bên mắt và tránh không để dính vào trong mắt. - Lông mi có thể dính với nhau khi được thoa Vaseline. Tuy nhiên, bạn cần cẩn thận không nên chuốt quá nhiều để tránh dây ra mặt và rơi vãi. Chỉ nên dùng đủ Vaseline để phủ đều thành một lớp mỏng trên lông mi. - 6. Để Vaseline phát huy tác dụng. Áp dụng phương pháp này mỗi tối sẽ giúp dưỡng ẩm cho lông mi, ngăn lông mi gãy rụng sớm. Đặc tính dưỡng ẩm của Vaseline giúp kéo dài vòng đời của từng cọng lông mi, cho lông mi dày và dài hơn. - 7. Rửa sạch Vaseline vào buổi sáng. Sau khi ngủ dậy, bạn nên rửa sạch Vaseline trên mắt. Nếu Vaseline quá dính và khó rửa, bạn có thể dùng sữa rửa mặt. Vaseline có chứa dầu nên dùng nước có thể sẽ không đủ rửa sạch. Cuối cùng, bạn có thể trang điểm phần lông mi như bình thường. Kiên trì áp dụng phương pháp dưỡng này và bạn sẽ thấy kết quả chỉ sau 3 ngày. Lời khuyên - Có thể dùng ngón tay để chuốt lông mi nhưng chỉ trong trường hợp tay đã rửa sạch. Nếu không, sẽ có nguy cơ dầu và vi khuẩn từ tay xâm nhập vào trong mắt.[3] Nguồn nghiên cứu - Nếu không có cọ chuốt Mascare, không có Vaseline hoặc không muốn dùng Vaseline để dưỡng lông mi dài tự nhiên, bạn có thể dùng son dưỡng môi chứa sáp dưỡng ẩm để thay thế. Cảnh báo - Vaseline dính vào mắt hoặc tuyến nước mắt có thể khiến vi khuẩn xâm nhập vào trong mắt, gây khó chịu, mờ mắt hoặc thậm chí nhiễm trùng mắt. - Cảnh giác với phản ứng của da. Một số trường hợp có thể dị ứng với Vaseline. Vì vậy, bạn cần thoa thử một ít lên mu bàn tay để kiểm tra. [4] Nguồn nghiên cứu
null
凡士林是一种从石油中提炼出的凝胶状产品。它可以为干枯易断的睫毛提供绝佳的滋润和养护,让睫毛长得更长、更粗、更强韧。[1] 研究来源 据说,凡士林还能让眼睛周围的皮肤变得柔滑细嫩。怎样才能让产品发挥最佳功效呢?只要在睡前用干净的睫毛刷沾取一些刷在睫毛上就可以了。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 清洁睫毛刷 - 1. 清除刷头上的睫毛膏。用厨房纸巾擦拭刷头。如果上面还有残留的睫毛膏,就把纸巾折叠一下裹住刷头,然后轻轻地来回转动刷头,这样也能把原来黏在一起的刷毛分开。不要用柔软的纸巾清洁睫毛刷,这样的纸巾有可能产生大量碎屑,从而增加清洁难度。 - 2. 清洁睫毛刷。把睫毛刷的刷头浸泡在温水中2到4分钟,注意刷头要完全浸到水里。这一步可以让紧紧附着睫毛刷的睫毛膏变软。 - 3. 浸泡丙醇。如果泡过温水的睫毛刷上仍有一些顽固的睫毛膏无法清除,就把刷头浸泡在丙醇中,不仅可以去除睫毛膏,同时还能消毒。[2] 研究来源 - 4. 抹干睫毛刷。再拿一张厨房纸巾轻抹睫毛刷,吸干刷头上的水。使用前,刷头一定要干透。如果你已经提前清洁过睫毛刷,把它放在塑料袋里就可以避免灰尘和细菌污染了。 部分 2 部分 2 的 2: 刷凡士林 - 1. 卸妆。清洁眼部和睫毛上的化妆品,让凡士林的滋润特性发挥最大功效。 - 2. 搅动凡士林。用干净的手指搅动表层的凡士林。这么做可以让凡士林变热,涂抹起来更容易。 - 3. 用睫毛刷沾取凡士林。要让整个刷头都沾满凡士林,但是这种凝胶却总是成块聚集在刷头的前部。这个时候,你只要拿一张湿润的厨房纸巾在刷头上擦几下,凡士林就会均匀分布在刷头上了。 - 4. 刷上眼皮睫毛。和涂睫毛膏的方法一样,把凡士林刷到上眼皮睫毛上。刷的时候要彻底覆盖睫毛上下两面,小心不要弄到眼睛里。如果你想要眼部皮肤变平滑,还可以在眼皮上涂抹一些凡士林。敏感性皮肤的人用了凡士林后可能会有些反应,使用前最好先在手背上涂抹测试一下。 - 5. 刷下眼皮睫毛。用睫毛刷再沾取一些凡士林。小心不要把凡士林弄到眼睛里。 - 刷的时候,睫毛会粘连在一块。不要刷得太多,不然一觉醒来你会发现脸上、床单上、被套都被蹭得油油的。睫毛均匀地覆盖薄薄一层凡士林就可以了。 - 6. 就这样过一夜。只要每晚坚持使用,得到充分滋润的睫毛将变得更加坚韧,提前掉落的情况也会大有好转。用凡士林养护睫毛也会帮助延长睫毛的生长周期,让睫毛变得更长、更浓密。 - 7. 起床后清洁面部。第二天清晨,洗净睫毛上的凡士林。凡士林是油性的,只靠水不能洗净,但是用洁面乳清洁效果就好多了。白天你还是可以和往常一样化妆。只要坚持涂抹,三天就能见效。 小提示 - 你也可以用手指涂抹,但是一定要先洗净双手。否则,手上的油污和细菌会感染眼睛。[3] 研究来源 - 如果你不喜欢涂抹睫毛膏,或者希望眼睫毛自然地增长,那么凡士林正是你的首选。如果没有凡士林,你也能用含石油脂的润唇膏替代。 警告 - 细菌会随着凡士林进到眼睛或者泪腺里,引起眼睛不适、视觉模糊或者眼部发炎。 - 留意皮肤反应。有些人对凡士林过敏;测试的方法是在手背上抹上少量凡士林,然后观察皮肤的反应。[4] 研究来源
Phải làm sao khi bạn nhận ra tóc có màu quá đậm so với mong muốn của mình sau khi nhuộm tóc? Đừng lo, bạn có thể dùng vitamin C để làm sáng màu tóc! Phương pháp này an toàn cho mọi loại tóc và không gây hư tổn. Bằng việc sử dụng hỗn hợp viên vitamin C và dầu gội đầu, bạn sẽ có màu tóc như ý thay vì quá đậm. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Nghiền vitamin C - 1. Dùng các viên vitamin C trắng để có hiệu quả tốt nhất. Bạn có thể mua vitamin C trắng ở hiệu thuốc hoặc trên mạng. Hãy chọn loại màu trắng thay vì màu cam hoặc đỏ để đảm bảo tóc không bị bám màu khác.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Cho 10-30 viên vitamin C vào túi nhựa có khoá kéo đóng kín. Nếu có mái tóc dài, bạn sẽ cần dùng 20-30 viên. Nếu tóc ngắn, 10-20 viên là đủ. Đảm bảo miệng túi được đóng chặt sau khi bạn cho vitamin C vào. - 3. Nghiền vitamin C bằng cây cán bột. Đặt túi đựng vitamin C trên bề mặt phẳng như bàn hoặc quầy bếp. Lăn cây cán bột trên túi để nghiền các viên vitamin C thành bột mịn. - Một lựa chọn khác là cho các viên vitamin C vào dụng cụ xay gia vị để xay nhuyễn. Phần 2 Phần 2 của 3: Sử dụng vitamin C - 1. Khuấy bột vitamin C với 3-4 thìa canh (khoảng 45-60ml) dầu gội đầu trong bát. Bạn nên dùng loại dầu gội trong suốt không có màu. Nếu bạn có mái tóc rất dài và đã nghiền rất nhiều viên vitamin C, hãy dùng 5-6 thìa canh (khoảng 75-90ml) dầu gội đầu. Dùng thìa khuấy bột vitamin C và dầu gội đầu đến khi có hỗn hợp bột sệt như keo.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Làm ướt tóc và thoa hỗn hợp. Dùng chai xịt đựng nước ấm để làm ướt tóc nhưng không khiến tóc ướt sũng nước. Thoa hỗn hợp lên tóc rồi mát xa từ chân tóc đến ngọn tóc. Đảm bảo hỗn hợp được thoa đều trên cả mái tóc.[3] Nguồn nghiên cứu - Nếu có mái tóc dày hoặc dài, bạn sẽ cần thoa hỗn hợp lên từng phần tóc để không bỏ sót. Bạn chỉ cần chia tóc thành 4-8 phần trước khi bắt đầu. - Thoa ít nhất một lớp hỗn hợp lên cả mái tóc sao cho hỗn hợp che phủ mọi phần tóc. - 3. Đội mũ tắm và ủ tóc ít nhất 2 tiếng. Như vậy, vitamin C sẽ có đủ thời gian để thấm vào tóc.[4] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể dùng thêm nhiệt từ máy sấy tóc để rút ngắn thời gian ủ tóc. Phần 3 Phần 3 của 3: Xả và làm khô khóc - 1. Xả tóc với nước ít nhất 5 phút. Bạn có thể cúi đầu vào bồn rửa tay hoặc đứng dưới vòi sen. Đảm bảo hỗn hợp được xả sạch hoàn toàn vì đây là cách giúp vitamin C tẩy màu trên tóc.[5] Nguồn nghiên cứu - 2. Thoa dầu xả lên tóc nếu tóc khô hoặc cứng. Nếu thấy tóc khô sau khi xả hỗn hợp, bạn có thể mát xa đầu với dầu xả để tăng độ ẩm cho tóc.[6] Nguồn nghiên cứu - Đây cũng có thể là một giải pháp dự phòng hiệu quả nếu tóc bạn thường xơ rối khi khô, đặc biệt là tóc nhuộm. - 3. Làm khô tóc. Nếu bạn thường dùng máy sấy để làm khô tóc, hãy tiếp tục dùng cách này để bạn có thể đánh giá hiệu quả của hỗn hợp đối với màu tóc. Nếu thích hong khô tóc tự nhiên, bạn cứ xõa tóc vài giờ hoặc cả đêm.[7] Nguồn nghiên cứu - Nếu dùng máy sấy tóc, bạn nên dùng thêm sản phẩm bảo vệ tóc khỏi tác động nhiệt để tránh gây hư hổn cho tóc. - 4. Lặp lại quy trình này nếu bạn vẫn muốn tóc nhuộm có màu sáng hơn. Bạn có thể thoa hỗn hợp vitamin C một lần nữa nếu muốn tóc có màu sáng hơn. Việc thoa hỗn hợp 3-4 lần liên tục để làm sáng màu tóc hoàn toàn không gây hại, nhưng hỗn hợp có thể làm khô tóc và khiến da đầu nổi gàu hoặc ngứa. Luôn dùng dầu xả dưỡng ẩm sau khi sử dụng hỗn hợp vitamin nhiều lần để bảo vệ tóc và da đầu.[8] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể thử để hỗn hợp trên tóc lâu hơn 2 tiếng, nhưng việc này có thể gây kích ứng nếu da đầu của bạn nhạy cảm. - 5. Hoàn tất. Những thứ bạn cần - Các viên vitamin C - Dầu gội đầu - Túi nhựa có thể đóng chặt - Cây cán bột - Bát - Mũ tắm - Dầu xả (tùy chọn)
null
你刚染了头发,却发现颜色实在太深了。别慌,你可以用维生素C来淡化头发的颜色!这种方法适用于任何类型的头发,并且不会损害头发。只要把维生素C与洗发水混合后涂抹在头发上,发色就会由深变浅,变成你满意的颜色。 步骤 部分 1 部分 1 的 3: 碾碎维生素C药片 - 1. 白色的维生素C药片效果最好。你可以在当地药房或网上买到白色维生素片。注意,药片外层必须是白色,而不是橘色或红色的,否则其它颜色的药片涂抹到头发上可能会使头发染色。[1] 研究来源专家提示Laura Martin 持证美容师 持证美容师Laura Martin解释说: "维生素C药片里的抗坏血酸能够淡化头发部分的颜色。这种方法最适合半永久及永久性染发。" - 2. 把10到30颗药片放进一个可密封的塑料袋里。如果头发比较长,你大概需要20到30颗药片。如果头发较短,10到15颗就足够了。药片放入后,把袋子密封好。 - 3. 用擀面杖把药片碾碎。把装有药片的塑料袋放在桌面或厨房料理台等平整的台面上。用擀面杖碾压药片,直到药片变成细粉末为止。 - 还有一种方法是用香料研磨机将药片碾碎。 部分 2 部分 2 的 3: 涂抹维生素C粉末 - 1. 把维生素C粉末和3到4汤匙洗发水倒入碗中搅匀。选择不含任何染料的澄清洗发水。如果你头发很长,碾碎的药片也非常多,那可能得用到5至6汤匙洗发水。用勺子把粉末和洗发水的混合物搅拌均匀,直到得到像胶水一样粘稠的糊状物。[2] 研究来源 - 2. 把糊状物涂抹在打湿的头发上。用装有温水的喷壶将头发喷湿。注意不要让头发湿透,只要摸起来润润的就可以了。接着,用干净的手指把糊状物涂抹在头发上,从发根按摩至发梢。注意整个头都要涂抹到。[3] 研究来源 - 假如你发量很多或者头发很长,那就分片涂抹,确保每股头发都裹维生素糊。只要涂抹前把头发分成4到8份就可以了。 - 在整个头上至少涂抹一层糊状物,确保头发被完全覆盖。 - 3. 戴上浴帽,让头发静置至少2小时。静置是为了让头发有充足的时间吸收维生素C。[4] 研究来源 - 为了加速头发吸收维生素C,你也可以坐在立式烘干机下方,或者直接用吹风机的热风吹头发。 部分 3 部分 3 的 3: 清洗并弄干头发 - 1. 花至少5分钟把糊状物洗掉。你可以把头伸出到水槽上方或站在淋浴下方清洗。必须把药糊重洗干净,这样才能洗掉染料。[5] 研究来源 - 2. 如果头发容易干枯毛躁,就抹些护发素。如果你觉得洗去药糊后的头发有些干涩,可以抹些护发素并按摩一下,为头发补些水分。[6] 研究来源 - 如果头发,尤其是染过的头发变干后容易变得毛躁,使用护发素倒是个很好的预防措施。 - 3. 把头发弄干。如果你经常用吹风机吹干头发,那就吹干后检查药糊到底让头发上的染料退去了多少。如果你喜欢头发自然风干,就把头发散开晾几个小时或一晚。[7] 研究来源 - 用热风烘干头发之前一定要在头发上涂抹护发产品,防止头发因为高温而受损。 - 4. 如果你想染过的头发看起来颜色更浅,那就重复上述过程。如果你想进一步淡化发色,就将维生素C药糊再次涂抹在头发上。维生素C药糊安全无毒,可连续使用3到4次。但是药糊可能会导致头发失水,造成头皮脱落和瘙痒。如果连续多次使用,每次涂抹药糊后都要在头发上再涂一层护发素,起到保护头发和头皮的作用。[8] 研究来源 - 每次药糊在头发上停留的时间可以超过2个小时,不过头皮敏感的人可能会有刺激感。 - 5. 大功告成。 你需要准备 - 维生素C片 - 洗发水 - 可密封的塑料袋 - 擀面杖 - 碗 - 浴帽 - 护发素(随意)
Đây là bài viết hướng dẫn cách cắt ảnh bằng Adobe Illustrator. Trong chương trình Adobe Illustrator 2017 hoặc mới hơn, bạn có thể cắt ảnh bằng công cụ cắt mới. Ảnh đồ họa raster và vector sẽ được cắt bằng mặt nạ xén trong Illustrator Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Dùng Cropping Tool (Công cụ cắt) - 1. Mở hoặc tạo tập tin trong Adobe Illustrator. Để thực hiện việc này, bạn sẽ nhấp vào ứng dụng màu vàng và nâu có chữ Ai. - 2. Nhấp vào nút New (Mới) hoặc Open (Mở). Để tạo tập tin Illustrator mới, bạn cần nhấp vào New trong màn hình chính. Để mở tập tin Illustrator có sẵn, bạn sẽ nhấp vào Open trên màn hình chính, tìm đến tập tin Illustrator (.ai) và nhấp đúp vào đó. - Bạn cũng có thể tìm lựa chọn New và Open bên dưới trình đơn "File" (Tệp) ở phía trên góc phải tập tin Illustrator đang mở. - 3. Đặt ảnh trong Illustrator. Sau đây là các bước đặt ảnh trong Illustrator. - Nhấp vào File trong thanh trình đơn ở phía trên. - Nhấp vào Place (Đặt) trong danh sách lựa chọn bên dưới "File". - Chọn ảnh và nhấp vào Place. - Nhấp và rê chuột tại nơi bạn muốn đặt ảnh. - 4. Nhấp vào Selection Tool (Công cụ chọn). Đó là con trỏ màu đen ở gần phía trên thanh công cụ ở bên trái màn hình. - 5. Nhấp vào ảnh mà bạn muốn cắt. Đây là thao tác chọn ảnh. Công cụ cắt sẽ không hiển thị trừ khi ảnh đã được chọn. - 6. Nhấp vào Crop Image (Cắt ảnh). Lựa chọn này có trong Control Panel (Bảng điều khiển) ở phía trên màn hình ngay bên dưới thanh trình đơn. - Bạn cũng có thể tìm được nút "Crop Image" (Cắt ảnh) trong cửa sổ Properties (Thuộc tính) hiển thị tại thanh trình đơn bên phải. Nếu bạn không thấy cửa sổ Properties, hãy nhấp vào Window (Cửa sổ) trong thanh trình đơn ở phía trên, rồi nhấp vào Properties.[1] Nguồn nghiên cứu - Nếu màn hình hiển thị thông báo các ảnh có liên kết, bạn chỉ cần nhấp vào OK. - Công cụ "Crop Image" chỉ hiển thị trong Illustrator 2017 hoặc mới hơn. - 7. Nhấp và kéo biểu tượng cắt ở góc ảnh. Biểu tượng cắt hiển thị tại góc và cạnh của ảnh. Việc kéo biểu tượng cắt vào trong liền tạo ra hình chữ nhật với những đường chấm ở bên trong ảnh. Phần ảnh sáng ở bên ngoài hình chữ nhật là vùng sẽ được bỏ đi khi bạn chọn cắt ảnh. Hãy đặt hình chữ nhật vào phần ảnh mà bạn muốn giữ lại.[2] Nguồn nghiên cứu - 8. Nhấp vào OK. Lựa chọn này có trong Control Panel ở phía trên màn hình hoặc trong Properties. Đây là thao tác cắt ảnh. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng Clipping Mask (Mặt nạ xén) - 1. Mở hoặc tạo tập tin trong Adobe Illustrator. Để thực hiện việc này, bạn sẽ nhấp vào ứng dụng màu vàng và nâu có chữ Ai. Trong đồ họa Vector, mặt nạ xén sử dụng vật thể hoặc hình dạng ở phía trên để cắt toàn bộ ảnh và vật thể bên dưới vật thể đó. - 2. Nhấp vào nút New (Mới) hoặc Open (Mở). Để tạo tập tin Illustrator mới, bạn cần nhấp vào New trong màn hình chính. Để mở tập tin Illustrator có sẵn, bạn sẽ nhấp vào Open trên màn hình chính, tìm đến tập tin Illustrator (.ai) và nhấp đúp vào đó. - Lựa chọn New và Open cũng được tìm thấy bên dưới trình đơn "File" (Tệp) ở phía trên góc phải tập tin Illustrator đang mở. - 3. Tạo đồ họa hoặc đặt ảnh. Bạn có thể sử dụng mặt nạ xén cho ảnh raster, hoặc đồ họa vector được tạo trong Illustrator. Dùng công cụ nghệ thuật để tạo đồ họa, hoặc thực hiện các bước sau để đặt ảnh: - Nhấp vào File (Tệp) trong thanh trình đơn ở phía trên. - Nhấp vào Place (Đặt) trong danh sách lựa chọn bên dưới "File". - Chọn ảnh và nhấp vào Place. - Nhấp và rê chuột tại nơi bạn muốn đặt ảnh. - 4. Vẽ mặt nạ xén trên ảnh. Bạn có thể tạo mặt nạ xén với hình dạng bất kỳ. Dùng công cụ hình chữ nhật hoặc hình ô-van để tạo mặt nạ xén hình chữ nhật hay hình ô-van, hoặc bạn có thể dùng công cụ Pen (Bút) để tạo mặt nạ xén với hình dạng tùy thích. Đặt hình dạng lên vùng ảnh hoặc đồ họa mà bạn muốn giữ. - Để dễ nhìn, bạn sẽ tắt hiệu ứng tô màu dành cho mặt nạ xén, và chọn màu dễ nhìn cho các nét vẽ. - Bạn có thể đặt mặt nạ xén cho nhiều vật thể, nhưng hình dạng của mặt nạ xén phải được đặt ở phía trên. Để đưa hình dạng của mặt nạ xén lên trên, bạn chỉ cần nhấp vào đó với công cụ lựa chọn, rồi nhấp vào Object (Vật thể) trong thanh trình đơn. Tiếp theo, nhấp vào Arrange (Sắp xếp) và chọn Bring to Front (Đưa lên trên). - 5. Nhấp vào công cụ Selection (Lựa chọn). Công cụ này có biểu tượng mũi tên màu đen và hiển thị ở phía trên thanh công cụ bên trái. - 6. Chọn mọi thứ mà bạn muốn cắt. Để chọn toàn bộ, bạn sẽ nhấp và rê chuột trên toàn bộ vật thể cần cắt. Thao tác này sẽ chọn toàn bộ vật thể, bao gồm hình dạng mặt nạ xén. - 7. Nhấp vào Object. Đây là lựa chọn trong thanh trình đơn ở phía trên Illustrator. Màn hình liền hiển thị một danh sách lựa chọn. - 8. Nhấp vào Clipping Mask. Lựa chọn này ở cuối danh sách lựa chọn bên dưới "Object". Bạn sẽ thấy một trình đơn phụ hiển thị ở bên trái. - 9. Nhấp vào Make (Tạo). Đây là thao tác tạo mặt nạ xén. Mặt nạ xén sử dụng vật thể phía trên để cắt toàn bộ vật thể bên dưới.[3] Nguồn nghiên cứu
This wikiHow guide teaches you how to crop an image in Adobe Illustrator. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using the Cropping Tool - 1. Open or create a file in Adobe Illustrator. To do so click on the yellow and brown app that contains the letters "Ai. - 2. Click New or Open. To create a new Illustrator file, click New from the title screen. To open an existing Illustrator file, click Open on the title screen and then navigate to the Illustrator (.ai) file and double-click it. - You can also find the New and Open options under the "File" menu in the upper-right corner of an open Illustrator file. - 3. Place an image in Illustrator. Use the following steps to place an image in Illustrator. - Click File in the menu bar at the top. - Click Place in the drop-down menu below "File". - Select an image and click Place. - Click and drag where you want the image to go. - 4. Click on the Selection Tool. It's the solid-black pointer near the top of the toolbar to the left. - 5. Click on the image you want to crop. This selects the image. The cropping tool will not appear unless an image is selected. - 6. Click on Crop Image. It's in the Control Panel at the top of the screen below the menu bar. - You can also find the "Crop Image" button in the Properties window in the menu bar to the right. If you don't see the Properties window, click Window in the menu bar at the top, then click Properties.[1] Research source - If a warning about linked images opens, click on OK. - The "Crop Image" tool is only available in Illustrator 2017 or newer. - 7. Click on and drag the crop marks in the corner of the image. The crop marks are in the corner and sides of the image. Dragging the crop marks inwards displays a rectangle with dotted lines inside the image. The light part of the image outside the rectangle is the area that will be removed with the image is cropped. Center the rectangle around the area of the image you want to keep.[2] Research source - 8. Click on OK. It's in the Control Panel at the top of the screen or in the Properties. This crops your image. Method 2 Method 2 of 2: Using a Clipping Mask - 1. Open or create a file in Adobe Illustrator. To do so click on the yellow and brown app that contains the letters "Ai In Vector art, a clipping mask uses the object or shape on top to crop all the images and objects below the object. - 2. Click New or Open. To create a new Illustrator file, click New from the title screen. To open an existing Illustrator file, click Open on the title screen and then navigate to the Illustrator (.ai) file and double-click it. - You can also find the New and Open options under the "File" menu in the upper-right corner of an open Illustrator file. - 3. Create graphics or place an image. You can apply a clipping mask to a raster image, or vector graphics created in Illustrator. Use the art tools to create graphics, or use the following steps to place an image: - Click File in the menu bar at the top. - Click Place in the drop-down menu below "File". - Select an image and click Place. - Click and drag where you want the image to go. - 4. Draw your clipping mask over your image. You can make the clipping mask any shape you want. You can use the rectangle or ellipse tool to create a rectangle or oval-shaped clipping mask, or you can use the Pen tool to create a custom shape for your clipping mask. Place the shape over the area of the image or graphics you want to keep. - To make things easier to see, turn the fill off on the clipping mask shape, and make the stroke a clearly visible color. - You can apply a clipping mask to multiple objects, but the clipping mask shape must be on top. To bring the clipping mask shape to the top click it with the selection tool, then click Object in the menu bar. Then click Arrange, followed by Bring to Front. - 5. Click the Selection tool. The selection tool is the icon that resembles a black arrow. It's at the top of the toolbar on the left. - 6. Select everything you want to crop. To select everything, click and drag over all objects you want to crop. This selects all objects, including the clipping mask shape. - 7. Click Object. It's in the menu bar at the top of Illustrator. This displays a drop-down menu. - 8. Click Clipping Mask. It's near the bottom of the drop-down menu below "Object". This displays a sub-menu to the left. - 9. Click Make. This creates a clipping mask. A clipping mask uses the top object to crop all objects below it.[3] Research source Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Bạn có thể dễ dàng xử lý các vết trầy xước hoặc đốm trên ô tô bằng cách dặm màu sơn ban đầu lên. Để màu sơn giống hệt ban đầu, hãy tìm mã màu được liệt kê trong nhãn thông tin trên xe. Hoặc bạn có thể xác định mã màu ô tô bằng cách tìm số VIN (Vehicle Identification Number: số nhận dạng phương tiện) trong tài liệu hướng dẫn sử dụng đi kèm. Sau đó, cung cấp mã màu hoặc số VIN cho đại lý sơn để mua đúng màu. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tìm mã màu trên ô tô - 1. Tìm nhãn thông tin trên ô tô. Từ thập niên 1980, hầu hết ô tô đều được dán nhãn nêu rõ thông tin nhận dạng về xe. Nhãn này thường bao gồm mã vạch, nhãn hiệu, ngày sản xuất, quốc gia sản xuất và các thông tin liên quan khác. Hãy xem trong sách hướng dẫn để xác định vị trí của nhãn trên xe, hoặc tìm ở:[1] Nguồn nghiên cứu - Phía trong khung cửa. - Bên trong cánh cửa. - Trên bảng điều khiển phía ghế lái. - Bên dưới nắp ca-pô đằng trước động cơ. - Trên lốp bánh xe sau. - 2. Tìm mã màu sơn ngoại thất trong nhãn thông tin. Trên một số ô tô, mã màu sơn sẽ được thể hiện rõ ràng là "VIN". Xem qua toàn bộ thông tin trong nhãn để tìm mã được liệt kê cụ thể dành cho sơn (paint) hoặc màu (color). Các thông số có thể được chia thành màu thân xe và màu trang trí, hai hạng mục này đôi khi không giống nhau.[2] Nguồn nghiên cứu - Số lượng chữ cái hoặc số trong mã màu cụ thể sẽ khác nhau giữa các nhà sản xuất. - 3. Tìm mã "C" nếu bạn không thấy từ "paint" hoặc "color". Trên một số loại xe, mã màu sơn sẽ được thể hiện bằng chữ cái đầu hoặc tên viết tắt. Hãy tìm chữ "C" đại diện cho color. Bạn cũng có thể thấy chữ cái viết tắt "Tr" biểu thị cho màu sơn trang trí trên ô tô (trim color).[3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tìm số nhận dạng phương tiện - 1. Tìm số VIN với 17 ký tự trong hồ sơ đăng ký xe. Hồ sơ đăng ký là giấy tờ hợp pháp mà bạn nhận được khi mua xe ô tô. Tài liệu này bao gồm thông tin quan trọng về xe, chẳng hạn như nhãn hiệu, năm sản xuất và biển số xe hiện tại. Hãy xem qua hồ sơ này để tìm mã VIN gồm 17 ký tự chữ và số. - Nếu ô tô được sản xuất từ trước năm 1981, có thể số VIN sẽ chứa ít ký tự hơn. - 2. Tìm mã VIN trong giấy đăng ký (còn gọi là cà vẹt xe). Giấy chứng nhận đăng ký là bằng chứng cho thấy bạn là chủ sở hữu đứng tên xe. Giấy tờ này bao gồm thông tin về chủ sở hữu và phương tiện như nhãn hiệu, dòng xe, năm sản xuất, vân vân. Số VIN sẽ nằm ngay sau những thông tin khác về xe trong giấy chứng nhận đăng ký.[4] Nguồn nghiên cứu - Ô tô phải được đăng ký thì mới có thể lưu thông trên đường. - 3. Kiểm tra giấy tờ bảo hiểm để tìm số VIN. Khi đăng ký, bạn sẽ cần cung cấp thông tin về phương tiện với công ty bảo hiểm. Do đó, số VIN sẽ được liệt kê trong hợp đồng bảo hiểm hoặc các tài liệu mà công ty gửi cho bạn qua đường bưu điện. Hãy xem qua giấy tờ bảo hiểm xe để tìm số VIN gồm 17 ký tự. - Liên hệ với công ty bảo hiểm để được hỗ trợ nếu bạn không tìm thấy tài liệu liên quan. - 4. Tìm lại hồ sơ bảo trì - bảo dưỡng ô tô (nếu có). Số VIN sẽ giúp kỹ thuật viên xác định chính xác các chi tiết về quá trình sản xuất cũng như bộ phận cấu thành xe. Hãy kiểm tra trong hóa đơn và hồ sơ bảo trì - bảo dưỡng ô tô để tìm số VIN. Số này có thể được viết trong các tài liệu tham khảo.[5] Nguồn nghiên cứu - Nếu sau này bạn có ý định bán ô tô, hãy giữ các bản sao hồ sơ này để làm bằng chứng cho thấy xe đã được bảo dưỡng tốt trong quá trình sử dụng. - 5. Liên hệ với đại lý hoặc nhà sản xuất để giải mã số VIN. Số VIN sẽ bao gồm đầy đủ thông tin nhận dạng về phương tiện giúp bạn xác định mã màu cụ thể của ô tô.[6] Nguồn nghiên cứu Hãy goi hoặc gửi email cho đại lý/nhà sản xuất và nhờ hỗ trợ thông tin về mã màu ô tô. Bên cạnh số VIN, bạn cũng cần cung cấp thêm những thông tin khác mà họ yêu cầu, chẳng hạn như tên và thông tin liên lạc. Lời khuyên - Bạn nên lưu số VIN ở đâu đó ngoài xe để có thể cung cấp ngay trong những trường hợp khẩn cấp. - Để đạt hiệu quả tối ưu, hãy rửa xe trước khi dặm sơn. - Bạn có thể tìm trong cơ sở dữ liệu màu sơn ô tô để xác định mã màu chính xác của xe.
You can easily cover scratches or spots on your vehicle by touching them up with your car’s original paint color. Finding an exact match for your paint color is the only way to ensure your touch-ups blend in seamlessly—but how do you find the color code for your paint? In this article, we’ll tell you exactly where to look on your car to find your color code for the perfect match. And, if you can’t find your color code anywhere, we’ll give you some alternative solutions you can try instead. Things You Should Know - Look for your vehicle information sticker to find your color code. Usually, it’s located on your dash, inside your door jamb, or in the trunk. - If you can’t find your vehicle information sticker, try looking up your VIN on your car title or insurance. Then, you can contact your dealership. - Look up your car’s make and model on a color code database for an easy way to find your color code. Steps Section 1 of 4: Where do I find the paint color code on my car? - Check the driver’s side dashboard or the inside door jamb. Most vehicles have a vehicle information sticker that lists the VIN and the paint color code.[1] Research source Check the dashboard on the driver’s side or the inside of the driver’s side door jamb to find this sticker and check the color code. Other possible locations for this sticker include: - On the passenger side door jamb - In the trunk under the spare tire - Underneath the engine block - To save yourself time and effort, read your car’s manual to see where the vehicle information sticker is. Section 2 of 4: What does a paint color code look like? - A paint color code is usually labeled with “EXT PT.” When you’re looking at the vehicle information sticker, check near the bottom to find the paint color code. The color code is usually a mixture of numbers and letters (or it might just be letters).[2] Research source In some cars, the code may be labeled with “C” instead. - These codes may be separated into the body color and trim color, which are sometimes different. Section 3 of 4: Can you use the VIN to find the paint color code? - Yes, you can use your VIN to look up your paint color code if needed. Maybe you can’t locate your paint color code on the car, but you have the VIN written down somewhere. If that’s the case, you can simply call up your car dealership and read them the VIN, and they’ll look up the paint color code for you.[3] Research source - You can also look up the paint color code with your VIN, year, make, and model using an online database. Try sites like Paint Scratch, Auto Color Library, and HD Paint Code. Section 4 of 4: How to Find Your VIN - 1. Look for the 17-character VIN on your vehicle title. Your vehicle title is the legal document you receive when purchasing a car that lists you as its owner. This document will feature important information about your car, such as the make, year of manufacture, and current license plate number.[4] Research source Locate your vehicle title and look for a code with a combination of 17 letters and numbers.[5] Research source - There may be fewer characters in your VIN if your vehicle was manufactured before 1981. - 2. Get the VIN from your vehicle registration certificate. Your registration certificate is proof that your vehicle is owned by you and registered to you. This document features information about the driver and the car, including the make and model of the vehicle and the year it was manufactured. Look for the VIN right after these other car details.[6] Research source - A car must be registered before it can be driven on public roads. - 3. Check your insurance papers to see if your VIN is listed. When you insure your vehicle, you have to provide information about it to the insurance company. As such, your VIN should be listed on your insurance policy and may appear on insurance documents that you receive by mail. Check your automobile insurance papers to look for the 17 character VIN.[7] Research source - Contact your insurance company for assistance if you can’t find your paperwork. - 4. Search your car repair records if you have had work done. Knowing your car’s VIN allows mechanics to find out precise details about how it was manufactured and what parts were used to build it. Check any repair receipts and records you may have to look for the VIN. The number may be written on these documents for reference.[8] Research source - You should keep copies of your car repair records to prove that you have done your part to keep your vehicle in good shape if you eventually want to sell it. Video Tips - Consider storing your VIN somewhere outside of your vehicle to have quick access to it in emergency situations.
