Dataset Viewer
English
stringlengths 6
141
| Vietnamese
stringlengths 6
153
|
---|---|
Come and see me anytime you want to
|
đến và gặp tôi bất cứ lúc nào bạn muốn
|
A word of encouragement during a failure is worth more than an hour of praise after success
|
một lời khích lệ trong một thất bại có giá trị hơn một giờ khen ngợi sau thành công
|
He stood with his feet apart.
|
Anh đứng cách xa nhau.
|
Tom is a kid
|
tom là một đứa trẻ
|
I don't see what that has to do with this.
|
tôi không thấy những gì phải làm với điều này.
|
He is nothing more than a coward.
|
anh ta chẳng hơn gì một kẻ hèn nhát.
|
Mary is a budding actress.
|
mary là một nữ diễn viên vừa chớm nở.
|
We were caught in a traffic jam on the way
|
chúng tôi bị kẹt xe trên đường
|
I had a good opinion of her
|
tôi đã có một ý kiến tốt về cô ấy
|
We went to the theater early to get good seats
|
chúng tôi đã đến nhà hát sớm để có chỗ ngồi tốt
|
I need you to tell me when you plan to arrive
|
tôi cần bạn nói với tôi khi bạn có kế hoạch đến
|
We're not going to fire you
|
chúng tôi sẽ không sa thải bạn
|
This elevator's capacity is ten people.
|
sức chứa của thang máy này là mười người.
|
I've spoken in support of this before.
|
Tôi đã nói để hỗ trợ này trước đây.
|
Are you safe?
|
bạn an toàn không?
|
Man is the only animal that can speak.
|
con người là động vật duy nhất có thể nói.
|
It is because he is cruel that I dislike him.
|
Đó là bởi vì anh ta độc ác mà tôi không thích anh ta.
|
We lost a lot of time
|
chúng tôi đã mất rất nhiều thời gian
|
You want Tom to be good, don't you?
|
bạn muốn tom tốt chứ?
|
I've never been good at singing.
|
Tôi chưa bao giờ hát hay.
|
Jane prefers dogs to cats
|
jane thích chó hơn mèo
|
Our bus arrived a little early.
|
xe buýt của chúng tôi đến sớm một chút.
|
I think I fell asleep
|
tôi nghĩ tôi đã ngủ
|
His father died last year.
|
cha anh mất năm ngoái.
|
Tom is already here
|
tom đã ở đây
|
Who wants this?
|
ai muốn cái này
|
Why is it important?
|
tại sao nó lại quan trọng?
|
The area of an 8-foot square room is 64 square feet.
|
diện tích của một căn phòng 8 feet vuông là 64 feet vuông.
|
A lifetime is short, but feels long
|
một cuộc đời là ngắn ngủi, nhưng cảm thấy dài
|
Tom ducked his head.
|
Tom cúi đầu.
|
Someone pushed me inside
|
ai đó đẩy tôi vào trong
|
You can't just quit
|
bạn không thể bỏ
|
I only hope Tom likes me
|
tôi chỉ hy vọng tom thích tôi
|
It's easy for you.
|
Thật dễ dàng cho bạn.
|
The child was rescued from a burning house
|
đứa trẻ được giải cứu khỏi ngôi nhà đang cháy
|
He smiled and said goodbye
|
anh mỉm cười và nói lời tạm biệt
|
What did the doctor say?
|
bác sĩ đã nói gì?
|
Cassette tapes seem to have given way to compact disks in popularity
|
băng cassette dường như đã nhường chỗ cho các đĩa compact phổ biến
|
I think time will solve the problem
|
tôi nghĩ thời gian sẽ giải quyết vấn đề
|
What do you think Tom is trying to tell us?
|
Bạn nghĩ tom đang cố nói gì với chúng tôi?
|
He gave me tea without sugar.
|
Anh cho tôi trà không đường.
|
My father likes tennis.
|
Bố tôi thích quần vợt.
|
Don't sweat it
|
đừng đổ mồ hôi
|
She doesn't want him to pick the flowers.
|
cô không muốn anh hái hoa.
|
Tom was never in any real danger
|
tom chưa bao giờ gặp nguy hiểm thực sự
|
Tom will forgive us
|
tom sẽ tha thứ cho chúng tôi
|
Take your hat off.
|
ngả mũ
|
The man went out of his way to take me to the station
|
người đàn ông đi ra khỏi đường đưa tôi đến nhà ga
|
Hand in your report by tomorrow
|
nộp báo cáo của bạn vào ngày mai
|
He died two hours later.
|
Anh ta chết hai giờ sau đó.
|
I've got much work to do at the moment.
|
Tôi có nhiều việc phải làm vào lúc này.
