text
stringlengths 0
210
|
---|
cứu X |
cải X |
thiện X |
và X |
tranh X |
luận X |
khoa X |
học X |
đương X |
đại. X |
Tưởng X |
niệm X |
Con X |
cái X |
Nhà X |
Darwin X |
có X |
mười X |
người X |
con: X |
hai X |
đứa X |
con X |
mất X |
khi X |
còn X |
nhỏ, X |
cái X |
chết X |
của X |
bé X |
Annie X |
khi X |
mới X |
10 X |
tuổi X |
có X |
ảnh X |
hưởng X |
rất X |
nặng X |
nề X |
đến X |
hai X |
vợ X |
chồng. X |
Nhõng X |
nhẽo X |
và X |
chưa X |
biết X |
nghĩ X |
tới X |
thầy X |
bu X |
như X |
cái X |
Tí X |
nhưng X |
rất X |
quý X |
chị. X |
Sau X |
khi X |
cái X |
Tí X |
bị X |
bán, X |
đã X |
nằng X |
nặc X |
bắt X |
bu X |
phải X |
dẫn X |
chị X |
về. X |
Cái X |
Tỉu: X |
đứa X |
con X |
gái X |
út X |
mới X |
hai X |
tuổi, X |
luôn X |
khát X |
sữa X |
mẹ. X |
Vợ X |
chồng X |
Nghị X |
Quế: X |
hai X |
kẻ X |
địa X |
chủ X |
độc X |
ác. X |