只要补上跟汽车油漆编号相同的涂料,就能轻松掩盖车身上的刮痕或污点。那么要怎样才能知道这组编号呢?本篇指南会教你如何在车身查找汽车油漆编号。找不到的话,也有一些替代解决方案供你尝试。 须知事项 - 查看车辆信息贴纸上标注的油漆编号。它通常贴在仪表板、车门框或后备箱。 - 如果找不到贴纸,不妨在行驶证或保险单上查找VIN码。然后联系汽车经销商。 - 在汽车油漆编号数据库查找你汽车的品牌和型号,也能轻松找到原漆色号。 步骤 方法 1 方法 1 的 4: 可以在车辆的哪个部分找到油漆编号? 方法 2 方法 2 的 4: 汽车油漆编号是什么样子的? - 1. 汽车油漆编号通常标有“EXT PT”字样。找到车辆信息贴纸后,在底部寻找颜色编号。它通常由数字和字母组成,也可能只是一组字母。[1] 研究来源 有些车的油漆编号可能用“C”来标记。 - 有些车的车身颜色和内饰颜色不同,所以会分别用两组编号来标记。 方法 3 方法 3 的 4: 可以通过VIN码找到汽车油漆编号吗? - 1. 可以。如果你无法在车身上找到油漆编号,但是记得汽车的VIN码,可以打电话给汽车经销商,把VIN码告诉他们,他们会帮你查找汽车的油漆编号。[2] 研究来源 - 你也可以在线上数据库输入汽车VIN码、制造年份、品牌和型号,搜索油漆编号。提供这类服务的网站包括 Paint Scratch、Auto Color Library和HD Paint Code。 方法 4 方法 4 的 4: 查找VIN码 - 1. 在行驶证上找到17个字符组成的VIN码。行驶证是购买汽车时会收到的法律文件,证明你是该辆汽车的车主。上面会有关于这辆汽车的重要信息,包括品牌、制造年份和当前的车牌号码。找出你的行驶证,然后查找由17个字母和数字组成的VIN码。 - 如果是1981年之前制造的车辆,VIN码可能没那么多字符。 - 2. 从车辆登记证书找到VIN码。车辆登记证书是证明你拥有并注册了该辆汽车的文件。文件上面会有关于这辆汽车和车主的信息,包括汽车品牌、型号和制造年份。你可以在这些信息后面找到VIN码。 - 每辆汽车必须先注册才能够开上公路。 - 3. 从保险文件查找VIN码。给车辆投保时,你需要提供包括VIN码在内的信息给保险公司。所以,保险单和其它邮寄给你的保险文件上应该有列出你汽车的VIN码。检查你汽车的保险文件有没有17个字符的VIN码。 - 如果找不到保险文件,可以联系保险公司寻求帮助。 - 4. 如果你之前维修过汽车,可以查找维修记录。汽车修理工需要知道车辆VIN码,详细了解它的制造细节和使用的部件。找出之前的维修收据和记录,看看是否有列出VIN码作为参考。[3] 研究来源 - 如果你最后想卖掉汽车,应该保留汽车维修记录的副本,证明你有尽力让这辆车保持良好状态。 小提示 - 考虑在车外的某个地方保存VIN码,方便在紧急情况下迅速查询。
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách để bỏ ẩn một hoặc nhiều dòng trong trang tính Microsoft Excel. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Bỏ ẩn một dòng - 1. Mở văn bản Excel. Hãy nhấp đúp vào văn bản Excel mà bạn muốn mở. - 2. Tìm dòng ẩn. Bạn sẽ xem số dòng hiển thị bên trái văn bản trong khi kéo thanh cuộn xuống; nếu bạn thấy số nào đó không hiển thị (chẳng hạn như ngay sau dòng số 23 là dòng số 25), thì dòng ở giữa hai số này đã bị ẩn (trong ví dụ dòng số 23 và 25, dòng 24 đã bị ẩn). Bạn cũng sẽ thấy một đường gạch đôi ở giữa hai dòng này.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhấp phải vào khoảng trống giữa hai dòng. Thao tác này sẽ mở ra một trình đơn. - Ví dụ, nếu dòng 24 bị ẩn, bạn sẽ nhấp vào khoảng trống giữa số 23 và 25. - Trên máy Mac, bạn có thể ấn phím Control trong khi nhấp vào khoảng trống này để mở trình đơn. - 4. Nhấp vào Unhide (Bỏ ẩn). Đây là một lựa chọn trong trình đơn đang hiển thị. Thao tác này làm cho dòng bị ẩn xuất hiện trở lại. - Bạn có thể lưu các thay đổi bằng cách ấn Ctrl+S (trên Windows) hoặc ⌘ Command+S (trên Mac). - 5. Bỏ ẩn nhiều dòng liền nhau. Nếu bạn nhận thấy nhiều dòng bị ẩn, hãy bỏ ẩn tất cả các dòng đó bằng cách sau: - Ấn Ctrl (trên Windows) hoặc ⌘ Command (trên Mac) trong khi bạn nhấp vào dòng phía trên và phía dưới các dòng bị ẩn. - Nhấp phải vào một trong các dòng đã chọn. - Nhấp vào Unhide (Bỏ ẩn) trong trình đơn đang hiển thị. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Bỏ ẩn tất cả các dòng bị ẩn - 1. Mở văn bản Excel. Hãy nhấp đúp vào văn bản Excel mà bạn muốn mở. - 2. Nhấp vào nút "Select All" (Chọn tất cả). Nút hình chữ nhật này hiển thị ở phía trên góc trái trang tính, ngay phía trên dòng số 1 và bên trái tiêu đề cột A. Đây là thao tác chọn toàn bộ trang tính Excel. - Bạn cũng có thể nhấp vào bất kỳ dòng nào trong văn bản và ấn Ctrl+A (trên Windows) hoặc ⌘ Command+A (trên Mac) để chọn toàn bộ trang tính. - 3. Nhấp vào thẻ Home. Đây là thẻ ở bên dưới phần màu xanh lá ở phía trên cửa sổ Excel. - Nếu bạn đã mở thẻ Home, hãy bỏ qua bước này. - 4. Nhấp vào Format (Định dạng). Đây là lựa chọn trong phần "Cells" (Ô) của thanh công cụ ở gần phía trên góc phải cửa sổ Excel. Một danh sách lựa chọn sẽ hiển thị tại đây. - 5. Chọn Hide & Unhide (Ẩn và bỏ ẩn). Lựa chọn này có trong trình đơn Format. Bạn sẽ thấy một trình đơn khác hiển thị sau cú nhấp chuột. - 6. Nhấp vào Unhide Rows (Bỏ ẩn dòng). Đây là một lựa chọn trong trình đơn. Thao tác này sẽ ngay lập tức làm các dòng bị ẩn hiển thị trên trang tính. - Bạn có thể lưu thay đổi bằng cách ấn Ctrl+S (trên Windows) hoặc ⌘ Command+S (trên Mac). Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Điều chỉnh độ cao dòng - 1. Biết khi nào cần sử dụng phương pháp này. Một điều khiến các dòng bị ẩn là độ cao của các dòng đó hẹp đến mức không thể thấy trên trang tính. Vì vậy, bạn có thể đặt lại độ cao dòng của toàn bộ trang tính thành "14.4" (độ cao dòng mặc định) để khắc phục sự cố này. - 2. Mở văn bản Excel. Hãy nhấp đúp vào văn bản Excel mà bạn muốn mở. - 3. Nhấp vào nút "Select All" (Chọn tất cả). Đây là nút hình chữ nhật ở phía trên góc trái của trang tính, ngay phía trên dòng số 1 và bên trái tiêu đề cột A. Thao tác này sẽ chọn toàn bộ trang tính Excel. - Bạn cũng có thể nhấp vào bất kỳ dòng nào trong trang tính và ấn Ctrl+A (trên Windows) hoặc ⌘ Command+A (trên Mac) để chọn cả trang tính. - 4. Nhấp vào thẻ Home. Đây là thẻ ở bên dưới phần màu xanh lá ở phía trên cửa sổ Excel. - Nếu bạn đã mở thẻ Home, hãy bỏ qua bước này. - 5. Nhấp vào Format (Định dạng). Đây là lựa chọn trong phần "Cells" (Ô) của thanh công cụ ở gần phía trên góc phải cửa sổ Excel. Một trình đơn khác sẽ hiển thị tại đây. - 6. Nhấp vào Row Height… (Độ cao dòng…). Lựa chọn này có trong trình đơn đang hiển thị. Bạn sẽ thấy một cửa sổ mới xuất hiện với dòng nhập văn bản trống. - 7. Nhập độ cao dòng mặc định. Hãy nhập 14.4 vào trường nhập văn bản của cửa sổ đang hiển thị. - 8. Nhấp vào OK. Thao tác này sẽ áp dụng các thay đổi cho toàn bộ dòng trong trang tính, và bỏ ẩn các dòng đã bị "ẩn" qua việc điều chỉnh độ cao dòng. - Bạn có thể lưu các thay đổi bằng cách ấn Ctrl+S (trên Windows) hoặc ⌘ Command+S (trên Mac).
Are there hidden rows in your Excel worksheet that you want to bring back into view? Unhiding rows is easy, and you can even unhide multiple rows at once. This wikiHow article will teach you one or more rows in Microsoft Excel on your PC or Mac. Steps Method 1 Method 1 of 3: Unhiding a Specific Row - 1. Open the Excel document. Double-click the Excel document that you want to use to open it in Excel. - 2. Find the hidden row. Look at the row numbers on the left side of the document as you scroll down; if you see a skip in numbers (e.g., row 23 is directly above row 25), the row in between the numbers is hidden (in 23 and 25 example, row 24 would be hidden). You should also see a double line between the two row numbers.[1] Research source - 3. Right-click the space between the two row numbers. Doing so prompts a drop-down menu to appear. - For example, if row 24 is hidden, you would right-click the space between 23 and 25. - On a Mac, you can hold down Control while clicking this space to prompt the drop-down menu. - 4. Click Unhide. It's in the drop-down menu. Doing so will prompt the hidden row to appear. - You can save your changes by pressing Ctrl+S (Windows) or ⌘ Command+S (Mac). - 5. Unhide a range of rows. If you notice that several rows are missing, you can unhide all of the rows by doing the following: - Hold down Ctrl (Windows) or ⌘ Command (Mac) while clicking the row number above the hidden rows and the row number below the hidden rows. - Right-click one of the selected row numbers. - Click Unhide in the drop-down menu. Method 2 Method 2 of 3: Unhiding All Hidden Rows - 1. Open the Excel document. Double-click the Excel document that you want to use to open it in Excel. - 2. Click the "Select All" button. This triangular button is in the upper-left corner of the spreadsheet, just above the 1 row and just left of the A column heading. Doing so selects your entire Excel document. - You can also click any cell in the document and then press Ctrl+A (Windows) or ⌘ Command+A (Mac) to select the whole document. - 3. Click the Home tab. This tab is just below the green ribbon at the top of the Excel window. - If you're already on the Home tab, skip this step. - 4. Click Format. This option is in the "Cells" section of the toolbar near the top-right of the Excel window. A drop-down menu will appear. - 5. Select Hide & Unhide. You'll find this option in the Format drop-down menu. Selecting it prompts a pop-out menu to appear. - 6. Click Unhide Rows. It's in the pop-out menu. Doing so immediately causes any hidden rows to appear in the spreadsheet. - You can save your changes by pressing Ctrl+S (Windows) or ⌘ Command+S (Mac). Method 3 Method 3 of 3: Adjusting Row Height - 1. Understand when this method is necessary. One form of hiding rows involves the height of the row(s) in question to be so short that the row effectively disappears. You can reset the height of all spreadsheet rows to "14.4" (the default height) to address this. - 2. Open the Excel document. Double-click the Excel document that you want to use to open it in Excel. - 3. Click the "Select All" button. This triangular button is in the upper-left corner of the spreadsheet, just above the 1 row and just left of the A column heading. Doing so selects your entire Excel document. - You can also click any cell in the document and then press Ctrl+A (Windows) or ⌘ Command+A (Mac) to select the whole document. - 4. Click the Home tab. This tab is just below the green ribbon at the top of the Excel window. - If you're already on the Home tab, skip this step. - 5. Click Format. This option is in the "Cells" section of the toolbar near the top-right of the Excel window. A drop-down menu will appear. - 6. Click Row Height…. It's in the drop-down menu. This will open a pop-up window with a blank text field in it. - 7. Enter the default row height. Type 14.4 into the pop-up window's text field. - 8. Click OK. Doing so will apply your changes to all rows in the spreadsheet, thus unhiding any rows which were "hidden" via their height properties. - You can save your changes by pressing Ctrl+S (Windows) or ⌘ Command+S (Mac). Read Video Transcript Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
本文将教你如何在Excel中强制显示隐藏的一行或多行。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 取消隐藏所有隐藏行 - 1. 打开Excel文档。双击要用的文档,在Excel中打开。 - 2. 点击"全选"按钮。这个三角形的按钮位于表格的左上角, 行1上方,列A左侧。点击后会选中整个Excel文档。 - 你也可以点击文档中的任一单元格,然后按Ctrl+A(Windows)或⌘ Command+A(Mac)选中整个文档。 - 3. 点击首页标签。该标签位于Excel窗口顶部的绿色功能区下方。 - 如果已经在首页标签处,那就跳过这一步。 - 4. 点击格式。该选项位于Excel窗口右上方附近工具栏的“单元格”部分,点击后会出现一个下拉菜单。 - 5. 选择隐藏和取消隐藏。该选项位于格式下拉菜单中。选择后会提示一个弹出菜单。 - 6. 点击取消隐藏行。该选项位于弹出菜单中。点击后隐藏行会立即出现在表格中。 - 可以按Ctrl+S(Windows)或者⌘ Command+S(Mac)保存更改。 方法 2 方法 2 的 3: 取消隐藏特定行 - 1. 打开Excel文档。双击要用的文档,在Excel中打开。 - 2. 找到隐藏的行。滑动鼠标查看文档左侧的行号;如果看到有跳过的数字(例如,行23后面直接是行25),那就表明中间的行被隐藏了(在23和25的例子中,行24被隐藏了)。同时两个行号中间还能看到一条双线。[1] 研究来源 - 3. 右键点击两个行号之间的空间,点击后会出现一个下拉菜单。 - 例如,假设行24被隐藏了,右键点击23和25之间的空间。 - 在Mac系统中,在点击时可以按住Control弹出下拉菜单。 - 4. 点击取消隐藏。该选项位于下拉菜单中,点击后隐藏行就会出现了。 - 可以按Ctrl+S(Windows)或者⌘ Command+S(Mac)保存更改。 - 5. 取消隐藏一系列行。如果你发现少了好几行,可以这样做取消隐藏所有隐藏行: - 在点击隐藏行上下的行号时按住Ctrl(Windows)或者⌘ Command(Mac)。 - 右键点击其中一个所选行号。 - 在下拉菜单中点击取消隐藏。 方法 3 方法 3 的 3: 调整行高 - 1. 了解什么时候需要用这种方法。有一种隐藏行的方法就是调整行高,将行高调整到很低之后实际上像隐藏了一样。要解决这个问题,只需将表格的所有行高重新设置成“14.4”(默认行高)。 - 2. 打开Excel文档。双击要用的文档,在Excel中打开。 - 3. 点击"全选"按钮。这个三角形的按钮位于表格的左上角, 行1上方,列A左侧。点击后会选中整个Excel文档。 - 你也可以点击文档中的任一单元格,然后按Ctrl+A(Windows)或⌘ Command+A(Mac)选中整个文档。 - 4. 点击首页标签。该标签位于Excel窗口顶部的绿色功能区下方。 - 如果已经在首页标签处,跳过这一步。 - 5. 点击格式。该选项位于Excel窗口右上方附近工具栏的“单元格”部分,点击后会出现一个下拉菜单。 - 6. 点击行高…。该选项位于下拉菜单中,点击后将打开一个包含空白文本框的弹出窗口。 - 7. 输入默认行高。在弹出窗口的文本框中输入14.4。 - 8. 点击确定。点击后会将更改应用于表格中的所有行,因此通过行高“隐藏”的行都能显示出来了。 - 可以按Ctrl+S(Windows)或者⌘ Command+S(Mac)保存更改。
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách chặn và bỏ chặn người dùng Instagram. Bạn có thể thực hiện cả hai thao tác này trên ứng dụng Instagram dành cho điện thoại và website Instagram. Nếu bạn vẫn bị quấy rối bởi người đã bị chặn nhưng vẫn tiếp tục tạo thêm nhiều tài khoản mới, hãy báo cáo với Instagram và thiết lập tài khoản riêng tư. Bạn không thể tự bỏ chặn tài khoản của mình khỏi danh sách chặn của người dùng khác. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Chặn người dùng bằng điện thoại - 1. Mở Instagram bằng cách chạm vào ứng dụng với biểu tượng máy ảnh nhiều màu. Thao tác này sẽ mở trang chủ Instagram của bạn nếu bạn đã đăng nhập vào tài khoản. - Nếu chưa đăng nhập Instagram, bạn nhập tên người dùng (hoặc địa chỉ email/số điện thoại) để đăng nhập. - 2. - 3. Chạm vào ⋯ ở phía trên góc phải màn hình để mở trình đơn. - Trên Android, bạn chạm vào ⋮. - 4. Chạm vào Chặn (Block) trong trình đơn. - 5. Chạm vào Chặn khi được hỏi. Thao tác này sẽ thêm người dùng đó vào danh sách "Người dùng bị chặn" (Blocked list) của bạn; điều đó có nghĩa là họ sẽ không thấy hồ sơ hoặc bình luận của bạn. - Trên Android, bạn chạm vào Vâng, tôi chắc chắn khi được hỏi. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Bỏ chặn người dùng bằng điện thoại - 1. Mở Instagram bằng cách chạm vào ứng dụng với biểu tượng máy ảnh nhiều màu. Thao tác này sẽ mở trang chủ Instagram của bạn nếu bạn đã đăng nhập vào tài khoản. - Nếu chưa đăng nhập Instagram, bạn nhập tên người dùng (hoặc địa chỉ email/số điện thoại) để đăng nhập. - 2. - 3. Chạm vào ☰ ở phía trên góc phải cửa sổ để mở trình đơn. - 4. Chạm vào Cài đặt (Settings) ở bên dưới trình đơn vừa hiển thị. - 5. Kéo xuống bên dưới màn hình và chọn Tài khoản bị chặn (Blocked Accounts) ở giữa trang bên dưới tiêu đề "Riêng tư và Bảo mật" (Privacy and Security). - 6. Chọn người dùng. Chạm vào ảnh đại diện của người mà bạn muốn bỏ chặn. - 7. Chạm vào nút Bỏ chặn (Unblock) màu xanh dương ở gần phía trên màn hình để bỏ chặn người dùng ngay lập tức. - Trên Android, bạn sẽ chạm vào Vâng, tôi chắc chắn (Yes, I'm sure) sau khi chạm vào Bỏ chặn để xác nhận lựa chọn. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Thao tác trên máy tính - 1. Mở Instagram bằng cách truy cập https://www.instagram.com/ từ trình duyệt. Thao tác này sẽ mở trang chủ Instagram nếu bạn đã đăng nhập vào tài khoản Instagram trên máy tính. - Nếu chưa đăng nhập, bạn nhấp vào Đăng nhập (Log in) ở bên dưới góc phải trang, sau đó nhập tên người dùng (hoặc địa chỉ email/số điện thoại) và mật khẩu. - 2. Chọn người dùng cần chặn. Kéo xuống bên dưới trang chủ đến khi bạn tìm thấy người cần chặn, sau đó nhấp vào tên để truy cập trang cá nhân của họ. - Bạn cũng có thể gõ tên người dùng hoặc tên trang cá nhân vào thanh tìm kiếm ở phía trên trang Instagram và nhấp vào tên của họ trong danh sách kết quả. - 3. Nhấp vào ⋯ ở phía trên trang hồ sơ của người dùng đó, bên phải tên của họ. Màn hình sẽ hiển thị một trình đơn. - 4. Nhấp vào Chặn người dùng này (Block this user) ở bên dưới trình đơn. - 5. Nhấp vào Chặn (Block) khi được hỏi để thêm tài khoản đó vào danh sách người dùng bị chặn. - 6. Bỏ chặn người dùng. Để bỏ chặn người dùng trên website Instagram, bạn cần vào trang hồ sơ của người dùng đó, nhấp vào Bỏ chặn (Unblock) ở đầu trang, và nhấp vào Bỏ chặn khi được hỏi. Lời khuyên - Tốt nhất bạn nên chuyển sang tài khoản riêng tư để bất kỳ ai muốn thấy ảnh của bạn đều phải gửi yêu cầu theo dõi trước. - Nếu bạn đã chặn ai đó trên ứng dụng Instagram, họ sẽ vẫn bị chặn trên website. Việc bỏ chặn người dùng cũng tương tự như vậy. Cảnh báo - Người dùng bị chặn vẫn có thể thấy ảnh của bạn bằng cách đăng nhập vào một tài khoản khác. - Việc bỏ chặn người dùng sẽ không duy trì việc theo dõi họ, và họ sẽ không biết khi bạn đã xóa họ khỏi danh sách "Người theo dõi" (Followers) của bạn.
This wikiHow teaches you how to block Instagram users, as well as how to unblock formerly blocked users. You can perform both of these actions in the Instagram app for smartphones as well as on the Instagram website. If you're being harassed by someone who makes new accounts when you block them, consider reporting them and making your account private. You cannot unblock yourself from another user's block list. Steps Method 1 Method 1 of 3: Blocking on Mobile - 1. Open Instagram. Tap the Instagram app icon, which resembles a multicolored camera icon. This will open your Instagram home page if you're logged into your Instagram account. - If you aren't logged into Instagram, enter your username (or email address/phone number) to log in. - 2. Go to a user's profile. Scroll through the home page until you find a user whom you want to block and tap their profile picture. - You can also tap Search - 3. Tap ⋯. It's in the top-right corner of the screen. A menu will appear. - On Android, tap ⋮ here. - 4. Tap Block. This option is in the menu. - 5. Tap Block when prompted. Doing so will add the user to your profile's "Blocked Users" list, meaning that they won't be able to see your profile or comments. - On Android, tap Yes, I'm sure when prompted. Method 2 Method 2 of 3: Unblocking on Mobile - 1. Open Instagram. Tap the Instagram app icon, which resembles a multicolored camera icon. This will open your Instagram home page if you're logged into your Instagram account. - If you aren't logged into Instagram, enter your username (or email address/phone number) to log in. - 2. - 3. Tap ☰. It's in the upper-right side of the window. A pop-out menu will appear. - 4. Tap Settings. This option is at the bottom of the pop-out menu. - 5. Scroll down and tap Blocked Accounts. It's in the middle of the page below the "Privacy and Security" heading. - 6. Select a user. Tap the profile of the person whom you want to unblock. - 7. Tap Unblock. This option is a blue button near the top of the screen. Doing so immediately unblocks the person. - On Android, you'll tap Yes, I'm sure after tapping Unblock to confirm your choice. Method 3 Method 3 of 3: Using Desktop - 1. Open Instagram. Go to https://www.instagram.com/ in your browser. This will open your Instagram home page if you're logged into Instagram on your computer. - If you aren't logged in, click Log in in the lower-right side of the page, then enter your username (or email address/phone number) and password. - 2. Select a user to block. Scroll through your home page until you find someone whom you want to block, then click their profile name to go to their account page. - You can also type their username or profile name into the search bar at the top of the Instagram page and then click their profile in the resulting drop-down menu. - 3. Click ⋯. You'll see this icon at the top of the person's profile, to the right of their name. A menu will appear. - 4. Click Block this user. It's at the bottom of the menu. - 5. Click Block when prompted. Doing so will add the account to your list of blocked users. - 6. Unblock the user. To unblock a user on the Instagram website, go back to the user's profile page, click Unblock at the top of their page, and click Unblock when prompted. Tips - If you block someone in the Instagram app, they will be blocked on desktop as well. The same goes for unblocking a user. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Unblocking a person will not re-follow them, and they may notice that they've been removed from your "Followers" list as well. - The blocked user can still see content on your profile by logging out or into a different account. Make your profile private instead if you don't want anyone seeing your content.
在Instagram上屏蔽用户可以阻止他们查看并评论你上传的照片和视频。如果你和他们和好如初,可以取消对他们的屏蔽。你可以在Instagram应用程序或官网上进行屏蔽、取消屏蔽的操作。由于没有屏蔽列表,所以你必须先打开对方的个人资料页面,才能取消对他(她)的屏蔽。开启“私密账户”选项,确保只有你授权的用户才能查看你的视频和照片。 步骤 方法 1 方法 1 的 4: 屏蔽和取消屏蔽(应用程序) - 1. 打开Instagram应用程序。你可以在移动设备的Instagram应用程序上屏蔽用户。首先登陆你自己的账户。 - 2. 打开屏蔽对象的个人资料页面。有几种打开用户资料页的快捷方式: - 前往你的新鲜事、推荐列表、评论部分或聊天对话,点击对方的用户名。 - 点击屏幕底部的放大镜按钮,打开搜索选项卡,然后输入你想要搜索的用户。 - 3. 点击右上角的菜单按钮。根据不同的设备类型,菜单按钮的图标也各不相同: - iPhone、iPad、iPod Touch设备 - 点击右上角的“...”按钮。 - 安卓设备- 点击右上角的“⋮”按钮。 - 4. 选择“屏蔽用户”(iOS系统)或“屏蔽”(安卓)。点击“是,我确定”来确认你想要屏蔽账户。接着就会屏蔽这个账户,对方再也无法查看你的照片和视频。如果对方搜索你,你的账户也不会出现在搜索结果中。[1] 研究来源 - 屏蔽用户后,你还是可以看到他(她)给别人的照片进行评论,同时你也还是可以浏览他们的用户资料。 - 5. 点击“取消屏蔽”来取消屏蔽用户。当你点击“取消屏蔽”按钮后,就解除了对他(她)的屏蔽。如果想要再次关注他们,还需要点击“关注”按钮。 - 6. 拉黑屏蔽你的人。如果别人屏蔽了你,你想要拉黑他(她)的话,请找到他们发出的评论或点赞,进入用户资料页屏蔽他们。 - 查看共同好友的页面,看看他(她)是否给共同好友的照片、视频评论或点赞。 - 如果找到评论或点赞,请点击用户名,然后按照上面的方法屏蔽他们。 方法 2 方法 2 的 4: 屏蔽和取消屏蔽(网站) - 1. 登陆Instagram网站。访问instagram.com,登陆Instagram或脸书账户。你需要登陆自己的账户才能屏蔽别人。 - 2. 找到你想要屏蔽的用户。你可以通过几种方式找到他们。 - 点击页面顶部的搜索栏,输入你想要屏蔽的用户名。 - 点击你照片下的用户名,或别人评论中的用户名。 - 3. 点击“关注/关注中”按钮旁边的“...”按钮。如果你还没有关注他,这个按钮上面就写着“关注”,如果已经关注了他,这个按钮就变成“关注中”。点击按钮旁边的“...”按钮。 - 4. 选择“屏蔽这位用户”。 你会立刻取消关注这位用户,并屏蔽他。而被屏蔽的用户也就无法查看你的照片或视频,你的资料也不会出现在他们的搜索中。当你屏蔽他们时,他们也不会收到任何通知。 - 5. 点击“关注”按钮,取消屏蔽用户并关注他们。屏蔽用户后,你可以点击用户资料页面顶部的“关注”按钮,取消屏蔽用户并再次关注他们。由于没有屏蔽用户的列表,所以需要手动搜索被屏蔽的用户。 - 如果你只想解除屏蔽,但不想关注他们,请再次点击用户资料页面上的“...”按钮,然后选择“取消屏蔽这位用户”。 方法 3 方法 3 的 4: 删除评论 - 1. 打开Instagram应用程序。你只能从Instagram应用程序中删除评论。 - 2. 打开图片或视频的评论部分。你可以删除别人在你的照片或视频下的评论,或是你在别人照片或视频下留下的评论。打开评论列表,删除特定的评论。 - 在移动设备上,点击照片来打开它,点击照片下的评论。 - 在Instagram网站,点击照片,打开评论。 - 3. 选择你想要删除的评论。点击评论(安卓设备)或向左滑动屏幕(iPhone设备)。这允许你删除特定的评论。 - 4. 删除评论。每个版本的应用程序中,操作稍有不同。 - 在安卓设备上,点击屏幕顶部的垃圾桶按钮。 - 在iPhone上,点击垃圾桶图标,然后点击“删除”。 - 在Instagram网站上,点击评论旁边的“X”,然后点击确认。 方法 4 方法 4 的 4: 将账户设置为私密 - 1. 打开Instagram应用程序。你只能从Instagram应用程序中更改隐私选项。在你将账户设置为私密时,需要选择某些好友,只有这些人才能看你的照片。这样别人就没法通过注册新账户来查看你的照片了。 - 2. 打开自己的用户资料页。你可以点击屏幕底部的人像剪影按钮,来进入自己的用户资料页。 - 3. 打开设置菜单。点击用户页面右上角的齿轮状按钮(iOS设备)或 ⋮ 按钮(安卓)。你可以在这里更改隐私设置。 - 4. 打开“私密账户”开关。程序会询问你是否确认操作。当你的账户设置为私密后,粉丝只有经过你的同意才能浏览照片。这能阻止被屏蔽的用户创建新账户来浏览你的照片。 小提示 - 如果你不想别人监视你的账户,请更改你的用户名。 - 最好开启私密账户选项,如果别人想查看你的照片,就要先向你发送好友请求。 警告 - 被你屏蔽的用户注销登陆后,还是可以查看你的照片,所以请确保打开账户的私密分享功能。
Khi bạn không thể khởi động vào Windows hay chỉ muốn tìm hiểu các cách quản lý tập tin, bạn luôn có thể dùng Command Prompt (CMD) để sao chép dữ liệu từ ổ cứng vào USB. Nếu chỉ muốn sao chép các tập tin riêng lẻ, bạn có thể dùng lệnh copy. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sao chép toàn bộ thư mục, bao gồm thư mục phụ và tập tin bên trong, tốt hơn hết hãy dùng lệnh xcopy. Đây là bài viết hướng dẫn cách sử dụng copy và xcopy để sao chép tập tin và thư mục bằng Command Prompt của Windows. Các bước - 1. Mở Command Prompt. Nếu chưa thực hiện việc này, bạn có thể truy cập Command Prompt của Windows theo cách sau: - Ấn Windows key + S để mở thanh tìm kiếm. - Nhập cmd vào thanh tìm kiếm. - Nếu bạn cần sao chép tập tin hệ thống, hãy nhấp phải vào Command prompt và chọn Run as administrator (Truy cập với tư cách quản trị viên). - Bạn không phải thực hiện việc này nếu đã khởi động vào chế độ khôi phục, vì bạn sẽ luôn được truy cập Command Prompt với tư cách quản trị viên. - Nếu bạn muốn sao chép tập tin cá nhân, chẳng hạn như hình ảnh hoặc tài liệu, hãy nhấp vào Command prompt. - 2. Tìm tên ổ đĩa của USB. Nếu đã biết tên ổ đĩa (chẳng hạn như E hoặc F), bạn không cần thực hiện bước này. Nếu không, hãy thực hiện như sau để tìm tên ổ đĩa: - Nhập hoặc dán lệnh này sau dòng lệnh:wmic logicaldisk where drivetype=2 get deviceid, volumename, description - Ấn Enter. - 3. Tạo thư mục mới trên ổ đĩa USB (tùy chọn). Nếu bạn muốn sao chép tập tin vào thư mục cụ thể nào đó thay vì thư mục gốc của USB, hãy tạo thư mục trong Command Prompt. Cách thực hiện như sau: - Nhập cd F: (nếu ổ đĩa USB không phải là F:, bạn sẽ thay bằng tên đúng), và ấn Enter. - Nhập mkdir tênthưmục và ấn Enter (thay tênthưmục bằng tên mà bạn muốn tạo cho thư mục mới). - 4. Truy cập thư mục chứa tập tin mà bạn muốn sao chép. Ví dụ, nếu muốn sao chép nội dung trong thư mục Documents cá nhân, bạn có thể mở thư mục bằng cách nhập cd C:\Users\têncủabạn\Documents. - Nếu tên thư mục có khoảng trắng, chẳng hạn như C:\Users\têncủabạn\cá nhân, bạn cần đặt toàn bộ đường dẫn trong dấu ngoặc kép như sau: cd "C:\Users\têncủabạn\cá nhân. - Để xem toàn bộ tập tin trong thư mục, bạn sẽ nhập dir và ấn Enter. - Nhập dir và ấn Enter để xem tập tin và thư mục hiện thời. Toàn bộ thư mục đều được đánh dấu là ''<DIR>'' để bạn biết đây là thư mục, không phải tập tin. - 5. Sử dụng lệnh copy để sao chép các tập tin riêng lẻ. Nếu bạn muốn sao chép chỉ một tập tin (không có thư mục) vào USB, cách đơn giản nhất là dùng lệnh copy. Cách thực hiện như sau: - Khi sử dụng lệnh sao chép, bạn nhập thông tin sau: copy thư mục gốc thư mục đích. Ví dụ, để sao chép tập tin cats.docx từ thư mục nào đó sang thư mục Pets trên USB có tên ổ đĩa là F:, cách thực hiện sẽ là: - copy cats.docx F:\Pets\ - Nếu bạn muốn cùng lúc sao chép nhiều tập tin riêng lẻ có phần mở rộng giống nhau (chẳng hạn như .docx vào thư mục Pets trên USB, bạn sẽ nhập copy *.docx F:\Pets\.[1] Nguồn nghiên cứu - Khi sử dụng lệnh sao chép, bạn nhập thông tin sau: copy thư mục gốc thư mục đích. Ví dụ, để sao chép tập tin cats.docx từ thư mục nào đó sang thư mục Pets trên USB có tên ổ đĩa là F:, cách thực hiện sẽ là: - 6. Sử dụng lệnh xcopy để sao chép cả thư mục cùng toàn bộ tập tin và thư mục phụ trong đó. Nếu bạn muốn sao lưu cả thư mục vào USB hoặc sao chép nhiều tập tin, sử dụng lệnh xcopy là cách tốt nhất. Giả sử bạn muốn sao chép cả thư mục C:\Users\têncủabạn\cá nhân, bao gồm toàn bộ tập tin và thư mục bên trong vào ổ đĩa F, hãy thực hiện như sau: - xcopy "C:\Users\têncủabạn\cá nhân\" F:\ /e /h /r - Dấu gạch chéo ngược \ ở cuối đường dẫn đầu tiên được dùng để ra lệnh cho xcopy sao chép thư mục, thay vì tập tin riêng lẻ.[2] Nguồn nghiên cứu - Thêm /e để yêu cầu xcopy sao chép toàn bộ thư mục phụ. - Thêm /h để đảm bảo xcopy cũng sao chép tập tin ẩn. - Thêm /r để sao chép tập tin chỉ đọc.[3] Nguồn nghiên cứu
Whether you're unable to boot into Windows or just want to learn new ways to manage files, you can use the Command Prompt to copy data from your hard drive to your flash drive. If you're just copying individual files, you can use the copy command. But if you want to copy an entire folder, including any subfolders and files inside, the xcopy command is a better option. This wikiHow teaches you how to use both copy and xcopy to copy files and folders at the Windows Command Prompt. Steps - 1. Open the Command Prompt. If you haven't already done so, here's how you can access your Windows command prompt: - Press Windows key + S to activate the search bar. - Type cmd into the search bar. - If you need to copy system files, right-click Command prompt and select Run as administrator. - You don't have to do this if you're booted into recovery mode, as the Command Prompt will always run as an administrator this way. - If you're copying personal files, like your own pictures or documents, just click Command prompt. - 2. Find out the drive letter of your USB flash drive. If you already know the letter assigned to the drive (e.g., E or F), you can skip this step. If not, here's how to find it: - Type or paste this command after the prompt: wmic logicaldisk where drivetype=2 get deviceid, volumename, description - Press Enter. - 3. Create a new folder on your USB drive (optional). If you want to copy files to a specific folder rather than the root of your flash drive, you can create one at the command prompt. Here's how: - Type cd F: (if your flash drive isn't F:, replace it with your drive letter}} and press Enter. - Type mkdir foldername and press Enter (replace foldername with the name you want to give the new folder). - 4. Go to the folder that contains the file(s) you want to copy. For example, if you want to copy the contents of your personal Documents folder, you can enter that folder by typing cd C:\Users\yourname\Documents. - If there's a space in the name of the folder, such as C:\Users\yourname\rough drafts, you'll need to place the entire path in quotes like this: cd "C:\Users\yourname\rough drafts. - To see all the files inside of a folder, type dir and press Enter. - Type dir and press Enter to see existing files and folders. All folders are labeled with ''<DIR>'', which tells you that these are folders instead of files. - 5. Use the copy command to copy individual files. If you want to copy just one file (no folders) onto your USB drive, it'll be easiest to use the copy command to do so. Here's how: - When you use the copy command, you'll use it like this: copy source destination. For example, to copy a file called cats.docx from your current directory to a folder called Pets on your USB flash drive that's assigned the F: drive letter, you'd do this: - copy cats.docx F:\Pets\ - If you want to copy multiple individual files at once that end with the same file extension (e.g., .docx to the Pets folder on your flash drive, you'd type copy *.docx F:\Pets\).[1] Research source - When you use the copy command, you'll use it like this: copy source destination. For example, to copy a file called cats.docx from your current directory to a folder called Pets on your USB flash drive that's assigned the F: drive letter, you'd do this: - 6. Use xcopy to copy an entire folder and all of its files and subfolders. If you're backing up an entire folder to your flash drive or otherwise need to copy multiple files, xcopy does a great job at that. For example, let's say you want to copy the entire folder C:\Users\yourname\rough drafts, including all of the files and folders inside of it, to the F drive. You'd use: - xcopy "C:\Users\yourname\rough drafts\" F:\ /e /h /r - Notice the trailing backslash \ at the end of the first path—this tells xcopy that you're copying a folder, not an individual file.[2] Research source - Adding /e tells xcopy to copy all sub-folders. - Including /h ensures that xcopy also copies hidden files. - Adding /r also includes any read-only files.[3] Research source Master The Windows Command Prompt With This Expert Series You might think the Windows command prompt is only for expert computer programmers, but anyone can use it with a bit of training. Use these expert articles, and you'll be a master in no time. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
无论是无法启动Windows,还是想学习管理文件的新方法,你都可以使用命令提示符把数据从硬盘复制到优盘。如果只是要复制单个文件,你可以使用copy命令。但要是你想复制整个文件夹,包括里面的任何子文件夹和文件,那么xcopy命令是一个更好的选择。这篇文章将教你如何在Windows命令提示符下使用copy和xcopy来复制文件和文件夹。 步骤 - 1. 打开命令提示符。如果你从没打开过,下面是访问Windows命令提示符的方法: - 按Windows键 + S以激活搜索栏。 - 在搜索栏中输入cmd。 - 如果要复制系统文件,那就右键点击命令提示符,然后选择以管理员身份运行。 - 如果重启进入了恢复模式,那就不用这样操作了,因为这时候命令提示符会始终以管理员身份运行。 - 如果你要复制个人文件,比如自己的图片或文件,那就只用点击命令提示符。 - 2. 找出优盘的盘符。如果你已经知道分配给优盘的字母(例如,E或F),那就可以跳过这一步。如果没有,可以按照下面的方法来找到它: - 在提示符后输入或粘贴这个命令:wmic logicaldisk where drivetype=2 get deviceid, volumename, description - 按Enter。 - 3. 在优盘上新建一个文件夹(可选)。如果你想把文件复制到特定的文件夹中,而不是优盘的根目录,那么你可以在命令提示符中创建一个。方法如下: - 输入cd F:(如果你的优盘盘符不是F:,那就替换成实际的盘符}},然后按Enter。 - 输入mkdir foldername,然后按Enter(把foldername替换成你想给新文件夹起的名字)。 - 4. 进入包含你要复制的文件的文件夹。比如,如果你想复制自己“文档”文件夹里的内容,那就可以通过输入cd C:\Usersyourname\Documents来进入该文件夹。 - 如果文件夹的名称中有空格,比如C:\Usersyourname\rough drafts,那你就得把整个路径都放在引号中,就像这样:cd "C:Users\yourname\rough drafts。 - 要查看文件夹里的所有文件,那就输入dir,然后按Enter。 - 输入dir,然后按Enter就能看到现有的文件和文件夹。所有的文件夹都会标有''<DIR>'',便于你区分哪些是文件夹和文件。 - 5. 使用copy命令来复制单个文件。如果你只想把一个文件(没有文件夹)复制到你的优盘上,使用copy命令是最简单的方法。具体方法如下: - 在使用复制命令时,它的用法是这样的:copy 来源 目标。比方说,要从当前目录把一个名为cats.docx的文件复制到优盘上一个名为Pets的文件夹里,而优盘的盘符是F:,那你可以这样输入: - copy cats.docx F:\Pets\ - 如果你想把多个相同文件扩展名的单独文件(比如,.docx)一次性复制到优盘上的Pets文件夹,那就可以输入copy *.docx F:\Pets。[1] 研究来源 - 在使用复制命令时,它的用法是这样的:copy 来源 目标。比方说,要从当前目录把一个名为cats.docx的文件复制到优盘上一个名为Pets的文件夹里,而优盘的盘符是F:,那你可以这样输入: - 6. 使用xcopy来复制整个文件夹及其所有的文件和子文件夹。如果你想把整个文件夹都备份到优盘上,或者需要复制多个文件,那么xcopy会更适合一些。比如,你想把整个文件夹C:\Users\yournamerough drafts连同里面的所有文件和文件夹都复制到F盘。那你可以输入:
Hẳn bạn sẽ rất khó chịu nếu ga giường hay bị tuột và xộc xệch. Vấn đề này rất thường gặp nên bạn có thể xử lý bằng nhiều cách, chẳng hạn như dùng dây chun chặn ga giường hoặc dây kẹp để giữ ga giường ở đúng vị trí. Ngoài ra, bạn cũng có thể khắc phục bằng cách chọn ga giường vừa vặn hơn hoặc dán miếng dán chống trượt trên các góc đệm. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Dùng dây chun chặn ga giường - 1. Mua dây chun chặn ga giường. Các dây này về cơ bản là loại dây chun bản to vừa với đệm, được dùng để chằng đệm ở đầu giường và cuối giường. Bạn có thể mua chun chặn ga giường ở các cửa hàng trực tuyến hoặc ở cửa hàng tạp hóa, đồ gia dụng. Nhớ chọn dây có kích cỡ phù hợp với đệm. - 2. Chằng dây chun lên đệm ở đầu giường và cuối giường. Bạn sẽ trải một dây chun ra, tìm bộ khóa, xoay bộ khóa ra cạnh đệm, sau đó trượt dây chun lồng vào một góc đệm ở đầu giường, đi sang phía bên kia và kéo dây chun lồng vào góc đệm còn lại. Hãy lồng dây chun vào sâu trong đệm khoảng 30 cm. Làm tương tự với dây chun chặn đệm ở cuối giường và trải ga lên trên.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Trải ga lên giường. Tiếp theo, bạn sẽ trải ga lên như bình thường. Ga trải giường sẽ phủ lên trên các dây chun để được cố định đúng vị trí.[2] Nguồn nghiên cứu - 4. Lắp chốt vào bộ khóa. Dây chun chặn ga giường thường có các chốt đi kèm để lắp vào bộ khóa. Bạn sẽ đặt các chốt này lên trên ga giường ở đúng vị trí bộ khóa, sau đó lắp chúng vào khóa. Trải phần còn lại của ga lên giường như bình thường.[3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Dùng dây kẹp ga giường - 1. Dùng dây kẹp để giữ các góc ga giường ở đúng vị trí. Dây kẹp là dụng cụ dùng để giữ bốn góc của ga giường. Ở đầu dây kẹp thường có các kẹp bằng kim loại hoặc bộ khóa bằng nhựa có các chốt đi kèm. Bạn sẽ kẹp hoặc lắp các chốt khóa này vào hai bên các góc ga giường, cách mỗi góc khoảng 15 cm. Sau đó, trải ga lên giường và kéo dây kẹp xuống dưới đệm.[4] Nguồn nghiên cứu - 2. Cắt một đoạn dây chun để tự làm dây kẹp ga giường. Bạn cần một đoạn dây chun ngắn, có độ dài khoảng chừng 15 cm, rộng khoảng 2,5 cm.[5] Nguồn nghiên cứu - 3. Đánh dấu vị trí để buộc dây chun vào hai bên góc ga giường. Bạn sẽ trải phẳng một góc ga giường để có khoảng 15 cm phần vải hai bên góc không bị nhăn, dùng kim băng nhỏ đánh dấu hai vị trí này lại.[6] Nguồn nghiên cứu - 4. Dùng kim băng đính dây thun vào ga giường. Bạn sẽ đính đầu sợi dây chun vào kim băng đánh dấu trên ga giường. Sợi dây chun sẽ kéo ga giường co lại. Làm tương tự với các góc còn lại và trải ga lên giường.[7] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng thể khâu các sợi dây chun vào ga nếu muốn. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Thử các phương pháp khác - 1. Chọn ga giường đúng kích cỡ. Dù chọn ga giường đúng kích cỡ không đảm bảo là chúng sẽ không bị tuột, nhưng sẽ giúp hạn chế tình trạng này hơn. Hãy đo chiều cao của đệm, sau đó chọn ga giường có kích cỡ phù hợp, có thể bạn cần chiếc ga sâu hơn hoặc nông hơn tùy vào chiều cao của đệm.[8] Nguồn nghiên cứu - 2. Dùng ga giường có khóa kéo nếu nhà có trẻ nhỏ. Nếu trẻ thường xuyên làm tuột ga giường thì bạn nên đổi sang dùng loại ga có khóa kéo. Loại ga này có một phần nằm dưới đệm, tuy nhiên bạn chỉ cần lồng phần này vào đệm một lần. Mặt trên của ga dùng khóa nên bạn có thể thay rất dễ dàng. Do có khóa nên ga giường sẽ luôn ở đúng vị trí.[9] Nguồn nghiên cứu - Đối với người lớn, bạn có thể dùng ga giường có dây rút để buộc chặt ga xuống dưới đệm.[10] Nguồn nghiên cứu - 3. Dán miếng dán chống trượt lên góc đệm. Hẳn bạn đã thấy miếng dán chống trượt được dùng ở nhiều chỗ để chống trơn trượt. Bạn cũng có thể dùng chúng để ga giường không bị xê dịch bằng cách dán một miếng lên các góc đệm và trải ga lên như bình thường. Độ bám dính của các miếng dán này sẽ giữ ga ở đúng vị trí.[11] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể dùng bọt biển để thay thế. - 4. Trải ga nhám hơn xuống dưới ga mềm. Nếu bạn dùng ga trải giường bằng lụa hoặc các nhất chiệu mềm mỏng khác thì chúng sẽ rất dễ bị tuột. Hãy thử trải một tấm ga nhám hơn xuống dưới, chẳng hạn như ga làm từ vải flannel để giữ lớp ga bên trên không bị xê dịch.[12] Nguồn nghiên cứu
If your sheet keeps popping off and moving around, you know how annoying it can be! However, you're not the only one with this issue, so you'll find plenty of solutions to help you out. You can try suspenders or straps, for instance, to help hold your sheets in place. You can also try things like picking better-fitting sheets or placing non-slip rug grips underneath the corners. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using Stretchy Straps to Hold Your Sheets - 1. Find a set of stretchy bands for beds. These bands are basically like large rubber bands that fit over the mattress. They fit over the top and bottom of the mattress. You can find them online, at some big box stores, or at a household item store. Choose the bands based on the size of your bed. - 2. Stretch bands over the mattress at the bottom and the top. Stretch out 1 band. Find the locking mechanisms. These should be on either side of the mattress. Slide the band onto 1 side at the top of your mattress, go above and below the mattress. Go to the other side and pull the band down on that side. It should be about 1 foot (30 cm) down the mattress. Do the same with the bottom band. Put on your fitted sheet.[1] Research source - 3. Place the fitted sheet on the bed. Next, put the fitted sheet on the bed like you normally would. You're putting the fitted sheet on over the bands, which will help hold it in place.[2] Research source - 4. Click the knobs into the locking mechanisms. The bands should come with knobs that fit into the locking mechanism. Place a knob on each locking mechanism. Click the knob in place over the fitted sheet. Place the rest of your sheets on the bed per normal.[3] Research source Method 2 Method 2 of 3: Using Suspenders to Secure the Sheet - 1. Use suspenders to hold the corners in place. Suspenders go across the corners of the fitted sheet. Suspenders can have metal clips or plastic locking mechanisms, where a knob fits into place on the other side. Lock them into place on the corners, about 6 inches (15 cm) out on either side of the corner seam. Put the sheet on the bed, tucking the suspenders under the mattress. - 2. Cut elastic to create your own suspenders. Cut a short length of elastic. Use elastic that's 1 inch (2.5 cm) wide or so. A length of about 6 inches (15 cm) should be fine.[4] Research source - 3. Mark the place you'll pin the elastic on either side of the corner seam. Stretch out the corner of the sheet so you have about 6 inches (15 cm) of straight (not ruffled) sheet on either side of the seam at 1 corner. Mark the length on the sheet with a small safety pin on each end.[5] Research source - 4. Use safety pins to attach the elastic to the fitted sheet. Pin the ends of the elastic at each marker. The elastic should draw the corner of each sheet together. Repeat for each corner, and then place the sheet on the bed.[6] Research source - You can also sew these in place if you prefer. Method 3 Method 3 of 3: Trying Other Methods - 1. Pick the correct-sized sheets. While picking sheets that fit well won't automatically stop them from popping off, it can help. Start by measuring the depth of your mattress. When you look at sheets, make sure they fit the mattress you have, as you may need deeper or shallower sheets, depending on your mattress.[7] Research source - 2. Use zipping sheets for babies and kids. If your kids are constantly pulling their sheets off, you may want to switch to zipping sheets. The main part of the sheet goes under the bed, but you only put it on once. The top of the sheet zips off, so you can change it out as needed. With the zipper, the sheets stay in place.[8] Research source - For adults, try drawstring sheets, which allow you to tighten the sheets on the bed underneath the mattress. - 3. Place non-slip rug corners under the mattress. You may have seen the corners that you place under rugs to keep them from moving. You can also use these for your sheets. Place 1 under each corner of the mattress, and then put the sheets on as normal. The stickiness of the corners keep the sheets in place.[9] Research source - Foam can also work for this purpose. - 4. Place a rougher sheet underneath the softer sheet. Sometimes, if you have silk sheets or other smooth sheets, they're more likely to pop off. Try placing a rougher sheet underneath the fitted sheet, such as a flannel sheet, to help keep the top one from popping off. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
你也许遇到过床笠从床垫上“挣脱”出来,随着身体滑动的情况。这时,你一定觉得很烦恼!然而,有相同烦恼的不只你一个。解决这个问题的方法有很多。比如你可以用扎带固定床笠,选择更合适的床笠,或者在床垫四个角贴上地毯防滑贴。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 用弹性扎带固定床笠 - 1. 找几条能套在床垫上的弹性扎带。这些扎带基本上就是大号的松紧带,能够套在整张床垫上。可以在网上、大型商场或家居用品店买到。根据床的尺寸选择合适的扎带。 - 2. 将扎带套在床垫的两头。先将一根扎带拉开,找到锁紧装置。扎带套好后,锁紧装置应该位于床垫的两侧。把一条扎带套在床垫顶端,从床垫上面绕到下面,再回到原来的位置。走到床的另一边 ,将扎带往下拉。扎带应该离床垫顶部边缘30cm。把另一条扎带也用同样的方法套在床垫底端。最后套上床笠。[1] 研究来源 - 3. 将床笠套在床垫上。接着,像往常一样将床笠套在床垫上。床笠会盖住扎带,而扎带会固定床笠。[2] 研究来源 - 4. 按下锁紧装置的按钮。每条扎带一端是锁紧装置,一端是对应的按钮。将按钮安装在锁紧装置上,然后摁下去,固定住床笠。最后,像往常一样铺好整张床笠即可。[3] 研究来源 方法 2 方法 2 的 3: 使用防滑床笠固定带 - 1. 使用防滑固定带固定住床笠的四个角。每个固定带将跨过床垫一角。有些固定带配置有金属夹子,有的则带有塑料锁紧装置。后者可以隔着床笠将突出的圆形块卡入锁紧装置中。每个锁紧装置距离边角接缝大约15cm。铺上床笠,把床笠塞到床垫下遮盖防滑固定带。[4] 研究来源 - 2. 自己剪条松紧带来制作固定带。剪下一截短短的松紧带。松紧带的宽度在2.5cm左右,长度大约为15cm。[5] 研究来源 - 3. 在床垫角接缝两边,也就是你打算固定松紧带的地方做记号。将床笠边角处的面料拉直,在床垫角两边各量至少15cm。将小号的安全别针别在两边的床笠上,标记出这段长度。[6] 研究来源 - 4. 用安全别针将松紧带固定在床笠上。把松紧带的两头分别用刚才做标记用的别针别在床笠上。松紧带应该能够将床笠的四角牢牢 “抓住”。在每个角重复上述操作。最后把床笠铺在床垫上。[7] 研究来源 - 你也可以用针线把松紧带缝在床笠上。 方法 3 方法 3 的 3: 尝试其它方法 - 1. 选择大小适合的床笠。选择一条和床垫完美配合的床笠,并不能完全解决床笠滑动的问题,但这个方法仍然值得一试。首先,你需要测量床垫的高度。市面上的床笠有深有浅,所以购买床笠一定要以床垫的高度为依据。[8] 研究来源 - 2. - 3. 将地毯防滑贴贴在床垫上。你可能见过一种放在地毯下,防止地毯移位的防滑贴。这种防滑贴同样可以用来固定床笠。在床垫的每个角贴上一张,然后再像往常一样套上床笠。防滑贴的黏性能让床笠保持在原位。[11] 研究来源 - 泡沫床垫也可使用地毯防滑贴。 - 4. 在软床笠下再套一张面料更粗糙的床笠。用丝绸或其它光滑面料制成床笠更容易滑动。在你喜欢的床笠下套一张法兰绒等比较粗糙的床笠,这样上面的床笠就不容易移位了。[12] 研究来源
Việc tìm hiểu xem bạn có bị ai đó chặn hay không có thể không mấy thoải mái. Nếu bạn cho rằng mình đã bị chặn và cần kiểm tra bằng cách này hay cách khác, bạn có thể gọi số đó một vài lần và nghe xem cuộc gọi kết thúc như thế nào. Lưu ý: Nếu bạn biết rằng người đó đã chặn bạn mà vẫn cố gọi, họ có thể sẽ kiện bạn vì tội quấy rối. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tìm hiểu xem bạn có bị chặn hay không - 1. Gọi điện cho người mà bạn cho rằng đã chặn mình. Thông thường, nếu gửi tin nhắn văn bản thì bạn không thể xác định việc ai đó có chặn bạn hay không, thế nên bạn cần gọi cho họ.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Nghe xem cuộc gọi kết thúc như thế nào. Nếu cuộc gọi kết thúc sau một lần đổ chuông (hoặc có khi chỉ nửa lần) và bạn được chuyển đến hộp thư thoại (voicemail), thì tức là bạn đã bị chặn hoặc điện thoại của người đó không liên lạc được.[2] Nguồn nghiên cứu - Tùy thuộc vào nhà mạng của người đó, bạn có thể sẽ nghe thấy thông báo rằng không thể gọi được số đó. Các nhà mạng kiểu như AT&T và Sprint thường có thông báo này, và điều đó đồng nghĩa với việc bạn đã bị chặn.[3] Nguồn nghiên cứu - Đương nhiên, nếu người đó nhấc máy thì tức là bạn không bị chặn. - 3. Gọi cho người đó một lần nữa để xác nhận. Đôi khi, cuộc gọi sẽ được chuyển đến hộp thư thoại ngay cả khi đường truyền ổn định và số điện thoại của bạn không bị chặn; việc gọi lại giúp bạn xác nhận xem cuộc gọi kết thúc như thế nào. - Nếu cuộc gọi của bạn vẫn kết thúc sau một lần đổ chuông trở xuống và bị chuyển đến hộp thư thoại, chắc chắn là số điện thoại của người đó có vấn đề hoặc họ đã chặn cuộc gọi của bạn. - 4. Gọi lại cho người đó bằng cách giấu số. Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách nhập "*67" trước số điện thoại của họ. Dù bạn khó có thể trông đợi rằng người đó sẽ nhấc máy khi nhìn thấy số lạ nhưng việc gọi theo cách này sẽ giúp xác định trạng thái điện thoại của người đó: - Nếu vẫn gọi được như bình thường--kiểu như năm lần đổ chuông trở lên--thì người đó đã chặn số của bạn. - Nếu cuộc gọi vẫn kết thúc sau một lần đổ chuông trở xuống và chuyển đến hộp thư thoại, điện thoại của người đó có thể đã hết pin. - 5. Nhờ một người bạn gọi số điện thoại đó. Nếu bạn cho rằng mình đã bị chặn và muốn xác nhận rõ ràng, bạn có thể nhờ một người bạn gọi số đó và hỏi rõ mọi chuyện. Nhớ rằng dù cách này có vẻ hiệu quả, việc làm này có thể gây ảnh hưởng tới mối quan hệ giữa bạn của bạn và người đã chặn bạn. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tìm cách khác để liên lạc dù đã bị chặn - 1. Hiểu rõ hậu quả có thể xảy ra. Nếu bạn chỉ vô tình bị chặn, người đó có lẽ sẽ chẳng cảm thấy khó chịu khi nghe giọng bạn. Tuy nhiên, bạn có thể bị coi là quấy rối nếu cố tìm cách liên lạc khi người đó đã tạo khoảng cách giữa hai người. Hãy chú ý đến tính hợp pháp của việc bất chấp bị chặn ở khu vực của bạn trước khi tiếp tục. - 2. Giấu số điện thoại. Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách nhập "*67" trước số điện thoại bạn đang cố gọi; kết quả là cuộc gọi của bạn sẽ được hiển thị dưới dạng số lạ. - Hầu hết mọi người đều không nhấc máy khi nhìn thấy số bị "hạn chế" hoặc số "lạ"; nguyên nhân là vì những người tiếp thị qua điện thoại thường sử dụng chiêu trò này để gọi các số nằm trong danh sách không-chịu-nhấc-máy. - 3. Nhắn tin cho người đó qua dịch vụ IM. Nếu cả bạn và người đó đều sử dụng Facebook chẳng hạn, bạn có thể dùng Messenger để cố gắng liên lạc với họ. Bạn có thể áp dụng cách này cho WhatsApp, Viber, Skype, hoặc bất cứ dịch vụ IM nào khác mà cả hai đều dùng. - 4. Để lại tin nhắn thoại. Dù người đó không nhận được thông báo về cuộc gọi hoặc tin nhắn thoại của bạn, nó vẫn sẽ xuất hiện trên điện thoại của họ. Bạn có thể tận dụng lỗ hổng này để gửi thông tin quan trọng tới họ nếu cần.[4] Nguồn nghiên cứu - 5. Cố gắng liên lạc qua mạng xã hội. Nếu bạn nhất định phải liên lạc với ai đó đã chặn mình, bạn có thể gửi email hoặc nhắn tin cho họ bằng nhiều tài khoản mạng xã hội. Hãy lại một lần nữa cân nhắc mức độ cần thiết ở đây: Nếu bạn chỉ đang buồn vì họ đã chặn bạn, tốt nhất là đừng làm gì cả cho đến khi cả bạn và người đó đã bình tĩnh hơn. Lời khuyên - Nếu bạn nhận ra rằng ai đó đã chặn mình, hãy dành chút thời gian tìm hiểu nguyên nhân trước khi cố gắng liên lạc với họ. Cảnh báo - Việc cố liên lạc với người đã chặn bạn--nhất là khi làm vậy trực tiếp--có thể bị coi là quấy rối.
Finding out whether or not you've been blocked by a contact can be an uncomfortable process. If you think you've been blocked and you need to verify one way or the other, you can do so by calling your contact a few times and listening to the way the call ends. Be aware that, if you realize that a contact has blocked you and you continue to attempt to contact them, they may be able to file a harassment complaint against you. Steps Method 1 Method 1 of 2: Finding Out if You've Been Blocked - 1. Call the contact who you suspect blocked you. You usually won't be able to tell whether or not a contact has blocked you by sending a text message, so you'll need to call them.[1] Research source - 2. Listen to the way the call ends. If the call ends after one ring (or, in some cases, half of a ring) and you are diverted to voicemail, you are either blocked or your contact's phone is dead.[2] Research source - If the phone immediately hangs up or beeps rapidly, then either the line is busy or the contact blocked you through their carrier. If the phone gives the error "Your call could not be completed as dialed", they could have changed their number or blocked you through your carrier. - Of course, if the contact answers your call, you haven't been blocked. - 3. Call your contact again to confirm. Sometimes a call will divert to voicemail even if the line is clear and your phone unblocked; calling again will confirm the call's ending. - If your call still ends after a ring or less and diverts to voicemail, your contact's phone is definitively dead or blocking your calls. - 4. Call your contact back with a masked number. You can do this by typing "*67" before their phone number. While you can't feasibly expect anyone to pick up a call from a restricted number, calling in this way will verify the contact's phone status:[3] Research source - If the call goes through like usual--e.g., five or more rings--then your contact has blocked your number. - If the call still stops after a ring or less and diverts to voicemail, your contact's phone is dead. - 5. Ask a friend to call your contact's number. If you've determined that you're blocked but would like verbal confirmation, you can ask a friend to call your contact and talk to them about the situation. Keep in mind that, as tempting as this may be, doing so might harm your friend's relationship with the contact who blocked you.[4] Research source Method 2 Method 2 of 2: Circumventing a Block - 1. Understand the potential consequences. If you were blocked in error, then the person probably won't be unhappy to hear from you. But it could be considered harassment for you to attempt to work around a block that somebody enacted to put distance between you and them. Be wary of the legality of disregarding a block in your region before proceeding. - 2. Mask your phone number. You can do this by typing "*67" before the phone number you're trying to call; this will result in your call showing up as an unidentified number.[5] Research source - Most people won't pick up if they see a "Restricted" or "Unknown" number calling them; this is because telemarketers often use this tactic to reach numbers on the do-not-call list. - 3. - 4. Leave a voicemail. Though your contact won't receive a notification of your call or your voicemail, it will still end up on their phone. You can use this loophole to communicate important information to them if need be.[6] Research source - 5. Attempt to get in touch via social media. If you absolutely have to get into contact with someone who has blocked you, you can email them or message them from various social media accounts. Again, consider your urgency here: if you're simply upset because they blocked you, it's best to leave the situation alone until both you and your contact have cooled off a bit. Video Tips - If you realize someone has blocked you, take some time to figure out why before attempting to contact them. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Attempting to contact someone who has blocked you--especially doing so in person--can be considered harassment. Reader Success Stories - "Great read, it helped us!"
null
Chần là cách chế biến rau củ trong một thời gian ngắn bằng nước hoặc bằng hơi nước rồi sau đó cho rau củ ngâm nước lạnh. Đối với bông cải xanh, khi được chần đúng cách sẽ giữ được màu sắc tươi sáng và độ giòn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn hai cách chần bông cải xanh. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Chần bằng Nước - 1. Chuẩn bị bông cải xanh. Rửa và cắt bông cải xanh theo kích cỡ mà bạn muốn. Bạn nên cắt các nhánh sao cho có cùng kích thước để bông cải xanh được chín đều. - 2. Đun nước sôi. Đổ nước đầy 2/3 một nồi lớn. Đậy nắp nồi và đun trên bếp ở chế độ lửa lớn. - Khi nước sắp sôi, hãy cho thêm 1 thìa súp muối vào. Việc thêm muối vào nước sôi không chỉ để thêm gia vị mà còn để tăng nhiệt độ nước. Thao tác này giúp cho việc chế biến thức ăn hiệu quả hơn![1] Nguồn nghiên cứu - 3. Chuẩn bị nước đá để ngâm. Trong khi chờ nước sôi, hãy cho nước lạnh vào một bát lớn với vài viên đá và để bát nước sang một bên. - 4. Chần bông cải. Khi nước bắt đầu sôi, hãy cẩn thận cho bông cải vào nồi nước. Bắt đầu tính thời gian chần khi nước sôi trở lại. - Với những nhánh bông cải xanh có bề ngang khoảng 4 cm, bạn cần khoảng 3 phút để chần. Bạn có thể điều chỉnh thời gian chần tùy thuộc vào kích thước của nhánh. - Bông cải xanh sẽ có màu sáng và cứng (mặc dù đã được làm mềm) khi bạn lấy ra khỏi nồi. - 5. Làm nguội bông cải xanh. Bạn có thể lấy bông cải xanh ra bằng thìa có lỗ hoặc cái rây nhỏ hoặc rổ để ráo nước. Sau đó, cho ngay bông cải xanh vào nước đá để giảm nhiệt độ. - Lấy bông cải xanh đã được làm nguội trong nước lạnh ra sau 30 giây và cho vào rổ để ráo nước. - 6. Thưởng thức. Cũng giống như với các loại rau củ khác, chần bông cải xanh là thao tác chế biến cơ bản hoặc sơ chế trước khi xào hoặc chiên áp chảo. - Cách chế biến chính (chẳng hạn như chiên áp chảo) sẽ thêm gia vị vào rau củ và không cần thiết phải nấu kỹ ở bước này. Chần là một cách tuyệt vời để sơ chế rau củ trước khi chiên áp chảo hoặc xào. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Chần bằng Hơi nước Chần bằng hơi nước là một cách sơ chế hoặc chuẩn bị trước khi đông lạnh thực phẩm. Phương pháp này sẽ giữ được màu sắc, độ giòn, chất dinh dưỡng và hình dạng của rau củ. Chần rau củ trước khi đông lạnh sẽ giữ được 1300% vitamin C và những chất dinh dưỡng khác nhiều hơn rau củ đông lạnh chưa được chần.[2] Nguồn nghiên cứu - 1. Chuẩn bị và rửa sạch bông cải. Cắt bông cải thành những nhánh có cùng kích thước để chín đều khi chế biến. - 2. Chuẩn bị để hấp. Đổ 2.5 – 5 cm nước vào nồi và đun trên bếp. Xếp bông cải xanh vào chõ hấp đặt cách mặt nước. Đậy nồi và chuẩn bị nước đá để ngâm như phương pháp đã hướng dẫn ở trên. - Hãy xếp bông cải xanh thành một lớp sao cho không chồng lên nhau để đảm bảo bông cải được hấp chín đều bằng hơi nước. - 3. Tính thời gian chần. Bạn sẽ tính thời gian chần ngay khi thấy hơi nước bốc lên. - Chần bông cải xanh bằng hơi nước sẽ mất khoảng 5 phút. - Sau khi chần được nửa thời gian, hãy mở nắp nồi ra và đảm bảo bông cải xanh không dính sát vào nhau và được hấp đều. - 4. Tắt bếp. Sau khi bông cải xanh đã được chần xong, lấy chõ hấp ra khỏi nồi và cho bông cải xanh vào ngâm nước lạnh ngay. - 5. Hoàn tất việc chần. Sau khi bông cải đã được ngâm trong nước lạnh, cho bông cải vào rổ để ráo nước trước khi ăn hoặc đóng gói để đông lạnh. Lời khuyên - Cho bông cải xanh đã chần vào túi nhựa kín khí rồi đông lạnh để sử dụng sau. - Bông cải xanh đã chần có thể ăn cùng nước sốt hoặc trộn salad. - Làm nóng bông cải xanh đã chần khoảng 1 đến 2 phút khi ăn cùng với những món ăn khác. - Trộn bông cải xanh vào món mỳ ống hoặc xào trước khi hoàn thành món chính. Cảnh báo - Chần lâu hơn 2 phút sẽ làm cho bông cải xanh bị biến màu và mềm nhũn. - Không dùng đủ nước và chỉ để một phần bông cải xanh ngập trong nước sẽ làm cho bông cải xanh không chín đều. Bạn nên cho bông cải ngập trong nước khi chần. Những thứ bạn cần - Dao nhọn - Thớt - Nồi to - Nước - Muối - Bông cải xanh - Bát to - Rổ - Thìa có lỗ hoặc rây có cán dài - Chõ hấp
Blanching is a cooking method in which vegetables are cooked for a short time--either in boiling water[1] Research source or with steam--and then immediately cooled in an ice water bath. When done properly, blanching broccoli will preserve the vegetable’s bright-green color and crisp texture. Here are two methods for blanching a favorite cruciferous veggie. Steps Method 1 Method 1 of 2: Blanching with Water - 1. Prep your broccoli. Wash and cut the broccoli down to the desired size. Try to make all of your florets the same size to ensure they will all cook at the same rate.[2] Research source - 2. Boil your water. Fill a large heavy pot 2/3 of the way full with water. Cover the pot and place it on the stove over high heat. - Once the water has begun to boil add 1 tablespoon of salt to the water. Adding salt to boiling water not only adds some seasoning to the water, but it also increases the boiling point of the water. This in turn assists in cooking your food more efficiently![3] Research source - 3. Prepare your ice water bath. While you are waiting for your pot of water to boil, fill a large bowl with cold water and a few ice cubes.[4] Research source Set it aside. - 4. Cook your broccoli. Once your pot of water begins to boil, carefully place the cut broccoli into the boiling water. Begin counting blanching time once the water returns to a boil. - For florets that are approximately 1½" across, cook for about 3 minutes. Adjust cooking time accordingly for different sized florets. The broccoli can become tender with just about 45 seconds in boiling water, though. - The broccoli should be bright green and firm (though slightly softened) when you remove it.[5] Research source - 5. Cool your broccoli down. Either remove the broccoli with a slotted spoon or small sieve or drain the broccoli in a colander. Immediately place the broccoli in the ice bath to stop the cooking process. - Remove the cooled florets from the cold water after 30 seconds and strain them again in the colander. - 6. Serve. As with other vegetables, blanching your broccoli can be the primary cooking method or it can be the first step before sauteing or stir-frying. - Secondary cooking methods (such as sauteing) primarily add flavor to vegetables and don't usually cook the vegetables as thoroughly as needed. Blanching is a great way to pre-cook vegetables to be added to sauté and stir-fry's. Method 2 Method 2 of 2: Blanching with Steam Blanching with steam can be a primary cooking method or as a preparation before freezing. This method preserves the vegetables color, crispness, nutrition, and texture. Vegetables that are blanched before freezing retain up to 1300% more vitamin C and other nutrients than non-blanched frozen vegetables. - 1. Clean and prepare your broccoli. Cut the broccoli down into consistently-sized florets for uniform cooking. - 2. Prep for steaming. Fill a large pot with 1–2 inches (2.5–5.1 cm) of water and bring to a boil. Place your vegetables in a stem basket that sits above the water line. Cover the pot and prepare an ice water bath, as above. - Try to arrange the florets in a single layer to ensure the steam reaches all parts of the broccoli evenly. - 3. Time your steam cooking. When steam begin to escape, begin counting your blanching time. - Steam blanching broccoli takes approximately 5 minutes. - About half-way through the cooking time, remove the lid and make sure the broccoli is not clumping together and that it is all cooking evenly. - 4. Stop the cooking process. Once your broccoli has been blanched, remove the steam basket from the pot and immediately place the broccoli into the ice water bath. - 5. Complete the blanching. After the broccoli has cooled in the ice water, drain the broccoli in a colander and allow the florets to dry before eating or packing for freezing. Read Video Transcript Video Tips - Use blanched broccoli as is for crudites with dip or in salads. - Reheat blanched broccoli for just 1 to 2 minutes when incorporating it into other dishes. - Freeze blanched broccoli in an air-tight plastic bag for later use. Warnings - Blanching for longer than 2 minutes will cause the vegetable’s color to fade and create a soft, mushy texture. - Not using enough water and leaving vegetables partially exposed will result in uneven cooking. Be sure to use plenty of water to cover the broccoli when blanching. Things You'll Need - Sharp knife - Cutting board - Large cooking pot - Water - Salt - Broccoli - Large bowl - Colander - Slotted spoon or wire mesh sieve - Steam basket Reader Success Stories - "All of it helped. I have never tried to freeze fresh broccoli before. I knew you had to blanch it, but didn't know exactly how to do it (or that it was called blanching)."..." more
灼蔬菜是一种把蔬菜很快煮熟的方法——或者通过沸腾水或者通过蒸汽——然后很快把蔬菜放进冰块中。做的好的话,灼西兰花可以保持它的新鲜绿色和生脆的口感。以下我们就为你介绍灼西兰花或者其他花菜类蔬菜。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 用水灼 - 1. 准备西兰花。把西兰花洗干净,然后切成你喜欢的大小。尽量切得大小一致,这样煮起来也比较均匀。 - 2. 煮沸水。把一个大锅盛满2/3的水。把锅盖上,然后大火煮开。 - 水一开之后,加一勺盐。水里加盐不仅可以调味,还可以增加水的沸点。这样也可以帮助你煮西兰花。 - 3. 准备好冰带。等水开的时候,准备一个大碗,加冰水和一些冰块。放在一边。 - 4. 灼西兰花。水一沸腾后,小心把小块西兰花放进水里。水再次沸腾的时候开始计时。 - 小一点的西兰花块煮3分钟,大一点就要调整时间了。 - 煮好的西兰花应该呈现鲜亮的绿色,并且比较硬(虽然比生的时候软一点)。 - 5. 放凉西兰花。要么用一个漏勺要么用一个小筛子来过一下西兰花。立刻把西兰花放进冰水中,这样就阻止了余温继续煮花菜。 - 30秒后把菜花从冷水里拿出,用洗菜筐再过一次。 - 6. 上桌。把西兰花跟其他蔬菜一起上桌。既可以就灼一下,还可以继续把灼过的西兰花炒了或者爆一下。 - 第二步(比如爆香)主要是给西兰花增加一些味道,但是不能单独把西兰花煮熟。而灼西兰花可以把菜花煮熟,接下来再炒或者爆。 方法 2 方法 2 的 2: 蒸汽灼 蒸汽灼一般是为接下来冷冻步骤做准备。这个方法可以保持蔬菜的颜色,口感,营养,和质地。灼过再冷冻的蔬菜比直接冷冻的蔬菜要多出1300%的维他命C和其他营养元素。 - 1. 清洁准备好西兰花。把西兰花洗干净,然后切成你喜欢的大小。尽量切得大小一致,这样煮起来也比较均匀。 - 2. 准备好蒸锅。一个大锅里装3到6厘米深的水,煮沸。把蔬菜放在蒸笼里。盖好后等烧开的同时准备冰袋,方法见上。 - 尽量把菜花铺一排,这样蒸汽可以比较均匀地蒸到每一块西兰花。 - 3. 计时。蒸汽开始散开的时候,开始计时。 - 蒸汽灼西兰花大概需要5分钟时间。 - 2分半的时候,把锅盖移开,确保西兰花没有粘在一起,这样灼得比较均匀。 - 4. 停止。灼好之后,把西兰花移出蒸笼,放在冰水里。 - 5. 完成。西兰花凉好之后,用菜筐把水沥干,让菜花晾干一点再上桌或者包装或者冷冻。 小提示 - 如果要加入菜里的话,把灼过的西兰花再次加热。 - 可以加入意大利面中,或者主菜快好的时候扔进去翻炒两下。 - 可以把灼好的西兰花直接加入沙拉中。 - 用不漏的袋子装好西兰花冷冻起来以后吃。 警告 - 水不够让西兰花一部分露在空气中会导致灼得很不均匀。确保加足够的水。 - 灼超过2分钟会导致蔬菜的颜色变淡,并且质地变得很软。 你需要准备 - 锋利的刀 - 切板 - 大煮锅 - 水 - 盐 - 西兰花 - 大碗 - 洗菜筐 - 大漏勺 - 蒸笼
Việc đổi mật khẩu email thường xuyên có thể giúp bảo vệ tài khoản của bạn khỏi hacker và các âm mưu đánh cắp dữ liệu cá nhân khác. Khi đổi mật khẩu, bạn nên nghĩ ra mật khẩu mới, mạnh và khác với mật khẩu của những tài khoản trực tuyến khác, có tối thiểu 8 ký tự bao gồm chữ cái, số và ký tự đặc biệt. Để mật khẩu trở nên khó đoán hơn nữa, bạn không nên đặt mật khẩu chứa thông tin cá nhân mà bạn thường chia sẻ với những người khác, ví dụ như ngày sinh, số điện thoại, tên của thú cưng hoặc con mình. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Đổi mật khẩu Gmail - 1. Đăng nhập vào trang web Gmail bằng tài khoản Gmail. Bạn không thể thay đổi mật khẩu Gmail của mình bằng ứng dụng di động. - Nếu bạn đang cố phục hồi (reset) mật khẩu vì không thể đăng nhập vào tài khoản, hãy nhấp vào đây. - 2. Nhấp vào nút hình bánh răng và lựa chọn "Settings". - 3. Nhấp vào tab "Accounts and Import". - 4. Nhấp vào liên kết "Change password". - 5. Nhập mật khẩu hiện tại, sau đó gõ mật khẩu mới. Bạn cần gõ mật khẩu hai lần để xác nhận. - Hãy tự tìm hiểu cách tạo mật khẩu mạnh nhưng dễ nhớ. - 6. Nhấp "Change Password" để lưu lại mật khẩu mới.[1] Nguồn nghiên cứu - Mật khẩu Gmail cũng là mật khẩu dành cho các sản phẩm và dịch vụ khác của Google, ví dụ như Drive, YouTube và Hangouts. Nếu đã đăng nhập vào dịch vụ nào đó của Google, chẳng hạn như trên điện thoại di động, bạn sẽ được nhắc đăng nhập bằng mật khẩu mới. - 7. Điều chỉnh thiết lập của ứng dụng mail (nếu cần). Nếu đang sử dụng Outlook hoặc ứng dụng email khác để quản lý tài khoản Gmail, bạn cần thay đổi mật khẩu trong thiết lập tài khoản của Outlook. Nhấp vào đây để xem hướng dẫn chi tiết. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Đổi mật khẩu Yahoo! Mail - 1. Đăng nhập vào trang web Yahoo! Mail bằng tài khoản Yahoo! của bạn. - Nếu bạn đang cố phục hồi mật khẩu vì không thể đăng nhập vào tài khoản, hãy tự tìm cách giải quyết. - 2. Nhấp vào nút hình bánh răng và lựa chọn "Account Info". - 3. Nhấp tab "Account security" ở bên trái. - 4. Nhấp "Change password". - 5. Nhập mật khẩu mới. Bạn phải gõ mật khẩu 2 lần để xác nhận. - Hãy tự tham khảo cách tạo mật khẩu mạnh nhưng dễ nhớ. - 6. Nhấp "Continue" để lưu lại mật khẩu mới.[2] Nguồn nghiên cứu - Mật khẩu Yahoo! Mail cũng là mật khẩu dành cho các sản phẩm khác của Yahoo! bao gồm Yahoo! Messenger và Yahoo! Finance. - 7. Thay đổi thiết lập của ứng dụng mail (nếu cần thiết). Nếu đang dùng Outlook hoặc ứng dụng email khác để quản lý tài khoản Yahoo!, bạn phải thay đổi mật khẩu trong thiết lập tài khoản của Outlook. Nhấp vào đây để xem hướng dẫn cụ thể. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Đổi mật khẩu Outlook.com (Hotmail) - 1. Đăng nhập vào trang web Outlook.com bằng tài khoản Microsoft hoặc Hotmail. Outlook.com là tên mới của Hotmail. - Nếu bạn không thể đăng nhập vào tài khoản của mình vì không nhớ mật khẩu, hãy nhấp vào đây. - 2. Nhấp vào tên tài khoản ở góc trên bên phải. Thường thì đây sẽ là tên thật của bạn. - 3. Lựa chọn "Account settings". Bạn sẽ được yêu cầu gõ lại mật khẩu. - 4. Nhấp vào liên kết "Change password" trong phần "Security & privacy". - 5. Lựa chọn trong số các tùy chọn nhận "mã" (code). - Hãy tự nghiên cứu cách tạo mật khẩu mạnh nhưng dễ nhớ. - 6. Nhấp vào "gửi mã" (Send Code).[3] Nguồn nghiên cứu - Mật khẩu Outlook.com cũng là mật khẩu dành cho những sản phẩm khác được liên kết với tài khoản Microsoft đó. Có thể kể đến Windows 8, Xbox Live, Skype, và nhiều thứ khác nữa. - 7. Điều chỉnh thiết lập của ứng dụng mail (nếu cần thiết). Nếu đang sử dụng Outlook hoặc ứng dụng email khác để quản lý tài khoản Outlook.com, bạn cần đổi mật khẩu trong thiết lập tài khoản của Outlook. Hãy nhấp vào đây để xem hướng dẫn cụ thể. Lời khuyên - Nếu tài khoản email hoặc ứng dụng của bạn không được liệt kê trong bài viết này, hãy tìm đến thiết lập tài khoản email để thay đổi mật khẩu. Nếu bạn không tìm được chỗ thay đổi mật khẩu của tài khoản email, hãy liên hệ với nhà cung cấp email để được hướng dẫn thêm. - Để biết thêm thông tin chi tiết về cách thay đổi mật khẩu email tại nơi làm việc hoặc trường học, hãy liên hệ với nhà cung cấp mạng.
