audio
audioduration (s) 0.54
19.8
| observed_transcription
stringlengths 1
170
| original_text
stringlengths 1
170
| age_class
stringclasses 2
values |
---|---|---|---|
cá măng lạc mẹ | cá măng lạc mẹ | primaryschool |
|
ở biển lớn có một chú cá măng nhỏ | ở biển lớn có một chú cá măng nhỏ | primaryschool |
|
xáng xáng mẹ dẫn chú đi kiếm ăn | sáng sáng mẹ dẫn chú đi kiếm ăn | primaryschool |
|
một hôm mưa to gió lớn cá măng lạc mẹ | một hôm mưa to gió lớn cá măng lạc mẹ | primaryschool |
|
cá măng lo lắng lắm | cá măng lo lắng lắm | primaryschool |
|
sau đây tớ xẽ đọc bài chuột út | sau đây tớ sẽ đọc bài chuột út | primaryschool |
|
chuột út một | chuột út một | primaryschool |
|
mẹ bận làm bếp | mẹ bận làm bếp | primaryschool |
|
chuột út buồn lùi củi đi ra sân | chuột út buồn lũi cũi đi ra sân | primaryschool |
|
đến trưa về nhà nó ôm mẹ kể | đến trưa về nhà nó ôm mẹ kể | primaryschool |
|
mẹ ạ trên sân có một con thú ru lâm | mẹ ạ trên sân có một con thú dữ lắm | primaryschool |
|
mũ nó đỏ mỏ nhọn mắt thò lò lố | mũ nó đỏ mỏ nhọn mắt thô lố | primaryschool |
|
nó quát rõ to | nó quát rõ to | primaryschool |
|
con sợ quá | con sợ quá | primaryschool |
|
chuột mẹ đáp | chuột mẹ đáp | primaryschool |
|
con thú đó rất hiền | con thú đó rất hiền | primaryschool |
|
nó chỉ muốn đùa con | nó chỉ muốn đùa con | primaryschool |
|
tớ đọc bài chuột út hai nhé | tớ đọc bài chuột út hai nhé | primaryschool |
|
chuột út hai | chuột út hai | primaryschool |
|
chuột út hớn hở kể tiếp | chuột út hớn hở kể tiếp | primaryschool |
|
con còn gặp một con thú rất hiền | con còn gặp một con thú rất hiền | primaryschool |
|
nó nồi thu lu trên xân | nó ngồi thu lu trên sân | primaryschool |
|
nó luôn liếm chân liếm cổ và nhìn con rất thân thiện | nó luôn liếm chân liếm cổ và nhìn con rất thân thiện | primaryschool |
|
chuột mẹ la lớn | chuột mẹ la lớn | primaryschool |
|
đó là kẻ thù của nhà chuột | đó là kẻ thù của nhà chuột | primaryschool |
|
con mà đến gần nó sẽ ăn thịt con đó | con mà đến gần nó sẽ ăn thịt con đó | primaryschool |
|
tớ đố bạn tại sao chuột út lại buồn | tớ đố bạn tại sao chuột út lại buồn | primaryschool |
|
vì chuột út thấy một quái con quái vật | vì chuột út thấy một quái con quái vật | primaryschool |
|
tớ đố bạn hình dạng của nó thế nào | tớ đố bạn hình dạng của nó thế nào | primaryschool |
|
mũ nó đỏ mỏ nhọn mắt thô lố | mũ nó đỏ, mỏ nhọn, mắt thô lố | primaryschool |
|
nó quát to làm chuột con rất sợ | nó quát to làm chuột con rất sợ | primaryschool |
|
thế đó là con gì | thế đó là con gì | primaryschool |
|
đó là con gà | đó là con gà | primaryschool |
|
tớ đố bạn mẹ an ủi chuột út như thế nào | tớ đố bạn mẹ an ủi chuột út như thế nào | primaryschool |
|
mẹ an ủi chuột út | mẹ an ủi chuột út | primaryschool |
|