|
We call our English teacher E.T.
|
chúng tôi gọi giáo viên tiếng Anh của chúng tôi e.t.
|
I have three weeks left until my departure, and so far I still don't have a visa
|
Tôi còn ba tuần nữa cho đến khi khởi hành, và cho đến nay tôi vẫn chưa có visa
|
What would you like us to do with this?
|
bạn muốn chúng tôi làm gì với điều này?
|
Do you want a bag?
|
bạn có muốn một cái túi không?
|
Tom's not in any danger
|
Tom không gặp nguy hiểm
|
Were you telling the truth?
|
bạn đã nói sự thật?
|
You're not the only one who uses this computer
|
bạn không phải là người duy nhất sử dụng máy tính này
|
I sometimes hear my father singing in the bathroom
|
thỉnh thoảng tôi nghe cha tôi hát trong phòng tắm
|
The CEO got paid in stock options
|
ceo được trả tiền trong các lựa chọn cổ phiếu
|
Tom became depressed.
|
Tom trở nên chán nản.
|
She called me many terrible things.
|
Cô ấy gọi cho tôi nhiều điều khủng khiếp.
|
Are you watching your weight?
|
bạn đang xem trọng lượng của bạn?
|
I listened to music yesterday
|
tôi đã nghe nhạc ngày hôm qua
|
To distinguish right from wrong is difficult
|
để phân biệt đúng sai là khó
|
We need a car big enough for the whole family
|
chúng tôi cần một chiếc xe đủ lớn cho cả gia đình
|
Tom finally mustered up the courage to say what needed to be said
|
Tom cuối cùng cũng tập trung can đảm để nói những gì cần nói
|
We've all heard about you
|
chúng ta đều đã nghe về bạn
|
I will do all I can for you.
|
tôi sẽ làm tất cả những gì tôi có thể cho bạn
|
Do any of you have a pencil?
|
có ai có bút chì không?
|
I knew you'd want to be told.
|
tôi biết bạn muốn được nói.
|
The request was granted.
|
yêu cầu đã được cấp
|
We are to meet at seven.
|
chúng ta sẽ gặp nhau lúc bảy giờ
|
I wish you nothing but happiness.
|
tôi chúc bạn không có gì ngoài hạnh phúc.
|
Mary asked Tom what he thought of her dress, but he knew better than to tell her what he really thought.
|
mary hỏi tom anh nghĩ gì về chiếc váy của cô, nhưng anh biết rõ hơn là nói cho cô biết anh thực sự nghĩ gì.
|
It barely ever rains here.
|
nó hầu như không bao giờ mưa ở đây.
|
Tom and Mary fight all the time.
|
tom và mary chiến đấu tất cả các thời gian.
|
The two towns are separated by a river
|
hai thị trấn cách nhau một con sông
|
Tom crashed
|
tom bị rơi
|
I want you here.
|
tôi muốn bạn ở đây.
|
Sweet dreams!
|
những giấc mơ ngọt ngào!
|
You're not entirely wrong.
|
bạn không hoàn toàn sai
|
You're not going there by yourself, are you?
|
bạn không đến đó một mình, phải không?
|
Don't tell me you're not scared
|
đừng nói với tôi là bạn không sợ
|
She began to cry in a loud voice.
|
Cô bắt đầu khóc lớn.
|
The new store is going to open next week.
|
cửa hàng mới sẽ mở vào tuần tới.
|
Tom rang the bell
|
tom bấm chuông
|
He applied himself to the task.
|
anh tự áp dụng vào nhiệm vụ.
|
Lucy likes playing tennis
|
lucy thích chơi tennis
|
There were at least 100 people present
|
có ít nhất 100 người có mặt
|
I told Tom it was time to quit.
|
tôi nói với tom rằng đã đến lúc bỏ việc.
|
Recently, you've been depressing to hang out with.
|
Gần đây, bạn đã chán nản đi chơi với.
|
Tom is taking a bath in my bathtub.
|
Tom đang tắm trong bồn tắm của tôi.
|
Skincare is important.
|
chăm sóc da rất quan trọng
|
She was elected chairman of the committee
|
cô được bầu làm chủ tịch ủy ban
|
Why is there a dog in our house?
|
Tại sao có một con chó trong nhà của chúng tôi?
|
Tom isn't amused.
|
Tom không thích thú.
|
Please begin immediately
|
hãy bắt đầu ngay lập tức
|
I'm through with Mary.
|
Tôi thông qua với mary.
|
It is a typical Gothic church.
|
đó là một nhà thờ gothic điển hình.
|
End of preview. Expand
in Data Studio
README.md exists but content is empty.
- Downloads last month
- 24