Changing your email password regularly can protect your email account from hackers and possible identity theft. When changing your password, you should choose a new, strong password that is not used with any other online account, and that contains a minimum of 8 characters composed of letters, numbers, and symbols. To make your password even more difficult for others to guess, you should avoid including personal information in your password that you often share with others; such as your birth date, phone number, and the name of your pet or child. Things You Should Know - You can change any web-based email password, such as Gmail, Hotmail, or Outlook, in your account settings. - If you use an email client to check your email, make sure to update settings with your new password after changing it. Steps Method 1 Method 1 of 3: Gmail - 1. Log into the Gmail website using your Gmail account. You can't change your Gmail password using the mobile app. - If you are trying to reset your password because you can't access your account, click here. - 2. Click the Gear button and select "Settings". - 3. Click the "Accounts and Import" tab. - 4. Click the "Change password" link. - 5. Enter your current password, and then enter your new password. You will need to type it twice to confirm it. - 6. Click "Change Password" to save your new password.[1] Research source - Your Gmail password is the same password for all of Google's products and services, including Drive, YouTube, and Hangouts. If you are logged into any Google services, such as on your mobile phone, you will be prompted to log in with your new password. - 7. Adjust your mail client settings (if necessary). If you're using Outlook or another email program to manage your Gmail account, you'll need to change the password in your account settings in Outlook. Click here for instructions. Method 2 Method 2 of 3: Yahoo! Mail - 1. Log into the Yahoo! Mail website using your Yahoo! account. - If you are trying to reset your password because you aren't able to get into your account, click here. - 2. Hover over the Gear button and select "Account Info". - 3. Click the "Account security" tab on the left. - 4. Click "Change password". - 5. Enter your new password. You will need to type it twice to confirm it. - 6. Click "Continue" to save your new password.[2] Research source - Your Yahoo! Mail password is the same password for all other Yahoo! products, including Yahoo! Messenger and Yahoo! Finance. - 7. Adjust your mail client settings (if necessary). If you're using Outlook or another email program to manage your Yahoo! account, you'll need to change the password in your account settings in Outlook. Click here for instructions. Method 3 Method 3 of 3: Outlook.com (Hotmail) - 1. Log into the Outlook.com website using your Microsoft or Hotmail account. Outlook.com is the new name for Hotmail. - If you can't access your account because you don't remember your password, click here. - 2. Click your account name in the upper-right corner. This will often be your real name. - 3. Select "Account settings". You will be prompted to enter your password again. - 4. Click the "Change password" link in the "Security & privacy" section. - 5. Select from the options on how to receive the "code". - 6. Click on "Send Code".[3] Research source - Your Outlook.com password is the same for all other products linked with that Microsoft Account. This can include Windows 8, Xbox Live, Skype, and more. - 7. Adjust your mail client settings (if necessary). If you're using Outlook or another email program to manage your Outlook.com account, you'll need to change the password in your account settings in Outlook. Click here for instructions. Video Tips - You can easily keep track of your different passwords using a password manager like LastPass or 1Password.[4] Expert Source Luigi Oppido Computer & Tech Specialist Expert Interview. 31 July 2019. - If you think one of your accounts has previously been compromised in a hack, make sure you use a different password than the one that was compromised.[5] Expert Source Luigi Oppido Computer & Tech Specialist Expert Interview. 31 July 2019. - If your email account or client is not mentioned in this article, navigate to your email account settings to change your password. If you cannot determine where in your email account to change your password, contact your email provider for further instruction.
定期更改电子邮箱密码可以提高邮箱安全性,保护邮箱和个人信息不被黑客或不安全的程序窃取。更改密码时,请选择使用安全性强的复杂密码,最好是与其它账户不同的新密码。新密码应该包含至少8个字符,包括大小写字母、数字和符号。如果不希望别人轻易地猜到你的密码,请不要在密码里涉及你分享过的个人信息,包括你的生日、手机号码和宠物名、小孩的名字。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 谷歌邮箱 - 1. 使用谷歌邮箱账户登录谷歌邮箱网站。你无法使用移动端应用程序来更改邮箱密码。 - 如果无法登录账户而想要重置密码,请点击此处。 - 2. 点击齿轮状的按钮,选择“设置”。 - 3. 点击“账户和导入”选项卡。 - 4. 点击“更改密码”链接。 - 5. 输入当前密码,然后输入新密码。你需要输入两次来确认新密码。 - 6. 点击“更改密码”来保存新密码。[1] 研究来源 - 谷歌邮箱的密码与其它所有谷歌产品和服务密码相同,包括谷歌硬盘、YouTube和“Hangouts”。如果在其它设备登陆了其它谷歌服务,你需要重新输入新密码。 - 7. 如果需要的话,请调整邮箱客户端设置。如果使用Outlook或其它邮箱程序来管理谷歌邮箱账户,你需要在Outlook里更改账户设置。点击此处了解更多细节。 方法 2 方法 2 的 3: 雅虎邮箱 - 1. 使用雅虎账户登录雅虎邮箱网站。 - 如果因无法进入账户而重置密码,请点击此处。 - 2. 将鼠标悬停在齿轮状按钮上,选择“账户信息”。 - 3. 点击左侧的“账户安全”选项卡。 - 4. 点击“更改密码”。 - 5. 输入新密码。你需要输入两次来确认它。 - 6. 点击“继续”按钮,保存新密码。[2] 研究来源 - 雅虎邮箱密码与其它雅虎产品密码相同,包括雅虎信息和雅虎金融。 - 7. 如果需要的话,请调整邮箱客户端设置。如果使用Outlook或其它邮箱程序来管理雅虎邮箱账户,你需要在Outlook里更改账户设置。点击此处了解更多细节。 方法 3 方法 3 的 3: Outlook.com(Hotmail邮箱) - 1. 使用微软账户或Hotmail账户登录Outlook.com网站。Outlook.com是Hotmail邮箱的新名字。 - 如果无法登录账户而想要重置密码,请点击此处。 - 2. 点击右上角的账户名。应该是你的真实姓名。 - 3. 选择“账户设置”。你需要再次输入密码。 - 4. 点击“安全和隐私”部分里的“更改密码”链接。 - 5. 选择接收验证码的方式。 - 6. 点击“发送验证码”。[3] 研究来源 - 你的Outlook.com密码与其它微软账户产品相同,包括Windows 8、Xbox Live、Skype等。 - 7. 如果需要的话,请调整邮箱客户端设置。如果使用Outlook或其它邮箱程序来管理Outlook.com邮箱账户,你需要在Outlook里更改账户设置。点击此处了解更多细节。 小提示 - 如果本文没有涉及你的邮箱账户或客户端,请进入邮箱账户设置,更改密码。如果无法找到更改密码的地方,请联系邮箱供应商了解更多详情。 - 如果想要更改公司或学校的邮箱密码,请联系网络管理员。
Ướp gà tây nguyên con một ngày trước khi nướng giúp mang lại hương vị đáng nhớ nhất. Bạn có thể ướp gà tây với nhiều vị khác nhau, cùng với một ít tiêu và muối. Sau khi ướp, bạn có thể chế biến gà tây theo hướng dẫn trong công thức. Chắc chắn bạn sẽ có một món chính ngon miệng để cùng thưởng thức với gia đình và bạn bè. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Chuẩn bị đồ ướp - 1. Dùng đồ ướp truyền thống cho ngày Lễ Tạ ơn. Nếu chế biến gà tây trong Lễ Tạ ơn hoặc một ngày lễ khác, bạn có thể thử dùng đồ ướp truyền thống với một ít lá xô thơm và rau mùi tây. Đồ ướp mang đến hương vị cổ điển cho cả gia đình cùng thưởng thức.[1] Nguồn nghiên cứu - Cho 1/4 cốc rau mùi tây tươi cắt nhỏ vào bát. Sau đó, cho thêm 1 thìa lá xô thơm, hương thảo và cỏ xạ hương. Thêm 2 thìa dầu ôliu và bơ nấu chảy, 1/2 thìa cà phê muối và tiêu. Loại dầu ôliu bạn dùng không quan trọng. - Trộn đều tất cả nguyên liệu với nhau cho đến khi tạo thành hỗn hợp đồng nhất. - 2. Thử dùng đồ ướp từ chanh. Nếu muốn biến tấu một chút, bạn có thể dùng đồ ướp chanh để tạo vị mặn, tươi mát cho món gà tây. [2] Nguồn nghiên cứu - Trộn 1/2 cốc bơ lạt với 1 thìa cà phê vỏ chanh. Sau đó, cho thêm 1 thìa cà phê cỏ xạ hương cắt nhỏ và 1 thìa cà phê lá kinh giới. - Trộn nguyên liệu với nhau để tạo thành hỗn hợp đồng nhất. - 3. Dùng đồ ướp từ tỏi. Nhiều người thích vị của tỏi. Nếu bạn là một trong số đó thì đồ ướp từ tỏi là lựa chọn tuyệt vời để ướp gà tây. [3] Nguồn nghiên cứu - Trộn 3 thìa bơ (ở nhiệt độ phòng) với 2 thìa hương thảo và 2 thìa cỏ xạ hương. - Nghiền nhuyễn 3 tép tỏi và đem trộn chung với hỗn hợp bơ/thảo mộc. - 4. Dùng nước ướp sirô lá phong. Nếu muốn gà tây có vị ngọt hơn, bạn có thể dùng sirô lá phong. Nước ướp sirô lá phong tạo vị ngon bất ngờ cho gà tây.[4] Nguồn nghiên cứu - Thực tế, bạn có thể phết nước ướp sirô lá phong lên gà tây sau khi nướng khoảng 2 tiếng rưỡi. Trộn 2 thìa nước thịt tự nhiên (nước từ thịt nướng) với 1/2 cốc sirô lá phong. Sau đó, phết hỗn hợp lên toàn bộ thân gà tây. - Sau đó, đem nướng gà tây thêm 15 phút để thấm nước ướp. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Phết đồ ướp lên gà tây - 1. Thoa đồ ướp lên toàn bộ thân gà tây. Thông thường, bạn sẽ ướp gà tây trước khi nướng. Tuy nhiên, đối với nước ướp sirô lá phong, bạn sẽ phết lên gà tây sau khi nướng xong. Đối với các loại đồ ướp khác, bạn có thể phết lên thân gà tây trước khi nướng.[5] Nguồn nghiên cứu - Dùng đủ lượng đồ ướp để phủ đều toàn thân gà tây. Thoa đồ ướp lên toàn bộ thân gà tây, ngay cả phần cẳng gà. - 2. Cho phần nguyên liệu còn lại vào trong con gà. Đối với phần đồ ướp còn dư, bạn không nên lãng phí. Thay vì đổ đi, bạn có thể thoa một ít đồ ướp vào mặt trong của thân gà tây. Như vậy, gà tây được ướp sẽ có vị nồng hơn.[6] Nguồn nghiên cứu - 3. Nướng gà tây đã ướp theo hướng dẫn trong công thức. Sau khi thoa đồ ướp, bạn có thể nướng gà tây theo hướng dẫn trong công thức. Hướng dẫn rất đa dạng nhưng thường thì gà tây cần được nướng ở khoảng 165 độ C và ít nhất 2 tiếng. [7] Nguồn nghiên cứu - Cần chuẩn bị nhiệt kế chuyên dụng để kiểm tra xem gà tây đã chín kỹ chưa. Gà tây phải đạt nhiệt độ ít nhất 165 độ C thì mới an toàn để thưởng thức.[8] Nguồn tin đáng tin cậy FoodSafety.gov Đi tới nguồn Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Đảm bảo chất lượng món gà tây - 1. Xác định lượng đồ ướp cần dùng. Đối với gà tây lớn, bạn cần dùng lượng đồ ướp nhiều hơn hướng dẫn trong công thức. Để xác định lượng gia vị, bạn nên thử đặt gà tây vào nồi đựng dùng để nướng lò.[9] Nguồn nghiên cứu - Đổ nước từ từ vào nồi. Đổ nước đến khi ngập hoàn toàn thân gà tây. - Gắp gà ra và đong lượng nước. Đó là lượng gia vị/đồ ướp bạn cần dùng. - 2. Chọn gà tây chất lượng. Gà tây chất lượng kém thì đồ ướp ngon cũng không giúp gà tây có vị ngon hơn. Trước khi đem ướp, bạn cần chọn mua gà tây chất lượng tại cửa hàng. Nên chọn con gà nặng khoảng 5-9 kg và không được bảo quản cùng phụ gia nhân tạo hoặc chất bảo quản.[10] Nguồn nghiên cứu - 3. Đảm bảo gà tây được rã đông hoàn toàn trước khi ướp. Nếu mua gà tây đông lạnh, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn rã đông trên bao bì. Rã đông gà tây càng lâu càng tốt. Gà tây sẽ không chín ngon nếu chưa rã đông đúng cách. Vì vậy, bạn cần dành đủ thời gian rã đông.[11] Nguồn nghiên cứu - 4. Hoàn thành. Lời khuyên - Các nguyên liệu khác có thể dùng làm đồ ướp gà tây gồm có lá xô thơm, kinh giới, bột tiêu đen và bột nhục đậu khấu. - Nếu một phần gia vị ướp bị mất đi khi phết bơ chảy lên thân gà tây, bạn có thể rắc thêm một ít muối và bột tiêu đen. - Cho thêm bột ớt Paprika vào hỗn hợp gia vị/đồ ướp sẽ mang đến vị hơi cay nồng và màu nâu đẹp mắt cho gà tây. Cảnh báo - Vi khuẩn trong gà tây sống có thể khiến bạn bị bệnh. Vì vậy, bạn phải rửa tay sạch và lau dọn sạch bất kỳ bề mặt nào đã tiếp xúc với gà tây sống.
Start seasoning a whole turkey the day before roasting for the most memorable flavor. You can season a turkey with a variety of different flavors, as well as a little salt and pepper. Once you've seasoned the turkey, you can cook it according to your recipe. You'll be left with a nice main course to enjoy with friends and family members. Steps Method 1 Method 1 of 3: Making a Seasoning - 1. Use a standard Thanksgiving seasoning. If you're making a turkey for Thanksgiving or another holiday, try a standard seasoning with some parsley and sage. This will produce a classic taste for your family to enjoy.[1] Research source - In a small bowl, add 1/4 cup of fresh chopped parsley. Then, add one tablespoon each of sage, rosemary, and thyme. Add two tablespoons each of olive oil and melted butter, as well as half a teaspoon of both salt and pepper. The kind of olive oil you use doesn't matter. - Mix all your ingredients together until you have an even, uniform mixture. - 2. Try a lemon seasoning. If you want something a little different, try a lemon seasoning. This will make for a fresh, savory turkey.[2] Research source - Mix 1/4 cup of unsalted butter with a teaspoon of lemon zest. Then, add a teaspoon of chopped thyme and a teaspoon of chopped marjoram. - Mix all the ingredients together into a uniform mixture. - Mix three tablespoons of room temperature butter with two tablespoons each of rosemary and thyme. - Mince three garlic cloves and mix them in with the butter/herb mixture. - 3. Use a maple syrup glaze. If you want something sweeter, think about maple syrup. A maple syrup glaze can provide a somewhat unexpected but pleasant taste for your turkey.[3] Research source - You actually apply this mixture after cooking the turkey for two and a half hours. You will mix two tablespoons of the pan juices with 1/4 cup of maple syrup. Then, rub the mixture all over your turkey. - Then, roast your turkey for 15 more minutes to let the flavor set in Method 2 Method 2 of 3: Applying Seasoning to the Turkey - 1. Rub your mixture all over your turkey. Usually, you apply the seasoning before you cook your turkey. However, remember the maple syrup glaze is applied after the turkey's been in the oven. With other glazes, you'll rub the turkey down in the mixture ahead of time.[4] Research source - Use enough of any mixture you choose to cover the full surface of the turkey. Rub it all over the outside of the turkey, covering areas like the legs as well. - 2. Add your remaining ingredients inside the turkey. If you have any seasoning left over after applying a liberal layer, do not let it go to waste. Instead of discarding leftover seasoning, rub a little bit of it inside the cavity of the turkey. This will make the turkey's seasoning taste a little stronger.[5] Research source - 3. Cook your turkey after seasoning according to your recipe. Once you're seasoning applied, cook your turkey according to your recipe's instructions. Instructions will vary, but turkeys are usually cooked around 325 degrees Fahrenheit (about 163 degrees Celsius) and are cooked for at least a couple of hours.[6] Research source - You will need an oven thermometer to make sure your turkey is cooked through. A turkey must have temperature of at least 165 degrees Fahrenheit to be safe to eat.[7] Trustworthy Source FoodSafety.gov Online portal combining food safety information from the U.S. Food and Drug Administration, the Food Safety and Inspection Service, and the Centers for Disease Control and Prevention Go to source Method 3 Method 3 of 3: Assuring a Quality Turkey - 1. Figure out how much seasoning you need. You may need to make a little more of the seasoning than the recipe instructs if you have a very large turkey. To determine how much seasoning you need, place your turkey in the container you're going to cook it in.[8] Research source - Slowly fill the container with water. Keep filling the container until the turkey is completely submerged. - Remove the turkey and measure out the water. This is how much seasoning you will need. - 2. Select a quality turkey to season. Solid seasoning will not make a poor quality turkey taste good. Before you season a turkey, make sure to pick a quality turkey at the store. Go for a turkey between 12 and 20 pounds without artificial flavors or added preservatives.[9] Research source - 3. Make sure your turkey is completely thawed before seasoning. If you purchase a turkey that requires thawing, read the package instructions. Make sure you thaw the turkey for as long as necessary. Your turkey will not cook correctly if it's improperly thawed, so give yourself enough time to adequately thaw the turkey.[10] Research source - 4. Finished. Read Video Transcript Video Tips - Other ingredients you could include in your turkey seasoning mix are sage, marjoram, rosemary, ground black pepper and nutmeg, to taste. - If you lose some of your seasoning when brushing the turkey with melted butter, sprinkle on some additional salt and ground black pepper. - Adding paprika to the spice blend will give the turkey a zesty flavor and encourage better browning. Warnings - You can get sick from the microscopic bacteria on raw turkey. Wash your hands and any surfaces that come in contact with uncooked turkey. Reader Success Stories - "Very clear directions, clear advise, and on point. Thank you."
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách biến nhiều tập tin thành một tập tin ISO trên máy tính Linux. Bạn cần sử dụng dòng lệnh Linux để thực hiện. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tạo tập tin ISO từ nhiều tập tin - 1. Gom các tập tin ISO vào thư mục chính. Đặt bất kỳ tập tin mà bạn muốn chuyển thành tập tin ISO vào một thư mục bên trong thư mục chính. - 2. Mở Terminal. Mở Menu, sau đó nhấp vào Terminal để mở. Ứng dụng Terminal là cách thức để bạn truy cập vào dòng lệnh tương tự như Command Prompt trên Windows hay Terminal trên Mac. - Các bản phân phối Linux có cách sắp xếp không giống nhau, vì thế bạn cần tìm ứng dụng Terminal trong thư mục nào đó ở phần Menu. - Có thể bạn cần tìm Terminal trên màn hình desktop, hoặc trong thanh công cụ phía trên/dưới cùng màn hình. - 3. Nhập lệnh "thay đổi thư mục" vào. Bạn hãy gõ cd /home/username/ (thay tên người dùng của bạn vào username) rồi nhấn ↵ Enter. Thư mục hiện hành của bạn sẽ được đổi thành thư mục chính. - Ví dụ, nếu tên người dùng của bạn là "potato" thì lệnh cần nhập là cd /home/potato/. - 4. Nhập lệnh tạo tập tin ISO. Hãy gõ mkisofs -o destination-filename.iso /home/username/folder-name, nhớ thay "destination-filename" bằng tên mà bạn muốn đặt cho tập tin ISO và thay "folder-name" bằng tên của thư mục mà các tập tin thành phần được lưu trữ. - Ví dụ: để tạo tập tin ISO tên "blueberry" từ những tập tin trong thư mục "pie", bạn gõ mkisofs -o blueberry.iso /home/username/pie. - Tên tập tin và thư mục có sự phân biệt giữa chữ hoa và chữ thường, vì vậy bạn cần chắc rằng mình viết hoa những gì cần in hoa. - Nếu muốn đặt tên gồm nhiều từ, bạn hãy thêm dấu gạch dưới giữa các từ (chẳng hạn: "blueberry pie" sẽ thành "blueberry_pie"). - 5. Nhấn ↵ Enter. Lệnh sẽ thực thi và tạo ra tập tin ISO bao gồm những tập tin nằm trong thư mục được chọn. Tập tin ISO này sẽ nằm trong thư mục chính. - Có thể hệ thống sẽ yêu cầu bạn nhập mật khẩu trước khi tập tin ISO được tạo. Khi đó, hãy nhập mật khẩu của bạn vào rồi nhấn ↵ Enter. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Chép tập tin ISO từ đĩa CD - 1. Cho đĩa CD-RW mà bạn muốn chép vào máy tính. Bạn không thể chép tập tin ISO từ đĩa CD chóng đọc/ghi (chẳng hạn như CD âm thanh hay DVD phim). - 2. Mở Terminal. Mở Menu, sau đó nhấp vào Terminal để mở. Ứng dụng Terminal là cách thức để bạn truy cập vào dòng lệnh tương tự như Command Prompt trên Windows hay Terminal trên Mac. - Các bản phân phối Linux có cách sắp xếp không giống nhau, vì thế bạn cần tìm ứng dụng Terminal trong thư mục nào đó ở phần Menu. - Có thể bạn cần tìm Terminal trên màn hình desktop, hoặc trong thanh công cụ phía trên/dưới cùng màn hình. - 3. Nhập lệnh "thay đổi thư mục" vào. Bạn hãy gõ cd /home/username/ (thay tên người dùng của bạn vào username) rồi nhấn ↵ Enter. Thư mục hiện hành của bạn sẽ được đổi thành thư mục chính. - Ví dụ, nếu tên người dùng của bạn là "teresa" thì lệnh cần nhập là cd /home/teresa/. - 4. Nhập lệnh ghi đĩa. Hãy gõ dd if=/dev/cdrom of=/home/username/iso-name.iso, trong đó, thay phần "/dev/cdrom" bằng vị trí đĩa CD và "iso-name" bằng tên tập tin ISO mà bạn muốn đặt. - Ví dụ, bạn cần gõ of=/home/username/pudding.isonếu muốn tạo tâp tin ISO tên là "pudding" trong thư mục chính. - Nếu máy tính có nhiều ổ đĩa CD thì những ổ đĩa này sẽ được đánh số từ 0 trở lên (chẳng hạn như ổ đĩa đầu tiên có thể tên là "cd0", ổ đĩa thứ hai sẽ là "cd1", vân vân). - Ví dụ, bạn cần gõ - 5. Nhấn ↵ Enter. Chỉ cần thư mục của đĩa CD chuẩn xác thì máy tính sẽ tạo tập tin ISO từ nội dung trên đĩa CD và lưu vào thư mục chính. - Có thể hệ thống sẽ yêu cầu bạn nhập mật khẩu trước khi tập tin ISO được tạo. Khi đó, hãy nhập mật khẩu của bạn vào rồi nhấn ↵ Enter. Lời khuyên - Hầu hết bản phân phối Linux đều có chương trình quản lý tập tin cho phép bạn tạo tập tin ISO bằng cách sử dụng thực đơn chuột phải. Cảnh báo - Không phải phiên bản Linux nào cũng giống nhau. Nếu không tìm được đường dẫn của đĩa CD, hoặc lệnh ISO không hoạt động, bạn có thể tham khảo sách hướng dẫn trực tuyến dành cho bản phân phối này.
This wikiHow teaches you how to turn a group of files into an ISO file on a Linux computer. You'll use the Linux command line to do this. Steps Method 1 Method 1 of 2: From Files - 1. Gather your ISO files in the home directory. Place any files that you want to turn into an ISO file in a folder inside of the home folder. - 2. Open Terminal. Open the Menu, then click Terminal to open it. The Terminal app is how you'll access the command line, which is similar to Command Prompt on Windows or Terminal on Mac. - Linux distributions vary in appearance, so you may have to look for the Terminal app inside of a folder in the Menu section. - You might also find Terminal on the desktop, or in a toolbar on the top or bottom of the screen. - 3. Enter the "change directory" command. Type in cd /home/username/, making sure to use your own username for the username section, and press ↵ Enter. This will change your current directory to the home folder. - For example, if your username is "potato", you would type in cd /home/potato/. - 4. Type in the ISO creation command. Type in mkisofs -o destination-filename.iso /home/username/folder-name, making sure to replace "destination-filename" with whatever you want to name the ISO file and "folder-name" with the name of the folder in which your ISO's files are stored. - For example: to create an ISO file named "blueberry" from files in a folder called "pie", you would type in mkisofs -o blueberry.iso /home/username/pie. - File names and folder names are case-sensitive, so make sure you capitalize anything that needs to be capitalized. - To create a multiple-word name, place underscores between words (e.g., "blueberry pie" becomes "blueberry_pie"). - 5. Press ↵ Enter. Doing so will run the command, which creates an ISO file comprised of your selected directory's files. You'll find this ISO file in your home directory. - You may be prompted to enter your password before the ISO file is created. If so, type in your password and press ↵ Enter. Method 2 Method 2 of 2: From a CD - 1. Insert the CD-RW that you want to rip. You cannot rip an ISO file from CDs with read/write protection (e.g., audio CDs or movie DVDs). - 2. Open Terminal. Open the Menu, then click Terminal to open it. The Terminal app is how you'll access the command line, which is similar to Command Prompt on Windows or Terminal on Mac. - Linux distributions vary in appearance, so you may have to look for the Terminal app inside of a folder in the Menu section. - You might also find Terminal on the desktop, or in a toolbar on the top or bottom of the screen. - 3. Enter the "change directory" command. Type in cd /home/username/, making sure to use your own username for the username section, and press ↵ Enter. This will change your current directory to the home folder. - For example, if your username is "teresa", you would type in cd /home/teresa/. - 4. Enter the disk rip command. Type in dd if=/dev/cdrom of=/home/username/iso-name.iso, making sure to replace the "/dev/cdrom" section with with your CD's location and the "iso-name" section with your preferred ISO file name. - For example, you would type of=/home/username/pudding.isoto create an ISO file called "pudding" in the home directory. - If you have multiple CD drives attached to the computer, your CD drives will be labelled from 0 up (e.g., the first drive will be labelled something like "cd0", the second will be "cd1", and so on). - For example, you would type - 5. Press ↵ Enter. As long as your CD's directory is correct, your computer will create an ISO file from the CD's contents and place it in the home directory. - You may be prompted to enter your password before the ISO file is created. If so, type in your password and press ↵ Enter. Tips - Most Linux distributions have a file manager that will allow you to create an ISO file using the right-click menu as well. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Not all versions of Linux function identically to one another. If you're unable to find your CD's path or the ISO command isn't working, you can check your distribution's manual online.