con thú đó rất hiền | con thú đó rất hiền | primaryschool |
|
nó chỉ muốn đùa con | nó chỉ muốn đùa con | primaryschool |
|
tớ đố bạn chuột út hớn hở kể tiếp với mẹ về con gì | tớ đố bạn chuột út hớn hở kể tiếp với mẹ về con gì | primaryschool |
|
con còn gặp một con thú rất hiền | con còn gặp một con thú rất hiền | primaryschool |
|
nó nằm thu lu trên xân | nó nằm thu lu trên sân | primaryschool |
|
nó luôn liếm chân liếm cổ và nhìn con rất thân thiện | nó luôn liếm chân liếm cổ và nhìn con rất thân thiện | primaryschool |
|
đó là con gì | đó là con gì | primaryschool |
|
đó là con mèo | đó là con mèo | primaryschool |
|
tớ đố bạn chuột mẹ phải ứng như thế nào | tớ đố bạn chuột mẹ phản ứng như thế nào | primaryschool |
|
chuột mẹ la lớn | chuột mẹ la lớn | primaryschool |
|
chuột mẹ la lớn | chuột mẹ la lớn | primaryschool |
|
đó là kẻ thù của nhà chuột | đó là kẻ thù của nhà chuột | primaryschool |
|
con gà đến gần nó sẽ ăn thịt con đó | con mà đến gần nó sẽ ăn thịt con đó | primaryschool |
|
tớ đố cậu đó là con gì | tớ đố cậu đó là con gì | primaryschool |
|
đó là con mèo | đó là con mèo | primaryschool |
|
ôi cậu giỏi quá | ôi cậu giỏi quá | primaryschool |
|
tớ với cậu đọc tiếp đi | tớ với cậu đọc tiếp đi | primaryschool |
|
tớ đọc bài lướt ván nhé | tớ đọc bài lướt ván nhé | primaryschool |
|
cún thỏ và vượn ra biển | cún thỏ và vượn ra biển | primaryschool |
|
biển đẹp quá | biển đẹp quá | primaryschool |
|
trên bờ lũ chuột trượt ván nô đùa ầm ĩ | trên bờ lũ chuột trượt ván nô đùa ầm ĩ | primaryschool |
|
trên mặt biển bọn cá chuồn hăm hở lướt đi | trên mặt biển bọn cá chuồn hăm hở lướt đi | primaryschool |
|
đến lượt cún nó lướt như múa lượn | đến lượt cún nó lướt như múa lượn | primaryschool |
|
vượn chưa dám ra xa | vượn chưa dám ra xa | primaryschool |
|
thở xợ ướt ở trên bờ cổ vũ | thở sợ ướt ở trên bờ cổ vũ | primaryschool |
|
gần trưa ba bạn về nhà | gần trưa ba bạn về nhà | primaryschool |
|
ra biển thú vị thật | ra biển thú vị thật | primaryschool |
|
trang ơi cậu đã được đi biển chưa | trang ơi cậu đã được đi biển chưa | primaryschool |
|
tớ chưa cậu à | tớ chưa cậu à | primaryschool |
|
tớ tớ đi với cả nhà tớ | tớ tớ đi với cả nhà tớ | primaryschool |
|
có bà tớ có ông tớ có cả bố mẹ tớ và từ lúc đó đến nơi tớ thấy đẹp lắm | có bà tớ có ông tớ có cả bố mẹ tớ và từ lúc đó đến nơi tớ thấy đẹp lắm | primaryschool |
|
thế bạn đã nhìn thấy cái gì ở biển chưa | thế bạn đã nhìn thấy cái gì ở biển chưa | primaryschool |
|
tớ đã nhìn thấy con cá cá heo và cá và cua | tớ đã nhìn thấy con cá cá heo và cá và cua | primaryschool |
|
tớ đi biển nha trang | tớ đi biển Nha Trang | primaryschool |
|
con tên là hoàng yến trang | con tên là hoàng yến trang | primaryschool |
|
sau đây con xin được đọc bài nàng tiên cá | sau đây con xin được đọc bài nàng tiên cá | primaryschool |
