text
stringlengths 0
210
|
---|
1930, X |
thời X |
điểm X |
cuốn X |
The X |
Genetical X |
Theory X |
of X |
Natural X |
Selection X |
của X |
ông X |
được X |
xuất X |
bản. X |
Fisher X |
đã X |
biểu X |
diễn X |
cơ X |
sở X |
toán X |
học X |
của X |
chọn X |
lọc X |
tự X |
nhiên X |
và X |
chấm X |
dứt X |
các X |
phản X |
bác X |
chống X |
đối X |
chọn X |
lọc X |
tự X |
nhiên X |
như X |
một X |
cơ X |
chế X |
cơ X |
bản X |
của X |
quá X |
trình X |
tiến X |
hóa. X |
Do X |
vậy, X |
ông X |
đã X |
đặt X |
nền X |
móng X |
cho X |
ngành X |
di X |
truyền X |
học X |
quần X |
thể X |
và, X |
cùng X |
với X |
J. X |
B. X |
S. X |
Haldane X |
và X |
Sewall X |
Wright, X |
đặt X |
những X |
viên X |
gạch X |
đầu X |
tiên X |
của X |
thuyết X |
tiến X |
hóa X |
tổng X |
hợp, X |
học X |
thuyết X |
mà X |
được X |
coi X |
là X |
mô X |
hình X |
quy X |
chiếu X |
cho X |
các X |
nghiên X |