这篇文章将教你如何在Linux电脑上把一组文件变成ISO文件。你可以使用Linux命令行来完成。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 从文件里创建ISO文件 - 1. 在主目录中找到你的ISO文件。将你想要放到ISO文件里的文件放到home文件夹中的一个文件夹。 - 2. 打开终端程序。打开菜单,点击终端打开它。终端程序类似于Windows电脑上的命令提示符程序,或是Mac电脑上的终端程序,能够使用命令完成一些操作。 - 每个Linux版本略有差异,因此你可能需要在菜单部分里的文件夹中找到终端应用程序。 - 你可能需要在桌面上、屏幕顶部或底部工具栏里查找终端程序。 - 3. 输入“change directory”命令。输入cd /home/username/,这里的username使用你自己的用户名,按下回车键。这会将当前路径更改为home文件夹。 - 例如,如果你的用户名是“potato”,那就输入cd /home/potato/。 - 4. 输入ISO创建命令。输入mkisofs -o destination-filename.iso /home/username/folder-name,用ISO文件名字代替这里的“destination-filename”,用保存ISO文件的文件夹名称代替这里的“folder-name”。 - 例如,如果想要把“pie”文件夹里的文件创建为名为“blueberry”的ISO文件,输入mkisofs -o blueberry.iso /home/username/pie。 - 文件和文件夹的名字区分大小写字母,因此要注意文件名的大小写。 - 如果想要创建多词组名称,可以在词组之间加下划线(如:“blueberry pie”输入为“blueberry_pie”)。 - 5. 按下回车键。运行命令将你选择的文件创建为ISO文件。之后可以在主目录中找到这个ISO文件。 - 在创建ISO文件之前,你可能需要输入密码。输入密码,按下回车键。 方法 2 方法 2 的 2: 从CD盘里翻录ISO文件 - 1. 插入你想要翻录的可擦写式光盘。如果光盘带有读写保护,就无法翻录ISO文件,比如音频光盘或电影DVD盘。 - 2. 打开终端程序。打开菜单,点击终端打开它。终端程序类似于Windows电脑上的命令提示符程序,或是Mac电脑上的终端程序,能够使用命令完成一些操作。 - 每个Linux版本略有差异,因此你可能需要在菜单部分里的文件夹中找到终端应用程序。 - 你可能需要在桌面上、屏幕顶部或底部工具栏里查找终端程序。 - 3. 输入“change directory”命令。输入cd /home/username/,这里的username使用你自己的用户名,按下回车键。这会将当前路径更改为home文件夹。 - 例如,如果你的用户名是“Teresa”,你可以输入cd /home/teresa/。 - 4. 输入磁盘翻录命令。输入 dd if=/dev/cdrom of=/home/username/iso-name.iso,用光盘路径代替这里的“/dev/cdrom”部分,用你想要命名ISO文件的名字代替这里的“iso-name”。 - 例如,输入 of=/home/username/pudding.iso命令,在主目录中创建名为“pudding”的ISO文件。 - 如果有多个CD驱动,那么会从0开始标记它们,比如第一个被标记为“cd0”,第二个是“cd1”,以此类推。 - 例如,输入 - 5. 按下回车键。只要光盘路径正确,就能将光盘内容创建一个ISO文件,并放到主目录下。 - 在创建ISO文件之前,你可能需要输入密码。输入密码,按下回车键。 小提示 - 大部分Linux电脑都有一个文件管理器,可以让你使用右键菜单创建ISO文件。 警告 - 不是所有版本的Linux系统都有相同功能。如果无法找到光盘路径或ISO命令不可用,你可以在网上查看系统说明书。
Quả bơ được nhiều người yêu thích vì vừa ngon, vừa bổ dưỡng và lại dễ biến tấu với nhiều món ăn. Tuy nhiên, việc nhận biết khi nào quả bơ đã vừa ăn thì có thể hơi khó. Chúng ta đều biết rằng sức khoẻ có thể bị tổn hại khi người ta ăn thức ăn hỏng. Hơn nữa, một quả bơ chỉ vừa quá chín tuy vẫn ăn được nhưng hương vị sẽ rất tệ. Bạn có thể tránh bị thất vọng nếu biết cách kiểm tra quả bơ và cách bảo quản loại quả này. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Kiểm tra quả bơ - 1. Quan sát vỏ của quả bơ. Nếu trên vỏ quả bơ có các đốm mốc trông thấy hoặc mùi chua, quả bơ đó không còn ăn được nữa và cần phải vứt bỏ. Nếu quả bơ bị lõm sâu và có vết hoặc có những chỗ bị giập thì nghĩa là nó đã hỏng.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Nhìn màu sắc của quả bơ. Màu sắc của các giống bơ khác nhau cũng khác nhau. Giống bơ phổ biến nhất là bơ Hass thay đổi màu sắc thành màu xanh thẫm hoặc tím khi chín.[2] Nguồn nghiên cứu Nếu quả bơ Hass đã chuyển thành màu đen thẫm thì nghĩa là nó đã chín nẫu. - Hầu hết các giống bơ bán trên thị trường như Bacon, Fuerte, Gwen, Pinkerton, Reed và Zutano vẫn có màu xanh ngay cả khi đã chín.[3] Nguồn nghiên cứu - 3. Cầm quả bơ trong tay và ấn nhẹ. Cẩn thận, đừng làm giập quả bơ. Quả bơ đã chín sẽ hơi lún xuống một chút với lực ấn nhẹ. Nếu bạn chỉ ấn nhẹ mà quả bơ đã bị lõm thì đó là dấu hiệu cho thấy nó đã hỏng.[4] Nguồn nghiên cứu - 4. Kiểm tra độ chín bằng cuống của quả bơ. Nhiều người tán thành cách kiểm tra độ mềm bằng cách ấn vào hoặc bẻ cuống của quả bơ. Quả bơ dễ rụng cuống là bơ đã chín. Khi đã bẻ cuống của quả bơ, bạn sẽ trông thấy màu sắc của phần ruột bơ bên trong.[5] Nguồn nghiên cứu Phương pháp này có thể hiệu quả khi thử độ mềm nhưng không dùng khi đánh giá màu sắc. Để đánh giá chất lượng của phần thịt quả bơ, bạn cần phải quan sát bề mặt rộng hơn trên vỏ. - Nếu đang chọn mua bơ ở cửa hàng, bạn không nên kiểm tra bằng cách này. Quả bơ bị bẻ cuống có thể bị giảm chất lượng và sẽ gây thiệt hại cho người bán. - 5. Cắt đôi quả bơ. Nếu bạn đã mua quả bơ thì đây là cách nhanh nhất để biết nó đã hỏng hay chưa. Thịt của quả bơ vừa chín phải có màu xanh nhạt. Đừng ăn nếu thịt quả bơ có màu đen hoặc nâu, nhưng nếu chỉ có một vài vết giập nhỏ màu nâu rải rác thì quả bơ đó vẫn ăn được.[6] Nguồn nghiên cứu - 6. Nếm thịt quả bơ. Nếu đã xem xét kỹ thịt quả bơ nhưng vẫn không chắc nó có hỏng hay không, bạn có thể nếm thử một chút phần thịt bơ màu xanh. Bơ phải có vị béo, thanh nhẹ và hơi ngọt. Nếu thấy có mùi nặng hoặc lạ thì nghĩa là nó đã hỏng. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Giữ cho bơ được tươi - 1. Bảo quản đúng cách để quả bơ không bị quá chín. Với quả bơ đã chín vừa độ nhưng chưa ăn ngay, bạn có thể bảo quản trong tủ lạnh. Quả bơ chín còn nguyên có thể để được đến 3-4 ngày ở nhiệt độ phòng hoặc 7-10 ngày trong tủ lạnh.[7] Nguồn nghiên cứu - 2. Bảo quản quả bơ đã cắt để giữ độ tươi. Để bảo quản quả bơ sau khi đã cắt, bạn hãy bọc kín bằng màng bọc thực phẩm và/hoặc cất trong vật đựng kín tối đa đến 2-3 ngày.[8] Nguồn nghiên cứu Để giữ màu xanh nhạt của bơ càng lâu càng tốt, bạn có thể rưới một lớp mỏng nước cốt chanh lên mặt cắt của quả bơ. Chất axit nhẹ sẽ giúp ngăn chặn quá trình ô xy hoá và thịt quả bơ không nhanh chóng chuyển thành màu nâu. - Bơ bị ô xy hoá không có nghĩa là không ăn được. Bạn có thể dùng thìa hoặc dụng cụ khác hớt đi bề mặt màu nâu, và phần bên dưới sẽ có màu xanh nhạt. - 3. Đông lạnh bơ để tránh hỏng. Để bảo quản bơ lâu hơn, bạn có thể xay thịt quả bơ với nước cốt chanh và đựng trong hộp kín. Bơ xay bảo quản được đến 4 tháng trong tủ đông.[9] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Quả bơ sẽ tiếp tục chín sau khi thu hoạch và có thể chín trong vòng 4-5 ngày khi bảo quản trong nhiệt độ phòng.[10] Nguồn nghiên cứu Cảnh báo - Quả bơ sẽ sản sinh khí ê-ty-len, một chất khí khiến các loại hoa quả mau chín. Quả bơ cũng sẽ mau chín hơn khi được để trong không gian kín hoặc các loại quả sản sinh khí ê-ty-len như chuối, đào và táo.[11] Nguồn nghiên cứu
Beloved by many, avocados are delicious, nutritious and versatile. However, knowing the right time to eat them can be tricky. As well as the adverse health effects of eating food that has gone bad, an avocado that is just overripe may be safe to eat, but very unpleasant. By knowing what to look out for and how to store avocados you can avoid disappointment. Steps Method 1 Method 1 of 2: Examining the Avocado - 1. Using the stem of the avocado to check for ripeness. Some people advocate checking for softness by pushing in or removing the stem. If the stem moves easily it means the avocado is ripe. Once the stem is removed the colour of the flesh is also revealed.[1] Research source This method may be effective when judging softness but not when judging colour. To get a good indication of the quality of the flesh more surface area needs to be seen. - If you are examining avocados to purchase, you should avoid tampering with the fruit in this way. Removing the stem can compromise the quality of the fruit for other prospective purchasers. - 2. Feel the avocado and examine the skin. The firmness and color of an avocado are big indicators of its ripeness. - Hold the avocado in your hand and apply gentle pressure. A ripe avocado will yield slightly with light force. If slight pressure leaves an indent in the avocado, it is a sign it has gone bad.[2] Research source - Check the outer skin of the avocado. If there are wrinkles, marks, severe dents, visible mould, or a rancid odour, the avocado is not safe to eat and should be discarded.[3] Research source - Check the color. Different varieties of avocado have different skin colours. The most common variety of avocado, the Hass, will change colour to very dark green or purple colour when ripe.[4] Research source If a Hass avocado has reached a deep black colour, it may be past its prime. - 3. Cut the avocado open. If you already own the avocado, this is the quickest way to determine if it has gone bad. The flesh should be a light green colour. If the flesh is black or brown, the avocado should not be eaten.[5] Research source If there is some minor bruising in the form of small, isolated areas of brown discolouration, the avocado is okay to eat. - 4. Taste the avocado. If you have thoroughly inspected the flesh but are not sure whether the avocado has gone bad, it is safe to perform a taste test. Avoiding any brown spots, try a small amount of the green flesh. Avocado should be creamy, mild and subtly sweet.[6] Research source If it smells or tastes musky or off, it has gone bad. Method 2 Method 2 of 2: Keeping Avocados Fresh - 1. Avoid overripe avocados by storing them correctly. If an avocado has achieved optimal ripeness but will not be eaten immediately, store it in the fridge. An uncut, ripe avocado can last approximately 3-4 days at room temperature, or 7-10 days if refrigerated.[7] Research source - 2. Store cut avocados to preserve freshness. To store an avocado after it has been cut, cover tightly with plastic wrap and/or store it in an air tight container for up to 2 to 3 days. To retain a light green colour for as long as possible, sprinkle a light layer of lemon juice on the cut flesh. The slight acid content will help halt oxidation and prevent the flesh of the avocado from turning brown as quickly.[8] Research source - When avocado flesh has oxidised, it does not mean that the fruit is inedible. Take a spoon or other utensil and gently scrape away the brown surface area. The underlying avocado flesh should be light green. - 3. Freeze avocado to avoid waste. To prolong the life of an avocado puree the flesh with lemon juice and keep in a sealed container. The puree will keep for up to 4 months in the freezer.[9] Research source Tips - Avocados continue to ripen after being harvested and can take up to 4 to 5 days to ripen when stored at room temperature. - A bad avocado will also feel slightly light. Warnings - Avocados produce ethylene, a gas that hastens the ripening of fruit. Storing avocados in a confined space, or with other ethylene-producing fruits like bananas, peaches and apples will cause them to ripen quickly.[10] Research source Expert Interview Thanks for reading our article! If you'd like to learn more about cooking with fruits, check out our in-depth interview with Ollie George Cigliano. Reader Success Stories - "I learned a lot in this article. I now know the proper way to store them, what to avoid storing them with, what I can do if they are ripening too fast and you can freeze them! Until I read your article I was throwing so much away! Thank you for sharing!"..." more
牛油果具有美味、营养丰富、做法多样的特点,所以深受很多人的喜爱。但是,牛油果何时食用味道最佳却不太容易判断。我们都知道食用变质食品会给身体健康带来危害,过熟的牛油果虽然可以放心食用,味道却会大打折扣。只要你学会辨别牛油果好坏的方法以及存放牛油果的方法,下次再次品尝牛油果时,你就不会失望了。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 检查牛油果 - 1. 检查牛油果的表皮。如果表皮上有明显的的霉斑,或闻起来有臭味,说明这个牛油果已经不能安全食用了,必须扔掉。如果果皮上有明显的凹痕或者印记,或者有被挤压过的痕迹,这个牛油果可能就已经变质了。[1] 研究来源 - 2. - 3. 将牛油果拿在手中轻轻按压。小心不要用指尖把牛油果皮戳破。牛油果成熟时,你只要轻轻一摁就能感到果肉软软的。如果只用很小的力却在牛油果表面留下了凹痕,说明这个牛油果已经变质了。[4] 研究来源 - 4. 通过果柄判断牛油果的成熟度。很多人喜欢将果柄往里推,或者直接摘掉,以此检查果肉的软硬度。如果果柄能轻易推入果肉,说明牛油果成熟了。当果柄被摘掉时,你能看到果肉的颜色。[5] 研究来源 用这个方法判断果肉的软硬度或许有效,但只看颜色不能准确判断牛油果的成熟度。 - 购买牛油果时,如果你挨个检查,注意不要破坏牛油果的完整性。摘掉果柄会损毁牛油果的品质,考虑到其它购物者的购物体验,你最好别这么做。 - 5. 将牛油果对半切开。如果你已经将牛油果买回家,那么对半切开无疑是检查果实是否变质最快的方法。正常情况下,果肉会呈现浅绿色。如果果肉呈黑色或咖啡色,这个牛油果还是扔了吧!如果果肉上有轻微“伤痕”,呈小块的咖啡色,这个牛油果还是可以食用的。[6] 研究来源 - 6. 品尝果肉。如果经过对果肉的仔细检查,你还是无法判断牛油果是否变质,就放心地尝尝味道吧。避开咖啡色区域,挖一小块绿色的果肉尝一尝。好的牛油果吃起来有奶香,略带甜味,口感顺滑。如果果肉闻着或者吃着有让人恶心、反感的味道,这个牛油果绝对变质了。 方法 2 方法 2 的 2: 牛油果的保鲜方法 - 1. 正确的存放方法可以避免牛油果过熟。如果到了最佳品味期的牛油果没有被立即吃掉,就把果子放入冰箱。没有切开的熟牛油果可以在室温下存放3到4天,在冰箱里存放7到10天。[7] 研究来源 - 2. 切开的牛油果也可以保鲜。牛油果切开后用保鲜膜紧紧地裹起来,或者用密封保鲜盒装起来。上述方法可令牛油果在2到3天内保持新鲜的状态。[8] 研究来源 为了让果肉尽可能维持浅绿色,将少许柠檬汁喷在露出的果肉上。柠檬汁具有弱酸性,能终止果肉氧化,防止果肉在短时间内变成咖啡色。 - 氧化的牛油果果肉还是可以食用的。如果你介意,就用勺子或其它餐具轻轻地把表面变色的果肉刮掉。露出的果肉应该是浅绿色的。 - 3. 冷冻果肉,避免浪费。为了延长牛油果的寿命,将果肉和柠檬汁一起搅拌成泥,然后用密封容器装起来。果泥可以在冰箱冷冻室中存放4个月。[9] 研究来源 小提示 - 牛油果在收获后会继续熟化。室温下存放的牛油果可在4到5天后完全成熟。[10] 研究来源 警告 - 牛油果会释放出乙烯气体,这种气体能令水果快速成熟。把牛油果放在封闭空间内,或者和其它能释放乙烯的水果(香蕉、桃、苹果等)存放在一起就能加速牛油果成熟了。[11] 研究来源
Thông thường khi bạn chia sẻ live stream, nội dung này sẽ biến mất sau khi kết thúc. Tuy nhiên, bạn có thể bật Twitch để lưu lại các live stream trước đó và tổng hợp thành danh sách dưới dạng "Video On Demand" hay VOD (Video theo yêu cầu). Sau khi bật cài đặt này, bạn có thể đánh dấu những live stream mong muốn và lưu vào kênh lâu dài. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn cách lưu live stream Twitch dưới dạng VOD và Highlight (Video nổi bật). Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Lưu live stream - 1. Truy cập https://www.twitch.tv/ bằng trình duyệt web. Các ứng dụng không thể truy cập tính năng này, vì thế bạn cần sử dụng trang web. - Đăng nhập nếu được yêu cầu. - 2. Nhấp vào biểu tượng hồ sơ nằm ở góc trên bên phải trang. - 3. Nhấp vào Creator Dashboard (Bảng điều khiển của người sáng tạo). Đây là nhóm tùy chọn trình đơn đầu tiên, trong đó bao gồm Video Producer (Nhà sản xuất video) và Channel (Kênh). - 4. Nhấp vào thẻ Channel nằm cuối trình đơn bên trái trang. Tùy chọn này nằm bên dưới tiêu đề "Settings" (Cài đặt). - 5. Nhấp vào để bật công tắc nằm cạnh tiêu đề "Store past broadcasts" (Lưu trữ các chương trình phát sóng trước đây) - Live stream kế tiếp sẽ được lưu lại tối đa 14 ngày nếu bạn là người dùng Twitch thông thường. Đối với đơn vị liên kết, đối tác, người dùng Prime hoặc Turbo, live stream sẽ được lưu trong 60 ngày.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Lưu live stream dưới dạng Highlight - 1. Truy cập https://www.twitch.tv/ bằng trình duyệt web. Bạn cần bật Twitch và lưu trữ bảng điều khiển cũ trước để hoàn tất bước này; nếu như chưa thực hiện, bạn có thể tiến hành phương pháp trước đó nhằm kích hoạt quá trình lưu trữ bảng điều khiển đã sử dụng. Khi đánh dấu nổi bật một bảng điều khiển trước đó, nội dung này sẽ được lưu vào phần Highlights lâu dài. Bạn có thể đánh dấu tất cả video nếu như muốn lưu lại toàn bộ video trên Twitch. - Đăng nhập nếu được nhắc. - 2. Nhấp vào biểu tượng hồ sơ nằm ở góc trên bên phải trang. - 3. Nhấp vào Channel. Kênh Twitch sẽ mở ra. - 4. Nhấp vào thẻ Videos. Thẻ này nằm phía trên khung chính giữa kênh, trong đó có các mục như Clips và Events (Sự kiện). Danh sách toàn bộ video sẽ hiện ra. - 5. Nhấp vào mục All Videos (Tất cả video). Một trình đơn sẽ thả xuống. - 6. Nhấp vào Past Broadcasts (Bảng điều khiển trước đó). Khung này sẽ đóng lại, đồng thời lọc các video hiện tại để chỉ hiển thị những bảng điều khiển trước đây. - 7. Nhấp vào video nào đó để đánh dấu nổi bật. Video sẽ được tải trên trang. - 8. Nhấp vào biểu tượng ⋮ nằm phía dưới video, bên phải, cạnh tùy chọn Share. - 9. Nhấp vào Highlight. Video sẽ được tải trong giao diện Highlight Interface. - 10. Kéo hai đầu của thanh màu vàng để tạo phần nổi bật. Bạn có thể xem trước phần nổi bật trong hộp video ở phía trên. - 11. Nhấp vào Create Highlight (Tạo phần nổi bật). Nút màu tím này nằm phía trên thanh màu vàng và dòng thời gian. Trong quá trình xử lý video, bạn sẽ được chuyển hướng đến trang khác. Sau đó, bạn còn có thể thay đổi tên và mô tả dành cho phần nổi bật. - 12. Nhấp vào Save Changes ở góc dưới bên phải cửa sổ tiến trình. Video có thể mất vài phút để xử lý, nhưng sau đó sẽ trở thành phần nổi bật và tồn tại lâu dài trên hồ sơ Twitch.[2] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Tải video Twitch - 1. Tải và cài đặt phiên bản mới nhất của Twitch Leecher tại https://github.com/Franiac/TwitchLeecher/releases. Twitch Leecher là phần mềm của bên thứ ba được đề xuất và khuyên dùng để tải video Twitch, nhưng tùy chọn này chỉ khả dụng trên máy tính Windows. - Để tải video của mình, bạn sẽ thấy tùy chọn Download (Tải xuống) nằm phía dưới mỗi video trong phần Video Manager. - Nhấp vào tập tin ".exe" và chọn Run (Khởi chạy) khi được hỏi. Sau đó, tiến hành theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt. - 2. Truy cập video Twitch mà bạn muốn tải xuống bằng trình duyệt web. Bạn có thể sử dụng bất kỳ trình duyệt web nào trong bước này, vì chúng ta chỉ cần lấy liên kết đến video. - 3. Nhấp phải vào video. Một trình đơn sẽ bật lên. - 4. Nhấp vào Copy Link (Sao chép liên kết), Copy Link Location hoặc Copy link address (Sao chép địa chỉ liên kết). Mỗi trình duyệt sẽ sử dụng từ ngữ khác nhau, miễn là bạn sao chép được liên kết của video. - 5. Mở Twitch Leecher. Ứng dụng nằm trong trình đơn Start. - 6. Nhấp vào Search (Tìm kiếm) ở đầu cửa sổ ứng dụng. - 7. Nhấp vào thẻ URLs. Khung văn bản lớn màu trắng sẽ hiện ra. - 8. Dán liên kết video được sao chép vào khung văn bản màu trắng. Bạn có thể nhấn Ctrl+V hoặc nhấp phải vào khung và chọn Paste (Dán). - 9. Nhấp vào Search. Tùy chọn này nằm bên dưới khung văn bản màu trắng. Video sẽ hiện ra trong kết quả tìm kiếm. - 10. Nhấp vào Download nằm phía dưới, bên phải video. - Bạn có thể thay đổi tùy chọn tải xuống mặc định đối với chất lượng, vị trí, tên tập tin cũng như thời gian bắt đầu và kết thúc của video.[3] Nguồn nghiên cứu - 11. Nhấp vào Download ở góc dưới bên trái trang. Video sẽ được tải xuống vị trí mà bạn chỉ định.
Hold on to your favorite Twitch streams with this handy guide Normally, when you share a live stream, it disappears when you finish. You can, however, enable Twitch to save your past live streams and list them as "Video On Demand" or VOD. After you enable that setting, you can highlight your streams to save forever on your channel. This wikiHow will show you how to save your Twitch live streams as VODs as well as how to save your streams as Highlights. Things You Should Know - Switch on - Select the "Highlight" option when sharing a past stream to create a Highlight and save it to your Twitch channel. - Visit https://github.com/Franiac/TwitchLeecher/releases and download Twitch Leecher to begin downloading other streams on Twitch. Steps Method 1 Method 1 of 3: Saving Your Live Streams - 1. Go to https://www.twitch.tv/ in a web browser. The apps are unable to access this feature, so you'll need to use the site. - Log in if prompted. - 2. Click your profile icon. You'll see this in the upper right corner of the page. - 3. Click Creator Dashboard. You'll find this in the first grouping of menu options, with Video Producer and Channel. - 4. Click the Channel tab. You'll see this at the bottom of the menu on the left of the page. It's under the header "Settings." - 5. Click the switch to the on position - Your next stream will be saved for up to 14 days if you're a normal Twitch user. If you're an affiliate, partner, Prime, or Turbo user, your stream will be saved for up to 60 days.[1] Research source Method 2 Method 2 of 3: Saving Your Streams as Highlights - 1. Go to https://www.twitch.tv/ in a web browser. You'll have to enable Twitch to store past broadcasts before you can complete this step; if you haven't, you can follow the previous method to enable storing past broadcasts. When you highlight a past broadcast, it'll save to your Highlights section forever. You can highlight an entire video if you don't want it deleted from Twitch. - Log in if prompted. - 2. Click your profile icon. You'll see this in the upper right corner of the page. - 3. Click Channel. Your Twitch channel will open. - 4. Click the Videos tab. You'll see this above the middle panel of your channel, with Clips and Events. A list of all your videos will load. - 5. Click the All Videos box. A menu will dropdown. - 6. Click Past Broadcasts. The box will close and the videos presented will filter to show only past broadcasts. - 7. Click on a video to highlight. The video will load in the page. - 8. Click ⋮. You'll find this below the video, on the right, next to Share. - 9. Click Highlight. Your video will load in the Highlight Interface. - 10. Drag and drop the ends of the yellow bar to create your highlight. You can preview your highlight in the video box above. - 11. Click Create Highlight. This is a purple button above the yellow bar and timeline. You'll be directed to a page while the video processes. You have the opportunity to change the highlight's name and description. - 12. Click Save Changes. You'll see this in the lower right corner of the processing window. The video may take a few moments to process, but it is now a highlight and will permanently stay on your Twitch profile.[2] Research source Method 3 Method 3 of 3: Downloading Twitch Videos - 1. Download and install the current version of Twitch Leecher from https://github.com/Franiac/TwitchLeecher/releases. Twitch Leecher is third-party software that is highly suggested and recommended for downloading Twitch videos, but it is only available for Windows computers. - To download your own videos, you will see an option to Download under each video you have on Twitch in the Video Manager. - Click the ".exe" file and click Run when prompted. Follow the on-screen prompts to finish the installation process. - 2. Go to the Twitch video you want to download in a web browser. You can use any web browser for this step because you're only getting the video link. - 3. Right-click on the video. A menu will pop up. - 4. Click Copy Link, Copy Link Location, or Copy link address. Each browser uses different wording, but you want to copy the video's link. - 5. Open Twitch Leecher. You'll find this in your Start Menu. - 6. Click Search. You'll see this at the top of the application window. I - 7. Click the URLs tab. You'll see a large white text box appear. - 8. Paste the copied video link into the white text box. You can press Ctrl+V or right-click in the box and click Paste. - 9. Click Search. You'll see this under the white text box. The video will load as a search result. - 10. Click Download. You'll see this under the video and to the right. - You can change the default downloading options for the quality, download location, downloaded filename, and the start and end times of the video.[3] Research source - 11. Click Download. You'll see this in the bottom left corner of the page. The video will download to the location specified in the previous step. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách khôi phục tin nhắn đã xóa trên iPhone và thiết bị Android. Đáng tiếc là dịch vụ nhắn tin WhatsApp không lưu lại nhật ký trò chuyện nên tin nhắn sau khi bị xóa khỏi thiết bị sẽ không còn, trừ khi bạn đã sao lưu. Tuy vậy, việc thiết lập để tin nhắn WhatsApp sao lưu vào điện thoại là không khó, vì thế bạn có thể dễ dàng khôi phục bản sao lưu nhằm xem lại tin nhắn cũ hoặc đã xóa. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Thiết lập bản sao lưu tin nhắn WhatsApp trên iOS - 1. Nhấn vào biểu tượng WhatsApp để mở. Ứng dụng có màu xanh lá với biểu tượng điện thoại trắng nằm trong bong bóng đối thoại. - 2. Nhấn vào Settings (Cài đặt). Tùy chọn này nằm ở góc dưới bên phải màn hình. - 3. Nhấn vào Chats (Trò chuyện). - 4. Nhấn vào Chat Backup (Sao lưu cuộc trò chuyện). - 5. Nhấn vào Auto Backup (Tự động sao lưu). Bạn có thể chọn sao lưu tin nhắn hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng. - Nếu như chưa thiết lập tài khoản iCloud, bạn sẽ được nhắc tiến hành ngay trước khi sao lưu. Hãy mở ứng dụng Settings trên iPhone, nhấn vào tên bạn, chọn iCloud, sau đó kiểm tra để chắc chắn rằng công tắc iCloud Drive và WhatsApp đã được đặt sang vị trí On (Bật). Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Khôi phục tin nhắn WhatsApp cũ trên iOS - 1. Nhấn giữ lâu trên biểu tượng WhatsApp cho đến khi ứng dụng lắc lư. Các ứng dụng khác trên màn hình cũng sẽ bắt đầu lắc lư. - 2. Nhấn vào dấu X ở góc trên bên trái biểu tượng ứng dụng. Cửa sổ hộp thoại sẽ hiện ra yêu cầu bạn xác nhận mong muốn xóa WhatsApp. - 3. Nhấn vào Delete (Xóa). Ứng dụng sẽ bị xóa khỏi iPhone. - 4. Cài đặt lại WhatsApp từ App Store. - Nhấn vào biểu tượng App Store để mở. Ứng dụng có biểu tượng chữ A trắng trên nền xanh dương. - Nhấn vào biểu tượng - Nhấn vào WhatsApp hiện ra trong kết quả tìm kiếm. - Nhấn vào biểu tượng Get (Nhận) để tải lại WhatsApp. Biểu tượng này nằm ngay cạnh tên ứng dụng. - 5. Nhấn vào biểu tượng Open (Mở) để mở WhatsApp. Biểu tượng Open sẽ hiện ra thay cho nút Get sau khi ứng dụng đã hoàn tất tải xuống. - 6. Nhấn vào Agree to Continue (Đồng ý để tiếp tục), sau đó nhấn OK. - 7. Nhấn vào Allow (Cho phép) hoặc Don't Allow (Không cho phép). Thao tác này sẽ chỉ định xem ứng dụng có thể gửi thông báo cho bạn hay không. - 8. Nhập số điện thoại và nhấn vào Done (Xong). Bạn cần chắc chắn rằng đây là số điện thoại mà bạn đã sử dụng trong ứng dụng WhatsApp được cài đặt trước đó. - 9. Nhấn vào Restore Chat History (Khôi phục lịch sử trò chuyện), sau đó nhấn Next (Tiếp theo). Tất cả tin nhắn mà trước đó đã được sao lưu lên tài khoản iCloud sẽ được khôi phục. Những tin nhắn mà bạn đã xóa khỏi WhatsApp trước lần sao lưu gần nhất cũng sẽ được khôi phục. - 10. Nhập tên hiển thị mà bạn muốn sử dụng và nhấn vào Next (Lưu). Trang Chats sẽ hiện ra. - 11. Nhấn vào tên người nào đó trong danh sách này. Tất cả cuộc trò chuyện với liên hệ này mà bạn vừa khôi phục sẽ hiện ra.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Thiết lập bản sao lưu tin nhắn WhatsApp trên Android - 1. Nhấn vào biểu tượng WhatsApp để mở. Ứng dụng có màu xanh lá với biểu tượng điện thoại trắng nằm trong bong bóng đối thoại. - 2. Nhấn vào biểu tượng More (Tùy chọn khác). Biểu tượng ba chấm dọc màu trắng này nằm ở góc trên bên phải màn hình. - 3. Nhấn vào Settings (Cài đặt). Tùy chọn này nằm ở phía dưới bên phải màn hình. - 4. Nhấn vào Chats. - 5. Nhấn vào Chat backup. - 6. Nhấn vào Back up to Google Drive (Sao lưu lên Google Drive). Bạn có thể chọn sao lưu tin nhắn hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng. - Nếu như chưa thiết lập tài khoản Google, bạn sẽ được nhắc tiến hành ngay trước khi sao lưu. - 7. Nhấn vào Back up over (Sao lưu qua). Chọn mạng mà bạn muốn sử dụng để sao lưu dữ liệu. - Nếu có thể, tốt nhất bạn nên sử dụng mạng Wi-Fi để tránh phát sinh cước phí liên quan đến dữ liệu di động. Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Khôi phục tin nhắn WhatsApp cũ trên Android - 1. - 2. Nhấn vào nút trình đơn và chọn My apps & games (Trò chơi & ứng dụng của tôi). - 3. Vuốt xuống phần Installed (Đã cài đặt) và nhấn vào tùy chọn Uninstall (Gỡ cài đặt) cạnh ứng dụng WhatsApp. - 4. Cài đặt lại WhatsApp từ Play Store. - Nhấn vào biểu tượng Play Store - Nhấn vào biểu tượng - Nhấn vào WhatsApp từ kết quả tìm kiếm hiện ra và chọn Install. - Nhấn vào biểu tượng WhatsApp để mở. Đồng ý với điều khoản dịch vụ và xác minh số điện thoại. Bạn cần chắc chắn rằng đây là số điện thoại đã liên kết với ứng dụng WhatsApp được cài đặt trước đó. - 5. Nhấn vào Restore. Tất cả tin nhắn mà trước đó đã được sao lưu lên tài khoản Google sẽ được khôi phục. Những tin nhắn mà bạn đã xóa khỏi WhatsApp trước lần sao lưu gần nhất cũng sẽ được khôi phục. - 6. Nhấn vào Next. - 7. Nhập tên hiển thị mà bạn muốn sử dụng và nhấn vào Next. Trang Chats sẽ hiện ra. - 8. Nhấn vào tên người nào đó trong danh sách. Tất cả tin nhắn mà bạn vừa khôi phục với liên hệ này sẽ hiện ra.[2] Nguồn nghiên cứu [3] Nguồn nghiên cứu [4] Nguồn nghiên cứu
This wikiHow shows you how to retrieve deleted messages on iPhone and Android devices. Unfortunately, since the WhatsApp messaging service does not save your chat logs, once a message is deleted from your device you won't be able to retrieve it unless you've already set up a backup. Luckily, it's fairly easy to set up your WhatsApp messages to backup to your phone, so that you can easily restore a backup to view any old or deleted messages. Things You Should Know - It's not possible to retrieve old messages unless you already have a backup set up. - Retrieve backed up messages on iOS by deleting and reinstalling the app. Then open the app and follow set up. When prompted, choose Restore Chat History. - 'Retrieve backed up messages on Android, delete and reinstall the app. Then, open the App, hit Restore, and follow the prompts. Steps Method 1 Method 1 of 4: Setting Up a WhatsApp Message Backup on iOS - 1. Tap the WhatsApp icon to open it. The icon looks like a white phone inside a speech bubble on a green background.[1] Research source - 2. Tap Settings. This option is in the bottom right corner of the screen.[2] Research source - 3. Tap Chats.[3] Research source - 4. Tap Chat Backup.[4] Research source - 5. Tap Auto Backup. Choose whether you want to back up your messages daily, weekly, or monthly. - If you haven't previously set up your iCloud account, you'll be prompted to do so here before continuing with the backup. Open the iPhone's Settings app, tap your name, tap iCloud, make sure the iCloud Drive toggle is set to On, and make sure the WhatsApp toggle is also set to On. Method 2 Method 2 of 4: Retrieving Old WhatsApp Messages on iOS - 1. Long-press on the WhatsApp icon until it shakes. The other apps on the screen will begin to shake as well. - 2. Tap the X in the upper left corner of the icon. This brings up a dialog window asking you to confirm that you wish to delete WhatsApp. - 3. Tap Delete. The app is deleted from your iPhone. - 4. Reinstall WhatsApp from the App Store. - Tap the App Store icon to open it. The icon looks like a white letter A on a blue background. - Tap the - Tap WhatsApp in the search results. - Tap the Get icon to download WhatsApp again. The icon is right next to the app's name. - 5. Tap the Open icon to open WhatsApp. The Open icon replaces the Get icon once the app has completed downloading. - 6. Tap Agree to Continue, then tap OK. - 7. Tap Allow or Don't Allow. This determines whether the app can send you notifications. - 8. Enter your phone number and tap Done. Make sure the phone number is the same one you used with the previous installation of WhatsApp. - 9. Tap Restore Chat History, then tap Next. This retrieves any chat messages that were previously backed up to your iCloud account. This includes messages that were deleted from WhatsApp, so long as those messages existed when the last backup was made.[5] Research source - 10. Enter the display name you wish to use and tap Next. This brings you to the Chats page. - 11. Tap any name in this list. Doing so brings up all restored chats associated with that contact. Method 3 Method 3 of 4: Setting Up a WhatsApp Message Backup on Android - 1. Tap the WhatsApp icon to open it. The icon looks like a white phone inside a speech bubble on a green background.[6] Research source - 2. Tap the More icon. This icon looks like three white dots in a vertical line and is in the upper right corner of your screen. - 3. Tap Settings. This option is in the bottom right of your screen.[7] Research source - 4. Tap Chats.[8] Research source - 5. Tap Chat backup.[9] Research source - 6. Tap Back up to Google Drive. Choose whether you want to back up your messages daily, weekly, or monthly.[10] Research source - If you haven't previously set up your Google account, you'll be prompted to do here so before continuing with the backup. - 7. Tap Back up over. Choose the network you wish to use to back up your data. - If possible, it's best to use a Wi-Fi network to avoid any data charges associated with your cellular network. Method 4 Method 4 of 4: Retrieving Old WhatsApp Messages on Android - 1. Tap the Play Store icon - 2. Tap the menu button, then tap My apps & games. - 3. Swipe down to the Installed section and tap Uninstall next to WhatsApp. - 4. Reinstall WhatsApp from the Play Store.[11] Research source - Tap the Play Store icon - Tap the - Tap WhatsApp from the search results and tap Install. - Tap the WhatsApp icon to open it. Agree to the terms of service and verify your phone number. Make sure you use the same phone number associated with the previous installation of WhatsApp. - 5. Tap Restore. This retrieves any chat messages that were previously backed up to your Google account. This includes messages that were deleted from WhatsApp, so long as those messages existed when the last backup was made.[12] Research source - 6. Tap Next. - 7. Enter the display name you wish to use and tap Next. This brings you to the Chats page. - 8. Tap any name in this list. Doing so brings up all restored chats associated with that contact.