|
nàng tiên cá | nàng tiên cá | primaryschool |
|
nàng tiên cá là con vua biển | nàng tiên cá là con vua biển | primaryschool |
|
nửa thân trên của nàng như một cô bé | nửa thân trên của nàng như một cô bé | primaryschool |
|
nửa thân kia là cá | nửa thân kia là cá | primaryschool |
|
nhờ thế nàng lướt trên biển rất nhẹ nhàng | nhờ thế nàng lướt trên biển rất nhẹ nhàng | primaryschool |
|
nàng tiên có cá có tất cả các thứ mẹ nàng muốn | nàng tiên có cá có tất cả các thứ mà nàng muốn | primaryschool |
|
nàng chỉ chưa biết đất liền | nàng chỉ chưa biết đất liền | primaryschool |
|
đêm đêm nàng ngân nga hát | đêm đêm nàng ngân nga hát | primaryschool |
|
dân đi biển nghe nàng hát quên cả mệt cả buồn | dân đi biển nghe nàng hát quên cả mệt cả buồn | primaryschool |
|
con tên là trần tùng lâm | con tên là trần tùng lâm | primaryschool |
|
hôm nay con sẽ đọc bài nàng tiên cá | hôm nay con sẽ đọc bài nàng tiên cá | primaryschool |
|
nửa thân trên của nàng như một cô bé | nửa thân trên của nàng như một cô bé | primaryschool |
|
nựng nửa thân kia là cá | nựng nửa thân kia là cá | primaryschool |
|
nhờ thế nàng lước trên biển rất nhẹ nhàng | nhờ thế nàng lướt trên biển rất nhẹ nhàng | primaryschool |
|
nàng tiên cá có tất cả các thứ nàng muốn | nàng tiên cá có tất cả các thứ nàng muốn | primaryschool |
|
nàng chỉ chưa biết đất liền | nàng chỉ chưa biết đất liền | primaryschool |
|
đêm đêm nàng ngân nga hát | đêm đêm nàng ngân nga hát | primaryschool |
|
giân đi biển nghe nàng hát quên cả mệt cả buồn | dân đi biển nghe nàng hát quên cả mệt cả buồn | primaryschool |
|
tớ đố tùng lâm nàng tiên cá có những hình dạng gì | tớ đố tùng lâm nàng tiên cá có những hình dạng gì | primaryschool |
|
nàng tiên cá nửa thân trên của nàng như một cô bé nửa thân kia là cá | nàng tiên cá nửa thân trên của nàng như một cô bé , nửa thân kia là cá | primaryschool |
|
nàng tiên cá là vua của ai | nàng tiên cá là vua của ai | primaryschool |
|
là con vua của biển | là con vua của biển | primaryschool |
|
nàng tiên cá làm gì để dân đi biển hết buồn | nàng tiên cá làm gì để dân đi biển hết buồn | primaryschool |
|
đêm đêm nàng hát nàng ngân nga hát | đêm đêm nàng hát nàng ngân nga hát | primaryschool |
|
dân đi biển nghe nàng hát quên cả mệt cả buồn | dân đi biển nghe nàng hát quên cả mệt cả buồn | primaryschool |
|
các em vừa đọc bài nàng tiên cá bây giờ các em hãy | các em vừa đọc bài nàng tiên cá bây giờ các em hãy | primaryschool |
|
a nàng tiên cá bê dân đi điểm | A. nàng tiên cá bê dân đi điểm | primaryschool |
|
ở biển lớn có một chú cá măng nhỏ | ở biển lớn có một chú cá măng nhỏ | primaryschool |
|
một hôm mưa to gió lớn cá măng lạc mẹ | một hôm mưa to gió lớn cá măng lạc mẹ | primaryschool |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.