null
Không gì có thể đánh bại được món kem vani tự làm tại nhà béo ngậy và mềm mịn, dù là ăn không hay kèm với món tráng miệng hấp dẫn khác. Ở nhà có máy làm kem hay không thì mọi người cũng đều nên có công thức làm kem vani tại nhà hoàn hảo trong danh mục công thức nấu ăn của mình. Chỉ cần chuẩn bị những nguyên liệu chất lượng tốt nhất và một chút kiên nhẫn là bạn sẽ không phải ăn kem vani mua ngoài cửa hàng nữa. Nguyên liệu - 1 cốc sữa nguyên kem - 3/4 cốc đường - 1 quả đậu Vani tách đôi theo chiều dài - 2 cốc kem sữa béo - 5 lòng đỏ trứng lớn - 1 thìa cà phê chiết xuất vani tinh khiết - Một nhúm muối Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Dùng máy làm kem - 1. Đun nóng sữa, đường và muối trong nồi cỡ vừa. Cẩn thận dùng dao nạo lấy hạt từ quả đậu vani đặt trên thớt. Cho hạt đậu vào sữa cùng với vỏ đậu đã nạo hạt. Tắt bếp, đậy nắp nồi và để ngâm hỗn hợp ít nhất 1 tiếng. - Bạn có thể nhận biết đậu vani ngon bằng cách ngửi. Đậu ngon sẽ có mùi của vani. Đừng để độ căng tròn của quả đậu đánh lừa vì đậu căng tròn không có nghĩa là ngon hơn mà có thể chỉ là nhiều nước hơn. - Đậu có mùi khói nghĩa là chưa được để khô hoàn toàn mà chỉ được sấy khô nhanh trên ngọn lửa. Trong trường hợp đó, đậu vani có thể không phải là đậu chất lượng cao. - 2. Ướp lạnh kem. Tiếp theo, bạn cần ướp lạnh kem sữa béo trong bát nước đá. Đổ nước đá ngập một nửa bát lớn. Đặt bát nhỏ hơn vào bát lớn để ướp kem sữa béo. Đặt kem sữa béo trong bát nước đá đến khi kem lạnh. - 3. Tạo hỗn hợp sữa-trứng. Đánh đều lòng đỏ trứng trong bát lớn và sạch. Hâm ấm hỗn hợp ngâm đậu vani. Sau khi hỗn hợp ấm lên thì từ từ đổ vào bát đựng lòng đỏ trứng. Đổ vào từng chút một và liên tục khuấy cho quyện đều. Khi toàn bộ sữa đã quyện với lòng đỏ trứng thì đổ hỗn hợp lại vào nồi. - Đặt nồi lên ngọn lửa nhỏ và liên tục khuấy hỗn hợp sữa-trứng. Dùng thìa hoặc phới cạo phần đáy nồi để ngăn hỗn hợp dính dưới đáy. Khi hỗn hợp sữa-trứng tạo thành lớp phủ mỏng sau lưng thìa hoặc phới là đã sẵn sàng. - Tùy độ béo của hỗn hợp sữa-trứng mà bạn có thể cho thêm tối đa 3 lòng đỏ trứng. - 4. Đổ hỗn hợp sữa-trứng vào kem sữa béo. Đổ hỗn hợp vào kem sữa béo đựng trong bát nước đá thông qua rây lọc. Lấy rây lọc ra rồi khuấy đều. Khi hỗn hợp nguội hoàn toàn thì bạn có thể cho chiết xuất vani vào, đậy nắp lại rồi cho vào tủ lạnh. Để vài tiếng hoặc qua đêm nếu có thể. - Có 3 loại chiết xuất vani chính: Bourbon, Tahitian và Mexico. Mỗi loại có hương vị hơi khác nhau. Vani Bourbon được sản xuất ở Madagascar và có mùi nồng đậm; vani Tahitian có hương hoa, còn vani Mexico thật có vị béo và đúng chuẩn vani. - Luôn dùng hương vani có chứa cồn. Mặc dù có thể bốc cháy trong quá trình chế biến nhưng cồn sẽ cải thiện hương vị của chiết xuất vani. - Cho hỗn hợp sữa-trứng dịu nhẹ hơn, bạn có thể thay kem sữa béo bằng hỗn hợp sữa nguyên kem với kem tươi. Chỉ cần lưu ý rằng kem sẽ ít mịn hơn. - 5. Lấy hỗn hợp sữa-trứng-kem ra khỏi tủ lạnh. Bỏ hạt vani và múc hỗn hợp cho vào máy làm kem. Lúc này, bạn có thể đọc hướng dẫn của nhà sản xuất để biết cách đông lạnh hỗn hợp kem bằng máy. - 6. Thưởng thức hoặc bảo quản. Thưởng thức kem vani tự làm tại nhà ngay từ trong máy làm kem hoặc bảo quản trong hộp đựng kín khí cất trong tủ lạnh để tạo kết cấu kem chắc hơn. - Kem vani là món ăn kèm hoàn hảo với bánh hoa quả tự làm tại nhà và bánh sôcôla ấm. - Kem vani cũng là món tráng miệng ngon lành khi ăn riêng, phủ sốt sôcôla hoặc caramel và hạt hồ đào hoặc hạnh nhân nướng. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Không dùng máy làm kem - 1. Chuẩn bị hỗn hợp kem. Đun nóng hỗn hợp sữa, đường và muối trong nồi vừa. Cẩn thận dùng dao nạo lấy hạt từ quả đậu vani đặt trên thớt. Cho hạt đậu vào sữa cùng với vỏ đậu đã nạo hạt. Tắt bếp, đậy nắp nồi và để ngâm hỗn hợp ít nhất 1 tiếng. - Tiếp theo, bạn cần ướp lạnh kem sữa béo trong bát nước đá. Đổ nước đá ngập một nửa bát lớn. Đặt bát nhỏ hơn vào bát lớn để ướp kem sữa béo. Đặt kem sữa béo trong bát nước đá đến khi kem lạnh. - Đánh đều lòng đỏ trứng trong bát lớn và sạch. Hâm ấm hỗn hợp ngâm đậu vani. Sau khi hỗn hợp ấm lên thì từ từ đổ vào bát đựng lòng đỏ trứng. Đổ vào từng chút một và liên tục khuấy cho quyện đều. Khi toàn bộ sữa đã quyện với lòng đỏ trứng thì đổ hỗn hợp lại vào nồi. - Đặt nồi lên ngọn lửa nhỏ và liên tục khuấy hỗn hợp sữa-trứng. Dùng thìa hoặc phới cạo phần đáy nồi để ngăn hỗn hợp dính dưới đáy. Khi hỗn hợp sữa-trứng tạo thành lớp phủ mỏng sau lưng thìa hoặc phới là đã sẵn sàng. Lọc hỗn hợp sữa-trứng vào kem sữa béo rồi khuấy chiết xuất vani vào. - Đổ hỗn hợp vào hộp đựng kín khí rồi đem ướp lạnh trong tủ lạnh, tốt nhất là để qua đêm. - 2. Lấy hỗn hợp kem ra khỏi tủ lạnh. Dùng phới cao su khuấy thật mạnh. Đổ hỗn hợp ra bát hoặc hũ đựng (loại có thể cho vào tủ đông). Đậy kín bằng màng bọc thực phẩm hoặc nắp vừa khít rồi cho vào tủ đông. - 3. Kiểm tra sau khi cho hỗn hợp vào tủ đông 45 phút. Khi đường viền xung quanh hỗn hợp bắt đầu đông lại thì lấy ra khỏi tủ đông và dùng máy trộn cầm tay để khuấy đều. Đảm bảo phá vỡ từng miếng kem đông lạnh vì đây là yếu tố tạo kết cấu mịn cho kem. Đậy nắp rồi cho hỗn hợp vào tủ đông thêm 2-3 tiếng, khuấy đều sau mỗi 30 phút trong khi hỗn hợp đông lại. - Có thể dùng phới, phới lồng đánh trứng hoặc máy xay cầm tay để khuấy hỗn hợp nhưng sử dụng các phương pháp này có thể hơi mất sức. Dùng máy trộn cầm tay sẽ cho ra thành phẩm mịn nhất và tuyệt vời nhất. - Khuấy hỗn hợp kem trong khi đông lạnh là bước quan trọng khi làm kem mà không có máy. Nếu chỉ để hỗn hợp trong tủ lạnh đến khi đông lại thì thành phẩm sẽ là một khối sữa đá đặc, vón cục và khó múc. - Khuấy kem trong khi đông lạnh sẽ ngăn sự hình thành các tinh thể đá, nhờ đó kem có kết cấu mịn và béo ngậy hơn. - 4. Sau 2 tiếng thì lấy hỗn hợp ra khỏi tủ lạnh và dùng máy trộn cầm tay đánh đều lên một lần nữa. Hỗn hợp phải đặc nhưng vẫn còn mềm để múc được, gần giống như kem mềm. - Nếu kem chưa đủ đặc thì cho lại vào tủ đông thêm một lúc trước khi đánh đều thêm một lần. - Nếu kem đã đủ đặc, bạn có thể cho thêm các nguyên liệu khác vào, ví dụ như vụn bánh sôcôla hoặc miếng bánh quy. - 5. Đổ hỗn hợp vào hũ đựng bằng nhựa, kín khí. Đảm bảo chừa lại ít nhất 1,3 cm khoảng trống phía trên hũ. Dùng màng bọc thực phẩm để bọc lại rồi cho vào tủ đông. Để kem đông lạnh đến khi chắc lại. - Thưởng thức kem vani riêng hoặc kết hợp với bánh hoa quả ấm hoặc bánh kem sôcôla. Lời khuyên - Dùng lại đậu vani bằng cách rửa sạch rồi sấy khô sau khi sử dụng. Sau đó, có thể cho đậu vào hũ đường hoặc mứt để tạo một chút hương vani thoang thoảng và đáng yêu. - Nên nhớ dù đánh kem bằng phương pháp nào thì kem sẽ càng béo ngậy nếu hàm lượng chất béo trong hỗn hợp kem càng cao. Dùng kem sữa béo thay cho hỗn hợp sữa nguyên kem với kem tươi hoặc sữa để tạo thành phẩm là kem có vị béo ngậy nhất có thể. - Nếu định làm kem ở nhà thường xuyên, bạn nên đầu tư mua máy làm kem vì dùng máy sẽ tạo ra kem có độ mịn và béo hơn so với làm bằng tay. Máy làm kem có giá tương đối rẻ, thường thấp hơn 1 triệu. Cảnh báo - Nếu dùng chiết xuất vani Mexico thì bạn nên cẩn thận với sản phẩm chiết xuất giá rẻ vì chúng thường chứa thành phần độc tố gọi là Coumarin. Thành phần này bị cấm ở một số quốc gia như Mỹ. Bạn nên chọn loại vani Mexico tuy hơi đắt hơn một chút nhưng chất lượng hơn. Những thứ bạn cần - Máy làm kem (không bắt buộc) - Nồi lớn - Dao - Bát cỡ nhỏ, vừa và lớn - Đá viên - Phới cao su - Hũ đựng kín khí - Máy trộn cầm tay, phới lồng đánh trứng hoặc máy xay cầm tay - Bát hoặc hũ đựng có thể cho vào tủ đông
null
没什么可以比香甜爽滑的自己做的香草冰淇淋更加诱人的了。香草冰淇淋既可以拿来直接招待客人,还可以配着甜点一起。不管你有没有冰淇淋机,每个人都应该学会做一道美味的香草冰淇淋。你所需要的就是买到最好的食材和一点耐心,这样你就可以再也不用去商店买,自己在家就能享受到美味的香草冰淇淋了! 素材 - 1 杯全脂牛奶 - 3/4 杯糖 - 1 个香草豆,纵向切开 - 2 杯全脂厚奶油 - 5 个大鸡蛋黄 - 1 小勺香草提取物 - 一小撮盐 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 用冰淇淋机 - 1. 在一个中等大小的平底锅里,加入牛奶,糖和盐。在切菜板上,用一个长度差不多的刀把香草豆荚里的籽都刮下来。把豆荚和这些刮下来的籽都加入牛奶中。然后把平底锅从火上移开,用盖子盖上,让锅里的食材慢慢混合,等一个小时。 - 你可以通过闻味道来区别香草豆荚的质量。好的豆荚会散发很香的香草味。不要以为比较饱满的豆荚就是好豆荚。饱满的豆荚只意味着豆荚里的水分更多,而不是味道更浓郁。 - 如果豆荚闻起来有点烟熏味,那么这就意味着豆荚没有放在外面晾干,而是通过火上熏干的。这样的话,质量就不高。 - 2. 冷冻奶油。接下来你就需要把奶油放在冰的环境里冻起来。你可以把一个大碗里装半碗冰水。然后在冰水里放一个小碗,你可以在小碗里放上你需要冻的奶油。直到奶油变冰为止。 - 3. 做蛋糕乳。在一个大的干净碗里,不停地搅拌蛋黄,直到完全混合起来为止。再把混有香草的牛奶加热一下。温了以后,慢慢地倒入装有蛋黄的碗里,一次加一点,并且不断地搅拌。所有都倒进去之后,再把混合物倒进锅里。 - 把锅放在小火上,不停地搅拌。记得用一个勺子或者平铲来轻轻刮一下锅底,以防混合物粘在锅底。当蛋糕乳在勺子或者铲子上形成一层黄色的糊状,那就好了。 - 取决于你想要的蛋糕乳的黏稠程度,你可以多加最多三个蛋黄。 - 4. 把蛋糕乳和奶油混合。把蛋糕乳混合物倒在冰水里的奶油里。搅拌均匀。混合物完全冷却下来之后,加入香草提取物,盖上盖子,放在冰箱里。等几个小时,或者留一晚上。 - 香草提取物一般有三类:波旁香草,塔希提香草和墨西哥香草。每个的味道都稍微有点不同。波旁香草来自于马达加斯加,味道比较重,比较冲。塔希提香草比较花香,墨西哥香草的味道更加显著,呈现一种奶油味。 - 永远用酒精来为香草精化打底。即使在烹饪中,酒精会蒸发掉,它还是可以改善香草提取物的味道。 - 如果你想要比较轻一点的蛋糕乳,你可以用半奶油来代替全脂奶油。注意这样的话,你的冰淇淋会没有那么爽口。 - 5. 从冰箱里把奶油乳拿出来。把香草豆拿出来,再把混合物用勺子盛进冰淇淋机里。接下来,你就可以按照冰淇淋机的说明书来继续冷冻和制作香草冰淇淋了。 - 6. 上桌或者保存。你可以直接把做好的冰淇淋上桌,或者用防空气的盒子把冰淇淋装起来,冷藏。 - 香草冰淇淋最适合搭配水果派和巧克力蛋糕。 - 你还可以浇上巧克力焦糖或者烤核桃,烤杏仁,然后作为甜点上桌。 方法 2 方法 2 的 2: 不用冰淇淋机制作 - 1. 准备好冰淇淋混合物。在一个中等大小的平底锅里,加入牛奶,糖和盐。在切菜板上,用一个长度差不多的刀把香草豆荚里的籽都刮下来。把豆荚和这些刮下来的籽都加入牛奶中。然后把平底锅从火上移开,用盖子盖上,让锅里的食材慢慢混合,等一个小时。 - 接下来,冷冻奶油。接下来你就需要把奶油放在冰的环境里冻起来。你可以把一个大碗里装半碗冰水。然后在冰水里放一个小碗,你可以在小碗里放上你需要冻的奶油。直到奶油变冰为止。 - 做蛋糕乳。在一个大的干净碗里,不停地搅拌蛋黄,直到完全混合起来为止。再把混有香草的牛奶加热一下。温了以后,慢慢地倒入装有蛋黄的碗里,一次加一点,并且不断地搅拌。所有都倒进去之后,再把混合物倒进锅里。 - 把锅放在小火上,不停地搅拌。记得用一个勺子或者平铲来轻轻刮一下锅底,以防混合物粘在锅底。当蛋糕乳在勺子或者铲子上形成一层黄色的糊状,那就好了。把蛋糕乳倒入奶油中,然后加入香草提取物并搅拌。 - 放在一个防止空气进去的盒子里,冷冻,最好能过夜 - 2. 从冰箱里把冰淇淋混合物拿出。用塑料铲子使劲地搅拌。然后把混合物转到一个可以冷冻的盒子里。用保鲜膜密封,或者用盖子密封。放进冷藏柜。 - 3. 在冷藏柜里放45分钟以后,查看一下。当混合物的边缘开始结冰时,拿出来,用一个搅拌棒搅匀。确保你把冰冻起来的部分也搅匀,这样的话你的冰淇淋才比较爽口。然后再放回冷冻柜等2到3个小时,每过半个小时拿出来搅拌一次。 - 没有搅拌棒的话,你可以手动搅拌,但是就比较费力了。最好的办法还是电动搅拌棒。 - 没有冰淇淋机的情况下,最重要的就是在冰冻的时候不断地搅拌冰淇淋混合物。如果你就直接把混合物冷冻的话,你会得到一个巨大的奶油冰块,完全没法吃。 - 在冷冻的时候搅拌冰淇淋混合物可以防止大块的冰块产生,而且可以让成品更加爽滑可口。 - 4. 两个小时候,再次从冰箱里拿出来,彻底地搅拌一下。这个时候,混合物应该已经很粘稠了,但是还不成形状,就好像化了的冰淇淋一样。 - 如果冰淇淋还不够粘稠,你可以再冻一会再拿出来搅拌。 - 如果冰淇淋混合物的粘稠度已经很好了,你可以加入你喜欢的其他食材了,比如巧克力片或者巧克力块。 - 5. 把混合物倒入塑料的防风盒子。在顶端留出起码半尺的空间。用保鲜膜密封起来放回冷藏柜。让冰淇淋冻到硬为止。 - 你可以直接把冰淇淋上桌,或者配着新鲜的温水果派或者巧克力蛋糕上桌。 小提示 - 你可以把香草豆洗干净然后晾干。然后你可以把它塞在糖罐或者果酱里,加入一点香草味道。 - 记得你的冰淇淋混合物中的脂肪越高,你的冰淇淋口感就越爽滑。如果你希望冰淇淋达到最爽滑效果,用全脂厚奶油。 - 如果你想经常做冰淇淋,那么可以买个冰淇淋机。冰淇淋机的效果绝对要比手做好很多。而且又不贵,300块钱就可以买一个。 警告 - 如果你要使用墨西哥香草,避免比较便宜的,因为它可能含有有毒的香豆素。这种香豆素在美国是禁止的。买贵一点的但是质量好一点的。 你需要准备 - 冰淇淋机(可选择) - 大锅 - 刀 - 小,中,大号碗 - 冰 - 塑料铲子 - 防漏盒子 - 搅拌棒,或者任何搅拌工具 - 可冷冻的碗或者盒子
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách cập nhật Adobe Flash Player trên máy tính hệ điều hành Windows, Mac hoặc Linux. Mặc dù Adobe Flash Player thường tự động cập nhật chương trình nếu bạn đã cài đặt theo thiết lập mặc định, nhưng bạn vẫn có thể kiểm tra và cài đặt phiên bản cập nhật (nếu có). Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Trên hệ điều hành Windows - 1. - 2. Mở Control Panel. Gõ control panel, sau đó nhấp vào biểu tượng Control Panel màu xanh dương ở phía trên trình đơn Start. - 3. Nhấp vào khung lựa chọn "View by" (Xem theo) ở phía trên góc phải cửa sổ Control Panel để xem danh sách lựa chọn. - 4. Nhấp vào Large icons (Biểu tượng cỡ to) trong danh sách lựa chọn. - 5. Nhấp vào Flash Player (32-bit) với biểu tượng chữ "f" màu trắng trên nền màu nâu đỏ ở giữa cửa sổ để mở cửa sổ Flash Player. - Có lẽ bạn phải chờ khoảng 30 giây trước khi lựa chọn này hiển thị trong cửa sổ Control Panel. - 6. Nhấp vào thẻ Updates (Cập nhật) ở phía trên cửa sổ. - 7. Kiểm tra số hiệu của phiên bản hiện tại. Bạn sẽ thấy một dải số ở bên phải tiêu đề "PPAPI Plug-In Version" - đó là số hiệu của phiên bản Flash Player mà bạn đang dùng. - Từ tháng 10 năm 2018, phiên bản mới nhất của Adobe Flash là 31.0.0.122. - 8. Nhấp vào Check Now (Kiểm tra ngay) ở bên trái cửa sổ. Thao tác này sẽ tự bật trình duyệt của máy tính để hiển thị trang thông tin với các phiên bản của Adobe Flash Player; bạn sẽ thấy bảng thông tin với nhiều trình duyệt khác nhau và số hiệu của các phiên bản hiển thị tại đây. - 9. Kiểm tra phiên bản dành cho trình duyệt của bạn. Tìm tên trình duyệt của bạn trong cột "Browser" (Trình duyệt), sau đó tìm phiên bản ở bên phải tên trình duyệt. Nếu số hiệu của phiên bản tại đây lớn hơn số hiệu tìm thấy trong trình đơn Flash Player của máy tính, bạn có thể tiến hành cập nhật Flash Player. - Nếu số hiệu bên cạnh tên của trình duyệt giống với số hiệu tìm thấy trong trình đơn Flash Player, bạn không cần cập nhật chương trình. - Nếu Flash Player mà bạn đang dùng là phiên bản cũ, bạn tiếp tục thực hiện bước sau đây. - 10. Nhấp vào đường dẫn Player Download Center (Trung tâm tải chương trình. Đường dẫn này nằm trong đoạn hai của phần thông tin ngay phía trên bảng biểu, và màn hình sẽ hiển thị một trang mới (hoặc truy cập https://get.adobe.com/flashplayer/). - 11. Không đánh dấu vào các ô tại cột "Optional offers" (Các lựa chọn khác). - 12. Nhấp vào Install now (Cài đặt ngay) ở bên dưới góc phải. - 13. Nhấp đúp vào tập tin cài đặt Flash Player vừa tải về. - 14. Thực hiện theo hướng dẫn cài đặt trên màn hình. Khởi động lại trình duyệt khi được yêu cầu. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Trên hệ điều hành Mac - 1. - 2. Nhấp vào System Preferences… (Tùy chọn hệ thống) trong danh sách lựa chọn để mở cửa sổ này. - 3. Nhấp vào Flash Player trong cửa sổ System Preferences để mở cửa sổ Flash Player. - 4. Nhấp vào thẻ Updates (Cập nhật) ở phía trên cửa sổ Flash Player. - 5. Xem số hiệu của phiên bản hiện tại. Bạn sẽ thấy một dải số ở bên phải tiêu đề "NPAPI Plug-in version"; đây là số hiệu của phiên bản Flash Player mà bạn vừa cài đặt. - Từ tháng 10 năm 2018, phiên bản mới nhất của Adobe Flash là 31.0.0.122. - 6. Nhấp vào Check Now (Kiểm tra ngay) bên trái cửa sổ. Thao tác này sẽ tự bật trình duyệt mặc định của máy Mac để hiển thị trang thông tin với các phiên bản của Adobe Flash Player; bạn sẽ thấy bảng thông tin với nhiều trình duyệt khác nhau và số hiệu của các phiên bản hiển thị tại đây. - 7. Kiểm tra phiên bản dành cho trình duyệt của bạn. Tìm tên trình duyệt của bạn trong cột "Browser" (Trình duyệt), sau đó xem số hiệu phiên bản ở bên phải tên trình duyệt. Nếu số hiệu của phiên bản tại đây lớn hơn số hiệu tìm thấy trong trình đơn Flash Player, bạn có thể tiến hành cập nhật Flash Player. - Nếu số hiệu bên cạnh tên của trình duyệt giống với số hiệu tìm thấy trong trình đơn Flash Player, bạn không cần cập nhật chương trình. - Nếu đã xác định được số hiệu của phiên bản Adobe Flash mới nhất lớn hơn số hiệu của phiên bản mà bạn đang dùng, bạn thực hiện thêm bước tiếp theo. - 8. Nhấp vào đường dẫn Player Download Center (Trung tâm tải chương trình. Đường dẫn này nằm trong đoạn hai của phần thông tin ngay phía trên bảng biểu và màn hình sẽ hiển thị một trang mới (hoặc truy cập https://get.adobe.com/flashplayer/). - 9. Không đánh dấu vào các ô tại cột "Optional offers" (Các lựa chọn khác) - 10. Nhấp vào Install now (Cài đặt ngay) ở bên dưới góc phải. - 11. Nhấp đúp vào tập tin cài đặt Flash Player vừa tải về. - 12. Nhấp đúp vào biểu tượng Flash Player trong cửa sổ đang mở. - 13. Thực hiện theo hướng dẫn cài đặt trên màn hình. Khởi động lại trình duyệt khi được yêu cầu. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Trên hệ điều hành Linux - 1. Tìm hiểu cách cài đặt Flash Player trên hệ điều hành Linux. Mặc dù cách hiệu quả nhất trên hệ điều hành Windows và Mac là kiểm tra phiên bản Flash Player của bạn trước khi cập nhật, nhưng cách nhanh nhất và đơn giản nhất để cập nhật Flash Player trên Linux là dùng Terminal để yêu cầu việc cài mới chương trình. - 2. Mở Terminal. Nhấp hoặc nhấp đúp vào ứng dụng Terminal với biểu tượng hộp đen và ký hiệu ">_" màu trắng trên hầu hết phiên bản của hệ điều hành Linux. - Bạn cũng có thể ấn Alt+Ctrl+T để mở Terminal. - 3. Nhập lệnh cập nhật. Gõ lệnh sau và ấn ↵ Enter: sudo apt-get install flashplugin-installer - 4. Nhập mật khẩu khi được yêu cầu. Gõ mật khẩu mà bạn dùng để đăng nhập vào tài khoản, sau đó ấn ↵ Enter. - Bạn sẽ không thấy các ký tự hiển thị trên Terminal trong lúc gõ. - 5. Xác nhận việc cài đặt khi được yêu cầu. Gõ Y và ấn ↵ Enter. Thao tác này cho phép phiên bản mới nhất của Flash Player ghi đè lên cài đặt trước đó. - 6. Chờ quá trình cài đặt hoàn tất. Khi bạn thấy tên người dùng hiển thị ở bên dưới cửa sổ Terminal thêm một lần nữa, Flash Player đã được cập nhật thành công. - Nếu chưa có phiên bản cập nhật, bạn sẽ cài phiên bản Flash Player giống với phiên bản hiện tại trên máy tính. Lời khuyên - Bạn sẽ cần đăng nhập dưới tên người quản trị hoặc người dùng có quyền cài đặt phần mềm để cập nhật Adobe Flash trên máy tính của mình. Cảnh báo - Một số trình duyệt không hỗ trợ Adobe Flash Player, nên bạn cần bật Flash Player trước khi sử dụng.
null
本文会教你在Windows、Mac或Linux电脑上更新Adobe Flash Player。如果安装的时候选择了默认设置,它通常都会自动更新。如果没有,你可以强制它检查并安装更新。 对Adobe Flash的支持将于2020年12月结束。之后Flash就无法再使用了。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: Windows电脑 - 1. - 2. 打开“控制面板”。输入控制面板,然后点击“开始”菜单顶端的蓝色控制面板图标。 - 3. 点击“视图”下拉菜单。它就在“控制面板”窗口的右上角。屏幕上会出现一个下拉菜单。 - 4. 点击下拉菜单里的大图标。 - 5. 点击Flash Player (32-bit)。窗口中间有一个栗色背景的图标,上面有个白色字母“f”。点击它会打开Flash Player窗口。 - 你可能要等上30秒,才会看到这个选项出现在“控制面板”窗口中。 - 6. 点击窗口顶端的更新标签。 - 7. 查看当前的版本号。“PPAPI版本”标题右边会有一个号码,这就是你当前使用的Flash Player版本。 - 到2018年10月为止,Adobe Flash的最新版本是31.0.0.122。 - 8. 点击窗口左侧的立即检查。电脑默认的浏览器会打开Adobe Flash Player版本页面,你会看到一个显示各种浏览器和版本号的图表。 - 9. 查看当前浏览器的Flash Player版本号。在图表的“浏览器”一栏找到你使用的浏览器名称,然后查看右边的Flash Player版本号。如果这里显示的版本号比你在Flash Player菜单中看到的更高,那就可以更新。 - 如果浏览器名称旁边的版本号和Flash Player菜单上的版本号一样,那就不需要更新。 - 如果Flash Player过期了,继续执行下一步。 - 10. 点击Player下载中心链接。它应该就在图表上面的第二段内容中,或者前往 https://get.adobe.com/flashplayer/。 - 11. 取消勾选“可选程序”一栏中的所有方框。 - 12. 点击右下角的立即安装。 - 13. 双击Flash Player安装文件。 - 14. 按屏幕上的提示进行安装。按提示重启浏览器。 方法 2 方法 2 的 3: Mac电脑 - 1. - 2. 点击下拉菜单中的系统偏好设置。这样会打开“系统偏好设置”窗口。 - 3. 点击“系统偏好设置”窗口中的Flash Player选项。屏幕上会弹出“Flash Player”窗口。 - 4. 点击“Flash Player”窗口顶端的更新标签。 - 5. 查看当前的版本号。“NPAPI插件版本”标题右边会有一个版本号,这就是你当前使用的Flash Player版本。 - 到2018年10月为止,Adobe Flash的最新版本是31.0.0.122。 - 6. 点击窗口左侧的立即检查。电脑默认的浏览器会打开Adobe Flash Player版本页面,你会看到一个显示各种浏览器和版本号的图表。 - 7. 查看当前浏览器的Flash Player版本号。在图表的“浏览器”一栏找到你使用的浏览器名称,然后查看右边的Flash Player版本号。如果这里显示的版本号比你在Flash Player菜单中看到的更高,那就可以更新。 - 如果浏览器名称旁边的版本号和Flash Player菜单上的版本号一样,那就不需要更新。 - 确认了最新的Adobe Flash版本号比你当前使用的高,就可以继续执行下一步。 - 8. 点击Player下载中心链接。它应该就在图表上面的第二段内容中,或者前往 https://get.adobe.com/flashplayer/。 - 9. 取消勾选“可选程序”一栏中的所有方框。 - 10. 点击右下角的立即安装。 - 11. 双击Flash Player安装文件。 - 12. 在打开的窗口中,双击Flash Player图标。 - 13. 按屏幕上的提示进行安装。按提示重启浏览器。 方法 3 方法 3 的 3: Linux电脑 - 1. 了解在Linux系统安装Flash Player的方法。在Windows和Mac电脑上,最好先检查Flash Player版本号再进行更新;但是在Linux电脑,最简单方便的更新方法是用“终端”强制安装新的Flash Player。 - 2. 打开“终端”。点击或双击“终端”应用程序的图标。在大部分Linux版本,“终端”的图标是一个黑色方框,上面有白色的">_"符号。 - 你也可以按下Alt+Ctrl+T提示系统启动“终端”。 - 3. 输入更新命令。输入以下命令,然后按下↵ Enter: sudo apt-get install flashplugin-installer - 4. 出现提示时,输入密码。输入登录帐户所需的密码,然后按下↵ Enter。 - 在“终端”输入密码时,不会显示字符。 - 5. 出现提示时,确认安装。输入Y,然后按下↵ Enter,允许最新的Flash Player覆盖先前安装的版本。 - 6. 等待安装完成。当“终端”窗口底部再次出现你的用户名,表示Flash Player已经成功更新。 - 如果没有可用的更新,你会使用当前安装的同一版本。 小提示 - 你需要以管理员身份登录,或拥有安装软件的权限,才能更新电脑上的Adobe Flash Player。 警告 - 有些浏览器不支持Adobe Flash Player,需要先启用Flash Player才能使用它。
Bột yến mạch đã được sử dụng qua hàng thế kỷ để xoa dịu và là một liệu pháp tại nhà để trị ngứa da, phát ban, vết đốt của côn trùng, chất độc của cây tường vy và bệnh zona. Bột yến mạch không những có đặc tính làm ẩm da mà còn hoạt động như một chất làm mềm và cải thiện làn da khô.[1] Nguồn tin đáng tin cậy PubMed Central Đi tới nguồn Các bậc cha mẹ chắc sẽ mừng khi biết yến mạch cũng có thể giúp làm dịu bệnh thủy đậu. Một lần tắm yến mạch tại nhà có thể giảm ngứa cho con của bạn và giúp trẻ bớt khó chịu trong thời gian bệnh. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tắm với Túi Bột Yến mạch - 1. Mua yến mạch. Thuộc vào loại “siêu thực phẩm”, bột yến mạch không những ăn được mà còn có một số công dụng chữa lành: làm ẩm da, giảm ngứa, đóng vai trò là như một chất làm mềm cùng các đặc tính chống ô-xy hóa và kháng viêm. Nó cũng có khả năng chống nắng và chống sưng viêm cho một số bệnh lý về da.[2] Nguồn tin đáng tin cậy DermNet NZ Đi tới nguồn Bạn có thể mua bột yến mạch ở bất cứ cửa hàng thực phẩm hay siêu thị nào. Loại bột yến mạch nguyên hạt – không phải loại ăn liền – có tác dụng tốt hơn khi dùng để tắm. Bạn cũng nên tránh loại có thêm hương vị.[3] Nguồn nghiên cứu - 2. Làm túi yến mạch. Cho yến mạch đã cán nhỏ vào chiếc tất ni lông hoặc miếng vải mỏng. Lượng yến mạch đủ dùng cho một đứa trẻ là khoảng 1/3 cup (80 ml). Sau đó buộc lại để yến mạch không rơi ra. Việc dùng vải cốt là để giữ yến mạch bên trong mà nhưng nước vẫn ngấm qua được. - 3. Cho nước vào đầy bồn tắm. Đảm bảo mực nước và nhiệt độ phải thích hợp cho trẻ em. Không quá nóng, nhưng phải đủ ấm để có cảm giác dễ chịu khi tiếp xúc và để tăng hiệu quả chữa lành của yến mạch. Nước hơi âm ấm đến ấm là tốt nhất. - 4. Đặt túi yến mạch vào bồn tắm. Ngâm túi yến mạch trong nước khoảng vài phút. Bột yến mạch sẽ tạo ra một chất lỏng như sữa giúp làm dịu ngứa.[4] Nguồn nghiên cứu - 5. Cho trẻ vào bồn tắm. Khi yến mạch đã tan vào nước, cho trẻ vào bồn tắm. Cẩn thận vì bột yến mạch sẽ khiến bồn tắm trơn hơn ngày thường.[5] Nguồn nghiên cứu - 6. Nhẹ nhàng tắm cho trẻ. Để trẻ ngâm mình trong bồn tắm khoảng 15-20 phút. Nhấc túi yến mạch lên và để cho thứ nước như sữa này chảy lên da trẻ.[6] Nguồn nghiên cứu - 7. Thấm khô. Dùng khăn thấm khô da cho trẻ, không chà xát để tránh làm tổn thương làn da đang ngứa của trẻ. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tắm với Keo Yến mạch - 1. Mua keo yến mạch. Keo yến mạch là một dạng đặc biệt của yến mạch. Keo yến mạch không ăn được như các loại yến mạch thông thường nhưng được nghiền thành bột mịn và sử dụng trong các sản phẩm như dầu gội, kem cạo râu và kem dưỡng ẩm. Keo yến mạch có hàm lượng tinh bột cao, có hiệu quả dưỡng ẩm ngoài đặc tính chống ô-xy hóa và kháng viêm. Điều này cũng có nghĩa là keo yến mạch hoạt động như một chất làm dịu và bảo vệ da.[7] Nguồn tin đáng tin cậy PubMed Central Đi tới nguồn Bạn có thể tìm được keo yến mạch ở hầu hết các cửa hàng thực phẩm thiên nhiên. - 2. Tự làm keo yến mạch. Bạn có lựa chọn khác là tự làm keo yến mạch bằng cách dùng máy xay đa năng. Mua loại yến mạch thông thường, không phải loại ăn liền. Dùng máy xay đa năng hoặc loại máy xay khác để xay cho đến khi yến mạch thành bột mịn, loại bỏ hết những mảnh lớn. Bạn có thể xay trước bao nhiêu tùy thích, một lượng nhỏ hoặc cả một hộp lớn cũng được.[8] Nguồn nghiên cứu - 3. Chuẩn bị nước tắm. Bạn cần khoảng 1/3 cup (80 ml) bột yến mạch cho mỗi lần tắm. Cho nước vào bồn tắm với nhiệt độ hơi ấm đến ấm. Tiếp đó, khi bồn tắm đã đầy, trút bột yến mạch vào dòng nước đang chảy. Như vậy sẽ giúp cho bột yến mạch tan đều thành dung dịch keo, cũng có nghĩa là bột lơ lửng trong nước chứ không bị lắng xuống đáy bồn. Khuấy lên để đánh tan lượng bột vón cục, đảm bảo cho bột tan đều.[9] Nguồn nghiên cứu - 4. Đặt trẻ vào bồn tắm. Cũng như khi tắm với túi bột yến mạch, bạn đặt trẻ vào nước khi yến mạch bắt đầu phát huy phép màu của nó. Nhắc lại là bạn cần cẩn thận vì keo yến mạch sẽ khiến bồn tắm trơn trượt.[10] Nguồn nghiên cứu - 5. Tắm cho trẻ. Để trẻ ngâm mình trong khoảng 15-20 phút trong keo yến mạch. Thay vì dùng túi hoặc bọt biển, bạn nên lấy tay múc nước và cho chảy lên da trẻ.[11] Nguồn nghiên cứu - 6. Thấm khô. Dùng khăn sạch thấm khô cho trẻ và tránh chà xát lên da trẻ, như vậy là công việc đã hoàn tất. Bạn có thể tắm như vậy cho trẻ một hoặc hai lần mỗi ngày khi tình trạng ngứa da vẫn còn, hoặc có thể tắm nhiều lần hơn nếu có lời khuyên của bác sĩ. Cảnh báo - Vứt bỏ chiếc tất đựng bột yến mạch sau khi sử dụng. - Làm lại túi yến mạch khác mỗi lần tắm. - Không bao giờ để trẻ một mình mà không trông coi.
Oatmeal has been used for centuries as a soothing agent and home remedy for itchy skin, rashes, insect bites, poison ivy, and shingles. It has properties that not only moisturize skin but can act as an emollient and improve dry skin.[1] Trustworthy Source PubMed Central Journal archive from the U.S. National Institutes of Health Go to source Parents will be glad to know that it soothes chickenpox, as well. A homemade oatmeal bath can reduce your child's itching and discomfort during this difficult time. Steps Method 1 Method 1 of 2: Bathing with an Oat Sachet - 1. Purchase oats. As a sort of "super-food," oatmeal is not just edible but has number of healing uses: it can moisturize skin, reduce itching, serve as an emollient, and has antioxidant and anti-inflammatory properties. It can also protect against sun damage and the inflammation of certain skin conditions.[2] Trustworthy Source DermNet NZ Online clinical resource website written and run by dermatologists providing evidence-based information about dermatology and skin health Go to source You should be able to find oatmeal at any food store or supermarket. Whole oats -- not instant -- work better for bathing. Avoid flavored varieties, as well. - 2. Make an oat sachet. Pour rolled oats into a nylon stocking or some muslin cloth. The amount you will need for a child is about 1/3 cup. Then, tie a knot in the fabric so that the oats cannot spill out. The key is to use a fabric that will hold the oats while allowing the water to pass through. - 3. Fill the bathtub. Make sure the water is at an appropriate level and temperature for your child. Not too hot, but warm enough to be soothing to the touch and to activate the oats' healing properties. Lukewarm to warm water is best. - 4. Place the sachet in the tub. Leave the oat sachet in the water and let it soak for a few minutes. The oatmeal will soon let off a milky liquid that soothes itching. - 5. Put your child in the tub. Once the oats are good and soaked, place your child in the water with them. Take care, as the oatmeal will make the tub more slippery than usual.[3] Trustworthy Source American Academy of Dermatology Professional organization made of over 20,000 certified dermatologists Go to source - 6. Gently bathe your child. Let your child soak in the oat bath for between 10 to 15 minutes. Lift the sachet and allow the milky water to gently dribble from the oats onto your child's skin surface.[4] Trustworthy Source American Academy of Dermatology Professional organization made of over 20,000 certified dermatologists Go to source - 7. Pat dry. Rather than rubbing, pat your child dry with the towel to avoid aggravating their itchy skin. Method 2 Method 2 of 2: Bathing with Colloidal Oatmeal - 1. Purchase colloidal oatmeal. Colloidal oats are a special type of oats. They are not edible like regular oats but are finely ground into a powder, and are used in products like shampoo, shaving gel, and moisturizing cream. Colloidal oats have high levels of starch that moisturize in addition to antioxidants and anti-inflammatories, meaning they work great as a soothing and protective skin agent.[5] Trustworthy Source PubMed Central Journal archive from the U.S. National Institutes of Health Go to source You should be able to find colloidal oats at most health or natural food stores. - 2. Make your own colloidal oatmeal. Alternately, you can make your own colloidal oats by using a food processor. Just take regular oats, not the instant kind. Grind them in a food processor or other grinding mill until they are a fine powder, eliminating any larger flakes. You make as much in advance as you'd like, from a small amount or an entire container. - 3. Prepare the bath. You will need about 1/3 cup of oat powder for each bath. Run the bath with lukewarm to warm water. Then, while the tub is filling, pour the oat powder into the running water stream. This will better disperse the oats into a colloidal solution, meaning that they will be suspended in the water and not sink to the bottom of the tub. Make double sure that they are properly dissolved by stirring the water to break up clumps. - 4. Put your child in the tub. As with a sachet, place your child in the water once the oats have started to work their magic. Take care again because the colloidal oats may make the tub quite slippery.[6] Research source - 5. Bathe your child. Allow your child to again soak from 10-15 minutes with the colloidal oats. Rather than using the sachet or sponge, scoop up the milky water with your hand and dribble it over your child. [7] Trustworthy Source American Academy of Dermatology Professional organization made of over 20,000 certified dermatologists Go to source - 6. Pat dry. Pat you child dry with a clean towel when done and avoid rubbing their skin, and you are done. You can bathe them once or twice a day like this while the condition persists, more if advised by a doctor.[8] Research source Warnings - Remember to discard oat-filled stocking after use. - Make a new oat-filled stocking for each bath. - Never leave your child unattended when they are having an oat bath. Reader Success Stories - "I would like to thank you for your nice advice. I live in the country with different methods of healing chicken pox. We do rely on remedies that you can buy in the chemists shop. I was searching for something less aggressive and more skin-friendly. Oatmeal sounds very natural. I'll try it as soon as my daughter finishes with her dinner."..." more
null
Máy xông khí dung là loại máy giúp thuốc trực tiếp đi vào phổi, được sử dụng để điều trị những bệnh có liên quan đến vấn đề hô hấp đặc biệt là hen suyễn. Thiết bị này có chức năng chuyển hóa thuốc ở dạng lỏng thành dạng phun sương và được hít vào thông qua mặt nạ xông. Ban đầu, phương pháp này có thể gây sợ hãi cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, tuy nhiên có một vài thủ thuật giúp máy trở nên thân thiện và dễ dàng thực hiện hơn với các bé.[1] Nguồn nghiên cứu Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng máy xông khí dung - 1. Đặt máy xông khí lên mặt trẻ. Trẻ em sẽ hít màn sương có chứa thành phần thuốc thông qua mặt nạ xông. Xem và làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc những lời khuyên từ bác sĩ của bé. Nghiên cứu hình ảnh hoặc xem những đoạn phim hướng dẫn để biết được cách tốt nhất khi sử dụng máy xông khí dung. Hầu hết các máy xông khí đều rất dễ lắp đặt. Rửa tay thật sạch trước khi sử dụng máy xông khí dung .[2] Nguồn nghiên cứu - Cắm máy nén khí vào ổ cắm điện. - Cho đúng liều lượng thuốc vào cốc thuốc. - Lắp ráp các bộ phận còn lại bằng cách gắn ống dẫn khí vào ống phun và máy xông. Sau đó lắp mặt nạ xông vào cốc thuốc. - Gắn mặt nạ bao phủ cả mũi và miệng của trẻ. Sử dụng dây đeo có tính đàn hồi để giữ mặt nạ. - 2. Theo dõi xem liệu trẻ đã hít đủ liều lượng thuốc chưa. Thông thường quy trình này mất khoảng từ 5 đến 10 phút. Trẻ em nên hít thở bình thường.[3] Nguồn nghiên cứu - Giữ em bé trên đùi của bạn và đảm bảo rằng mặt nạ xông vừa khít với khuôn mặt của bé. Nếu có khoảng trống giữa mặt nạ và mặt của trẻ thì hơi sương sẽ bị thoát ra ngoài và bé sẽ không hít đủ lượng thuốc đã cho. - Nếu hơi sương chậm lại, gõ nhẹ vào cốc thuốc để các giọt thuốc cuối cùng được dung khí và được trẻ hít hết. - 3. Làm sạch máy xông theo chỉ dẫn của nhà sản xuất và bác sĩ. Giữ cho máy xông khí luôn được sạch sẽ là điều quan trọng nhằm ngăn chặn con bạn hít phải vi khuẩn và gây nhiễm khuẩn cho trẻ.[4] Nguồn nghiên cứu - Làm sạch các bộ phận một cách nhanh chóng sau mỗi lần sử dụng. Tất cả các bộ phận cần được lấy ra và súc thật sạch, ngoại trừ ống dẫn khí cần được rửa bằng nước ấm. Mặt nạ xông cần được rửa sạch bằng nước ấm và xà phòng. Giũ sạch nước và để khô tự nhiên. Nếu các ống dẫn còn ẩm ướt, hãy cho chúng chạy qua máy xông khí một vài phút cho đến khi khô hẳn. - Rửa thật sạch máy xông khí 3 lần một tuần nếu sử dụng thường xuyên. Ngâm các bộ phận của máy xông trong nước ấm có xà phòng trong vòng 20 phút. Rửa sạch chúng, sau đó tiếp tục ngâm trong nước giấm trắng pha loãng cùng nước với tỷ lệ 1:4 trong 20 phút nữa. Rửa sạch và để chúng khô trong môi trường không khí sạch. - Một vài trường hợp máy xông khí có thể được khử trùng bằng cách đun sôi các bộ phận. Kiểm tra hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo rằng các bộ phận của máy xông khí có thể áp dụng được bằng cách này. Nếu được, hãy đun sôi chúng khoảng 10 phút.[5] Nguồn nghiên cứu - Lau sạch bụi bẩn cho máy mỗi tuần một lần và kiểm tra bộ lọc không khí mỗi tháng một lần. Máy phun sương, không phải máy nén khí, nên được thay mới từ 3 đến 6 tháng một lần nếu sử dụng thường xuyên. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tạo cho trẻ cảm giác thân thiện với máy xông khí - 1. Ở cạnh trẻ khi máy xông khí đang hoạt động. Bạn có thể biến chúng thành một thói quen hằng ngày bằng cách thực hiện việc xông khí cùng thời điểm mỗi ngày. Thêm vào đó, bạn cũng có thể biến khoảng thời gian đó thành thời khắc thú vị nhất bằng cách:[6] Nguồn nghiên cứu - Kể chuyện cho bé - Hát cho bé nghe - Chơi với những đồ chơi thú vị - Mở những đoạn phim mà trẻ yêu thích - Khen ngợi con của bạn vì bé đang làm một việc rất tốt - 2. Hãy để trẻ tự hít thở bằng máy xông khí nếu bé đủ lớn. Điều này khiến trẻ có cảm giác mình là người sở hữu và trẻ sẽ ít sợ hãi hơn khi sử dụng máy xông khí.[7] Nguồn nghiên cứu [8] Nguồn nghiên cứu - Một vài trẻ có thú vui dán hình lên máy nén khí. - Hãy để trẻ tự chọn mặt nạ mà chúng thích. Có thể là mặt nạ hình con voi, con rùa hoặc mặt nạ hình cá. Bạn cũng có thể xem như đó là mặt nạ của phi công hoặc của các phi hành gia và khuyến khích con của bạn hãy tưởng tượng mình là một phi công hoặc một phi hành gia khi đang hít thuốc. - Sử dụng mặt nạ có kèm theo núm vú giả dành cho trẻ sơ sinh. Núm vú có thể làm xoa dịu cơn khó chịu của trẻ khi đang đeo mặt nạ. - 3. Không được dùng máy xông khí khi trẻ đang khóc. Điều này sẽ khiến trẻ có ấn tượng không tốt về máy xông khí và ảnh hưởng xấu đến những lần sử dụng sau này. Ngoài ra, hít thuốc khi đang khóc cũng không có hiệu quả.[9] Nguồn nghiên cứu - Khi em bé đang khóc, bé sẽ hít không sâu và thở dài. Điều này đồng nghĩa với việc hầu hết thuốc sẽ không được hít sâu vào phổi. - Nếu bạn ôm và hát cho trẻ nghe nhưng chúng vẫn không hết khó chịu, hãy đợi và thử máy xông khí vào thời điểm khác khi trẻ có vẻ thoải mái hơn. - Tuy nhiên, nếu trẻ gặp vấn đề khó khăn trong việc thở và không thoải mái, bạn có thể sử dụng máy xông khí như một phương pháp cấp cứu để giúp trẻ dễ thở hơn, ngay cả khi trẻ đang khóc. - Nếu trẻ có vẻ buồn ngủ, bạn cũng có thể đặt máy xông khí trong khi bé đang ngủ.
Nebulizers are used to treat many breathing conditions in which it is important that the medication go directly into the lungs. Asthma is commonly treated with a nebulizer. The nebulizer turns the liquid medication into a fine mist that is inhaled through a mask. At first this procedure can be frightening for babies and small children, but there are several things that can be done to make it more child-friendly. Steps Part 1 Part 1 of 2: Using the Nebulizer - 1. Put the nebulizer on the baby. An infant will inhale the medication in a mist provided by the mask. Read and follow the manufacturer's instructions and any additional advice provided by your child's doctor. Study pictures or watch a training video to learn how best to use the nebulizer. Most nebulizers are easy to set up. Wash your hands thoroughly before handling the nebulizer.[1] Trustworthy Source Cleveland Clinic Educational website from one of the world's leading hospitals Go to source - Plug in the air compressor to an electrical outlet. - Put the correct dosage of medication into the medicine cup. - Connect the various parts by attaching the air hose to the nebulizer and the machine. Then attach the mask to the nebulizer cup. - Put the mask over the baby's nose and mouth. It may have an elastic strap that you can use to hold it in place. - 2. Supervise the baby as he inhales the complete dose. This usually takes about five to 10 minutes. The baby should breathe normally.[2] Research source - Hold the baby sitting upright in your lap and make sure the mask is snug against the baby's face. If there is space between the mask and the baby, the mist will leak out and the baby will not get the whole dose. - As the mist slows down, flick the medicine cup with your finger to make sure the last few droplets of medication are nebulized and inhaled. - 3. Clean the nebulizer as directed by the instructions and the doctor. It is important to keep the nebulizer clean to prevent your child from inhaling germs. This could cause an infection.[3] Trustworthy Source Cleveland Clinic Educational website from one of the world's leading hospitals Go to source - Clean the pieces quickly after each usage. This should include taking the pieces apart and rinsing all of them, except the air hose, in warm water. The mask should be washed with warm water and soap. Shake some of the water off, then let the pieces to air dry. If the tubing is damp, run air through it with the compressor for a few minutes until it is dry. - Do a thorough cleaning three times per week when you are using the machine regularly. Soak the pieces in warm soapy water for 20 minutes. Rinse them, then soak them in a 1:4 solution of white vinegar and water for another 20 minutes. Rinse them, then let them air dry. - Some nebulizers can be disinfected by boiling. Check the manufacturer's instructions to make sure yours can withstand it. If so, you can boil it for 10 minutes.[4] Research source - Wipe dust off the machine with a damp cloth once a week and check the air filter once per month. The nebulizer, but not the air compressor, should be replaced every three to six months. Part 2 Part 2 of 2: Making the Nebulizer Child-Friendly - 1. Stay with your baby while the nebulizer is on. You can make it a relaxed part of your daily routine by doing it at the same time each day. In addition, you can make the time as enjoyable as possible by:[5] Research source - Reading to the baby - Singing - Playing with special toys - Putting on her favorite video - Praising your child for having done a good job inhaling the medication - 2. Let the child personalize the nebulizer if he is old enough. This will give the child a sense of ownership over the nebulizer and make it seem less scary. - Some children put stickers on the compressor. - Your child can even pick out a mask that he likes. Possibilities include an elephant mask, a turtle mask, or a fish mask. You can also refer to it as a pilot mask or space mask and encourage your child to pretend to be a pilot or astronaut while inhaling the medication. - Pacifier attachments are available for infants. The pacifier helps to soothe the infant while he wears the mask. - 3. Don't put the nebulizer on a crying baby. This will give the baby a bad experience with the nebulizer which will make it harder in the future. In addition, a crying baby will not successfully inhale the medication.[6] Research source - When a baby cries, she makes a very quick inhalation and a long exhalation. This means that almost none of the medication will be inhaled deeply enough to make into the lungs. - If you cannot soothe your baby by holding her and singing to her, you may need to wait and try the nebulizer later when she is less fussy. - However, if your baby is having trouble breathing and will not calm, you can use the nebulizer for rescue treatments if needed to help her breathe, even if she is crying. - If your baby is a sound sleeper, you may be able to put the nebulizer on while she sleeps. Reader Success Stories - "Nice and informative post!"
null
Cứ đến mùa dị ứng hoặc mùa cảm lạnh, bạn có thể thấy xì mũi sẽ khó hơn khi đeo khuyên mũi. Nói chung thì bạn có thể xì mũi như bình thường với bất kỳ loại khuyên mũi nào. Tuy nhiên, để tránh cảm giác khó chịu và ngăn ngừa nhiễm trùng, thậm chí xảy ra vấn đề nghiêm trọng hơn, chúng tôi đã tập hợp ở đây những lời khuyên hữu ích nhất mà bạn cần nhớ khi xì mũi, bất kể bạn mới xỏ khuyên hay đã quá quen với nó. Các bước 1 Rửa tay và dùng khăn giấy sạch - Ngăn ngừa lỗ xỏ khuyên nhiễm trùng khi chạm tay vào mũi. Cọ rửa tay thật kỹ bằng xà phòng và nước trong ít nhất 20 giây để loại bỏ mọi vi khuẩn gây bệnh.[1] Nguồn tin đáng tin cậy Centers for Disease Control and Prevention Đi tới nguồn Mỗi lần xì mũi dùng một tờ khăn giấy sạch, nhất là khi lỗ xỏ khuyên mũi chưa lành hẳn.[2] Nguồn nghiên cứu 2 Hạn chế áp lực đến mức tối thiểu khi xì mũi 3 Xì lần lượt từng bên lỗ mũi để giảm áp lực - Chọn cách này nếu bạn có thể bịt một bên mũi một cách thoải mái. Việc xì từng bên lỗ mũi có thể giảm được áp lực đi qua hốc mũi. Ấn nhẹ một ngón tay lên một bên lỗ mũi và xì ra lỗ mũi bên kia, sau đó đổi bên để xì lỗ mũi còn lại.[5] Nguồn nghiên cứu 4 Thử dùng thuốc xịt mũi nếu bạn liên tục phải xì mũi - Làm sạch mũi bằng nước muối xịt mũi hoặc thuốc thông mũi. Nếu bạn thường xuyên bị dị ứng hoặc cảm lạnh, hãy cân nhắc mua thuốc xịt mũi để tránh áp lực đi qua mũi khi xì mũi.[6] Nguồn nghiên cứu Lắc lọ thuốc xịt, nghiêng đầu và xịt vào mũi, hướng về phía tai.[7] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, để xịt vào lỗ mũi bên phải, bạn hãy hướng vòi xịt hơi nghiêng về phía tai phải. Góc nghiêng sẽ giúp bạn tránh xịt quá sâu vào trong mũi khiến cho các mô trong mũi mỏng đi và gây chảy máu. 5 Hít hơi nước để làm dịu và thông mũi - Tắm vòi sen nước nóng hoặc hít hơi nước trong bát nước nóng. Liệu pháp xông hơi nước sẽ cung cấp độ ấm và độ ẩm cho mũi, nhờ đó màng nhầy trong mũi sẽ dễ chịu hơn. Bạn còn có thể thêm dầu hoa cúc hoặc dầu bạc hà cay vào nước để tăng cảm giác thư giãn.[8] Nguồn tin đáng tin cậy PubMed Central Đi tới nguồn 6 Dùng khuyên mũi chốt thẳng thay cho khuyên tròn - Chọn cách này nếu bạn dễ bị dị ứng hoặc đang bị bệnh. Nếu đeo khuyên mũi dạng chốt thẳng thay vì khuyên tròn, bạn sẽ không phải lo khăn giấy mắc vào khuyên hoặc gây vướng khi bạn xì mũi.[9] Nguồn nghiên cứu Chọn khuyên mũi dạng chữ L (hoặc loại có hai thanh dẹp dành cho lỗ khuyên vách ngăn) nằm vừa khít bên trong mũi.[10] Nguồn nghiên cứu - Khi cần xì mũi, bạn hãy lật thanh bên trong của khuyên cho dựng đứng lên và nằm sát trong mũi. Như vậy, khuyên mũi sẽ không bị dính đầy chất nhầy hoặc bị đẩy mạnh khi bạn xì ra. - Bạn có thể lật thanh khuyên mũi xuống nếu cảm thấy làm vậy thoải mái hơn hoặc kéo nó lên và để như vậy cho đến khi các triệu chứng dị ứng hoặc cảm lạnh thuyên giảm. - Chỉ chọn cách này nếu lỗ xỏ khuyên đã lành và có thể thay khuyên. 7 Khử trùng trang sức để loại bỏ chất nhầy - Để nguyên khuyên mũi tại chỗ khi làm vệ sinh. Dùng dung dịch muối để khử khuẩn và làm sạch chất nhầy. Đảm bảo dung dịch muối chỉ có thành phần duy nhất là natri chloride 0,9% (đây là dung dịch muối tiêu chuẩn). Bạn có thể dùng bông gòn và dung dịch này để lau sạch mọi chất nhầy đóng vẩy.[11] Nguồn nghiên cứu - Không tháo trang sức để ngăn ngừa lỗ xỏ khuyên bị bít. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn mới xỏ khuyên trong vòng 1 năm và vẫn còn chưa lành hẳn. - Tự pha dung dịch muối bằng cách hoà tan nửa thìa cà phê (2,5 g) muối với 240 ml nước cất ấm.[12] Nguồn nghiên cứu 8 Rửa lỗ xỏ khuyên mỗi ngày 2 lần - Nhúng bông gòn vào dung dịch muối và nhẹ nhàng lau chỗ xỏ khuyên. Bạn sẽ thấy hơi xót một chút, nhưng như vậy là bình thường, nhất là khi lỗ xỏ khuyên vẫn đang lành.[13] Nguồn nghiên cứu - Đừng dùng ô xy già hoặc cồn tẩy rửa để rửa các lỗ xỏ khuyên, vì nó sẽ gây kích ứng da và khiến cho vết thương lâu lành. 9 Dùng tăm bông để làm sạch chất nhầy đóng vẩy - Dùng tăm bông lau xung quanh bên ngoài lỗ xỏ khuyên. Vùng da xung quanh lỗ xỏ khuyên có thể tích tụ chất nhầy (đặc biệt trong thời gian đang lành) Thay vì dùng ngón tay, bạn hãy dùng tăm bông để cậy các vẩy đóng quanh đó.[14] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể dùng gạc không dệt để lau lỗ xỏ khuyên mũi. 10 Giữ sạch lỗ xỏ khuyên khi ngủ ban đêm bằng mẹo dùng áo thun - Bọc gối bằng áo thun sạch mỗi đêm đi ngủ. Khi bị bệnh (hoặc trong thời gian lỗ xỏ khuyên đang lành), bạn cần thường xuyên làm sạch bất cứ thứ gì tiếp xúc với lỗ xỏ khuyên mũi để ngăn ngừa nhiễm trùng. Để không phải giặt vỏ gối hàng ngày, bạn chỉ cần dùng áo thun sạch để bọc gối và thay mỗi đêm.[15] Nguồn nghiên cứu
When allergy season or cold season rolls around, blowing your nose might seem harder with a nose ring. For the most part, you can blow your nose normally with any kind of nose piercing. However, since preventing discomfort and infection are even more crucial when blowing your nose with a nose ring, we’ve compiled the best tips for you to keep in mind when clearing out mucus, whether your piercing is brand new or whether you're a piercing pro. Steps 1 Wash your hands and use a clean tissue. - Prevent your piercing from getting infected when you touch your nose. Thoroughly scrub your hands with soap and water for at least 20 seconds to get rid of any germs.[1] Trustworthy Source Centers for Disease Control and Prevention Main public health institute for the US, run by the Dept. of Health and Human Services Go to source Get a new tissue every time you need to blow your nose, especially if your piercing is still healing.[2] Research source 2 Use the minimum amount of pressure to blow. - Blow your nose less forcefully than normal. Avoid pulling down on the jewelry with the tissue so that you don’t accidentally catch or hook it.[3] Research source Be extra gentle if your piercing is new and healing (especially in the first 2-3 weeks when the piercing is tender) or you’ll cause pain and discomfort.[4] Research source 3 Blow out one nostril at a time for a lower pressure approach. - Choose this option if you can comfortably press down on one nostril. Blowing out your nose one nostril at a time can reduce the overall pressure through your nasal cavities. Press gently on one nostril with your finger and blow through the opposite nostril. Then, switch nostrils and clear the other one out.[5] Research source 4 Try nasal spray if you continually have to blow your nose. - Clear out your nose with saline spray or decongestant. If you find yourself having to frequently deal with allergies or a cold, consider buying a spray to avoid the excess nasal pressure that can come with blowing your nose.[6] Research source Shake the nasal spray, tilt your head down, and spray into your nose, aiming towards your ear.[7] Research source - For instance, to spray your right nostril, aim the spray slightly towards your right ear. That angle prevents you from spraying too far into your nose, where the nasal spray might cause the tissue to thin and bleed. 5 Inhale steam to soothe and unblock your nose. - Take a hot shower or breathe in steam from a bowl of hot water. Inhaling steam provides warmth and moisture, which offer short-term relief for your mucous membranes. You can even add chamomile or peppermint oil to the water for a more relaxing experience.[8] Trustworthy Source PubMed Central Journal archive from the U.S. National Institutes of Health Go to source 6 Swap your nose ring for a straight-shaped retainer. - Pick this option if you’re prone to allergies or are getting sick. Wearing a retainer instead of a ring will allow you to blow your nose without worrying about the tissue making contact with your jewelry or getting in the way when you blow.[9] Research source Pick an L-shaped piece (or a retainer with two flat bars for a septum piercing) that sits inside your nose for a snug fit.[10] Research source - When you need to blow your nose, flip the inside bar so that it points upright and sits against the inside of your nose. That way, the jewelry won’t get full of mucus or hit with the pressure of your exhale. - You can flip the bar back down if it’s more comfortable for you, or leave it up until your allergies/cold improves. - Only use this option if your piercing has healed enough to change out your jewelry. 7 Sterilize your jewelry to get rid of mucus build-up. - Leave your nose ring in to clean it. Use a saline solution to clean off any bacteria and built-up mucus. Make sure your saline solution has 0.9% sodium chloride as the only ingredient (this is a standard saline solution). You can use a cotton ball and the solution to swab off any remaining crusted-on mucus.[11] Research source - Leaving the jewelry in will prevent the hole from closing up. This is particularly crucial if you got the piercing within a year and it’s still healing. - Create your own saline solution by mixing 8 fluid ounces (240 ml) warm distilled water with 0.5 tsp (2.5 g) salt.[12] Research source 8 Clean your piercing site twice a day. - Soak a cotton ball in saline solution. Then, gently swab your piercing area with the cotton ball. It might sting a little, but that’s normal, especially for piercings that are still healing.[13] Research source - Don’t use hydrogen peroxide or rubbing alcohol to clean your piercings since that will irritate the skin and slow healing. 9 Use a cotton swab to clean crusty mucus. - Wipe the swab around the outside of the piercing. The skin around your piercing might collect crusted fluid or mucus (especially if it’s still healing). Instead of using your fingers, use a cotton swab to gently poke away the debris.[14] Research source - You can also use non-woven gauze. 10 Keep your piercing clean at night with the t-shirt trick. - Cover your pillow in a clean t-shirt every night. When you’re sick (or when your piercing is healing), regularly wash anything that comes into contact with your nose piercing to prevent infection. To avoid washing your pillowcase daily, just cover it with a clean t-shirt and change the shirt every night.[15] Research source 11 Don’t pick your nose. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách đăng ký tài khoản cá nhân miễn phí trên GitHub. Tài khoản GitHub miễn phí cung cấp quyền truy cập không giới hạn vào kho phần mềm công cộng và riêng tư, đồng thời cho phép bạn cộng tác với 3 người dùng khác. Nếu như muốn sử dụng tùy chọn nâng cao hơn, bạn có thể nâng cấp lên tài khoản GitHub Pro để không bị hạn chế về số lượng cộng sự, đồng thời có khả năng truy cập không giới hạn vào tất cả kho lưu trữ, số liệu thống kê, wiki, vân vân. Các bước - 1. Truy cập https://github.com/join bằng trình duyệt web. Bạn có thể scaptchaử dụng bất kỳ trình duyệt web nào trên máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng để đăng ký. - Một số phần mềm chặn quảng cáo (chẳng hạn như uBlock Origin) sẽ ngăn câu đố CAPTCHA xác minh của GitHub hiện ra. Để đạt kết quả tối ưu, bạn nên tắt trình chặn quảng cáo của trình duyệt trước khi tiến hành đăng ký GitHub. - 2. Nhập thông tin cá nhân. Bên cạnh việc tạo tên người dùng và nhập địa chỉ email, bạn cần tạo mật khẩu. Mật khẩu phải có độ dài ít nhất 15 ký tự hoặc tối thiểu 8 ký tự với một số và chữ in thường.[1] Nguồn nghiên cứu - Xem kỹ điều khoản dịch vụ (Terms of Service) tại https://help.github.com/en/articles/github-terms-of-service và tuyên bố về quyền riêng tư (Privacy Statement) tại https://help.github.com/en/articles/github-privacy-statement trước khi tiếp tục. Sau đó, tiếp tục bước xác nhận rằng bạn đồng ý với cả hai tài liệu. - 3. Nhấp vào nút Create an account (Tạo tài khoản) màu xanh. Nút này nằm bên dưới biểu mẫu. - 4. Hoàn tất câu đố CAPTCHA. Cách làm sẽ khác nhau tùy theo câu đố, vì thế bạn chỉ cần tiến hành theo hướng dẫn trên màn hình để xác nhận rằng bạn không phải là người máy. - Nếu lỗi "Unable to verify your captcha response" (Không thể xác minh phản hồi bằng hình ảnh xác thực của bạn) hiện ra, nguyên nhân là do tiện ích chặn quản cáo của trình duyệt đã ngăn câu đố CAPTCHA hiện ra. Hãy tắt tất cả tiện ích chặn quảng cáo, làm mới trang rồi nhấp vào VERIFY (Xác minh) để bắt đầu CAPTCHA. - 5. Nhấp vào nút Choose (Chọn) đối với kế hoạch mà bạn muốn. Sau khi bạn chọn kế hoạch nào đó, GitHub sẽ gửi email xác nhận đến địa chỉ mà bạn đã nhập. Các tùy chọn kế hoạch gồm có:[2] Nguồn nghiên cứu - Free (Miễn phí): Kho lưu trữ riêng tư và công cộng, lên đến 3 cộng sự, theo dõi lỗi và sự cố, cùng với các công cụ quản lý dự án. - Pro (Chuyên nghiệp): Quyền truy cập không hạn chế vào tất cả kho lưu trữ, số lượng cộng sự không giới hạn, theo dõi lỗi và sự cố, cùng với các công cụ chi tiết và chuyên sâu. - Team (Nhóm): Tất cả tính năng đã đề cập ở trên, cộng thêm quyền truy cập nhóm và quản lý người dùng. - Enterprise (Doanh nghiệp): Toàn bộ tính năng của kế hoạch Nhóm, cộng thêm tính năng tự lưu trữ hoặc lưu trữ đám mây, hỗ trợ ưu teien, hỗ trợ đăng nhập một lần, vân vân. - 6. Nhấp vào nút Verify email address trong email từ GitHub. Địa chỉ email mà bạn cung cấp sẽ được xác nhận, sau đó bạn sẽ chuyển hướng về lại quá trình đăng ký. - 7. Xem lại lựa chọn về kế hoạch và nhấp vào Continue. Bạn cũng có thể chọn để nhận cập nhật từ GitHub thông qua email bằng cách đánh dấu vào ô "Send me updates" (nếu không muốn nhận thì để trống). - Với kế hoạch trả trước, bạn cần nhập thông tin thanh toán theo yêu cầu để tiếp tục. - 8. Chọn tùy chỉnh và nhấp vào Submit. GitHub sẽ hiển thị bản khảo sát nhanh có thể giúp bạn điều chỉnh trải nghiệm sao cho phù hợp với những yêu cầu của bạn. Sau khi chọn xong, bạn sẽ được chuyển đến màn hình cho phép thiết lập kho lưu trữ đầu tiên. - Nếu bạn muốn nâng cấp tài khoản Github trong tương lai, hãy nhấp vào trình đơn ở góc trên bên phải, chọn Settings (Cài đặt) và chọn Billing (Lập hóa đơn) để xem các tùy chọn.[3] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Để truy cập bảng điều khiển Github, bạn có thể nhấp vào biểu tượng mèo ở góc trên bên trái trang. - Để tùy chỉnh hồ sơ cá nhân, hãy nhấp vào trình đơn ở góc trên bên phải trang và chọn Your profile (Hồ sơ của bạn). Cảnh báo - Bất cứ ai cũng có thể xem và sao chép nội dung trong các kho lưu trữ công khai trên Github.
Quickly get started with GitHub by making an account This wikiHow teaches you how to sign up for a free personal account on GitHub. Your free GitHub account gives you unlimited access to public and private software repositories and the ability to collaborate with up to 3 users. If you're looking for a more advanced option, you can upgrade to GitHub Pro, which gives you unrestricted access to all repositories, unlimited collaborators, statistics, wikis, and more. Things You Should Know - Go to https://github.com/join to create a GitHub account. - You’ll need to verify your email during the signup process. - You can upgrade to the Pro, Team, or Enterprise plan if needed. Steps - 1. Go to https://github.com/join in a web browser. You can use any web browser on your computer, phone, or tablet to join. Before you can create branches or make any pull requests, you’ll need an account. - Some ad blockers, including uBlock Origin, prevent GitHub's verification CAPTCHA puzzle from appearing. For best results, disable your web browser's ad blocker when signing up for GitHub. - 2. Enter your personal details. In addition to creating a username and entering an email address, you'll also have to create a password. Your password must be at least 15 characters in length or at least 8 characters with at least one number and lowercase letter.[1] Research source - 3. Click Verify to start the verification puzzle. The instructions vary by puzzle, so just follow the on-screen instructions to confirm that you are a human. A green checkmark will appear after completing the puzzle. - You can switch to an audio challenge by pressing the speaker button under the Verify button. - If you see an error that says "Unable to verify your captcha response," it's because your web browser's ad blocking extension prevented the CAPTCHA puzzle from appearing. Disable all ad-blocking extensions, refresh the page, and then click VERIFY to start the CAPTCHA. - 4. Click the green Create account button. It's below the form, at the bottom of the page. This will take you to an email verification page. - Carefully review the Terms of Service at https://help.github.com/en/articles/github-terms-of-service and the Privacy Statement at https://help.github.com/en/articles/github-privacy-statement before you continue. Continuing past the next step confirms that you agree to both documents. - 5. Verify your email by entering the code. After clicking Create account, you’ll receive an email with a code. Enter this code on the verification page. Entering the code will automatically take you to the welcome page. - 6. Select your preferences and click Continue. GitHub displays a quick survey that can help you tailor your experience to match what you're looking for. You’ll be sent to the plan selection page after completing the survey. - You can skip this survey by clicking Skip personalization at the bottom of the page. Clicking this will take you directly to your GitHub dashboard page with a free account. You can sign up for GitHub Pro at any time. - 7. Note the types of plans offered by GitHub. There are a few different plans to choose from, varying in the amount of features provided.[2] Research source - Free: Unlimited public and private repositories, up to 3 collaborators, issues and bug tracking, and project management tools. - Pro: Unlimited access to all repositories, unlimited collaborators, GitHub email support, and advanced insight tools. - Team: All of the aforementioned features, plus team access controls and user management. - Enterprise: All of the features of the Team plan, plus self-hosting or cloud hosting, priority support, single sign-on support, and more. - 8. Select the free plan. On the plan selection page, scroll down to click the button for choosing a free plan. This will immediately take you to your GitHub dashboard. You’re ready to download some directories and repositories, or download a file. - If you choose a paid plan, you'll have to enter your payment information as requested before you can continue. - If you want to upgrade your Github account in the future, click the menu at the top-right corner, select Settings, and choose Billing and plans to view your options.[3] Research source Video Tips - To visit your Github dashboard, click the cat icon at the top-left corner of the page. - To customize your profile, click the menu at the top-right corner of the page and select Your profile. - Next, check out how to cite a GitHub repository. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Public repositories on Github can be viewed and cloned by anyone.
本文教你如何在GitHub上免费注册个人帐户。GitHub免费帐户允许你无限制访问公共和私有软件库,并允许你与最多3个用户协作。如果你需要更高级的选项,可以升级到GitHub专业版,它可以让你不受限制地访问所有软件库、数量不限的协作用户、统计数据、维基百科等。 步骤 - 1. 在网页浏览器中前往https://github.com/join。你可以使用电脑、手机或平板电脑上的任何浏览器。 - 一些广告拦截器,包括uBlock Origin,会阻止GitHub的拼图验证码出现。为了获得最佳效果,注册GitHub时,禁用网页浏览器的广告拦截器。 - 2. 输入你的个人信息。除了创建用户名和输入电子邮件地址外,你还需要创建密码。密码必须至少有15个字符,"或者"至少有8个字符,其中包含至少一个数字和小写字母。[1] 研究来源 - 进行下一步之前,在https://help.github.com/en/articles/github-terms-of-service上面仔细阅读“服务条款”,并在https://help.github.com/en/articles/github-privacy-statement上仔细阅读“隐私声明”。继续到下一个步骤表示你确认同意这两个文件。 - 3. 点击绿色创建帐户按钮。它在表单下面。 - 4. 完成拼图验证码。每个拼图的说明都不一样,只要按照屏幕上的说明来确认你不是机器人即可。 - 如果你看到一个错误,显示“无法验证您的验证码响应”,这是因为网页浏览器的广告拦截扩展阻止拼图验证码的显示。禁用所有广告拦截扩展,刷新页面,然后点击验证来启动验证码。 - 5. 点击选择按钮,选择你的套餐。选择完套餐后,GitHub会向你输入的地址发送一封确认邮件。套餐选项有:[2] 研究来源 - 免费:无限制访问公共和私有软件库,最多3个协作者,问题和漏洞跟踪,以及项目管理工具。 - 专业版:无限制访问所有软件库,协作者数量不限,问题和漏洞跟踪,以及高级调测工具。 - 团队版:所有上述功能,加上团队访问控制和用户管理。 - 企业版:团队版套餐的所有功能,加上自托管或云托管、优先级支持、单点登录支持等等。 - 6. 在GitHub发送的消息中点击验证电子邮件地址按钮。这样将确认你的电子邮件地址,并返回注册流程。 - 7. 查看套餐选择,并点击继续。你也可以通过勾选或取消勾选“向我发送更新”选项,来选择是否通过电子邮件接收GitHub更新。 - 如果你选择了一个付费套餐,你需要按照要求输入你的支付信息,然后才能继续。 - 8. 选择你的偏好设置并点击提交。GitHub会显示一个快速调查,它可以帮助你调整体验来找到你想要的内容。选择好了之后,你会进入一个界面,允许你设置自己的第一个软件库。 - 如果你想在以后升级Github帐户,点击右上角的菜单,选择设置,然后选择账单来查看你的选项。[3] 研究来源 小提示 - 要访问Github仪表板,点击页面左上角的猫图标。 - 要自定义你的个人资料,点击页面右上角的菜单,选择你的个人资料。 警告 - 任何人都可以查看并拷贝Github上的公共软件库。
Thịt ba chỉ xông khói là một món ăn nhẹ rất ngon miệng, mà làm món ăn thêm trong các bữa ăn cũng rất tuyệt vời. Rã đông thịt ba chỉ xông khói trong tủ lạnh thì mất nhiều thời gian, vì vậy bạn hãy thử các cách khác nhanh hơn, chẳng hạn như dùng lò vi sóng hoặc ngâm thịt còn nguyên bao bì trong nước. Các phương pháp này có thể rã đông thịt trong vòng chưa dến 1 giờ. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng lò vi sóng - 1. Xếp thịt lên đĩa dùng được trong lò vi sóng có lót một lớp khăn giấy. Phủ khăn giấy vào chiếc đĩa dùng được trong lò vi sóng. Nếu là đĩa lớn, bạn cần dùng 2 tờ khăn giấy để phủ kín đáy đĩa. Khăn giấy sẽ giúp thấm bớt mỡ thừa trong thịt chảy ra. Lấy thịt ra khỏi bao bì và đặt lên lớp khăn giấy.[1] Nguồn nghiên cứu - Trải các miếng thịt càng rộng càng tốt để tăng tốc độ rã đông. Nếu các miếng thịt dính chặt với nhau, bạn cần rã đông 2 phút trước khi trải ra trên đĩa. Như vậy bạn sẽ dễ tách ra hơn. - 2. Đậy một tờ khăn giấy lên trên thịt. Mỡ vốn có nhiều trong thịt ba chỉ xông khói sẽ bắn ra làm bẩn lò vi sóng, vì vậy bạn nên đậy khăn giấy lên trên để ngăn mỡ văng ra ngoài[2] Nguồn nghiên cứu - Dùng loại khăn giấy nhà bếp thông thường. Bạn có thể mua sản phẩm này ở siêu thị. - 3. Nhấn nút rã đông thịt trên lò vi sóng. Nếu lò vi sóng của bạn đòi hỏi phải nhập trong lượng thịt, hãy kiểm tra bao bì và nhập đúng con số ghi trên đó. Lò vi sóng sẽ sử dụng thông tin này để cài đặt thời gian rã đông. Nếu dùng loại lò có chế độ rã đông tự động, bạn chỉ việc nhấn vào nút "meat defrost" (rã đông thịt) và nhấn nút khởi động. Lò vi sóng sẽ tự động cài đặt thời gian rã đông.[3] Nguồn tin đáng tin cậy Food Safety and Inspection Service of the USDA Đi tới nguồn - Nếu thịt xông khói không còn bao bì, bạn hãy dùng cân nhà bếp để cân trọng lượng thịt. - Thời gian rã đông thịt ba chỉ xông khói trong lò vi sóng thường chưa đến 15 phút. - 4. Chế biến thịt ngay sau khi rã đông. Khi lò vi sóng ngừng, bạn hãy cẩn thận lấy đĩa thịt ra đặt lên bàn và lấy khăn giấy ra. Chế biến thịt ngay để đề phòng vi khuẩn sinh sôi trong thịt và gây bệnh. Rán thịt ba chi xông khói trong chảo, nướng trong lò nướng hoặc lò vi sóng.[4] Nguồn tin đáng tin cậy Food Safety and Inspection Service of the USDA Đi tới nguồn - 5. Bảo quản thịt ba chỉ xông khói đã chế biến trong tủ lạnh tối đa 5 ngày. Đựng thịt ba chỉ xông khói đã chín trong hộp đậy kín trước khi cho vào tủ lạnh. Đừng ăn nếu thấy thịt có mùi vị khó chịu.[5] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Rã đông trong nước lạnh - 1. Cho thịt ba chỉ xông khói vào bao kín nếu đã mở bao bì. Nếu bao bì ban đầu của thịt đã mở hoặc bị rách, bạn sẽ phải chuyển thịt vào bao kín để nước và vi khuẩn khỏi lọt vào. Túi ni lông có khoá kéo rất phù hợp cho việc này vì nó dễ đóng mở.[6] Nguồn tin đáng tin cậy Food Safety and Inspection Service of the USDA Đi tới nguồn - Bạn có thể mua túi ni lông chống nước ở siêu thị. - Cứ để nguyên gói thịt nếu bao bì vẫn còn nguyên vẹn. - 2. Ngâm gói thịt ba chỉ xông khói trong nước lạnh. Tích nước lạnh vào bồn rửa hoặc bát to và cho gói thịt chống thấm nước vào ngâm.[7] Nguồn tin đáng tin cậy Food Safety and Inspection Service of the USDA Đi tới nguồn - Không dùng bồn rửa để ngâm thịt nếu bạn cần phải rửa bát trong vòng 1 giờ. - 3. Thay nước sau mỗi 30 phút cho đến khi thịt tan đông. Nước ngâm thịt sẽ ấm lên, đặc biệt nếu bạn sống trong vùng khí hậu ấm áp. Bạn cần thay nước cách 30 phút một lần để thịt tiếp tục rã đông nhanh. Khi đã rã đông, thịt xông khói sẽ mềm chứ không cứng nhắc. - Nửa cân thịt ba chỉ xông khói sẽ rã đông trong khoảng 1 giờ.[8] Nguồn tin đáng tin cậy Food Safety and Inspection Service of the USDA Đi tới nguồn - 4. Chế biến thịt trong lò nướng, trong chảo hoặc trong lò vi sóng. Thịt ba chỉ xông khói cần được chế biến ngay sau khi rã đông để ngăn vi khuẩn sinh sôi. Bạn có thể dùng các phương pháp ưa thích của mình để chế biến thịt ba chỉ xông khói ngay cả khi chưa rã đông hoàn toàn.[9] Nguồn tin đáng tin cậy Food Safety and Inspection Service of the USDA Đi tới nguồn - 5. Bảo quản thịt ba chỉ xông khói đã chế biến trong tủ lạnh đến 5 ngày. Đựng thịt ba chỉ đã chín trong hộp kín và bỏ vào tủ lạnh. Lưu ý, đừng ăn nếu thấy thịt có mùi khó chịu.[10] Nguồn nghiên cứu - Nếu muốn bảo quản thịt ba chỉ xông khói đã chế biến để ăn sau, bạn có thể đựng thịt trong hộp kín và đông lạnh đến 3 tháng. Dùng bất cứ phương pháp nào trên đây để rã đông thịt. Những thứ bạn cần Sử dụng lò vi sóng - Khăn giấy - Đĩa dùng được trong lò vi sóng - Lò vi sóng - Cân nhà bếp (không bắt buộc) - Hộp kín (để bảo quản phần thịt còn thừa) Rã đông trong nước lạnh - Bát to hoặc bồn rửa - Túi ni lông chống thấm nước - Hộp kín (để bảo quản phần thịt còn thừa)
Bacon is a delicious snack and a great addition to meals. Bacon can take a long time to thaw if it is left in the fridge, so try an alternative method to defrost it quicker. Use a microwave to thaw the bacon or submerge the packet in water. These methods will defrost 1 pound (0.45 kg) of bacon in less than 1 hour. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using the Microwave - 1. Place the bacon on a paper towel in a microwave-safe dish. Line a microwave proof dish with a paper towel. If you are using a large dish, use 2 paper towels so that the base is completely covered. The paper towels will help to absorb the excess bacon fat. Remove the bacon from its original packaging and place it on the paper towels.[1] Research source - Spread the bacon out as much as possible to speed up the thawing process. If it is clumped together, let it defrost for 2 minutes before spreading it out on the plate. This will make it easier to separate. - 2. Cover the bacon with a paper towel. The high fat content in bacon can cause it to spit oil into the microwave, which can make a mess. Place a paper towel over the bacon to absorb the fat.[2] Research source - Use a regular kitchen paper towel. These can be purchased from the supermarket. - 3. Press the meat defrost button on the microwave. If your microwave requires you to enter the weight of the bacon, check the weight of the bacon on the packet and enter the correct weight. The microwave will use this information to create a defrost time. If your microwave automatically defrosts, simply press the "meat defrost" button and then press start. The microwave will automatically set the amount of time for the bacon to defrost. - If you don’t have the original bacon packet, use kitchen scales to weigh the bacon. - Microwaving the bacon will likely take less than 15 minutes. - 4. Cook the bacon as soon as it has defrosted. When the microwave stops, carefully transfer the dish to the bench and remove the paper towels from the bacon. Cook the bacon immediately to avoid bacteria multiplying in the meat and making you sick. Fry the bacon in a pan, bake it in the oven, or cook it in the microwave. - 5. Store cooked bacon in the refrigerator for up to 5 days. Place the cooked bacon in an airtight container before placing it in the refrigerator. Don't eat the bacon if it has a an unpleasant taste.[3] Research source Method 2 Method 2 of 2: Defrosting in Cold Water - 1. Place the bacon into a watertight plastic bag if the packaging is open. If the original packaging of the bacon has been opened or damaged, you will need to transfer it into a watertight bag so that the bacon is not damaged by water or bacteria. Ziplock bags work well as they are easy to seal and open. - Purchase watertight bags from the supermarket. - Keep the bacon in the original packaging if the packaging is intact. - 2. Submerge the bag of bacon in cold water. Fill the sink, or a large bowl, with cold tap water. Place the watertight bag of bacon into the water. - Don’t use the sink if you need to wash dishes in the next hour. - 3. Replace the water every 30 minutes until the bacon is thawed. The water will warm up over time, especially if you live in a warm climate. Replace the water every half hour so that the bacon continues to defrost rapidly. The bacon is thawed once it is floppy, rather than stiff. - 1 pound (0.45 kg) of bacon will take about an hour to thaw. - 4. Cook the bacon in the oven, a pan, or in the microwave. The bacon needs to be cooked once it has thawed to stop the bacteria breeding. It is safe to cook bacon that hasn’t completely thawed. Cook the bacon using your favorite method. - 5. Refrigerate cooked bacon for up to 5 days. Once your bacon has been cooked, place it in an airtight container. If the bacon has an unpleasant smell, don’t eat it.[4] Research source - If you want to use the cooked bacon at a later day, place it in an airtight container in the freezer for up to 3 months. Use any of the above methods to defrost the frozen bacon. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Things You’ll Need Using the Microwave - Paper towels - Microwave-safe dish - Microwave - Kitchen scales (optional) - Airtight container (to store leftovers) Defrosting in Cold Water - Large bowl or sink - Watertight plastic bag - Airtight container (to store leftovers) Reader Success Stories - "Very helpful. I learned a lot of things I didn't know about bacon, which I love."
null
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xóa các liên lạc không cần thiết trong Danh bạ của iPhone, iCloud và iTunes. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 5: Dùng ứng dụng Danh bạ - 1. Mở Danh bạ. Đó là ứng dụng với biểu tượng bóng người trên nền màu xám và các thẻ màu ở bên phải. - Hoặc, bạn có thể truy cập Danh bạ từ ứng dụng Phone (Điện thoại) bằng cách chạm vào biểu tượng Contacts (Danh bạ) ở bên dưới màn hình. - 2. Chạm vào một liên lạc để mở trang thông tin của họ. - Để tìm một liên lạc cụ thể, bạn sẽ chạm vào thanh Search (Tìm kiếm) ở phía trên màn hình và gõ tên người cần tìm. - 3. Chọn Edit (Chỉnh sửa) ở phía trên góc phải màn hình. Thao tác này cho phép bạn thay đổi và xóa liên lạc. - 4. Kéo xuống và chọn Delete Contact (Xóa liên lạc) ở bên dưới trang thông tin. - 5. Chọn Xóa liên lạc thêm một lần nữa khi được hỏi. Bạn sẽ thấy yêu cầu hiển thị ở bên dưới màn hình. Sau thao tác này, liên lạc sẽ được xóa trên iPhone của bạn. - Bạn sẽ không thấy lựa chọn "Delete" (Xóa) cho các liên lạc được thêm từ ứng dụng khác như Facebook. - Nếu iPhone của bạn được liên kết với tài khoản iCloud, liên lạc đó sẽ được xóa trên tất cả các thiết bị có truy cập iCloud. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 5: Xóa tất cả liên lạc iCloud - 1. Mở Settings (Cài đặt). Đó là ứng dụng màu xám với biểu tượng bánh răng (⚙️) thường hiển thị trên màn hình chính. - 2. Chạm vào Apple ID của bạn. Đó là phần ở phía trên trình đơn có hiển thị tên và ảnh của bạn (nếu đã thêm). - Nếu chưa đăng nhập, bạn chọn Sign in to (Your Device) (Đăng nhập vào (Thiết bị của bạn)), nhập Apple ID và mật khẩu, sau đó chọn Sign In (Đăng nhập). - Nếu đang dùng phiên bản iOS cũ, bạn không cần thực hiện bước này. - 3. Chọn iCloud trong phần thứ hai của trình đơn. - 4. Đẩy thanh trượt bên cạnh phần "Danh bạ" sang chế độ "Off" (Tắt). Thanh trượt sẽ chuyển sang màu trắng và bạn sẽ được hỏi về việc xóa toàn bộ liên lạc iCloud lưu trên điện thoại. - 5. Chọn Delete from My iPhone (Xóa từ iPhone của tôi). Tất cả các liên lạc đã được đồng bộ với tài khoản iCloud đều được xóa trên iPhone của bạn. Những liên lạc này bao gồm thông tin được lưu trên điện thoại (chẳng hạn như liên lạc do bạn tự thêm vào). Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 5: Ẩn liên lạc từ tài khoản email - 1. Mở Settings (Cài đặt). Đó là ứng dụng màu xám với biểu tượng bánh răng (⚙️) hiển thị trên màn hình chính. - 2. Kéo xuống gần cuối trang Cài đặt và chọn Danh bạ. - 3. Chọn Accounts (Tài khoản) ở đầu trang. - 4. Chọn một tài khoản email. Ở cuối trang, bạn sẽ thấy iCloud. - Ví dụ, bạn chọn Gmail để mở phần cài đặt Danh bạ cho tài khoản Gmail. - 5. Đẩy thanh trượt bên cạnh phần "Danh bạ" sang chế độ "Off" (Tắt). Thanh trượt sẽ chuyển sang màu trắng và các liên lạc trong tài khoản email đã chọn sẽ không còn hiển thị trên ứng dụng Danh bạ của iPhone. Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 5: Tắt đề xuất liên lạc - 1. Mở Settings (Cài đặt). Đó là ứng dụng màu xám với biểu tượng bánh răng (⚙️) hiển thị trên màn hình chính. - 2. Kéo xuống gần cuối trang Cài đặt và chọn Danh bạ. - 3. Đẩy thanh trượt bên cạnh dòng "Contacts Found in Apps" (Liên lạc tìm thấy trong ứng dụng) sang chế độ "Off" (Tắt). Dòng này ở cuối màn hình; sau khi chạm vào, thanh trượt sẽ chuyển sang màu trắng. Như vậy, bạn sẽ không còn thấy các đề xuất liên lạc từ ứng dụng trên Danh bạ của iPhone hoặc trong trường tự động điền thông tin dành cho tin nhắn và email. Phương pháp 5 Phương pháp 5 của 5: Dùng nhóm - 1. Tách liên lạc của bạn theo nhóm. Bạn có thể tạo các nhóm cho gia đình, đối tác, bạn bè ở phòng tập, v.v. Như vậy, bạn hết thấy toàn bộ các nhóm liên lạc trong danh sách mà không cần phải xóa liên lạc. - Để quản lý nhóm, bạn chọn nút Groups (Nhóm) ở phía trên bên trái màn hình Danh bạ. - 2. Chạm vào nhóm mà bạn muốn ẩn. Khi đánh dấu chọn cho nhóm, thông tin liên quan sẽ hiển thị. Khi bỏ dấu chọn, thông tin sẽ không còn hiển thị trên danh bạ của bạn. - 3. Chọn Done (Xong) khi hoàn tất. Danh bạ của bạn lúc này chỉ hiển thị các nhóm mà bạn đã chọn. Lời khuyên - Nếu đã bật chế độ đồng bộ Facebook, bạn có thể nhanh chóng xóa các liên lạc Facebook trong danh sách bằng cách mở Settings (Cài đặt), chọn Facebook và đẩy thanh trượt bên cạnh Danh bạ sang chế độ "Off" (Tắt) màu trắng. Thao tác này sẽ ẩn các liên lạc trong Danh bạ của bạn. Cảnh báo - Nếu dùng iCloud để đồng bộ danh bạ, bạn không nên đánh dấu vào "Sync Address Book Contacts" (Đồng bộ danh bạ) trong iTunes để tránh gây trùng lặp dữ liệu trên iPhone.
This wikiHow teaches you how to remove unwanted contacts from your iPhone's Contacts app, iCloud, and iTunes. Steps Method 1 Method 1 of 5: Using the Contacts App - 1. Open Contacts. It's an app with a person-shaped silhouette on a grey background and colored tabs along the right side. - Alternatively, you can access Contacts from the Phone app by tapping the Contacts icon at the bottom of the screen. - 2. Tap a contact's name. Doing so will open their contact page. - To search for a specific contact, tap the Search bar at the top of the screen and type in their name. - 3. Tap Edit. It's in the upper-right corner of the screen. Doing so will allow you to make changes to this person's contact page, including deleting the contact altogether. - 4. Scroll down and tap Delete Contact. It's at the bottom of the contact's page. - 5. Tap Delete Contact again when prompted. You'll see this prompt at the bottom of the screen. After doing so, the contact will be deleted from your iPhone. - You won't see a "Delete" option for contacts added from other apps like Facebook. - If your iPhone is connected to your iCloud account, the contact will be deleted on all your connected devices. Method 2 Method 2 of 5: Deleting All iCloud Contacts - 1. Open Settings. It's a grey app containing gears (⚙️) that's typically located on the home screen. - 2. Tap your Apple ID. It's the section at the top of the menu that contains your name and image if you've added one. - If you are not signed in, tap Sign in to (Your Device), enter your Apple ID and password, then tap Sign In. - If you are running an older version of iOS, you may not need to do this step. - 3. Tap iCloud. It's in the second section of the menu. - 4. Slide "Contacts" to the "Off" position. It will turn white, and you will be prompted to delete all of the iCloud contacts stored locally on your iPhone. - 5. Tap Delete from My iPhone. All of the contacts that you had synced with your iCloud account will be deleted from your iPhone. These contacts include any locally saved information (e.g., manually added contacts). Method 3 Method 3 of 5: Disabling Contacts from Email Accounts - 1. Open Settings. It's a grey app containing gears (⚙️) that's typically located on the home screen. - 2. Scroll down and tap Contacts. You'll find it about a third of the way down the Settings page. - 3. Tap Accounts. It's at the top of the page. - 4. Tap an email account. At the very least, you'll see iCloud on this page. - For example, you'd tap Gmail to open your Contacts settings for a Gmail account. - 5. Slide the "Contacts" to the "Off" position. It will turn white, signifying that the contacts from your selected email account are no longer appearing in your iPhone's Contacts app. Method 4 Method 4 of 5: Disabling Contact Suggestions - 1. Open your iPhone's Settings. It's the grey app containing gears (⚙️) that's typically located on the home screen. - 2. Scroll down and tap Contacts. You'll find it about a third of the way down the Settings page. - 3. Slide "Contacts Found in Apps" to the "Off" position. It's at the bottom of the screen; the button will turn white. You'll no longer see contact suggestions from apps in your iPhone's Contacts app or in the autocomplete field for Messages and Mail. Method 5 Method 5 of 5: Using Groups - 1. Separate your contacts into groups. You can create groups for your family, your business associates, your friends from the gym, etc. That way, you can hide entire categories of contacts from the list without having to remove them completely. - To manage groups, tap the Groups button at the top-left of the Contacts screen. - 2. Tap the groups you want to hide. When they are checked, they are visible. When they're unchecked, they'll be hidden from your contact list. - 3. Tap Done when finished. Your contact list will now only display the groups you have chosen. Tips - If you've enabled Facebook syncing, you can quickly remove all Facebook contacts from your list by opening Settings, tapping Facebook, and sliding the Contacts button to the "Off" (white) position. Doing so hides the contacts from your Contacts app. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - If you use iCloud to sync your contacts, do not check "Sync Address Book Contacts" in iTunes, or you will create duplicated data on your iPhone.
null
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách để mở tập tin thực thi (EXE) trên Mac. Để thực hiện việc này, bạn có thể cài đặt phần mềm miễn phí WINE, hoặc cài đặt Windows 8 hay 10 bằng tính năng Boot Camp của máy Mac. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng WINE - 1. Truy cập trang WineBottler theo địa chỉ http://winebottler.kronenberg.org/. WINE là chương trình nâng cao, và WineBottler thêm giao diện thân thiện với người dùng cho WINE. - Tuy nhiên, một số chương trình không có liên kết với WINE. Nếu tập tin EXE không chạy trên WINE, bạn sẽ cần sử dụng Boot Camp. - 2. Nhấp vào nút "WineBottler 1.8-rc4 Development". Đây là nút hiển thị ở giữa trang và có biểu tượng mũi tên màu xanh lá. - Nếu bạn sử dụng hệ điều hành cũ hơn OS X Capitan, hãy nhấp vào WineBottler 1.6.1 Stable. - 3. Nhấp vào Download (Tải về) khi được hỏi. Thao tác này sẽ đưa bạn đến màn hình quảng cáo. - 4. Nhấp vào SKIP AD (Bỏ qua quảng cáo). Lựa chọn này xuất hiện ở phía trên góc phải màn hình sau 5 giây. - Không nhấp vào bất kỳ đường dẫn nào khác trên trang này trong khi chờ nút SKIP AD xuất hiện. - Nếu sử dụng công cụ chặn quảng cáo, trước tiên bạn cần tắt tính năng chặn quảng cáo trên trang này. - 5. Chờ quá trình tải WineBottler hoàn tất. Nếu WineBottler không tự động tải về sau 5 giây, bạn có thể nhấp vào đường dẫn "WineBottlerCombo_1.8-rc4.dmg" để yêu cầu tải về. - 6. Cài đặt WineBottler. Để thực hiện việc này, bạn sẽ nhấp đúp vào tập tin cài đặt WineBottler, rồi kéo biểu tượng "Wine" và "WineBottler" vào thư mục "Applications". - 7. Nhấp chuột bằng hai ngón tay vào tập tin EXE. Thao tác này sẽ làm xuất hiện một trình đơn. - 8. Chọn Open With (Mở bằng) ở gần phía trên trình đơn thả xuống. - 9. Nhấp vào Wine. Bạn sẽ thấy chương trình này ở bên trái hoặc bên phải danh sách lựa chọn trong cửa sổ vừa hiển thị. Màn hình sẽ xuất hiện một cảnh báo. - 10. Đảm bảo lựa chọn "Run directly in" (Chạy trực tiếp trong...) đã được chọn. Nếu chưa, bạn sẽ nhấp vào vòng tròn bên trái "Run directly in [địa chỉ]". - 11. Nhấp vào Go. Đó là nút màu xanh dương ở bên dưới góc phải cửa sổ cảnh báo. Nếu được hỗ trợ bởi WINE, tập tin EXE sẽ bắt đầu khởi động. - Nếu tập tin EXE không hiển thị khi bạn sử dụng WINE, hãy thử phương pháp tiếp theo. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng Boot Camp - 1. Đảm bảo bạn có tập tin cài đặt Windows. Chương trình Boot Camp của MacOS hỗ trợ Windows 8, 8.1 và 10.[1] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể tải tập tin ISO phiên bản Windows từ trang Microsoft. - 2. Mở thư mục Utilities của Mac. Bạn có thể thực hiện việc này bằng cách nhấp vào biểu tượng kính lúp ở phía trên góc phải màn hình Mac, nhập "Utilities" và nhấp vào thư mục Utilities. - 3. Nhấp đúp vào Boot Camp Assistant với biểu tượng ổ cứng màu xám. - 4. Thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình. Các bước này bao gồm chọn tập tin cài đặt Windows, chọn ổ đĩa mà bạn muốn cài Windows và khởi động lại Mac. - Nếu muốn cài Windows từ USB, bạn sẽ được yêu cầu gắn USB trong quá trình thực hiện. - 5. Chờ Mac khởi động lại. Sau khi hoàn tất việc cài đặt thiết lập Boot Camp, bạn sẽ được yêu cầu khởi động lại Mac. Khi Mac đã khởi động lại, bạn sẽ được đưa đến màn hình cài đặt Windows.[2] Nguồn nghiên cứu - 6. Chọn phân vùng "BOOTCAMP" nếu cần. Nếu cài đặt Windows từ USB, bạn sẽ phải chọn lựa chọn này để tiếp tục việc cài đặt. - Nếu bạn muốn cài đặt Windows trực tiếp từ tập tin ISO, Boot Camp sẽ phân vùng ổ đĩa cho bạn. - 7. Thực hiện theo hướng dẫn cài đặt Windows trên màn hình. Quá trình này sẽ khác nhau tùy thuộc vào phiên bản Windows đang dùng, nhưng bạn sẽ phải khởi động lại máy Mac sau khi kết thúc quá trình, như cách bạn đã làm khi cài đặt Boot Camp Assistant. - 8. Giữ phím ⌥ Option trong khi khởi động lại Mac. Đây là thao tác tải cửa sổ Startup Manager. - 9. Thả phím ⌥ Option khi cửa sổ Startup Manager xuất hiện. Cửa sổ này sẽ hiển thị rất nhiều ổ đĩa khác nhau để bạn có thể khởi động lại Mac. - 10. Nhấp vào biểu tượng "Boot Camp", rồi ấn ⏎ Return. Thao tác này sẽ khởi động hệ điều hành Windows trên máy Mac. - 11. Truy cập và nhấp đúp vào tập tin EXE. Khi bạn sử dụng Windows, tập tin EXE sẽ khởi động ngay sau thao tác nhấp đúp.
This wikiHow teaches you how to run Windows' executable (EXE) files on a Mac. To do so, you can either install WINE, which is free software, or install Windows 8 or 10 using your Mac's Boot Camp feature. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using WINE - 1. Go to the WineBottler site. It's located at https://winebottler.kronenberg.org/. WINE is an advanced program, but WineBottler adds a user-friendly interface to WINE. - Some programs simply won't work with WINE. If your EXE file won't run on WINE, you'll instead need to use Boot Camp. - 2. Click the "WineBottler 1.8.6 Stable" button. You'll see this button in the middle of the page; it has a green arrow on it. - If you're running anything lower than OS X Capitan, click the WineBottler 1.6.1 Stable option. - 3. Click Download when prompted. This will take you to an advertising screen. - 4. Click SKIP AD. It will appear in the top-right corner of the screen after five seconds.[1] Research source - Do not click anything else on this page while you're waiting for the SKIP AD button to appear. - If you're using an ad blocker, you'll first need to disable it for this specific page. - 5. Wait for WineBottler to download. If WineBottler doesn't begin downloading to your computer within five seconds, you can click the "WineBottlerCombo_1.8-rc4.dmg" link to force it to download. - 6. Install WineBottler. To do so, double-click the WineBottler setup file, then drag both the "Wine" and the "WineBottler" icons into the blue "Applications" folder.[2] Research source - 7. Two-finger click your EXE file. This will invoke a drop-down menu. - 8. Select Open With. It's near the top of the drop-down menu. - 9. Click Wine. You should see it in the pop-out window on the left or right side of the drop-down menu. Doing so will prompt an alert.[3] Research source - 10. Make sure the "Run directly in" option is checked. If it isn't, click the circle to the left of "Run directly in [address]". - 11. Click Go. It's a blue button in the lower-right corner of the alert window. As long as your EXE file is supported by WINE, it will begin to load. - If your EXE file won't run using WINE, proceed to the next method. Method 2 Method 2 of 2: Using Boot Camp - 1. - 2. - 3. Double-click the Boot Camp Assistant icon. It resembles a grey hard drive.[6] Research source - 4. Follow the on-screen instructions. These steps will entail selecting the Windows installation file, selecting the drive onto which you wish to install Windows, and restarting your Mac. - If you're installing Windows from a USB drive, you'll be prompted to insert the drive during this process. - 5. Wait for your Mac to restart. After you finish setting up your Boot Camp settings, you'll be prompted to restart your Mac. When your Mac is done restarting, you should be at the Windows installer screen.[7] Research source - 6. Select the "BOOTCAMP" partition if necessary. If you're installing Windows from a USB drive, you'll need to select this option to proceed with the installation.[8] Research source - If you're installing Windows directly from an ISO file, Boot Camp will partition your drive for you. - 7. Follow the on-screen Windows installation instructions. This process will vary depending on the version of Windows you're using, but you'll restart your Mac at the end just like you did while setting up the Boot Camp Assistant. - 8. Hold down the ⌥ Option key as your Mac restarts. Doing so will load the Startup Manager window.[9] Research source - 9. Release ⌥ Option when the Startup Manager appears. This window will display all of the different drives from which you can start up your Mac. - 10. Click the "Boot Camp" icon, then press ⏎ Return. Doing so will load your Mac into the Windows operating system. - 11. Locate and double-click your EXE file. As long as you're using Windows, EXE files should begin running immediately after double-clicking them. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
这篇文章将教你如何在Mac电脑上运行Windows系统的可执行文件(EXE文件)。你可以选择安装免费的WINE软件,也可以使用电脑的“Boot Camp”功能安装Windows 8或10系统。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用WINE软件 - 1. 前往“WineBottler”网站。它位于 http://winebottler.kronenberg.org/ 。WINE是一款复杂的程序,但是“WineBottler”可以让WINE的界面更容易操作。 - 有些程序无法与WINE兼容。如果你的EXE文件不能在WINE上运行,那么你需要使用Boot Camp。 - 2. 点击“WineBottler 1.8-rc4 Development”按钮。它位于页面的中央,上面有一个绿色的箭头。 - 如果你运行的系统等级低于“OS X Capitan”,请点击WineBottler 1.6.1 Stable选项。 - 3. 屏幕弹出提示时,点击下载按钮。这会打开一个广告页面。 - 4. 点击跳过广告。这个按钮会在5秒钟后出现在屏幕的右上角。 - 在你等待跳过广告按钮出现前,请不要点击页面上的任何一处。 - 如果你使用广告拦截程序,在进入这个特定的页面前,先禁用拦截程序。 - 5. 等待“WineBottler”程序完成下载。如果它没有在5秒钟内开始下载,请点击“WineBottlerCombo_1.8-rc4.dmg”链接来强制下载它。 - 6. 安装“WineBottler”程序。双击WineBottler程序的安装文件,然后将“Wine”和“WineBottler”图表一起拖拽到蓝色的“应用程序”文件夹中。 - 7. 用两只手指点击EXE文件,弹出下拉菜单。 - 8. 选择打开方式。它位于下拉菜单的顶部。 - 9. 点击Wine。你能在弹出窗口的左侧或下拉菜单的右侧看到这个选项。接着会弹出一个警告。 - 10. 确保选中“直接在...中运行”选项。如果没有,那就点击“在[地址]中直接运行”左边的圆圈来选中它。 - 11. 点击前往。它是一个蓝色的按钮,位于警告窗口的右下角。只要WINE支持你的EXE文件,就会开始载入它。 - 如果无法使用WINE运行你的EXE文件,可以直接进入下一个方法。 方法 2 方法 2 的 2: 使用“Boot Camp” - 1. 确保你拥有Windows的安装文件。MacOS系统的Boot Camp支持Windows 8、8.1和10。[1] 研究来源 - 你可以从微软官网下载对应系统版本的ISO文件。 - 2. 打开“实用工具”文件夹。点击屏幕右上角的放大镜图标,输入“实用程序”,然后点击实用程序文件夹。 - 3. 双击“Boot Camp助理”图标。它是一个灰色的硬盘图标。 - 4. 按照屏幕上的说明操作。Boot Camp助理会引导你完成在Mac上安装Windows的整个过程,包括选择Windows安装文件,选择驱动器来安装Windows,以及重启电脑等。 - 如果你从优盘上安装Windows系统,电脑会提示你先插入优盘。 - 5. 等待电脑重启。完成“Boot Camp”设置后,你需要重新启动电脑。重启后应该就会出现Windows安装程序的界面。[2] 研究来源 - 6. 如果需要,请选择“BOOTCAMP”分区。如果你从优盘中安装系统,就必须在安装过程中选择这个选项。 - 如果你直接从ISO文件安装Windows系统,那么Boot Camp会选择正确的分区,并会自动为你进行格式化。 - 7. 按照屏幕上的安装说明进行操作。具体操作根据你使用的Windows版本而略有不同,但是,完成所有设置操作后,都需要重启Mac电脑。 - 8. 在Mac重启过程中,按住Option键。这样会载入启动管理器窗口。 - 9. 当启动管理器出现时,松开Option键。这个窗口会显示所有不同的驱动器,你可以从中选择要如何启动Mac电脑。 - 10. 点击“Boot Camp”图标,然后按下回车键。这样会在Mac电脑中加载Windows操作系统。 - 11. 找到并双击EXE文件。只要你使用Windows系统,就能在双击文件后,立刻开始运行EXE文件。